Kỹ năng sống

BA ĐIỂM TỰA CHO HÀNH TRÌNH CUỐI ĐỜI (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

BA ĐIỂM TỰA CHO HÀNH TRÌNH CUỐI ĐỜI

Những hạt mưa cuối xuân rơi lất phất, nhỏ li ti, như những giọt lệ của thời gian trượt dài trên mặt hồ Hóc Khế. Mặt nước phẳng lặng, chỉ khẽ gợn sóng mỗi khi một hạt mưa chạm xuống, tạo thành những vòng tròn lan tỏa, rồi tan biến vào hư không. Ánh hoàng hôn đỏ rực, pha lẫn sắc tím buồn man mác, phủ lên cảnh vật một lớp ánh sáng mong manh, như thể chính thiên nhiên đang thì thầm về sự vô thường của vạn vật. Bên bờ hồ, ông Tâm đứng lặng lẽ, một tay cầm điếu thuốc cháy dở, tay kia đút sâu vào túi áo khoác cũ sờn. Dưới làn mưa bụi, ông cố rít từng hơi dài, như muốn níu giữ chút hơi ấm giữa cái se lạnh của buổi chiều tà.

Ông Tâm không phải người thích mưa. Nhưng hôm nay, có điều gì đó trong lòng thôi thúc ông bước ra khỏi căn nhà nhỏ ở ngoại ô, để mặc những hạt mưa thấm ướt mái tóc đã điểm bạc. Ông muốn cảm nhận lại cái cảm giác tắm mưa của hơn năm mươi năm về trước – cái thời ông còn là một cậu bé vô tư, chạy nhảy dưới những cơn mưa rào, cười vang giữa cánh đồng quê miền Trung. Giờ đây, ở ngưỡng cửa tuổi sáu mươi, những ký ức ấy như những mảnh vỡ lung linh, vừa đẹp đẽ vừa xa xôi, khiến lòng ông dâng lên một nỗi buồn khó tả.

Ông mở chiếc điện thoại cũ, màn hình đã nứt một góc, lướt qua dòng trạng thái trên Facebook. Một bức ảnh hiện lên: những bông hoa loa kèn trắng tinh khôi, mỏng manh như những cánh thiên thần, được ai đó chụp trong ánh sáng dịu dàng của buổi sớm mai. Dòng chú thích ngắn gọn: “Loa kèn đã về, mùa xuân sắp qua rồi…” Ông Tâm khựng lại, ngón tay lướt màn hình chậm lại. Loa kèn đã về… nghĩa là mình lại sắp già thêm một tuổi nữa rồi.

Ngày xưa, khi còn là một cậu bé bán phở ở góc chợ, ông từng nghe đám bạn trêu đùa: “Mấy ông già bốn mươi chỉ đáng cho vào nồi ninh lấy nước dùng!” Câu nói ngây ngô ấy từng khiến ông bật cười, bởi hồi đó, bốn mươi tuổi đã là một con số xa xỉ, thuộc về những người lớn già nua, chậm chạp. Vậy mà giờ đây, chỉ còn hai năm nữa, ông sẽ bước sang tuổi “Lục thập hoa giáp” – sáu mươi năm, một vòng tuần hoàn của cuộc đời. Ông tự hỏi: Sáu mươi năm, mình đã sống thế nào? Và những năm tháng còn lại, mình sẽ sống ra sao?

Điếu thuốc trong tay ông tắt ngấm dưới mưa. Những hạt nước nhỏ bám vào đầu lọc, làm tàn thuốc ướt sũng. Ông không châm điếu mới. Thay vào đó, ông thả điếu thuốc xuống đất, nhẹ nhàng giẫm lên, rồi tiếp tục bước đi, đầu trần, để mưa thấm ướt áo, thấm ướt cả những suy tư đang cuộn trào trong lòng. Mỗi bước chân là một lần ông đối diện với chính mình, với câu hỏi day dứt không lời đáp: Phía trước, ai sẽ là điểm tựa cho ta?

Hồ Hóc Khế không phải là một danh thắng nổi tiếng, chỉ là một cái hồ nhỏ nằm lọt thỏm giữa khu ngoại ô đang dần đô thị hóa. Xung quanh hồ, những cây bàng già cỗi rợp bóng, lá vàng rơi lác đác, hòa lẫn vào đất ẩm. Thỉnh thoảng, vài chiếc xe máy phóng qua con đường đất đỏ bên hồ, để lại tiếng động cơ ồn ào rồi nhanh chóng mất hút. Ông Tâm thích nơi này, không chỉ vì nó gần nhà, mà còn vì sự tĩnh lặng mà nó mang lại. Ở đây, ông có thể nghe rõ tiếng lòng mình, tiếng của những suy tư mà ngày thường ông cố giấu đi dưới lớp vỏ bọc của một người đàn ông từng trải.

Ông dừng lại bên một băng ghế gỗ cũ kỹ, ngồi xuống, ngước mắt nhìn mặt hồ. Những con sóng nhỏ lăn tăn, như thể đang kể một câu chuyện không đầu không cuối. Ông nhớ lại những buổi chiều tương tự, khi ông còn trẻ, khi cuộc đời dường như là một con đường dài bất tận. Hồi đó, ông không nghĩ nhiều về tương lai, chỉ biết lao đầu vào công việc, từ bán phở, chạy xe ôm, đến làm thợ xây. Ông làm việc không ngừng nghỉ, không phải vì tham vọng, mà vì trách nhiệm với gia đình – với bà Hạnh, người vợ tần tảo, và hai đứa con, đứa trai đứa gái, mà ông đã đặt cả hy vọng của đời mình.

Nhưng giờ đây, khi mái tóc đã bạc, khi sức khỏe bắt đầu suy giảm, ông nhận ra con đường phía trước không còn dài nữa. Những khúc quanh của cuộc đời, những bất ngờ không lường trước, đang chờ đợi ông ở phía xa. Ông không sợ chết – đức tin Công giáo đã dạy ông rằng cái chết chỉ là cánh cửa dẫn đến sự sống đời đời bên Thiên Chúa. Nhưng điều ông sợ là những năm tháng cuối đời sẽ trở thành gánh nặng cho người khác, đặc biệt là các con. Ông không muốn trở thành một ông già yếu ớt, phải dựa dẫm vào lòng thương hại của con cái hay sự chăm sóc miễn cưỡng của người đời.

Ông Tâm sinh ra trong một gia đình Công giáo nghèo ở vùng quê miền Trung. Từ nhỏ, ông đã quen với những buổi đọc kinh tối bên ánh đèn dầu, tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng, và những lời dạy của cha xứ về tình yêu thương, sự phó thác, và ý nghĩa của cuộc sống. Mẹ ông, một người phụ nữ khắc khổ nhưng giàu đức tin, thường nói: “Con ơi, cuộc đời là một hành trình. Hãy bước đi với Chúa, và Ngài sẽ dẫn con qua mọi gian khó.” Lời mẹ đã khắc sâu vào tâm trí ông, trở thành kim chỉ nam cho những năm tháng sau này.

Nhưng cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng. Chiến tranh đã cướp đi cha ông khi ông mới mười tuổi. Mẹ ông một mình tần tảo nuôi ba anh em ông khôn lớn. Những ngày tháng đói nghèo, những đêm nằm nghe tiếng bụng réo vì đói, đã rèn nên trong ông một ý chí mạnh mẽ. Ông rời quê lên thành phố năm mười tám tuổi, mang theo hành trang là một chiếc ba lô cũ và niềm tin vào Thiên Chúa. Ở thành phố, ông làm đủ nghề để kiếm sống, từ phụ hồ, bán vé số, đến làm thợ may. Cuộc đời ông là một chuỗi những ngày tháng vật lộn, nhưng ông chưa bao giờ đánh mất đức tin. Mỗi tối, dù mệt mỏi đến đâu, ông vẫn quỳ bên góc nhà, đọc một vài câu kinh, cảm tạ Chúa vì đã cho ông sức mạnh để vượt qua một ngày.

Giờ đây, ở tuổi xế chiều, ông Tâm bắt đầu cảm nhận rõ sự mong manh của cuộc sống. Những cơn đau lưng và nhức khớp thường xuyên hành hạ ông, đặc biệt là vào những ngày mưa lạnh. Các con ông – Nam và Lan – đều đã trưởng thành, lập gia đình, và có cuộc sống riêng. Nam làm kỹ sư ở Sài Gòn, bận rộn với công việc và gia đình nhỏ. Lan, cô con gái út, sống cùng chồng ở Đà Nẵng, thỉnh thoảng gọi điện về hỏi thăm, nhưng ông biết cô cũng có những lo toan riêng. Ông không trách chúng. Ông hiểu rằng cuộc sống hiện đại đã kéo các con ra xa, không chỉ về mặt địa lý mà còn về mặt tình cảm. Chúng vẫn yêu thương ông, nhưng tình yêu ấy không thể là chỗ dựa vững chắc cho ông trong những năm tháng cuối đời.

Ông Tâm lấy từ túi áo một chiếc khăn tay cũ, lau những giọt mưa bám trên mặt. Ông nghĩ về những buổi tụ họp với bạn bè đồng trang lứa – những người bạn từ thời tiểu học, trung học, đến đại học. Họ thường gặp nhau trong những quán nhậu bình dân, nơi mùi bia và tiếng cười át đi những nỗi lo âu. Nhưng có những khoảnh khắc, khi men nồng đã làm mềm môi cứng lưỡi, cả nhóm chợt im lặng, đăm chiêu suy ngẫm về tuổi già, về những ngày tháng không còn xa. Những lúc ấy, ông Tâm thường ngồi lặng lẽ, lắng nghe tiếng thời gian thì thầm những bí mật của cuộc đời.

Một lần, trong một buổi nhậu, ông bạn thân tên Hùng, người từng là bạn học thời trung học, đã say khướt và bật khóc. Hùng kể rằng ông đã dành cả đời để nuôi dạy ba đứa con, hy vọng chúng sẽ là chỗ dựa khi ông già yếu. Nhưng giờ đây, khi ông bị bệnh, không một đứa con nào có thể ở bên chăm sóc. “Tao không trách chúng, Tâm ạ,” Hùng nói, giọng nghẹn ngào. “Nhưng tao nhận ra, nuôi con để dưỡng già chỉ là một giấc mơ. Cuộc sống bây giờ khác rồi…”

Lời Hùng khiến ông Tâm trăn trở. Ông nhớ đến bộ phim Của để dành mà ông từng xem cách đây hơn hai mươi năm. Bộ phim kể về một người mẹ già cả đời hy sinh cho con, nhưng khi tuổi xế chiều, bà chỉ nhận được sự thờ ơ và những lời hứa suông. Ông đã từng phản đối kịch liệt quan điểm “nuôi con để dưỡng già”. Không, nghìn lần không phải vậy! – ông thầm nghĩ. Con cái có cuộc đời riêng, gánh nặng riêng, và con đường riêng phải đi. Chúng có thể yêu thương ông vô bờ bến, nhưng điều đó không có nghĩa chúng có thể là chỗ dựa bền vững cho ông. Giữa cơn lốc của cuộc sống hiện đại, đôi khi chúng còn chưa lo xuể cho bản thân và tổ ấm nhỏ của mình, làm sao có thể trở thành cây cột trụ vững chãi cho ông?

Mưa bắt đầu nặng hạt hơn. Ông Tâm đứng dậy, bước chậm rãi dọc theo bờ hồ. Ông nghĩ về những điểm tựa cho hành trình cuối đời. Trong ánh mắt của đức tin Công giáo, ông biết rằng cuộc sống không chỉ là sự tồn tại vật chất, mà còn là một hành trình hướng về Thiên Chúa. Nhưng để bước đi trên hành trình ấy, ông cần chuẩn bị cho mình những điểm tựa cụ thể, thực tế. Ông không muốn sống trong ảo tưởng, cũng không muốn trở thành gánh nặng cho bất kỳ ai.

Ông nhớ đến lời cha Tịnh, vị linh mục đã đồng hành với ông suốt nhiều năm: “Anh Tâm, cuộc đời là một món quà Chúa ban. Hãy sống sao cho xứng đáng với món quà ấy, và khi đến giờ Chúa gọi, anh có thể mỉm cười mà nói: ‘Lạy Chúa, con đã sống một cuộc đời ý nghĩa.’” Lời cha Tịnh như một luồng sáng soi rọi tâm hồn ông. Ông quyết định rằng, từ hôm nay, ông sẽ tìm cho mình những điểm tựa vững chắc – không phải ở con cái, mà ở chính bản thân ông, ở người bạn đời, và ở những gì ông có thể chuẩn bị cho tương lai.

Mặt hồ Hóc Khế dần tối lại khi hoàng hôn tắt hẳn. Những hạt mưa vẫn rơi, nhưng ông Tâm không còn thấy lạnh. Trong lòng ông, một ngọn lửa nhỏ đã nhen nhóm – ngọn lửa của hy vọng và quyết tâm. Ông biết rằng hành trình cuối đời, dù ngắn hay dài, đều xứng đáng được sống một cách tự do, độc lập, và đầy ý nghĩa. Và để làm được điều đó, ông cần bắt đầu từ chính mình.

Ông ngẩng đầu, nhìn lên bầu trời xám xịt. Một lời cầu nguyện thầm lặng vang lên trong lòng: “Lạy Chúa, xin ban cho con sức mạnh và sự khôn ngoan, để con có thể chuẩn bị cho những ngày tháng còn lại. Xin dẫn dắt con, như Ngài đã luôn làm từ khi con chào đời.”

Buổi sáng sau cơn mưa, không khí quanh hồ Hóc Khế trong lành và mát mẻ. Những tia nắng đầu ngày len lỏi qua tán lá bàng, chiếu lên mặt hồ lấp lánh như dát vàng. Ông Tâm đứng trước hiên nhà, tay cầm ly cà phê đen, mắt dõi theo vài con chim sẻ ríu rít trên cành cây trước sân. Hôm nay là Chúa Nhật, ngày ông và bà Hạnh thường đến nhà thờ sớm để tham dự Thánh lễ. Nhưng sáng nay, tâm trí ông Tâm không yên. Những suy tư từ chiều hôm qua bên hồ Hóc Khế vẫn quẩn quanh, như những vòng sóng nhỏ không ngừng lan tỏa trong lòng ông.

Ông nhấp một ngụm cà phê, vị đắng quen thuộc lan tỏa nơi đầu lưỡi. Ông nghĩ về câu hỏi đã ám ảnh mình: Phía trước, ai sẽ là điểm tựa cho ta? Sáu mươi năm cuộc đời, ông đã đi qua bao thăng trầm, từ những ngày đói nghèo ở quê nhà đến những năm tháng bươn chải nơi thành phố. Ông từng nghĩ rằng các con – Nam và Lan – sẽ là chỗ dựa vững chắc khi ông già yếu. Nhưng thực tế phũ phàng đã khiến ông nhận ra rằng, trong cơn lốc của cuộc sống hiện đại, các con cũng có những gánh nặng riêng, những con đường riêng phải đi. Chúng yêu thương ông, nhưng tình yêu ấy không thể đảm bảo một tương lai an ổn cho ông.

Ông Tâm đặt ly cà phê xuống bàn, bước vào nhà. Bà Hạnh đang chuẩn bị giỏ xách để đi lễ, chiếc khăn choàng màu xanh nhạt khoác hờ trên vai. Nhìn bà, ông cảm nhận một sự ấm áp quen thuộc. Gần bốn mươi năm chung sống, bà Hạnh không chỉ là người vợ, mà còn là người bạn đồng hành, người hiểu ông hơn bất kỳ ai. Ông chợt nghĩ: Có lẽ, điểm tựa đầu tiên không phải là các con, mà là chính mình và người bạn đời này.

“Ông chuẩn bị xong chưa? Sắp muộn lễ rồi,” bà Hạnh lên tiếng, giọng nhẹ nhàng nhưng không giấu được chút lo lắng. Bà biết ông Tâm hôm nay có điều gì đó khác lạ, bởi ánh mắt ông trầm tư hơn thường lệ.

“Xong rồi, bà ạ,” ông Tâm đáp, với lấy chiếc mũ lưỡi trai treo trên tường. “Hôm nay tôi muốn ngồi lại nói chuyện với cha Tịnh sau lễ. Bà đi cùng tôi nhé?”

Bà Hạnh gật đầu, mỉm cười. “Được thôi. Lâu rồi mình chưa nói chuyện lâu với cha. Có chuyện gì mà ông trầm ngâm thế?”

Ông Tâm không trả lời ngay. Ông chỉ nắm nhẹ tay bà, như muốn truyền tải một điều gì đó không cần lời. Hai người bước ra khỏi nhà, hòa vào dòng người đang rảo bước về phía nhà thờ giáo xứ Thánh Tâm, nơi tiếng chuông ngân vang gọi mời.

Nhà thờ Thánh Tâm nằm cách nhà ông Tâm chỉ vài con đường. Đó là một ngôi thánh đường nhỏ, được xây từ thời Pháp thuộc, với tường gạch đỏ đã phai màu và mái ngói rêu phong. Bên trong, những hàng ghế gỗ bóng loáng vì thời gian, và bức tượng Chúa Giêsu chịu nạn treo trên cung thánh luôn gợi lên trong lòng ông Tâm một cảm giác bình an. Từ khi còn nhỏ, ông đã quen với không gian này – nơi ông tìm thấy sự an ủi trong những ngày khó khăn, nơi ông học cách phó thác mọi sự cho Thiên Chúa.

Thánh lễ Chúa Nhật hôm ấy do cha Tịnh chủ sự. Vị linh mục già, với mái tóc bạc trắng và nụ cười hiền hậu, luôn có cách giảng giải khiến giáo dân cảm nhận được sự gần gũi của Lời Chúa. Bài Tin Mừng hôm nay trích từ Phúc Âm theo thánh Mátthêu: “Hãy đến với Ta, hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng, Ta sẽ nâng đỡ và bổ sức cho các ngươi” (Mt 11:28). Cha Tịnh giảng về sự phó thác, về việc đặt niềm tin vào Thiên Chúa ngay cả khi cuộc đời đầy rẫy bất an. “Cuộc sống là một hành trình,” cha nói, giọng trầm ấm. “Có những lúc chúng ta cảm thấy cô đơn, yếu đuối, nhưng hãy nhớ rằng Chúa luôn ở bên, sẵn sàng nâng đỡ chúng ta. Điều quan trọng là chúng ta phải chuẩn bị tâm hồn, chuẩn bị cuộc đời, để có thể bước đi vững chãi trên con đường Ngài đã vạch sẵn.”

Lời cha Tịnh như chạm vào tâm can ông Tâm. Ông ngồi lặng lẽ trên ghế, tay nắm chặt cuốn sách kinh, suy ngẫm về hành trình của chính mình. Ông nhận ra rằng, ở tuổi xế chiều, ông không chỉ cần niềm tin vào Thiên Chúa, mà còn cần những điểm tựa cụ thể để sống trọn vẹn những năm tháng còn lại. Nhưng những điểm tựa ấy là gì? Ông chưa có câu trả lời rõ ràng, chỉ biết rằng nó không thể chỉ là hy vọng mơ hồ vào con cái.

Sau Thánh lễ, ông Tâm và bà Hạnh nán lại sân nhà thờ, chờ gặp cha Tịnh. Dưới bóng cây bàng già, giáo dân tụ tập trò chuyện, tiếng trẻ con cười đùa hòa lẫn với tiếng chim hót. Cha Tịnh bước ra từ phòng áo, vẫn mặc áo lễ trắng, nụ cười rạng rỡ. “Anh Tâm, chị Hạnh, hôm nay khỏe không? Có chuyện gì mà muốn gặp tôi thế?” cha hỏi, giọng vui vẻ.

Ông Tâm ngập ngừng một lát, rồi nói: “Thưa cha, con… con đang nghĩ nhiều về những ngày tháng sắp tới. Con sắp sáu mươi, sức khỏe không còn như trước, mà con đường phía trước thì… con không biết phải chuẩn bị thế nào. Con từng nghĩ các con sẽ là điểm tựa, nhưng giờ con nhận ra chúng cũng có cuộc sống riêng. Con muốn hỏi cha, ở tuổi này, con nên dựa vào đâu để sống cho tốt, cho đáng?”

Cha Tịnh nhìn ông Tâm, ánh mắt đầy cảm thông. Ông mời hai vợ chồng ngồi xuống băng ghế đá dưới gốc bàng, rồi chậm rãi nói: “Anh Tâm, câu hỏi của anh là câu hỏi của nhiều người ở tuổi xế chiều. Cuộc đời là một hành trình đức tin, và ở mỗi giai đoạn, Chúa đều ban cho chúng ta những điểm tựa khác nhau. Nhưng tôi muốn anh nhớ một điều: điểm tựa vững chắc nhất, trước hết, là chính anh – một con người được Chúa tạo dựng với sức mạnh, trí tuệ, và đức tin. Sau đó, là chị Hạnh, người bạn đời mà Chúa đã đặt bên anh. Và cuối cùng, là những gì anh có thể chuẩn bị, như sức khỏe, tài chính, và một tâm hồn bình an. Nhưng trên tất cả, anh đừng quên rằng Thiên Chúa là điểm tựa cuối cùng, là nơi anh có thể phó thác mọi sự.”

Lời cha Tịnh như một luồng sáng soi rọi tâm hồn ông Tâm. Ông gật đầu, nhưng trong lòng vẫn còn nhiều băn khoăn. Ông nghĩ về những năm tháng đã qua, về những lần ông đặt quá nhiều kỳ vọng vào các con, và về thực tế phũ phàng rằng cuộc sống hiện đại đã thay đổi mọi thứ.

Trên đường về nhà, ông Tâm và bà Hạnh đi bộ chậm rãi, tay trong tay. Con đường đất đỏ dẫn từ nhà thờ về nhà giờ đã được lát nhựa, nhưng vẫn giữ được nét yên bình của khu ngoại ô. Ông Tâm phá vỡ sự im lặng: “Bà ạ, tôi nghĩ cha Tịnh nói đúng. Tôi không thể cứ trông chờ vào Nam và Lan. Chúng nó có cuộc sống riêng, mình không nên trở thành gánh nặng.”

Bà Hạnh nhìn ông, ánh mắt dịu dàng. “Tôi biết ông lo gì. Nhưng ông đừng nghĩ nhiều quá. Chúng ta còn nhau, còn sức khỏe, còn đức tin. Miễn là mình sống tốt, Chúa sẽ lo liệu.”

Lời bà Hạnh khiến ông Tâm mỉm cười. Ông siết nhẹ tay bà, cảm nhận hơi ấm từ bàn tay đã cùng ông vượt qua bao khó khăn. Ông nhớ lại những ngày đầu hôn nhân, khi hai người chỉ có một căn nhà tranh vách đất, một chiếc giường tre, và những giấc mơ giản dị. Hồi đó, họ nghèo, nhưng hạnh phúc. Bây giờ, dù cuộc sống đã khấm khá hơn, ông vẫn cảm thấy hạnh phúc vì có bà Hạnh bên cạnh.

Nhưng ông cũng không thể phủ nhận rằng, ở tuổi này, ông cần nhiều hơn là tình yêu và đức tin. Ông nghĩ về sức khỏe của mình – những cơn đau lưng ngày càng thường xuyên, những lần mệt mỏi không rõ nguyên nhân. Ông nghĩ về tài chính – khoản tiết kiệm nhỏ mà hai vợ chồng tích cóp được, liệu có đủ để họ sống an ổn khi không còn sức lao động? Và ông nghĩ về tâm hồn mình – liệu ông đã thực sự bình an, hay vẫn còn những lo âu, tiếc nuối về những gì đã qua?

Buổi chiều, ông Tâm ngồi một mình trong phòng khách, mở cuốn sách kinh ra. Ông lật đến đoạn Thánh Vịnh 23: “Chúa là mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn gì…” Ông đọc chậm rãi, từng câu, từng chữ, như muốn để Lời Chúa thấm sâu vào lòng. Ông nhớ đến những ngày khó khăn nhất trong đời, khi mẹ ông qua đời, khi ông mất việc, khi con trai ông – Nam – gặp tai nạn giao thông. Mỗi lần ấy, chính đức tin đã giúp ông đứng vững. Nhưng giờ đây, ông cần một kế hoạch cụ thể hơn, một cách tiếp cận thực tế hơn để đối diện với tuổi già.

Ông lấy một tờ giấy và cây bút, bắt đầu viết. Dòng chữ đầu tiên ông ghi là: Ba điểm tựa cho hành trình cuối đời. Dưới đó, ông liệt kê:

  1. Chính bản thân: Sức khỏe, tâm hồn bình an, đức tin kiên vững.
  2. Người bạn đời: Bà Hạnh – người đồng hành không thể thay thế.
  3. Tiền bạc: Một khoản dự phòng để sống độc lập, không phụ thuộc.

Ông nhìn những dòng chữ, cảm thấy một sự rõ ràng dần hình thành trong tâm trí. Ông biết rằng hành trình tìm điểm tựa không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi sự thay đổi, sự kiên nhẫn, và cả lòng can đảm để đối diện với thực tế. Nhưng ông tin rằng, với sự hướng dẫn của Thiên Chúa và sự đồng hành của bà Hạnh, ông sẽ tìm được con đường đúng đắn.

Buổi tối, sau giờ kinh Mân Côi, ông Tâm chia sẻ với bà Hạnh về những suy nghĩ của mình. Ông kể về danh sách ba điểm tựa, về quyết tâm chăm sóc sức khỏe, trân trọng bà, và chuẩn bị tài chính. Bà Hạnh lắng nghe, thỉnh thoảng gật đầu, ánh mắt đầy cảm thông.

“Ông nói đúng,” bà nói khi ông kết thúc. “Chúng ta không còn trẻ, nhưng chúng ta vẫn có thể sống tốt, sống ý nghĩa. Tôi chỉ mong ông đừng quá lo lắng. Hãy phó thác cho Chúa, và chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua.”

Ông Tâm nắm tay bà, cảm nhận một sự bình an lan tỏa trong lòng. Ông biết rằng hành trình phía trước sẽ không dễ dàng, nhưng với đức tin, với người bạn đời, và với chính bản thân mình, ông đã sẵn sàng bước đi. Dưới ánh đèn dầu mờ ảo, ông thầm cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin dẫn dắt con trên hành trình này, để con có thể sống những ngày tháng cuối đời một cách trọn vẹn và xứng đáng.”

Buổi tối, ánh đèn dầu trong phòng khách nhà ông Tâm tỏa ra thứ ánh sáng vàng ấm áp, chiếu lên những bức ảnh gia đình treo trên tường. Tiếng kinh Mân Côi vang lên đều đều, hòa quyện với giọng đọc trầm bổng của bà Hạnh. Ông Tâm ngồi đối diện, tay lần tràng hạt, mắt khép hờ, lòng chìm vào những lời cầu nguyện quen thuộc. Nhưng tối nay, tâm trí ông không chỉ hướng về Thiên Chúa. Ông nghĩ về người phụ nữ ngồi trước mặt – bà Hạnh, người đã đồng hành cùng ông gần bốn mươi năm, qua bao thăng trầm của cuộc đời. Trong danh sách ba điểm tựa mà ông viết ra, bà Hạnh là điểm tựa thứ hai, và ông nhận ra rằng, nếu không có bà, hành trình của ông sẽ chẳng thể trọn vẹn.

Sau giờ kinh, bà Hạnh đứng dậy pha trà. Ông Tâm nhìn theo dáng bà, chậm rãi nhưng vẫn toát lên sự chu đáo. Chiếc áo bà ba màu xanh nhạt, mái tóc điểm bạc búi gọn sau gáy, và nụ cười hiền hậu – tất cả đều quen thuộc, nhưng hôm nay, ông nhìn bà bằng một ánh mắt khác. Đó là ánh mắt của sự biết ơn, của một người đàn ông đứng trước ngưỡng cửa tuổi già, nhận ra giá trị vô giá của người bạn đời.

“Bà pha trà gì mà thơm thế?” ông Tâm lên tiếng, phá vỡ sự tĩnh lặng.

Bà Hạnh mang khay trà ra, đặt xuống bàn. “Trà lài ông thích đấy. Hôm qua chị Mai ở giáo xứ cho tôi ít, bảo là trà nhà trồng, sạch lắm.” Bà rót trà vào hai chiếc ly nhỏ, đẩy một ly về phía ông. “Ông uống đi, tối mát trời, trà nóng hợp lắm.”

Ông Tâm nhấp một ngụm, vị trà thơm dịu lan tỏa. Ông nhìn bà Hạnh, rồi bất chợt nói: “Bà ạ, tôi nghĩ nhiều về chuyện của chúng ta. Bốn mươi năm rồi, bà vẫn ở đây, vẫn chăm lo cho tôi, cho cái nhà này. Tôi tự hỏi, nếu không có bà, tôi sẽ thế nào.”

Bà Hạnh ngước lên, ánh mắt thoáng ngạc nhiên. “Ông hôm nay lạ ghê. Tự nhiên nói chuyện sến thế. Có chuyện gì à?”

Ông Tâm cười, lắc đầu. “Không có chuyện gì lớn. Chỉ là… tôi đang nghĩ về những ngày tháng sắp tới. Tôi muốn chúng ta sống thật vui, thật khỏe bên nhau. Bà là điểm tựa lớn nhất của tôi, bà biết không?”

Lời ông Tâm khiến bà Hạnh khựng lại. Bà đặt ly trà xuống, nhìn ông, ánh mắt dịu dàng nhưng ẩn chứa chút xúc động. “Ông nói thế, tôi cũng mừng. Nhưng ông đừng lo xa. Chúng ta có nhau, có Chúa, thế là đủ.”

Câu nói giản dị của bà Hạnh như một dòng suối mát, xoa dịu những lo âu trong lòng ông Tâm. Ông nhận ra rằng, trong hành trình cuối đời, người bạn đời không chỉ là người chia sẻ mâm cơm, mà còn là người hiểu rõ từng nếp nhăn trên khuôn mặt, từng nỗi đau thầm kín trong tâm hồn. Bà Hạnh là điểm tựa mà không ai, kể cả những đứa con hiếu thảo, có thể thay thế.

Hồi tưởng lại, ông Tâm nhớ những ngày đầu gặp bà Hạnh. Đó là năm 1985, khi ông mới hai mươi ba tuổi, làm thợ xây ở một công trình gần nhà thờ Thánh Tâm. Bà Hạnh, khi ấy là cô gái mười tám tuổi, thường mang nước ra cho các thợ xây, bởi mẹ bà làm đầu bếp cho công trình. Nụ cười rạng rỡ và giọng nói nhẹ nhàng của bà đã khiến ông Tâm để ý. Một lần, ông đánh liều xin phép mẹ bà được đưa bà đi lễ Chúa Nhật. Từ những buổi đi lễ chung, những lần trò chuyện bên hồ Hóc Khế, tình yêu của họ lớn dần, giản dị nhưng sâu đậm.

Họ cưới nhau trong một Thánh lễ đơn sơ tại giáo xứ, với sự chứng giám của cha xứ và vài người thân. Cuộc sống sau đó không dễ dàng. Những năm tháng đói nghèo, những đêm thức trắng khi con ốm, những lần cãi vã vì áp lực cuộc sống – tất cả đều thử thách tình yêu của họ. Nhưng chính đức tin Công giáo đã gắn kết họ. Mỗi khi mâu thuẫn nảy sinh, họ quỳ bên nhau, đọc kinh, và xin Chúa ban ơn tha thứ. Ông Tâm nhớ có lần, khi ông nóng giận và bỏ nhà đi cả đêm, bà Hạnh đã đợi ông trước cửa, không một lời trách móc, chỉ nhẹ nhàng nói: “Về nhà đi, mình cùng đọc kinh, Chúa sẽ giúp chúng ta.”

Giờ đây, ở tuổi xế chiều, ông Tâm càng nhận ra giá trị của người bạn đời. Bà Hạnh không chỉ là người vợ, mà còn là người bạn đồng hành, người biết khi nào ông cần một lời động viên, khi nào ông cần một khoảng lặng để suy nghĩ. Bà là người duy nhất có thể nắm tay ông bước qua từng giai đoạn thăng trầm của cuộc đời mà không cần một lời giải thích.

Sáng hôm sau, ông Tâm quyết định làm điều gì đó để trân trọng bà Hạnh. Ông dậy sớm, lặng lẽ vào bếp chuẩn bị bữa sáng – một việc mà từ trước đến nay ông ít khi làm. Ông nấu cháo gà, món bà Hạnh thích, và pha một bình trà lài. Khi bà Hạnh thức dậy, ngạc nhiên thấy ông trong bếp, bà bật cười: “Ông hôm nay lạ thật. Có chuyện gì mà tự nhiên vào bếp thế?”

“Tôi muốn cảm ơn bà,” ông Tâm đáp, giọng chân thành. “Bà đã lo cho tôi bao năm, giờ tôi muốn làm gì đó cho bà. Ngồi xuống đi, để tôi dọn.”

Bà Hạnh ngồi xuống, ánh mắt lấp lánh niềm vui. Trong lúc ăn, ông Tâm kể cho bà nghe về danh sách ba điểm tựa mà ông đã viết. Ông nói về việc chăm sóc sức khỏe, về kế hoạch tiết kiệm, và đặc biệt, về mong muốn cả hai cùng sống những năm tháng cuối đời thật ý nghĩa. “Bà là điểm tựa lớn nhất của tôi,” ông nói. “Tôi muốn chúng ta cùng khỏe mạnh, cùng vui vẻ, và cùng đi lễ mỗi Chúa Nhật như hồi mới cưới.”

Bà Hạnh nắm tay ông, giọng nghèn nghẹn: “Ông nói thế, tôi chỉ mong chúng ta đừng để những chuyện nhỏ làm mất niềm vui. Dù già, dù yếu, chúng ta vẫn còn nhau, thế là đủ.”

Lời bà Hạnh khiến ông Tâm xúc động. Ông nhớ đến lời Thánh Kinh: “Vì thế, người đàn ông sẽ lìa cha mẹ mà gắn bó với vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một xương một thịt” (St 2:24). Ông nhận ra rằng, trong ánh mắt đức tin Công giáo, hôn nhân không chỉ là sự kết hợp của hai con người, mà còn là một giao ước thánh thiêng, được Chúa chúc phúc. Và bà Hạnh chính là món quà quý giá nhất mà Chúa đã ban cho ông.

Để gìn giữ điểm tựa này, ông Tâm quyết định dành nhiều thời gian hơn cho bà Hạnh. Ông đề nghị cả hai cùng tham gia các hoạt động ở giáo xứ, từ nhóm đọc kinh Mân Côi đến các buổi bác ái giúp người nghèo. Một buổi chiều, họ cùng nhau đến thăm một gia đình khó khăn trong giáo xứ, mang theo ít gạo và thực phẩm. Trên đường về, bà Hạnh nói: “Lâu rồi mình chưa làm những việc thế này cùng nhau. Tôi thấy vui, như hồi trẻ ấy.”

Ông Tâm gật đầu, cảm nhận một sự kết nối mới mẻ giữa hai người. Ông cũng bắt đầu chú ý hơn đến những điều nhỏ nhặt: giúp bà Hạnh làm việc nhà, sửa lại chiếc ghế gỗ bà hay ngồi, và thỉnh thoảng đưa bà đi dạo bên hồ Hóc Khế. Một lần, khi hoàng hôn buông xuống, họ ngồi bên bờ hồ, tay trong tay, nhìn mặt nước lấp lánh. Ông Tâm nói: “Bà ạ, tôi muốn chúng ta có thật nhiều khoảnh khắc như thế này. Dù sau này có ra sao, tôi vẫn muốn bà là người bên tôi.”

Bà Hạnh mỉm cười, tựa đầu vào vai ông. “Chỉ cần ông khỏe, tôi cũng khỏe. Chỉ cần ông vui, tôi cũng vui. Chúng ta cứ sống thế này, Chúa sẽ lo liệu.”

Nhưng hành trình trân trọng người bạn đời không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Một buổi tối, ông Tâm và bà Hạnh xảy ra mâu thuẫn nhỏ. Ông muốn bán một mảnh đất nhỏ ở quê để có thêm tiền tiết kiệm, nhưng bà Hạnh không đồng ý, cho rằng đó là kỷ niệm của gia đình. Cuộc tranh luận kéo dài, và ông Tâm, trong lúc nóng giận, nói vài lời nặng nề. Bà Hạnh im lặng, quay vào phòng, để lại ông một mình trong phòng khách.

Đêm đó, ông Tâm không ngủ được. Ông nhớ đến lời cha Tịnh trong một buổi tĩnh tâm: “Tâm bình an, lộc tự tới; lòng nóng giận, mạng sớm lìa.” Ông nhận ra rằng, ở tuổi này, những tranh cãi nhỏ nhặt có thể làm tổn thương mối quan hệ mà ông đang cố gắng gìn giữ. Sáng hôm sau, ông xin lỗi bà Hạnh, thừa nhận mình đã sai khi nóng giận. Bà Hạnh mỉm cười, nắm tay ông: “Chúng ta già rồi, đừng để những chuyện nhỏ làm mất nhau. Tôi cũng xin lỗi, vì đã không lắng nghe ông.”

Khoảnh khắc ấy khiến ông Tâm nhận ra rằng, để người bạn đời thực sự là điểm tựa, cả hai cần học cách tha thứ, lắng nghe, và trân trọng nhau mỗi ngày. Ông nhớ đến thông điệp từ câu chuyện về lòng tin mà ông từng đọc đâu đó: Lòng tin giống như một chiếc ly, dễ vỡ nếu không được nâng niu. Tình yêu giữa ông và bà Hạnh cũng vậy – nó cần được chăm sóc liên tục, để không bị rạn nứt bởi thời gian hay những hiểu lầm.

Một buổi Chúa Nhật, ông Tâm và bà Hạnh cùng tham dự Thánh lễ. Bài giảng của cha Tịnh hôm ấy nói về tình yêu trong hôn nhân, dựa trên thư của Thánh Phaolô: “Tình yêu thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc” (1 Cr 13:4). Cha Tịnh nhấn mạnh rằng, trong hôn nhân, tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà là sự lựa chọn – lựa chọn yêu thương, hy sinh, và đồng hành mỗi ngày.

Sau lễ, ông Tâm nắm tay bà Hạnh, nói: “Tôi cảm ơn bà vì đã chọn ở bên tôi, dù tôi không phải lúc nào cũng đáng. Từ nay, tôi sẽ cố gắng để bà luôn tự hào về tôi.”

Bà Hạnh cười, mắt lấp lánh: “Tôi cũng cảm ơn ông, vì đã là người chồng, người bạn của tôi. Dù phía trước có gì, chúng ta sẽ cùng nhau bước qua, đúng không?”

Ông Tâm gật đầu, cảm nhận một sự bình an sâu lắng. Ông biết rằng, với bà Hạnh bên cạnh, ông đã có một điểm tựa vững chắc cho hành trình cuối đời. Dưới ánh sáng của đức tin Công giáo, ông tin rằng tình yêu của họ không chỉ là món quà của trần gian, mà còn là lời hứa của Thiên Chúa, dẫn dắt họ đến với nhau và sẽ tiếp tục dẫn dắt họ qua những năm tháng còn lại.

Những ngày cuối xuân, không khí quanh hồ Hóc Khế trở nên dịu dàng hơn. Những cơn mưa lất phất đã nhường chỗ cho nắng vàng rực rỡ, chiếu lên mặt hồ lấp lánh như dát bạc. Ông Tâm ngồi trên băng ghế gỗ quen thuộc, tay cầm cuốn nhật ký nhỏ, mắt dõi theo một đàn chim sẻ bay lượn trên bầu trời. Sáu mươi năm cuộc đời, ông đã đi qua bao thăng trầm, từ những ngày đói nghèo ở quê nhà đến những năm tháng bươn chải nơi thành phố. Giờ đây, đứng trước ngưỡng cửa tuổi già, ông không còn sợ hãi. Ba điểm tựa – chính bản thân, người bạn đời, và tiền bạc – cùng với đức tin Công giáo đã giúp ông tìm thấy sự bình an và ý nghĩa trong hành trình cuối đời.

Ông mở cuốn nhật ký, lật đến trang cuối. Ở đó, ông đã viết một dòng ngắn gọn bằng mực đỏ: “Lạy Chúa, con đã sống một cuộc đời đáng sống. Xin đón nhận con khi giờ Ngài gọi.” Ông mỉm cười, cảm nhận một sự thanh thản lạ lùng. Hành trình của ông, dù chưa kết thúc, đã trở thành một câu chuyện đẹp, không chỉ cho riêng ông, mà còn cho bà Hạnh, các con, và cộng đồng giáo xứ Thánh Tâm.

Mấy tháng qua, ông Tâm đã thay đổi nhiều. Ông chăm sóc sức khỏe bằng những buổi đi bộ quanh hồ, ăn uống lành mạnh, và bỏ hẳn thuốc lá. Ông trân trọng bà Hạnh hơn, dành thời gian làm những việc nhỏ như pha trà, sửa ghế, hay cùng bà đi dạo dưới hoàng hôn. Ông cũng quản lý tài chính khôn ngoan, tiết kiệm một khoản để sống tự lập và đóng góp cho các hoạt động bác ái. Nhưng điều quan trọng nhất, ông đã củng cố đức tin của mình, tìm thấy sự bình an trong Lời Chúa và sự đồng hành của cộng đồng giáo xứ.

Một buổi sáng Chúa Nhật, ông Tâm và bà Hạnh đến nhà thờ sớm hơn thường lệ. Họ muốn tham gia buổi lễ kỷ niệm 100 năm thành lập giáo xứ Thánh Tâm – một sự kiện đặc biệt với sự hiện diện của Đức Giám mục giáo phận. Nhà thờ được trang trí rực rỡ, với những dải lụa trắng và hoa loa kèn trắng tinh khôi, gợi nhớ đến những ngày ông Tâm thấy hoa loa kèn trên Facebook và nhận ra mình đang già đi. Hôm nay, những bông hoa ấy không còn mang nỗi buồn, mà là biểu tượng của sự tinh khiết và hy vọng.

Thánh lễ diễn ra trang trọng, với tiếng hát của ca đoàn vang vọng như tiếng thiên thần. Bài Tin Mừng trích từ Phúc Âm theo thánh Mátthêu: “Hãy đến, hỡi những kẻ được Cha Ta chúc phúc, hãy lãnh lấy phần gia nghiệp dành sẵn cho các ngươi từ khi tạo dựng trời đất” (Mt 25:34). Đức Giám mục giảng về phần thưởng dành cho những ai sống với tình yêu và lòng trung tín, nhấn mạnh rằng mỗi ngày trên trần gian là cơ hội để chuẩn bị cho cuộc sống vĩnh cửu. “Hãy sống như thể hôm nay là ngày cuối cùng,” ngài nói, “và hãy yêu thương như thể các con chưa từng tổn thương.”

Lời giảng khiến ông Tâm rưng rưng. Ông nắm tay bà Hạnh, cảm nhận hơi ấm từ bàn tay đã cùng ông vượt qua bao khó khăn. Ông nghĩ về hành trình của mình – từ những ngày loay hoay tìm điểm tựa, đến lúc nhận ra rằng mọi điểm tựa trần gian đều phải dựa trên nền tảng đức tin. Ông thì thầm với bà Hạnh: “Bà ạ, tôi nghĩ mình đã sống đúng. Dù còn bao nhiêu ngày, tôi chỉ muốn sống để làm Chúa vui lòng.”

Bà Hạnh siết nhẹ tay ông, mỉm cười. “Ông nói thế, tôi cũng yên tâm. Chúng ta có nhau, có Chúa, thế là đủ.”

Sau Thánh lễ, giáo xứ tổ chức buổi tiệc mừng tại sân nhà thờ. Dưới bóng cây bàng già, giáo dân quây quần bên những bàn thức ăn đơn sơ nhưng ấm cúng. Ông Tâm được cha Tịnh mời chia sẻ một lần nữa, lần này trước toàn thể giáo xứ và Đức Giám mục. Ông hơi ngượng, nhưng ánh mắt khuyến khích của bà Hạnh và nụ cười của cha Tịnh khiến ông can đảm bước lên.

“Thưa Đức Cha, thưa cha Tịnh, thưa anh chị em,” ông Tâm bắt đầu, giọng hơi run nhưng chân thành. “Tôi chỉ là một người bình thường, sắp bước sang tuổi sáu mươi. Cách đây vài tháng, tôi đứng bên hồ Hóc Khế, tự hỏi: Phía trước, ai sẽ là điểm tựa cho mình? Tôi từng nghĩ các con sẽ là chỗ dựa, nhưng tôi nhận ra chúng có cuộc đời riêng, gánh nặng riêng. Tôi đã tìm ra ba điểm tựa cho hành trình cuối đời: chính bản thân, với sức khỏe và tâm hồn bình an; người bạn đời, là chị Hạnh, người đã cùng tôi đi qua bao gian khó; và tiền bạc, không phải để giàu có, mà để sống tự lập và giúp đỡ người khác.”

Ông dừng lại, hít một hơi sâu, rồi tiếp tục: “Nhưng trên hết, tôi tìm thấy điểm tựa lớn nhất là Thiên Chúa. Chính Ngài đã dẫn dắt tôi, ban cho tôi sức mạnh để thay đổi, để yêu thương, và để sống trọn vẹn. Tôi muốn nhắn nhủ với mọi người, đặc biệt là những ai đang ở tuổi xế chiều: tuổi già không phải là điểm kết thúc, mà là một chương mới. Hãy chăm sóc bản thân, trân trọng người bên cạnh, và sống với lòng tin. Hãy gieo những hạt giống tốt, để khi rời khỏi thế gian, chúng ta để lại một di sản của tình yêu và đức tin.”

Lời ông Tâm khiến cả sân nhà thờ lặng đi. Rồi, như một làn sóng, tiếng vỗ tay vang lên, kèm theo những giọt nước mắt và nụ cười. Đức Giám mục đứng dậy, bắt tay ông Tâm, nói: “Cảm ơn anh. Lời anh nói hôm nay là một bài giảng sống động, nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa của cuộc sống trong ánh sáng Chúa.”

Bà Hạnh, đứng dưới khán đài, lau nước mắt. Chị Mai, anh Hùng, và nhiều giáo dân khác tiến đến ôm ông Tâm, cảm ơn ông vì đã truyền cảm hứng. Ông Tâm mỉm cười, nhưng trong lòng, ông chỉ thầm tạ ơn Chúa vì đã cho ông cơ hội chia sẻ câu chuyện của mình.

Những ngày sau, ông Tâm nhận được nhiều lời mời từ các giáo xứ lân cận, muốn ông chia sẻ về hành trình tìm điểm tựa. Ông không nhận mình là người đặc biệt, nhưng ông đồng ý, với hy vọng câu chuyện của mình có thể giúp người khác. Ông và bà Hạnh cùng đi, từ giáo xứ này đến giáo xứ khác, mang theo thông điệp về ba điểm tựa và đức tin. Mỗi chuyến đi là một cơ hội để họ gắn kết hơn, để cùng nhau gieo những hạt giống tốt, như ý tưởng ông từng suy ngẫm từ những cuộc trò chuyện trước (Timestamp: April 15, 2025, 19:33).

Một buổi tối, ông Tâm nhận được cuộc gọi từ Nam, con trai ông ở Sài Gòn. Nam nói rằng cậu đã đọc được bài chia sẻ của ông trên bản tin giáo xứ, được một người bạn gửi. “Bố ạ, con tự hào về bố,” Nam nói, giọng nghẹn ngào. “Con xin lỗi vì đã không ở gần bố mẹ nhiều. Nhưng con hứa sẽ cố gắng sống tốt, như bố dạy.”

Ông Tâm mỉm cười, nước mắt lặng lẽ rơi. “Bố không cần con phải ở gần. Chỉ cần con sống vui, sống tử tế, và giữ đức tin, là bố mãn nguyện rồi.”

Lan, con gái ông, cũng gọi về từ Đà Nẵng, chia sẻ rằng cô đã bắt đầu tham gia ca đoàn ở giáo xứ địa phương, lấy cảm hứng từ bố. “Con muốn sống như bố, với lòng tin và tình yêu,” cô nói. Ông Tâm chỉ đáp: “Cảm ơn con. Hãy sống cho Chúa, và mọi thứ sẽ ổn.”

Những cuộc gọi ấy là món quà quý giá nhất mà ông Tâm nhận được. Ông không mong các con phải chăm sóc ông, nhưng ông hạnh phúc vì đã truyền được ngọn lửa đức tin và yêu thương cho chúng.

Một ngày nọ, ông Tâm cảm thấy mệt mỏi bất thường. Những cơn đau lưng cũ tái phát, kèm theo cảm giác khó thở. Ông đến bác sĩ, và sau vài xét nghiệm, bác sĩ cho biết ông có dấu hiệu suy tim nhẹ, cần nghỉ ngơi và uống thuốc đều đặn. Tin này không làm ông Tâm sợ hãi, nhưng nó khiến ông nhận ra rằng thời gian của ông có thể không còn nhiều.

Ông ngồi xuống, viết thêm một trang cuối trong cuốn nhật ký, dành cho bà Hạnh:

Hạnh yêu quý,
Nếu có ngày tôi ra đi trước, xin bà đừng buồn. Tôi đã sống một cuộc đời trọn vẹn, nhờ có bà, có các con, và có Chúa. Bà là điểm tựa lớn nhất của tôi, là món quà Chúa ban. Hãy tiếp tục sống vui, sống khỏe, và cầu nguyện cho tôi. Tôi sẽ đợi bà ở thiên đàng, nơi chúng ta sẽ mãi bên nhau.
Yêu bà,
Tâm.

Ông gấp cuốn nhật ký, đặt vào ngăn kéo, rồi nắm tay bà Hạnh, nói: “Bà ạ, nếu có chuyện gì, bà nhớ đọc cuốn nhật ký của tôi nhé. Tôi viết nhiều thứ cho bà đấy.”

Bà Hạnh nhìn ông, ánh mắt thoáng lo lắng, nhưng bà gật đầu. “Ông đừng nói gở. Chúng ta còn nhiều thời gian mà.”

Ông Tâm cười, nhưng trong lòng, ông biết rằng ông đã sẵn sàng. Ông nhớ đến lời cha Vinh trong buổi tĩnh tâm: “Cái chết không phải là kết thúc, mà là cánh cửa dẫn đến Chúa.” Với ba điểm tựa và đức tin, ông tin rằng mình sẽ bước qua cánh cửa ấy với bình an.

Một buổi chiều, ông Tâm và bà Hạnh ngồi bên hồ Hóc Khế, như bao lần trước. Ánh hoàng hôn đỏ rực, như ngọn lửa của hy vọng. Ông Tâm nhìn bà Hạnh, nói: “Bà ạ, tôi nghĩ cuộc đời mình giống như một chiếc ly – dễ vỡ, nhưng đẹp đẽ nếu được nâng niu. Tôi cảm ơn bà vì đã nâng niu tôi, và cảm ơn Chúa vì đã cho tôi một cuộc đời đáng sống.”

Bà Hạnh tựa đầu vào vai ông, giọng nhẹ nhàng: “Tôi cũng cảm ơn ông. Dù phía trước có gì, chúng ta sẽ cùng nhau, đúng không?”

Ông Tâm gật đầu, mắt nhìn mặt hồ lấp lánh. Ông thì thầm một lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì mọi ân sủng. Xin dẫn dắt con, để con sống những giây phút cuối cùng với tình yêu và lòng tin.”

Hành trình của ông Tâm khép lại không phải bằng cái chết, mà bằng một di sản – di sản của tình yêu, đức tin, và ba điểm tựa vững chắc. Ông không biết mình còn bao nhiêu thời gian, nhưng ông biết rằng mỗi ngày còn lại là một món quà. Ông tiếp tục sống, tiếp tục gieo những hạt giống tốt, và tiếp tục yêu thương, như cách ông đã chọn từ buổi chiều định mệnh bên hồ Hóc Khế.

Cuộc đời ông, như những bông hoa loa kèn trắng tinh khôi, mỏng manh nhưng đẹp đẽ, đã nở rộ dưới ánh sáng của Chúa. Và khi giờ Chúa gọi, ông sẽ mỉm cười, bước qua cánh cửa vĩnh cửu, biết rằng mình đã sống một cuộc đời ý nghĩa, không hối tiếc, không gánh nặng, và tràn đầy tình yêu.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!