Chưa phân loại

DƯỚI ÁNH ĐÈN CẦU NGUYỆN (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR về LGBT)

Thành phố Sài Gòn những năm 2020 là một bức tranh đầy tương phản. Những tòa nhà cao tầng sáng rực ánh đèn neon xen lẫn với những con hẻm nhỏ tối tăm, nơi nhịp sống chậm rãi hơn nhưng không kém phần phức tạp. Quận 7, với những khu đô thị mới mọc lên như nấm, vẫn giữ được những góc yên bình hiếm hoi. Trong một con hẻm nhỏ gần đường Nguyễn Thị Thập, ngôi nhà hai tầng của gia đình Nguyễn Văn Hòa đứng lặng lẽ giữa dòng đời hối hả. Ngôi nhà không nổi bật, với tường sơn trắng đã phai màu và mái ngói đỏ phủ rêu, nhưng cây thánh giá gỗ treo trên cửa chính lại như một dấu ấn không thể nhầm lẫn – dấu ấn của một gia đình Công giáo đã gắn bó với đức tin qua ba thế hệ.

Hòa, chàng trai hai mươi lăm tuổi, là con út trong gia đình năm người. Cha anh, ông Phêrô, là một thợ sửa xe máy với đôi tay đen nhẻm dầu nhớt, nhưng trái tim luôn hướng về Chúa. Mẹ anh, bà Anna, là một người nội trợ giản dị, với đôi mắt hiền từ và đôi tay chai sạn vì làm việc nhà. Hai người chị lớn, chị Maria và chị Têrêsa, đã lập gia đình và chuyển ra sống riêng, nhưng vẫn thường xuyên về thăm nhà, mang theo tiếng cười của các cháu nhỏ. Gia đình Hòa không giàu có, nhưng họ giàu tình yêu và đức tin – thứ mà ông Phêrô và bà Anna luôn dạy các con phải gìn giữ như báu vật.

Hòa lớn lên trong những buổi đọc kinh tối bên bàn thờ gia đình, nơi ánh nến lung linh chiếu sáng bức tượng Đức Mẹ Maria và cây thánh giá nhỏ. Anh nhớ những ngày còn bé, khi mẹ nắm tay anh, dạy anh đọc Kinh Lạy Cha: “Con cứ nói với Chúa, Hòa à. Ngài là Cha của con, Ngài luôn nghe.” Anh nhớ những Thánh Lễ Chúa Nhật ở nhà thờ Thánh Martin, nơi anh ngồi cạnh cha, nghe tiếng chuông vang và hát thánh ca với giọng non nớt. Đó là những ngày anh cảm thấy bình an, như thể Chúa là một người bạn luôn ở bên.

Nhưng mọi thứ thay đổi khi Hòa bước vào tuổi dậy thì. Năm mười sáu tuổi, anh bắt đầu nhận ra mình khác biệt. Trong khi bạn bè cùng lớp rộn ràng kể về những cô gái họ thích, Hòa lại thấy tim mình rung động khi nhìn những chàng trai trong đội bóng rổ của trường. Ban đầu, anh hoảng sợ. Anh tự nhốt mình trong phòng, quỳ trước bàn thờ nhỏ trong góc nhà, thì thầm: “Lạy Chúa, sao con lại thế này? Con không muốn khác người, con không muốn làm cha mẹ buồn. Xin Ngài chữa con, xin Ngài làm con bình thường.” Anh cầu nguyện hàng giờ, nước mắt lăn dài, nhưng không có tiếng nói nào từ trời đáp lại. Chỉ có sự im lặng – một sự im lặng mà anh cảm thấy như sự từ chối của Chúa.

Hòa không dám nói với ai. Anh sợ ánh mắt nghiêm khắc của cha, sợ nỗi đau trong mắt mẹ, sợ cả những lời thì thầm của hàng xóm nếu họ biết. Anh giữ kín bí mật ấy, cố gắng sống như một cậu con trai bình thường. Anh tham gia ca đoàn nhà thờ, chơi bóng rổ với bạn bè, và cười thật tươi mỗi khi gia đình hỏi han. Nhưng trong lòng, anh là một cơn bão không ai thấy. “Chúa ơi,” anh thì thầm mỗi đêm, “Ngài không nghe con sao? Hay Ngài không muốn con nữa?”

Khi lên đại học, Hòa quyết định thay đổi. Anh học ngành thiết kế đồ họa ở một trường đại học tại quận 1, và đó là nơi anh gặp những người giống mình. Trong một buổi gặp mặt của nhóm sinh viên LGBT, anh làm quen với Tuấn – một chàng trai hai mươi bảy tuổi, vui tính, tự tin, và không ngại sống thật với bản thân. Tuấn kể cho Hòa nghe về hành trình chấp nhận chính mình, về cách anh ta bỏ qua những lời chỉ trích để tìm hạnh phúc. “Hòa,” Tuấn nói, nụ cười rạng rỡ, “cậu không cần phải sợ. Đây là con người thật của cậu, và không ai có quyền phán xét.”

Lần đầu tiên, Hòa cảm thấy được thấu hiểu. Anh và Tuấn nhanh chóng trở thành bạn, rồi từ bạn thành người yêu. Họ cùng nhau đi cà phê, xem phim, và chia sẻ những giấc mơ về một cuộc sống tự do. Hòa dần bỏ qua những lời cầu nguyện, những Thánh Lễ, và cả những ký ức về gia đình. Anh nghĩ rằng Chúa đã không chấp nhận anh, vậy thì anh cũng không cần Ngài nữa. “Nếu Chúa không muốn con như thế này,” anh tự nhủ, “thì con sẽ sống theo cách của con.”

Hòa chuyển ra sống riêng trong một căn hộ nhỏ ở quận 1, cách xa gia đình hàng chục cây số. Anh cắt đứt liên lạc với cha mẹ, chỉ thỉnh thoảng gọi điện hỏi thăm để họ không lo lắng. Mỗi lần nghe giọng mẹ, bà Anna, anh lại cảm thấy một nỗi đau âm ỉ. “Hòa, con khỏe không? Sao không về nhà?” bà hỏi, giọng dịu dàng nhưng đầy lo lắng. “Con ổn, mẹ đừng lo,” anh đáp, rồi cúp máy nhanh chóng, không muốn nghe thêm. Anh biết mẹ sẽ hỏi về nhà thờ, về đức tin, và anh không có câu trả lời nào ngoài sự im lặng.

Cuộc sống mới của Hòa đầy màu sắc. Anh và Tuấn thường xuyên tham gia các buổi tiệc tùng, những đêm nhạc sôi động ở các quán bar, và những chuyến đi chơi xa. Anh cảm thấy tự do, như thể cuối cùng anh đã thoát khỏi cái bóng của gia đình và Giáo hội. Nhưng sâu thẳm trong lòng, anh không thể phủ nhận một khoảng trống ngày càng lớn. Những nụ cười, những cái ôm, những lời yêu thương với Tuấn không đủ để lấp đầy nó. “Mình đang sống đúng không?” anh tự hỏi, nhưng rồi gạt đi, không muốn đối diện.

Trong khi đó, gia đình Hòa không từ bỏ anh. Ông Phêrô, với mái tóc đã điểm bạc, mỗi tối quỳ trước bàn thờ gia đình, tay ôm tràng hạt, thì thầm: “Lạy Chúa, con trai con lạc lối rồi. Nó không còn đến nhà thờ, không còn cầu nguyện. Nhưng con tin Ngài không bỏ nó. Xin dẫn nó về, dù nó có xa đến đâu.” Ông không hiểu tại sao Hòa thay đổi, nhưng ông tin rằng Chúa có cách của Ngài. Ông nhớ những ngày Hòa còn bé, khi cậu bé nắm tay ông đi lễ, hát thánh ca với giọng trong trẻo. “Chúa ơi,” ông cầu nguyện, “con không xin nó theo ý con, con chỉ xin Ngài kéo nó về với Ngài.”

Bà Anna, người mẹ hiền từ, mang nỗi đau sâu sắc hơn. Bà cảm nhận được sự xa cách của Hòa, dù anh không nói gì. Mỗi sáng, bà đến nhà thờ Thánh Martin, quỳ trước tượng Đức Mẹ, nước mắt lăn dài: “Lạy Mẹ, Hòa là con của con, nhưng cũng là con của Con Mẹ. Nó đang lạc trong bóng tối, con không biết phải làm gì. Xin Mẹ cầu cùng Chúa cho nó, xin cho nó thấy tình yêu của Ngài.” Bà lần chuỗi Mân Côi, từng hạt trôi qua như từng nhịp tim của một người mẹ không ngừng hy vọng.

Hai người chị, Maria và Têrêsa, dù bận rộn với gia đình riêng, vẫn thường xuyên gọi điện cho Hòa. “Hòa, về nhà đi, mẹ nhớ em lắm,” chị Maria nói, giọng nhẹ nhàng. “Em ổn, chị đừng lo,” Hòa đáp, nhưng anh không bao giờ hứa sẽ về. Chị Têrêsa, người thẳng thắn hơn, từng hỏi: “Hòa, em sống thế nào mà không đi lễ nữa? Cha mẹ buồn lắm đấy.” Hòa im lặng, rồi cúp máy, không muốn đối diện.

Gia đình không biết về mối quan hệ của Hòa với Tuấn. Họ chỉ thấy anh xa cách, và họ chọn cầu nguyện thay vì phán xét. Ông Phêrô nói với bà Anna một tối: “Anna, Hòa là con chúng ta. Dù nó làm gì, chúng ta phải tin Chúa sẽ mang nó về. Hãy cầu nguyện, đó là điều duy nhất chúng ta có thể làm.” Bà Anna gật đầu, nắm tay chồng: “Phêrô, tôi tin Chúa nghe chúng ta. Hòa sẽ trở về, tôi cảm thấy thế.”

Một đêm mưa lớn, Hòa ngồi trong căn hộ nhỏ của mình, nhìn Tuấn ngủ say trên giường. Cơn mưa trút xuống Sài Gòn như muốn rửa trôi mọi thứ, và Hòa cảm thấy lòng mình nặng trĩu. Anh đứng dậy, bước ra ban công, để mưa tạt vào mặt. Gió lạnh thổi qua, mang theo một ký ức xa xôi – hình ảnh mẹ quỳ đọc kinh, giọng bà dịu dàng vang lên trong căn nhà cũ. “Chúa ơi,” anh thì thầm, lần đầu tiên sau nhiều năm, “Ngài còn nhớ con không? Con không biết mình là ai nữa. Con sống thế này có đúng không?”

Anh không mong câu trả lời, nhưng lời thì thầm ấy như một vết nứt trên bức tường anh dựng lên quanh trái tim mình. Anh nhìn xuống thành phố sáng đèn, cảm thấy cô đơn hơn bao giờ hết. Tuấn là người anh yêu, nhưng tình yêu ấy không mang lại bình an như anh từng hy vọng. “Mình đang chạy trốn điều gì?” anh tự hỏi, nhưng không dám trả lời.

Cùng lúc đó, trong ngôi nhà ở quận 7, bà Anna thức giấc giữa đêm. Bà cảm thấy một nỗi bất an lạ lùng, như thể Hòa đang gọi bà từ xa. Bà bước ra khỏi giường, quỳ trước bàn thờ, tay ôm tràng hạt, giọng run run: “Lạy Chúa, con cảm thấy Hòa đang lạc lõng. Con không biết nó ở đâu, sống thế nào, nhưng Ngài biết. Xin chạm đến lòng nó. Con không xin nó thay đổi ngay, con chỉ xin Ngài cho nó thấy Ngài vẫn yêu nó.” Ông Phêrô nghe tiếng vợ, bước ra, quỳ bên bà, thêm lời cầu nguyện: “Chúa ơi, con trai con không còn tin Ngài, nhưng con tin Ngài không bỏ nó. Xin dùng chúng con để kéo nó về.”

Lời cầu nguyện của họ vang lên trong đêm, hòa cùng tiếng mưa rơi, như một dòng nước chảy về phía Hòa mà anh chưa nhận ra.

Sáng hôm sau, Hòa nhận được một tin nhắn từ chị Maria: “Hòa, mẹ tối qua khóc vì nhớ em. Về nhà một lần đi, mẹ không trách em đâu.” Anh đọc tin nhắn, tay run run. Hình ảnh mẹ quỳ đọc kinh hiện lên rõ ràng trong đầu anh, như một ký ức sống động không thể xóa nhòa. Anh không trả lời, nhưng lần đầu tiên sau nhiều năm, anh cảm thấy một nỗi nhớ nhà không thể kìm nén.

Đêm đó, Hòa ngồi một mình trong căn hộ, nhìn cây thánh giá nhỏ mà anh mang theo khi dọn ra khỏi nhà – món quà mẹ tặng anh khi anh lên đại học. Anh cầm nó lên, thì thầm: “Chúa ơi, con không biết Ngài có còn ở đó không. Nhưng nếu mẹ nói đúng, nếu Ngài vẫn yêu con, xin cho con một dấu chỉ.” Anh không biết rằng, ở quận 7, gia đình anh đang quỳ đọc kinh, dâng anh lên cho Chúa với tất cả tình yêu và hy vọng.

Cuộc sống của Hòa bắt đầu rạn nứt trong những tuần sau đó. Tuấn trở nên xa cách, những buổi cãi vã ngày càng nhiều. Một tối, Tuấn nhìn Hòa, nói: “Hòa, anh không biết em muốn gì nữa. Anh mệt rồi.” Anh ta thu dọn đồ đạc, rời đi, để lại Hòa với căn hộ trống rỗng. Hòa ngồi giữa căn phòng, tay ôm đầu, thì thầm: “Chúa ơi, sao mọi thứ lại thế này? Con tưởng đây là con đường của con.” Lần này, anh không mong câu trả lời, nhưng nỗi đau khiến anh nhớ đến gia đình – những người chưa bao giờ ngừng cầu nguyện cho anh.

Cùng lúc đó, ông Phêrô tổ chức một buổi đọc kinh chung với gia đình. Chị Maria và chị Têrêsa mang theo các con, quỳ bên cha mẹ, cùng cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin thương xót Hòa. Dù nó đang ở đâu, xin dẫn nó về với Ngài.” Bà Anna đến nhà thờ Thánh Martin, quỳ trước tượng Đức Mẹ, dâng lời khẩn cầu: “Lạy Mẹ, Hòa đang khổ. Con không biết nó sống ra sao, nhưng Mẹ biết. Xin dẫn nó về với Con Mẹ.”

Một buổi tối, Hòa lái xe qua cầu Sài Gòn, gió lạnh thổi qua làm anh dừng lại. Anh nhìn xuống dòng sông đen ngòm, cảm thấy một nỗi buồn không tên. “Chúa ơi,” anh thì thầm, “nếu Ngài còn đó, xin cho con một dấu chỉ. Con mệt lắm rồi.” Đúng lúc ấy, điện thoại anh reo – là mẹ. Giọng bà yếu ớt nhưng ấm áp: “Hòa, mẹ vừa cầu nguyện cho con. Con khỏe không?” Anh im lặng, nước mắt lăn dài. “Con… con không biết nữa, mẹ.”

Đêm đó, Hòa quyết định về nhà sau hơn hai năm xa cách. Khi anh bước vào, ông Phêrô và bà Anna đang quỳ đọc kinh. Họ ngẩng lên, không nói gì, chỉ ôm lấy anh. Hòa quỳ xuống bên họ, thì thầm: “Chúa ơi, con lạc lối rồi. Con không biết Ngài có tha thứ không.” Bà Anna nắm tay anh: “Hòa, Chúa không bao giờ bỏ con. Mẹ và cha cầu nguyện cho con mỗi ngày.”

Đó là bước đầu tiên của hành trình dài mà Hòa chưa biết sẽ dẫn anh đến đâu.

Ngôi nhà hai tầng ở quận 7 đón Hòa trở về trong một đêm mưa lặng lẽ. Tiếng mưa rơi đều đều trên mái ngói hòa cùng tiếng kinh cầu của ông Phêrô và bà Anna, tạo nên một âm thanh vừa quen thuộc vừa xa lạ với anh. Khi Hòa bước qua cánh cửa, ánh nến từ bàn thờ gia đình lung linh chiếu lên cây thánh giá gỗ, như một lời chào thầm lặng từ quá khứ. Ông Phêrô đứng dậy, đôi tay thô ráp ôm lấy anh, không nói gì ngoài một câu ngắn gọn: “Con về là tốt rồi.” Bà Anna, với đôi mắt ngấn nước, nắm tay anh thật chặt: “Hòa, mẹ cầu nguyện cho con mỗi ngày. Chúa không bao giờ bỏ con.”

Hòa quỳ xuống bên cha mẹ, đầu cúi thấp, thì thầm: “Chúa ơi, con lạc lối rồi. Con không biết Ngài có tha thứ không.” Lời nói ấy bật ra từ sâu thẳm trái tim anh, không phải vì anh tin chắc Chúa sẽ nghe, mà vì anh không còn nơi nào để chạy trốn. Anh cảm thấy như một kẻ lạc đường, đứng giữa hai thế giới: thế giới tự do mà anh từng chọn với Tuấn, và thế giới đức tin mà gia đình anh vẫn gìn giữ. Nhưng đêm đó, anh không tìm câu trả lời. Anh chỉ muốn được ở lại, dù chỉ một chút, trong vòng tay của cha mẹ.

Bà Anna dẫn Hòa lên phòng cũ của anh – căn phòng nhỏ với chiếc giường gỗ đơn sơ, một bàn học cũ kỹ, và bức ảnh Đức Mẹ treo trên tường. Mọi thứ vẫn như ngày anh rời đi, như thể thời gian chưa từng trôi qua. “Con nghỉ đi,” bà nói, giọng dịu dàng, “mẹ sẽ pha cho con ly sữa nóng.” Hòa gật đầu, nhưng khi bà rời đi, anh ngồi xuống giường, tay ôm mặt. Anh không biết mình đang làm gì. “Mình về đây để làm gì?” anh tự hỏi. “Chạy trốn Tuấn? Chạy trốn chính mình? Hay chỉ vì mình không còn nơi nào để đi?”

Những ngày đầu tiên ở nhà là một chuỗi im lặng ngột ngạt. Hòa không nói nhiều, chỉ trả lời ngắn gọn khi cha mẹ hỏi han. Ông Phêrô không ép anh, chỉ lặng lẽ làm việc trong xưởng sửa xe nhỏ trước nhà, thỉnh thoảng nhìn anh qua cửa sổ. Bà Anna bận rộn trong bếp, nhưng mỗi lần đi ngang qua Hòa, bà đều đặt tay lên vai anh, như muốn nói: “Mẹ ở đây.” Họ không hỏi về cuộc sống của anh ở quận 1, không hỏi về Tuấn, không hỏi tại sao anh bỏ nhà thờ. Họ chỉ cầu nguyện – mỗi tối, họ quỳ trước bàn thờ, đọc Kinh Mân Côi, và dâng Hòa lên Chúa.

Hòa nghe tiếng kinh từ phòng khách, nhưng anh không tham gia. Anh ngồi trong phòng, nhìn bức ảnh Đức Mẹ, cảm thấy một khoảng cách không thể vượt qua. “Chúa ơi,” anh thì thầm, “con về đây không phải vì Ngài. Con về vì mẹ, vì cha. Con không biết phải làm gì với Ngài nữa.” Anh nhớ Tuấn – nhớ nụ cười của anh ấy, nhớ những đêm họ nằm cạnh nhau nói về tương lai. Nhưng anh cũng nhớ gia đình – những ngày anh còn bé, khi anh tin rằng Chúa yêu thương anh vô điều kiện. Giờ đây, anh không biết tin vào điều gì.

Một buổi tối, chị Maria đến thăm cùng chồng và hai đứa con nhỏ. Chị ôm Hòa thật chặt, thì thầm: “Hòa, em về là chị mừng rồi. Mẹ khóc nhiều lắm khi em đi.” Hòa mỉm cười gượng gạo: “Em ổn mà, chị.” Nhưng khi chị Maria quay đi, anh nghe chị nói nhỏ với bà Anna: “Mẹ, Hòa trông buồn lắm. Mẹ cứ cầu nguyện nhé, chỉ có Chúa mới giúp được nó.” Lời nói ấy như một mũi dao đâm vào lòng Hòa. Anh biết gia đình lo cho mình, nhưng anh không biết làm sao để họ hiểu rằng anh không còn là cậu em trai họ từng biết.

Cuộc đấu tranh nội tâm của Hòa thực sự bắt đầu khi anh đối diện với quá khứ. Một sáng, bà Anna nhờ anh dọn lại bàn thờ gia đình. “Hòa, con lau bụi giùm mẹ nhé,” bà nói, giọng nhẹ nhàng. Hòa miễn cưỡng đồng ý, cầm khăn bước đến bàn thờ. Khi anh chạm vào cây thánh giá, một ký ức ùa về – ký ức về ngày anh được rửa tội, khi cha mẹ đặt tay lên đầu anh, hứa sẽ nuôi anh trong đức tin Công giáo. Anh dừng tay, nhìn cây thánh giá, thì thầm: “Chúa ơi, Ngài muốn gì ở con? Con không thể là người Ngài muốn, con không thể thay đổi bản thân.”

Đêm đó, Hòa nằm trên giường, không ngủ được. Anh nghe tiếng kinh của cha mẹ từ phòng khách, tiếng lần chuỗi đều đều như nhịp tim của ngôi nhà. Anh đứng dậy, bước ra cửa phòng, nhìn cha mẹ quỳ trước bàn thờ. Ông Phêrô, với giọng trầm trầm, đọc: “Lạy Chúa, chúng con dâng Hòa lên Ngài. Nó đang lạc lối, nhưng chúng con tin Ngài sẽ dẫn nó về.” Bà Anna tiếp lời: “Lạy Đức Mẹ, Hòa là con của con, xin Mẹ cầu cùng Chúa cho nó thấy ánh sáng.” Hòa đứng đó, nước mắt lăn dài. Anh không hiểu tại sao họ không từ bỏ anh, không hiểu tại sao họ vẫn cầu nguyện dù anh đã xa cách lâu như vậy.

Anh quay lại phòng, quỳ xuống trước bức ảnh Đức Mẹ, thì thầm: “Chúa ơi, con không muốn làm mẹ khóc. Nhưng con là ai? Con không thể sống như họ muốn, con không thể từ bỏ Tuấn, từ bỏ chính mình. Ngài muốn gì ở con?” Anh không mong câu trả lời, nhưng lần đầu tiên, anh cảm thấy một sự bình an nhỏ nhoi trong lòng – không phải vì Chúa trả lời, mà vì anh đã nói với Ngài sau bao năm im lặng.

Những ngày tiếp theo, Hòa bắt đầu nhận ra những dấu chỉ nhỏ từ Chúa, dù anh không muốn thừa nhận. Một sáng, khi anh đi ngang qua nhà thờ Thánh Martin, tiếng chuông vang lên, và anh bất giác dừng lại. Anh nhìn qua cánh cửa mở, thấy một nhóm người đang đọc kinh sáng. Một cụ bà bước ra, mỉm cười với anh: “Con vào đọc kinh với bà không? Chúa đang đợi con đấy.” Hòa lắc đầu, nhưng lời nói ấy khiến anh bối rối. “Chúa đợi mình?” anh tự hỏi. “Ngài còn muốn mình sao?”

Chiều hôm đó, chị Têrêsa đến thăm, mang theo một cuốn sách nhỏ – “Lòng Thương Xót Chúa” của thánh Faustina. “Hòa, chị để đây cho em đọc nhé,” chị nói, không giải thích gì thêm. Hòa cầm cuốn sách, định cất đi, nhưng tối đó, anh mở ra đọc. Những dòng chữ về lòng thương xót của Chúa làm anh chấn động: “Ta không từ chối bất cứ ai đến với Ta, dù họ tội lỗi đến đâu.” Anh đóng sách lại, lòng rối bời. “Chúa ơi,” anh thì thầm, “Ngài không từ chối con sao? Nhưng con là ai mà Ngài chấp nhận?”

Anh bắt đầu đọc cuốn sách mỗi đêm, không phải vì anh tin, mà vì anh muốn tìm một lý do để phủ nhận nó. Nhưng càng đọc, anh càng cảm thấy một tiếng gọi sâu thẳm trong lòng – tiếng gọi mà anh không thể phớt lờ. Anh nhớ Tuấn, nhớ những ngày tháng tự do, nhưng anh cũng nhớ những buổi đọc kinh với gia đình, nhớ cảm giác bình an khi anh còn tin Chúa ở bên mình.

Cuộc sống của Hòa trở nên rối loạn hơn khi Tuấn gọi điện. “Hòa, anh nhớ em,” Tuấn nói, giọng buồn bã. “Em về với anh đi, chúng ta có thể làm lại từ đầu.” Hòa im lặng, tay siết chặt điện thoại. Anh muốn nói “được,” muốn chạy về với Tuấn, nhưng một phần trong anh giữ anh lại. “Anh cho em thời gian,” anh đáp, rồi cúp máy. Anh ngồi trong phòng, nhìn bức ảnh Đức Mẹ, thì thầm: “Chúa ơi, con phải làm gì? Con yêu Tuấn, nhưng con không muốn làm mẹ buồn. Ngài ở đâu mà không chỉ cho con?”

Đêm đó, Hòa mơ một giấc mơ kỳ lạ. Anh thấy mình đứng trên cầu Sài Gòn, mưa rơi tầm tã, và một ánh sáng mờ ảo xuất hiện phía xa. Anh nghe một giọng nói dịu dàng: “Hòa, Ta không bỏ con. Hãy tin Ta.” Anh giật mình tỉnh dậy, mồ hôi ướt đẫm. “Chúa ơi,” anh thì thầm, “là Ngài sao? Hay chỉ là mơ?” Anh không chắc, nhưng giấc mơ ấy làm anh run rẩy.

Gia đình Hòa không biết về những đấu tranh của anh, nhưng họ cảm nhận được sự thay đổi. Một tối, ông Phêrô gọi anh ra phòng khách. “Hòa,” ông nói, giọng nghiêm túc, “cha không biết con đang nghĩ gì, nhưng cha thấy con buồn. Con cứ nói với Chúa đi, Ngài sẽ nghe.” Hòa nhìn cha, muốn kể hết mọi thứ – về Tuấn, về những năm tháng anh sống xa Chúa – nhưng anh không đủ can đảm. “Con… con không biết nói với Ngài sao nữa, cha,” anh đáp, giọng nghẹn ngào.

Bà Anna bước đến, đặt tay lên vai anh: “Hòa, mẹ không ép con. Nhưng mẹ và cha cầu nguyện cho con mỗi ngày. Con là con của mẹ, và là con của Chúa. Ngài không bỏ con đâu.” Hòa cúi đầu, nước mắt rơi. Anh không hiểu tại sao cha mẹ vẫn yêu anh, vẫn tin anh, dù anh đã xa cách lâu như vậy.

Sau buổi nói chuyện ấy, Hòa bắt đầu tham gia đọc kinh với gia đình, dù chỉ ngồi im lặng. Anh nghe cha mẹ cầu nguyện, nghe họ dâng anh lên Chúa, và mỗi lời kinh như một nhát dao cắt vào lòng anh. “Chúa ơi,” anh thì thầm trong lòng, “họ tin Ngài đến vậy sao? Con không xứng đáng với tình yêu này.” Nhưng anh không rời đi. Anh ngồi đó, để tiếng kinh thấm vào lòng mình, dù anh chưa sẵn sàng đáp lại.

Một tuần sau, Hòa nhận được một lá thư từ cha xứ của nhà thờ Thánh Martin, cha Gioan. Lá thư ngắn gọn: “Hòa, tôi nghe mẹ cậu nói cậu đã về. Nếu cậu muốn, hãy đến gặp tôi. Chúa đang đợi cậu.” Hòa cầm lá thư, lòng rối bời. Anh nhớ cha Gioan – vị linh mục già với nụ cười hiền từ, người từng rửa tội cho anh khi anh còn bé. “Chúa đợi mình?” anh tự hỏi lần nữa. Anh không muốn đi, nhưng một phần trong anh thúc đẩy anh bước ra khỏi nhà.

Khi anh đến nhà thờ, cha Gioan đang quét sân. Thấy Hòa, ngài mỉm cười: “Hòa, lâu lắm không gặp con. Vào đây, chúng ta nói chuyện.” Họ ngồi trên băng ghế gỗ trong nhà thờ, và cha Gioan hỏi: “Con đang thế nào?” Hòa im lặng một lúc, rồi bật ra: “Cha ơi, con không biết nữa. Con sống sai rồi, nhưng con không biết làm sao để sửa. Con… con yêu một người, nhưng con biết Chúa không chấp nhận.”

Cha Gioan nhìn anh, ánh mắt dịu dàng: “Hòa, Chúa không từ chối ai đến với Ngài. Con yêu ai, sống thế nào, Ngài đều biết. Nhưng Ngài muốn con hạnh phúc thật sự, không phải thứ hạnh phúc tạm bợ. Con cứ nói với Ngài đi, Ngài sẽ chỉ đường.” Hòa cúi đầu, nước mắt rơi: “Cha, con không biết nói với Ngài sao nữa. Con sợ Ngài ghét con.”

Cha Gioan đặt tay lên vai anh: “Hòa, Chúa không ghét con. Ngài yêu con, dù con có thế nào. Gia đình con cầu nguyện cho con mỗi ngày, và đó là cách Ngài gọi con về. Con không cần hiểu hết, chỉ cần tin thôi.” Hòa không đáp, nhưng lời nói ấy như một tia sáng nhỏ xuyên qua bóng tối trong lòng anh.

Những ngày sau, Hòa bắt đầu cầu nguyện trở lại, dù chỉ là những lời ngắn gọn: “Chúa ơi, con không biết Ngài muốn gì. Nhưng nếu Ngài còn yêu con, xin chỉ cho con.” Anh đọc “Lòng Thương Xót Chúa” mỗi tối, và những dòng chữ về lòng thương xót của Chúa làm anh bối rối nhưng cũng an ủi. Anh nhớ Tuấn, nhớ những ngày tháng tự do, nhưng anh cũng cảm thấy một sức hút mới – sức hút từ gia đình, từ Chúa.

Một đêm, khi anh quỳ trước bàn thờ gia đình cùng cha mẹ, bà Anna nắm tay anh, thì thầm: “Hòa, mẹ không biết con đã sống thế nào, nhưng mẹ tin Chúa đang gọi con. Con cứ nói với Ngài, mẹ và cha ở đây với con.” Hòa nhìn mẹ, rồi nhìn cây thánh giá, thì thầm: “Chúa ơi, con không hiểu Ngài, nhưng con muốn tin. Xin giúp con.”

Tiếng kinh vang lên trong đêm, hòa cùng lời cầu nguyện thầm lặng của Hòa. Anh không biết mình sẽ đi đâu, nhưng lần đầu tiên, anh cảm thấy một tia hy vọng nhỏ nhoi – hy vọng rằng Chúa vẫn ở đó, lắng nghe anh qua lời cầu nguyện không ngừng của gia đình.

Ngôi nhà hai tầng ở quận 7 trở thành nơi trú ẩn bất đắc dĩ của Nguyễn Văn Hòa sau hơn hai năm xa cách. Những ngày đầu tiên sau khi trở về, anh sống như một cái bóng – lặng lẽ, xa cách, nhưng không rời đi. Tiếng kinh cầu của ông Phêrô và bà Anna mỗi tối vang lên đều đặn, như nhịp tim của ngôi nhà, và dù Hòa chưa sẵn sàng tham gia, anh không còn khóa cửa phòng để tránh nghe nữa. Anh ngồi đó, trong bóng tối của căn phòng cũ, lắng nghe từng lời cầu nguyện của cha mẹ dâng anh lên Chúa, và mỗi lời kinh như một giọt nước rơi vào lòng anh – chậm rãi, kiên nhẫn, nhưng không thể phớt lờ.

Hòa không biết mình đang tìm gì khi trở về. Anh không chắc mình muốn thay đổi, không chắc mình có thể từ bỏ lối sống cũ với Tuấn, với những năm tháng tự do mà anh từng nghĩ là hạnh phúc. Nhưng anh cũng không thể phủ nhận một điều: gia đình anh – cha mẹ, hai chị – vẫn yêu anh, vẫn tin anh, dù anh đã xa cách họ lâu như vậy. Và qua họ, anh bắt đầu cảm nhận một tiếng gọi mơ hồ, một tiếng gọi mà anh từng nghĩ đã biến mất mãi mãi – tiếng gọi của Chúa.

Một buổi sáng sớm, khi ánh nắng đầu tiên len qua khe cửa sổ, Hòa bước ra phòng khách. Ông Phêrô đã đi làm ở xưởng sửa xe, còn bà Anna đang lau bàn thờ gia đình. Bà ngẩng lên, mỉm cười: “Hòa, con dậy sớm thế? Mẹ làm bánh bao, con ăn không?” Hòa gật đầu, ngồi xuống bàn ăn. Anh nhìn mẹ, nhìn đôi tay gầy guộc của bà thoăn thoắt làm việc, và một ký ức ùa về – ký ức về những ngày anh còn bé, khi mẹ nắm tay anh cầu nguyện trước bữa ăn: “Lạy Chúa, xin chúc lành cho thức ăn này, và cho gia đình con.”

“Con xin lỗi, mẹ,” Hòa bất giác nói, giọng nghẹn ngào. Bà Anna ngừng tay, nhìn anh: “Sao con xin lỗi?” Hòa cúi đầu: “Con làm mẹ buồn nhiều lắm. Con đi lâu thế, không về, không nghe mẹ…” Bà Anna bước đến, đặt tay lên vai anh: “Hòa, mẹ không trách con. Mẹ chỉ muốn con hạnh phúc, và mẹ tin Chúa sẽ dẫn con về. Con về đây là mẹ mừng rồi.” Hòa không đáp, nhưng nước mắt anh rơi xuống bàn. Anh không biết làm sao để nói với mẹ về Tuấn, về những năm tháng anh sống xa Chúa, về những điều anh từng nghĩ là đúng.

Đêm đó, Hòa quỳ trước bàn thờ gia đình lần đầu tiên sau nhiều năm. Ông Phêrô và bà Anna đang đọc Kinh Mân Côi, và anh lặng lẽ ngồi bên họ, tay cầm tràng hạt cũ của mẹ. Anh không đọc thành tiếng, chỉ thì thầm trong lòng: “Chúa ơi, con không biết Ngài có nghe không. Con làm nhiều điều sai, con sống xa Ngài. Nhưng mẹ tin Ngài, cha tin Ngài. Nếu Ngài còn muốn con, xin cho con một dấu chỉ.” Anh không mong phép màu, không mong tiếng nói từ trời, nhưng anh muốn một điều gì đó để tin rằng Chúa vẫn ở đó.

Cuộc gặp gỡ với cha Gioan tại nhà thờ Thánh Martin là bước ngoặt đầu tiên trong hành trình sám hối của Hòa. Sau lá thư của cha, Hòa đã đến nhà thờ, và cuộc nói chuyện với vị linh mục già để lại trong anh một dấu ấn không thể xóa nhòa. Những ngày sau, anh thường xuyên ghé qua nhà thờ, không phải để đi lễ, mà chỉ để ngồi trên băng ghế gỗ, nhìn cây thánh giá trên bàn thờ. Cha Gioan không ép anh, chỉ thỉnh thoảng ghé qua, hỏi: “Hòa, hôm nay con thế nào?” Hòa đáp ngắn gọn: “Con không biết, cha. Con rối lắm.”

Một buổi chiều, khi Hòa đang ngồi trong nhà thờ, cha Gioan bước đến, mang theo một cuốn Kinh Thánh nhỏ. “Hòa,” ngài nói, “con đọc đoạn này đi. Tin Mừng theo thánh Luca, chương 15.” Hòa mở ra, đọc câu chuyện về người con hoang đàng – câu chuyện anh từng nghe khi còn bé, nhưng giờ đây lại đánh vào lòng anh như một nhát búa. “Cha mừng vì con đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay tìm thấy.” Anh ngừng lại, nước mắt lăn dài. “Cha ơi,” anh thì thầm, “con là đứa con đó sao? Nhưng con không biết làm sao để về.”

Cha Gioan đặt tay lên vai anh: “Hòa, Chúa không đòi con phải hoàn hảo mới về. Ngài chỉ muốn con quay đầu, dù chỉ một bước nhỏ. Con cứ nói với Ngài, Ngài sẽ làm phần còn lại.” Hòa cúi đầu: “Cha, con sống sai nhiều lắm. Con… con yêu một người, một người mà Giáo hội không chấp nhận. Con không biết làm sao để từ bỏ.” Cha Gioan nhìn anh, ánh mắt hiền từ: “Hòa, Chúa biết lòng con. Ngài không ghét con vì con yêu ai. Nhưng Ngài muốn con yêu theo ý Ngài, theo sự thật của Ngài. Con không cần từ bỏ ngay, chỉ cần mở lòng với Ngài.”

Lời nói ấy làm Hòa bối rối. Anh không muốn từ bỏ Tuấn, không muốn từ bỏ bản thân, nhưng anh cũng không thể phủ nhận một sự thật: cuộc sống với Tuấn không mang lại bình an như anh từng nghĩ. Anh về nhà, quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Chúa ơi, con không biết ý Ngài là gì. Con yêu Tuấn, nhưng con không muốn làm mẹ buồn, không muốn sống xa Ngài mãi. Xin giúp con hiểu.”

Những tuần sau, Hòa rơi vào một cuộc đấu tranh dữ dội hơn. Tuấn gọi điện nhiều lần, giọng anh ta đầy nhớ nhung: “Hòa, em về với anh đi. Anh không sống nổi mà thiếu em.” Mỗi cuộc gọi là một nhát dao trong lòng Hòa. Anh nhớ Tuấn – nhớ nụ cười của anh ấy, nhớ những đêm họ nằm cạnh nhau, nhớ cảm giác được yêu thương mà không cần che giấu. Anh muốn chạy về với Tuấn, muốn trở lại cuộc sống tự do ấy. Nhưng mỗi lần anh định cầm điện thoại trả lời, anh lại nghe tiếng kinh của cha mẹ từ phòng khách, và anh dừng lại.

Một đêm, Hòa ngồi trong phòng, nhìn cây thánh giá nhỏ mà mẹ tặng anh khi anh lên đại học. Anh cầm nó lên, thì thầm: “Chúa ơi, con phải làm gì? Con không muốn mất Tuấn, nhưng con cũng không muốn mất Ngài. Nếu Ngài muốn con thay đổi, sao Ngài không làm cho con dễ hơn?” Anh khóc, nước mắt thấm đẫm tay anh. Anh nhớ giấc mơ trên cầu Sài Gòn, nhớ giọng nói dịu dàng: “Hòa, Ta không bỏ con.” Anh không chắc đó là thật hay chỉ là tưởng tượng, nhưng nó khiến anh không thể buông tay.

Sáng hôm sau, Hòa quyết định đi xưng tội – lần đầu tiên sau hơn năm năm. Anh đến nhà thờ Thánh Martin, tim đập thình thịch khi bước vào phòng xưng tội. Cha Gioan ngồi đó, giọng trầm ấm: “Con cứ nói đi, Chúa đang nghe.” Hòa hít một hơi thật sâu, thì thầm: “Thưa cha, con phạm nhiều tội lắm. Con xa Chúa, xa gia đình. Con sống với một người… một người đàn ông. Con yêu anh ấy, và con không biết làm sao để dừng lại. Con sợ Chúa không tha thứ.”

Cha Gioan im lặng một lúc, rồi nói: “Hòa, Chúa không đếm tội con, Ngài đếm lòng con. Con về đây, con nói với Ngài, là con đã quay đầu rồi. Ngài không đòi con thay đổi ngay, Ngài chỉ muốn con tin Ngài yêu con. Con có muốn lãnh nhận ơn tha thứ không?” Hòa gật đầu, nước mắt rơi: “Dạ, con muốn.” Cha Gioan đọc lời xá giải, và khi Hòa bước ra khỏi phòng xưng tội, anh cảm thấy một gánh nặng được nhấc khỏi vai – không phải hết đau khổ, nhưng là một khởi đầu mới.

Sau lần xưng tội, Hòa bắt đầu tham gia Thánh Lễ Chúa Nhật với gia đình. Anh không hát thánh ca, không rước lễ, chỉ ngồi lặng lẽ trên băng ghế, lắng nghe lời Chúa. Một ngày, cha Gioan giảng về lòng thương xót: “Chúa không đến để kết án, mà để cứu độ. Ngài đứng ngoài cửa, gõ nhẹ, và chờ ta mở lòng.” Hòa nghe, lòng rung lên. Anh nhìn cây thánh giá, thì thầm: “Chúa ơi, Ngài gõ cửa lòng con sao? Con chưa sẵn sàng mở, nhưng con không muốn Ngài đi.”

Gia đình Hòa nhận ra sự thay đổi của anh, dù chậm rãi. Bà Anna thấy anh quỳ đọc kinh cùng họ mỗi tối, dù chỉ cầm tràng hạt mà không nói thành tiếng. Ông Phêrô thấy anh ngồi lâu hơn trong phòng khách, lắng nghe họ cầu nguyện. Một lần, ông hỏi: “Hòa, con ổn không?” Hòa gật đầu: “Dạ, con đang cố, cha. Con không biết mình đi đâu, nhưng con không muốn xa nữa.” Ông Phêrô mỉm cười, vỗ vai anh: “Cứ nói với Chúa, con. Ngài sẽ dẫn.”

Nhưng hành trình sám hối của Hòa không dễ dàng. Tuấn không từ bỏ. Một ngày, anh ta xuất hiện trước nhà Hòa, đứng dưới mưa, gọi tên anh: “Hòa, ra nói chuyện với anh đi. Anh không sống nổi mà thiếu em.” Hòa đứng sau cửa sổ, nhìn Tuấn, tim anh như vỡ ra. Anh muốn chạy ra, muốn ôm Tuấn, muốn quay lại cuộc sống cũ. Nhưng anh nhớ lời cha Gioan: “Chúa muốn con yêu theo ý Ngài.” Anh quỳ xuống trước bàn thờ, thì thầm: “Chúa ơi, con yêu Tuấn, nhưng con không muốn sống xa Ngài. Xin cho con sức mạnh.”

Anh bước ra, đối diện Tuấn. “Tuấn,” anh nói, giọng run run, “em không quay lại được. Em cần thời gian, cần tìm lại chính mình.” Tuấn nhìn anh, mắt đỏ hoe: “Em thay đổi vì gia đình à? Vì Chúa à?” Hòa gật đầu: “Không hẳn vậy. Em thay đổi vì em, vì em muốn sống thật sự.” Tuấn quay đi, không nói gì thêm, và Hòa đứng đó, nước mưa hòa với nước mắt.

Đêm đó, Hòa quỳ trước bàn thờ, khóc nức nở: “Chúa ơi, con vừa mất Tuấn. Con không biết mình làm đúng không, nhưng con tin Ngài ở đây. Xin giúp con.” Anh không nghe tiếng trả lời, nhưng anh cảm thấy một sự bình an lạ lùng – bình an của một người vừa bước qua ngưỡng cửa đau khổ để tìm ánh sáng.

Sau lần chia tay Tuấn, Hòa bắt đầu sống khác đi. Anh tham gia nhóm cầu nguyện ở nhà thờ, nơi những người trẻ cùng chia sẻ về đức tin. Anh không kể hết câu chuyện của mình, nhưng anh lắng nghe, và mỗi câu chuyện là một viên gạch xây lại lòng tin của anh. Một lần, anh đứng lên, nói với nhóm: “Tôi từng sống xa Chúa. Tôi yêu một người mà Giáo hội không chấp nhận. Nhưng gia đình tôi cầu nguyện cho tôi, và tôi đang cố về với Ngài.” Mọi người im lặng, rồi một cô gái nói: “Chúa yêu anh, Hòa. Ngài không bỏ ai.” Hòa mỉm cười, thì thầm: “Cảm ơn Chúa.”

Anh cũng bắt đầu làm việc trở lại, nhận những dự án thiết kế đồ họa tại nhà. Anh không quay lại quận 1, không muốn đối diện với những ký ức cũ. Anh ở lại quận 7, gần gia đình, gần nhà thờ. Mỗi sáng, anh quỳ trước bàn thờ, cầu nguyện: “Chúa ơi, con chưa hiểu hết ý Ngài, nhưng con tin Ngài dẫn con. Xin giữ con trong tay Ngài.”

Gia đình Hòa không ngừng cầu nguyện. Ông Phêrô tổ chức những buổi đọc kinh chung với hai chị gái của Hòa, dâng anh lên Chúa mỗi ngày. Bà Anna đến nhà thờ, quỳ trước tượng Đức Mẹ, thì thầm: “Lạy Mẹ, Hòa đang cố. Xin Mẹ đồng hành cùng nó.” Chị Maria và chị Têrêsa gọi điện cho anh thường xuyên, khuyến khích anh: “Hòa, em cứ đi từng bước. Chúa không vội, em cũng không cần vội.”

Một ngày, Hòa quyết định gặp cha Gioan một lần nữa. Anh bước vào nhà xứ, quỳ trước ngài, nói: “Cha, con xưng tội rồi, nhưng con vẫn rối. Con không biết mình có thể sống theo ý Chúa không. Con vẫn nhớ Tuấn, vẫn thấy mình khác biệt.” Cha Gioan mỉm cười: “Hòa, sám hối không phải là xóa bỏ quá khứ trong một đêm. Nó là hành trình. Con nhớ Tuấn, nhớ cuộc sống cũ, là chuyện bình thường. Nhưng con chọn ở lại với Chúa, đó là điều Ngài muốn. Con cứ cầu nguyện, cứ phó thác, Ngài sẽ làm phần còn lại.”

Hòa gật đầu, rồi hỏi: “Cha, con có thể rước lễ lại không?” Cha Gioan gật đầu: “Được chứ, con. Con đã quay về, Chúa đang mở rộng vòng tay.” Chủ nhật sau, Hòa tham gia Thánh Lễ, và lần đầu tiên sau nhiều năm, anh rước Mình Thánh Chúa. Khi bánh thánh chạm môi anh, anh thì thầm: “Chúa ơi, con không xứng đáng, nhưng con tin Ngài yêu con.” Anh khóc, không phải vì buồn, mà vì anh cảm thấy một sự sống mới chảy trong lòng mình.

Hành trình sám hối của Hòa không kết thúc sau lần rước lễ ấy. Anh vẫn đấu tranh, vẫn nhớ Tuấn, vẫn đối diện với những cám dỗ. Nhưng anh không còn chạy trốn. Anh quỳ đọc kinh với gia đình mỗi tối, tham gia Thánh Lễ, và cầu nguyện mỗi ngày: “Chúa ơi, con yếu đuối, nhưng con tin Ngài mạnh hơn. Xin giữ con.” Lời cầu nguyện của gia đình anh – của cha mẹ, của hai chị – như một ngọn đèn soi lối, dẫn anh qua bóng tối.

Một đêm, khi anh quỳ trước bàn thờ, bà Anna bước đến, ôm anh từ phía sau: “Hòa, mẹ tự hào về con. Con đang cố, và Chúa thấy điều đó.” Hòa nắm tay mẹ, thì thầm: “Mẹ, con về được là nhờ mẹ, nhờ cha. Con chưa xong đâu, nhưng con không bỏ cuộc.” Ông Phêrô đứng đó, mỉm cười: “Hòa, cứ nói với Chúa, Ngài sẽ dẫn con.”

Tiếng chuông nhà thờ Thánh Martin vang lên từ xa, như một lời khẳng định rằng Chúa vẫn ở đó, chờ đợi và yêu thương Hòa qua từng bước sám hối nhỏ bé của anh.

Sau lần rước lễ đầu tiên sau nhiều năm tại nhà thờ Thánh Martin, Nguyễn Văn Hòa cảm thấy một sự thay đổi nhỏ nhưng rõ ràng trong lòng. Đó không phải là một phép màu tức thì, không phải là sự biến mất hoàn toàn của những đấu tranh nội tâm, nhưng là một tia sáng le lói – như ngọn nến lung linh trong đêm tối, đủ để anh thấy con đường phía trước. Anh vẫn nhớ Tuấn, vẫn đối diện với những cám dỗ từ quá khứ, nhưng lần đầu tiên, anh tin rằng Chúa không bỏ anh. Ngôi nhà hai tầng ở quận 7 không còn chỉ là nơi trú ẩn tạm thời; nó trở thành điểm khởi đầu cho một hành trình mới – hành trình trở lại với Chúa.

Hòa bắt đầu sống khác đi, dù từng bước chậm rãi. Anh không còn ngồi co mình trong phòng, tránh tiếng kinh cầu của cha mẹ. Mỗi tối, anh quỳ bên ông Phêrô và bà Anna trước bàn thờ gia đình, tay cầm tràng hạt, thì thầm những lời cầu nguyện đơn sơ: “Chúa ơi, con yếu đuối, nhưng con tin Ngài mạnh hơn. Xin giữ con trong tay Ngài.” Anh tham gia Thánh Lễ Chúa Nhật đều đặn, không chỉ ngồi lặng lẽ nữa, mà bắt đầu hát thánh ca, dù giọng anh còn run run. Anh tìm lại cuốn “Lòng Thương Xót Chúa” của thánh Faustina mà chị Têrêsa tặng, đọc từng trang với một trái tim mở hơn, và mỗi dòng chữ như một lời nhắc nhở: “Chúa không từ chối ai đến với Ngài.”

Gia đình Hòa nhận ra sự thay đổi ấy. Ông Phêrô, người cha nghiêm khắc nhưng giàu lòng tin, thường vỗ vai anh sau mỗi buổi đọc kinh: “Hòa, con cứ đi từng bước. Chúa không vội, cha mẹ cũng không vội.” Bà Anna, với đôi mắt hiền từ, hay nắm tay anh, thì thầm: “Hòa, mẹ thấy Chúa đang làm việc trong con. Mẹ không xin gì hơn.” Hai chị, Maria và Têrêsa, gọi điện thường xuyên, khuyến khích anh: “Hòa, em đang làm tốt lắm. Cứ cầu nguyện, Chúa sẽ dẫn.” Lời cầu nguyện của họ không ngừng vang lên, như một ngọn đèn soi lối cho Hòa qua những ngày tăm tối.

Nhưng hành trình trở lại của Hòa không phải là một con đường thẳng. Những ký ức về Tuấn vẫn ám ảnh anh. Một buổi tối, khi anh đang làm việc trên máy tính – một dự án thiết kế đồ họa cho khách hàng – điện thoại anh sáng lên với tin nhắn từ Tuấn: “Hòa, anh không quên em được. Em khỏe không? Anh chỉ muốn nghe giọng em.” Hòa cầm điện thoại, tay run run. Anh nhớ Tuấn – nhớ nụ cười ấm áp, nhớ những đêm họ nằm cạnh nhau nói về tương lai, nhớ cảm giác được yêu thương mà không cần che giấu. Anh muốn gọi lại, muốn nghe giọng anh ấy, muốn chạy về với cuộc sống cũ.

Anh đứng dậy, bước ra ban công, nhìn thành phố Sài Gòn sáng đèn dưới mưa phùn. “Chúa ơi,” anh thì thầm, “con không biết làm sao để quên Tuấn. Con yêu anh ấy, và con không muốn làm anh ấy buồn. Nhưng con cũng không muốn xa Ngài nữa. Xin cho con sức mạnh.” Anh đứng đó hàng giờ, để mưa thấm vào áo, để nỗi đau trôi qua từng nhịp thở. Cuối cùng, anh không gọi lại. Anh quay vào phòng, quỳ trước bàn thờ nhỏ trong góc, thì thầm: “Chúa ơi, con chọn Ngài. Con không hiểu ý Ngài, nhưng con tin Ngài biết điều tốt nhất.”

Quyết định ấy không xóa bỏ nỗi nhớ Tuấn, nhưng nó là một bước ngoặt. Hòa bắt đầu tránh những nơi gợi nhớ về quá khứ – những quán cà phê ở quận 1, những con đường anh từng đi với Tuấn. Anh tập trung vào công việc, vào gia đình, và vào đức tin. Anh tham gia nhóm cầu nguyện tại nhà thờ Thánh Martin, nơi những người trẻ cùng chia sẻ về hành trình sống với Chúa. Anh không kể hết câu chuyện của mình, nhưng anh lắng nghe, và mỗi câu chuyện là một nguồn động viên. Một lần, anh đứng lên, nói với nhóm: “Tôi từng sống xa Chúa. Tôi yêu một người mà Giáo hội không chấp nhận. Nhưng gia đình tôi cầu nguyện cho tôi, và tôi đang cố trở lại. Tôi không biết mình có làm được không, nhưng tôi muốn tin.”

Một anh chàng trong nhóm, tên Long, vỗ vai anh sau buổi cầu nguyện: “Hòa, anh không đơn độc. Tôi cũng từng lạc lối, nhưng Chúa kéo tôi về. Cứ cầu nguyện, anh sẽ thấy Ngài.” Hòa mỉm cười, thì thầm: “Cảm ơn Chúa, và cảm ơn anh.” Lời nói ấy, dù đơn giản, như một ngọn gió thổi qua lòng anh, làm anh tin rằng mình không cô đơn trên hành trình này.

Cha Gioan trở thành người hướng dẫn tinh thần quan trọng của Hòa. Anh thường xuyên gặp ngài tại nhà xứ, chia sẻ những đấu tranh của mình. Một buổi chiều, khi anh ngồi trên băng ghế gỗ trong nhà thờ, cha Gioan bước đến, hỏi: “Hòa, con thế nào rồi?” Hòa cúi đầu: “Cha, con cố lắm, nhưng con vẫn nhớ Tuấn. Con không biết làm sao để quên, không biết sống thế nào khi con khác biệt.” Cha Gioan ngồi xuống bên anh, giọng trầm ấm: “Hòa, Chúa không đòi con quên Tuấn ngay lập tức. Ngài chỉ muốn con phó thác. Con khác biệt, nhưng con vẫn là con của Ngài. Con không cần thay đổi bản thân để được yêu – con chỉ cần sống theo ý Ngài.”

Hòa nhìn cha, hỏi: “Cha, ý Ngài là gì? Giáo hội nói yêu như con là sai. Con phải làm sao?” Cha Gioan mỉm cười: “Hòa, Giáo hội dạy chúng ta sống trong sự thật và tình yêu của Chúa. Con yêu Tuấn, đó là cảm xúc thật, nhưng Chúa mời gọi con đến một tình yêu lớn hơn – tình yêu hiến dâng, không chiếm hữu. Con không cần ghét bản thân, chỉ cần dâng nó cho Ngài.” Hòa im lặng, rồi thì thầm: “Cha, con không biết mình có đủ sức không.” Cha Gioan vỗ vai anh: “Con không cần đủ sức, chỉ cần đủ tin. Cứ nói với Ngài, Ngài sẽ làm phần còn lại.”

Lời khuyên ấy dẫn Hòa đến một quyết định lớn. Anh bắt đầu tham gia khóa tĩnh tâm do cha Gioan tổ chức, kéo dài ba ngày tại một nhà dòng ở ngoại ô Sài Gòn. Anh đi cùng nhóm cầu nguyện, mang theo cuốn Kinh Thánh và tràng hạt. Trong ba ngày ấy, anh không nói nhiều, chỉ cầu nguyện, lắng nghe, và suy ngẫm. Một đêm, khi anh quỳ trong nhà nguyện nhỏ, ánh nến chiếu lên cây thánh giá, anh thì thầm: “Chúa ơi, con dâng Tuấn cho Ngài. Con dâng quá khứ của con cho Ngài. Con không biết làm sao để sống, nhưng con muốn theo Ngài.” Anh khóc, không phải vì buồn, mà vì anh cảm thấy một gánh nặng được nhấc khỏi lòng mình.

Khi khóa tĩnh tâm kết thúc, Hòa trở về với một trái tim nhẹ nhõm hơn. Anh không còn gọi cho Tuấn, không còn trả lời tin nhắn. Anh viết một lá thư ngắn, gửi qua email: “Tuấn, em cảm ơn anh vì những ngày tháng ấy. Nhưng em phải đi con đường của em. Em cầu chúc anh hạnh phúc.” Anh gửi đi, rồi xóa số của Tuấn khỏi điện thoại, thì thầm: “Chúa ơi, con phó thác anh ấy cho Ngài.”

Hành trình trở lại của Hòa không chỉ là từ bỏ lối sống cũ, mà còn là học cách sống theo ý Chúa. Anh bắt đầu tham gia các hoạt động từ thiện của giáo xứ, cùng nhóm cầu nguyện mang gạo, quần áo đến những khu ổ chuột ở quận 8. Anh thấy niềm vui trong việc giúp đỡ người khác, dù nhỏ bé. Một lần, khi anh phát cơm cho một cụ bà homeless, bà nắm tay anh, nói: “Cảm ơn con, Chúa phù hộ con.” Hòa mỉm cười: “Dạ, cảm ơn bà. Con cũng cảm ơn Chúa.” Anh nhận ra rằng sống cho Chúa không phải là từ bỏ bản thân, mà là tìm thấy ý nghĩa lớn hơn.

Anh cũng bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình với những người thân thiết. Một tối, khi gia đình quây quần sau buổi đọc kinh, Hòa nói với cha mẹ: “Cha, mẹ, con có chuyện muốn kể. Con từng sống xa Chúa, từng yêu một người đàn ông. Con nghĩ đó là con đường của con, nhưng con sai rồi. Con về đây, và con đang cố trở lại với Ngài.” Ông Phêrô im lặng, rồi ôm anh: “Hòa, cha không trách con. Cha chỉ mừng vì con về.” Bà Anna khóc, nắm tay anh: “Hòa, mẹ không quan tâm con đã làm gì. Mẹ chỉ biết con là con của mẹ, và Chúa yêu con.”

Chị Maria và chị Têrêsa, khi nghe anh kể qua điện thoại, cũng không phán xét. Chị Maria nói: “Hòa, em dũng cảm lắm. Chị cầu nguyện cho em mỗi ngày.” Chị Têrêsa thêm: “Hòa, Chúa không bỏ ai. Em cứ đi, chị em ở đây với em.” Lời yêu thương của gia đình như một ngọn gió thổi tan mây đen trong lòng Hòa.

Nhưng thử thách lớn nhất đến với Hòa một năm sau khi anh trở về. Một ngày, khi anh đang làm việc tại nhà, Tuấn xuất hiện trước cửa. Anh ta gầy hơn, đôi mắt đỏ hoe: “Hòa, anh không sống nổi mà thiếu em. Anh xin em, quay lại với anh đi.” Hòa đứng sững, tim anh như ngừng đập. Anh nhìn Tuấn, thấy nỗi đau trong mắt anh ấy, và một phần trong anh muốn chạy đến ôm anh ấy, muốn quay lại những ngày tháng cũ.

Anh dẫn Tuấn vào nhà, ngồi đối diện anh ta ở phòng khách. “Tuấn,” anh nói, giọng run run, “em nhớ anh lắm. Nhưng em không thể quay lại. Em chọn Chúa, chọn gia đình, chọn một con đường khác.” Tuấn nắm tay anh: “Hòa, em thay đổi vì gia đình à? Vì Chúa à? Anh không đủ sao?” Hòa lắc đầu, nước mắt rơi: “Không phải anh không đủ. Là em không đủ. Em sống với anh, nhưng em không có bình an. Giờ em muốn sống thật sự.”

Tuấn im lặng, rồi đứng dậy: “Hòa, nếu đó là lựa chọn của em, anh tôn trọng. Nhưng anh sẽ không quên em.” Anh ta quay đi, và Hòa đứng đó, khóc nức nở. Anh chạy vào phòng, quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Chúa ơi, con vừa mất Tuấn lần nữa. Con đau lắm, nhưng con tin Ngài ở đây. Xin giúp con.” Anh không nghe tiếng trả lời, nhưng anh cảm thấy một sức mạnh vô hình nâng anh dậy.

Sau lần gặp ấy, Hòa không còn liên lạc với Tuấn nữa. Anh tập trung vào cuộc sống mới – công việc, gia đình, và đức tin. Anh tham gia khóa học Kinh Thánh do cha Gioan hướng dẫn, tìm hiểu sâu hơn về lời Chúa. Anh bắt đầu viết nhật ký, ghi lại những suy tư của mình: “Chúa ơi, con không hiểu hết ý Ngài, nhưng con tin Ngài yêu con. Con không còn là người cũ, nhưng con vẫn là con của Ngài.”

Hai năm sau ngày trở về, Hòa trở thành một người khác. Anh không còn đấu tranh với Tuấn trong lòng nữa – nỗi nhớ vẫn còn, nhưng không còn là gánh nặng. Anh sống độc thân, không tìm kiếm tình yêu mới, mà dành thời gian cho gia đình và cộng đồng. Anh tổ chức những buổi cầu nguyện nhỏ tại nhà, mời nhóm bạn từ giáo xứ đến, cùng đọc Kinh Mân Côi và chia sẻ về Chúa. Anh giúp cha Gioan chăm sóc nhà thờ, quét sân, lau bàn thờ, và đôi khi kể chuyện cho bọn trẻ trong giáo xứ.

Một ngày, khi anh đang quét sân nhà thờ, một cậu bé chạy đến, hỏi: “Chú Hòa, chú có yêu ai không?” Hòa cười, xoa đầu cậu: “Chú yêu Chúa, và yêu gia đình chú. Thế là đủ rồi.” Cậu bé gật gù, rồi chạy đi, để lại Hòa với một nụ cười nhẹ. Anh nhìn lên cây thánh giá trên tháp chuông, thì thầm: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã cho con một gia đình không bỏ con.”

Gia đình Hòa vẫn cầu nguyện cho anh mỗi ngày. Ông Phêrô, giờ đã già hơn, thường nói với anh: “Hòa, cha thấy Chúa trong con. Con là niềm tự hào của cha.” Bà Anna, với sức khỏe yếu đi, hay nắm tay anh: “Hòa, mẹ không xin gì hơn. Con về với Chúa là mẹ mãn nguyện rồi.” Chị Maria và chị Têrêsa mang con cái về thăm, và bọn trẻ quây quanh Hòa, gọi anh là “chú Hòa cầu nguyện.”

Một buổi tối mùa đông, khi Sài Gòn hiếm hoi có gió lạnh, Hòa đứng trước bàn thờ gia đình, nhìn cây thánh giá mà mẹ tặng anh ngày xưa. Anh quỳ xuống, thì thầm: “Chúa ơi, con từng lạc lối, từng nghĩ Ngài không yêu con. Nhưng Ngài dùng gia đình con để kéo con về. Con không hoàn hảo, nhưng con muốn sống cho Ngài.” Anh nghe tiếng kinh của cha mẹ từ phòng khách, và lần đầu tiên, anh hát thánh ca cùng họ, giọng trong trẻo như ngày còn bé: “Chúa là ánh sáng, Chúa là đường đi…”

Tiếng chuông nhà thờ Thánh Martin vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió, như một lời khẳng định rằng hành trình trở lại của Hòa – dù gian nan, dù chưa hoàn tất – là minh chứng cho lòng thương xót của Chúa và sức mạnh của lời cầu nguyện gia đình.

Ngôi nhà hai tầng ở quận 7 vẫn đứng lặng lẽ giữa con hẻm nhỏ, nhưng giờ đây, nó không chỉ là một ngôi nhà – nó là một ngọn đèn sáng trong lòng Nguyễn Văn Hòa. Sau gần ba năm kể từ ngày anh trở về từ cuộc sống xa cách ở quận 1, Hòa không còn là chàng trai lạc lối từng đấu tranh giữa tình yêu dành cho Tuấn và lời mời gọi của Chúa. Anh đã tìm thấy một con đường mới – không phải con đường dễ dàng, không phải con đường không có nước mắt, nhưng là con đường mang lại bình an thực sự. Tiếng kinh cầu của ông Phêrô và bà Anna mỗi tối không còn là âm thanh xa lạ; nó trở thành nhịp tim của anh, là lời nhắc nhở rằng Chúa luôn ở đó, và gia đình anh là cầu nối đưa anh về với Ngài.

Hòa giờ đã hai mươi tám tuổi, nhưng anh không tìm kiếm tình yêu mới, không mơ về một gia đình riêng như những người bạn cùng trang lứa. Anh chọn sống độc thân, không phải vì anh ghét bản thân hay từ chối cảm xúc, mà vì anh muốn dâng cuộc đời mình cho Chúa – Đấng đã kéo anh ra khỏi bóng tối nhờ lời cầu nguyện không ngừng của gia đình. Anh vẫn làm công việc thiết kế đồ họa tại nhà, nhưng thời gian còn lại, anh dành cho nhà thờ Thánh Martin, cho nhóm cầu nguyện, và cho những người cần anh. Anh không còn chạy trốn quá khứ, mà chấp nhận nó như một phần của hành trình dẫn anh đến ngày hôm nay.

Những ngày đầu sau khi từ bỏ hoàn toàn liên lạc với Tuấn, Hòa sống với một trái tim vừa nhẹ nhõm vừa trống rỗng. Anh không còn gọi Tuấn là “người yêu cũ” trong lòng nữa, mà chỉ nhớ anh ấy như một phần của quá khứ – một phần đau đớn nhưng cần thiết để anh nhận ra Chúa yêu anh đến nhường nào. Anh quỳ trước bàn thờ gia đình mỗi sáng, thì thầm: “Chúa ơi, con cảm ơn Ngài vì Tuấn, vì những ngày ấy. Con dâng anh ấy cho Ngài, và con dâng chính con cho Ngài.” Anh không mong quên Tuấn, mà mong sống sao cho những ký ức ấy không còn là gánh nặng, mà là lời nhắc nhở về lòng thương xót của Chúa.

Hòa tham gia Thánh Lễ hàng ngày, không chỉ vào Chúa Nhật. Anh tìm thấy niềm vui trong việc rước Mình Thánh Chúa, trong tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng. Anh hát thánh ca với giọng trong trẻo hơn, không còn run rẩy như trước. Một lần, khi anh hát bài “Chúa Là Ánh Sáng” trong Thánh Lễ, một bà cụ ngồi gần anh thì thầm: “Con hát hay lắm, nghe như tiếng thiên thần.” Hòa mỉm cười: “Dạ, cảm ơn bà. Con hát cho Chúa, không phải cho con.” Bà cụ gật đầu, và Hòa cảm thấy lòng mình ấm lên – không phải vì lời khen, mà vì anh biết Chúa đang nghe.

Cha Gioan, vị linh mục già đã đồng hành cùng Hòa qua những ngày đấu tranh, trở thành người cha tinh thần của anh. Anh thường xuyên đến nhà xứ, không chỉ để xưng tội hay hỏi lời khuyên, mà để trò chuyện với ngài về Chúa. Một buổi chiều, khi họ ngồi dưới bóng cây bàng trước nhà thờ, cha Gioan hỏi: “Hòa, con thấy cuộc sống bây giờ thế nào?” Hòa ngập ngừng, rồi đáp: “Cha, con bình an hơn. Con không còn chạy trốn nữa. Nhưng con vẫn yếu đuối, vẫn sợ mình sẽ sa ngã.” Cha Gioan mỉm cười: “Hòa, con không cần mạnh mẽ một mình. Chúa là sức mạnh của con. Gia đình con cầu nguyện cho con, và Ngài không bao giờ bỏ con.”

Lời nói ấy dẫn Hòa đến một quyết định lớn. Anh xin cha Gioan cho phép tổ chức một nhóm cầu nguyện nhỏ tại nhà thờ, dành cho những người từng lạc lối như anh – những người cần tìm lại Chúa qua lời cầu nguyện và sự sẻ chia. Cha Gioan đồng ý, và nhóm “Ánh Sáng Mới” ra đời. Họ gặp nhau mỗi tối thứ Tư, quỳ trước bàn thờ, đọc Kinh Mân Côi, và chia sẻ về hành trình đức tin. Hòa không phải là người dẫn đầu chính thức, nhưng anh là người khởi xướng, và mỗi lần anh nói, anh chỉ nhắc đến Chúa: “Tôi từng sống xa Ngài, nhưng Ngài kéo tôi về qua gia đình tôi. Nếu Ngài làm được cho tôi, Ngài sẽ làm được cho các bạn.”

Nhóm nhỏ ấy dần lớn lên, từ năm người thành mười người, rồi hai mươi người. Có những người từng nghiện ngập, từng bỏ nhà thờ, từng sống trong những mối quan hệ mà Giáo hội không chấp nhận. Họ đến với Hòa, không phải vì anh hoàn hảo, mà vì anh thật – thật với những sai lầm, thật với những đấu tranh, và thật với niềm tin rằng Chúa không bỏ ai. Một lần, một cô gái trẻ tên Linh chia sẻ: “Anh Hòa, em từng yêu một người cùng giới như anh. Em sợ Chúa không tha thứ. Nhưng nghe anh nói, em muốn tin lại.” Hòa nắm tay cô, thì thầm: “Linh, cứ nói với Chúa. Ngài yêu em, và Ngài sẽ dẫn em về.”

Nhưng hành trình của Hòa không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Một ngày, khi anh đang làm việc tại nhà, một người bạn cũ từ nhóm LGBT ở quận 1 tìm đến – Minh, một chàng trai từng thân thiết với anh và Tuấn. Minh đứng trước cửa, giọng đầy giận dữ: “Hòa, cậu thay đổi rồi à? Cậu bỏ Tuấn, bỏ chúng tôi, để chạy theo Chúa sao? Cậu nghĩ cậu tốt hơn chúng tôi à?” Hòa mời Minh vào nhà, cố giữ bình tĩnh: “Minh, mình không nghĩ mình tốt hơn ai. Mình chỉ chọn con đường của mình.”

Minh ngồi xuống, nhìn Hòa: “Tuấn khổ lắm, cậu biết không? Anh ấy không nói, nhưng anh ấy nhớ cậu. Cậu bỏ anh ấy vì gia đình, vì Giáo hội, nhưng cậu có nghĩ đến cảm giác của anh ấy không?” Hòa cúi đầu, lòng nhói lên. Anh nhớ Tuấn, nhớ những ngày tháng ấy, và lời của Minh như một mũi dao khơi lại vết thương cũ. “Minh,” anh nói, giọng run run, “mình không bỏ Tuấn vì mình ghét anh ấy. Mình bỏ vì mình không thể sống mãi trong bóng tối. Mình muốn bình an, và mình tìm thấy nó ở đây.”

Minh lắc đầu: “Cậu thay đổi rồi, Hòa. Cậu không còn là người mình biết.” Anh ta đứng dậy, rời đi, để lại Hòa với một trái tim nặng trĩu. Anh quỳ trước bàn thờ, khóc: “Chúa ơi, con làm đúng không? Con không muốn làm Tuấn đau, không muốn mất bạn. Nhưng con chọn Ngài. Xin cho con sức mạnh, và xin giúp Tuấn.” Anh không biết Tuấn có ổn không, nhưng anh phó thác anh ấy cho Chúa, như anh đã phó thác chính mình.

Thử thách ấy làm Hòa suy ngẫm nhiều hơn về cuộc sống của mình. Anh đến gặp cha Gioan, kể lại cuộc gặp với Minh. “Cha,” anh hỏi, “con làm vậy có ích kỷ không? Con chọn Chúa, nhưng con làm người khác tổn thương.” Cha Gioan nhìn anh, giọng hiền từ: “Hòa, con không ích kỷ. Con chọn sự thật, và sự thật không phải lúc nào cũng dễ dàng. Con không thể làm mọi người hạnh phúc, nhưng con có thể sống sao cho họ thấy tình yêu của Chúa qua con. Cứ cầu nguyện cho Tuấn, cho Minh, Ngài sẽ lo phần còn lại.”

Lời khuyên ấy giúp Hòa vượt qua nỗi day dứt. Anh bắt đầu cầu nguyện cho Tuấn mỗi ngày, không phải để anh ấy thay đổi, mà để anh ấy tìm được bình an. “Chúa ơi,” anh thì thầm, “con dâng Tuấn cho Ngài. Con không biết anh ấy thế nào, nhưng Ngài biết. Xin cho anh ấy hạnh phúc.” Anh không còn cảm thấy tội lỗi, mà cảm thấy một trách nhiệm thiêng liêng – trách nhiệm cầu nguyện cho những người anh từng yêu thương.

Năm năm sau ngày trở về, Hòa bước vào tuổi ba mươi. Anh không còn là chàng trai rụt rè, sợ hãi quá khứ. Anh trở thành một chứng nhân sống động cho lòng thương xót của Chúa trong giáo xứ Thánh Martin. Nhóm “Ánh Sáng Mới” do anh khởi xướng giờ đã trở thành một phần không thể thiếu của cộng đồng, với hơn ba mươi thành viên thường xuyên tham gia. Họ không chỉ cầu nguyện, mà còn tổ chức những buổi từ thiện – mang gạo đến các khu ổ chuột, thăm người già neo đơn, và giúp đỡ những gia đình khó khăn. Hòa luôn nói với họ: “Chúng ta không làm vì chúng ta, mà vì Chúa. Ngài dùng chúng ta để người khác thấy Ngài.”

Một lần, khi nhóm đến thăm một trại trẻ mồ côi ở quận 8, Hòa gặp một cậu bé tên Nam, mười hai tuổi, bị bỏ rơi từ nhỏ. Nam nhìn Hòa, hỏi: “Chú, chú tin Chúa thật không? Sao chú cười nhiều vậy?” Hòa ngồi xuống bên cậu, mỉm cười: “Nam, chú từng không tin, từng buồn lắm. Nhưng Chúa kéo chú về qua gia đình chú. Chú cười vì chú biết Ngài yêu chú, và Ngài cũng yêu con.” Nam gật đầu, rồi nắm tay anh: “Chú dạy con cầu nguyện đi.” Hòa dạy cậu đọc Kinh Lạy Cha, và khi Nam thì thầm: “Lạy Cha chúng con ở trên trời,” Hòa cảm thấy nước mắt mình rơi – không phải vì buồn, mà vì anh thấy Chúa trong cậu bé ấy.

Hòa cũng bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình công khai hơn. Một tối, trong buổi sinh hoạt của nhóm “Ánh Sáng Mới”, anh đứng lên, kể: “Tôi từng sống xa Chúa, từng yêu một người đàn ông, từng nghĩ Ngài không chấp nhận tôi. Nhưng gia đình tôi cầu nguyện cho tôi mỗi ngày, và Ngài kéo tôi về. Tôi không hoàn hảo, nhưng tôi tin Ngài yêu tôi, và tôi muốn sống cho Ngài.” Cả nhóm im lặng, rồi vỗ tay. Một người đàn ông trung niên, tên Trung, nói: “Hòa, anh cho tôi hy vọng. Tôi từng nghĩ Chúa không tha thứ cho tôi, nhưng nghe anh, tôi muốn thử lại.” Hòa nắm tay anh: “Trung, cứ nói với Ngài. Ngài đang đợi anh.”

Cha Gioan, dù đã già yếu, vẫn theo dõi hành trình của Hòa. Một ngày, ngài gọi anh đến nhà xứ, nói: “Hòa, con là món quà Chúa gửi cho giáo xứ này. Con không chỉ trở lại, con còn kéo người khác về với Ngài. Cha tự hào về con.” Hòa cúi đầu: “Cha, con không làm gì cả. Là Chúa làm qua con, qua gia đình con.” Cha Gioan cười: “Đúng vậy, Hòa. Nhưng con đã mở lòng để Ngài dùng con. Đó là điều quan trọng.”

Mười năm sau ngày trở về, Hòa bước vào tuổi ba mươi lăm. Ông Phêrô giờ đã nghỉ làm vì tuổi già, bà Anna yếu đi vì bệnh tim, nhưng họ vẫn quỳ đọc kinh mỗi tối cùng Hòa. Chị Maria và chị Têrêsa thường mang con cái về, và bọn trẻ quây quanh Hòa, nghe anh kể chuyện về Chúa. Một lần, cháu gái của anh, bé An, hỏi: “Chú Hòa, chú có buồn vì không lấy vợ không?” Hòa cười, xoa đầu cô bé: “Không đâu, An. Chú có Chúa, có gia đình, có các cháu. Chú hạnh phúc rồi.”

Hòa không chỉ sống cho gia đình. Anh trở thành một người truyền cảm hứng trong giáo xứ. Anh viết một cuốn sách nhỏ, tựa đề “Từ Bóng Tối Đến Ánh Sáng”, kể lại hành trình sám hối của mình – không phải để khoe khoang, mà để cho những người lạc lối thấy rằng Chúa không bỏ ai. Cuốn sách được in bởi một nhà xuất bản Công giáo nhỏ, và dù không nổi tiếng, nó đến tay những người cần nó nhất. Một lá thư từ Đà Nẵng gửi đến anh: “Anh Hòa, tôi từng sống như anh, từng nghĩ Chúa ghét tôi. Nhưng đọc sách anh, tôi đã xưng tội và trở lại. Cảm ơn anh.” Hòa đọc thư, quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã dùng con.”

Nhóm “Ánh Sáng Mới” giờ do Hòa và một vài thành viên khác dẫn dắt, trở thành một cộng đồng vững mạnh. Họ không chỉ hoạt động ở Sài Gòn, mà còn đến các tỉnh lân cận, mang lời Chúa đến những nơi nghèo khó. Hòa thường nói với họ: “Chúng ta không làm vì danh tiếng, mà vì Chúa. Ngài là ánh sáng, chúng ta chỉ là ngọn nến nhỏ.” Anh không tìm kiếm sự công nhận, nhưng giáo xứ Thánh Martin gọi anh là “người của lòng thương xót” – không phải vì anh làm điều gì vĩ đại, mà vì anh sống thật với hành trình của mình.

Mười lăm năm sau ngày trở về, Hòa bước vào tuổi bốn mươi. Ông Phêrô qua đời trong một đêm yên bình, để lại gia đình trong nỗi buồn nhưng cũng trong niềm tin. Hòa đứng bên quan tài cha, thì thầm: “Cha, con cảm ơn cha vì đã cầu nguyện cho con. Giờ cha ở với Chúa, xin cha tiếp tục cầu cho con.” Bà Anna, dù yếu, vẫn nắm tay anh: “Hòa, cha con tự hào về con lắm.” Hòa ôm mẹ, khóc: “Mẹ, con về được là nhờ mẹ và cha.”

Cha Gioan cũng ra đi vài năm sau, để lại Hòa với một di sản tinh thần. Trước khi mất, ngài nắm tay anh, nói: “Hòa, con cứ tiếp tục. Chúa chọn con để làm chứng nhân của Ngài.” Hòa gật đầu, nước mắt rơi: “Cha, con sẽ không bỏ cuộc.” Sau lễ tang cha Gioan, Hòa đứng trước bàn thờ nhà thờ, thì thầm: “Chúa ơi, cha Gioan về với Ngài rồi. Xin dùng con để tiếp nối ngài.”

Hòa sống những năm cuối thập kỷ ấy với một trái tim tràn đầy. Anh không còn sợ quá khứ, không còn day dứt về Tuấn – anh tin rằng Tuấn, dù ở đâu, cũng được Chúa yêu thương. Anh dành thời gian chăm sóc bà Anna, giờ đã yếu lắm, và dẫn dắt nhóm “Ánh Sáng Mới”. Anh tổ chức những buổi tĩnh tâm nhỏ, kể chuyện cho bọn trẻ, và cầu nguyện mỗi ngày: “Chúa ơi, con không xin gì cho con. Con chỉ xin Ngài giữ những người con yêu trong tay Ngài.”

Một buổi chiều mùa xuân năm 2035, khi Hòa đã bốn mươi lăm tuổi, anh đứng trên cầu Sài Gòn – nơi anh từng dừng lại trong đêm mưa mười lăm năm trước. Gió thổi qua, mang theo hơi thở của thành phố. Anh nhìn xuống dòng sông, nhớ giấc mơ về ánh sáng mờ ảo và giọng nói: “Hòa, Ta không bỏ con.” Anh mỉm cười, thì thầm: “Chúa ơi, Ngài không bỏ con thật. Con từng lạc lối, từng nghĩ Ngài ghét con, nhưng Ngài dùng gia đình con, dùng cha Gioan, dùng mọi người để kéo con về. Con cảm ơn Ngài.”

Anh trở về nhà, thấy bà Anna ngồi trên ghế, tay cầm tràng hạt. Bà nhìn anh, mỉm cười yếu ớt: “Hòa, mẹ sắp về với Chúa rồi. Con cứ sống tốt nhé.” Hòa quỳ bên mẹ, nắm tay bà: “Mẹ, con sẽ sống cho Chúa, như mẹ và cha dạy con.” Bà Anna qua đời vài ngày sau, và Hòa tiễn bà trong một Thánh Lễ đơn sơ nhưng đầy yêu thương.

Sau cái chết của mẹ, Hòa tiếp tục sống, không phải cho mình, mà cho những người xung quanh. Anh dẫn dắt nhóm “Ánh Sáng Mới” đến cuối đời, trở thành một người anh, một người chú trong giáo xứ. Anh không lập gia đình, nhưng anh có một gia đình lớn – gia đình của những người anh giúp đỡ, những người anh cầu nguyện cùng.

Một buổi tối, khi anh quỳ trước bàn thờ gia đình, giờ chỉ còn mình anh, Hòa thì thầm: “Chúa ơi, con đã sống lại nhờ Ngài. Con không hoàn hảo, nhưng con là con của Ngài. Xin đón con khi con về.” Anh nhắm mắt, cảm thấy một bình an sâu thẳm – bình an của một người từng lạc lối, nhưng đã tìm thấy ánh sáng mới.

Tiếng chuông nhà thờ Thánh Martin vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió, như một bài thánh ca tiễn Hòa qua hành trình đời này, để anh bước vào ánh sáng vĩnh cửu của Chúa – ánh sáng mà gia đình anh đã cầu nguyện để anh tìm thấy.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!