Kỹ năng sống

DƯỚI ÁNH ĐÈN DẦU (Truyện của Lm. Anmai, CSsR)

DƯỚI ÁNH ĐÈN DẦU

Ngôi làng An Thạnh nằm nép mình bên dòng sông nhỏ, nơi những cánh đồng lúa trải dài bất tận dưới ánh nắng vàng. Mỗi buổi chiều, khi mặt trời lặn, khói lam từ những mái nhà tranh bay lên, hòa vào tiếng chuông nhà thờ vang vọng từ xa. Đó là âm thanh quen thuộc của tuổi thơ Minh, nhưng giờ đây, ở tuổi hai mươi hai, cậu chỉ thấy nó ngột ngạt như một bản nhạc cũ kỹ, không còn hợp với những giấc mơ lớn lao của mình.

Minh ngồi bên hiên nhà, đôi mắt lơ đãng nhìn ra cánh đồng. Đằng xa, bóng dáng mẹ cậu, bà Lan, lom khom nhổ cỏ giữa ruộng. Dáng bà nhỏ bé, mái tóc bạc phơ buộc gọn sau gáy, nhưng đôi tay vẫn thoăn thoắt như thể chưa từng biết mệt. Minh thở dài, lẩm bẩm: “Cả đời mẹ cứ sống thế này, chẳng bao giờ nghĩ cho bản thân.” Cậu không hiểu tại sao mẹ lại cam chịu một cuộc sống nghèo khó, ngày qua ngày chỉ biết lo cho chồng, cho con, và cho những buổi cầu nguyện dài ở nhà thờ.

“Minh ơi, vào ăn cơm!” Tiếng bà Lan gọi từ xa, giọng yếu ớt nhưng đầy yêu thương. Minh đứng dậy, phủi bụi trên quần, bước vào căn nhà tranh đơn sơ. Bên trong, ngọn đèn dầu đặt giữa bàn tỏa ánh sáng vàng ấm áp, chiếu lên khuôn mặt khắc khổ của ông Tâm, cha cậu. Ông đang cặm cụi sửa một cái cuốc, đôi tay chai sần đầy vết xước.

“Cả ngày con làm gì mà mặt mày cứ cau có thế?” Ông Tâm lên tiếng, giọng trầm nhưng không giấu được sự quan tâm.

“Con chán cái làng này lắm rồi,” Minh đáp, giọng bực bội. “Ngày nào cũng lúa với ruộng, chẳng có gì thay đổi. Con muốn lên thành phố, tìm việc làm, kiếm tiền. Con không muốn sống khổ như cha mẹ cả đời.”

Bà Lan vừa đặt đĩa rau luộc lên bàn, nghe vậy thì khựng lại. Đôi mắt bà ánh lên nỗi buồn, nhưng bà cố mỉm cười: “Con à, cuộc sống ở đây tuy khổ nhưng bình yên. Cha mẹ chỉ mong con sống tốt, khỏe mạnh. Thành phố không đơn giản như con nghĩ đâu.”

“Thì mẹ cứ giữ cái bình yên đó mà sống!” Minh buột miệng, giọng gay gắt. “Con không muốn cả đời chỉ biết nhìn ngọn đèn dầu này, tối nào cũng thắp, sáng nào cũng tắt. Con muốn cuộc sống thật sự, không phải cái nghèo khó này!”

Lời nói của Minh như một nhát dao cứa vào lòng bà Lan. Bà lặng lẽ ngồi xuống, đôi tay run run cầm chén cơm. Ông Tâm ngừng sửa cuốc, nhìn con trai với ánh mắt nghiêm nghị: “Minh, con nói thế mà không nghĩ đến lòng cha mẹ sao? Cái nghèo không phải lỗi của ai, nhưng con phải biết trân trọng những gì cha mẹ đã làm cho con.”

Minh im lặng, nhưng trong lòng cậu là một cơn bão. Cậu cảm thấy ngột ngạt, như thể cả thế giới đang ép cậu vào một góc. Sau bữa cơm, cậu đứng dậy, bỏ ra ngoài hiên. Dưới ánh trăng mờ, cậu nghe tiếng mẹ cầu nguyện trong nhà, giọng bà nhỏ nhưng tha thiết: “Lạy Chúa, xin che chở cho con trai con, xin giúp nó tìm được con đường của mình…”

Đêm ấy, Minh không ngủ được. Cậu nằm trên chiếc chõng tre, nhìn ngọn đèn dầu vẫn cháy trên bàn. Ánh sáng yếu ớt ấy dường như đang kể lại cả một câu chuyện dài – câu chuyện về những đêm mẹ thức trắng vì cậu ốm, những ngày cha lội bùn cấy lúa để cậu có tiền đi học. Nhưng Minh không muốn nghĩ đến. Cậu chỉ muốn chạy trốn, chạy thật xa khỏi ngôi làng này, khỏi những lời khuyên bảo của cha mẹ.

Sáng hôm sau, Minh gói ghém vài bộ quần áo vào chiếc ba lô cũ. Cậu viết một mẩu giấy để lại trên bàn: “Con đi thành phố. Cha mẹ đừng lo.” Khi bước ra khỏi nhà, cậu ngoảnh lại nhìn ngọn đèn dầu đã tắt, lòng chợt nhói lên một cảm giác khó tả. Nhưng rồi cậu quay đi, bước chân dứt khoát trên con đường đất dẫn ra khỏi làng.

Bà Lan phát hiện mẩu giấy khi vừa đi chợ về. Bà ngồi sụp xuống ghế, mẩu giấy rơi khỏi tay. Ông Tâm đứng bên, đôi mắt đỏ hoe nhưng vẫn cố giữ vẻ cứng cỏi: “Nó sẽ trở về thôi, mình cứ cầu nguyện.” Bà Lan gật đầu, nhưng trong lòng bà, một nỗi đau âm ỉ lan tỏa. Bà nhớ đến lời cha xứ từng nói trong Thánh lễ: “Thảo kính cha mẹ không chỉ là nghe lời, mà là yêu thương và trân trọng họ, bởi họ là món quà Thiên Chúa ban cho chúng ta.”

Dưới ánh đèn dầu đêm ấy, bà Lan quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, cầu xin Chúa dẫn dắt Minh. Bà không biết rằng, hành trình của cậu ở thành phố sẽ là một bài học lớn, một con đường đầy thử thách để cậu hiểu ra rằng: “Cha mẹ còn, cuộc đời vẫn còn chỗ trú; cha mẹ đi, cuộc đời chỉ còn lối về.”

Minh bước xuống xe đò, đôi chân tê mỏi sau chuyến đi dài từ làng An Thạnh đến thành phố. Ánh đèn neon chói lòa từ những tòa nhà cao tầng khiến cậu choáng ngợp. Tiếng còi xe, tiếng người nói cười, và mùi khói bụi hòa quyện thành một bản giao hưởng xa lạ. Minh siết chặt chiếc ba lô cũ trên vai, lòng vừa háo hức vừa lo lắng. “Đây sẽ là nơi mình đổi đời,” cậu tự nhủ, cố xua đi hình ảnh ngọn đèn dầu và khuôn mặt buồn bã của mẹ trước khi cậu rời đi.

Những ngày đầu ở thành phố, Minh ở nhờ nhà một người bà con xa, anh Hùng, một công nhân xây dựng. Căn phòng trọ nhỏ xíu, nóng bức, chỉ đủ chỗ cho một chiếc giường và vài ba chiếc ghế nhựa, nhưng Minh không bận tâm. Cậu nghĩ chỉ cần tìm được việc làm, mọi thứ sẽ ổn. Mỗi sáng, Minh theo anh Hùng ra công trường, khuân vác gạch đá dưới cái nắng gay gắt. Công việc nặng nhọc, lương ít ỏi, nhưng Minh cắn răng chịu đựng. “Chỉ là bước đầu thôi,” cậu tự an ủi.

Tuy nhiên, thành phố không như giấc mơ của Minh. Những lời hứa hẹn về việc làm tốt, cuộc sống sung túc dần tan biến. Sau vài tuần, anh Hùng bảo cậu phải tự lo chỗ ở, vì căn phòng trọ không đủ chỗ. Minh lang thang khắp các khu chợ, xin việc từ rửa bát, phụ hồ, đến chạy bàn, nhưng nơi nào cũng đòi kinh nghiệm hoặc giấy tờ mà cậu không có. Tiền tiết kiệm cạn dần, và Minh bắt đầu cảm nhận được sự khắc nghiệt của nơi này. Những đêm nằm co ro trong góc một quán nước ven đường, cậu nhớ đến lời mẹ: “Thành phố không đơn giản như con nghĩ đâu.”

Một buổi chiều, khi đang ngồi nghỉ bên lề đường, Minh gặp Nam, một thanh niên trạc tuổi cậu, làm nghề bán vé số. Nam có khuôn mặt gầy gò nhưng nụ cười sáng, luôn miệng kể chuyện vui. “Ê, nhìn mặt mày buồn như mất sổ gạo,” Nam trêu. “Mới lên thành phố hả? Tới đây, tao chỉ cho chỗ ăn cơm rẻ.” Minh ngại ngùng đi theo, và từ đó, hai người trở thành bạn.

Nam dẫn Minh đến một quán cơm bình dân ở cuối con hẻm. Quán nhỏ, chỉ vài chiếc bàn gỗ cũ kỹ, nhưng mùi cơm nóng và cá kho khiến bụng Minh sôi lên. Bà chủ quán, một người phụ nữ trung niên tên cô Hoa, nhìn Minh bằng ánh mắt hiền từ. “Ăn đi con, đói thì nói cô, cô cho thêm cơm,” cô nói, đặt trước mặt Minh một đĩa đầy. Minh cúi đầu, cố giấu đôi mắt cay cay. Đã lâu rồi cậu không cảm nhận được sự ấm áp như thế, như thể cô Hoa là một người mẹ xa lạ giữa thành phố lạnh lẽo.

Trong những ngày sau, Minh bắt đầu bán vé số cùng Nam. Công việc không dễ dàng – phải đi bộ hàng cây số, mời chào từng người qua đường, đôi khi còn bị xua đuổi. Nhưng Nam luôn động viên: “Cứ kiên nhẫn, rồi mày sẽ quen. Tao cũng từ quê lên, khổ lắm, nhưng giờ ổn rồi.” Minh gật đầu, nhưng trong lòng cậu, một nỗi trống rỗng ngày càng lớn. Cậu nhớ nhà, nhớ những bữa cơm đạm bạc bên ngọn đèn dầu, nhớ tiếng mẹ cầu nguyện mỗi tối. Nhưng cậu tự nhủ: “Mình không thể quay về với hai bàn tay trắng.”

Một ngày nọ, khi đang bán vé số ở khu chợ đông đúc, Minh tình cờ nghe một người khách nhắc đến làng An Thạnh. “Nghe nói bên đó có bà cụ bệnh nặng, con trai đi đâu mất, để ông chồng già chăm một mình. Tội lắm,” người khách nói. Minh đứng sững, tim đập thình thịch. Cậu hỏi dồn: “Bà cụ đó tên gì? Ở xóm nào?” Người khách lắc đầu: “Tao không rõ, nghe người ta kể thôi.” Minh cố giữ bình tĩnh, nhưng đầu óc cậu rối bời. Có phải mẹ cậu không? Cậu muốn gọi về nhà, nhưng rồi nhớ ra mình chẳng có số điện thoại của ai ở làng – cả nhà chỉ dựa vào chiếc điện thoại công cộng ở đầu xóm.

Đêm đó, Minh ngồi dưới ánh đèn đường, mở chiếc ba lô cũ. Trong đó, ngoài vài bộ quần áo, cậu tìm thấy một chuỗi tràng hạt nhỏ mà mẹ từng đưa cho cậu trước khi đi học xa nhà. “Con giữ cái này, khi nào buồn thì cầu nguyện, Chúa sẽ nghe,” bà Lan đã nói. Minh nắm chặt chuỗi tràng hạt, lần đầu tiên sau nhiều tháng, cậu thì thầm một lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin giữ mẹ con bình an…” Cậu không biết mình có tin hay không, nhưng lời cầu nguyện ấy khiến lòng cậu nhẹ đi đôi chút.

Ngày hôm sau, Minh quyết định đến nhà thờ lớn ở trung tâm thành phố, nơi Nam từng nhắc đến. Cậu bước vào, ngập ngừng giữa những hàng ghế gỗ bóng loáng. Thánh lễ đang diễn ra, và tiếng hát thánh ca vang lên khiến Minh nhớ đến những buổi lễ ở nhà thờ làng. Cha xứ, một người đàn ông lớn tuổi với giọng nói ấm áp, đang giảng về Điều Răn Thứ Tư: “Thảo kính cha mẹ không chỉ là vâng lời, mà là yêu thương họ bằng cả trái tim, vì họ là hình ảnh của tình yêu Thiên Chúa dành cho chúng ta.” Minh ngồi lặng, từng lời như chạm vào nỗi đau trong lòng cậu. Cậu nhớ đến những lần cãi mẹ, những lời nói nặng nề, và mẩu giấy vội vàng để lại trước khi bỏ đi.

Sau Thánh lễ, Minh đứng trước tượng Đức Mẹ, tay vẫn nắm chặt chuỗi tràng hạt. Cậu không biết phải làm gì, nhưng một ý nghĩ chợt lóe lên: cậu phải tìm cách liên lạc với nhà. Cậu hỏi mượn điện thoại của Nam và gọi về số điện thoại công cộng ở làng. Người nhấc máy là cô Tư, hàng xóm của gia đình. “Minh hả? Con đi đâu mà mẹ con lo đến ốm? Bà Lan yếu lắm, hôm qua còn phải vào trạm xá. Cha con thì ngày nào cũng ra đồng, làm không nghỉ, chỉ mong kiếm tiền gửi cho con…” Giọng cô Tư nghẹn lại, và Minh cảm thấy cổ họng mình như bị bóp chặt.

Cậu gác máy, nước mắt trào ra. Lúc này, Minh mới nhận ra mình đã ích kỷ thế nào. Cậu nghĩ rằng rời làng là để tìm cuộc sống tốt hơn, nhưng thật ra, cậu đã bỏ lại những người yêu thương mình nhất. Dưới ánh đèn đường nhấp nháy, Minh nhìn chuỗi tràng hạt trong tay, lòng nhói lên một quyết tâm: “Mình phải về, dù chỉ một lần, để xin lỗi mẹ.”

Nhưng thành phố vẫn giữ chân Minh. Cậu cần tiền để mua vé xe về quê, và công việc bán vé số không đủ. Minh tiếp tục làm việc, nhưng giờ đây, mỗi ngày trôi qua, cậu không còn mơ về những tòa nhà cao tầng hay cuộc sống giàu sang. Cậu chỉ mong một ngày được trở về, ngồi bên ngọn đèn dầu, nghe tiếng mẹ cầu nguyện. Cậu không biết rằng, ở làng An Thạnh, bà Lan cũng đang cầu nguyện mỗi đêm, xin Chúa đưa đứa con trai trở về trước khi quá muộn.

Những ngày ở thành phố trôi qua như một cơn gió, cuốn Minh vào vòng xoáy của những con phố ồn ào và những giấc mơ không tên. Căn phòng trọ nhỏ xíu, với bức tường loang lổ và chiếc giường kêu cọt kẹt, trở thành nơi Minh đối diện với chính mình mỗi đêm. Công việc phụ hồ ban ngày khiến cậu mệt lử, nhưng điều làm Minh kiệt sức hơn cả là cảm giác cô đơn. Thành phố rộng lớn, nhưng chẳng có góc nào thực sự thuộc về cậu.

Một buổi chiều, khi ánh hoàng hôn nhuộm vàng những mái nhà cao tầng, Minh nhận được một lá thư từ quê. Phong bì nhàu nhĩ, nét chữ nguệch ngoạc của cha cậu khiến tim Minh đập mạnh. Đã hơn sáu tháng kể từ ngày cậu bỏ nhà đi, và đây là lần đầu tiên gia đình liên lạc. Cậu mở thư, từng dòng chữ như những nhát dao sắc lẹm:

“Minh con, mẹ con bệnh nặng. Bác sĩ nói là bệnh phổi, phải nằm viện. Cha không muốn làm con lo, nhưng mẹ ngày nào cũng nhắc đến con. Nếu được, con về thăm mẹ một lần. Cha mẹ không trách con, chỉ mong con bình an.”

Lá thư rơi khỏi tay Minh, để lại một khoảng trống lạnh buốt trong lòng. Hình ảnh mẹ, với mái tóc bạc phơ và đôi tay gầy guộc, hiện lên rõ mồn một. Cậu nhớ những đêm mẹ ngồi dưới ánh đèn dầu, vá áo cho cậu, miệng lẩm nhẩm kinh Kính Mừng. Cậu nhớ những lần mẹ lặng lẽ giấu đi cơn ho để cậu không lo lắng. Và cậu nhớ, đau đớn nhất, là lần cuối cùng cậu hét lên với mẹ trước khi bỏ đi: “Mẹ cứ giữ cái bình yên đó mà sống!”

Minh ngồi sụp xuống sàn, đầu gối ôm chặt lấy ngực. Cậu muốn khóc, nhưng nước mắt không chảy. Thay vào đó, một nỗi hối hận âm ỉ lan tỏa, như ngọn lửa đốt cháy mọi giấc mơ phù phiếm cậu từng ôm ấp. Cậu lục túi, tìm sợi chuỗi tràng hạt mẹ từng ép cậu mang theo. Những hạt gỗ mòn vẹt, từng được mẹ nắm chặt khi cầu nguyện, giờ đây nằm lặng lẽ trong tay cậu. Minh nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, xin tha thứ cho con. Xin cho mẹ con được khỏe lại.”

Đêm ấy, Minh không ngủ. Cậu quyết định xin nghỉ làm và bắt chuyến xe sớm nhất về quê. Con đường từ thành phố về làng An Thạnh dài và bụi bặm, nhưng Minh không thấy mệt. Cậu chỉ sợ, sợ rằng mình sẽ về quá muộn. Trong đầu cậu vang lên lời cha xứ từng nói trong một Thánh lễ: “Thảo kính cha mẹ là con đường Chúa đặt sẵn cho chúng ta. Đó không chỉ là bổn phận, mà là cách chúng ta đáp lại tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa, qua những người đã sinh thành ra ta.”

Khi xe dừng lại ở đầu làng, trời đã nhá nhem tối. Minh chạy thẳng đến bệnh viện huyện, nơi mẹ cậu đang nằm. Bệnh viện nhỏ, với hành lang mùi thuốc khử trùng và tiếng rên khe khẽ từ các phòng bệnh. Ông Tâm ngồi bên ngoài phòng mẹ, khuôn mặt khắc khổ giờ đây hằn thêm những nếp nhăn. Thấy Minh, ông chỉ gật đầu, giọng trầm: “Mẹ ở trong kia. Con vào đi.”

Minh bước vào phòng, tim đập thình thịch. Bà Lan nằm trên giường bệnh, đôi mắt nhắm nghiền, hơi thở yếu ớt qua chiếc ống oxy. Cậu quỳ xuống bên giường, nắm lấy bàn tay gầy guộc của mẹ. “Mẹ ơi, con về rồi. Con xin lỗi…” Giọng Minh lạc đi, lần đầu tiên sau bao tháng, cậu khóc. Những giọt nước mắt rơi xuống tay mẹ, như muốn rửa sạch những lời nói cay nghiệt cậu từng thốt ra.

Bà Lan khẽ mở mắt, ánh nhìn mờ đục nhưng vẫn tràn đầy yêu thương. Bà mỉm cười yếu ớt, thì thầm: “Con về… là mẹ vui rồi. Đừng khóc, Minh. Mẹ chỉ mong con sống tốt…” Bà ho khan, mỗi tiếng ho như xé toạc lòng Minh. Cậu ôm lấy tay mẹ, cảm nhận hơi ấm mong manh còn sót lại.

Đêm ấy, Minh ở lại bệnh viện, ngồi bên mẹ dưới ánh đèn mờ nhạt. Cậu lấy chuỗi tràng hạt ra, lần từng hạt, cầu nguyện như cách mẹ từng làm. Kinh Kính Mừng vang lên trong tâm trí, mang theo một sự bình an lạ lùng. Cậu nhớ đến câu Kinh Thánh cha xứ từng trích dẫn: “Hãy tôn kính cha mẹ ngươi, để ngươi được sống lâu trên đất Chúa ban cho ngươi” (Xh 20,12). Lời ấy giờ đây không chỉ là một câu dạy bảo, mà là một lời nhắc nhở đau đớn về những gì cậu đã bỏ lỡ.

Sáng hôm sau, Minh tìm đến nhà thờ làng, nơi cha xứ Phêrô đang chuẩn bị cho Thánh lễ. Nhà thờ nhỏ, với những hàng ghế gỗ cũ kỹ và tượng Chúa chịu nạn trên bàn thờ, luôn là nơi Minh tìm thấy sự an ủi khi còn nhỏ. Cha Phêrô, với mái tóc bạc và nụ cười hiền, đón Minh như một người con lâu ngày trở về. “Con trai, Chúa luôn chờ đợi chúng ta, dù ta có đi xa đến đâu,” cha nói, đặt tay lên vai Minh.

Minh kể hết câu chuyện của mình, từ những ngày nổi loạn ở thành phố đến nỗi hối hận khi thấy mẹ bệnh. Cha Phêrô lắng nghe, rồi dẫn cậu đến trước bàn thờ. “Minh, Điều Răn Thứ Tư không chỉ là nghe lời cha mẹ, mà là yêu thương và trân trọng họ, vì họ là hình ảnh của tình yêu Thiên Chúa. Con đã đi xa, nhưng con đã trở về. Đó là bước đầu tiên. Bây giờ, hãy sống sao cho xứng đáng với tình yêu của mẹ con.”

Cha Phêrô trao cho Minh một cuốn Kinh Thánh nhỏ, giọng trầm ấm: “Hãy đọc và cầu nguyện. Chúa sẽ cho con sức mạnh để sửa chữa những sai lầm. Và con ạ, hãy ở bên mẹ con, vì thời gian là món quà quý giá nhất con có thể dành cho bà.”

Minh trở lại bệnh viện, mang theo cuốn Kinh Thánh và một quyết tâm mới. Cậu ngồi bên mẹ, đọc cho bà nghe những đoạn Kinh Thánh yêu thích của bà, như Thánh Vịnh 23: “Chúa là mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn gì.” Bà Lan mỉm cười, đôi mắt ánh lên niềm vui dù cơ thể ngày càng yếu. Minh nhận ra rằng, dù mẹ có ở lại với cậu bao lâu nữa, những khoảnh khắc này là cách cậu chuộc lại những tháng ngày vô tâm.

Dưới ánh đèn dầu trong căn nhà tranh, khi trở về thăm cha, Minh thấy ngọn đèn vẫn cháy, dù mẹ không còn là người thắp nó. Cha cậu, ông Tâm, giờ đây đảm nhận việc đó mỗi tối, như một cách giữ gìn ký ức về vợ. Minh quỳ bên bàn thờ gia đình, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con biết yêu thương cha mẹ khi còn kịp. Xin cho con sống xứng đáng với tình yêu của họ.”

Nhưng sâu thẳm trong lòng, Minh biết rằng hành trình của cậu chưa kết thúc. Mẹ vẫn đang chiến đấu với bệnh tật, và cậu phải đối diện với những ngày khó khăn phía trước. Dưới bóng thánh giá, Minh tìm thấy sức mạnh để bước tiếp, nhưng liệu cậu có đủ thời gian để bù đắp cho mẹ?

Những ngày ở bệnh viện huyện trôi qua chậm chạp, như thể thời gian đang cố níu giữ bà Lan lại với Minh. Mỗi sáng, Minh thức dậy bên giường mẹ, nắm tay bà và cầu nguyện. Những lời kinh Kính Mừng cậu lần trên chuỗi tràng hạt giờ đây không chỉ là lời cầu xin, mà là một sợi dây nối cậu với mẹ, với Chúa, và với chính lương tâm mình. Nhưng sâu thẳm trong lòng, Minh cảm nhận được một sự thật đau đớn: ngọn đèn dầu trong cuộc đời mẹ đang dần tàn.

Một buổi chiều mưa lất phất, bác sĩ gọi Minh và ông Tâm vào phòng riêng. Người bác sĩ, với khuôn mặt nghiêm nghị, nói giọng trầm: “Bệnh phổi của bà Lan đã di căn. Chúng tôi đã cố hết sức, nhưng bà chỉ còn vài ngày, có thể ít hơn.” Lời nói ấy như một nhát búa giáng xuống tim Minh. Cậu đứng lặng, đôi mắt mờ đi, còn ông Tâm chỉ gật đầu, đôi tay chai sần nắm chặt như muốn giữ lại chút hy vọng mong manh.

Minh trở lại bên mẹ, cố nén nước mắt. Bà Lan nằm đó, hơi thở yếu ớt, nhưng ánh mắt vẫn sáng lên khi thấy con trai. “Minh… con đừng buồn,” bà thì thầm, giọng đứt quãng. “Mẹ sống thế này… là đủ rồi. Chỉ cần con… sống tốt, mẹ không mong gì hơn.” Minh cúi đầu, không dám nhìn thẳng vào mắt mẹ. Cậu muốn nói lời xin lỗi, muốn kể mẹ nghe rằng cậu đã sai thế nào, nhưng cổ họng như bị bóp nghẹt. Cậu chỉ nắm chặt tay mẹ, hy vọng bà cảm nhận được lòng hối hận của mình.

Đêm ấy, Minh quỳ bên giường, đọc Thánh Vịnh 23 mà mẹ yêu thích: “Dù con đi qua thung lũng bóng tối, con không sợ hãi, vì Chúa ở cùng con.” Bà Lan mỉm cười, đôi môi khẽ động như muốn hòa theo lời kinh. Khi bà chìm vào giấc ngủ, Minh lặng lẽ ra hành lang bệnh viện, nơi cha xứ Phêrô đang chờ. Cha đã đến ngay khi nghe tin từ ông Tâm, mang theo bình dầu thánh để xức dầu cho bà Lan.

“Cha ơi, con không biết phải làm gì nữa,” Minh nói, giọng run rẩy. “Con đã làm mẹ khổ, đã bỏ nhà đi, đã nói những lời mà giờ con hối hận cả đời. Giờ mẹ sắp đi, con làm sao sống nổi với nỗi đau này?”

Cha Phêrô đặt tay lên vai Minh, ánh mắt hiền từ nhưng nghiêm nghị. “Minh, không ai trong chúng ta hoàn hảo. Con đã sai, nhưng con đã trở về. Tình yêu của mẹ con lớn hơn mọi lỗi lầm của con. Và Chúa, Đấng đầy lòng thương xót, luôn sẵn sàng tha thứ. Con có muốn xưng tội không? Đó là cách con tìm lại sự bình an, để tiếp tục yêu thương mẹ con, dù bà ở đâu.”

Minh gật đầu, nước mắt lăn dài. Dưới ánh đèn mờ nhạt của hành lang, cậu quỳ trước cha Phêrô, xưng thú những lỗi lầm: sự bất hiếu, lòng kiêu ngạo, và những ngày cậu đã lãng phí xa gia đình. Khi cha đọc lời xá giải, Minh cảm thấy một gánh nặng được trút bỏ, như thể Chúa đang mở ra một con đường mới cho cậu. Cha Phêrô nói thêm: “Hãy sống sao cho xứng đáng với tình yêu của mẹ con. Điều Răn Thứ Tư không chỉ là khi cha mẹ còn sống, mà là mang tình yêu ấy vào cuộc đời con, để làm sáng danh Chúa.”

Sáng hôm sau, bà Lan ra đi. Bà trút hơi thở cuối cùng trong vòng tay Minh và ông Tâm, dưới ánh nắng đầu ngày lọt qua khung cửa sổ. Minh ôm mẹ, khóc như một đứa trẻ, nhưng trong nỗi đau ấy, cậu cảm nhận được một sự bình an kỳ lạ. Mẹ đã đi, nhưng tình yêu của bà vẫn ở lại, như ngọn đèn dầu mãi cháy trong lòng cậu.

Tang lễ của bà Lan diễn ra tại nhà thờ An Thạnh, đơn sơ nhưng ấm áp. Cả làng đến dự, từ những người hàng xóm thân quen đến những đứa trẻ từng được bà cho kẹo. Cha Phêrô giảng trong Thánh lễ, trích lời Kinh Thánh: “Ai yêu thương cha mẹ mình thì chuộc được tội lỗi; ai tôn kính cha mẹ thì được sống lâu dài” (Hc 3,3-4). Ông nhìn Minh, nói: “Bà Lan đã sống một đời vì gia đình, vì đức tin. Tình yêu của bà là ánh sáng dẫn đường cho chúng ta, đặc biệt là cho Minh, người con trai bà yêu thương nhất.”

Sau tang lễ, Minh trở về căn nhà tranh, nơi ngọn đèn dầu vẫn được ông Tâm thắp mỗi tối. Cậu ngồi bên cha, lặng lẽ nhìn ngọn lửa nhỏ bé ấy. “Cha, con sẽ ở lại đây,” Minh nói, giọng chắc chắn. “Con muốn chăm sóc cha, muốn sống sao cho mẹ không phải lo lắng nơi thiên đàng.”

Ông Tâm không nói gì, chỉ đặt tay lên vai con trai. Đôi mắt ông đỏ hoe, nhưng nụ cười nhẹ nhàng hiện lên, như thể ông tìm thấy chút an ủi giữa nỗi đau mất vợ. Minh nhận ra rằng, dù mẹ đã đi, cha vẫn là chỗ trú cuối cùng trong cuộc đời cậu. Cậu nhớ đến câu cha xứ từng nói: “Cha mẹ là món quà Chúa ban. Khi họ còn, con có nơi để trở về. Khi họ đi, con có trách nhiệm sống để tôn vinh tình yêu ấy.”

Những ngày sau đó, Minh bắt đầu sửa sang lại căn nhà. Cậu trồng một cây mận sau vườn, nơi mẹ từng thích ngồi nghỉ. Mỗi tối, cậu và cha cùng thắp ngọn đèn dầu, cầu nguyện trước bàn thờ gia đình. Minh cũng đến nhà thờ thường xuyên hơn, tham gia nhóm thanh niên giáo xứ và giúp cha Phêrô tổ chức các buổi học giáo lý. Cậu muốn sống khác, không chỉ vì mẹ, mà vì chính mình, vì đức tin mà mẹ đã truyền cho cậu.

Nhưng trong lòng Minh, nỗi hối hận vẫn âm ỉ. Cậu biết mình không thể thay đổi quá khứ, không thể mang mẹ trở lại. Một đêm, khi cầu nguyện dưới ánh đèn dầu, cậu mở cuốn Kinh Thánh mẹ để lại, đọc được đoạn Lời Chúa: “Tình yêu thương thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc” (1 Cr 13,4). Câu ấy như một lời nhắc nhở: tình yêu của mẹ là vĩnh cửu, và cách duy nhất để cậu chuộc lỗi là sống với tình yêu ấy, mỗi ngày.

Dưới ánh đèn dầu, Minh viết một lá thư cho mẹ, dù biết bà sẽ không bao giờ đọc được: “Mẹ ơi, con hứa sẽ sống tốt, sẽ chăm sóc cha, sẽ làm người con mà mẹ luôn mong. Cảm ơn mẹ, vì đã yêu con, dù con không xứng đáng.” Cậu gấp lá thư, đặt dưới bàn thờ, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho mẹ con được an nghỉ trong ánh sáng của Ngài.”

Ngọn đèn dầu vẫn cháy, yếu ớt nhưng bền bỉ, như tình yêu của mẹ, như ánh sáng đức tin dẫn lối Minh qua những ngày tháng phía trước. Nhưng cậu biết, hành trình của mình chỉ mới bắt đầu.

Những ngày sau tang lễ của mẹ, căn nhà tranh ở làng An Thạnh trở nên tĩnh lặng hơn bao giờ hết. Tiếng mẹ gọi Minh ăn cơm, tiếng mẹ lẩm nhẩm kinh Kính Mừng dưới ánh đèn dầu, giờ chỉ còn là ký ức. Nhưng mỗi tối, khi ông Tâm thắp ngọn đèn dầu trên bàn thờ, Minh cảm nhận được mẹ vẫn đâu đó, dõi theo cậu và cha. Ngọn đèn ấy, dù nhỏ bé, đã trở thành ánh sáng dẫn lối cho Minh trong những ngày tháng đầy thử thách phía trước.

Minh quyết định ở lại làng, không chỉ để chăm sóc cha, mà còn để chuộc lại những năm tháng cậu đã vô tâm. Cậu bắt đầu làm việc trên cánh đồng của gia đình, cùng cha cày cấy, gieo hạt. Những ngày đầu, đôi tay quen cầm bút của Minh phồng rộp vì cầm cuốc, nhưng cậu không than vãn. Mỗi giọt mồ hôi rơi xuống đất là một lời xin lỗi thầm lặng cậu dành cho mẹ, và một lời hứa với cha rằng cậu sẽ không bỏ đi nữa.

Ông Tâm, dù ít nói, bắt đầu mở lòng hơn với con trai. Một buổi chiều, khi hai cha con ngồi nghỉ bên bờ ruộng, ông kể về những ngày mẹ Minh còn trẻ, khi bà hy sinh giấc mơ làm cô giáo để chăm lo cho gia đình. “Mẹ con chưa bao giờ hối tiếc,” ông Tâm nói, giọng trầm. “Bà ấy bảo, chỉ cần con được lớn lên khỏe mạnh, được đi học, là bà mãn nguyện rồi.” Minh cúi đầu, lòng nhói đau. Cậu nhận ra rằng, cả đời mẹ đã sống vì cậu, còn cậu chỉ biết đòi hỏi và chạy theo những giấc mơ ích kỷ.

Để vượt qua nỗi đau, Minh tìm đến nhà thờ An Thạnh thường xuyên hơn. Cậu tham gia nhóm thanh niên giáo xứ, giúp cha xứ Phêrô tổ chức các buổi học giáo lý cho trẻ em. Những buổi chiều, khi ánh hoàng hôn buông xuống, Minh đứng giữa sân nhà thờ, dạy lũ trẻ đọc kinh và kể chuyện Kinh Thánh. Nhìn những đôi mắt trong veo của bọn trẻ, Minh nhớ đến mẹ, người từng ngồi kể chuyện cho cậu dưới ánh đèn dầu. Cậu muốn gieo những hạt giống tốt, như cách mẹ đã gieo đức tin vào lòng cậu.

Một ngày, cha Phêrô gọi Minh đến nhà xứ. “Con có nghĩ đến việc làm gì đó lâu dài cho làng mình không?” cha hỏi, ánh mắt hiền từ. “Con có tấm lòng, có đức tin. Chúa đã gọi con trở về, không phải để dừng lại, mà để bắt đầu một hành trình mới.” Minh suy nghĩ rất lâu. Cậu nhớ đến giấc mơ ngày nhỏ của mình: trở thành một người thầy, mang kiến thức đến cho trẻ em nghèo. Nhưng giấc mơ ấy từng bị chôn vùi bởi khát vọng đổi đời ở thành phố. Giờ đây, dưới ánh sáng đức tin, cậu thấy nó sống lại, rõ ràng hơn bao giờ hết.

Minh quyết định đăng ký học một khóa sư phạm từ xa, vừa học vừa làm việc ở làng. Cậu dành những buổi tối dưới ánh đèn dầu để đọc sách, ghi chép, và cầu nguyện. Ông Tâm, dù không nói ra, lặng lẽ ủng hộ con trai. Ông thường mang vào cho Minh một ly trà nóng, đặt bên bàn học, rồi lặng lẽ quay đi. Những hành động nhỏ bé ấy khiến Minh nhận ra rằng, dù mẹ đã đi, cha vẫn là chỗ trú vững chắc trong cuộc đời cậu. Cậu thầm hứa sẽ không để cha phải cô đơn.

Một buổi tối, khi Minh đang học bài, ông Tâm bất ngờ lên tiếng: “Minh, cha có cái này muốn cho con.” Ông lấy từ trong rương gỗ một cuốn sổ cũ, bìa đã ngả vàng. “Đây là nhật ký của mẹ con. Bà ấy viết từ khi con còn nhỏ. Cha nghĩ con nên đọc.” Minh run run mở cuốn sổ, những dòng chữ mực xanh hiện lên, nét chữ tròn trịa của mẹ. Mỗi trang là một câu chuyện: ngày Minh chào đời, ngày cậu bị sốt mẹ thức trắng đêm, ngày cậu tốt nghiệp tiểu học mẹ khóc vì tự hào. Xen kẽ là những lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con trai con biết yêu thương, biết sống ngay thẳng, dù đời có khó khăn.”

Minh đọc mà nước mắt lăn dài. Cuốn sổ là cả một đời mẹ, là tình yêu vô điều kiện mà cậu từng không trân trọng. Trang cuối, mẹ viết: “Minh à, mẹ không mong con giàu sang, chỉ mong con sống với trái tim biết ơn. Dù con đi đâu, mẹ luôn cầu nguyện cho con.” Minh ôm cuốn sổ vào lòng, thì thầm: “Mẹ ơi, con sẽ sống tốt, con hứa.”

Từ đó, Minh bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình với nhóm thanh niên giáo xứ, như một lời nhắc nhở về lòng hiếu thảo. Cậu kể về những sai lầm của mình, về nỗi đau mất mẹ, và về cách đức tin đã giúp cậu đứng dậy. Những người trẻ lắng nghe, nhiều người rưng rưng. Một cô gái tên Hạnh, bạn trong nhóm giáo xứ, nói với Minh: “Anh Minh, em từng giận cha mẹ vì họ không cho em đi thành phố học. Nhờ anh, em hiểu rằng em cần trân trọng họ hơn.” Lời nói ấy khiến Minh nhận ra rằng, những gì cậu làm, dù nhỏ bé, đang gieo những hạt giống tốt, như mẹ từng làm.

Một ngày, Minh dẫn ông Tâm đến cây mận sau vườn, nơi cậu trồng để tưởng nhớ mẹ. Cây đã lớn, bắt đầu ra hoa trắng muốt. “Cha, con muốn sau này, khi con làm thầy giáo, con sẽ dạy lũ trẻ về lòng hiếu thảo,” Minh nói. “Con muốn chúng biết rằng, cha mẹ là món quà Chúa ban, và chúng ta phải yêu thương họ khi còn có thể.” Ông Tâm mỉm cười, lần đầu tiên kể từ ngày mẹ mất. “Mẹ con chắc đang vui lắm,” ông nói, giọng nghẹn ngào.

Dưới ánh đèn dầu mỗi tối, Minh và cha cùng cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, và chia sẻ những câu chuyện nhỏ. Minh nhận ra rằng, dù mẹ đã đi, tình yêu của bà vẫn sống trong từng hành động của cậu và cha. Cậu nhớ đến lời cha Phêrô: “Thảo kính cha mẹ là con đường Chúa đặt sẵn, để chúng ta tìm thấy hạnh phúc thực sự.” Minh biết, con đường phía trước còn dài, nhưng với đức tin và tình yêu gia đình, cậu sẽ không bao giờ lạc lối.

Ngọn đèn dầu vẫn cháy, tỏa ánh sáng ấm áp trong căn nhà tranh. Minh nhìn ngọn lửa, thầm hứa với mẹ, với cha, và với Chúa: “Con sẽ sống xứng đáng, để ánh sáng này không bao giờ tắt.”

Mùa xuân đến với làng An Thạnh, mang theo những cơn gió mát lành và sắc xanh của lúa non trên đồng. Minh, giờ đây đã là một thầy giáo tập sự, bước đi trên con đường đất dẫn đến ngôi trường tiểu học nhỏ của làng. Cậu mặc chiếc áo sơ mi trắng giản dị, tay cầm cuốn sổ dạy học, lòng tràn đầy háo hức nhưng cũng không ít lo lắng. Dạy học không chỉ là truyền kiến thức, mà là gieo những hạt giống tốt vào tâm hồn lũ trẻ, như cách mẹ cậu từng gieo đức tin vào lòng cậu.

Ngôi trường chỉ có vài phòng học lợp mái tôn, tường vôi đã ngả màu thời gian. Minh được phân công dạy lớp năm, với hơn hai mươi học sinh, đa phần là con em nông dân nghèo. Những ngày đầu, cậu lúng túng trước những ánh mắt tò mò và những câu hỏi bất ngờ của lũ trẻ. Nhưng mỗi khi đứng trước lớp, Minh nhớ đến mẹ, người từng mơ làm cô giáo, và cậu tự nhủ phải làm tốt, để mẹ ở trên thiên đàng được mỉm cười.

Trong số học sinh, có một cậu bé tên Tí làm Minh chú ý. Tí gầy gò, quần áo vá chằng vá đụp, nhưng đôi mắt sáng và ham học. Tuy nhiên, cậu bé thường lặng lẽ, ít nói, và đôi khi bỏ học để phụ cha làm đồng. Minh tìm hiểu mới biết cha Tí, ông Ba, là một người nghiện rượu, hay cáu gắt với vợ con. Tí sống trong nỗi sợ hãi và thiếu thốn, giống như Minh ngày nhỏ khi cậu từng bất mãn với cuộc sống nghèo khó.

Một buổi chiều, Minh giữ Tí lại sau giờ học. Cậu ngồi xuống bên cậu bé, dưới bóng cây bàng trước sân trường. “Tí, sao con hay nghỉ học vậy?” Minh hỏi, giọng nhẹ nhàng. Tí cúi đầu, ngón tay bấu chặt vào vạt áo. “Thưa thầy, cha con bắt con đi làm. Cha nói học nhiều cũng chẳng đổi được đời.” Lời nói của Tí khiến Minh nhói lòng. Cậu nhớ đến những lần mình cãi mẹ, tuyên bố sẽ không sống nghèo khổ như cha mẹ. Giờ đây, nhìn Tí, Minh thấy chính mình trong quá khứ.

Minh lấy từ túi ra một cuốn sách cũ, là cuốn truyện mẹ từng đọc cho cậu nghe. “Tí, thầy tặng con cuốn này. Đọc nó, con sẽ thấy rằng học không chỉ để đổi đời, mà để sống tốt hơn, để làm cha mẹ con tự hào.” Tí ngập ngừng nhận cuốn sách, ánh mắt lấp lánh. Minh nói thêm: “Thầy cũng từng nghĩ như cha con, nhưng mẹ thầy dạy rằng, chỉ cần con cố gắng, Chúa sẽ mở đường.”

Từ đó, Minh dành thời gian kèm riêng cho Tí, dạy cậu bé đọc và viết vào những buổi tối tại nhà thờ. Cậu cũng đến thăm gia đình Tí, trò chuyện với ông Ba. Lần đầu, ông Ba gắt gỏng, bảo Minh đừng xen vào chuyện nhà ông. Nhưng Minh không bỏ cuộc. Cậu mang đến một ít gạo, một ít dầu ăn, và nhẹ nhàng chia sẻ về mẹ mình, về những sai lầm cậu từng mắc phải. “Chú Ba, con từng làm mẹ con buồn, nhưng con đã trở về. Tí là một đứa trẻ tốt, chú hãy cho nó cơ hội.”

Dần dần, ông Ba mềm lòng. Ông bắt đầu bớt uống rượu, để Tí đi học đều hơn. Một ngày, Tí chạy đến trường, ôm chầm lấy Minh. “Thầy ơi, cha con nói con được học tiếp! Cha còn bảo sẽ sửa lại mái nhà để mẹ con không bị dột nữa!” Minh mỉm cười, nhưng trong lòng cậu là một cơn sóng cảm xúc. Cậu nhận ra rằng, những hành động nhỏ bé của mình, như mẹ từng làm, đang thay đổi cuộc đời một đứa trẻ.

Ngoài dạy học, Minh tiếp tục tham gia các hoạt động ở giáo xứ. Cậu tổ chức một buổi sinh hoạt cho nhóm thanh niên, kể về hành trình của mình và bài học về lòng hiếu thảo. Minh chia sẻ câu Kinh Thánh mẹ yêu thích: “Hãy tôn kính cha mẹ ngươi, để ngươi được sống lâu trên đất Chúa ban cho ngươi” (Xh 20,12). Cậu nói: “Tôi từng nghĩ thành phố là tất cả, nhưng khi mẹ tôi mất, tôi mới hiểu rằng gia đình là nơi duy nhất thực sự thuộc về mình. Các bạn trẻ, hãy yêu thương cha mẹ khi còn có thể.”

Lời chia sẻ của Minh chạm đến nhiều người. Một số thanh niên bắt đầu về nhà thường xuyên hơn, giúp cha mẹ việc đồng áng hoặc đơn giản là ngồi trò chuyện. Cha xứ Phêrô, trong một Thánh lễ, nhắc đến Minh như một tấm gương: “Minh đã tìm thấy con đường của mình qua đức tin và tình yêu gia đình. Các con cũng vậy, hãy gieo những hạt giống tốt, vì Chúa sẽ làm chúng nảy mầm.”

Mỗi tối, Minh trở về căn nhà tranh, nơi ông Tâm đang chờ. Cha cậu giờ đây khỏe mạnh hơn, dù vẫn lặng lẽ chịu đựng nỗi đau mất vợ. Minh thường kể cho cha nghe về Tí, về lũ trẻ ở trường, và cha chỉ mỉm cười, nói: “Con giống mẹ con, luôn muốn giúp người khác.” Những lời ấy khiến Minh xúc động. Cậu nhận ra rằng, dù mẹ đã đi, tình yêu của bà vẫn sống trong từng hành động của cậu và cha.

Một đêm, khi thắp ngọn đèn dầu, Minh mở cuốn nhật ký của mẹ. Một dòng chữ khiến cậu dừng lại: “Lạy Chúa, xin cho Minh trở thành ánh sáng cho người khác, như ngọn đèn dầu này, dù nhỏ bé nhưng luôn cháy.” Minh nhắm mắt, cầu nguyện: “Mẹ ơi, con đang cố. Con sẽ làm như mẹ, sẽ gieo những hạt giống tốt.” Cậu cảm thấy mẹ đang ở đâu đó, mỉm cười.

Dưới ánh đèn dầu, Minh viết kế hoạch cho một lớp học miễn phí vào mùa hè, dành cho những đứa trẻ nghèo như Tí. Cậu muốn chúng không chỉ học chữ, mà còn học cách yêu thương gia đình, như cách cậu đã học từ mẹ. Ngọn đèn dầu vẫn cháy, tỏa ánh sáng ấm áp, như lời nhắc nhở rằng tình yêu của mẹ, của Chúa, sẽ mãi dẫn lối cậu.

Nhưng Minh biết, con đường phía trước không dễ dàng. Làng An Thạnh vẫn nghèo, và giấc mơ làm thầy giáo của cậu cần nhiều nỗ lực hơn. Liệu cậu có đủ sức mạnh để tiếp tục, khi những khó khăn mới đang chờ đợi?

Mùa mưa ở làng An Thạnh dần qua, để lại những cánh đồng lầy lội và những cơn gió lạnh đầu đông. Minh vẫn đều đặn đến trường mỗi ngày, mang theo giấc mơ làm thầy giáo và lòng quyết tâm gieo những hạt giống tốt cho lũ trẻ. Nhưng sâu thẳm trong lòng, cậu cảm nhận được một bóng tối đang lặng lẽ đến gần, như thể cuộc sống đang chuẩn bị thử thách cậu một lần nữa.

Một buổi sáng, khi Minh chuẩn bị đi dạy, cậu thấy ông Tâm ngồi co ro bên hiên nhà, tay ôm ngực, khuôn mặt tái nhợt. “Cha, cha sao vậy?” Minh hoảng hốt chạy đến. Ông Tâm cố mỉm cười, giọng yếu: “Chỉ hơi mệt thôi, con đừng lo. Đi dạy đi, kẻo trễ.” Nhưng Minh không yên tâm. Cậu đưa cha đến trạm y tế, nơi bác sĩ kết luận ông Tâm bị viêm phổi nặng, có thể do những ngày làm việc dưới mưa để kiếm tiền cho Minh học.

Lời bác sĩ như một nhát dao cứa vào lòng Minh. Cậu nhớ đến mẹ, nhớ những ngày bà nằm trên giường bệnh, hơi thở yếu ớt. Nỗi sợ mất cha, chỗ trú cuối cùng trong cuộc đời cậu, khiến Minh run rẩy. Cậu quỳ bên giường cha tại trạm y tế, nắm tay ông, thì thầm: “Cha, con xin lỗi. Con sẽ không để cha khổ nữa. Con sẽ chăm sóc cha.” Ông Tâm chỉ xoa đầu cậu, nói: “Cha không sao. Con sống tốt là cha vui rồi.”

Minh xin nghỉ dạy vài ngày để ở bên cha. Mỗi đêm, cậu ngồi dưới ánh đèn dầu trong căn nhà tranh, cầu nguyện với chuỗi tràng hạt mẹ để lại. Cậu đọc Thánh Vịnh 23, như cách mẹ từng làm: “Chúa là mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn gì.” Nhưng nỗi sợ vẫn bám lấy cậu. Cậu nhớ đến lời mẹ viết trong nhật ký: “Minh à, dù đời có khó khăn, hãy tin rằng Chúa luôn ở bên.” Minh nhắm mắt, cầu xin Chúa cho cha khỏe lại, và cho cậu đủ sức mạnh để chuộc lại những ngày tháng vô tâm.

Trong lúc chăm sóc cha, Minh vẫn không quên Nam, cậu học sinh khó bảo. Một buổi chiều, Nam đến trạm y tế, mang theo một túi cam nhỏ. “Thầy, con nghe cha thầy bệnh, con mang cái này cho ông,” Nam nói, giọng ngượng ngùng. Minh xúc động, nhận túi cam và vỗ vai cậu bé. “Cảm ơn con, Nam. Con đến đây là thầy vui lắm rồi.” Nam cúi đầu, nói nhỏ: “Thầy, con đang cố học. Con không muốn cha mẹ con buồn như thầy.” Lời nói ấy khiến Minh nhận ra rằng, những hạt giống cậu gieo vào lòng Nam đang bắt đầu nảy mầm.

Khi sức khỏe ông Tâm dần ổn định, Minh nảy ra ý tưởng tổ chức một sự kiện giáo xứ để lan tỏa thông điệp về lòng hiếu thảo. Cậu muốn gọi đó là “Ngày Kính Cha Mẹ,” một buổi lễ để cả làng cùng suy ngẫm về Điều Răn Thứ Tư và trân trọng những người thân yêu khi còn có thể. Minh trình bày ý tưởng với cha xứ Phêrô, và cha nhiệt tình ủng hộ. “Minh, đây là cách con làm sáng danh Chúa qua tình yêu gia đình. Hãy bắt đầu, và giáo xứ sẽ đồng hành cùng con.”

Minh cùng nhóm thanh niên giáo xứ chuẩn bị cho sự kiện. Họ trang trí nhà thờ với những ngọn đèn dầu nhỏ, tượng trưng cho tình yêu bền bỉ của cha mẹ. Minh mời các học sinh, trong đó có Nam và Tí, tham gia đọc kinh và chia sẻ câu chuyện của mình. Nam, dù còn rụt rè, đồng ý viết một lá thư ngắn cho cha mẹ, cảm ơn họ vì đã nuôi nấng cậu. Tí, giờ đã tự tin hơn, xung phong kể về cách Minh giúp cậu tiếp tục đi học.

Ngày Kính Cha Mẹ diễn ra vào một buổi chiều Chủ nhật, khi ánh nắng vàng rực rỡ chiếu qua những ô kính nhà thờ. Dân làng tụ họp đông đủ, từ những người già đến lũ trẻ. Cha Phêrô mở đầu Thánh lễ với bài giảng về lòng hiếu thảo, trích lời Kinh Thánh: “Hãy yêu thương cha mẹ, vì đó là điều đẹp lòng Chúa” (Cl 3,20). Ông nhìn Minh, nói: “Hôm nay, chúng ta học từ Minh, một người trẻ đã trở về để yêu thương cha mẹ, và giờ đang lan tỏa tình yêu ấy đến cộng đồng.”

Minh đứng trước cộng đoàn, kể lại câu chuyện của mình: về những ngày bỏ nhà đi, về nỗi đau mất mẹ, và về cách cậu đang cố gắng chăm sóc cha. Cậu nói: “Tôi từng nghĩ rằng cuộc sống là những giấc mơ lớn ở thành phố, nhưng mẹ tôi dạy rằng, hạnh phúc thực sự là yêu thương gia đình. Cha tôi còn, tôi còn chỗ trú. Tôi mong các anh chị, các em, hãy trân trọng cha mẹ, vì một ngày, chúng ta chỉ còn lối về.”

Lời chia sẻ của Minh khiến nhiều người rưng rưng. Nam, đứng bên cạnh, đọc lá thư của mình: “Cha mẹ, con xin lỗi vì đã làm cha mẹ buồn. Con sẽ học tốt, để cha mẹ không phải lo.” Ông Ba, cha Nam, ngồi dưới hàng ghế, lặng lẽ lau nước mắt. Buổi lễ kết thúc với nghi thức thắp đèn dầu, mỗi gia đình cùng thắp một ngọn đèn, cầu nguyện cho cha mẹ và những người thân yêu.

Đêm ấy, Minh ngồi bên cha dưới ánh đèn dầu trong căn nhà tranh. Ông Tâm, dù còn yếu, mỉm cười nói: “Con làm được điều lớn lao, Minh. Mẹ con chắc đang vui lắm.” Minh nắm tay cha, lòng ấm áp. Cậu nhận ra rằng, dù bóng tối của bệnh tật và khó khăn có đến, ánh sáng của tình yêu gia đình và đức tin sẽ luôn dẫn lối.

Minh mở cuốn nhật ký của mẹ, đọc lại dòng chữ: “Hãy là ngọn đèn dầu, dù nhỏ bé nhưng luôn cháy.” Cậu thì thầm: “Mẹ ơi, con đang cố.” Ngọn đèn dầu vẫn cháy, tỏa ánh sáng dịu dàng, như lời nhắc nhở rằng tình yêu của mẹ, của cha, và của Chúa sẽ mãi ở bên cậu.

Nhưng Minh biết, cuộc sống không dừng lại ở những khoảnh khắc ấm áp. Một thử thách mới đang chờ đợi, khi Nam đối mặt với rắc rối từ cha cậu, và Minh phải quyết định liệu có tiếp tục con đường này hay không.

Mùa đông ở làng An Thạnh phủ một lớp sương mù mỏng lên những cánh đồng lúa. Minh bước đi trên con đường đất dẫn đến trường, lòng nặng trĩu. Thành công của “Ngày Kính Cha Mẹ” vẫn còn vang vọng, nhưng những thử thách mới đã nhanh chóng kéo đến, như những cơn mưa bất chợt làm ướt đẫm con đường cậu đang đi.

Một buổi sáng, Minh nhận được tin từ Tí: Nam đã bỏ học mấy ngày nay. Cậu bé không xuất hiện ở trường, cũng không đến nhà thờ như thường lệ. Minh tìm đến nhà Nam, một căn nhà tranh xiêu vẹo bên bờ sông. Bên trong, tiếng ông Ba, cha Nam, la hét giữa cơn say. Bà Hai, mẹ Nam, ngồi co ro ở góc nhà, đôi mắt đỏ hoe. Nam đứng ngoài sân, tay nắm chặt chuỗi tràng hạt Minh từng tặng, nhưng ánh mắt cậu bé đầy giận dữ và tuyệt vọng.

“Nam, sao con không đi học?” Minh hỏi, giọng nhẹ nhàng nhưng lo lắng. Nam quay đi, nói nhỏ: “Học làm gì, thầy? Cha con lại say, lại đánh mẹ. Con ở nhà để bảo vệ mẹ.” Lời nói của Nam khiến Minh nhói lòng. Cậu nhớ đến những ngày mình từng giận mẹ, từng nghĩ rằng rời bỏ gia đình là cách duy nhất để thoát khỏi khổ đau. Giờ đây, nhìn Nam, Minh thấy cậu bé đang đứng trước ngã rẽ mà cậu từng đi sai.

Minh ngồi xuống bên Nam, dưới cơn mưa lất phất. “Nam, thầy biết con đau lòng. Thầy cũng từng như con, từng nghĩ gia đình là gánh nặng. Nhưng con ạ, cha mẹ con cần con mạnh mẽ, không phải bằng nắm đấm, mà bằng cách sống tốt. Con bỏ học, con chỉ làm mẹ con buồn thêm.” Nam cúi đầu, nước mưa hòa lẫn với nước mắt. Minh đặt tay lên vai cậu bé, nói: “Hãy quay lại trường. Thầy sẽ giúp con, như mẹ thầy từng giúp thầy.”

Minh trở về nhà, lòng trĩu nặng. Cậu quỳ trước bàn thờ gia đình, dưới ánh đèn dầu, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con đủ khôn ngoan để dẫn dắt Nam, như mẹ con từng dẫn dắt con.” Cậu mở cuốn Kinh Thánh, đọc được đoạn Tin Mừng mẹ yêu thích: “Nước Trời giống như chiếc lưới thả xuống biển, gom được đủ thứ cá. Người ta nhặt cá tốt cho vào giỏ, còn cá xấu thì vứt đi” (Mt 13,47-48). Lời ấy nhắc nhở Minh rằng, trong cuộc sống, cậu phải chọn điều tốt đẹp – lòng kiên nhẫn, tình yêu thương – và bỏ đi cái xấu – sự tuyệt vọng, sự bỏ cuộc.

Nhưng thử thách của Minh không dừng lại ở Nam. Một ngày, cậu nhận được thư từ một người bạn cũ ở thành phố, anh Hùng, người từng làm việc cùng Minh thời phụ hồ. Anh Hùng đề nghị Minh trở lại thành phố, làm việc cho một công ty xây dựng với mức lương hậu hĩnh. “Minh, cậu có năng lực. Làng quê nghèo khó, cậu ở đó làm gì? Về đây, cậu sẽ có tiền lo cho cha, xây nhà mới, sống sung túc hơn,” lá thư viết.

Lời đề nghị ấy khiến Minh bối rối. Cậu nhìn cha, người vẫn lom khom sửa lại hàng rào sau nhà, và nhớ đến mẹ, người đã hy sinh cả đời để cậu có một mái ấm. Quay lại thành phố có thể mang lại tiền bạc, nhưng liệu có đáng để đánh đổi những gì cậu đang xây dựng ở làng – lớp học, Nam, Tí, và ánh sáng đức tin cậu đang lan tỏa? Minh mang nỗi băn khoăn đến nhà thờ, tìm cha xứ Phêrô.

Trong căn phòng nhỏ của nhà xứ, cha Phêrô lắng nghe Minh. “Con trai, cuộc sống luôn đầy cám dỗ,” cha nói. “Nhưng lòng hiếu thảo không chỉ là lo cho cha mẹ về vật chất, mà là sống sao cho xứng đáng với tình yêu của họ. Mẹ con đã chọn ở lại làng, vì bà tin rằng hạnh phúc thực sự là gia đình và đức tin. Con sẽ chọn gì?” Cha đưa cho Minh một cuốn sách nhỏ về cuộc đời các thánh, nói: “Đọc đi, con sẽ thấy Chúa luôn dẫn lối những ai chọn con đường khó khăn nhưng đúng đắn.”

Minh trở về nhà, ngồi dưới ánh đèn dầu, đọc câu chuyện về thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, người tìm thấy niềm vui trong những hy sinh nhỏ bé. Cậu nhận ra rằng, quay lại thành phố có thể là lối thoát dễ dàng, nhưng ở lại làng, chăm sóc cha và giúp đỡ những đứa trẻ như Nam, là cách cậu tôn vinh tình yêu của mẹ. Minh viết thư từ chối anh Hùng, nói: “Cảm ơn anh, nhưng tôi đã tìm thấy con đường của mình. Tôi muốn là ngọn đèn dầu, dù nhỏ bé, nhưng cháy sáng ở nơi cần tôi.”

Cùng lúc, Minh tiếp tục giúp Nam. Cậu đến gặp ông Ba, mang theo một ít thực phẩm và lời khuyên chân thành. “Chú Ba, Nam là một đứa trẻ tốt. Chú hãy cho nó cơ hội, như cha mẹ con từng cho con.” Ông Ba, trong lúc tỉnh táo, cúi đầu xin lỗi. Ông hứa sẽ cai rượu, vì Nam và bà Hai. Minh cũng tổ chức một buổi gặp tại giáo xứ, mời các gia đình khó khăn như gia đình Nam đến chia sẻ và cầu nguyện cùng nhau. Cha Phêrô dẫn dắt buổi cầu nguyện, trích lời Kinh Thánh: “Tình yêu thương thì nhẫn nhục, hiền hậu” (1 Cr 13,4). Minh nhìn Nam nắm tay mẹ, lòng cậu nhẹ nhõm.

Một đêm mưa, Minh ngồi bên cha, thắp ngọn đèn dầu. Ông Tâm, giờ đã khỏe hơn, nói: “Minh, con làm cha tự hào. Mẹ con chắc cũng đang mỉm cười.” Minh nắm tay cha, thì thầm: “Cha, con sẽ không đi đâu nữa. Con muốn ở đây, với cha, với làng.” Cậu mở cuốn nhật ký của mẹ, đọc dòng chữ cuối: “Minh à, hãy là ánh sáng cho người khác.” Minh mỉm cười, biết rằng mình đã chọn đúng.

Ngọn đèn dầu vẫn cháy, tỏa ánh sáng dịu dàng trong căn nhà tranh. Minh nhìn ngọn lửa, thầm hứa với mẹ, với cha, và với Chúa: “Con sẽ tiếp tục, dù con đường có khó khăn.” Nhưng cậu biết, một thử thách mới đang chờ đợi, khi Nam phải đối mặt với áp lực từ bạn bè xấu, và Minh phải tìm cách giữ cậu bé trên con đường ngay thẳng.

Mùa đông ở làng An Thạnh phủ một lớp sương lạnh, làm mờ những con đường đất dẫn vào làng. Minh vẫn đều đặn đến trường, mang theo giấc mơ làm thầy giáo và lòng quyết tâm giúp những học sinh như Nam và Tí. Nhưng cuộc sống, như những cơn gió bất chợt, lại mang đến những thử thách mới, khiến Minh phải đối diện với cả những vết sẹo cũ từ quá khứ.

Một buổi chiều, khi Minh đang dạy lớp, cô giáo Hạnh, người bạn trong nhóm thanh niên giáo xứ, chạy đến báo tin: “Thầy Minh, Nam bị công an xã giữ! Nó đi với mấy đứa lớn, ăn trộm gà nhà ông Tư!” Minh sững sờ. Nam, cậu bé mà cậu đã kiên nhẫn dìu dắt, giờ lại lạc lối. Cậu vội xin nghỉ tiết, chạy đến trụ sở xã. Nam ngồi co ro trong góc, đôi mắt đỏ hoe, chuỗi tràng hạt Minh tặng vẫn nắm chặt trong tay. Bên cạnh là hai thanh niên lớn hơn, mặt mày lì lợm.

“Nam, sao con làm chuyện này?” Minh hỏi, giọng vừa giận vừa đau. Nam cúi đầu, thì thầm: “Con không muốn, thầy. Tụi nó rủ con, nói chỉ lấy ít gà để bán lấy tiền. Con… con chỉ muốn có tiền mua thuốc cho mẹ.” Lời nói của Nam khiến Minh nhớ đến những ngày ở thành phố, khi cậu từng bị cám dỗ bởi những lời đường mật, suýt đánh mất bản thân. Cậu thở dài, đặt tay lên vai Nam: “Con sai rồi, nhưng thầy sẽ giúp con sửa sai. Đừng sợ.”

Minh gặp ông Tư, xin lỗi và hứa bồi thường. Ông Tư, dù giận, đồng ý không truy cứu vì thấy Minh đứng ra bảo lãnh. Minh đưa Nam về nhà, trò chuyện với ông Ba và bà Hai. Ông Ba, sau thời gian cai rượu, lại yếu lòng, đổ lỗi cho Nam: “Mày chỉ giỏi làm tao mất mặt!” Minh can ngăn, nói: “Chú Ba, Nam sai, nhưng nó cần chú làm chỗ dựa, không phải lời trách móc. Hãy cho nó cơ hội, như cha mẹ con từng cho con.” Bà Hai khóc, ôm Nam, hứa sẽ cùng chồng sửa đổi.

Minh quyết định không bỏ rơi Nam. Cậu đưa cậu bé đến nhà thờ, quỳ trước bàn thờ Chúa. “Nam, con đã làm sai, nhưng Chúa luôn tha thứ cho những ai biết hối lỗi. Con có muốn xưng tội không?” Nam gật đầu, nước mắt lăn dài. Cha xứ Phêrô lắng nghe Nam xưng thú, rồi nói: “Con trai, Chúa mời gọi chúng ta đến với Ngài khi mệt mỏi và gánh nặng, để tìm bình an (Mt 11,28). Hãy đứng dậy, sống tốt, để cha mẹ con tự hào.” Nam nắm chuỗi tràng hạt, thì thầm: “Thầy, con sẽ cố.”

Nhưng thử thách của Minh không dừng lại ở Nam. Một ngày, khi cậu đang sửa bài ở trường, anh Hùng, người bạn cũ từ thành phố, bất ngờ xuất hiện. Hùng mặc áo vest chỉnh tề, dáng vẻ thành đạt. “Minh, tao quay lại mời mày một lần nữa,” Hùng nói. “Công ty tao cần người như mày. Lương tháng mười lăm triệu, nhà cửa đầy đủ. Cậu ở đây, sống khổ thế này làm gì? Mang cha cậu lên thành phố, sống sung sướng hơn!” Hùng đưa ra một tấm danh thiếp, kèm lời hứa: “Chỉ cần cậu gật đầu, tao lo hết.”

Lời mời của Hùng làm Minh dao động. Cậu nhìn cha, người ngày càng già yếu, và nghĩ đến những khó khăn ở làng: tiền học phí, vụ mùa thất bát, và những học sinh như Nam cần cậu. Thành phố có thể là lối thoát, nhưng cậu nhớ đến mẹ, người đã chọn ở lại làng vì gia đình. Cậu nhớ đến những ngày mình bỏ nhà đi, để lại mẹ với nỗi lo mất ngủ. Những vết sẹo cũ từ quá khứ – lời cãi vã với mẹ, lá thư để lại – như sống lại, nhắc nhở cậu rằng rời đi không phải là câu trả lời.

Minh mang nỗi băn khoăn đến nhà thờ, quỳ trước Thánh Thể. Cậu đọc lại lời Chúa: “Hãy đến với Ta, hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng, Ta sẽ nâng đỡ các ngươi” (Mt 11,28). Lời ấy như một luồng ánh sáng, xua tan bóng tối trong lòng cậu. Minh nhận ra rằng, ở lại làng, dù khó khăn, là cách cậu chuộc lại những sai lầm, là cách cậu sống xứng đáng với tình yêu của mẹ và cha. Cậu gọi điện cho Hùng, từ chối: “Cảm ơn anh, nhưng tôi thuộc về nơi này. Cha tôi, học sinh tôi, họ cần tôi.”

Minh tiếp tục giúp Nam. Cậu tổ chức một nhóm học tập nhỏ vào tối thứ Bảy, mời Nam, Tí, và vài học sinh khác đến nhà thờ học bài và chia sẻ. Minh kể về những sai lầm của mình, về cách mẹ đã cầu nguyện để cậu trở về. Nam, dần dần, mở lòng hơn. Cậu bé bắt đầu đi học đều, thậm chí giúp Tí làm bài tập. Một ngày, Nam mang đến trường một bức thư ngắn: “Thầy Minh, cảm ơn thầy. Con hứa sẽ không làm mẹ buồn nữa.” Minh đọc thư, lòng ấm áp, như thấy mẹ đang mỉm cười.

Dưới ánh đèn dầu mỗi tối, Minh ngồi bên cha, kể về Nam, về những học sinh cậu đang dìu dắt. Ông Tâm mỉm cười, nói: “Con làm được những điều mẹ con mơ ước. Cha tự hào lắm.” Minh nắm tay cha, thì thầm: “Cha, con sẽ không để cha cô đơn. Con sẽ ở đây, mãi mãi.” Cậu mở cuốn nhật ký của mẹ, đọc dòng chữ: “Minh à, hãy là ánh sáng, dù bóng tối có đến.” Minh mỉm cười, biết rằng mình đang đi đúng đường.

Ngọn đèn dầu vẫn cháy, tỏa ánh sáng dịu dàng trong căn nhà tranh. Minh nhìn ngọn lửa, thầm hứa với mẹ, với cha, và với Chúa: “Con sẽ tiếp tục, dù con đường có khó khăn.” Nhưng cậu biết, một thử thách mới đang chờ đợi, khi sức khỏe cha lại có dấu hiệu xấu, và Minh phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn hơn.

Mùa đông ở làng An Thạnh càng thêm lạnh, với những cơn gió thổi qua những cánh đồng lúa giờ chỉ còn gốc rạ khô khốc. Minh vẫn tiếp tục công việc dạy học, dìu dắt những học sinh như Nam và Tí, nhưng một bóng tối mới đang lặng lẽ bủa vây cậu. Sức khỏe của cha Tâm, dù đã cải thiện sau đợt viêm phổi, bất ngờ xấu đi. Một buổi sáng, khi Minh đang chuẩn bị đi dạy, cậu thấy cha ngã khuỵu bên bờ ruộng, tay ôm ngực, hơi thở hổn hển.

“Cha!” Minh hét lên, chạy đến đỡ cha. Ông Tâm cố mỉm cười, nhưng khuôn mặt tái nhợt và đôi mắt mờ đục khiến Minh hoảng loạn. Cậu đưa cha đến bệnh viện huyện, nơi bác sĩ chẩn đoán ông Tâm bị suy tim, có thể do những năm tháng làm việc nặng nhọc và nỗi đau mất vợ. “Ông cần nghỉ ngơi tuyệt đối và thuốc men dài hạn,” bác sĩ nói. “Nhưng chi phí điều trị không rẻ.”

Lời bác sĩ như một nhát dao, gợi lại những ngày mẹ Minh nằm trên giường bệnh. Nỗi sợ mất cha, chỗ trú cuối cùng trong cuộc đời cậu, khiến Minh run rẩy. Cậu ngồi bên giường cha, nắm tay ông, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin đừng mang cha con đi. Con chưa làm đủ để chuộc lại những sai lầm.” Ông Tâm, dù yếu, xoa đầu cậu, nói: “Minh, cha không sợ chết. Chỉ cần con sống tốt, cha mãn nguyện rồi.”

Trong lúc chăm sóc cha, Minh nhận được tin từ cô giáo Hạnh: Nam lại gây rắc rối. Cậu bé bị bắt gặp tụ tập với nhóm bạn xấu, trốn học để đi đánh bài ở chợ. Minh đau lòng, nhưng cậu không thể rời cha để đến gặp Nam ngay. Cậu nhờ Hạnh trông chừng Nam, hứa sẽ giải quyết khi cha ổn hơn. Nhưng mỗi đêm, khi ngồi dưới ánh đèn dầu, Minh không khỏi nghĩ về Nam, về cách cậu bé đang lặp lại những sai lầm của chính cậu ngày trước.

Một đêm, Minh kiệt sức sau một ngày dài ở bệnh viện. Cậu thiếp đi bên bàn thờ gia đình, cuốn nhật ký của mẹ vẫn mở trước mặt. Trong giấc mơ, Minh thấy mình đứng dưới bầu trời đầy sao, sáng lấp lánh như những ngọn đèn dầu. Mẹ cậu xuất hiện, dáng vẻ dịu dàng, mái tóc bạc phơ lấp lánh dưới ánh sao. “Minh, con đừng sợ,” mẹ nói. “Cha con là món quà Chúa ban, nhưng con không thể giữ cha mãi. Hãy yêu thương cha khi còn có thể, và giúp những đứa trẻ như Nam, để chúng không lạc lối như con từng lạc.” Minh vươn tay, muốn ôm mẹ, nhưng bà tan biến, để lại một ánh sao sáng rực trên bầu trời.

Minh tỉnh dậy, nước mắt lăn dài. Giấc mơ như một lời nhắc nhở, một nguồn sức mạnh từ mẹ và từ Chúa. Cậu mở Kinh Thánh, đọc lại lời Chúa: “Hãy đến với Ta, hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng, Ta sẽ nâng đỡ các ngươi” (Mt 11,28). Lời ấy mang đến cho Minh một sự bình an lạ lùng. Cậu quyết định, dù cha đang bệnh, cậu phải tiếp tục con đường của mình: chăm sóc cha và cứu Nam khỏi con đường sai trái.

Khi ông Tâm ổn định hơn, Minh trở lại trường và tìm Nam. Cậu bé đang ngồi dưới gốc cây bàng, ánh mắt trống rỗng. “Nam, con lại để thầy thất vọng,” Minh nói, giọng nghiêm khắc nhưng đầy yêu thương. Nam cúi đầu, thì thầm: “Thầy, con biết con sai. Tụi bạn nói đi với chúng sẽ có tiền, sẽ vui. Nhưng con chỉ thấy xấu hổ.” Minh thở dài, nhớ đến giấc mơ về mẹ. Cậu nói: “Nam, thầy cũng từng lạc lối, từng nghĩ những thứ dễ dàng sẽ mang lại hạnh phúc. Nhưng chỉ có gia đình, chỉ có Chúa, mới là chỗ trú thực sự. Con muốn sửa sai không?”

Nam gật đầu, nước mắt lăn dài. Minh dẫn cậu bé đến nhà thờ, nơi cha xứ Phêrô đang chuẩn bị Thánh lễ. Cậu khuyến khích Nam cầu nguyện, chia sẻ: “Con hãy nói với Chúa, với cha mẹ con, rằng con muốn thay đổi. Mẹ thầy từng nói, chỉ cần con quay về, Chúa sẽ luôn dang tay.” Nam quỳ trước bàn thờ, lần chuỗi tràng hạt, thì thầm những lời xin lỗi.

Để giúp Nam tránh xa bạn bè xấu, Minh tổ chức một nhóm hoạt động cho học sinh vào cuối tuần, kết hợp học tập và làm việc thiện, như dọn dẹp sân nhà thờ hoặc giúp các gia đình khó khăn. Nam tham gia, dần lấy lại sự tự tin. Một ngày, cậu bé mang đến trường một bức tranh vẽ ngọn đèn dầu, nói: “Thầy, con vẽ cái này để nhớ lời thầy. Con sẽ không lạc nữa.”

Minh cũng tìm cách lo chi phí điều trị cho cha. Cậu nhờ nhóm thanh niên giáo xứ tổ chức một buổi bán đồ thủ công, quyên góp cho ông Tâm và các bệnh nhân nghèo khác. Dân làng, từ ông Tư đến bà Hai, đều góp sức, khiến Minh xúc động. Cậu nhận ra rằng, như mẹ từng làm, những hành động tử tế nhỏ bé có thể gieo mầm hy vọng cho cả cộng đồng.

Dưới ánh đèn dầu mỗi tối, Minh ngồi bên cha, kể về Nam, về những học sinh cậu đang giúp. Ông Tâm, dù yếu, mỉm cười: “Con làm được những điều mẹ con mơ. Cha không lo gì nữa.” Minh nắm tay cha, thì thầm: “Cha, con sẽ không để cha đi đâu. Con sẽ ở đây, mãi mãi.” Cậu nhìn lên bầu trời sao qua khung cửa sổ, nhớ giấc mơ về mẹ, và biết rằng ánh sáng của bà vẫn dẫn lối.

Ngọn đèn dầu vẫn cháy, tỏa ánh sáng dịu dàng trong căn nhà tranh. Minh thầm hứa với mẹ, với cha, và với Chúa: “Con sẽ tiếp tục, dù con đường có khó khăn.” Nhưng cậu biết, một thử thách mới đang chờ đợi, khi Nam phải đối mặt với áp lực từ gia đình, và Minh phải tìm cách giữ vững đức tin giữa những khó khăn mới.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!