
HAI CÁI CHẾT
Nơi ấy là một miền quê thanh bình, nằm lọt thỏm giữa những dãy đồi thoai thoải, đôi hàng cây già in bóng trên nền trời. Trải qua nhiều thế hệ, người dân quanh vùng vẫn hay gọi tên mảnh đất này là Xứ An Thái – một vùng đất có bề dày lịch sử, gắn liền với cánh đồng lúa mênh mông và những con sông uốn lượn hiền hòa. Ở Xứ An Thái, nhà cửa không quá dày đặc, nhưng mỗi nếp nhà đều quây quần gần nhau tựa một cộng đồng nhỏ, chung sống chan hòa tình người. Chính giữa vùng đất, ngôi thánh đường cổ kính hiện lên như tâm điểm, nơi mọi trái tim giáo dân hướng về.
Ngôi thánh đường được xây bằng gạch nung đỏ sẫm, mái vòm tròn theo lối kiến trúc châu Âu cổ, bên trong tỏa một vẻ trang nghiêm và ấm cúng. Tháp chuông cao vút, trên đỉnh treo một chiếc chuông đồng to lớn, mỗi khi ngân vang lại hòa vào làn gió, dội vang khắp cả cánh đồng. Phía trước nhà thờ là một khoảng sân rộng lát gạch, nơi trẻ con thường tụ tập mỗi chiều cuối tuần, còn người lớn quây quần trò chuyện sau giờ lễ. Bên cạnh đó là căn nhà xứ khiêm nhường, tường quét vôi trắng, rợp bóng hàng hoàng lan vàng nhạt trước hiên, hương thơm thoang thoảng mỗi sáng sớm.
Cha Phêrô – thường được bà con giáo dân gọi thân mật là Cha sở xứ An Thái – khoảng năm mươi tuổi. Ngài có dáng người cao nhưng không vạm vỡ, nước da nâu sạm vì thói quen đi lại, thăm viếng giáo dân khắp nơi dưới nắng cháy miền quê. Sau cặp kính gọng mảnh là đôi mắt hiền hậu, lúc nào cũng ánh lên vẻ bao dung. Mỗi nụ cười của ngài đều tạo cảm giác gần gũi, khiến mọi người mạnh dạn chia sẻ mọi buồn vui trong cuộc sống.
Người ta kể rằng ngôi giáo xứ An Thái đã trải qua biết bao thế hệ cha sở, nhưng chưa ai thấu hiểu nỗi lòng từng gia đình như Cha Phêrô. Có lúc, ngài dậy thật sớm, băng qua bờ ruộng lấm lem đất, đến từng nhà tín hữu nghèo để thăm hỏi. Có khi giữa trưa nắng gắt, ngài lại vội vã đạp xe sang giáo khu cách đó vài cây số, chỉ để cùng ăn một bữa cơm đạm bạc với cụ già neo đơn vừa mới xuất viện. Sự tận tụy ấy khiến ngài trở thành chỗ dựa tinh thần của cả giáo xứ. Người dân yêu kính ngài không chỉ vì chức vị linh mục, mà còn vì tấm lòng khiêm nhường, nhân từ.
Vùng An Thái vốn yên bình, song cũng theo dòng chảy thời gian mà đổi thay ít nhiều. Một số gia đình làm ăn khấm khá, cất nhà tường kiên cố, mua sắm tiện nghi hiện đại. Phần đông còn lại vẫn bám trụ với ruộng đồng, vất vả mưu sinh bằng lao động chân tay hoặc buôn bán nhỏ lẻ. Khi mùa màng thất bát hay giá cả thị trường bấp bênh, nhiều hộ lâm cảnh nợ nần. Dù vậy, một nét không bao giờ mất đi nơi mảnh đất này chính là tình làng nghĩa xóm. Người ta vẫn hay nâng đỡ nhau khi khó khăn, bằng những công việc thời vụ hay đơn giản là bát cơm, chén canh. Trên hết, niềm tin Công giáo gắn kết họ như anh em, cùng chung một Cha trên trời.
Mỗi sáng sớm, tiếng chuông đầu tiên vang lên nơi tháp nhà thờ, mời gọi dân Chúa đến dâng Thánh Lễ. Làn gió ban mai mát lành len lỏi qua những nếp áo nâu, vạt áo dài đơn sơ của các bà các cô. Trẻ con theo cha mẹ, mắt hãy còn lờ đờ ngái ngủ, nhưng miệng vẫn lí nhí đọc kinh. Và khi Thánh Lễ kết thúc, mọi người quây quần dưới sân nhà thờ, râm ran chuyện trò. Dăm người hỏi thăm nhau công việc, sức khỏe, dăm người mời nhau “Chiều sang nhà chơi.” Sự chan hòa ấy phản chiếu nét đẹp của đức tin sống động được thực hành mỗi ngày.
Song, rải rác trong cộng đoàn, nếp phân cách giữa giàu và nghèo đã sớm bộc lộ. Tiêu biểu là trường hợp của ông Nghiêm, tên thánh Phanxicô Xaviê Nghiêm. Vốn là người sở hữu nhiều ruộng đất màu mỡ, góp vốn trong mấy cơ sở xay xát lúa gạo, ông Nghiêm tích lũy tài sản khổng lồ. Gia đình ông được gọi là “nhà hào phú,” vợ con không thiếu thứ gì. Họ ở trong căn nhà hai tầng uy nghi, cổng sắt sơn son, trước sân có hai con kỳ lân đá trấn giữ. Những người làm công, tá điền dưới quyền ông Nghiêm chẳng lạ cảnh ông sẵn sàng cho vay nặng lãi, đòi nợ quyết liệt. Dù vậy, nhiều người vẫn phải bám víu để duy trì kế sinh nhai.
Về phần đức tin, dù mang tên thánh Phanxicô Xaviê, ông Nghiêm hiếm khi lui tới nhà thờ. Dịp Lễ lớn như Giáng Sinh, Phục Sinh, ông đưa gia đình xuất hiện cho có lệ, thể hiện “gia đình Công giáo gương mẫu.” Tuy nhiên, người ta nhận ra rằng ông dường như đã nguội lạnh niềm tin vào Thiên Chúa từ lâu. Cha Phêrô thường thầm cầu nguyện cho ông, mong một ngày ông mở lòng đón nhận ơn Chúa đích thực.
Đối lập với sự xa hoa ấy là bà An, một người phụ nữ nghèo sống ở góc làng. Không ai biết rõ bà bao nhiêu tuổi, chỉ thấy mái tóc bà bạc trắng, làn da nhăn nheo, gương mặt hằn rõ khắc khổ. Bà không có chồng con, chỉ tự xoay xở làm thuê kiếm sống. Những năm gần đây, sức đã kiệt, bà An chỉ còn một túp lều rách nát để nương thân, nhưng chẳng khi nào nghe bà than thân trách phận. Trái lại, với giáo dân, bà nổi tiếng vì đức tin sắt son. Bất kể nắng mưa, bà vẫn đến dự Thánh Lễ. Tối nào cũng thấy bà quỳ lần chuỗi Mân Côi trước hang đá Đức Mẹ bên hông nhà thờ, miệng khẽ cầu nguyện. Bà An tuy nghèo nhưng đầy lòng tín thác, luôn nở nụ cười hiền. Có lần, một cụ bà trong xóm tấm tắc: “Bà An nghèo thế, nhưng phúc đức còn hơn khối người.”
Không ít lần, Cha Phêrô đích thân ghé qua túp lều nhỏ của bà An để thăm hỏi. Từ bên ngoài, nó chỉ là gian nhà xiêu vẹo, vách tre che tạm bợ, nền đất nện gồ ghề. Thế nhưng, mỗi lần bước chân vào, cha sở lại cảm nhận bầu không khí ấm áp lạ thường. Giữa gian nhà đơn sơ, bàn thờ nhỏ được bà giữ gìn hết sức cẩn thận, trên đặt tượng Thánh Gia, cây nến sáp và vài nhành hoa dại. Tất cả gọn gàng, sạch sẽ, phản chiếu tấm lòng yêu mến Chúa của người phụ nữ nghèo.
Ngày qua ngày, Xứ An Thái vẫn trôi chầm chậm theo nhịp sống miền quê. Thế rồi, tin đồn về việc ông Nghiêm đột nhiên đổ bệnh khiến không ít người xì xào. Kẻ nói: “Ông Nghiêm ngã bệnh nặng lắm, chẳng chịu đi viện.” Kẻ khác bàn: “Chắc ông giấu, vẫn tưởng tiền bạc có thể xoay xở mọi thứ.” Khi những lời ấy đến tai Cha Phêrô, ngài không khỏi lo lắng. Ngài ý thức rằng sức khỏe thể xác là một chuyện, nhưng phần linh hồn còn quan trọng hơn nhiều. Ngài tự nhủ: “Cần sớm đến thăm ông, biết đâu đây là cơ hội để ông mở lòng với Chúa.”
Cùng lúc đó, ở góc làng, sức khỏe bà An cũng giảm sút trông thấy. Mỗi sớm, bà thường ho khan, dáng đi run rẩy đến nhà thờ. Cha Phêrô lo lắng, khuyên bà nên để người xung quanh chăm sóc. Bà cười bảo: “Tôi già rồi, nhưng còn được dự Thánh Lễ ngày nào, lòng tôi nhẹ nhõm ngày ấy.” Nghe vậy, ngài vừa thương lại vừa khâm phục đức tin đơn sơ. Ngài cũng kín đáo dặn dò vài người láng giềng: “Nếu được, hãy ghé qua bà An thường xuyên, đừng để bà ấy cô độc.”
Sáng hôm ấy, sau Thánh Lễ, Cha Phêrô đứng trước hiên nhà xứ cùng thầy phó tế Gioan, vừa tạm biệt đoàn giáo dân. Nắng sớm dần vàng rực, soi trên sân lát gạch. Cha sở chậm rãi nói với thầy:
– Thầy Gioan, dạo này tôi nghe tin ông Nghiêm ốm nặng. Chắc hôm nay tôi sẽ đến thăm ông ấy xem sao.
Thầy Gioan gật đầu:
– Dạ, con cũng nghe nhiều người xì xào. Cha đi thăm là phải, nhà đó tuy giàu có nhưng ông ấy đang bệnh, cần được nâng đỡ tinh thần. Ở nhà xứ con lo liệu mấy việc còn lại được.
Đầu giờ chiều, trời nắng gay gắt, mặt đường đất đỏ cứng như hun nhiệt. Cha Phêrô dắt chiếc xe máy cũ, lăn bánh từ tốn trên con đường ngoằn ngoèo dẫn đến nhà ông Nghiêm. Trên đường, ngài ghé một tiệm hoa nhỏ, mua bó cúc vàng để biếu bệnh nhân, như muốn bày tỏ sự quan tâm. Ngài thấy gió từ cánh đồng thổi qua, mang theo mùi rơm rạ. Tâm trí ngài bất giác vọng lên suy nghĩ về phận người mỏng giòn: “Cuối cùng, con người cũng chỉ là hạt bụi. Giàu hay nghèo, trước Chúa ai cũng cần ơn cứu độ.”
Khu nhà ông Nghiêm nổi bật với tường cao, cổng sắt to sơn vàng, hai con rồng đá chạm khắc uy nghi đính trên trụ cổng. Vừa dừng xe, cha sở nghe tiếng chó sủa vang. Một người coi cổng ra đón, nhận ra cha sở thì kính cẩn:
– Dạ, chào cha. Cha đến thăm ông chủ ạ? Ông chủ đang nằm trên tầng, để con vào bẩm báo.
Qua cánh cổng, con đường trải sỏi trắng dẫn vào sân. Hai bên trồng cây kiểng cắt tỉa cầu kỳ. Những ngọn cây tỏa bóng, che mát cả khoảng sân. Bên hiên, mấy con chó giống ngoại nằm dài, vừa thấy bóng người lạ liền chồm dậy sủa ầm ĩ. Cha Phêrô đậu xe sát tường, đặt bó hoa cúc vàng trên chiếc bàn ở phòng khách. Đây là một căn phòng rộng rãi, lót gạch men bóng loáng, bày biện nội thất sang trọng, đèn chùm pha lê lấp lánh. Sự xa hoa có phần lấn át cả bầu không khí vốn dĩ yên ắng của buổi chiều.
Một người đàn ông trung niên, vẻ ngoài nghiêm cẩn, xuống chào cha sở rồi nói:
– Thưa cha, ông chủ mệt nhiều, đang ở trên phòng. Mời cha lên, nhưng xin cha đừng nói chuyện lâu, ông khó thở.
Cha Phêrô gật đầu, cất bước lên tầng hai. Hành lang lát gỗ sạch sẽ, thoảng mùi điều hòa. Phòng ông Nghiêm mở rộng cửa sổ, nhìn ra khu vườn phía sau nhà. Bên trong, ông Nghiêm đang nằm, chăn đắp ngang người. Ông gầy đi nhiều, gương mặt tái xanh, hốc hác, đôi mắt lộ vẻ mệt mỏi. Vừa thấy cha, ông khẽ động môi, cố cười:
– Cha đến thăm con… Con cảm ơn. Dạo này con hơi yếu, nhưng chắc rồi cũng qua.
Cha Phêrô đến gần, đặt tay nhẹ lên vai ông:
– Con đã đi khám bác sĩ chưa? Tim mạch không đùa được đâu, đừng chủ quan.
– Dạ… Con có bác sĩ riêng. Họ bảo con phải nghỉ ngơi.
– Vậy thì con ráng nghe lời họ, nhưng đừng quên chăm lo linh hồn nữa nhé. Chúa vẫn chờ đợi con.
Ông Nghiêm rùng mình, hơi nhíu mày. Cơn mệt khiến ông thở dốc, giọng đứt quãng. Cha sở ngồi xuống chiếc ghế bên cạnh, trò chuyện dăm câu về sức khỏe, về gia đình. Nhưng dường như ông Nghiêm lảng tránh những câu hỏi liên quan đến đức tin hay bí tích. Gương mặt ông thoáng vẻ khó chịu mỗi khi cha sở nhắc chuyện “xưng tội,” “cầu nguyện.” Thoáng chốc, ông yêu cầu quản gia đưa cha xuống nhà dưới. Có lẽ, ông sợ phải đối diện điều mà ông đã bỏ mặc bấy lâu.
Lòng nặng trĩu, cha sở theo chân người quản gia. Ngài chào tạm biệt, dặn dò mọi người cố gắng động viên ông Nghiêm. Người quản gia giọng khẩn khoản:
– Cha ơi, cha cầu nguyện cho ông con với. Ở nhà này chỉ ông mới là cột trụ, nhưng ít khi nào cho ai động vào chuyện tôn giáo.
– Con cứ yên tâm. Ngày nào cha cũng dâng lễ, sẽ cầu nguyện đặc biệt cho ông.
Cha Phêrô dắt xe ra cổng. Ngoài trời, nắng đã dịu dần, bóng chiều đang thả mảng vàng trên những luống khoai sắn hai bên đường. Ngài lặng ngắm cánh đồng trước mặt, tự hỏi: “Liệu ông Nghiêm có đủ thời gian để thay đổi?” Tựa như một lời thở than gửi lên cõi cao xa. Có lẽ, để giúp tâm hồn ấy trở về cùng Chúa sẽ còn rất nhiều khó khăn.
Trên đường về, ngài ghé thăm vài gia đình nghèo. Mấy đứa trẻ chạy ra cổng reo lên: “Cha ơi, vào uống nước!” Chúng kéo cha vào nhà, đon đả mời chén trà xanh, niềm nở kể chuyện ruộng rẫy. Cha Phêrô dịu dàng, lắng nghe với trọn tấm lòng, không phân biệt giàu sang hay bần hàn. Chính điều ấy khiến ngài trở thành người cha chung của cả giáo xứ, ai cũng tin tưởng, yêu mến.
Lúc rời những mái nhà đơn sơ để trở lại nhà xứ, trời đã sẩm tối. Ánh hoàng hôn tắt dần, thay bằng ráng chiều đỏ thắm trải rộng cuối chân trời. Giữa khung cảnh đậm chất thôn quê ấy, lòng cha Phêrô vang lên nhiều trăn trở về hiện tình hai con chiên: một người giàu nhưng dường như xa lánh ơn thánh, một người nghèo nhưng vẫn đầy nghị lực sống, bám víu vào Chúa. Cả hai đều đang đứng bên bờ vực bệnh tật, và có thể là cửa tử. Những diễn biến sắp tới, ngài linh cảm, sẽ không hề êm đềm.
Tiếng chuông chiều nhà thờ từ xa vọng lại, ngân nga tha thiết. Bước chân cha sở khẽ chậm lại trước cổng nhà xứ. “Đã đến giờ kinh tối,” ngài thầm nghĩ, rồi mỉm cười: “Việc của Chúa, ta cứ làm theo phận sự.” Dọn lòng đôi chút, ngài bước vào ngôi thánh đường, cùng số ít giáo dân quỳ dâng lời kinh chiều. Bên ánh nến lung linh, những lời kinh âm vang trong vòm mái cổ kính, tạo nên bầu khí trang nghiêm. Ở chính diện, tượng Chúa Giêsu chịu nạn gợi nhắc hy sinh cao vời, còn bên phải là tượng Đức Mẹ Maria hiền từ, đôi tay Mẹ như giang rộng đón nhận mọi nỗi khổ đau.
Kết thúc giờ kinh, cha Phêrô âm thầm trở về phòng, lật giở cuốn sổ tay, ghi lại những gia đình cần quan tâm. Cạnh tên ông Nghiêm, ngài gạch một đường đậm, note: “Cầu nguyện đặc biệt. Tìm cơ hội mời gọi xưng tội.” Phía dưới, có tên bà An, ghi rằng: “Thăm nom, mang ít quà thiết yếu.” Sắp tới, chắc chắn ngài phải thu xếp thời gian đến gặp bà. Gấp cuốn sổ, ngài chắp tay nguyện: “Lạy Chúa, mọi sự thuộc về Chúa. Xin ban ơn cho những ai đang khát khao Ngài, cả những tâm hồn cứng cỏi nhất. Xin cho con đủ can đảm thi hành thánh ý Chúa.”
Đêm ấy, bầu trời An Thái đầy sao, gió từ cánh đồng làm xào xạc những rặng tre. Khung cảnh tưởng như bình an tuyệt đối, vậy mà có hai mảnh đời đang khác nhau tựa hai thái cực. Ở căn phòng tiện nghi, ông Nghiêm day dứt, chưa rõ tương lai, chưa rõ số phận linh hồn. Còn nơi gian lều tồi tàn, bà An lần tràng hạt, hướng đôi mắt đục mờ về ảnh Mẹ Maria. Hơi thở bà mỗi lúc yếu đi, nhưng nét cười vẫn sáng trên môi. Trong khi một người thấp thỏm lo gia sản, lo vị thế, thì người kia lặng lẽ tin cậy phó dâng tất cả nơi lòng Chúa xót thương. Và đó chính là mầm mống cho hai cái chết tương phản sắp đến, một vở kịch nhân gian lồng trong kế hoạch nhiệm mầu của Thiên Chúa.
Nói về người giàu có nhất Xứ An Thái, hẳn ai cũng nghĩ ngay đến ông Phanxicô Xaviê Nghiêm. Cái tên “Nghiêm” từng gắn liền với sự nể sợ của cư dân quanh vùng, không chỉ vì tài sản khổng lồ, mà còn bởi tính cách lạnh lùng, cứng rắn của ông trong mọi giao dịch. Những lời đồn đại về ông Nghiêm thì muôn hình vạn trạng. Có người khen ông “có cái đầu làm ăn,” xây dựng cơ nghiệp từ tay trắng; kẻ khác lại dè bỉu ông giàu được là nhờ toan tính, đi đường tắt, lắm mưu nhiều kế. Dẫu vậy, bất kể ai nói gì, một sự thật vẫn sừng sững: chính ông là người thâu tóm phần lớn ruộng đất tốt nhất An Thái, nắm quyền chi phối nhiều tá điền, chủ thầu và cả những dịch vụ xay xát gạo.
Ngược dòng thời gian, khoảng hơn hai thập kỷ trước, An Thái còn đơn sơ với những con đường đất đỏ và những mái nhà tranh nhỏ bé nằm rải rác quanh cánh đồng. Nhiều gia đình sống bằng nghề trồng lúa hoặc trồng rau màu. Ông Nghiêm, khi ấy chừng ngoài đôi mươi, đã sớm nuôi tham vọng “thoát ly đồng ruộng.” Ông rời quê lên phố, làm đủ nghề tay chân để học hỏi về kinh doanh lương thực. Từ phụ kho bốc vác, đến phụ trách máy xay gạo, ông học mánh mua bán, ngấm dần tính toán lời lãi. Nhờ cần mẫn và nhanh nhạy, ông tích cóp được khoản vốn kha khá.
Sau đó, ông quay về An Thái, nhìn thấy tiềm năng thị trường địa phương. Thời điểm ấy, nhiều nhà nghèo túng, cần tiền trang trải nên chấp nhận bán rẻ ruộng. Không bỏ lỡ cơ hội, ông mua gom đất với giá hời, lập xưởng xay xát gạo. Dần dà, tiếng tăm ông nổi lên: “Muốn bán lúa được giá, muốn vay tiền xoay vòng thì cứ tìm ông Nghiêm.” Từ vài mảnh ruộng đầu tiên, ông phất lên như diều gặp gió. Ruộng nối ruộng, tài sản nhân gấp bội. Không ít kẻ ngưỡng mộ gọi ông là “khéo làm ăn,” cũng có người ngờ vực ông dùng chiêu trò. Nhưng một sự thật không thể phủ nhận: ông Nghiêm giàu lên rất nhanh, trở thành “địa chủ thời mới.”
Bước sang tuổi ba mươi, ông đã thành lập được cơ sở xay xát quy mô lớn, sở hữu nhiều kho chứa lúa. Nếu ai chậm trả nợ, ông liền mang sổ sách ra, tính lãi “cắt cổ,” sẵn sàng xiết đất, xiết nhà. Lối hành xử cứng rắn ấy khiến người ta khiếp sợ, nhưng đồng thời cũng phải nể phục ông. Xét về khía cạnh kinh doanh, ông Nghiêm quả là “bậc thầy.” Về mặt tôn giáo, tuy gia đình ông truyền thống Công giáo, nhưng ông dần xa rời nếp đạo. Nhiều lần, người ta thấy ông cáo bận trong các dịp lễ trọng, hoặc cùng lắm chỉ xuất hiện để “giữ thể diện.”
Qua năm tháng, ông Nghiêm xây căn nhà hai tầng to nhất An Thái, được quét vôi trắng xóa, cổng sắt sơn son thếp vàng, trước sân đặt đôi kỳ lân đá uy nghi. Nội thất bên trong thì toàn đồ xa xỉ: đèn chùm pha lê, salon gỗ lim chạm trổ, tủ cổ vật quý. Vợ ông, bà Thục, từng mong muốn gia đình giữ đời sống đạo, nhưng ông gạt phăng:
“Tôi đi lễ hay không là việc của tôi. Bà và con cái nếu thích thì đi, nhưng đừng lôi tôi vào mấy chuyện đó.”
Bà Thục đành yên phận, lặng lẽ đi lễ, âm thầm cầu nguyện một mình. Hai người con đầu, Tuấn và Linh, lên thành phố học hành. Riêng cậu út Minh du học nước ngoài. Ngôi nhà to rộng nhưng vắng bóng con cái. Thỉnh thoảng, nhà chỉ rộn ràng khi các con về thăm hoặc khi ông mở tiệc kinh doanh. Bề ngoài, gia đình ông Nghiêm hạnh phúc, tài chính dồi dào, song thực chất thiếu gắn kết tinh thần, hầu như không ai thân thiết với ai.
Ở An Thái, hễ nói tới “nhà ông Nghiêm,” người dân lập tức nhớ đến một người giàu “đáng sợ.” Họ sợ uy quyền của tiền tài ông, sợ bị hắt hủi, bị đòi nợ, sợ ông nhắc tên trong các cuộc mua bán. Cũng có người cảm thấy việc ông giàu là lẽ đương nhiên, “biết làm thì giàu,” nhưng cũng có kẻ oán thán:
“Ông ấy bóc lột nông dân lắm. Ai khó khăn vay nợ là xong đời.”
Bản thân ông Nghiêm khi nghe những lời bàn tán cũng chẳng mảy may quan tâm. Ông từng tuyên bố trong một buổi họp xóm:
“Nghèo là do lười nhác, thiếu ý chí. Tôi không có trách nhiệm giúp ai nếu họ không biết tự vươn lên.”
Câu nói gây tranh cãi, nhưng lại cho thấy rõ tư duy “tiền là tất cả” ăn sâu trong ông.
Khi bước vào tuổi ngoài năm mươi, cơ thể ông Nghiêm bắt đầu phát tín hiệu suy yếu: những cơn đau thắt ngực, tim đập nhanh, kèm theo mất ngủ. Ban đầu, ông cố gắng lờ đi, tự nhủ “mình chỉ hơi lao lực, nghỉ ngơi chút là ổn.” Thế nhưng, dạo gần đây, cơn đau trở nên dồn dập, làm ông nhiều lần suýt ngất. Bác sĩ riêng khuyên ông vào bệnh viện thành phố để khám kỹ, nhưng ông cương quyết từ chối. Ông không muốn ai nhìn thấy cảnh mình “bại liệt,” càng không tin có bất kỳ nguy cơ nào mà tiền không xử lý được.
– “Tôi giàu thế này, thuê bác sĩ giỏi, nằm nhà còn tốt hơn vào viện công.” – Ông Nghiêm cáu kỉnh.
Thế rồi, mọi chuyện không đơn giản như ông tính. Phác đồ trị liệu tại gia chẳng mấy tác dụng. Cơn đau vẫn đeo bám, khiến ông dần tiều tụy. Tin tức lan ra ngoài, dân làng xì xào:
“Ông Nghiêm lâm bệnh nặng rồi, phen này giàu cũng có cứu được đâu.”
“Đúng là ông trời có mắt, ác với người bao năm, giờ phải trả giá.”
Cha Phêrô, dĩ nhiên không tán thành những lời “trả giá.” Ngài đau đáu lo lắng cho linh hồn ông. Từ lâu, cha sở vẫn âm thầm cầu nguyện và tìm cách tiếp cận. Hơn ai hết, ngài hiểu rằng nếu bây giờ ông Nghiêm không quay về với Chúa, thì nguy cơ “chết trong tội” là rất cao.
Trong lần thứ nhất đến thăm, Cha Phêrô đã chứng kiến vẻ xa hoa, đồng thời cũng thấy sự kiêu ngạo hằn in trên gương mặt trắng bệch của ông Nghiêm. Ông nói ít, hoặc tỏ ra lạnh nhạt khi cha sở nhắc đến bí tích giải tội. Lần thứ hai, khi cha quay lại, đúng lúc ông Nghiêm vừa lên cơn đau tim. Vị bác sĩ đang truyền thuốc, máy đo nhịp tim nhấp nháy, ông Nghiêm nằm rên khẽ, mồ hôi rịn ướt gáy. Vậy mà, chỉ ít phút sau, ông vẫn gắng gượng phát ra câu:
“Con… không cần xưng tội đâu… Cha… để con yên…”
Cha sở lặng người. Chưa bao giờ ngài đối diện một con chiên hấp hối mà lại cứng cỏi đến thế. Nhiều bệnh nhân khác, chỉ cần nghe mời gọi “Hãy hòa giải với Chúa,” liền sẵn sàng thống hối, nhất là khi thấy cái chết gần kề. Riêng ông Nghiêm, giữa cơn bệnh nguy kịch, ông vẫn không buông cái tôi.
– “Chúa ơi, xin Ngài xót thương, đánh động linh hồn này.” – Cha Phêrô âm thầm nguyện.
Lúc cha quỳ xuống cầu nguyện, bỗng ông Nghiêm la lên, thở gấp. Ánh nhìn của ông như sợ hãi tột độ, khiến Cha Phêrô chợt rùng mình. Ngài linh cảm “có một thế lực xấu đang bám lấy linh hồn ông.” Dẫu không thấy cụ thể, nhưng sự rùng rợn toát ra làm cha nhớ tới hình ảnh “lũ quỷ như chó” mà ngài đã có linh tính từ trước. Quả thật, khi con người khước từ ân sủng Chúa, quỷ dữ sẽ thừa cơ.
Trong ngôi nhà bề thế, không khí lúc nào cũng căng thẳng. Bà Thục hết chạy ngược chạy xuôi lo thuốc, lo ăn uống, lúc lại quỳ trong phòng riêng khấn xin Mẹ Maria. Hai người con lớn, Tuấn và Linh, nghe tin ba nguy kịch thì trở về. Tuy nhiên, họ chỉ biết lắc đầu trước quyết định “ở lỳ tại nhà” của ông. Linh đề xuất:
“Hay ba vào khu dịch vụ cao cấp? Ở đó ít người qua lại, sạch sẽ.”
Tuấn bảo:
“Bệnh viện tốt vẫn an toàn hơn, lỡ ba biến chứng, bác sĩ kịp can thiệp.”
Nhưng ông Nghiêm, mỗi khi nghe động đến chuyện “đi viện,” đều nạt ầm lên:
“Không! Tôi chết ở nhà cũng được.”
Thế là họ đành chịu. Mỗi lần cha sở đến thăm, con cái ông cũng gắng thuyết phục ba cho cha giải tội, nhưng ông hất tay, ngoảnh mặt đi. Vài lần, Linh rưng rưng nước mắt van nài:
“Ba ơi, con sợ ba có mệnh hệ nào… Ba nghe con, thử xưng tội nhé, xin ơn Chúa…”
Ông Nghiêm quắc mắt, giọng đứt quãng:
“Con đừng lắm lời… Ta chưa chết… Cứ để ta nghỉ…”
Sự gắt gỏng vô tình làm Linh tổn thương. Cô chỉ còn biết lui ra, lòng nặng nề. Tuấn thì cáu:
“Chúng ta cũng hết cách, ba bướng bỉnh quá!”
Giữa hỗn loạn ấy, nhà vốn đã rộng càng thêm trống trải. Người hầu kẻ hạ cũng im thin thít, chỉ còn tiếng chân chạy gấp lúc ông Nghiêm trở bệnh nặng, hay tiếng bát đĩa khe khẽ nơi góc bếp.
Một hôm, ông Nghiêm đột ngột lên cơn sốt cao, nói mê sảng liên hồi. Ông lảm nhảm về chuyện làm ăn, về những người nợ nần, về các thửa ruộng “bị” mua rẻ. Lúc ấy, Tuấn và Linh đứng bên giường, lắng nghe mà bàng hoàng, bởi dường như tâm trí ba họ đang ngập tràn những ám ảnh. Ông khóc tức tưởi trong cơn mê:
“Tiền… tiền đâu… đừng ai lấy tiền của tôi… Còn… còn nhiều ruộng…”
Rồi ông thở hắt, mê man tiếp. Bà Thục nhìn cảnh đó, nước mắt lưng tròng, nắm chặt tràng chuỗi, khấn xin:
“Lạy Mẹ Maria, xin Mẹ cầu bầu cho ông ấy sớm hồi tâm.”
Tiếng nỉ non của người vợ giữa đêm khuya, hòa với hơi lạnh tỏa ra từ máy điều hòa, càng làm bầu không khí thêm ảm đạm.
Sáng hôm sau, cơn sốt giảm, ông Nghiêm tỉnh lại nhưng yếu hơn nhiều. Gương mặt hốc hác, hai hố mắt trũng sâu. Dẫu vậy, hễ ai gợi nhắc chuyện đức tin, ông vẫn nhăn mặt:
“Nhắc hoài… Tôi không tin mấy chuyện đó. Đừng ai quấy rầy.”
Trái tim cha sở quặn thắt mỗi lần chứng kiến cảnh này. Ngài tự nhủ: “Đã ở lằn ranh sinh tử, vậy mà ông còn chối từ ơn cứu độ. Thật đau lòng!”
Tuy ngoài miệng cứng rắn, nhưng tận bên trong, ông Nghiêm bắt đầu cảm nhận nỗi sợ. Những đêm khó ngủ, tim đau thắt, ông mường tượng thấy bóng tối vần vũ, như có hàng chục sinh vật xấu xí ngồi canh chừng. Lúc chợp mắt, ông mơ thấy cảnh những người mà ông từng gây khổ, từng xiết nợ. Họ nhìn ông bằng ánh mắt trách móc, căm phẫn. Ông muốn hét lên, nhưng tiếng nghẹn trong cổ.
Rồi ánh sáng le lói ở đâu bừng lên, mang dáng dấp ngôi nhà thờ xứ An Thái, nơi thuở bé ông vẫn theo mẹ đi lễ. Hồi tưởng ấy chợt làm ông ấm áp đôi chút. Thế nhưng, mỗi khi chút an yên ấy ló dạng, liền bị ý nghĩ “ta không cần Chúa” đánh bật đi. Ông Nghiêm giằng co, không muốn chấp nhận rằng mình sai. Cái tôi ngạo mạn trói buộc linh hồn, khước từ lời mời gọi sám hối.
“Ta đâu yếu đuối như vậy,” ông thường tự lẩm bẩm. Thế nhưng, dần dần, cơ thể ông phản bội chính ông. Những cơn đau đến liên tiếp, khiến ông suy kiệt. Thầy thuốc, bác sĩ giỏi cũng chỉ biết lắc đầu khi ông cự tuyệt ra viện. Con cháu, người thân can ngăn cũng vô ích. Sự bướng bỉnh của ông đã thành bức tường sắt, ngăn cả ơn Chúa lẫn sự chăm sóc y tế cần thiết.
Một chiều nọ, sau cơn nắng cháy, trời An Thái đổ cơn giông bất chợt. Mưa quất ràn rạt xuống mái tôn, gió giật tung những tán cây trong sân nhà. Trong căn phòng lặng gió vì kín bưng, ông Nghiêm thở khò khè, khuôn mặt tái xám. Bà Thục, Linh và Tuấn đứng quanh giường, vẻ mặt thất thần. Quản gia vừa vội vàng bưng bát cháo dinh dưỡng, vừa run giọng:
“Ông ơi, ông ráng ăn một chút…”
Ông Nghiêm he hé mắt, cố nuốt thìa cháo. Vừa nuốt, ông sặc, ho dồn dập. Mọi người luýnh quýnh vỗ lưng, nhưng ông gần như nghẹn thở. Phải mất vài giây, ông mới thở ra được, tim đập dồn. Bác sĩ riêng bảo:
“Gia đình nên đưa ông đến bệnh viện ngay! Tình hình này rất xấu.”
Tuấn vội lao đi chuẩn bị xe, Linh dìu mẹ, còn bà Thục khóc lóc xin chồng:
“Mình ơi, mình đi viện nhé! Đừng ở nhà nữa!”
Ông Nghiêm mấp máy môi, giọng khản đặc:
“Không… tôi không… chịu… Tôi… còn… tiền đây… không… cần…”
Nói đến đó, ông mệt lả, nhắm nghiền mắt. Biết không thể cãi, Tuấn và Linh bất lực, đành phó mặc cho bác sĩ truyền thuốc. Trong giây phút hỗn loạn, bà Thục quỳ sụp xuống cạnh giường chồng, nước mắt giàn giụa, miệng van xin Đức Mẹ. Ngoài trời, sấm rền vang, mưa quất trắng xóa. Tiếng mưa ào ào dội vào khung cửa, nghe tựa bản hợp tấu buồn bã báo trước cơn bão táp đang ập xuống gia đình này.
Trong nội tâm, ông Nghiêm trôi lửng lơ giữa những cơn mê nặng nề. Ông thoáng thấy đống tiền vàng, ruộng đất, những hợp đồng vay nợ, rồi tất cả bị cơn lũ cuốn trôi. Ông gào lên “Đừng!” nhưng không làm gì được. Thứ gắn bó suốt đời ông phút chốc biến mất trong mênh mang bão tố. Cảm giác hụt hẫng, trơ trọi bao trùm khiến ông chìm sâu vào tuyệt vọng.
Chợt, trong bóng tối, ông thấy hiện ra một nhà thờ, ngọn nến lung linh và tượng Chúa Giêsu chịu nạn. Tia sáng bừng lên, ấm áp, như gọi mời “Hãy đến với Ta.” Ông sợ hãi ngoảnh đi, nhưng đâu đó trong tim, ông vẫn nhớ chút kỷ niệm thuở bé, được mẹ dạy kinh. Mâu thuẫn dâng cao, một bên thôi thúc “hãy ăn năn,” bên kia gào lên “không! Ta là Nghiêm, không cần van xin ai!”
Thân thể ông giờ đã gục ngã, chỉ còn tàn hơi. Đầu óc quay cuồng, ông thấy bóng đen dần xâm chiếm. Trong thoáng chốc, ông có cảm giác hơi thở ngừng lại. Ông vùng vẫy tuyệt vọng. Một tiếng nói vang lên tự đáy lòng: “Chúa ơi, con sợ!” Nhưng rồi, nỗi cứng cỏi lại lấn át, ông ngăn cản chính mình thốt lên lời sám hối. Cứ thế, ông chơi vơi giữa lằn ranh sáng – tối.
Bên ngoài, cơn mưa vẫn không ngớt, sấm chớp giật liên hồi. Chưa bao giờ căn nhà đồ sộ này trở nên bé nhỏ và mong manh đến thế. Giữa khung cảnh ấy, Cha Phêrô vẫn miệt mài cầu nguyện từ xa. Ngài nghe tin gia đình ông Nghiêm rối bời, nên cũng chỉ lặng lẽ dâng lời khấn dâng lên Chúa:
“Lạy Chúa, xin cho ông Nghiêm mau được ơn hoán cải. Con không biết phải làm gì hơn, chỉ trông cậy vào lòng thương xót của Chúa.”
Thế nhưng, ông Nghiêm vẫn khước từ. Cánh cửa linh hồn ông đóng chặt, bất kể tiếng gõ khẩn thiết từ bên ngoài. Ông như người đứng trên bờ vực, một bước nữa là rơi vào vực thẳm, nhưng vẫn ngoan cố bịt mắt, bịt tai.
Chiều hôm ấy, khi ánh hoàng hôn phủ vàng cả cánh đồng An Thái, Cha Giuse đến trước túp lều nhỏ của bà An. Gió nhẹ thoảng qua những tàu lá chuối, tiếng chim chiều lích rích trên hàng tre già như ngân lên một khúc tiễn biệt dịu dàng. Vị linh mục trẻ bước vào trong, tay nâng Hộp đựng Mình Thánh Chúa, lòng thổn thức. Cảnh tượng đập vào mắt ngài là một người phụ nữ già nua, thân hình gầy guộc như chiếc lá cuối mùa, nhưng gương mặt lại rạng rỡ ánh sáng lạ lùng.
Bà An đang nằm nghiêng bên góc giường tre, chăn mỏng đắp ngang ngực, hai bàn tay khép lại trên ngực như đang lần hạt. Nghe tiếng chân bước vào, bà cố quay đầu. Mắt bà ánh lên niềm vui:
– Cha đến rồi… Con đợi Chúa cả ngày nay…
Cha Giuse mỉm cười trìu mến, ngài đến gần, đặt Mình Thánh lên bàn thờ nhỏ, rồi quay lại bên giường bà:
– Con ơi, Chúa đã đến. Ngài đến với con trong yêu thương. Con có muốn xưng tội lần cuối không?
Bà An khẽ gật đầu. Với giọng thì thầm và nước mắt lăn trên má, bà thú nhận những lỗi lầm nhỏ bé – những lo lắng của một tâm hồn khiêm hạ sợ làm phiền lòng Chúa. Sau đó, ngài ban phép giải tội và Bí tích Xức Dầu cách sốt sắng.
Căn nhà nhỏ lúc ấy sáng rực, không phải vì ánh đèn dầu leo lét, mà vì một thứ ánh sáng huyền nhiệm. Cha Giuse cảm nhận rõ ràng có điều gì rất thánh thiêng đang xảy ra nơi đây – như thể thiên đàng mở ra, sẵn sàng đón một linh hồn trung tín trở về.
Ngài lấy Mình Thánh, giơ lên và nói:
– Đây Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian…
Bà An chắp tay, ánh mắt rực sáng:
– Lạy Chúa, con chẳng đáng Chúa ngự vào nhà con… nhưng xin Chúa phán một lời, linh hồn con sẽ được lành mạnh.
Bà mở miệng đón lấy Mình Thánh cách kính cẩn. Rồi như đã hoàn tất hành trình, bà tựa nhẹ đầu vào chiếc gối rơm, môi vẫn mấp máy câu: “Lạy Mẹ Maria, xin đưa con về với Chúa.”
Và rồi… trong khoảnh khắc im lặng thiêng liêng ấy, bà thở dài một tiếng – rất nhẹ – như cánh chim cuối cùng đã bay qua ngưỡng cửa trần gian. Bà An ra đi.
Cha Giuse không khóc. Ngài quỳ bên giường, chắp tay, mắt nhắm lại. Lần đầu tiên trong đời linh mục của mình, ngài thấy cái chết không còn là tang tóc, mà là một lễ rước thiêng liêng – rước một người nghèo hèn bước vào vòng tay Thiên Chúa.
Lúc ấy, bên khung cửa tre ọp ẹp, người hàng xóm đang đứng nép lặng lẽ bật khóc. Nhưng không phải khóc vì buồn, mà vì xúc động. Bà An – người chẳng có gì ngoài lòng tin – vừa để lại một bài học lớn lao: chết nghèo, nhưng chết trong ơn nghĩa, chết trong sự bình an mà thế gian không thể trao được.
Cha Giuse thắp một cây nến trước bàn thờ nhỏ. Lửa nến run run soi gương mặt người vừa khuất, mà sao vẫn như đang mỉm cười. Vị linh mục rút điện thoại, gọi cho Cha Phêrô:
– Thưa cha, bà An đã về với Chúa. Êm đềm lắm… như một cơn ngủ nhẹ trong vòng tay Mẹ Maria.
Đầu dây bên kia, Cha Phêrô lặng đi. Một giọt nước mắt lăn dài trên má ngài. Không phải vì mất mát, mà vì xúc động trước một cái chết thánh thiện. Ngài thì thầm:
– Cảm ơn Chúa…
Tối đó, nhà xứ vang lời kinh cầu cho linh hồn Maria An. Không kèn, không trống, không vòng hoa rực rỡ, chỉ có tràng chuỗi Mân Côi và ánh nến cháy âm thầm. Nhưng ai có mặt hôm ấy đều biết, một ngôi sao bé nhỏ đã vụt sáng trong trời đêm của Thiên Chúa.
Và ở một nơi nào đó trong cõi vô hình, người phụ nữ già nua ấy đang bước đi – không còn gánh nặng – qua cánh cửa vĩnh cửu, nơi những người nghèo của Chúa được an nghỉ.
Đêm hôm ấy, khi Cha Giuse bùi ngùi báo tin bà An vừa trút linh hồn, Cha Phêrô còn đang túc trực tại phòng ông Nghiêm. Căn biệt thự lộng lẫy chìm trong không khí căng thẳng, u ám, hoàn toàn trái ngược với bầu khí thánh thiêng ở túp lều nghèo nàn nơi bà An vừa ra đi.
Cha Phêrô nghe tin dữ, lòng trào dâng niềm xúc động xen lẫn nỗi chua xót. Ngài nhận ra rằng bà An đã được chết lành trong tay Chúa, như ngọn nến êm đềm. Trong khi đó, ông Nghiêm vẫn đang quay cuồng giữa cơn bệnh nặng và sự bướng bỉnh tâm linh, chưa có lấy một phút giây thanh thản. “Hai mảnh đời đối lập,” cha sở tự nhủ, “như chính tựa đề ‘Hai Cái Chết’ mà Chúa an bài.”
Từ sau những cơn sốt liên miên, ông Nghiêm đã tiều tụy đến độ không còn nhận ra chính mình trong gương. Vợ con ông – bà Thục, cậu Tuấn, cô Linh – hằng ngày túc trực bên giường, lo thuốc men, mời bác sĩ cao cấp nhất, nhưng sức ông vẫn cạn kiệt nhanh. Hơi thở dồn dập, trái tim yếu ớt như sắp ngừng đập bất cứ lúc nào.
Dẫu vậy, trong khoảnh khắc cuối đời, ông vẫn chưa chịu thừa nhận rằng mình cần Thiên Chúa. Ngay cả những lời van nài của người thân – “Ba ơi, xin ba đồng ý để cha sở ban bí tích!” – cũng bị ông gạt phăng với giọng khản đặc:
“Ta… chưa chết… Đừng ép ta… Chúa… không giúp gì được…”
Cha Phêrô vẫn không rời khỏi ông. Ngài muốn nắm bắt mọi cơ hội cuối cùng để khơi dậy niềm tin trong ông Nghiêm, dù chỉ là một tia sáng le lói. Bên ngoài, trời nhập nhoạng tối, ánh đèn pha lê lung linh soi khắp phòng nhưng chẳng thể xua tan vẻ lạnh lẽo. Cha sở khẽ quỳ ở góc phòng, lần hạt và cầu nguyện.
Đôi lúc, ông Nghiêm tỉnh táo lạ thường, đôi mắt mở he hé. Có một lần, ông bỗng thấp giọng:
– Cha… sở…
Cha Phêrô mừng rỡ, vội tiến đến bên giường:
– Con ơi, cha ở đây. Con gọi cha? Con có muốn xưng tội không?
Nhưng ông chỉ buông ra mấy tiếng đứt quãng:
– Con… sợ… con không muốn… Ngài phán xét…
Trái tim cha sở như bị bóp nghẹt. Ông Nghiêm sợ bị Chúa phán xét ư? Chính nỗi khiếp đảm này đang cầm tù ông. Song, Chúa đâu phải “đao phủ” chực chờ vung gươm, mà là Cha Nhân Lành đón nhận mọi tội nhân sám hối. Cha Phêrô ân cần nói:
– Con ơi, Chúa Giêsu hằng thương xót. Ngài yêu thương con, sẵn sàng tha thứ mọi tội, chỉ cần con mở lòng.
Nghe đến đó, ông Nghiêm chợt cau mày, bàn tay co quắp siết chặt tấm chăn. Thay vì đáp lại, ông rít lên trong hơi thở gấp:
“Ta… không… tin!”
Một cơn ho dữ dội bùng lên, làm ông oằn người. Bà Thục và mấy người con vội lao đến đỡ ông, rồi thay khăn ướt lau mồ hôi. Cha sở ngậm ngùi, lùi lại, nhắm mắt cầu nguyện. Ngài nhận ra, chiến tuyến cứng rắn nhất không phải bệnh tật, mà là cái tôi kiêu ngạo giam cầm ông Nghiêm.
Những đêm tiếp theo, ông Nghiêm liên tục gặp ác mộng. Trong giấc mê, ông thấy mình lạc vào cánh đồng mênh mông, xung quanh chỉ có những bóng đen gào rú, tựa thú dữ vây quanh chực chờ xé xác. Tiếng tru ghê rợn vang lên khắp bốn phía, khiến ông hốt hoảng. Ông tìm đường thoát nhưng mọi nẻo đều bế tắc. Rồi đột nhiên, như từ dưới đất chui lên, đàn quỷ hiện hình, khuôn mặt xấu xí, nhe nanh, cười gằn. Chúng hô hoán: “Đến lúc ngươi phải theo chúng tao!”
Ông Nghiêm hét toáng: “Không! Biến đi!” Nhưng chân tay ông rã rời, không tài nào chạy nổi. Những kẻ hung tợn kia dí sát mặt ông, ra sức đòi “linh hồn khốn nạn.” Giật mình tỉnh dậy, ông ướt sũng mồ hôi, tim đập như trống dồn. Bà Thục run rẩy hỏi: “Ông mơ gì thế?” Song ông không hé môi. Ông chỉ cảm thấy một nỗi kinh hoàng không thể diễn tả, muốn gào thét nhưng bị cơn đau tim hành hạ.
Một lần, đang lúc lơ mơ, ông Nghiêm lại thấy hình ảnh bàn thờ trong nhà thờ xứ An Thái, ánh nến lung linh bên tượng Chúa Giêsu. Thoáng chốc, ông nghe giọng Cha Phêrô vang lên: “Chúa đang chờ con…” Phía dưới bàn thờ, một bóng trắng cúi đầu như gọi mời, gương mặt hiền hòa khó tả. Mới đầu, ông cảm giác đó là Đức Mẹ Maria, nhưng liền sau đó, hình bóng mờ dần, bị tiếng rú của ác mộng xé toạc. Ông ngồi bật dậy, thở hổn hển, tay bấu chặt cạnh giường.
Càng gần về cuối đời, ông Nghiêm càng chìm trong hãi hùng, khi những ký ức bất thiện năm xưa hiện về dồn dập: cảnh ông đuổi người nông dân nghèo ra khỏi mảnh đất vì chưa trả đủ nợ, cảnh ông mắng chửi nhân viên, cảnh ông vênh váo trong các cuộc mua bán… Tất cả như bầy quỷ dữ vây quanh, cười khinh miệt. Duy chỉ một con đường giải thoát nằm ngay trước mặt: xưng tội, quay về cùng Chúa. Thế nhưng, ông vẫn không nắm lấy.
Đối với Cha Phêrô, những ngày trông coi ông Nghiêm chẳng khác gì một cuộc chiến hao mòn. Mọi cố gắng của ngài nhằm thuyết phục ông sám hối đều va vào tấm khiên cứng rắn. Nhiều lúc, ngài thức gần trắng đêm, vừa đọc kinh Lòng Thương Xót, vừa canh chừng ông. Bà Thục cũng khẩn khoản:
“Cha ơi, cha đừng rời chúng con. Tôi sợ nhà tôi đột ngột đi mà chưa kịp giải tội.”
Cha sở nghe vậy, chạnh lòng. Ngài nhớ đến bà An, người đã lặng lẽ nhắm mắt cách nhẹ nhàng. Và giờ đây, ông Nghiêm cứ vùng vẫy, dường như một linh hồn bất trị trước cánh tay nhân từ Chúa. Ngài ước ao ông chỉ cần gật đầu “con xin xưng tội” – cũng đủ cứu cả một linh hồn. Nhưng ước ao ấy ngày càng trở nên xa vời.
Con cháu ông Nghiêm túc trực trong phòng khách hoặc ngoài hành lang. Thi thoảng, họ ghé vào xem cha sở cần gì, bưng nước hay hộp cháo cho cha lót dạ. Ai nấy đều buồn bã. Linh – cô con gái – không kiềm được nước mắt khi nói với cha sở:
“Cha ơi, con sợ… Con không biết ba có qua được không, mà nếu ba không chịu xưng tội, rồi… linh hồn ba sẽ ra sao?”
Cha Phêrô nhẹ nhàng đặt tay lên vai cô, cố an ủi:
“Ta vẫn chưa hết hy vọng. Cứ tin rằng Chúa sẽ đến vào giây phút thích hợp. Quan trọng là ba con phải chịu cộng tác.”
Linh òa khóc. Cái chết cận kề bày ra trước mắt khiến cô thấy cuộc đời mong manh. Cô nghĩ đến thân phận con người: giàu sang cả một kiếp, cuối cùng có ngăn chặn được giờ phút phải ra đi đâu?
Đêm thứ ba kể từ khi bà An mất, tình trạng ông Nghiêm xấu hẳn. Huyết áp ông tụt, tim đập thất thường, phải gắn thêm máy trợ thở. Bác sĩ trực tiếp chăm sóc gõ cửa, nói khẽ với gia đình:
“Tôi e là chỉ còn tính bằng giờ. Nếu có trăn trối, xin gia đình làm sớm.”
Nghe câu phán lạnh lùng, bà Thục cuống cuồng, nước mắt giàn giụa. Bà cứ nắm lấy tay chồng, gọi: “Ông ơi, xưng tội đi, kẻo muộn mất!” Còn Tuấn và Linh đứng cạnh, cả hai đều run rẩy, lòng đau đớn. Họ biết tiền bạc, tài sản, danh vọng một thời của ba mình giờ vô nghĩa trước cánh cửa sinh tử.
Cha Phêrô tiến lại, nắm nhẹ tay ông Nghiêm:
– Con ơi, con nghe rõ cha chứ? Con sắp bước sang ngưỡng cửa khác. Xin con cho cha cơ hội giúp con làm hòa với Chúa.
Ông Nghiêm khẽ xoay đầu, mí mắt giần giật. Hình như ông vẫn nghe, nhưng hơi thở quá yếu để lên tiếng. Cha sở tiếp tục tha thiết:
– Chúa không kết án con; Chúa chỉ chờ con nói một tiếng: “Con xin lỗi, con muốn trở về.” Nếu con không thể cất thành lời, con có thể gật đầu. Hãy gật đầu nếu con ưng chịu xưng tội, nhé!
Một giây dài như thế kỷ trôi qua. Không ai dám thở mạnh, mọi ánh mắt đều dồn vào khuôn mặt ông Nghiêm. Rồi bất thần, ông run rẩy hé môi, phát ra một tiếng rên u u. Ánh mắt ông mông lung, không còn tiêu cự. Bà Thục lay nhẹ: “Ông ơi, xin gật đầu đi…” Vẫn không có phản ứng.
Trái tim Cha Phêrô quặn thắt. Ngài khẽ thì thầm: “Lạy Chúa, xin nhân từ đối với kẻ tội lỗi này.”
Không lâu sau, màn đêm buông trọn. Dưới ánh đèn ngủ mờ ảo, ông Nghiêm lên cơn khó thở dữ dội. Máy đo tim báo chỉ số bất thường, bác sĩ vội tiêm thuốc cấp cứu, nhưng vô ích. Từng mạch máu ông căng ra, như muốn vỡ tung. Tiếng ú ớ trong cổ họng vọng lại nghe rợn người. Những con chó ngoài sân bỗng tru lên. Ai nấy rùng mình, có cảm giác như lực vô hình đầy ám khí đang lởn vởn quanh giường bệnh.
Cha Phêrô cầm cuốn sách Nghi thức, đọc kinh phó dâng linh hồn trong khi bác sĩ và người nhà ra sức tìm cách cứu. Sự giãy giụa của ông Nghiêm trông như cuộc chiến cuối cùng, vẫy vùng tuyệt vọng mà không tìm được lối thoát.
Đúng lúc đó, ông bỗng ngước mắt lên, gương mặt co rúm, miệng mở toang. Cha sở hoảng hốt nhận ra trong đáy mắt ông, nỗi kinh hoàng tột độ hằn rõ, như kẻ thấy một ác thú. Có lẽ, ông vừa nhìn thấy điều gì đáng sợ mà người phàm không nhìn thấy. Ông cố vươn tay, chới với, nhưng không bám được thứ gì. Ngay giây kế tiếp, ông ngã quỵ xuống gối, toàn thân bất động. Tiếng máy đo tim kêu “tít” kéo dài.
– Ba ơi! – Bà Thục gào lên. Tuấn và Linh run lẩy bẩy.
Cha Phêrô lập tức ban phép lành cuối cùng, nhưng đã trễ. Cánh cửa sinh tử khép lại. Ánh mắt ông Nghiêm vẫn mở trừng, đông cứng trong sợ hãi, không kịp khép lại. Bác sĩ cúi đầu thở dài: “Đã hết…”
Tiếng khóc vang lên, xé tan bầu không khí hừng hực. Không phải thứ khóc thương khôn xiết như những gia đình khác, mà là thứ tiếng nức nở pha lẫn hoảng loạn, uất ức. Mọi người hiểu rằng ông Nghiêm đã ra đi trong sự bế tắc của linh hồn, trong khi khao khát ơn giải hòa còn dang dở.
Cha Phêrô bàng hoàng quỳ xuống bên giường, mắt nhắm nghiền, đau đớn thì thầm: “Lạy Chúa, xin xót thương linh hồn này. Vì sao con cứng lòng đến thế?”
Bất ngờ, từ ngoài sân, lũ chó nuôi trong nhà sủa vang dữ dội, rồi rít lên những âm thanh lạ thường, như thể chứng kiến điều gì khủng khiếp. Người quản gia vội chạy ra xua, chúng vẫn rú lên, gầm gừ, lao cào nền. Cảnh tượng ấy khiến đêm tối càng trở nên rờn rợn. Bà Thục và Linh trân người sợ hãi, níu lấy nhau.
Cha Phêrô lẩm bẩm trong tâm trí: “Đây hẳn là biểu hiện của bóng tối đến bắt một linh hồn không kịp ăn năn.” Dù ngài không trông thấy, nhưng từng được nghe trong nhiều câu chuyện thiêng liêng: kẻ chết trong tội trọng có thể hứng lấy sự trói buộc của quỷ dữ. Cái chết của ông Nghiêm gợi lên cảm giác nặng nề, tang tóc, không ánh sáng.
Cơn gió lùa qua hàng cây, phần phật lùa vào cửa phòng, hắt xuống tấm thân bất động của ông. Nơi khóe miệng ông, như còn dở dang một lời kinh chưa kịp thốt. Màn đêm buốt giá. Trái ngược hoàn toàn với khung cảnh êm ái mà bà An đã đón nhận trong căn lều nghèo.
Sau khoảnh khắc bần thần, bà Thục gục đầu xuống giường chồng, khóc thảm thiết. Tuấn đứng đờ đẫn, còn Linh bám lấy cha sở, nấc lên không thành tiếng. Cả nhà rơi vào trạng thái hoang mang, lẫn đau đớn, sợ hãi. Đau đớn vì mất đi người thân, sợ hãi vì cảnh tượng quá kinh hoàng, còn hoang mang vì không biết linh hồn ông Nghiêm đi về đâu.
Một lát sau, cha Phêrô lấy lại bình tĩnh, ngài trầm giọng cầu nguyện:
– Lạy Chúa, chúng con xin dâng linh hồn Phanxicô Xaviê Nghiêm trong tay Chúa. Chúng con không xét đoán, chỉ xin Chúa xót thương.
Bà Thục khóc nấc, úp mặt vào vai Linh. Giọt nước mắt ấm ức, tê dại: “Ông ơi, sao ông không chịu tin…?” Tuấn tiến lại, phủ tấm khăn trắng lên mặt cha. Tựa như một nghi thức vội vã, chẳng kịp có sự bình an hay nâng đỡ thiêng liêng lúc lâm chung.
Hôm sau, tin “Ông Nghiêm qua đời” lan đi khắp An Thái. Người thì bàn tán:
“Cuối cùng, giàu sang cũng không tránh được cái chết.”
Kẻ khác xầm xì:
“Nghe nói ông ấy chẳng kịp xưng tội, chết tức tưởi. Tội nghiệp thay.”
Tang lễ của ông Nghiêm được tổ chức rình rang, với nhiều nghi thức phô trương. Xe tang loại đắt tiền, băng rôn, cờ phướn giăng khắp, vòng hoa xếp chật khoảng sân. Không ít nhân viên, đối tác làm ăn đến dự, gửi trướng phúng điếu. Ai cũng xôn xao về gia tài đồ sộ sẽ để lại cho ai.
Tuy nhiên, sâu trong bầu khí đám tang, có cảm giác lạnh lẽo, trống rỗng. Cha Phêrô đích thân chủ tế Thánh Lễ an táng, nhưng ngài cảm nhận rõ sự nặng nề. Ngài vẫn dốc hết lòng hiệp dâng, xin Chúa thương xót linh hồn ông. Thế nhưng, một linh mục già trong giáo phận đến phụ lễ cũng chia sẻ riêng với cha: “Với những linh hồn ra đi mà không muốn đón nhận ơn tha thứ, chúng ta chỉ biết trông cậy tất cả vào Lòng Thương Xót Chúa.”
Khi thi hài ông Nghiêm được đưa ra huyệt mộ, đội kèn tấu những giai điệu ai oán. Đám đông đứng vây quanh, lác đác vài người rơi nước mắt. Nhưng có lẽ, giọt nước mắt ấy chưa chắc dành cho linh hồn ông, mà đôi khi là nỗi sợ hãi chung về sự mong manh của kiếp người.
Gần như cùng thời điểm, đám tang đơn sơ của bà An cũng được cử hành tại nhà thờ. Tuy không ồn ào, không kèn trống rình rang, lại ít vòng hoa, nhưng bầu khí lại tràn đầy niềm hy vọng. Đông đảo giáo dân – nhất là những người nghèo, cùng những ai quý mến tấm lòng bác ái – đều đến dự. Họ nói với nhau: “Bà An khổ ở đời này, chắc được Chúa thưởng hạnh phúc đời sau.”
Trong Thánh Lễ an táng bà An, Cha Giuse chủ tế, rưng rưng xúc động:
“Chị An ra đi êm đềm, sau khi được lãnh nhận các bí tích cuối đời. Chị luôn tin rằng chết không phải dấu chấm hết, mà là mở ra cuộc sống mới bên Chúa. Nguyện xin cộng đoàn cầu nguyện cho chị hưởng tôn nhan Chúa.”
Đến lúc hạ huyệt, một số giáo dân giúp nhau bê quan tài. Ai cũng bùi ngùi, nhưng không quỵ lụy. Có người nói khẽ: “Bà An nay về với Mẹ Maria thật rồi.” Từ xa, đoàn người dâng cao những ngọn nến trắng trong tay. Đó là dấu hiệu của niềm vui thiên đàng, dù phảng phất nỗi nhớ.
Khi nắp quan tài bà An được chôn dưới đất, người ta khẽ nguyện Lạy Cha, Kính Mừng, và đặc biệt hát chung bài “Salve Regina” (Kính chào Nữ Vương). Bởi ai cũng tin, Mẹ đã đến an ủi bà trong giây phút cuối. Nhiều phụ nữ nghèo khó, từng được bà giúp đỡ, lau nước mắt mà lòng thanh thản lạ thường.
Hai cái chết diễn ra gần như song song, nhưng khác biệt một trời một vực. Sau ngày tang của ông Nghiêm, người ta vẫn còn xôn xao nhắc:
“Ông Nghiêm ra đi lạnh lẽo thế, tội lỗi chắc mang nhiều lắm. Liệu ổng có được xót thương không?”
Kẻ thì lắc đầu:
“Biết đâu Chúa vẫn thương, nhưng khổ nỗi ông ấy không chịu mở lòng… Ai mà rõ được.”
Trong khi đó, đám tang bà An để lại dư âm nhẹ nhàng, ấm áp. Một vài người đã tìm đến ngôi mộ đơn sơ của bà, đặt những bó hoa dại. Họ cầu nguyện tại đó, xin ơn hoán cải hay ơn bền đỗ. Có người nói với cha sở:
“Thưa cha, con mong được chết như bà An: nghèo cũng được, nhưng an bình, có Chúa đón chờ.”
Cha Phêrô trầm ngâm đáp:
– Không ai mong nghèo khổ hay bệnh tật, nhưng biết sống tín thác là điều quan trọng. Chúa đoái nhìn tấm lòng, chứ không phải của cải.
Đêm nọ, cha sở hồi tưởng lại từng chi tiết: Ông Nghiêm vùng vẫy trong giây phút hấp hối, lũ chó tru lên như báo tin một linh hồn thất lạc. Còn bà An trút hơi thở dịu dàng, hương thơm của niềm tin tỏa ra. Cha rơi nước mắt: “Lạy Chúa, sao khoảng cách giữa giàu và nghèo, giữa khiêm nhường và kiêu ngạo, lại lớn đến thế?”
Dẫu vậy, ngài vẫn tin rằng Lòng Thương Xót Chúa có thể vươn tới cả những linh hồn cứng cỏi nhất. Chỉ tiếc là, sự ương ngạnh của ông Nghiêm kéo dài đến phút cuối, khiến ngài – và cả gia đình ông – không khỏi xót xa, ân hận.
Vài ngày sau khi chôn cất ông Nghiêm, gia đình tổ chức lễ cúng giỗ đầu (hoặc giỗ chay) khá linh đình, mời họ hàng, bạn bè, đối tác. Tiếng mâm cỗ, chén dĩa, xe cộ tấp nập ra vào. Con cháu ông muốn duy trì “thể diện” nên cứ làm lớn. Thế nhưng, trong khung cảnh ấy, bà Thục và hai người con đều cảm nhận một sự “thiếu thốn” vô hình. Họ không thấy sự ấm áp, an ủi tâm linh. Tất cả chỉ là nghi thức bề ngoài.
Tuấn đứng nhìn di ảnh của ba mình trên bàn thờ gia tiên, lòng nặng trĩu. Anh nhớ lại lúc ông hấp hối mà không chịu xưng tội. Chỉ một chút nữa thôi, nếu ba chịu thưa với Chúa, liệu linh hồn có được cứu rỗi? Anh buồn bã, dằn vặt: “Phải chi tụi con cương quyết hơn, ép ba chạy đến nhà thờ… Phải chi…”
Về phần Linh, cô thường trốn trong phòng, lần chuỗi, mong Chúa và Mẹ giảm bớt hình phạt cho linh hồn ba. Dù chưa hoàn toàn hiểu hết các vấn đề thần học, cô vẫn tin vào lời cha sở giảng: “Hãy tiếp tục cầu nguyện cho người qua đời.”
Riêng bà Thục, ngày ngày quỳ bên góc phòng, lặng lẽ sám hối: “Xin Chúa tha tội cho chồng con, và tha tội cho chính con – vì con đã không đủ can đảm lay chuyển ông ấy.” Sự hối hận trùm lên căn nhà vốn đông người, nhưng vắng bóng sự sống tin yêu.
Trong một Thánh Lễ Chúa Nhật sau đó, cha sở chọn bài Tin Mừng nói về “Người phú hộ và Ladarô nghèo khó.” Ngài giảng với giọng trầm buồn:
“Hỡi anh chị em, Chúa dạy chúng ta: giàu có tự nó không xấu, nhưng chỉ là phương tiện để thực thi tình yêu. Nếu chúng ta dùng của cải để xa lìa Chúa, chèn ép người nghèo, thì trở thành nguy cơ đánh mất sự sống đời sau. Dù hôm nay chúng ta có đủ mọi thứ, ngày mai đứng trước Chúa, ta tay trắng mà thôi.”
Nghe những lời ấy, nhiều người lặng đi, cảm nhận rõ bóng dáng ông Nghiêm thấp thoáng qua dụ ngôn. Cũng có người nghĩ đến bà An, như một hình ảnh Ladarô sống động. Sau Thánh Lễ, một vài bà con xì xầm:
“Cha sở chắc ám chỉ chuyện ông Nghiêm và bà An?”
Kẻ khác mỉm cười:
“Cha đâu cần ám chỉ, đây là sự thật trước mắt rồi. Mong chúng ta đều ghi khắc để sống tốt hơn.”
Trong khi gia đình ông Nghiêm tiếp tục xoay quanh việc phân chia gia sản, mọi người chứng kiến bao toan tính, cãi cọ ngấm ngầm giữa các con. Còn bên mộ bà An, tuyệt nhiên chẳng có gì để phân chia. Nhưng lại có không ít tấm lòng tìm đến. Một số chị em bần hàn vẫn nhớ ơn bà, xếp đó vài nhành hoa dại, thắp nén nhang, cầu nguyện. Đôi khi, từ xa, Cha Phêrô trông thấy, không khỏi cay cay khóe mắt.
Chính nhờ câu chuyện “Hai Cái Chết” này, một luồng chuyển biến diễn ra trong xứ. Giáo dân như bừng tỉnh: tiền bạc, danh vọng đều vô nghĩa khi ta rời cõi tạm, chỉ tấm lòng gắn bó với Chúa mới dẫn đến sự sống đời đời. Nhiều người trước kia lơ là thánh lễ, nay siêng năng hơn. Một số thanh niên ngẫm suy, quyết tâm sống công bằng, bác ái, tránh theo vết xe đổ “giàu có nhưng cô độc” như ông Nghiêm.
Riêng Cha Phêrô, cứ mỗi lần nhớ lại ngày bà An ra đi êm đềm, ngài lại cám ơn Chúa vì đã cho bản thân làm chứng cho một hình ảnh đẹp về cái chết thánh thiện. Ngài âm thầm viết lại câu chuyện này trong cuốn nhật ký mục vụ:
“Một linh hồn nghèo nàn, vô danh, lại được Mẹ Maria đón rước về trời. Một linh hồn giàu sang, nổi tiếng, ra đi giữa phủ phê vật chất, lại chìm trong bóng tối. Cái chết bộc lộ thật rõ sự công bằng lạ lùng của Thiên Chúa.”
Với ông Nghiêm, tuy mọi dấu hiệu cho thấy ông chết trong sự cự tuyệt ơn Chúa, nhưng Cha Phêrô vẫn nhắc gia đình: “Mình hãy kiên trì dâng lễ, cầu nguyện cho ông. Biết đâu, trong giây phút cuối cùng mà chúng ta không ngờ, ông đã kịp thưa với Chúa một lời sám hối thầm lặng. Chỉ Chúa mới thấu suốt.” Câu nói ấy là niềm an ủi cho bà Thục, cho con cái ông, đỡ phần day dứt.
Còn về bà An, ai cũng tin rằng bà đang hưởng vinh phúc. Người ta đồn nhau rằng “Trong căn lều xưa kia, vẫn còn vương mùi hương thơm, như hương Mẹ Maria.” Có thật hay không thì chẳng ai xác minh, nhưng sự thánh thiện của bà ghi dấu đậm nét trong ký ức mọi người.
Hai cái chết – một phô trương, một âm thầm; một tràn ngập ám ảnh, một êm đềm như giấc ngủ bình an – đọng lại một bài học: Cuộc sống trần gian chỉ là quãng lữ hành ngắn ngủi, và phận người không thể níu giữ bạc tiền khi cánh cửa sinh tử mở ra. Thứ duy nhất vượt qua ranh giới ấy, chính là niềm tin và tình yêu dành cho Thiên Chúa.