Kỹ năng sống

NHỮNG VỊ GIÁO HOÀNG GIẢ (NGỤY GIÁO HOÀNG) TRONG LỊCH SỬ GIÁO HỘI CÔNG GIÁO

NHỮNG VỊ GIÁO HOÀNG GIẢ (NGỤY GIÁO HOÀNG) TRONG LỊCH SỬ GIÁO HỘI CÔNG GIÁO

Trong lịch sử hơn hai thiên niên kỷ của Giáo hội Công giáo, đã có những giai đoạn rối loạn khi một số cá nhân tự xưng hoặc được tuyên bố là Giáo hoàng một cách không hợp pháp. Những người này được gọi là Giáo hoàng giả (antipope, hay ngụy Giáo hoàng). Theo Annuario Pontificio, danh sách chính thức của Tòa Thánh, có tổng cộng 37 Giáo hoàng giả được ghi nhận, từ thế kỷ III đến thế kỷ XV. Những trường hợp này thường xuất phát từ tranh chấp chính trị, mâu thuẫn thần học, hoặc sự chia rẽ trong Giáo hội, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng như Đại Ly giáo Tây phương (1378-1417). Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về hiện tượng Giáo hoàng giả, các trường hợp tiêu biểu, và bối cảnh lịch sử dẫn đến sự xuất hiện của họ.

Giáo Hoàng Giả đầu tiên: Hippolitô

Bối cảnh lịch sử

Vào thế kỷ III, Giáo hội Công giáo tại Roma vẫn đang trong giai đoạn hình thành và đối mặt với nhiều thách thức, cả từ bên trong lẫn bên ngoài. Một trong những vấn đề nổi bật là ngôn ngữ sử dụng trong phụng vụ. Khi đó, các bài đọc Kinh Thánh và nghi thức phụng vụ chủ yếu sử dụng tiếng Hy Lạp, vốn phổ biến trong giới trí thức nhưng xa lạ với nhiều giáo dân Roma bình thường. Điều này gây khó khăn cho việc truyền tải đức tin đến cộng đồng.

Tranh cãi của Hippolitô

Linh mục Hippolitô, một nhà thần học và tác giả nổi tiếng, là người nhiệt thành bảo vệ việc sử dụng tiếng Hy Lạp trong phụng vụ. Ông cho rằng tiếng Hy Lạp mang tính truyền thống và trang trọng, phù hợp với các văn bản Kinh Thánh nguyên thủy. Tuy nhiên, Đức Giáo hoàng Callistô I (217-222) có quan điểm khác. Ông ủng hộ việc chuyển đổi sang tiếng Latinh để phụng vụ dễ tiếp cận hơn với giáo dân Roma, vốn quen thuộc với ngôn ngữ này. Quyết định này đã gây ra mâu thuẫn gay gắt giữa Callistô và Hippolitô.

Hành động của Hippolitô và hậu quả

Không chấp nhận cải cách của Callistô, Hippolitô công khai phản đối và tự tuyên bố mình là Giáo hoàng vào khoảng năm 223, trở thành Giáo hoàng giả đầu tiên trong lịch sử Giáo hội. Ông dẫn đầu một nhóm tín hữu ly khai, tách khỏi sự hiệp thông với Giáo hội chính thức. Tuy nhiên, sự chia rẽ này không kéo dài mãi. Năm 235, dưới triều đại của Đức Giáo hoàng Pontianô, cả Pontianô (Giáo hoàng hợp pháp) và Hippolitô (Giáo hoàng giả) đều bị chính quyền Roma bắt và lưu đày đến đảo Sardinia trong cuộc bách hại của Hoàng đế Maximinus Thrax. Trong hoàn cảnh khắc nghiệt, hai vị đã hòa giải. Cả hai cùng chịu tử đạo và được Giáo hội tôn phong làm thánh. Hippolitô, dù từng là Giáo hoàng giả, được ghi nhận là Thánh Hippolitô, vị thánh bảo trợ của các nhà tù và ngựa.

Ý nghĩa

Trường hợp của Hippolitô cho thấy rằng ngay từ những thế kỷ đầu, Giáo hội đã phải đối mặt với các vấn đề nội bộ phức tạp, từ thần học đến tổ chức. Sự chia rẽ của Hippolitô chủ yếu xuất phát từ bất đồng về phụng vụ, nhưng việc hòa giải cuối đời của ông là một minh chứng cho tinh thần hiệp nhất của Giáo hội.

Các Giáo Hoàng giả khác trước đại ly giáo Tây Phương

Từ sau Hippolitô cho đến thế kỷ XIV, đã có thêm 36 Giáo hoàng giả được ghi nhận, với các trường hợp kéo dài từ vài ngày đến nhiều năm. Một số trường hợp đáng chú ý bao gồm:

  • Novatian (251): Một linh mục ở Roma, tự xưng là Giáo hoàng để phản đối Đức Giáo hoàng Cornelius. Novatian chủ trương một lập trường cứng rắn đối với những người từ bỏ đức tin trong các cuộc bách hại (gọi là lapsi), không cho phép họ được tái hòa nhập vào Giáo hội. Ông bị Giáo hội coi là lạc giáo và bị khai trừ.
  • Felix II (355-365): Được Hoàng đế Constantius II, một người theo phái Arian, lập làm Giáo hoàng để thay thế Đức Giáo hoàng Liberius, người bị lưu đày vì từ chối ủng hộ lạc giáo Arian. Felix II được xem là Giáo hoàng giả vì sự bổ nhiệm của ông thiếu sự công nhận của Giáo hội.
  • Laurentius (498-506): Xuất hiện trong bối cảnh tranh chấp giữa hai ứng viên Giáo hoàng sau cái chết của Đức Giáo hoàng Anastasius II. Laurentius được một số giáo sĩ và quý tộc ủng hộ nhưng cuối cùng bị Đức Giáo hoàng Symmachus vượt qua trong cuộc bầu cử hợp pháp.

Những trường hợp này thường liên quan đến các yếu tố như:

  • Hiểu lầm thần học: Một số Giáo hoàng giả tin rằng họ đang bảo vệ đức tin chính thống.
  • Ảnh hưởng chính trị: Các hoàng đế, vua chúa, hoặc quý tộc thường can thiệp vào việc bầu chọn Giáo hoàng để phục vụ lợi ích riêng.
  • Hoàn cảnh xã hội: Các cuộc chiến tranh, bách hại, hoặc bất ổn chính trị tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các Giáo hoàng giả.

Tòa Thánh dời về Avignon: Hạt giống của Ly Giáo

Bối cảnh lịch sử

Vào đầu thế kỷ XIV, Giáo hội Công giáo đối mặt với tình trạng bất ổn tại Ý, đặc biệt là ở Roma. Các cuộc xung đột giữa các gia tộc quyền lực, chiến tranh giữa các thành bang, và sự can thiệp của các thế lực bên ngoài khiến Roma trở thành một nơi nguy hiểm cho Tòa Thánh. Trong bối cảnh này, Đức Giáo hoàng Clementê V (1305-1314), một người Pháp, quyết định dời giáo đô từ Roma đến Avignon, thuộc miền nam nước Pháp, vào năm 1309. Quyết định này đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn được gọi là “Thời kỳ Avignon” hay “Cuộc lưu đày Avignon” (1309-1376).

Các Giáo hoàng tại Avignon

Trong suốt 67 năm ở Avignon, tất cả các Giáo hoàng đều là người Pháp, và Tòa Thánh chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ vương triều Pháp. Danh sách các Giáo hoàng trong giai đoạn này bao gồm:

  1. Clementê V (1305-1314): Người khởi đầu việc dời Tòa Thánh về Avignon. Triều đại của ông bị chỉ trích vì sự phụ thuộc vào Pháp và việc bổ nhiệm nhiều Hồng y người Pháp.
  2. Gioan XXII (1316-1334): Đắc cử sau hai năm Tòa Thánh trống ngôi do tranh cãi giữa các Hồng y. Ông là một nhà cải cách nhưng cũng gây tranh cãi vì các quan điểm thần học.
  3. Benedict-examination XII (1335-1342): Tập trung xây dựng tổ chức Giáo hội và củng cố quyền lực Tòa Thánh.
  4. Clementê VI (1342-1352): Nổi tiếng với sự hào phóng và lối sống xa hoa, nhưng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với dịch Cái Chết Đen.
  5. Innocentê VI (1352-1362): Cố gắng cải cách Giáo hội và giảm sự phụ thuộc vào Pháp.
  6. Chân phước Urbanô V (1362-1370): Là người duy nhất trong giai đoạn này trở lại Roma (tạm thời) vào năm 1367. Tuy nhiên, do bất ổn tại Roma và sự phản đối của dân chúng, ông quay về Avignon.
  7. Gregori XI (1370-1378): Vị Giáo hoàng cuối cùng tại Avignon. Dưới sự thuyết phục của Thánh Catarina de Siena, ông quyết định đưa Tòa Thánh trở lại Roma vào năm 1376.

Tác động của Thời kỳ Avignon

Thời kỳ Avignon gây ra nhiều hệ quả lâu dài:

  • Sự chia rẽ trong Giáo hội: Việc Tòa Thánh rời khỏi Roma làm dấy lên sự bất mãn ở Ý và các vùng khác của Âu châu, nơi người ta coi Roma là trung tâm chính thống của Kitô giáo.
  • Ảnh hưởng của Pháp: Sự phụ thuộc vào vương triều Pháp khiến nhiều người nghi ngờ tính độc lập của Tòa Thánh.
  • Hạt giống ly giáo: Việc bổ nhiệm quá nhiều Hồng y người Pháp và sự xa cách với Roma tạo điều kiện cho các tranh chấp sau này, đặc biệt là Đại Ly giáo Tây phương.

Đại Ly Giáo Tây Phương (1378-1417)

Bối cảnh

Đại Ly giáo Tây phương là giai đoạn khủng hoảng nghiêm trọng nhất trong lịch sử Giáo hội Công giáo, khi có lúc cùng tồn tại hai, thậm chí ba Giáo hoàng đồng thời. Cuộc ly giáo bắt đầu sau cái chết của Đức Giáo hoàng Gregori XI vào năm 1378 tại Roma. Sự kiện này xảy ra ngay sau khi Tòa Thánh vừa trở lại Roma từ Avignon, trong bối cảnh căng thẳng giữa các Hồng y người Pháp và Ý, cũng như áp lực từ dân chúng Roma.

Cuộc bầu cử gây tranh cãi tại Roma

Sau cái chết của Gregori XI, dân chúng Roma, lo sợ Tòa Thánh sẽ lại bị đưa về Pháp, tổ chức biểu tình đòi hỏi một Giáo hoàng người Roma hoặc ít nhất là người Ý. Hồng y đoàn, gồm 23 vị, họp tại Đồn Thiên Thần ở Roma để bầu Giáo hoàng mới. Tuy nhiên, chỉ có 16 vị hiện diện, trong đó 11 vị là người Pháp. Dưới áp lực từ đám đông và sự bất đồng nội bộ, các Hồng y cuối cùng chọn Bartolomêô Prignano, Tổng Giám mục Bari (không thuộc Hồng y đoàn), làm Giáo hoàng. Ông lên ngôi với tước hiệu Urban VI (1378-1389).

Tuy nhiên, cuộc bầu cử này bị nhiều Hồng y coi là bất hợp pháp vì:

  • Áp lực từ dân chúng: Đám đông biểu tình với vũ khí đã gây sức ép lớn lên các Hồng y.
  • Thiếu tự do bầu cử: Một số Hồng y cho rằng họ không được tự do lựa chọn ứng viên.
  • Thái độ của Urban VI: Sau khi lên ngôi, Urban VI tỏ ra cứng rắn và thẳng thắn, làm mất lòng nhiều Hồng y, đặc biệt là các Hồng y người Pháp.

Sự xuất hiện của Giáo hoàng giả tại Avignon

Bất mãn với Urban VI, các Hồng y người Pháp, cùng với sự ủng hộ của một số Hồng y Ý, tổ chức một cuộc họp tại Avignon và bầu Robert de Genève, một Hồng y người Pháp, làm Giáo hoàng với tước hiệu Clementê VII (1378-1394). Clementê VII thiết lập triều đình tại Avignon, được sự ủng hộ của Pháp và một số quốc gia Âu châu khác. Từ đây, Giáo hội bị chia rẽ thành hai phe:

  • Phe Roma: Ủng hộ Urban VI và các vị kế nhiệm, được các quốc gia như Ý, Anh, Đức, và Ba Lan công nhận.
  • Phe Avignon: Ủng hộ Clementê VII và các vị kế nhiệm, được Pháp, Tây Ban Nha, Scotland, và một số vùng khác ủng hộ.

Các Giáo hoàng trong thời kỳ ly giáo

Tại Roma

  1. Urban VI (1378-1389): Gây tranh cãi vì thái độ cứng rắn và thiếu khéo léo trong việc quản lý Giáo hội.
  2. Bonifacio IX (1389-1404): Tiếp tục củng cố quyền lực tại Roma nhưng đối mặt với nhiều khó khăn tài chính và chính trị.
  3. Innocentê VII (1404-1406): Triều đại ngắn ngủi, không thể giải quyết được ly giáo.
  4. Gregory XII (1406-1415): Là vị Giáo hoàng cuối cùng trong phe Roma trước khi ly giáo ch HIT chấm dứt. Ông đồng ý từ chức để mở đường cho sự thống nhất.

Tại Avignon

  1. Clementê VII (1378-1394): Được Pháp và các đồng minh ủng hộ, nhưng không thể chiếm được Roma.
  2. Benedictô XIII (1394-1423): Một nhân vật cứng đầu, từ chối từ chức ngay cả khi bị Công đồng cách chức.

Sự xuất hiện của phe thứ ba: Công đồng Pisa

Nỗ lực hòa giải giữa hai phe Roma và Avignon không thành công. Năm 1407, Vua Pháp Charles VI đề nghị cả hai Giáo hoàng (Gregory XII và Benedictô XIII) họp tại Savona để tìm giải pháp, nhưng chỉ Benedictô XIII tham dự. Thất bại này dẫn đến sự kiện Công đồng Pisa (1409), được triệu tập bởi các Hồng y từ cả hai phe, với sự ủng hộ của nhiều vua chúa Âu châu. Công đồng tuyên bố truất phế cả Gregory XII và Benedictô XIII, đồng thời bầu Pietro Philarghi, một tu sĩ dòng Phanxicô, làm Giáo hoàng với tước hiệu Alexandrô V (1409-1410).

Tuy nhiên, cả Gregory XII lẫn Benedictô XIII đều không chấp nhận bị truất phế. Kết quả là Giáo hội rơi vào tình trạng ba Giáo hoàng cùng tồn tại:

  • Gregory XII (Roma)
  • Benedictô XIII (Avignon)
  • Alexandrô V (Pisa), sau đó là Gioan XXIII (1410-1415), người kế vị Alexandrô V.

Công đồng Constancia: Chấm dứt ly giáo

Cuộc ly giáo chỉ được giải quyết nhờ Công đồng Constancia (1414-1418), được triệu tập bởi Hoàng đế SigismundĐức Giáo hoàng Gioan XXIII. Công đồng này có những diễn biến quan trọng:

  • Gioan XXIII triệu tập Công đồng nhưng sau đó bỏ trốn khi nhận ra ông cũng bị yêu cầu từ chức. Công đồng vẫn tiếp tục và truất phế ông.
  • Gregory XII đồng ý từ chức với điều kiện hai Giáo hoàng kia cũng làm như vậy. Ông cử đại diện tuyên bố thoái vị vào năm 1415.
  • Benedictô XIII từ chối từ chức và bị Công đồng cách chức. Ông mất sự ủng hộ của hầu hết các quốc gia, kể cả Tây Ban Nha.

Ngày 11 tháng 11 năm 1417, một cử tri đoàn gồm các Hồng y và 30 Giám mục từ các quốc gia Pháp, Anh, Đức, Ý, và Tây Ban Nha bầu Đức Hồng y Otto Colonna, người Roma, làm Giáo hoàng với tước hiệu Martin V (1417-1431). Sự kiện này chính thức chấm dứt Đại Ly giáo Tây phương.

Ý Nghĩa và Bài Học

Ý nghĩa lịch sử

Hiện tượng Giáo hoàng giả phản ánh những thách thức lớn mà Giáo hội Công giáo phải đối mặt trong việc duy trì sự hiệp nhất. Các yếu tố dẫn đến sự xuất hiện của Giáo hoàng giả bao gồm:

  • Chính trị hóa Giáo hội: Sự can thiệp của các vua chúa và quý tộc vào việc bầu chọn Giáo hoàng.
  • Chia rẽ văn hóa: Sự khác biệt giữa các quốc gia (Pháp, Ý, Đức, v.v.) tạo ra căng thẳng trong Giáo hội.
  • Khủng hoảng lãnh đạo: Các tranh cãi thần học, bất đồng về quản lý, và thiếu sự thống nhất trong Hồng y đoàn.

Bài học

Đại Ly giáo Tây phương và các trường hợp Giáo hoàng giả để lại nhiều bài học quan trọng:

  • Tầm quan trọng của hiệp nhất: Sự chia rẽ trong Giáo hội gây ra tổn hại lớn về mặt tinh thần và tổ chức.
  • Cải cách Giáo hội: Các Công đồng như Constancia đặt nền móng cho các cải cách sau này, đặc biệt là trong thời kỳ Công đồng Trentô (1545-1563).
  • Vai trò của giáo dân và thánh nhân: Các nhân vật như Thánh Catarina de Siena đã đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục các Giáo hoàng trở lại Roma và giải quyết ly giáo.

Kết luận

Hiện tượng Giáo hoàng giả là một phần không thể tách rời trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Từ trường hợp đầu tiên của Hippolitô vào thế kỷ III đến giai đoạn khủng hoảng của Đại Ly giáo Tây phương, các Giáo hoàng giả xuất hiện trong những thời điểm bất ổn, khi Giáo hội phải đối mặt với các thách thức về thần học, chính trị, và xã hội. Dù gây ra nhiều đau thương, những sự kiện này cũng góp phần định hình sự phát triển của Giáo hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiệp nhất và cải cách. Công đồng Constancia, với việc chấm dứt ly giáo và bầu chọn Đức Giáo hoàng Martin V, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, đưa Giáo hội trở lại con đường ổn định và thống nhất.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!