Phụng vụSuy niệm Chúa nhật

10 Bài suy niệm Chúa Nhật II Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

VẾT SẸO VÀ NIỀM TIN

Anh chị em thân mến, khi bình minh Phục Sinh vẫn còn rạng rỡ, Giáo Hội mời gọi chúng ta tiếp tục sống niềm vui chiến thắng sự chết trong Chuỗi Mùa Phục Sinh, và hôm nay, Chúa Nhật II Phục Sinh, Tin Mừng Gioan dẫn chúng ta đến với biến cố Thần Khí mà Chúa Giêsu trao ban cho các tông đồ: Người hiện ra giữa phòng đóng kín, nói lời chúc bình an, rồi cho họ thấy tay chân và cạnh sườn vẫn còn mang dấu đinh và vết thương. Từ những dấu thương ấy, chúng ta được mời gọi mở tâm hồn ra với mầu nhiệm tình yêu hy sinh và phục sinh vinh quang.

Các biến cố Phục Sinh trong Tin Mừng và Công Vụ Tông Đồ luôn lặp lại hai hình ảnh trọng yếu: vết thương và bình an. “Bình an cho các con” – đó là lời chào đầu tiên Chúa Giêsu phục sinh dành cho Maria Mácđala, cho hai môn đệ trên đường Em‑mau, và cho nhóm Mười Một. Bình an ấy không phải là thứ lặng yên dễ dãi, nhưng là bình an dội vào lòng giữa cơn bão táp sợ hãi, bình an chiến thắng mọi nghi ngờ. Kế đến là cử chỉ cụ thể: Chúa cho họ xem tay chân và cạnh sườn – dấu đinh và vết thương do lưỡi đòng dao xé toạc cạnh sườn Ngài – chứng tỏ Thầy chính là Con Thiên Chúa đã chịu chết và nay đã trỗi dậy với cùng thân xác. Các vết thương, khi đã lành, nay vẫn để lại sẹo, như lời thỏ thẻ mềm mại của Tình Yêu: “Con đã chịu bao thử thách, nhưng Ta đã thắng. Hãy chạm vào Ta, con sẽ thấy Ta không phải ma quỷ, mà là Thầy sống lại.”

Có những vết thương không bao giờ phai mờ: vết đinh còn in trong da lìa thịt của Chúa, vết thương ngang hông còn rỉ máu yêu thương trên khung xương phục sinh. Tôma, kẻ từng cứng lòng không tin lời chứng Maria và các môn đệ khác, nay bỗng khao khát hơn bao giờ hết: “Nếu tôi không đặt ngón tay vào vết đinh, nếu tôi không đưa tay vào cạnh sườn Ngài, thì tôi không tin.” Và Chúa không chối từ. Trong khoảnh khắc linh thiêng, Ngài mời ông: “Hãy đưa ngón tay đây mà xem; hãy đưa tay đặt vào cạnh sườn Ta; đừng cứng lòng nữa, mà hãy tin.” Ánh mắt Tôma đã dừng thật lâu trên những sẹo chí lòng ấy, để rồi một cuộc cách mạng nội tâm nổ tung: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Ông tin vượt quá điều ông thấy, tin tình yêu hy sinh mạnh mẽ đến nỗi bằng hữu không thể nào khuất phục; tin rằng một vết thương, khi được chữa lành, hóa thành biểu tượng bất tử của lòng khiêm nhường và sức sống mới.

Điều phi thường là thân xác phục sinh ấy vẫn mang vết thương: không vì Ngài vương giả muốn chưng diện, nhưng vì Ngài muốn mỗi bước chân vào đời ta đều ghi dấu thương tích cứu độ. Mỗi lần các tông đồ được mời sờ vết thương, họ không chỉ nhận ra thân xác thực thể, nhưng nhận ra Tình Yêu đã chấp nhận đau khổ để chiến thắng tội lỗi và sự chết. Từ thân xác phục sinh, chúng ta học được bài học căn bản: vết sẹo Thiên Chúa không che dấu, nhưng trưng bày, để loài người biết đón nhận những đau khổ của mình không phải là khép kín, mà là giấc nôi dẫn đến sống lại.

Sau biến cố Phục Sinh, thân xác Đức Kitô hoàn toàn giải phóng khỏi ràng buộc không gian thời gian: Ngài ra khỏi mồ, Ngài bước vào căn phòng khóa kín, Ngài đi trên mặt biển, rồi bữa sáng bên hồ Tibêria. Đó là dấu chỉ quyền năng phục sinh: thân xác trước kia yếu hèn vì mệt đói, giờ đây là thân xác linh thiêng, tức là tràn đầy Thánh Thần và tự do tuyệt đối, không lệ thuộc vào bốn bức tường hay bến bờ biển cả. Thánh Phaolô gọi là thân xác vinh hiển, bất tử, linh thiêng, bất khả thối, như bản nhạc giao hưởng vượt khỏi giai điệu trần gian. Dầu vậy, Ngài vẫn giữ lại sẹo đinh, sẹo giáo – không bỏ dấu nào, vì chính sự khổ nạn đó đưa Ngài qua cõi chết tới sự sống vinh hiển, và những vết sẹo ấy sẽ là dấu hiệu để chúng ta nhận ra Người giữa đám đông.

Vậy, ý nghĩa của các vết sẹo phục sinh là gì đối với chúng ta hôm nay? Trước hết, các vết sẹo là chứng tích của tình yêu cao cả. Thiên Chúa đã hóa thân làm người, chịu đóng đinh và chết để cứu chuộc nhân gian. Những vết đinh trên tay chân và vết giáo cạnh sườn là những dấu tích của một tình yêu đến cùng. Chỉ tình yêu mới có thể cúi mình xuống tận cùng nỗi đau và vẫn có sức vượt thắng bóng tối tội lỗi. Khi chúng ta nhìn vào các sẹo phục sinh, chúng ta thấy cội nguồn hy vọng: Thiên Chúa không ghét bỏ chúng ta vì tội lỗi, nhưng Ngài chịu đựng vết thương để chữa lành chúng ta. Những ai đang vật vã trong thất vọng, trong bệnh tật, trong đau khổ, hãy nhìn lên sẹo Thầy, để được an ủi vì Thầy biết rõ từng giọt lệ và tiếng thở yếu hèn của con người.

Thứ đến, các vết sẹo phục sinh giúp chúng ta nhận ra Chúa giữa bao phép lạ khác. Người có thể hóa bánh rượu, chữa lành bệnh tật, điều khiển thiên nhiên, nhưng dấu đinh và vết giáo là dấu chỉ độc đáo chỉ dành cho Con Thiên Chúa. Chẳng ai khác có thể mang trên mình vết thương đóng đinh rồi sống lại. Khi các tông đồ sờ vào dấu đinh, họ nhận ra ngay đây không phải ma quỷ, không phải kẻ chết tái sinh, mà chính là Đấng Cứu Thế họ đã theo. Trong đời sống Giáo Hội, các dấu hiệu tương tự diễn ra: nơi Mình Máu Thánh, nơi dấu thập giá mang trên ngực ta, là nơi Chúa hiện diện với dấu tích tình yêu cứu độ. Mỗi khi chúng ta quỳ gối, ôm lấy cây thánh giá, rước Mình Thánh, ta được mời sờ chạm vào vết thương cứu thế, được xác tín rằng tình yêu cứu độ vẫn hiện hữu giữa đời.

Thứ ba, các vết sẹo phục sinh dạy chúng ta ý nghĩa tích cực của đau khổ. Đau khổ không phải là hình phạt vô ích, nhưng khi được mật thiết liên kết với Thập Giá và phục sinh, nó trở thành chất liệu cho mầu nhiệm cứu độ. Chúng ta không chạy trốn mọi đau khổ bằng cách lẩn trốn hoặc kêu trời than vãn, nhưng học cách dâng lên cho Chúa, gắn liền với vết thương của Người, để chữa lành cho chính mình và cho anh em. Ông Phaolô nói: “Thập giá là sự ngớ ngẩn đối với người đời, nhưng đối với kẻ được ơn nó là quyền năng” (1Cr 1,18). Những vết sẹo trên thân xác Chúa Phục Sinh nhắc nhở chúng ta: chỉ khi đau khổ được thông phần vào Tình Yêu cứu chuộc, nó mới hóa thành nguồn hy vọng và đổi mới.

Cuối cùng, các vết sẹo phục sinh là sứ mạng cho mỗi Kitô hữu: hãy mang dấu thương tích của tình yêu vào cuộc đời. Chúng ta cũng có dấu sẹo: vết thương tinh thần, vết thương thể xác, vết thương tội lỗi. Chúa mời gọi ta không che giấu, nhưng cho thấy chúng một cách rõ ràng, để chúng ta nhận ra tình yêu cứu độ cần được bồi đắp và chia sẻ. Khi ta công khai niềm tin vào Đấng chịu đóng đinh và phục sinh, khi ta phục vụ, khi ta ban ơn tha thứ, khi ta nâng đỡ người đau khổ, bản thân ta trở thành bàn tay mang dấu đinh của Chúa giữa thế giới. Mỗi sẹo ta mang nếu được dâng hiến, sẽ tỏa hương chữa lành cho người khác.

Anh chị em thân mến, hôm nay, khi cử hành Bí Tích Thánh Thể, chúng ta sẽ chạm vào mỏm hy vọng thiêng liêng: Mình Máu Thánh là chính Chúa Phục Sinh có vết sẹo – Ngài vẫn “hài đồng” phục sinh trong hình bánh rượu, vẫn là Thầy hầu hạ bằng lửa bác ái. Hãy mở lòng tiếp nhận, để vết thương của Chúa chạm vào những vết thương trong tâm hồn ta. Rồi chúng ta nguyện dâng lên: lạy Chúa, xin xoa dịu vết thương chúng con, xin khiến chúng con mang những sẹo hy sinh phục sinh này vào cuộc đời, để mỗi giọt mồ hôi, mỗi nốt đau, mỗi hành vi phục vụ, đều trở thành chứng tá sống động về Tình Yêu phục sinh. Khi ấy, dù thế gian có khắc nghiệt, chúng ta vẫn sống thanh thoát; dù đau khổ bủa vây, chúng ta vẫn lưu lại dấu sứ giả phục sinh, loan báo Tin Mừng: “Chính Thầy đây! Hãy chạm và hãy tin!” A‑men.

Lm. Anmai, CSsR

TIN ĐẤNG PHỤC SINH

Chúng ta cùng nhau bước vào Chúa Nhật thứ hai Phục Sinh, thường được gọi là Chúa Nhật Lòng Thương Xót, để lại một dấu ấn sâu đậm trong tâm hồn mỗi tín hữu: Tin Mừng Chúa Giêsu phục sinh hiện ra với Thánh Tôma, mời ông chạm vào vết thương gai đinh, hông và tay chân, và nói rằng: “Phúc cho những ai không thấy mà tin!” (Ga 20,29) Xung quanh việc Chúa thân xác phục sinh vẫn mang vết tích đau khổ, chúng ta xin dành chút thì giờ để lắng nghe những tâm tình sâu kín của Thánh Phaolô: “Nếu Đức Kitô không trỗi dậy, thì lời rao giảng của chúng tôi trống rỗng… và anh em vẫn còn ở trong tội lỗi.” (1 Cr 15,14.17) Sự phục sinh không phải là một mĩ lệ, mà là nền tảng của đức tin và hy vọng chúng ta. Thế nhưng, chính các tông đồ thân tín nhất, những người được nghe Chúa báo trước nhiều lần, những người đã chứng kiến bao phép lạ của Thầy, cũng không tin ngay khi nghe tin mộ trống, cũng không tin khi thấy Chúa hiện ra bẻ bánh Emmau hay chào “Bình an cho anh em.” Tại sao? Có lẽ vì lòng họ còn trĩu nặng với nỗi đau Thứ Sáu Tuần Thánh, vì họ chưa sẵn sàng dứt bỏ nỗi chán chường, chưa dám bước qua cánh cửa nghi ngờ để đón nhận một chân lý vượt trên kinh nghiệm phàm nhân.

Chúa Giêsu đã thương và kiên nhẫn với các ông. Sau lần hiện ra cho bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, cho hai môn đệ Emmau, hôm nay Ngài đến với nhóm Mười Một, giữa tiếng reo “Lạy Chúa!” nhưng vẫn nhìn họ trách móc: “Tại sao các ngươi lại sợ hãi? Tại sao lòng các ngươi còn chai đá, không tin những gì Ta đã loan báo?” Lời trách tha thiết không phải để làm đau họ thêm, nhưng để thức tỉnh niềm tin rạn vỡ, để chuẩn bị cho sứ mệnh “đi khắp thế gian, rao giảng Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo.” Dấu chỉ mầu nhiệm lớn lao nhất mà chúng ta được thấy chính là thân xác Phục Sinh vẫn mang những dấu đinh. Tôma, cứng lòng tin, đã cần chạm – chạm vào những vết tích đau khổ – mới dám thốt lên: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28) Và như thế, ông đã nhận ra một chân lý sâu xa: vinh quang Phục Sinh không xóa đi quá khứ đau đớn, mà tôn vinh và biến đổi đau khổ ấy thành mạch sống mới.

Anh chị em có để ý rằng, trong đời, chúng ta cũng thường tìm cách xóa những vết thương tinh thần hay thể xác trước khi muốn nói về chiến thắng? Chúng ta nghĩ: nếu là một kẻ đã chiến thắng, thì không nên nhớ đến những giây phút tuyệt vọng. Trong xã hội, chúng ta tặng huân chương cho người bơi ra cứu người bị đuối, nhưng huân chương ấy chỉ là một qui ước, để ghi nhận hành động anh hùng. Còn Chúa Giêsu, sau cuộc Thương Khó, không bỏ vết đinh lại sau lưng như một huy chương treo tủ kính, nhưng vẫn mang chúng trong thân xác phục sinh, như để nhắc ai dám đến gần Người, phải chạm vào thực tại đau khổ.

Thánh Giêsu đã giải thích: “Hạt lúa mì rơi xuống đất nếu không mục nát, sẽ chỉ trơ hạt; nhưng nếu mục nát, sẽ trổ sinh bông hạt dồi dào.” (Ga 12,24) Thân xác vinh quang không phải là cắt đứt đột ngột mạch sống, mà là quả ngọt của hành trình hạt lúa gieo vào lòng đất, chết đi để sống lại. Như vậy, giữa Thứ Sáu Tuần Thánh và Chúa Nhật Phục Sinh không phải là một vực thẳm, nhưng là con đường nối dài, là tiến trình sinh nở, như phụ nữ đau đớn trong lúc vượt cạn, nhưng rồi hân hoan khi đứa con chào đời. Chính vì thế, những dấu tích gai đinh không làm mất đi vẻ đẹp phục sinh, mà còn tô điểm cho vinh quang: trên khuôn mặt nhăn nheo của một cụ già, bao nếp nhăn là dấu tích của muôn nỗi ưu tư, hy sinh, thương đau, nhưng đồng thời là dấu chứng của kinh nghiệm, khôn ngoan, và niềm hy vọng “tai nghe mắt thấy” về một tương lai vĩnh hằng.

Trong các lần hiện ra, Chúa không mặc lấy tấm áo rực rỡ vinh quang ngay lập tức, nhưng xuất hiện thân mật như một người lạ: người làm vườn, lữ khách, ngư phủ bên bờ biển, rồi chỉ nhận ra sau cử chỉ bẻ bánh hay mẻ cá đầy ắp. Giáo Hội của chúng ta hôm nay cũng được mời gọi nhập cuộc như vậy: đừng chỉ chờ “dấu chỉ” trên trời cao, nhưng mở mắt đức tin để nhận ra Chúa Phục Sinh trong những khoảnh khắc rất đời thường: nụ cười thăm hỏi của người lạ, bàn tay tháp cho miếng cơm bát cháo, lời cầu nguyện âm thầm nâng đỡ anh em, hành động bác ái nhỏ bé khơi dậy hy vọng.

Chúa nhật thứ hai Phục Sinh còn được gọi là Chúa Nhật Lòng Thương Xót. Chúng ta nhớ lại lần Chúa hiện ra sau Phục Sinh với biểu ngữ “Bình an cho các con!” rồi thổi hơi Thánh Thần xuống tông đồ: “Anh em hãy nhận lấy Thánh Thần…” (Ga 20,22). Tất cả những ai mở lòng tin, chứng kiến thân xác đau khổ vẫn phục sinh, đều được mời cầm lấy Thánh Thần, tức năng lực yêu thương vô biên, để mang lòng Thương Xót đi khắp muôn nơi. Nào phải chỉ là cảm xúc nhân đạo, nhưng là chính Thần Khí yêu thương Đức Kitô phục sinh ngự trong ta. Khi chúng ta làm việc bác ái, đón nhận người hối cải, nâng đỡ kẻ bị xa lánh, tha thứ cho kẻ đã xúc phạm, đó là cử chỉ “cầm – bẻ – trao” của Thầy tiếp nối trong chúng ta: cầm bánh là nhận lấy Lời Chúa; bẻ bánh là dâng chính mình; trao bánh là trao yêu thương.

Nếu chúng ta thật sự tin Chúa đã phục sinh, đời sống chúng ta sẽ biến đổi: thay vì bám víu vào hư danh, chúng ta quảng đại hơn; thay vì ôm giữ mối hận thù, chúng ta sẵn sàng xóa bỏ hận thù; thay vì sống u buồn giữa khốn khó, chúng ta rạng rỡ hy vọng; thay vì chần chờ loan báo Tin Mừng, chúng ta nhiệt thành chia sẻ; thay vì bi quan, chúng ta luôn cảm tạ. Sứ điệp Phục Sinh chỉ được loan báo trọn vẹn khi chúng ta giữa đêm cay nghiệt, vẫn đặt trọn niềm cậy trông vào Đức Kitô; khi tan vỡ, chúng ta vẫn quảng đại xây dựng; khi khốn khó, chúng ta vẫn vui mừng hy vọng; khi bị ruồng bỏ, chúng ta vẫn ra tay tiếp nhận.

Thánh Phaolô khuyên: “Anh em hãy sống như những kẻ đã từ cõi chết bước ra, hãy đặt sự sống mình nơi Thiên Chúa và những việc trên trời, đừng bám níu những sự chóng qua.” (x. Cl 3,1‑2) Vết thương đang còn trên thân xác phục sinh của Chúa chính là lời mời gọi: hãy nhìn dấu đinh, hãy nhớ hồng ân được cứu chuộc, hãy để vết thương lịch sử của Người trở thành sức sống trong vết thương đời mình. Không ai biết trước vết thương của mình sẽ đưa tới đâu, nhưng tin vào Chúa, chúng ta biết đó là cánh cửa dẫn ta vào vinh quang phục sinh.

Thánh lễ hôm nay, chúng ta đón nhận Mình Máu Thánh, tức là đón lấy thân xác vinh quang nhưng mang dấu vết đau khổ. Chính nơi Bữa Tiệc Thánh Thể, cử chỉ “cầm bánh – chúc tụng – bẻ ra – trao” nhắc chúng ta nhớ đến Emmau, nhắc chúng ta nhìn thấy Chúa qua dấu tích đinh gai, nhắc chúng ta biết phó thác và làm chứng. Sau khi rước Lễ, chúng ta sẽ ra về, mang theo Thần Khí phục sinh, để dấn thân phục vụ, tha thứ, hy sinh – mỗi gia đình, mỗi xóm đạo, mỗi cộng đoàn đều trở thành mảnh đất gieo hạt Lời, gieo hạt Thương Xót.

Anh chị em thân mến, hãy để tâm hồn mình cởi mở với mầu nhiệm Phục Sinh: đừng sợ đụng đến vết thương lịch sử hay cá nhân, bởi đó chính là nguồn mạch sức sống; đừng trốn tránh đau khổ, bởi đau khổ sẽ dẫn ta vào vinh quang; đừng đóng cửa trong tuyệt vọng, vì cánh cửa ngôi mộ đã mở. Hãy mỉm cười, bởi Thầy đã sống lại; hãy cảm tạ, vì Thầy đã chiến thắng tử thần; hãy ra đi làm chứng, vì chính dấu đinh của Thầy trong Mình Thánh là chứng từ vĩ đại nhất về lòng thương xót.

Ước chi mỗi buổi sáng thức dậy chúng ta đều nghe mời: “Anh em có bánh không?”, để chúng ta thưa: “Chúng con không” và mau mắn đáp lại: “Xin Thầy cho chúng con ăn,” và sau đó, ra khơi với mẻ cá hy vọng, vác lưới yêu thương, mang bánh phục sinh cho muôn người, cho mọi hoàn cảnh, để ai chạm vào vết thương lịch sử của chúng ta cũng nhận ra dung mạo Phục Sinh của Đức Kitô, và cùng mỉm cười thốt lên: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Alleluia! Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

LẠY CHÚA CỦA CON, LẠY THIÊN CHÚA CỦA CON

Chúa Nhật II Phục Sinh – ngày bế mạc tuần Bát Nhật Phục Sinh – là thời khắc phụng vụ đặc biệt, nơi Hội Thánh long trọng lặp lại lời tung hô Alleluia của ngày Phục Sinh đầu tiên, đồng thời mời gọi các tín hữu chiêm ngắm một trong những cuộc hiện ra đáng nhớ nhất của Chúa Giêsu Phục Sinh: cuộc gặp gỡ giữa Chúa và ông Tôma – người môn đệ vốn mang tiếng “đa nghi”, nhưng lại để lại cho Hội Thánh một lời tuyên xưng đức tin tuyệt hảo: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28). Từ biến cố này, sứ điệp Tin Mừng lan tỏa xuyên suốt mọi thời đại: “Phúc thay những ai không thấy mà tin” – một lời hứa thiêng liêng dành cho tất cả chúng ta, những người sống đức tin trong thời gian xa cách lịch sử, nhưng không xa cách trái tim Thiên Chúa.

Chiều ngày thứ nhất trong tuần – tức Chúa Nhật Phục Sinh – khi các môn đệ đang co cụm trong căn phòng cửa đóng then cài, vì sợ người Do Thái, Đức Giêsu đã hiện đến, trao bình an và cho họ xem tay và cạnh sườn Ngài. Niềm vui vỡ òa. Thầy đã sống lại thật. Nhưng hôm ấy, Tôma – một trong nhóm Mười Hai – lại vắng mặt. Khi các bạn tông đồ kể lại cho ông, ông đã không tin. Ông đòi được thấy tận mắt, rờ tận tay các vết đinh và cạnh sườn thì mới tin. Đối với ông, lời chứng không đủ, ông cần một bằng chứng cụ thể. Ông không dễ bị cuốn theo đám đông, không dễ để xúc cảm lấn át lý trí. Một người thực tế, có lẽ từng chứng kiến quá nhiều tan vỡ, nên cẩn trọng đến mức cứng cỏi.

Tám ngày sau, cũng trong căn phòng đó, Đức Giêsu lại hiện đến. Và lần này, Ngài không tìm ai khác, mà trực tiếp gọi đích danh Tôma. Không hề trách móc, Ngài dịu dàng nói: “Hãy đặt ngón tay vào đây… đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin!” Trước lời mời gọi đầy yêu thương và sự hiện diện sống động của Đấng đã từng chịu đóng đinh, Tôma không cần chạm tay. Ông phủ phục và thốt lên lời tuyên tín vượt cả mọi mong đợi: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!”

Thưa anh chị em, đây không chỉ là một lời nói cảm xúc nhất thời. Theo nhiều nhà chú giải, đây là lời tuyên xưng rõ ràng đầu tiên trong toàn bộ các sách Tin Mừng gọi Chúa Giêsu là “Thiên Chúa”. Trong giây phút đối diện với Chúa Phục Sinh, Tôma không còn chỉ thấy một người Thầy, một người bạn, hay một nhân vật lịch sử. Ông thấy và tin vào một Đấng đang sống – không chỉ là con người đã chiến thắng sự chết – mà chính là Thiên Chúa, Đấng hằng sống, Đấng toàn năng nhưng lại mang nơi mình dấu tích tình yêu: những vết thương. Tôma, từ chỗ đòi hỏi một trải nghiệm giác quan, đã vượt qua để đạt đến đức tin sâu xa. Đức tin của ông không dừng lại ở điều mắt thấy tay chạm, nhưng hướng tới thực tại thiêng liêng: Thầy của ông chính là Thiên Chúa, Đấng vượt khỏi mọi giới hạn cảm giác.

Cũng trong khoảnh khắc đó, Chúa Giêsu đưa mắt nhìn về tương lai, nhìn về tất cả chúng ta – những người sẽ sống đức tin qua bao thế hệ – và Ngài công bố một mối phúc đặc biệt: “Phúc thay những ai không thấy mà tin!” Lời này như một ánh sáng chiếu rọi hành trình đức tin của Giáo Hội và mỗi người tín hữu. Chúng ta không được đặc ân như Tôma, không được gặp gỡ Chúa Phục Sinh cách trực tiếp, không được nhìn thấy, không được sờ chạm. Nhưng Chúa gọi chúng ta là “phúc thay” nếu dám tin, dám sống, dám yêu, và dám trao thân cho Ngài bằng chính trái tim đơn sơ, quảng đại, và kiên vững.

Ngày nay, ta sống trong một thời đại của chứng minh, của dữ liệu, của lý luận, của yêu cầu cụ thể. Người ta tin vào thống kê, hình ảnh, video, bằng chứng vật lý. Trong bối cảnh ấy, đức tin vào một Đấng vô hình, lại chết trên thập giá và được tuyên xưng là Phục Sinh, là Thiên Chúa, trở thành một thách đố. Ta dễ tin vào quảng cáo, vào những lời dụ ngọt, vào số đông, nhưng lại khó tin vào một mầu nhiệm yêu thương vượt trí hiểu. Chính vì thế, cuộc hành trình đức tin hôm nay đòi hỏi một trái tim biết mở ra, biết khiêm tốn đón nhận và để cho chính Chúa bước vào đời mình.

Nhưng thưa anh chị em, đức tin của chúng ta không vô căn cứ. Đức tin ấy được xây dựng trên nền tảng các Tông đồ – những người đã thấy, đã nghe, đã rờ tận tay và đã sống chết để làm chứng. Trong số ấy, ông Tôma là một chứng nhân quan trọng. Sự cứng lòng ban đầu của ông lại trở thành bằng chứng mạnh mẽ cho ta: rằng Chúa Phục Sinh không phải là một ảo ảnh, không phải là một tưởng tượng tập thể. Chúa thật sự sống lại bằng chính thân xác đã từng bị đóng đinh. Và Tôma – người cứng lòng nhất – lại là người tuyên xưng mạnh mẽ nhất.

Bàn tay đa nghi của Tôma – như lời thánh Gregorio Cả – đã trở thành bàn tay thầy dạy của cả thế giới. Nhờ ông mà lời chứng về Phục Sinh càng đáng tin. Nhờ ông mà chúng ta thêm xác tín rằng: Chúa đã sống lại thật. Nhờ ông mà câu hỏi “liệu Chúa có thật không?” không còn là cản trở, nhưng là bước đệm để lòng ta khiêm hạ tìm về đức tin sâu xa hơn.

Chúa Nhật II Phục Sinh còn được gọi là Chúa Nhật Lòng Thương Xót – theo thị kiến của thánh nữ Faustina Kowalska – là một khởi đầu tuyệt vời cho hành trình sống Phục Sinh. Bởi vì chính sự thương xót đã là cầu nối giữa Chúa và ông Tôma, cũng như giữa Chúa và mỗi người chúng ta. Chúa không hề từ chối ai, không nặng lời với người yếu đức tin, không khinh chê người chất vấn. Chúa chỉ mời gọi, chờ đợi, kiên nhẫn và dần dần dẫn chúng ta vào sự thật trọn vẹn.

Sự thật ấy không phải là một học thuyết, mà là một con người sống động: Đức Giêsu Kitô – Đấng đã chịu chết và nay đang sống. Và đức tin không phải chỉ là sự chấp nhận tư tưởng về Ngài, nhưng là một tương quan sống động – là một tiếng gọi đáp trả tình yêu: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con”. Đó là đức tin biết phủ phục. Đó là đức tin biết thờ lạy. Đó là đức tin làm biến đổi đời sống.

Nếu ta thực sự tin rằng Chúa đã sống lại, thì điều đó phải làm biến đổi cách ta sống. Ta không thể tiếp tục sống trong sự sợ hãi, trong ích kỷ, trong hận thù, trong vô cảm, trong chia rẽ. Ta không thể tuyên xưng đức tin trong nhà thờ, rồi bước ra đời thường mà không dám sống bác ái, không dám tha thứ, không dám liều mình vì sự thật và công lý.

Chính vì thế, Chúa Nhật II Phục Sinh không chỉ là ngày kỷ niệm một cuộc hiện ra trong quá khứ, mà là một lời mời gọi hiện tại: Hãy trở thành những người không thấy mà tin. Hãy làm cho đức tin của mình trở nên hữu hình qua cuộc sống yêu thương, can đảm và quảng đại. Hãy làm cho lời tuyên xưng của Tôma trở thành lời cầu nguyện thường xuyên của ta: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” – lời ấy thốt ra không chỉ bằng miệng, mà bằng chính đời sống hằng ngày.

Và cuối cùng, hãy nhớ rằng: cũng như với Tôma, Chúa Giêsu không bao giờ ngừng tìm đến với ta, ngay cả khi ta đóng kín cửa lòng. Dù ta yếu đức tin, dù ta từng hoài nghi, dù ta từng quay lưng, Ngài vẫn chờ, vẫn đến, vẫn mở lời: “Bình an cho con. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin.”

Xin Chúa Phục Sinh ban cho chúng ta ơn đức tin sống động – đức tin không cần nhìn thấy nhưng vẫn vững vàng; đức tin không cần chạm tay nhưng vẫn cảm nhận; đức tin không cần giải thích nhưng vẫn dám sống hết mình vì yêu. Và xin cho lời tuyên tín của Tôma – “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con” – trở thành khởi điểm cho một đời sống chứng tá mạnh mẽ trong thế giới hôm nay. Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

TIN VÀO ĐẤNG PHỤC SINH

Chúng ta bước vào Chúa Nhật thứ hai Phục Sinh trong niềm hân hoan của Mùa Phục Sinh, khi mà từng trang Lời Chúa vẫn còn vang vọng sứ điệp chiến thắng sự chết của Đấng Phục Sinh. Trong bài đọc Khải Huyền hôm nay, thánh Gioan đón nhận một thị kiến mạnh mẽ: “Tôi thấy một Đấng giống như Con Người”. Những dòng ấy gợi nhớ đến sách Đaniel, chương bảy, nơi hình ảnh Con Người huyền bí xuất hiện giữa mây trời, lãnh nhận vương quyền muôn đời. Cách nói “giống như” không phải là sự nhập nhằng, nhưng là dấu chỉ tính thần hoàng và nhiệm mầu của Chúa Kitô: Ngài vượt lên trên mọi khuôn mẫu trần thế, nhưng lại không xa cách nhân loại, vẫn mang trong Thần Khí và xác phàm nét đẹp, quyền phép của Đấng Con Người. Nhìn thấy hình ảnh ấy, thánh Gioan và các tiên tri trước ngài không khỏi “ngã xuống như chết” vì choáng ngợp trước thần tính nơi Con Người phục sinh, càng cảm nghiệm rằng thế giới siêu linh không thể tỏ mình mà không khơi dậy nơi con người tâm tình kinh hoàng xen lẫn tin cậy.

Thực vậy, mỗi khi Thiên Chúa tỏ hiện, con tim con người rung lên nhịp run hãi hùng. Abram trước cửa lều, sống lại trong khung cảnh bão tố và hoang mạc, đã run rẩy trước thị kiến bếp lửa tượng trưng cho giao ước cứu độ. Moses bàng hoàng khi nghe tiếng Chúa vang vọng từ bụi gai lửa bỏng, gọi “Môisen! Môisen!”. Mỗi lời mạc khải đều khiến kẻ được mời gọi chồm xuống, che mắt, vì “không ai trông thấy Thiên Chúa mà còn sống”. Và Gioan, trong thị kiến đảo Patmos, từ cảm giác choáng váng đã được khích lệ: Ngài đặt tay lên tôi mà không bỏ rơi, nói đừng sợ, vì Ngài là Đấng làm chứng sống, “Ta đã chết, nhưng này Ta vẫn sống muôn đời”. Tiếng ấy vỗ về từng nhát chém nghi nan trong lòng nhân loại, mở đường cho chúng ta vững tin trong hành trình đức tin.

Thánh Gioan không dừng lại chỉ ở hình ảnh Con Người và lời trấn an “đừng sợ”; ngài còn nghe Chúa tự xưng: “Ta là Alpha và Omega, là Đấng có, là Đấng đầu tiên và là Đấng cuối cùng”. Gốc rễ lời ấy trở về biến cố Môi-se bên bụi gai hồng: Thiên Chúa mạc khải Thánh Danh: “Ta là Đấng Hằng Hữu” (I AM WHO I AM). Giáo Hội sơ khai, soi mình nơi Thánh Kinh, đã nhận ra trong Chúa Kitô Con Người ấy tên gọi “Ta là Đấng có” – không phải một kẻ phàm trần, nhưng là Đấng Tự Hữu, Đấng hằng có từ muôn thuở, bất sinh bất diệt. Và lời tuyên xưng ấy càng được tỏ hiện qua mầu nhiệm phục sinh: Con Người ấy đã chết thật, đã nằm trong huyệt mộ lạnh, nhưng bằng quyền năng Thiên Chúa Ngài đã sống lại, để rồi từ năm ngày Phục Sinh đến vĩnh cửu, Ngài không hề để “quả nhân tử” bị giới hạn trong ngục mồ, Ngài phá tung xiềng xích tử thần, trở thành Chủ nhân của sự sống và sự chết, cầm chìa khóa sinh tử trong tay.

Biết bao lần trong Giáo Hội lời ấy vang lên trong Ca nhập lễ Phục Sinh: “Ta là Đấng đầu tiên và Đấng cuối cùng, là Đấng đang sống; xưa ta đã chết thật, nhưng này Ta vẫn sống đến muôn đời. Ta giữ chìa khóa sự chết và quyền làm chủ cõi âm phủ.” Khi chúng ta lần hạt, đọc kinh tạ ơn, tham dự Thánh Lễ, lời ấy không chỉ là những từ ngữ trên trang giấy, nhưng là sứ điệp sống động: dù chúng ta khép mình trong tội lỗi hèn yếu, dù chúng ta sợ hãi trước bão tố thế gian, Chúa Kitô đã sống lại để trao cho chúng ta niềm hy vọng bất tử, để khắc ghi trong tim chúng ta chữ “có” tức là “không bao giờ mất”.

Sống lại tức là vươn lên khỏi ngục tù của quá khứ, nọ cần bước qua cửa huyệt mộ bằng thái độ “hãy đi” thay vì “hãy trốn”, thái độ phó thác thay vì tự cô lập. Chính vì thế, khi Chúa Phục Sinh hiện ra, điều đầu tiên Ngài trao ban không phải phép lạ lấp lánh, nhưng lời sai đi rao giảng Tin Mừng: “Các con hãy đi khắp thế gian, rao giảng Tin Mừng cho muôn dân”. Chỉ qua quá trình hiện ra với từng cá nhân, nhóm nhỏ–đôi khi với mỗi một tội nhân cá biệt như Tôma hay với những người tuyệt vọng như hai môn đệ Emmau–và qua việc đổ Thần Khí trong ngày Lễ Ngũ Tuần, Chúa Kitô mới mặc khải toàn vẹn cho cộng đoàn tín hữu, trao cho họ chìa khóa Thiên Chúa giữ, để bước vào thiên chức chứng nhân, làm men dậy bột nhân loại.

Khi chúng ta nhìn lại chính mình, chúng ta thấy mình cũng được mời gọi trong hành trình ấy: ánh sáng Phục Sinh không le lói trên ngai thiên đàng, nhưng mỉm cười trong đời sống bình thường của người tân tòng, của bà mẹ bồng con sửa soạn đến nhà thờ, của vị linh mục thầm lặng đọc kinh tối, của vị tu sĩ lặng lẽ trong xưởng may, của bác sĩ tận tụy trong phòng cấp cứu, của giáo viên tranh thủ giúp học sinh yếu kém, của doanh nhân nhường một phần lợi nhuận cho người nghèo, của tình nguyện viên dấn thân trong các trại di dân. Mỗi cuộc gặp gỡ cá nhân, mỗi cử chỉ hy sinh, mỗi lời an ủi, đều có thể trở thành một thị kiến Con Người phục sinh: Ngài mặc áo trắng, “ai trong sạch mặc lấy áo trắng ấy sẽ được hưởng sự sống đời đời”.

Từ đó, chúng ta được mời gọi cộng tác với ơn Chúa: như Augustinô nói, “Chúa dựng nên con, không cần có con cộng tác. Nhưng Chúa không thể cứu chuộc con, nếu không có con cộng tác.” Chúng ta không phải là bức tượng vô cảm tiếp nhận ánh sáng, mà là bông hoa biết vươn mình theo ánh mặt trời, đón nhận hơi ấm để rồi khoe sắc đời thường, tỏa hương bác ái. Hằng ngày, trong cơn khủng hoảng thất nghiệp, cơn sợ hãi bệnh tật, cơn lo lắng con cái, cơn khô khan đời sống tinh thần, chúng ta được mời đừng khép mình trong bóng tối tuyệt vọng, nhưng hãy lao đến bên mộ Chúa với những tiếng khóc lẫn thắc mắc, hãy để ánh sáng phục sinh chạm vào nỗi đau, hãy mời Chúa hiện diện giữa những cơn phong ba của cuộc đời: “Này Ta với các con suốt mọi ngày cho đến tận thế.”

Bởi thế, đức tin Phục Sinh không thể chỉ là kinh nghiệm hùng hồn của một Thánh lễ lớn, nhưng phải trở thành hơi thở của cuộc sống, phải được trải nghiệm qua những ngày buồn tẻ nhất: khi một lịch hẹn Giờ Thánh được giữ kín, khi một tràng chuỗi được lần chậm rãi, khi một mẩu bánh nhỏ vụn tan, khi một nụ cười được trao cho người lạ, khi một lời xin lỗi khẽ thì thầm, khi một bàn tay nắm chặt qua bão khổ. Đó chính là những khoảnh khắc mà Con Người phục sinh tỏ hiện, đặt tay chạm vết thương của chúng ta và thì thầm: “Đừng sợ.”

Và khi ánh sáng ấy được tiếp nhận, chúng ta không thể im lặng. Chỉ có ai dám cất tiếng lên giữa bóng đêm mới làm nở bông hồng Phục Sinh cho người khác nhận ra: “Chúa đó!” Dù chỉ một câu “Chúa cho con bình an” kịp vang lên nơi bệnh phòng nghi ngút, hay một lời chia sẻ “ngày mai con sẽ cầu cho cha mẹ con”, hay một hành động an ủi “đừng lo, con sẽ ở bên khi con bác sĩ mổ”, đều biến thân phận mỏng mong thành chứng nhân quyền năng sống lại.

Chúng ta đang sống giữa thế giới cám dỗ chất dữ ngày càng phức tạp, giữa bao kiệt quệ khô nóng của lòng người, nhưng đừng để ánh sáng Phục Sinh thành kỷ niệm xa xăm. Hãy để mỗi giờ, mỗi phút, chúng ta canh tân niềm tin: lắng nghe Lời Chúa mỗi ngày trong Kinh Thánh; nuôi dưỡng đức tin trong Bí tích Thánh Thể; sống liên đới trong cộng đoàn anh em. Hết thảy, chúng ta được mời dấn thân như những tông đồ sơ khai: không tìm hào quang trần tục, nhưng dấn thân để ánh sáng Phục Sinh tỏa khắp mọi miền đất nước, vượt ra ngoài ranh giới ngôn ngữ, văn hóa, chủng tộc.

Ước chi, mỗi dấu chân bước ra khỏi thánh đường hôm nay đều in lại dấu chân Phục Sinh; mỗi môi miệng cất lên lời ca đều là khúc ca chiến thắng; mỗi cuộc gặp gỡ đều là phép lạ hòa bình; mỗi cử chỉ nhỏ đều là bông hồng tỏa hương Phục Sinh. Xin cho chúng ta dâng lên Chúa lời tạ ơn vì Ngài không chỉ là Đấng đầu tiên và cuối cùng, là Đấng vừa chết vừa sống, nhưng còn là Thầy và là Bạn mời gọi chúng ta cộng tác cho tác phẩm cứu độ của Ngài. Trong mọi thử thách, xin cho con tim chúng ta luôn dứt khoát một điều: dù đường có gập ghềnh, bóng tối có vây phủ, ánh sáng Phục Sinh vẫn thắng thế, và chỉ cần một tia lửa đức tin bùng lên, cả thế giới rạng rỡ bình minh bất diệt. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

VẾT THƯƠNG & LÒNG TIN

Khi nhắc đến vết thương, tự nhiên chúng ta rùng mình lảng tránh, bởi vết thương đánh thức cơn đau, kèm theo nhát dao vô tình mở ra niềm sợ hãi về sự tổn thương và chảy máu. Thế mà vị tông đồ đã từng mạnh mẽ tuyên bố “Chúng ta cùng đi để chịu chết với Thầy” lại trở về với đòi hỏi táo bạo, muốn chính tay mình chạm vào vết thương chí mạng của Thầy—đòi hỏi xem những lỗ đinh trên tay, trên chân và vết thương bên cạnh sườn Chúa Giêsu. Đó là Thánh Tôma Điđymô, vị môn đệ duy nhất chưa vội vã chạy đến mộ trống, chưa vội hồ hởi nghe các bạn kể lại về sự phục sinh, mà đặt ra điều kiện chạm vào lòng thương xót của Đấng mình yêu. “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không cỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng tin” (Ga 20,25).

Chẳng ai trong chúng ta muốn vết thương của mình được phơi bày. Chúng ta dấu diếm vết sẹo tuổi thơ, dấu diếm vết xước của tình bạn đổ vỡ, dấu diếm vết thương trong lòng khi mất mát người thân, dấu diếm cả vết thương tâm linh khi cảm nhận mình cách xa ân sủng Thiên Chúa. Vậy mà chính nơi những vết thương kinh hoàng nhất của Chúa Giêsu, Tôma tìm ra tấm vé để bước vào chân lý hy vọng: không có vết thương nào quá thâm căn cố đế; không có sự chết nào đủ sức xóa nhòa quyền năng của tình yêu phục sinh. Những lỗ đinh, những vết thương nơi cạnh sườn không đơn thuần là chứng tích khổ hình, nhưng là những mạch nguồn tình yêu thẳm sâu, khẳng định sau đêm Cam Lộ là bình minh vinh quang.

Thánh Tôma không phải một kẻ xa lạ. Ông đã được Chúa Giêsu tuyển chọn từ thuở khởi đầu, khi đang ngồi bên bến hồ Gênêt-sa-rét cùng anh em Đêđê-ma. Khi Thầy loan báo rằng Con Người sẽ phải chịu đau khổ và chỗi dậy, Tôma mạnh dạn bày tỏ sẵn sàng “chịu chết” với Thầy, dù chẳng rõ đường đi mệnh lệnh đó có dẫn tới đâu. Theo lời Đức Giáo Hoàng Benêđictô XVI, đó là một quyết tâm của lòng trung thành, chứ không phải một hứng khởi vội vã, chứng tỏ sứ mạng tông đồ là hành trình cùng chịu thương khó để cùng hưởng vinh hiển. Tôma chẳng phải kẻ không tin; ông chỉ cần toại nguyện đối thoại với Thầy theo cách riêng. Ông là người sinh đôi—“Điđymô” theo tiếng Hylạp—có lẽ đôi khi ông nhìn thế gian thành đôi: giữa hy vọng và hoài nghi, giữa trung thành và nghi vấn.

Sau khi Chúa Giêsu chịu chết và an táng, các môn đệ trở về nhà mình, gục đầu trong nỗi buồn vỡ vụn. Họ từng đi theo Thầy rong ruổi khắp bờ hồ, từng thắp lên đống lửa đêm tối nơi vườn Ô-liu, từng hân hoan chia bánh cá trên đồi hoang vắng, nhưng giờ đây tất cả bàng bạc tang tóc. Chúa Mẹ Maria, dấu gạch nối duy nhất giữa họ với mầu nhiệm nhập thể, lại đang giữ lòng mình “ghi nhớ và suy đi nghĩ lại trong mọi lời” (Lc 2,19.51). Còn họ, các tông đồ, để cơn bão tang thương và nghi ngờ cuốn phăng ký ức những phép lạ lẽ phải bước qua mọi nghịch cảnh. Tôma, giữa các bạn, giữ mình đứng ngoài cuộc, như muốn bảo vệ sự trung thực trước biến cố quá lớn, dù phải tiếp nhận cái đau đớn khi nhìn vào vết thương.

Và khi nghe các bạn kể rằng “Chúng tôi đã thấy Chúa Phục Sinh,” Tôma chép miệng, không giận dữ, không mỉa mai, chỉ trầm tĩnh đặt ra điều kiện: “Nếu không cỏ ngón tay… nếu không đặt bàn tay vào cạnh sườn… tôi chẳng tin.” Nghe qua, tưởng rằng ông cứng lòng, song chính đó là giai đoạn ngây thơ và chân thật mở đường cho một đức tin sâu xa hơn lời hô khẩu hay cảm xúc nhất thời. Tôma đã không vội hùa vào tâm trạng sợ hãi hay phô trương, ông dừng lại để hỏi cho thấu; ông khao khát gặp gỡ thực sự, không chấp nhận thứ niềm tin lấy từ lời truyền miệng.

Phút hiện ra bên bữa ăn cá nướng, Chúa Giêsu chậm rãi nói với Tôma: “Hãy đem ngón tay đây và xem bàn tay Thầy; hãy đưa bàn tay ra và đặt vào cạnh sườn Thầy, đừng cứng lòng nữa nhưng hãy tin!” (Ga 20,27). Bị mời gọi chạm vào vết thương cụ thể, Tôma bối rối cúi đầu, lòng bỗng vỡ òa trong thinh lặng: “Lạy Chúa, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28). Đó không còn là lời kêu xin che chở, nhưng là lời tuyên xưng đức tin: chính vết thương—dấu chỉ tình yêu cao cả—là con đường nhận ra Chúa.

Chính nơi vết thương khổ giá, tình yêu Thiên Chúa trở nên gần gũi nhất. Người đã mặc xác phàm để chia sẻ hết thân phận yếu đuối của chúng ta: thân phận nghèo khó, thân phận chịu đau khổ, thân phận bị bỏ rơi. Những lỗ đinh trên tay, trên chân, vết thương cạnh sườn không chỉ là chứng tích của một cuộc hành hình, mà còn là minh chứng tình yêu tuyệt đối: Chúa dùng thân xác mình để giải phóng ta khỏi xiềng xích tội lỗi, dùng mũi giáo để mở cửa trời cho nhân loại. Khi ta cỏ ngón tay vào vết thương ấy, ta không chỉ tiếp xúc với thịt da vĩnh hằng, mà ta nhận ra lòng thương xót Thiên Chúa được thương tích hóa—một tình yêu tan máu và sưởi ấm cả trái đất.

Ngày lễ Chúa Nhật thứ hai Phục Sinh còn gọi là Chúa Nhật Lòng Thương Xót, là dịp để mỗi tín hữu được mời gọi nhìn vào vết thương Chúa Giêsu như vào ngọn suối của lòng xót thương vô biên. Chúng ta thường che đậy tội lỗi, né tránh chính mình, nhưng khi đến chịu Bí tích Hòa giải, chúng ta được mời tiếp xúc với tâm hồn vẹn nguyên Chúa, được cảm nghiệm tình thương tha thứ không giới hạn. Chừng nào còn né tránh vết thương của mình, chừng đó còn lảng tránh không dám đón nhận ánh sáng phục sinh chiếu qua khoảnh khắc yếu hèn.

Sứ điệp Lời Chúa hôm nay khẳng định: đức tin không phải là mặc nhiên tin vào điều vô hình, nhưng là kinh nghiệm gặp gỡ cá vị với Đấng Phục Sinh. Chính vì thế Chúa Giêsu không cáu giận khi Tôma đặt câu hỏi, nhưng đón nhận lòng hoài nghi ấy để tỏ mình ra. Và Người nói ước mong: “Phước cho những ai không thấy mà tin” (Ga 20,29), bởi tin mà không cần chạm, tin giữa hoàn cảnh thử thách, tin khi chưa thấy xác thịt được mở ra, thì đức tin mới thật sự chín muồi.

Tôma bước ra từ trải nghiệm quặn thắt ấy, trở thành vị tông đồ can trường loan báo Tin Mừng cho thế giới, vượt đại dương sang tận Ấn Độ để gieo hạt Lời. Giáo hội Ấn Độ ngày nay mang tên “Những Kitô hữu Marô-ni,” vẫn tự hào là di sản của Tôma Điđymô. Như vậy, đức tin được khai sinh từ vết thương cũng được gieo lan khắp bốn phương trời. Gương Tôma dạy chúng ta: đừng sợ những thách đố trong đời sống đức tin, đừng ngại những hoài nghi rình rập. Khi ta đặt câu hỏi “Tại sao?”, “Làm sao?”, “Chúa đang hiện diện ở đâu?”, thì chính là lúc ta mở cửa tâm hồn để Chúa đến và tỏ mình ra.

Biết bao người ngày nay vẫn sống trong bóng đêm thất vọng: người mệt mỏi vì bệnh tật, người rã rời vì áp lực cơm áo, người thấm mệt trước dằn vặt lương tâm, người chán chường vì mất niềm tin nơi con người. Giữa thế giới nhiều ngả rẽ, chúng ta được mời gọi nhìn về vết thương Thầy Giêsu để nhận ra rằng mọi nỗi đau đều được Chúa mang giúp, mọi khắc khoải đều có đường dẫn vào lòng xót thương vô biên. Khi chúng ta góp những nén nhang cầu nguyện cho nạn nhân bạo lực, khi chúng ta dùng những khó khăn mình đang gánh để cảm thông với kẻ khốn cùng, chúng ta đã chạm vào vết thương Chúa Phục Sinh, và vết thương đó truyền lại ơn bình an vượt qua mọi sợ hãi.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, trong căn nhà thờ tĩnh lặng, khi chúng con quỳ bên bàn thờ, xin cho con biết đặt ngón tay tin yêu vào vết thương Chúa, chứ không chỉ dừng lại ở những đỉnh cao thuyết lí. Xin cho con nhận ra mỗi tổn thương chính là lời mời gọi, mời con đến gần hơn với lòng xót thương của Chúa. Xin cho chúng con can đảm đứng giữa đời, mang vết thương tình thương Phục Sinh ra giữa người khác, để họ cũng được biết Chúa không xa vời, nhưng đang mời gọi từng linh hồn bằng những dấu tích hy sinh, để họ nói lên tâm tình của Tôma: “Lạy Chúa, Lạy Thiên Chúa của con!” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÌNH AN CỦA THẦY

Chúa Nhật II Phục Sinh đã vang lên hai tiếng “Bình an” làm ấm lòng những người môn đệ đang còn ngổn ngang sau biến cố Vượt Qua, nhưng trong ánh bình an ấy vẫn ẩn chứa một nỗi niềm day dứt của đức tin kém vững chắc nơi nhiều tâm hồn. Chúng ta gặp Tôma lần đầu tiên trong biến cố La‑gia‑rô, khi Chúa Giêsu và các môn đệ trở lại vùng Giu‑đê, nơi mà dân chúng nóng nảy từng đòi ném đá Ngài, nơi mà Ngài đã hai lần lánh đi để bảo toàn mạng sống. Lần này, nghe tin La‑gia‑rô đã chết, Chúa quyết tâm đến đó lần thứ ba, dù biết bao hiểm nguy đang rình rập. Chính lúc đó, Tôma đứng trước ngưỡng cửa nguy tử nhưng lại nói với các anh em: “Nào cả chúng ta nữa, hãy đi qua đó để chết với Ngài.” Lời tuyên bố như một lá cờ đầu nhiệt thành nhưng đồng thời cũng bộc lộ một tâm hồn bi quan, lạc hướng—họ nghĩ đến cái chết, chứ không nghĩ đến quyền năng Phục Sinh của Chúa. Tại sao không nghĩ đến Thiên Chúa uy quyền có thể biến giông tố im lặng, có thể sửa soạn cuộc phục sinh La‑gia‑rô chỉ với lời truyền? Tại sao lại tắt đi hy vọng, cam chịu một định mệnh là bị dân chúng dồn vào chân tường? Có lẽ vì kinh nghiệm quá khứ đã in sâu trong tâm khảm họ: mỗi lần lên Giêrusalem là mỗi lần rung rinh bên bờ vực tử thần. Nhưng chính trong bước đi tưởng như mạo hiểm ấy, phép lạ phục sinh đã mở ra: La‑gia‑rô bước ra khỏi mồ, đi vào ánh sáng, và một lần nữa, đức tin được thử thách như ngọn đèn nhỏ bị gió bão quẫy.

Chúng ta lại gặp Tôma lần thứ hai trong bữa Tiệc Ly, khi Chúa Giêsu thủ thỉ vào tai các môn đệ: “Lòng các con đừng xao xuyến; hãy vững tin vào Thầy. Trong nhà Cha Thầy có nhiều chỗ ở… Thầy sẽ đến đem các con về.” Bao hy vọng, bao lời hứa được Thầy trao tặng cho một đoàn chiên sắp mất đường lạc lối, nhưng Tôma bỗng bật dậy: “Lạy Thầy, chúng con nào biết Thầy đi đâu, làm sao biết đường đi?” Lời thưa như vách đá ngăn rẽ niềm tin: ông không thể im lặng trước mảng tối bất định của tương lai, ông không thể vững lòng khi lời hứa mang màu sắc quá thần thoại. Thế nhưng, chính trong nỗi hoang mang ấy, những kẻ như Tôma lại được thôi thúc đi sâu hơn vào bí nhiệm: nếu tôi không biết đường, tôi cần Thầy làm ánh dẫn lối, tôi cần Thầy vẽ bản đồ thiên quốc ngay trong cõi đời khô khốc này.

Cho đến khi Chúa Giêsu phục sinh bước vào phòng khóa kín, với lời chúc “Bình an cho anh em” tràn ngập cõi lòng, Tôma một lần nữa xuất hiện—lần này không phải nhiệt thành hay chất vấn, nhưng bằng thái độ cứng lòng: ông không tin lời chứng các bạn đã thấy Chúa. Căn phòng hôm ấy tưởng chừng kín cửa đến tận đáy tim, nơi họ khóa chặt nỗi sợ hãi và nghi nan, nơi những biến cố đau đớn vẫn còn in hằn vết thương. Chúa Giêsu đã đến, hiện ra trước mặt họ, nói lời an ủi ấy, rồi lại lặng lẽ cho họ xem tay chân và cạnh sườn vẫn còn đinh thương tích—dấu ấn của mầu nhiệm Vượt Qua. Nhưng Tôma vắng mặt! Ông không có mặt khi Thầy xuất hiện; ông đã bỏ nhóm, lẻ loi trong nghi ngờ và thất vọng. Lần này, ông cho rằng Nếu tôi không chứng kiến trực tiếp, nếu tôi không chạm được vết thương phục sinh trong thân xác linh thiêng ấy, thì tôi không bao giờ tin.

Một tuần lễ trôi qua trong băn khoăn, cho đến khi Chúa lại hiện ra, lần này dành riêng cho Tôma. Ngài không quở trách nặng nề, nhưng với giọng nhẹ nhàng: “Con hãy đưa ngón tay xem đây vết đinh; hãy đưa tay ra đặt vào cạnh sườn Ta; đừng cứng lòng, nhưng hãy tin.” Tôma đã nhìn, đã chờ đợi, đã chạm vào nhục thể vinh hiển giữ nguyên vết sẹo khổ nạn, và một câu thốt lên vang vọng thiên thu: “Lạy Chúa của con! Lạy Thiên Chúa của con!” Đó không còn là một con người bi quan, đó là một linh hồn đã vượt trên mọi ngăn cách, đã nhận ra tình yêu hy sinh cao cả, đã đón nhận niềm tin truyền sinh: Tin Mừng không dựa trên lý luận khô khan, nhưng dựa trên kinh nghiệm được Chúa mời gọi trực tiếp.

Chính các vết sẹo trên thân xác phục sinh trở thành chứng tích bất hủ cho tình yêu không giới hạn. Nếu Chúa phục sinh xuất hiện với thân xác mới không vết thương, có lẽ chúng ta dễ tưởng tượng Ngài ở chốn thần thánh, xa lạ với cõi đời; nhưng vì Ngài chọn giữ lại dấu đinh, dấu giáo, Ngài muốn cho chúng ta thấy mối tương thông sâu xa: Thiên Chúa không tẩy xóa nỗi đau của ta bằng cách vời vợi dẫu trong vinh quang, nhưng Ngài mang đau khổ cùng ta, chịu đựng vết thương để rồi vượt thắng mồ mả, cho ta một lối ra từ đau khổ. Cái “vết sẹo phục sinh” ấy nhắc ta: nơi đâu có vết thương, nơi đó có một cuộc phục sinh tiềm ẩn—bỡi tình yêu càng sâu, vết thương càng rõ, và chính qua vết thương, tình yêu lại càng tỏ bày vinh quang.

Dấu đinh trong tay Chúa là dấu tình yêu thắp lên lửa bác ái—tình yêu đã bẻ bánh trong Bữa Tiệc Ly, nướng cá bên bờ hồ Tibêria, phục vụ các môn đệ như người hầu hạ. Dấu giáo cạnh sườn gợi lên dòng máu và nước chảy ra cứu độ loài người, là biểu tượng Người sẵn sàng mở tâm hồn mình để ta có thể bước vào. Phục sinh không chỉ là vượt qua sự chết, nhưng là chiến thắng sự chết bằng tình yêu thương kết hợp hồn xác; vì thế thân xác phục sinh dù linh thiêng, vẫn mang dấu xác thịt ngày xưa để chúng ta dễ chạm vào, dễ tiếp cận, không phải ma quỷ mà là Con Thiên Chúa thực sự.

Trong bữa ăn phụng vụ hôm nay, mỗi tấm bánh rượu thánh là hình ảnh Mình Máu Chúa: bánh sinh thần cho đời, rượu mạch thần linh cho hồn. Khi linh mục truyền phép, Chúa đang đưa tay bẻ bánh phục sinh, mời chúng ta đưa tay ra chạm lấy. Nỗi lo âu “tôi không biết đường” của Tôma sẽ nhường chỗ cho ánh mắt tin tưởng: bánh này chính là con đường dẫn vào căn nhà Cha, là hương nồng của tình yêu sẵn sàng hy sinh và tỏa lan. Mỗi lần chúng ta rước lễ, chúng ta được mời sờ chạm dấu đinh ẩn mình trong tấm bánh nhỏ bé, để câu kinh nguyện “Lạy Chúa của con!” bật ra với trái tim biết ơn.

Hơn thế, dấu sẹo phục sinh còn mở ra cho chúng ta sứ mạng tông đồ: Chúa nói với các tông đồ giữa một căn phòng đóng kín, rồi sai họ lên đường rao giảng sám hối, tha tội, mang Tin Mừng phục sinh đến mọi dân tộc. Tôma, sau khi quỳ dưới chân Thầy, trở thành nhân chứng dõng dạc hôm sau: chỉ vài năm sau, truyền thống thánh Phaolô cho biết ông rao giảng ở Ấn Độ, truyền ngọn đuốc phục sinh tới tận cõi Đông xa xôi. Mỗi dấu đinh trên tay chúng ta—những thử thách, hy sinh, thua thiệt—nếu được nối vào dấu đinh Chúa, sẽ bật lên thành ngọn lửa tình yêu loan báo phục sinh. Chúng ta có thể ngại ngùng trước trách nhiệm, nhưng chính sứ mạng ấy làm chúng ta lớn lên trong đức tin, đức cậy, đức mến.

Nhìn lại cuộc đời mình, hẳn có những khoảnh khắc như Tôma: những lần ta bỏ cộng đoàn vì thất vọng; những lần ta cô độc trong nghi ngờ; những lần ta nhất định không chấp nhận lời chứng của anh em. Ta mang ngăn cách trong lòng, vì sợ sẻ chia, sợ bị xem là ngốc nghếch, sợ tin mà không thấy phép mầu. Thế nhưng hôm nay, Chúa Phục Sinh đứng giữa chúng ta, mở tung cửa phòng lòng, vỗ về: “Đừng cứng lòng, nhưng hãy tin.” Những dấu vết đau khổ từng khép ta trong tuyệt vọng, nay trở thành lỗ đinh để Ngài mời ta đặt tay vào, chữa lành vết thương ngờ vực và bơ vơ. Chỉ cần ta can đảm xỏ ngón tay đức tin vào vết đinh Phục Sinh, và nghe lại tiếng thì thầm “Lạy Chúa của con!” thì mọi sợ hãi sẽ tan biến trước ánh bình minh phục sinh.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin cho chúng con dám nhìn thẳng vào vết đinh trong chính kinh nghiệm đau khổ của mình, xin cho chúng con dám để Chúa chạm vào các vết thương tinh thần và thể xác, để đức tin của chúng con được chữa lành. Xin cho chúng con luôn nhận ra tình yêu hy sinh của Chúa trong những dấu hiệu bình dân: bữa ăn chia sẻ, cái ôm tha thứ, tiếng cầu nguyện chung trong cộng đoàn. Xin cho chúng con trở thành chứng nhân dám xỏ ngón tay vào lỗ đinh, dám đặt tay vào sườn Chúa, để mỗi vết thương chúng con mang vào đời đều được phục sinh và thánh hóa, và qua đó, danh Chúa được tôn vinh, Tin Mừng phục sinh được loan truyền cho muôn dân. A‑men.

Lm. Anmai, CSsR

MẦU NHIỆM LÒNG THƯƠNG XÓT

Giáo Hội dành trọn Chúa Nhật thứ hai Phục Sinh để nhắc nhở chúng ta về mầu nhiệm lòng thương xót vô biên của Chúa Giêsu Kitô. Ngày mà sương đêm tội lỗi và tử thần tưởng chừng đã bao phủ cả nhân gian, thì ánh bình minh Phục Sinh bừng lên nhắc nhớ rằng tình thương Thiên Chúa vượt qua muôn ngàn bóng tối. Sau khi sống lại từ cõi chết, Chúa Giêsu đã hiện ra giữa những môn đệ đang bơ vơ trong nỗi sợ hãi và thất vọng, Người nhẹ nhàng chúc họ: “Bình an cho các con.” Lòng bình an mà Đấng Phục Sinh trao tặng không chỉ là một lời chào thân mật, mà chính là món quà vô giá xóa tan mọi lo âu, mọi sợ hãi, mọi âu yếm chán nản đã chôn vùi tâm hồn họ. Từ giây phút ấy, các ông không còn cô độc giữa cõi nhân sinh hỗn độn, mà được mời gọi bước đi trong ánh sáng hy vọng đã chiến thắng tử thần.

Thánh Gioan thuật lại ba lần Chúa Giêsu hiện ra với các tông đồ, và cả ba lần đều mang một tâm tình thương xót bao la. Lần đầu, bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na lặng người trước mộ trống và tưởng Chúa là người làm vườn, rồi khi nghe danh Ngài gọi: “Ma-ri-a!”, bà nhận ra Thầy và ôm chân Ngài. Lần thứ hai, hai môn đệ Emmau khấp khởi trông chờ, bỗng thấy người khách lạ giải thích thánh kinh rồi cầm bánh bẻ ra, mắt họ bừng cháy lên nhận ra Chúa. Lần thứ ba, trong căn phòng đóng kín vì sợ hãi, Ngài đứng giữa các ông chúc bình an và mở trí cho họ hiểu Kinh Thánh. Ba lần hiện ra ấy cho thấy Chúa không ép buộc, nhưng kiên nhẫn chinh phục đức tin yếu hèn của con người bằng cử chỉ dịu dàng, bằng bánh bẻ ra – hình ảnh của cử chỉ trao ban trọn vẹn của Thập Giá và Phục Sinh.

Trong nhóm Mười Một, có người đã chối Thầy ba lần, có người còn đang u buồn vì cùng đường tưởng Thầy đã về với cát bụi, có Tôma khước từ cho đến khi được chạm tay vào vết thương gai đinh. Chúa không trách móc, nhưng hỏi ông một cách nhẹ nhàng: “Hãy đưa ngón tay ra mà xem tay Thầy. Hãy đặt tay ra và đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin.” Và ông Tôma đã thốt lên: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Nơi Chúa Nhật Lòng Thương Xót này, lời thốt lên đó vang vọng trong tim mỗi người: phúc cho những ai không thấy mà tin, phúc cho những ai dám để Chúa chạm đến vết thương của cuộc đời mình để rồi được chữa lành.

Lòng thương xót Thiên Chúa không chỉ dừng lại ở chân cánh cửa phòng Tiệc Ly hay bên bờ hồ Tibêria, nhưng trải rộng từ đời này sang đời sau. Ngày 30 tháng Tư năm 2000, trong dịp phong thánh cho chị Faustina Kowalska, vị tông đồ Lòng Thương Xót, Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã công bố Chúa Nhật sau Phục Sinh là Chúa Nhật kính Lòng Thương Xót. Bằng việc mặc khải qua chị em tu sĩ người Ba Lan, Thiên Chúa muốn nhắc nhở nhân loại về chương trình cứu độ: một giao ước tình yêu, một tình yêu trao ban vô điều kiện. “Lạy Cha hằng hữu, con xin dâng lên Cha Mình và Máu, Linh hồn và Thần tính của Đức Giêsu Kitô, Con yêu dấu Cha, Chúa chúng con, để đền vì tội lỗi chúng con và toàn thế giới.” Những lời kinh ấy đã vang lên khắp muôn nẻo, mỗi lần được đọc lên là một lần tâm hồn chúng ta được múc cạn từ nguồn mạch lòng thương xót.

Giáo Hội đã gợi lại trong chúng ta hình ảnh bánh bẻ ra và trao ban – chính là mầu nhiệm Thánh Thể. Thánh lễ không chỉ là nghi thức, nhưng là bản hòa tấu tình yêu, nơi Thái Thực và Máu Thánh của Chúa Giêsu được trao cho chúng ta để nuôi dưỡng hành trình đời sống. Tiếng chuông mời rước Mình Thánh vang lên không phải tiếng gọi của bổn phận mà là lời mời của người Cha nhân hậu: “Hãy đến mà ăn.” Bởi khi chúng ta lãnh nhận thân xác phục sinh vẫn mang dấu đinh gai, chúng ta cảm nhận được nốt thăng của tình yêu vượt thắng tội lỗi, nước mắt và sự chết. Và rồi, từ nơi bàn tiệc phụng vụ, chúng ta được sai đi, “để làm chứng cho tình yêu thương xót” trước muôn dân.

Lòng thương xót mà Chúa ban không phải mang ý nghĩa giảm nhẹ hậu quả tội lỗi vô trách nhiệm, nhưng là một ơn tái sinh. Khi ta cảm nhận mình được Thiên Chúa thứ tha, được chữa lành, ta tự nguyện vươn lên sống quảng đại hơn, vui tươi hơn, tha thứ cho kẻ đã xúc phạm. Đức Giêsu đã dậy: “Phúc thay ai có lòng thương xót, vì họ sẽ được Thiên Chúa xót thương.” (Mt 5,7) Thực hành lòng xót thương là cảm thông nhu cầu thể xác và tâm linh của người khác, là dang tay chia sẻ cơm áo gạo tiền cho những kẻ thiếu thốn, là dập tắt lửa hận thù bằng lời tha thứ, là tìm đến nơi chia cách để gieo mầm hòa giải. Mỗi việc bác ái dù nhỏ bé đều là hạt giống tốt nảy sinh trổ nhiều hoa trái hy vọng.

Chúng ta thường cầu nguyện: “Chúa ơi, xin cho con lòng thương xót như Chúa đã xót thương con.” Nhưng lời cầu ấy vô nghĩa nếu đời sống chúng ta không trở thành lời đáp. Chúa Nhật Lòng Thương Xót không phải chỉ để mở rộng vòng tay đón nhận ơn, mà còn để hướng ta ra chia sẻ ơn. Nếu mỗi ngày chúng ta dành thì giờ cho Kinh Lòng Thương Xót, nguyện “Lạy Chúa Giêsu, con tín thác nơi Chúa,” nhưng lại không dám bước ra khỏi vỏ bọc ích kỷ, không dám làm chứng cho Tin Mừng phục sinh giữa nỗi khổ đau của tha nhân, thì chúng ta đã làm cằn khô mạch suối lòng xót thương Chúa đã đổ tràn cho mình.

Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu đã chữa lành mọi loại bệnh, trừ những vết thương tâm hồn do tội lỗi. Nay, qua cử chỉ tôi tớ nhỏ bé là chính chúng ta, Người muốn chữa lành thế gian. Hãy để lòng thương xót trở thành hơi thở của Giáo Hội: “Anh em cứ xin thì sẽ được, cứ tìm thì sẽ thấy, cứ gõ cửa thì sẽ mở ra cho” (Mt 7,7). Xin cho tâm hồn chúng ta đừng sợ gõ cửa lương tâm mình và lương tâm người khác. Xin cho chúng ta dám đáp lời Chúa: “Lạy Chúa, con tin; xin củng cố lòng tin yếu đuối của con.” (Mc 9,24)

Ước gì hôm nay, mỗi người trở thành chứng nhân sống động của Lòng Thương Xót, để rồi khi băng qua những con đường đời, người ta không nhìn thấy chúng ta dài dòng dụ dỗ rao giảng, nhưng nhìn thấy ánh mắt trông cậy, nhìn thấy bàn tay chia sẻ, nhìn thấy tấm lòng quên mình phục vụ. Qua những dấu chỉ cụ thể đó, người ta sẽ nhận ra chính Chúa Giêsu Phục Sinh vẫn hiện diện, vẫn xót thương, vẫn chào gọi: “Bình an cho anh em!” Và rồi họ sẽ thốt lên cùng Tôma: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Alleluia! Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

PHÚC THAY NHỮNG AI KHÔNG THẤY MÀ VẪN TIN

Chúa Nhật II Phục Sinh, ngày bế mạc tuần Bát Nhật mừng Đại Lễ Phục Sinh, là một dấu mốc thiêng liêng đặc biệt, không chỉ vì thời khắc phụng vụ được khép lại trong niềm vui Alleluia, mà còn vì bài Tin Mừng hôm nay đưa ta bước vào một cuộc gặp gỡ sâu lắng, đầy kịch tính và mang chiều sâu thần học: cuộc gặp gỡ giữa Chúa Giêsu Phục Sinh và Tôma, người môn đệ vốn mang tiếng “đa nghi”, nhưng cũng là người đầu tiên trong các Tông đồ tuyên xưng cách trọn vẹn và rõ ràng nhất thần tính của Đấng Phục Sinh: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con”. Câu chuyện ấy không chỉ là một mẩu tường thuật quá khứ, mà còn là tấm gương cho hành trình đức tin của mỗi chúng ta – những người không được thấy Chúa, không được sờ tay vào cạnh sườn Chúa, nhưng vẫn tin, vẫn sống, và vẫn làm chứng.

Chứng lý về sự phục sinh của Chúa Giêsu không chỉ dựa vào sự kiện ngôi mộ trống, bởi lẽ một ngôi mộ trống có thể có nhiều cách lý giải. Chứng lý mạnh mẽ nhất chính là những cuộc hiện ra: Chúa Phục Sinh đã hiện ra với Maria Mađalêna, với hai môn đệ Emmau, với nhóm Mười Một, và với nhiều người khác nữa. Những lần hiện ra ấy không diễn ra trong huyền thoại, không nằm trong giấc mơ, nhưng diễn ra trong lịch sử cụ thể, trong không gian và thời gian, trước những nhân chứng cụ thể, với các phản ứng rất người: sợ hãi, nghi ngờ, xúc động, và sau cùng là tin tưởng.

Tôma là một trong những nhân chứng ấy. Ông không có mặt trong lần hiện ra đầu tiên của Chúa Giêsu với các môn đệ. Khi nghe anh em kể lại, ông không tin. Ông đòi kiểm chứng bằng tay, bằng mắt, bằng giác quan. Và ông đã không ngần ngại nói rõ điều kiện để ông tin: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh, nếu tôi không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi sẽ không tin”. Có người chê trách Tôma, cho rằng ông đại diện cho một thứ đức tin lạnh lùng, lý tính, chỉ tin điều có thể kiểm chứng. Nhưng chính thái độ ấy, khi được Chúa Giêsu Phục Sinh đáp lại một cách đầy kiên nhẫn và yêu thương, lại trở thành nền tảng vững chắc cho đức tin của bao thế hệ.

Tám ngày sau, Chúa Giêsu hiện đến lần nữa. Căn phòng đóng kín – cũng như lần trước. Sự sợ hãi của các môn đệ vẫn còn đó – cũng như lần trước. Nhưng lần này, có Tôma hiện diện. Và lần này, Chúa đến không để khiển trách, không để chứng minh quyền lực, nhưng để trao ban bình an và củng cố niềm tin. Ngài không chê trách Tôma, nhưng nhẹ nhàng mời gọi: “Tôma, hãy đặt ngón tay vào đây, hãy nhìn tay Thầy; hãy đưa tay ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin”.

Khoảnh khắc ấy, Tôma không cần chạm. Không cần đặt tay, không cần kiểm tra. Ông phủ phục và thốt lên: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con”. Đây là một lời tuyên xưng thần tính của Đức Kitô – một lời tuyên xưng ngắn gọn nhưng đầy đủ, xác quyết nhưng thẳm sâu, và được đánh giá là một trong những lời tuyên tín đẹp nhất trong Tân Ước. Ông là người cuối cùng trong nhóm Mười Một tuyên xưng đức tin vào Chúa sống lại, nhưng lại là người đầu tiên tuyên xưng Đức Giêsu là Thiên Chúa.

Và rồi, Chúa Giêsu quay sang tất cả chúng ta – những người không sống vào thời đó, không có mặt ở căn phòng ấy, không nghe được giọng nói trầm ấm của Ngài – để ban một mối phúc: “Phúc thay những ai không thấy mà tin!” Mối phúc ấy, vượt thời gian, vượt không gian, dành cho tất cả các Kitô hữu – cho bạn, cho tôi, cho những người đang quỳ gối trước Bí tích Thánh Thể, cho những người đang lần chuỗi Mân Côi trong âm thầm, cho những người sống đức tin giữa thử thách, giữa mất mát, giữa thập giá đời thường, và vẫn không buông tay Chúa.

Tôma đã “cứng lòng” để rồi đức tin của ông trở thành “chìa khóa” giúp mở lòng cho bao thế hệ. Sự hoài nghi của ông khiến lời chứng của cộng đoàn trở nên sống động hơn. Việc ông đòi kiểm chứng khiến chứng từ của các Tông đồ càng thêm đáng tin. Ông như thể đã nói hộ chúng ta – những con người của thời đại thực nghiệm, của kỷ nguyên số hóa – rằng: “Lạy Chúa, con không thấy, nhưng con cần được dẫn dắt, cần được gặp gỡ Ngài nơi đời sống, nơi cộng đoàn, nơi lời chứng sống động”.

Nhưng sự hiện ra của Chúa không chỉ nhằm thỏa mãn yêu cầu đức tin của Tôma. Ngài còn ban cho các Tông đồ một ân huệ mới: “Người thổi hơi vào các ông và nói: Anh em hãy nhận lấy Thánh Thần. Anh em tha tội cho ai thì người ấy được tha; anh em cầm giữ ai thì người ấy bị cầm giữ”. Lần thổi hơi này, ta nhớ lại hơi thở đầu tiên của Thiên Chúa thổi vào Ađam nơi vườn Êđen – làm cho bụi đất trở thành con người sống. Nay, Chúa Giêsu Phục Sinh – Đấng là Ađam mới – thổi hơi Thần Khí để làm cho Hội Thánh khởi sinh, làm cho cộng đoàn các Tông đồ – vốn chỉ là những con người yếu đuối, sợ hãi – trở thành chứng nhân kiên cường, được tái sinh trong quyền năng Thánh Thần.

Cũng chính trong giây phút ấy, sứ vụ loan báo Tin Mừng được trao ban: “Như Cha đã sai Thầy, Thầy cũng sai anh em”. Sứ vụ ấy không chỉ dành cho các Tông đồ, mà cũng dành cho mỗi người chúng ta – những ai đã được lãnh nhận Bí tích Rửa tội và Thêm sức. Chúng ta được sai đi để làm chứng cho Chúa, không phải bằng những lời giảng dài dòng, nhưng bằng chính cuộc sống – một cuộc sống Phục Sinh, đầy hy vọng, tràn niềm vui, và lan tỏa yêu thương.

Trong thế giới hôm nay, biết bao người – nhất là người trẻ – đang sống trong khủng hoảng: khủng hoảng đức tin, khủng hoảng bản sắc, khủng hoảng ý nghĩa cuộc sống. Họ chạy theo những thú vui chóng qua, chìm trong tệ nạn, buông mình theo trào lưu, lạc lối giữa muôn vàn tiếng gọi của thế giới. Và giữa bóng đêm ấy, Hội Thánh không thể im lặng. Người Kitô hữu không thể đóng kín cửa lòng mình như căn phòng của các Tông đồ xưa. Chúng ta phải ra khỏi căn phòng ấy, ra khỏi vùng an toàn, để đem ánh sáng Phục Sinh đến với mọi người, bằng sự hiện diện, bằng lời nói khích lệ, bằng sự quan tâm cụ thể, và nhất là bằng một đời sống thấm nhuần niềm tin.

Chúng ta được mời gọi trở thành những “Tôma mới”: không phải những người hoài nghi, nhưng là những người biết tìm kiếm sự thật, dám đối diện với khủng hoảng, dám đặt câu hỏi, và sẵn sàng tuyên xưng đức tin khi nhận ra ánh sáng. Đức tin không loại trừ lý trí, nhưng vượt lên trên cảm nghiệm và trở thành hành động. Tin không chỉ là chấp nhận một chân lý, mà là hiến thân trọn vẹn cho một Đấng đã yêu mình đến tận cùng.

Hôm nay, Chúa Giêsu cũng đang hiện ra trong Thánh Lễ, cũng đang nói với từng người chúng ta: “Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin!”. Ngài đang đưa tay ra – không phải để đòi ta chạm vào – nhưng để đón lấy lòng tin của ta. Và khi ta cúi đầu thầm thĩ: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con”, thì cũng chính là lúc chúng ta bước vào mối phúc tuyệt vời: phúc của những người không thấy mà tin, phúc của những người để đức tin đổi mới đời mình, phúc của những người làm chứng cho Phục Sinh bằng một đời sống phục sinh.

Ước chi mỗi chúng ta, nhờ đức tin của Tôma, nhờ lời chứng của các Tông đồ, nhờ Thánh Thần đang thổi qua Giáo Hội, trở thành những người mang hơi ấm phục sinh đến cho thế giới. Và trong từng phút giây sống đức tin ấy, ta sẽ nhận ra: Chúa đang ở giữa chúng ta, Chúa đã sống lại thật, và Chúa chính là Thiên Chúa của đời con. Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

KHÔNG THẤY MÀ TIN

Sáng hôm nay, khi chúng ta cùng quy tụ nơi cung thánh trong niềm vui mênh mang của Chúa Nhật thứ Hai Phục Sinh, Lời Chúa vang lên như một lời khẳng định hùng hồn về quyền năng chiến thắng sự chết của Đấng Phục Sinh. Trong Tin Mừng theo thánh Gioan, Chúa Giêsu đã hiện ra với ông Tôma, người vừa bỏ chạy trong đêm vỡ mộng, vừa lưỡng lự trong ngày phục sinh, và phán một câu đi vào lòng người biết bao thế hệ: “Phúc cho ai không thấy mà tin” (Ga 20,29). Có lẽ chưa bao giờ lời ấy lại phù hợp đến thế với con người chúng ta đang sống trong thời đại khoa học – thời đại mà tất cả đều cần được đong đếm, phân tích, kiểm chứng. Khoa học đòi hỏi chắc chắn, rõ ràng, lôgic; trong khi đức tin, bằng bản chất, thường bồng bềnh nơi không gian vô hình, mời gọi con người đặt trọn niềm tín thác nơi Thiên Chúa, dẫu không cầm nắm nhìn thấy.

Ông Tôma là hình ảnh tiêu biểu cho thái độ đó: nghe các bạn kể lại, ông vẫn chờ minh chứng “không thể chối cãi”: “Nếu tôi không thấy dấu đinh trên tay Người, không đặt ngón tay vào chỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi sẽ không tin.” Ông muốn một bằng chứng giác quan, một thử nghiệm xác thực, để thấy đó không phải là bóng ma nhưng là một con người đã chịu chết và đang sống lại. Và Thầy Giêsu, trong tình thương kiên nhẫn, đã đáp ứng: Ngài hiện ra giữa nhóm tông đồ, mời ông đặt tay mình vào những dấu thánh tích, rồi bảo ông: “Hãy ngừng hoài nghi, và hãy tin.” Khi ông Tôma đáp lời tuyên xưng trọn vẹn: “Lạy Chúa của con và Thiên Chúa của con!”, chính ông trở thành chứng nhân sống động cho chân lý Phục Sinh, và câu “Phúc cho ai không thấy mà tin” được toàn thể Giáo Hội nhắc lại như kim chỉ nam.

Chính trong bối cảnh khoa học thực nghiệm, nơi rất nhiều người nhân danh khoa học mà khoác lên mình thái độ hoài nghi tôn giáo, chúng ta vẫn được mời gọi đặt dấu chéo trên ngực: “Tôi tin!”. Đức tin đó không giản đơn là chấp nhận những tín điều khô khan, nhưng bắt đầu từ câu chuyện phục sinh của một Con Người lịch sử, rồi lan tỏa thành một mầu nhiệm thần linh vượt không gian, thời gian. Tin vào Chúa Phục Sinh không có nghĩa ru ngủ lý trí trong mê tín, nhưng là dấn thân vào chiều sâu Lời Chúa và Bí tích Thánh Thể, để chính Thiên Chúa soi sáng lòng chúng ta, biến đổi xác thịt chúng ta thành đền thờ Chúa Thánh Thần. Nếu chúng ta biết khiêm tốn thưa cùng Chúa: “Lạy Chúa, con không thấy tận mắt, nhưng xin cho con tin vững mạnh”, thì đức tin ấy sẽ trở thành nguồn mạch của mọi ơn thiêng.

Chúng ta được mời gọi đặt đức tin trên nền tảng Lời Chúa và Giáo Hội: không phải bằng cảm giác nông nổi, cũng không chỉ bằng những cảm nghiệm cá nhân qua giấc mơ hay khải tượng, nhưng bằng việc đọc Sách Thánh, lắng nghe Tông truyền, sống trong bầu khí hiệp thông với cộng đoàn tín hữu. “Đừng chỉ nghe Lời, nhưng hãy làm theo Lời,” Thánh Gia-cô-bê nhắc nhở chúng ta, vì chỉ khi thi hành Lời Chúa qua yêu thương, chúng ta mới biết Lời ấy là chân thật và có sức biến đổi con người. Ông Tôma, từ “tôi sẽ không tin” đã biến thành “Lạy Chúa của con!”, và đối với ta hôm nay, điều giống nhất mà ta được mời làm là không so sánh, cân đo đức tin với bằng hữu, nhưng “dâng mình” cho Lời Chúa và Bí tích, để chính Lời và Bí tích ấy “khắc dấu” tâm hồn ta thành minh chứng sống động.

Thánh Phêrô trong thư thứ nhất đã diễn tả kết quả của đức tin ấy một cách chân thực: “Dù bây giờ anh em chưa thấy Ngài, nhưng anh em tin, nên anh em vui mừng khôn tả, lời vui mừng rạng rỡ, được nắm chắc thành quả của đức tin là ơn cứu độ” (1Pr 1,8-9). Đó không phải là một niềm vui rỗng tuếch, nhưng là niềm hân hoan dạt dào bắt nguồn từ việc được ơn cứu chuộc, từ kinh nghiệm cá nhân về tình thương và quyền năng Chúa Phục Sinh. Người ta có thể xét đoán cuộc sống bằng biểu đồ và thống kê, nhưng niềm vui đức tin là một con sóng dâng trong tim, chảy tràn qua từng hành vi bác ái, qua những ánh mắt thiện cảm, qua những giọt nước mắt chia sẻ, qua những lời cầu nguyện thầm lặng.

Trong sách Công Vụ Tông Đồ, hình ảnh cộng đoàn tín hữu tiên khởi cho thấy đức tin Phục Sinh trở nên lẽ sống cho cả tập thể: “Họ chuyên cần nghe các Tông Đồ giảng dạy, luôn luôn giữ tình hiệp thông, siêng năng bẻ bánh và cầu nguyện không ngừng. Tất cả tín hữu đều một lòng một ý, và không ai nói của mình là của riêng, nhưng mọi sự làm của chung. Họ bán hết tài sản, chia cho nhau, theo nhu cầu mỗi thành viên. Mỗi ngày, họ vui ca tụng Thiên Chúa, và dân chúng thì mến mộ. Số người được cứu độ thì tăng lên không ngừng” (Cv 2,42-47). Xem ra cuộc sống ấy khác xa tận cùng với lối sống càng ngày càng duy lý, càng kỹ trị, càng phân định ranh giới. Đức tin Phục Sinh sinh ra đức ái, sinh ra cộng đoàn đoàn kết, sinh ra niềm vui chan chứa, sinh ra sức mạnh hân hoan mà khoa học không đo đếm nổi.

Ngày hôm nay, nếu Giáo Hội và mỗi tín hữu đều sẵn sàng sống như cộng đoàn tiên khởi ấy, chúng ta đâu cần lo ngại trước những thách thức của khoa học hiện đại! Khi một cơ quan nghiên cứu nhấn mạnh đến “giá trị con người”, khi chăm sóc môi trường, khi nỗ lực đánh thức ý thức nhân bản, khi thúc đẩy công bằng xã hội, chính Giáo Hội có thể cống hiến cho thời đại khoa học một lời chứng sống động: quyền năng Phục Sinh sinh ra lòng thương xót, đức công bình và hy vọng vô tận. Ngược lại, nếu chúng ta co mình trong phòng kín, chỉ cầu nguyện và quên chia sẻ, thì ánh sáng Phục Sinh sẽ bị chôn vùi, và Giáo Hội đánh mất danh tính tiên phong trong sứ vụ truyền giáo.

Thưa anh chị em, con đường của đức tin hôm nay cũng là con đường của lòng mến. Người ta nói: “Khi yêu ai đó, ta không cần hỏi nhiều, bởi chỉ cần nhìn, ta đã vô cùng tin tưởng và phó thác.” Lòng mến Chúa mở ra khả năng tin cậy mà lý luận không thể thấu; nó tạo nên một kinh nghiệm nội tâm không cần thử nghiệm, vì chính tình yêu cao cả đã là bằng chứng. Thánh Tôma tiến sĩ, trong kinh nguyện truyền thống, đã thưa: “Lạy Chúa Giêsu, con không xin được xem dấu đinh như Tôma, nhưng xin giúp con luôn tin Chúa, cậy trông nơi Chúa và yêu mến Chúa hơn nữa.” Ấy cũng là bài ca của mỗi chúng ta, vì không ai có thể gõ cửa mộ lạnh để “xem” Chúa Phục Sinh, nhưng ta được mời đáp lời “Lạy Chúa” bằng tất cả con tim.

Với lòng mến tăng trưởng, những người “không thấy mà tin” trở nên những anh hùng thầm lặng: họ là mẹ gánh gồng nuôi con tật nguyền; họ là cô giáo gieo chữ cho trẻ em vùng cao; họ là bác sĩ nghĩa tình cưu mang bệnh nhân nghèo; họ là tu sĩ không ngại thiếu thốn lách mình vào rừng sâu chăm sóc anh em giang hồ; họ là thanh niên dấn thân bảo vệ môi trường, chống hủy hoại thiên nhiên; họ là tín hữu quỳ bên cửa Tòa Giải Tội, cầm máy trò chuyện trên mạng để an ủi kẻ thất vọng. Tất cả những hành động yêu thương ấy, dù rất nhỏ, đều là thứ “chứng thư” đắt giá hơn mọi thử nghiệm khoa học, vì chúng làm cho người khác gặp Chúa qua đôi tay và trái tim ta.

Cuộc sống thánh thiện ấy cần phải được cộng đoàn lưu giữ, trách nhiệm không chỉ của mục tử, tu sĩ, linh mục, mà còn của từng giáo dân. Trong gia đình, cha mẹ là mục tử đầu tiên, loan báo Tin Mừng qua tình yêu chăm sóc con cái; trong trường học, thầy cô là chứng nhân Phục Sinh qua tấm gương tận tụy gieo vấn đề đức tin; trong cơ quan, đồng nghiệp là sứ giả Hy vọng qua cách đối xử công bằng, kiên nhẫn lắng nghe; trong xóm làng, người bác sĩ còn hơn thầy thuốc, vị luật sư còn hơn luật sư, khi họ làm chứng về lòng nhân ái Chúa Kitô. Mọi lãnh vực đều cần “người không thấy mà tin” để gieo hạt Phục Sinh vào những cánh đồng khô cằn của kỳ thị, bất công, đau khổ.

Anh chị em thân mến, có thể nhiều lần chúng ta đã nghe thánh lễ hôm nay là “Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống,” nhưng kỳ thực mỗi Chúa Nhật thứ hai Phục Sinh, Giáo Hội lại tôn kính Lòng Thương Xót Chúa, vì sứ mạng truyền giáo gắn liền với ơn thương xót. Lòng Xót Thương ấy không phải thứ tình cảm mơ hồ, nhưng là quyền năng Đức Kitô dùng chính mạng sống và máu thánh trao ban cho nhân loại, để dệt nên tấm áo ân sủng cho ai chịu khó trông cậy. Khi cử hành Bí tích Hòa Giải, chúng ta cầm lấy Lòng Chúa xót thương, khi tham dự Thánh Thể, chúng ta đón nhận Lòng thương ấy tự hiến. Đừng để bí tích trở thành áo giáp vô cảm; hãy để Lòng Xót thương bơm huyết mạch yêu thương qua mỗi vai trò chúng ta đang đảm nhận.

Vậy, nguyện xin Chúa Phục Sinh, Đấng đầu và cuối, là Đấng hằng có và hằng sống, thêm đức tin vững mạnh cho chúng ta; xin cho mỗi người biết khiêm tốn đón nhận sứ mạng truyền giáo, chứ không vội vàng xét mình theo thước đo khoa học, nhưng nhờ ánh sáng Phục Sinh, biết “dốc cạn” mọi năng lượng phục vụ, xả thân vì người khác. Xin cho nguồn mạch ơn cứu độ tuôn chảy qua chúng ta, để ai gặp chúng ta cũng thấy phản chiếu khuôn mặt Đấng Phục Sinh: là ánh mắt thông cảm, là đôi tay xây dựng, là hơi thở hy vọng, là lời an ủi trong đêm tối.

Mừng Đại Lễ Phục Sinh vừa qua, chúng ta nhận được ánh sáng phục sinh ngập tràn nhà thờ và tâm hồn, nhưng ánh sáng ấy chỉ giữ được khi chúng ta đem nó ra bên ngoài: ra nơi góc phố, nơi phòng bệnh, nơi trường học, nơi quán cơm người lao động. Ước gì, lòng tôn kính “Phúc cho ai không thấy mà tin” luôn thôi thúc mỗi ngày chúng ta sống đức tin thành hành động, để từ hôm nay đến hết cuộc đời, chúng ta được “vui mừng khôn tả” vì đã nắm chắc thành quả đức tin là ơn cứu độ, và khi “ngày sau hết” tới sau cùng, ta không chỉ được mời vào bàn tiệc vĩnh cửu, nhưng còn được nghe Chúa phán: “Làm tốt lắm, đầy tớ trung tín, hãy vào hưởng niềm vui của Thiên Chúa.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MẦU NHIỆM XÓT THƯƠNG

Chúa Nhật thứ Hai Phục Sinh cũng gọi là Chúa Nhật Lòng Thương Xót, mời gọi chúng ta quay trở lại với mầu nhiệm Phục Sinh qua hình ảnh vết thương tình yêu của Chúa Giêsu và qua đời sống cộng đoàn đức tin. Trong xã hội hôm nay, cơn lũ thông tin và trào lưu vô cảm cuồn cuộn như những dòng nước chảy mạnh xuống dốc, dễ cuốn ta vào lối sống thả phanh, trượt dài trên mặt bằng hạn hẹp của sự hư ảo. Dẫu có cố gắng rẽ vào con đường hẹp hai bên bờ, ta khó tránh khỏi những đoạn kênh mấp mô, muốn bám víu vào gốc rễ đức tin thì trái tim dễ chùn chân. Vì lẽ đó, chúng ta phải “đóng bè” với nhau, liên kết thành cộng đoàn Công Giáo vững chắc, để lèo lái đức tin qua từng nấc thử thách.

Sau cuộc Tử Nạn, các tông đồ khép kín cửa phòng, hồi hộp nghe Chúa Mẹ Maria kể lại dấu tích Phục Sinh, lòng vẫn dậy sóng nghi hoặc. Họ cần cánh tay nâng đỡ, cần vòng tay chở che. Chính trong giây phút ấy, Chúa Giêsu bước vào, hiện ra giữa nhóm Mười Một, thì thầm bình an và trao hơi Thánh Thần. Riêng Tôma Điđymô, do không ở cùng nhóm, vẫn giữ mình bên lề, đặt ra câu hỏi dũng cảm: “Nếu tôi không thấy dấu đinh và không đặt tay vào cạnh sườn, tôi chẳng tin.” Một yêu sách táo bạo, may phúc cho ông, vì chính Chúa Phục Sinh đã đợi ông, để ông xỏ đầu ngón tay vào vết thương chí mạng, rồi thốt lên lời tuyên xưng vĩ đại: “Lạy Chúa của con! Lạy Thiên Chúa của con!” Từ đó Tôma không chỉ là kẻ hoài nghi được ánh sáng mở lòng, mà trở thành tông đồ đem Tin Mừng đến tận Ấn Độ, gieo trồng hạt giống đức tin vùng đất xa xôi.

Biến cố Tôma cho thấy đức tin không phải là cuộc hành trình êm đềm, nhiều khi ta cần xuống đáy hoài nghi để khám phá chân lý thắm thiết hơn. Những vết thương đóng đinh, vết mũi giáo bên cạnh sườn không chỉ nhắc ta về cuộc khổ hình đau đớn, mà là dấu chỉ tình yêu xót thương: Thiên Chúa đã chọn thân xác mảnh khảnh kia để ôm ấp phận người mong manh, để máu thịt Ngài làm cánh cửa dẫn vào sự sống vĩnh cửu. Khi đôi tay Tôma chạm vào vết thương, ông không chỉ chạm xương thịt Chúa, mà cảm nhận trái tim Thiên Chúa đang mở rộng đớn đau để đón nhận mọi lòng thống hối. Mỗi khi chúng ta đến với Bí tích Hòa giải, chính vết thương tình yêu ấy lại được tái hiện: linh mục được Chúa sai đến như người chữa lành, khiến ngọn lửa hy vọng bùng lên giữa tro tàn tội lỗi.

Chúa Nhật Lòng Thương Xót còn gắn liền với Thánh Nữ Faustina Kowalska, người đã được Chúa Giêsu mạc khải bí tích lòng xót thương để loan truyền đến tận cùng trái đất. Qua Thánh Nữ, Chúa dạy ta chuỗi Mân Côi Thương Xót, dạy ta cầu khẩn bằng lời nguyện “Lạy Chúa Giêsu, con tín thác nơi Chúa” mỗi khi đọc kinh, để sức mạnh lòng xót được lan tỏa. Chúa đã bảo Thánh Nữ vẽ bức ảnh có dòng chữ “Lạy Chúa Giêsu, con tín thác nơi Chúa” và thiết lập lễ kính Lòng Thương Xót Chúa vào Chúa Nhật sau Phục Sinh. Biết bao trái tim khô cằn đã được tưới mát nhờ ngọn lửa cảm nghiệm kinh nguyện ấy, bao gia đình tan vỡ đã được hàn gắn bởi ơn tha thứ, bao người tội lỗi cùng cực đã được nâng lên khỏi vực sâu nhờ tin vào lòng xót.

Nhìn lại hành trình các tông đồ, ta nhận ra họ đã “đóng bè” với nhau bằng việc cùng cầu nguyện, cùng đợi chờ phép lạ và cuối cùng cùng lãnh nhận Thánh Thần. Họ không rẽ vào lối nhỏ hai bờ vì sợ hãi hay mặc cảm, nhưng chọn chung bè, cùng chống đỡ để vượt thác. Cộng đoàn Công Giáo hôm nay cũng vậy: nếu mỗi người chỉ trốn mình vào góc phòng đọc Kinh Thánh thì dễ thất vọng, nhưng nếu ta cùng nhau tham dự Thánh Lễ, cùng quy tụ bên nhà tạm trước Mình Thánh, cùng chia sẻ lời Chúa trong nhóm nhỏ, thì đức tin được củng cố như bè vững chãi trước dòng xiết. Các tín hữu sơ khai đã “đem mọi của chung vào chung thùng,” sống bác ái và bác chia, để ai cũng cảm nhận được hơi ấm Phục Sinh; Thánh Gioan dạy rằng “nhờ đức tin mà chúng ta thắng được thế gian” (1Ga 5,4), không phải tự sức, nhưng nhờ có cộng đoàn nâng đỡ.

Ngày nay, đời sống truyền thông cho phép ta tiếp cận mọi tin tức chỉ bằng một cú nhấp chuột, nhưng cũng dễ làm ta lạc lối trong ảo giác. Bao nhiêu kênh mạng xã hội, bao nhiêu “giá trị tin tức” cuốn ta lao vào tranh luận, thị phi và giận hờn. Trong hoàn cảnh đó, siêng năng đến nhà thờ, siêng năng lãnh nhận Bí tích Hòa giải, siêng năng rước Mình Thánh là những chiếc sào dài để chống bè đức tin khỏi trôi xuôi dòng trào lưu ngược giá trị chân thật của Tin Mừng. Mỗi lần ta quy hướng về Thánh Lễ Chúa Nhật, không chỉ là giao ước với Thiên Chúa, mà còn là cuộc quy tụ của bè đức tin, nơi mọi thành viên giang tay nhận ơn xót thương và cùng đứng dậy làm chứng cho Phục Sinh.

Hơn thế, đức tin không chỉ giữ mình, mà cần vươn ra loan báo. Như lời Chúa Giêsu trao phó: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo” (Mc 16,15), không phải là tùy chọn, mà là lệnh truyền. Nhưng lệnh truyền này mạc khải trước hết bằng chứng tá cá nhân: Carl Gustaf Jung, nhà tâm lý học nổi tiếng thế kỷ 20, từng nhận mình là “Tôma hiện đại” cho đến khi ông đọc Kinh Thánh về biến cố đêm Phục Sinh và đã gặp Chúa qua vết thương cạnh sườn được khắc họa trong Phúc Âm. Từ đó ông lấy lại niềm tin và dấn thân nghiên cứu mạnh mẽ về chiều sâu tâm linh, như dấn thân loan báo Tin Mừng trong lĩnh vực khoa học. Còn chúng ta, trong công sở, trong trường học, trong gia đình, trong cộng đồng, sau khi chạm đến vết thương Lòng Thương Xót, hãy đem niềm hy vọng ấy chia sẻ qua lời nói và việc làm: một lời xin lỗi chân thành, một phần cơm trao tay, một giờ phục vụ bệnh nhân, một hành động bảo vệ sự sống, một thư từ an ủi bạn trẻ sa ngã, một ưu tiên chọn tác phẩm nghệ thuật nhân bản thay vì bạo lực trần tục.

Không có cộng đoàn, đức tin dễ gãy vụn khi gặp thử thách. Nhưng cũng không thể chỉ giam đức tin trong “bè khép kín,” bởi Chúa Giêsu đã “đóng bè” với các môn đệ không phải để an toàn mà để cùng tiến vào khải hoàn Phục Sinh. Cộng đoàn được mời gọi “đóng cửa” trước cám dỗ, nhưng không đóng cửa trước sứ vụ. Như Thánh Phaolô từng khẳng định: “Sự sống mới trong Chúa Giêsu không phải là cá nhân, nhưng là cộng đồng được xây dựng trên nền tảng đức tin cá nhân và bàn tiệc chung” (x. Rm 12,4-5). Cộng đoàn không chỉ là nơi gặp gỡ, mà là nơi rửa tội sự ích kỷ, rút ngắn lằn ranh khép kín, mở ra đường chân trời mới của bác ái.

Chính lòng xót thương của Chúa Giêsu, được tỏ ra qua vết thương trên tay, trên chân, vết thương cạnh sườn, đã trở thành dòng nước mạnh mãnh liệt nhất, cuốn trôi mọi hận thù, mọi phản kháng và mọi vô cảm. Khi chúng ta đến gần với Bí tích Thánh Thể, mỗi Mình Thánh là lời mời gọi “xỏ ngón tay” vào vết thương tình yêu, mỗi Rước Lễ là nhịp thở xót thương được trao vào tim, để chúng ta tin rằng không có vết thương nào quá sâu, không có tuyệt vọng nào vượt ngoài tầm tay Thiên Chúa. Và khi ra khỏi lễ đường, ta trở thành sứ giả của lòng xót thương, bằng giọt mồ hôi hy sinh, bằng ánh mắt cảm thông, bằng trái tim quảng đại khoan dung.

Chúa Nhật Lòng Thương Xót không phải là chấm dứt Phục Sinh, nhưng là khởi đầu mạch sống mới: mạch sống của tình yêu thắng sự chết, của niềm vui thắng thất vọng, của cộng đoàn thắng cô đơn. Ước gì mỗi người chúng ta, từ tín hữu sơ khởi đến tín hữu hôm nay, đều biết trở về bên vết thương xót thương, biết xỏ ngón tay tin yêu vào lỗ đinh Phục Sinh, biết sống trong bè đức tin và cùng chèo lái bè đoàn vượt cơn lũ hư ảo, để Tin Mừng Phục Sinh lan tỏa qua muôn lục địa, cho đến ngày mọi tâm hồn đều reo lên: “Lạy Chúa của con! Lạy Thiên Chúa của con!” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!