
NGỌN ĐÈN TRONG ĐÊM TỐI
Sài Gòn là một thành phố đầy tương phản – những con đường sáng rực ánh đèn neon xen lẫn với những góc khuất tối tăm nơi con người dễ đánh mất chính mình. Quận Bình Thạnh, với những con hẻm ngoằn ngoèo và những khu nhà chen chúc, là nơi gia đình Trần Văn Hùng sinh sống. Ngôi nhà cấp bốn của họ nằm lọt thỏm giữa những tòa nhà cao tầng mới mọc lên, với tường sơn trắng đã phai màu vì mưa nắng và mái tôn rỉ sét kêu lách tách mỗi khi trời đổ mưa. Ngôi nhà không lớn, chỉ có một phòng khách nhỏ, một phòng ngủ chung cho cả gia đình, và một góc bếp chật hẹp, nhưng cây thánh giá gỗ treo trên cửa chính là dấu ấn không thể nhầm lẫn của một gia đình Công giáo – một gia đình từng tràn đầy hạnh phúc, nhưng giờ đây đang đứng trước bờ vực tan vỡ.
Hùng, ba mươi lăm tuổi, là một người đàn ông cao lớn với khuôn mặt góc cạnh, đôi mắt sáng từng ánh lên sự tự tin, và đôi tay rắn chắc vì nhiều năm làm thợ cơ khí. Anh từng là niềm tự hào của vợ anh, Maria Thủy – một người phụ nữ hiền hậu, dịu dàng, với mái tóc dài đen nhánh và nụ cười ấm áp như ánh nắng ban mai. Thủy, ba mươi hai tuổi, là giáo viên tiểu học tại một trường công ở quận Tân Bình, nơi cô dạy những đứa trẻ đọc chữ và hát những bài thánh ca đơn sơ. Họ gặp nhau cách đây mười năm, trong một Thánh Lễ tại nhà thờ Thánh Tâm ở Tân Bình. Hùng, khi đó là một chàng trai chăm chỉ, đã bị cuốn hút bởi giọng hát trong trẻo của Thủy trong ca đoàn. Thủy, với đức tin sâu sắc, đã bị chinh phục bởi sự chân thành và nhiệt huyết của Hùng. Họ yêu nhau, cưới nhau trong một Thánh Lễ đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa, và có một cậu con trai, bé Phêrô, giờ đã bảy tuổi.
Cuộc sống của họ từng là một bức tranh đẹp, dù không giàu có. Hùng làm việc tại một xưởng cơ khí nhỏ ở quận 12, mang về đồng lương đủ để trang trải cuộc sống. Thủy dạy học, chăm sóc gia đình, và giữ gìn đời sống thiêng liêng của họ. Mỗi tối, họ quây quần trước bàn thờ gia đình – một tấm gỗ nhỏ với bức tượng Đức Mẹ Maria, cây thánh giá, và ngọn nến lung linh – đọc Kinh Mân Côi và cầu nguyện cho nhau. Những ngày Chúa Nhật, họ nắm tay bé Phêrô đến nhà thờ Thánh Tâm, hát thánh ca và lắng nghe lời Chúa. Những bữa cơm đầm ấm với cơm trắng, cá kho, và canh rau muống là niềm vui giản dị của họ. “Chúa ơi,” Thủy thường thì thầm trong lòng, “con cảm ơn Ngài vì gia đình này.”
Nhưng bức tranh ấy bắt đầu rạn nứt cách đây hai năm, khi Hùng mất việc. Xưởng cơ khí nơi anh làm việc đóng cửa vì thua lỗ, để lại anh và hàng chục thợ khác trong cảnh thất nghiệp. Ban đầu, Hùng không tuyệt vọng. Anh nói với Thủy: “Đừng lo, anh sẽ tìm việc mới. Mình còn Chúa, còn nhau, sẽ ổn thôi.” Anh đi khắp nơi, từ quận 12 đến Gò Vấp, từ Bình Tân đến Thủ Đức, tìm việc trong những xưởng cơ khí khác, nhưng thời buổi khó khăn khiến anh chỉ nhận được những cái lắc đầu. Những ngày tháng không ổn định làm anh chán nản. Anh bắt đầu uống rượu – lúc đầu chỉ là vài ly với bạn bè cũ để giải khuây, để quên đi cảm giác vô dụng khi trở về nhà mà không có đồng nào trong túi.
Thủy nhận ra sự thay đổi của chồng, nhưng cô không trách anh. Cô thấy anh về nhà muộn hơn, với mùi rượu thoảng trong hơi thở và đôi mắt đỏ ngầu. Cô thấy anh ít nói hơn, không còn chơi đùa với bé Phêrô như trước. Cô hỏi anh, giọng nhẹ nhàng: “Hùng, anh uống rượu à? Anh đi đâu mà về khuya vậy?” Anh gắt gỏng: “Thủy, đừng hỏi nhiều. Anh mệt, để anh yên.” Cô không ép, chỉ lặng lẽ quỳ trước bàn thờ gia đình sau khi anh ngủ say, tay ôm tràng hạt, thì thầm: “Lạy Chúa, chồng con đang khổ. Anh ấy mất việc, mất niềm tin. Xin Ngài nâng đỡ anh ấy, đừng để anh ấy lạc lối.”
Nhưng Hùng không dừng lại ở rượu. Từ những buổi nhậu nhẹt với bạn bè, anh trượt dài vào những cuộc vui khác. Một đêm, khi Thủy và bé Phêrô đã ngủ, Hùng lẻn ra khỏi nhà, không phải để gặp bạn bè, mà để đến một quán bar rẻ tiền ở quận 1. Quán bar ấy nằm trong một con hẻm tối tăm, với ánh đèn mờ ảo và tiếng nhạc ồn ào che giấu những góc khuất của tội lỗi. Hùng bước vào, gọi một chai bia, và ngồi trong góc. Anh không định làm gì ngoài việc uống, nhưng rồi một cô gái trẻ – với khuôn mặt xinh đẹp nhưng đôi mắt trống rỗng – bước đến, mỉm cười: “Anh buồn à? Em ngồi với anh nhé?” Hùng ngập ngừng, nhưng men rượu làm anh yếu lòng. “Ừ, ngồi đi,” anh nói, và từ đó, anh bước vào một thế giới mà anh không bao giờ nghĩ mình sẽ dấn thân.
Cô gái ấy tên Linh – một cô gái điếm trẻ, không quá hai mươi tuổi, với nụ cười ngọt ngào nhưng ánh mắt lạnh lùng. Linh không yêu Hùng, nhưng cô biết cách làm anh cảm thấy mình vẫn có giá trị. “Hùng, anh là người tốt,” cô nói, dù cả hai đều biết đó là lời dối trá. Đêm đó, Hùng tiêu tiền vào Linh, vào rượu, và vào một căn phòng tồi tàn trong một nhà nghỉ gần đó. Khi anh tỉnh dậy sáng hôm sau, đầu đau như búa bổ, anh nhìn mình trong gương, thấy một người đàn ông xa lạ – không còn là Hùng từng làm việc chăm chỉ, từng yêu thương Thủy và chơi đùa với bé Phêrô. “Mình đang làm gì vậy?” anh tự hỏi, nhưng rồi gạt đi, đổ thêm một ly rượu để quên.
Những tháng sau, Hùng trượt sâu hơn vào vực thẳm. Anh không còn tìm việc nữa, mà sống bằng những đồng tiền vay mượn từ bạn bè cũ hoặc rút từ tài khoản chung của gia đình mà Thủy để dành cho bé Phêrô. Anh thường xuyên biến mất khỏi nhà, đôi khi cả đêm, để lại Thủy với nỗi lo lắng và bé Phêrô với những câu hỏi ngây thơ: “Mẹ, sao cha không về chơi với con nữa?” Thủy ôm con, mỉm cười gượng: “Cha bận, con à. Mẹ cầu nguyện cho cha, rồi cha sẽ về.” Nhưng trong lòng cô, nỗi đau ngày càng lớn. Cô không biết toàn bộ sự thật – rằng Hùng không chỉ uống rượu, mà còn tiêu tiền vào những cô gái như Linh, vào những đêm quên đời trong những con hẻm tối tăm của thành phố.
Thủy cố gắng giữ gia đình không tan vỡ. Cô làm việc thêm giờ ở trường, dạy phụ đạo để kiếm thêm tiền, dù đồng lương ít ỏi không đủ bù đắp những khoản Hùng tiêu xài. Cô giặt giũ, nấu ăn, chăm sóc bé Phêrô, và giữ nụ cười trên môi để con trai không nhận ra nỗi buồn của mẹ. Nhưng mỗi đêm, khi Hùng không về, cô quỳ trước bàn thờ, khóc: “Lạy Chúa, chồng con không còn là Hùng của con nữa. Anh ấy lạc trong bóng tối, con không biết làm sao để kéo anh ấy về. Xin Ngài cứu anh ấy, cứu gia đình con.” Cô lần chuỗi Mân Côi, từng hạt trôi qua như từng nhịp tim của một người vợ không từ bỏ hy vọng.
Một đêm, khi Hùng về nhà trong tình trạng say xỉn, Thủy không thể im lặng nữa. Anh bước vào, chân loạng choạng, ném chiếc chai rượu rỗng xuống sàn vỡ tan. Thủy đứng trước cửa, giọng nghẹn ngào: “Hùng, anh sống sao vậy? Anh có nghĩ đến con, đến gia đình không?” Hùng gầm lên, đôi mắt đỏ ngầu: “Thủy, đừng dạy đời tôi! Tôi mệt mỏi, cô không hiểu à?” Anh đẩy cô sang một bên, làm cô ngã xuống ghế. Bé Phêrô chạy ra, khóc: “Cha, đừng làm mẹ đau!” Hùng nhìn con, lòng nhói lên, nhưng men rượu làm anh mất kiểm soát. Anh bước vào phòng ngủ, đóng sầm cửa, để lại Thủy ôm con khóc.
Thủy không ngủ đêm đó. Cô quỳ trước bàn thờ, nước mắt thấm đẫm tràng hạt: “Lạy Đức Mẹ, Hùng là chồng con, là cha của con trai con. Anh ấy lạc trong bóng tối, nhưng con tin Ngài không bỏ anh ấy. Xin cầu cùng Chúa cho anh ấy thấy ánh sáng.” Cô không từ bỏ, dù trái tim cô tan nát. Cô tin rằng Chúa sẽ làm điều mà cô không thể – kéo Hùng về từ vực thẳm.
Cuộc sống của Hùng trở nên hỗn loạn hơn khi anh dấn sâu vào rượu chè và gái điếm. Anh thường xuyên đến quán bar tồi tàn ở quận 1, nơi ánh đèn mờ ảo và tiếng nhạc ồn ào che giấu những tội lỗi của anh. Anh gặp Linh nhiều lần, và cô trở thành người mà anh tìm đến mỗi khi muốn quên đời. Linh không yêu anh, nhưng cô biết cách nói những lời anh muốn nghe: “Hùng, anh khác những người khác. Anh tốt lắm.” Anh tiêu tiền vào Linh, vào những cô gái khác, và vào những đêm trốn chạy khỏi thực tại. Anh vay tiền từ bạn bè, rút tiền từ tài khoản gia đình, và thậm chí bán chiếc xe máy cũ – tài sản cuối cùng của anh – để có tiền cho những cuộc vui.
Nhưng Hùng không hạnh phúc. Anh tỉnh dậy mỗi sáng trong những căn phòng rẻ tiền, đầu đau nhức, lòng trống rỗng. Anh nhìn mình trong gương, thấy một người đàn ông xa lạ – một kẻ không còn chút gì của Hùng ngày xưa, người từng làm việc chăm chỉ, từng yêu Thủy bằng cả trái tim, từng bế bé Phêrô trên vai và cười vang. “Mình đang làm gì với đời mình?” anh tự hỏi, nhưng rồi gạt đi, đổ thêm một ly rượu để quên. Anh không còn về nhà thường xuyên, đôi khi ngủ lại nhà nghỉ hoặc trên ghế đá công viên khi hết tiền. Anh không còn nhìn mặt Thủy, không còn dám đối diện với ánh mắt ngây thơ của bé Phêrô.
Một đêm, khi anh nằm bên Linh trong một nhà nghỉ tồi tàn, anh mơ một giấc mơ kỳ lạ. Anh thấy Thủy quỳ trước bàn thờ gia đình, tay ôm tràng hạt, nước mắt lăn dài trên má. Anh nghe giọng cô thì thầm: “Chúa ơi, cứu Hùng.” Bên cạnh cô, bé Phêrô quỳ, giọng nhỏ nhẹ: “Lạy Chúa, xin cho cha về với con.” Anh giật mình tỉnh dậy, mồ hôi ướt đẫm, tim đập thình thịch. Linh hỏi: “Hùng, anh sao vậy?” Anh không đáp, chỉ ngồi dậy, mặc quần áo, và rời đi. Anh bước ra đường, trời mưa tầm tã, dòng sông Sài Gòn đen ngòm dưới ánh đèn đường lập lòe. Anh thì thầm: “Chúa ơi, nếu Ngài còn đó, sao Ngài không kéo tôi ra khỏi cái này? Tôi không còn đường về nữa rồi.”
Cùng lúc đó, ở Tân Bình, Thủy không ngừng cầu nguyện. Cô tổ chức những buổi đọc kinh chung với gia đình – anh trai cô, anh Phêrô, chị dâu, và vài người họ hàng đến giúp cô cầu nguyện cho Hùng. Cô đến nhà thờ Thánh Tâm mỗi sáng, quỳ trước tượng Đức Mẹ, dâng lời khẩn cầu: “Lạy Mẹ, Hùng đang lạc trong bóng tối. Con không biết anh ấy ở đâu, làm gì, nhưng Mẹ biết. Xin dẫn anh ấy về với Con Mẹ.” Cô không từ bỏ, dù đôi mắt cô mỏi mệt vì khóc, dù đôi tay cô run rẩy vì lo lắng. Cô dạy bé Phêrô cầu nguyện, và cậu bé thường quỳ bên mẹ, thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho cha về với con và mẹ.”
Thủy không biết rằng những lời cầu nguyện ấy đang chạm đến Hùng, dù anh chưa nhận ra. Một đêm, khi anh say xỉn bước ra từ quán bar, anh ngã xuống đường, đầu đau nhức, chai rượu vỡ tan bên cạnh. Một người qua đường đỡ anh dậy, nói: “Anh say quá rồi, về nhà đi.” Hùng lẩm bẩm: “Nhà… tôi còn nhà sao nổi?” Anh đứng dậy, bước đi trong mưa, và bất giác dừng lại trước nhà thờ Thánh Tâm. Tiếng chuông vang lên, dù đã khuya, như một lời gọi từ xa. Anh nhìn cây thánh giá trên tháp chuông, nước mưa hòa với nước mắt trên mặt anh. Anh thì thầm: “Chúa ơi, tôi xong rồi. Nếu Ngài còn muốn tôi, xin cho tôi một dấu chỉ.”
Đúng lúc ấy, điện thoại anh reo – là Thủy. Giọng cô yếu ớt nhưng ấm áp qua tiếng mưa: “Hùng, anh ở đâu? Về nhà đi, em và Phêrô đợi anh.” Anh im lặng, tay run run, nước mắt lăn dài. “Thủy…” anh nghẹn ngào, “anh không xứng đâu.” Cô đáp: “Hùng, về đi. Em cầu nguyện cho anh mỗi ngày.” Anh cúp máy, quỳ xuống vỉa hè, khóc nức nở: “Chúa ơi, tôi không xứng, nhưng Thủy không bỏ tôi. Ngài còn muốn tôi không?”
Đêm đó, Hùng không về nhà ngay. Anh đứng dưới mưa, nhìn cây thánh giá, lòng rung lên vì giấc mơ về Thủy, tiếng chuông nhà thờ, và cuộc gọi của cô. Anh không biết rằng đó là bước đầu tiên trong hành trình dài mà lời cầu nguyện của Thủy sẽ dẫn anh về với Chúa. Anh thì thầm: “Thủy, em cầu nguyện cho anh sao nổi khi anh thế này?” Anh bước đi trong mưa, không biết mình sẽ đi đâu, nhưng một tia sáng nhỏ đã lóe lên trong bóng tối của anh – tia sáng mà Thủy đã thắp lên bằng đời sống cầu nguyện không ngừng nghỉ.
Đêm mưa ấy, khi Trần Văn Hùng quỳ trên vỉa hè trước nhà thờ Thánh Tâm, nước mắt hòa cùng nước mưa trên khuôn mặt anh, anh không về nhà. Cuộc gọi của Thủy – giọng cô yếu ớt nhưng ấm áp qua tiếng mưa – vang vọng trong đầu anh: “Hùng, về đi. Em và Phêrô đợi anh.” Lời nói ấy như một nhát dao đâm vào lòng anh, nhưng men rượu, nỗi xấu hổ, và bóng tối của những tháng ngày sa ngã giữ anh lại. Anh thì thầm: “Thủy, anh không xứng đâu,” rồi đứng dậy, bước đi trong mưa, không biết mình sẽ đi đâu. Anh không về nhà, không đối diện với Thủy và bé Phêrô, mà quay lại con hẻm tối tăm ở quận 1, nơi quán bar tồi tàn và những cô gái như Linh đang đợi anh. Anh không biết rằng, ở Tân Bình, Thủy vẫn quỳ trước bàn thờ, tay ôm tràng hạt, cầu nguyện không ngừng: “Lạy Chúa, xin cứu Hùng. Anh ấy lạc quá xa, nhưng con tin Ngài không bỏ anh ấy.”
Hùng không còn là người chồng, người cha mà Thủy từng yêu. Anh đã trượt sâu vào vực thẳm của rượu chè và gái điếm, một thế giới mà anh từng nghĩ sẽ giúp anh quên đi nỗi thất bại khi mất việc, quên đi cảm giác vô dụng khi không còn mang tiền về nhà. Nhưng mỗi ly rượu, mỗi đêm bên những cô gái xa lạ chỉ làm anh chìm sâu hơn, xa cách hơn với gia đình, với Chúa, và với chính bản thân mình. Anh không còn nhìn mình trong gương nữa – anh sợ phải đối diện với người đàn ông xa lạ mà anh đã trở thành, một kẻ không còn chút gì của Hùng ngày xưa, người từng làm việc chăm chỉ, từng yêu Thủy bằng cả trái tim, từng bế bé Phêrô trên vai và cười vang.
Những tuần sau đêm mưa ấy, Hùng sống như một cái bóng. Anh không về nhà thường xuyên nữa, đôi khi chỉ ghé qua để lấy quần áo hoặc tiền từ ngăn kéo mà Thủy để dành cho bé Phêrô. Anh không nói gì với cô, không nhìn vào mắt cô, chỉ lặng lẽ rời đi trong đêm. Thủy không ngăn anh, không cãi vã, chỉ đứng lặng nhìn anh bước ra khỏi cửa, rồi quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Lạy Đức Mẹ, con không giữ được Hùng. Nhưng Mẹ giữ anh ấy giùm con. Xin cầu cùng Chúa cho anh ấy thấy ánh sáng.”
Hùng sống bằng những đồng tiền vay mượn từ bạn bè cũ – những người ban đầu thương anh, nhưng rồi quay lưng khi anh không trả được nợ. Anh bán chiếc xe máy – tài sản cuối cùng của gia đình – để có tiền cho rượu và những đêm quên đời. Anh thường xuyên đến quán bar rẻ tiền ở quận 1, nơi ánh đèn mờ ảo và tiếng nhạc ồn ào che giấu những góc khuất của tội lỗi. Anh gặp Linh – cô gái điếm trẻ với khuôn mặt xinh đẹp nhưng đôi mắt trống rỗng – gần như mỗi đêm. Linh không yêu anh, nhưng cô biết cách làm anh cảm thấy mình vẫn có giá trị. “Hùng, anh tốt lắm,” cô nói, giọng ngọt ngào, dù cả hai đều biết đó là lời dối trá. Anh tiêu tiền vào Linh, vào những cô gái khác, vào những chai rượu rẻ tiền mà anh uống đến cạn để quên đi thực tại.
Cuộc sống của Hùng trở thành một vòng tròn không lối thoát. Anh uống rượu để quên, rồi tỉnh dậy trong những căn phòng tồi tàn, đầu đau nhức, lòng trống rỗng. Anh tìm đến Linh và những cô gái khác để lấp đầy khoảng trống, nhưng mỗi lần rời đi, anh lại thấy mình cô đơn hơn. Anh không còn tiền, không còn bạn bè, không còn gì ngoài những chai rượu và những đêm mất kiểm soát. “Mình sống thế này để làm gì?” anh tự hỏi, nhưng rồi gạt đi, đổ thêm một ly để không phải đối diện với câu trả lời.
Một đêm, khi anh say xỉn rời quán bar, anh ngã xuống đường, chai rượu vỡ tan bên cạnh. Một người qua đường đỡ anh dậy: “Anh say quá rồi, về nhà đi.” Hùng lẩm bẩm: “Nhà… tôi còn nhà sao nổi?” Anh đứng dậy, bước đi trong mưa, và bất giác dừng lại trước nhà thờ Thánh Tâm – nơi anh từng quỳ trong đêm mưa trước đó. Tiếng chuông vang lên, dù đã khuya, như một lời gọi từ xa. Anh nhìn cây thánh giá trên tháp chuông, nước mưa hòa với nước mắt trên mặt anh. Anh thì thầm: “Chúa ơi, tôi xong rồi. Nếu Ngài còn muốn tôi, xin cho tôi một dấu chỉ.” Nhưng men rượu làm anh quay đi, bước vào một con hẻm khác, tìm đến Linh để tiếp tục trốn chạy.
Hùng không biết rằng mỗi lần anh chạm đáy, Thủy lại quỳ lâu hơn trước bàn thờ. Cô không ngủ, chỉ ngồi đó, tay ôm tràng hạt, khóc: “Lạy Chúa, Hùng không còn là Hùng của con nữa. Anh ấy lạc trong bóng tối, con không biết làm sao để kéo anh ấy về. Xin Ngài cứu anh ấy, cứu gia đình con.” Cô lần chuỗi Mân Côi, từng hạt trôi qua như từng nhịp tim của một người vợ không từ bỏ hy vọng. Cô không biết anh đang ở đâu, không biết anh đang làm gì, nhưng cô tin rằng Chúa biết, và Ngài sẽ làm điều mà cô không thể.
Thủy không chỉ cầu nguyện một mình. Cô tổ chức những buổi đọc kinh chung với gia đình – anh trai cô, anh Phêrô, chị dâu, và vài người họ hàng đến nhà mỗi tối thứ Bảy để cùng cô cầu nguyện cho Hùng. Cô mang bé Phêrô đến nhà thờ Thánh Tâm mỗi sáng Chủ Nhật, quỳ trước tượng Đức Mẹ, dâng lời khẩn cầu: “Lạy Mẹ, Hùng là chồng con, là cha của con trai con. Anh ấy lạc trong bóng tối, nhưng con tin Mẹ không bỏ anh ấy. Xin cầu cùng Chúa cho anh ấy thấy ánh sáng.” Cô không từ bỏ, dù đôi mắt cô mỏi mệt vì khóc, dù đôi tay cô run rẩy vì lo lắng.
Bé Phêrô, dù mới bảy tuổi, cũng cảm nhận được nỗi buồn của mẹ. Một tối, khi Thủy quỳ đọc kinh, cậu bé quỳ bên cô, hỏi: “Mẹ, mẹ cầu nguyện cho cha hả? Con cũng muốn cầu.” Thủy ôm con, khóc: “Ừ, Phêrô. Con cầu với mẹ nhé.” Cậu bé thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho cha về với con và mẹ. Con nhớ cha lắm.” Lời cầu nguyện ngây thơ ấy làm Thủy thêm sức mạnh. Cô tin rằng Chúa không chỉ nghe lời cô, mà cả lời của con trai cô – những lời đơn sơ nhưng chứa đựng tình yêu và hy vọng.
Thủy không chỉ cầu nguyện ở nhà hay nhà thờ. Cô mang tràng hạt trong túi áo, lần chuỗi mỗi khi đứng lớp, khi nấu ăn, khi ngồi xe buýt về nhà. Cô dâng từng ngày sống của mình cho Chúa, xin Ngài cứu Hùng. Cô không trách anh, không giận anh, dù lòng cô tan nát mỗi khi thấy anh về nhà với đôi mắt đỏ ngầu và giọng nói cộc lốc. Cô tin rằng tình yêu của cô, dù không đủ để kéo anh về, sẽ được Chúa biến thành sức mạnh cứu rỗi. “Lạy Chúa,” cô thì thầm mỗi đêm, “con không bỏ Hùng, vì Ngài không bỏ anh ấy. Xin chạm đến lòng anh ấy.”
Hùng chạm đáy thực sự vào một đêm mưa tầm tã, khoảng ba tháng sau lần anh quỳ trước nhà thờ Thánh Tâm. Anh không còn tiền, không còn bạn bè để vay mượn, không còn gì ngoài chai rượu cuối cùng trong túi. Anh đến quán bar ở quận 1, nhưng Linh – người mà anh thường tìm đến – không còn ở đó. Một cô gái khác bước đến: “Hùng, anh hết tiền rồi à? Không có tiền thì đừng đến đây nữa.” Anh gầm lên: “Cút đi!” rồi rời quán, chân loạng choạng trong mưa.
Anh lang thang qua những con hẻm tối tăm, không biết mình đi đâu. Anh ngã xuống một góc đường, chai rượu vỡ tan, máu chảy từ tay anh khi anh cố nhặt mảnh vỡ. Anh khóc, không phải vì đau, mà vì anh nhận ra mình không còn gì – không gia đình, không bạn bè, không cả chút tự trọng cuối cùng. “Mình xong rồi,” anh lẩm bẩm, “không ai cần mình nữa.” Anh nằm đó, dưới mưa, lạnh và đói, nghĩ đến việc kết thúc tất cả. “Chúa ơi,” anh thì thầm, “nếu Ngài còn đó, sao Ngài để tôi ra thế này?”
Nhưng rồi anh mơ một giấc mơ – không biết là mơ hay thực, vì anh quá say và kiệt sức. Anh thấy Thủy quỳ trước bàn thờ, tay ôm tràng hạt, nước mắt lăn dài. Anh thấy bé Phêrô đứng bên mẹ, thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho cha về.” Anh thấy một ánh sáng mờ ảo từ cây thánh giá trên bàn thờ, và giọng Thủy vang lên: “Hùng, về đi. Em đợi anh.” Anh giật mình tỉnh dậy, mưa vẫn rơi, nhưng anh không còn nằm trên đường – một người qua đường đã kéo anh vào một mái hiên gần đó. Người ấy nói: “Anh say quá, chết ngoài đường bây giờ. Nhà ở đâu để tôi đưa về?” Hùng lẩm bẩm: “Nhà… tôi không còn nhà…”
Người qua đường để lại anh dưới mái hiên, và Hùng ngồi đó, khóc nức nở. Anh nhớ giấc mơ, nhớ giọng Thủy, nhớ ánh mắt bé Phêrô ngày xưa khi anh bế cậu trên vai. “Thủy,” anh thì thầm, “em cầu nguyện cho anh sao nổi khi anh thế này?” Anh không biết rằng, ở Tân Bình, Thủy đang quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Lạy Chúa, Hùng đang ở đâu đó trong bóng tối. Con không thấy anh ấy, nhưng Ngài thấy. Xin cứu anh ấy.”
Những ngày sau, Hùng không quay lại quán bar ngay. Giấc mơ và sự kiệt quệ làm anh suy nghĩ, dù anh cố gạt đi. Anh lang thang trên đường, sống bằng những đồng tiền nhặt được từ lòng tốt hiếm hoi của người qua đường. Một sáng, khi anh ngồi trên ghế đá công viên Tao Đàn, một người đàn ông trung niên – mặc áo sơ mi trắng, tay cầm cuốn Kinh Thánh – bước đến: “Anh cần giúp gì không? Tôi thấy anh ngồi đây mấy ngày rồi.” Hùng lắc đầu: “Không, tôi ổn.” Người đàn ông mỉm cười: “Tôi tên Long, tôi hay đến đây cầu nguyện. Anh có muốn tôi cầu nguyện cho anh không?”
Hùng gắt: “Cầu nguyện làm gì? Tôi không tin Chúa nữa.” Long không bỏ đi, chỉ ngồi xuống bên anh, thì thầm: “Lạy Chúa, anh bạn này đang khổ. Xin chạm đến lòng anh ấy.” Hùng im lặng, nhưng lời cầu nguyện ấy làm anh rung động. Long để lại một ổ bánh mì và một chai nước: “Ăn đi, anh. Chúa không bỏ anh đâu.” Hùng không đáp, nhưng khi Long đi khỏi, anh khóc, thì thầm: “Chúa ơi, nếu Ngài còn đó, sao tôi không thấy Ngài?”
Dấu chỉ tiếp theo đến vào một đêm mưa khác. Hùng lang thang qua cầu Ông Lãnh, không biết mình đi đâu. Anh dừng lại, nhìn dòng sông đen ngòm, nghĩ đến việc nhảy xuống để kết thúc tất cả. “Chẳng ai cần mình nữa,” anh lẩm bẩm. Nhưng rồi anh nghe tiếng chuông từ nhà thờ Thánh Tâm vang lên từ xa – tiếng chuông quen thuộc từ những ngày anh còn đi lễ với Thủy. Anh đứng sững, nước mắt rơi: “Chúa ơi, là Ngài sao?” Điện thoại anh reo – là Thủy. Giọng cô nghẹn ngào: “Hùng, anh ở đâu? Về nhà đi, em và Phêrô đợi anh. Em cầu nguyện cho anh mỗi ngày.”
Hùng không trả lời, chỉ khóc. Anh cúp máy, quỳ xuống cầu, thì thầm: “Thủy, em không bỏ anh sao nổi? Chúa ơi, tôi không xứng, nhưng nếu Ngài còn muốn tôi, xin cho tôi sức mạnh.” Anh không về nhà ngay, nhưng lần đầu tiên, anh cảm thấy một tia sáng nhỏ trong lòng – tia sáng mà Thủy đã thắp lên bằng đời sống cầu nguyện không ngừng nghỉ.
Ở Tân Bình, Thủy không biết Hùng đang ở đâu, nhưng cô cảm nhận được anh đang chạm đáy. Cô tăng cường đời sống cầu nguyện, không chỉ ở nhà mà còn ở nhà thờ. Cô tổ chức những buổi đọc kinh chung mỗi tối với anh Phêrô, chị dâu, và vài người bạn từ giáo xứ Thánh Tâm. Cô quỳ trước bàn thờ gia đình, khóc: “Lạy Chúa, Hùng đang ở đâu đó trong bóng tối. Con không thấy anh ấy, nhưng Ngài thấy. Xin cứu anh ấy.” Cô dạy bé Phêrô cầu nguyện, và cậu bé thường quỳ bên mẹ, thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho cha về. Con muốn cha chơi với con.”
Thủy đến nhà thờ Thánh Tâm mỗi ngày, quỳ trước tượng Đức Mẹ, dâng lời khẩn cầu: “Lạy Mẹ, Hùng là chồng con. Anh ấy lạc lối, nhưng con tin Mẹ không bỏ anh ấy. Xin dẫn anh ấy về với Con Mẹ.” Cô không chỉ cầu nguyện cho Hùng, mà còn cho chính mình – xin sức mạnh để không gục ngã, xin lòng kiên nhẫn để chờ đợi. Cô thì thầm: “Chúa ơi, con không đủ sức kéo Hùng về, nhưng Ngài đủ sức. Con phó thác anh ấy cho Ngài.”
Một đêm, khi cô quỳ đọc kinh, bé Phêrô chạy đến: “Mẹ, con mơ thấy cha. Cha khóc, nhưng có ánh sáng trên cha.” Thủy ôm con, nước mắt rơi: “Phêrô, đó là Chúa. Ngài đang làm việc trong lòng cha con. Mẹ con mình cứ cầu nguyện nhé.” Cô tin rằng những lời cầu nguyện của cô, của bé Phêrô, và của gia đình đang chạm đến Hùng, dù anh còn ở xa.
Hùng không về nhà ngay sau đêm trên cầu Ông Lãnh, nhưng những dấu chỉ từ Chúa – giấc mơ, tiếng chuông, lời cầu nguyện của Long, cuộc gọi của Thủy – làm anh không thể tiếp tục trốn chạy mãi. Anh lang thang qua những con đường Sài Gòn, sống bằng những đồng tiền ít ỏi nhặt được, nhưng anh không quay lại quán bar. Anh ngồi trên ghế đá công viên, nhìn dòng người qua lại, thì thầm: “Thủy, em không bỏ anh sao nổi? Chúa ơi, tôi không xứng, nhưng nếu Ngài còn muốn tôi, xin cho tôi đường về.”
Một sáng, khi anh ngồi dưới gốc cây ở công viên Lê Văn Tám, Long – người đàn ông từng cầu nguyện cho anh – xuất hiện lần nữa. “Hùng, anh còn đây à?” Long hỏi, mỉm cười. Hùng gật đầu: “Tôi không biết đi đâu.” Long ngồi xuống: “Anh có gia đình không?” Hùng cúi đầu: “Có, nhưng tôi không dám về.” Long đặt tay lên vai anh: “Hùng, Chúa không bỏ anh, và gia đình anh chắc cũng không bỏ. Tôi cầu nguyện cho anh nhé?” Anh gật đầu, và Long thì thầm: “Lạy Chúa, Hùng đang lạc lối. Xin dẫn anh ấy về nhà, về với Ngài.”
Hùng khóc, không nói gì. Khi Long rời đi, anh cầm ổ bánh mì mà Long để lại, thì thầm: “Chúa ơi, nếu Ngài còn muốn tôi, xin cho tôi sức mạnh.” Anh không biết rằng, ở Tân Bình, Thủy đang quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Lạy Chúa, Hùng đang ở đâu đó. Xin chạm đến lòng anh ấy, để anh ấy về với con.”
Đêm đó, Hùng đứng trước nhà thờ Thánh Tâm lần nữa. Tiếng chuông vang lên, và anh quỳ xuống, khóc: “Chúa ơi, tôi không xứng, nhưng Thủy không bỏ tôi. Nếu Ngài còn muốn tôi, xin dẫn tôi về.” Anh không biết rằng đó là dấu chỉ cuối cùng trước khi anh chạm đến đáy vực thẳm – dấu chỉ mà lời cầu nguyện của Thủy đã gieo vào lòng anh.
Đêm ấy, khi Trần Văn Hùng quỳ trước cổng nhà thờ Thánh Tâm, mưa đã ngừng rơi, nhưng nước mắt anh vẫn lăn dài trên khuôn mặt hốc hác, đầy râu ria. Tiếng chuong vang lên trong đêm tĩnh lặng, như một lời gọi từ xa, và anh thì thầm: “Chúa ơi, tôi không xứng, nhưng Thủy không bỏ tôi. Nếu Ngài còn muốn tôi, xin dẫn tôi về.” Anh không biết rằng lời cầu nguyện ấy – lời đầu tiên anh thốt ra với Chúa sau nhiều năm xa cách – là kết quả của những đêm dài Thủy quỳ trước bàn thờ, tay ôm tràng hạt, khóc vì anh. Anh đứng dậy, đôi chân run rẩy vì kiệt sức và men rượu còn sót lại, nhưng lần đầu tiên sau hàng tháng trời, anh không quay lại con hẻm tối tăm ở quận 1. Anh bước đi, không rõ mình sẽ đến đâu, nhưng trong lòng anh, một tia sáng nhỏ đã lóe lên – tia sáng mà Thủy đã thắp lên bằng đời sống cầu nguyện không ngừng nghỉ.
Hùng không về nhà ngay. Anh lang thang qua những con đường Sài Gòn, ngủ trên ghế đá công viên, sống bằng những đồng tiền nhặt được từ lòng tốt hiếm hoi của người qua đường. Anh không còn tiền để mua rượu, không còn sức để tìm đến Linh hay những cô gái điếm khác. Anh chỉ ngồi đó, dưới bóng cây ở công viên Lê Văn Tám, nhìn dòng người qua lại, thì thầm với chính mình: “Thủy, em không bỏ anh sao nổi? Anh không còn gì để về với em nữa.” Anh nhớ giấc mơ về Thủy quỳ cầu nguyện, nhớ giọng bé Phêrô trong giấc mơ: “Lạy Chúa, xin cho cha về.” Anh khóc, không phải vì say, mà vì anh nhận ra mình đã đánh mất tất cả – gia đình, niềm tin, và chính bản thân mình.
Ở Tân Bình, Maria Thủy không biết Hùng đang ở đâu, nhưng cô cảm nhận được một điều gì đó khác lạ trong lòng mình. Những ngày gần đây, cô thấy giấc ngủ của mình nhẹ nhàng hơn, dù Hùng vẫn chưa về. Cô tin rằng lời cầu nguyện của cô, của bé Phêrô, và của gia đình đang chạm đến anh, dù anh còn ở xa. Cô tăng cường đời sống cầu nguyện, không chỉ ở nhà mà còn ở nhà thờ Thánh Tâm. Cô tổ chức những buổi đọc kinh chung mỗi tối với anh trai, anh Phêrô, chị dâu, và vài người bạn từ giáo xứ. Cô quỳ trước bàn thờ gia đình, khóc: “Lạy Chúa, Hùng đang ở đâu đó trong bóng tối. Con không thấy anh ấy, nhưng Ngài thấy. Xin cứu anh ấy, để anh ấy về với con.”
Thủy không chỉ cầu nguyện bằng lời. Cô dâng từng ngày sống của mình cho Chúa – những giờ dạy học, những bữa cơm cô nấu cho bé Phêrô, những đêm cô thức trắng đợi Hùng. Cô mang tràng hạt trong túi áo, lần chuỗi mỗi khi đứng lớp, khi đi chợ, khi ngồi xe buýt về nhà. Cô thì thầm: “Lạy Đức Mẹ, Hùng là chồng con. Anh ấy lạc lối, nhưng con tin Mẹ không bỏ anh ấy. Xin dẫn anh ấy về với Con Mẹ.” Cô không trách anh, không giận anh, dù lòng cô tan nát mỗi khi nghĩ đến những đêm anh không về. Cô tin rằng tình yêu của cô, dù không đủ để kéo anh về, sẽ được Chúa biến thành sức mạnh cứu rỗi.
Bé Phêrô, dù mới bảy tuổi, cũng trở thành nguồn an ủi lớn nhất của Thủy. Một tối, khi cô quỳ đọc kinh, cậu bé quỳ bên cô, hỏi: “Mẹ, mẹ cầu nguyện cho cha hả? Con cũng muốn cầu.” Thủy ôm con, nước mắt rơi: “Ừ, Phêrô. Con cầu với mẹ nhé.” Cậu bé thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho cha về với con và mẹ. Con nhớ cha lắm.” Lời cầu nguyện ngây thơ ấy làm Thủy thêm sức mạnh. Cô tin rằng Chúa nghe không chỉ lời cô, mà cả lời của con trai cô – những lời đơn sơ nhưng chứa đựng tình yêu và hy vọng.
Một đêm, khi Thủy quỳ trước bàn thờ, cô cảm thấy một sự bình an lạ lùng len vào lòng mình. Cô thì thầm: “Lạy Chúa, con không biết Hùng đang ở đâu, nhưng con tin Ngài đang làm việc trong lòng anh ấy. Xin cho anh ấy nghe tiếng Ngài.” Cô không biết rằng, ở cách đó hàng chục cây số, Hùng đang ngồi dưới gốc cây, khóc vì nhớ cô và bé Phêrô.
Hùng chạm đến giới hạn của mình vào một buổi sáng mưa ở công viên Lê Văn Tám. Anh không còn gì – không tiền, không sức khỏe, không cả chút tự trọng cuối cùng. Anh ngồi trên ghế đá, đói và lạnh, nhìn dòng người qua lại với ánh mắt trống rỗng. Anh nghĩ đến việc kết thúc tất cả – nhảy xuống sông Sài Gòn, hoặc để mình chết dần trong cơn say. “Chẳng ai cần mình nữa,” anh lẩm bẩm, “Thủy và Phêrô tốt hơn nếu không có mình.”
Nhưng rồi Long – người đàn ông trung niên từng cầu nguyện cho anh – xuất hiện lần nữa. Long mặc áo sơ mi trắng, tay cầm cuốn Kinh Thánh, mỉm cười: “Hùng, anh còn đây à? Tôi thấy anh mấy ngày rồi. Anh khỏe không?” Hùng gắt: “Khỏe gì nổi? Anh để tôi yên.” Long không bỏ đi, chỉ ngồi xuống bên anh: “Hùng, anh có gia đình không?” Hùng cúi đầu, giọng nghẹn: “Có, nhưng tôi không dám về. Tôi làm họ khổ quá rồi.” Long đặt tay lên vai anh: “Hùng, tôi không biết anh làm gì, nhưng tôi biết Chúa không bỏ anh, và gia đình anh chắc cũng không bỏ. Tôi cầu nguyện cho anh nhé?”
Hùng im lặng, nhưng không từ chối. Long thì thầm: “Lạy Chúa, Hùng đang lạc lối. Xin dẫn anh ấy về nhà, về với Ngài. Xin cho anh ấy thấy rằng Ngài yêu anh ấy.” Hùng khóc, không nói gì. Khi Long đứng dậy, anh để lại một ổ bánh mì và một chai nước: “Ăn đi, Hùng. Chúa không bỏ anh đâu.” Long rời đi, và Hùng cầm ổ bánh mì, thì thầm: “Chúa ơi, nếu Ngài còn muốn tôi, xin cho tôi sức mạnh.”
Đêm đó, Hùng không ngủ trên ghế đá nữa. Anh đứng dậy, bước đi trong mưa, không rõ mình sẽ đến đâu. Anh lang thang qua những con đường quen thuộc, qua cầu Ông Lãnh, qua những con hẻm từng dẫn anh đến quán bar. Nhưng lần này, anh không bước vào. Anh dừng lại trước nhà thờ Thánh Tâm, nơi anh từng quỳ hai lần trước đó. Tiếng chuông vang lên, dù đã khuya, như một lời gọi từ xa. Anh quỳ xuống, khóc: “Chúa ơi, tôi không xứng, nhưng Thủy không bỏ tôi. Nếu Ngài còn muốn tôi, xin dẫn tôi về.”
Đúng lúc ấy, điện thoại anh – chiếc điện thoại cũ kỹ gần hết pin – reo lên. Là Thủy. Giọng cô nghẹn ngào: “Hùng, anh ở đâu? Về nhà đi, em và Phêrô đợi anh. Em cầu nguyện cho anh mỗi ngày.” Hùng không trả lời ngay, chỉ khóc. Anh nghẹn ngào: “Thủy, anh… anh không xứng đâu.” Cô đáp: “Hùng, anh là chồng em, là cha của Phêrô. Về đi, em không trách anh.” Anh cúp máy, quỳ đó, nước mắt rơi: “Chúa ơi, tôi không xứng, nhưng Thủy vẫn đợi tôi. Tôi phải làm gì?”
Anh đứng dậy, đôi chân run rẩy, và lần đầu tiên sau hàng tháng trời, anh bước về hướng Tân Bình. Anh không biết mình có đủ sức đi hết quãng đường dài ấy không, nhưng anh biết mình không thể tiếp tục chạy trốn. Anh thì thầm: “Thủy, anh về đây. Chúa ơi, nếu Ngài dẫn anh, xin cho anh sức mạnh.”
Hùng đến trước ngôi nhà ở Tân Bình vào một buổi sáng sớm, khi ánh nắng đầu tiên len qua những mái nhà. Anh đứng đó, quần áo rách rưới, khuôn mặt hốc hác, đôi tay run rẩy. Ngôi nhà nhỏ với tường sơn trắng phai màu và cây thánh giá gỗ trên cửa chính vẫn như ngày anh rời đi, nhưng anh cảm thấy như mình là một kẻ xa lạ. Anh gõ cửa, tim đập thình thịch, không biết Thủy sẽ phản ứng ra sao.
Thủy mở cửa, và khi thấy anh, cô đứng sững, nước mắt rơi: “Hùng… anh về rồi!” Bé Phêrô chạy ra, ôm chân anh: “Cha! Cha về rồi!” Hùng quỳ xuống, ôm con, khóc: “Phêrô, cha xin lỗi.” Thủy quỳ bên anh, ôm anh thật chặt: “Hùng, anh về là em mừng rồi. Em đợi anh lâu lắm.” Ông Giuse bước ra, ánh mắt nghiêm khắc nhưng ngấn lệ: “Hùng, con đi đâu mà ra thế này?” Anh cúi đầu: “Cha, con xin lỗi. Con làm khổ mẹ và Thủy quá nhiều.”
Họ dẫn anh vào nhà, không hỏi gì thêm. Thủy mang đến một tô cháo nóng, đặt trước mặt anh: “Hùng, anh ăn đi. Anh gầy quá.” Anh cầm muỗng, tay run run, nước mắt rơi vào tô cháo: “Thủy, anh không xứng với em. Anh làm những chuyện tệ lắm.” Cô nắm tay anh: “Hùng, em không cần biết anh làm gì. Em chỉ biết anh là chồng em, và em cầu nguyện cho anh mỗi ngày. Anh về đây là đủ.”
Đêm đó, gia đình quây quần trước bàn thờ, đọc Kinh Mân Côi như ngày xưa. Hùng quỳ bên Thủy và bé Phêrô, tay cầm tràng hạt mà Thủy đưa cho anh, thì thầm: “Chúa ơi, con về được là nhờ Ngài, nhờ Thủy. Con không xứng, nhưng con tin Ngài còn muốn con.” Tiếng kinh vang lên, hòa cùng tiếng gió, như một bài thánh ca của sự tha thứ.
Nhưng sự trở về của Hùng không phải là kết thúc của mọi đau khổ. Anh phải đối diện với quá khứ – với những tội lỗi anh đã gây ra, với những tổn thương anh đã để lại cho Thủy và bé Phêrô. Ngày hôm sau, khi anh tỉnh dậy sau một giấc ngủ dài, Thủy ngồi bên anh, hỏi nhẹ nhàng: “Hùng, anh đi đâu mấy tháng qua? Anh không cần kể hết, nhưng em muốn biết anh có ổn không.” Anh cúi đầu, giọng nghẹn: “Thủy, anh không dám nói. Anh uống rượu, tiêu tiền vào… vào những cô gái. Anh tệ lắm, em đừng tha thứ cho anh.”
Thủy im lặng, nước mắt rơi, nhưng cô nắm tay anh: “Hùng, em đau lắm khi nghe vậy. Nhưng em không bỏ anh. Em cầu nguyện cho anh, và Chúa đưa anh về. Anh đừng chạy trốn nữa, ở lại đây với em và Phêrô.” Anh khóc: “Thủy, sao em không bỏ anh? Anh không xứng với em.” Cô mỉm cười qua nước mắt: “Hùng, em không bỏ anh vì em yêu anh, và vì Chúa không bỏ anh. Anh về đây là em tin anh có thể thay đổi.”
Hùng không thể tin rằng Thủy vẫn yêu anh sau tất cả. Anh quỳ trước cô, khóc: “Thủy, anh xin lỗi. Anh không biết làm sao để sửa sai.” Cô ôm anh: “Hùng, anh cứ nói với Chúa. Ngài sẽ giúp anh.” Lời nói ấy dẫn Hùng đến một quyết định lớn – anh phải xưng tội, phải đối diện với Chúa để tìm lại chính mình.
Một tuần sau, Hùng đến nhà thờ Thánh Tâm, tim đập thình thịch khi bước vào phòng xưng tội. Anh không biết linh mục nào đang ngồi đó, nhưng anh biết mình không thể tiếp tục sống với gánh nặng tội lỗi. Anh quỳ xuống, giọng run run: “Thưa cha, con phạm nhiều tội lắm. Con xa Chúa, xa gia đình. Con uống rượu, tiêu tiền vào gái điếm, làm khổ vợ con. Con không xứng với Chúa, với Thủy.”
Linh mục – một người đàn ông trung niên với giọng trầm ấm – im lặng một lúc, rồi nói: “Con, Chúa không đếm tội con, Ngài đếm lòng con. Con về đây, con nói với Ngài, là con đã quay đầu rồi. Con có muốn lãnh nhận ơn tha thứ không?” Hùng gật đầu, nước mắt rơi: “Dạ, con muốn.” Linh mục đọc lời xá giải: “Nhân danh Chúa Cha, Chúa Con, và Chúa Thánh Thần, ta tha tội cho con. Hãy đi, và đừng phạm tội nữa.” Hùng đứng dậy, cảm thấy một gánh nặng được nhấc khỏi vai – không phải hết đau khổ, nhưng là một khởi đầu mới.
Anh trở về nhà, quỳ trước bàn thờ gia đình, thì thầm: “Chúa ơi, con không xứng, nhưng Ngài tha thứ cho con. Con cảm ơn Ngài, cảm ơn Thủy.” Thủy quỳ bên anh, nắm tay anh: “Hùng, em thấy Chúa trong anh. Anh cứ sống với Ngài, em ở đây với anh.” Bé Phêrô chạy đến, ôm anh: “Cha, con mừng cha về!” Hùng ôm con, khóc: “Phêrô, cha sẽ không đi nữa.”
Sự trở về của Hùng không phải là phép màu tức thì. Anh vẫn nhớ mùi rượu, vẫn mơ về những đêm quên đời, vẫn đấu tranh với nỗi xấu hổ khi nghĩ về những gì anh đã làm. Nhưng anh không chạy trốn nữa. Anh ở lại bên Thủy và bé Phêrô, bắt đầu lại từ đầu với sự hỗ trợ của cô. Anh tham gia Thánh Lễ mỗi Chúa Nhật, rước lễ, và đọc kinh cùng gia đình. Anh không còn tìm đến quán bar, không còn gặp Linh hay những cô gái khác. Anh thì thầm mỗi ngày: “Chúa ơi, con yếu đuối, nhưng con tin Ngài mạnh hơn. Xin giữ con.”
Thủy tiếp tục cầu nguyện cho anh, không chỉ để anh ở lại, mà để anh tìm thấy bình an. Cô quỳ trước bàn thờ mỗi tối, thì thầm: “Lạy Chúa, Hùng đã về. Con cảm ơn Ngài. Xin giúp anh ấy sống lại trong Ngài.” Cô không trách anh, không kể lại quá khứ, chỉ yêu anh bằng tình yêu của một người vợ tin vào lòng thương xót của Chúa.
Một buổi sáng, khi Hùng quỳ trước bàn thờ, anh nói với Thủy: “Thủy, anh không biết sao em không bỏ anh. Anh làm em khổ quá nhiều.” Cô mỉm cười: “Hùng, em không bỏ anh vì em yêu anh, và vì em tin Chúa không bỏ anh. Anh về đây là nhờ Ngài, nhờ lời cầu nguyện của em và Phêrô.” Anh ôm cô, khóc: “Thủy, anh sẽ không làm em buồn nữa. Anh hứa.”
Tiếng chuông nhà thờ Thánh Tâm vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió, như một bài thánh ca của sự trở về – sự trở về của một người chồng từng lạc lối, nhờ ngọn đèn không bao giờ tắt của đời sống cầu nguyện của Thủy.
Ngôi nhà cấp bốn ở quận Bình Thạnh, với cây thánh giá gỗ treo trên cửa, không còn là nơi Trần Văn Hùng trốn chạy nữa. Sau ngày anh trở về từ vực thẳm của rượu chè và gái điếm, ngôi nhà ấy trở thành điểm khởi đầu cho một hành trình mới – hành trình sám hối, hành trình sống lại trong đức tin mà anh từng đánh mất. Maria Thủy, người vợ kiên nhẫn đã cầu nguyện cho anh mỗi ngày, và bé Phêrô, cậu con trai bảy tuổi luôn mong cha về, là những ngọn đèn soi lối cho anh qua những ngày đen tối nhất. Nhưng sự trở về không phải là phép màu tức thì. Hùng phải đối diện với những vết sẹo của quá khứ, những cám dỗ cũ, và chính bản thân mình để xây dựng lại cuộc đời – một cuộc đời mà anh tin rằng Chúa vẫn còn muốn anh sống.
Hùng giờ sống bên Thủy và bé Phêrô, không còn lang thang trên những con đường Sài Gòn hay ngủ dưới ghế đá công viên. Anh không còn tìm đến quán bar tồi tàn ở quận 1, không còn gặp Linh hay những cô gái điếm khác. Anh quỳ trước bàn thờ gia đình mỗi tối, cùng Thủy và Phêrô đọc Kinh Mân Côi, thì thầm: “Chúa ơi, con không xứng, nhưng Ngài tha thứ cho con. Con cảm ơn Ngài, cảm ơn Thủy. Xin giữ con trong tay Ngài.” Anh tham gia Thánh Lễ mỗi Chúa Nhật tại nhà thờ Thánh Tâm, rước lễ, và học cách sống lại như một người chồng, một người cha. Nhưng hành trình sám hối của anh không dễ dàng – nó là một con đường gập ghềnh, đầy những thử thách mà anh phải vượt qua từng ngày.
Những ngày đầu sau khi trở về, Hùng sống trong một trạng thái vừa nhẹ nhõm vừa bất an. Anh cảm thấy bình an khi được Thủy tha thứ, khi được bé Phêrô ôm chặt và gọi “Cha!” với nụ cười rạng rỡ. Nhưng anh cũng cảm thấy xấu hổ – xấu hổ vì những tháng ngày anh say xỉn, tiêu tiền vào rượu và gái, bỏ rơi gia đình để chạy theo những ảo ảnh của sự quên lãng. Anh không dám nhìn thẳng vào mắt Thủy, không dám kể hết những gì anh đã làm, dù cô không hỏi. Anh chỉ quỳ trước cô mỗi đêm, thì thầm: “Thủy, anh xin lỗi. Anh không biết sao em không bỏ anh.”
Thủy nắm tay anh, mỉm cười qua nước mắt: “Hùng, em không bỏ anh vì em yêu anh, và vì em tin Chúa không bỏ anh. Anh về đây là nhờ Ngài, nhờ lời cầu nguyện của em và Phêrô. Anh đừng chạy trốn nữa, ở lại đây với em.” Anh ôm cô, khóc: “Thủy, anh không xứng với em. Anh sẽ không làm em buồn nữa, anh hứa.” Nhưng anh biết lời hứa ấy không dễ thực hiện – men rượu vẫn gọi anh, ký ức về những đêm quên đời vẫn ám ảnh anh, và anh sợ mình không đủ sức để từ bỏ hoàn toàn.
Thủy không ép anh kể hết quá khứ, nhưng cô khuyến khích anh cầu nguyện. Cô đưa anh cuốn Kinh Thánh cũ mà cô từng đọc mỗi đêm khi anh vắng nhà, nói: “Hùng, anh cứ nói với Chúa. Ngài sẽ giúp anh.” Anh mở cuốn Kinh Thánh, đọc Tin Mừng theo thánh Luca, chương 15 – câu chuyện về người con hoang đàng mà anh từng nghe khi còn bé. “Cha mừng vì con đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay tìm thấy.” Anh khóc, thì thầm: “Chúa ơi, con là đứa con đó sao? Con không xứng, nhưng Ngài vẫn đợi con?”
Anh bắt đầu tham gia Thánh Lễ hàng ngày, không chỉ vào Chúa Nhật. Anh quỳ trước bàn thờ, rước Mình Thánh Chúa, và cảm thấy một sức mạnh mới chảy trong lòng mình. Anh hát thánh ca với giọng khàn khàn, không còn run rẩy như những ngày đầu. Một lần, khi anh hát bài “Chúa Là Ánh Sáng” trong Thánh Lễ, bé Phêrô ngồi bên anh, thì thầm: “Cha, con thích cha hát. Cha hát hay lắm!” Anh xoa đầu con, cười: “Cha hát cho Chúa, Phêrô. Con hát với cha nhé?” Cậu bé gật đầu, và khi hai cha con hát cùng nhau, anh cảm thấy một niềm vui sâu thẳm – niềm vui của một người cha tìm lại gia đình mình.
Nhưng từ bỏ rượu chè và gái điếm không phải là điều dễ dàng. Hùng vẫn nhớ mùi rượu – cái mùi cay nồng từng làm anh quên đi nỗi thất bại, từng dẫn anh vào những con hẻm tối tăm. Anh vẫn mơ về những đêm quên đời, về Linh và những cô gái khác, về cảm giác tạm thời thoát khỏi thực tại. Mỗi lần đi ngang qua một quán nhậu trên đường về nhà, anh phải dừng lại, hít một hơi thật sâu để kìm nén cơn thèm. “Chúa ơi,” anh thì thầm, “con không muốn quay lại. Xin giúp con.”
Thủy nhận ra những đấu tranh của anh, dù anh không nói. Cô thấy anh đứng lặng trước cửa nhà mỗi khi đi ngang qua một quán nhậu, thấy đôi tay anh run lên khi cầm ly nước thay vì ly rượu. Cô không trách anh, chỉ quỳ bên anh mỗi tối, cầu nguyện: “Lạy Chúa, Hùng đang cố. Anh ấy yếu đuối, nhưng Ngài mạnh hơn. Xin giữ anh ấy khỏi cám dỗ.” Cô không để anh một mình – cô đi cùng anh đến nhà thờ, nắm tay anh khi anh run, và nhắc anh: “Hùng, anh cứ nói với Chúa. Ngài sẽ giúp anh.”
Một đêm, khi Hùng không ngủ được, anh bước ra sân, nhìn dòng sông Sài Gòn từ xa. Anh nhớ mùi rượu, nhớ tiếng cười của Linh, và một phần trong anh muốn quay lại quán bar. Anh thì thầm: “Chúa ơi, con không chịu nổi nữa. Con muốn uống, muốn quên.” Nhưng rồi anh nhớ giấc mơ về Thủy quỳ cầu nguyện, nhớ ánh mắt bé Phêrô khi anh trở về. Anh quỳ xuống sân, khóc: “Thủy, anh không muốn làm em buồn nữa. Chúa ơi, xin giúp con.” Anh không nghe tiếng trả lời, nhưng anh cảm thấy một sức mạnh vô hình nâng anh dậy. Anh trở vào nhà, quỳ bên Thủy đang ngủ, thì thầm: “Thủy, cảm ơn em.”
Từ đó, Hùng quyết tâm từ bỏ hoàn toàn. Anh không đi ngang qua những con đường từng dẫn anh đến quán bar, không gặp lại những người bạn cũ từng rủ anh nhậu. Anh tìm việc làm – một công việc nhỏ trong một xưởng cơ khí ở quận Tân Bình – để có tiền trang trải cuộc sống và trả nợ. Anh không uống rượu nữa, dù cơn thèm vẫn đến. Anh thì thầm mỗi ngày: “Chúa ơi, con yếu đuối, nhưng con tin Ngài mạnh hơn. Xin giữ con.”
Nhưng thử thách lớn nhất đến với Hùng một năm sau khi anh trở về. Một buổi chiều, khi anh đang làm việc tại xưởng cơ khí, Linh – cô gái điếm mà anh từng gặp ở quận 1 – xuất hiện. Cô ta gầy hơn, đôi mắt mệt mỏi nhưng vẫn ánh lên một tia quyến rũ: “Hùng, lâu quá không gặp. Anh khỏe không?” Hùng đứng sững, tim đập thình thịch. Anh nhớ những đêm bên Linh, nhớ cảm giác tạm thời quên đời mà cô mang lại. Anh thì thầm: “Linh, sao cô tìm tôi?”
Linh mỉm cười, giọng ngọt ngào: “Hùng, em nhớ anh. Anh bỏ em lâu quá. Về với em đi, em không trách anh đâu.” Hùng cúi đầu, tay run run: “Linh, tôi không thể. Tôi có gia đình, tôi không muốn quay lại.” Linh bước đến gần, nắm tay anh: “Hùng, anh không nhớ em sao? Những đêm ấy, anh nói em làm anh vui. Gia đình anh không cần biết đâu.” Hùng lùi lại, lòng nhói lên: “Linh, cô đi đi. Tôi không muốn nữa.”
Linh không bỏ cuộc. Cô ta đến xưởng cơ khí nhiều lần, gọi điện cho anh, gửi tin nhắn: “Hùng, em đợi anh. Chỉ một đêm thôi, anh sẽ không tiếc.” Mỗi lần nghe giọng cô, Hùng phải hít một hơi thật sâu để kìm nén cơn thèm – không chỉ thèm rượu, mà thèm cả cảm giác trốn chạy mà Linh từng mang lại. Anh về nhà, quỳ trước bàn thờ, khóc: “Chúa ơi, con không chịu nổi. Linh gọi con, và con muốn quay lại. Xin giúp con.”
Thủy nhận ra sự bất an của anh. Cô thấy anh im lặng hơn, thấy đôi mắt anh đỏ hoe mỗi khi về nhà. Cô hỏi nhẹ nhàng: “Hùng, anh sao vậy? Anh cứ nói với em.” Anh cúi đầu, giọng nghẹn: “Thủy, Linh tìm anh. Cô ấy muốn anh quay lại. Anh không muốn, nhưng anh sợ mình yếu lòng.” Thủy im lặng, nước mắt rơi, nhưng cô nắm tay anh: “Hùng, em không trách anh. Em cầu nguyện cho anh, và Chúa sẽ giữ anh. Đừng đi, ở lại đây với em.”
Đêm đó, Thủy quỳ trước bàn thờ, cầu nguyện lâu hơn: “Lạy Chúa, Hùng đang đấu tranh. Cám dỗ cũ quay lại, nhưng con tin Ngài mạnh hơn. Xin giữ anh ấy, để anh ấy không lạc lối nữa.” Hùng quỳ bên cô, thì thầm: “Thủy, anh xin lỗi. Anh không muốn làm em buồn.” Cô ôm anh: “Hùng, anh cứ nói với Chúa. Ngài sẽ giúp anh.”
Hùng quyết định chấm dứt với Linh. Một ngày, khi cô ta đến xưởng, anh nói: “Linh, cô đừng tìm tôi nữa. Tôi có gia đình, tôi có Chúa. Tôi không quay lại.” Linh cười khẩy: “Hùng, anh nghĩ anh sống nổi mà không có em sao? Anh sẽ nhớ em.” Anh lắc đầu: “Tôi nhớ, nhưng tôi không cần cô nữa. Đi đi.” Linh rời đi, và Hùng quỳ xuống sàn xưởng, thì thầm: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã cho con sức mạnh.”
Sau lần từ chối Linh, Hùng từ bỏ hoàn toàn lối sống cũ. Anh không còn nhớ rượu hay những cô gái điếm bằng nỗi thèm khát nữa – ký ức vẫn còn, nhưng không còn là gánh nặng. Anh sống cho Thủy và bé Phêrô, làm việc chăm chỉ tại xưởng cơ khí để trả nợ và nuôi gia đình. Anh tham gia Thánh Lễ mỗi ngày, rước lễ, và dẫn bé Phêrô đến nhà thờ. Anh dạy con đọc Kinh Lạy Cha, kể con nghe về lòng thương xót của Chúa, và hát thánh ca cùng con. Một lần, khi hai cha con hát bài “Chúa Là Đường Đi” trong Thánh Lễ, bé Phêrô ôm anh: “Cha, con thích cha hát. Cha ở đây với con và mẹ mãi nhé?” Anh cười, nước mắt rơi: “Mãi mãi, Phêrô.”
Hùng bắt đầu tham gia nhóm cầu nguyện tại nhà thờ Thánh Tâm, nơi anh chia sẻ câu chuyện của mình với những người khác. Anh nói: “Tôi từng sống xa Chúa, từng sa ngã vào rượu chè và gái điếm. Nhưng vợ tôi cầu nguyện cho tôi mỗi ngày, và Chúa kéo tôi về. Nếu Ngài làm được cho tôi, Ngài sẽ làm được cho các anh chị.” Một người đàn ông trong nhóm, tên Nam, nắm tay anh: “Hùng, anh cho tôi hy vọng. Tôi cũng từng lạc lối, nhưng nghe anh, tôi muốn quay lại.” Hùng mỉm cười: “Nam, cứ nói với Chúa. Ngài không bỏ ai.”
Thủy tiếp tục cầu nguyện cho anh, không chỉ để anh ở lại, mà để anh tìm thấy bình an thực sự. Cô quỳ trước bàn thờ mỗi tối, thì thầm: “Lạy Chúa, Hùng đang sống lại. Con cảm ơn Ngài. Xin giúp anh ấy mạnh mẽ trong Ngài.” Cô không kể lại quá khứ, không trách anh, chỉ yêu anh bằng tình yêu của một người vợ tin vào lòng thương xót của Chúa.
Hùng không chỉ sống lại trong đức tin, mà còn xây dựng lại cuộc đời mình. Anh làm việc chăm chỉ tại xưởng cơ khí, tiết kiệm tiền để trả nợ và mua lại một chiếc xe máy cho gia đình. Anh dành thời gian chơi với bé Phêrô, dạy con đạp xe, kể con nghe những câu chuyện về Chúa. Anh sửa lại ngôi nhà cấp bốn, sơn lại tường, thay mái tôn mới, và treo một cây thánh giá mới trên cửa – biểu tượng của sự sống lại trong gia đình anh.
Một ngày, khi anh quỳ trước bàn thờ gia đình, anh nói với Thủy: “Thủy, anh không biết sao em không bỏ anh. Anh làm em khổ quá nhiều, nhưng em vẫn cầu nguyện cho anh.” Cô mỉm cười: “Hùng, em không bỏ anh vì em yêu anh, và vì em tin Chúa không bỏ anh. Anh về đây là nhờ Ngài, và em chỉ muốn anh sống với Ngài.” Anh ôm cô, khóc: “Thủy, anh hứa sẽ sống tốt. Anh sẽ không làm em buồn nữa.”
Hùng bắt đầu tham gia nhóm từ thiện của giáo xứ, cùng Thủy mang gạo, quần áo đến những khu ổ chuột. Anh tìm thấy niềm vui trong việc giúp đỡ người khác, dù nhỏ bé. Một lần, khi anh phát cơm cho một người đàn ông homeless, ông nắm tay anh: “Cảm ơn anh, Chúa phù hộ anh.” Hùng mỉm cười: “Cảm ơn ông. Tôi cũng cảm ơn Chúa.”
Năm năm sau ngày trở về, Hùng bước vào tuổi bốn mươi. Anh không còn là người đàn ông lạc lối ngày nào. Anh sống một cuộc đời bình thường nhưng đầy ý nghĩa – làm việc, chăm sóc gia đình, và sống cho Chúa. Anh không còn nhớ rượu hay gái điếm bằng nỗi thèm khát nữa – ký ức vẫn còn, nhưng đã trở thành bài học để anh trân trọng hiện tại. Anh thì thầm mỗi ngày: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã dùng Thủy để kéo con về. Con không xứng, nhưng con là con của Ngài.”
Một buổi chiều, khi anh quỳ trước bàn thờ gia đình, Thủy bước đến, ôm anh từ phía sau: “Hùng, em tự hào về anh. Anh sống lại rồi.” Anh nắm tay cô, mỉm cười: “Thủy, anh sống lại là nhờ em, nhờ Chúa. Em là ngọn đèn của anh.” Bé Phêrô chạy đến, ôm cả hai: “Cha, mẹ, con yêu cha mẹ!” Hùng ôm con, khóc: “Phêrô, cha yêu con.”
Tiếng chuông nhà thờ Thánh Tâm vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió, như một bài thánh ca của sự sám hối hoàn tất – sự sám hối của một người chồng từng lạc lối, nhờ ngọn đèn không bao giờ tắt của đời sống cầu nguyện của Thủy.
Ngôi nhà cấp bốn ở quận Bình Thạnh, với cây thánh giá gỗ mới treo trên cửa, không chỉ là nơi Trần Văn Hùng trở về sau những năm tháng sa ngã vào rượu chè và gái điếm, mà còn trở thành trung tâm của một cuộc sống mới – một cuộc sống rực rỡ ánh sáng đức tin mà anh từng nghĩ mình đã đánh mất mãi mãi. Năm năm kể từ ngày anh quỳ trước Thủy, xin cô tha thứ và hứa sẽ không làm cô buồn nữa, Hùng không còn là người đàn ông lạc lối từng lang thang trong những con hẻm tối tăm của Sài Gòn. Anh đã từ bỏ rượu chè, từ bỏ những cô gái điếm như Linh, và sống lại trong tình yêu của gia đình và ơn Chúa – một hành trình sám hối mà anh biết mình không thể hoàn thành nếu không có đời sống cầu nguyện không ngừng của Thủy, người vợ kiên nhẫn đã thắp lên ngọn đèn hy vọng trong những ngày đen tối nhất của anh.
Hùng, giờ bốn mươi tuổi, sống một cuộc đời giản dị nhưng đầy ý nghĩa bên Thủy và bé Phêrô, giờ đã mười hai tuổi. Anh làm việc tại một xưởng cơ khí nhỏ ở quận Tân Bình, mang về đồng lương đủ để trang trải cuộc sống và tiết kiệm cho tương lai của con trai. Anh không mơ về giàu sang, không tìm kiếm những ảo ảnh của sự quên đời mà anh từng chạy theo. Anh dành thời gian cho gia đình, cho nhà thờ Thánh Tâm, và cho những người xung quanh – một cuộc sống bình thường nhưng rực sáng, nhờ ơn Chúa và tình yêu của Thủy. Anh thì thầm mỗi ngày: “Chúa ơi, con không xứng, nhưng Ngài đã cứu con qua Thủy. Con cảm ơn Ngài.”
Hùng bắt đầu mỗi ngày với lời cầu nguyện trước bàn thờ gia đình – một thói quen mà Thủy đã giúp anh xây dựng từ những ngày đầu anh trở về. Anh thức dậy sớm, khi ánh nắng đầu tiên len qua cửa sổ, quỳ bên Thủy và bé Phêrô, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài vì ngày mới. Con từng lạc lối, nhưng Ngài kéo con về. Xin giúp con sống hôm nay theo ý Ngài.” Anh lần chuỗi Mân Côi cùng gia đình, hát thánh ca với giọng khàn khàn nhưng tràn đầy cảm xúc, và cảm thấy một sự bình an sâu thẳm – không phải vì mọi vết sẹo đã biến mất, mà vì anh biết Chúa ở bên anh, và Thủy luôn là ngọn đèn soi lối.
Anh tham gia Thánh Lễ mỗi ngày tại nhà thờ Thánh Tâm, không chỉ vào Chúa Nhật. Anh tìm thấy niềm vui trong việc rước Mình Thánh Chúa, trong tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng, trong những bài thánh ca mà anh hát với tất cả trái tim. Anh không còn sợ hãi khi đứng trước bàn thờ, không còn cảm thấy mình là kẻ ngoại lai trong nhà Chúa. Một lần, khi anh hát bài “Chúa Là Đường Đi” trong Thánh Lễ, bé Phêrô ngồi bên anh, thì thầm: “Cha, con thích cha hát. Cha hát hay hơn ngày xưa nhiều!” Anh cười, xoa đầu con: “Cha hát cho Chúa, Phêrô. Con hát với cha nhé?” Cậu bé gật đầu, và khi hai cha con hát cùng nhau, anh cảm thấy một niềm vui sâu thẳm – niềm vui của một người cha đã tìm lại gia đình và đức tin.
Thủy tiếp tục cầu nguyện cho anh, không chỉ để anh ở lại, mà để anh tìm thấy bình an thực sự. Cô quỳ trước bàn thờ mỗi tối, thì thầm: “Lạy Chúa, Hùng đang sống lại. Con cảm ơn Ngài. Xin giúp anh ấy mạnh mẽ trong Ngài, để anh ấy không chỉ sống cho chúng con, mà sống cho Ngài.” Cô không kể lại quá khứ, không trách anh, chỉ yêu anh bằng tình yêu của một người vợ tin vào lòng thương xót của Chúa. Cô nói với anh một lần: “Hùng, em tự hào về anh. Anh không chỉ trở về, anh còn sống thật sự.” Anh ôm cô, khóc: “Thủy, anh sống lại là nhờ em, nhờ Chúa. Em là ngọn đèn của anh.”
Hùng không chỉ sống lại trong gia đình, mà còn trở thành một chứng nhân sống động cho lòng thương xót của Chúa trong giáo xứ Thánh Tâm. Anh tham gia nhóm cầu nguyện “Ánh Sáng” – một nhóm nhỏ của những người từng lạc lối nhưng quay lại với đức tin – và bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình. Anh đứng lên trong những buổi cầu nguyện, giọng trầm nhưng chắc chắn: “Tôi từng sống xa Chúa, từng sa ngã vào rượu chè và gái điếm. Tôi bỏ gia đình, bỏ vợ con, bỏ chính mình. Nhưng Thủy, vợ tôi, cầu nguyện cho tôi mỗi ngày, và Chúa kéo tôi về. Nếu Ngài làm được cho tôi, Ngài sẽ làm được cho các anh chị.”
Cả nhóm lắng nghe, và mỗi lần anh kể, anh thấy ánh mắt của những người khác sáng lên – ánh mắt của hy vọng. Một người đàn ông tên Tâm, khoảng bốn mươi tuổi, nắm tay anh sau một buổi cầu nguyện: “Hùng, anh cho tôi hy vọng. Tôi cũng từng uống rượu, từng làm khổ gia đình. Nghe anh, tôi muốn quay lại.” Hùng mỉm cười: “Tâm, cứ nói với Chúa. Ngài không bỏ ai. Tôi ở đây với anh.” Tâm khóc, và Hùng cảm thấy nước mắt mình rơi – không phải vì buồn, mà vì anh thấy Chúa trong anh ấy.
Hùng không chỉ chia sẻ trong nhóm cầu nguyện. Anh bắt đầu tham gia các hoạt động từ thiện của giáo xứ, cùng Thủy mang gạo, quần áo, sách vở đến những khu ổ chuột ở quận 8 và quận 7. Anh không giàu có, nhưng anh muốn sống như Chúa dạy – cho đi mà không mong nhận lại. Một lần, khi anh phát cơm cho một người đàn ông homeless ở quận 8, ông nắm tay anh: “Cảm ơn anh, Chúa phù hộ anh.” Hùng mỉm cười: “Cảm ơn ông. Tôi cũng cảm ơn Chúa. Tôi từng như ông, nhưng Ngài cứu tôi.”
Anh dạy bé Phêrô cách sống với lòng thương xót. Anh dẫn con đến những buổi từ thiện, dạy con chia sẻ với người nghèo, và kể con nghe về hành trình của mình: “Phêrô, cha từng lạc lối, từng làm mẹ buồn. Nhưng mẹ cầu nguyện cho cha, và Chúa đưa cha về. Con nhớ sống tốt, đừng như cha ngày xưa nhé.” Bé Phêrô gật đầu: “Dạ, cha. Con muốn giống cha bây giờ, không phải cha ngày xưa.” Hùng ôm con, cười: “Cha cảm ơn con.”
Nhưng hành trình sám hối của Hùng không phải lúc nào cũng yên bình. Xã hội xung quanh – với những quán nhậu đầy rẫy trên đường phố Sài Gòn – không dễ dàng chấp nhận sự thay đổi của anh. Một ngày, khi anh đi làm về, một người bạn cũ tên Nam – người từng nhậu với anh trong những ngày sa ngã – gọi anh: “Hùng, lâu quá không gặp. Đi nhậu với tụi tao đi, một ly thôi, nhớ ngày xưa không?” Hùng dừng lại, mùi rượu từ quán nhậu gần đó làm anh run lên. Anh thì thầm: “Nam, tao không nhậu nữa. Tao sống khác rồi.” Nam cười khẩy: “Khác gì? Mày sợ vợ à? Một ly thôi, có chết ai đâu.” Hùng lắc đầu: “Không phải sợ vợ. Tao không muốn quay lại. Thôi, tao về.”
Nam không bỏ cuộc. Anh ta đến xưởng cơ khí nơi Hùng làm việc, rủ anh đi nhậu nhiều lần: “Hùng, mày chán đời quá. Sống với Chúa mà vui gì? Đi với tụi tao, sống thật đi.” Hùng phải hít một hơi thật sâu để kìm nén cơn thèm: “Nam, tao sống thật rồi. Mày đi đi.” Nam rời đi, nhưng lời nói ấy làm Hùng bất an. Anh về nhà, quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Chúa ơi, con không muốn quay lại. Xin giữ con.”
Thủy nhận ra sự đấu tranh của anh. Cô thấy anh im lặng hơn, thấy đôi tay anh run lên khi đi ngang qua một quán nhậu. Cô không trách anh, chỉ quỳ bên anh, cầu nguyện: “Lạy Chúa, Hùng đang cố. Cám dỗ cũ quay lại, nhưng con tin Ngài mạnh hơn. Xin giữ anh ấy.” Cô nắm tay anh: “Hùng, anh cứ nói với em. Em không để anh một mình.” Anh ôm cô, khóc: “Thủy, anh sợ mình yếu lòng. Nhưng có em, anh sẽ không quay lại.”
Thử thách lớn hơn đến khi Linh – cô gái điếm từng là một phần của quá khứ anh – xuất hiện lần nữa. Một buổi chiều, khi anh đang làm việc tại xưởng, Linh bước vào, đôi mắt mệt mỏi nhưng vẫn ánh lên một tia quyến rũ: “Hùng, em nghe anh sống khác rồi. Em nhớ anh. Về với em đi, chỉ một lần thôi.” Hùng đứng sững, ký ức về những đêm bên Linh ùa về. Anh thì thầm: “Linh, tôi không thể. Tôi có gia đình, tôi có Chúa.” Linh cười: “Gia đình anh không biết đâu. Chỉ một lần thôi, anh sẽ không tiếc.”
Hùng lùi lại, tay run run: “Linh, cô đi đi. Tôi không muốn nữa.” Linh không bỏ cuộc: “Hùng, anh không nhớ em sao? Anh từng nói em làm anh vui.” Anh gầm lên: “Tôi nhớ, nhưng tôi không cần cô nữa! Đi đi!” Linh rời đi, và Hùng quỳ xuống sàn xưởng, khóc: “Chúa ơi, con suýt lạc lối. Cảm ơn Ngài đã giữ con.” Anh về nhà, kể với Thủy: “Thủy, Linh tìm anh. Anh từ chối cô ta, nhưng anh sợ lắm.” Thủy ôm anh: “Hùng, anh mạnh mẽ lắm. Em cầu nguyện cho anh, và Chúa giữ anh.”
Mười năm sau ngày trở về, khi Hùng bước vào tuổi bốn mươi lăm, anh trở thành một chứng nhân sống động không chỉ trong giáo xứ Thánh Tâm mà còn ở những nơi xa hơn. Nhóm “Ánh Sáng” mà anh tham gia giờ do anh dẫn dắt cùng một vài thành viên khác, với hơn ba mươi người thường xuyên gặp nhau để cầu nguyện và chia sẻ. Anh kể câu chuyện của mình với giọng bình thản nhưng đầy sức mạnh: “Tôi từng sống xa Chúa, từng sa ngã vào rượu chè và gái điếm. Nhưng Thủy, vợ tôi, cầu nguyện cho tôi mỗi ngày, và Chúa kéo tôi về. Nếu Ngài làm được cho tôi, Ngài sẽ làm được cho các anh chị.”
Anh không chỉ chia sẻ trong nhóm. Anh tham gia các buổi truyền giáo nhỏ của giáo xứ, cùng Thủy mang lời Chúa đến những khu ổ chuột, những con hẻm tối tăm mà anh từng lang thang. Anh nói với những người nghèo, những người sa ngã: “Tôi từng như anh chị, nhưng Chúa không bỏ tôi. Ngài không bỏ ai.” Một người đàn ông tên Bình, từng nghiện rượu, ôm anh sau một buổi truyền giáo: “Hùng, anh cho tôi hy vọng. Tôi muốn sống lại như anh.” Hùng nắm tay anh: “Bình, cứ cầu nguyện. Tôi ở đây với anh.”
Hùng bắt đầu viết những bài viết ngắn, chia sẻ trên một trang truyền thông Công giáo địa phương. Anh không viết để nổi tiếng, mà để những người lạc lối thấy rằng Chúa luôn mở cửa. Một bài viết của anh, “Ngọn Đèn Của Thủy”, được nhiều người đọc: “Tôi từng nghĩ Chúa không yêu tôi vì tôi sa ngã. Nhưng Thủy, vợ tôi, cầu nguyện cho tôi mỗi ngày, và Ngài cứu tôi. Đừng sợ, cứ đến với Ngài.” Những lá thư từ độc giả gửi đến anh làm anh khóc: “Anh Hùng, tôi từng bỏ gia đình, nhưng đọc bài của anh, tôi đã về. Cảm ơn anh.” Anh quỳ trước bàn thờ, thì thầm: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã dùng con.”
Hùng dạy bé Phêrô, giờ đã là một thiếu niên, cách sống với lòng thương xót. Anh dẫn con đến những buổi từ thiện, dạy con chia sẻ với người nghèo, và kể con nghe về hành trình của mình: “Phêrô, cha từng lạc lối, từng làm mẹ buồn. Nhưng mẹ cầu nguyện cho cha, và Chúa đưa cha về. Con nhớ sống tốt, đừng như cha ngày xưa nhé.” Bé Phêrô, giờ cao lớn và thông minh, ôm anh: “Dạ, cha. Con tự hào vì cha bây giờ.”
Mười lăm năm sau ngày trở về, khi Hùng bước vào tuổi năm mươi, anh sống một cuộc đời trọn vẹn trong đức tin. Bà Maria, mẹ của Thủy, qua đời trong một đêm yên bình, để lại gia đình trong nỗi buồn nhưng cũng trong niềm tin. Hùng đứng bên quan tài mẹ vợ, thì thầm: “Mẹ, con cảm ơn mẹ vì Thủy. Mẹ cầu nguyện cho con từ trên trời nhé.” Thủy ôm anh, khóc: “Hùng, mẹ tự hào về anh lắm.”
Hùng tiếp tục sống, không phải cho mình, mà cho những người xung quanh. Anh dẫn dắt nhóm “Ánh Sáng” đến cuối đời, trở thành một người anh, một người cha trong giáo xứ. Anh không giàu có, nhưng anh để lại một di sản – di sản của một người từng lạc lối, nhưng sống lại nhờ lời cầu nguyện của vợ. Anh thì thầm mỗi ngày: “Chúa ơi, cảm ơn Ngài đã dùng Thủy để cứu con. Con không xứng, nhưng con là con của Ngài.”
Khi Hùng đã năm mươi lăm tuổi, anh đứng trước bàn thờ gia đình, nhìn cây thánh giá mà anh từng quay lưng. Anh quỳ xuống, thì thầm: “Chúa ơi, con từng lạc lối, từng nghĩ Ngài không yêu con. Nhưng Ngài dùng Thủy, dùng Phêrô, dùng mọi người để kéo con về. Con cảm ơn Ngài.” Thủy bước đến, ôm anh: “Hùng, anh là ngọn đèn của em.” Bé Phêrô – giờ là một thanh niên – ôm cả hai: “Cha, mẹ, con yêu cha mẹ.”
Hùng qua đời vài năm sau, trong một đêm yên bình, để lại Thủy và Phêrô với một di sản đức tin. Anh ra đi với nụ cười trên môi, thì thầm: “Chúa ơi, con về với Ngài.” Tiếng chuông nhà thờ Thánh Tâm vang lên từ xa, hòa cùng tiếng gió, như một bài thánh ca tiễn Hùng – ngọn đèn đã sáng lại nhờ đời sống cầu nguyện của Thủy, để lại ánh sáng rực rỡ cho những người ở lại.
Lm. Anmai, CSsR