
LÒNG TIN DƯỚI ÁNH ĐÈN
Trong một buổi chiều mưa lất phất, khi những giọt nước nhỏ tí tách rơi trên mái ngói cũ kỹ của ngôi nhà nhỏ nằm sâu trong con hẻm thành phố, bà Lê Thị Minh Nguyệt ngồi bên bàn trà, tay cầm cuốn sổ ghi chép dày cộp. Bà là một doanh nhân thành đạt, người từng gây dựng sự nghiệp từ hai bàn tay trắng, và giờ đây, ở tuổi ngũ tuần, bà dành phần lớn thời gian cho những việc mà bà gọi là “trả ơn đời”. Không phải vì bà muốn được tung hô, mà đơn giản vì bà tin rằng, như lời Đức Phật dạy, sống là để gieo mầm thiện, để ngày mai gặt hái bình an.
Tiếng gõ cửa nhẹ nhàng vang lên, kéo bà ra khỏi dòng suy nghĩ. Bà đặt cuốn sổ xuống, bước ra mở cửa. Trước mặt bà là một người đàn ông trung niên, dáng vẻ giản dị trong chiếc áo sơ mi trắng đã ngả màu thời gian, trên cổ đeo cây thánh giá gỗ nhỏ xíu. Ông mỉm cười hiền hậu, đôi mắt ánh lên sự ấm áp nhưng cũng phảng phất chút mệt mỏi.
“Chào cô Nguyệt, tôi là Gioan Nguyễn, linh mục ở nhà thờ gần đây. Tôi đã nghe nhiều về cô, và hôm nay mạo muội đến nhờ cô một việc quan trọng,” người đàn ông lên tiếng, giọng nói trầm ấm nhưng đầy sức thuyết phục.
Bà Nguyệt khẽ nghiêng đầu, mời ông vào nhà. Bà không quen biết cha Gioan Nguyễn, nhưng cái tên này không hoàn toàn xa lạ. Bà từng nghe vài người bạn nhắc đến ông – một linh mục nhiệt huyết, thường xuyên tổ chức các buổi quyên góp cho người nghèo, dù đôi khi cũng bị đồn đại là “nói nhiều hơn làm”. Bà không để tâm lắm đến những lời bàn tán ấy, bởi với bà, đánh giá một con người phải qua hành động, không qua lời nói của kẻ khác.
Sau khi rót cho cha Gioan một tách trà nóng, bà ngồi xuống đối diện, hỏi thẳng: “Cha tìm tôi có việc gì? Nếu là chuyện từ thiện, cứ nói rõ, tôi không thích vòng vo.”
Cha Gioan cười nhẹ, đặt tay lên cây thánh giá trên ngực như một thói quen, rồi bắt đầu kể. Ông nói về giấc mơ xây dựng một trung tâm bảo trợ và dạy nghề cho người khuyết tật, một nơi mà những con người bị xã hội lãng quên có thể tìm thấy hy vọng. Ông gọi nó là “Ánh Rạng” – cái tên lấy cảm hứng từ lời Chúa trong Tin Mừng: “Ánh sáng chiếu soi trong bóng tối, và bóng tối không diệt được ánh sáng” (Ga 1:5). Ông đã có hai cơ sở nhỏ ở ngoại ô thành phố, nhưng chúng đều chật hẹp, thiếu thốn, và không đủ sức đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn.
“Tôi biết cô Nguyệt là người có uy tín, lại có mối quan hệ rộng trong giới doanh nhân và chính quyền. Tôi đến đây để xin cô giúp tôi xin một mảnh đất lớn hơn, đủ để xây dựng ‘Ánh Rạng’ thành một trung tâm thực sự, nơi người khuyết tật không chỉ được nuôi dưỡng mà còn học nghề, tự đứng trên đôi chân của mình – dù đôi chân ấy có thể không còn lành lặn,” cha Gioan nói, ánh mắt sáng lên khi nhắc đến giấc mơ của mình.
Bà Nguyệt lắng nghe, tay khẽ gõ nhẹ lên bàn như thói quen khi suy nghĩ. Bà không phải người Công giáo, nhưng lời nói của cha Gioan chạm đến trái tim bà. Bà từng chứng kiến nhiều mảnh đời bất hạnh – những đứa trẻ mồ côi không tay không chân, những người mẹ đơn thân đẩy xe lăn đi bán vé số dưới nắng cháy. Nếu có cơ hội giúp họ, bà không bao giờ từ chối. Nhưng bà cũng là người thực tế, không thích những lời hứa hẹn suông.
“Cha nói hay lắm, nhưng tôi cần biết rõ hơn. Mảnh đất cha muốn ở đâu? Chi phí bao nhiêu? Và quan trọng nhất, cha định làm thế nào để biến giấc mơ này thành hiện thực? Tôi không thích bỏ tiền vào những thứ chỉ đẹp trên giấy,” bà hỏi, giọng đanh thép nhưng không thiếu sự chân thành.
Cha Gioan gật đầu, lấy từ chiếc cặp da cũ kỹ một tập giấy đã nhàu nhĩ. Ông trải ra bàn một bản đồ nhỏ, chỉ tay vào một khu đất trống nằm ở ngoại ô thành phố. Đó là một mảnh đất rộng hơn bốn nghìn mét vuông, nhưng lại nằm giữa một vùng sông nước, không có đường vào. Ông giải thích rằng mảnh đất này từng thuộc về một quan chức đã qua đời, nay bị nhà nước thu hồi nhưng chưa được cấp phát lại. Nếu xin được, nó sẽ là nơi lý tưởng để xây dựng “Ánh Rạng”.
“Về chi phí, tôi đã tính sơ bộ. Để xây trung tâm với ba tầng, có phòng học, xưởng nghề và khu nội trú, cần khoảng hai mươi tỷ đồng. Tôi đề nghị thế này: cô bỏ ra một nửa, tôi sẽ lo nửa còn lại bằng cách kêu gọi giáo dân và bạn bè. Cô làm phó giám đốc trung tâm, tôi làm giám đốc, nhưng mọi chuyện tài chính cô giữ quyền quyết định. Tôi chỉ mong trung tâm này là nơi của lòng thiện, không có sự tranh giành hay phe phái,” cha Gioan nói, giọng chân thành nhưng không giấu được chút lo lắng.
Bà Nguyệt im lặng một lúc, ánh mắt dán vào bản đồ. Mảnh đất ấy không dễ xin, nhưng bà biết mình có thể làm được. Bà có mối quan hệ tốt với nhiều người trong chính quyền địa phương, và uy tín của bà đủ để thuyết phục họ. Điều khiến bà đắn đo không phải là tiền bạc, mà là lòng tin. Bà không biết nhiều về cha Gioan, nhưng trực giác mách bảo rằng ông là người có tâm. Và hơn hết, bà thấy trong lời nói của ông một điều gì đó rất thật – một khát khao mang lại ánh sáng cho những con người sống trong bóng tối.
“Được thôi, cha Gioan. Tôi sẽ giúp cha xin mảnh đất này. Nếu thành công, tôi sẽ bỏ một nửa chi phí như cha đề nghị. Nhưng tôi nói trước, tôi làm việc rõ ràng. Nếu có bất kỳ chuyện gì không minh bạch, tôi sẽ rút lui ngay,” bà nói, giọng chắc nịch.
Cha Gioan mỉm cười, đứng dậy bắt tay bà. “Cảm ơn cô Nguyệt. Tôi tin rằng Chúa đã dẫn tôi đến gặp cô hôm nay. Cô không theo đạo của tôi, nhưng tôi thấy ở cô một tấm lòng mà Chúa luôn yêu thương.”
Những ngày sau đó, bà Nguyệt bắt đầu hành trình xin đất. Bà đến gặp ông Trần Văn Hùng, một quan chức cấp cao ở địa phương, người từng nợ bà một ân tình từ nhiều năm trước. Ông Hùng nghe bà trình bày, gật gù: “Chuyện này không dễ, nhưng nếu cô đã mở lời, tôi sẽ cố gắng. Mảnh đất đó đúng là chưa cấp cho ai, nhưng cần sự đồng thuận từ cấp trên nữa. Cô chuẩn bị hồ sơ đi, tôi sẽ hỗ trợ.”
Bà Nguyệt không chần chừ. Bà cùng cha Gioan soạn thảo một bản kế hoạch chi tiết, trong đó ghi rõ mục đích của trung tâm “Ánh Rạng”: không chỉ là nơi nuôi dưỡng người khuyết tật, mà còn là nơi dạy họ các nghề như may vá, làm thủ công, sửa chữa đồ điện – những kỹ năng có thể giúp họ tự lập. Cha Gioan còn đề xuất thêm một khu vườn nhỏ để người khuyết tật trồng rau, vừa có việc làm vừa có thực phẩm sạch. Bà Nguyệt nhìn bản kế hoạch, khẽ gật đầu: “Cha có ý tưởng hay đấy. Nếu làm được, đây sẽ là một nơi đáng để tự hào.”
Hơn sáu tháng trời, bà Nguyệt chạy đi chạy lại giữa các cơ quan, từ văn phòng địa phương đến các sở ban ngành. Có những ngày bà về nhà khi trời đã tối mịt, đôi chân mỏi nhừ, nhưng lòng vẫn rực cháy hy vọng. Cha Gioan thường xuyên ghé thăm, mang theo bánh mì và nước lọc, cười nói: “Cô Nguyệt vất vả quá, để tôi cầu nguyện cho cô thêm sức mạnh nhé.” Bà chỉ cười nhẹ: “Cha cứ cầu nguyện đi, nhưng tôi tin sức mạnh nằm ở đôi chân và cái đầu của mình hơn.”
Cuối cùng, nỗ lực của bà cũng được đền đáp. Một buổi sáng, bà nhận được quyết định giao đất từ chính quyền, kèm theo giấy phép xây dựng trung tâm “Ánh Rạng” trên mảnh đất bốn nghìn mét vuông ấy. Bà cầm tờ giấy trong tay, lòng dâng lên một niềm vui khó tả. Bà gọi ngay cho cha Gioan, giọng không giấu được sự phấn khởi: “Cha ơi, tôi làm được rồi. Đất là của chúng ta!”
Cha Gioan đến ngay trong ngày hôm đó, đôi mắt rưng rưng khi nhìn thấy quyết định giao đất. Ông nắm tay bà Nguyệt, nói: “Cô Nguyệt, cô không biết điều này lớn lao thế nào đâu. Đây không chỉ là mảnh đất, mà là hy vọng cho hàng trăm con người. Tôi sẽ cầu nguyện cho cô mỗi ngày.”
Nhưng mảnh đất ấy, dù đã thuộc về họ trên giấy tờ, vẫn còn một vấn đề lớn: không có đường vào. Nó nằm giữa một vùng sông nước, muốn sử dụng được, cần mua thêm đất để làm lối đi. Bà Nguyệt nhanh chóng liên hệ với ông Phạm Văn Tuấn, một người bạn cũ sở hữu hơn mười hecta đất lân cận. Ông Tuấn là người hiền lành, nghe bà kể về dự án, liền đồng ý bán sáu trăm mét vuông đất với giá rẻ để làm đường vào trung tâm. “Tôi thấy cô làm việc thiện, tôi không lấy lời đâu. Coi như tôi góp chút sức,” ông nói.
Bà Nguyệt và cha Gioan thỏa thuận chia đôi chi phí mua đất đường đi: mỗi người ba trăm mét vuông. Bà xuất tiền túi ngay lập tức, còn cha Gioan hứa sẽ kêu gọi giáo dân để gom đủ phần của mình. Ông Tuấn, thấy hai người tâm huyết, đồng ý cho cha Gioan trả góp dần, không tính lãi. “Tôi tin cha và cô Nguyệt. Cứ xây trung tâm đi, tiền từ từ trả cũng được,” ông nói với nụ cười hiền hậu.
Với mảnh đất trong tay và lối đi dần hình thành, bà Nguyệt và cha Gioan bắt đầu lên kế hoạch xây dựng. Bà thuê một công ty thiết kế, yêu cầu họ làm bản vẽ cho trung tâm ba tầng: tầng một là khu nội trú, tầng hai là lớp học và xưởng nghề, tầng ba là văn phòng và khu sinh hoạt chung. Chi phí dự kiến là hai mươi hai tỷ đồng, đúng như cha Gioan từng ước lượng. Bà đồng ý bỏ ra mười một tỷ, còn cha Gioan hứa sẽ lo phần còn lại.
“Tôi nhường cha làm giám đốc trung tâm, tôi làm phó giám đốc thôi. Nhưng chuyện tiền bạc, tôi giữ quyền quyết định. Tôi không muốn có người thứ ba xen vào giấy phép kinh doanh, để tránh rắc rối sau này,” bà Nguyệt nói rõ ràng trong một buổi họp giữa hai người.
Cha Gioan gật đầu: “Tôi đồng ý. Tôi chỉ muốn trung tâm này là nơi của Chúa, của lòng thiện. Cô cứ yên tâm, tôi không tham quyền cố vị đâu.”
Bà Nguyệt nhìn ông, khẽ mỉm cười. Bà không biết rằng, phía trước họ còn một chặng đường dài đầy thử thách. Nhưng trong khoảnh khắc ấy, dưới ánh sáng của lòng tin, bà và cha Gioan đều tin rằng “Ánh Rạng” sẽ sớm trở thành hiện thực – một ngọn đèn soi sáng cho những mảnh đời bất hạnh, như lời Chúa từng dạy: “Ai cho kẻ đói ăn, người khát uống, là làm cho chính Ta vậy” (Mt 25:35).
hi ánh bình minh đầu tiên ló dạng trên mảnh đất trống trải bên dòng sông, bà Lê Thị Minh Nguyệt đứng lặng lẽ, tay cầm bản vẽ thiết kế của trung tâm “Ánh Rạng”. Gió sớm thổi qua, mang theo hơi ẩm từ mặt nước, làm rung nhẹ những tờ giấy trong tay bà. Trước mặt bà là một đội ngũ công nhân đang tất bật chuẩn bị cho ngày khởi công. Những chiếc cọc gỗ được đóng xuống đất, đánh dấu vị trí của móng tòa nhà ba tầng mà bà và cha Gioan Nguyễn đã cùng nhau mơ ước. Hôm nay là một ngày đặc biệt – ngày đầu tiên những viên gạch được đặt xuống, khởi đầu cho một hành trình mà bà tin rằng sẽ mang lại ánh sáng cho những con người bất hạnh.
Cha Gioan xuất hiện ngay sau đó, bước đi chậm rãi trên con đường đất mới được san phẳng dẫn vào khu đất. Ông mặc áo lễ trắng, tay cầm cuốn Kinh Thánh nhỏ, khuôn mặt rạng rỡ như ánh nắng sớm. Bên cạnh ông là một nhóm giáo dân từ nhà thờ gần đó, họ mang theo hoa và nến, hát thánh ca để chúc mừng ngày trọng đại này. Bà Nguyệt không quen với những nghi thức Công giáo, nhưng bà mỉm cười chào đón họ. Với bà, điều quan trọng không phải là nghi lễ, mà là việc trung tâm “Ánh Rạng” sắp trở thành hiện thực.
“Chào cô Nguyệt,” cha Gioan nói, giọng ấm áp. “Hôm nay là ngày Chúa ban phước cho chúng ta. Tôi đã cầu nguyện suốt đêm qua để công việc được suôn sẻ.”
Bà Nguyệt gật đầu, đáp lại: “Tôi cũng hy vọng mọi thứ thuận lợi, cha. Công ty xây dựng đã bắt đầu, và tôi đã chuyển khoản đợt tiền đầu tiên – năm tỷ đồng – để mua vật liệu và trả lương công nhân. Phần của cha thế nào rồi?”
Cha Gioan khẽ cười, đặt tay lên cây thánh giá trên ngực. “Cô cứ yên tâm. Tôi đã kêu gọi giáo dân và một số bạn bè. Họ hứa sẽ đóng góp đủ mười một tỷ đồng như tôi cam kết. Tuần này tôi sẽ gom tiền, chuyển cho cô để cùng chi trả.”
Bà Nguyệt gật đầu, không nói thêm. Bà tin cha Gioan, nhưng trong lòng vẫn thoáng chút lo lắng. Bà là người cẩn thận, luôn muốn mọi thứ rõ ràng từ đầu. Năm tỷ đồng bà vừa bỏ ra là tiền tiết kiệm cá nhân, và bà biết rằng để hoàn thành trung tâm, cả hai sẽ phải dốc hết sức. Nhưng nhìn ánh mắt chân thành của cha Gioan, bà tạm gác nghi ngờ sang một bên. “Hy vọng là vậy,” bà thầm nghĩ.
Buổi lễ khởi công diễn ra đơn giản nhưng ấm áp. Cha Gioan đọc một đoạn Kinh Thánh: “Hãy để ánh sáng của các ngươi chiếu sáng trước mặt thiên hạ, để họ thấy những việc lành các ngươi làm mà ngợi khen Cha các ngươi ở trên trời” (Mt 5:16). Sau đó, ông cầm xẻng xúc đất, cùng bà Nguyệt và một vài công nhân đặt những viên gạch đầu tiên xuống móng. Giáo dân vỗ tay, hát vang bài thánh ca “Chúa Là Ánh Sáng”, trong khi bà Nguyệt lặng lẽ quan sát, lòng dâng lên một niềm vui khó tả. Bà không hiểu hết ý nghĩa của những lời kinh, nhưng bà cảm nhận được sự thiêng liêng trong khoảnh khắc ấy – sự khởi đầu của một điều gì đó lớn lao.
Những tuần sau đó, công trường “Ánh Rạng” trở nên nhộn nhịp. Công nhân làm việc không ngừng, tiếng máy móc hòa lẫn với tiếng cười nói. Bà Nguyệt thường xuyên có mặt tại đây, kiểm tra tiến độ và làm việc với kỹ sư trưởng. Bà muốn đảm bảo mọi thứ đúng theo bản vẽ: tầng một là khu nội trú với phòng ngủ sạch sẽ, tầng hai là lớp học và xưởng nghề với bàn ghế, máy may, dụng cụ sửa chữa, còn tầng ba là văn phòng và khu sinh hoạt chung có mái che để người khuyết tật có thể ngắm cảnh sông nước. Bà còn đề xuất thêm một khu vườn nhỏ phía sau, nơi họ có thể trồng rau và hoa – một ý tưởng mà cha Gioan rất ủng hộ.
“Ý tưởng khu vườn của cô tuyệt vời lắm,” cha Gioan từng nói trong một lần ghé thăm công trường. “Người khuyết tật không chỉ cần chỗ ở, mà còn cần việc làm để thấy mình có ích. Tôi sẽ nhờ giáo dân mang cây giống đến khi trung tâm hoàn thành.”
Bà Nguyệt cười nhẹ: “Cảm ơn cha. Nhưng trước tiên, chúng ta phải xây xong đã. Tiền vật liệu đợt hai sắp đến hạn thanh toán, cha gom được bao nhiêu rồi?”
Cha Gioan gật đầu, đáp: “Tôi đã gom được hai tỷ từ giáo dân. Một số anh em bạn bè hứa sẽ góp thêm, nhưng họ cần thời gian. Cô cứ ứng trước đi, tôi sẽ hoàn lại ngay khi có.”
Bà Nguyệt khẽ cau mày, nhưng không nói gì. Bà không thích việc phải ứng tiền thay người khác, nhưng vì dự án, bà đồng ý rút thêm hai tỷ từ tài khoản cá nhân để trả cho nhà cung cấp vật liệu. “Cha nhớ giữ lời nhé,” bà nhắc nhở, giọng nhẹ nhàng nhưng nghiêm túc.
Thời gian trôi qua, trung tâm “Ánh Rạng” dần thành hình. Những bức tường bê tông mọc lên, mái tầng một được lợp xong, và khung tầng hai bắt đầu được dựng. Bà Nguyệt hài lòng với tiến độ, nhưng một vấn đề bắt đầu lộ ra: phần tiền của cha Gioan vẫn chưa đầy đủ như cam kết. Sau hai tháng khởi công, ông mới đóng góp được bốn tỷ đồng – ít hơn nhiều so với số tiền bà đã bỏ ra. Bà gọi điện hỏi, giọng không giấu được sự lo lắng: “Cha Gioan, tôi đã chi gần tám tỷ rồi. Phần của cha sao chậm thế? Chúng ta còn nhiều khoản phải trả lắm.”
Cha Gioan thở dài qua điện thoại: “Cô Nguyệt, tôi đang cố hết sức. Giáo dân ủng hộ nhiệt tình, nhưng mỗi người chỉ góp được vài trăm nghìn. Một số bạn bè hứa góp lớn, nhưng họ bảo phải chờ cuối năm mới có tiền. Cô thông cảm, tôi sẽ tổ chức thêm buổi quyên góp nữa.”
Bà Nguyệt im lặng một lúc, rồi nói: “Được rồi, cha cứ cố gắng. Nhưng tôi nhắc lại, tôi không muốn dự án này chậm trễ vì thiếu tiền. Tôi sẽ ứng thêm, nhưng cha phải giữ lời.”
Cha Gioan vội vàng đáp: “Cảm ơn cô, tôi hứa sẽ không để cô thất vọng. Chúa sẽ phù hộ chúng ta.”
Để đẩy nhanh tiến độ, bà Nguyệt quyết định tổ chức một chương trình truyền hình trực tiếp nhằm kêu gọi tài trợ cho “Ánh Rạng”. Bà mời cha Gioan cùng tham gia, hy vọng sự xuất hiện của ông – một linh mục – sẽ thu hút sự chú ý từ cộng đồng Công giáo và các nhà hảo tâm. Chương trình được phát sóng trên một kênh địa phương, với hình ảnh công trường “Ánh Rạng” và câu chuyện về những người khuyết tật cần giúp đỡ. Bà Nguyệt nói về mục tiêu của trung tâm, giọng trầm ấm nhưng đầy quyết tâm: “Chúng tôi không chỉ xây một nơi ở, mà là một mái ấm, nơi người khuyết tật có thể học nghề, tự nuôi sống bản thân. Mọi sự đóng góp của quý vị sẽ là ánh sáng cho họ.”
Cha Gioan tiếp lời, giọng ông vang vọng qua micro: “Đây là công việc của Chúa, của tình yêu thương. Tôi xin trích lời Thánh Kinh: ‘Hãy làm điều lành cho kẻ nghèo khó, đừng chậm trễ khi giúp đỡ họ’ (Cn 3:27-28). Xin mọi người cùng chung tay với chúng tôi.”
Chương trình thành công ngoài mong đợi. Điện thoại hotline liên tục reo lên, và hàng loạt lời hứa đóng góp được ghi nhận: một người cam kết năm trăm triệu, người khác hứa một tỷ, thậm chí có người nói sẽ góp hai tỷ đồng. Bà Nguyệt và cha Gioan nhìn nhau, ánh mắt tràn đầy hy vọng. “Xem ra Chúa thật sự phù hộ chúng ta rồi,” cha Gioan nói, nụ cười rạng rỡ.
Nhưng niềm vui ấy không kéo dài. Sau chương trình, bà Nguyệt kiểm tra lại danh sách tài trợ và phát hiện phần lớn lời hứa chỉ là “nói cho vui”. Một người hứa góp một tỷ thì bảo đang kẹt vốn, người khác hẹn sang năm mới trả, còn lại thì mất liên lạc hoàn toàn. Tổng cộng, số tiền thực tế thu được chỉ vỏn vẹn ba trăm triệu đồng – quá ít so với kỳ vọng. Bà Nguyệt bực bội gọi cho cha Gioan: “Cha, những người cha giới thiệu là sao vậy? Họ nói lớn mà không làm được gì. Tôi bỏ tiền tỷ ra làm chương trình này không phải để nghe mấy lời hứa suông.”
Cha Gioan ngập ngừng qua điện thoại: “Cô Nguyệt, tôi cũng không ngờ. Họ là bạn tôi, tôi tin họ có lòng tốt. Chắc họ gặp khó khăn thôi. Cô đừng giận, tôi sẽ tìm cách khác.”
Bà Nguyệt thở dài, giọng lạnh đi: “Cha cứ nói thế, nhưng tiền đâu ra? Tôi không thích làm việc với những người chỉ biết nổ. Nếu cha không gom đủ, tôi sẽ tự lo hết, nhưng sau này đừng trách tôi đòi hỏi rõ ràng.”
Bất đồng đầu tiên giữa hai người xuất hiện từ đó. Bà Nguyệt bắt đầu nghi ngờ khả năng tài chính của cha Gioan, dù bà vẫn tôn trọng ông vì lòng nhiệt huyết. Cha Gioan, trong khi đó, cảm thấy bà Nguyệt quá khắt khe, thiếu sự kiên nhẫn mà ông cho là cần thiết trong công việc từ thiện. Ông thường xuyên đến công trường, mang theo bánh mì và nước để động viên công nhân, nhưng bà Nguyệt nhận ra ông ít khi nhắc đến chuyện tiền bạc – điều mà bà quan tâm nhất.
Một buổi chiều, khi tầng hai của “Ánh Rạng” gần hoàn thiện, bà Nguyệt gọi cha Gioan đến gặp trực tiếp. Bà đặt trước mặt ông bảng chi tiêu chi tiết: tổng cộng mười một tỷ đồng đã được chi ra, trong đó bà góp tám tỷ, còn cha Gioan chỉ có ba tỷ. “Cha thấy đấy, tôi đã vượt quá phần của mình rồi. Cha định thế nào với tám tỷ còn lại?” bà hỏi, giọng nghiêm nghị.
Cha Gioan nhìn bảng số, khẽ thở dài: “Cô Nguyệt, tôi biết mình chậm trễ. Nhưng cô hãy tin tôi, tôi đang cố hết sức. Tôi sẽ tổ chức thêm một buổi quyên góp lớn, mời cả những doanh nhân mà tôi quen. Cô cứ ứng trước thêm chút nữa, tôi hứa sẽ hoàn lại.”
Bà Nguyệt nhìn ông, ánh mắt thoáng chút thất vọng. Bà không muốn cãi vã, nhưng lòng tin của bà bắt đầu lung lay. “Được, tôi sẽ ứng thêm hai tỷ nữa để xong tầng ba. Nhưng đây là lần cuối tôi nhắc cha. Làm từ thiện không phải là nói suông, mà là hành động.”
Cha Gioan gật đầu, giọng nhỏ lại: “Cảm ơn cô. Tôi sẽ không để cô thất vọng.”
Trung tâm “Ánh Rạng” cuối cùng cũng hoàn thành ba tầng sau gần một năm xây dựng. Ngày khánh thành, giáo dân và người dân địa phương đến đông đủ, mang theo hoa và lời chúc mừng. Cha Gioan đứng trên bục, đọc lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin ban phước cho công trình này, để nó trở thành nơi của tình yêu và hy vọng.” Bà Nguyệt đứng bên dưới, mỉm cười nhẹ, nhưng trong lòng bà vẫn nặng trĩu. Tổng cộng, bà đã chi hơn mười ba tỷ đồng, trong khi cha Gioan chỉ góp được năm tỷ – phần lớn từ giáo dân, còn số tiền ông hứa từ bạn bè vẫn là con số không.
Khi buổi lễ kết thúc, cha Gioan đến gần bà, nói: “Cô Nguyệt, cô thấy đấy, trung tâm đã xong. Đây là thành quả của chúng ta. Cô đừng lo, tôi sẽ tiếp tục kêu gọi để trả lại cô.”
Bà Nguyệt nhìn ông, đáp: “Tôi không lo thành quả, tôi lo lòng tin. Cha cứ làm đi, nhưng tôi mong cha hiểu, những viên gạch này không chỉ xây bằng tiền, mà còn bằng sự chân thành.”
Cha Gioan cười nhẹ: “Cô nói đúng. Tôi sẽ cố gắng.”
Trung tâm “Ánh Rạng” đứng sừng sững bên dòng sông, ba tầng khang trang với tường sơn trắng và mái ngói đỏ tươi. Dưới ánh nắng ban mai, nó trông như một ngọn hải đăng giữa vùng đất hoang sơ, mang lại hy vọng cho những người khuyết tật đầu tiên được đưa đến đây. Bà Lê Thị Minh Nguyệt đứng trên tầng ba, nhìn xuống khu vườn nhỏ phía sau – nơi vài người đang tập trồng rau trên xe lăn. Bà mỉm cười, lòng thoáng chút tự hào. Dù hành trình xây dựng không dễ dàng, trung tâm này là minh chứng cho nỗ lực của bà, và bà hy vọng nó sẽ thực sự trở thành “ánh rạng” như tên gọi.
Nhưng niềm vui ấy không kéo dài. Một buổi chiều, khi bà đang kiểm tra sổ sách cùng kỹ sư trưởng, cha Gioan xuất hiện cùng một nhóm người lạ mặt. Họ ăn mặc lịch sự, tay cầm cặp táp, dáng vẻ tự tin như những doanh nhân thành đạt. Cha Gioan giới thiệu họ với bà Nguyệt, giọng hào hứng: “Cô Nguyệt, đây là anh Hoàng và chị Lan, hai nhà tài trợ lớn tôi quen qua một người bạn. Họ muốn đầu tư để nâng cấp trung tâm lên tám tầng, biến nó thành một cơ sở tầm cỡ quốc tế.”
Bà Nguyệt khẽ cau mày, nhìn hai người khách. Anh Hoàng, một người đàn ông trung niên với nụ cười rộng, lên tiếng trước: “Chào cô Nguyệt, tôi nghe cha Gioan kể nhiều về trung tâm này. Tôi thấy nó quá tiềm năng, nhưng mới ba tầng thì chưa đủ. Nếu có thêm vốn, chúng ta có thể xây thêm năm tầng nữa, mở rộng khu học nghề và thêm cả một trung tâm y tế nhỏ. Tôi sẵn sàng bỏ ra ba mươi tỷ đồng, chỉ cần cô và cha đồng ý.”
Chị Lan gật đầu phụ họa: “Đúng vậy. Tôi có mối quan hệ với một tổ chức từ thiện nước ngoài. Nếu dự án này được nâng cấp, họ sẽ rót thêm vốn dài hạn. Đây là cơ hội hiếm có đấy.”
Bà Nguyệt lắng nghe, tay gõ nhẹ lên bàn như thói quen khi suy nghĩ. Ý tưởng nghe thì hấp dẫn, nhưng bà không phải người dễ bị cuốn theo những lời hứa lớn lao. Bà nhìn cha Gioan, hỏi thẳng: “Cha nghĩ sao? Chúng ta vừa mới xong ba tầng, tiền của tôi còn chưa được hoàn lại đầy đủ. Giờ xây thêm năm tầng nữa, lấy đâu ra vốn? Và mấy người này, cha biết rõ họ không?”
Cha Gioan cười nhẹ, đáp: “Cô Nguyệt, đây là cơ hội Chúa ban cho chúng ta. Anh Hoàng và chị Lan là bạn của một người anh em trong giáo xứ, tôi tin họ có tâm và có tầm. Phần tiền của tôi, tôi sẽ tiếp tục kêu gọi giáo dân để trả cô. Còn dự án tám tầng, nếu họ đầu tư, chúng ta chẳng phải lo gì cả.”
Bà Nguyệt im lặng một lúc, rồi quay sang anh Hoàng: “Anh nói sẽ bỏ ba mươi tỷ, vậy anh có kế hoạch cụ thể không? Hồ sơ tài trợ đâu? Tôi làm việc phải rõ ràng, không thích những lời nói suông.”
Anh Hoàng cười lớn, giọng tự tin: “Cô cứ yên tâm. Tôi sẽ làm việc với cha Gioan để chuẩn bị hồ sơ. Trong vòng một tháng, tôi sẽ chuyển khoản đợt đầu – khoảng năm tỷ – để khởi động. Cô chỉ cần đồng ý là được.”
Bà Nguyệt gật đầu, nhưng trong lòng không khỏi nghi ngờ. Bà đã từng gặp những người như thế này – nói thì hay, nhưng làm thì chẳng bao nhiêu. Bà nhìn cha Gioan, giọng nghiêm túc: “Cha, tôi không phản đối nếu đây là thật. Nhưng tôi nhắc lại, tôi không muốn trung tâm này thành nơi để người ta lợi dụng. Cha kiểm tra kỹ đi, đừng để tôi phải dọn dẹp hậu quả.”
Cha Gioan gật đầu, đáp: “Cô cứ tin tôi. Tôi sẽ không để ‘Ánh Rạng’ rơi vào tay kẻ xấu.”
Những ngày sau đó, cha Gioan trở nên bận rộn hơn bao giờ hết. Ông thường xuyên xuất hiện cùng anh Hoàng và chị Lan, dẫn họ đi tham quan trung tâm, giới thiệu với giáo dân và chụp ảnh đăng lên mạng xã hội. Những bài viết của ông tràn ngập lời ca ngợi dự án tám tầng, với hình ảnh bản vẽ phác thảo hoành tráng: một tòa nhà tám tầng lộng lẫy, có cả khu y tế, thư viện và sân chơi cho người khuyết tật. Ông viết: “Đây là công trình của Chúa, của tình yêu thương. Xin cảm ơn các nhà tài trợ đã tiếp thêm ánh sáng cho ‘Ánh Rạng’.”
Bà Nguyệt nhìn những bài viết ấy, lòng dâng lên một cảm giác khó chịu. Bà không được hỏi ý kiến trước khi cha Gioan công bố dự án, và điều khiến bà bực nhất là ông bắt đầu nhận hết công lao về mình. Trong một bài phỏng vấn trên báo địa phương, cha Gioan nói: “Tôi đã dành nhiều năm để xây dựng ‘Ánh Rạng’, và nay, với sự giúp đỡ của các nhà tài trợ, giấc mơ của tôi sẽ thành hiện thực.” Không một lời nhắc đến bà Nguyệt, người đã bỏ ra hơn mười ba tỷ đồng và chạy vạy khắp nơi để xin đất.
Bà gọi điện cho cha Gioan, giọng lạnh lùng: “Cha, tôi đọc bài phỏng vấn của cha rồi. Sao cha không nhắc đến tôi? Trung tâm này là công sức của cả hai, không phải của riêng cha.”
Cha Gioan ngập ngừng qua điện thoại: “Cô Nguyệt, tôi không cố ý. Nhà báo hỏi về dự án, tôi chỉ nói theo cảm hứng thôi. Cô đừng để tâm, ai cũng biết cô đóng góp lớn mà.”
Bà Nguyệt thở dài: “Cha nói vậy, nhưng tôi không thích cách cha làm. Và cái dự án tám tầng kia, tiền đâu ra? Anh Hoàng chuyển khoản chưa?”
Cha Gioan đáp: “Chưa, nhưng anh ấy hứa tuần sau sẽ chuyển. Cô kiên nhẫn chút đi, việc lớn cần thời gian.”
Bà Nguyệt cúp máy, lòng nặng trĩu. Bà bắt đầu cảm thấy cha Gioan không còn là người mà bà từng tin tưởng. Ông dường như bị cuốn vào những lời hứa hẹn xa vời, quên mất thực tế rằng trung tâm hiện tại vẫn còn nợ bà tám tỷ đồng chưa trả.
Một tháng trôi qua, anh Hoàng và chị Lan không xuất hiện nữa. Bà Nguyệt hỏi cha Gioan, và ông chỉ trả lời qua loa: “Họ bận việc, nhưng vẫn đang làm hồ sơ với tổ chức nước ngoài. Cô đừng lo.” Bà không tin lời ông nữa. Bà âm thầm liên hệ với một người bạn trong ngành ngân hàng, nhờ kiểm tra thông tin về anh Hoàng. Kết quả khiến bà sững sờ: anh Hoàng là một doanh nhân từng phá sản, hiện đang nợ hàng chục tỷ đồng, không có khả năng tài chính để đầu tư như đã hứa. Còn chị Lan, chẳng ai biết rõ cô ta là ai – có lẽ chỉ là một người được thuê để “diễn” cùng anh Hoàng.
Bà Nguyệt giận dữ đến gặp cha Gioan tại văn phòng tầng ba của “Ánh Rạng”. Bà đặt tờ giấy ghi thông tin về anh Hoàng lên bàn, giọng run lên vì tức giận: “Cha nhìn đi! Đây là người cha tin tưởng sao? Anh ta là kẻ lừa đảo, không có đồng nào trong tay. Cha để họ lợi dụng trung tâm này để khoe khoang, rồi cuối cùng ai chịu thiệt? Tôi à?”
Cha Gioan tái mặt, cầm tờ giấy đọc qua, rồi thở dài: “Cô Nguyệt, tôi không biết. Tôi tin họ vì họ nói có lòng tốt. Tôi chỉ muốn trung tâm này phát triển thôi.”
Bà Nguyệt cắt lời: “Cha muốn phát triển, nhưng bằng cách nào? Bằng những lời dối trá sao? Tôi bỏ hơn mười ba tỷ vào đây, cha mới góp năm tỷ, vậy mà cha đi khắp nơi nói đây là công của cha. Tôi không làm từ thiện để người khác cưỡi lên đầu tôi đâu.”
Cha Gioan im lặng, cúi đầu. Ông biết mình sai, nhưng lòng kiêu ngạo khiến ông không thể xin lỗi ngay lúc đó. Ông chỉ nói nhỏ: “Cô Nguyệt, tôi sẽ tìm cách sửa sai. Cô đừng giận.”
Bà Nguyệt quay đi, giọng lạnh lùng: “Cha muốn sửa thì trả tiền tôi trước. Còn dự án tám tầng, tôi không đồng ý. Tôi chỉ giữ giấy phép xây dựng ba tầng, cha muốn làm gì thì tự lo.”
Từ đó, mối quan hệ giữa bà Nguyệt và cha Gioan trở nên căng thẳng. Cha Gioan tiếp tục gặp gỡ các “nhà tài trợ” mới, nhưng không ai thực sự mang tiền đến. Ông tổ chức thêm vài buổi quyên góp, nhưng số tiền thu được chỉ đủ duy trì hoạt động của trung tâm, không đủ để trả nợ bà Nguyệt. Trong khi đó, bà Nguyệt rút dần khỏi các hoạt động của “Ánh Rạng”, chỉ giữ vai trò phó giám đốc trên danh nghĩa. Bà vẫn đến thăm những người khuyết tật, mang theo rau củ và dụng cụ học nghề, nhưng không còn nói chuyện nhiều với cha Gioan.
Một ngày, khi bà đang ngồi trong khu vườn nhỏ, một người khuyết tật tên Minh – một thanh niên bị mất một chân – đến gần bà. Cậu nói: “Cô Nguyệt, cháu nghe cha Gioan bảo trung tâm sắp có tám tầng, đẹp lắm. Có thật không cô?”
Bà Nguyệt nhìn Minh, lòng đau nhói. Bà đáp: “Cháu ơi, cô không biết nữa. Hiện tại, ba tầng này là đủ để các cháu học và làm việc rồi. Đừng tin hết những gì người ta nói, hãy nhìn những gì người ta làm.”
Minh gật đầu, cười hồn nhiên: “Cháu thích ở đây lắm. Có cô và cha Gioan, cháu thấy mình không còn vô dụng nữa.”
Lời nói của Minh khiến bà Nguyệt mềm lòng. Bà nhận ra rằng, dù cha Gioan có những sai lầm, trung tâm này vẫn là nơi mang lại hy vọng cho những người như Minh. Nhưng bà không thể tha thứ cho sự thiếu trung thực của ông. Bà thầm nhủ: “Nếu cha Gioan không thay đổi, mình sẽ phải làm gì đó để bảo vệ nơi này.”
Cha Gioan, trong khi đó, bắt đầu cảm nhận được áp lực. Giáo dân bắt đầu xì xào về dự án tám tầng không thành hiện thực, và một số người thậm chí nghi ngờ ông đã dùng tiền quyên góp vào việc riêng. Ông ngồi trong phòng làm việc, tay cầm cuốn Kinh Thánh, đọc lại lời Chúa: “Kẻ nào yêu sự dối trá hơn sự thật, lòng nó không trong sạch trước mặt Ta” (x. Ga 8:44). Ông biết mình đã sai khi tin vào những lời hứa hẹn không căn cứ, nhưng ông không đủ can đảm thừa nhận với bà Nguyệt. Ông chỉ cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin tha thứ cho con. Xin cho con sức mạnh để sửa sai.”
Nhưng lời cầu nguyện ấy chưa kịp thành hành động. Một buổi tối, khi cha Gioan đang họp với nhóm cộng sự mới – những người tiếp tục vẽ ra viễn cảnh hoành tráng cho “Ánh Rạng” – bà Nguyệt bất ngờ xuất hiện. Bà cầm trong tay tập hồ sơ gốc về dự án, giọng đanh thép: “Cha Gioan, tôi cho cha một cơ hội cuối cùng. Nếu cha không trả tôi tám tỷ còn lại trong vòng ba tháng, tôi sẽ kiện cha ra tòa. Tôi không muốn phá trung tâm này, nhưng tôi cũng không để ai lợi dụng công sức của tôi.”
Cha Gioan sững sờ, không nói được lời nào. Nhóm cộng sự nhìn nhau, rồi lặng lẽ rời đi. Trong căn phòng chỉ còn lại hai người, ánh đèn trên trần nhấp nháy, như thể chính nó cũng đang mờ ảo trước những rạn nứt không thể hàn gắn.
Trời đổ mưa tầm tã vào một buổi chiều muộn, những giọt nước đập mạnh vào mái ngói đỏ của trung tâm “Ánh Rạng”, tạo thành một bản hòa tấu buồn bã. Bà Lê Thị Minh Nguyệt ngồi trong văn phòng tầng ba, trước mặt là tập hồ sơ dày cộp – toàn bộ giấy tờ gốc về dự án, từ quyết định giao đất đến giấy phép xây dựng và hóa đơn chi tiêu. Đã ba tháng trôi qua kể từ tối bà đưa ra tối hậu thư cho cha Gioan Nguyễn: hoặc trả lại tám tỷ đồng còn thiếu, hoặc bà sẽ kiện ông ra tòa. Nhưng đến hôm nay, bà vẫn chưa nhận được một đồng nào từ ông.
Bà Nguyệt không muốn đẩy mọi chuyện đến bước đường cùng. Trung tâm “Ánh Rạng” không chỉ là công sức của bà, mà còn là mái ấm của hàng chục người khuyết tật đang sống và học nghề tại đây. Mỗi lần nhìn thấy họ – những cô cậu thanh niên ngồi trên xe lăn tỉ mỉ may vá, những người lớn tuổi chậm rãi trồng rau trong khu vườn nhỏ – bà lại thấy lòng mình dịu lại. Nhưng sự kiên nhẫn của bà có giới hạn, và bà không thể tiếp tục để cha Gioan xem thường công sức của mình.
Tiếng gõ cửa vang lên, kéo bà ra khỏi dòng suy nghĩ. Cha Gioan bước vào, dáng vẻ tiều tụy hơn hẳn so với lần gặp trước. Mái tóc ông bạc thêm vài sợi, đôi mắt trũng sâu như mang theo gánh nặng của những ngày qua. Ông mặc chiếc áo sơ mi trắng cũ kỹ, tay cầm cây thánh giá gỗ nhỏ – vật bất ly thân của ông.
“Chào cô Nguyệt,” cha Gioan nói, giọng khàn khàn. “Tôi đến để nói chuyện với cô.”
Bà Nguyệt gật đầu, ra hiệu cho ông ngồi xuống. Bà không cười, nhưng cũng không tỏ ra lạnh lùng như lần trước. “Cha nói đi. Ba tháng đã hết, cha mang tiền đến trả tôi chưa?” bà hỏi thẳng.
Cha Gioan cúi đầu, tay siết chặt cây thánh giá. “Cô Nguyệt, tôi xin lỗi. Tôi đã cố hết sức, nhưng tôi không gom đủ tiền. Giáo dân chỉ góp được thêm một tỷ nữa, còn những người khác… họ không giữ lời hứa.”
Bà Nguyệt thở dài, không ngạc nhiên với câu trả lời ấy. Bà đã dự đoán được kết quả này từ lâu, nhưng nghe chính cha Gioan thừa nhận vẫn khiến bà thất vọng. “Cha nói cố hết sức, nhưng tôi thấy cha vẫn đặt niềm tin vào những người không đáng. Tôi đã cảnh báo cha từ đầu, nhưng cha không nghe. Giờ thì sao? Tôi mất hơn mười ba tỷ, còn cha chỉ có sáu tỷ – mà phần lớn là tiền tôi giúp cha kêu gọi. Cha định để tôi gánh hết sao?”
Cha Gioan ngẩng lên, mắt ông đỏ hoe. “Cô Nguyệt, tôi biết tôi sai. Tôi bị cuốn vào những lời hứa hẹn, tôi muốn trung tâm này lớn hơn, tốt hơn, nhưng tôi đã thiếu sáng suốt. Tôi không cố ý hại cô. Tôi chỉ muốn làm điều tốt cho người khuyết tật.”
Bà Nguyệt nhìn ông, giọng dịu lại nhưng vẫn cứng rắn: “Cha muốn làm điều tốt, nhưng bằng cách nào? Bằng cách nói dối, bằng cách nhận công của người khác? Cha biết không, tôi không giận vì tiền, tôi giận vì lòng tin của tôi đặt nhầm chỗ. Tôi tưởng cha là người tu hành chân chính, nhưng giờ tôi thấy cha cũng giống những người ngoài kia – nói nhiều hơn làm.”
Lời nói của bà như mũi dao đâm vào lòng cha Gioan. Ông im lặng, cúi đầu thật sâu. Trong khoảnh khắc ấy, ông nhớ lại lời Chúa trong Tin Mừng: “Sự thật sẽ giải thoát các ngươi” (Ga 8:32). Ông biết mình đã chạy trốn sự thật quá lâu – sự thật rằng ông không đủ khả năng tài chính như đã hứa, rằng ông đã để lòng kiêu ngạo che mờ lý trí, và rằng ông đã phụ lòng tin của bà Nguyệt.
“Tôi xin lỗi cô,” cha Gioan nói, giọng run run. “Tôi không xứng đáng với lòng tin của cô. Nhưng tôi xin cô một cơ hội cuối cùng. Tôi sẽ tìm cách trả cô, dù phải mất bao lâu.”
Bà Nguyệt nhìn ông, lòng thoáng chút xao động. Bà không phải người cứng lòng, nhưng bà cũng không dễ dàng tha thứ khi chưa thấy hành động cụ thể. “Cha nói thế, nhưng lấy gì đảm bảo? Tôi không muốn nghe lời hứa nữa. Tôi sẽ kiện cha, không phải để lấy lại tiền, mà để trung tâm này được minh bạch. Nếu cha không làm được, tôi sẽ tìm người khác tiếp quản.”
Những ngày sau đó, bà Nguyệt thực hiện lời nói của mình. Bà thuê luật sư, chuẩn bị hồ sơ để khởi kiện cha Gioan vì vi phạm thỏa thuận tài chính. Tin tức lan nhanh trong cộng đồng, khiến giáo dân và người dân địa phương xôn xao. Một số người chỉ trích bà Nguyệt, cho rằng bà quá khắt khe với một linh mục; số khác lại ủng hộ bà, nói rằng cha Gioan đã sai khi không giữ lời. Trung tâm “Ánh Rạng” trở thành tâm điểm của những lời bàn tán, nhưng bà Nguyệt không quan tâm. Với bà, sự thật phải được làm rõ, dù cái giá phải trả là danh tiếng của cả hai.
Cha Gioan, trong khi đó, rơi vào khủng hoảng. Ông ít xuất hiện tại trung tâm, thường xuyên ngồi một mình trong nhà thờ nhỏ gần đó, cầu nguyện hàng giờ. Ông đọc lại Kinh Thánh, dừng ở đoạn: “Hãy tha thứ bảy mươi lần bảy” (Mt 18:22), và tự hỏi liệu mình có xứng đáng được bà Nguyệt tha thứ không. Ông biết mình đã sai, nhưng ông không biết làm thế nào để sửa chữa. Số tiền tám tỷ đồng là quá lớn, vượt xa khả năng của ông và giáo dân.
Một buổi tối, khi cha Gioan đang quỳ trước bàn thờ, ông Tâm – một giáo dân thân cận và cũng là kế toán của trung tâm – đến gặp ông. Ông Tâm nói: “Cha ơi, con vừa gặp cô Nguyệt. Cô ấy không muốn phá trung tâm, nhưng cô ấy bảo nếu cha không trả được tiền, cô ấy sẽ yêu cầu tòa giao trung tâm cho một tổ chức khác quản lý. Cô ấy còn nói nếu cha đồng ý thanh toán dần, cô ấy sẽ rút đơn kiện.”
Cha Gioan ngẩng lên, ánh mắt thoáng chút hy vọng. “Cô ấy nói vậy thật sao? Nhưng tôi lấy đâu ra tiền để trả dần bây giờ?”
Ông Tâm thở dài: “Con cũng không biết. Nhưng con thấy cô Nguyệt vẫn còn tình với trung tâm. Nếu cha gặp cô ấy, thành thật xin lỗi và đưa ra kế hoạch rõ ràng, có thể cô ấy sẽ đồng ý.”
Cha Gioan suy nghĩ suốt đêm hôm đó. Sáng hôm sau, ông đến nhà bà Nguyệt, mang theo một tập giấy – danh sách những người từng hứa tài trợ và sổ sách chi tiêu của trung tâm. Ông gõ cửa, lòng hồi hộp như một đứa trẻ sắp bị phạt. Khi bà Nguyệt mở cửa, ông cúi đầu thật thấp: “Cô Nguyệt, tôi đến để xin lỗi lần nữa. Tôi không có tám tỷ để trả cô ngay, nhưng tôi có một đề nghị. Mong cô nghe tôi nói.”
Bà Nguyệt nhìn ông, không nói gì, chỉ ra hiệu cho ông vào nhà. Cha Gioan ngồi xuống, đặt tập giấy lên bàn. “Đây là tất cả những gì tôi có. Tôi thừa nhận tôi đã sai khi tin vào những người không đáng tin, và tôi đã để lòng kiêu ngạo che mắt. Tôi xin cô rút đơn kiện, và tôi hứa sẽ trả cô dần. Tôi sẽ giao trung tâm cho cô quản lý, tôi chỉ xin giữ vai trò linh hướng để chăm sóc tinh thần cho mọi người. Nếu có ai muốn đầu tư thật sự, tôi sẽ để cô quyết định.”
Bà Nguyệt cầm tập giấy, lật từng trang. Bà thấy những dòng chữ nguệch ngoạc của cha Gioan, ghi lại số tiền ít ỏi từ giáo dân, những lời hứa không thành từ các “nhà tài trợ lớn”. Bà thở dài, giọng dịu lại: “Cha nói thật không? Nếu tôi đồng ý, cha phải ký giấy cam kết trả nợ, và mọi giấy tờ gốc tôi giữ. Tôi không muốn chuyện này lặp lại.”
Cha Gioan gật đầu: “Tôi đồng ý. Tôi sẽ ký bất cứ thứ gì cô muốn. Chỉ xin cô đừng để trung tâm rơi vào tay người khác. Nó là tâm huyết của cả hai chúng ta.”
Bà Nguyệt im lặng một lúc, rồi nói: “Được. Tôi sẽ rút đơn kiện. Nhưng cha phải trả tôi ít nhất năm tỷ trong vòng một năm, còn ba tỷ trả dần sau. Tôi sẽ photo giấy tờ cho cha nếu cần, nhưng bản gốc tôi giữ. Và từ giờ, chuyện tài chính tôi quyết định, cha không được tự ý làm gì nữa.”
Cha Gioan gật đầu, mắt rưng rưng: “Cảm ơn cô. Tôi sẽ làm đúng như cô nói.”
Hai người sau đó ký một thỏa thuận mới, có sự chứng kiến của ông Tâm và một luật sư. Cha Gioan cam kết trả năm tỷ đồng trong vòng một năm, bằng cách bán một mảnh đất nhỏ ông được thừa kế từ gia đình và tiếp tục kêu gọi giáo dân. Bà Nguyệt đồng ý rút đơn kiện, giữ lại toàn bộ giấy tờ gốc, bao gồm cả giấy nợ mua đất đường đi từ ông Phạm Văn Tuấn – khoản nợ mà cha Gioan cũng hứa sẽ thanh toán giá gốc.
Nhưng lời hứa ấy, như nhiều lần trước, không thành hiện thực ngay. Một năm trôi qua, cha Gioan chỉ gom được hai tỷ từ việc bán đất và quyên góp, còn thiếu ba tỷ so với cam kết. Ông đến gặp bà Nguyệt, giọng yếu ớt: “Cô Nguyệt, tôi xin lỗi. Tôi chỉ có hai tỷ thôi. Tôi đang cố, nhưng sức khỏe tôi không tốt nữa.”
Bà Nguyệt nhìn ông, thấy ông gầy gò và yếu đuối hơn trước. Bà biết ông đã cố, nhưng bà cũng không thể tiếp tục chờ đợi mãi. “Cha cứ giữ hai tỷ đó đi. Tôi không kiện nữa, nhưng từ giờ tôi không hợp tác với cha thêm. Trung tâm này tôi sẽ giao cho một tổ chức khác quản lý nếu cha không làm được. Cha tự lo sức khỏe đi.”
Cha Gioan cúi đầu, không nói gì. Ông rời khỏi nhà bà Nguyệt, bước đi chậm rãi dưới cơn mưa nhỏ. Không lâu sau, ông ngã bệnh nặng, phải sống nương tựa người thân. Tin tức về ông dần ít đi, và bà Nguyệt cũng không còn liên lạc.
Một ngày, khi bà Nguyệt đang sắp xếp lại giấy tờ, ông Tâm gọi điện báo tin: “Cô Nguyệt, cha Gioan qua đời tối qua rồi. Ông ấy yếu lắm, chỉ nằm ở nhà người cháu gái mấy tháng nay. Trước khi mất, ông ấy nhờ con nhắn cô rằng ông ấy xin lỗi, và cảm ơn cô vì đã giữ trung tâm lại.”
Bà Nguyệt cầm điện thoại, lòng bỗng trống rỗng. Bà không giận cha Gioan nữa, nhưng cũng không thể quên những gì đã xảy ra. Bà ngồi xuống, mở máy tính, viết một dòng ngắn trên mạng xã hội: “Cha Gioan đã ra đi. Tôi tiếc hơn mười ba tỷ đã bỏ ra cho ‘Ánh Rạng’, nhưng tôi không tiếc lòng tin đã đặt vào việc thiện. Chỉ mong cha yên nghỉ, và sự thật sẽ được phán xét ở nơi cha đến.”
Mưa đã tạnh, để lại những vũng nước nhỏ lấp lánh dưới ánh nắng nhạt buổi sáng. Bà Lê Thị Minh Nguyệt đứng trước trung tâm “Ánh Rạng”, tay cầm xâu chuỗi Mân Côi mà cha Gioan Nguyễn từng tặng bà trong những ngày đầu họ hợp tác. Nó đã sờn màu, vài hạt gỗ bị mòn đi vì thời gian, nhưng bà vẫn giữ nó như một kỷ vật – không phải vì bà theo đạo Công giáo, mà vì nó nhắc bà về một hành trình đầy gian nan nhưng cũng đầy ý nghĩa. Cha Gioan đã ra đi được hơn một tháng, và hôm nay, bà đến đây không phải để tiếc nuối, mà để đưa ra một quyết định cuối cùng về tương lai của trung tâm.
Sau cái chết của cha Gioan, trung tâm “Ánh Rạng” rơi vào tình trạng lộn xộn. Ông Tâm, người kế toán lâu năm, cố gắng duy trì hoạt động bằng số tiền ít ỏi từ giáo dân, nhưng không đủ để trả lương cho giáo viên hay mua dụng cụ học nghề. Những người khuyết tật sống tại đây vẫn kiên trì làm việc – may vá, trồng rau, sửa chữa đồ điện – nhưng ánh mắt họ bắt đầu thoáng chút lo lắng. Họ không biết chuyện gì đã xảy ra giữa bà Nguyệt và cha Gioan, nhưng họ cảm nhận được sự thay đổi.
Bà Nguyệt bước vào khu vườn nhỏ phía sau trung tâm, nơi Minh – cậu thanh niên mất một chân – đang tưới rau. Thấy bà, Minh cười tươi, giơ tay vẫy: “Cô Nguyệt, cô đến rồi! Rau của cháu lớn nhanh lắm, tuần sau có thể bán được đấy.”
Bà Nguyệt mỉm cười, ngồi xuống cạnh cậu. “Giỏi lắm, Minh. Cháu làm tốt hơn cô mong đợi. Trung tâm này nhờ có các cháu mà vẫn sống được.”
Minh gật đầu, nhưng rồi ngập ngừng hỏi: “Cô ơi, cháu nghe ông Tâm bảo trung tâm sắp đóng cửa. Có thật không cô? Cháu không muốn đi đâu hết, ở đây cháu mới thấy mình có ích.”
Lời nói của Minh khiến bà Nguyệt lặng người. Bà nhìn cậu, lòng dâng lên một cảm giác day dứt. Bà từng nghĩ đến việc giao trung tâm cho một tổ chức khác quản lý, để bà không còn phải gánh vác những rắc rối mà cha Gioan để lại. Nhưng nhìn Minh và những người khác – những con người đã tìm thấy hy vọng giữa những bức tường này – bà biết mình không thể bỏ rơi họ.
“Không, Minh à,” bà đáp, giọng chắc chắn. “Trung tâm sẽ không đóng cửa. Cô hứa với cháu, cô sẽ tìm cách để nó tiếp tục.”
Minh cười rạng rỡ, đôi mắt sáng lên: “Cảm ơn cô! Cháu biết cô sẽ không bỏ tụi cháu mà.”
Quyết định ấy không dễ dàng với bà Nguyệt. Sau khi rời trung tâm, bà về nhà, ngồi trước bàn làm việc, mở lại tập hồ sơ gốc của “Ánh Rạng”. Hơn mười ba tỷ đồng bà đã bỏ ra, tám tỷ vẫn chưa được hoàn lại, và khoản nợ mua đất đường đi từ ông Phạm Văn Tuấn vẫn treo lơ lửng. Bà từng tức giận, từng muốn đòi lại công bằng, nhưng giờ đây, khi cha Gioan không còn, bà tự hỏi: “Mình làm tất cả những việc này để được gì? Để chứng minh mình đúng, hay để giúp những người cần giúp?”
Bà cầm xâu chuỗi Mân Côi, mân mê từng hạt gỗ. Bà không hiểu hết ý nghĩa của nó trong đạo Công giáo, nhưng bà nhớ lời cha Gioan từng nói: “Đây là chuỗi cầu nguyện để tìm bình an.” Bình an – thứ mà bà đã đánh mất trong những năm qua vì những rạn nứt với cha Gioan. Bà nhắm mắt, thầm cầu nguyện theo cách của mình: “Nếu có Phật hay Chúa ở trên cao, xin cho tôi sức mạnh để buông bỏ và tiếp tục.”
Đúng lúc ấy, chuông cửa reo. Bà ra mở, bất ngờ thấy ông Tâm đứng đó, tay cầm một phong bì dày. Ông nói: “Cô Nguyệt, tôi vừa nhận được cái này từ nhà cháu gái của cha Gioan. Trước khi mất, ông ấy nhờ gửi cho cô.”
Bà Nguyệt nhận phong bì, mở ra. Bên trong là một lá thư tay của cha Gioan, cùng với một tờ giấy chuyển nhượng tài sản. Thư viết:
“Cô Nguyệt thân mến,
Khi cô đọc lá thư này, có lẽ tôi đã không còn trên đời. Tôi biết tôi nợ cô quá nhiều – không chỉ tiền bạc, mà cả lòng tin và sự chân thành. Tôi đã sai khi để lòng kiêu ngạo dẫn dắt mình, khi tin vào những lời hứa hão huyền thay vì trân trọng sự thật cô mang đến. Tôi không có tám tỷ để trả cô, nhưng tôi để lại mảnh đất nhỏ của gia đình tôi ở ngoại ô – trị giá khoảng hai tỷ đồng. Nó không đủ bù đắp, nhưng là tất cả những gì tôi có. Xin cô nhận nó, và xin cô tha thứ cho tôi.
Tôi cầu nguyện rằng ‘Ánh Rạng’ sẽ tiếp tục sáng, không phải vì tôi, mà vì những con người cần nó. Cô là người mạnh mẽ hơn tôi tưởng, và tôi tin cô sẽ làm được.
Gioan Nguyễn.”
Bà Nguyệt đọc xong, tay khẽ run. Bà nhìn tờ giấy chuyển nhượng – một mảnh đất nhỏ, đúng là không đủ để bù đắp, nhưng nó là lời xin lỗi cuối cùng của cha Gioan. Bà thở dài, đặt thư xuống bàn, lòng bỗng nhẹ đi phần nào. Bà không còn giận ông nữa, không phải vì số tiền, mà vì bà nhận ra ông đã cố gắng, dù muộn màng.
Với hai tỷ đồng từ mảnh đất của cha Gioan, bà Nguyệt quyết định đầu tư lại vào “Ánh Rạng”. Bà gặp ông Phạm Văn Tuấn, thanh toán khoản nợ mua đất đường đi với giá gốc, kèm theo lời cảm ơn vì sự kiên nhẫn của ông. Ông Tuấn cười: “Cô Nguyệt, tôi biết cô làm việc thiện. Tôi không ép, nhưng thấy cô giữ trung tâm này, tôi mừng lắm.”
Bà cũng liên hệ với một tổ chức từ thiện địa phương, không phải để giao trung tâm, mà để hợp tác. Tổ chức ấy đồng ý tài trợ một phần chi phí vận hành, đổi lại bà Nguyệt vẫn giữ vai trò quản lý chính. Bà thuê thêm giáo viên dạy nghề, mua máy móc mới, và mở rộng khu vườn để người khuyết tật có thể bán rau ra ngoài. Dần dần, “Ánh Rạng” không chỉ là nơi ở, mà còn trở thành một cơ sở tự lực, nơi những người khuyết tật kiếm được tiền từ chính công sức của mình.
Một buổi chiều, khi bà Nguyệt đang kiểm tra sổ sách, Minh chạy đến, tay cầm một túi tiền nhỏ. Cậu nói: “Cô Nguyệt, đây là tiền bán rau tháng này – năm trăm nghìn đồng. Cháu muốn góp cho trung tâm, để cảm ơn cô.”
Bà Nguyệt cười, nhận túi tiền từ tay Minh. “Cảm ơn cháu, Minh. Nhưng số tiền này là của cháu, giữ lại mà mua cái gì cháu thích đi. Trung tâm có cô lo rồi.”
Minh lắc đầu: “Không, cô ơi. Cháu muốn góp, vì đây là nhà của cháu mà.”
Lời nói ấy khiến bà Nguyệt xúc động. Bà nhận tiền, ghi vào sổ, và thầm nghĩ: “Có lẽ đây mới là điều mình tìm kiếm – không phải tiền bạc, mà là ý nghĩa.”
Thời gian trôi qua, “Ánh Rạng” ngày càng phát triển. Tin tức về trung tâm lan xa, thu hút sự chú ý của nhiều người. Một ngày, bà Nguyệt nhận được thư từ một giáo dân cũ của cha Gioan, nay là một doanh nhân thành đạt. Thư viết:
“Thưa cô Nguyệt,
Tôi từng là giáo dân của cha Gioan, và tôi biết câu chuyện giữa cô và cha. Tôi rất khâm phục lòng kiên nhẫn và sự chân thành của cô. Cha Gioan đã sai, nhưng tôi tin ông ấy sẽ vui khi thấy ‘Ánh Rạng’ vẫn tồn tại nhờ cô. Tôi xin gửi một khoản tài trợ nhỏ – năm trăm triệu đồng – để cảm ơn cô vì đã không bỏ cuộc. Mong cô nhận cho.”
Bà Nguyệt đọc thư, mỉm cười. Bà đặt lá thư xuống cạnh xâu chuỗi Mân Côi, lòng dâng lên một cảm giác bình an. Bà không cần danh tiếng, không cần ai ca ngợi, nhưng những dòng chữ ấy là minh chứng rằng lòng thiện của bà đã chạm đến người khác.
Một buổi tối, bà Nguyệt ngồi trong khu vườn của “Ánh Rạng”, nhìn những người khuyết tật đang cười nói bên nhau. Ánh đèn từ trung tâm tỏa ra, chiếu sáng một góc nhỏ giữa màn đêm. Bà cầm xâu chuỗi Mân Côi, mân mê từng hạt, và thầm nghĩ về cha Gioan. Bà không còn oán trách ông nữa. Có lẽ, như lời Kinh Thánh mà ông từng đọc, “Tình yêu thương che phủ muôn vàn tội lỗi” (1 Pr 4:8), bà đã chọn tha thứ, không phải để quên đi, mà để tiếp tục.
Bà đứng dậy, bước vào trung tâm, nơi Minh và những người khác đang chuẩn bị bữa tối. Họ gọi bà: “Cô Nguyệt, lại ăn với tụi cháu đi!” Bà cười, ngồi xuống cùng họ, lòng tràn đầy hy vọng. “Ánh Rạng” không chỉ là một trung tâm – nó là ngôi nhà, là ngọn đèn vẫn cháy sáng, bất kể bóng tối từng cố dập tắt nó.
Lm. Anmai, CSsR