Chưa phân loại

HIỂU MỘT CHÚT VỀ ĐẠO HỒI – Lm. Anmai, CSsR

HIỂU MỘT CHÚT VỀ ĐẠO HỒI – Lm. Anmai, CSsR

Tại trung tâm một quảng trường rộng lớn, một khối lập phương màu đen sừng sững đứng đó. Xung quanh khối lập phương ấy là vô số tín đồ Hồi giáo trong những bộ áo choàng trắng, như một đại dương trắng mênh mông đang xoay quanh, tạo thành những vòng tròn như làn sóng gợn trong biển khơi. Khối lập phương màu đen này, trong tiếng Ả Rập, được gọi là Ka’aba, nghĩa là “ngôi nhà hình vuông”. Ngoài ra, nó còn được gọi là Thiên Phòng hay Thánh địa Ka’aba.

Thiên Phòng tọa lạc tại Mecca, thành phố thánh địa của Hồi giáo, nơi được xem như chốn trú ngụ của Thánh Allah trên trần gian. Mỗi năm, hàng triệu tín đồ Hồi giáo từ khắp nơi trên thế giới hành hương về đây. Mặc dù những vụ giẫm đạp đáng tiếc đã xảy ra nhiều lần, lòng khao khát hướng về thánh địa của các tín đồ vẫn không hề suy giảm. Hành hương về Mecca là một trong năm trụ cột của Hồi giáo, mà mọi tín đồ trưởng thành, có đủ điều kiện tài chính và sức khỏe, đều phải thực hiện ít nhất một lần trong đời. Vậy, trong Thiên Phòng của Mecca ẩn chứa bí mật gì mà biến nơi đây thành một trong những sự kiện tôn giáo lớn nhất, đồng thời mang lại nguồn lợi khổng lồ nhất thế giới? Tại sao hiện tượng tảo hôn vẫn tồn tại dai dẳng trong cộng đồng Hồi giáo? Và điều gì đã liên kết Hồi giáo với chủ nghĩa khủng bố? Hôm nay, Quang Thiện sẽ cùng quý thính giả khám phá những bí ẩn đằng sau tất cả những điều này ngay bây giờ.

Mecca nằm ở phía tây Ả Rập Saudi, dưới những dãy núi cổ, cách Biển Đỏ khoảng 80 km. Từ thời cổ đại, nơi đây đã là điểm trung chuyển quan trọng trên tuyến đường thương mại. Hình ảnh vệ tinh của thành phố Mecca cho thấy giữa biển cát vàng là những công trình trắng tinh khôi, chính là Đại Thánh đường Mecca – một trong những kỳ quan kiến trúc vĩ đại nhất thế giới với diện tích lên đến 356.000 mét vuông. Đây là thánh đường lớn nhất của Hồi giáo và cũng là công trình có chi phí xây dựng đắt đỏ nhất hành tinh. Sau nhiều lần mở rộng, tổng chi phí xây dựng đã tiệm cận 1.000 tỷ đô, tương đương 66 tòa tháp Burj Khalifa ở Dubai. Tất cả các bức tường, mái vòm, cầu thang và lối đi trong Đại Thánh đường đều được lát bằng đá cẩm thạch trắng, lấp lánh dưới ánh mặt trời, tạo nên vẻ uy nghiêm hùng vĩ. Khi màn đêm buông xuống, hàng ngàn ngọn đèn thủy ngân chiếu sáng, khiến toàn bộ khu vực trông như ban ngày, mang lại không khí trang nghiêm đến lạ thường.

Đại Thánh đường Mecca, còn được gọi là Thánh Cấm Địa, là nơi mà theo Kinh Qur’an, mọi hành vi bạo lực, giết người, trộm cướp hay xung đột đều bị nghiêm cấm. Đồng thời, đây cũng là vùng đất cấm đối với người không theo đạo Hồi. Trên đường cao tốc dẫn vào Mecca, bạn sẽ bắt gặp một cổng chào hình quyển Kinh Qur’an mở rộng, đánh dấu sự bắt đầu của vùng đất cấm. Từ đây, chỉ có người Hồi giáo mới được phép đi tiếp. Các biển báo trên đường cao tốc cũng chỉ rõ lối đi dành cho người Hồi giáo và lối dành cho người không theo đạo. Theo quy định thực thi du lịch của Ả Rập Saudi, người nước ngoài không được phép vào Mecca hoặc Medina. Ở các tuyến đường chính gần thánh địa, các chốt kiểm tra luôn có cảnh sát tôn giáo túc trực. Nếu phát hiện người không theo đạo cố tình xâm nhập, họ sẽ bị bắt, truy tố và trục xuất ngay lập tức.

Hồi giáo có ba thánh địa lớn nhất: Mecca – nơi sinh ra nhà tiên tri Muhammad, Medina – nơi thiết lập chính quyền Hồi giáo đầu tiên, và Jerusalem – nơi nhà tiên tri Muhammad thực hiện hành trình đêm thần kỳ. Lễ hành hương về Mecca bắt đầu cách đây hơn 1.400 năm, từ một lần thị phạm của nhà tiên tri Muhammad. Năm 632, Muhammad dẫn đầu đoàn 100.000 tín đồ từ Medina đến Mecca để thực hiện lễ hành hương. Khi đến Mecca, ông dẫn các tín đồ đi quanh Ka’aba bảy vòng, hôn viên đá đen thiêng liêng, cầu nguyện tại nơi từng được nhà tiên tri Ibrahim đứng, và uống nước từ giếng thiêng Zamzam. Sau đó, ông tiếp tục dẫn đoàn tín đồ chạy qua lại bảy lần giữa hai ngọn đồi Safa và Marwa, rồi nghỉ ngơi qua đêm tại thung lũng Mina, cách Mecca khoảng 15 km. Sáng hôm sau, đoàn đến núi Arafat, hay còn gọi là Núi Tha Thứ, nơi họ tụng Kinh Qur’an và sám hối. Sau khi rời núi Arafat, đoàn qua đêm tại Muzdalifah, nơi họ cầu nguyện và thu thập đá. Sáng hôm sau tại Mina, các tín đồ tham gia nghi lễ ném đá trừ tà, ném những viên đá nhỏ vào ba cột đá tượng trưng cho Satan. Sau đó, họ hiến tế động vật và phân phát thịt cho người nghèo. Cuối cùng, Muhammad dẫn đoàn trở về Mecca, đi quanh Ka’aba thêm bảy vòng, hoàn thành toàn bộ nghi lễ.

Đáng chú ý, lễ hành hương không chỉ để tưởng nhớ nhà tiên tri Muhammad mà còn nhằm ghi nhận thử thách mà Thượng Đế đặt ra cho gia đình nhà tiên tri Ibrahim. Ngày nay, mặc dù các nghi lễ có chút thay đổi, những nghi thức như đi quanh Ka’aba, chạy qua hai ngọn đồi, và ném đá trừ tà vẫn là một phần không thể thiếu. Lễ hành hương chính thức, được gọi là Hajj, diễn ra trong năm ngày của tháng 12 âm lịch Hồi giáo. Những tín đồ hoàn thành Hajj sẽ được gọi là Hajji, tượng trưng cho sự thanh sạch như trẻ sơ sinh.

Ka’aba nằm ở trung tâm sân trống của Đại Thánh đường Mecca. Trước khi Hồi giáo ra đời, Ka’aba đã hiện diện tại Mecca, được cho là do nhà tiên tri Ibrahim và con trai Ismail xây dựng. Tuy nhiên, trong thời kỳ đa thần của Ả Rập, nơi đây từng là thần điện của hơn 360 bức tượng thần. Đến thế kỷ thứ 7, Muhammad lãnh đạo cuộc cách mạng tôn giáo, tiêu diệt đa thần giáo và biến Mecca thành trung tâm Hồi giáo. Ông dẫn đầu các tín đồ phá hủy toàn bộ tượng thần trong Ka’aba, khẳng định niềm tin độc thần và sự ra đời của một tôn giáo mới. Sau khi các bức tranh tường trong Ka’aba Thiên Phòng được gỡ bỏ, nơi đây chính thức được chuyển đổi từ một bàn thờ đa thần giáo thành thánh địa của Hồi giáo.

Thiên Phòng là biểu tượng của Allah, được xem như ngôi nhà của thánh thần trên trần thế. Bất kể ở đâu, khi thực hiện nghi lễ cầu nguyện, mọi tín đồ Hồi giáo đều phải hướng về Thiên Phòng. Điều thú vị là đã từng có người tính toán rằng khoảng cách từ Thiên Phòng đến cực Nam Trái Đất là 12.361 km, còn đến cực Bắc là 7.639 km, với tỷ lệ tương ứng là 1.618 – chính xác là tỷ lệ vàng. Thiên Phòng là một cấu trúc hình lập phương bằng đá, cao 13,1 m, có đáy rộng 12,62 m, đặt trên một bệ đá cẩm thạch cao khoảng 25 cm. Bốn góc của Thiên Phòng được đặt tên theo hướng địa lý, gọi là góc Iraq, góc Syria, góc Yemen và góc Đá Đen. Tại góc Đá Đen, cách mặt đất khoảng 1,5 m, có một khối thiên thạch màu đen dài 30 cm, được bao bọc trong khung bạc. Đây chính là viên đá thiêng mà nhà tiên tri Muhammad từng hôn. Tín đồ Hồi giáo tin rằng viên đá này có nguồn gốc từ thời sáng thế, ban đầu là một viên đá trắng tinh khiết, nhưng dần trở nên đen sẫm vì tội lỗi của con người. Theo nghi lễ, mỗi người khi đi quanh Thiên Phòng phải hôn viên đá một lần, nhưng ngày nay, do số lượng người quá đông, hầu hết chỉ có thể giơ tay phải chỉ về phía viên đá để tỏ lòng kính trọng.

Phía Đông Bắc Thiên Phòng có hai cánh cửa vàng, cao 3 m, rộng 2 m, được chế tác từ 286 kg vàng nguyên chất. Bao phủ toàn bộ Thiên Phòng là một lớp vải lụa đen thêu chỉ vàng và bạc với những câu Kinh Qur’an. Chiếc áo này được thay mỗi năm một lần, một truyền thống đã kéo dài hơn 1.400 năm. Bên cạnh đó, ở phía Đông Thiên Phòng có một khung nhỏ bằng vàng, được gọi là Trạm Ibrahim, nơi tương truyền rằng nhà tiên tri Ibrahim đã để lại dấu chân khi xây dựng Thiên Phòng. Phía Tây Bắc của Thiên Phòng là một cấu trúc hình bán nguyệt bằng đá, gọi là Hatim, từng là một phần của Thiên Phòng nhưng hiện được giữ tại đây. Khi đi vòng quanh Thiên Phòng, các tín đồ không được đi qua khu vực giữa Thiên Phòng và Hatim. Cách Thiên Phòng khoảng 20 m về phía Đông Nam có một giếng nước thiêng, gọi là giếng Zamzam, được xem là nguồn nước thánh thiêng của Hồi giáo. Sau khi đi quanh Thiên Phòng, tín đồ thường uống nước từ giếng này để cầu mong phước lành.

Mỗi năm, chỉ có một số ít lãnh đạo Hồi giáo trên thế giới được mời vào Thiên Phòng bởi Quốc vương Ả Rập Saudi. Đối với hầu hết các tín đồ, nội thất bên trong chỉ có thể được biết qua ảnh và video. Vì Hồi giáo không chấp nhận thờ thần tượng, bên trong Thiên Phòng không có các bức tranh, tượng hay tượng thần. Nội thất rất đơn giản, với ba cột gỗ trầm hương lớn chống đỡ mái nhà, một số đèn trang trí treo giữa các cột, và nền lát đá cẩm thạch. Ở khoảng giữa hai cột gỗ là một tủ nhỏ để lưu giữ các loại nước hoa và hương liệu quý giá. Mỗi năm, Thiên Phòng được lau dọn hai lần, vào tháng 1 và tháng 8 theo lịch Hồi giáo. Trong quá trình vệ sinh, người ta dùng nước giếng Zamzam, nước hoa hồng và các loại hương liệu để lau chùi tường. Sau khi lau dọn, hương thơm từ bên trong có thể kéo dài đến tận nửa năm sau. Trước cửa chính của Thiên Phòng là nơi nhà tiên tri từng cầu nguyện. Tuy nhiên, khi ở bên trong, tín đồ có thể cầu nguyện theo bất kỳ hướng nào, vì Thiên Phòng chính là trung tâm hướng về của mọi nghi lễ cầu nguyện trong Hồi giáo.

Đến đây, bạn có thể cảm nhận được sự thiêng liêng và huyền bí của Thiên Phòng – nơi kết nối lòng thành kính của hàng triệu tín đồ trên toàn thế giới. Để hiểu rõ về sức mạnh và quyền lực của nơi này, chúng ta cần hiểu rõ về nhà tiên tri Ibrahim. Vậy, ông là ai, và những nghi thức trong lễ hành hương về Mecca mang ý nghĩa biểu tượng gì? Điều gì thực sự ẩn sau khái niệm đêm thần kỳ? Hãy cùng quay ngược thời gian, trở lại hơn 1.400 năm trước để tìm hiểu về nguồn gốc của Hồi giáo.

Hồi giáo, tiếng Anh gọi là Islam, với tín đồ được gọi là Muslim, là một trong ba tôn giáo lớn trên thế giới, cùng với Phật giáo và Thiên Chúa giáo. Về số lượng tín đồ, Hồi giáo đứng thứ hai với khoảng 1,8 tỷ người, chiếm 24% dân số toàn cầu, theo thống kê của Trung tâm Nghiên cứu Pew năm 2015. Ở video trước, tôi từng nói rằng đại đa số tín đồ Hồi giáo là những người ôn hòa và yêu chuộng hòa bình. Nhưng tôi đã nhận không ít chỉ trích vì phát ngôn này. Tuy nhiên, tôi muốn hỏi: Nếu toàn bộ 1,8 tỷ tín đồ Hồi giáo đều là khủng bố, liệu chúng ta có thể sống yên ổn đến ngày nay hay không?

Hồi giáo chia thành hai nhánh chính: Shia và Sunni, trong đó nhánh Sunni chiếm khoảng 85% tín đồ Hồi giáo trên toàn thế giới. Sự khác biệt lớn nhất giữa hai nhánh này nằm ở quan điểm về người kế vị nhà tiên tri Muhammad. Shia cho rằng chức vụ Caliph – người kế tục hợp pháp của nhà tiên tri – phải được truyền qua dòng dõi gia đình, trong khi đó, Sunni lại tin rằng Caliph nên được lựa chọn dựa trên năng lực. Sự bất đồng này đã dẫn đến những xung đột tôn giáo kéo dài suốt 1.400 năm qua. Các tổ chức khủng bố như IS (Islamic State) xuất thân từ nhánh Sunni, nhưng chúng chỉ là một phần cực kỳ nhỏ bé và không đại diện cho cộng đồng tín đồ Sunni. Lý do các phần tử khủng bố trở nên nguy hiểm nằm ở niềm tin rằng thánh chiến là một sứ mệnh thiêng liêng và vinh quang, giúp họ nhận được phần thưởng lớn lao trên thiên đàng. Trong chương 4, câu 74 của Kinh Qur’an có viết: “Ai chiến đấu vì con đường của Allah, dù hy sinh hay chiến thắng, người đó sẽ nhận được phần thưởng trọng đại từ Ngài.” Ở chương 52, Kinh Qur’an lại nhắc đến những ai kính sợ Allah sẽ được ban thưởng trong thiên đàng và sẽ có các nàng tiên đẹp đẽ bầu bạn. Văn bản Hadith của nhánh Sunni thậm chí còn đề cập rằng phần thưởng nhỏ nhất trên thiên đàng là một cung điện với 80.000 nô lệ và 72 nàng vợ. Nghe qua, có vẻ như thiên đàng là nơi đầy cám dỗ.

Trước đây, chúng ta từng thảo luận rằng Thiên Chúa giáo bắt nguồn từ Do Thái giáo, còn Hồi giáo lại có nguồn gốc từ Thiên Chúa giáo. Tuy nhiên, lần này, chúng ta sẽ tập trung vào câu chuyện của nhà tiên tri Muhammad – người sáng lập Hồi giáo. Muhammad sinh năm khoảng 570 tại Mecca, trong gia đình Hashim thuộc bộ tộc Quraysh – một dòng họ nổi tiếng với người buôn bán. Cha của ông qua đời khi ông chưa chào đời, và mẹ của ông cũng mất khi ông 6 tuổi. Sau đó, ông được ông nội nuôi dưỡng, nhưng không lâu sau, ông nội cũng qua đời. Muhammad được chú ruột đưa về chăm sóc. Dù không được học hành bài bản và không biết chữ, Muhammad đã được học hỏi thông qua những chuyến đi buôn bán cùng chú. Ông từng chu du qua Syria, Palestine và nhiều vùng đất khác, mở rộng tầm mắt và tiếp xúc với các tôn giáo lớn như Do Thái giáo và Thiên Chúa giáo. Tính cách ngay thẳng của ông khiến người ta tôn trọng và gọi ông là Al-Amin, nghĩa là “người đáng tin cậy”. Một câu chuyện kể rằng Muhammad từng chờ đợi một người bạn buôn bán suốt ba ngày tại địa điểm hẹn, dù người kia đã quên mất cuộc hẹn. Khi người đó quay lại, Muhammad chỉ nói nhẹ nhàng: “Chàng trai trẻ, ta đã chờ con ở đây ba ngày rồi.”

Thời kỳ Muhammad sinh ra, bán đảo Ả Rập đang trải qua những biến động lớn. Đa phần khu vực này là sa mạc hẻo lánh và nghèo nàn, nơi mà nhiều người sống cuộc đời du mục, di chuyển theo nguồn nước và đồng cỏ. Tuy nhiên, vị trí địa lý của bán đảo này lại cực kỳ quan trọng, là giao lộ thương mại giữa Đông và Tây, và trở thành đối tượng tranh giành của các đế quốc lớn. Từ nửa sau thế kỷ thứ 6, đế quốc Byzantine và đế quốc Ba Tư đã liên tục xung đột để kiểm soát vùng đất này. Chiến tranh kéo dài khiến các tuyến đường thương mại truyền thống qua Vịnh Ba Tư, Biển Đỏ và sông Nile bị gián đoạn. Các thương nhân buộc phải chuyển sang con đường an toàn hơn, đi qua phía tây bán đảo Ả Rập, từ Syria đến Yemen, rồi từ Yemen vận chuyển hàng hóa qua lại giữa Ấn Độ Dương.

Thành phố Mecca – quê hương của Muhammad – đã hưởng lợi lớn từ sự thay đổi này, nhờ nằm ở trung tâm của tuyến đường nối Vịnh Ba Tư phía đông, Biển Đỏ phía tây, Syria phía bắc và Yemen phía nam. Nhờ đó, Mecca trở nên thịnh vượng và sầm uất hơn bao giờ hết. Năm 595, khi Muhammad 25 tuổi, trong một chuyến buôn bán, ông gặp gỡ một nữ thương nhân giàu có, lớn hơn ông 15 tuổi, tên là Khadija. Bị thu hút bởi sự thông minh và tài năng của Muhammad, Khadija nhanh chóng kết hôn với ông. Cuộc hôn nhân này đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời Muhammad. Do không nhận được bất kỳ tài sản thừa kế nào từ cha và ông nội, Muhammad đã trở nên giàu có nhờ vào tài sản của Khadija. Hai người sống hạnh phúc bên nhau và có bảy người con, duy trì mối quan hệ một vợ một chồng cho đến khi Khadija qua đời vào năm 619.

Sau cái chết của Khadija, Muhammad bắt đầu lập gia đình với nhiều người phụ nữ khác, tổng cộng có 11 người vợ và nhiều thê thiếp. Trong số đó, người vợ thứ ba của ông, Aisha, được ông yêu thương nhất nhưng cũng gây nhiều tranh cãi nhất. Lý do là khi đính hôn với Muhammad, Aisha chỉ 6 tuổi, và đến năm 9 tuổi, họ chính thức sống chung. Điều này giải thích vì sao hiện tượng tảo hôn vẫn tồn tại trong một số cộng đồng Hồi giáo, bởi Muhammad đã từng làm như vậy.

Sau khi kết hôn với Khadija, Muhammad không còn lo lắng về vấn đề tài chính. Ông có nhiều thời gian hơn để suy ngẫm về cuộc sống. Chính trong khoảng thời gian này, Hồi giáo bắt đầu hình thành. Theo truyền thuyết Hồi giáo, vào năm 610, khi Muhammad 40 tuổi, trong một lần tĩnh tâm tại hang núi Hira gần Mecca, thiên thần Jibril đã hiện ra, truyền đạt những chân lý đầu tiên của Kinh Qur’an. Jibril nói với Muhammad rằng ông là nhà tiên tri cuối cùng do Thánh Allah gửi đến trần gian, với sứ mệnh truyền bá những lời mặc khải của Thánh. Kinh Qur’an – cuốn kinh thánh quan trọng nhất của Hồi giáo – được coi là lời dạy trực tiếp từ Allah. Vì Muhammad không biết chữ, những lời dạy của ông đã được các môn đồ ghi chép lại và biên soạn thành Kinh Qur’an sau này.

Nội dung Kinh Qur’an không chỉ bao gồm các câu chuyện về sáng thế, ngày tận thế và các nhà tiên tri, mà còn thiết lập nhiều quy định rõ ràng về hoạt động kinh tế và xã hội. Khác với một số tôn giáo khác, Hồi giáo không theo chủ nghĩa khổ hạnh. Mặc dù nhấn mạnh về đời sau, Hồi giáo không phủ nhận đời sống trần thế. Ngược lại, tôn giáo này khuyến khích các tín đồ tận hưởng những phước lành vật chất do Allah ban tặng, như gia đình, mùa màng và vật nuôi. Tuy nhiên, Hồi giáo cũng dạy rằng sự hạnh phúc vĩnh cửu ở đời sau không phụ thuộc vào số tài sản mà một người sở hữu, mà dựa trên việc họ có giữ đức tin và tuân thủ giáo luật hay không. Có thể nói, Kinh Qur’an xây dựng một hệ thống thương mại và xã hội dựa trên công bằng, chữ tín và thực hiện đúng hợp đồng.

Nhờ kinh nghiệm dày dặn trong thương trường, Muhammad hiểu rằng việc tái thiết trật tự xã hội trên nền tảng của đức tin sẽ hiệu quả hơn là cố gắng thuyết phục những người Ả Rập du mục hoang dã bằng lý thuyết. Tuy nhiên, xây dựng một hệ thống thần thoại từ đầu là một nhiệm vụ không hề dễ dàng. Với sự nhạy bén, Muhammad đã dựa trên nền tảng của Do Thái giáo và Thiên Chúa giáo để sáng lập ra Hồi giáo. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Muhammad và Chúa Giêsu của Thiên Chúa giáo là Muhammad luôn nhấn mạnh rằng ông không phải thần thánh, ông chỉ là một sứ giả, một nhà tiên tri được Thánh Allah gửi đến để truyền đạt thông điệp của Ngài là một con người bình thường. Điều này giải thích vì sao rất khó tìm thấy bất kỳ bức họa nào về Muhammad. Với người Hồi giáo, việc minh họa hình ảnh của nhà tiên tri trên giấy có thể dẫn đến việc tôn thờ con người, từ đó làm lu mờ vị trí của Thánh Allah.

Hồi giáo có rất nhiều nhà tiên tri, nhưng Muhammad mang một vị trí đặc biệt vì ông là nhà tiên tri cuối cùng, người mang danh hiệu “Con Dấu của các Tiên Tri”. Điều này chấm dứt khả năng bất kỳ ai sau này có thể tự xưng là tiên tri để dựa vào Hồi giáo sáng lập tôn giáo mới – một nước cờ quá đỗi khôn ngoan. Trước Muhammad, đã có các nhà tiên tri khác như Adam, Noah, Ibrahim, Moses và Giêsu. Những người này trong Kinh Qur’an được gọi lần lượt là Adan, Nuh, Ibrahim, Musa và Isa. Dù cách so sánh này chỉ nhằm giúp dễ hiểu hơn, Kinh Qur’an và Kinh Thánh quả thực có nhiều điểm tương đồng. Trong Kinh Thánh, Adam là người đầu tiên do Thượng Đế tạo ra, và trong Kinh Qur’an, Adan cũng là con người đầu tiên được Allah sáng tạo. Eva trong Kinh Thánh và Hawa trong Kinh Qur’an đều được tạo ra từ chiếc xương sườn của Adam. Abraham trong Kinh Thánh là “cha của đức tin”, còn Ibrahim trong Kinh Qur’an được gọi là “người dẫn dắt của nhân loại”. Con trai trưởng của Ibrahim là Ismail, tương ứng với Ishmael trong Kinh Thánh, được xem là tổ tiên của người Ả Rập. Trong khi đó, con trai thứ của ông, Isaac, tương ứng với Isaac trong Kinh Thánh, được coi là tổ tiên của người Do Thái.

Tuy nhiên, giữa Kinh Qur’an và Kinh Thánh cũng tồn tại nhiều khác biệt. Ví dụ, trong Kinh Qur’an, Isa không phải là con của Thượng Đế mà chỉ là một trong số các nhà tiên tri. Isa không bị đóng đinh trên thập giá, mà Allah đã đưa ông lên thiên đàng. Đồng thời, Hồi giáo nhấn mạnh rằng Allah không cần bất kỳ sự hy sinh nào để chuộc tội cho con người. Chỉ cần một người thực sự ăn năn và kiểm soát bản thân để không tái phạm, cánh cửa khoan dung của Allah luôn rộng mở. Người Hồi giáo không tin rằng Kinh Qur’an sao chép từ Kinh Thánh, mà cho rằng Kinh Qur’an là sự xác nhận lại những mặc khải đã bị biến đổi qua nhiều thế kỷ bởi các tôn giáo trước đó như Thiên Chúa giáo và Do Thái giáo.

Quay lại câu chuyện về Muhammad, năm 610, khi Muhammad 40 tuổi, ông không thể ngờ rằng lần tĩnh tâm trong hang Hira lại đặt nền móng cho việc thống nhất bán đảo Ả Rập sau này. Sau khi nhận được mặc khải từ Thánh Allah trong hang, Muhammad kể lại trải nghiệm này với người xung quanh. Như bạn có thể đoán, phần lớn mọi người nghĩ rằng ông bị điên, nhưng một số ít đã chọn tin tưởng ông. Qua thời gian, số lượng người tin theo Muhammad ngày càng tăng, đặc biệt là các thương nhân trẻ, vì Kinh Qur’an đặt thương nhân vào vị trí cao quý và thiêng liêng. Muhammad từng nói: “Thương nhân là những sứ giả của thế giới, là những người mà Thánh Allah tin tưởng trên mặt đất.” Hồi giáo ngay từ ban đầu được sinh ra từ thương mại và phục vụ cho thương mại.

Tuy nhiên, khi sức mạnh của Muhammad và các tín đồ Hồi giáo lớn mạnh, họ đã xung đột với lợi ích của tầng lớp quý tộc Mecca và các tín đồ đa thần. Vào thời điểm đó, Thiên Phòng Ka’aba vẫn thờ phụng hơn 360 tượng thần của tôn giáo đa thần. Các quý tộc Mecca lợi dụng sự thờ phụng này để kiếm lợi khổng lồ. Tôn giáo độc thần của Hồi giáo rõ ràng đã cản trở con đường kiếm tiền của họ. Kết quả là các tín đồ Hồi giáo bị đàn áp dữ dội. Trước sự thực khắc nghiệt, nhiều tín đồ coi đây là thử thách của Thánh Allah, nhưng cũng không ít người cảm thấy hoang mang và bất an khi niềm tin của họ bắt đầu lung lay.

Muhammad đã thể hiện một phép lạ mang tên “Đêm Thần Kỳ”. Theo Kinh Qur’an, vào đêm 27 tháng 7 năm 621, thiên thần Jibril được Thánh Allah cử đến Mecca, mang theo sinh vật thần thoại Buraq để đón Muhammad. Trên lưng Buraq và dưới sự dẫn dắt của Jibril, Muhammad đã bắt đầu hành trình kỳ diệu của mình. Chỉ trong chớp mắt, Muhammad đã được đưa đến Al-Aqsa tại Jerusalem, mở đầu cho sự kiện được gọi là “Đêm Thần Kỳ” (Isra). Từ Al-Aqsa, ông cưỡi thần thú Buraq và lần lượt vượt qua bảy tầng trời, gặp gỡ các nhà tiên tri tiền nhiệm như Moses, Musa, chứng kiến thiên đàng và địa ngục, và cuối cùng gặp Thánh Allah. Allah phán rằng nếu mỗi ngày các tín đồ cầu nguyện một cách chân thành, Ngài sẽ dẫn dắt họ ra khỏi bóng tối và hướng đến bình minh. Muhammad quay lại Mecca, kết thúc sự kiện gọi là “Thăng Thiên”. Phép lạ Đêm Isra và sự Thăng Thiên này đã củng cố niềm tin của các tín đồ và giúp Hồi giáo vượt qua khủng hoảng.

Năm 622, trước mối đe dọa từ các quý tộc Mecca đang lên kế hoạch ám sát, Muhammad cùng các tín đồ di cư đến Medina, cách Mecca khoảng 320 km. Medina vừa trải qua nội chiến, và người dân nơi đây khao khát một nhà lãnh đạo mang lại hòa bình và trật tự. Muhammad được chào đón như một người giải cứu, và Medina trở thành căn cứ đầu tiên của cộng đồng Hồi giáo. Tuy nhiên, các quý tộc Mecca không ngừng chống đối sự phát triển của Hồi giáo. Năm 625, với lực lượng 3.000 người, họ tấn công Medina. Muhammad dẫn đầu 1.000 tín đồ ra trận tại thung lũng Uhud. Trận chiến kết thúc trong bế tắc, nhưng quân Hồi giáo chịu tổn thất nặng nề với hơn 70 người thiệt mạng, và bản thân Muhammad cũng bị thương. Năm 627, sau hai năm chuẩn bị, các quý tộc Mecca, cùng sự hỗ trợ của bộ lạc Do Thái, tập hợp một quân đội hơn 10.000 người bao vây Medina. Sau một tháng phòng thủ kiên cường, quân Hồi giáo cuối cùng cũng đánh bại kẻ thù.

Tuy nhiên, Muhammad nhận ra rằng để bảo vệ cộng đồng và tăng cường sức mạnh, ông cần phải chinh phục các bộ lạc xung quanh Medina. Năm 628, Muhammad bắt đầu các chiến dịch quân sự, chinh phục các bộ lạc Do Thái như Khaybar và mở rộng ảnh hưởng của Hồi giáo sang Palestine và Syria. Năm 630, Muhammad dẫn đầu đội quân hơn 10.000 người tiến về Mecca. Quân Mecca nhanh chóng tan rã trước sức mạnh áp đảo của quân Hồi giáo, và Mecca trở thành một thành phố trống rỗng. Quân đội Hồi giáo tiến vào Mecca mà không gặp phải sự kháng cự đáng kể. Sau khi vào Mecca, Muhammad chỉ xử tử một số ít những kẻ cực đoan thù địch và từng đàn áp Hồi giáo. Ông cùng các tín đồ đã loại bỏ hơn 360 thần tượng trong Thiên Phòng Ka’aba, tái định hình nơi đây thành thánh địa của Hồi giáo.

Trong vòng 10 năm kể từ khi di cư đến Medina, Muhammad đã tiến hành 65 chiến dịch quân sự, trong đó đích thân ông chỉ huy 27 lần, thổi bùng lên ngọn lửa cách mạng tôn giáo trên toàn bán đảo Ả Rập. Năm 632, Muhammad thống nhất gần như toàn bộ bán đảo Ả Rập. Ông không chỉ là một nhà tiên tri mà còn là một nhà lãnh đạo quân sự lỗi lạc. Cũng trong năm nay, Muhammad cùng một đoàn tín đồ lớn thực hiện cuộc hành hương đầu tiên về Mecca, đánh dấu lần đầu tiên lễ hành hương chỉ dành cho các tín đồ Hồi giáo. Ông tuyên bố rằng hành hương đến Mecca là nghĩa vụ tôn giáo bắt buộc của mỗi tín đồ, ít nhất một lần trong đời.

Như đã nhắc ở phần đầu, hành hương về Mecca mang ý nghĩa tưởng nhớ thử thách mà Allah đã đặt cho nhà tiên tri Ibrahim và gia đình ông. Ngày xưa, Ibrahim và vợ là Sarah mong mỏi có con nhưng mãi không được. Allah hứa sẽ ban cho họ một đứa con, nhưng phải rất lâu sau, Sarah mới sinh được Isaac. Trước đó, theo lời khuyên của Sarah, Ibrahim đã cưới Hagar – người hầu của Sarah – và bà sinh ra Ismail. Tuy nhiên, mâu thuẫn giữa Sarah và Hagar nảy sinh, buộc Ibrahim phải đưa Hagar và Ismail đến một thung lũng hẻo lánh. Ở đây, Hagar chạy qua lại giữa hai ngọn đồi Safa và Marwa bảy lần để tìm nước cứu con trai. Allah chỉ dẫn bà đến một nguồn nước ngọt, chính là giếng Zamzam ngày nay. Nghi thức chạy giữa hai ngọn đồi trong lễ hành hương tượng trưng cho sự kiện này.

Mười năm sau, Allah ra lệnh cho Ibrahim hiến tế con trai mình là Ismail để thử lòng trung thành. Khi biết ý muốn của Allah, Ismail nói với cha: “Cha đừng chần chừ, hãy thực hiện ý nguyện của Ngài.” Trên đường đến nơi hiến tế, quỷ Satan cố gắng ngăn cản họ, nhưng bị đuổi đi bởi những viên đá mà họ ném. Đây là nguồn gốc của nghi thức ném đá trong lễ hành hương. Cuối cùng, Allah ngăn Ibrahim lại và gửi một con cừu thay thế cho Ismail làm vật hiến tế. Nghi thức hiến tế cừu trong lễ hành hương cũng bắt nguồn từ sự kiện này. Đức tin của Ibrahim và Allah được gọi là “Con đường của Ibrahim” trong Kinh Qur’an, trở thành biểu tượng cho lòng trung thành và sự phục tùng tuyệt đối đối với Thánh Allah.

Năm 632, lễ hành hương về Mecca do Muhammad khởi xướng được gọi là “Lễ Hành hương Tạm biệt”, bởi không lâu sau đó, ông mắc bệnh sốt cao kéo dài và qua đời vào ngày 8 tháng 6 năm 632 tại nhà người vợ Aisha. Trước khi qua đời, Muhammad không chỉ định người kế vị. Điều này đã tạo ra không ít khó khăn vào thời điểm đó. Các tín đồ Hồi giáo đã kiểm soát phần lớn các thành phố trên bán đảo Ả Rập, chỉ còn lại những khu vực thưa thớt dân cư tại các sa mạc và vùng đất khô cằn. Một đế chế Ả Rập sơ khai bắt đầu hình thành. Tuy nhiên, nếu không có người kế vị rõ ràng, nguy cơ sụp đổ là rất lớn.

Ngay sau đó, cuộc tranh chấp về người kế vị Muhammad nổ ra giữa hai phe: Shia và Sunni. Cuối cùng, thông qua bầu cử, bốn vị Caliph chính thống đã lần lượt lãnh đạo đế chế Ả Rập từ năm 632 đến năm 661. Thời kỳ này được gọi là thời kỳ Caliph chính thống. Trong 30 năm, Hồi giáo phát triển mạnh mẽ, sử dụng bán đảo Ả Rập làm bàn đạp để tiến hành các cuộc chinh phục. Quân đội Hồi giáo đã mở rộng lãnh thổ đến vùng Armenia ở phía bắc, Ai Cập, Libya, Tunisia ở phía tây, và gần như toàn bộ lãnh thổ cũ của đế quốc Ba Tư ở phía đông. Sau thời kỳ Caliph chính thống, đế chế Ả Rập tiếp tục mở rộng dưới triều đại Umayyad và Abbasid. Vào thời kỳ đỉnh cao, đế chế này đạt được diện tích 13,4 triệu km vuông, trở thành một trong những đế chế có lãnh thổ trải dài Đông-Tây lớn nhất lịch sử nhân loại.

Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 13, đế chế Mông Cổ nổi lên mạnh mẽ. Năm 1258, cháu trai Thành Cát Tư Hãn, Húc Liệt Ngột, đã phát động cuộc tấn công lần thứ ba vào vùng Tây Á. Thủ đô Baghdad của triều đại Abbasid bị phá hủy hoàn toàn, đánh dấu sự sụp đổ của đế chế Ả Rập. Mặc dù đế chế đã không còn tồn tại, Hồi giáo để lại một di sản khổng lồ với 1,8 tỷ tín đồ trên toàn thế giới.

Số lượng người hành hương đến Mecca ngày càng tăng. Vào năm 1920, chỉ có hơn 58.000 người tham gia, nhưng đến năm 2012, con số này đạt mức kỷ lục là 3,12 triệu người. Dòng người khổng lồ này đặt áp lực lớn lên Đại Thánh đường Mecca. Để quản lý tốt hơn, chính phủ Ả Rập Saudi áp dụng hệ thống hạn ngạch hành hương dựa trên dân số Hồi giáo của từng quốc gia, đồng thời không ngừng mở rộng Đại Thánh đường. Hiện tại, thánh đường đã trở thành một công trình bốn tầng, cho phép tín đồ thực hiện nghi thức đi quanh Ka’aba trên bất kỳ tầng nào. Theo một báo cáo từ The Paper, các hoạt động tôn giáo tại Mecca mang lại cho Ả Rập Saudi hơn 12 tỷ đô mỗi năm, chiếm 20% tổng GDP. Dòng khách khổng lồ cũng tạo ra vô số việc làm, với hơn 1.800 nhân viên làm vệ sinh bốn lần mỗi ngày.

Thánh đường sử dụng hơn 40.000 tấm thảm cầu nguyện, dài đến mức nếu nối lại sẽ vượt qua khoảng cách từ Mecca đến Jeddah. Những tấm thảm này được làm sạch cẩn thận bằng quy trình hiện đại, bao gồm hút bụi, giặt, phơi khô, xịt nước hoa hồng và lưu trữ cẩn thận. Trong mùa hành hương, để phục vụ tín đồ, thánh đường cung cấp 4 triệu bữa ăn mỗi ngày, phân phát 1 triệu quả chà là không hạt, và chuẩn bị 25.000 thùng nước Zamzam cho tín đồ sử dụng. Vì vậy, người dân Mecca có câu nói: “Người Mecca không kinh doanh, họ chỉ phục vụ khách hành hương.” Có lẽ Muhammad không bao giờ ngờ rằng sự thị phạm của ông lại dẫn đến sự hình thành một chuỗi công nghiệp hành hương, không chỉ mang lại nguồn lợi nhuận không ngừng cho Mecca sau 1.400 năm.

Hồi giáo, từ khi ra đời, có bản chất khác biệt với Thiên Chúa giáo và Phật giáo. Ban đầu, cả ba tôn giáo này đều cung cấp cho những tầng lớp thấp trong xã hội một điểm tựa tinh thần để vượt qua những khó khăn của cuộc sống. Tuy nhiên, Thiên Chúa giáo và Phật giáo đã phát triển nhờ sự ủng hộ của tầng lớp cầm quyền, nhưng họ đã lợi dụng nó, và nó trở thành công cụ của những nhà cai trị. Tuy nhiên, Hồi giáo lại có điểm khác biệt. Muhammad đã dùng ngọn lửa của tôn giáo để thắp sáng một đế chế Ả Rập hùng mạnh, đầy ý chí và niềm tin.

Từ góc nhìn của những người không theo Hồi giáo, Kinh Qur’an có thể được coi là kết tinh trí tuệ của cả đời Muhammad. Cuốn kinh này không chỉ hướng dẫn tín đồ về mặt tôn giáo mà còn quy định chi tiết cách vận hành xã hội, với hơn 500 điều luật bao quát mọi lĩnh vực, từ đạo đức, luật hình sự, thương mại, gia đình, thừa kế, cho đến quy tắc chiến tranh. Chính điều này đã khiến Hồi giáo không chỉ mang tính chất tôn giáo mà còn mang đặc điểm của một tổ chức chính trị. Hồi giáo giống như một hệ điều hành iOS kín, rõ ràng và mạch lạc. Chỉ cần có Kinh Qur’an trong tay, ngay cả khi chỉ có vài nhà truyền giáo, họ cũng có thể nhanh chóng đưa một cộng đồng có nền văn minh thấp trở thành một xã hội tiên tiến, với hệ thống chính trị, quân sự, kinh tế và văn hóa hoàn chỉnh. Và đây là lý do tại sao Hồi giáo lan truyền rất nhanh và trở thành một trong ba tôn giáo lớn nhất thế giới.

Tuy nhiên, chính sự khép kín này lại mâu thuẫn với thế giới hiện đại đầy phức tạp. Sau Thế chiến thứ hai, chủ nghĩa nguyên giáo lan rộng trong thế giới Hồi giáo. Tư tưởng cốt lõi của chủ nghĩa này rất đơn giản: “Hệ thống của các người không tương thích với chúng tôi. Thay vì hòa nhập, chúng tôi sẽ khép kín và quay lại cội nguồn.” Chủ nghĩa nguyên giáo tập trung vào việc giữ gìn nguyên vẹn lời dạy của Muhammad cách đây hơn 1.000 năm và phiên bản nguyên bản của Kinh Qur’an, không thay đổi một chữ. Những người theo chủ nghĩa này tin rằng giáo lý Hồi giáo là một thực thể hoàn hảo, không thể thay đổi bất kỳ phần nào mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

Đáng tiếc, một số ít phần tử cực đoan đã lợi dụng chủ nghĩa nguyên giáo để thực hiện các cuộc tấn công khủng bố nhằm mở rộng ảnh hưởng. Họ gọi những hành động này là “thánh chiến” (jihad), nhưng thực chất, ý nghĩa gốc của jihad là đấu tranh vì ý chí của Thánh Allah, chứ không hề cổ xúy bạo lực. Trong Kinh Qur’an, chương 5, câu 32 có viết: “Ai giết một người vô tội, như giết cả nhân loại. Ai cứu sống một người, như cứu sống cả nhân loại.” Nhà tiên tri Muhammad cũng từng nói rằng trong Ngày Phán Xét Cuối Cùng, Allah sẽ hỏi tội những ai sát hại người vô tội.

Ngày nay, chỉ vì một nhóm nhỏ phần tử cực đoan, hơn 1,8 tỷ tín đồ Hồi giáo trên thế giới đã bị gắn mác và đánh giá sai lầm. Như cố Thủ tướng Lý Quang Diệu của Singapore từng nói: “Bản thân Hồi giáo không có vấn đề, nhưng chủ nghĩa cực đoan Hồi giáo hiện tại lại là một vấn đề.” Thực chất, đây là cuộc đấu tranh giữa hai phe: phe bảo thủ và phe hiện đại hóa. Phe bảo thủ muốn đưa Hồi giáo trở về trạng thái của thế kỷ 11, trong khi phe hiện đại mong muốn một Hồi giáo hòa nhập với thế kỷ 21. Để ngăn chặn khủng bố và giải quyết tận gốc vấn đề này, chúng ta cần đối xử với những tín đồ Hồi giáo ôn hòa bằng sự bao dung và thiện chí. Khi họ cảm thấy được chấp nhận và hòa nhập, họ sẽ có động lực để chống lại các phần tử cực đoan, từng bước lấy lại vị thế.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!