Kỹ năng sống

TÂM THẦN – KHI NGƯỜI TA TỰ NGUYỆN MẮC BỆNH

TÂM THẦN – KHI NGƯỜI TA TỰ NGUYỆN MẮC BỆNH

LỜI MỞ ĐẦU

Trong cuộc sống, có những căn bệnh mà khi nhắc đến, người ta không khỏi rùng mình sợ hãi và tìm mọi cách né tránh. Chúng là những bóng ma ám ảnh, đe dọa sức khỏe, cướp đi sự bình an và thậm chí cả mạng sống. Thế nhưng, nghịch lý thay, lại có những căn bệnh được người ta chủ động tìm đến, sẵn sàng khoác lên mình như một tấm áo choàng che thân, một chiếc mặt nạ hoàn hảo để trốn chạy khỏi chính bản thân mình, khỏi những trách nhiệm và hậu quả do mình gây ra. Bệnh tâm thần, một trong những nỗi đau lớn nhất của kiếp người, đang bị lợi dụng để trở thành một tấm bình phong như thế.

Bài luận này sẽ đi sâu vào việc khám phá hiện tượng đáng báo động: khi con người “tự nguyện” mang danh nghĩa bệnh nhân tâm thần không phải để tìm kiếm sự chữa lành, mà để tìm một lối thoát cho những sai phạm của mình. Từ thực trạng xã hội nhức nhối đó, chúng ta sẽ cùng nhìn lại chính mình, chiêm nghiệm về những hình thức “giả điên” tinh vi hơn đang diễn ra trong đời sống thường ngày, nơi mỗi người chúng ta có thể đang âm thầm trốn chạy trách nhiệm theo cách riêng.

Cuối cùng, dưới ánh sáng của đức tin Kitô giáo, bài viết sẽ đối chiếu sự “giả điên” vì ích kỷ với sự “điên rồ” của Tin Mừng – một sự “điên” vì yêu thương, vì công lý và sự thật. Qua đó, đưa ra lời mời gọi mỗi người, đặc biệt là các Kitô hữu, hãy can đảm sống thật với lương tâm, dấn thân xây dựng một xã hội công bằng và không thỏa hiệp với gian dối, dù dưới bất kỳ hình thức nào. Bởi lẽ, căn bệnh đáng sợ nhất không phải là sự rối loạn của trí não, mà là sự chai đá và đóng băng của một lương tâm vẫn còn minh mẫn.

CHƯƠNG 1: TÂM THẦN – NỖI ĐAU THỰC TẠI VÀ VẾT THƯƠNG PHẨM GIÁ

1.1. Bệnh tâm thần: Khi lý trí không còn là người dẫn lối

Bệnh tâm thần không đơn thuần là một căn bệnh về thể lý. Nó là một sự đổ vỡ sâu sắc từ bên trong, một cơn bão tàn phá miền đất của lý trí, ý chí và cảm xúc. Người mắc bệnh tâm thần mất đi khả năng kiểm soát và làm chủ chính mình. Thế giới nội tâm của họ trở thành một mê cung không lối thoát, nơi những suy nghĩ rời rạc, những cảm xúc hỗn loạn và những hình ảnh méo mó thay nhau thống trị. Họ có thể nghe thấy những giọng nói không ai khác nghe thấy, nhìn thấy những điều không tồn tại, và sống trong một thực tại bị bóp méo bởi chính bộ não của mình.

Trong tình trạng đó, ranh giới giữa thực và ảo, giữa đúng và sai trở nên lu mờ. Một hành động tưởng chừng vô hại trong mắt người bình thường có thể bị diễn giải thành một mối đe dọa chết người trong tâm trí họ. Ngược lại, những hành vi nguy hiểm lại có thể được thực hiện mà không có một chút nhận thức nào về hậu quả. Họ bị cầm tù ngay trong chính tâm trí mình, một nhà tù vô hình nhưng kiên cố hơn bất kỳ bức tường nào.

1.2. “Hành vi nhân linh” và sự mất mát phẩm giá

Thần học luân lý Công giáo định nghĩa “hành vi nhân linh” (actus humanus) là hành vi được thực hiện với đầy đủ sự ý thức (biết), tự do (muốn) và trách nhiệm. Đây là hành vi làm nên phẩm giá và giá trị đạo đức của một con người. Khi một người hành động có ý thức và tự do, họ phải chịu trách nhiệm về hành động đó trước mặt Thiên Chúa và tha nhân.

Tuy nhiên, đối với người bệnh tâm thần nặng, các hành vi của họ không còn được xem là “hành vi nhân linh” nữa, mà chỉ là “hành vi của con người” (actus hominis) – những hành vi xảy ra nơi một con người nhưng thiếu đi yếu tố cốt lõi là lý trí và tự do. Giống như việc hít thở, tiêu hóa hay một cơn co giật, những hành động của họ xuất phát từ sự rối loạn của bộ máy sinh-tâm lý, chứ không phải từ một sự chọn lựa có suy xét.

Chính vì sự mất mát khả năng thực hiện “hành vi nhân linh” này mà bệnh tâm thần trở thành một vết thương sâu sắc nơi phẩm giá con người. Họ không chỉ đau đớn về thể xác hay rối loạn về tâm lý, mà còn mất đi quyền tự quyết, quyền được sống như một chủ thể có trách nhiệm của cuộc đời mình. Họ trở nên lệ thuộc, yếu đuối và dễ bị tổn thương hơn bao giờ hết.

1.3. Tiếng kêu từ những căn phòng câm lặng

Phía sau những cánh cửa của các bệnh viện tâm thần hay trong những góc khuất của nhiều gia đình, là những phận người đang ngày đêm vật lộn với căn bệnh nghiệt ngã. Có những bệnh nhân bị nhốt trong những căn phòng nhỏ, bị cột tay chân để khỏi tự làm hại chính mình hoặc người khác. Có những ánh mắt hoảng loạn, vô hồn nhìn vào khoảng không vô định. Có những bàn tay run rẩy không thể tự mình cầm một bát cơm. Có những tiếng la hét, khóc cười vô cớ, những lời nói vô nghĩa mà không ai hiểu được.

Họ là những người bị xã hội xa lánh vì sợ hãi, bị gia đình lãng quên vì gánh nặng, và đôi khi bị chính những người chăm sóc đối xử một cách vô cảm. Nỗi đau của họ không chỉ là nỗi đau của bệnh tật, mà còn là nỗi đau của sự cô đơn, của việc bị tước đi danh tính. Họ không tìm cách trốn chạy trách nhiệm. Điều họ khao khát nhất, có lẽ, chỉ là được ai đó kiên nhẫn lắng nghe, được một bàn tay nắm lấy trong yêu thương, và được gọi đúng tên mình, không phải bằng danh xưng “thằng điên”, “con bệnh”, mà là “một con người” – một con người toàn vẹn với phẩm giá bất khả xâm phạm, một con người cần được yêu thương và tôn trọng.

Nỗi đau của họ là thật. Sự mất mát của họ là thật. Và phẩm giá của họ, dù bị che lấp bởi mây mù bệnh tật, vẫn luôn là một sự thật cần được bảo vệ.

CHƯƠNG 2: BỆNH ÁN TÂM THẦN – TẤM LÁ CHẮN CHO TỘI ÁC?

2.1. Thực trạng đáng báo động: Hợp thức hóa hồ sơ bệnh án

Trong khi xã hội vẫn đang nỗ lực để thấu cảm và sẻ chia với những nỗi đau có thật của bệnh nhân tâm thần, một thực trạng khác, đen tối và nhức nhối, lại đang diễn ra. Theo thông tin từ các phương tiện truyền thông chính thống tại Việt Nam trong thời gian gần đây, các cơ quan chức năng đã phanh phui nhiều đường dây, vụ việc liên quan đến việc làm giả, hợp thức hóa hồ sơ bệnh án tâm thần. Mục đích của hành vi này không gì khác hơn là để giúp các đối tượng hình sự trốn tránh việc truy cứu trách nhiệm trước pháp luật.

Đã có những vụ việc cụ thể gây chấn động dư luận: một đối tượng cầm đầu băng nhóm tội phạm, đang trong quá trình điều tra, bỗng dưng có được giấy chứng nhận “mất năng lực hành vi dân sự” do bệnh tâm thần. Một kẻ gây án mạng tàn bạo lại được xác định là “tâm thần phân liệt thể hoang tưởng” và được miễn truy tố. Đáng nói hơn, trong thời gian “bị bệnh”, những đối tượng này vẫn sinh hoạt hoàn toàn bình thường, thậm chí còn tiếp tục điều hành các hoạt động phi pháp từ xa, thách thức cả pháp luật và đạo lý.

Những vụ việc này không còn là Einzelfälle (trường hợp cá biệt), mà đã cho thấy dấu hiệu của một vấn nạn có hệ thống. Nó gióng lên một hồi chuông cảnh tỉnh khẩn thiết về những lỗ hổng trong công tác quản lý, giám định y khoa và sự suy thoái đạo đức của một bộ phận những người có chức có quyền.

2.2. Khi y khoa bị biến thành công cụ

Y khoa, với sứ mệnh cao cả là chữa bệnh cứu người, lại đang bị một số cá nhân làm cho hoen ố. Các bệnh viện, các trung tâm giám định pháp y tâm thần, vốn là nơi để chẩn đoán và chữa trị, là nơi đưa ra những kết luận khoa học để bảo vệ người bệnh và hỗ trợ công lý, bỗng chốc trở thành những “chợ đen” cấp “tấm vé miễn tội”. Một tờ giấy chứng nhận, một kết luận giám định có thể được mua bán, đổi chác bằng tiền bạc hoặc quyền lực.

Hành vi này là một sự phản bội kép. Thứ nhất, nó phản bội lời thề Hippocrates và đạo đức ngành y. Người thầy thuốc, thay vì dùng chuyên môn để cứu người, lại dùng nó để bao che cho tội ác, tiếp tay cho cái xấu. Thứ hai, nó phản bội chính những bệnh nhân tâm thần chân chính. Việc làm giả bệnh án đã biến một căn bệnh đau khổ thành một lá bài, một công cụ. Nó khiến xã hội có cái nhìn nghi kỵ hơn đối với những người thực sự bị bệnh, làm cho hành trình tìm kiếm sự cảm thông và tái hòa nhập của họ càng thêm gian nan. Nỗi đau của người này lại bị kẻ khác lợi dụng làm phương tiện để thoát tội.

2.3. Hậu quả xã hội: Sự xói mòn niềm tin và công lý

Vấn nạn này để lại những hậu quả vô cùng nặng nề cho xã hội. Trước hết, nó làm xói mòn nghiêm trọng niềm tin của người dân vào hệ thống tư pháp và y tế. Khi công lý có thể bị bẻ cong bằng một tờ bệnh án giả, khi tội phạm có thể nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật nhờ vào một chẩn đoán được mua bán, người dân sẽ cảm thấy bất an và mất niềm tin vào sự công bằng của xã hội. Kẻ ác không bị trừng trị, người bị hại không được bảo vệ, đó là khởi đầu của sự hỗn loạn.

Thứ hai, nó tạo ra một tiền lệ nguy hiểm, khuyến khích những kẻ khác tìm đến con đường tương tự để lẩn tránh trách nhiệm. Vòng xoáy của sự gian dối và vô pháp ngày càng lan rộng, đầu độc môi trường xã hội.

Cuối cùng, nó đặt ra một câu hỏi nhức nhối về lương tâm con người: Liệu người ta có thể trắng trợn “tự nguyện bị tâm thần” để trốn chạy trách nhiệm hay không? Khi một người có đầy đủ nhận thức lại chọn cách núp dưới bóng của một căn bệnh để chối bỏ hậu quả do mình gây ra, đó không chỉ là sự lừa dối pháp luật, mà còn là sự lừa dối chính bản thân và chà đạp lên phẩm giá con người. Họ đã tự nguyện từ bỏ tư cách của một chủ thể có trách nhiệm để biến mình thành một kẻ trốn chạy hèn nhát.

CHƯƠNG 3: “GIẢ ĐIÊN” GIỮA ĐỜI THƯỜNG – NHỮNG HÌNH THỨC TRỐN CHẠY TRÁCH NHIỆM TINH VI

3.1. Chiêm nghiệm lương tâm: Tôi có đang giả điên?

Câu chuyện về những kẻ mua bệnh án tâm thần để trốn tội có vẻ xa vời, thuộc về thế giới của tội phạm và những âm mưu đen tối. Nhưng nếu thành thật nhìn lại, có lẽ mỗi chúng ta cũng đã từng “giả điên” theo những cách kín đáo và tinh vi hơn trong chính cuộc sống của mình. Chúng ta không mua bán giấy tờ, nhưng chúng ta có đang tự tạo ra những “bệnh án lương tâm” để biện minh cho sự trốn chạy của mình không?

Đây là lúc cần một cuộc chiêm nghiệm lương tâm sâu sắc. Tôi có đang giả vờ không biết, không nghe, không thấy trước một nhu cầu, một đòi hỏi chính đáng để khỏi phải làm điều mình phải làm? Tôi có đang trốn tránh trách nhiệm trong gia đình, nơi công sở, trong cộng đoàn bằng cách viện cớ bận rộn, đổ lỗi cho hoàn cảnh, hay khéo léo lẩn tránh những phần việc khó nhọc, những lời góp ý xây dựng?

3.2. Những kiểu “tâm thần tự nguyện” không cần bệnh án

Sự “giả điên” này biểu hiện dưới nhiều hình thức trong đời sống hàng ngày. Nó không ồn ào, không gây chấn động như một vụ án, nhưng lại âm thầm gặm nhấm phẩm giá và sự chính trực của chúng ta.

  • 2.1. Giả vờ không biết: Sự vô cảm có chủ đích

Đây là kiểu “giả điên” phổ biến nhất. Tôi thấy một đồng nghiệp đang gặp khó khăn nhưng lại vờ như không thấy vì sợ bị liên lụy. Tôi nghe được một câu chuyện bất công về một người vắng mặt nhưng lại chọn cách im lặng vì “không phải chuyện của mình”. Tôi biết một quyết định của cấp trên là sai lầm và có thể gây hại cho tập thể, nhưng tôi tặc lưỡi cho qua vì không muốn đối đầu, không muốn gây phiền phức cho bản thân.

Sự giả vờ không biết này không phải là sự thiếu thông tin, mà là một hành động có ý thức: ý thức chọn lựa sự an toàn của bản thân thay vì sự thật và công lý. Nó là một dạng tâm thần tự nguyện, nơi ta tự làm tê liệt khả năng nhận biết và phản ứng của lương tâm.

  • 2.2. Đổ lỗi và viện cớ: Tấm áo choàng của sự hèn nhát

Khi một công việc thất bại, thay vì nhận trách nhiệm, tôi lại nhanh chóng tìm một người khác để đổ lỗi: do nhân viên cấp dưới, do đối tác, do thị trường, do “số phận”. Khi một lời hứa không được thực hiện, tôi viện ra hàng ngàn lý do “chính đáng”: do quá bận, do quên, do có việc đột xuất.

Việc đổ lỗi và viện cớ là một cách “giả điên” để chối bỏ sự yếu kém và thiếu sót của bản thân. Thay vì đối diện với sự thật rằng mình đã sai lầm hoặc chưa đủ nỗ lực, ta lại dựng lên một thực tại giả tạo, trong đó ta luôn là nạn nhân của hoàn cảnh. Ta tự biến mình thành một người “mất khả năng hành vi”, không thể chịu trách nhiệm cho những gì xảy ra.

  • 2.3. Im lặng trước bất công: Cái gật đầu với sự sai trái

“Điều duy nhất cần thiết cho sự chiến thắng của cái ác là những người tốt không làm gì cả.” Câu nói của Edmund Burke đã lột tả chính xác hình thức “giả điên” này. Tôi có từng chọn cách im lặng trước một sự sai trái, chỉ vì nó không liên quan trực tiếp đến mình? Tôi có từng để cấp dưới làm càn, vì như thế sẽ nhẹ việc cho tôi? Tôi có từng nhắm mắt cho qua những lỗi lầm của con cái, của bạn bè, vì không muốn mất lòng, không muốn gánh thêm phiền phức?

Sự im lặng này không phải là vàng. Nó là sự đồng lõa. Nó là một lời tuyên bố ngầm rằng: “Tôi không muốn thấy, không muốn nghe, không muốn chịu trách nhiệm.” Nó là một trạng thái “tâm thần” tự nguyện, nơi ta tự đóng băng lương tâm để đổi lấy sự bình yên giả tạo.

3.3. Sự tha hóa lương tâm: Khi chính ta tự cấp giấy miễn trừ

Giả điên không chỉ là mua bệnh án. Có khi là giả như tôi không có bổn phận gì với ai. Trốn tránh, không chỉ trong những vụ án mà trong cả những bàn họp, những lớp học, những lời hứa chưa thực hiện, những việc tốt tôi đã trì hoãn.

Điều nguy hiểm nhất của những hình thức “giả điên” này là chúng ta thực hiện chúng một cách trơn tru đến nỗi tự thuyết phục được chính mình. Chúng ta không cần ai khác “hợp thức hóa” cho sự trốn chạy của mình, vì chính chúng ta đã tự tha thứ cho mình quá dễ dàng. Lương tâm, sau nhiều lần bị phớt lờ, sẽ trở nên chai sạn. Tiếng nói của sự thật bên trong sẽ yếu dần đi, và cuối cùng, ta sống trong một trạng thái “bình thường mới”, nơi sự ích kỷ và hèn nhát được ngụy trang bằng sự khôn ngoan và thận trọng. Đó chính là lúc ta đã tự tha hóa, tự nguyện sống như một người “tâm thần” không vì bệnh, mà vì sự an toàn giả tạo của chính mình.

CHƯƠNG 4: “SỰ ĐIÊN RỒ” CỦA TIN MỪNG – MỘT NGHỊCH LÝ CỨU ĐỘ

Trong khi thế gian có những kiểu “điên” và “giả điên” xuất phát từ sự ích kỷ, sợ hãi và trốn chạy, thì Tin Mừng lại giới thiệu cho chúng ta một loại “điên” hoàn toàn khác. Đó là một sự “điên rồ” nghịch lý, một sự “dại khờ” trong mắt người đời, nhưng lại chính là sự khôn ngoan đích thực của Thiên Chúa.

4.1. Chúa Giêsu: Đấng “mất trí” trong mắt người đời

Thật thú vị và cũng thật đáng suy ngẫm, khi đọc lại Tin Mừng theo Thánh Máccô, chúng ta thấy chính Chúa Giêsu, Đấng là Ngôi Lời và là Sự Khôn Ngoan vĩnh cửu của Thiên Chúa, cũng từng bị chính người thân của mình cho là “đã mất trí” (x. Mc 3,21). Tại sao vậy?

Bởi vì Người đã sống một cuộc đời hoàn toàn đi ngược lại với những tính toán khôn ngoan của thế gian. Người không lo tích lũy của cải cho bản thân, đến nỗi “không có hòn đá gối đầu” (Mt 8,20). Người không mưu cầu một cuộc sống an toàn, ổn định mà lại đi giao du với những người thu thuế và tội lỗi, những thành phần bị xã hội ruồng bỏ. Người không giữ thể diện, sẵn sàng chữa bệnh trong ngày Sabát và thách thức những luật lệ cứng nhắc của các kinh sư và người Pharisêu. Người rao giảng một tình yêu vô điều kiện, yêu thương cả kẻ thù, và sống một cuộc đời hoàn toàn cho Thiên Chúa Cha và cho tha nhân, đến nỗi quên cả ăn uống.

Đối với những người chỉ biết đến logic của trần thế – logic của lợi nhuận, quyền lực và sự an toàn cá nhân – thì cách sống của Chúa Giêsu rõ ràng là “điên rồ”, là “mất trí”. Người đã từ bỏ tất cả những gì thế gian coi là khôn ngoan để theo đuổi một sự khôn ngoan khác, sự khôn ngoan của Nước Trời.

4.2. Thánh Phaolô và sự “điên rồ” của Thập Giá

Thánh Phaolô, một trí thức Do Thái uyên bác, đã thấu hiểu sâu sắc nghịch lý này. Ngài đã viết cho cộng đoàn Côrintô, một thành phố Hy Lạp vốn tôn sùng triết học và sự khôn ngoan của loài người, những lời lẽ mạnh mẽ: “Chúng tôi rao giảng một Đức Kitô bị đóng đinh, điều mà người Do Thái coi là một ô nhục không thể chấp nhận, còn dân ngoại cho là điên rồ.” (1 Cr 1,23).

Thập giá, đối với người Do Thái, là một biểu tượng của sự nguyền rủa, dành cho tội nhân ô uế nhất. Đối với người Hy Lạp, việc một vị Thiên Chúa quyền năng lại có thể chết một cách nhục nhã trên thập giá là một ý tưởng phi lý, điên rồ. Nhưng Thánh Phaolô lại khẳng định: “Vì sự điên rồ của Thiên Chúa thì khôn ngoan hơn sự khôn ngoan của loài người, và sự yếu đuối của Thiên Chúa thì mạnh hơn sức mạnh của loài người.” (1 Cr 1,25).

Sự “điên rồ” mà Thánh Phaolô nói đến không phải là sự mất lý trí, mà là một logic hoàn toàn mới: logic của tình yêu tự hiến. Đó là sự khôn ngoan dám chấp nhận thua thiệt, dám trở nên yếu đuối, dám cho đi mạng sống mình vì yêu. Đó là một sự “điên” không phải để trốn chạy, mà là để đối diện; không phải để cứu mình, mà là để cứu độ người khác.

4.3. Sự “dại khờ vì yêu”: Con đường nên thánh

Lịch sử Giáo Hội cũng ghi lại tấm gương của vô số các vị thánh đã sống sự “điên rồ” của Tin Mừng. Thánh Phanxicô Assisi từ bỏ gia sản giàu có để sống khó nghèo và gọi muôn loài là anh chị em. Thánh Têrêsa Calcutta dấn thân vào những khu ổ chuột tăm tối nhất để phục vụ những người hấp hối bị bỏ rơi. Các Thánh Tử đạo Việt Nam đã can đảm chấp nhận cái chết chứ không chịu bước qua Thập giá.

Họ đều là những người “khác thường”, những người “điên” trong mắt thế gian. Nhưng chính sự “dại khờ vì yêu” của họ đã trở thành ánh sáng hy vọng cho một thế giới đang quay cuồng trong ích kỷ và sợ hãi. Sự “điên” của họ không phải là một căn bệnh cần chữa trị, mà là một dấu chỉ của Nước Trời, một lời chứng hùng hồn về một tình yêu lớn hơn cả sự sống và cái chết.

CHƯƠNG 5: PHÂN ĐỊNH VÀ LỜI MỜI GỌI DẤN THÂN

Giữa một xã hội phức tạp với nhiều loại “điên” khác nhau, người Kitô hữu được mời gọi thực thi sự phân định của Thánh Thần để nhận ra đâu là sự thật, đâu là gian dối, và để sống đúng với ơn gọi của mình.

5.1. Phân định các loại “điên” trong xã hội

Trong bối cảnh bài luận này, chúng ta có thể tạm phân biệt ba loại “điên” chính:

  • 1.1. Điên thật: Đối tượng của lòng thương xót Đây là những người anh chị em của chúng ta đang thực sự mắc bệnh tâm thần. Họ là hình ảnh của Chúa Kitô đau khổ. Đối với họ, chúng ta được mời gọi thể hiện lòng thương xót, sự kiên nhẫn và tình yêu thương vô điều kiện. Chúng ta cần đồng hành, hỗ trợ chữa lành, bảo vệ phẩm giá của họ và chống lại mọi hình thức kỳ thị, xa lánh. Họ không phải là những kẻ trốn chạy, mà là những người chiến đấu trong thầm lặng, và họ cần sự trợ giúp của chúng ta.
  • 1.2. Giả điên để trốn tội: Lời mời gọi hoán cải Đây là những người cố tình lạm dụng danh nghĩa bệnh tật để lẩn tránh hậu quả của tội ác. Hành vi của họ là một sự xúc phạm đến công lý, đến những bệnh nhân chân chính và đến chính phẩm giá của họ. Đối với họ, Giáo Hội và xã hội cần một thái độ vừa nghiêm khắc vừa thương xót. Nghiêm khắc để bảo vệ công lý và sự thật, không dung túng cho gian dối. Thương xót để cầu nguyện và hy vọng họ nhận ra sai lầm, can đảm đối diện với sự thật và bước vào con đường hoán cải.
  • 1.3. Giả điên chiến lược: Sự thao túng quyền lực Đây là một hình thức tinh vi hơn, khi một người cố ý hành động một cách khó đoán, thất thường, phi logic để gây hoang mang, chi phối và thao túng người khác. Họ dùng sự “khó hiểu” như một công cụ quyền lực. Đối với những trường hợp này, chúng ta cần sự khôn ngoan và tỉnh táo để không bị cuốn vào trò chơi của họ, đồng thời cần nhắc nhở họ rằng không ai có thể lẩn trốn sự thật mãi mãi và mọi hành vi đều sẽ được phán xét trước tòa án của Thiên Chúa và của lương tâm.

5.2. Trở thành muối và ánh sáng cho đời

Giữa một xã hội đang mờ nhòa ranh giới đúng – sai, người Công giáo không được phép sống theo sự khôn ngoan của thế gian, mà phải chọn lấy sự “dại khờ” của Tin Mừng: sống thành thật, công chính và yêu thương. Đức tin của chúng ta không phải là một chốn ẩn náu an toàn, mà là một lời mời gọi dấn thân.

  • 2.1. Lên tiếng cho sự thật Chúng ta không thể vô cảm trước những bất công đang diễn ra, đặc biệt là khi những người yếu thế bị biến thành công cụ cho sự gian dối. Mỗi người cần can đảm lên tiếng bênh vực sự thật khi thấy bất công, dù đó chỉ là một chuyện nhỏ trong môi trường sống của mình. Một lời nói công bằng cho người bị hiểu lầm, một sự phản đối trước hành vi gian lận, đó chính là hành động cụ thể để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
  • 2.2. Xây dựng văn hóa liêm chính Sự liêm chính phải được bắt đầu từ chính mỗi cá nhân, mỗi gia đình. Cha mẹ phải làm gương cho con cái về sự trung thực. Trong công việc, chúng ta phải từ chối mọi hình thức gian lận, hối lộ hay đi đường tắt. Hãy góp phần xây dựng một môi trường sống, học tập và làm việc liêm chính, nơi sự thật được tôn trọng và sự gian dối bị tẩy chay.
  • 2.3. Đồng hành với những người đau khổ thật sự Cách tốt nhất để chống lại sự giả dối là thực hành lòng bác ái đích thực. Hãy dành thời gian đến thăm, an ủi và hỗ trợ các bệnh nhân tâm thần trong các cơ sở y tế, các trung tâm bảo trợ xã hội, hoặc tham gia các hoạt động bác ái của giáo xứ. Khi chúng ta thực sự chạm đến nỗi đau có thật, chúng ta sẽ càng thêm phẫn nộ trước sự lạm dụng nỗi đau đó cho những mục đích xấu xa.

Và ngay hôm nay, mỗi người có thể bắt đầu bằng một hành động nhỏ: một lời xin lỗi thật lòng khi mắc lỗi, một lần can đảm nhận trách nhiệm thay vì đổ lỗi, một lần từ chối một lời nói dối vô hại. Đừng đợi đến ngày mai, vì “không ai trong chúng ta sống cho chính mình, và cũng không ai chết cho chính mình” (Rm 14,7).

LỜI KẾT: ĐỪNG ĐỂ LƯƠNG TÂM ĐÓNG BĂNG

Tâm thần là một nỗi đau, một gánh nặng không ai mong muốn mang trên vai. Nhưng có một căn bệnh khác còn đáng sợ hơn, một căn bệnh không làm rối loạn trí não nhưng lại làm tê liệt linh hồn: đó là sự chai lì của lương tâm. Đó là tình trạng khi con người vẫn biết điều gì là sai trái nhưng vẫn làm; vẫn thấy đâu là công lý nhưng cố tình lẩn tránh; vẫn hiểu thế nào là sự thật nhưng lại chọn lựa dối gian.

Có những người sống với một tâm trí hoàn toàn sáng suốt, nhưng lương tâm của họ lại lạnh giá như băng. Họ tính toán mọi đường đi nước bước để bảo vệ lợi ích của mình, sẵn sàng chà đạp lên người khác, sẵn sàng khoác lên mình bất cứ chiếc áo nào, kể cả chiếc áo của một bệnh nhân tâm thần, để đạt được mục đích. Họ không “điên”, nhưng họ đã đánh mất điều quý giá nhất làm nên con người: sự chính trực và khả năng yêu thương.

Ước gì mỗi chúng ta, trong ánh sáng của Tin Mừng, biết can đảm đối diện với chính mình. Hãy can đảm sống đúng với phẩm giá của một con người tự do và có trách nhiệm: không lẩn trốn, không trá hình, không sợ bị thế gian xem là “khác người” hay “dại dột”. Hãy dám sống như Chúa Kitô: trung thực đến cùng, yêu thương đến cùng và không bao giờ thỏa hiệp với bóng tối của sự gian dối.

Bởi vì, lời của Người vẫn vang vọng mãi: “Ai liều mất mạng sống mình vì Thầy và vì Tin Mừng, thì sẽ cứu được mạng sống ấy.” (Mc 8,35). Mạng sống đích thực không nằm trong sự an toàn ích kỷ, mà trong sự dấn thân liều mình cho tình yêu và sự thật.

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!