
GIỮ CHỒNG hay GIỮ MÌNH?”
Ánh trăng mờ nhạt chiếu qua tấm rèm mỏng, phủ lên sàn nhà gỗ một lớp sáng bạc. Anna ngồi bên cửa sổ, đôi tay nhỏ nhắn mân mê chuỗi tràng hạt bằng gỗ mun, những hạt tròn nhẵn bóng vì được chạm vào quá nhiều. Căn nhà nhỏ ở thị trấn ven sông này từng rộn ràng tiếng cười, từng thơm mùi bánh chưng mẹ gói mỗi dịp Tết, từng vang lên những bài thánh ca mỗi tối Chúa Nhật. Nhưng giờ đây, chỉ còn tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ treo tường, như đang đếm từng giây của sự im lặng.
Anna ngẩng lên, nhìn ra con đường dẫn vào thị trấn. Đã mười một giờ đêm, nhưng Minh, chồng cô, vẫn chưa về. Lại một lần nữa, anh không nhắn tin báo trước. Cô thở dài, cố kìm lại cảm giác nhói đau trong lồng ngực. “Chắc anh ấy bận,” cô tự nhủ, như đã tự nhủ hàng chục lần trước đó. Nhưng sâu thẳm trong lòng, cô biết mọi thứ đang thay đổi.
Anna và Minh kết hôn được năm năm. Họ gặp nhau trong một buổi sinh hoạt giáo xứ, khi Anna còn là cô gái hai mươi tuổi với nụ cười rạng rỡ và đôi mắt sáng ngời niềm tin. Minh, khi ấy, là chàng trai mới chuyển đến thị trấn, làm việc cho một công ty xây dựng nhỏ. Anh không phải người Công giáo, nhưng anh đến nhà thờ vì tò mò, và vì, như anh từng nói đùa, “muốn xem cô gái hát thánh ca hay nhất thị trấn là ai.”
Minh đã chinh phục Anna bằng sự chân thành. Anh không hứa hẹn những điều lớn lao, không tặng cô vàng bạc hay những món quà đắt tiền. Thay vào đó, anh mang đến những bó hoa cúc nhỏ hái từ cánh đồng gần nhà, những lá thư tay viết vội trong giờ nghỉ trưa, và những buổi tối ngồi bên bờ sông, nơi anh kể cô nghe về ước mơ xây một ngôi nhà nhỏ cho gia đình tương lai. Anna yêu sự giản dị ấy. Cô yêu cách Minh nhìn cô, như thể cô là cả thế giới của anh.
Họ cưới nhau trong một thánh lễ đơn sơ tại nhà thờ giáo xứ. Anna mặc chiếc váy trắng mẹ cô may, đầu đội vòng hoa cẩm chướng. Minh, trong bộ vest hơi rộng mượn từ người anh họ, nắm tay cô trước bàn thờ, hứa sẽ yêu thương và che chở cho cô suốt đời. Cha xứ, linh mục già với mái tóc bạc trắng, mỉm cười khi đặt tay lên đầu họ: “Hôn nhân là một ơn gọi. Hãy để Chúa dẫn lối cho hai con.”
Những năm đầu, cuộc sống của họ như một bài thánh ca êm đềm. Minh làm việc chăm chỉ, dần thăng tiến trong công ty. Anna ở nhà, chăm sóc căn nhà nhỏ và dạy học cho trẻ em trong giáo xứ. Mỗi cuối tuần, Minh vẫn mang về một bó hoa cúc, và họ cùng nhau đi lễ, nắm tay nhau dưới ánh nắng vàng rực rỡ của buổi sáng Chúa Nhật. Anna tin rằng, chỉ cần họ có nhau và có Chúa, không gì có thể phá vỡ hạnh phúc ấy.
Nhưng rồi, mọi thứ bắt đầu thay đổi.
Minh nhận được một dự án lớn ở thành phố cách thị trấn hai giờ đi xe. Công việc đòi hỏi anh phải đi sớm về khuya, đôi khi ở lại qua đêm. Lúc đầu, anh vẫn gọi điện cho Anna mỗi tối, kể cô nghe về những tòa nhà anh đang xây, về những đồng nghiệp mới, về những giấc mơ lớn hơn. Nhưng dần dần, những cuộc gọi thưa thớt. Minh bắt đầu viện cớ: “Anh bận họp,” “Anh mệt quá, để mai gọi.” Anna không phàn nàn. Cô không muốn trở thành gánh nặng.
Nhưng cô không thể không nhận ra những dấu hiệu. Minh trở nên cáu gắt hơn, dễ nổi nóng vì những chuyện nhỏ nhặt. Một lần, Anna vô tình làm vỡ chiếc ly anh thích, và anh quát lên: “Em không cẩn thận gì cả!” Anna sững sờ. Minh của ngày xưa sẽ chỉ cười, nhặt mảnh vỡ và nói: “Thôi, mua cái mới đẹp hơn.” Giờ đây, anh nhìn cô với ánh mắt xa lạ, như thể cô là một người lạ trong chính ngôi nhà của họ.
Rồi những tin đồn bắt đầu. Thị trấn nhỏ, nơi mọi người biết nhau, không phải nơi để giữ bí mật. Chị Hoa, hàng xóm bán tạp hóa, một lần kéo Anna ra góc chợ, thì thầm: “Anna, chị nói thật, em phải để ý Minh. Người ta thấy cậu ấy đi với một cô ở thành phố, ăn mặc lòe loẹt lắm.” Anna cười gượng, nói rằng chắc chỉ là đồng nghiệp. Nhưng khi về nhà, cô ngồi trước gương, nhìn khuôn mặt mình. Cô vẫn trẻ, vẫn xinh đẹp theo cách mộc mạc của một người phụ nữ quê. Nhưng cô tự hỏi: “Mình có đang thiếu điều gì không?”
Một tối, Minh để quên điện thoại trên bàn. Anna không định xem, nhưng màn hình sáng lên với một tin nhắn: “Mai gặp anh ở quán cũ nhé, nhớ mặc váy đỏ.” Người gửi là một cái tên lạ: Linh. Tim Anna như ngừng đập. Cô muốn mở điện thoại, muốn đọc tiếp, nhưng tay cô run rẩy. Chuỗi tràng hạt trên cổ cô dường như nặng trĩu. Cô thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho con sức mạnh.”
Đêm đó, Anna không ngủ. Cô ngồi trong phòng khách, chuỗi tràng hạt trong tay, cầu nguyện. Cô nhớ lời mẹ từng nói khi cô còn nhỏ: “Anna, con gái à, hôn nhân không phải là câu chuyện cổ tích. Sẽ có lúc con muốn giữ người mình yêu, nhưng đừng bao giờ đánh mất chính mình. Chúa luôn ở đó, ngay cả khi con cảm thấy cô đơn.” Mẹ cô, một người phụ nữ Công giáo thuần thành, đã sống cả đời với đức tin vững vàng, dù cuộc hôn nhân của bà không phải lúc nào cũng êm đềm.
Anna tự hỏi: “Mình có đang đánh mất chính mình không?” Cô đã dành cả năm năm qua để làm một người vợ tốt. Cô nấu những món Minh thích, giữ ngôi nhà sạch sẽ, luôn mỉm cười dù lòng đầy lo lắng. Cô đã cố gắng để Minh hạnh phúc, nhưng giờ đây, cô nhận ra mình không biết anh có còn cần cô nữa hay không.
Sáng hôm sau, Minh về nhà khi trời vừa hửng sáng. Anh trông mệt mỏi, áo sơ mi nhăn nhúm, mùi nước hoa lạ thoang thoảng. Anna đứng trong bếp, tay cầm ấm trà, cố giữ giọng bình tĩnh: “Anh về rồi. Em pha trà cho anh nhé?” Minh gật đầu, không nhìn cô, và đi thẳng vào phòng tắm.
Anna đặt ấm trà xuống, cảm giác như có một tảng đá đè lên ngực. Cô muốn hỏi anh về tin nhắn, về cô gái tên Linh, về những lần anh đi khuya. Nhưng cô sợ. Sợ rằng sự thật sẽ phá vỡ tất cả. Sợ rằng nếu cô đối diện với Minh, anh sẽ rời đi mãi mãi.
Buổi tối hôm đó, Anna quyết định nói chuyện với Minh. Cô đợi anh ăn xong bữa tối – món cá kho tộ anh từng yêu thích. Minh ăn vội, mắt dán vào điện thoại. Anna hít một hơi thật sâu, cố gắng giữ giọng bình tĩnh: “Anh Minh, dạo này anh bận lắm, phải không? Em thấy anh ít nói chuyện với em.”
Minh đặt đũa xuống, ánh mắt né tránh. “Em đừng nghĩ linh tinh. Anh chỉ bận công việc thôi. Dự án này quan trọng, em không hiểu đâu.” Giọng anh lạnh lùng, như thể cô đang làm phiền anh. Anna cắn môi, cố ngăn dòng nước mắt. Cô muốn hét lên, muốn hỏi anh về cô gái kia, về những lần anh không về nhà. Nhưng cô chỉ nói: “Em chỉ muốn biết anh có ổn không. Em lo cho anh.”
Minh đứng dậy, đẩy ghế ra sau. “Anh ổn. Em đừng làm quá mọi chuyện.” Anh đi vào phòng ngủ, để lại Anna ngồi một mình bên mâm cơm nguội lạnh.
Đêm đó, Anna quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, nơi có tượng Đức Mẹ Maria và cây thánh giá gỗ. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, con không biết phải làm gì. Con muốn giữ gia đình này, nhưng con không biết làm thế nào. Xin Chúa soi sáng cho con.” Nước mắt rơi trên chuỗi tràng hạt, nhưng cô không cảm thấy tuyệt vọng. Trong sâu thẳm, cô biết rằng Chúa đang lắng nghe.
Những ngày sau, Anna bắt đầu để ý hơn đến những thay đổi của Minh. Anh ít khi ở nhà, và khi ở nhà, anh hầu như không nói chuyện. Những bó hoa cúc ngày xưa đã biến mất, thay vào đó là những lần anh quên sinh nhật cô, quên ngày kỷ niệm. Anna cố gắng không nghĩ ngợi, nhưng trái tim cô không thể lừa dối. Cô biết có điều gì đó không ổn.
Một buổi chiều, Anna đi ngang qua tiệm may của cô Lan, một người bạn trong giáo xứ. Cô Lan gọi cô vào, giọng đầy lo lắng: “Anna, em ổn không? Chị nghe mấy người trong chợ nói Minh hay đi với một cô gái ở thành phố. Chị không muốn em buồn, nhưng chị nghĩ em nên nói chuyện với cậu ấy.” Anna mỉm cười yếu ớt, nói rằng cô sẽ giải quyết. Nhưng khi bước ra khỏi tiệm, cô cảm thấy đôi chân mình nặng trĩu.
Trên đường về, Anna ghé qua nhà thờ. Nhà thờ giáo xứ, với mái ngói đỏ và tháp chuông cổ kính, luôn là nơi cô tìm thấy sự bình yên. Cô bước vào, quỳ trước bàn thờ, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, con không muốn mất Minh. Nhưng nếu anh ấy không còn yêu con, con phải làm gì? Xin Chúa cho con biết con đường con nên đi.”
Khi cô ngẩng lên, ánh nắng chiều chiếu qua cửa sổ kính màu, tạo thành những vệt sáng rực rỡ trên sàn đá. Anna cảm thấy một chút an ủi, như thể Chúa đang nhắc cô rằng cô không hề đơn độc. Cô nắm chặt chuỗi tràng hạt, đứng dậy, và quyết định rằng cô sẽ không để nỗi sợ hãi chi phối mình nữa.
Anna đứng trước gương trong phòng ngủ, ánh đèn vàng nhạt chiếu lên khuôn mặt cô. Đôi mắt cô, từng sáng ngời niềm tin, giờ đây mờ đi bởi những đêm mất ngủ. Cô vuốt nhẹ mái tóc đen dài, tự hỏi liệu có phải mình đã không đủ chăm chút, không đủ xinh đẹp để giữ Minh bên mình. Chiếc váy xanh cô từng mặc trong ngày cưới treo lặng lẽ trong tủ, như một lời nhắc nhở về những ngày hạnh phúc đã xa. Anna thở dài, tay vô thức chạm vào chuỗi tràng hạt trên cổ. “Lạy Chúa, con phải làm gì đây?” cô thì thầm.
Những ngày sau cuộc nói chuyện ngắn ngủi với Minh, Anna cảm thấy mình như người đi trên dây, chòng chành giữa hy vọng và tuyệt vọng. Minh vẫn đi sớm về khuya, vẫn giữ khoảng cách với cô. Những bữa cơm chung ngày càng hiếm hoi, và khi họ ngồi cùng nhau, không khí nặng nề đến mức Anna chỉ muốn đứng dậy bỏ đi. Nhưng cô không làm thế. Cô là một người vợ, và trong trái tim cô, hôn nhân là một lời thề trước Chúa – một lời thề cô không muốn phá vỡ.
Những lời khuyên thế gian
Một buổi sáng, Anna quyết định tìm kiếm câu trả lời. Cô không muốn tiếp tục sống trong sự nghi ngờ và lo lắng. Cô nhớ đến chị Hoa, người hàng xóm bán tạp hóa, người từng cảnh báo cô về Minh. Chị Hoa là một người phụ nữ trung niên, nổi tiếng trong thị trấn vì sự thẳng thắn và những câu chuyện “biết tuốt” về mọi nhà. Anna ghé qua tiệm tạp hóa, giả vờ mua ít gia vị, rồi ngập ngừng hỏi: “Chị Hoa, chị nghĩ… làm sao để giữ một người đàn ông không rời xa mình?”
Chị Hoa ngừng đếm tiền, nhìn Anna với ánh mắt vừa thương vừa trách. “Anna, em còn trẻ, còn ngây thơ quá. Đàn ông ấy mà, em phải biết cách. Phải đẹp, phải giỏi, phải nấu ăn ngon. Minh nhà em giờ làm việc ở thành phố, gặp toàn người ăn mặc sang trọng, em không thay đổi là mất chồng như chơi.” Chị Hoa đưa cho Anna một tờ tạp chí cũ, bìa in hình một người mẫu với nụ cười rạng rỡ. “Đọc đi, trong này dạy đủ cách để giữ lửa gia đình. Đàn bà mình phải biết chiều chồng, nhưng cũng phải biết làm mình nổi bật.”
Anna cầm tờ tạp chí, lòng nặng trĩu. Cô không muốn tin rằng hạnh phúc của mình phụ thuộc vào việc phải “nổi bật” hơn những người phụ nữ khác. Nhưng cô cũng không biết làm gì khác. Trên đường về, cô ghé qua tiệm may của cô Lan, người bạn trong giáo xứ. Cô Lan đang ngồi may váy, ánh mắt dịu dàng khi nhìn Anna bước vào. “Anna, em sao mà trông buồn thế? Có chuyện gì à?”
Anna kể lại những lo lắng của mình, về Minh, về những tin đồn, về cảm giác bất lực khi không biết làm thế nào để kéo anh lại gần. Cô Lan lắng nghe, rồi nhẹ nhàng nói: “Anna, chị không phải chuyên gia, nhưng chị nghĩ em nên chăm sóc bản thân hơn. Không phải vì Minh, mà vì chính em. Đàn ông đôi khi cần thấy vợ mình vẫn hấp dẫn, vẫn đáng để họ trân trọng.”
Những lời khuyên ấy khiến Anna bối rối. Cô muốn tin rằng chỉ cần yêu thương chân thành, Minh sẽ quay về. Nhưng những lời của chị Hoa, chị Lan, và cả những bài viết trong tạp chí dường như chỉ ra một hướng khác: cô phải thay đổi, phải trở thành một phiên bản tốt hơn của chính mình.
Anna bắt đầu hành trình “giữ chồng”. Cô mua một chiếc váy mới, màu đỏ rực rỡ, khác hẳn phong cách giản dị thường ngày. Cô dành hàng giờ trong bếp, học nấu những món cầu kỳ mà Minh từng khen trong một nhà hàng ở thành phố. Cô thậm chí tham gia một buổi hội thảo về hôn nhân ở thị trấn, nơi một diễn giả nữ ăn mặc sang trọng giảng giải về “nghệ thuật làm vợ”. Người diễn giả nói: “Phụ nữ phải hiền, nhưng không được nhạt. Phải thông minh, nhưng đừng bao giờ tỏ ra hơn chồng. Và quan trọng nhất, phải luôn đẹp – vì đàn ông yêu bằng mắt.”
Anna ghi chép cẩn thận, cố gắng áp dụng mọi lời khuyên. Cô mỉm cười nhiều hơn, dù lòng đầy uất ức. Cô tránh cãi lại Minh, dù đôi khi anh nói những lời khiến cô đau lòng. Một lần, Minh về nhà muộn, áo phẳng phiu nhưng đôi mắt mệt mỏi. Anna mặc chiếc váy đỏ mới mua, đứng trong bếp với mâm cơm đầy món anh thích. “Anh Minh, em làm món bò sốt vang anh thích. Ăn cùng em nhé?” cô nói, giọng nhẹ nhàng.
Minh nhìn cô, ánh mắt thoáng ngạc nhiên, nhưng rồi anh chỉ gật đầu. “Cảm ơn em, nhưng anh no rồi. Anh ăn ở ngoài với đồng nghiệp.” Anh đi thẳng vào phòng, để lại Anna đứng lặng bên mâm cơm. Chiếc váy đỏ bỗng trở nên lạc lõng, như một trò đùa giữa căn nhà im lặng.
Anna không khóc. Cô dọn dẹp bàn ăn, cất thức ăn vào tủ lạnh, và ngồi xuống ghế, tay ôm chuỗi tràng hạt. Cô tự hỏi: “Mình làm sai ở đâu? Mình đã cố gắng hết sức, nhưng sao anh ấy vẫn xa cách?” Cô cảm thấy như mình đang chạy theo một bóng hình không thể nắm bắt, và càng chạy, cô càng mệt mỏi.
Một buổi chiều, Anna quyết định đến nhà thờ. Cô không biết tại sao, nhưng cô cảm thấy mình cần một nơi để trút bỏ những gánh nặng trong lòng. Nhà thờ giáo xứ, với những bức tường đá cũ kỹ và mùi nhang thoang thoảng, luôn là nơi cô tìm thấy sự an ủi. Cô bước vào, quỳ trước bàn thờ, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, con đã cố gắng làm mọi thứ để giữ Minh. Nhưng con không biết mình có đang đi đúng đường không. Xin Chúa soi sáng cho con.”
Khi Anna ngẩng lên, cô thấy cha xứ, linh mục Phêrô, đang đứng gần đó. Cha Phêrô là một người đàn ông lớn tuổi, với mái tóc bạc và ánh mắt hiền từ như nhìn thấu tâm hồn người khác. Ông bước đến, ngồi xuống ghế bên cạnh Anna. “Anna, con trông mệt mỏi. Có điều gì khiến con buồn không?”
Anna ngập ngừng, rồi kể hết. Cô kể về Minh, về những lần anh vắng nhà, về những lời khuyên cô nhận được, về những nỗ lực thay đổi bản thân để “giữ chồng”. Cha Phêrô lắng nghe, không ngắt lời, chỉ gật đầu nhẹ. Khi Anna ngừng nói, ông hỏi: “Con đang cố gắng vì điều gì? Vì Minh, hay vì Chúa?”
Câu hỏi ấy khiến Anna sững sờ. Cô chưa từng nghĩ đến điều đó. Cô đã dành quá nhiều thời gian lo lắng về Minh, về cách làm anh hài lòng, đến mức quên mất Chúa. Cha Phêrô mỉm cười, giọng trầm ấm: “Anna, hôn nhân là một ơn gọi, nhưng nó không phải là tất cả con người con. Con là con cái của Chúa, và giá trị của con không nằm ở việc con có giữ được Minh hay không. Hãy giữ trái tim con trong tay Chúa, và Ngài sẽ dẫn lối.”
Cha Phêrô đưa cho Anna một cuốn Kinh Thánh nhỏ, mở sẵn ở chương 13, thư thứ nhất gửi tín hữu Côrintô: “Tình yêu thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc… Tình yêu không bao giờ mất được.” Ông nói: “Đọc đi, Anna. Tình yêu thật sự không phải là níu kéo, không phải là ép buộc. Nó là tự do, là hy sinh, và trên hết, là đặt niềm tin vào Chúa.”
Lời của cha Phêrô như một tia sáng trong bóng tối. Anna bắt đầu cầu nguyện nhiều hơn. Mỗi tối, sau khi dọn dẹp nhà cửa, cô ngồi trước bàn thờ nhỏ trong nhà, đọc Kinh Thánh và suy ngẫm. Cô đọc về tình yêu của Chúa dành cho nhân loại – một tình yêu không ràng buộc, không ép buộc, không đòi hỏi. Cô tự hỏi: “Mình có đang yêu Minh, hay chỉ đang sợ mất anh ấy?”
Cô bắt đầu ghi nhật ký, viết ra những suy nghĩ và lời cầu nguyện của mình. Một đêm, cô viết: “Lạy Chúa, con đã cố gắng trở thành người vợ hoàn hảo, nhưng con quên mất rằng con cũng cần yêu thương chính mình. Nếu Minh không trân trọng con, con có nên tiếp tục níu kéo? Xin Chúa cho con biết điều gì là đúng.”
Cô cũng bắt đầu tham gia các buổi cầu nguyện ở giáo xứ. Một lần, cô gặp chị Hương, một phụ nữ lớn tuổi trong nhóm cầu nguyện. Chị Hương từng ly hôn, nhưng luôn nở nụ cười rạng rỡ và sống một cuộc đời đầy ý nghĩa. Anna tò mò hỏi: “Chị Hương, làm sao chị vượt qua được nỗi đau khi chồng chị rời đi?”
Chị Hương cười, ánh mắt lấp lánh: “Anna, chị từng nghĩ mình phải giữ chồng bằng mọi giá. Chị làm mọi thứ – đẹp hơn, giỏi hơn, hy sinh hơn. Nhưng khi anh ấy vẫn đi, chị nhận ra rằng Chúa không bỏ chị. Chị vẫn là một người đáng giá, không phải vì có chồng hay không, mà vì chị là con cái của Chúa. Giữ mình, Anna, không phải giữ người khác.”
Lời nói của chị Hương như một cơn gió mát lành, thổi qua trái tim Anna. Cô bắt đầu nhận ra rằng cô đã đặt quá nhiều giá trị của mình vào Minh, vào cuộc hôn nhân, đến mức quên mất bản thân. Cô nhớ lại những ngày còn trẻ, khi cô yêu thích vẽ tranh, trồng hoa, và dạy học cho trẻ em nghèo. Những niềm vui ấy đã bị gạt sang một bên, nhường chỗ cho nỗi lo giữ Minh.
Một buổi sáng, Anna quyết định làm điều gì đó cho chính mình. Cô lấy hộp màu và giá vẽ cũ ra khỏi góc nhà, phủi lớp bụi bám trên khung vải. Cô ngồi trong vườn, vẽ một bức tranh về cánh đồng cúc – nơi Minh từng hái hoa tặng cô. Khi vẽ, cô cảm thấy trái tim mình nhẹ nhàng hơn, như thể cô đang tìm lại một phần của chính mình.
Chiều hôm đó, cô đến giáo xứ, mang theo một ít bánh quy tự làm để chia sẻ với bọn trẻ trong lớp học giáo lý. Những đứa trẻ vây quanh cô, cười nói ríu rít. Một bé gái ôm lấy Anna, nói: “Cô Anna, cô cười đẹp lắm!” Anna bật cười, cảm giác ấm áp lan tỏa trong lòng. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, cô cảm thấy mình có giá trị, không phải vì là vợ của Minh, mà vì là chính cô.
Khi trở về nhà, Anna nhìn thấy Minh ngồi trong phòng khách, điện thoại trong tay. Anh ngẩng lên, thoáng ngạc nhiên khi thấy cô mặc áo thun giản dị, tóc buộc cao, và nụ cười rạng rỡ trên môi. “Em đi đâu mà vui thế?” anh hỏi, giọng có-đã-lâu.
Anna mỉm cười, không chút oán trách: “Em đi dạy bọn trẻ ở giáo xứ. Lâu rồi em không làm thế, thấy vui lắm.” Minh không nói gì, nhưng ánh mắt anh thoáng chút lạ lùng, như thể anh nhận ra điều gì đó khác biệt.
Ánh nắng buổi sớm len qua những tán cây xoài trong vườn, rải những mảng sáng lấp lánh lên bức tranh Anna đang vẽ. Trên khung vải là hình ảnh một cánh đồng cúc vàng trải dài dưới bầu trời xanh thẳm, nơi cô và Minh từng ngồi bên nhau, tay trong tay, trong những ngày đầu yêu. Anna cầm cọ, từng nét màu như một lời thì thầm, kéo cô trở về những kỷ niệm ấy. Nhưng lần này, cô không còn cảm thấy nỗi đau hay tiếc nuối. Cô mỉm cười, một nụ cười nhẹ nhàng, bình an. Chuỗi tràng hạt bằng gỗ mun nằm bên cạnh, sáng bóng dưới ánh nắng, như một người bạn thầm lặng nhắc cô về những lời cầu nguyện đã nâng đỡ cô qua những ngày tăm tối.
Anna không còn thức dậy mỗi sáng với nỗi ám ảnh rằng Minh sẽ rời xa. Cô không còn đứng trước gương, tự hỏi mình thiếu sót điều gì để giữ anh ở lại. Nhờ những lời của cha Phêrô và chị Hương, cô bắt đầu hiểu rằng giá trị của mình không nằm ở việc làm hài lòng Minh, mà ở việc sống đúng với con người mà Chúa đã tạo dựng. Nhưng hành trình khám phá giá trị bản thân không phải là một con đường thẳng. Nó đòi hỏi cô phải đối diện với những nỗi sợ sâu kín, những thói quen cũ, và những vết thương chưa lành trong trái tim.
Một buổi chiều thứ Tư, Anna quyết định tham gia nhóm phụ nữ Công giáo tại giáo xứ, nơi chị Hương từng nhiệt tình mời cô. Cô đứng trước cổng nhà thờ, tay nắm chặt chuỗi tràng hạt, lòng ngập ngừng. Cô sợ mình sẽ lạc lõng giữa những người phụ nữ khác, sợ ánh mắt tò mò khi họ nghe về những rắc rối trong hôn nhân của cô. Nhưng khi cô bước vào phòng sinh hoạt, chị Hương đã đón cô bằng một cái ôm ấm áp. “Anna, em đến rồi! Chị biết em sẽ đến mà,” chị nói, nụ cười rạng rỡ như ánh nắng chiều.
Phòng sinh hoạt nhỏ của nhà thờ được trang trí đơn sơ, với một bàn thờ nhỏ đặt tượng Đức Mẹ Maria, một cây thánh giá gỗ, và những chiếc ghế xếp thành vòng tròn. Hơn chục người phụ nữ đang trò chuyện rôm rả, từ những cô gái trẻ đến những bà cụ tóc bạc. Anna ngồi xuống cạnh chị Hương, cảm giác căng thẳng dần tan biến khi cô nhận ra không ai ở đây để phán xét. Họ chỉ muốn chia sẻ, cầu nguyện, và cùng nhau tìm ánh sáng trong đức tin.
Nhóm phụ nữ này là một bức tranh đa sắc. Có chị Mai, một người mẹ đơn thân nuôi hai con nhỏ, luôn nở nụ cười dù cuộc sống đầy khó khăn. Có bà Cúc, một góa phụ lớn tuổi, thường kể những câu chuyện về đức tin từ thời chiến tranh, khi bà lén lút đi lễ trong những đêm tối trời. Và có cả Thảo, một cô gái trẻ mới hai mươi tuổi, sắp kết hôn, đầy những câu hỏi ngây thơ về hôn nhân. Anna lắng nghe họ, cảm thấy mình như được hòa vào một dòng sông êm đềm, nơi mỗi người đều mang câu chuyện riêng nhưng cùng chảy về một đích đến – tình yêu của Chúa.
Trong buổi họp đầu tiên, chị Hương dẫn dắt một buổi suy ngẫm dựa trên câu Kinh Thánh trong thư gửi tín hữu Galát: “Mỗi người hãy mang lấy gánh nặng của mình” (Gal 6:5). Chị hỏi: “Chị em mình có bao giờ cảm thấy mình đang mang gánh nặng của người khác, thay vì chăm sóc chính mình chưa?” Câu hỏi như một mũi tên xuyên qua trái tim Anna. Cô nghĩ về những tháng qua, khi cô cố gắng làm mọi thứ để giữ Minh – nấu những món anh thích, thay đổi ngoại hình, kìm nén cảm xúc – như thể hạnh phúc của anh là gánh nặng cô phải gánh vác.
Anna lấy hết can đảm, chia sẻ: “Em nghĩ… em đã cố gắng làm mọi thứ để chồng em hài lòng, nhưng em quên mất rằng em cũng cần yêu thương chính mình. Em sợ nếu không giữ được anh ấy, em sẽ mất tất cả.” Giọng cô run run, nhưng khi nói ra, cô cảm thấy nhẹ nhõm, như thể một tảng đá đè nặng trong lòng đã được nhấc đi.
Chị Mai nắm tay Anna, ánh mắt dịu dàng. “Anna, chị hiểu cảm giác đó. Chị từng nghĩ mình phải làm mọi thứ để giữ bố của các con chị. Nhưng khi anh ấy bỏ đi, chị nhận ra rằng Chúa không bao giờ rời bỏ chị. Em không cần phải giữ ai cả. Hãy giữ đức tin của em, và Chúa sẽ lo phần còn lại.”
Lời của chị Mai như một cơn gió mát lành, thổi qua tâm hồn Anna. Cô nhận ra rằng cô không đơn độc. Những người phụ nữ này, dù có những câu chuyện khác nhau, đều hiểu nỗi đau, sự đấu tranh, và niềm hy vọng mà cô đang trải qua. Họ không đưa ra những lời khuyên sáo rỗng, không phán xét. Họ chỉ lắng nghe, cầu nguyện, và cùng nhau tìm ánh sáng trong đức tin.
Nhóm phụ nữ Công giáo không chỉ là nơi để cầu nguyện, mà còn là nơi Anna tìm lại những niềm vui cô từng gạt sang một bên. Chị Hương nhận ra Anna có tài vẽ, nên khuyến khích cô tham gia dạy vẽ cho trẻ em trong giáo xứ – một hoạt động cô từng yêu thích nhưng đã bỏ quên sau khi kết hôn. “Anna, em có tài năng Chúa ban. Đừng để nó ngủ yên,” chị Hương nói, ánh mắt đầy khích lệ.
Anna bắt đầu dạy vẽ vào mỗi chiều thứ Bảy. Những đứa trẻ trong giáo xứ, từ những bé năm tuổi nghịch ngợm đến những cô cậu mười lăm tuổi trầm lặng, quây quanh cô trong căn phòng nhỏ của nhà thờ. Cô dạy chúng cách pha màu, cách vẽ cây cỏ, bầu trời, và cả những bức tranh về Đức Mẹ Maria với vòng hoa trên đầu. Nhìn những đứa trẻ cười rạng rỡ khi hoàn thành một bức vẽ, Anna cảm thấy trái tim mình như được chữa lành. Cô nhận ra rằng cô có thể mang lại niềm vui cho người khác, không phải vì cô là vợ của Minh, mà vì cô là chính cô – Anna, một người con của Chúa.
Một ngày, bé Linh, một cô bé tám tuổi với mái tóc tết hai bên, chạy đến ôm Anna, tay cầm một bức tranh nguệch ngoạc. Bức tranh vẽ một người phụ nữ đứng giữa cánh đồng hoa, tay cầm chuỗi tràng hạt, với dòng chữ run run: “Cô Anna là ánh sáng.” Anna ôm bé Linh, nước mắt lặng lẽ rơi. Cô không ngờ rằng những việc nhỏ bé cô làm lại có ý nghĩa lớn đến thế với một đứa trẻ. “Cảm ơn con, Linh,” cô thì thầm, giọng nghẹn ngào. Khoảnh khắc ấy, Anna cảm thấy mình không chỉ đang dạy vẽ, mà còn đang học cách yêu thương bản thân qua ánh mắt trong veo của những đứa trẻ.
Ngoài vẽ tranh, Anna còn quay lại với việc làm vườn. Cô trồng thêm những khóm cúc vàng trong sân, chăm chút từng cây như chăm chút chính tâm hồn mình. Mỗi sáng, cô tưới cây, cầu nguyện, và cảm nhận sự bình an mà Chúa mang đến qua những điều giản dị. Cô nhớ lời cha Phêrô từng nói trong một bài giảng: “Con không cần phải làm những điều lớn lao để làm hài lòng Chúa. Chỉ cần sống đúng với con người con, Ngài sẽ làm phần còn lại.”
Trong khi Anna dần tìm lại chính mình, Minh vẫn tiếp tục xa cách. Anh về nhà muộn hơn, đôi khi không về cả đêm, viện cớ công việc bận rộn. Những lần hiếm hoi anh ở nhà, anh ngồi lặng lẽ với điện thoại, ánh mắt trống rỗng, như thể tâm trí anh ở một nơi xa xôi nào đó. Anna không còn cố gắng làm anh hài lòng như trước. Cô không mặc những chiếc váy đỏ rực rỡ, không nấu những món cầu kỳ. Thay vào đó, cô sống đúng với bản thân – mỉm cười khi cô muốn, làm những việc cô yêu, và cầu nguyện cho Minh, dù anh không biết.
Một buổi tối, Minh bất ngờ về nhà sớm, điều hiếm hoi trong nhiều tháng qua. Anh ngồi trên ghế sofa, nhìn Anna đang sắp xếp những bức vẽ của bọn trẻ trên bàn ăn. “Em bận lắm nhỉ,” anh nói, giọng có chút châm chọc. “Dạo này em không còn hỏi anh đi đâu, làm gì nữa.”
Anna ngừng tay, nhìn thẳng vào mắt Minh. Cô không tức giận, không buồn bã. Cô chỉ nói, giọng bình tĩnh nhưng kiên định: “Anh Minh, em không hỏi vì em biết anh sẽ không trả lời. Em đang sống cuộc sống của em, và em cầu nguyện cho anh mỗi ngày. Nếu anh muốn nói gì, em luôn sẵn sàng lắng nghe.”
Lời nói của Anna khiến Minh sững sờ. Anh không quen với một Anna mạnh mẽ, tự tin như vậy. Anh lẩm bẩm, giọng nhỏ: “Em thay đổi rồi.” Anna mỉm cười nhẹ, ánh mắt dịu dàng: “Em không thay đổi, anh Minh. Em chỉ đang tìm lại chính mình.”
Cuộc nói chuyện không kéo dài. Minh đứng dậy, đi vào phòng ngủ, để lại Anna với những suy nghĩ của riêng cô. Cô không buồn, không thất vọng. Cô biết rằng cô không thể thay đổi Minh, nhưng cô có thể thay đổi cách cô đối diện với anh – với lòng tự trọng và tình yêu vô điều kiện, như cách Chúa đã yêu thương cô. Cô quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin gìn giữ anh Minh, dù anh ấy có ở lại hay rời đi. Và xin giữ trái tim con an yên.”
Dù đang tìm lại niềm vui, Anna không thể tránh khỏi những khoảnh khắc đau đớn. Một buổi sáng, khi cô đi chợ mua rau, cô vô tình nghe được cuộc trò chuyện của hai người phụ nữ gần quầy cá. Họ thì thầm, giọng đầy thương hại: “Tội nghiệp Anna, hiền lành thế mà lấy phải chồng như Minh. Người ta thấy cậu ấy ở thành phố, đi với một cô gái trẻ, ăn mặc lòe loẹt lắm.” Người kia thở dài: “Đàn ông mà, có tiền là quên vợ con.”
Anna đứng lặng, tay siết chặt giỏ chợ. Cô không quay lại nhìn, không muốn họ biết cô đã nghe thấy. Nhưng trái tim cô như bị đâm một nhát. Cô bước ra khỏi chợ, ánh nắng rực rỡ bỗng trở nên chói mắt. Trên đường về, cô ghé qua nhà thờ, quỳ trước bàn thờ, và để nước mắt rơi. “Lạy Chúa, con không muốn oán giận Minh. Con không muốn để nỗi đau này nuốt chửng con. Xin Chúa giúp con tha thứ, dù con chưa biết làm thế nào.”
Cô nhớ lời cha Phêrô từng nói trong một buổi xưng tội: “Tha thứ không phải là quên đi, mà là trao nỗi đau cho Chúa, để Ngài chữa lành.” Anna lấy cuốn nhật ký ra, viết: “Lạy Chúa, con không biết liệu Minh có quay về không, nhưng con biết rằng con không thể sống trong sự nghi ngờ và đau đớn mãi mãi. Con muốn sống với lòng tự trọng, với niềm vui mà Ngài ban. Xin dẫn lối cho con.”
Một buổi họp nhóm phụ nữ Công giáo, chị Hương đề nghị mọi người cùng tổ chức một buổi quyên góp cho trẻ em mồ côi trong thị trấn. Anna xung phong giúp đỡ, không chỉ vì cô muốn đóng góp, mà vì cô cảm thấy đây là cơ hội để sống đúng với sứ mệnh của mình. Cô cùng các chị em chuẩn bị đồ ăn, quần áo, và sách vở, mang đến một trại trẻ mồ côi nhỏ ở ngoại ô thị trấn.
Tại trại trẻ, Anna gặp một cậu bé tên Nam, mười tuổi, với đôi mắt sáng nhưng đầy nỗi buồn. Nam kể rằng cậu mất cha mẹ trong một vụ tai nạn, và giờ sống với những người lạ ở trại trẻ. Anna ngồi bên Nam, kể cậu nghe về những bức tranh cô vẽ, về cánh đồng cúc vàng, và về tình yêu của Chúa. Nam nắm tay cô, hỏi: “Cô Anna, cô có tin rằng Chúa yêu cả những đứa trẻ như con không?”
Anna mỉm cười, nước mắt lặng lẽ rơi. “Nam, cô tin chắc rằng Chúa yêu con hơn tất cả. Con là báu vật của Ngài.” Lời nói ấy không chỉ dành cho Nam, mà còn dành cho chính cô. Cô nhận ra rằng cô cũng là báu vật của Chúa, bất kể Minh có trân trọng cô hay không. Cô tặng Nam một bức tranh cô vẽ – một cậu bé đứng dưới ánh nắng, với Đức Mẹ Maria dang tay che chở. Nam ôm bức tranh, cười rạng rỡ, và Anna biết rằng cô đã mang lại một chút ánh sáng cho cậu.
Ánh hoàng hôn phủ lên cánh đồng cúc vàng một lớp sáng dịu dàng, như thể Chúa đang vẽ những nét màu cuối cùng lên bức tranh của ngày. Anna đứng trong vườn, tay cầm bình nước, tưới từng khóm hoa cúc. Những bông hoa nhỏ bé, kiên cường, nở rộ bất chấp những cơn gió lạnh đầu mùa. Cô mỉm cười, cảm nhận một sự bình an mà cô đã không có trong nhiều tháng qua. Chuỗi tràng hạt bằng gỗ mun treo trên cổ cô, lặng lẽ đung đưa, như một lời nhắc nhở rằng Chúa luôn ở bên, ngay cả khi con đường phía trước đầy chông gai.
Anna đã thay đổi. Cô không còn là người phụ nữ run rẩy trước gương, tự hỏi mình có đủ xinh đẹp để giữ Minh. Cô không còn sống trong nỗi sợ hãi rằng một ngày nào đó, Minh sẽ rời đi. Nhờ những buổi cầu nguyện, những giờ dạy vẽ cho trẻ em, và những lần trò chuyện với nhóm phụ nữ Công giáo, cô đã tìm lại niềm vui và giá trị của chính mình. Nhưng sâu thẳm trong lòng, cô biết rằng cô chưa thực sự đối diện với sự thật – sự thật về Minh, về cuộc hôn nhân của họ, và về những gì cô cần làm để giữ lòng tự trọng.
Một buổi tối, khi Anna đang dọn dẹp bàn ăn sau một ngày dài, cô nghe tiếng chuông điện thoại của Minh vang lên từ phòng khách. Minh đang tắm, và điện thoại của anh để quên trên ghế sofa. Anna không định xem, nhưng màn hình sáng lên với một tin nhắn: “Anh Minh, mai gặp em ở quán cũ nhé. Nhớ em lắm.” Người gửi là Linh – cái tên mà Anna từng thấy trong một tin nhắn cách đây vài tháng. Nhưng lần này, có một bức ảnh đi kèm: một cô gái trẻ, mặc váy đỏ, nụ cười rạng rỡ, đứng bên cạnh Minh trong một quán cà phê sang trọng.
Anna đứng lặng, tay run run. Cô không mở tin nhắn, không muốn biết thêm. Nhưng trái tim cô như bị bóp nghẹt. Những nghi ngờ, những lời thì thầm trong chợ, những lần Minh về muộn với mùi nước hoa lạ – tất cả giờ đây hiện lên rõ ràng như ánh sáng ban ngày. Minh đang ngoại tình. Sự thật ấy không bất ngờ, nhưng nó vẫn đau đớn như một nhát dao.
Anna ngồi xuống ghế, tay ôm chuỗi tràng hạt. Cô không khóc, không hét lên. Cô chỉ thì thầm: “Lạy Chúa, con phải làm gì đây? Con không muốn oán giận, nhưng con đau lắm.” Cô nhớ lời cha Phêrô từng nói trong một bài giảng: “Sự thật, dù đau đớn, là món quà của Chúa. Nó giúp chúng ta nhìn rõ con đường Ngài muốn chúng ta đi.” Nhưng lúc này, con đường ấy dường như mờ mịt hơn bao giờ hết.
Những ngày sau, Anna sống như người mất hồn. Cô vẫn đi dạy vẽ, vẫn tham gia nhóm cầu nguyện, vẫn mỉm cười với bọn trẻ và các chị em trong giáo xứ. Nhưng mỗi đêm, khi chỉ còn lại cô và sự im lặng của căn nhà, nỗi đau lại trỗi dậy. Cô tự hỏi: “Mình có đáng bị như thế này không? Mình đã làm gì sai để Minh phản bội?” Những câu hỏi ấy như những con sóng, cuốn cô vào vòng xoáy của sự tự trách và oán giận.
Anna cố gắng cầu nguyện, nhưng lời cầu nguyện của cô giờ đây đầy những câu hỏi hơn là sự bình an. “Lạy Chúa, tại sao Ngài để chuyện này xảy ra? Con đã cố gắng làm một người vợ tốt, con đã cầu nguyện mỗi ngày, vậy tại sao?” Cô mở Kinh Thánh, hy vọng tìm thấy câu trả lời. Cô đọc được câu trong thư gửi tín hữu Rôma: “Chúng ta biết rằng: mọi sự đều góp phần mang lại điều tốt đẹp cho những ai yêu mến Thiên Chúa” (Rm 8:28). Nhưng cô không hiểu làm sao một nỗi đau như thế này có thể mang lại điều tốt đẹp.
Một buổi chiều, Anna đến gặp cha Phêrô. Cô bước vào văn phòng nhỏ của cha, nơi có mùi gỗ cũ và sách Kinh Thánh. Cha Phêrô đang viết gì đó, nhưng khi thấy Anna, ông đặt bút xuống, mỉm cười hiền từ. “Anna, con trông mệt mỏi. Có chuyện gì muốn chia sẻ với cha không?”
Anna kể hết. Cô kể về tin nhắn, về bức ảnh, về nỗi đau và sự bối rối trong lòng. Cô nói: “Cha ơi, con không biết phải làm gì. Con muốn tha thứ, nhưng con không biết làm thế nào. Con muốn giữ gia đình, nhưng con không muốn đánh mất lòng tự trọng. Con sợ nếu đối diện với Minh, mọi thứ sẽ sụp đổ.”
Cha Phêrô lắng nghe, không ngắt lời. Khi Anna ngừng nói, ông nhìn cô với ánh mắt đầy yêu thương. “Anna, con không cần phải giữ tất cả. Hôn nhân là một ơn gọi, nhưng nó không phải là một cái lồng. Minh có tự do của anh ấy, và con cũng có tự do của con – tự do để yêu thương, để tha thứ, và để buông bỏ nếu cần. Tha thứ không có nghĩa là chấp nhận sai lầm, mà là trao nỗi đau của con cho Chúa, để Ngài chữa lành.”
Cha Phêrô đưa cho Anna một cuốn sách nhỏ về sự tha thứ, với những câu chuyện về những người đã vượt qua đau khổ nhờ đức tin. Ông nói: “Con không cần phải quyết định mọi thứ ngay bây giờ. Hãy cầu nguyện, hãy lắng nghe trái tim con, và hãy tin rằng Chúa sẽ dẫn lối.”
Anna mang cuốn sách về nhà, đọc từng trang với trái tim rộng mở. Cô đọc về một người phụ nữ đã tha thứ cho người chồng phản bội, không phải để giữ anh ta, mà để giải thoát chính mình khỏi oán giận. Cô đọc về một người đàn ông đã tha thứ cho kẻ thù, không phải vì kẻ thù xứng đáng, mà vì anh muốn sống trong bình an. Những câu chuyện ấy khiến Anna suy ngẫm. Cô nhận ra rằng tha thứ không phải là điều cô làm cho Minh, mà là điều cô làm cho chính mình.
Cô bắt đầu cầu nguyện khác đi. Thay vì xin Chúa thay đổi Minh, cô xin Chúa cho cô sức mạnh để tha thứ. “Lạy Chúa, con không muốn mang nỗi oán giận này mãi. Xin giúp con buông bỏ, xin giúp con yêu thương Minh như Ngài đã yêu thương con.” Cô đọc lại câu Kinh Thánh trong thư gửi tín hữu Côrintô: “Tình yêu thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương… Tình yêu không bao giờ mất được” (1 Cr 13:4-8). Cô tự hỏi: “Mình có thể yêu Minh bằng một tình yêu như thế không – một tình yêu không ép buộc, không níu kéo?”
Anna cũng tìm đến bí tích Hòa giải. Trong căn phòng nhỏ của nhà thờ, cô quỳ trước cha Phêrô, thú nhận: “Thưa cha, con đã oán giận Minh. Con đã nghĩ rằng anh ấy không xứng đáng với tình yêu của con. Con đã sợ hãi, đã nghi ngờ chính mình. Con xin Chúa tha thứ, và con muốn học cách tha thứ cho Minh, dù con chưa biết làm thế nào.”
Cha Phêrô đặt tay lên đầu cô, đọc lời xá giải. Khi Anna đứng dậy, cô cảm thấy nhẹ nhõm, như thể một phần nỗi đau đã được Chúa gánh lấy. Cha Phêrô nói: “Anna, tha thứ là một hành trình, không phải một khoảnh khắc. Hãy kiên nhẫn với chính mình, và hãy tin rằng Chúa đang đồng hành cùng con.”
Sau nhiều đêm cầu nguyện và suy ngẫm, Anna quyết định nói chuyện với Minh. Cô không muốn tiếp tục sống trong sự nghi ngờ, không muốn để nỗi đau âm thầm phá hủy lòng tự trọng của mình. Cô chọn một buổi tối yên tĩnh, khi Minh về nhà sớm – một điều hiếm hoi trong nhiều tháng qua. Cô pha trà, đặt hai tách lên bàn, và mời Minh ngồi xuống.
Minh trông mệt mỏi, ánh mắt né tránh. Anna hít một hơi sâu, giữ giọng bình tĩnh: “Anh Minh, em cần nói chuyện với anh. Em biết về Linh, về những lần anh gặp cô ấy. Em không trách anh, nhưng em cần biết sự thật. Anh còn muốn ở lại với em, với gia đình này, hay không?”
Minh sững sờ, như thể không ngờ Anna lại thẳng thắn như vậy. Anh cúi đầu, im lặng một lúc lâu. Rồi anh nói, giọng nhỏ: “Anna, anh xin lỗi. Anh đã sai. Linh… cô ấy chỉ là một người đồng nghiệp, nhưng anh đã để mọi thứ đi quá xa. Anh không biết mình muốn gì nữa.”
Lời thú nhận của Minh không làm Anna bất ngờ, nhưng nó vẫn đau. Cô cắn môi, cố ngăn nước mắt. Cô muốn hét lên, muốn hỏi tại sao anh lại phản bội cô. Nhưng cô nhớ lời cầu nguyện của mình, nhớ lời cha Phêrô về lòng tự trọng. Cô nói: “Anh Minh, em không thể giữ anh nếu anh không muốn ở lại. Em đã cố gắng làm một người vợ tốt, nhưng em không thể ép anh yêu em. Em sẽ tha thứ cho anh, nhưng em cũng cần giữ lòng tự trọng của mình. Nếu anh muốn rời đi, em sẽ để anh đi.”
Minh ngẩng lên, ánh mắt đầy bất ngờ và một chút hối hận. “Anna… em không cần làm thế. Anh sẽ thay đổi, anh hứa.” Nhưng giọng anh thiếu sự chắc chắn, và Anna biết rằng những lời hứa ấy có thể chỉ là gió thoảng qua.
Anna mỉm cười buồn: “Anh Minh, em không cần lời hứa. Em chỉ cần anh thành thật với chính mình. Và em cần thành thật với em. Em tin rằng Chúa sẽ dẫn lối cho cả hai chúng ta, dù con đường ấy là gì.”
Cuộc nói chuyện ấy đánh dấu một bước ngoặt. Minh không rời đi ngay, nhưng Anna biết rằng cuộc hôn nhân của họ đã rạn nứt quá sâu. Cô không níu kéo, không cầu xin. Thay vào đó, cô tiếp tục sống với lòng tự trọng và niềm tin. Cô dạy vẽ, trồng hoa, cầu nguyện, và giúp đỡ trẻ em mồ côi. Cô tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé, và cô nhận ra rằng cô không cần Minh để cảm thấy mình có giá trị.
Một ngày, Anna đến trại trẻ mồ côi, mang theo những bức tranh cô vẽ để tặng bọn trẻ. Cậu bé Nam, người từng hỏi cô về tình yêu của Chúa, chạy đến ôm cô. “Cô Anna, cô có vui không?” cậu hỏi, đôi mắt sáng ngời.
Anna cười, xoa đầu Nam. “Cô vui, Nam à. Vì cô biết Chúa luôn ở bên cô, và bên con nữa.” Lời nói ấy không chỉ dành cho Nam, mà còn là lời khẳng định cho chính cô. Cô đã học cách buông bỏ – không phải buông bỏ Minh, mà buông bỏ nỗi đau, nỗi sợ, và những gì không còn xứng đáng với trái tim cô.
Ánh nắng buổi sớm chiếu qua những khóm cúc vàng trong vườn, tạo thành những vệt sáng lấp lánh như những lời thì thầm của Chúa. Anna đứng giữa vườn, tay cầm bình nước, tưới từng cây hoa với sự chăm chút dịu dàng. Những bông cúc nhỏ bé, kiên cường, nở rộ dưới bầu trời xanh thẳm, như biểu tượng cho hành trình của cô – một hành trình vượt qua đau đớn để tìm lại niềm vui và lòng tự trọng. Chuỗi tràng hạt bằng gỗ mun treo trên cổ cô, lặng lẽ đung đưa, nhắc cô rằng Chúa luôn đồng hành, ngay cả khi con đường phía trước không rõ ràng.
Anna đã đi qua những ngày tăm tối nhất. Cô đã đối diện với sự phản bội của Minh, đã học cách tha thứ, và đã quyết định buông bỏ những gì không còn xứng đáng với trái tim cô. Cô không còn sống để “giữ chồng,” mà sống để giữ chính mình – giữ đức tin, giữ lòng tự trọng, giữ niềm vui mà Chúa ban tặng. Nhưng hành trình ấy không khép lại với một cái kết hoàn hảo như trong truyện cổ tích. Nó khép lại với một sự bình an sâu sắc, một niềm hy vọng rằng, dù tương lai ra sao, cô vẫn sẽ bước đi với Chúa.
Sau cuộc nói chuyện thẳng thắn với Minh, Anna và anh quyết định ly thân. Đó không phải là một quyết định dễ dàng. Anna đã cầu nguyện nhiều đêm, xin Chúa soi sáng để cô biết điều gì là đúng. Cô không muốn phá vỡ lời thề hôn nhân, nhưng cô cũng không thể tiếp tục sống trong một mối quan hệ thiếu sự tôn trọng và yêu thương. Cô nhớ lời cha Phêrô từng nói: “Hôn nhân là một ơn gọi, nhưng nó không phải là một cái lồng. Con có quyền chọn sống với lòng tự trọng, và Chúa sẽ không trách con vì điều đó.”
Minh đồng ý ly thân, dù anh không nói nhiều. Anh dọn ra ở tại một căn hộ nhỏ ở thành phố, gần nơi làm việc. Ngày anh rời đi, Anna đứng trước cửa nhà, nhìn anh chất vali lên xe. Cô không khóc, không níu kéo. Cô chỉ nói: “Anh Minh, em cầu chúc cho anh tìm được bình an. Nếu một ngày nào đó anh cần nói chuyện, em vẫn ở đây.” Minh gật đầu, ánh mắt thoáng chút hối hận, nhưng anh không nói gì. Chiếc xe khuất dần trên con đường dẫn ra khỏi thị trấn, để lại Anna với sự tĩnh lặng của căn nhà.
Anna không cảm thấy mình thất bại. Cô không xem ly thân là dấu chấm hết, mà là một cơ hội để cả hai nhìn lại chính mình. Cô cầu nguyện cho Minh mỗi ngày, không phải để anh quay về, mà để anh tìm thấy con đường của riêng mình. Cô tin rằng Chúa có kế hoạch cho cả hai, dù kế hoạch ấy có thể không giống như cô từng mơ ước.
Sau khi Minh rời đi, Anna tiếp tục sống với những gì làm cô hạnh phúc. Cô dạy vẽ cho trẻ em trong giáo xứ, tổ chức các buổi học giáo lý, và tham gia nhóm phụ nữ Công giáo. Cô trồng thêm những khóm cúc vàng trong vườn, biến sân nhà thành một góc nhỏ rực rỡ, nơi cô thường ngồi cầu nguyện và suy ngẫm. Cô cũng bắt đầu viết nhật ký nhiều hơn, ghi lại những suy nghĩ, những lời cầu nguyện, và những câu Kinh Thánh an ủi cô.
Một buổi chiều, Anna đến trại trẻ mồ côi, mang theo những bức tranh cô vẽ để tặng bọn trẻ. Cậu bé Nam, người từng hỏi cô về tình yêu của Chúa, chạy đến ôm cô. “Cô Anna, cô có vui không?” cậu hỏi, đôi mắt sáng ngời. Anna cười, xoa đầu Nam. “Cô vui, Nam à. Vì cô biết Chúa luôn ở bên cô, và bên con nữa.” Nam nắm tay cô, kéo cô đến chỗ những đứa trẻ khác, nơi chúng đang chơi đùa và hát những bài thánh ca.
Nhìn những đứa trẻ, Anna cảm thấy trái tim mình tràn đầy. Cô nhận ra rằng sứ mệnh của cô không chỉ là làm một người vợ, mà là mang ánh sáng của Chúa đến cho những người xung quanh. Cô không cần Minh để cảm thấy mình có giá trị. Cô là Anna – một người con của Chúa, một người phụ nữ với những tài năng, những ước mơ, và một trái tim rộng mở.
Anna cũng trở thành nguồn cảm hứng cho những người phụ nữ khác trong nhóm Công giáo. Chị Mai, người mẹ đơn thân, từng nói với cô: “Anna, em làm chị ngưỡng mộ. Em không để nỗi đau đánh bại em. Em sống với niềm vui, và điều đó khiến chị muốn sống tốt hơn.” Anna mỉm cười, nắm tay chị Mai. “Chị Mai, em chỉ cố gắng sống đúng với con người em. Tất cả là nhờ Chúa và các chị.”
Trong khi Anna sống với niềm vui và lòng tự trọng, Minh bắt đầu đối diện với những khoảng trống trong lòng. Cuộc sống ở thành phố, với những buổi tiệc tùng và những mối quan hệ thoáng qua, không mang lại cho anh sự bình an như anh từng nghĩ. Linh, cô gái trẻ anh từng qua lại, dần trở thành một phần của quá khứ khi anh nhận ra rằng những gì cô mang lại chỉ là sự hào nhoáng tạm thời.
Một buổi tối, Minh ngồi một mình trong căn hộ nhỏ, nhìn chiếc điện thoại không còn tin nhắn từ Linh. Anh nhớ Anna – không phải Anna trong chiếc váy đỏ cố làm anh hài lòng, mà Anna với nụ cười giản dị, với chuỗi tràng hạt trong tay, với trái tim luôn rộng mở. Anh nhớ những buổi tối họ ngồi bên bờ sông, những lần cô hát thánh ca trong nhà thờ, những khoảnh khắc anh cảm thấy mình được yêu thương vô điều kiện.
Minh bắt đầu tìm đến nhà thờ – không phải nhà thờ giáo xứ nơi Anna vẫn đi lễ, mà một nhà thờ nhỏ ở thành phố. Anh không biết tại sao, nhưng anh cảm thấy cần một nơi để suy ngẫm. Anh bước vào, ngồi ở hàng ghế cuối, và lắng nghe bài giảng của một linh mục trẻ. Linh mục nói về sự tha thứ, về việc Chúa luôn mở rộng vòng tay với những ai biết quay về. Minh cúi đầu, cảm thấy một dòng nước mắt lặng lẽ rơi.
Anh bắt đầu cầu nguyện, dù chỉ là những lời vụng về: “Lạy Chúa, con đã sai. Con đã làm tổn thương Anna, đã làm tổn thương chính mình. Con không biết làm thế nào để sửa chữa, nhưng con muốn thử.” Anh không hứa sẽ quay về với Anna, không dám hy vọng cô sẽ tha thứ. Nhưng anh muốn sống khác đi, muốn tìm lại con người anh từng là – con người từng yêu Anna bằng cả trái tim.
Một ngày, Minh gọi điện cho Anna. Giọng anh ngập ngừng: “Anna, anh có thể gặp em không? Anh chỉ muốn nói chuyện.” Anna đồng ý, không phải vì cô hy vọng tái hợp, mà vì cô muốn lắng nghe với lòng rộng lượng. Họ gặp nhau tại một quán cà phê nhỏ ở thị trấn, nơi từng là chỗ hẹn hò của họ ngày xưa.
Minh trông khác – không còn vẻ tự tin của một người đàn ông thành đạt, mà là một người đang tìm kiếm điều gì đó sâu sắc hơn. Anh nói: “Anna, anh xin lỗi. Anh đã sai khi phản bội em, khi không trân trọng em. Anh không mong em tha thứ, nhưng anh muốn em biết rằng anh đang cố gắng sống tốt hơn. Anh… anh đã bắt đầu đi nhà thờ, và anh đang học cách cầu nguyện.”
Anna lắng nghe, trái tim cô không còn đau như trước. Cô mỉm cười, giọng dịu dàng: “Anh Minh, em đã tha thứ cho anh từ lâu, không phải vì anh xứng đáng, mà vì em muốn trái tim em được tự do. Em mừng vì anh đang tìm con đường của mình. Dù chúng ta không còn là vợ chồng, em vẫn cầu nguyện cho anh.”
Minh cúi đầu, nước mắt lặng lẽ rơi. Anh nắm tay Anna, chỉ một khoảnh khắc, rồi buông ra. “Cảm ơn em, Anna. Em luôn là người tốt hơn anh.” Anna lắc đầu: “Không, anh Minh. Chúng ta đều là con cái của Chúa, và Ngài yêu thương cả hai chúng ta.”
Câu chuyện khép lại với hình ảnh Anna đứng trong vườn hoa cúc, tay cầm chuỗi tràng hạt, ánh nắng chiếu lên khuôn mặt cô. Cô không biết liệu Minh có tiếp tục con đường anh đã chọn, hay liệu một ngày nào đó họ có thể hàn gắn. Nhưng cô không còn cần câu trả lời. Cô đã tìm thấy chính mình – một Anna mạnh mẽ, an yên, và tràn đầy niềm tin.
Cô mở cuốn nhật ký, viết: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài vì đã dẫn con qua những ngày tăm tối. Con đã học rằng giữ mình không phải là ích kỷ, mà là cách để yêu thương người khác một cách trọn vẹn. Con không cần giữ ai, vì Ngài đã giữ con trong tình yêu của Ngài.”
Anna bước vào nhà thờ, quỳ trước bàn thờ, và cầu nguyện. Cô không cầu xin một cái kết hoàn hảo, không cầu xin Minh quay về. Cô chỉ xin Chúa tiếp tục dẫn lối, không chỉ cho cô, mà cho tất cả những ai đang tìm kiếm ánh sáng trong bóng tối. Khi cô đứng dậy, ánh sáng từ cửa sổ kính màu chiếu lên khuôn mặt cô, như một lời hứa rằng Chúa sẽ luôn ở đó, bất kể con đường phía trước ra sao.
Câu chuyện của Anna không chỉ là hành trình cá nhân, mà là một bài học cho những người phụ nữ đang đấu tranh để giữ hạnh phúc trong hôn nhân. Nó nhắc nhở rằng phụ nữ không sinh ra để làm người gác cổng, không cần phải níu kéo những gì không còn xứng đáng. Giữ mình – giữ lòng tự trọng, giữ trái tim an yên, giữ niềm tin vào Chúa – là cách để sống trọn vẹn, để yêu thương một cách tự do và chân thành.
Như câu nói mà Anna từng nghe từ chị Hương: “Người đáng ở thì ở, người muốn đi thì cứ tiễn nhẹ nhàng.” Anna đã tiễn Minh đi, không phải với oán giận, mà với lòng tha thứ và hy vọng. Cô đã học rằng tình yêu đích thực không phải là nắm cát trong tay, càng siết chặt càng trôi tuột. Nó là một cánh đồng cúc vàng, nở rộ dưới ánh nắng, tự do và kiên cường, bất chấp những cơn gió lạnh của cuộc đời.
Lm. Anmai, CSsR