Kỹ năng sống

HÀNH TRÌNH “BIẾT MÌNH”: NỀN TẢNG CỦA SỰ KHÔN NGOAN VÀ ĐỜI SỐNG THIÊNG LIÊNG

HÀNH TRÌNH “BIẾT MÌNH”: NỀN TẢNG CỦA SỰ KHÔN NGOAN VÀ ĐỜI SỐNG THIÊNG LIÊNG

LỜI MỞ ĐẦU

Từ ngàn xưa, trên cửa đền thờ Apollo tại Delphi, Hy Lạp, người ta đã khắc ghi một mệnh đề bất hủ: “Gnothi Seauton” – “Hãy biết chính mình”. Lời hiệu triệu ngắn gọn này không chỉ là một lời khuyên triết học, mà còn là lời mời gọi khẩn thiết cho mỗi người đang sống trong cuộc nhân sinh. Triết gia Socrates đã khẳng định rằng “một cuộc sống không được khảo sát thì không đáng sống”. Thật vậy, hành trình đi tìm ý nghĩa cuộc đời, xây dựng những mối tương quan chân thật, và vươn tới sự thánh thiện không thể bắt đầu từ đâu khác ngoài việc đối diện và thấu hiểu chính bản thân mình.

Trong bối cảnh của một thế giới hiện đại đầy ồn ào, vội vã và vô số những phương tiện giải trí nhằm kéo con người ra khỏi chính họ, lời mời gọi “biết mình” lại càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta có thể biết rất nhiều về thế giới xung quanh, về khoa học kỹ thuật, về những người khác, nhưng lại rất mơ hồ về thế giới nội tâm của chính mình: những động lực sâu xa nào đang chi phối hành vi của ta? Những vết thương nào từ quá khứ vẫn đang âm thầm chảy máu? Đâu là những tài năng Thiên Chúa ban và đâu là những góc tối mà ta luôn sợ hãi đối diện?

Đối với người Kitô hữu, hành trình “biết mình” không chỉ dừng lại ở một cuộc phân tích tâm lý. Nó được lồng trong một bối cảnh lớn lao hơn nhiều: hành trình khám phá ra Thiên Chúa. Thánh Augustinô đã cô đọng chân lý này trong một lời cầu nguyện tuyệt vời: “Noverim me, noverim te”“Xin cho con biết con, để con biết Cha”. Biết mình là con đường dẫn đến việc biết Chúa, và ngược lại, càng biết Chúa, ta càng hiểu rõ hơn về thân phận và phẩm giá đích thực của mình.

Bài luận này xin được phép đi sâu vào hành trình “biết mình” qua bốn khía cạnh chính: Tầm quan trọng của việc biết mình, những rào cản ngăn chúng ta biết mình, những phương thế giúp chúng ta biết mình, và cuối cùng, đỉnh cao của việc biết mình trong tương quan với Thiên Chúa.

PHẦN I: TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC “BIẾT MÌNH”

Việc “biết mình” không phải là một sự lựa chọn mang tính xa xỉ dành cho những người rảnh rỗi, nhưng là một nhu cầu nền tảng, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống con người.

  1. Nền tảng của sự trưởng thành nhân bản

Một người không thể trưởng thành nếu không có sự tự nhận thức (self-awareness). Sự trưởng thành không chỉ được đo bằng tuổi tác, địa vị hay kiến thức, mà bằng khả năng làm chủ bản thân, sống hài hòa với nội tâm và ứng xử quân bình với hoàn cảnh.

  • Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu: Người biết mình là người nhận ra những tài năng, những “nén bạc” mà Thiên Chúa đã trao phó. Họ không khoe khoang cách kiêu ngạo, nhưng cũng không tự ti mặc cảm. Họ biết sử dụng những điểm mạnh đó để phục vụ và sinh ích. Đồng thời, họ cũng can đảm nhìn nhận những giới hạn, những khuyết điểm của bản thân. Sự nhận thức này giúp họ tránh được những thất bại không đáng có do sự tự tin thái quá, và biết khi nào cần khiêm tốn học hỏi và nhờ người khác giúp đỡ.
  • Quản lý cảm xúc (Emotional Intelligence): Cuộc sống nội tâm của chúng ta là một dòng chảy không ngừng của những cảm xúc: vui, buồn, giận, sợ, yêu, ghét… Người không biết mình thường bị những cảm xúc này cuốn đi, trở thành nô lệ cho chúng. Ngược lại, người biết mình có khả năng nhận diện cảm xúc đang trỗi dậy, gọi tên nó, hiểu được nguồn gốc của nó và từ đó có thể quản lý nó một cách khôn ngoan, thay vì để nó điều khiển hành vi của mình một cách mù quáng.
  • Sống một cuộc đời đích thực (Authenticity): Khi không biết mình là ai, chúng ta dễ có xu hướng sống theo kỳ vọng của người khác, đeo những chiếc mặt nạ khác nhau để làm hài lòng xã hội. Cuộc sống như vậy là một sự giả tạo, dẫn đến mệt mỏi và trống rỗng. Người biết mình, biết giá trị và niềm tin cốt lõi của mình, sẽ có can đảm để sống thật với chính mình, dám đưa ra những lựa chọn phù hợp với con người thật của họ, dù có thể phải đi ngược lại với đám đông.
  1. Điều kiện cho những tương quan đích thực

Chất lượng các mối tương quan của chúng ta với người khác phụ thuộc rất nhiều vào mối tương quan của chúng ta với chính mình.

  • Thoát khỏi sự lệ thuộc: Người không biết giá trị của bản thân thường tìm kiếm sự khẳng định từ bên ngoài. Họ lệ thuộc vào lời khen chê của người khác để cảm thấy mình có giá trị. Điều này tạo ra những mối tương quan thiếu lành mạnh, đầy lo âu và đòi hỏi. Ngược lại, người biết mình, tìm thấy giá trị nơi chính con người mình và nơi Thiên Chúa, có thể bước vào một mối tương quan cách tự do, không phải để lấp đầy khoảng trống, mà để chia sẻ sự viên mãn.
  • Khả năng yêu thương và đón nhận tình yêu: Tình yêu đích thực đòi hỏi sự cho đi và đón nhận. Nếu chúng ta không biết mình, không yêu thương và chấp nhận con người thật của mình (với cả những điều tốt đẹp và khiếm khuyết), làm sao chúng ta có thể tin rằng người khác có thể yêu thương ta một cách trọn vẹn? Và làm sao ta có thể yêu thương người khác nếu ta không thể yêu thương chính bản thân mình? Thánh Kinh dạy: “Hãy yêu người thân cận như chính mình” (Mc 12,31). Mệnh lệnh này bao hàm một sự thật tâm lý sâu sắc: mức độ ta có thể yêu người khác thường tương ứng với mức độ ta có thể yêu và chấp nhận chính mình một cách lành mạnh.
  • Giải quyết xung đột: Người biết mình thường có khả năng giải quyết xung đột tốt hơn. Họ nhận ra phần trách nhiệm của mình, biết khi nào cái tôi của mình đang bị tổn thương, và có thể phân biệt giữa vấn đề cần giải quyết và cảm xúc cá nhân. Họ ít có xu hướng đổ lỗi hoàn toàn cho người khác, mà có khả năng đối thoại và tìm kiếm giải pháp một cách xây dựng hơn.
  1. Cửa ngõ của đời sống tâm linh

Đây là tầm quan trọng lớn lao nhất của việc biết mình. Mọi hành trình tâm linh đích thực đều bắt đầu bằng một cuộc đi vào bên trong.

  • Để cầu nguyện sâu sắc: Cầu nguyện không phải là đọc một danh sách những điều cần xin, mà là một cuộc đối thoại thân tình với Thiên Chúa. Cuộc đối thoại này chỉ có thể chân thật khi ta mang con người thật của mình đến trước mặt Chúa: với tất cả niềm vui, nỗi buồn, hy vọng, sợ hãi, ước mơ, và cả những tội lỗi xấu xa nhất. Nếu không biết mình, lời cầu nguyện của ta sẽ trở nên hời hợt, chỉ là những công thức sáo rỗng. Thánh Têrêsa Avila ví tâm hồn như một tòa lâu đài có nhiều gian phòng, và việc biết mình chính là bước qua ngưỡng cửa để bắt đầu khám phá những gian phòng nội tâm, nơi Thiên Chúa ngự trị.
  • Để nhận ra ơn gọi: Thiên Chúa kêu gọi mỗi người chúng ta đi theo một con đường riêng để nên thánh. Ơn gọi này không phải là một thứ gì đó xa lạ áp đặt từ bên ngoài, mà được dệt nên từ chính những tài năng, những khao khát sâu xa, và cả những giới hạn của chúng ta. Chỉ khi biết mình, ta mới có thể lắng nghe và nhận ra tiếng Chúa đang nói với ta qua chính con người của ta, và từ đó đáp lại lời mời gọi của Ngài một cách tự do và quảng đại.
  • Để hoán cải thực sự: Hoán cải không chỉ là thay đổi một vài hành vi xấu, mà là một sự biến đổi tận căn con người, một sự “thay đổi não trạng” (metanoia). Sự biến đổi này đòi hỏi ta phải can đảm nhìn vào những góc tối, những “vùng đất hoang” trong tâm hồn, nhận ra những mẫu thức tội lỗi, những thần tượng mà ta đang tôn thờ. Không có sự tự nhận thức, sự hoán cải chỉ là vá víu bên ngoài, không đụng chạm đến gốc rễ của vấn đề.

PHẦN II: NHỮNG RÀO CẢN TRÊN HÀNH TRÌNH “BIẾT MÌNH”

Nếu việc biết mình quan trọng đến vậy, tại sao nó lại khó khăn đến thế? Có nhiều rào cản, cả bên trong lẫn bên ngoài, ngăn chúng ta thực hiện cuộc hành trình này.

  1. Sự sợ hãi đối diện với sự thật

Đây có lẽ là rào cản lớn nhất. Nhà tâm lý học Carl Jung gọi đây là nỗi sợ đối diện với “cái bóng” (the shadow) của bản thân.

  • Sợ đối diện với sự yếu đuối và tội lỗi: Chúng ta muốn tin rằng mình là người tốt, mạnh mẽ, và đạo đức. Việc thừa nhận rằng bên trong chúng ta cũng có sự ích kỷ, ghen tị, hèn nhát, và những ham muốn xấu xa là một điều rất khó khăn. Chúng ta sợ rằng nếu nhìn vào sự thật này, chúng ta sẽ không thể chịu đựng nổi, hoặc hình ảnh đẹp đẽ mà chúng ta xây dựng về bản thân sẽ sụp đổ.
  • Sợ đối diện với những vết thương quá khứ: Ai cũng có những tổn thương từ thời thơ ấu, từ những thất bại, những mối quan hệ đổ vỡ. Việc khơi lại những ký ức đau buồn này là một điều đáng sợ. Vì vậy, chúng ta có xu hướng chôn vùi chúng, giả vờ như chúng không tồn tại. Nhưng những gì bị đè nén không biến mất, chúng sẽ tiếp tục điều khiển chúng ta một cách vô thức qua những cơn giận dữ vô cớ, những nỗi lo âu không tên, hay những mẫu hành vi tự hủy hoại.
  1. Ảo tưởng về bản thân (Cái Tôi Giả Tạo)

Để trốn tránh sự thật đáng sợ, con người thường xây dựng một “cái tôi giả tạo” (false self).

  • Đồng hóa mình với những cái bên ngoài: Chúng ta đồng hóa mình với chức vụ, bằng cấp, tài sản, thành công, hay thậm chí là sự đạo đức bên ngoài. Chúng ta nghĩ rằng “tôi là giám đốc”, “tôi là một người có học”, “tôi là một Kitô hữu tốt”. Khi những cái bên ngoài này bị đe dọa hoặc mất đi, chúng ta cảm thấy hoảng loạn, vì ta nghĩ rằng chính bản thân mình đang sụp đổ. Cái tôi thật (true self), con người thẳm sâu của ta, đã bị che lấp bởi những lớp vỏ này.
  • Cơ chế phòng vệ tâm lý: Tâm trí con người có những cơ chế phòng vệ tinh vi để bảo vệ cái tôi khỏi những sự thật gây đau đớn, chẳng hạn như: chối bỏ (denial), hợp lý hóa (rationalization), phóng chiếu (projection – đổ lỗi cho người khác về những khuyết điểm của chính mình)… Những cơ chế này, dù giúp ta giảm bớt lo âu trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài lại ngăn cản ta thấy được sự thật và trưởng thành.
  1. Sự ồn ào của thế giới bên ngoài

Thế giới hiện đại dường như có một âm mưu lớn nhằm kéo chúng ta ra khỏi sự tĩnh lặng nội tâm.

  • Chủ nghĩa tiêu thụ và văn hóa giải trí: Chúng ta liên tục bị tấn công bởi những thông điệp mời gọi tìm kiếm hạnh phúc qua việc mua sắm, tiêu thụ, và giải trí không ngừng. Chúng ta lấp đầy mọi khoảng thời gian trống bằng phim ảnh, mạng xã hội, game… để không phải đối diện với sự trống rỗng và những câu hỏi lớn của cuộc đời.
  • Sự bận rộn và áp lực thành công: Chúng ta bị cuốn vào guồng quay của công việc, của việc phải chứng tỏ bản thân. “Bận rộn” được xem như một huy chương danh dự. Chúng ta không có thời gian, hoặc đúng hơn là không dám dành thời gian để dừng lại, để thở, để lắng nghe tiếng nói sâu thẳm bên trong mình. Sự thinh lặng trở thành một điều gì đó xa lạ và đáng sợ.

PHẦN III: NHỮNG PHƯƠNG THẾ GIÚP “BIẾT MÌNH”

Hành trình biết mình đòi hỏi sự can đảm, kiên trì và một số phương pháp cụ thể. Đây không phải là một cuộc chinh phục một lần cho xong, mà là một tiến trình kéo dài suốt đời.

  1. Sự thinh lặng và hồi tâm

Đây là điều kiện tiên quyết. Không thể biết mình giữa sự ồn ào.

  • Tạo không gian và thời gian thinh lặng: Mỗi ngày, cần có những khoảnh khắc “rút lui vào sa mạc”, dù chỉ là 15-30 phút. Tắt điện thoại, máy tính, tìm một nơi yên tĩnh để chỉ “ở đó” với chính mình và với Chúa.
  • Viết nhật ký tâm linh (Journaling): Viết ra những suy nghĩ, cảm xúc, những biến cố trong ngày là một cách hữu hiệu để khách quan hóa và hiểu rõ hơn những gì đang diễn ra trong nội tâm. Viết nhật ký không phải để kể lể, mà để đối thoại với chính mình và với Chúa.
  • Xét mình (Examination of Conscience): Theo truyền thống của Thánh Inhaxiô Loyola, việc xét mình cuối ngày không chỉ là kể tội, mà là một cuộc rà soát lại một ngày sống dưới ánh sáng của Chúa Thánh Thần. Ta nhìn lại những ơn lành đã nhận được, những cảm xúc đã trải qua, những lúc ta sống theo Thánh Ý Chúa và những lúc ta đi ngược lại. Đây là một công cụ tuyệt vời để gia tăng sự tự nhận thức mỗi ngày.
  1. Sự soi sáng của Lời Chúa và các Bí tích

Đối với Kitô hữu, chúng ta không đơn độc trong hành trình này. Chúng ta có những trợ lực siêu nhiên.

  • Lời Chúa như tấm gương: Lời Chúa có sức mạnh soi chiếu những góc khuất tâm hồn mà chính ta không thể thấy. Khi đọc câu chuyện về sự chối thầy của Phêrô, ta thấy được sự yếu đuối của mình. Khi đọc dụ ngôn người con hoang đàng, ta nhận ra mình vừa là người con đi hoang, vừa có thể là người anh cả ghen tị. Lời Chúa không chỉ vạch trần, mà còn chữa lành và ban hy vọng.
  • Bí tích Hòa Giải: Đây là nơi ân sủng và tâm lý gặp nhau một cách kỳ diệu. Việc xưng tội đòi hỏi một sự khiêm tốn và trung thực để gọi tên tội lỗi của mình. Trong sự hiện diện đầy thương xót của Chúa qua vị linh mục, chúng ta được an toàn để phơi bày những vết thương và sự xấu xa của mình mà không sợ bị kết án. Bí tích này không chỉ tha tội, mà còn ban ánh sáng để ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc của tội lỗi và ban sức mạnh để chiến đấu.
  • Bí tích Thánh Thể: Sự kết hợp mật thiết với Chúa Giêsu trong Thánh Thể giúp ta nhìn bản thân qua ánh mắt của Ngài. Trong sự hiện diện của Đấng Thánh, ta càng thấy rõ sự bất xứng của mình. Nhưng đồng thời, trong sự kết hợp với Tình Yêu, ta cũng cảm nghiệm được phẩm giá cao quý của mình là được làm con Thiên Chúa.
  1. Sự giúp đỡ của người khác

Chúng ta là những hữu thể có tương quan, và chúng ta cần người khác để biết mình.

  • Linh hướng (Spiritual Direction): Một vị linh hướng khôn ngoan, thánh thiện có thể như một “người bạn tâm hồn”, giúp ta nhận ra những chuyển động của Chúa Thánh Thần và cả những cạm bẫy của ma quỷ trong đời sống. Họ cung cấp một góc nhìn khách quan, giúp ta vượt qua những điểm mù mà ta không tự thấy được.
  • Cộng đoàn và tình bạn chân thành: Những người bạn thật sự, những người dám nói sự thật trong tình yêu, là một món quà quý giá. Họ có thể phản chiếu cho ta thấy những khía cạnh của bản thân mà ta không nhận ra. Một cộng đoàn yêu thương và nâng đỡ là môi trường lý tưởng để mỗi cá nhân can đảm sống thật và trưởng thành.
  • Kiến thức tâm lý học: Ngày nay, chúng ta không thể bỏ qua những hiểu biết sâu sắc mà khoa học tâm lý mang lại. Các học thuyết về nhân cách (như Enneagram, MBTI… được sử dụng một cách cẩn trọng), liệu pháp tâm lý, việc tìm hiểu về động lực học gia đình… có thể là những công cụ hữu ích giúp ta “giải mã” những mẫu hành vi, những phản ứng cảm xúc phức tạp của bản thân. Ân sủng xây dựng trên tự nhiên, và việc chữa lành những vết thương tâm lý sẽ giúp ân sủng của Chúa hoạt động hiệu quả hơn.

PHẦN IV: “BIẾT MÌNH” TRONG TƯƠNG QUAN VỚI THIÊN CHÚA

Đối với Kitô giáo, hành trình “biết mình” không phải là mục đích tự thân. Nó phải dẫn đến một sự hiểu biết sâu sắc hơn về mối tương quan của ta với Thiên Chúa. Đây là đỉnh cao và là ý nghĩa trọn vẹn của việc biết mình.

  1. Biết mình là Thụ Tạo

Đây là sự thật nền tảng nhất. Tôi không phải là nguồn gốc của chính tôi. Sự hiện hữu của tôi là một món quà nhưng không từ Thiên Chúa.

  • Dẫn đến sự khiêm tốn: Nhận ra mình là thụ tạo giúp ta đặt mình đúng chỗ trong vũ trụ. Ta không phải là Thiên Chúa. Ta có giới hạn, mỏng giòn, và lệ thuộc hoàn toàn vào Ngài. Sự khiêm tốn này không phải là tự hạ thấp mình cách tiêu cực, mà là sống đúng với sự thật (humility comes from “humus” – đất). Nó giải thoát ta khỏi gánh nặng của sự kiêu ngạo, khỏi áp lực phải tỏ ra hoàn hảo và toàn năng.
  • Dẫn đến lòng biết ơn: Khi nhận ra mọi sự mình có – sự sống, sức khỏe, tài năng, đức tin – đều là quà tặng, tâm hồn ta sẽ tràn ngập lòng biết ơn. Lòng biết ơn là liều thuốc giải độc cho sự ghen tị, than vãn và ích kỷ.
  1. Biết mình là Hình Ảnh Thiên Chúa (Imago Dei)

Sách Sáng Thế ký mạc khải một chân lý cao cả: con người được tạo dựng “theo hình ảnh Thiên Chúa” (St 1,27).

  • Khám phá phẩm giá vô biên: Dù ta có yếu đuối, tội lỗi đến đâu, thì nơi sâu thẳm nhất của con người ta vẫn có một “dấu ấn” của Thiên Chúa. Chúng ta có lý trí để tìm kiếm chân lý, có ý chí tự do để lựa chọn điều thiện, và có khả năng yêu thương. Phẩm giá này không đến từ những gì ta làm hay sở hữu, mà đến từ chính Đấng đã tạo dựng nên ta. Hiểu được điều này giúp ta tôn trọng chính bản thân và tôn trọng người khác.
  • Nguồn mạch của hy vọng: Ngay cả khi ta vấp ngã nặng nề nhất, hình ảnh Thiên Chúa nơi ta có thể bị lu mờ nhưng không bao giờ bị xóa mất. Luôn có một điểm tựa để ta đứng lên, luôn có khả năng để ta quay về, vì ta được tạo dựng cho những điều cao cả, cho chính Thiên Chúa.

Biết mình là Tội nhân được Cứu chuộc

Đây là nghịch lý trung tâm của căn tính Kitô hữu. Chúng ta không chỉ là thụ tạo, không chỉ là hình ảnh Thiên Chúa, mà còn là những tội nhân đã sa ngã. Nhưng điều quan trọng hơn, chúng ta là những tội nhân đã được Đức Kitô cứu chuộc bằng chính Máu của Ngài.

  • Tránh được hai thái cực: Sự thật này giúp ta tránh được hai sai lầm:
    • Tuyệt vọng: Nếu chỉ nhìn vào thân phận tội lỗi của mình, ta sẽ rơi vào mặc cảm, tự ti và tuyệt vọng, giống như Giuđa.
    • Kiêu ngạo: Nếu chỉ nhìn vào phẩm giá “hình ảnh Thiên Chúa” mà quên đi thực tại tội lỗi, ta sẽ rơi vào sự tự mãn thiêng liêng, giống như người Pharisêu trong Đền thờ.
  • Sống trong sự thật giải thoát: Người Kitô hữu trưởng thành là người có thể bình an sống với sự căng thẳng này. Như Thánh Phaolô đã thốt lên: “Tôi thật là một người khốn nạn! Ai sẽ giải thoát tôi khỏi thân xác phải chết này? Tạ ơn Thiên Chúa, nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta!” (Rm 7,24-25). Họ biết mình yếu đuối, nhưng họ tin vào sức mạnh của ơn Chúa. Họ không che giấu tội lỗi, nhưng họ tín thác vào lòng thương xót vô biên.

 Biết mình để Nên Thánh

Cuối cùng, mục đích của việc biết mình là để cộng tác với ơn Chúa một cách hữu hiệu hơn trong hành trình nên thánh.

  • Chiến đấu thiêng liêng hiệu quả: Khi biết đâu là những “mối tội đầu” chính của mình (kiêu ngạo, hà tiện, dâm dục, hờn giận, mê ăn uống, ghen tị, lười biếng), ta có thể xây dựng một chiến lược chiến đấu thiêng liêng cụ thể và phù hợp, thay vì đánh trận một cách vu vơ.
  • Sống ơn gọi cách trọn vẹn: Khi biết những tài năng Chúa ban, ta có thể dấn thân phục vụ một cách hiệu quả và mang lại niềm vui cho mình và cho người khác. Biết được tính khí (temperament) của mình, ta có thể tìm ra cách cầu nguyện, cách làm việc tông đồ phù hợp nhất với mình, để trở thành khí cụ độc đáo và sắc bén trong tay Chúa.

Hành trình “biết mình” là một cuộc phiêu lưu vĩ đại nhất của đời người. Đó là một con đường không trải hoa hồng, đòi hỏi sự can đảm để đi vào bóng tối, sự khiêm tốn để chấp nhận sự thật, và sự kiên trì để đi đến cùng. Nhưng phần thưởng của nó thì vô cùng xứng đáng: một cuộc sống đích thực, những mối tương quan sâu sắc, và một sự kết hợp mật thiết với Thiên Chúa.

Nghịch lý thay, càng đi sâu vào để biết chính mình, ta lại càng nhận ra mình là một mầu nhiệm khôn dò. Và chính trong sự mầu nhiệm đó, ta gặp được mầu nhiệm còn lớn lao hơn của Thiên Chúa. Hành trình đi vào nội tâm không phải là một hành trình khép kín, ích kỷ. Trái lại, khi đã tìm thấy được trung tâm của mình trong Thiên Chúa, ta lại được giải thoát khỏi chính mình để có thể yêu thương và phục vụ tha nhân một cách tự do và quảng đại hơn.

Xin cho mỗi chúng ta, dưới sự soi sáng của Chúa Thánh Thần, không ngừng dấn bước trên con đường “biết mình”, để qua việc biết rõ thân phận thụ tạo, hình ảnh cao quý và tội nhân được cứu chuộc của mình, chúng ta có thể ngày càng biết yêu mến và tôn vinh Thiên Chúa, là cội nguồn và cùng đích của cuộc đời chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!