Kỹ năng sống

LẠC ĐƯỜNG DƯỚI ÁO CHÙNG THÂM (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

LẠC ĐƯỜNG DƯỚI ÁO CHÙNG THÂM

Cha Giuse Nguyễn Văn Hùng từng là niềm tự hào của giáo xứ Thánh Tâm. Với giọng nói trầm ấm, đôi mắt sáng ngời đầy nhiệt huyết và những bài giảng thấm đẫm đức tin, cha đã khiến hàng trăm con chiên rơi lệ trong những buổi lễ Chủ nhật. Người ta nói rằng cha có thể khiến ngay cả những kẻ cứng lòng nhất quỳ xuống trước Thánh Giá. Nhưng đó là câu chuyện của mười năm trước, khi cha còn là một linh mục trẻ, mới được phong chức, với trái tim cháy bỏng vì Chúa và Giáo hội.

Giờ đây, ở tuổi 42, cha Giuse đã trở thành một con người khác. Áo chùng thâm ngày nào giờ luôn vương mùi rượu và thuốc lá. Đôi mắt từng sáng rực giờ mờ đục, như bị che phủ bởi một lớp sương mù của sự tuyệt vọng. Những bài giảng của cha không còn vang vọng sức sống, mà thay vào đó là những lời lẩm bẩm rời rạc, đôi khi lẫn lộn giữa Kinh Thánh và những triết lý kỳ lạ mà chẳng ai hiểu nổi. Giáo dân bắt đầu xì xào. Một số người thương cảm, cho rằng cha đang trải qua một cơn khủng hoảng đức tin. Số khác phẫn nộ, gọi cha là kẻ phản bội, một linh mục đã bán linh hồn cho quỷ dữ.

Sự sa ngã của cha Giuse không xảy ra trong một đêm. Nó bắt đầu từ những vết nứt nhỏ mà không ai để ý. Một lần, sau giờ lễ, người ta thấy cha ngồi một mình trong góc nhà thờ, tay cầm chai rượu vang dùng cho Thánh Lễ, ánh mắt trống rỗng. Rồi những lần cha vắng mặt trong các buổi cầu nguyện chung, viện cớ mệt mỏi. Dần dần, những lời đồn lan rộng: cha bị bắt gặp trong một quán rượu tồi tàn ở ngoại ô, say khướt bên cạnh những kẻ chẳng ai muốn nhắc tên; cha từng cãi vã gay gắt với Đức Cha Phêrô, người giám sát giáo phận, đến mức suýt bị truất quyền linh mục.

Nhiều người đã cố gắng kéo cha trở lại. Chị Maria Trần, một giáo dân nhiệt thành, từng quỳ trước mặt cha, nước mắt giàn giụa, van xin cha quay về với Chúa. “Cha là ánh sáng của chúng con, đừng để bóng tối nuốt chửng cha,” chị nghẹn ngào nói. Nhưng cha chỉ cười nhạt, đáp lại bằng một câu khiến lòng chị lạnh giá: “Chúa đã bỏ rơi tôi từ lâu rồi, Maria. Chị cầu nguyện cho ai đây?” Đức Cha Phêrô cũng gửi thư, rồi đích thân đến gặp, khuyên cha đi tĩnh tâm ở một tu viện hẻo lánh để tìm lại chính mình. Cha đọc thư, đốt nó trước mặt Đức Cha, và nói: “Tôi không cần sự cứu rỗi từ tay kẻ khác.”

Cái chết của cha Giuse đến bất ngờ, nhưng không ai biết chính xác chuyện gì đã xảy ra. Người ta tìm thấy cha nằm dưới chân tháp chuông nhà thờ, máu loang khắp nền đá lạnh lẽo. Một số nói cha tự kết liễu đời mình, nhảy từ trên cao xuống trong cơn say. Số khác tin rằng đó là một tai nạn, rằng cha đã trèo lên tháp chuông trong cơn mê sảng để “nói chuyện với Chúa”. Nhưng điều gây tranh cãi nhất là bài giảng trong lễ tang của cha. Cha Phaolô, người thay thế, đứng trên bục giảng, ca ngợi cha Giuse như một “người trung tín đã chiến đấu với chính mình đến giây phút cuối cùng”. Lời nói ấy khiến giáo dân chia rẽ: một bên tôn vinh cha như thánh tử đạo, bên còn lại phẫn nộ, cho rằng đó là sự báng bổ.

Giuse Nguyễn Văn Hùng không phải là người sinh ra trong một gia đình Công giáo truyền thống. Mẹ cha, bà Anna Nguyễn, là một người bán rau ngoài chợ, góa bụa từ khi Giuse lên năm tuổi. Cha cậu, ông Tâm, đã chết trong một vụ tai nạn lao động tại nhà máy gạch, để lại bà Anna với hai bàn tay trắng và một đứa con thơ. Trong những năm tháng cơ cực ấy, bà Anna tìm thấy niềm an ủi trong đức tin. Bà bắt đầu đi lễ đều đặn tại giáo xứ Thánh Tâm, kéo theo cậu bé Giuse nhỏ xíu, đôi chân trần chạy lon ton trên con đường đất đỏ dẫn đến nhà thờ.

Giuse lớn lên giữa những lời kinh và tiếng chuông nhà thờ. Cậu không phải là một đứa trẻ ngoan ngoãn bẩm sinh – thực tế, cậu từng bị bà Anna đánh đòn vì trốn lễ để đi đánh bi với đám bạn trong xóm. Nhưng có điều gì đó ở nhà thờ khiến cậu bị cuốn hút. Có lẽ là ánh sáng dịu dàng xuyên qua những ô kính màu, hay tiếng hát thánh ca vang vọng giữa không gian tĩnh lặng. Khi lên mười hai tuổi, Giuse lần đầu tiên nói với mẹ rằng cậu muốn trở thành linh mục. Bà Anna bật khóc, không phải vì buồn, mà vì tự hào. “Con sẽ là niềm vui của mẹ trước mặt Chúa,” bà nói, ôm chặt cậu vào lòng.

Những năm tháng ở chủng viện là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời Giuse. Cậu học giỏi, luôn đứng đầu trong các lớp thần học và triết học. Các cha giáo thường khen ngợi sự nhạy bén và lòng nhiệt thành của cậu. “Giuse, con có ngọn lửa của Thánh Phaolô trong tim,” cha giám đốc chủng viện từng nói vậy trong một buổi họp mặt. Giuse mỉm cười, cúi đầu khiêm tốn, nhưng trong lòng cậu thực sự tin rằng mình được Chúa chọn để làm điều gì đó lớn lao.

Ngày được phong chức linh mục là đỉnh cao của hành trình ấy. Giuse quỳ trước bàn thánh, đôi tay run run khi Đức Cha Phêrô đặt tay lên đầu cậu, đọc lời chúc lành. Áo dòng trắng tinh khôi ôm lấy thân hình gầy gò của cậu, và khi cậu đứng dậy, ánh mắt cậu sáng rực như ngọn lửa không bao giờ tắt. Giáo dân vỗ tay vang dội, bà Anna ngồi ở hàng ghế đầu, nước mắt lăn dài trên khuôn mặt nhăn nheo. “Con đã làm được, Giuse,” bà thì thầm, dù chẳng ai nghe thấy.

Nhưng ngọn lửa nào rồi cũng đến lúc lung lay trước gió. Năm đầu tiên làm linh mục, cha Giuse được gửi đến một giáo xứ nhỏ ở vùng quê nghèo khó. Nơi đây không có những ô kính màu rực rỡ hay tiếng organ trầm bổng như giáo xứ Thánh Tâm. Nhà thờ chỉ là một căn nhà gỗ cũ kỹ, mái dột, tường loang lổ. Giáo dân đa phần là nông dân, sống qua ngày bằng vài sào ruộng và những mùa màng thất bát. Cha Giuse bước vào nhiệm vụ với tất cả nhiệt huyết của một linh mục trẻ, nhưng thực tế khắc nghiệt làm cậu chùn bước.

Một buổi chiều mưa, cha Giuse ngồi trong căn phòng nhỏ phía sau nhà thờ, lắng nghe tiếng gió rít qua những kẽ hở trên tường. Trước mặt cha là một người mẹ trẻ, chị Lan, đang ôm đứa con trai gầy gò, xanh xao. Đứa bé bị sốt đã ba ngày, nhưng gia đình không có tiền mua thuốc. “Cha ơi, xin cha cầu nguyện cho con trai con,” chị Lan khóc lóc, quỳ xuống sàn đất ẩm ướt. Cha Giuse đặt tay lên đầu đứa bé, đọc kinh cầu nguyện, nhưng trong lòng cha bắt đầu dâng lên một cảm giác bất lực. Cậu cầu nguyện, nhưng đứa bé vẫn không tỉnh lại. Đêm đó, chị Lan gõ cửa phòng cha, thông báo rằng đứa bé đã qua đời.

Cái chết của đứa trẻ là vết nứt đầu tiên trên bức tường đức tin của cha Giuse. Cha tự hỏi: nếu Chúa thực sự lắng nghe, tại sao Ngài lại để một sinh linh vô tội như vậy ra đi? Cha đứng trước bàn thánh, nhìn lên cây thánh giá, nhưng lần đầu tiên, cha không cảm thấy sự an ủi. Thay vào đó là một khoảng trống lạnh lẽo, như thể Chúa đã quay lưng với lời cầu nguyện của cha.

Những năm sau đó, cha Giuse được chuyển về giáo xứ Thánh Tâm, nơi cha từng lớn lên. Người ta hy vọng rằng môi trường quen thuộc sẽ giúp cha lấy lại tinh thần. Ban đầu, điều đó dường như có hiệu quả. Cha giảng lễ với sự say mê, tổ chức các buổi cầu nguyện cho giới trẻ, và thậm chí còn bắt đầu một chương trình từ thiện nhỏ để giúp đỡ người nghèo. Nhưng vết nứt trong lòng cha không bao giờ lành lại – nó chỉ ngày càng rộng ra.

Mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn khi bà Anna qua đời. Mẹ cha mắc bệnh phổi, hậu quả của những năm tháng hít khói bụi ngoài chợ. Cha Giuse ở bên mẹ trong những ngày cuối cùng, nắm tay bà, cầu nguyện không ngừng. Nhưng khi bà trút hơi thở cuối cùng, cha lại cảm thấy cái khoảng trống ấy quay về. Cha tổ chức lễ tang cho mẹ trong nước mắt, nhưng sau đó, cha không bước vào nhà thờ suốt một tuần. Người ta thấy cha ngồi một mình trong căn nhà cũ của gia đình, tay cầm chai rượu mẹ từng dùng để ngâm thuốc, uống từng ngụm như thể muốn xóa đi nỗi đau.

Rượu trở thành người bạn đồng hành của cha. Ban đầu, cha chỉ uống một chút vào ban đêm, để xoa dịu những cơn ác mộng về đứa bé ở giáo xứ cũ và hình ảnh mẹ nằm bất động trên giường. Nhưng rồi, cha uống nhiều hơn, và không chỉ vào ban đêm. Giáo dân bắt đầu để ý. Một lần, trong giờ lễ, cha Giuse bước lên bục giảng với đôi mắt đỏ ngầu, hơi thở nồng nặc mùi rượu. Bài giảng của cha lẫn lộn giữa những câu Kinh Thánh và những lời lảm nhảm vô nghĩa. Một số người bỏ về giữa chừng, số khác thì thầm với nhau: “Cha Giuse không còn là cha Giuse của ngày xưa nữa.”

Chị Maria Trần là người đầu tiên dám đối mặt với cha. Chị là một trong những giáo dân trung thành nhất của giáo xứ, luôn có mặt trong mọi buổi lễ và hoạt động từ thiện. Một buổi tối, chị gõ cửa phòng cha, mang theo một đĩa bánh và một bình trà nóng. “Cha ơi, con lo cho cha,” chị nói, giọng run run. “Cha không thể tiếp tục như thế này. Chúa vẫn đang chờ cha.”

Cha Giuse ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ, tay cầm điếu thuốc đã cháy gần hết. Cha nhìn chị Maria, đôi mắt mờ đục không chút cảm xúc. “Chị nghĩ Chúa còn quan tâm sao, Maria?” cha hỏi, giọng khàn khàn. “Ngài đã bỏ rơi tôi từ lâu rồi. Tôi cầu nguyện, tôi van xin, nhưng Ngài không trả lời. Chị cầu nguyện cho ai đây? Một kẻ như tôi sao?”

Chị Maria quỳ xuống, nước mắt lăn dài. “Cha là ánh sáng của chúng con. Đừng để bóng tối nuốt chửng cha,” chị nghẹn ngào. Nhưng cha chỉ cười nhạt, phẩy tay như xua đuổi. “Đi về đi, Maria. Đừng phí thời gian với tôi.”

Sau đó, Đức Cha Phêrô cũng đến. Ngài là người từng phong chức cho cha Giuse, và trong mắt ngài, cha vẫn là một linh mục tài năng đã lạc lối. Ngài ngồi đối diện cha trong căn phòng nhỏ, giọng nghiêm nghị nhưng không thiếu sự dịu dàng. “Giuse, con đang tự hủy hoại chính mình. Hãy đi tĩnh tâm một thời gian. Ta sẽ sắp xếp cho con đến một tu viện ở Đà Lạt. Ở đó, con có thể tìm lại con đường của mình.”

Cha Giuse không đáp ngay. Cha đứng dậy, lấy từ ngăn kéo một lá thư ngài gửi trước đó, rồi châm lửa đốt nó ngay trước mặt Đức Cha. Ngọn lửa liếm láp từng dòng chữ, hóa chúng thành tro. “Tôi không cần sự cứu rỗi từ tay kẻ khác,” cha nói, giọng lạnh như băng. Đức Cha Phêrô lặng lẽ đứng dậy, rời đi mà không nói thêm lời nào.

Sau cuộc gặp với Đức Cha Phêrô, cha Giuse dường như cắt đứt hoàn toàn mọi sợi dây liên kết với Giáo hội. Cha vẫn sống trong căn phòng nhỏ phía sau nhà thờ Thánh Tâm, nhưng giờ đây, nó không còn là nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm. Bàn thờ nhỏ trong góc phòng phủ đầy bụi, cây thánh giá treo trên tường bị nghiêng lệch, như thể chính nó cũng đang chán nản với người từng tôn kính nó. Thay vào đó, căn phòng ngập trong mùi rượu, khói thuốc, và những mẩu giấy nguệch ngoạc những dòng chữ chẳng ai hiểu nổi – có lẽ là những câu hỏi cha tự viết cho chính mình, nhưng không bao giờ tìm được câu trả lời.

Cha Giuse hiếm khi xuất hiện trong các buổi lễ. Khi giáo dân phàn nàn, cha chỉ nhún vai, nói rằng họ có thể tự cầu nguyện nếu muốn. “Chúa không cần tôi để nghe lời các người,” cha từng nói với một nhóm giáo dân giận dữ đứng trước cửa phòng. Lời nói ấy như một nhát dao đâm vào lòng những người từng kính trọng cha. Một số người rời bỏ giáo xứ, tìm đến những nhà thờ khác. Số còn lại ở lại, nhưng không phải vì hy vọng cha sẽ thay đổi, mà vì họ không biết phải làm gì khác.

Cha bắt đầu lang thang vào ban đêm. Người ta thấy cha trong những quán rượu tồi tàn ở ngoại ô, nơi ánh đèn mờ tối và tiếng cười khàn khàn của những gã say xỉn vang lên giữa khói bụi. Cha ngồi một mình ở góc quán, tay ôm chai rượu, mắt dán vào khoảng không. Đôi khi, cha nói chuyện với những người lạ – những kẻ đánh bài, những gã buôn lậu, những cô gái đứng đường. Họ không biết cha là linh mục, chỉ nghĩ cha là một gã đàn ông trung niên lạc lối, và cha cũng chẳng buồn giải thích. Trong những cuộc trò chuyện ấy, cha không nhắc đến Chúa, không nhắc đến Kinh Thánh. Thay vào đó, cha nói về những thứ kỳ lạ: sự vô nghĩa của cuộc sống, sự im lặng của bầu trời, và những giấc mơ mà cha không thể nhớ rõ.

Một đêm, cha gặp một người đàn ông tên Hòa, một cựu binh sĩ từng tham gia chiến tranh. Hòa cụt một chân, khuôn mặt đầy sẹo, và đôi mắt luôn ánh lên sự cay đắng. Hai người ngồi đối diện nhau trong một quán rượu, giữa những tiếng ồn ào của đám đông. Hòa hỏi cha: “Ông tin vào cái gì, ông già?” Cha Giuse cười khẩy, nâng chai rượu lên môi. “Tôi từng tin vào một vị Chúa luôn lắng nghe. Giờ thì tôi chỉ tin vào thứ này,” cha nói, lắc chai rượu. Hòa gật đầu, như thể hiểu được. “Chiến tranh dạy tôi rằng chẳng có gì đáng để tin,” Hòa đáp. “Chỉ có sống sót, và rồi chết đi.”

Cuộc gặp gỡ ấy để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng cha Giuse. Hòa trở thành người bạn hiếm hoi của cha trong những tháng ngày đen tối. Họ gặp nhau thường xuyên, uống rượu, hút thuốc, và nói về những vết thương không bao giờ lành. Hòa không phán xét cha, không khuyên cha quay về với Chúa. Có lẽ vì thế mà cha cảm thấy thoải mái bên anh ta hơn là bên những giáo dân luôn nhìn cha bằng ánh mắt thất vọng.

Sự sa ngã của cha Giuse không chỉ dừng lại ở rượu chè. Một tin đồn bắt đầu lan truyền trong giáo xứ: cha đã qua đêm với một người phụ nữ. Người ta nói đó là cô Hoa, một góa phụ trẻ sống gần nhà thờ, thường xuyên mang cơm đến cho cha với lý do “thương cha sống một mình”. Không ai biết chính xác chuyện gì đã xảy ra, nhưng một đêm, một người trong xóm thấy cô Hoa rời khỏi phòng cha lúc nửa đêm, tóc tai rối bù, áo quần xộc xệch. Tin đồn lan nhanh như lửa, và chẳng mấy chốc, cả giáo xứ xôn xao.

Chị Maria Trần, người từng quỳ xin cha quay về, là người đau lòng nhất. Chị đến gặp cha lần nữa, nhưng lần này không còn nước mắt hay lời van xin. “Cha đã phản bội Chúa, phản bội chúng con,” chị nói, giọng run lên vì giận dữ. Cha Giuse ngồi trên ghế, tay cầm điếu thuốc, không nhìn vào mắt chị. “Tôi không còn là linh mục của chị nữa, Maria. Đi đi,” cha đáp, giọng đều đều như người mất hồn. Chị Maria rời khỏi phòng, nhưng trước khi đi, chị để lại một cây thánh giá nhỏ trên bàn. “Nếu cha còn chút lương tâm, hãy nhìn nó mà nghĩ lại,” chị nói, rồi đóng sầm cửa.

Đức Cha Phêrô cũng nghe được tin đồn. Ngài triệu cha Giuse đến văn phòng giáo phận, yêu cầu một lời giải thích. Nhưng cha không đến. Thay vào đó, cha gửi một lá thư ngắn gọn, chỉ vỏn vẹn vài dòng: “Tôi không còn thuộc về Giáo hội. Đừng tìm tôi.” Lá thư ấy là giọt nước tràn ly. Đức Cha Phêrô ra lệnh truất quyền linh mục của cha Giuse, nhưng trước khi lệnh chính thức được thi hành, một biến cố lớn hơn đã xảy ra.

Đêm đó, cha Giuse trèo lên tháp chuông nhà thờ Thánh Tâm. Không ai biết cha lên đó để làm gì. Một số người nói cha muốn nhảy xuống để kết thúc tất cả. Số khác tin rằng cha chỉ muốn đứng đó, nhìn xuống thế giới mà cha đã từ bỏ. Nhưng bất kể lý do là gì, kết quả vẫn không thay đổi. Vào khoảng ba giờ sáng, một tiếng động lớn vang lên, đánh thức cả giáo xứ. Người ta chạy đến, và thấy cha Giuse nằm dưới chân tháp chuông, máu loang khắp nền đá lạnh lẽo. Chiếc áo dòng rách nát ôm lấy cơ thể cha, và đôi mắt cha mở to, như đang nhìn vào một khoảng không vô tận.

Cái chết của cha Giuse khiến giáo xứ Thánh Tâm rơi vào hỗn loạn. Không ai biết chắc chuyện gì đã xảy ra. Một số người tin rằng cha đã tự sát – một tội lỗi lớn trong mắt Giáo hội. Họ chỉ vào chai rượu vỡ bên cạnh thi thể cha, và những lời cuối cùng cha nói với chị Maria, như bằng chứng cho sự tuyệt vọng của cha. Số khác cho rằng đó là một tai nạn – rằng cha say xỉn, trèo lên tháp chuông trong cơn mê sảng, và ngã xuống. Một vài người thậm chí thì thầm rằng có ai đó đã đẩy cha, nhưng không ai dám nói to điều ấy.

Lễ tang được tổ chức ba ngày sau, dưới sự chủ trì của cha Phaolô, người mới được bổ nhiệm thay thế cha Giuse. Giáo dân đến đông nghịt, không phải vì tất cả đều thương tiếc, mà vì họ muốn tìm câu trả lời. Không khí trong nhà thờ nặng nề, ngột ngạt. Một số người khóc, số khác thì thầm với nhau, và vài người đứng ngoài cửa, không muốn bước vào.

Bài giảng của cha Phaolô trong lễ tang là ngòi nổ cho cuộc tranh cãi lớn nhất. Cha đứng trên bục giảng, giọng trầm ổn, nói: “Cha Giuse Nguyễn Văn Hùng là một người trung tín đã chiến đấu với chính mình đến giây phút cuối cùng. Cuộc đời cha là một hành trình đau đớn, nhưng cũng là minh chứng cho sự yếu đuối của con người trước ơn gọi của Chúa. Chúng ta không ở đây để phán xét, mà để cầu nguyện cho linh hồn cha được yên nghỉ.”

Lời nói ấy khiến giáo dân chia rẽ. Một bên, những người từng yêu mến cha Giuse, vỗ tay tán thưởng. Họ coi cha như một thánh tử đạo, một người đã hy sinh tất cả để đối mặt với bóng tối trong lòng mình. Họ kể lại những ngày cha còn nhiệt huyết, những bài giảng khiến họ rơi lệ, và tin rằng cái chết của cha là một sự giải thoát. Bên còn lại phẫn nộ. “Trung tín sao nổi khi cha sống như kẻ vô thần?” một người đàn ông hét lên giữa lễ. “Cha ấy là kẻ báng bổ, không xứng đáng được chôn trong đất thánh!” một bà cụ khác gào lên, tay nắm chặt chuỗi tràng hạt.

Cuộc tranh cãi không dừng lại sau lễ tang. Nó kéo dài hàng tuần, hàng tháng, chia rẽ giáo xứ Thánh Tâm thành hai phe không thể hòa giải. Một số người đòi truất quyền linh mục của cha Giuse ngay cả sau khi cha đã chết. Số khác dựng một tấm bia nhỏ gần tháp chuông, khắc dòng chữ: “Cha Giuse – Người đã đi qua bóng tối để tìm ánh sáng.” Đức Cha Phêrô từ chối đưa ra phán quyết cuối cùng, chỉ nói: “Chúa sẽ là người phán xét cuối cùng.”

Cái chết của cha Giuse không chỉ là kết thúc của một linh mục sa ngã, mà còn là khởi đầu cho một vết rạn sâu trong lòng giáo xứ Thánh Tâm. Nhà thờ, từng là nơi gắn kết cộng đồng qua những lời kinh và thánh ca, giờ đây trở thành chiến trường của những cuộc tranh cãi không hồi kết. Giáo dân chia thành hai phe rõ rệt: một bên tôn vinh cha Giuse như một biểu tượng của sự đấu tranh nội tâm, bên còn lại coi cha là kẻ phản bội, một vết nhơ không thể xóa trong lịch sử giáo xứ.

Những ngày sau lễ tang, không khí trong giáo xứ ngột ngạt như bầu trời trước cơn bão. Các buổi lễ Chủ nhật thưa thớt dần. Những người từng ngồi chật kín hàng ghế giờ chỉ đến với khuôn mặt nặng trĩu, ánh mắt đầy nghi ngờ. Cha Phaolô, người thay thế cha Giuse, cố gắng hàn gắn vết thương bằng những bài giảng về lòng tha thứ và sự cứu rỗi, nhưng lời của cha không đủ sức xoa dịu sự phẫn nộ hay niềm tin mù quáng của hai phe đối lập. Một lần, trong giờ lễ, một người đàn ông đứng dậy giữa đám đông, chỉ tay vào cha Phaolô và hét lớn: “Cha đừng bao biện cho kẻ đã bán linh hồn cho quỷ dữ!” Tiếng la ó vang lên, và cha Phaolô buộc phải kết thúc buổi lễ sớm, bước xuống khỏi bục giảng với đôi vai trĩu nặng.

Ngoài nhà thờ, câu chuyện về cha Giuse lan ra khắp vùng. Những người bán hàng ngoài chợ thì thầm với nhau về “ông linh mục nhảy tháp chuông”, thêm thắt đủ chi tiết để biến câu chuyện thành một truyền thuyết kỳ bí. Trẻ con trong xóm chạy quanh tháp chuông, chỉ trỏ vào vết máu đã khô trên nền đá, bịa ra những câu chuyện ma quái rằng hồn cha Giuse vẫn lang thang mỗi đêm, tìm kiếm sự tha thứ mà cha không bao giờ nhận được. Sự thật và hư cấu lẫn lộn, và cái tên Giuse Nguyễn Văn Hùng dần trở thành một bóng ma ám ảnh cả giáo xứ.

Chị Maria Trần, người từng quỳ xin cha Giuse quay về với Chúa, giờ đây sống trong một trạng thái kỳ lạ – nửa đau đớn, nửa giận dữ. Chị không còn đến nhà thờ thường xuyên như trước. Chiếc bàn thờ nhỏ trong nhà chị, nơi chị từng thắp nến và đọc kinh mỗi tối, giờ phủ một lớp bụi mỏng. Chuỗi tràng hạt chị luôn mang theo bên mình giờ nằm im trong ngăn kéo, như một kỷ vật của một thời chị còn tin tưởng tuyệt đối vào Giáo hội.

Cái chết của cha Giuse khiến chị đặt câu hỏi về chính đức tin của mình. Chị từng tin rằng Chúa sẽ không bao giờ bỏ rơi ai, rằng mọi linh hồn đều có thể được cứu rỗi nếu họ chịu mở lòng. Nhưng cha Giuse – người chị từng coi như ánh sáng dẫn đường – đã chọn con đường tối tăm, và Chúa dường như không làm gì để ngăn cản. “Nếu ngay cả một linh mục cũng lạc lối, thì chúng ta là gì trong mắt Ngài?” chị tự hỏi, ngồi một mình trong căn nhà nhỏ, ánh đèn dầu lập lòe chiếu lên khuôn mặt khắc khổ.

Một buổi chiều, chị quyết định đến tháp chuông – nơi cha Giuse đã ra đi. Chị đứng đó, nhìn vết máu đã phai màu trên nền đá, tay nắm chặt cây thánh giá nhỏ mà chị từng để lại cho cha. Chị không khóc, nhưng trong lòng chị là một cơn bão của những cảm xúc lẫn lộn. “Cha đã sai, nhưng con cũng không đúng khi phán xét cha,” chị thì thầm, như thể đang nói với linh hồn cha Giuse. Chị đặt cây thánh giá xuống cạnh tháp chuông, rồi quay đi, không ngoảnh lại. Đó là lần cuối cùng chị đến gần nhà thờ trong nhiều tháng.

Chị Maria bắt đầu sống khép kín hơn. Chị vẫn giúp đỡ người nghèo trong xóm, vẫn tham gia các công việc từ thiện, nhưng không còn nhắc đến Chúa hay Kinh Thánh. Những người bạn trong giáo xứ lo lắng, cố gắng kéo chị trở lại, nhưng chị chỉ mỉm cười nhạt: “Tôi cần thời gian để hiểu Chúa muốn gì từ tôi.” Trong thâm tâm, chị biết rằng cái chết của cha Giuse đã để lại một vết sẹo không thể lành, và có lẽ chị sẽ không bao giờ tìm lại được niềm tin ngây thơ của ngày xưa.

Hòa, người cựu binh sĩ từng chia sẻ những đêm rượu với cha Giuse, cũng bị ảnh hưởng bởi cái chết của người bạn kỳ lạ ấy. Khi nghe tin cha qua đời, Hòa không đến lễ tang. Anh không thích nhà thờ, không thích những nghi thức trang trọng, và nhất là không muốn nghe những lời phán xét từ đám đông xa lạ. Thay vào đó, anh ngồi một mình trong quán rượu quen thuộc, tay ôm chai rượu, mắt nhìn xa xăm. “Ông già, ông đi trước tôi rồi,” anh lẩm bẩm, nâng chai lên như một lời chào vĩnh biệt.

Hòa không biết cha Giuse là linh mục cho đến khi tin đồn lan đến tai anh. Điều đó khiến anh bất ngờ, nhưng không thay đổi cách anh nhìn cha. Với Hòa, cha Giuse không phải là một người của Chúa, mà là một người đàn ông giống anh – bị tổn thương, lạc lối, và đang tìm kiếm điều gì đó để bám víu trong một thế giới lạnh lẽo. “Ông ấy không giả tạo như mấy kẻ đạo đức ngoài kia,” Hòa từng nói với một gã say trong quán rượu. “Ông ấy sống thật, dù cái thật ấy giết chết ông.”

Cái chết của cha Giuse khiến Hòa thay đổi, dù anh không nhận ra ngay. Anh bắt đầu uống ít hơn, không còn ngồi hàng giờ trong quán rượu như trước. Thay vào đó, anh đi lang thang khắp vùng, cây gậy gỗ gõ nhịp trên con đường đất đỏ. Một lần, anh vô tình đi ngang qua giáo xứ Thánh Tâm. Anh đứng từ xa, nhìn tháp chuông vươn lên giữa bầu trời xám xịt, và nhớ lại những đêm anh và cha Giuse nói về sự vô nghĩa của cuộc sống. “Nếu ông còn sống, tôi sẽ mời ông một ly,” anh nói, giọng khàn khàn, rồi quay bước.

Hòa không tin vào Chúa, nhưng cái chết của cha Giuse khiến anh bắt đầu nghĩ về ý nghĩa của sự tồn tại. Anh không tìm kiếm sự cứu rỗi, không cầu nguyện hay đi lễ. Nhưng mỗi khi đi qua tháp chuông, anh dừng lại một chút, như thể muốn gửi một lời nhắn đến người bạn đã ra đi. “Nếu có kiếp sau, hy vọng ông tìm được thứ ông muốn,” anh lẩm bẩm, rồi tiếp tục cuộc hành trình không điểm đến của mình.

Thời gian trôi qua, nhưng bóng ma của cha Giuse không rời khỏi giáo xứ Thánh Tâm. Đức Cha Phêrô cuối cùng phải can thiệp. Ngài đến giáo xứ, tổ chức một buổi họp với các giáo dân, cố gắng đặt dấu chấm hết cho cuộc tranh cãi. “Cha Giuse đã sống và chết theo cách của mình,” ngài nói, giọng trầm nhưng đầy uy quyền. “Chúng ta không ở đây để phán xét, mà để cầu nguyện. Hãy để linh hồn cha được yên nghỉ, và hãy cùng nhau xây dựng lại giáo xứ này.”

Lời của Đức Cha phần nào xoa dịu căng thẳng, nhưng không thể xóa bỏ rạn nứt. Một nhóm giáo dân lập một bàn thờ nhỏ gần tháp chuông, đặt hoa và nến để tưởng nhớ cha Giuse. Họ gọi cha là “người tử đạo của bóng tối”, tin rằng cha đã hy sinh để đối mặt với những câu hỏi mà không ai dám hỏi. Phe còn lại phản đối kịch liệt, yêu cầu dỡ bỏ bàn thờ, cho rằng nó là sự báng bổ. Cuộc xung đột kéo dài, nhưng không bên nào chịu nhượng bộ.

Cha Phaolô tiếp tục sứ mệnh của mình, dù mỗi ngày đều là một thử thách. Ông nhận ra rằng giáo xứ Thánh Tâm sẽ không bao giờ trở lại như xưa, nhưng ông không bỏ cuộc. “Chúa thử thách chúng ta qua những mất mát,” ông nói trong một bài giảng. “Cha Giuse là bài học cho tất cả chúng ta – về sự yếu đuối, về lòng kiêu ngạo, và về hy vọng.”

Mười năm trôi qua kể từ cái chết của cha Giuse, và giáo xứ Thánh Tâm đã thay đổi theo cách mà không ai ngờ tới. Tháp chuông, nơi cha ngã xuống, vẫn đứng đó, nhưng giờ đây nó không còn là trung tâm của những cuộc tranh cãi. Thời gian, như một người thợ lành nghề, đã phủ lên nó một lớp bụi mờ của sự lãng quên. Vết máu trên nền đá đã bị mưa gió xóa sạch, chỉ còn lại vài vết nứt nhỏ như ký ức mờ nhạt về một bi kịch từng làm rung chuyển cả cộng đồng.

Giáo xứ không còn đông đúc như xưa. Nhiều gia đình trẻ đã rời đi, tìm đến những thành phố lớn hoặc những giáo xứ khác yên bình hơn. Nhà thờ Thánh Tâm giờ đây chủ yếu là nơi tụ họp của những người lớn tuổi, những người vẫn đến lễ Chủ nhật với thói quen hơn là niềm tin mãnh liệt. Cha Phaolô vẫn ở lại, dù tóc ông đã bạc trắng và đôi tay run run khi nâng bánh thánh. Ông không còn cố gắng hàn gắn rạn nứt, mà chỉ lặng lẽ làm tròn bổn phận, như một người lính già canh giữ một pháo đài sắp sụp đổ.

Bàn thờ nhỏ gần tháp chuông, nơi một nhóm giáo dân từng dựng lên để tưởng nhớ cha Giuse, giờ chỉ còn là một đống gạch vụn. Nó đã bị phá bỏ sau một cuộc tranh cãi cuối cùng giữa hai phe, khi Đức Cha Phêrô ra lệnh dứt khoát rằng giáo xứ cần tiến lên thay vì mãi mắc kẹt trong quá khứ. Tuy nhiên, một vài người vẫn lén đặt hoa dại dưới chân tháp chuông vào những ngày giỗ của cha Giuse, như một lời cầu nguyện thầm lặng mà không ai dám nói thành lời.

Câu chuyện về cha Giuse không còn được kể lại với sự phẫn nộ hay nhiệt huyết như trước. Nó trở thành một phần của ký ức tập thể, một câu chuyện mà người ta nhắc đến với giọng điệu xa xăm, như kể về một cơn bão đã qua. Trẻ con không còn chạy quanh tháp chuông với những lời đồn ma quái, và người lớn cũng không còn thì thầm về “ông linh mục nhảy tháp”. Nhưng cái tên Giuse Nguyễn Văn Hùng vẫn để lại một dấu ấn mơ hồ, một vết sẹo đã lành nhưng vẫn nhói đau mỗi khi ai đó vô tình chạm vào.

Chị Maria Trần, sau nhiều năm sống khép kín, cuối cùng cũng tìm thấy một con đường mới cho mình. Mười năm trước, chị rời xa nhà thờ, mang theo nỗi nghi ngờ và nỗi đau về cái chết của cha Giuse. Nhưng thời gian đã làm dịu đi những góc cạnh sắc nhọn trong tâm hồn chị. Một ngày nọ, khi dọn dẹp căn nhà nhỏ, chị tìm thấy chuỗi tràng hạt cũ trong ngăn kéo. Chị cầm nó lên, vuốt ve những hạt gỗ mòn vẹt, và lần đầu tiên sau nhiều năm, chị mỉm cười.

Chị không quay lại nhà thờ Thánh Tâm ngay lập tức. Thay vào đó, chị bắt đầu một hành trình riêng. Chị tham gia một nhóm thiện nguyện ở ngoại ô, nơi chị giúp đỡ những đứa trẻ mồ côi và những gia đình nghèo khó. Chị dạy bọn trẻ đọc sách, kể cho chúng những câu chuyện về lòng nhân ái, nhưng không bao giờ ép chúng cầu nguyện hay tin vào Chúa. “Hãy sống tốt với nhau, thế là đủ,” chị thường nói, và bọn trẻ yêu quý chị như một người mẹ hiền.

Một buổi chiều, khi đang ngồi với một nhóm trẻ dưới gốc cây xoài, chị vô tình kể lại câu chuyện về cha Giuse – không phải với sự phẫn nộ hay thương cảm, mà như một bài học. “Có một người từng là ánh sáng cho nhiều người, nhưng ông ấy lạc lối vì không thể tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi của mình,” chị nói, giọng đều đều. “Đừng sợ đặt câu hỏi, nhưng đừng để chúng kéo các con xuống.” Đám trẻ lắng nghe, không hẳn hiểu hết, nhưng ánh mắt chúng sáng lên như thể cảm nhận được điều gì đó sâu sắc.

Cuối cùng, vào một ngày Chủ nhật, chị Maria bước vào nhà thờ Thánh Tâm sau hơn một thập kỷ vắng bóng. Chị không mặc áo dài trắng như ngày xưa, mà chỉ khoác một chiếc áo giản dị, tay cầm chuỗi tràng hạt. Chị ngồi ở hàng ghế cuối, lắng nghe bài giảng của cha Phaolô. Khi ông nói về lòng tha thứ, chị khẽ gật đầu, như thể đồng ý với chính mình. Chị không quỳ xuống cầu nguyện, không hát thánh ca, nhưng sự hiện diện của chị là một dấu hiệu rằng chị đã tìm thấy bình yên – không phải trong đức tin cũ, mà trong một niềm tin mới mà chị tự xây dựng từ đống tro tàn.

Hòa, người cựu binh sĩ từng chia sẻ những đêm rượu với cha Giuse, cũng có một hành trình riêng trong mười năm qua. Sau cái chết của cha, anh lang thang khắp nơi, không nơi nào thực sự là nhà. Anh sống bằng những công việc lặt vặt – khi thì làm thuê cho một cánh đồng, khi thì sửa xe đạp cho người trong xóm. Cây gậy gỗ vẫn gõ nhịp trên những con đường anh đi, và đôi mắt anh vẫn mang nỗi cay đắng của một người từng mất tất cả.

Nhưng cái chết của cha Giuse đã gieo một hạt giống trong lòng Hòa, dù anh không nhận ra ngay. Anh bắt đầu tìm kiếm ý nghĩa trong những điều nhỏ nhặt. Một lần, khi đi qua một con sông, anh thấy một người đàn ông lớn tuổi đang chèo đò, đôi tay run run vì tuổi tác. Hòa dừng lại, đề nghị giúp ông cụ chèo qua sông. Người đàn ông cảm ơn anh bằng một nụ cười móm mém, và lần đầu tiên sau nhiều năm, Hòa cảm thấy một chút ấm áp trong lòng.

Từ đó, Hòa trở thành người chèo đò trên con sông ấy. Anh không lấy tiền, chỉ nhận những lời cảm ơn hoặc một ít cơm nguội từ những người qua đường. Công việc đơn giản ấy mang lại cho anh một cảm giác yên bình mà rượu không bao giờ làm được. Mỗi ngày, khi mặt trời lặn, anh ngồi trên bến đò, nhìn dòng nước trôi, và nghĩ về cha Giuse. “Ông già, nếu ông thấy tôi bây giờ, ông có cười không?” anh lẩm bẩm, rồi bật cười một mình.

Một ngày nọ, Hòa nghe tin giáo xứ Thánh Tâm đang tổ chức lễ kỷ niệm mười năm ngày mất của cha Giuse. Anh không định đến, nhưng một cơn gió lạ thổi qua, như thúc giục anh bước đi. Anh chống gậy, lê bước đến tháp chuông lần đầu tiên sau một thập kỷ. Khi đến nơi, anh thấy một vài bông hoa dại nằm rải rác dưới chân tháp, và một cây nến nhỏ đã cháy hết. Anh đứng đó hồi lâu, không nói gì, chỉ nhìn lên đỉnh tháp như thể muốn hỏi cha Giuse một câu cuối cùng. Rồi anh quay đi, trở về bến đò, mang theo một sự thanh thản mà anh không thể diễn tả.

Giáo xứ Thánh Tâm không bao giờ lấy lại được vẻ huy hoàng xưa kia, nhưng nó cũng không sụp đổ hoàn toàn. Cha Phaolô nghỉ hưu vài năm sau, nhường chỗ cho một linh mục trẻ tên cha Vinh. Cha Vinh mang đến một luồng gió mới, không phải bằng những bài giảng hoa mỹ, mà bằng sự chân thành và gần gũi. Ông tổ chức các buổi sinh hoạt cho trẻ em, xây lại một phần nhà thờ đã xuống cấp, và khuyến khích giáo dân nhìn về tương lai thay vì mãi đắm chìm trong quá khứ.

Tháp chuông vẫn đứng đó, như một nhân chứng im lặng của những gì đã qua. Một ngày, cha Vinh đề nghị khắc một tấm bia nhỏ gần tháp, không phải để tôn vinh hay phán xét cha Giuse, mà như một lời nhắc nhở: “Dành cho những ai đã lạc lối và tìm đường về.” Không ai phản đối, và tấm bia ấy trở thành một phần của giáo xứ, giản dị nhưng đầy ý nghĩa.

Chị Maria đôi khi ghé qua, mang theo bọn trẻ từ nhóm thiện nguyện để chúng chơi đùa trong sân nhà thờ. Hòa thỉnh thoảng xuất hiện, chèo đò đưa người qua sông gần đó, và đôi lần dừng lại nhìn tháp chuông từ xa. Giáo xứ Thánh Tâm tiếp tục tồn tại, không phải như một nơi hoàn hảo, mà như một cộng đồng của những con người không ngừng tìm kiếm – ánh sáng, bóng tối, và tất cả những gì ở giữa.

Ba mươi năm trôi qua kể từ cái chết của cha Giuse, và giáo xứ Thánh Tâm đã bước vào một giai đoạn mới. Nhà thờ giờ đây mang một dáng vẻ khác – không còn là căn nhà gỗ cũ kỹ với mái dột, mà là một công trình bằng gạch vững chãi, được xây lại nhờ sự đóng góp của giáo dân và một nhà tài trợ giấu tên từ thành phố. Tháp chuông vẫn đứng đó, nhưng giờ nó được sơn lại màu trắng, với một cây thánh giá mới sáng bóng trên đỉnh. Tấm bia nhỏ mà cha Vinh khắc năm nào vẫn nằm dưới chân tháp, dòng chữ “Dành cho những ai đã lạc lối và tìm đường về” đã mờ đi vì mưa nắng, nhưng vẫn đủ rõ để người ta đọc được.

Cha Vinh, giờ đã ngoài bảy mươi, không còn trực tiếp quản lý giáo xứ. Ông giao lại nhiệm vụ cho cha Antôn, một linh mục trẻ đầy nhiệt huyết, mới được phong chức vài năm trước. Cha Antôn lớn lên trong một giáo xứ khác, chỉ nghe về câu chuyện của cha Giuse qua những lời kể rời rạc từ người lớn tuổi. Với ông, cha Giuse không phải là một bóng ma đáng sợ hay một thánh tử đạo, mà chỉ là một phần lịch sử cần được ghi nhận và vượt qua. Ông tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng mới, khuyến khích giới trẻ tham gia các hoạt động xã hội và đưa giáo xứ Thánh Tâm trở thành một trung tâm văn hóa nhỏ trong vùng.

Nhưng ký ức về cha Giuse không dễ dàng bị xóa bỏ. Dù thời gian đã làm mờ đi những tranh cãi, cái tên ấy vẫn sống trong những câu chuyện được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Một số người già, những người từng chứng kiến cha Giuse trong những ngày cuối đời, vẫn kể lại với con cháu về “ông linh mục áo dòng rách”, với giọng điệu vừa tiếc nuối vừa bí ẩn. Những câu chuyện ấy không còn mang tính phán xét, mà giống như một lời nhắc nhở về sự mong manh của con người – ngay cả những người từng được coi là ánh sáng.

Chị Maria Trần giờ đã bước sang tuổi sáu mươi, mái tóc điểm bạc nhưng đôi mắt vẫn sáng với một sự kiên định mới. Sau nhiều năm làm việc với nhóm thiện nguyện, chị trở thành một nhân vật được kính trọng trong vùng, không chỉ ở giáo xứ Thánh Tâm mà cả những làng lân cận. Nhóm trẻ mồ côi mà chị từng chăm sóc giờ đã trưởng thành, một số trở thành giáo viên, thợ thủ công, hoặc thậm chí là linh mục. Họ gọi chị là “Mẹ Maria”, không phải vì chị ép họ theo đạo, mà vì chị đã dạy họ cách sống tử tế trong một thế giới không luôn công bằng.

Chị Maria không còn tránh né nhà thờ như trước. Thỉnh thoảng, chị đến dự lễ Chủ nhật, ngồi ở hàng ghế cuối, tay cầm chuỗi tràng hạt mà chị đã tìm lại nhiều năm trước. Chị không cầu nguyện theo cách cũ, không đọc kinh dài dòng, nhưng mỗi lần đến tháp chuông, chị thắp một cây nến nhỏ và đứng lặng yên một lúc. “Cha Giuse, con không biết cha có nghe thấy không, nhưng con hy vọng cha đã tìm được bình yên,” chị thì thầm, giọng khàn đi vì tuổi tác.

Một ngày, cha Antôn mời chị kể câu chuyện của cha Giuse cho đám trẻ trong giáo xứ, như một phần của buổi sinh hoạt về lịch sử địa phương. Chị đồng ý, dù hơi do dự. Trước đám đông hơn hai mươi đứa trẻ, chị ngồi trên một chiếc ghế gỗ, bắt đầu kể: “Ngày xưa, có một linh mục tên Giuse sống ở đây. Ông ấy từng là người tốt nhất mà cô từng biết – những bài giảng của ông làm tim cô rung động. Nhưng ông ấy cũng là con người, với những nỗi đau mà không ai thấy được. Ông lạc lối, và cuối cùng, ông ra đi dưới tháp chuông kia.” Chị dừng lại, nhìn vào ánh mắt tò mò của bọn trẻ. “Câu chuyện của ông ấy dạy cô rằng không ai hoàn hảo, và đôi khi, chúng ta cần tha thứ cho chính mình trước khi cầu xin sự tha thứ từ người khác.”

Lời kể của chị Maria khiến cha Antôn bất ngờ. Ông không ngờ rằng một người từng rời xa Giáo hội lại có thể nói về cha Giuse với sự dịu dàng như vậy. Sau buổi sinh hoạt, ông cảm ơn chị, và lần đầu tiên, ông hỏi: “Chị có muốn quay lại giúp giáo xứ không? Chúng tôi cần những người như chị.” Chị Maria mỉm cười, lắc đầu nhẹ. “Tôi không thuộc về nhà thờ nữa, cha ạ. Nhưng tôi sẽ luôn ở đây, theo cách của tôi.”

Hòa, giờ đã gần bảy mươi, vẫn chèo đò trên con sông gần giáo xứ Thánh Tâm. Chân anh yếu đi nhiều, cây gậy gỗ giờ là bạn đồng hành không thể thiếu, nhưng bàn tay anh vẫn chắc chắn khi cầm mái chèo. Công việc chèo đò không còn là một lựa chọn ngẫu nhiên nữa – nó đã trở thành cuộc sống của anh, một phần không thể tách rời khỏi con người anh.

Những người qua sông thường kể cho Hòa nghe đủ thứ chuyện, và đôi khi, cái tên cha Giuse lại xuất hiện. Một người đàn ông trung niên từng nói: “Tôi nghe kể ông linh mục ấy nhảy từ tháp chuông vì say rượu. Có thật không?” Hòa cười khẩy, không trả lời ngay. Anh chèo đò qua bên kia sông, rồi mới nói: “Ông ấy không nhảy vì rượu. Ông ấy nhảy vì không tìm được thứ để bám víu. Tôi hiểu, vì tôi từng như thế.” Người đàn ông nhìn Hòa, không hỏi thêm, nhưng ánh mắt anh ta như thể đã nhận ra điều gì đó sâu sắc.

Một buổi chiều, khi đang ngồi nghỉ trên bến đò, Hòa nhìn thấy một nhóm trẻ từ giáo xứ Thánh Tâm chạy chơi gần bờ sông. Một đứa bé tò mò hỏi anh: “Ông ơi, ông có biết chuyện ông linh mục chết dưới tháp chuông không?” Hòa gật đầu, giọng trầm trầm: “Tôi biết. Ông ấy là bạn tôi.” Đứa bé tròn mắt, còn anh chỉ cười nhẹ, vuốt mái tóc rối của nó. “Đừng sợ những câu chuyện như thế, nhóc. Cuộc đời ai cũng có lúc lạc đường.”

Hòa không còn nghĩ nhiều về cha Giuse như trước, nhưng mỗi khi chèo đò ngang qua giáo xứ, anh vẫn liếc nhìn tháp chuông từ xa. Anh không tin vào kiếp sau, không tin vào sự cứu rỗi, nhưng anh hy vọng rằng nếu cha Giuse còn đâu đó, ông sẽ thấy anh đã sống sót – không phải bằng rượu, mà bằng dòng sông này.

Trong số những đứa trẻ lớn lên ở giáo xứ Thánh Tâm ba mươi năm sau cái chết của cha Giuse, có một cậu bé tên Minh đặc biệt bị cuốn hút bởi câu chuyện ấy. Minh là cháu nội của một giáo dân từng nghe cha Giuse giảng lễ trong những ngày đầu. Cậu thường ngồi nghe bà kể về “ông linh mục áo dòng rách”, và mỗi lần đến tháp chuông, cậu đứng lặng yên, tưởng tượng về những gì đã xảy ra.

Minh không giống cha Giuse ở sự nhiệt huyết hay tài năng, nhưng cậu có một trí tò mò mãnh liệt. Khi lên mười lăm tuổi, cậu quyết định viết một bài luận về cha Giuse cho trường học, dựa trên những gì cậu nghe từ bà, từ chị Maria, và cả những lời kể rời rạc của ông Hòa ở bến đò. Bài luận không phán xét cha Giuse là tốt hay xấu, mà chỉ đặt câu hỏi: “Nếu một linh mục cũng có thể lạc lối, thì điều gì thực sự quan trọng trong cuộc sống – đức tin, hay cách chúng ta đối mặt với chính mình?”

Bài luận của Minh được đọc trong một buổi sinh hoạt ở giáo xứ, và nó khiến cả cha Antôn lẫn chị Maria xúc động. Cha Antôn gọi cậu lên, đặt tay lên vai cậu và nói: “Con đã làm sống lại câu chuyện của cha Giuse theo cách mà chúng ta cần – không phải để tranh cãi, mà để suy ngẫm.” Chị Maria, ngồi ở hàng ghế cuối, khẽ gật đầu, cảm thấy một niềm an ủi kỳ lạ.

Khi mặt trời lặn, tháp chuông của giáo xứ Thánh Tâm đứng lặng lẽ giữa bầu trời nhuộm cam. Dòng sông vẫn chảy, mang theo tiếng mái chèo của Hòa. Chị Maria thắp cây nến cuối cùng dưới chân tháp, rồi bước đi với nụ cười thanh thản. Minh, cậu bé với bài luận, nhìn lên tháp chuông và tự hứa sẽ không để câu chuyện ấy bị lãng quên.

Giáo xứ Thánh Tâm không bao giờ trở lại thời kỳ huy hoàng, nhưng nó vẫn sống, với những con người mang trong mình di sản của cha Giuse – một di sản không hoàn hảo, nhưng đầy sức sống.

Một trăm năm sau cái chết của cha Giuse, giáo xứ Thánh Tâm đã trở thành một địa điểm không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn mang giá trị lịch sử và văn hóa. Nhà thờ giờ là một công trình được bảo tồn, với những bức tường gạch đỏ phai màu và ô kính màu kể lại câu chuyện của vùng đất này qua từng thế kỷ. Tháp chuông, dù đã được tu sửa nhiều lần, vẫn giữ được dáng vẻ nguyên thủy, với cây thánh giá trên đỉnh sáng lên mỗi đêm nhờ hệ thống đèn hiện đại. Tấm bia dưới chân tháp giờ được thay bằng một tượng đài nhỏ – không phải hình cha Giuse, mà là một hình người không rõ mặt, tay cầm một cây nến, với dòng chữ: “Cho những ai lạc lối và vẫn tìm đường.”

Giáo xứ không còn là trung tâm đông đúc của cộng đồng Công giáo như xưa. Sự đô thị hóa đã kéo nhiều người trẻ rời khỏi vùng quê, và những người ở lại chủ yếu là người già hoặc những gia đình gắn bó với truyền thống. Tuy nhiên, Thánh Tâm đã trở thành một điểm đến cho những ai tìm kiếm sự tĩnh lặng. Các nhà nghiên cứu lịch sử, nhà báo, và thậm chí cả những người hành hương từ xa đến đây để tìm hiểu về “linh mục dưới tháp chuông” – cái tên mà cha Giuse được biết đến trong các tài liệu và sách vở. Cuốn sách Ánh Đèn Dưới Tháp Chuông của cha Antôn giờ là một tài liệu quý, được lưu trữ trong bảo tàng nhỏ của giáo xứ, bên cạnh những bài báo của Minh và vài dòng chữ nguệch ngoạc của Hòa.

Cha Giuse không còn là một nhân vật gây tranh cãi. Thời gian đã biến câu chuyện của cha thành một biểu tượng – không phải của sự sa ngã hay sự cứu rỗi, mà của sự đấu tranh nội tâm mà bất kỳ ai cũng có thể đồng cảm. Một trường đại học ở thành phố lớn thậm chí đưa câu chuyện của cha vào chương trình giảng dạy về thần học và tâm lý, xem cha như một trường hợp điển hình của “khủng hoảng đức tin trong thế kỷ hai mươi”. Nhưng với người dân Thánh Tâm, cha Giuse đơn giản là một phần của họ – một vết sẹo đã lành, nhưng vẫn nhắc nhở họ về những gì họ đã vượt qua.

Một ngày mùa thu, một người phụ nữ tên Linh xuất hiện ở giáo xứ Thánh Tâm. Linh khoảng bốn mươi tuổi, dáng người mảnh khảnh, đôi mắt mang một nỗi buồn khó tả. Cô đến từ một thành phố lớn ở phía Bắc, nơi cô làm việc như một nhà văn chuyên viết về những câu chuyện bị lãng quên. Linh không phải người Công giáo, nhưng cô nghe về cha Giuse qua một cuốn sách cũ mua ở hiệu sách cũ, và câu chuyện ấy đã ám ảnh cô. Cô quyết định đến Thánh Tâm để tìm hiểu thêm, mang theo một cuốn sổ tay và một chiếc máy ảnh nhỏ.

Khi bước vào giáo xứ, Linh bị cuốn hút ngay bởi tháp chuông. Cô đứng dưới chân tháp hồi lâu, ngước nhìn lên đỉnh, cố tưởng tượng cảnh cha Giuse ngã xuống một thế kỷ trước. Người quản lý nhà thờ hiện tại, cha Tâm – cháu nội của một giáo dân từng biết cha Giuse – tiếp đón cô với sự thân thiện. “Cô đến vì cha Giuse, đúng không?” cha Tâm hỏi, nụ cười hiền lành. Linh gật đầu, hơi ngượng ngùng. “Tôi muốn hiểu tại sao câu chuyện của ông ấy vẫn sống đến hôm nay.”

Cha Tâm dẫn Linh vào bảo tàng nhỏ, chỉ cho cô cuốn sách của cha Antôn, những bài báo của Minh, và cả tấm ảnh chụp tháp chuông từ những năm 1970, khi nó vẫn còn mang dấu vết của bi kịch. Linh đọc từng dòng, ghi chép cẩn thận, nhưng điều khiến cô xúc động nhất là những dòng chữ của Hòa trong ngăn kéo cũ mà Minh đã đưa vào bài báo cuối cùng. “Giuse, ông là người duy nhất không coi tôi như rác rưởi. Cảm ơn vì đã ngồi uống với tôi.” Linh cảm thấy mắt mình cay cay, không hiểu sao một câu nói đơn giản lại chạm đến lòng cô sâu sắc đến vậy.

Cô ở lại giáo xứ vài ngày, nói chuyện với những người già còn nhớ chút ít về cha Giuse. Một bà cụ gần trăm tuổi, từng là bạn của bà Maria, kể với Linh: “Cha Giuse không phải người xấu. Ông ấy chỉ lạc đường, như nhiều người trong chúng tôi thôi. Nhưng ông ấy làm chúng tôi nghĩ – nghĩ về Chúa, về chính mình.” Linh lắng nghe, cảm thấy câu chuyện của cha Giuse không chỉ là về một linh mục, mà là về tất cả những ai từng đứng giữa ánh sáng và bóng tối.

Linh trở về thành phố với một quyết tâm mới. Cô bắt đầu viết một cuốn sách, không phải tiểu sử chính xác về cha Giuse, mà là một tiểu thuyết lấy cảm hứng từ câu chuyện của cha, đặt tên là Dưới Tháp Chuông. Cuốn sách kể về một linh mục trẻ đầy nhiệt huyết, dần lạc lối vì những câu hỏi không lời đáp, và cuối cùng để lại một di sản không ai ngờ tới – một cộng đồng học cách chấp nhận sự không hoàn hảo của chính mình. Linh đan xen câu chuyện của cha Giuse với những nhân vật hư cấu, nhưng giữ nguyên tinh thần của những gì cô tìm thấy ở Thánh Tâm: sự đấu tranh, sự tha thứ, và sự kiên trì.

Khi Dưới Tháp Chuông được xuất bản, nó trở thành một hiện tượng bất ngờ. Độc giả ở khắp nơi bị cuốn hút bởi câu chuyện chân thực và đầy cảm xúc. Nhiều người bắt đầu tìm đến giáo xứ Thánh Tâm, không chỉ để tham quan, mà để tìm kiếm một chút bình yên giữa cuộc sống hiện đại hối hả. Cha Tâm, ban đầu ngạc nhiên trước lượng khách ghé thăm, dần biến giáo xứ thành một nơi giao thoa giữa lịch sử và hiện tại. Ông tổ chức những buổi nói chuyện nhỏ, mời cả những người từng biết bà Maria hay Hòa đến chia sẻ, dù họ giờ chỉ còn là ký ức qua lời kể của con cháu.

Minh, giờ đã ngoài sáu mươi, đọc cuốn sách của Linh và mỉm cười khi thấy cái tên mình được nhắc đến trong phần lời cảm ơn. Ông đã nghỉ làm báo, sống một cuộc đời yên bình ở quê, nhưng cuốn sách làm sống lại niềm đam mê của ông. Ông viết một bài bình luận dài, đăng trên một tạp chí trực tuyến, gọi Dưới Tháp Chuông là “lời tiếp nối cho câu chuyện mà tôi bắt đầu từ một bài luận nhỏ”. Bài viết của Minh thu hút thêm sự chú ý, và giáo xứ Thánh Tâm một lần nữa trở thành tâm điểm – không phải của tranh cãi, mà của sự suy ngẫm.

Vào dịp kỷ niệm một trăm năm ngày mất của cha Giuse, giáo xứ tổ chức một Thánh lễ đặc biệt dưới tháp chuông. Không có những nghi thức trang trọng hay bài giảng dài dòng, chỉ có những cây nến lung linh và tiếng hát của một nhóm trẻ em trong vùng. Cha Tâm đứng giữa đám đông, giờ đã gồm cả giáo dân lẫn khách thập phương, nói ngắn gọn: “Cha Giuse không phải thánh, cũng không phải tội nhân. Ông là một người trong chúng ta, và câu chuyện của ông nhắc nhở chúng ta rằng không ai đi qua cuộc đời này mà không vấp ngã.”

Linh, được mời đến dự lễ, đứng ở một góc, tay cầm cuốn Dưới Tháp Chuông. Cô nhìn tháp chuông sáng lên trong đêm, cảm thấy một sự kết nối kỳ lạ với người linh mục mà cô chưa từng gặp. “Cảm ơn ông, cha Giuse,” cô thì thầm, không biết mình đang nói với ai – với cha, hay với chính mình.

Minh cũng có mặt, ngồi trên một băng ghế đá, đôi mắt mờ đi vì tuổi tác nhưng vẫn sáng lên khi nghe tiếng chuông vang. Ông nhớ lại bài luận đầu tiên của mình, nhớ bà Maria, nhớ ông Hòa, và cảm thấy câu chuyện mà ông góp phần giữ gìn giờ đã bay xa hơn ông từng tưởng tượng.

Khi Thánh lễ kết thúc, mọi người rời đi, để lại tháp chuông trong tĩnh lặng. Một cơn gió thổi qua, làm rung những ngọn nến còn sót lại. Ánh sáng từ chúng nhảy múa trên nền đá, như một lời nhắc nhở rằng dù một thế kỷ đã trôi qua, câu chuyện của cha Giuse – và của tất cả những ai từng lạc lối – vẫn không tắt.

Giáo xứ Thánh Tâm tiếp tục tồn tại, không phải như một nơi hoàn hảo, mà như một ngọn đèn nhỏ giữa bóng tối, soi sáng cho những ai dám bước đi dù không biết đích đến. Cha Giuse, dù đã ra đi từ lâu, vẫn sống trong từng ngọn gió, từng ánh nến, và từng trái tim tìm thấy chính mình dưới bóng tháp chuông.

Một trăm hai mươi năm sau cái chết của cha Giuse, giáo xứ Thánh Tâm đứng lặng lẽ giữa một thế giới đã thay đổi hoàn toàn. Vùng quê ngày xưa giờ bị bao quanh bởi những con đường nhựa rộng và những khu đô thị mới mọc lên như nấm. Nhà thờ Thánh Tâm, với tháp chuông cổ kính, trở thành một điểm nhấn giữa sự hiện đại – không phải là trung tâm tôn giáo lớn nhất, nhưng là một nơi linh thiêng trong mắt những ai tìm kiếm ý nghĩa vượt ra ngoài nhịp sống hối hả. Tháp chuông vẫn vươn cao, cây thánh giá trên đỉnh giờ được gắn đèn LED, sáng lên mỗi đêm như một ngọn hải đăng nhỏ giữa biển khói bụi đô thị.

Giáo xứ không còn đông đúc như thời cha Giuse hay thậm chí thời cha Mátthêu. Dân số Công giáo trong vùng giảm dần, và nhiều người trẻ không còn gắn bó với nhà thờ như tổ tiên họ. Nhưng Thánh Tâm không chết. Nó sống sót qua những biến động của thời gian nhờ những người như Linh – giờ đã ngoài sáu mươi, một nhà văn nổi tiếng với Dưới Tháp Chuông – và những thế hệ mới vẫn bị cuốn hút bởi câu chuyện của “linh mục dưới tháp chuông”. Bảo tàng nhỏ của giáo xứ giờ được mở rộng, lưu giữ không chỉ những kỷ vật từ cha Giuse, mà cả những câu chuyện của bà Maria, Hòa, Minh, và hàng trăm người khác đã góp phần làm nên lịch sử nơi đây.

Cha Giuse Nguyễn Văn Hùng không còn là một cái tên gây tranh cãi hay một bóng ma ám ảnh. Cha trở thành một biểu tượng – không phải của sự hoàn hảo hay thất bại, mà của sự trung thực trong yếu đuối. Tượng đài dưới tháp chuông, với hình người cầm cây nến, giờ là nơi người ta đặt hoa, thắp nến, và đôi khi để lại những mẩu giấy nhỏ với lời cầu nguyện hoặc suy tư. Một nhà sử học từng viết rằng: “Cha Giuse không phải người đầu tiên lạc lối, nhưng ông là người khiến chúng ta dám nhìn vào bóng tối của chính mình.”

Linh, giờ tóc đã bạc trắng, quay lại giáo xứ Thánh Tâm vào một buổi chiều mùa đông lạnh giá. Cô đến không phải để viết thêm sách, mà để thực hiện một lời hứa với chính mình – nhìn lại tháp chuông lần cuối trước khi sức khỏe không cho phép cô đi xa nữa. Cô bước chậm rãi trên con đường dẫn vào nhà thờ, tay chống gậy, đôi mắt vẫn sáng lên khi nhìn thấy tháp chuông hiện ra trong sương mù.

Người quản lý giáo xứ hiện tại, cha Hiếu – một linh mục trẻ với nụ cười dịu dàng – nhận ra Linh ngay khi cô bước vào. “Cô là tác giả của Dưới Tháp Chuông, phải không?” cha hỏi, giọng đầy kính trọng. Linh gật đầu, mỉm cười yếu ớt. “Tôi chỉ là người kể lại câu chuyện. Những người thực sự làm nên nó đã ra đi từ lâu.”

Cha Hiếu dẫn Linh đến tháp chuông, nơi một buổi lễ nhỏ đang được chuẩn bị để kỷ niệm một trăm hai mươi năm ngày mất của cha Giuse. Không còn những đám đông lớn như trước, chỉ có vài chục người – giáo dân địa phương, một số khách hành hương, và vài sinh viên từ thành phố đến để tìm hiểu lịch sử. Linh ngồi trên một băng ghế đá, lắng nghe tiếng chuông vang lên, và nhớ lại lần đầu tiên cô đến đây, khi câu chuyện của cha Giuse đánh thức điều gì đó trong cô.

Trong Thánh lễ, cha Hiếu không đọc bài giảng dài. Cha chỉ kể lại một cách ngắn gọn hành trình của cha Giuse, từ những ngày ông là ánh sáng của giáo xứ đến khi ông ngã xuống dưới tháp chuông. “Cha Giuse không để lại một giáo lý hoàn hảo,” ông nói, giọng trầm ấm. “Nhưng Cha để lại một câu hỏi: chúng ta sẽ làm gì khi đứng giữa ánh sáng và bóng tối? Câu trả lời không nằm ở Cha, mà ở mỗi chúng ta.”

Linh nhìn xuống tay mình, nơi cô cầm một bản sao cũ của Dưới Tháp Chuông. Cô đã viết cuốn sách ấy với hy vọng giữ gìn câu chuyện của cha Giuse, nhưng giờ cô nhận ra nó đã vượt xa tầm tay cô. Cô đứng dậy, bước đến tượng đài, và đặt cuốn sách xuống cạnh một cây nến đã cháy dở. “Cảm ơn ông, cha Giuse,” cô thì thầm, “vì đã cho tôi một câu chuyện để kể.”

Minh, giờ đã ngoài tám mươi, không thể đến dự lễ vì sức khỏe yếu. Ông sống trong một căn nhà nhỏ ở ngoại ô thành phố, nơi ông dành những ngày cuối đời đọc sách và viết những mẩu ghi chú ngắn. Nhưng ông biết về buổi lễ qua một cuộc gọi từ cha Hiếu, và ông gửi một lá thư ngắn để đọc trong dịp này.

Cha Hiếu mở lá thư trước đám đông, giọng rõ ràng: “Tôi là Minh, người từng viết bài luận về cha Giuse khi còn là một cậu bé. Câu chuyện của ông ấy đã thay đổi tôi, không phải vì nó đẹp đẽ hay hoàn hảo, mà vì nó thật. Cha Giuse không phải thánh nhân, nhưng ông là người đặt câu hỏi mà chúng ta thường né tránh. Tôi đã sống cả đời để tìm câu trả lời, và giờ, khi gần đất xa trời, tôi nghĩ rằng điều quan trọng không phải là câu trả lời, mà là hành trình đi tìm nó. Cảm ơn giáo xứ Thánh Tâm, cảm ơn cha Giuse, vì đã dạy tôi điều đó.”

Lời của Minh khiến nhiều người xúc động. Một cô gái trẻ, sinh viên lịch sử, đứng lên và hỏi cha Hiếu: “Làm sao một người như cha Giuse lại có thể truyền cảm hứng sau ngần ấy năm?” Cha Hiếu mỉm cười, đáp: “Vì ông ấy không giả vờ mình mạnh mẽ. Ông ấy ngã xuống, nhưng chính sự ngã xuống ấy khiến chúng ta đứng lên.”

Khi Thánh lễ kết thúc, mọi người bắt đầu thắp nến quanh tượng đài. Linh ngồi lại, nhìn những ngọn lửa nhỏ nhảy múa trong gió lạnh. Cô nghĩ về bà Maria, người đã tìm thấy bình yên trong lòng nhân ái; về Hòa, người chèo đò đã sống sót qua bóng tối; về Minh, người biến một bài luận thành một di sản. Và cô nghĩ về cha Giuse – người linh mục sa ngã nhưng không bao giờ bị lãng quên.

Một cơn gió mạnh thổi qua, làm tắt vài cây nến, nhưng những ngọn còn lại vẫn cháy sáng. Linh cảm thấy một sự bình thản kỳ lạ, như thể cô đang chứng kiến điều gì đó vĩnh cửu. Cô đứng dậy, chống gậy bước đi, để lại tháp chuông và những ngọn nến phía sau. Cô biết mình sẽ không quay lại nữa, nhưng cô cũng biết câu chuyện này sẽ tiếp tục sống, qua những người khác, qua những thế hệ khác.

Cha Hiếu, sau khi tiễn mọi người, đứng một mình dưới tháp chuông. Ông nhìn lên đỉnh tháp, nơi cha Giuse từng đứng một thế kỷ trước, và thì thầm một lời cầu nguyện ngắn: “Lạy Chúa, xin cho linh hồn cha Giuse được yên nghỉ, và xin cho chúng con đủ can đảm để đi qua bóng tối như cha ấy đã làm.”

Giáo xứ Thánh Tâm không bao giờ trở thành một trung tâm lớn của Giáo hội, nhưng nó không cần phải như vậy. Nó tồn tại như một ngọn đèn nhỏ, không rực rỡ nhưng bền bỉ, soi sáng cho những ai lạc lối. Câu chuyện của cha Giuse, qua một trăm hai mươi năm, đã vượt ra khỏi những bức tường nhà thờ, lan tỏa qua sách vở, qua lời kể, qua những cây nến thắp dưới tháp chuông.

Minh qua đời vài tháng sau Thánh lễ, với nụ cười nhẹ trên môi, tay cầm bài luận cũ từ thời niên thiếu. Linh tiếp tục sống thêm vài năm, hoàn thành một cuốn sách cuối cùng về những người bình thường làm nên điều phi thường, và qua đời trong giấc ngủ, để lại Dưới Tháp Chuông như di sản lớn nhất của mình. Giáo xứ Thánh Tâm vẫn đứng đó, giữa dòng chảy của thời gian, với tháp chuông vang chuông mỗi chiều, như một lời nhắc nhở rằng ánh sáng không bao giờ thực sự tắt, ngay cả trong bóng tối sâu thẳm nhất.

Cha Giuse, dù đã ra đi từ lâu, vẫn sống trong từng ngọn gió thổi qua tháp chuông, trong từng ánh nến lung linh, và trong trái tim của những ai dám đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời. Câu chuyện của ông không kết thúc dưới chân tháp, mà bắt đầu từ đó – một hành trình của sự yếu đuối, sự tha thứ, và hy vọng không bao giờ cạn.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!