
MẸ ĐƠN THÂN
Mười hai năm hôn nhân, tôi đã từng nghĩ rằng mình là người phụ nữ hạnh phúc nhất trên đời. Một người chồng yêu thương, hai đứa con – một trai một gái – ngoan ngoãn và đáng yêu, một mái ấm nhỏ mà tôi và anh đã cùng nhau xây đắp từ những ngày còn tay trắng. Nhưng hóa ra, tất cả chỉ là một vở kịch hoàn hảo mà tôi tự biên tự diễn, còn anh – người đàn ông tôi gọi là chồng – đã lặng lẽ viết một kịch bản khác sau lưng tôi.
Ngày tôi phát hiện ra sự thật, trời đổ mưa tầm tã. Tôi đứng tựa sau cánh cửa phòng khách nhà mẹ chồng, nghe từng lời nói của hai mẹ con họ rót vào tai như những nhát dao sắc lẹm.
“Về phần con Mai, mày dự định khi nào sẽ nói chuyện với nó? Con Lan đã lộ rõ bụng bầu rồi, để vợ mày biết nó không làm ầm lên mới lạ,” giọng mẹ chồng tôi đều đều, không chút ngập ngừng, như thể chuyện chồng tôi ngoại tình và khiến một cô gái khác mang thai chỉ là một vấn đề nhỏ nhặt cần giải quyết.
“Đợi thêm thời gian nữa, cho con thêm thời gian, con sẽ xử lý ổn thỏa,” anh đáp, giọng trầm nhưng không hề có chút hối lỗi. Tôi gần như có thể tưởng tượng ra cảnh anh ngồi đó, tay chống cằm, đôi mắt nâu đậm – đôi mắt từng khiến tôi say mê – giờ đây lạnh lùng tính toán từng bước đi.
Tôi đứng đó, lặng thinh, tay nắm chặt mép cửa đến mức trắng bệch. Chồng yêu à, lời hứa của anh, rẻ mạt vậy sao? Nó còn chẳng đáng một xu. Mười hai năm chung sống, những lời thề thốt bên bàn tiệc cưới, những đêm anh ôm tôi thủ thỉ rằng tôi là người phụ nữ duy nhất của đời anh – tất cả giờ đây chỉ còn là một trò đùa cay đắng.
Lúc đó, tôi chỉ muốn lao vào, túm lấy cổ áo anh mà gào lên, xé tan cái vẻ bình thản giả tạo trên gương mặt anh. Nhưng tôi đã không làm vậy. Tôi hít một hơi thật sâu, ép mình phải bình tĩnh. Hận thù không thể giải quyết được gì, tôi cần phải biết rõ kẻ đã chen chân vào cuộc hôn nhân của mình là ai. Và thế là tôi bắt đầu âm thầm điều tra.
Kiều Lan – cái tên ấy xuất hiện như một cơn gió lạ thổi qua cuộc đời tôi. Cô ta trẻ, xinh đẹp, với vẻ ngoài ngây thơ thuần khiết mà bất kỳ người đàn ông nào cũng dễ xiêu lòng. Từng ly hôn, mới chuyển đến công ty của chồng tôi làm việc được vài tháng. Tôi moi được thông tin từ một đồng nghiệp cũ của anh, người từng chứng kiến câu chuyện giữa hai người họ bắt đầu như thế nào.
Nửa năm trước, chồng tôi tham gia một dự án ở Cần Thơ. Kiều Lan đi cùng anh trong đội dự án đó. Sau một bữa tiệc của công ty, khi mọi người đã ngà ngà say, họ qua đêm với nhau. Một lần say rượu, một lần sai lầm – tôi có thể tha thứ nếu đó chỉ là phút bốc đồng. Nhưng không, mối quan hệ đó kéo dài từ đó đến tận bây giờ. Đồng nghiệp kể lại rằng sau đêm ấy, anh đưa cho cô ta một khoản tiền để “giải quyết hậu quả”, nhưng cô ta không nhận. Và rồi, chuyện không ai ngờ tới đã xảy ra: cô ta mang thai.
Tôi bắt đầu để ý những thay đổi của anh trong nửa năm qua. Anh bận rộn hơn, thường xuyên viện cớ phải làm thêm giờ ở công ty. Có những bữa cơm gia đình, anh ăn chưa hết bát đã vội vã đứng dậy vì một cuộc điện thoại, để lại tôi và các con ngơ ngác nhìn theo. Sinh nhật cu Tít – con trai út của chúng tôi – anh cũng không có mặt, chỉ nhắn tin rằng bận họp khuya. Giờ nghĩ lại, tôi mới nhận ra: anh không phải làm thêm giờ, mà là chạy đến với một gia đình khác.
Đêm đó, tôi ngồi đợi anh đến tận 1 giờ sáng. Khi anh bước vào nhà, trên tay xách một hộp bánh kem, tôi gần như không thể tin vào mắt mình. Anh cười, giọng ngọt ngào như mọi ngày: “Vợ ơi, sao em còn chưa ngủ?”
Chiếc bánh kem trong hộp có dòng chữ nguệch ngoạc: “Chúc cu Tít sinh nhật vui vẻ, bố mẹ yêu con.” Tôi liếc qua, rồi nhìn thẳng vào mắt anh, giọng bình tĩnh đến lạ: “Chồng à, em muốn bàn với anh một chuyện.”
“Chuyện gì?” Anh ngồi xuống bên cạnh, vòng tay ôm vai tôi như thể chẳng có gì xảy ra. Nhưng mùi nước hoa thoang thoảng trên áo anh khiến tôi buồn nôn. Tôi nhếch môi cười, một nụ cười lạnh lẽo.
“Chúng ta ly hôn đi.”
Anh giật mình, lập tức kéo tôi lại, ép tôi quay người đối diện. “Có phải ai đó nói điều gì linh tinh với em không?” – giọng anh gấp gáp, nhưng đôi mắt lại ánh lên vẻ hoảng loạn.
“Anh không muốn nói gì với em thật à?” Tôi hỏi lại, giọng đều đều.
“Anh… không muốn ly hôn!” Anh dứt khoát từ chối, nắm tay tôi chặt hơn. “Vợ à, người anh yêu là em! Anh chỉ cần mình em và các con thôi. Anh sẽ sắp xếp ổn thỏa, anh hứa…”
Tôi nghe mà lòng nghẹn lại. Chồng à, trong lòng một người, sao có thể chứa được nhiều người đến thế? Anh quá tham lam rồi. “Vậy còn cô gái kia thì sao? Em cho anh chọn: gia đình này hoặc cô ta.”
Anh vò đầu bứt tai, trầm ngâm một lúc rồi nói: “Không thì… chúng ta nhận nuôi đứa bé sau khi nó chào đời được không em? Cô ấy không có khả năng nuôi con. Em yên tâm, mọi chuyện anh sẽ lo liệu.”
Tôi sững sờ. Anh đang nghiêm túc sao nổi? Nhận nuôi con của anh và nhân tình, để tôi – người vợ chính thức – ngày ngày chăm sóc đứa trẻ ấy? Tôi cười khẩy trong lòng. Nực cười, tôi đâu phải không sinh được con. Tôi đã có hai thiên thần nhỏ của riêng mình rồi.
Vì muốn cho anh một cơ hội, vì không muốn các con chịu tổn thương, tôi gật đầu thỏa hiệp với điều kiện anh chấm dứt hoàn toàn với Kiều Lan. Anh kéo tôi vào lòng, để đầu tôi tựa lên ngực anh. Nhịp tim anh vẫn đều đều, không chút dao động. Chồng à, anh tính toán khéo quá. Tôi biết, tám phần anh muốn mang đứa con kia về, bắt tôi nuôi dưỡng, còn anh thì ung dung tận hưởng cả hai thế giới.
Đây là anh ép tôi.
Tôi không nhắc lại chuyện đó nữa, chỉ âm thầm theo dõi Kiều Lan qua mạng xã hội. Cô ta đã nghỉ việc ở công ty, hiện sống trong một căn chung cư khang trang gần hồ Bạch Đằng, cách nhà tôi chỉ vài cây số. Cô ta thích khoe khoang, thường xuyên đăng ảnh những món đồ xa xỉ mà “ông xã” tặng, kèm theo những dòng trạng thái ngọt ngào đến phát ngấy.
“Mang thai bốn tháng rồi, ông xã mua tặng trang sức bằng vàng. Đã nói không cần nhưng anh cứ nhất quyết tặng. Ông xã nói mong chờ con chào đời, em xứng đáng nhận được những món quà quý giá hơn như vậy. Mong chờ được cùng anh ấy và con phơi nắng, cả nhà chúng tôi nghĩ thôi cũng hạnh phúc rồi.”
Bài đăng mới nhất là một bức ảnh cô ta ngồi trong vườn, một người đàn ông vòng tay ôm cô ta từ phía sau, tay đặt trên bụng bầu. Dù chỉ thấy cánh tay, tôi vẫn nhận ra ngay. Chiếc nhẫn cưới trên tay anh – chiếc nhẫn chúng tôi từng cùng nhau chọn – vẫn còn đó, sáng lấp lánh dưới ánh nắng. Chồng à, anh to gan thật đấy. Ở bên cô ta mà anh quên cả tháo nhẫn. Anh vui đến mức quên hết mọi thứ rồi, phải không?
Tôi lập tức dùng một tài khoản ẩn danh, bình luận dưới bài đăng: “Cô là vợ anh ấy sao? Nghe nói hai người kết hôn hơn mười hai năm, nếp tẻ đủ cả, giờ lại sắp đón thêm thành viên mới. Anh ấy yêu cô như vậy, chúc mừng nhé. Gia đình hạnh phúc quá, thật là ngưỡng mộ.”
Làm mới lại trang, bình luận đã bị xóa ngay tức thì. Tôi đặt điện thoại xuống, khẽ cười. Thì ra, cô ta cũng biết “tiểu tam” là thứ không thể đem ra ánh sáng.
Tôi lưu lại bức ảnh và chụp màn hình mấy bài đăng gần đây của cô ta, gửi hết cho anh. Đã đến lúc anh phải cho tôi một câu trả lời. Và cũng đã đến lúc tôi đưa ra quyết định cho chính mình.
Sau khi gửi những bức ảnh và dòng tin nhắn cho anh, tôi không chờ đợi phản hồi ngay lập tức. Tôi biết anh sẽ đọc, sẽ hoảng loạn, và có lẽ sẽ tìm cách biện minh như mọi lần. Nhưng lần này, tôi không còn muốn nghe những lời dối trá nữa. Tôi tắt điện thoại, bước vào phòng ngủ của hai đứa con. Cu Tít đang nằm cuộn tròn trong chăn, chiếc bánh kem sinh nhật anh mang về vẫn còn nguyên trên bàn, chưa được cắt. Bé Na – con gái lớn của tôi – thì ngồi bên cửa sổ, tay cầm cuốn sách nhưng ánh mắt lại lạc đâu đó ngoài trời mưa.
“Mẹ ơi, bố lại đi làm khuya nữa à?” Bé Na ngẩng lên hỏi, giọng trong trẻo nhưng thoáng chút buồn.
Tôi mỉm cười, cố giữ cho giọng mình thật bình thản. “Ừ, bố bận lắm. Nhưng không sao, mẹ ở đây với các con là được rồi.”
Bé Na gật đầu, nhưng tôi biết con bé đủ lớn để cảm nhận được điều gì đó không ổn. Mười tuổi, cái tuổi bắt đầu hiểu chuyện, bắt đầu đặt câu hỏi về những khoảng trống trong gia đình. Tôi ngồi xuống bên cạnh con, vuốt tóc nó, lòng thầm nhủ: “Mẹ sẽ không để các con chịu tổn thương đâu.”
Sáng hôm sau, anh gọi cho tôi liên tục nhưng tôi không nghe máy. Tôi cần thời gian để suy nghĩ, để sắp xếp lại mọi thứ trước khi đối mặt với anh lần cuối. Tôi đến công ty – nơi tôi đã nghỉ làm vài năm để chăm lo cho gia đình – và xin gặp sếp cũ. Chị ấy từng là người hướng dẫn tôi khi tôi còn là một nhân viên kế toán đầy nhiệt huyết. Chị ngạc nhiên khi thấy tôi xuất hiện, nhưng vẫn niềm nở đón tiếp.
“Mai, lâu quá không gặp em. Hôm nay đến có việc gì sao?” Chị Linh – sếp cũ của tôi – hỏi, đẩy cốc cà phê về phía tôi.
“Chị Linh, em muốn quay lại làm việc. Em biết giờ em không còn nhanh nhạy như trước, nhưng em cần một công việc. Em cần đứng vững trên đôi chân mình,” tôi nói thẳng, không vòng vo.
Chị nhìn tôi, đôi mắt ánh lên sự thấu hiểu. “Có chuyện gì với em và chồng em à?”
Tôi cười nhạt. “Chị cứ cho là thế đi. Em không muốn kể chi tiết, nhưng em cần thay đổi. Em không thể cứ ở nhà chờ đợi một người không còn xứng đáng.”
Chị Linh gật đầu, không hỏi thêm. “Được, tuần sau em quay lại nhé. Chỗ chị luôn có vị trí cho em. Nhưng em chắc chứ? Làm lại từ đầu không dễ đâu.”
“Chắc ạ,” tôi đáp, giọng kiên định. “Em không sợ khó, em chỉ sợ mình không dám bắt đầu.”
Trên đường về, tôi ghé qua một văn phòng luật sư mà một người bạn từng giới thiệu. Tôi cần chuẩn bị mọi thứ, từ giấy tờ ly hôn đến quyền nuôi con. Tôi không muốn để anh có cơ hội lật ngược tình thế, dùng lũ trẻ để níu kéo tôi. Khi tôi bước ra khỏi đó, trời đã ngớt mưa, nắng nhè nhẹ xuyên qua những tán cây. Lần đầu tiên sau nhiều ngày, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.
Tối đó, anh về nhà sớm hơn thường lệ. Tôi đang nấu ăn trong bếp thì nghe tiếng anh gọi: “Mai, anh về rồi đây.”
Tôi không trả lời, chỉ lặng lẽ dọn bát đĩa lên bàn. Anh bước vào, trên tay cầm một bó hoa hồng – loại hoa tôi từng thích nhất. Nhưng giờ nhìn nó, tôi chỉ thấy chướng mắt.
“Vợ à, chuyện hôm qua… em đừng hiểu lầm. Anh có thể giải thích,” anh nói, giọng nhẹ nhàng như đang dỗ dành một đứa trẻ.
Tôi đặt đĩa cơm xuống, nhìn thẳng vào anh. “Giải thích gì? Giải thích rằng anh qua đêm với cô ta chỉ là say rượu, hay giải thích rằng cái thai trong bụng cô ta không phải của anh?”
Anh cứng người, đôi mắt thoáng chút hoảng loạn. “Mai, em bình tĩnh. Anh thừa nhận anh sai, nhưng anh không muốn mất gia đình này. Cô ấy… cô ấy chỉ là một sai lầm.”
“Sai lầm mà kéo dài nửa năm? Sai lầm mà anh mua trang sức, ôm ấp, hứa hẹn cả một tương lai bên cô ta?” Tôi cười khẩy, giọng lạnh tanh. “Chồng à, anh nghĩ tôi ngu ngốc đến mức tin anh lần nữa sao?”
Anh bước tới, định nắm tay tôi nhưng tôi lùi lại. “Đừng chạm vào tôi. Tôi đã thấy đủ rồi. Những bức ảnh tôi gửi anh, anh còn gì để nói không?”
Anh im lặng, cúi đầu. Một lúc sau, anh mới ngẩng lên, giọng khàn khàn: “Anh xin lỗi. Anh không biết cô ta đăng mấy thứ đó. Anh sẽ bảo cô ta xóa hết, sẽ chấm dứt hoàn toàn. Em cho anh một cơ hội nữa, được không?”
Tôi nhìn anh, người đàn ông tôi từng yêu thương hết lòng, giờ đây chỉ còn là một kẻ xa lạ. “Cơ hội? Tôi đã cho anh cơ hội khi đồng ý nhận nuôi đứa bé. Nhưng anh không giữ lời. Anh chọn cô ta, anh chọn cái gia đình giả tạo đó thay vì chúng tôi.”
“Không, anh không chọn cô ta!” Anh gần như hét lên. “Anh chỉ… chỉ là không kiểm soát được. Nhưng anh hứa, từ giờ anh sẽ không gặp cô ta nữa. Anh sẽ làm mọi thứ để em tin anh.”
Tôi lắc đầu. “Anh không hiểu sao nổi, phải không? Vấn đề không phải là anh có gặp cô ta nữa hay không. Vấn đề là tôi không còn tin anh, không còn muốn sống chung với một người như anh.”
Anh sững sờ, đôi mắt đỏ hoe. “Mai, em đừng làm vậy. Các con cần bố, em cũng cần anh. Chúng ta đã bên nhau mười hai năm, em忍心 (nhẫn tâm) bỏ hết sao?”
“Đúng, tôi nhẫn tâm,” tôi đáp, giọng đanh thép. “Nhưng anh nhẫn tâm trước. Anh phản bội tôi, phản bội các con. Anh nghĩ cái bánh kem và mấy lời xin lỗi là đủ để xóa đi tất cả sao?”
Anh quỳ xuống, ôm lấy chân tôi. “Mai, anh cầu xin em. Đừng ly hôn. Anh sẽ sửa sai, anh thề!”
Tôi nhìn xuống anh, lòng không còn chút rung động. “Đứng lên đi. Đừng làm trò hề nữa. Tôi đã quyết định rồi. Ngày mai tôi sẽ nộp đơn ly hôn. Anh muốn giữ thể diện thì ký vào đó, đừng để tôi phải đưa chuyện này ra tòa.”
Anh ngẩng lên, khuôn mặt méo mó vì tức giận và đau đớn. “Em không nghĩ cho các con sao? Em muốn chúng lớn lên không có bố?”
“Chúng vẫn sẽ có bố, nhưng không phải dưới một mái nhà với tôi,” tôi đáp. “Tôi sẽ nuôi chúng, còn anh muốn thăm thì cứ đến. Nhưng từ giờ, giữa chúng ta không còn gì nữa.”
Anh đứng dậy, đấm mạnh vào tường. “Em sẽ hối hận, Mai. Em nghĩ một mình em làm được gì? Nuôi hai đứa con, em lấy tiền đâu ra?”
Tôi cười nhạt. “Tôi sẽ làm được. Anh không cần lo. Anh lo cho cô nhân tình và đứa con sắp chào đời của anh đi.”
Anh gầm lên, định nói gì đó nhưng rồi quay người bỏ ra ngoài, cánh cửa đóng sầm lại sau lưng. Tôi đứng đó, tay run run nhưng lòng lại nhẹ nhõm. Lằn ranh cuối cùng đã được vạch ra. Tôi không còn là người vợ cam chịu nữa.
Đêm đó, tôi không ngủ. Tôi ngồi bên bàn bếp, viết một lá thư ngắn cho các con, giải thích rằng bố mẹ sẽ không sống cùng nhau nữa, nhưng tình yêu của mẹ dành cho chúng sẽ không bao giờ thay đổi. Tôi không muốn chúng nghe chuyện này từ miệng người khác, đặc biệt là từ anh.
Sáng hôm sau, tôi đưa lá thư cho bé Na, bảo con đọc và giải thích cho cu Tít. Bé Na im lặng một lúc, rồi ôm lấy tôi. “Mẹ ơi, con không trách mẹ. Con chỉ muốn mẹ vui.”
Tôi ôm con thật chặt, nước mắt lăn dài trên má. “Mẹ sẽ vui, con yên tâm. Từ giờ, chỉ có ba mẹ con mình thôi.”
Chiều hôm đó, tôi đến gặp Kiều Lan. Tôi không báo trước, chỉ đứng đợi dưới tòa chung cư của cô ta. Khi cô ta bước ra, bụng bầu đã lộ rõ dưới chiếc váy trắng, tôi tiến tới.
“Cô là Kiều Lan?” Tôi hỏi, giọng bình tĩnh.
Cô ta giật mình, nhìn tôi từ đầu đến chân. “Chị là ai?”
“Tôi là vợ của người đàn ông cô gọi là ‘ông xã’,” tôi đáp, mỉm cười nhạt. “Chồng tôi nói cô không có khả năng nuôi con. Tôi đến để xác nhận xem có đúng không.”
Cô ta tái mặt, lắp bắp: “Chị… chị hiểu lầm rồi. Tôi và anh ấy…”
“Tôi không cần nghe giải thích,” tôi cắt lời. “Tôi chỉ muốn nói với cô một điều: từ giờ, anh ta là của cô. Tôi không cần nữa. Nhưng nếu cô nghĩ anh ta sẽ cho cô một danh phận, thì cô nhầm rồi. Người như anh ta, đến nhẫn cưới còn không tháo khi ở bên cô, cô trông chờ gì vào lòng chung thủy?”
Cô ta cúi đầu, không đáp. Tôi quay người bước đi, không ngoảnh lại. Tôi biết, cuộc chiến này chưa kết thúc, nhưng ít nhất, tôi đã giành lại được chính mình.
Sau cuộc gặp ngắn ngủi với Kiều Lan, tôi trở về nhà với một cảm giác lạ lùng. Không phải hả hê, không phải đau đớn, mà là một sự trống rỗng khó tả. Tôi đã cắt đứt sợi dây ràng buộc mình với anh – người đàn ông từng là tất cả đối với tôi. Nhưng thay vì cảm thấy tự do ngay lập tức, tôi lại thấy mình như đứng giữa một khoảng không vô định. Tôi biết, con đường phía trước sẽ không dễ dàng, nhưng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bước tiếp.
Ngày hôm sau, tôi nộp đơn ly hôn lên tòa án. Anh không xuất hiện, chỉ gửi một tin nhắn ngắn: “Em muốn thế thì anh ký. Nhưng em sẽ hối hận.” Tôi không trả lời. Lời đe dọa của anh giờ đây chỉ như gió thoảng qua tai, không còn đủ sức làm tôi dao động.
Việc đầu tiên tôi làm là chuyển ra khỏi ngôi nhà chung – nơi từng là tổ ấm của chúng tôi. Tôi không muốn ở lại đó, nơi mỗi góc tường đều gợi lên ký ức về những ngày hạnh phúc giả tạo. Tôi thuê một căn hộ nhỏ gần trung tâm, đủ cho ba mẹ con sinh hoạt. Cu Tít thích thú với căn phòng mới, còn bé Na thì lặng lẽ giúp tôi sắp xếp đồ đạc. Tôi biết con bé đang cố gắng tỏ ra mạnh mẽ vì tôi.
“Mẹ ơi, con thích chỗ này hơn nhà cũ,” cu Tít nói, tay ôm con gấu bông chạy quanh phòng. “Ở đây có cửa sổ to, con có thể nhìn thấy xe cộ!”
Tôi cười, xoa đầu con. “Ừ, mẹ cũng thích. Từ giờ, đây là nhà của chúng ta.”
Bé Na không nói gì, chỉ lặng lẽ đặt từng cuốn sách lên kệ. Khi tôi hỏi con có ổn không, con bé gật đầu, nhưng ánh mắt lại thoáng buồn. Tôi không ép con nói, chỉ ôm con vào lòng. Tôi biết, hành trình này không chỉ là của riêng tôi, mà còn là của hai đứa trẻ vô tội bị cuốn vào lằn ranh tan vỡ của bố mẹ.
Tuần sau, tôi bắt đầu công việc tại công ty cũ. Chị Linh giữ lời hứa, xếp tôi vào vị trí trợ lý kế toán với mức lương đủ để trang trải cuộc sống. Những ngày đầu, tôi vụng về đến mức chính mình cũng phải bật cười. Mười ngón tay từng quen gõ máy tính giờ đây run run khi nhập số liệu, đầu óc tôi đôi lúc trống rỗng vì đã quá lâu không làm việc. Nhưng tôi không bỏ cuộc. Mỗi tối, sau khi các con đi ngủ, tôi ngồi học lại những kiến thức cũ, tra cứu tài liệu, thậm chí xem cả video hướng dẫn trên mạng. Tôi tự nhủ: “Mai, mày phải làm được. Không phải vì ai khác, mà vì chính mày và các con.”
Công việc dần ổn định, nhưng áp lực tài chính vẫn đè nặng lên vai tôi. Tiền thuê nhà, tiền học phí cho bé Na và cu Tít, tiền sinh hoạt – mọi thứ cộng lại khiến tôi phải tính toán từng đồng. Có những đêm, tôi ngồi nhìn hóa đơn mà nước mắt cứ chực trào ra. Tôi không hối hận vì đã rời bỏ anh, nhưng tôi không thể phủ nhận rằng cuộc sống một mình khó khăn hơn tôi tưởng rất nhiều.
Một buổi chiều, khi tôi đang làm việc ở công ty, chị Linh gọi tôi vào phòng. “Mai, chị thấy em làm tốt lắm. Nhưng chị để ý, dạo này em hay thất thần. Có gì khó khăn thì nói với chị, đừng giấu.”
Tôi ngập ngừng, rồi thở dài. “Chị Linh, em không muốn than thở, nhưng đúng là em đang xoay xở hơi khó. Tiền lương đủ sống, nhưng em muốn tiết kiệm thêm một ít cho tương lai các con. Em không biết phải làm sao.”
Chị Linh cười, vỗ vai tôi. “Chị hiểu. Thời gian đầu bao giờ cũng vậy. Nhưng em đừng lo, chị có một dự án nhỏ, cần người làm thêm ngoài giờ. Lương không cao, nhưng đủ để em trang trải thêm. Em nhận không?”
Tôi gật đầu ngay lập tức. “Nhận ạ. Cảm ơn chị nhiều lắm.”
Từ đó, tôi bắt đầu làm thêm vào buổi tối. Sau khi cho các con ăn và học bài xong, tôi ngồi vào bàn làm việc, nhập dữ liệu hoặc kiểm tra số liệu cho dự án của chị Linh. Có những đêm, tôi chỉ ngủ được ba tiếng, nhưng tôi không thấy mệt. Mỗi đồng tiền kiếm được bằng chính sức mình đều khiến tôi cảm thấy tự hào.
Trong khi tôi dần tìm được nhịp sống mới, anh bắt đầu xuất hiện trở lại. Một buổi tối, khi tôi vừa đón cu Tít từ nhà trẻ về, anh đứng đợi trước cổng căn hộ. Anh mặc bộ vest quen thuộc, tay cầm một túi quà, vẻ mặt có phần hối lỗi.
“Mai, anh đến thăm các con,” anh nói, giọng nhỏ nhẹ.
Tôi nhìn anh, lòng thoáng chút xao động nhưng nhanh chóng dập tắt. “Được thôi. Nhưng anh vào một lúc rồi về. Đây không phải nhà anh nữa.”
Anh gật đầu, bước vào. Cu Tít reo lên khi thấy bố, chạy lại ôm chầm lấy anh. Bé Na thì chỉ đứng từ xa, ánh mắt lạnh lùng. Tôi biết con bé giận anh, dù chưa bao giờ nói ra.
“Vợ… à không, Mai,” anh sửa lại khi thấy tôi nhíu mày. “Anh biết em không muốn nghe, nhưng anh thật sự hối hận. Cô ấy… Kiều Lan, cô ấy không còn liên lạc với anh nữa. Anh đã sai, anh chỉ muốn quay lại với em và các con.”
Tôi quay sang anh, giọng bình thản. “Anh hối hận vì cô ta bỏ anh, hay vì anh nhận ra mình mất tất cả? Anh đừng nghĩ tôi ngây thơ đến mức tin rằng anh thay đổi.”
Anh cúi đầu, tay siết chặt túi quà. “Anh biết anh không xứng đáng. Nhưng anh xin em, cho anh một cơ hội để làm lại từ đầu.”
Tôi cười nhạt. “Cơ hội? Anh đã có quá nhiều cơ hội rồi. Giờ thì muộn rồi. Anh về đi, các con cần nghỉ ngơi.”
Anh đứng dậy, định nói gì đó nhưng rồi im lặng rời đi. Khi cửa đóng lại, bé Na bước tới, nắm tay tôi. “Mẹ ơi, con không muốn bố quay lại. Con thấy mẹ khổ vì bố nhiều quá.”
Tôi ôm con, lòng đau nhói. “Mẹ xin lỗi vì đã để các con chịu đựng chuyện này. Nhưng mẹ hứa, từ giờ mẹ sẽ mạnh mẽ hơn, vì các con.”
Một tháng sau, tôi nhận được tin nhắn từ một số lạ. “Chị Mai, em là Kiều Lan. Em muốn gặp chị để nói chuyện. Em xin lỗi vì mọi thứ.” Tôi đọc xong, đặt điện thoại xuống, không trả lời ngay. Tôi không muốn dính líu gì đến cô ta nữa, nhưng một phần trong tôi tò mò. Cô ta muốn gì? Xin lỗi ư? Hay lại là một trò mới?
Cuối cùng, tôi đồng ý gặp. Chúng tôi hẹn nhau ở một quán cà phê nhỏ gần hồ Bạch Đằng. Khi tôi đến, Kiều Lan đã ngồi đó, bụng bầu giờ đã to hơn nhiều. Cô ta mặc một chiếc váy đơn giản, không còn vẻ kiêu kỳ như trong những bức ảnh trên mạng xã hội.
“Chị Mai, cảm ơn chị đã đến,” cô ta nói, giọng nhỏ nhẹ. “Em biết em không có tư cách gặp chị, nhưng em muốn nói lời xin lỗi. Em không cố ý phá hoại gia đình chị.”
Tôi nhìn cô ta, không đáp ngay. Một lúc sau, tôi mới lên tiếng. “Cô không cố ý? Vậy những bài đăng trên mạng, những món quà anh ấy tặng cô, là vô tình sao?”
Cô ta cúi đầu, tay xoắn lấy mép váy. “Em sai rồi. Lúc đó em chỉ nghĩ… nghĩ rằng anh ấy yêu em thật. Nhưng giờ em hiểu, anh ấy không yêu ai ngoài chính bản thân anh ấy.”
Tôi nhếch môi cười. “Vậy cô gọi tôi ra để làm gì? Để tôi an ủi cô sao?”
“Không,” cô ta lắc đầu. “Em chỉ muốn chị biết, em sẽ không giữ anh ấy nữa. Đứa bé này, em sẽ tự nuôi. Em không muốn dính líu gì đến anh ấy hay chị nữa.”
Tôi nhìn cô ta, cố tìm xem có chút giả dối nào trong lời nói ấy không. Nhưng đôi mắt cô ta, dù mệt mỏi, lại có vẻ chân thành. “Tùy cô,” tôi đáp. “Nhưng tôi nói thật, tôi không quan tâm cô làm gì. Cuộc sống của tôi giờ không còn liên quan đến anh ta, và cả cô nữa.”
Cô ta gật đầu, không nói thêm. Tôi đứng dậy, rời khỏi quán mà không ngoảnh lại. Trên đường về, tôi tự hỏi liệu cô ta có thật sự thay đổi, hay chỉ đang diễn một vở kịch mới. Nhưng rồi tôi gạt suy nghĩ ấy đi. Tôi không cần biết. Điều duy nhất tôi quan tâm bây giờ là các con và chính mình.
Sau cuộc gặp với Kiều Lan, tôi trở về nhà với tâm trạng lẫn lộn. Lời xin lỗi của cô ta vang vọng trong đầu tôi, nhưng tôi không biết phải cảm nhận thế nào. Tha thứ ư? Tôi chưa sẵn sàng. Hận thù ư? Tôi cũng không muốn giữ nó trong lòng mãi. Tôi ngồi bên bàn bếp, nhìn ra cửa sổ nơi ánh đèn đường nhấp nháy, lòng trống rỗng như một cánh đồng sau cơn bão.
Bé Na bước vào, tay cầm một cuốn sách nhỏ – cuốn Kinh Thánh mà bà ngoại từng tặng con bé trước khi qua đời. “Mẹ ơi, tối nay mẹ đọc kinh với con được không?” Con bé hỏi, giọng nhẹ nhàng.
Tôi nhìn con, thoáng ngạc nhiên. Đã lâu rồi tôi không cầm đến Kinh Thánh, không cầu nguyện, không đến nhà thờ. Từ ngày phát hiện chuyện của anh, tôi như cắt đứt mọi liên kết với đức tin của mình. Tôi từng nghĩ Chúa đã bỏ rơi tôi, để tôi một mình vật lộn với nỗi đau này. Nhưng ánh mắt trong trẻo của bé Na khiến tôi không thể từ chối.
“Được chứ, con yêu,” tôi đáp, mỉm cười yếu ớt. “Con muốn đọc đoạn nào?”
“Con muốn nghe về sự tha thứ,” bé Na nói, giọng chắc chắn. “Hôm nay ở lớp giáo lý, cha xứ bảo rằng tha thứ không phải là quên đi, mà là để lòng mình được nhẹ nhàng hơn.”
Tôi sững người. Con bé mới mười tuổi, vậy mà đã nói ra những điều khiến tôi phải suy ngẫm. Tôi mở cuốn Kinh Thánh, tìm đến đoạn Matthew 6:14-15: “Vì nếu anh em tha thứ cho người khác những lỗi lầm của họ, thì Cha anh em trên trời cũng sẽ tha thứ cho anh em. Nhưng nếu anh em không tha thứ cho người khác, thì Cha anh em cũng sẽ không tha thứ cho những lỗi lầm của anh em.”
Tôi đọc chậm rãi, từng lời như gõ vào trái tim tôi. Bé Na ngồi cạnh, lắng nghe chăm chú. Khi tôi đọc xong, con bé hỏi: “Mẹ ơi, mẹ có tha thứ cho bố không?”
Câu hỏi của con như một nhát dao, nhưng không phải để làm tôi đau, mà để khơi mở điều gì đó trong lòng tôi. Tôi im lặng một lúc, rồi thở dài. “Mẹ không biết, Na à. Mẹ muốn, nhưng mẹ chưa làm được. Mẹ còn giận lắm.”
Bé Na nắm tay tôi, bàn tay nhỏ bé ấm áp lạ thường. “Cha xứ nói, nếu mình không tha thứ được ngay, thì cứ cầu nguyện. Chúa sẽ giúp mình.”
Tôi nhìn con, lòng chợt ấm lại. “Con nói đúng. Mẹ sẽ thử, nhé?”
Đêm đó, sau khi các con ngủ, tôi quỳ xuống bên giường, lần đầu tiên sau nhiều tháng tôi cầu nguyện. Lời cầu nguyện của tôi không trôi chảy, không hoa mỹ, chỉ đơn giản là những câu nói vụng về: “Lạy Chúa, con không biết phải làm gì với nỗi đau này. Con không muốn hận thù, nhưng con cũng không biết cách tha thứ. Xin Ngài giúp con, giúp các con con, để chúng con tìm được bình an.”
Tôi không nghe thấy tiếng trả lời, không thấy ánh sáng nào lóe lên. Nhưng khi đứng dậy, tôi cảm thấy lòng mình nhẹ hơn một chút, như thể có ai đó vừa gỡ bớt một tảng đá khỏi vai tôi.
Chủ nhật tuần đó, tôi đưa bé Na và cu Tít đến nhà thờ. Nhà thờ nhỏ gần khu chung cư không đông người, nhưng không khí ấm áp và thân thuộc khiến tôi thấy dễ chịu. Cha xứ – một người đàn ông lớn tuổi với nụ cười hiền từ – giảng về sự chữa lành qua tình yêu của Chúa. Ông nói: “Đôi khi, chúng ta nghĩ rằng mình phải tự mình vượt qua mọi đau khổ. Nhưng Chúa không để chúng ta cô đơn. Ngài luôn ở đó, chờ chúng ta mở lòng.”
Lời giảng ấy như nói thẳng vào lòng tôi. Sau Thánh lễ, tôi đến gặp cha xứ, ngập ngừng kể về những gì tôi đang trải qua. Tôi không đi vào chi tiết, chỉ nói rằng tôi vừa ly hôn và đang cố gắng làm lại từ đầu.
Cha xứ lắng nghe, rồi đặt tay lên vai tôi. “Con à, cuộc sống này không bao giờ dễ dàng, nhưng Chúa không bao giờ bỏ rơi con. Hãy tin vào Ngài, và hãy tin vào chính mình. Tha thứ không phải là điều con phải làm ngay hôm nay, mà là một hành trình. Cứ từ từ, Ngài sẽ dẫn đường.”
Tôi gật đầu, nước mắt lăn dài trên má. “Con sợ mình không đủ mạnh mẽ, thưa cha. Con sợ mình không thể cho các con một cuộc sống tốt.”
“Con không cần phải mạnh mẽ một mình,” cha đáp. “Hãy để Chúa nâng đỡ con. Và đừng quên cộng đoàn này. Chúng ta là gia đình trong đức tin, con không cô độc đâu.”
Từ đó, tôi bắt đầu tìm đến nhà thờ thường xuyên hơn. Tôi tham gia nhóm cầu nguyện của các bà mẹ trong giáo xứ, nơi tôi gặp những người phụ nữ cũng từng trải qua mất mát, đau khổ. Họ không phán xét, không hỏi quá nhiều, chỉ lặng lẽ chia sẻ và cầu nguyện cùng tôi. Dần dần, tôi tìm thấy sức mạnh từ những lời kinh, từ những người xa lạ nhưng lại trở thành chỗ dựa tinh thần của tôi.
Cuộc sống vật chất vẫn khó khăn, nhưng tôi không còn cảm thấy tuyệt vọng như trước. Một buổi chiều, khi tôi đang làm thêm ở nhà, chị Linh gọi điện. “Mai, chị có một khách hàng muốn thuê người làm kế toán bán thời gian. Công việc nhẹ nhàng, lương cao hơn dự án chị giao em. Em thử không?”
Tôi đồng ý ngay. Công việc mới là làm sổ sách cho một cửa hàng nhỏ của một gia đình Công giáo. Ông chủ – anh Tâm – là một người đàn ông hiền lành, cũng là thành viên trong giáo xứ của tôi. Khi biết hoàn cảnh của tôi, anh ấy không chỉ trả lương đúng hẹn mà còn thường xuyên gửi thêm rau củ, trái cây từ vườn nhà cho các con tôi.
“Chị Mai, chị đừng ngại,” anh Tâm nói khi tôi cảm ơn. “Trong giáo xứ, chúng ta giúp nhau là lẽ thường. Chị cứ coi tôi như anh em.”
Những cử chỉ nhỏ ấy khiến tôi cảm nhận được tình người, và hơn hết, là tình yêu của Chúa qua những con người quanh tôi. Tôi bắt đầu tin rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, tôi không đơn độc.
Nhưng không phải mọi thứ đều suôn sẻ. Một ngày nọ, anh xuất hiện trước cửa nhà tôi, lần này không mang quà mà chỉ đứng đó, vẻ mặt tiều tụy. “Mai, anh cần nói chuyện với em.”
Tôi thở dài, mở cửa cho anh vào. “Nói đi, nhưng nhanh thôi. Tôi còn phải làm việc.”
Anh ngồi xuống, tay đan vào nhau, giọng khàn khàn. “Kiều Lan sinh rồi. Một bé trai. Nhưng cô ấy không muốn anh nhận con. Cô ấy nói sẽ tự nuôi, không cần anh.”
Tôi nhìn anh, không chút ngạc nhiên. “Vậy anh đến đây để làm gì? Để tôi thương hại anh sao?”
“Không,” anh lắc đầu. “Anh chỉ muốn em biết sự thật. Anh đã mất tất cả, Mai à. Anh không còn gì nữa. Anh chỉ mong em tha thứ, để anh còn chút lương tâm mà sống.”
Tôi im lặng, lòng dậy sóng. Một phần trong tôi muốn hét lên, muốn trút hết mọi uất ức lên anh. Nhưng rồi tôi nhớ đến lời cha xứ: Tha thứ là hành trình, không phải đích đến. Tôi hít một hơi sâu, nói chậm rãi: “Tôi không tha thứ cho anh vì anh xứng đáng. Tôi tha thứ vì tôi muốn lòng mình nhẹ nhàng. Nhưng điều đó không có nghĩa là tôi quên, hay tôi sẽ quay lại. Anh đi đi, và đừng quay lại nữa.”
Anh cúi đầu, nước mắt rơi xuống sàn. “Cảm ơn em, Mai. Anh không mong gì hơn.”
Khi anh rời đi, tôi đóng cửa lại, lòng không còn nặng nề như trước. Tôi không biết mình đã thực sự tha thứ chưa, nhưng tôi biết mình đang đi đúng hướng. Tôi quỳ xuống, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con xin phó thác anh ấy cho Ngài. Con không đủ sức để yêu thương anh ấy nữa, nhưng Ngài có thể. Xin Ngài chữa lành anh ấy, và cả con.”
Đêm đó, tôi mơ thấy một cánh đồng xanh mướt, nơi tôi và các con chạy nhảy dưới ánh nắng. Tôi không thấy anh, không thấy Kiều Lan, chỉ có ba mẹ con tôi và một cảm giác bình an lạ lùng. Khi tỉnh dậy, tôi mỉm cười. Có lẽ, Chúa đang trả lời tôi theo cách của Ngài.
Sau lần cuối gặp anh, tôi không còn thấy anh xuất hiện nữa. Có lẽ anh đã hiểu rằng cánh cửa giữa chúng tôi đã đóng lại vĩnh viễn. Tôi không hỏi han, không tìm hiểu, chỉ tập trung vào cuộc sống mới của mình và các con. Công việc dần ổn định, các con cũng quen với nhịp sống trong căn hộ nhỏ. Nhưng tôi biết, bình yên này chỉ là tạm thời. Cuộc sống luôn có cách thử thách chúng ta, và lần này, thử thách ấy đến từ một người tôi không ngờ tới.
Một buổi sáng thứ bảy, khi tôi đang chuẩn bị đưa bé Na và cu Tít đến nhà thờ dự lớp giáo lý, chuông cửa reo. Tôi mở cửa, và trước mặt tôi là Kiều Lan. Cô ta đứng đó, trên tay bế một đứa bé sơ sinh quấn trong chiếc khăn trắng, đôi mắt mệt mỏi nhưng ánh lên vẻ cầu khẩn.
“Chị Mai, em xin lỗi vì đã làm phiền. Em… em không biết phải tìm ai khác,” cô ta nói, giọng run run.
Tôi nhìn cô ta, rồi nhìn đứa bé trong tay cô ta. Đứa trẻ ấy – con của anh – có đôi mắt nâu giống hệt cu Tít. Lòng tôi thoáng chút xao động, nhưng tôi nhanh chóng lấy lại bình tĩnh. “Cô muốn gì?” Tôi hỏi, giọng lạnh lùng.
Kiều Lan cúi đầu, nước mắt lăn dài. “Em không thể nuôi thằng bé một mình. Em đã cố, nhưng em không đủ sức. Em không đến để xin chị nhận nó, em chỉ mong chị giúp em một lần thôi. Em sẽ trả ơn sau.”
Tôi im lặng, không biết phải trả lời thế nào. Một phần trong tôi muốn đóng sầm cửa lại, để cô ta tự giải quyết hậu quả của mình. Nhưng rồi tôi nhìn đứa bé – một sinh linh vô tội, không có lỗi trong chuyện này. Lời cha xứ vang lên trong đầu tôi: “Chúa yêu thương tất cả chúng ta, kể cả những kẻ lầm lỡ. Con hãy làm điều con thấy đúng trong lòng.”
“Vào đi,” tôi nói, giọng vẫn cứng nhưng không còn gay gắt. “Ngồi xuống, rồi nói rõ xem cô cần gì.”
Kiều Lan bước vào, đặt đứa bé xuống ghế sofa. Bé Na và cu Tít tò mò nhìn từ xa, nhưng tôi ra hiệu cho các con lên phòng chơi. Tôi không muốn chúng nghe chuyện này, ít nhất là chưa phải lúc.
“Chị Mai, em biết em không có tư cách nhờ vả,” Kiều Lan bắt đầu, giọng nghẹn ngào. “Nhưng em vừa mất việc, tiền tiết kiệm cũng cạn. Thằng bé bị sốt mấy ngày nay, em không đủ tiền mua thuốc. Em không dám tìm anh ấy, vì anh ấy đã nói rõ không muốn dính líu gì đến em nữa.”
Tôi nhíu mày. “Vậy cô nghĩ tôi là ai? Người thay anh ta lo cho cô sao?”
“Không,” cô ta lắc đầu. “Em chỉ cần chị giúp em một lần, cho em vay ít tiền để vượt qua lúc này. Em hứa sẽ trả lại, dù phải làm việc ngày đêm em cũng sẽ trả.”
Tôi nhìn cô ta, cố đọc xem có chút giả dối nào trong lời nói ấy không. Nhưng đôi mắt đỏ hoe và bàn tay run rẩy của cô ta khiến tôi không thể nghi ngờ. Tôi đứng dậy, lấy một cốc nước đưa cho cô ta. “Cô uống đi đã. Tôi không hứa gì, nhưng để tôi nghĩ.”
Kiều Lan nhận cốc nước, uống từng ngụm nhỏ. Đứa bé trên ghế bắt đầu khóc ré lên, và cô ta vội vàng bế nó, dỗ dành. Nhìn cảnh đó, tôi chợt nhớ đến những ngày đầu làm mẹ, khi bé Na bị sốt và tôi thức trắng đêm bên con. Lòng tôi mềm lại, dù tôi không muốn thừa nhận.
“Được,” tôi nói sau một lúc im lặng. “Tôi sẽ giúp cô, nhưng không phải vì cô, mà vì đứa bé. Tôi sẽ cho cô vay một ít tiền, nhưng tôi có điều kiện: cô phải tìm việc làm và tự đứng lên. Tôi không phải ngân hàng để cô dựa dẫm mãi.”
Kiều Lan gật đầu lia lịa, nước mắt rơi lã chã. “Cảm ơn chị, chị Mai. Em thề sẽ không phụ lòng chị.”
Tôi viết một tờ giấy ghi số tiền và đưa cho cô ta. “Cầm lấy, mua thuốc và đồ ăn cho thằng bé. Nhưng nhớ, đây là lần đầu và cũng là lần cuối tôi giúp cô như thế này.”
Cô ta nhận tiền, ôm chặt đứa bé vào lòng. “Chị Mai, em không biết nói gì để cảm ơn. Em biết chị hận em, nhưng chị vẫn giúp. Em sẽ không quên.”
Tôi không đáp, chỉ mở cửa tiễn cô ta ra về. Khi cánh cửa đóng lại, tôi ngồi phịch xuống ghế, lòng rối bời. Tôi đã làm đúng chưa? Tôi không chắc. Nhưng tôi biết, nếu tôi quay lưng với một người mẹ đang tuyệt vọng, tôi sẽ không thể đối diện với chính mình, và với Chúa.
Tối đó, tôi đưa chuyện này kể với cha xứ sau giờ cầu nguyện. Cha lắng nghe, rồi mỉm cười hiền từ. “Con à, con đã làm một việc lớn lao. Giúp đỡ người khác, dù họ từng làm tổn thương con, là điều không dễ. Đó là cách Chúa đang dùng con để mang tình yêu của Ngài đến với họ.”
“Nhưng con không biết mình có tha thứ cho cô ta thật không, thưa cha,” tôi thú nhận. “Con giúp cô ta, nhưng trong lòng con vẫn còn chút khó chịu.”
Cha gật đầu. “Tha thứ không phải là cảm xúc, mà là quyết định. Con đã chọn làm điều đúng, đó là bước đầu tiên. Hãy tiếp tục cầu nguyện, Chúa sẽ chữa lành trái tim con.”
Lời cha khiến tôi suy ngẫm rất lâu. Tôi bắt đầu cầu nguyện nhiều hơn, không chỉ cho mình mà cho cả Kiều Lan và đứa bé. Tôi xin Chúa ban cho cô ta sức mạnh để vượt qua khó khăn, và ban cho tôi sự bình an để buông bỏ quá khứ.
Cuộc sống của tôi dần trở lại nhịp điệu quen thuộc. Công việc với anh Tâm ngày càng tốt, và anh ấy thậm chí còn giới thiệu tôi với một khách hàng mới – một trường tiểu học Công giáo cần người làm kế toán bán thời gian. Tôi nhận lời ngay, không chỉ vì thu nhập, mà còn vì tôi muốn gắn bó nhiều hơn với cộng đoàn đức tin của mình.
Một ngày nọ, khi tôi đang đưa cu Tít đi dạo gần hồ Bạch Đằng, tôi vô tình gặp lại Kiều Lan. Cô ta đẩy xe nôi, trông tươi tắn hơn lần trước. Thấy tôi, cô ta dừng lại, mỉm cười ngượng ngùng.
“Chị Mai, em chào chị. Thằng bé khỏe rồi, nhờ chị mà em tìm được việc làm ở một quán ăn nhỏ. Em đang tiết kiệm để trả chị,” cô ta nói, giọng chân thành.
Tôi gật đầu, nhìn đứa bé trong xe nôi. Nó đang ngủ, gương mặt bình yên. “Tốt rồi. Cô cứ lo cho thằng bé trước, tiền bạc từ từ cũng được.”
Kiều Lan ngập ngừng, rồi nói thêm: “Chị Mai, em đã bắt đầu đi nhà thờ. Em không biết nhiều về đạo, nhưng em muốn thằng bé lớn lên trong đức tin. Em… em học được từ chị.”
Tôi sững người, không ngờ cô ta lại nói vậy. “Cô không cần học từ tôi,” tôi đáp. “Hãy học từ Chúa. Ngài sẽ dẫn đường cho cô.”
Cô ta gật đầu, mắt sáng lên. “Cảm ơn chị. Chị là người tốt, em thật sự kính trọng chị.”
Tôi không đáp, chỉ mỉm cười nhẹ rồi tiếp tục dắt cu Tít đi. Trên đường về, tôi ngẫm nghĩ về những gì vừa xảy ra. Có lẽ, Chúa đang làm việc theo cách mà tôi không thể hiểu hết. Tôi đã giúp Kiều Lan không phải vì tôi cao thượng, mà vì tôi tin rằng đó là điều Ngài muốn tôi làm.
Đêm đó, tôi quỳ xuống cầu nguyện, cảm tạ Chúa vì đã cho tôi sức mạnh vượt qua những ngày khó khăn. Tôi không còn thấy mình là nạn nhân nữa, mà là một người được chọn để mang ánh sáng đến cho người khác, dù chỉ là một chút ít. Tôi đọc lại đoạn Colossians 3:13: “Hãy chịu đựng lẫn nhau và tha thứ cho nhau nếu có ai phàn nàn về người khác. Như Chúa đã tha thứ cho anh em, anh em cũng phải tha thứ.”
Tôi nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, con vẫn đang học cách tha thứ. Nhưng con tin Ngài sẽ hoàn tất công việc này trong con.”
Cuộc sống của tôi dần đi vào quỹ đạo. Công việc tại trường tiểu học Công giáo và cửa hàng của anh Tâm mang lại thu nhập ổn định, đủ để tôi trang trải và tiết kiệm một ít cho tương lai các con. Bé Na ngày càng trưởng thành, thường xuyên giúp tôi trông cu Tít để tôi có thời gian làm thêm. Cu Tít thì hồn nhiên như mọi đứa trẻ năm tuổi, luôn làm tôi cười với những câu hỏi ngây ngô. Tôi cảm nhận được sự bình an len lỏi trong lòng, dù không trọn vẹn, nhưng đủ để tôi biết rằng mình đang đi đúng hướng.
Nhà thờ trở thành nơi nương tựa của tôi. Mỗi tối thứ bảy, tôi và các con tham dự Thánh lễ, cùng cầu nguyện với cộng đoàn. Tôi bắt đầu tham gia nhóm Kinh Thánh, nơi những người phụ nữ như tôi chia sẻ về cuộc sống và đức tin. Họ không chỉ là bạn, mà còn là những người chị em trong Chúa, giúp tôi hiểu rằng tôi không cô đơn trên hành trình này.
Một buổi chiều, khi tôi đang làm sổ sách tại nhà, chuông cửa reo. Tôi mở cửa, và trước mặt tôi là anh – người chồng cũ mà tôi tưởng đã biến mất khỏi cuộc đời mình. Anh trông khác hẳn lần cuối tôi gặp: gầy gò hơn, tóc lòa xòa, đôi mắt trũng sâu như người thiếu ngủ nhiều ngày.
“Mai, anh cần nói chuyện với em,” anh nói, giọng khàn khàn. “Chỉ một lúc thôi.”
Tôi nhìn anh, lòng thoáng chút cảnh giác. “Có gì thì nói luôn ở đây. Tôi không muốn anh vào nhà.”
Anh gật đầu, đứng ngoài hành lang. “Anh biết em không muốn thấy anh, nhưng anh không còn cách nào khác. Anh… anh bị mất việc. Công ty cắt giảm nhân sự, anh không đủ năng lực để trụ lại. Giờ anh không còn gì, Mai à.”
Tôi nhíu mày, không đáp ngay. Một phần trong tôi muốn cười khẩy, muốn nói rằng đó là quả báo anh đáng nhận. Nhưng rồi tôi nhớ đến lời Chúa trong Luca 6:36: “Hãy thương xót, như Cha các ngươi trên trời là Đấng hay thương xót.” Tôi hít một hơi sâu, hỏi: “Vậy anh muốn gì từ tôi?”
Anh cúi đầu, tay đan chặt vào nhau. “Anh không xin em quay lại. Anh chỉ mong em giúp anh một lần, cho anh vay ít tiền để vượt qua lúc này. Anh hứa sẽ trả, dù phải làm bất cứ việc gì.”
Tôi sững người. Lại một lần nữa, tôi bị đặt vào tình huống phải lựa chọn giữa lòng thương xót và sự cứng rắn. Tôi nhìn anh, người đàn ông từng là tất cả của tôi, giờ đây chỉ còn là cái bóng của chính mình. Tôi không còn hận anh như trước, nhưng tôi cũng không muốn dính líu thêm.
“Tại sao anh không tìm Kiều Lan?” Tôi hỏi, giọng đều đều. “Cô ta không giúp anh sao?”
Anh cười nhạt, một nụ cười đầy cay đắng. “Cô ấy không muốn gặp anh. Cô ấy nói đã có cuộc sống riêng, không cần anh nữa. Anh thật sự không còn ai để dựa vào.”
Tôi im lặng, lòng rối bời. Tôi nhớ đến Kiều Lan, nhớ đến lần cô ta cầu xin tôi giúp đỡ. Tôi đã giúp cô ta, không phải vì cô ta, mà vì đứa bé vô tội. Nhưng còn anh thì sao? Anh là người gây ra mọi đau khổ cho tôi, anh không phải nạn nhân. Tôi có nên giúp anh không?
“Tôi cần thời gian suy nghĩ,” tôi nói, đóng cửa lại mà không để anh kịp phản ứng. Tôi không muốn đưa ra quyết định vội vàng, không muốn cảm xúc lấn át lý trí.
Đêm đó, tôi quỳ trước cây thánh giá nhỏ treo trên tường, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con không biết phải làm gì. Anh ấy từng làm con tổn thương, nhưng con không muốn lòng mình chai cứng. Xin Ngài soi sáng cho con, để con biết lựa chọn theo ý Ngài.”
Tôi mở Kinh Thánh, và ánh mắt tôi dừng lại ở Matthew 5:44: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ bắt bớ các ngươi.” Lời ấy như một mũi dao đâm vào lòng tôi, nhưng cũng là một tia sáng dẫn lối. Tôi không yêu anh, không còn tình cảm gì với anh nữa, nhưng tôi có thể cầu nguyện cho anh, và có lẽ, giúp anh một lần cuối.
Ngày hôm sau, tôi hẹn gặp anh ở một quán nước gần nhà. Tôi đưa cho anh một phong bì nhỏ, bên trong là số tiền đủ để anh sống tạm vài tháng. “Đây là lần cuối tôi giúp anh,” tôi nói, giọng kiên định. “Tôi không làm vì anh xứng đáng, mà vì tôi tin Chúa muốn tôi làm vậy. Từ giờ, anh tự lo cho mình. Đừng tìm tôi nữa.”
Anh nhận phong bì, mắt đỏ hoe. “Mai, anh không biết nói gì để cảm ơn em. Anh biết anh không đáng, nhưng em vẫn giúp. Anh… anh sẽ cố thay đổi.”
“Tôi không cần anh thay đổi vì tôi,” tôi đáp. “Hãy thay đổi vì chính anh, và vì Chúa. Anh đi đi.”
Anh gật đầu, quay người rời đi. Tôi nhìn theo bóng lưng anh, lòng không còn nặng nề như trước. Tôi không biết anh có thực sự thay đổi hay không, nhưng tôi biết mình đã làm đúng. Tha thứ không phải là xóa bỏ quá khứ, mà là buông tay để mình được tự do.
Sau chuyện đó, tôi càng gắn bó hơn với cộng đoàn nhà thờ. Tôi bắt đầu dạy giáo lý cho các em nhỏ vào cuối tuần, cùng bé Na và cu Tít tham gia các hoạt động từ thiện. Một lần, tôi cùng nhóm Kinh Thánh đến thăm một trại trẻ mồ côi. Nhìn những đứa trẻ không cha không mẹ, tôi chợt nghĩ đến con của Kiều Lan, và cả các con tôi. Tôi nhận ra rằng, dù hoàn cảnh thế nào, tình yêu của Chúa luôn bao bọc tất cả chúng ta.
Một buổi tối, khi tôi đang đọc kinh cùng các con, bé Na hỏi: “Mẹ ơi, mẹ có ghét bố không?”
Tôi mỉm cười, vuốt tóc con. “Trước đây mẹ ghét, nhưng giờ thì không. Mẹ học được rằng ghét bố chỉ làm mẹ khổ thêm. Mẹ cầu nguyện cho bố, để Chúa dẫn dắt bố.”
Cu Tít ngước lên, ngây thơ hỏi: “Chúa có giúp bố không hả mẹ?”
Tôi gật đầu. “Có chứ, con. Chúa giúp tất cả mọi người, kể cả những người làm sai. Nhưng họ phải mở lòng để đón nhận Ngài.”
Bé Na gật gù, rồi nói thêm: “Con cũng cầu nguyện cho bố. Con không muốn bố buồn.”
Lời nói của con khiến tôi xúc động. Tôi ôm hai đứa vào lòng, thầm cảm tạ Chúa vì đã ban cho tôi những đứa con tuyệt vời. Chúng không chỉ là nguồn động lực, mà còn là những người thầy nhỏ bé dạy tôi về tình yêu và sự tha thứ.
Thời gian trôi qua, tôi nhận được tin từ anh Tâm rằng anh – chồng cũ của tôi – đã tìm được việc làm ở một công ty nhỏ. Anh ấy không liên lạc trực tiếp với tôi, chỉ nhờ anh Tâm nhắn rằng anh đang cố gắng làm lại từ đầu, và cảm ơn tôi vì đã giúp anh vượt qua lúc khó khăn nhất. Tôi không trả lời, chỉ mỉm cười và cầu nguyện cho anh trong thinh lặng.
Một ngày chủ nhật, khi tôi đang đứng hát thánh ca trong nhà thờ, tôi cảm nhận được một sự bình an trọn vẹn mà lâu lắm rồi tôi không có. Tôi nhìn bé Na và cu Tít ngồi bên cạnh, hát theo những giai điệu quen thuộc, và tôi biết rằng mình đã tìm thấy ánh sáng dưới bóng thánh giá. Cuộc sống vẫn còn nhiều thử thách, nhưng tôi không sợ nữa. Tôi tin rằng, với Chúa ở bên, tôi có thể vượt qua tất cả.
Cuộc sống của tôi và các con dần ổn định trong sự nâng đỡ của đức tin. Tôi không còn là người phụ nữ yếu đuối, chỉ biết khóc than cho số phận. Thay vào đó, tôi trở thành một người mẹ mạnh mẽ, không chỉ lo cho các con về vật chất mà còn hướng dẫn chúng lớn lên trong tình yêu và sự thật của Chúa. Giáo dục Công giáo, với tôi, không chỉ là dạy các con đọc kinh hay đi nhà thờ, mà là gieo những hạt giống đức tin vào lòng chúng, để chúng tự mình tìm thấy ánh sáng trong cuộc đời.
Bé Na giờ đã mười một tuổi, bắt đầu bước vào giai đoạn dậy thì với những câu hỏi sâu sắc hơn về cuộc sống. Một buổi tối, khi tôi đang kiểm tra bài tập của con, bé Na đột nhiên hỏi: “Mẹ ơi, nếu Chúa tốt lành, sao Ngài lại để gia đình mình tan vỡ?”
Câu hỏi của con khiến tôi khựng lại. Tôi đặt bút xuống, nhìn vào đôi mắt trong veo của bé Na. Tôi biết đây không phải lúc để trả lời qua loa, mà là cơ hội để dạy con một bài học quan trọng trong đức tin Công giáo. Tôi mỉm cười, kéo con ngồi gần mình.
“Na à, Chúa không muốn gia đình mình tan vỡ,” tôi nói chậm rãi. “Nhưng Ngài cho con người tự do để lựa chọn. Bố đã chọn sai, và điều đó làm mẹ và các con đau lòng. Nhưng Chúa không bỏ rơi chúng ta. Ngài ở bên, giúp mẹ mạnh mẽ để chăm sóc con và cu Tít. Con có thấy không, dù bố không còn ở đây, chúng ta vẫn có nhau, và có Chúa?”
Bé Na gật đầu, nhưng vẫn thoáng chút nghi ngờ. “Nhưng con vẫn buồn khi nghĩ về bố. Con không muốn ghét bố, nhưng con không hiểu sao bố lại làm vậy.”
Tôi vuốt tóc con, lòng thầm cầu xin Chúa soi sáng để tôi tìm được lời đúng đắn. “Con không cần phải hiểu hết mọi thứ ngay bây giờ. Điều quan trọng là con học cách tha thứ, như Chúa đã dạy. Tha thứ không có nghĩa là đồng ý với điều sai trái, mà là để lòng mình không bị giam cầm bởi nỗi buồn. Mẹ cũng từng giận bố, nhưng nhờ cầu nguyện, mẹ đã buông được. Con thử cầu nguyện cho bố xem, Chúa sẽ giúp con.”
Bé Na im lặng một lúc, rồi gật đầu. “Dạ, con sẽ thử. Mẹ dạy con cầu nguyện như thế nào để không buồn nữa?”
Tôi lấy cuốn Kinh Thánh nhỏ trên bàn, mở đến đoạn Philippians 4:6-7: “Anh em đừng lo lắng gì cả, nhưng trong mọi sự, hãy dùng lời cầu nguyện và sự nài xin mà bày tỏ những nhu cầu của mình cho Chúa biết, kèm theo lời tạ ơn. Và sự bình an của Chúa, vượt trên mọi sự hiểu biết, sẽ giữ gìn lòng trí anh em trong Đức Kitô Giêsu.” Tôi đọc xong, rồi nắm tay con. “Con hãy nói với Chúa những gì con cảm thấy, rồi xin Ngài ban sự bình an. Mẹ sẽ cầu nguyện cùng con.”
Chúng tôi quỳ xuống, và bé Na bắt đầu cầu nguyện bằng những lời đơn sơ: “Lạy Chúa, con buồn vì bố không ở với con và mẹ. Con không hiểu sao bố làm vậy, nhưng con muốn tha thứ cho bố. Xin Ngài giúp con và cu Tít vui vẻ, và giúp bố sống tốt hơn.” Tôi tiếp lời, xin Chúa ban ơn chữa lành cho cả gia đình nhỏ của chúng tôi.
Từ đó, tôi bắt đầu dành nhiều thời gian hơn để dạy các con về đức tin. Mỗi tối, chúng tôi cùng đọc một đoạn Kinh Thánh ngắn, rồi trò chuyện về ý nghĩa của nó. Cu Tít thích những câu chuyện về Chúa Giêsu, đặc biệt là chuyện Ngài hóa bánh và cá cho đám đông. “Mẹ ơi, Chúa có thể làm bánh cho con không?” thằng bé hỏi, làm tôi bật cười.
“Chúa không làm bánh trực tiếp, nhưng Ngài ban cho mẹ sức mạnh để làm việc, kiếm tiền mua bánh cho con,” tôi đáp, xoa đầu thằng bé. “Con cảm ơn Chúa mỗi ngày nhé, vì Ngài luôn chăm sóc chúng ta.”
Dần dần, tôi nhận ra rằng việc giáo dục các con theo tinh thần Công giáo không chỉ giúp chúng hiểu về Chúa, mà còn giúp tôi trưởng thành hơn trong đức tin. Mỗi lần giải thích cho các con, tôi lại tìm thấy câu trả lời cho chính mình. Tôi bắt đầu viết nhật ký cầu nguyện, ghi lại những suy tư và lời tạ ơn mỗi ngày. Cuốn nhật ký ấy trở thành nơi tôi trò chuyện với Chúa, nơi tôi tìm thấy sức mạnh để đối mặt với những thử thách mới.
Và thử thách ấy đến vào một buổi chiều mưa, khi tôi nhận được điện thoại từ trường của bé Na. Cô giáo chủ nhiệm gọi, giọng lo lắng: “Chị Mai, chị đến trường ngay được không? Bé Na vừa đánh nhau với một bạn trong lớp. Em cần gặp chị để nói chuyện.”
Tôi vội vàng xin nghỉ làm, chạy đến trường trong lòng đầy lo lắng. Khi đến nơi, tôi thấy bé Na ngồi ở phòng giám thị, mắt đỏ hoe, tay ôm cặp sách. Bên cạnh là một cậu bé khác, mặt mày xước xát, đang được cô giáo dỗ dành.
“Chuyện gì vậy, Na?” Tôi hỏi, cố giữ giọng bình tĩnh.
Bé Na cúi đầu, không đáp. Cô giáo thở dài, kể lại: “Hôm nay trong giờ ra chơi, bạn nam này trêu bé Na, nói rằng em không có bố nên mới hay buồn. Bé Na tức quá, xô bạn ngã và hai đứa đánh nhau. Tôi đã hỏi, nhưng bé Na không chịu nói gì.”
Tôi nhìn con, lòng đau nhói. Tôi biết bé Na nhạy cảm với chuyện gia đình, nhưng tôi không ngờ con lại phản ứng mạnh như vậy. Tôi quay sang cô giáo. “Cảm ơn cô, để tôi nói chuyện với con. Tôi xin lỗi vì đã để chuyện này xảy ra.”
Cô giáo gật đầu. “Chị đừng lo, tôi hiểu hoàn cảnh của chị. Nhưng chị nên nói chuyện với bé Na, để em không giữ những cảm xúc tiêu cực trong lòng.”
Trên đường về, bé Na im lặng suốt. Đến nhà, tôi ngồi xuống bên con, nhẹ nhàng hỏi: “Con kể cho mẹ nghe được không? Sao con lại đánh bạn?”
Bé Na mím môi, rồi bật khóc. “Con ghét bạn ấy, mẹ ơi! Bạn nói con không có bố, nói con là đồ mồ côi. Con không chịu được!”
Tôi ôm con vào lòng, để con khóc cho vơi đi nỗi uất ức. Khi con bình tĩnh lại, tôi nói: “Mẹ hiểu con buồn, nhưng đánh bạn không phải cách đúng. Con nhớ mẹ dạy gì không? Chúa Giêsu nói chúng ta phải yêu thương cả những người làm mình tổn thương. Con có thể nói với bạn rằng con không thích lời trêu chọc, thay vì dùng tay chân.”
Bé Na cúi đầu. “Nhưng con tức lắm, mẹ ơi. Con không muốn bạn nói về bố.”
Tôi thở dài, vuốt tóc con. “Mẹ biết. Nhưng con ơi, bố vẫn là bố của con, dù bố không ở đây. Và con không mồ côi, con có mẹ, có cu Tít, và có Chúa. Đừng để lời người khác làm con quên điều đó.”
Bé Na gật đầu, giọng nhỏ nhẹ: “Con xin lỗi mẹ. Con sẽ không đánh bạn nữa.”
Tôi mỉm cười. “Mẹ tha thứ cho con. Nhưng ngày mai, con phải xin lỗi bạn ấy, và chúng ta sẽ cầu nguyện để con mạnh mẽ hơn, được không?”
“Dạ,” bé Na đáp, ôm chặt lấy tôi.
Tối đó, tôi đưa chuyện này kể với cha xứ trong giờ xưng tội. Cha lắng nghe, rồi nói: “Con à, việc dạy các con sống theo đức tin không phải lúc nào cũng dễ. Nhưng qua chuyện này, con đã gieo một hạt giống tốt vào lòng bé Na – hạt giống của sự tha thứ và kiên nhẫn. Hãy tiếp tục cầu nguyện cho con bé, và cho chính con, để Chúa hướng dẫn cả hai mẹ con.”
Lời cha khiến tôi cảm thấy nhẹ lòng. Tôi nhận ra rằng giáo dục Công giáo không chỉ là dạy các con những điều đúng đắn, mà còn là cùng chúng lớn lên trong đức tin, qua những sai lầm và bài học. Tôi bắt đầu chú trọng hơn đến việc trò chuyện với các con, không chỉ về Chúa mà còn về cách đối diện với khó khăn trong cuộc sống.
Một tuần sau, bé Na kể rằng con đã xin lỗi bạn, và hai đứa thậm chí còn trở thành bạn bè. “Bạn ấy nói xin lỗi vì đã trêu con, mẹ ơi. Con thấy vui lắm,” bé Na cười, ánh mắt sáng rực.
Tôi ôm con, thầm tạ ơn Chúa. “Con giỏi lắm. Con thấy không, khi mình sống theo lời Chúa, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.”
Từ đó, tôi càng tin rằng giáo dục các con theo tinh thần Công giáo là con đường đúng đắn. Tôi không chỉ dạy chúng đọc kinh, mà còn dạy chúng sống kinh – sống bằng tình yêu, sự tha thứ, và lòng tin vào Chúa. Dưới bóng thánh giá, tôi biết mình không đơn độc trong hành trình này.
Lm. Anmai, CSsR