Phụng vụTư liệu Phụng vụ

NGÀY THỨ SÁU TUẦN THÁNH CÓ ĐEO TANG KHÔNG ?

NGÀY THỨ SÁU TUẦN THÁNH CÓ ĐEO TANG KHÔNG ?

Thi thoảng chúng ta thấy trên các trang mạng hình ảnh của giáo dân đeo tang ngày thứ Sáu Tuần Thánh. Một chút tìm hiểu về vấn đề này :

Trong truyền thống Kitô giáo tại Việt Nam, việc đeo tang trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh từ lâu đã trở thành một biểu hiện quen thuộc của lòng đạo đức bình dân, gắn liền với các nghi thức như Ngắm Đứng, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa.

Hình ảnh các tín hữu mặc áo trắng, đầu chít khăn tang, cùng nhau than khóc trước cuộc khổ nạn của Đức Giêsu, không chỉ phản ánh tinh thần sùng kính mà còn là một sự hội nhập văn hóa độc đáo giữa đức tin Công giáo và tập tục tang lễ của người Việt.

Tuy nhiên, liệu thực hành này có còn phù hợp với tinh thần phụng vụ hiện đại của Hội Thánh sau Công đồng Vatican II? Câu trả lời là không, và ba lý do sâu sắc dưới đây sẽ chứng minh rằng việc đeo tang trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh cần được loại bỏ, để nhường chỗ cho một cái nhìn trọn vẹn hơn về mầu nhiệm Vượt Qua – mầu nhiệm không chỉ dừng lại ở cái chết, mà hướng tới sự sống và chiến thắng của Đức Kitô.

  1. THỨ NHẤT, THỨ SÁU THÁNH KHÔNG PHẢI LÀ ĐÁM TANG CỦA ĐỨC GIÊSU
  2. Bối cảnh văn hóa và lịch sử

Trong văn hóa Việt Nam, tang phục – thường là áo trắng bằng vải sô và khăn tang – mang ý nghĩa sâu sắc về tình nghĩa giữa người sống và người đã khuất. Nó thể hiện lòng thương tiếc, sự đau buồn, và cả sự tiều tụy của kẻ ở lại trước sự ra đi của người thân yêu. Khi các nhà truyền giáo Dòng Tên, đặc biệt là linh mục Alexandre de Rhodes, đến Việt Nam vào thế kỷ XVII, họ đã khéo léo hội nhập tập tục này vào đời sống đức tin để giúp người Việt dễ dàng đón nhận Tin Mừng. Vào thời đó, các sinh hoạt phụng vụ trong Mùa Chay và Tuần Thánh được tổ chức phong phú và sống động: rước tiệc chiên vào Thứ Năm Thánh, viếng hang đá, hôn chân Chúa, ngắm Dấu Đinh vào Thứ Bảy Thánh, và đặc biệt là các nghi thức Thứ Sáu Thánh như Rước Kiệu Bắt, Đọc Đoạn, Ngắm Đứng, Dâng Hạt, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa. Trong các nghi thức này, việc tín hữu mặc đồ trắng, chít khăn tang, và than khóc trước cái chết của Đức Giêsu không chỉ là cách bày tỏ lòng sùng kính, mà còn phù hợp với quan niệm đương thời về Thứ Sáu Thánh như một ngày thương tiếc và sầu buồn.

Trước Công đồng Vatican II, bầu khí phụng vụ Thứ Sáu Thánh trên toàn thế giới cũng mang nặng sắc thái tang tóc. Các tư tế và phó tế mặc phẩm phục màu đen – màu sắc của sự chết và nghi lễ an táng – trong khi cộng đoàn tham dự với tâm trạng u buồn, than vãn trước cuộc khổ nạn của Đức Giêsu. Khi ấy, Tam Nhật Thánh (Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy) chưa được gọi là Tam Nhật Vượt Qua, và khái niệm “Vượt Qua” hay “Phục Sinh” chỉ được quy chiếu riêng cho Chúa Nhật Phục Sinh. Năm 1956, Thứ Sáu Thánh chính thức mang tên “Thứ Sáu của cuộc khổ nạn và cái chết của Chúa,” nhấn mạnh đến sự đau thương và mất mát. Việc đeo tang trong bối cảnh này, vì thế, không chỉ là một thực hành địa phương mà còn phản ánh tinh thần phụng vụ chung của Hội Thánh thời bấy giờ.

  1. Sự thay đổi trong tinh thần phụng vụ

Tuy nhiên, kể từ khi lịch phụng vụ được cải tổ vào năm 1969 sau Công đồng Vatican II, tinh thần của Thứ Sáu Thánh đã chuyển dịch rõ rệt. Ngày này không còn đơn thuần là một dịp để than khóc hay thương tiếc, mà trở thành một phần không thể tách rời của mầu nhiệm Vượt Qua – mầu nhiệm bao gồm cả khổ nạn, cái chết, và sự phục sinh của Đức Kitô. Tên gọi chính thức trong Sách Lễ Rôma của Đức Phaolô VI (1970) là “Thứ Sáu của cuộc Thương Khó Chúa,” nhấn mạnh đến hành động yêu thương tự hiến của Đức Giêsu hơn là sự kết thúc bi thảm của Ngài. Một số nhà thần học thậm chí đề xuất gọi ngày này là “Thứ Sáu Phục Sinh,” để làm nổi bật vinh quang phục sinh ẩn chứa trong chính thánh giá – một ý tưởng được các Giáo phụ như thánh Irênê và Tertullianô ủng hộ khi xem Thứ Sáu Thánh là ngày “Vượt Qua” (Pasch), tức một vận hành dẫn đến sự sống (Ga 12,24: “Nếu hạt lúa gieo vào lòng đất không chết đi, thì nó vẫn trơ trọi; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hạt khác”).

Thứ Sáu Thánh, vì thế, không phải là đám tang của Đức Giêsu, mà là ngày tưởng niệm cuộc Thương Khó và cái chết của Ngài trong ánh sáng của chiến thắng phục sinh. Đức Giêsu phán: “Ta là Đấng Hằng Sống; Ta đã chết, nhưng nay Ta sống đến muôn thuở muôn đời” (Kh 1,18). Cái chết của Ngài, dù đau thương và đầy hy sinh, không phải là thất bại, mà là chiến thắng vĩ đại trên tội lỗi và tử thần. Điều này được thể hiện rõ trong phụng vụ hiện đại qua hai khía cạnh chính:

Hân hoan trước chiến thắng của Đức Giêsu: Các bản văn phụng vụ Thứ Sáu Thánh, như bài ca “Thánh Giá rạng ngời” (Crux Fidelis) hay kinh “Hãy thờ lạy Thánh Giá” trong nghi thức tôn thờ Thánh Giá, đều tràn đầy niềm vui và vinh quang. Ví dụ, bài thánh ca “Hãy đến thờ lạy” (Adoremus) không chỉ mời gọi tín hữu chiêm ngắm thánh giá, mà còn ca tụng tình yêu cứu độ của Đức Kitô. Bầu khí này khác xa với sự than khóc của một đám tang, mà là lời tuyên xưng niềm tin vào sự sống mới.

Thống nhất giữa khổ nạn và phục sinh: Tam Nhật Vượt Qua – từ Thứ Năm Thánh đến Chúa Nhật Phục Sinh – được xem như một cử hành liên tục, không thể tách rời. Cuộc Thương Khó chỉ là một phần của mầu nhiệm lớn hơn, với điểm kết thúc không phải là nấm mồ, mà là sự sống vĩnh cửu. Việc đeo tang, với ý nghĩa thương tiếc người đã khuất, làm lu mờ sự thống nhất này và khiến Thứ Sáu Thánh bị hiểu sai như một ngày kết thúc thay vì khởi đầu của ơn cứu độ.

  1. Ý nghĩa màu sắc phụng vụ

Sự thay đổi trong tinh thần phụng vụ cũng được phản ánh qua màu sắc. Trước năm 1969, phẩm phục màu đen – biểu tượng của tang tóc – được sử dụng trong Thứ Sáu Thánh, tương tự như trong nghi lễ an táng. Nhưng nay, Hội Thánh chọn màu đỏ, màu của máu và sự tử đạo, để tôn vinh Đức Giêsu như vị tử đạo đầu tiên, Đấng đã hiến mạng sống vì tình yêu nhân loại và vâng phục ý Chúa Cha. Màu đỏ còn là màu của vương quyền, nhắc nhớ rằng Đức Giêsu bước vào cuộc Thương Khó từ Chúa Nhật Lễ Lá với tư cách là Vua Israel (Ga 12,13: “Hoan hô! Chúc tụng Đấng nhân danh Chúa mà đến, vua Israel!”). Vinh quang vương quyền ấy không chỉ tỏ lộ vào ngày Phục Sinh, mà đã bắt đầu ngay trên thánh giá, khi Ngài chiến thắng tử thần.

Ví dụ, trong phụng vụ Thứ Sáu Thánh hiện nay, vị chủ sự mặc áo đỏ, cộng đoàn hát những bài ca tôn vinh thánh giá, và bầu khí trầm lắng không phải để khóc than, mà để chiêm niệm hồng ân cứu độ. Việc đeo tang, với sắc trắng tiều tụy của vải sô, mâu thuẫn với màu đỏ rực rỡ của chiến thắng và niềm vui ẩn chứa trong ngày này. Như thánh Augustino từng khuyến khích, các tín hữu thời Ngài đã gạt bỏ y phục tang tóc để mừng “chiến tích của thập giá” – một tinh thần mà Hội Thánh ngày nay muốn khôi phục.

  1. THỨ HAI, THỨ SÁU THÁNH LÀM KIỂU MẪU CHO NGHI LỄ AN TÁNG CHỨ KHÔNG THỂ NGƯỢC LẠI
  2. Mối liên hệ giữa phụng vụ và lòng đạo đức bình dân

Theo Hiến chế Phụng vụ Thánh (Sacrosanctum Concilium, số 13), phụng vụ là nguồn mạch và đỉnh cao của đời sống Kitô hữu, vượt xa mọi hình thức đạo đức bình dân về bản chất và ý nghĩa. Các thực hành đạo đức, dù quý giá, phải phát xuất từ phụng vụ và dẫn đưa tín hữu đến với phụng vụ, chứ không thể áp đặt ngược lại. Phụng vụ Thứ Sáu Thánh, với các nghi thức như công bố bài Thương Khó, tôn thờ Thánh Giá, và rước lễ, là lời giải thích sống động về ý nghĩa cái chết của Đức Giêsu – một cái chết không tách rời khỏi sự phục sinh. Nó không chỉ là một nghi lễ tưởng niệm, mà còn là nguồn cảm hứng cho mọi nghi thức an táng Kitô hữu.

Trước đây, việc đeo tang và than khóc trong Thứ Sáu Thánh có thể được xem như một cách diễn tả lòng đạo đức bình dân, lấy cảm hứng từ nghi lễ an táng dân gian. Nhưng nay, Hội Thánh khẳng định rằng chính phụng vụ Thứ Sáu Thánh phải là kiểu mẫu cho nghi lễ an táng, chứ không phải ngược lại. Nói cách khác, cách chúng ta cử hành cái chết của Đức Giêsu soi sáng và định hướng cách chúng ta cử hành cái chết của người tín hữu, bởi cả hai đều được đặt trong ánh sáng của mầu nhiệm Vượt Qua.

  1. Nghi lễ an táng trước Công đồng Vatican II

Trước năm 1969, nghi lễ an táng Kitô hữu mang đậm nét tang tóc và u ám, chịu ảnh hưởng từ một thần học quá nhấn mạnh đến tội lỗi và sự xét xử của Thiên Chúa. Phẩm phục màu đen, các bài thánh ca như “Dies Irae” (Ngày Thịnh Nộ) với giai điệu thảm thiết, và những lời kinh cầu xin tha thứ đầy lo âu tạo nên một bầu khí bi thương. Ngoài phụng vụ, các bài điếu văn dài dòng và những lời chia sẻ thống thiết càng làm tăng thêm nỗi sợ hãi về số phận của người quá cố. Người tham dự dễ rơi vào tâm trạng bi quan, cho rằng người chết khó có thể vào thiên đàng ngay, mà phải chịu thanh luyện lâu dài trong luyện ngục, hoặc tệ hơn, bị kết án đời đời nếu chưa kịp xưng tội trọng.

Ví dụ, trong một đám tang thời đó, cộng đoàn có thể hát “Ngày Thịnh Nộ” với lời lẽ như “Ngày ấy, ngày kinh hoàng, khi trời đất tan hoang,” khiến tang quyến không chỉ đau buồn mà còn hoang mang về lòng thương xót của Chúa. Thần học này, dù có ý nghĩa trong bối cảnh lịch sử, lại thiếu sự cân bằng giữa công lý và lòng thương xót, giữa cái chết hy sinh của Đức Kitô và chiến thắng Phục Sinh của Ngài.

  1. Nghi lễ an táng sau Công đồng Vatican II

Sau Công đồng Vatican II, Nghi thức An táng Kitô hữu (ban hành ngày 15/8/1969) đã được cải tổ để phản ánh tinh thần phục sinh và hy vọng, lấy phụng vụ Thứ Sáu Thánh làm nền tảng. Những thay đổi chính bao gồm:

Nhấn mạnh tính phục sinh: Cái chết của người Kitô hữu được cử hành trong niềm tin vào Thiên Chúa hằng sống, Đấng gọi những ai “an giấc trong Chúa” sống lại với Ngài (1Tx 4,13-14). Ví dụ, trong Thánh lễ an táng hiện nay, bài Tin Mừng thường được chọn là Ga 11,25-26: “Ta là sự sống lại và là sự sống; ai tin Ta, thì dù đã chết cũng sẽ sống.”

An ủi tang quyến: Nghi thức mới chú trọng đến việc nâng đỡ gia đình người quá cố, với những lời nguyện cầu xin Chúa ban bình an và hy vọng (Rm 12,15), điều mà nghi lễ cũ gần như bỏ qua.

Công bố lòng thương xót: Các bài đọc và lời nguyện tập trung vào chiến thắng của Đức Kitô trên sự chết, thay vì chỉ nói về tội lỗi và hình phạt. Ví dụ, bài đọc 1Cr 15,51-57 khẳng định: “Hỡi tử thần, đâu là chiến thắng của ngươi?”

Thay đổi màu sắc: Phẩm phục màu tím – biểu tượng của sám hối và hy vọng – thay thế màu đen tang tóc, phù hợp với tinh thần Thứ Sáu Thánh hiện đại.

Những cải tổ này cho thấy nghi lễ an táng ngày nay được xây dựng dựa trên mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Giêsu, như được cử hành trong Thứ Sáu Thánh. Việc đeo tang, với sắc thái bi thương của nghi lễ an táng cũ, không còn phù hợp khi áp dụng ngược vào phụng vụ Thứ Sáu Thánh, bởi nó làm lu mờ ý nghĩa phục sinh và chiến thắng mà Hội Thánh muốn nhấn mạnh.

III. THỨ BA, HƯỚNG DẪN CỦA HỘI THÁNH VỀ LÒNG ĐẠO ĐỨC BÌNH DÂN

  1. Giá trị của lòng đạo đức bình dân

Công đồng Vatican II, qua Hiến chế Phụng vụ Thánh (Sacrosanctum Concilium, số 13), trân trọng lòng đạo đức bình dân như một thực hành thiêng liêng của Giáo Hội, được Chúa Thánh Thần hướng dẫn và duy trì. Tại Việt Nam, các nghi thức như Ngắm Đứng, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa trong Thứ Sáu Thánh là những biểu hiện sống động của lòng đạo đức này, giúp tín hữu cảm nhận sự gần gũi với Đức Giêsu chịu khổ nạn. Chúng phản ánh một cảm thức bẩm sinh về thánh thiêng, trở thành công cụ gìn giữ đức tin trong cộng đoàn qua bao thế hệ.

Ví dụ, trong các giáo xứ miền Bắc Việt Nam, việc tổ chức Ngắm Đứng với 15 chặng đàng thánh giá, kèm theo những bài thơ than khóc, đã trở thành truyền thống hàng trăm năm, lôi cuốn cả người lớn lẫn trẻ em tham dự. Đây không chỉ là dịp bày tỏ lòng sùng kính, mà còn là cách giáo dục đức tin qua hình ảnh và cảm xúc, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh và khó khăn.

  1. Sự cần thiết của việc canh tân

Tuy nhiên, Hội Thánh cũng nhấn mạnh rằng lòng đạo đức bình dân phải được sắp xếp để hòa hợp với phụng vụ, bởi phụng vụ vượt xa các thực hành này về bản chất và ý nghĩa (Sacrosanctum Concilium, số 13). Khi một tập tục không còn phù hợp với tinh thần phụng vụ mới, hoặc làm giảm giá trị của phụng vụ, cần phải canh tân hoặc sửa đổi. Việc đeo tang trong Thứ Sáu Thánh, dù có giá trị lịch sử và văn hóa, lại mâu thuẫn với tinh thần hiện đại của ngày này – tinh thần của niềm vui chiến thắng và hy vọng phục sinh.

Ví dụ, nếu một giáo xứ vẫn giữ việc đeo tang và hát những bài “Than Mồ” quá thảm thiết, cộng đoàn có thể hiểu sai Thứ Sáu Thánh như một đám tang buồn thảm, thay vì một bước trong hành trình Vượt Qua. Điều này không chỉ gây nhầm lẫn về thần học, mà còn làm suy yếu sức mạnh của phụng vụ trong việc dẫn dắt tín hữu đến niềm tin và hy vọng.

  1. Định hướng thực hành

Hội Thánh khuyến khích duy trì các thực hành đạo đức bình dân như Ngắm Đứng hay Tháo Đinh, nhưng với điều kiện chúng phải được điều chỉnh để phản ánh tinh thần phụng vụ hiện đại. Việc đeo tang, với ý nghĩa tang tóc, cần được loại bỏ để tránh hiểu lầm rằng Thứ Sáu Thánh là ngày kết thúc thay vì khởi đầu của sự sống mới. Thay vào đó, các bài ngắm và kinh nguyện nên được sửa đổi để quy chiếu rõ hơn vào Kinh Thánh, nhấn mạnh chiến thắng của Đức Kitô trên thánh giá, và cung điệu nên được điều chỉnh để bớt thảm thương, thay bằng sự trang nghiêm và hy vọng.

  1. THAY LỜI KẾT

Việc đeo tang trong Thứ Sáu Thánh, dù bắt nguồn từ lòng đạo đức chân thành và sự hội nhập văn hóa của các nhà truyền giáo, không còn phù hợp với tinh thần phụng vụ hiện đại của Hội Thánh. Ba lý do trên – Thứ Sáu Thánh không phải đám tang của Đức Giêsu, nó là kiểu mẫu cho nghi lễ an táng, và hướng dẫn của Hội Thánh về lòng đạo đức bình dân – cho thấy cần loại bỏ thực hành này để tôn vinh mầu nhiệm Vượt Qua cách trọn vẹn hơn. Các nghi thức như Ngắm Đứng, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa vẫn nên được duy trì như những di sản quý giá, nhưng cần được canh tân: bỏ khăn tang, chỉnh sửa nội dung “Đọc Đoạn” và “Than Mồ” để phù hợp với Kinh Thánh (như nhấn mạnh Ga 19,30: “Mọi sự đã hoàn tất”), và điều chỉnh cung điệu để phản ánh niềm vui chiến thắng thay vì nỗi buồn tang tóc.

Ví dụ, một giáo xứ có thể tổ chức Ngắm Đứng với các bài suy niệm dựa trên thư Rm 6,3-5 (“Chúng ta đã cùng được mai táng với Đức Kitô để sống một đời sống mới”), kết hợp với bài hát “Thánh Giá rạng ngời” thay vì những giai điệu thảm thiết. Sự thay đổi này không làm mất đi lòng sùng kính của tín hữu, mà còn giúp họ hiểu rõ hơn ý nghĩa của thánh giá: không phải là nấm mồ đóng kín, mà là cánh cửa mở ra sự sống vĩnh cửu. Như thánh Phaolô khẳng định: “Nếu Đức Kitô không sống lại, thì niềm tin của anh em thật hão huyền” (1Cr 15,17). Thứ Sáu Thánh, vì thế, là ngày để chúng ta chiêm ngưỡng tình yêu cứu độ và mừng vui trong chiến thắng của Đức Kitô – Đấng đã chết để chúng ta được sống.

Sách tham khảo

Sacrosanctum Concilium (Hiến chế Phụng vụ Thánh), Công đồng Vatican II, 1963.

Sách Lễ Rôma (Missale Romanum), Đức Phaolô VI, 1970.

Nghi thức An táng Kitô hữu, Thánh bộ Phụng tự Thánh, 1969.

Nguyễn Thái Hợp (chủ biên), Phụng vụ Công giáo, NXB Tôn Giáo, Hà Nội, 2010.

Irênê thành Lyon, Chống lạc giáo (Adversus Haereses), thế kỷ II.

Tertullianô, Về sự phục sinh của thân xác (De Resurrectione Mortuorum), thế kỷ III.

Augustino, Bài giảng về Thánh Giá, thế kỷ IV-V.

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!