
NHIỀU TIỀN MÀ SỐNG KHAM KHỔ – BI KỊCH CỦA CUỘC ĐỜI
Sài Gòn, thành phố không bao giờ ngủ, nơi ánh đèn đường hòa quyện cùng tiếng còi xe inh ỏi và những dòng người hối hả. Ở một góc nhỏ của quận trung tâm, giữa những con hẻm chật chội và những tòa nhà cao tầng sáng choang, bà Tư Nha Sĩ sống lặng lẽ như một cái bóng. Người ta gọi bà là Tư Nha Sĩ vì ngày xưa bà từng là một nha sĩ có tiếng, tay nghề cao, khách đông, tiền vào như nước. Nhưng đó là chuyện của mấy chục năm về trước. Giờ đây, bà Tư đã ngoài bảy mươi, tóc bạc trắng, lưng còng, đôi mắt mờ đục nhưng vẫn sắc lạnh mỗi khi nhắc đến tiền.
Bà Tư không thiếu thốn gì cả. Tài sản của bà là niềm mơ ước của biết bao người: mấy căn nhà mặt tiền cho thuê ở quận 1, một dãy nhà trọ hơn chục phòng ở quận 3, và vài mảnh đất giá trị nằm rải rác quanh thành phố. Mỗi tháng, tiền thuê nhà chảy vào tài khoản đều đặn, đủ để bà sống sung túc cả đời mà không cần động tay động chân. Nhưng lạ thay, chẳng ai thấy bà tiêu xài bao giờ. Ra chợ, bà chỉ mua vài mớ rau muống, con cá rô nhỏ, đôi khi thêm ít đậu hũ chiên, rồi về nhà nấu nồi canh nhạt nhẽo ăn qua ngày. Quần áo bà mặc là những bộ đồ cũ kỹ, sờn vai, vá chằng vá đụp, chẳng ai nghĩ đó là trang phục của một người sở hữu cả gia tài bạc tỷ.
Chồng bà mất sớm, để lại cho bà một cô con gái duy nhất – chị Hạnh. Chị Hạnh giờ đã định cư ở Mỹ, sống cuộc đời dư dả bên chồng con. Thi thoảng chị gọi điện về hỏi thăm mẹ, nhưng bà Tư chỉ ậm ừ vài câu rồi cúp máy, sợ tốn tiền điện thoại. Chị Hạnh từng đề nghị đón mẹ sang Mỹ sống cùng, nhưng bà Tư gạt phắt: “Tao ở đây quen rồi, sang đó làm gì cho tốn tiền.” Thế là chị đành thôi, chỉ gửi về ít quà cáp vào dịp Tết, nhưng bà Tư lại cất hết vào kho, chẳng buồn mở ra dùng.
Bà Tư sống cô độc trong căn nhà trọ cũ kỹ mà bà tự giữ lại để ở, dù nó nằm giữa dãy trọ cho thuê đông đúc. Căn nhà ấy chẳng có gì ngoài chiếc giường gỗ mục, cái bàn nhỏ và một chiếc tủ sắt khóa chặt – nơi bà cất giữ bí mật về số tiền tích cóp cả đời. Chẳng ai biết trong đó có bao nhiêu, ngay cả chị Hạnh cũng mù tịt. Bà Tư không tin ai, kể cả người thân. Mỗi lần có đứa cháu họ từ quê ngoài Bắc vào thăm, bà tiếp đãi qua loa, mắt cứ dán vào túi xách của chúng, sợ chúng “thó” mất thứ gì. Dần dà, chẳng ai muốn ghé nữa. Bà Tư càng cô đơn, nhưng bà chẳng bận tâm. Với bà, tiền là tất cả, là thứ duy nhất đáng để bảo vệ.
Rồi một ngày, tai họa ập đến. Một buổi sáng mưa dầm dề, bà Tư đang lom khom nhặt mớ rau ngoài sân thì đột nhiên ngã quỵ. Tai biến. Bà nằm bẹp trên giường, nửa người tê liệt, miệng méo xệch, chẳng nói được câu nào rõ ràng. Chị Hạnh vội vàng bay từ Mỹ về, thuê người chăm sóc mẹ, nhưng bà Tư chỉ ú ớ, đôi mắt đục ngầu nhìn con gái đầy bất lực. Chị Hạnh hỏi: “Mẹ ơi, tiền mẹ để đâu? Mẹ có bao nhiêu tài sản?” Bà Tư muốn nói, muốn chỉ tay vào chiếc tủ sắt, nhưng tay chân không nhúc nhích, miệng chỉ phát ra những âm thanh vô nghĩa. Chị Hạnh lục tung căn nhà, nhưng chẳng tìm thấy gì ngoài vài tờ giấy bạc lẻ trong túi áo cũ của mẹ.
Bà Tư nằm đó, nhìn con gái tất bật lo toan, lòng bà như lửa đốt. Bao nhiêu năm sống kham khổ, tích cóp từng đồng, giờ đây tiền vẫn còn đó, nhưng bà chẳng thể chạm vào, chẳng thể nói cho ai biết. Bà nghĩ đến những ngày tháng chỉ ăn cơm với muối, những lần từ chối đi du lịch cùng bạn bè, những dịp Tết chẳng dám mua bộ áo mới. Tất cả để làm gì? Để giờ đây nằm đây, bất lực nhìn đời trôi qua, ôm theo nỗi ấm ức về số tiền mà có lẽ sẽ mãi là bí mật.
Sài Gòn những năm 2000 vẫn còn giữ được nét mộc mạc giữa lòng đô thị hóa. Những con hẻm nhỏ quanh co, tiếng rao hàng lanh lảnh, và mùi khói xe hòa quyện với hương thơm từ các gánh bún riêu ven đường. Ở một góc quận 1, giữa những ngôi nhà mặt tiền lộng lẫy mà người ta phải xếp hàng thuê với giá cắt cổ, bà Tư Nha Sĩ sống lặng lẽ như một cái bóng chẳng ai để ý. Người ta gọi bà là Tư Nha Sĩ không phải vì bà còn hành nghề, mà vì cái danh ấy đã gắn bó với bà từ thời thanh xuân, khi bà còn là một nha sĩ nổi tiếng khắp khu phố.
Ngày ấy, bà Tư trẻ trung, xinh đẹp, tay nghề cao, khách ra vào tấp nập. Từ những người lao động nghèo đến các ông bà lớn trong giới kinh doanh, ai cũng tìm đến bà để nhổ răng, trám răng, hay làm hàm giả. Tiền kiếm được chẳng ít, nhưng bà chẳng tiêu bao giờ. Chồng bà, ông Ba, một người đàn ông hiền lành làm nghề sửa xe, qua đời sớm vì bạo bệnh khi cô con gái Hạnh mới lên mười. Từ đó, bà Tư một mình gồng gánh nuôi con, nhưng không phải bằng cách sống thoải mái với số tiền kiếm được. Bà gom góp từng đồng, mua đất, xây nhà, rồi cho thuê. Cứ thế, tài sản của bà lớn dần, từ một căn nhà nhỏ ở quận 3 đến vài ba căn mặt tiền ở quận 1, rồi một dãy nhà trọ hơn chục phòng nằm ngay con hẻm sầm uất.
Bà chẳng bao giờ kể cho ai nghe về gia tài của mình, ngay cả chị Hạnh – giờ đã định cư ở Mỹ và sống sung túc bên chồng con – cũng chỉ biết loáng thoáng rằng mẹ mình “có tiền”. Mỗi tháng, tiền thuê nhà chảy vào tài khoản đều đặn, ít nhất cũng vài chục triệu, đủ để bà sống như một bà hoàng nếu muốn. Nhưng bà Tư lại chọn cách sống khác. Ra chợ, bà chỉ mua vài mớ rau muống héo, con cá rô nhỏ xíu, đôi khi thêm miếng đậu hũ chiên đã nguội lạnh. Cơm bà ăn là cơm nguội, canh bà nấu nhạt nhẽo đến mức chẳng ai nuốt nổi. Quần áo bà mặc là những bộ đồ cũ kỹ từ thời chị Hạnh còn nhỏ, sờn vai, vá chằng vá đụp, chẳng ai tin đó là trang phục của một người sở hữu cả gia tài bạc tỷ.
Bà Tư sống trong căn nhà trọ tồi tàn nhất trong dãy trọ của mình. Căn nhà ấy chẳng có gì ngoài chiếc giường gỗ mục nát, cái bàn nhỏ xỉn màu, và một chiếc tủ sắt khóa chặt – nơi bà cất giữ bí mật lớn nhất đời mình. Chẳng ai biết trong đó có gì, nhưng hàng xóm đồn rằng bà để hàng trăm triệu tiền mặt, sổ đỏ, và cả vàng. Mỗi lần có người hỏi, bà chỉ cười khẩy: “Tiền tao để dành, chứ tiêu làm gì cho phí.” Dành cho ai? Chẳng ai biết, vì chị Hạnh đã có cuộc sống đầy đủ bên kia đại dương, chẳng cần đến tài sản của mẹ.
Bà Tư không tin ai, kể cả người thân. Thi thoảng vài đứa cháu họ từ quê ngoài Bắc vào thăm, mang theo ít quà quê như bánh đúc, mắm tép, bà tiếp đãi qua loa, mắt cứ dán vào túi xách của chúng, sợ chúng “thó” mất thứ gì. Có lần, một đứa cháu gái tên Lan – con của người chị họ – ở lại chơi vài ngày, định bụng giúp bà dọn dẹp nhà cửa. Nhưng chỉ mới ngày thứ hai, bà Tư đã xua tay đuổi khéo: “Thôi mày về đi, tao tự làm được, ở đây tao không quen.” Lan ngậm ngùi xách vali về quê, từ đó chẳng dám ghé nữa. Bà Tư càng cô đơn, nhưng bà chẳng bận tâm. Với bà, tiền là bạn, là người thân, là thứ duy nhất đáng để bảo vệ.
Rồi một ngày, tai họa ập đến. Một buổi sáng mưa dầm dề, bà Tư lom khom nhặt mớ rau ngoài sân thì đột nhiên ngã quỵ. Tai biến. Bà nằm bẹp trên giường, nửa người tê liệt, miệng méo xệch, chẳng nói được câu nào rõ ràng. Hàng xóm phát hiện, gọi điện báo cho chị Hạnh. Chị vội vàng bay từ Mỹ về, mặt mày hốc hác, thuê ngay một người chăm sóc mẹ với giá cao ngất. Nhưng bà Tư chỉ nằm đó, ú ớ, đôi mắt đục ngầu nhìn con gái đầy bất lực. Chị Hạnh ngồi bên giường, nắm tay mẹ, hỏi: “Mẹ ơi, tiền mẹ để đâu? Mẹ có bao nhiêu tài sản?” Bà Tư muốn nói, muốn chỉ tay vào chiếc tủ sắt, nhưng tay chân không nhúc nhích, miệng chỉ phát ra những âm thanh vô nghĩa.
Chị Hạnh lục tung căn nhà, từ gầm giường đến hộc tủ, nhưng chẳng tìm thấy gì ngoài vài tờ giấy bạc lẻ trong túi áo cũ của mẹ. Chiếc tủ sắt vẫn im lìm, khóa chặt, không có chìa khóa. Chị hỏi người chăm sóc, hỏi hàng xóm, nhưng chẳng ai biết. Bà Tư nằm đó, nhìn con gái tất bật lo toan, lòng bà như lửa đốt. Bao nhiêu năm sống kham khổ, tích cóp từng đồng, giờ đây tiền vẫn còn đó, nhưng bà chẳng thể chạm vào, chẳng thể nói cho ai biết. Bà nghĩ đến những ngày tháng chỉ ăn cơm với muối, những lần từ chối đi du lịch cùng bạn bè, những dịp Tết chẳng dám mua bộ áo mới. Tất cả để làm gì? Để giờ đây nằm đây, bất lực nhìn đời trôi qua, ôm theo nỗi ấm ức về số tiền mà có lẽ sẽ mãi là bí mật.
Cách nhà bà Tư vài con hẻm, ông Tám – người mà bạn tôi hay gọi là “ông chú siêng làm” – lại là một câu chuyện khác. Ông Tám không keo kiệt như bà Tư, nhưng ông có một “căn bệnh” khác: siêng làm. Từ thời thanh xuân đến khi tóc đã điểm bạc, ông chưa từng biết nghỉ ngơi là gì. Ngày trẻ, ông làm thợ xây, vác xi măng, trộn hồ, xây nhà cho người ta. Làm giỏi, làm nhanh, ông được chủ thầu tin tưởng, dần dần tích cóp mua đất, xây nhà, rồi chuyển sang kinh doanh vật liệu xây dựng. Công việc thuận lợi, tiền vào như nước, ông Tám trở thành một người giàu có ở cái tuổi mà nhiều người khác đã nghỉ hưu.
Nhưng ông Tám không nghỉ. Ông bảo: “Nghỉ tay vài bữa là tao thấy bứt rứt, cứ như chết đến nơi.” Thế là ông làm tiếp, từ sáng sớm đến tối mịt, chẳng kể ngày mưa hay nắng. Vợ ông, bà Năm, từng khuyên ông nghỉ ngơi, nhưng ông gạt đi: “Tao làm cho con cái nó sau này đỡ khổ.” Nhưng con cái ông chỉ có một – cậu con trai tên Hùng. Hùng lớn lên trong cảnh sung túc, học giỏi, rồi lấy vợ, sinh con. Ông Tám hài lòng, nghĩ rằng mình đã làm tròn bổn phận. Nhưng đời chẳng ai ngờ được. Năm Hùng 35 tuổi, cậu phát hiện mình bị ung thư gan giai đoạn cuối. Chỉ vài tháng sau, Hùng qua đời, để lại ông Tám và bà Năm trong nỗi đau mất con không gì bù đắp nổi.
Bà Năm sau đó cũng suy sụp, qua đời vì bệnh tim vài năm sau. Ông Tám giờ sống một mình, ôm gia tài kếch xù: bốn căn nhà ở Sài Gòn, vài mảnh đất rộng mênh mông ở ngoại ô, và một kho vật liệu xây dựng vẫn hoạt động đều đặn. Nhưng ông chẳng còn nhu cầu tiêu tiền. Ông ăn uống đơn giản, ngày ba bữa cơm với cá kho, rau luộc, chẳng bao giờ bước chân vào nhà hàng sang trọng. Ông không đi du lịch, không mua sắm, không hưởng thụ. Ông bảo: “Tao quen làm rồi, giờ tiêu tiền thấy kỳ kỳ.” Thế là ông tiếp tục làm, dù đôi tay đã run, lưng đã còng, và mắt đã mờ.
Nhìn ông Tám, người ta không khỏi xót xa. Ông giàu có, nhưng giàu để làm gì khi con cái không còn, người thân chẳng ai bên cạnh? Ông có tiền, nhưng chẳng biết tiêu vào đâu. Những căn nhà ông sở hữu vẫn cho thuê đều đặn, nhưng ông chẳng buồn sửa sang, cứ để mặc chúng xuống cấp theo thời gian. Có lần, một người bạn cũ ghé thăm, rủ ông đi Đà Lạt nghỉ dưỡng vài ngày, ông cười buồn: “Tao đi làm gì? Ở nhà còn có việc để làm, đi chơi tao không quen.” Người bạn thở dài, bỏ đi, từ đó chẳng ai rủ ông nữa.
Những ngày bà Tư nằm liệt giường, căn nhà trọ nhỏ bé vốn đã im lìm nay càng thêm lạnh lẽo. Chị Hạnh, sau khi bay từ Mỹ về, ở lại Sài Gòn gần một tháng để chăm sóc mẹ. Chị thuê một cô giúp việc tên Nga, khoảng 40 tuổi, người chăm chỉ và tận tâm, với mức lương cao hơn bình thường để đảm bảo mẹ được chăm sóc tốt. Nhưng bà Tư chẳng còn nói được, chỉ thỉnh thoảng phát ra những âm thanh ú ớ, đôi mắt đục ngầu nhìn quanh như muốn tìm kiếm điều gì. Chị Hạnh ngồi bên giường, nắm tay mẹ, nước mắt lăn dài: “Mẹ ơi, mẹ khỏe lại đi, con không cần tiền của mẹ, con chỉ cần mẹ sống với con thôi.”
Nhưng bà Tư chẳng thể đáp lại. Trong đầu bà, những hình ảnh về cuộc đời mình cứ lướt qua như một cuốn phim cũ kỹ. Bà nhớ những ngày còn trẻ, khi tay nghề nha sĩ giúp bà kiếm được những đồng tiền đầu tiên. Bà nhớ những đêm thức trắng tính toán mua đất, xây nhà, những lần từ chối lời mời đi chơi của bạn bè để ở nhà đếm tiền. Bà nhớ cái ngày chị Hạnh lên đường du học, bà dúi vào tay con gái vài triệu đồng, dặn dò: “Tiết kiệm mà sống, đừng tiêu hoang.” Tất cả những năm tháng ấy, bà sống vì tiền, để rồi giờ đây, tiền vẫn còn đó, mà bà thì bất lực.
Chiếc tủ sắt trong góc phòng vẫn đứng im lìm, như một người bạn đồng hành câm lặng suốt bao năm. Chị Hạnh đã thử mọi cách để mở nó: tìm chìa khóa trong nhà, nhờ thợ khóa đến xem, thậm chí định phá tủ, nhưng bà Tư mỗi lần thấy con gái đụng vào tủ lại ú ớ dữ dội, mắt trợn trừng như muốn ngăn cản. Chị Hạnh đành dừng lại, sợ mẹ kích động mà bệnh nặng thêm. Cô giúp việc Nga thì thầm với chị: “Chị ơi, chắc bà để gì quan trọng lắm trong đó, mà giờ bà không nói được, khổ thật.” Chị Hạnh chỉ gật đầu, lòng nặng trĩu.
Một đêm mưa tầm tã, bà Tư trút hơi thở cuối cùng. Chị Hạnh ngồi bên giường, khóc nức nở, còn cô Nga lặng lẽ lau nước mắt, chuẩn bị gọi người lo hậu sự. Trước khi qua đời, bà Tư đã cố gắng đưa tay về phía chiếc tủ sắt, nhưng bàn tay gầy guộc chỉ kịp giơ lên nửa chừng rồi buông thõng. Chị Hạnh nhìn theo hướng tay mẹ, hiểu rằng đó là điều cuối cùng mẹ muốn nói, nhưng chị không còn cơ hội hỏi thêm.
Hậu sự của bà Tư được tổ chức đơn giản, theo đúng tính cách của bà khi còn sống. Chị Hạnh không mời nhiều người, chỉ vài người hàng xóm thân thiết và mấy đứa cháu họ từ quê vào. Sau tang lễ, chị quyết định phá chiếc tủ sắt để xem bên trong có gì. Một người thợ khóa được gọi đến, và sau gần một tiếng cạy phá, chiếc tủ bật mở. Bên trong là một cảnh tượng khiến mọi người sững sờ: hàng chục cọc tiền mặt được bó chặt, vài cuốn sổ đỏ nhà đất, và một hộp gỗ nhỏ chứa đầy vàng – nhẫn, dây chuyền, lắc tay – những thứ bà Tư tích cóp cả đời mà chẳng bao giờ dùng.
Chị Hạnh ngồi bệt xuống sàn, tay run run cầm những cọc tiền. “Mẹ ơi, mẹ sống khổ sở để giữ những thứ này làm gì?” chị thì thầm, nước mắt rơi lã chã. Tổng cộng, tài sản trong tủ ước tính lên đến vài chục tỷ đồng, chưa kể những căn nhà và đất đai bà để lại. Nhưng chị Hạnh chẳng vui. Chị nghĩ đến những lần gọi điện về, mẹ luôn bảo “Mẹ ổn, con đừng lo”, trong khi thực tế bà sống kham khổ đến mức không ai tưởng nổi. Chị tự hỏi: Nếu mẹ chịu tiêu tiền, chịu sống thoải mái hơn, liệu có tránh được cái chết cô độc này không?
Sau đó, chị Hạnh bán bớt một phần tài sản, giữ lại vài căn nhà để làm kỷ niệm về mẹ. Số tiền còn lại, chị gửi vào quỹ từ thiện, lập một quỹ học bổng mang tên bà Tư để giúp đỡ những đứa trẻ nghèo ở Sài Gòn. Chị không muốn giữ quá nhiều tiền, vì chị hiểu rằng tiền bạc không mua được sức khỏe, không mua được thời gian bên mẹ mà chị đã bỏ lỡ.
Trong khi bà Tư ra đi với nỗi ấm ức về số tiền chẳng thể nói ra, ông Tám Siêng Làm vẫn ngày ngày vật lộn với công việc, dù tuổi đã ngoài bảy mươi. Sau cái chết của con trai Hùng và vợ, ông sống một mình trong căn nhà cũ kỹ ở quận Tân Bình. Căn nhà ấy từng là tổ ấm của gia đình ông, nhưng giờ chỉ còn tiếng thở dài và tiếng radio rè rè mỗi tối. Ông vẫn giữ thói quen dậy sớm, ra kho vật liệu xây dựng kiểm tra hàng, chỉ đạo nhân viên, rồi về nhà ăn bữa cơm đạm bạc.
Tài sản của ông Tám chẳng thua kém bà Tư: bốn căn nhà cho thuê ở Sài Gòn, vài mảnh đất rộng lớn ở Long An và Bình Dương, và kho vật liệu vẫn hoạt động đều đặn, mang về hàng trăm triệu mỗi tháng. Nhưng ông chẳng tiêu gì nhiều. Quần áo ông mặc là những bộ đồ công nhân cũ, đôi dép cao su mòn vẹt, bữa ăn chỉ có cá kho, rau luộc, đôi khi thêm miếng thịt heo luộc nhạt nhẽo. Ông không đi du lịch, không mua sắm, không hưởng thụ. Có lần, một người bạn cũ tên ông Sáu ghé thăm, rủ ông đi Đà Nẵng nghỉ dưỡng vài ngày, ông cười buồn: “Tao đi làm gì? Ở nhà còn việc để làm, đi chơi tao không quen.”
Ông Sáu thở dài: “Mày giàu mà sống khổ hơn tao, tao nghèo nhưng tháng nào cũng đi đâu đó cho khuây khỏa. Tiền mày để làm gì?” Ông Tám không trả lời, chỉ lặng lẽ quay vào nhà, tiếp tục công việc. Nhưng lời ông Sáu cứ ám ảnh ông. Đêm đó, ông ngồi một mình bên bàn, nhìn bức ảnh gia đình chụp thời Hùng còn nhỏ, lòng chợt trống rỗng. Ông tự hỏi: “Tao làm cả đời, giờ để cho ai?”
Thời gian trôi qua, sức khỏe ông Tám yếu dần. Đôi tay từng khỏe mạnh vác xi măng giờ run rẩy mỗi khi cầm ly nước, đôi chân từng đi bộ hàng cây số giờ đau nhức mỗi bước. Một ngày, ông ngã bệnh, nằm bẹp trên giường, chẳng ai hay biết. Mãi đến khi một nhân viên ở kho không thấy ông đến, chạy qua nhà kiểm tra, mới phát hiện ông đang sốt cao, mê man. Ông được đưa vào bệnh viện, nhưng bác sĩ lắc đầu: “Ông ấy kiệt sức lâu rồi, giờ chỉ cầm cự được vài ngày.”
Trong những ngày cuối đời, ông Tám nằm trên giường bệnh, nhìn ra cửa sổ, thấy những tòa nhà cao tầng mọc lên từ những mảnh đất ông từng mua. Ông nghĩ đến Hùng, nghĩ đến bà Năm, nghĩ đến những năm tháng làm việc không ngừng nghỉ. Ông có tiền, rất nhiều tiền, nhưng giờ đây chẳng thể tiêu, chẳng thể mang theo. Ông thì thầm với chính mình: “Nếu tao nghỉ sớm hơn, nếu tao dành thời gian cho gia đình, có lẽ tao không cô đơn thế này.”
Ông Tám qua đời một buổi chiều mưa, để lại gia tài kếch xù mà chẳng có người thừa kế trực tiếp. Tài sản của ông sau đó được chia cho vài người cháu xa, nhưng họ chẳng ai biết ông đã sống ra sao, đã hy sinh những gì để có được số tiền ấy.
Sau cái chết của bà Tư, chị Hạnh không ở lại Sài Gòn lâu. Chị xử lý xong tài sản của mẹ, bán bớt vài căn nhà, giữ lại một căn ở quận 1 làm kỷ niệm, và dùng số tiền còn lại để lập quỹ học bổng mang tên bà. Chị không muốn giữ quá nhiều, bởi mỗi lần nhìn những cọc tiền trong chiếc tủ sắt, chị lại nhớ đến đôi mắt bất lực của mẹ trong những ngày cuối đời. Chị tự nhủ: “Mẹ đã sống khổ vì tiền, mình không thể để tiền làm khổ mình thêm nữa.”
Chị Hạnh trở về Mỹ, mang theo một bài học đắt giá. Chị bắt đầu thay đổi cách sống: dành nhiều thời gian hơn cho chồng con, thỉnh thoảng dẫn gia đình đi du lịch, không còn quá ám ảnh với việc tích lũy như trước. Chị kể cho chồng nghe về mẹ, về những năm tháng bà Tư sống kham khổ dù giàu có, và cả hai cùng đồng ý rằng họ sẽ không để cuộc đời mình rơi vào bi kịch tương tự. Chị nói với chồng: “Anh ơi, tiền kiếm được là để sống, chứ không phải để chết mà ôm theo tiếc nuối.”
Trong khi đó, cái chết của ông Tám cũng để lại dư âm trong khu phố Tân Bình. Ông Sáu, người bạn cũ từng rủ ông đi Đà Nẵng, là một trong số ít người đến dự tang lễ. Ông đứng trước quan tài ông Tám, lẩm bẩm: “Mày siêng làm thật, nhưng siêng đến mức quên sống. Giờ mày đi rồi, tiền để lại cho ai?” Ông Sáu không giàu như ông Tám, chỉ có một căn nhà nhỏ và một tiệm sửa xe đạp ở góc đường, nhưng ông sống thoải mái, tháng nào cũng dành vài ngày đi chơi với bạn bè, thăm con cháu. Nhìn bạn mình ra đi trong cô đơn, ông Sáu càng quyết tâm sống khác: “Tao không để tiền đè chết tao như mày đâu, Tám ơi.”
Tin tức về ông Tám lan ra, và mấy người cháu xa của ông từ Long An lên nhận thừa kế. Họ là con của một người chị em họ mà ông Tám ít khi liên lạc. Khi thấy gia tài ông để lại – bốn căn nhà, vài mảnh đất, và cả kho vật liệu xây dựng – họ tròn mắt ngạc nhiên. Một người cháu tên Hòa, khoảng 30 tuổi, hỏi ông Sáu: “Chú Tám giàu vậy sao không tiêu gì hết, để giờ tụi con nhận mà chẳng biết chú sống ra sao?” Ông Sáu lắc đầu: “Nó làm cả đời, nhưng không biết nghỉ. Tiền nhiều mà sống khổ, có khác gì không đâu.”
Hòa và các anh em họ hàng bàn nhau chia tài sản. Họ bán bớt đất ở Bình Dương, giữ lại vài căn nhà cho thuê, và dùng một phần tiền để xây lại căn nhà cũ của ông Tám thành nơi thờ cúng tổ tiên. Hòa nói với anh em: “Chú Tám để lại tiền cho mình, nhưng mình phải sống khác chú. Không thì mai mốt cũng chẳng khác gì.” Câu nói ấy như một lời nhắc nhở, khiến họ bắt đầu suy nghĩ lại về cách tiêu tiền và cách sống.
Dãy nhà trọ của bà Tư và kho vật liệu của ông Tám cách nhau không xa, chỉ vài con hẻm ngoằn ngoèo. Dân chúng quanh đó thường tụ tập ở quán cà phê vỉa hè của chị Ba, một người phụ nữ trung niên vui tính, để bàn tán về hai con người giàu có nhưng kỳ lạ ấy. Chị Ba, vốn là người hay chuyện, thường kể: “Bà Tư với ông Tám giàu muốn chết, mà sống khổ hơn cả tụi tui. Bà Tư thì keo kiệt, ông Tám thì làm đến chết. Tiền để làm gì chứ?”
Một hôm, chị Nga – cô giúp việc từng chăm sóc bà Tư – ghé quán chị Ba uống cà phê. Chị kể lại những ngày cuối đời của bà Tư, giọng buồn bã: “Bà khổ lắm chị ơi. Nằm đó mà mắt cứ nhìn cái tủ, chắc tiếc tiền lắm. Tôi thấy mà xót, nhưng chẳng làm gì được.” Chị Ba gật gù: “Ông Tám cũng vậy. Hồi ổng bệnh, tui có qua thăm, ổng nằm đó mà cứ hỏi kho hàng có ai trông không. Làm chi cho cực vậy trời!”
Những câu chuyện về bà Tư và ông Tám trở thành bài học trong khu phố. Người ta bắt đầu nhìn lại chính mình. Anh Tư Lành, một người chạy xe ôm gần đó, nghe xong thì cười: “Tui nghèo, nhưng mỗi tháng cũng để dành vài trăm nghìn mua vé số, trúng thì trúng, không thì coi như vui. Chứ sống như bà Tư với ông Tám, tui chịu không nổi.” Chị Năm bán hột vịt lộn thì thêm vào: “Đúng rồi, tiền kiếm được phải tiêu chút cho đời nó vui. Chứ để dành hoài, chết rồi ai hưởng?”
Dần dà, khu phố nhỏ ấy thay đổi. Không phải ai cũng giàu lên, nhưng nhiều người bắt đầu sống thoải mái hơn. Họ không còn quá ám ảnh với việc tích lũy, mà học cách chi tiêu cho bản thân và gia đình. Chị Ba, từ lời kể của mình, cũng quyết định đóng quán vài ngày để dẫn con đi Vũng Tàu chơi, lần đầu tiên sau bao năm chỉ biết bán cà phê kiếm tiền.
Bà Tư và ông Tám, dù khác nhau về tính cách – một người keo kiệt, một người siêng làm – lại giống nhau ở chỗ để tiền bạc chi phối cuộc đời. Bà Tư sống kham khổ vì sợ mất tiền, ông Tám sống vất vả vì không biết nghỉ ngơi. Cả hai đều để lại gia tài kếch xù, nhưng chẳng ai mang theo được gì khi nhắm mắt. Số tiền ấy, cuối cùng, chỉ là những con số vô nghĩa khi không được dùng để làm cuộc sống ý nghĩa hơn.
Nếu bà Tư từng cho phép mình mua một bộ áo mới, đi du lịch với bạn bè, hay về quê thăm bà con, có lẽ bà đã không ra đi với nỗi ấm ức trong lòng. Nếu ông Tám nghỉ ngơi sớm hơn, dành thời gian cho con trai Hùng khi cậu còn sống, có lẽ ông đã không cô đơn đến vậy trong những ngày cuối đời. Cả hai đều là minh chứng rằng: tiền bạc là công cụ, không phải mục tiêu. Lao động là vinh quang, nhưng nghỉ ngơi và tận hưởng cũng là điều cần thiết.
Hãy tưởng tượng, nếu từ 35 đến 45 tuổi, bạn nỗ lực làm giàu, tích lũy tài sản, rồi sau đó nghỉ hưu sớm, đi đến những nơi chưa từng đến, ăn những món ngon chưa từng thử, thì cuộc đời sẽ khác biết bao. Con cái trên 18, cứ để chúng tự lập, nhưng vẫn yêu thương bằng cách rủ chúng đi du lịch cùng, hay cuối tuần cùng nhau ăn uống ở những nhà hàng ngon nhất. Đừng để đến khi già, nhìn thấy tiền mà chẳng thể tiêu, chẳng thể nhúc nhích, mới nhận ra rằng tuổi trẻ, sức khỏe, và thời gian là những thứ không mua được bằng tiền.
Hòa, người cháu xa của ông Tám, sau khi nhận thừa kế từ chú, không vội vàng tiêu xài hay bán hết tài sản. Anh 30 tuổi, còn trẻ, từng làm công nhân xây dựng ở Long An với mức lương vừa đủ sống. Khi bất ngờ trở thành người thừa hưởng một phần gia tài lớn, Hòa vừa ngỡ ngàng vừa bối rối. Anh ngồi trong căn nhà cũ của ông Tám, nhìn những bức tường loang lổ, chiếc bàn gỗ mọt gặm, và tự hỏi: “Chú Tám làm cả đời để có được những thứ này, nhưng chú có hạnh phúc không?”
Hòa quyết định dành thời gian tìm hiểu về ông Tám và bà Tư – hai cái tên mà khu phố Tân Bình vẫn nhắc mãi. Anh ghé quán cà phê của chị Ba, nghe chị kể lại những câu chuyện về bà Tư keo kiệt và ông Tám siêng làm. Chị Ba vừa pha cà phê vừa nói: “Hòa à, bà Tư với ông Tám giàu thật, nhưng sống khổ hơn cả chị. Em còn trẻ, đừng để tiền nó đè em như vậy.” Hòa gật đầu, lòng trĩu nặng. Anh nghĩ đến những ngày tháng mình làm công nhân, dù nghèo nhưng mỗi cuối tuần vẫn có thể tụ tập bạn bè, uống vài chai bia, cười nói thoải mái. Giờ có tiền, anh không muốn đánh mất những niềm vui ấy.
Hòa bắt đầu lên kế hoạch cho cuộc đời mình. Anh giữ lại một căn nhà của ông Tám ở Tân Bình để ở, bán hai mảnh đất ở Long An, và dùng tiền đó mở một tiệm vật liệu xây dựng nhỏ – không phải để làm việc quần quật như ông Tám, mà để có thu nhập ổn định mà vẫn còn thời gian cho bản thân. Anh nói với ông Sáu, người bạn già của ông Tám: “Cháu không muốn giàu mà khổ, cũng không muốn làm đến chết. Cháu sẽ làm vừa đủ, rồi nghỉ ngơi, đi chơi, sống cho đáng.” Ông Sáu cười hiền: “Vậy là mày khôn hơn chú Tám rồi đó.”
Hòa bắt đầu thay đổi. Anh làm việc từ sáng đến chiều, nhưng tối đến, anh tắt điện tiệm, rủ vài người bạn đi ăn bún bò ở quán quen, hay chạy xe máy ra cầu Sài Gòn hóng gió. Cuối tháng, anh dành một ngày nghỉ, xách ba lô lên Đà Lạt, đứng giữa rừng thông ngắm mây trời, cảm nhận cuộc sống mà ông Tám chưa từng thử. Anh tự nhủ: “Tiền là để sống, không phải để chết mới thấy tiếc.”
Một hôm, Hòa tình cờ gặp chị Nga – cô giúp việc từng chăm sóc bà Tư – ở chợ Tân Bình. Chị Nga nhận ra anh, hỏi thăm: “Nghe nói em là cháu ông Tám, giờ giàu rồi, sống sao rồi em?” Hòa cười: “Dạ, em giàu nhờ chú Tám, nhưng em không muốn sống khổ như chú hay bà Tư. Em làm vừa đủ, tiêu vừa đủ, còn lại để dành cho con cái sau này.” Chị Nga gật gù: “Vậy là tốt. Chị thấy bà Tư tiếc tiền đến chết mà xót, em đừng để vậy.”
Cuộc gặp gỡ ấy khiến Hòa càng quyết tâm. Anh bắt đầu nghĩ đến việc lập gia đình, tìm một người bạn đời để cùng chia sẻ cuộc sống, không chỉ là tiền bạc mà còn là những khoảnh khắc vui vẻ. Anh không muốn con cái mình lớn lên trong cảnh giàu có nhưng thiếu tình thương, như chị Hạnh từng hối tiếc về mẹ.
Sài Gòn vẫn nhộn nhịp như mọi ngày. Những con hẻm nhỏ quanh khu nhà trọ của bà Tư giờ đã được sửa sang, vài căn nhà được sơn mới, vài người thuê bắt đầu mở tiệm ăn, quán nước. Căn nhà cũ của ông Tám giờ là nơi Hòa sống, với một tấm ảnh thờ ông đặt trên bàn thờ nhỏ, như một lời nhắc nhở về bài học đắt giá. Quán cà phê của chị Ba vẫn đông khách, nhưng giờ chị không chỉ kể chuyện buồn về bà Tư và ông Tám, mà còn kể về Hòa – chàng trai trẻ quyết định sống khác đi.
Chị Hạnh, từ Mỹ, thỉnh thoảng gọi điện về hỏi thăm chị Ba, nhờ chị thắp hương cho mẹ. Chị nói: “Em học được từ mẹ rằng tiền không phải tất cả. Giờ em sống thoải mái hơn, không để tiền làm khổ mình nữa.” Chị Ba cười: “Vậy là tốt. Ở đây, thằng Hòa cũng vậy, nó giàu mà biết tiêu, biết nghỉ, không như bà Tư với ông Tám.”
Câu chuyện về bà Tư và ông Tám dần trở thành một phần ký ức của khu phố. Người ta không còn chỉ nhìn họ như những người giàu kỳ lạ, mà như những tấm gương để tự soi chiếu. Anh Tư Lành, người chạy xe ôm, giờ mỗi tháng dành tiền mua vé số ít đi, thay vào đó dẫn con đi ăn kem. Chị Năm bán hột vịt lộn thì thỉnh thoảng nghỉ một buổi, về quê thăm mẹ già. Họ không giàu, nhưng họ sống, và đó là điều bà Tư với ông Tám không làm được.
Hòa, trong một buổi chiều ngồi bên hiên nhà, nhìn dòng người qua lại trên đường, tự nhủ: “Từ 35 đến 45, mình sẽ làm giàu. Sau đó, mình nghỉ, đi khắp nơi, ăn những món ngon, sống cho đáng với số tiền mình kiếm được. Con cái lớn, mình sẽ rủ chúng đi cùng, để chúng thấy cuộc đời không chỉ có tiền.” Anh mỉm cười, nghĩ đến ông Tám và bà Tư, thầm cảm ơn họ vì đã cho anh một bài học mà không trường lớp nào dạy.
Sài Gòn vẫn tiếp diễn, với những con người chọn cách sống của riêng mình. Có người sẽ giàu mà khổ, có người nghèo mà vui, và có người như Hòa, chọn một con đường ở giữa: làm giàu vừa đủ, sống trọn vẹn từng ngày. Còn bạn, bạn sẽ chọn cách nào?
Lm. Anmai, CSsR