Kỹ năng sống

NHỮNG ĐỘNG CƠ CỦA GIUĐA: MỘT HÀNH TRÌNH ĐI SÂU VÀO TÂM HỒN PHẢN BỘI

NHỮNG ĐỘNG CƠ CỦA GIUĐA: MỘT HÀNH TRÌNH ĐI SÂU VÀO TÂM HỒN PHẢN BỘI

Giuđa Iscariốt, một cái tên đã đi vào lịch sử như biểu tượng của sự phản bội, là một trong những nhân vật gây tranh cãi và chú ý bậc nhất trong Tân Ước. Là một trong mười hai tông đồ được chính Đức Giêsu chọn, Giuđa lại trở thành kẻ phản bội Thầy mình, trao Ngài cho các thượng tế để đổi lấy 30 đồng bạc. Hành động này không chỉ định hình số phận của chính Giuđa mà còn để lại những câu hỏi sâu sắc về bản chất con người, về tội lỗi, và về sự tự do ý chí. Làm thế nào mà một người từng ở gần Đức Giêsu, từng chứng kiến phép lạ và nghe những lời dạy của Ngài, lại có thể thực hiện một hành vi kinh khủng như vậy? Động cơ nào đã dẫn dắt Giuđa đến con đường phản bội? Liệu ông có thực sự là một kẻ ác độc, hay chỉ là một con người yếu đuối, bị cám dỗ lôi kéo? Bài viết này sẽ đào sâu vào các lý thuyết về động cơ của Giuđa, mở rộng phân tích và suy tư để làm sáng tỏ những góc khuất trong câu chuyện đầy bi kịch này.

Trong bốn sách Tin Mừng, Giuđa Iscariốt được mô tả như một nhân vật phức tạp, vừa gần gũi với Đức Giêsu, vừa mang trong mình những mâu thuẫn nội tâm dẫn đến hành động phản bội. Kinh Thánh không ngần ngại gọi ông là “kẻ phản bội” (Lc 6,16), nhưng các trình thuật lại đưa ra những góc nhìn khác nhau về động cơ của ông. Mỗi sách Tin Mừng cung cấp một mảnh ghép, góp phần tạo nên bức tranh tổng thể về Giuđa, nhưng đồng thời để lại khoảng trống cho các nhà thần học, học giả, và tín hữu suy ngẫm.

Tin Mừng Mátthêu (Mt 26,15) là sách duy nhất ghi lại chi tiết về số tiền 30 đồng bạc mà Giuđa nhận được từ các thượng tế để nộp Đức Giêsu. Con số này không phải ngẫu nhiên; trong Cựu Ước, 30 đồng bạc là giá trị của một nô lệ (Xh 21,32), ám chỉ sự hạ thấp giá trị của Đức Giêsu trong mắt những kẻ âm mưu giết Ngài. Mátthêu cũng kể về sự hối hận muộn màng của Giuđa, khi ông ném trả số tiền và kết liễu đời mình bằng cách treo cổ (Mt 27,3-5). Hành động này cho thấy một khía cạnh của Giuđa: ông không phải là một kẻ hoàn toàn vô cảm, mà có thể đã bị giằng xé bởi tội lỗi của mình.

Tin Mừng Máccô và Luca cung cấp ít chi tiết hơn về số tiền, nhưng cả hai đều khẳng định rằng Giuđa đã chủ động tiếp cận các thượng tế để bàn giao Đức Giêsu (Mc 14,10-11; Lc 22,1-6). Luca bổ sung một yếu tố quan trọng: “Satan đã nhập vào Giuđa” (Lc 22,3) trước khi ông thực hiện hành động phản bội. Điều này gợi ý rằng hành vi của Giuđa không chỉ xuất phát từ ý chí cá nhân, mà còn chịu ảnh hưởng từ một thế lực siêu nhiên.

Tin Mừng Gioan, với giọng điệu gay gắt nhất, mô tả Giuđa như một kẻ tham lam và giả dối. Trong câu chuyện về người phụ nữ đổ dầu thơm lên chân Đức Giêsu (Ga 12,1-8), Giuđa phản đối hành động này, cho rằng số dầu ấy có thể được bán để giúp người nghèo. Tuy nhiên, Gioan tiết lộ động cơ thực sự của Giuđa: “Y nói thế, không phải vì lo cho người nghèo, nhưng vì y là một tên ăn cắp: y giữ túi tiền và thường lấy cho mình những gì người ta bỏ vào quỹ chung” (Ga 12,6). Gioan cũng nhấn mạnh vai trò của Satan trong sự phản bội của Giuđa, khi mô tả rằng “Satan nhập vào y” ngay sau khi Giuđa nhận miếng bánh từ tay Đức Giêsu (Ga 13,27).

Những trình thuật này, dù khác nhau về chi tiết, đều thống nhất ở một điểm: Giuđa đã phản bội Đức Giêsu vì những động cơ phức tạp, kết hợp giữa tham lam, yếu đuối con người, và sự cám dỗ từ ma quỷ. Tuy nhiên, liệu đây có phải là toàn bộ câu chuyện? Các học giả đã đề xuất nhiều lý thuyết khác nhau để giải thích hành động của Giuđa, và chúng ta sẽ xem xét từng lý thuyết một cách chi tiết.

Lý thuyết phổ biến nhất về động cơ của Giuđa là sự tham lam tiền bạc. Cả bốn sách Tin Mừng đều ám chỉ rằng số tiền mà các thượng tế trả cho Giuđa đóng vai trò quan trọng trong quyết định phản bội của ông. Đặc biệt, Tin Mừng Mátthêu ghi rõ rằng Giuđa đã chủ động hỏi các thượng tế: “Các ông sẽ cho tôi bao nhiêu nếu tôi nộp Ngài cho các ông?” (Mt 26,15). Hành động này cho thấy Giuđa không chỉ bị mua chuộc mà còn chủ ý tìm kiếm lợi ích vật chất từ việc phản bội Thầy mình.

Số tiền 30 đồng bạc, dù không phải là một khoản lớn, có thể đã đủ để cám dỗ Giuđa trong bối cảnh ông là người giữ túi tiền của nhóm tông đồ. Tin Mừng Gioan nhấn mạnh khuynh hướng tham lam của Giuđa khi mô tả ông như một kẻ ăn cắp, thường xuyên biển thủ tiền từ quỹ chung (Ga 12,6). Điều này gợi ý rằng Giuđa có một mối quan hệ không lành mạnh với tiền bạc, và sự tham lam đã khiến ông dễ bị cám dỗ bởi lời đề nghị của các thượng tế.

Tuy nhiên, nếu chỉ đơn thuần là tham tiền, tại sao Giuđa lại hối hận và trả lại số bạc sau khi Đức Giêsu bị kết án? Hành động treo cổ của ông cho thấy một sự giằng xé nội tâm, có thể là vì ông nhận ra rằng số tiền ấy không đáng để đánh đổi mạng sống của Thầy mình. Điều này dẫn đến câu hỏi: Liệu tham lam có phải là động cơ duy nhất, hay chỉ là một phần trong bức tranh phức tạp hơn?

Một lý thuyết khác, được nhấn mạnh trong Tin Mừng Luca và Gioan, là vai trò của Satan trong sự phản bội của Giuđa. Luca viết rằng “Satan đã nhập vào Giuđa” (Lc 22,3) trước khi ông gặp các thượng tế, trong khi Gioan mô tả Satan “nhập vào y” ngay tại Bữa Tiệc Ly (Ga 13,27). Những chi tiết này cho thấy Giuđa không chỉ hành động vì ý chí cá nhân, mà còn bị thao túng bởi một thế lực siêu nhiên.

Trong bối cảnh thần học Kitô giáo, Satan là kẻ cám dỗ, luôn tìm cách lôi kéo con người rời xa Thiên Chúa. Với Giuđa, sự tham lam tiền bạc và những yếu đuối khác có thể đã tạo ra một “kẽ hở” để Satan lợi dụng. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Giuđa hoàn toàn vô tội. Kitô giáo nhấn mạnh rằng con người có tự do ý chí, và Giuđa đã chọn đáp lại cám dỗ thay vì chống cự nó. Vai trò của Satan, do đó, không phải là nguyên nhân duy nhất, mà là một yếu tố góp phần, làm trầm trọng thêm những khuynh hướng xấu trong tâm hồn Giuđa.

Một số học giả chỉ ra rằng động cơ của Giuđa có thể liên quan đến sự thất vọng hoặc sai lầm trong cách ông hiểu về Đức Giêsu. Trong Tin Mừng Mátthêu, Giuđa luôn gọi Đức Giêsu là “Rabbi” (Thầy), chứ không bao giờ gọi Ngài là “Chúa” như các tông đồ khác. Điều này có thể phản ánh rằng Giuđa không thực sự nhận ra căn tính thần linh của Đức Giêsu, mà chỉ xem Ngài như một thầy dạy hoặc một nhà lãnh đạo chính trị.

Trong bối cảnh lịch sử, nhiều người Do Thái thời bấy giờ mong đợi một Đấng Mêsia theo kiểu một vị vua chiến binh, người sẽ lãnh đạo một cuộc nổi dậy chống lại ách thống trị của Rôma. Giuđa, với tư cách là một tông đồ, có thể đã hy vọng rằng Đức Giêsu sẽ thực hiện sứ mạng này. Tuy nhiên, khi Đức Giêsu liên tục nhấn mạnh đến vương quốc thiêng liêng và sự hy sinh, Giuđa có thể đã cảm thấy thất vọng. Một số nhà thần học cho rằng Giuđa phản bội Đức Giêsu với hy vọng “ép” Ngài hành động, buộc Ngài phải bộc lộ quyền năng và khởi động một cuộc cách mạng. Nếu lý thuyết này đúng, thì hành động của Giuđa không chỉ là phản bội, mà còn là một nỗ lực sai lầm để thao túng kế hoạch của Thiên Chúa.

Tên gọi “Giuđa Iscariốt” cung cấp một manh mối khác về động cơ của ông. “Iscariốt” có thể xuất phát từ “ish Kerioth” trong tiếng Hípri, nghĩa là “người từ Kerioth”, một thành ở miền nam Giuđêa. Nếu đúng, Giuđa là tông đồ duy nhất không xuất thân từ Galilê, vùng đất quê hương của Đức Giêsu và các tông đồ khác. Sự khác biệt về nguồn gốc này có thể đã khiến Giuđa cảm thấy lạc lõng hoặc bị cô lập trong nhóm Mười Hai.

Cảm giác bị cô lập có thể đã làm gia tăng sự bất mãn hoặc bất an trong tâm hồn Giuđa, khiến ông dễ bị cám dỗ hơn. Trong một nhóm mà các tông đồ khác như Phêrô, Gioan, và Giacôbê thường được nhắc đến với sự gần gũi đặc biệt với Đức Giêsu, Giuđa có thể đã cảm thấy bị gạt ra bên lề. Sự cô đơn này, kết hợp với tham lam và ảnh hưởng của Satan, có thể đã đẩy Giuđa đến quyết định phản bội.

Một lý thuyết khác liên kết Giuđa với nhóm Nhiệt Thành (Zealots), một phong trào chính trị cực đoan trong Do Thái thời bấy giờ. Tên “Iscariốt” có âm gần với từ Hy Lạp chỉ “người mang dao găm” (Sicarii), một nhánh cực đoan của nhóm Nhiệt Thành, nổi tiếng với các hành vi bạo lực nhằm lật đổ ách thống trị Rôma. Nếu Giuđa thực sự có liên hệ với nhóm này, ông có thể đã mong đợi Đức Giêsu lãnh đạo một cuộc nổi dậy vũ trang.

Khi Đức Giêsu liên tục từ chối vai trò của một Đấng Mêsia chính trị, Giuđa có thể đã cảm thấy bị phản bội bởi những kỳ vọng của chính mình. Một số học giả cho rằng Giuđa phản bội Đức Giêsu không phải để hại Ngài, mà để tạo ra một tình huống buộc Đức Giêsu phải hành động, chẳng hạn như sử dụng quyền năng để đánh bại kẻ thù. Tuy nhiên, kế hoạch này, nếu có, đã thất bại thảm hại, dẫn đến cái chết của Đức Giêsu và sự sụp đổ của chính Giuđa.

Câu chuyện về Giuđa Iscariốt không chỉ là một bi kịch cá nhân, mà còn là một lời cảnh báo sâu sắc cho mọi tín hữu. Trong buổi tiếp kiến chung ngày 18/10/2006, Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI đã suy tư về Giuđa và nhấn mạnh rằng động cơ của ông vẫn là một “mầu nhiệm”. Ngài lưu ý rằng Giuđa đã “đầu hàng trước cám dỗ đến từ tên quỷ dữ”, nhưng điều này không làm giảm đi trách nhiệm cá nhân của ông. Giuđa, dù được sống gần gũi với Đức Giêsu, vẫn không miễn nhiễm với tội lỗi. Điều này cho thấy rằng sự gần gũi về thể lý với Chúa không đảm bảo sự thánh thiện, nếu tâm hồn không thực sự mở ra với ân sủng.

Đức Bênêđictô nhấn mạnh: “Thật sai lầm khi nghĩ rằng đặc ân tuyệt vời được sống cùng với Đức Giêsu là đủ để làm cho một con người nên thánh”. Lời này nhắc nhở rằng con đường nên thánh đòi hỏi sự phó thác hoàn toàn cho Thiên Chúa, sự vâng phục ý Ngài, và sự chiến đấu không ngừng chống lại cám dỗ. Giuđa đã thất bại trong việc này, không phải vì ông không có cơ hội, mà vì ông đã chọn con đường sai lầm.

Câu chuyện của Giuđa cũng đặt ra câu hỏi về tự do ý chí. Đức Giêsu không cưỡng ép Giuđa, cũng như Ngài không cưỡng ép bất kỳ ai trong chúng ta. Tự do ý chí là món quà lớn lao mà Thiên Chúa ban cho con người, nhưng cũng là một trách nhiệm nặng nề. Giuđa đã sử dụng tự do của mình để phản bội, nhưng ông cũng có thể đã chọn con đường sám hối, như Phêrô đã làm sau khi chối Thầy. Sự khác biệt giữa Giuđa và Phêrô không nằm ở tội lỗi của họ, mà ở cách họ đáp lại tội lỗi đó: Phêrô sám hối và được tha thứ, trong khi Giuđa tuyệt vọng và tự kết liễu đời mình.

Câu chuyện của Giuđa vẫn tiếp tục gây tranh cãi và truyền cảm hứng trong thế giới hiện đại. Trong văn học, nghệ thuật, và điện ảnh, Giuđa thường được miêu tả theo nhiều cách khác nhau: một kẻ phản bội ác độc, một nạn nhân của hoàn cảnh, hoặc thậm chí là một người hùng bi kịch với những ý định tốt nhưng sai lầm. Những cách diễn giải này phản ánh sự phức tạp của con người và những câu hỏi muôn thuở về thiện và ác, về ý chí và định mệnh.

Trong bối cảnh xã hội hôm nay, Giuđa có thể được xem như biểu tượng của những người bị cám dỗ bởi vật chất, quyền lực, hoặc những ý tưởng sai lầm. Sự tham lam của Giuđa nhắc nhở chúng ta về nguy cơ của việc đặt giá trị vật chất lên trên giá trị tinh thần. Sự thất vọng của ông về Đức Giêsu cảnh báo chúng ta về việc áp đặt kỳ vọng của mình lên kế hoạch của Thiên Chúa. Và sự đầu hàng của ông trước Satan là lời nhắc nhở rằng không ai miễn nhiễm với cám dỗ, ngay cả những người gần gũi nhất với Chúa.

Giuđa Iscariốt là một nhân vật đầy bí ẩn, một con người mang trong mình cả ánh sáng lẫn bóng tối. Động cơ của ông – tham lam, ảnh hưởng của ma quỷ, sự sai lầm trong niềm tin, cảm giác lạc lõng, hay kỳ vọng chính trị – có thể không bao giờ được hiểu hoàn toàn. Tuy nhiên, câu chuyện của Giuđa không chỉ là câu chuyện về sự phản bội, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại chính mình. Liệu chúng ta có đang để những cám dỗ nhỏ bé len lỏi vào tâm hồn? Liệu chúng ta có thực sự phó thác cho Thiên Chúa, hay đang cố gắng thao túng kế hoạch của Ngài theo ý mình?

Như Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI đã nói, con đường duy nhất để tránh những cạm bẫy như Giuđa đã gặp phải là “phó dâng toàn thể con người mình cho Đức Giêsu, là bước vào trong sự hiệp thông trọn vẹn với Ngài”. Câu chuyện của Giuđa, dù bi thảm, là một lời nhắc nhở rằng ân sủng của Thiên Chúa luôn sẵn sàng, nhưng chúng ta phải chọn đón nhận nó. Trong sự tự do ý chí, chúng ta có thể chọn con đường của Phêrô – con đường sám hối và hy vọng – thay vì con đường tuyệt vọng của Giuđa.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!