Giáo Hội Hoàn VũTin Giáo Hội

Tin Giáo Hội Công Giáo ngày 12.5 – Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

NHỮNG HÌNH ẢNH HIẾM CÓ TỪ ĐỨC HỒNG Y PABLO VIRGILIO DAVID VỀ SINH HOẠT TẠI NHÀ NGUYỆN SANTA MARTA TRONG MẬT NGHỊ HỒNG Y 2025

Đức Hồng Y Pablo Virgilio David, đến từ Philippines, đã chia sẻ những hình ảnh hiếm hoi và đầy ý nghĩa về các sinh hoạt của các Hồng y cử tri trong thời gian tham gia Mật nghị Hồng Y 2025, diễn ra tại Nhà nguyện Sistine và Nhà khách Santa Marta, Vatican. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn chân thực, giản dị về đời sống của các Hồng y trong một trong những sự kiện quan trọng và bí mật nhất của Giáo hội Công giáo, nhằm bầu chọn vị Giáo hoàng kế nhiệm Đức Giáo hoàng Francis, người đã qua đời vào ngày 21 tháng 4 năm 2025.

Nhà khách Santa Marta, nơi các Hồng y cử tri lưu trú trong suốt thời gian diễn ra Mật nghị, được thiết kế để tạo điều kiện cho sự tĩnh tâm, cầu nguyện và suy ngẫm. Những hình ảnh do Đức Hồng Y David chia sẻ cho thấy sự đơn sơ nhưng trang nghiêm của không gian này. Mỗi Hồng y được phân một phòng riêng, với nội thất tối giản, bao gồm giường đơn, bàn nhỏ, ghế, tủ quần áo, và một cây thánh giá treo tường. Trên bàn, một chiếc đồng hồ báo thức nhỏ được đặt sẵn để giúp các Hồng y duy trì lịch trình nghiêm ngặt của Mật nghị. Không có tivi, radio, hay bất kỳ thiết bị giải trí nào trong phòng, nhằm đảm bảo các Hồng y tập trung hoàn toàn vào việc cầu nguyện và phân định trước mỗi phiên bỏ phiếu.

Các phòng được bố trí để tạo cảm giác thanh tịnh, với cửa sổ nhìn ra khuôn viên nội bộ của Vatican, nhưng tất cả đều được đóng kín để tránh bất kỳ liên lạc nào với thế giới bên ngoài. Đức Hồng Y David mô tả rằng mỗi phòng đều được chuẩn bị kỹ lưỡng để hỗ trợ các Hồng y trong việc suy tư về trách nhiệm nặng nề của họ: lựa chọn vị lãnh đạo tinh thần cho hơn 1,4 tỷ tín hữu Công giáo trên toàn thế giới. “Không gian này nhắc nhở chúng tôi rằng đây là thời gian để lắng nghe Chúa Thánh Thần, gạt bỏ mọi suy nghĩ cá nhân và tập trung vào lợi ích của Giáo hội,” Đức Hồng Y David chia sẻ trong một bài đăng trên mạng xã hội X, kèm theo hình ảnh một căn phòng đơn sơ tại Santa Marta.

Ngoài ra, các Hồng y được cung cấp các bữa ăn đơn giản, chủ yếu là món ăn Ý truyền thống như mì ống, rau củ, và bánh mì, được phục vụ trong phòng ăn chung tại Nhà khách Santa Marta. Các bữa ăn diễn ra trong không khí trang nghiêm, với những khoảnh khắc cầu nguyện ngắn trước và sau khi dùng bữa. Đức Hồng Y David cũng ghi lại hình ảnh một bàn ăn được sắp xếp gọn gàng, với khăn trải bàn trắng và những chiếc ghế gỗ giản dị, phản ánh tinh thần khiêm tốn mà Giáo hội mong muốn các Hồng y thể hiện trong thời gian này.

Để đảm bảo tính bí mật tuyệt đối của Mật nghị Hồng Y 2025, Vatican đã áp dụng những biện pháp bảo mật nghiêm ngặt chưa từng có. Tất cả các Hồng y cử tri, tổng cộng 133 vị đến từ 71 quốc gia, được yêu cầu giao nộp mọi thiết bị điện tử, bao gồm điện thoại di động, máy tính bảng, đồng hồ thông minh, và bất kỳ thiết bị nào có khả năng liên lạc hoặc ghi âm. Những thiết bị này được lưu giữ tại một khu vực an ninh riêng tại Nhà khách Santa Marta và chỉ được trả lại sau khi Mật nghị kết thúc.

Ngoài việc thu giữ thiết bị, Vatican đã tạm ngắt toàn bộ sóng điện thoại di động, bao gồm tín hiệu 4G và 5G, trên toàn lãnh thổ Thành quốc Vatican, ngoại trừ khu vực Quảng trường Thánh Peter, nơi hàng nghìn tín hữu tụ tập để chờ đợi kết quả. Quyết định này được Văn phòng Chủ tịch Phủ Thống đốc Thành Vatican công bố vào ngày 5 tháng 5 năm 2025, với thời gian ngắt sóng bắt đầu từ 15h ngày 7 tháng 5 và kéo dài cho đến khi tân Giáo hoàng được công bố. “Tất cả các hệ thống truyền tín hiệu viễn thông cho điện thoại di động có trên lãnh thổ Thành quốc Vatican sẽ bị vô hiệu hóa. Tín hiệu sẽ được khôi phục sau khi có thông báo về kết quả bầu Giáo hoàng,” phát ngôn viên Vatican Matteo Bruni xác nhận.

Không chỉ dừng lại ở việc ngắt sóng, Vatican còn triển khai các thiết bị gây nhiễu tín hiệu hiện đại, được lắp đặt bên trong Nhà nguyện Sistine và Nhà khách Santa Marta. Các thiết bị này, theo một số nguồn tin, được ẩn trong tường hoặc dưới sàn giả, nhằm ngăn chặn mọi tín hiệu điện từ có thể làm rò rỉ thông tin ra bên ngoài. Mặc dù một số ý kiến cho rằng thông tin về các thiết bị gây nhiễu này có thể không hoàn toàn chính xác, nhưng Vatican đã khẳng định rằng mọi biện pháp công nghệ cao nhất đã được sử dụng để bảo vệ sự toàn vẹn của quá trình bầu chọn.

Bên cạnh đó, chính quyền Ý cũng hỗ trợ Vatican bằng cách triển khai hệ thống chống máy bay không người lái (drone) trên bầu trời Rome, nhằm vô hiệu hóa bất kỳ thiết bị nào có thể xâm nhập không phận Vatican trong thời gian diễn ra Mật nghị. Biện pháp này không chỉ đảm bảo an ninh mà còn ngăn chặn nguy cơ ghi hình hoặc thu thập thông tin từ bên ngoài.

 

Mọi nhân viên hỗ trợ Mật nghị, từ đầu bếp, nhân viên vệ sinh, đến các thành viên của Đội Cận vệ Thụy Sĩ, đều phải trải qua quá trình kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng và tuyên thệ giữ bí mật tuyệt đối. Vào ngày 5 tháng 5 năm 2025, khoảng 100 viên chức và nhân viên phục vụ Mật nghị đã tham gia nghi thức tuyên thệ tại Nhà nguyện Pauline, do Đức Hồng Y Kevin Joseph Farrell, Nhiếp chính của Giáo hội, chủ sự. Mỗi người cam kết không tiết lộ bất kỳ thông tin nào liên quan đến quá trình bầu chọn, với nghĩa vụ này kéo dài vĩnh viễn, trừ khi được tân Giáo hoàng cho phép.

Nhà nguyện Sistine, nơi diễn ra các phiên bỏ phiếu, cũng được kiểm tra kỹ lưỡng trước và trong suốt Mật nghị để phát hiện bất kỳ thiết bị nghe lén hoặc ghi âm nào. “Nguyên tắc ở đây là tin tưởng nhưng phải thẩm tra,” ông John Allen, biên tập viên trang tin Crux, nhận xét. “Không có tivi, báo chí, hay radio nào trong khu vực Mật nghị. Mọi thứ đều được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các Hồng y không bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài.”

Các Hồng y cử tri cũng phải tuyên thệ theo Tông hiến Universi Dominici Gregis, cam kết giữ bí mật tuyệt đối về mọi diễn biến trong Mật nghị, đồng thời không để bất kỳ sự can thiệp bên ngoài nào chi phối quyết định của họ. Nghi thức tuyên thệ diễn ra tại Nhà nguyện Sistine, với mỗi Hồng y đặt tay lên Sách Tin Mừng và đọc lời thề trước sự chứng kiến của các Hồng y khác. Sau khi vị Hồng y cuối cùng hoàn tất tuyên thệ, trưởng ban nghi lễ phụng vụ Diego Ravelli tuyên bố “Extra omnes” (Tất cả ra ngoài), đánh dấu sự khởi đầu của quá trình bầu chọn hoàn toàn cách ly với thế giới bên ngoài.

Những hình ảnh và thông tin do Đức Hồng Y David chia sẻ không chỉ mang đến cái nhìn sâu sắc về Mật nghị Hồng Y 2025 mà còn nhấn mạnh tinh thần khiêm tốn và trách nhiệm của các Hồng y trong việc lựa chọn vị Giáo hoàng mới. Sự đơn giản của Nhà khách Santa Marta, kết hợp với các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt, phản ánh cam kết của Giáo hội Công giáo trong việc duy trì tính thánh thiêng và độc lập của quá trình bầu chọn.

Mật nghị Hồng Y 2025, với sự tham gia của 133 Hồng y cử tri, đã kết thúc vào ngày 8 tháng 5, khi khói trắng bốc lên từ ống khói Nhà nguyện Sistine, báo hiệu sự ra đời của tân Giáo hoàng Leo XIV, vị Giáo hoàng đầu tiên đến từ Hoa Kỳ. Những hình ảnh của Đức Hồng Y David, dù giản dị, đã trở thành một phần của lịch sử, ghi lại khoảnh khắc các Hồng y cùng nhau cầu nguyện và phân định để tìm ra người kế nhiệm Thánh Phêrô.

Trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi công nghệ và thông tin lan truyền nhanh chóng, các biện pháp bảo mật của Vatican cho thấy nỗ lực không ngừng để bảo vệ một nghi thức thiêng liêng có từ thời Trung cổ. “Mật nghị không chỉ là một cuộc bầu cử, mà là một hành trình tâm linh, nơi chúng tôi tìm kiếm ý Chúa,” Đức Hồng Y David viết trong bài đăng của mình, kèm theo hình ảnh một hành lang yên tĩnh tại Santa Marta, nơi các Hồng y bước đi trong thinh lặng.

Những hình ảnh hiếm hoi từ Đức Hồng Y Pablo Virgilio David đã mang đến cho thế giới một góc nhìn độc đáo về Mật nghị Hồng Y 2025, từ sự đơn sơ của Nhà khách Santa Marta đến các biện pháp bảo mật tối tân của Vatican. Trong không gian tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài, các Hồng y đã thực hiện sứ mệnh thiêng liêng của mình, với sự hỗ trợ của cầu nguyện từ hàng triệu tín hữu trên khắp thế giới. Sự kiện này không chỉ đánh dấu một chương mới trong lịch sử Giáo hội Công giáo mà còn khẳng định giá trị của sự tĩnh lặng, khiêm tốn, và đức tin trong một thế giới đầy biến động.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

THÔNG ĐIỆP TỪ ĐỨC GIÁO HOÀNG LÊÔ XIV

Anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,
Hôm nay, tôi viết những dòng này với trái tim rộng mở, hướng đến từng người trong anh chị em – những người đang bước đi trên hành trình cuộc đời với bao niềm vui, nỗi buồn, hy vọng và cả những vết thương sâu sắc. Tôi đặc biệt muốn nói với những ai đang cảm thấy lạc lõng, những người đã đánh mất niềm tin, những người không còn hy vọng, những người đã ngừng cầu nguyện vì cảm thấy rằng Thiên Chúa dường như quá xa vời, như thể Ngài đã rời bỏ họ trong những khoảnh khắc tăm tối nhất.

Tôi cũng muốn nói với những người đang mệt mỏi, thậm chí tức giận, vì những tai tiếng trong Giáo Hội, vì quyền lực bị lạm dụng, vì sự im lặng của một tổ chức đôi khi trông giống như một cung điện lộng lẫy hơn là một mái nhà ấm áp dành cho những tâm hồn tan vỡ. Tôi hiểu những cảm xúc ấy, bởi chính tôi cũng từng trải qua những giây phút hoài nghi, những khoảnh khắc chất vấn Thiên Chúa và tự hỏi: “Ngài ở đâu giữa những đau khổ này?”

Tôi đã từng đứng trước những bất công của thế giới và cảm thấy giận dữ. Tôi đã chứng kiến những người tốt lành phải ra đi quá sớm, những đứa trẻ thơ ngây phải chịu đau đớn, những người ông người bà khóc than vì không có nổi một viên thuốc để chữa bệnh. Tôi đã cầu nguyện, và có những ngày, điều duy nhất tôi nhận được là sự tĩnh lặng – một sự tĩnh lặng tưởng chừng như lạnh lùng, như thể lời cầu nguyện của tôi chỉ vang vọng trong một căn phòng trống. Nhưng rồi, qua những ngày tháng ấy, tôi đã khám phá ra một chân lý giản dị mà sâu sắc: Thiên Chúa không la hét. Ngài thì thầm. Và tiếng thì thầm của Ngài thường đến từ những nơi bất ngờ nhất – từ những đống đổ nát của cuộc đời, từ những giọt nước mắt, từ lòng tốt của một người bà sẵn sàng chia sẻ miếng cơm cuối cùng dù chính bà cũng đang đói.

Tôi không đến với anh chị em như một người có tất cả câu trả lời, hay như một người sở hữu một đức tin hoàn hảo, không tì vết. Không, tôi đến như một người đồng hành, một người đã bước đi trên con đường gập ghềnh, vấp ngã, và đôi khi lạc lối. Đức tin, như tôi đã học được, không phải là một điểm đến hoàn mỹ. Nó là một hành trình đầy sỏi đá, đầy những vũng nước lầy lội, nhưng cũng đầy những khoảnh khắc bất ngờ – những cái ôm ấm áp, những nụ cười chân thành, những ánh mắt sẻ chia. Đức tin là một cuộc phiêu lưu, và đôi khi, nó bắt đầu chỉ bằng một bước nhỏ: một khoảnh khắc mà anh chị em dám mở lòng, dám để cho ánh sáng len lỏi vào qua những vết nứt của tâm hồn.

Tôi không yêu cầu anh chị em phải tin vào tất cả mọi điều ngay lập tức. Tôi không yêu cầu anh chị em phải hiểu hết mọi giáo điều hay chấp nhận mọi điều mà Giáo Hội dạy. Tôi chỉ xin anh chị em một điều giản dị: đừng đóng cửa tâm hồn mình lại. Hãy cho Thiên Chúa một cơ hội – Đấng không bao giờ phán xét, không bao giờ quay lưng, Đấng đang chờ đợi anh chị em với vòng tay rộng mở, ngay cả khi anh chị em cảm thấy mình không xứng đáng. Thiên Chúa không cần anh chị em phải hoàn hảo. Ngài chỉ cần anh chị em là chính mình – với tất cả những vết sẹo, những hoài nghi, và những câu hỏi chưa có lời đáp.

Tôi là một linh mục, và nay là một Giáo Hoàng, nhưng trước hết, tôi là một con người. Tôi đã nhìn thấy Thiên Chúa trong những điều tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại vô cùng ý nghĩa. Tôi đã thấy Ngài trong nụ cười của một người phụ nữ mất đi đứa con yêu dấu, nhưng vẫn đứng dậy mỗi ngày để nấu ăn cho những người khác. Tôi đã thấy Ngài trong ánh mắt của một người vô gia cư, người đã cho tôi một lời chúc phúc dù chính họ không có gì ngoài một chiếc chăn rách. Những khoảnh khắc ấy đã thay đổi tôi. Chúng nhắc nhở tôi rằng Thiên Chúa không ở trong những tòa nhà lộng lẫy hay những nghi thức trang trọng, mà ở ngay giữa những con người đang sống, đang yêu thương, và đang đấu tranh mỗi ngày.

Vì vậy, tôi mời gọi anh chị em – những người đang tan vỡ, những người đang nghi ngờ, những người mệt mỏi vì những lời dối trá hay những thất vọng. Hãy đến, dù anh chị em mang theo cơn giận dữ, dù anh chị em mang theo những câu hỏi không lời đáp, dù anh chị em mang theo một chiếc ba lô đầy bụi bẩn từ những hành trình đã qua. Ở đây, không ai đòi hỏi anh chị em phải có “thẻ VIP”. Ở đây, không ai yêu cầu anh chị em phải hoàn hảo hay phải có tất cả câu trả lời. Giáo Hội, chừng nào tôi còn hơi thở, sẽ là một mái nhà – một nơi mà những người không có chốn nương thân có thể tìm thấy sự an ủi, một nơi mà những người mệt mỏi có thể dừng chân nghỉ ngơi.

Thiên Chúa không cần những chiến binh với thanh gươm sắc bén hay những lời tuyên ngôn hào nhoáng. Ngài cần những người anh em, những người chị em – những con người sẵn sàng mở lòng, sẵn sàng lắng nghe, sẵn sàng yêu thương dù chỉ với một chút can đảm nhỏ bé. Và anh chị em – đúng vậy, chính anh chị em – là một trong số đó. Anh chị em là những người mà Thiên Chúa đang gọi, không phải vì anh chị em mạnh mẽ hay hoàn hảo, mà vì anh chị em là con cái của Ngài, được Ngài yêu thương vô điều kiện.

Hôm nay, tôi mời gọi anh chị em bước một bước nhỏ. Có thể đó là một lời cầu nguyện thầm lặng, dù chỉ là một câu “Lạy Chúa, con không chắc Ngài có ở đó không, nhưng con muốn thử.” Có thể đó là một hành động yêu thương nhỏ bé – một nụ cười dành cho người lạ, một cái nắm tay dành cho người đang đau khổ. Có thể đó chỉ là việc ngồi xuống, trong tĩnh lặng, và lắng nghe tiếng thì thầm của Thiên Chúa trong trái tim mình. Dù bước đi ấy là gì, hãy biết rằng anh chị em không bước đi một mình. Tôi, và cả Giáo Hội, đang đồng hành cùng anh chị em – không phải như những người phán xét, mà như những người bạn, những người anh em.

Hãy để Giáo Hội này trở thành một mái nhà, nơi mọi vết thương được chữa lành, nơi mọi câu hỏi được đón nhận, nơi mọi tâm hồn tan vỡ tìm thấy hy vọng. Hãy để chúng ta cùng nhau xây dựng một cộng đoàn của lòng trắc ẩn, của sự tha thứ, của tình yêu thương. Và hãy để chúng ta cùng nhau lắng nghe tiếng thì thầm của Thiên Chúa – tiếng thì thầm đang vang lên, ngay cả trong những khoảnh khắc tăm tối nhất.

Với tất cả lòng yêu mến và lời cầu nguyện của tôi,
— Robert Prevost
(Đức Giáo Hoàng Lêô XIV)

TIỂU CHỦNG VIỆN LÀNG SÔNG: NGỌN LỬA KHAI SÁNG CHỮ QUỐC NGỮ TẠI MIỀN QUÊ TUY PHƯỚC

Nằm nép mình giữa những cánh đồng lúa xanh mướt và dòng sông Côn hiền hòa ở huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, làng Sông – một ngôi làng nhỏ bé thuộc xã Phước Hòa – đã âm thầm ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử văn hóa dân tộc. Hơn 170 năm trước, nơi đây không chỉ là một vùng quê yên bình mà còn là trung tâm trí tuệ, nơi những trang sách đầu tiên bằng chữ Quốc ngữ được in ra, mở ra một kỷ nguyên mới cho tiếng mẹ đẻ của người Việt. Tiểu Chủng Viện Làng Sông, với kiến trúc Gothic cổ kính và tinh thần khai sáng mãnh liệt, đã trở thành biểu tượng của sự đổi thay trong cách người Việt đọc, viết và suy nghĩ về ngôn ngữ của mình.

Vào thế kỷ 17, khi các nhà truyền giáo phương Tây đặt chân đến Việt Nam, họ mang theo một sứ mệnh không chỉ là truyền bá tôn giáo mà còn là xây dựng một hệ thống chữ viết để ghi lại tiếng Việt. Chữ Quốc ngữ, được sáng tạo bởi các giáo sĩ như Alexandre de Rhodes, ban đầu chỉ là một công cụ phục vụ việc truyền đạo. Tuy nhiên, chính tại Tiểu Chủng Viện Làng Sông, chữ Quốc ngữ đã vượt ra khỏi khuôn khổ ban đầu để trở thành ngọn lửa khai sáng, thắp sáng con đường cho văn hóa và giáo dục Việt Nam.

Tiểu Chủng Viện Làng Sông, được thành lập vào năm 1850, là một trong ba trung tâm quan trọng nhất trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ ở Việt Nam, bên cạnh Nhà in Tân Định (Sài Gòn) và Nhà in Ninh Phú (Hồng Kông). Nơi đây từng là tòa giám mục và nhà in lớn của địa phận Đông Đàng Trong, một khu vực rộng lớn bao gồm miền Trung và Nam Việt Nam. Nhà in Làng Sông, với những máy móc hiện đại thời bấy giờ, đã cho ra đời những cuốn sách đầu tiên bằng chữ Quốc ngữ, từ các tài liệu tôn giáo, sách giáo lý đến những tác phẩm văn học và lịch sử.

Những trang sách in tại Làng Sông không chỉ là sản phẩm của kỹ thuật in ấn mà còn là minh chứng cho sự chuyển mình của tiếng Việt. Lần đầu tiên, người Việt có thể đọc và viết bằng chính ngôn ngữ của mình, thay vì chữ Hán hay chữ Nôm phức tạp. Những cuốn sách này đã đặt nền móng cho việc phổ biến chữ Quốc ngữ, góp phần định hình cách người Việt giao tiếp, học tập và lưu giữ tri thức.

Tiểu Chủng Viện Làng Sông không chỉ nổi bật bởi vai trò văn hóa mà còn bởi kiến trúc độc đáo, mang đậm dấu ấn Gothic – một phong cách hiếm thấy ở Việt Nam thời bấy giờ. Công trình được xây dựng với những vòm cong uyển chuyển, những ô cửa sổ kính màu rực rỡ, và các chi tiết chạm khắc tinh xảo, tạo nên một không gian vừa trang nghiêm vừa lãng mạn. Tòa nhà chính của Tiểu Chủng Viện, với tháp chuông cao vút, như một ngọn hải đăng soi đường cho những ý tưởng tiến bộ.

Kiến trúc Gothic của Làng Sông không chỉ là một kỳ quan thẩm mỹ mà còn là biểu tượng của tinh thần khai phá. Trong bối cảnh xã hội Việt Nam thế kỷ 19 còn nặng nề bởi tư tưởng phong kiến và sự phụ thuộc vào chữ Hán, Làng Sông đã đứng lên như một ngọn cờ đầu, tiên phong trong việc đưa tiếng Việt vào trung tâm của đời sống trí tuệ. Tinh thần này không chỉ dừng lại ở việc in sách mà còn lan tỏa qua các hoạt động giáo dục, đào tạo và truyền bá tri thức.

Tiểu Chủng Viện Làng Sông không chỉ là nơi sản xuất sách mà còn là lò đào tạo những con người có tầm nhìn xa. Các linh mục, giáo sĩ và trí thức tại đây đã không ngừng nỗ lực để biến chữ Quốc ngữ từ một công cụ truyền đạo thành một phương tiện giao tiếp phổ biến. Họ tổ chức các lớp học, biên soạn sách giáo khoa, và khuyến khích người dân học chữ Quốc ngữ. Nhờ đó, tiếng Việt dần thoát khỏi cái bóng của chữ Hán và chữ Nôm, trở thành ngôn ngữ chính thức trong giáo dục và văn hóa.

Một trong những đóng góp lớn nhất của Làng Sông là việc chuẩn hóa chữ Quốc ngữ. Các nhà in tại đây đã thống nhất cách viết, cách phát âm và cách sử dụng dấu thanh, đặt nền móng cho sự phát triển đồng bộ của tiếng Việt hiện đại. Những cuốn từ điển, sách ngữ pháp và văn học được in tại Làng Sông đã trở thành tài liệu quý giá, giúp tiếng Việt trở nên phong phú và dễ tiếp cận hơn bao giờ hết.

Hơn nữa, Làng Sông còn là nơi nuôi dưỡng tinh thần yêu nước và tự hào dân tộc. Những trang sách in bằng chữ Quốc ngữ không chỉ truyền tải kiến thức mà còn khơi dậy ý thức về bản sắc văn hóa Việt Nam. Trong bối cảnh đất nước đang chịu ách đô hộ của thực dân, chữ Quốc ngữ đã trở thành vũ khí tinh thần, giúp người Việt bảo vệ và khẳng định tiếng nói của mình.

Ngày nay, Tiểu Chủng Viện Làng Sông không còn hoạt động như một nhà in hay tòa giám mục, nhưng di sản của nó vẫn trường tồn. Công trình Gothic cổ kính vẫn đứng đó, như một chứng nhân lịch sử, kể lại câu chuyện về những ngày tháng đầy nhiệt huyết của các bậc tiền nhân. Dù thời gian đã làm phai mờ một số nét kiến trúc, Làng Sông vẫn thu hút những ai yêu lịch sử, văn hóa và muốn tìm hiểu về cội nguồn của chữ Quốc ngữ.

Hàng năm, người dân Tuy Phước và du khách từ khắp nơi vẫn tìm về Làng Sông để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Tiểu Chủng Viện và tìm hiểu về vai trò của nó trong lịch sử dân tộc. Những cuốn sách cũ, những bản in còn sót lại từ nhà in Làng Sông giờ đây được lưu giữ như những báu vật, nhắc nhở thế hệ sau về hành trình gian khó nhưng đầy vinh quang của tiếng Việt.

Tiểu Chủng Viện Làng Sông không chỉ là một địa danh hay một công trình kiến trúc, mà còn là biểu tượng của tinh thần khai sáng và lòng tự hào dân tộc. Nơi đây đã chứng minh rằng, từ một miền quê yên bình, người Việt có thể viết nên những trang sử vẻ vang, thay đổi cách một dân tộc suy nghĩ và giao tiếp. Chữ Quốc ngữ, từ những ngày đầu tiên được in tại Làng Sông, đã trở thành linh hồn của văn hóa Việt Nam, là cầu nối giữa quá khứ và tương lai.

Hơn 170 năm đã trôi qua, nhưng ngọn lửa mà Làng Sông thắp lên vẫn cháy sáng. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, tiếng Việt không chỉ là một ngôn ngữ, mà còn là một di sản, một câu chuyện về sự kiên trì, sáng tạo và lòng yêu nước. Mỗi khi nhắc đến Làng Sông, người Việt không chỉ nhớ về một ngôi làng nhỏ ở Tuy Phước, mà còn nhớ về hành trình vĩ đại của dân tộc trong việc khẳng định tiếng nói của mình trên bản đồ thế giới.

Tiểu Chủng Viện Làng Sông là một viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa Việt Nam. Từ một nhà in nhỏ bé ở miền quê Tuy Phước, nó đã góp phần thay đổi cách người Việt đọc, viết và nghĩ về tiếng mẹ đẻ. Hơn cả một công trình Gothic hay một trung tâm in ấn, Làng Sông là biểu tượng của tinh thần khai sáng, mở đường cho chữ Quốc ngữ trở thành linh hồn của dân tộc. Di sản của Làng Sông không chỉ thuộc về quá khứ, mà còn là nguồn cảm hứng để thế hệ hôm nay tiếp tục gìn giữ và phát triển tiếng Việt, ngôn ngữ của tâm hồn Việt Nam.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚT TÂM TÌNH NGÀY LỄ CHÚA CHIÊN LÀNH

Thực ra mà nói, Linh Mục không phải là một nghề nghiệp theo cách mà thế gian thường hiểu. Nếu chỉ đơn thuần là một công việc, có lẽ Linh Mục sẽ nhận lương thưởng cố định như những người thợ tại công trường, những nhân viên văn phòng, hay những người lao động trong bất kỳ lĩnh vực nào. Nhưng không, Linh Mục là một ơn gọi, một sứ mạng thiêng liêng, một sự chọn lựa đặc biệt từ Thiên Chúa. Họ là những dụng cụ được Chúa trao gửi để dạy dỗ, để đồng cảm, để sẻ chia niềm vui với người đang hân hoan và khóc cùng người đang đau khổ. Linh Mục không chỉ là người hướng dẫn, mà còn là hiện thân sống động của tình yêu và lòng thương xót của Chúa giữa lòng nhân thế.

Linh Mục là người mang trong mình sứ mạng cao cả: trở thành cầu nối giữa con người và Thiên Chúa. Họ không chỉ đơn thuần rao giảng Lời Chúa, mà còn sống Lời ấy qua từng hành động, từng lời nói, từng ánh mắt. Họ là những người được mời gọi để “vui với người vui, khóc với người khóc”. Khi một gia đình chào đón niềm vui mới, Linh Mục hiện diện để chúc lành và chia sẻ nụ cười. Khi một linh hồn lạc lối tìm về, Linh Mục dang tay đón nhận với lòng bao dung. Nhưng khi bóng tối ập đến, khi nỗi đau chất chứa, Linh Mục thường chỉ biết lặng lẽ khóc trong âm thầm. Không ai thấy những giọt nước mắt ấy, không ai nghe những lời than thở ấy, bởi họ chọn giấu đi để giữ cho đoàn chiên của mình được bình an.

Linh Mục mang trong mình Thánh Linh của Chúa, nhưng đồng thời cũng mang lấy những vết thương của nhân loại. Họ là những người chịu đựng những đòn roi khắc nghiệt của cuộc đời, những thử thách tưởng chừng như có thể khiến xương tan thịt nát. Nhưng chính trong sự đau đớn ấy, họ tìm thấy ý nghĩa của ơn gọi mình. Họ không chạy trốn khổ đau, mà đón nhận nó như một phần của con đường dẫn đến Thiên Chúa. Họ là những chiến binh thầm lặng, chiến đấu không phải bằng gươm giáo, mà bằng lời cầu nguyện, bằng sự hy sinh, và bằng tình yêu không điều kiện.

Chúng ta hãy mở lòng để đồng cảm với các Linh Mục! Họ cũng là con người, với những giới hạn, những yếu đuối, và những khát khao được sẻ chia. Nhưng đôi khi, trong sự cô đơn của sứ mạng, người bạn duy nhất của họ chỉ là Cây Thánh Giá. Trước Thánh Giá, họ quỳ xuống, trút bỏ những gánh nặng, những tổn thương, những phút giây nghi nan. Họ tìm thấy sức mạnh để tiếp tục bước đi, dù con đường phía trước đầy chông gai. Chính vì thế, chúng ta hãy trân trọng và yêu mến các Linh Mục. Họ không chỉ là những người hướng dẫn thiêng liêng, mà còn là những chứng nhân sống động của lòng trung tín và sự hy sinh.

Khi lãnh nhận ơn Thiên Triệu, các Linh Mục đã chấp nhận xức lên con người mình một vết thương bầm tím – vết thương của sự từ bỏ, của việc rời xa những giấc mơ cá nhân để dâng hiến trọn vẹn cho Chúa và tha nhân. Họ mang lấy một mùi hôi khó tả – mùi của sự yếu đuối, của những giới hạn con người, của những lần họ cảm thấy mình bất lực trước những đau khổ của đoàn chiên. Họ đối diện với sự yếu đuối bất thường – những giây phút nghi ngờ, những lần tưởng chừng không thể bước tiếp. Nhưng chính trong sự bầm tím ấy, họ trở thành khí cụ chữa lành cho tha nhân. Từ mùi hôi của yếu đuối, họ tỏa ra hương thơm tuyệt đối của ân sủng Chúa. Và từ sự yếu đuối mong manh, họ được ban sức mạnh vô bờ để dẫn dắt đoàn chiên vượt qua những cơn bão tố của cuộc đời.

Linh Mục không chỉ là người phục vụ, mà còn là người sống trọn vẹn cho Chúa và cho con người. Họ là những con người bình thường, nhưng được mời gọi để làm những điều phi thường. Họ không tìm kiếm vinh quang cho riêng mình, mà luôn hướng về vinh quang của Thiên Chúa. Họ không giữ niềm vui cho riêng mình, mà trao tặng niềm vui ấy cho mọi người. Họ không giữ nỗi buồn cho riêng mình, mà biến nỗi buồn ấy thành lời cầu nguyện dâng lên Chúa. Trong từng phút giây của cuộc đời, họ sống với một trái tim rộng mở, sẵn sàng ôm lấy mọi nỗi đau của nhân thế để dâng lên Thiên Chúa.

Hãy thử tưởng tượng một ngày trong đời sống của một Linh Mục. Buổi sáng, họ dâng Thánh Lễ, cầu nguyện cho đoàn chiên và cho cả thế giới. Họ lắng nghe những lời xưng tội, an ủi những tâm hồn đang tan vỡ, và khuyên nhủ những người đang lạc lối. Họ đến thăm những người bệnh, mang niềm hy vọng đến những người tuyệt vọng. Họ chủ sự những nghi thức hôn lễ, rửa tội, và cả những lễ an táng. Mỗi khoảnh khắc, họ đều hiện diện với tất cả trái tim, dù đôi khi trái tim ấy cũng mỏi mệt, cũng cần được vỗ về. Nhưng họ không dừng lại, bởi họ biết rằng sứ mạng của mình là một món quà từ Chúa, và họ không thể phụ lòng Ngài.

Chúng ta thường thấy các Linh Mục với nụ cười rạng rỡ, với giọng nói ấm áp, nhưng ít ai biết rằng đằng sau đó là những đêm dài cầu nguyện, những giây phút chiến đấu với chính mình, những lần họ phải đứng dậy sau những vấp ngã. Họ không phải là những siêu nhân, không phải là những người miễn nhiễm với đau khổ. Họ cũng có những giấc mơ, những khát vọng, những nỗi sợ. Nhưng họ chọn đặt tất cả những điều ấy dưới chân Thánh Giá, để trở thành những người tôi tớ trung thành của Chúa.

Chúng ta hãy cầu nguyện cho các Linh Mục, để họ nhận ra chính mình trong ánh mắt yêu thương của Chúa. Xin cho họ luôn kiên vững trước những thử thách, luôn khiêm nhường trong sứ mạng, và luôn cháy bỏng tình yêu dành cho Chúa và tha nhân. Xin cho họ biết rằng, dù con đường họ đi có gian khó, có cô đơn, thì vẫn luôn có những trái tim đồng hành, những lời cầu nguyện nâng đỡ, và trên hết, có Chúa luôn ở bên. Xin cho các Linh Mục luôn tìm thấy niềm vui trong sự dâng hiến, tìm thấy sức mạnh trong sự yếu đuối, và tìm thấy ánh sáng trong những ngày tăm tối.

Hơn nữa, chúng ta cũng hãy hành động để hỗ trợ các Linh Mục. Một lời cảm ơn chân thành, một cử chỉ yêu thương, hay đơn giản là sự hiện diện của chúng ta trong Thánh Lễ cũng có thể là nguồn động viên lớn lao cho họ. Hãy lắng nghe họ, hãy cầu nguyện cùng họ, và hãy đồng hành với họ trên con đường ơn gọi. Họ không cần những lời ca tụng hoa mỹ, mà cần những trái tim biết yêu thương và sẻ chia.

Linh Mục là món quà Chúa ban cho nhân loại, là những người được chọn để mang ánh sáng của Ngài đến với thế gian. Họ là những người gieo mầm hy vọng, là những người xây dựng cầu nối giữa trời và đất. Dù con đường họ đi có thể đầy chông gai, dù đôi vai họ có thể nặng trĩu những gánh lo, họ vẫn tiếp tục bước đi với niềm tin và lòng trung thành. Vì thế, chúng ta hãy trân quý họ, hãy yêu mến họ, và hãy cùng họ viết nên câu chuyện của tình yêu và ân sủng.

 Xin cho các Linh Mục biết nhận ra chính mình – những dụng cụ của tình yêu và ân sủng Chúa. Xin cho họ luôn mạnh mẽ, luôn trung thành, và luôn tìm thấy niềm vui trong sứ mạng cao cả của mình.

Lm. Anmai, CSsR

TÂM TÌNH CỦA KITÔ HỮU NÊN CÓ – PHẢI CÓ KHI CÓ ĐỨC TÂN GIÁO HOÀNG

Sự kiện Giáo hội Công giáo chào đón một Đức Tân Giáo Hoàng là một thời khắc thiêng liêng, đánh dấu một chương mới trong lịch sử cứu độ của nhân loại. Đây không chỉ là một biến cố mang tính biểu tượng mà còn là cơ hội để mỗi Kitô hữu suy tư, cầu nguyện, và canh tân đời sống đức tin. Khi khói trắng bay lên từ Nhà nguyện Sistine, trái tim của hàng triệu tín hữu trên toàn thế giới rung lên niềm vui, hy vọng, và trách nhiệm. Vậy, đâu là những tâm tình mà một Kitô hữu nên có và phải có trong thời khắc đặc biệt này? Bài viết này sẽ đào sâu vào năm tâm tình cốt lõi: lòng biết ơn và tín thác, tinh thần hiệp thông, sự vâng phục và khiêm tốn, lòng nhiệt thành truyền giáo, và niềm hy vọng gắn liền với niềm vui Tin Mừng. Mỗi tâm tình sẽ được khai triển để làm sáng tỏ ý nghĩa và cách thức áp dụng vào đời sống cụ thể của mỗi tín hữu.

1. Lòng biết ơn và tín thác vào sự quan phòng của Thiên Chúa

1.1. Biết ơn vì sự dẫn dắt của Chúa Thánh Thần

Khi một Đức Tân Giáo Hoàng được tuyển chọn, tâm tình đầu tiên mà mỗi Kitô hữu cần nuôi dưỡng là lòng biết ơn sâu sắc. Công vụ Tông đồ (20,28) nhắc nhở chúng ta rằng: “Anh em hãy coi chừng chính mình và toàn thể đoàn chiên mà Chúa Thánh Thần đã đặt anh em làm người coi sóc.” Việc tuyển chọn Đức Giáo Hoàng không chỉ là kết quả của sự đồng thuận giữa các Hồng y trong Mật nghị, mà trên hết là công trình của Chúa Thánh Thần, Đấng luôn đồng hành và hướng dẫn Giáo hội qua mọi thời đại.

Lòng biết ơn này mời gọi chúng ta nhìn nhận rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi Giáo hội của Ngài, ngay cả trong những giai đoạn khó khăn nhất. Từ Thánh Phêrô, vị Giáo Hoàng đầu tiên, đến các vị kế nhiệm, mỗi người đều được Chúa chọn để dẫn dắt đàn chiên trong những hoàn cảnh cụ thể của lịch sử. Vì thế, khi nghe tin về Đức Tân Giáo Hoàng, chúng ta hãy dâng lời tạ ơn vì hồng ân Chúa ban, vì sự hiện diện của một mục tử mới, và vì lời hứa của Chúa Giêsu rằng: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20).

1.2. Tín thác vào sự quan phòng

Bên cạnh lòng biết ơn, Kitô hữu được mời gọi sống với sự tín thác tuyệt đối vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Trong thời khắc chuyển giao, có thể xuất hiện những lo lắng, nghi ngờ, hoặc kỳ vọng khác nhau. Một số người có thể tự hỏi: “Liệu vị Giáo Hoàng mới có đáp ứng được những thách đố của thời đại? Liệu ngài có tiếp tục những cải cách cần thiết hay mang đến một hướng đi mới?” Những câu hỏi này là tự nhiên, nhưng đức tin mời gọi chúng ta vượt lên trên những lo toan của con người để đặt niềm tin vào Thiên Chúa.

Sự tín thác này không có nghĩa là thụ động hay thờ ơ. Ngược lại, nó đòi hỏi một đức tin sống động, được nuôi dưỡng bằng cầu nguyện và suy tư. Hãy nhớ đến lời của Thánh Phaolô: “Mọi sự đều sinh ích lợi cho những ai yêu mến Thiên Chúa” (Rm 8,28). Dù Đức Tân Giáo Hoàng đến từ đâu, mang phong cách lãnh đạo nào, hay đối diện với những thử thách gì, chúng ta tin rằng Thiên Chúa đã chọn ngài cho thời điểm này. Vì thế, thay vì phán xét hay so sánh, chúng ta hãy cầu nguyện để ngài được tràn đầy ơn Chúa, có sức mạnh và sự khôn ngoan để chu toàn sứ vụ.

1.3. Cầu nguyện liên lỉ cho Đức Giáo Hoàng

Lòng biết ơn và tín thác phải được thể hiện qua việc cầu nguyện không ngừng cho Đức Tân Giáo Hoàng. Ngài không chỉ là người lãnh đạo thiêng liêng mà còn là mục tiêu của những áp lực, chỉ trích, và thậm chí là thù địch từ thế giới. Trong vai trò người kế vị Thánh Phêrô, Đức Giáo Hoàng cần sự nâng đỡ của toàn thể Giáo hội để có thể đứng vững trước những sóng gió.

Mỗi Kitô hữu có thể đóng góp vào sứ vụ này bằng cách dành thời gian mỗi ngày để cầu nguyện cho Đức Giáo Hoàng. Một kinh nguyện đơn sơ như: “Lạy Chúa, xin ban cho Đức Thánh Cha sức mạnh, sự khôn ngoan, và lòng yêu mến để dẫn dắt Giáo hội theo thánh ý Ngài” có thể trở thành lời kinh thường xuyên. Ngoài ra, việc dâng Thánh lễ, lần chuỗi Mân Côi, hoặc thực hiện những hy sinh nhỏ bé vì ý chỉ của Đức Giáo Hoàng là những cách cụ thể để sống tâm tình này.

2. Tinh thần hiệp thông với giáo hội hoàn vũ

2.1. Hiệp thông như dấu chỉ của sự hiệp nhất

Sự kiện có Đức Tân Giáo Hoàng là dịp để mỗi Kitô hữu cảm nhận sâu sắc hơn về sự hiệp thông trong Giáo hội Công giáo. Giáo hội là một thân thể duy nhất, trong đó Đức Giáo Hoàng đóng vai trò như dấu chỉ hữu hình của sự hiệp nhất. Trong Tông huấn Gaudete et Exsultate, Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhấn mạnh rằng sự thánh thiện của Giáo hội được thể hiện qua sự hiệp nhất trong đa dạng. Dù các tín hữu đến từ những nền văn hóa, ngôn ngữ, hay hoàn cảnh khác nhau, tất cả đều được quy tụ dưới sự lãnh đạo của người kế vị Thánh Phêrô.

Tinh thần hiệp thông đòi hỏi chúng ta không chỉ vui mừng với sự kiện mới mà còn gắn bó với sứ vụ của Đức Giáo Hoàng. Điều này có thể được thể hiện qua việc lắng nghe các giáo huấn của ngài, đọc các Tông thư hoặc Tông huấn, và áp dụng những lời dạy ấy vào đời sống cá nhân và cộng đoàn. Hiệp thông không có nghĩa là đồng ý với mọi quyết định, mà là sẵn sàng đồng hành với Giáo hội trong tinh thần yêu mến và trách nhiệm.

2.2. Vượt qua những khác biệt

Trong một thế giới ngày càng phân cực, tinh thần hiệp thông còn đòi hỏi chúng ta vượt qua những khác biệt về quan điểm, văn hóa, hay kỳ vọng. Một Đức Tân Giáo Hoàng có thể mang đến những ưu tiên mục vụ mới, phong cách lãnh đạo khác biệt, hoặc cách tiếp cận độc đáo. Một số tín hữu có thể cảm thấy gần gũi với ngài, trong khi những người khác có thể cần thời gian để làm quen. Tuy nhiên, sự hiệp thông mời gọi chúng ta nhìn vượt lên trên những khác biệt để nhận ra rằng tất cả chúng ta đều là chi thể của cùng một Thân Thể Chúa Kitô.

Ví dụ, Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã mang đến một luồng gió mới với sự nhấn mạnh vào lòng thương xót, sự gần gũi với người nghèo, và trách nhiệm chăm sóc thụ tạo. Một số người hoan nghênh, nhưng cũng có những người cảm thấy ngài quá khác biệt so với các vị tiền nhiệm. Dù Đức Tân Giáo Hoàng mang đến bất kỳ thay đổi nào, chúng ta hãy học cách đón nhận ngài như một người cha thiêng liêng, người đang tìm cách dẫn dắt Giáo hội theo thánh ý Chúa.

2.3. Cầu nguyện và đồng hành

Tinh thần hiệp thông còn được thể hiện qua việc cầu nguyện và đồng hành với Đức Giáo Hoàng. Hãy tưởng tượng Giáo hội như một gia đình lớn, trong đó Đức Giáo Hoàng là người cha, còn chúng ta là những người con. Là những người con, chúng ta có trách nhiệm nâng đỡ cha mình bằng lời cầu nguyện, sự ủng hộ, và những hành động cụ thể. Một cách đơn giản để sống tinh thần này là tham gia vào các sáng kiến cầu nguyện của giáo xứ hoặc giáo phận cho Đức Giáo Hoàng, hoặc chia sẻ niềm vui về ngài với những người xung quanh.

Hơn nữa, sự hiệp thông còn có thể được thể hiện qua việc lan tỏa thông điệp của Đức Giáo Hoàng. Khi ngài kêu gọi hòa bình, công lý, hoặc chăm sóc người nghèo, chúng ta có thể đáp lại bằng cách dấn thân vào các hoạt động bác ái, bảo vệ môi trường, hoặc xây dựng cộng đoàn đức tin. Bằng cách này, chúng ta không chỉ sống hiệp thông với Đức Giáo Hoàng mà còn góp phần làm cho Giáo hội trở thành ánh sáng cho thế giới.

3. Tinh thần vâng phục và khiêm tốn

3.1. Vâng phục như hành động đức tin

Một tâm tình quan trọng khác là sự vâng phục trong đức tin. Đức Giáo Hoàng, với tư cách là người kế vị Thánh Phêrô, được Chúa trao phó sứ vụ dẫn dắt Giáo hội trong chân lý và bác ái. Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu đã nói với Thánh Phêrô: “Con là Phêrô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy” (Mt 16,18). Lời hứa này không chỉ áp dụng cho Thánh Phêrô mà còn cho các vị kế nhiệm của ngài, những người được giao phó sứ vụ gìn giữ kho tàng đức tin.

Sự vâng phục này không phải là mù quáng hay thiếu suy nghĩ. Ngược lại, nó là một hành động đức tin, được soi sáng bởi lý trí và lương tâm. Trong thư gửi tín hữu Do Thái (13,17), chúng ta được khuyên: “Hãy vâng lời và tùng phục các vị lãnh đạo của anh em, vì các ngài chăm sóc linh hồn anh em như những người sẽ phải trả lẽ.” Khi đón nhận Đức Tân Giáo Hoàng, chúng ta hãy mở lòng để lắng nghe các giáo huấn của ngài, suy tư về ý nghĩa của những lời dạy ấy, và áp dụng chúng vào đời sống.

3.2. Khiêm tốn trước sự hướng dẫn của Giáo Hội

Tinh thần vâng phục gắn liền với sự khiêm tốn. Trong một thế giới đề cao cá nhân và tự do, sự khiêm tốn có thể bị xem là yếu đuối. Tuy nhiên, đối với Kitô hữu, khiêm tốn là sức mạnh, là khả năng đặt mình dưới sự hướng dẫn của Thiên Chúa và Giáo hội. Khiêm tốn giúp chúng ta tránh xa cám dỗ chỉ trích hoặc phán xét Đức Giáo Hoàng dựa trên những kỳ vọng cá nhân.

Thay vì tập trung vào những khác biệt hay so sánh Đức Tân Giáo Hoàng với các vị tiền nhiệm, chúng ta hãy nhìn ngài như một người cha thiêng liêng, người đang nỗ lực chu toàn sứ vụ trong một thế giới đầy phức tạp. Sự khiêm tốn này cũng giúp chúng ta nhận ra rằng vai trò của Đức Giáo Hoàng không phải là đáp ứng mọi mong muốn của chúng ta, mà là dẫn dắt Giáo hội theo thánh ý Chúa.

3.3. Đón nhận thách thức với tinh thần mở lòng

Đôi khi, các giáo huấn hoặc định hướng của Đức Giáo Hoàng có thể thách thức cách nghĩ hoặc lối sống của chúng ta. Ví dụ, Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã kêu gọi một “Giáo hội nghèo cho người nghèo,” điều này có thể khiến một số người cảm thấy bất tiện nếu họ quen với sự thoải mái. Khi Đức Tân Giáo Hoàng mang đến những lời mời gọi mới, chúng ta hãy đón nhận chúng với tinh thần mở lòng, sẵn sàng để Chúa biến đổi tâm hồn và đời sống của mình.

Sự vâng phục và khiêm tốn không làm chúng ta mất đi bản sắc cá nhân, mà ngược lại, giúp chúng ta trưởng thành trong đức tin. Bằng cách đặt mình dưới sự hướng dẫn của Đức Giáo Hoàng, chúng ta trở thành những môn đệ đích thực của Chúa Kitô, sẵn sàng sống theo Tin Mừng trong mọi hoàn cảnh.

4. Canh tân đời sống đức tin và sứ mạng truyền giáo

4.1. Canh tân đời sống cá nhân

Sự xuất hiện của Đức Tân Giáo Hoàng là lời mời gọi canh tân đối với toàn thể Giáo hội, từ các giám mục, linh mục, đến từng tín hữu. Mỗi vị Giáo Hoàng mang theo một linh đạo, một tầm nhìn, và những ưu tiên mục vụ riêng, phản ánh nhu cầu của thời đại. Ví dụ, Đức Gioan Phaolô II nhấn mạnh đến phẩm giá con người và sứ mạng truyền giáo, trong khi Đức Bênêđictô XVI tập trung vào việc bảo vệ chân lý đức tin trong một thế giới tục hóa. Đức Phanxicô, với lòng thương xót và sự gần gũi, đã khơi dậy một làn sóng mới trong cách Giáo hội tiếp cận với thế giới.

Khi Đức Tân Giáo Hoàng được công bố, chúng ta hãy dành thời gian để suy tư về đời sống đức tin của mình. Tôi có đang sống Tin Mừng cách trọn vẹn? Có điều gì trong đời sống cá nhân mà tôi cần thay đổi để trở nên giống Chúa Kitô hơn? Có thể đó là việc dành nhiều thời gian hơn cho cầu nguyện, tha thứ cho người đã làm tổn thương mình, hoặc sống đơn sơ hơn để chia sẻ với người nghèo.

4.2. Dấn thân cho sứ mạng truyền giáo

Đức Giáo Hoàng không chỉ là người lãnh đạo mà còn là người khơi dậy ngọn lửa truyền giáo trong lòng Giáo hội. Trong Tông huấn Evangelii Gaudium, Đức Phanxicô viết: “Mỗi Kitô hữu là một nhà truyền giáo theo mức độ họ đã gặp gỡ tình yêu của Thiên Chúa trong Chúa Giêsu Kitô.” Khi có Đức Tân Giáo Hoàng, chúng ta hãy để tâm hồn mình được thúc đẩy để chia sẻ Tin Mừng qua lời nói và hành động.

Sứ mạng truyền giáo không nhất thiết đòi hỏi những hành động lớn lao. Đôi khi, đó chỉ là việc mỉm cười với một người xa lạ, lắng nghe một người đang đau khổ, hoặc chia sẻ về niềm tin của mình với bạn bè. Trong gia đình, chúng ta có thể truyền giáo bằng cách dạy con cái cầu nguyện và sống theo các giá trị Kitô giáo. Nơi làm việc, chúng ta có thể là chứng nhân của Tin Mừng qua sự trung thực, lòng tốt, và tinh thần phục vụ.

4.3. Đáp lại lời kêu gọi của thời đại

Mỗi Đức Giáo Hoàng đều mang đến những lời kêu gọi đặc thù, phản ánh những thách đố của thời đại. Nếu Đức Tân Giáo Hoàng nhấn mạnh đến công lý xã hội, chúng ta có thể đáp lại bằng cách tham gia vào các hoạt động bác ái, hỗ trợ người nghèo, hoặc đấu tranh cho quyền của những người bị áp bức. Nếu ngài kêu gọi bảo vệ môi trường, chúng ta có thể thay đổi lối sống để giảm thiểu tác động đến thụ tạo. Nếu ngài tập trung vào việc xây dựng hòa bình, chúng ta có thể bắt đầu từ chính cộng đoàn của mình, bằng cách tha thứ và hòa giải với những người xung quanh.

Bằng cách đáp lại những lời kêu gọi này, chúng ta không chỉ sống đúng với vai trò Kitô hữu mà còn góp phần làm cho Giáo hội trở thành “muối đất” và “ánh sáng thế gian” (Mt 5,13-14). Sự kiện có Đức Tân Giáo Hoàng là cơ hội để chúng ta nhìn lại sứ mạng của mình và dấn thân mạnh mẽ hơn cho vương quốc Thiên Chúa.

5. Hy vọng và niềm vui trong đức tin

5.1. Hy vọng giữa những thách đố

Cuối cùng, tâm tình của Kitô hữu khi có Đức Tân Giáo Hoàng phải là niềm hy vọng sâu sắc. Hy vọng này bắt nguồn từ niềm tin rằng Giáo hội, dù đối diện với bao thử thách, vẫn luôn được Chúa gìn giữ và dẫn dắt. Trong lịch sử, Giáo hội đã trải qua những giai đoạn khủng hoảng, từ những cuộc bách hại thời sơ khai đến những biến động trong thời Trung cổ và hiện đại. Tuy nhiên, Chúa Thánh Thần luôn hoạt động để hướng dẫn Giáo hội vượt qua mọi khó khăn.

Khi Đức Tân Giáo Hoàng được công bố, chúng ta hãy nhìn ngài như dấu chỉ của niềm hy vọng. Ngài là lời nhắc nhở rằng Thiên Chúa vẫn đang viết câu chuyện cứu độ của nhân loại, và mỗi chúng ta đều có vai trò trong câu chuyện ấy. Dù thế giới có đang đối diện với chiến tranh, bất công, hay sự phân cực, niềm hy vọng Kitô giáo giúp chúng ta tin rằng ánh sáng của Chúa Kitô sẽ chiến thắng bóng tối.

5.2. Niềm vui của tin Mừng

Niềm hy vọng này gắn liền với niềm vui của Tin Mừng. Trong Tông huấn Evangelii Gaudium, Đức Phanxicô nhấn mạnh rằng niềm vui là dấu hiệu của một Kitô hữu đích thực. Khi chúng ta chào đón Đức Tân Giáo Hoàng, hãy để niềm vui ấy lan tỏa trong tâm hồn và cuộc sống của mình. Niềm vui này không chỉ là cảm xúc nhất thời mà là một chọn lựa sâu xa, bắt nguồn từ niềm xác tín rằng Chúa Kitô là Đầu của Giáo hội.

Niềm vui của Tin Mừng có thể được thể hiện qua việc tham gia vào các cử hành phụng vụ, chia sẻ niềm vui với cộng đoàn đức tin, hoặc đơn giản là sống với một tâm hồn thanh thản và lạc quan. Hãy để sự kiện có Đức Tân Giáo Hoàng trở thành dịp để chúng ta tái khám phá niềm vui của việc làm môn đệ Chúa Kitô, và lan tỏa niềm vui ấy cho những người xung quanh.

5.3. Sống niềm Vui và Hy Vọng trong Đời Thường

Để sống niềm vui và hy vọng, chúng ta cần nuôi dưỡng một đời sống cầu nguyện sâu sắc. Hãy dành thời gian mỗi ngày để gặp gỡ Chúa qua Kinh Thánh, Thánh Thể, và các bí tích. Đồng thời, hãy tìm cách mang niềm vui và hy vọng đến cho người khác. Một lời nói khích lệ, một hành động tử tế, hoặc một nụ cười chân thành có thể trở thành ánh sáng cho những người đang sống trong bóng tối.

Hơn nữa, niềm vui và hy vọng của chúng ta cần được thể hiện qua sự dấn thân cho một thế giới tốt đẹp hơn. Khi Đức Tân Giáo Hoàng kêu gọi chúng ta sống theo Tin Mừng, hãy đáp lại bằng cách trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa. Bằng cách này, chúng ta không chỉ tôn vinh vai trò của Đức Giáo Hoàng mà còn góp phần xây dựng vương quốc Thiên Chúa ngay trên trần gian.

Kết luận

Sự kiện có Đức Tân Giáo Hoàng là một hồng ân lớn lao, mời gọi mỗi Kitô hữu sống với lòng biết ơn, tinh thần hiệp thông, sự vâng phục, lòng nhiệt thành truyền giáo, và niềm hy vọng gắn liền với niềm vui Tin Mừng. Đây là thời khắc để chúng ta nhìn lại đức tin của mình, gắn bó hơn với Giáo hội, và dấn thân mạnh mẽ hơn cho sứ mạng của Chúa Kitô. Hãy cầu nguyện cho Đức Tân Giáo Hoàng, để ngài trở thành ánh sáng dẫn đường cho Giáo hội, và hãy để chính chúng ta trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng trong thế giới hôm nay.

Trong tinh thần ấy, mỗi Kitô hữu được mời gọi không chỉ dừng lại ở việc chào đón Đức Giáo Hoàng bằng những lời nói hay cử chỉ bên ngoài, mà còn bằng một đời sống được đổi mới, một trái tim tràn đầy yêu mến, và một quyết tâm dấn thân cho vinh quang Thiên Chúa và phần rỗi các linh hồn. Xin Chúa Thánh Thần tiếp tục hướng dẫn Giáo hội, gìn giữ Đức Tân Giáo Hoàng, và ban ơn để mỗi người chúng ta trở thành những tông đồ của thời đại mới.

Lm. Anmai, CSsR

CHỨNG TỪ CỦA ĐỨC HỒNG Y PIETRO PAROLIN: HÀNH TRÌNH MẬT NGHỊ VÀ SỰ THANH THẢN CỦA ĐỨC GIÁO HOÀNG LÊÔ XIV

Tôi, Đức Hồng y Pietro Parolin, Quốc vụ khanh Tòa Thánh, viết những dòng này với lòng biết ơn sâu sắc và niềm vui vẫn còn tươi mới từ trải nghiệm thiêng liêng của Mật nghị vừa qua, nơi Giáo hội hoàn vũ đã tìm thấy vị Mục tử mới, Đức Giáo hoàng Lêô XIV, tức Đức Hồng y Robert Francis Prevost, OSA. Được tờ Giornale di Vicenza, cơ quan truyền thông tại quê nhà của tôi ở Ý, mời viết một bài bình luận, tôi đã chọn gửi đi một chứng từ từ trái tim, không phải để phân tích sự kiện, mà để chia sẻ câu chuyện về hành trình đức tin, sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, và sự thanh thản đầy cảm hứng của vị Tân Giáo hoàng. Những ngày vừa qua đã khắc sâu trong tôi một cảm giác kỳ diệu về tình yêu của Chúa dành cho Giáo hội, Hiền thê yêu dấu của Ngài, và tôi hy vọng chứng từ này sẽ mang lại ánh sáng và hy vọng cho những ai đọc nó.

Trải nghiệm Mật nghị đến trong bối cảnh đau buồn sau sự ra đi của Đức Giáo hoàng Phanxicô, vị giáo hoàng đã lãnh đạo Giáo hội với lòng kiên nhẫn, sự khôn ngoan, và tình yêu thương trong suốt triều đại của ngài. Là Quốc vụ khanh dưới triều đại của ngài gần 12 năm, tôi đã chứng kiến cách ngài dẫn dắt Giáo hội qua những thử thách của thời đại, từ các vấn đề xã hội, môi trường, đến những khủng hoảng nội tại. Sự ra đi của ngài để lại một khoảng trống lớn, không chỉ trong lòng các tín hữu mà còn trong trái tim của những người từng làm việc gần gũi với ngài như tôi. Tuy nhiên, như Chúa luôn làm, Ngài không để Giáo hội lầm lạc. Qua Mật nghị, Chúa Thánh Thần đã hoạt động một cách rõ ràng, hướng dẫn các Hồng y Cử tri đến với Đức Hồng y Robert Francis Prevost, người đã trở thành Đức Giáo hoàng Lêô XIV, vị Giáo hoàng thứ 267 của Giáo hội Công giáo.

Mật nghị không chỉ là một cuộc bầu cử theo nghĩa kỹ thuật, nơi các lá phiếu được đếm và công bố, mà là một hành trình thiêng liêng sâu sắc, nơi mỗi khoảnh khắc thấm đẫm sự hiện diện của Chúa. Dưới mái vòm của Nhà nguyện Sistina, với bức bích họa Sự Phán xét cuối cùng của Michelangelo như một lời nhắc nhở về sự thánh thiện và trách nhiệm của chúng tôi, các Hồng y đã cầu nguyện, suy tư, và lắng nghe tiếng Chúa. Tôi vẫn nhớ những khoảnh khắc im lặng trước mỗi vòng bỏ phiếu, khi mỗi người trong chúng tôi đặt tay lên cuốn Tin Mừng và thề sẽ hành động vì lợi ích của Giáo hội. Đó là những giây phút mà tôi cảm nhận rõ ràng rằng chúng tôi không hành động một mình, mà được dẫn dắt bởi Chúa Thánh Thần, Đấng thấu suốt mọi tâm hồn.

Hành trình này gợi nhớ đến thuở khai sinh Giáo hội, khi các Tông đồ tụ họp để chọn người thay thế Giuđa Ítcariốt, cầu xin Chúa chỉ dẫn để khôi phục nhóm Mười Hai (x. Cv 1,25). Cũng vậy, trong những ngày vừa qua, chúng tôi đã lặp lại mầu nhiệm ấy, tin tưởng rằng Chúa sẽ chọn người phù hợp để dẫn dắt Giáo hội trong thời đại đầy thách thức này. Mỗi lá phiếu, mỗi lời cầu nguyện, mỗi khoảnh khắc im lặng đều mang ý nghĩa sâu sắc, như một lời nhắc nhở rằng chúng tôi đang tham gia vào một hành động thiêng liêng vượt xa sự hiểu biết của con người.

Khoảnh khắc trọng đại nhất của Mật nghị là khi Đức Hồng y Robert Francis Prevost, với sự khiêm nhường và can đảm, thốt lên: “Tôi chấp nhận.” Lời tuyên bố ấy, dù ngắn gọn, đã làm rung động cả Nhà nguyện Sistina. Ngay lập tức, một tràng pháo tay dài và nồng nhiệt vang lên, không chỉ là lời chúc mừng mà còn là sự tri ân vì ngài đã quảng đại đáp lại lời mời gọi của Chúa. Tôi không thể quên ánh mắt của ngài trong khoảnh khắc ấy – một sự bình an sâu sắc, một nụ cười dịu dàng, và một sự thanh thản khiến tôi tin rằng Chúa đã chọn đúng người.

Dù biết rằng trọng trách của một Giáo hoàng là vô cùng lớn lao, ngài không hề tỏ ra dao động. Thay vào đó, sự bình an của ngài như một ngọn đèn soi sáng, lan tỏa đến tất cả chúng tôi, củng cố niềm tin rằng Giáo hội đang được đặt vào đôi tay của một vị mục tử đích thực. Nụ cười của ngài, dù nhẹ nhàng, là biểu tượng của niềm hy vọng và sự phó thác, như thể ngài đã hoàn toàn đặt niềm tin vào Chúa để dẫn dắt mình qua những thử thách phía trước.

Trước Mật nghị, các phiên họp tiền Mật nghị đã mang lại cơ hội quý giá để các Hồng y, cả cử tri lẫn không cử tri, thảo luận về tình hình của Giáo hội trên toàn thế giới. Chúng tôi đã chia sẻ về những thách đố tại các quốc gia của mình – từ sự suy giảm đức tin ở các nước phương Tây, những khó khăn của Giáo hội tại các vùng xung đột, đến nhu cầu cấp bách phải chăm sóc “ngôi nhà chung” của chúng ta trước khủng hoảng môi trường. Những buổi thảo luận này không chỉ là dịp để trình bày thực trạng, mà còn là cơ hội để lắng nghe tiếng Chúa qua sự đa dạng của các quan điểm.

Tôi đặc biệt ấn tượng với cách Đức Hồng y Prevost tham gia vào các phiên họp này. Ngài không phải là người nói nhiều, nhưng mỗi lời ngài thốt ra đều sâu sắc, thể hiện sự hiểu biết rộng lớn về các vấn đề toàn cầu và lòng trắc ẩn sâu sắc đối với những người đang đau khổ. Ngài thường đặt những câu hỏi tinh tế, khuyến khích chúng tôi suy nghĩ sâu hơn về vai trò của Giáo hội trong việc mang lại hòa bình, công lý, và hy vọng. Chính sự kết hợp giữa trí tuệ, lòng khiêm nhường, và sự nhạy bén này đã khiến ngài nổi bật, và tôi tin rằng đó là lý do Chúa Thánh Thần đã hướng dẫn chúng tôi đến với ngài.

Khi Đức Giáo hoàng Lêô XIV bước ra bao lơn Đền thờ Thánh Phêrô lần đầu tiên, cả thế giới đã chứng kiến một vị mục tử thấu hiểu thời đại. Lời kêu gọi của ngài về một nền hòa bình “phi vũ trang và giải trừ vũ trang” không chỉ là một thông điệp chính trị, mà là một lời mời gọi thiêng liêng, thúc đẩy nhân loại từ bỏ bạo lực và hướng tới sự hòa giải. Ngài cũng nhắc đến trách nhiệm của chúng ta trong việc bảo vệ hành tinh, tiếp nối di sản của Đức Giáo hoàng Phanxicô về việc chăm sóc môi trường. Những lời này, dù ngắn gọn, đã cho thấy ngài là một vị lãnh đạo nhận thức rõ các vấn đề của thế giới – từ bất bình đẳng xã hội, di cư, đến sự gia tăng của chủ nghĩa duy vật – và sẵn sàng đối mặt với chúng bằng đức tin và lòng can đảm.

Sự khiêm nhường của ngài trong khoảnh khắc ấy cũng khiến tôi xúc động sâu sắc. Thay vì tìm kiếm sự chú ý cho bản thân, ngài đã mời gọi đám đông cầu nguyện cho nhau và cho thế giới, thể hiện tinh thần của một vị mục tử không tìm vinh quang cá nhân, mà chỉ mong muốn dẫn dắt đoàn chiên đến gần hơn với Chúa. Lời mời gọi ấy đã chạm đến trái tim của hàng triệu người, không chỉ các tín hữu Công giáo mà cả những người thuộc các tôn giáo khác hoặc không theo tôn giáo nào.

Tôi cũng muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với Đức Giáo hoàng Phanxicô, người đã để lại một di sản sâu đậm trong lòng Giáo hội. Những năm làm việc bên ngài đã dạy tôi về sức mạnh của sự khiêm nhường, tầm quan trọng của lòng trắc ẩn, và giá trị của việc lắng nghe những người bị lãng quên. Ngài đã dẫn dắt Giáo hội với tầm nhìn của một mục tử luôn đặt người nghèo và những người bị gạt ra bên lề làm trọng tâm. Di sản ấy nay được Đức Giáo hoàng Lêô XIV tiếp nối, với một tầm nhìn mới mẻ nhưng vẫn trung thành với tinh thần của Phúc Âm.

Những bài học từ triều đại của Đức Giáo hoàng Phanxicô đã định hình cách chúng tôi tiếp cận Mật nghị, với tinh thần cởi mở và sẵn sàng lắng nghe Chúa Thánh Thần. Tôi tin rằng sự hướng dẫn của ngài từ thiên quốc đã góp phần vào sự thành công của Mật nghị, giúp chúng tôi tìm thấy vị lãnh đạo phù hợp cho Giáo hội trong thời điểm này.

Nhìn lại Mật nghị, tôi không thể không nghĩ về những chi tiết nhỏ nhưng đầy ý nghĩa. Tôi nhớ cách các Hồng y trao đổi những nụ cười và cái nắm tay sau mỗi vòng bỏ phiếu, như thể muốn động viên nhau trong hành trình thiêng liêng này. Tôi nhớ những bài thánh ca vang lên trong Nhà nguyện Sistina, mang lại cảm giác bình an giữa những giây phút căng thẳng. Và trên hết, tôi nhớ khoảnh khắc Đức Giáo hoàng Lêô XIV cúi đầu cầu nguyện ngay sau khi chấp nhận sứ mệnh, như thể muốn phó thác hoàn toàn vào Chúa trước khi bước vào một hành trình mới.

Những khoảnh khắc ấy, dù nhỏ bé, đã tạo nên một bức tranh sống động về sự đoàn kết và đức tin của các Hồng y. Dù đến từ những nền văn hóa và bối cảnh khác nhau, chúng tôi đã được kết nối bởi một mục tiêu chung: tìm kiếm vị lãnh đạo mà Chúa đã định sẵn cho Giáo hội. Sự đoàn kết ấy là minh chứng cho sức mạnh của Giáo hội như một thân thể sống động, được nuôi dưỡng bởi tình yêu của Chúa.

Tôi mời gọi tất cả các tín hữu hãy cầu nguyện cho Đức Giáo hoàng Lêô XIV, để ngài được Chúa ban sức mạnh trong sứ mệnh đầy thách thức nhưng cũng tràn đầy ân sủng này. Ngài đang bước vào một hành trình không dễ dàng, với những vấn đề phức tạp cả trong nội bộ Giáo hội lẫn trên bình diện toàn cầu. Nhưng tôi tin rằng, với sự thanh thản và lòng phó thác của ngài, Chúa sẽ tiếp tục dẫn dắt ngài, như Ngài đã làm trong những ngày của Mật nghị.

Tôi cũng kêu gọi các tín hữu hãy đồng hành cùng Đức Giáo hoàng bằng sự ủng hộ và lòng tin tưởng. Giáo hội không chỉ thuộc về các Hồng y hay hàng giáo sĩ, mà là gia đình của tất cả chúng ta – những người được kêu gọi sống và chia sẻ Phúc Âm trong thế giới hôm nay. Hãy cùng nhau xây dựng một Giáo hội của tình yêu, hòa bình, và hy vọng, dưới sự hướng dẫn của vị Mục tử mới.

Chứng từ này không chỉ là câu chuyện về một sự kiện lịch sử, mà là lời ca ngợi tình yêu và sự trung thành của Chúa đối với Giáo hội. Qua Mật nghị, chúng tôi đã chứng kiến bàn tay của Chúa Thánh Thần hoạt động, dẫn dắt chúng tôi đến với một vị mục tử của sự thanh thản, trí tuệ, và lòng trắc ẩn. Nụ cười dịu dàng của Đức Giáo hoàng Lêô XIV, sự bình an trong tâm hồn, và lòng can đảm khi đón nhận sứ mệnh là những dấu hiệu rõ ràng rằng Chúa đã chọn đúng người.

Trong một thế giới đầy bất ổn, Giáo hội vẫn đứng vững như ngọn đèn soi sáng, và với sự dẫn dắt của Đức Giáo hoàng Lêô XIV, chúng ta có thể tin tưởng rằng tương lai sẽ tràn đầy hy vọng. Tôi hy vọng rằng chứng từ này sẽ khơi dậy trong lòng người đọc niềm vui và lòng biết ơn vì tình yêu của Chúa, Đấng không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Xin Chúa chúc lành cho Đức Giáo hoàng Lêô XIV, cho Giáo hội, và cho tất cả chúng ta trong hành trình đức tin này.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

CHỨNG TỪ CỦA ĐỨC HỒNG Y PIETRO PAROLIN: HÀNH TRÌNH MẬT NGHỊ VÀ SỰ THANH THẢN CỦA ĐỨC GIÁO HOÀNG LÊÔ XIV

Tôi, Đức Hồng y Pietro Parolin, Quốc vụ khanh Tòa Thánh, viết những dòng này với lòng biết ơn sâu sắc và niềm vui vẫn còn tươi mới từ trải nghiệm thiêng liêng của Mật nghị vừa qua, nơi Giáo hội hoàn vũ đã tìm thấy vị Mục tử mới, Đức Giáo hoàng Lêô XIV, tức Đức Hồng y Robert Francis Prevost, OSA. Được tờ Giornale di Vicenza, cơ quan truyền thông tại quê nhà của tôi ở Ý, mời viết một bài bình luận, tôi đã chọn gửi đi một chứng từ từ trái tim, không phải để phân tích sự kiện, mà để chia sẻ câu chuyện về hành trình đức tin, sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, và sự thanh thản đầy cảm hứng của vị Tân Giáo hoàng. Những ngày vừa qua đã khắc sâu trong tôi một cảm giác kỳ diệu về tình yêu của Chúa dành cho Giáo hội, Hiền thê yêu dấu của Ngài, và tôi hy vọng chứng từ này sẽ mang lại ánh sáng và hy vọng cho những ai đọc nó.

Trải nghiệm Mật nghị đến trong bối cảnh đau buồn sau sự ra đi của Đức Giáo hoàng Phanxicô, vị giáo hoàng đã lãnh đạo Giáo hội với lòng kiên nhẫn, sự khôn ngoan, và tình yêu thương trong suốt triều đại của ngài. Là Quốc vụ khanh dưới triều đại của ngài gần 12 năm, tôi đã chứng kiến cách ngài dẫn dắt Giáo hội qua những thử thách của thời đại, từ các vấn đề xã hội, môi trường, đến những khủng hoảng nội tại. Sự ra đi của ngài để lại một khoảng trống lớn, không chỉ trong lòng các tín hữu mà còn trong trái tim của những người từng làm việc gần gũi với ngài như tôi. Tuy nhiên, như Chúa luôn làm, Ngài không để Giáo hội lầm lạc. Qua Mật nghị, Chúa Thánh Thần đã hoạt động một cách rõ ràng, hướng dẫn các Hồng y Cử tri đến với Đức Hồng y Robert Francis Prevost, người đã trở thành Đức Giáo hoàng Lêô XIV, vị Giáo hoàng thứ 267 của Giáo hội Công giáo.

Mật nghị không chỉ là một cuộc bầu cử theo nghĩa kỹ thuật, nơi các lá phiếu được đếm và công bố, mà là một hành trình thiêng liêng sâu sắc, nơi mỗi khoảnh khắc thấm đẫm sự hiện diện của Chúa. Dưới mái vòm của Nhà nguyện Sistina, với bức bích họa Sự Phán xét cuối cùng của Michelangelo như một lời nhắc nhở về sự thánh thiện và trách nhiệm của chúng tôi, các Hồng y đã cầu nguyện, suy tư, và lắng nghe tiếng Chúa. Tôi vẫn nhớ những khoảnh khắc im lặng trước mỗi vòng bỏ phiếu, khi mỗi người trong chúng tôi đặt tay lên cuốn Tin Mừng và thề sẽ hành động vì lợi ích của Giáo hội. Đó là những giây phút mà tôi cảm nhận rõ ràng rằng chúng tôi không hành động một mình, mà được dẫn dắt bởi Chúa Thánh Thần, Đấng thấu suốt mọi tâm hồn.

Hành trình này gợi nhớ đến thuở khai sinh Giáo hội, khi các Tông đồ tụ họp để chọn người thay thế Giuđa Ítcariốt, cầu xin Chúa chỉ dẫn để khôi phục nhóm Mười Hai (x. Cv 1,25). Cũng vậy, trong những ngày vừa qua, chúng tôi đã lặp lại mầu nhiệm ấy, tin tưởng rằng Chúa sẽ chọn người phù hợp để dẫn dắt Giáo hội trong thời đại đầy thách thức này. Mỗi lá phiếu, mỗi lời cầu nguyện, mỗi khoảnh khắc im lặng đều mang ý nghĩa sâu sắc, như một lời nhắc nhở rằng chúng tôi đang tham gia vào một hành động thiêng liêng vượt xa sự hiểu biết của con người.

Khoảnh khắc trọng đại nhất của Mật nghị là khi Đức Hồng y Robert Francis Prevost, với sự khiêm nhường và can đảm, thốt lên: “Tôi chấp nhận.” Lời tuyên bố ấy, dù ngắn gọn, đã làm rung động cả Nhà nguyện Sistina. Ngay lập tức, một tràng pháo tay dài và nồng nhiệt vang lên, không chỉ là lời chúc mừng mà còn là sự tri ân vì ngài đã quảng đại đáp lại lời mời gọi của Chúa. Tôi không thể quên ánh mắt của ngài trong khoảnh khắc ấy – một sự bình an sâu sắc, một nụ cười dịu dàng, và một sự thanh thản khiến tôi tin rằng Chúa đã chọn đúng người.

Dù biết rằng trọng trách của một Giáo hoàng là vô cùng lớn lao, ngài không hề tỏ ra dao động. Thay vào đó, sự bình an của ngài như một ngọn đèn soi sáng, lan tỏa đến tất cả chúng tôi, củng cố niềm tin rằng Giáo hội đang được đặt vào đôi tay của một vị mục tử đích thực. Nụ cười của ngài, dù nhẹ nhàng, là biểu tượng của niềm hy vọng và sự phó thác, như thể ngài đã hoàn toàn đặt niềm tin vào Chúa để dẫn dắt mình qua những thử thách phía trước.

Trước Mật nghị, các phiên họp tiền Mật nghị đã mang lại cơ hội quý giá để các Hồng y, cả cử tri lẫn không cử tri, thảo luận về tình hình của Giáo hội trên toàn thế giới. Chúng tôi đã chia sẻ về những thách đố tại các quốc gia của mình – từ sự suy giảm đức tin ở các nước phương Tây, những khó khăn của Giáo hội tại các vùng xung đột, đến nhu cầu cấp bách phải chăm sóc “ngôi nhà chung” của chúng ta trước khủng hoảng môi trường. Những buổi thảo luận này không chỉ là dịp để trình bày thực trạng, mà còn là cơ hội để lắng nghe tiếng Chúa qua sự đa dạng của các quan điểm.

Tôi đặc biệt ấn tượng với cách Đức Hồng y Prevost tham gia vào các phiên họp này. Ngài không phải là người nói nhiều, nhưng mỗi lời ngài thốt ra đều sâu sắc, thể hiện sự hiểu biết rộng lớn về các vấn đề toàn cầu và lòng trắc ẩn sâu sắc đối với những người đang đau khổ. Ngài thường đặt những câu hỏi tinh tế, khuyến khích chúng tôi suy nghĩ sâu hơn về vai trò của Giáo hội trong việc mang lại hòa bình, công lý, và hy vọng. Chính sự kết hợp giữa trí tuệ, lòng khiêm nhường, và sự nhạy bén này đã khiến ngài nổi bật, và tôi tin rằng đó là lý do Chúa Thánh Thần đã hướng dẫn chúng tôi đến với ngài.

Khi Đức Giáo hoàng Lêô XIV bước ra bao lơn Đền thờ Thánh Phêrô lần đầu tiên, cả thế giới đã chứng kiến một vị mục tử thấu hiểu thời đại. Lời kêu gọi của ngài về một nền hòa bình “phi vũ trang và giải trừ vũ trang” không chỉ là một thông điệp chính trị, mà là một lời mời gọi thiêng liêng, thúc đẩy nhân loại từ bỏ bạo lực và hướng tới sự hòa giải. Ngài cũng nhắc đến trách nhiệm của chúng ta trong việc bảo vệ hành tinh, tiếp nối di sản của Đức Giáo hoàng Phanxicô về việc chăm sóc môi trường. Những lời này, dù ngắn gọn, đã cho thấy ngài là một vị lãnh đạo nhận thức rõ các vấn đề của thế giới – từ bất bình đẳng xã hội, di cư, đến sự gia tăng của chủ nghĩa duy vật – và sẵn sàng đối mặt với chúng bằng đức tin và lòng can đảm.

Sự khiêm nhường của ngài trong khoảnh khắc ấy cũng khiến tôi xúc động sâu sắc. Thay vì tìm kiếm sự chú ý cho bản thân, ngài đã mời gọi đám đông cầu nguyện cho nhau và cho thế giới, thể hiện tinh thần của một vị mục tử không tìm vinh quang cá nhân, mà chỉ mong muốn dẫn dắt đoàn chiên đến gần hơn với Chúa. Lời mời gọi ấy đã chạm đến trái tim của hàng triệu người, không chỉ các tín hữu Công giáo mà cả những người thuộc các tôn giáo khác hoặc không theo tôn giáo nào.

Tôi cũng muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với Đức Giáo hoàng Phanxicô, người đã để lại một di sản sâu đậm trong lòng Giáo hội. Những năm làm việc bên ngài đã dạy tôi về sức mạnh của sự khiêm nhường, tầm quan trọng của lòng trắc ẩn, và giá trị của việc lắng nghe những người bị lãng quên. Ngài đã dẫn dắt Giáo hội với tầm nhìn của một mục tử luôn đặt người nghèo và những người bị gạt ra bên lề làm trọng tâm. Di sản ấy nay được Đức Giáo hoàng Lêô XIV tiếp nối, với một tầm nhìn mới mẻ nhưng vẫn trung thành với tinh thần của Phúc Âm.

Những bài học từ triều đại của Đức Giáo hoàng Phanxicô đã định hình cách chúng tôi tiếp cận Mật nghị, với tinh thần cởi mở và sẵn sàng lắng nghe Chúa Thánh Thần. Tôi tin rằng sự hướng dẫn của ngài từ thiên quốc đã góp phần vào sự thành công của Mật nghị, giúp chúng tôi tìm thấy vị lãnh đạo phù hợp cho Giáo hội trong thời điểm này.

Nhìn lại Mật nghị, tôi không thể không nghĩ về những chi tiết nhỏ nhưng đầy ý nghĩa. Tôi nhớ cách các Hồng y trao đổi những nụ cười và cái nắm tay sau mỗi vòng bỏ phiếu, như thể muốn động viên nhau trong hành trình thiêng liêng này. Tôi nhớ những bài thánh ca vang lên trong Nhà nguyện Sistina, mang lại cảm giác bình an giữa những giây phút căng thẳng. Và trên hết, tôi nhớ khoảnh khắc Đức Giáo hoàng Lêô XIV cúi đầu cầu nguyện ngay sau khi chấp nhận sứ mệnh, như thể muốn phó thác hoàn toàn vào Chúa trước khi bước vào một hành trình mới.

Những khoảnh khắc ấy, dù nhỏ bé, đã tạo nên một bức tranh sống động về sự đoàn kết và đức tin của các Hồng y. Dù đến từ những nền văn hóa và bối cảnh khác nhau, chúng tôi đã được kết nối bởi một mục tiêu chung: tìm kiếm vị lãnh đạo mà Chúa đã định sẵn cho Giáo hội. Sự đoàn kết ấy là minh chứng cho sức mạnh của Giáo hội như một thân thể sống động, được nuôi dưỡng bởi tình yêu của Chúa.

Tôi mời gọi tất cả các tín hữu hãy cầu nguyện cho Đức Giáo hoàng Lêô XIV, để ngài được Chúa ban sức mạnh trong sứ mệnh đầy thách thức nhưng cũng tràn đầy ân sủng này. Ngài đang bước vào một hành trình không dễ dàng, với những vấn đề phức tạp cả trong nội bộ Giáo hội lẫn trên bình diện toàn cầu. Nhưng tôi tin rằng, với sự thanh thản và lòng phó thác của ngài, Chúa sẽ tiếp tục dẫn dắt ngài, như Ngài đã làm trong những ngày của Mật nghị.

Tôi cũng kêu gọi các tín hữu hãy đồng hành cùng Đức Giáo hoàng bằng sự ủng hộ và lòng tin tưởng. Giáo hội không chỉ thuộc về các Hồng y hay hàng giáo sĩ, mà là gia đình của tất cả chúng ta – những người được kêu gọi sống và chia sẻ Phúc Âm trong thế giới hôm nay. Hãy cùng nhau xây dựng một Giáo hội của tình yêu, hòa bình, và hy vọng, dưới sự hướng dẫn của vị Mục tử mới.

Chứng từ này không chỉ là câu chuyện về một sự kiện lịch sử, mà là lời ca ngợi tình yêu và sự trung thành của Chúa đối với Giáo hội. Qua Mật nghị, chúng tôi đã chứng kiến bàn tay của Chúa Thánh Thần hoạt động, dẫn dắt chúng tôi đến với một vị mục tử của sự thanh thản, trí tuệ, và lòng trắc ẩn. Nụ cười dịu dàng của Đức Giáo hoàng Lêô XIV, sự bình an trong tâm hồn, và lòng can đảm khi đón nhận sứ mệnh là những dấu hiệu rõ ràng rằng Chúa đã chọn đúng người.

Trong một thế giới đầy bất ổn, Giáo hội vẫn đứng vững như ngọn đèn soi sáng, và với sự dẫn dắt của Đức Giáo hoàng Lêô XIV, chúng ta có thể tin tưởng rằng tương lai sẽ tràn đầy hy vọng. Tôi hy vọng rằng chứng từ này sẽ khơi dậy trong lòng người đọc niềm vui và lòng biết ơn vì tình yêu của Chúa, Đấng không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Xin Chúa chúc lành cho Đức Giáo hoàng Lêô XIV, cho Giáo hội, và cho tất cả chúng ta trong hành trình đức tin này.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC HỒNG Y VINKO PULJIC: NIỀM VUI BẤT TẬN CHÀO ĐÓN ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV VÀ DỰ ÁN PHIM HOẠT HÌNH VATICAN CỦA PIXAR

Trong không khí hân hoan của Giáo hội Công giáo toàn cầu, Đức Hồng y Vinko Puljic, vị lãnh đạo tinh thần nổi tiếng của Tổng giáo phận Sarajevo, đã không thể giấu được niềm vui rạng rỡ khi nhắc đến Đức Giáo hoàng Leo XIV, vị Giáo hoàng mới được bầu chọn. Nụ cười luôn nở trên môi ngài như một biểu tượng của hy vọng, đoàn kết và niềm tin mãnh liệt vào tương lai của Giáo hội. Không chỉ dừng lại ở niềm vui cá nhân, Đức Hồng y còn bày tỏ sự phấn khởi trước một dự án đặc biệt: bộ phim hoạt hình về Vatican do Pixar Animation Studios thực hiện, một tác phẩm hứa hẹn mang lại góc nhìn mới mẻ và đầy cảm hứng về đức tin Công giáo.

Đức Hồng y Vinko Puljic, người đã dẫn dắt Tổng giáo phận Sarajevo qua những giai đoạn khó khăn của lịch sử, luôn được biết đến như một biểu tượng của sự kiên cường và lòng trắc ẩn. Trong những ngày gần đây, khi Giáo hội Công giáo chào đón Đức Giáo hoàng Leo XIV, Đức Hồng y dường như không thể kìm nén được niềm hạnh phúc của mình. Ngài chia sẻ: “Đức Giáo hoàng Leo XIV là món quà Chúa ban cho chúng ta trong thời đại này. Sự khiêm nhường, trí tuệ và lòng nhân ái của ngài là ánh sáng dẫn đường cho Giáo hội.”

Nụ cười của Đức Hồng y không chỉ là biểu hiện của niềm vui cá nhân mà còn là thông điệp gửi đến các tín hữu trên toàn thế giới. Trong các buổi gặp gỡ với giáo dân, ngài liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và tình yêu thương, những giá trị mà Đức Giáo hoàng Leo XIV đã cam kết thúc đẩy. “Tôi không thể ngừng mỉm cười,” ngài nói với sự chân thành, “bởi vì tôi thấy Giáo hội đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi mà đức tin và hy vọng sẽ được lan tỏa mạnh mẽ hơn bao giờ hết.”

Đức Hồng y cũng không ngần ngại bày tỏ lòng biết ơn đối với những nỗ lực của Đức Giáo hoàng trong việc xây dựng một Giáo hội gần gũi hơn với người nghèo và những người bị lãng quên. Ngài tin rằng dưới sự dẫn dắt của Đức Leo XIV, Giáo hội sẽ tiếp tục là ngọn đèn soi sáng trong thế giới đầy thách thức ngày nay. “Chúng ta đang sống trong một thời kỳ mà lòng tin cần được củng cố, và tôi tin rằng Đức Giáo hoàng của chúng ta sẽ là người truyền cảm hứng cho điều đó,” Đức Hồng y nhấn mạnh.

Bên cạnh niềm vui chào đón Đức Giáo hoàng mới, Đức Hồng y Vinko Puljic còn đặc biệt phấn khởi trước một dự án văn hóa đầy tham vọng: bộ phim hoạt hình về Vatican do Pixar Animation Studios sản xuất. Đây là lần đầu tiên một hãng phim danh tiếng như Pixar hợp tác với Tòa Thánh để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật nhằm truyền tải các giá trị Công giáo đến khán giả toàn cầu, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Bộ phim, hiện vẫn đang trong giai đoạn phát triển, được cho là sẽ kể câu chuyện về hành trình đức tin, lòng khoan dung và sự hy sinh thông qua các nhân vật hoạt hình sống động. Lấy bối cảnh tại Vatican, tác phẩm hứa hẹn sẽ mang đến một góc nhìn độc đáo về lịch sử, văn hóa và sứ mệnh của Giáo hội Công giáo. Đức Hồng y Puljic, với vai trò là một trong những cố vấn tinh thần cho dự án, đã bày tỏ sự hào hứng: “Pixar có khả năng biến những câu chuyện phức tạp thành những bài học đơn giản nhưng sâu sắc. Tôi tin rằng bộ phim này sẽ chạm đến trái tim của mọi người, bất kể họ có theo đạo hay không.”

Pixar Animation Studios, với những tác phẩm kinh điển như Toy Story, Finding Nemo, và Inside Out, đã chứng minh khả năng kể chuyện đầy cảm xúc và sáng tạo. Việc hãng phim này quyết định hợp tác với Vatican là một bước đi táo bạo, đánh dấu sự giao thoa giữa nghệ thuật hiện đại và đức tin truyền thống. Bộ phim được kỳ vọng sẽ không chỉ là một tác phẩm giải trí mà còn là một công cụ giáo dục, giúp khán giả hiểu hơn về các giá trị cốt lõi của Công giáo như tình yêu, lòng trắc ẩn và sự tha thứ.

Đức Hồng y Puljic đặc biệt ấn tượng với cách Pixar tiếp cận dự án. Ngài chia sẻ: “Họ không chỉ muốn làm một bộ phim về Vatican, mà còn muốn kể một câu chuyện mang tính toàn cầu, nơi mà mọi người có thể thấy được ý nghĩa của đức tin trong cuộc sống hàng ngày.” Ngài cũng nhấn mạnh rằng bộ phim sẽ không mang tính giáo điều, mà thay vào đó sẽ sử dụng ngôn ngữ của nghệ thuật để truyền tải thông điệp một cách tự nhiên và gần gũi.

Một trong những mục tiêu chính của dự án là tiếp cận thế hệ trẻ, những người đang sống trong một thế giới bị chi phối bởi công nghệ và truyền thông xã hội. Đức Hồng y Puljic tin rằng bộ phim sẽ là cầu nối giữa Giáo hội và giới trẻ, giúp họ khám phá đức tin theo cách mới mẻ và hấp dẫn. “Trẻ em và thanh thiếu niên ngày nay cần những câu chuyện truyền cảm hứng,” ngài nói. “Bộ phim này sẽ cho họ thấy rằng đức tin không phải là điều gì xa vời, mà là một phần của cuộc sống, của tình yêu và của hy vọng.”

Dự án cũng nhận được sự ủng hộ từ Đức Giáo hoàng Leo XIV, người đã khuyến khích Giáo hội tìm kiếm những cách thức mới để truyền tải Phúc Âm. Trong một buổi tiếp kiến gần đây, Đức Giáo hoàng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng nghệ thuật và văn hóa để kết nối với thế giới. “Pixar là một đối tác tuyệt vời,” Đức Hồng y Puljic trích dẫn lời Đức Giáo hoàng, “bởi vì họ biết cách chạm đến trái tim của mọi người, từ trẻ em đến người lớn.”

Là một trong những cố vấn chính cho bộ phim, Đức Hồng y Puljic đã đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng nội dung của tác phẩm phản ánh đúng tinh thần và giá trị của Giáo hội Công giáo. Ngài đã làm việc chặt chẽ với đội ngũ sáng tạo của Pixar để cung cấp những góc nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa Vatican, đồng thời đảm bảo rằng bộ phim không chỉ mang tính giải trí mà còn có ý nghĩa giáo dục.

Đức Hồng y cũng đặc biệt quan tâm đến việc làm nổi bật vai trò của Vatican như một trung tâm của hòa bình và đoàn kết. “Vatican không chỉ là nơi ở của Đức Giáo hoàng,” ngài giải thích, “mà còn là biểu tượng của hy vọng và sự tha thứ. Tôi muốn bộ phim truyền tải được điều đó.” Ngài cũng bày tỏ mong muốn rằng tác phẩm sẽ khuyến khích khán giả suy ngẫm về ý nghĩa của đức tin và cách họ có thể áp dụng những giá trị Công giáo vào cuộc sống hàng ngày.

Sự kết hợp giữa niềm vui chào đón Đức Giáo hoàng Leo XIV và sự phấn khởi trước dự án phim hoạt hình của Pixar là minh chứng cho tầm nhìn của Đức Hồng y Vinko Puljic về một Giáo hội cởi mở, hiện đại và gần gũi hơn với thế giới. Ngài tin rằng Giáo hội cần tận dụng mọi cơ hội để truyền tải thông điệp của mình, từ những bài giảng trên bục giảng đến những câu chuyện được kể qua màn ảnh.

“Bộ phim này không chỉ là một dự án nghệ thuật, mà còn là một sứ mệnh,” Đức Hồng y nhấn mạnh. “Nó sẽ giúp chúng ta mang ánh sáng của Chúa đến với những nơi mà chúng ta chưa từng đến.” Với sự dẫn dắt của Đức Giáo hoàng Leo XIV và sự sáng tạo của Pixar, ngài tin rằng Giáo hội đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi mà đức tin và nghệ thuật sẽ cùng nhau tạo nên những điều kỳ diệu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC HỒNG Y VINKO PULJIC: NIỀM VUI BẤT TẬN CHÀO ĐÓN ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV VÀ DỰ ÁN PHIM HOẠT HÌNH VATICAN CỦA PIXAR

Trong không khí hân hoan của Giáo hội Công giáo toàn cầu, Đức Hồng y Vinko Puljic, vị lãnh đạo tinh thần nổi tiếng của Tổng giáo phận Sarajevo, đã không thể giấu được niềm vui rạng rỡ khi nhắc đến Đức Giáo hoàng Leo XIV, vị Giáo hoàng mới được bầu chọn. Nụ cười luôn nở trên môi ngài như một biểu tượng của hy vọng, đoàn kết và niềm tin mãnh liệt vào tương lai của Giáo hội. Không chỉ dừng lại ở niềm vui cá nhân, Đức Hồng y còn bày tỏ sự phấn khởi trước một dự án đặc biệt: bộ phim hoạt hình về Vatican do Pixar Animation Studios thực hiện, một tác phẩm hứa hẹn mang lại góc nhìn mới mẻ và đầy cảm hứng về đức tin Công giáo.

Đức Hồng y Vinko Puljic, người đã dẫn dắt Tổng giáo phận Sarajevo qua những giai đoạn khó khăn của lịch sử, luôn được biết đến như một biểu tượng của sự kiên cường và lòng trắc ẩn. Trong những ngày gần đây, khi Giáo hội Công giáo chào đón Đức Giáo hoàng Leo XIV, Đức Hồng y dường như không thể kìm nén được niềm hạnh phúc của mình. Ngài chia sẻ: “Đức Giáo hoàng Leo XIV là món quà Chúa ban cho chúng ta trong thời đại này. Sự khiêm nhường, trí tuệ và lòng nhân ái của ngài là ánh sáng dẫn đường cho Giáo hội.”

Nụ cười của Đức Hồng y không chỉ là biểu hiện của niềm vui cá nhân mà còn là thông điệp gửi đến các tín hữu trên toàn thế giới. Trong các buổi gặp gỡ với giáo dân, ngài liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và tình yêu thương, những giá trị mà Đức Giáo hoàng Leo XIV đã cam kết thúc đẩy. “Tôi không thể ngừng mỉm cười,” ngài nói với sự chân thành, “bởi vì tôi thấy Giáo hội đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi mà đức tin và hy vọng sẽ được lan tỏa mạnh mẽ hơn bao giờ hết.”

Đức Hồng y cũng không ngần ngại bày tỏ lòng biết ơn đối với những nỗ lực của Đức Giáo hoàng trong việc xây dựng một Giáo hội gần gũi hơn với người nghèo và những người bị lãng quên. Ngài tin rằng dưới sự dẫn dắt của Đức Leo XIV, Giáo hội sẽ tiếp tục là ngọn đèn soi sáng trong thế giới đầy thách thức ngày nay. “Chúng ta đang sống trong một thời kỳ mà lòng tin cần được củng cố, và tôi tin rằng Đức Giáo hoàng của chúng ta sẽ là người truyền cảm hứng cho điều đó,” Đức Hồng y nhấn mạnh.

Bên cạnh niềm vui chào đón Đức Giáo hoàng mới, Đức Hồng y Vinko Puljic còn đặc biệt phấn khởi trước một dự án văn hóa đầy tham vọng: bộ phim hoạt hình về Vatican do Pixar Animation Studios sản xuất. Đây là lần đầu tiên một hãng phim danh tiếng như Pixar hợp tác với Tòa Thánh để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật nhằm truyền tải các giá trị Công giáo đến khán giả toàn cầu, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Bộ phim, hiện vẫn đang trong giai đoạn phát triển, được cho là sẽ kể câu chuyện về hành trình đức tin, lòng khoan dung và sự hy sinh thông qua các nhân vật hoạt hình sống động. Lấy bối cảnh tại Vatican, tác phẩm hứa hẹn sẽ mang đến một góc nhìn độc đáo về lịch sử, văn hóa và sứ mệnh của Giáo hội Công giáo. Đức Hồng y Puljic, với vai trò là một trong những cố vấn tinh thần cho dự án, đã bày tỏ sự hào hứng: “Pixar có khả năng biến những câu chuyện phức tạp thành những bài học đơn giản nhưng sâu sắc. Tôi tin rằng bộ phim này sẽ chạm đến trái tim của mọi người, bất kể họ có theo đạo hay không.”

Pixar Animation Studios, với những tác phẩm kinh điển như Toy Story, Finding Nemo, và Inside Out, đã chứng minh khả năng kể chuyện đầy cảm xúc và sáng tạo. Việc hãng phim này quyết định hợp tác với Vatican là một bước đi táo bạo, đánh dấu sự giao thoa giữa nghệ thuật hiện đại và đức tin truyền thống. Bộ phim được kỳ vọng sẽ không chỉ là một tác phẩm giải trí mà còn là một công cụ giáo dục, giúp khán giả hiểu hơn về các giá trị cốt lõi của Công giáo như tình yêu, lòng trắc ẩn và sự tha thứ.

Đức Hồng y Puljic đặc biệt ấn tượng với cách Pixar tiếp cận dự án. Ngài chia sẻ: “Họ không chỉ muốn làm một bộ phim về Vatican, mà còn muốn kể một câu chuyện mang tính toàn cầu, nơi mà mọi người có thể thấy được ý nghĩa của đức tin trong cuộc sống hàng ngày.” Ngài cũng nhấn mạnh rằng bộ phim sẽ không mang tính giáo điều, mà thay vào đó sẽ sử dụng ngôn ngữ của nghệ thuật để truyền tải thông điệp một cách tự nhiên và gần gũi.

Một trong những mục tiêu chính của dự án là tiếp cận thế hệ trẻ, những người đang sống trong một thế giới bị chi phối bởi công nghệ và truyền thông xã hội. Đức Hồng y Puljic tin rằng bộ phim sẽ là cầu nối giữa Giáo hội và giới trẻ, giúp họ khám phá đức tin theo cách mới mẻ và hấp dẫn. “Trẻ em và thanh thiếu niên ngày nay cần những câu chuyện truyền cảm hứng,” ngài nói. “Bộ phim này sẽ cho họ thấy rằng đức tin không phải là điều gì xa vời, mà là một phần của cuộc sống, của tình yêu và của hy vọng.”

Dự án cũng nhận được sự ủng hộ từ Đức Giáo hoàng Leo XIV, người đã khuyến khích Giáo hội tìm kiếm những cách thức mới để truyền tải Phúc Âm. Trong một buổi tiếp kiến gần đây, Đức Giáo hoàng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng nghệ thuật và văn hóa để kết nối với thế giới. “Pixar là một đối tác tuyệt vời,” Đức Hồng y Puljic trích dẫn lời Đức Giáo hoàng, “bởi vì họ biết cách chạm đến trái tim của mọi người, từ trẻ em đến người lớn.”

Là một trong những cố vấn chính cho bộ phim, Đức Hồng y Puljic đã đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng nội dung của tác phẩm phản ánh đúng tinh thần và giá trị của Giáo hội Công giáo. Ngài đã làm việc chặt chẽ với đội ngũ sáng tạo của Pixar để cung cấp những góc nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa Vatican, đồng thời đảm bảo rằng bộ phim không chỉ mang tính giải trí mà còn có ý nghĩa giáo dục.

Đức Hồng y cũng đặc biệt quan tâm đến việc làm nổi bật vai trò của Vatican như một trung tâm của hòa bình và đoàn kết. “Vatican không chỉ là nơi ở của Đức Giáo hoàng,” ngài giải thích, “mà còn là biểu tượng của hy vọng và sự tha thứ. Tôi muốn bộ phim truyền tải được điều đó.” Ngài cũng bày tỏ mong muốn rằng tác phẩm sẽ khuyến khích khán giả suy ngẫm về ý nghĩa của đức tin và cách họ có thể áp dụng những giá trị Công giáo vào cuộc sống hàng ngày.

Sự kết hợp giữa niềm vui chào đón Đức Giáo hoàng Leo XIV và sự phấn khởi trước dự án phim hoạt hình của Pixar là minh chứng cho tầm nhìn của Đức Hồng y Vinko Puljic về một Giáo hội cởi mở, hiện đại và gần gũi hơn với thế giới. Ngài tin rằng Giáo hội cần tận dụng mọi cơ hội để truyền tải thông điệp của mình, từ những bài giảng trên bục giảng đến những câu chuyện được kể qua màn ảnh.

“Bộ phim này không chỉ là một dự án nghệ thuật, mà còn là một sứ mệnh,” Đức Hồng y nhấn mạnh. “Nó sẽ giúp chúng ta mang ánh sáng của Chúa đến với những nơi mà chúng ta chưa từng đến.” Với sự dẫn dắt của Đức Giáo hoàng Leo XIV và sự sáng tạo của Pixar, ngài tin rằng Giáo hội đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi mà đức tin và nghệ thuật sẽ cùng nhau tạo nên những điều kỳ diệu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

CHIẾC NHẪN NGƯ PHỦ VÀ THÁNH GIÁ ĐEO NGỰC CỦA ĐỨC THÁNH CHA LÊÔ XIV – THÔNG ĐIỆP TIẾP NỐI DI SẢN MỤC VỤ

Ngày 12 tháng 5 năm 2025, sự chú ý của toàn thể Giáo hội Công giáo trên toàn thế giới đang hướng về Đức Thánh Cha Lêô XIV, vị Giáo hoàng mới được bầu chọn, với những biểu tượng đặc trưng của triều đại ngài: chiếc nhẫn ngư phủ và thánh giá đeo ngực. Mặc dù Tòa Thánh chưa đưa ra bất kỳ giải thích chính thức nào liên quan đến ý nghĩa của hai biểu tượng này, chúng đã nhanh chóng gửi đi một thông điệp mạnh mẽ và rõ ràng: sự tiếp nối di sản mục vụ của Đức Thánh Cha Phanxicô, người tiền nhiệm của ngài, với phong cách lãnh đạo khiêm nhường, gần gũi và đầy lòng thương xót.

Khi còn là một Hồng y, Đức Lêô XIV được biết đến với việc mang thánh giá Mục Tử Nhân Lành, một thiết kế đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, tương đồng với thánh giá mà Đức Thánh Cha Phanxicô thường xuyên sử dụng trong suốt triều đại của mình. Thánh giá Mục Tử Nhân Lành, với hình ảnh Chúa Giêsu là vị Mục Tử ôm lấy con chiên lạc, là biểu tượng của lòng thương xót, sự hy sinh và tình yêu dành cho những người yếu đuối, bị bỏ rơi trong xã hội. Đây cũng là một dấu hiệu rõ ràng về sự đồng điệu trong tư duy mục vụ giữa hai vị Giáo hoàng.

Tuy nhiên, kể từ khi chính thức bắt đầu triều đại Giáo hoàng, Đức Lêô XIV đã xuất hiện với một thánh giá đeo ngực mới, mang phong cách đơn sơ, thanh thoát và đầy tinh tế. Thánh giá này được chế tác từ một loại kim loại không quá phô trương, với thiết kế tối giản, không có bất kỳ chi tiết trang trí cầu kỳ nào. Sự lựa chọn này không chỉ phản ánh tinh thần khiêm nhường mà còn thể hiện mong muốn của ngài trong việc trở thành một vị Giáo hoàng gần gũi với Dân Chúa, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị gạt ra bên lề xã hội.

Thánh giá mới của Đức Lêô XIV được nhiều nhà quan sát nhận định là một sự tiếp nối trực tiếp của phong cách mà Đức Phanxicô đã thiết lập. Trong suốt triều đại của mình, Đức Phanxicô nổi tiếng với việc từ chối những biểu tượng xa hoa, thay vào đó là những vật dụng giản dị, mang tính biểu tượng cao, nhằm nhấn mạnh vai trò của Giáo hội như một “bệnh viện dã chiến” dành cho những tâm hồn bị tổn thương. Thánh giá của Đức Lêô XIV, với vẻ đẹp mộc mạc nhưng sâu sắc, dường như là một lời cam kết rằng triều đại của ngài sẽ tiếp tục con đường này, với trọng tâm là sự phục vụ và lòng thương xót.

Bên cạnh thánh giá đeo ngực, chiếc nhẫn ngư phủ của Đức Lêô XIV cũng thu hút sự chú ý đặc biệt từ các tín hữu và giới truyền thông trên toàn thế giới. Nhẫn ngư phủ, theo truyền thống, là biểu tượng của quyền bính Giáo hoàng, đại diện cho vai trò của ngài như người kế vị Thánh Phêrô, vị Tông đồ được Chúa Giêsu trao phó sứ mạng chăn dắt đoàn chiên của Ngài. Tuy nhiên, chiếc nhẫn của Đức Lêô XIV lại mang một phong cách hoàn toàn khác biệt so với những thiết kế phức tạp và lộng lẫy của các triều đại trước đây.

Được chế tác từ bạc với thiết kế mộc mạc, chiếc nhẫn ngư phủ của Đức Lêô XIV không mang bất kỳ viên đá quý hay chi tiết chạm khắc cầu kỳ nào. Thay vào đó, nhẫn được khắc một biểu tượng đơn giản: hình ảnh một chiếc thuyền nhỏ trên sóng nước, gợi nhớ đến hình ảnh Thánh Phêrô, người ngư phủ được Chúa gọi trên biển hồ Galilê. Sự lựa chọn này không chỉ nhấn mạnh nguồn gốc khiêm tốn của Thánh Phêrô mà còn phản ánh tinh thần phục vụ của Đức Lêô XIV, người dường như muốn nhấn mạnh rằng vai trò Giáo hoàng không phải là một vị trí quyền lực, mà là một sứ mạng phục vụ với lòng khiêm nhường.

Chiếc nhẫn ngư phủ này, với vẻ đẹp giản dị và ý nghĩa sâu sắc, là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội dưới sự dẫn dắt của Đức Lêô XIV sẽ tiếp tục tập trung vào những giá trị cốt lõi của Tin Mừng: tình yêu, lòng thương xót và sự đoàn kết với những người thấp bé trong xã hội. So sánh với nhẫn ngư phủ của Đức Phanxicô, vốn cũng được làm từ bạc và mang phong cách tối giản, có thể thấy rõ sự tương đồng trong cách hai vị Giáo hoàng nhìn nhận vai trò của mình. Cả hai đều chọn cách từ bỏ sự xa hoa để nhấn mạnh tinh thần nghèo khó của Tin Mừng, một tinh thần mà Đức Phanxicô từng mô tả là “Giáo hội của người nghèo, vì người nghèo.”

Mặc dù mới chỉ ở những ngày đầu của triều đại, Đức Lêô XIV đã nhanh chóng khẳng định phong cách lãnh đạo của mình thông qua những biểu tượng như thánh giá đeo ngực và nhẫn ngư phủ. Những biểu tượng này không chỉ là vật dụng cá nhân mà còn là những tuyên ngôn mạnh mẽ về định hướng mục vụ của ngài. Bằng cách chọn những thiết kế đơn sơ và mang tính biểu tượng, Đức Lêô XIV gửi đi một thông điệp rằng ngài sẽ tiếp tục con đường mà Đức Phanxicô đã vạch ra: một Giáo hội gần gũi với dân chúng, lắng nghe tiếng nói của những người bị gạt ra bên lề, và tập trung vào việc loan báo Tin Mừng qua hành động hơn là lời nói.

Sự tiếp nối này không chỉ dừng lại ở phong cách cá nhân mà còn được thể hiện qua những hành động ban đầu của Đức Lêô XIV. Trong bài giảng đầu tiên sau khi được bầu chọn, ngài đã nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc “đi ra vùng ngoại biên,” một khái niệm mà Đức Phanxicô thường xuyên nhắc đến. Ngài kêu gọi Giáo hội trở thành một cộng đoàn của lòng thương xót, nơi mọi người, bất kể hoàn cảnh hay quá khứ, đều được chào đón và yêu thương. Lời kêu gọi này, kết hợp với những biểu tượng như thánh giá và nhẫn ngư phủ, cho thấy một sự đồng nhất rõ ràng trong tầm nhìn mục vụ của hai vị Giáo hoàng.

Sự xuất hiện của thánh giá đeo ngực và nhẫn ngư phủ của Đức Lêô XIV đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ cộng đồng Công giáo trên toàn thế giới. Nhiều tín hữu bày tỏ sự ngưỡng mộ trước sự khiêm nhường và tinh thần phục vụ của ngài, coi đây là dấu hiệu của một triều đại Giáo hoàng tập trung vào những giá trị cốt lõi của đức tin. Các nhà bình luận tôn giáo cũng nhận định rằng những biểu tượng này là một cách để Đức Lêô XIV xây dựng cầu nối với di sản của Đức Phanxicô, đồng thời khẳng định phong cách lãnh đạo riêng của mình.

Trên các phương tiện truyền thông xã hội, đặc biệt là nền tảng X, hình ảnh của Đức Lêô XIV với thánh giá và nhẫn ngư phủ đã được chia sẻ rộng rãi, kèm theo những bình luận tích cực về sự giản dị và gần gũi của ngài. Một người dùng X viết: “Thánh giá và nhẫn ngư phủ của Đức Lêô XIV là lời nhắc nhở rằng Giáo hội cần trở về với sự đơn sơ của Tin Mừng. Ngài thực sự là người kế vị xứng đáng của Đức Phanxicô.” Một người dùng khác bình luận: “Sự lựa chọn của Đức Lêô XIV cho thấy ngài không chỉ tiếp nối mà còn làm sâu sắc thêm tinh thần của Đức Phanxicô. Đây là một khởi đầu đầy hy vọng cho triều đại của ngài.”

Tuy nhiên, cũng có một số ý kiến cho rằng cần thêm thời gian để đánh giá đầy đủ ý nghĩa của những biểu tượng này. Một số nhà quan sát lưu ý rằng, trong khi thánh giá và nhẫn ngư phủ mang tính biểu tượng mạnh mẽ, điều quan trọng hơn là cách Đức Lêô XIV sẽ áp dụng tinh thần này vào các chính sách và quyết định cụ thể trong triều đại của mình. Dù vậy, không thể phủ nhận rằng những biểu tượng này đã tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ ngay từ những ngày đầu của ngài.

Chiếc nhẫn ngư phủ và thánh giá đeo ngực của Đức Thánh Cha Lêô XIV, dù chưa được Tòa Thánh chính thức giải thích, đã trở thành những biểu tượng mạnh mẽ của triều đại ngài. Với sự giản dị và ý nghĩa sâu sắc, chúng không chỉ phản ánh tinh thần khiêm nhường và phục vụ của ngài mà còn khẳng định sự tiếp nối di sản mục vụ của Đức Thánh Cha Phanxicô. Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức, từ bất bình đẳng xã hội đến khủng hoảng môi trường, những biểu tượng này mang theo hy vọng về một Giáo hội gần gũi hơn, thương xót hơn và sẵn sàng đồng hành cùng nhân loại.

Dưới sự dẫn dắt của Đức Lêô XIV, Giáo hội Công giáo có thể sẽ tiếp tục con đường của lòng thương xót và sự đơn sơ, đồng thời tìm kiếm những cách thức mới để loan báo Tin Mừng trong thế giới hiện đại. Thánh giá đeo ngực và nhẫn ngư phủ, với vẻ đẹp mộc mạc nhưng đầy ý nghĩa, sẽ mãi là những dấu ấn đầu tiên của một triều đại hứa hẹn mang lại nhiều đổi mới và hy vọng cho Giáo hội và thế giới.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

TRƯỚC HẾT HÃY KẾT ÁN MÌNH !

Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về bài Tin Mừng Gioan chương 8, một đoạn Phúc Âm đầy ý nghĩa, hé mở cho chúng ta khuôn mặt của một Thiên Chúa vừa là Đấng xét xử, vừa là người Cha giàu lòng xót thương. Qua câu chuyện người phụ nữ ngoại tình, Chúa Giêsu không chỉ mời gọi chúng ta nhìn ngắm tình yêu vô biên của Thiên Chúa, mà còn thúc đẩy mỗi người bước vào hành trình tự phán xét chính mình, để từ đó, sống một đời sống thánh thiện, biết tha thứ và yêu thương. Trong tinh thần giáo dục Công giáo, bài Tin Mừng này trở thành một bài học sâu sắc về lòng khiêm nhường, sự hoán cải và ơn tha thứ, những giá trị cốt lõi dẫn chúng ta đến gần hơn với Thiên Chúa và với nhau.

Trước hết, hãy cùng nhìn vào bối cảnh của câu chuyện. Người phụ nữ ngoại tình bị dẫn đến trước mặt Chúa Giêsu, đối diện với những ánh mắt khinh miệt và những lời kết án từ các kinh sư và Pharisêu. Theo luật Môsê, tội ngoại tình là một tội nghiêm trọng, đáng bị ném đá đến chết. Thế nhưng, Chúa Giêsu, Đấng xét xử tối cao, lại không vội vàng kết án. Ngài cúi xuống, viết gì đó trên đất, rồi nhẹ nhàng nói: “Ai trong các ông sạch tội thì cứ việc lấy đá mà ném trước đi.” Câu nói này như một tia sáng soi chiếu vào tâm hồn mỗi người, buộc họ phải đối diện với sự thật về chính mình. Không ai dám ném đá, bởi tất cả đều ý thức rằng mình cũng là tội nhân. Và với người phụ nữ, Chúa Giêsu nói: “Tôi không kết án chị. Thôi chị về đi, từ nay đừng phạm tội nữa.” Lời này không chỉ là sự tha thứ, mà còn là một lời mời gọi hoán cải, một cơ hội để bắt đầu lại.

Điều khiến chúng ta phải suy ngẫm là tại sao Chúa Giêsu, Đấng có toàn quyền xét xử, lại không kết án? Ngài có thể dễ dàng nói: “Tha cho chị,” hoặc tuyên án theo luật. Nhưng Ngài chọn cách im lặng đầy ý nghĩa, để lại cho mỗi người cơ hội tự nhìn vào lòng mình. Thiên Chúa của chúng ta là một người Cha giàu lòng thương xót, nhưng Ngài không áp đặt sự tha thứ một cách dễ dãi. Ngài muốn chúng ta tự nhận ra tội lỗi của mình, tự phán xét chính mình, để từ đó, với lòng khiêm nhường, chúng ta biết quay về với Ngài. Đây chính là bài học giáo dục Công giáo sâu sắc: Thiên Chúa không muốn chúng ta sống trong sự sợ hãi hay mặc cảm tội lỗi, mà muốn chúng ta trưởng thành trong đức tin, biết nhận trách nhiệm về hành động của mình và quyết tâm thay đổi.

Hãy nhìn vào người phụ nữ ngoại tình, một hình ảnh đại diện cho mỗi người chúng ta. Chị ấy phạm một tội nghiêm trọng, bị bắt quả tang, không thể chối cãi. Nhưng Chúa Giêsu không nhìn chị bằng ánh mắt khinh bỉ, mà bằng đôi mắt của lòng thương xót. Ngài không phủ nhận tội lỗi của chị, nhưng Ngài cũng không để tội lỗi ấy định nghĩa con người chị. Lời Ngài nói: “Từ nay đừng phạm tội nữa,” là một lời mời gọi hoán cải, một lời khích lệ để chị sống một đời sống mới. Trong đời sống Công giáo, chúng ta được dạy rằng tội lỗi, dù nghiêm trọng đến đâu, không bao giờ lớn hơn lòng thương xót của Chúa. Nhưng để nhận được lòng thương xót ấy, chúng ta phải biết khiêm nhường nhìn nhận tội lỗi của mình. Người phụ nữ này nhắc nhở chúng ta rằng, dù có rơi vào những lỗi lầm nghiêm trọng, chúng ta vẫn có cơ hội đứng dậy, miễn là chúng ta biết tự phán xét mình và quyết tâm chừa bỏ.

Thế nhưng, câu chuyện không chỉ dừng lại ở người phụ nữ. Những kinh sư và Pharisêu, những người hăng hái kết án, cũng là một phần quan trọng trong bài học này. Họ đại diện cho khuynh hướng thường thấy trong mỗi chúng ta: nhạy bén với lỗi lầm của người khác, nhưng mù lòa trước tội lỗi của chính mình. Họ mang người phụ nữ đến trước Chúa Giêsu không phải vì lòng công chính, mà để thử Ngài, để tìm cách gài bẫy Ngài. Hành động của họ cho thấy một thái độ nguy hiểm: không chấp nhận lỗi lầm của người khác, luôn sẵn sàng lên án và ném đá. Trong xã hội hôm nay, chúng ta cũng thường bắt gặp những thái độ tương tự. Chúng ta dễ dàng chỉ trích, phán xét, thậm chí “ném đá” người khác qua lời nói, qua mạng xã hội, mà quên rằng chính mình cũng đầy những yếu đuối và lỗi lầm. Lời Chúa Giêsu: “Ai sạch tội thì ném đá đi,” là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Ngài mời gọi chúng ta nhìn vào lòng mình trước khi phán xét người khác. Giáo dục Công giáo dạy chúng ta rằng, để trở thành một Kitô hữu đích thực, chúng ta phải học cách khiêm nhường, biết nhận ra giới hạn của mình và từ bỏ thói quen kết án người khác.

Hơn nữa, bài Tin Mừng còn hé mở một khuôn mặt tội nhân thứ ba, dù không được nhắc đến trực tiếp: người chồng của người phụ nữ ngoại tình. Khi Chúa Giêsu nói: “Thôi chị về đi,” chúng ta không khỏi tự hỏi: “Chị ấy về đâu?” Liệu người chồng có mở rộng vòng tay đón nhận người vợ đã lầm lỡ? Liệu anh ta có đủ sức mạnh để tha thứ cho một lỗi lầm đau đớn như vậy? Người chồng này, dù không phạm tội ngoại tình, không ném đá, không gài bẫy ai, vẫn có thể là một tội nhân nếu anh ta khép chặt con tim, từ chối tha thứ. Tha thứ là một hành trình khó khăn, đòi hỏi sự hy sinh và lòng can đảm. Nhưng chính trong sự tha thứ, chúng ta phản chiếu khuôn mặt của Thiên Chúa, Đấng luôn sẵn sàng mở rộng vòng tay đón nhận chúng ta, dù chúng ta có lầm lỗi bao nhiêu lần. Giáo dục Công giáo nhấn mạnh rằng tha thứ không chỉ là một hành động nhân bản, mà còn là một ơn gọi thiêng liêng. Khi chúng ta tha thứ, chúng ta trở thành chứng nhân cho lòng thương xót của Chúa, và qua đó, chúng ta xây dựng một cộng đoàn yêu thương, nơi mọi người được chữa lành và nâng đỡ.

Ba khuôn mặt tội nhân trong bài Tin Mừng – người phụ nữ ngoại tình, các kinh sư và Pharisêu, và người chồng ẩn danh – đều phản ánh những khía cạnh khác nhau của con người chúng ta. Chúng ta có thể là người phạm tội nghiêm trọng, cần hoán cải. Chúng ta có thể là người dễ dàng kết án người khác, cần học cách khiêm nhường. Và chúng ta cũng có thể là người khép chặt con tim, cần mở lòng để tha thứ. Nhưng điểm chung của cả ba là lời mời gọi của Chúa Giêsu: hãy tự phán xét chính mình. Tự phán xét không phải để chìm trong mặc cảm tội lỗi, mà để nhận ra sự yếu đuối của mình, từ đó mở lòng đón nhận ơn tha thứ của Chúa và chia sẻ lòng thương xót ấy cho người khác. Đây là cốt lõi của giáo dục Công giáo: giúp chúng ta trưởng thành trong đức tin, không chỉ qua việc tránh tội, mà qua việc sống một đời sống khiêm nhường, biết yêu thương và tha thứ.

Trong bối cảnh xã hội hôm nay, bài học này càng trở nên cấp thiết. Chúng ta sống trong một thế giới đầy những phán xét, chỉ trích và chia rẽ. Mạng xã hội trở thành nơi người ta dễ dàng “ném đá” nhau, nơi những lỗi lầm bị phóng đại và những vết thương bị khoét sâu. Trong gia đình, sự thiếu tha thứ có thể dẫn đến những đổ vỡ không thể hàn gắn. Trong cộng đoàn, sự kiêu ngạo và phán xét có thể phá hủy tình hiệp nhất. Nhưng Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng, Thiên Chúa không muốn chúng ta sống trong sự kết án, mà trong tình yêu và lòng thương xót. Ngài mời gọi chúng ta nhìn vào chính mình, nhận ra tội lỗi của mình, và từ đó, học cách yêu thương và tha thứ như Ngài. Đây chính là con đường dẫn chúng ta đến sự tự do đích thực, sự tự do của những người con cái Chúa.

Hành trình tự phán xét và tha thứ không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi chúng ta phải đối diện với những sự thật đau lòng về chính mình, phải vượt qua lòng tự ái và sự kiêu ngạo. Nhưng chúng ta không đi một mình. Chúa Giêsu, Đấng xét xử nhưng không kết án, luôn đồng hành cùng chúng ta. Ngài ban ơn thánh để chúng ta có thể biến những điều bất khả thành khả thi. Ngài mời gọi chúng ta sống như những người con đầy hy vọng, phản chiếu khuôn mặt của Thiên Chúa trong cuộc sống hằng ngày. Qua bí tích Hòa Giải, Ngài ban cho chúng ta cơ hội để nhìn nhận tội lỗi, nhận ơn tha thứ và bắt đầu lại. Qua bí tích Thánh Thể, Ngài nuôi dưỡng chúng ta bằng chính tình yêu của Ngài, để chúng ta có sức mạnh yêu thương và tha thứ cho nhau.

Chúng ta đang sống trong thời gian đặc biệt để hoán cải và canh tân đời sống. Bài Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở rằng, để chuẩn bị tâm hồn đón Chúa vào tâm hồn, chúng ta cần học cách tự phán xét chính mình. Hãy dành thời gian để xét mình, để cầu nguyện, để nhìn lại những yếu đuối và lỗi lầm của bản thân. Hãy đến với bí tích Hòa Giải, nơi chúng ta được gặp gỡ lòng thương xót của Chúa. Và trên hết, hãy mở lòng để tha thứ cho những người đã làm tổn thương chúng ta, để chúng ta có thể xây dựng một cộng đoàn yêu thương, nơi mọi người được chữa lành và nâng đỡ.

Lạy Chúa Giêsu, chúng con tạ ơn Chúa vì tình yêu và lòng thương xót vô biên của Ngài. Xin ban cho chúng con ơn can đảm để nhìn nhận tội lỗi của mình, ơn khiêm nhường để từ bỏ thói kết án người khác, và ơn quảng đại để tha thứ cho những ai đã xúc phạm đến chúng con. Xin cho chúng con biết sống như những chứng nhân của lòng thương xót Chúa, để qua đời sống của chúng con, thế giới này trở nên tốt đẹp hơn, ngập tràn niềm vui và hy vọng. Chúng con xin dâng lên Chúa những cố gắng nhỏ bé của mình trong thánh lễ hôm nay, với niềm tin rằng, với ơn thánh Chúa, chúng con có thể biến những điều bất khả thành khả thi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MILDRED AGNES MARTINEZ PREVOST: NGƯỜI PHỤ NỮ THÁNH THIỆN ĐẰNG SAU NGAI TÒA THÁNH PHÊRÔ

Trong một thế giới đầy biến động của thế kỷ 20, nơi các giá trị truyền thống thường va chạm với những làn sóng thay đổi xã hội, một người phụ nữ đã nổi bật như một ngọn hải đăng của đức tin, trí tuệ và lòng kiên định. Mildred Agnes Martinez Prevost — một người Công giáo ngoan đạo, một học giả xuất sắc, một người mẹ tận tụy, và trên hết, một người phụ nữ có tầm ảnh hưởng sâu sắc — đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử thông qua việc nuôi dạy con trai út của mình, Robert, người một ngày nào đó sẽ bước lên Ngai vàng Thánh Peter với tư cách là vị cha tinh thần của hơn một tỷ tín hữu Công giáo trên toàn cầu. Câu chuyện của Mildred không chỉ là câu chuyện về một người mẹ, mà còn là câu chuyện về một người phụ nữ có sức mạnh định hình số phận của một trong những nhân vật tôn giáo vĩ đại nhất thời đại chúng ta.

Mildred Agnes Martinez Prevost sinh ra trong một thời kỳ mà xã hội vẫn đang vật lộn với những định kiến về vai trò của phụ nữ. Là một người Công giáo ngoan đạo, bà đã tìm thấy sức mạnh và mục đích trong đức tin của mình. Những người từng quen biết bà thường mô tả bà bằng những lời lẽ đầy kính trọng: “Mildred thực sự là một vị thánh.” Nhưng danh xưng này không chỉ đến từ lòng sùng đạo của bà; nó xuất phát từ cách bà sống đức tin của mình — không chỉ qua lời cầu nguyện, mà qua hành động, qua sự giáo dục con cái, và qua cách bà đối mặt với những thách thức của cuộc sống.

Từ khi còn trẻ, Mildred đã thể hiện một sự kết nối sâu sắc với Thiên Chúa. Bà thường tham dự Thánh lễ tại giáo xứ địa phương, nơi bà tìm thấy sự an ủi và định hướng trong những lời dạy của Giáo hội. Bài thánh ca yêu thích của bà, Ave Maria, không chỉ là một bài hát, mà còn là biểu tượng của lòng tôn kính Đức Trinh Nữ Maria, người mà bà xem là hình mẫu cho vai trò làm mẹ và sự hy sinh. Giọng hát của Mildred, được mô tả là trong trẻo và đầy cảm xúc, thường vang lên trong các buổi lễ nhà thờ, khiến những người xung quanh không khỏi xúc động. Khả năng ca hát của bà không chỉ là một tài năng, mà còn là một cách để bà bày tỏ lòng sùng kính và kết nối với cộng đồng.

Đức tin của Mildred không chỉ là một trải nghiệm cá nhân; nó là nền tảng cho cách bà nuôi dạy ba người con trai của mình. Trong một thời đại mà các giá trị tôn giáo đôi khi bị lu mờ bởi những thay đổi xã hội, Mildred đã kiên định truyền đạt cho các con những bài học về lòng bác ái, sự khiêm nhường và trách nhiệm. Đặc biệt, với cậu con trai út Robert, bà đã gieo mầm những hạt giống đức tin mà sau này sẽ nở hoa thành sứ vụ lãnh đạo Giáo hội Công giáo toàn cầu. Bà dạy Robert cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, và sống theo các giá trị Phúc Âm. Những buổi tối gia đình thường tràn ngập tiếng cười, những câu chuyện Kinh Thánh, và những bài học về đạo đức mà Mildred truyền đạt với sự khôn ngoan và tình yêu.

Mildred không chỉ là một người mẹ và một tín hữu; bà còn là một phụ nữ có học thức và đầy tham vọng, đi trước thời đại của mình. Năm 1947, bà tốt nghiệp Đại học DePaul, một cột mốc đáng kể trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ, khi việc phụ nữ theo đuổi giáo dục đại học vẫn còn là điều hiếm hoi. Tại DePaul, Mildred đã chứng tỏ mình là một sinh viên xuất sắc, say mê học hỏi và không ngừng tìm kiếm tri thức. Sau khi tốt nghiệp, bà tiếp tục theo đuổi các chương trình sau đại học, một quyết định cho thấy tầm nhìn xa và sự quyết tâm của bà trong việc phá vỡ những rào cản giới tính trong lĩnh vực học thuật.

Nhưng Mildred không chỉ dừng lại ở việc học tập cho bản thân. Năm 1952, bà đã tổ chức một sự kiện mang tính bước ngoặt có tên “Người Phụ nữ Công giáo trong Thế giới Chuyên nghiệp” — một hội nghị tiên phong nhằm tôn vinh và thúc đẩy vai trò của phụ nữ trong các lĩnh vực chuyên môn. Sự kiện này diễn ra trong một thời kỳ mà khái niệm phụ nữ tham gia vào các ngành nghề chuyên nghiệp vẫn còn xa lạ với nhiều người. Mildred, với sự thanh lịch và tài hùng biện của mình, đã dẫn dắt các cuộc thảo luận về cách phụ nữ Công giáo có thể cân bằng đức tin, gia đình và sự nghiệp. Hội nghị này không chỉ là một diễn đàn để trao đổi ý tưởng, mà còn là một lời tuyên bố mạnh mẽ rằng phụ nữ có thể và nên đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

Sự kiện “Người Phụ nữ Công giáo trong Thế giới Chuyên nghiệp” đã thu hút sự chú ý của nhiều người, từ các nhà lãnh đạo Giáo hội đến các nhà hoạt động nữ quyền. Nó trở thành một nguồn cảm hứng cho những thế hệ phụ nữ sau này, những người tìm cách dung hòa các giá trị tôn giáo với khát vọng nghề nghiệp. Mildred, với sự thông minh và tầm nhìn của mình, đã trở thành biểu tượng cho hình mẫu người phụ nữ Công giáo hiện đại — một người vừa trung thành với đức tin, vừa không ngại thách thức các chuẩn mực xã hội.

Trong những năm cuối thập niên 1930 và đầu thập niên 1940, Mildred đã sinh ra ba cậu con trai liên tiếp, một trách nhiệm mà bà đón nhận với tất cả tình yêu và sự tận tụy. Là một người mẹ, bà không chỉ chăm sóc các con về mặt thể chất, mà còn nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ của chúng. Mildred tin rằng vai trò của người mẹ không chỉ là nuôi dạy con cái, mà còn là định hình chúng thành những con người có đạo đức, trách nhiệm và mục đích trong cuộc sống.

Cả ba cậu con trai của Mildred đều được nuôi dạy trong một môi trường đầy tình yêu nhưng cũng không thiếu kỷ luật. Bà dạy các con về giá trị của sự chăm chỉ, lòng trung thực và sự tôn trọng. Với Robert, cậu con trai út, Mildred dường như có một sự kết nối đặc biệt. Bà nhận ra từ sớm rằng Robert có một sự nhạy cảm sâu sắc và một trí tuệ vượt trội. Bà khuyến khích cậu khám phá đức tin của mình, thường xuyên đưa cậu đến nhà thờ và hướng dẫn cậu trong các bài cầu nguyện. Những khoảnh khắc này không chỉ củng cố mối quan hệ mẹ con, mà còn đặt nền móng cho hành trình thiêng liêng của Robert.

Mildred cũng là một người mẹ biết cách cân bằng giữa sự nghiêm khắc và tình thương. Bà không ngần ngại sửa dạy các con khi cần thiết, nhưng luôn làm điều đó với sự dịu dàng và mục đích rõ ràng. Bà tin rằng kỷ luật là một phần của tình yêu, và thông qua kỷ luật, các con sẽ học được cách sống đúng đắn. Những bài học này đã ảnh hưởng sâu sắc đến Robert, người sau này thường nhắc đến mẹ mình như nguồn cảm hứng lớn nhất trong cuộc đời ông.

Ngoài vai trò là một học giả và người mẹ, Mildred còn là một người phụ nữ có tâm hồn phong phú và đam mê văn hóa. Bà yêu âm nhạc, và khả năng ca hát của bà không chỉ giới hạn trong các buổi lễ nhà thờ. Mildred thường hát cho các con nghe, từ những bài thánh ca như Ave Maria đến những bài hát dân gian truyền thống. Giọng hát của bà, được mô tả là vừa mạnh mẽ vừa dịu dàng, đã trở thành một phần ký ức tuổi thơ của các con trai bà.

Nhưng Mildred không chỉ là một ca sĩ; bà còn là một người hâm mộ nhiệt thành của đội bóng chày Chicago Cubs. Trong một thời đại mà thể thao thường được xem là lĩnh vực của nam giới, Mildred đã phá vỡ định kiến bằng cách tham gia các cuộc thảo luận sôi nổi về bóng chày với bạn bè và gia đình. Sự đam mê của bà dành cho Cubs không chỉ thể hiện tình yêu với quê hương Chicago, mà còn cho thấy bà là một người phụ nữ không ngại bày tỏ sở thích cá nhân, ngay cả khi điều đó đi ngược lại các chuẩn mực xã hội.

Sự yêu thích văn hóa và thể thao của Mildred đã giúp bà xây dựng một mối quan hệ gần gũi với các con trai. Bà thường đưa các con đến các trận đấu của Cubs, nơi họ cùng nhau cổ vũ và chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ. Những trải nghiệm này không chỉ củng cố tình cảm gia đình, mà còn dạy các con bà về giá trị của niềm vui và sự đoàn kết.

Vào Ngày của Mẹ năm nay, khi thế giới chứng kiến Robert, con trai út của Mildred, đảm nhận vai trò lãnh đạo Giáo hội Công giáo với tư cách là Giáo hoàng, chúng ta không thể không nghĩ đến người phụ nữ đã định hình con đường của ông. Từ thiên đường, Mildred chắc chắn đang nhìn xuống với nụ cười rạng rỡ và đôi mắt ngấn lệ, tự hào về đứa con mà bà đã nuôi dưỡng với tất cả tình yêu và đức tin.

Mildred Agnes Martinez Prevost không chỉ là mẹ của một giáo hoàng; bà là biểu tượng của sức mạnh, lòng sùng đạo và sự kiên định. Cuộc đời bà nhắc nhở chúng ta rằng đằng sau mỗi người đàn ông vĩ đại, thường có một người phụ nữ với tầm nhìn, trí tuệ và trái tim đủ lớn để định hình số phận. Từ những ngày tháng khiêm tốn ở Chicago đến di sản trường tồn thông qua con trai bà, Mildred đã chứng minh rằng một cuộc đời sống vì đức tin và tình yêu có thể thay đổi cả thế giới.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC THÁNH CHA LÊ-Ô XIV BỔ NHIỆM CHA EDGARD IVAN RIMAYCUNA INGA LÀM THƯ KÝ RIÊNG

Trong một động thái quan trọng đánh dấu sự tiếp nối của sứ vụ mục tử toàn cầu, Đức Thánh Cha Lê-ô XIV, vị lãnh đạo tinh thần của hơn 1,3 tỷ tín hữu Công giáo trên toàn thế giới, đã chính thức bổ nhiệm cha Edgard Ivan Rimaycuna Inga, một linh mục người Peru, làm thư ký riêng của ngài. Quyết định này, được công bố tại Điện Tông Tòa vào ngày 12 tháng 5 năm 2025, không chỉ phản ánh tầm nhìn của Đức Thánh Cha trong việc xây dựng một đội ngũ lãnh đạo đa dạng mà còn thể hiện sự quan tâm đặc biệt của ngài đối với Giáo hội tại khu vực Mỹ Latinh, một khu vực có vai trò quan trọng trong đời sống Công giáo toàn cầu.

Việc bổ nhiệm thư ký riêng của một vị Giáo hoàng luôn là một sự kiện được chú ý trong Giáo hội Công giáo, bởi vai trò này không chỉ đòi hỏi sự tận tụy và năng lực mà còn yêu cầu một sự hòa hợp tinh thần với Đức Thánh Cha. Thư ký riêng thường là người đồng hành gần gũi nhất với Giáo hoàng, hỗ trợ ngài trong các công việc hàng ngày, từ việc quản lý lịch trình, chuẩn bị các bài phát biểu, đến việc đảm bảo rằng các thông điệp của Đức Thánh Cha được truyền tải một cách chính xác và hiệu quả đến với cộng đồng tín hữu.

Đức Thánh Cha Lê-ô XIV, người được biết đến với phong cách lãnh đạo gần gũi và tinh thần cải cách, đã chọn cha Edgard Ivan Rimaycuna Inga, một linh mục trẻ nhưng giàu kinh nghiệm từ Peru, để đảm nhận vai trò quan trọng này. Quyết định này được xem là một bước đi chiến lược nhằm tăng cường sự hiện diện của Giáo hội tại Nam Mỹ, đồng thời gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về sự hòa nhập và đa dạng trong hàng ngũ lãnh đạo Vatican.

Cha Edgard Ivan Rimaycuna Inga sinh ngày 15 tháng 3 năm 1985 tại thành phố Cusco, Peru, một vùng đất giàu truyền thống văn hóa và tôn giáo. Là con trai của một gia đình Công giáo sùng đạo, cha Edgard lớn lên trong môi trường thấm đẫm đức tin và lòng yêu mến Giáo hội. Từ nhỏ, ngài đã thể hiện sự nhạy bén trí tuệ và lòng nhiệt thành với việc phục vụ cộng đồng.

Sau khi hoàn thành chương trình học phổ thông, cha Edgard gia nhập chủng viện ở Lima, thủ đô của Peru, nơi ngài bắt đầu hành trình đào tạo để trở thành linh mục. Ngài tốt nghiệp với bằng cử nhân thần học tại Đại học Giáo hoàng Công giáo Peru và sau đó tiếp tục học cao học về thần học mục vụ tại Rôma, Ý. Trong thời gian ở Rôma, cha Edgard đã thu hút sự chú ý của các giáo sư và giám mục nhờ vào sự thông minh, khiêm tốn và khả năng giao tiếp xuất sắc của mình.

Trong hơn một thập kỷ qua, cha Edgard đã phục vụ tại nhiều giáo xứ ở Peru, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và nghèo khó. Ngài nổi tiếng với các sáng kiến mục vụ nhằm hỗ trợ người dân bản địa, bảo vệ môi trường, và thúc đẩy hòa bình trong các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi xung đột xã hội. Ngoài ra, cha Edgard còn là một nhà diễn thuyết tài năng, thường xuyên được mời thuyết giảng tại các hội nghị quốc tế về thần học và mục vụ.

Việc bổ nhiệm cha Edgard Ivan Rimaycuna Inga làm thư ký riêng của Đức Thánh Cha Lê-ô XIV mang nhiều ý nghĩa quan trọng. Trước hết, nó thể hiện cam kết của Đức Thánh Cha trong việc xây dựng một Giáo hội toàn cầu, nơi các tiếng nói từ các khu vực khác nhau, đặc biệt là từ các quốc gia đang phát triển, được lắng nghe và tôn trọng. Mỹ Latinh, với dân số Công giáo chiếm gần một nửa tổng số tín hữu trên toàn thế giới, từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của Giáo hội. Việc chọn một linh mục từ Peru, một quốc gia giàu di sản văn hóa nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức kinh tế và xã hội, là một dấu hiệu rõ ràng rằng Đức Thánh Cha muốn Giáo hội gần gũi hơn với những người nghèo và bị gạt ra bên lề.

Thứ hai, sự bổ nhiệm này cũng phản ánh phong cách lãnh đạo của Đức Thánh Cha Lê-ô XIV, người thường xuyên nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khiêm tốn, lòng trắc ẩn và tinh thần phục vụ. Cha Edgard, với hồ sơ phục vụ lâu dài tại các cộng đồng khó khăn, được xem là một người chia sẻ tầm nhìn này. Sự hiện diện của ngài bên cạnh Đức Thánh Cha sẽ giúp đảm bảo rằng các chính sách và thông điệp của Vatican tiếp tục phản ánh các giá trị Tin Mừng, đặc biệt là sự ưu tiên cho người nghèo.

Thứ ba, quyết định này cũng có thể được xem là một nỗ lực để củng cố mối quan hệ giữa Vatican và Giáo hội tại Mỹ Latinh, nơi đang đối mặt với nhiều thách thức, từ sự suy giảm số lượng tín hữu do ảnh hưởng của các phong trào Tin Lành đến các vấn đề xã hội như bất bình đẳng và biến đổi khí hậu. Với kinh nghiệm thực tiễn tại Peru, cha Edgard có thể đóng vai trò là cầu nối giữa Vatican và các giám mục, linh mục, và giáo dân tại khu vực này.

Sau khi thông báo về việc bổ nhiệm được công bố, cộng đồng Công giáo trên toàn thế giới đã bày tỏ sự vui mừng và ủng hộ. Tại Peru, các giám mục và tín hữu đã tổ chức các buổi cầu nguyện và chúc mừng để tôn vinh cha Edgard, người được xem là niềm tự hào của Giáo hội Peru. Đức Tổng Giám mục Lima, trong một tuyên bố chính thức, đã mô tả cha Edgard là “một linh mục của lòng trắc ẩn và trí tuệ, người sẽ mang lại ánh sáng Tin Mừng cho sứ vụ của Đức Thánh Cha.”

Trên các nền tảng truyền thông xã hội, đặc biệt là trên X, nhiều người dùng đã chia sẻ cảm nghĩ tích cực về quyết định này. Một người dùng viết: “Thật tuyệt vời khi thấy một linh mục từ Mỹ Latinh được chọn làm thư ký riêng của Đức Thánh Cha. Điều này cho thấy Giáo hội thực sự là một gia đình toàn cầu!” Một người khác bình luận: “Cha Edgard là một người khiêm tốn và tận tụy. Ngài sẽ là một người bạn đồng hành tuyệt vời cho Đức Thánh Cha Lê-ô XIV.”

Tuy nhiên, cũng có một số ý kiến cho rằng việc bổ nhiệm này có thể gây ra một số thách thức, đặc biệt là trong việc điều phối các hoạt động phức tạp của Vatican. Một số nhà bình luận cho rằng cha Edgard, với kinh nghiệm chủ yếu ở cấp giáo phận, có thể cần thời gian để làm quen với các trách nhiệm quốc tế của vai trò mới. Dù vậy, đa số ý kiến đều đồng ý rằng sự tươi mới và nhiệt huyết của ngài sẽ là một tài sản quý giá cho triều đại của Đức Thánh Cha.

Vai trò thư ký riêng của Giáo hoàng là một trong những vị trí đòi hỏi sự linh hoạt và tận tụy cao nhất trong Giáo hội. Cha Edgard sẽ chịu trách nhiệm hỗ trợ Đức Thánh Cha trong nhiều khía cạnh của sứ vụ, bao gồm:

Quản lý lịch trình: Đảm bảo rằng các cuộc gặp gỡ, buổi tiếp kiến, và các chuyến tông du của Đức Thánh Cha được tổ chức một cách hiệu quả và phù hợp với các ưu tiên của ngài.

Chuẩn bị tài liệu: Hỗ trợ trong việc soạn thảo các bài giảng, thông điệp, và tông thư, đảm bảo rằng chúng phản ánh đúng tầm nhìn thần học và mục vụ của Đức Thánh Cha.

Liên lạc với các cơ quan Vatican: Phối hợp với các bộ và hội đồng trong Giáo triều Rôma để đảm bảo rằng các quyết định của Đức Thánh Cha được thực thi một cách suôn sẻ.

Đồng hành trong các chuyến tông du: Tháp tùng Đức Thánh Cha trong các chuyến thăm quốc tế, hỗ trợ trong việc giao tiếp với các nhà lãnh đạo tôn giáo, chính trị, và cộng đồng địa phương.

Ngoài ra, cha Edgard cũng sẽ đóng vai trò là một người bạn đồng hành tinh thần, giúp Đức Thánh Cha duy trì sự cân bằng giữa các trách nhiệm nặng nề của ngài và đời sống cầu nguyện cá nhân.

Kể từ khi được bầu làm Giáo hoàng, Đức Thánh Cha Lê-ô XIV đã được biết đến với cam kết mạnh mẽ trong việc cải cách Giáo hội, thúc đẩy đối thoại liên tôn, và giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng, và di cư. Ngài thường xuyên nhấn mạnh rằng Giáo hội phải là “một bệnh viện dã chiến” để chữa lành những vết thương của thế giới, một hình ảnh mà cha Edgard dường như rất đồng cảm, dựa trên kinh nghiệm mục vụ của ngài tại Peru.

Việc bổ nhiệm cha Edgard có thể được xem là một phần trong chiến lược lớn hơn của Đức Thánh Cha nhằm xây dựng một Giáo hội gần gũi hơn với người dân, đặc biệt là những người sống ở các khu vực ngoại vi về mặt địa lý, kinh tế, và xã hội. Bằng cách chọn một linh mục từ một quốc gia như Peru, Đức Thánh Cha đang gửi đi một thông điệp rằng mọi tín hữu, bất kể xuất thân, đều có thể đóng góp vào sứ vụ của Giáo hội.

Việc bổ nhiệm cha Edgard Ivan Rimaycuna Inga làm thư ký riêng của Đức Thánh Cha Lê-ô XIV là một sự kiện mang tính bước ngoặt, không chỉ đối với Giáo hội tại Peru mà còn đối với Giáo hội Công giáo toàn cầu. Với kinh nghiệm phong phú, lòng nhiệt thành, và sự tận tụy, cha Edgard được kỳ vọng sẽ trở thành một người đồng hành đắc lực cho Đức Thánh Cha, giúp ngài thực hiện sứ vụ lãnh đạo Giáo hội trong một thế giới đầy thách thức.

Trong những tháng tới, cộng đồng Công giáo trên toàn thế giới sẽ tiếp tục theo dõi vai trò của cha Edgard và tác động của ngài đối với triều đại của Đức Thánh Cha Lê-ô XIV. Trong khi đó, tại Vatican, một chương mới đã bắt đầu, với hy vọng rằng sự hợp tác giữa Đức Thánh Cha và thư ký riêng mới của ngài sẽ mang lại ánh sáng và hy vọng cho hàng triệu tín hữu trên khắp hành tinh.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC HỒNG Y CUPICH CỦA CHICAGO CHO BIẾT GIÁO HOÀNG LEO XIV “SẼ LÊN TIẾNG” VỀ CÁC VẤN ĐỀ NHƯ NHẬP CƯ, BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU

Trong một thế giới đang quay cuồng với những biến động không ngừng, từ những dòng người di cư tìm kiếm một mái ấm mới đến những cơn bão khắc nghiệt do biến đổi khí hậu gây ra, một tiếng nói mới đã vang lên từ Vatican, mang theo hy vọng và trách nhiệm. Đức Hồng y Blase Cupich, Tổng giám mục Chicago, trong một buổi phỏng vấn đầy cảm hứng trên chương trình “Face the Nation with Margaret Brennan”, đã chia sẻ những kỳ vọng lớn lao về Đức Giáo hoàng Leo XIV – vị giáo hoàng đầu tiên đến từ Hoa Kỳ. Với lòng tin mãnh liệt, Cupich khẳng định rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV không chỉ “cảm thấy có nghĩa vụ” mà còn sẽ trở thành ngọn lửa dẫn đường, lên tiếng mạnh mẽ về những vấn đề cấp bách của thời đại, từ nhập cư, biến đổi khí hậu, đến những nỗi đau chung của nhân loại.

Sự xuất hiện của Đức Giáo hoàng Leo XIV, trước đây là Robert Francis Prevost, đánh dấu một cột mốc lịch sử không thể phai mờ trong lòng Giáo hội Công giáo. Được các hồng y cử tri bầu chọn vào một ngày thứ Năm định mệnh, ngài đã trở thành biểu tượng của sự đổi mới và đoàn kết. Sinh ra tại Chicago, mang trong mình dòng máu Peru, Đức Leo XIV là hiện thân của sự giao thoa văn hóa, một cầu nối giữa các châu lục và các thế hệ. Ngay sau khi được bầu chọn, ngài đã ban phước lành đầu tiên từ Quảng trường Thánh Peter, gửi đi thông điệp của lòng nhân ái và sự cởi mở. Thánh lễ nhậm chức sắp tới, dự kiến diễn ra tại trung tâm Vatican, hứa hẹn sẽ là một sự kiện thu hút hàng triệu con tim trên toàn cầu, đánh dấu sự khởi đầu của một triều đại giáo hoàng đầy triển vọng.

Trong những năm tháng trước khi trở thành người đứng đầu Giáo hội Công giáo, Đức Leo XIV đã không ngần ngại bày tỏ quan điểm về các vấn đề chính trị và xã hội thông qua các bài đăng trên mạng xã hội. Những lời chỉ trích sắc bén của ngài nhắm vào chính sách nhập cư của chính quyền Trump đã gây tiếng vang lớn, đồng thời thể hiện một lập trường rõ ràng: bảo vệ phẩm giá của những người di cư là một mệnh lệnh đạo đức không thể chối từ. Ngài từng viết: “Một xã hội được đánh giá bằng cách nó đối xử với những người yếu thế nhất.” Những lời này không chỉ là lời kêu gọi hành động mà còn là kim chỉ nam cho triết lý lãnh đạo của ngài – một triết lý đặt con người làm trung tâm, bất kể họ đến từ đâu hay mang theo hành trang gì.

Khi được hỏi liệu Đức Giáo hoàng Leo XIV có tiếp tục di sản của cố Giáo hoàng Francis trong việc đối thoại với các vấn đề chính trị toàn cầu hay không, Đức Hồng y Cupich không ngần ngại bày tỏ sự lạc quan. Ông nhấn mạnh rằng, giống như các vị giáo hoàng tiền nhiệm trong thời hiện đại, Đức Leo XIV sẽ không đứng ngoài lề những thách thức của thế giới. “Chúng ta cần nhìn vào khía cạnh con người của nhập cư,” Cupich nói, giọng đầy nhiệt huyết. “Chúng ta cần hiểu biến đổi khí hậu đang tàn phá hành tinh của chúng ta như thế nào. Và trên hết, chúng ta cần để những nỗi đau của nhân loại chạm đến trái tim mình, thôi thúc chúng ta hành động và tìm kiếm các giải pháp.” Những lời này không chỉ là một lời tiên tri về triều đại của Đức Leo XIV mà còn là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội không thể tách rời khỏi những vấn đề của thế giới.

Vấn đề nhập cư, một trong những chủ đề nóng bỏng nhất của thời đại, từ lâu đã là tâm điểm của những cuộc tranh luận gay gắt tại Hoa Kỳ. Trong khi Hội đồng Giám mục Công giáo Hoa Kỳ, dưới sự dẫn dắt của những nhân vật như Đức Hồng y Cupich, luôn ủng hộ một cách tiếp cận nhân văn và toàn diện đối với vấn đề này, chính quyền Trump lại theo đuổi một lập trường cứng rắn hơn. Cupich, với sự minh triết và lòng trắc ẩn, đã nhấn mạnh rằng các quốc gia có quyền bảo vệ biên giới, nhưng điều đó không có nghĩa là bỏ qua trách nhiệm đạo đức đối với những người di cư. “Hệ thống nhập cư của chúng ta đã hỏng,” ông thẳng thắn thừa nhận. “Cho đến khi chúng ta sửa chữa được nó, chúng ta phải đối xử với những người tìm đến đất nước này bằng sự tôn trọng và lòng nhân ái, bởi họ chỉ đang tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn.” Những lời này không chỉ là một lời kêu gọi cải cách mà còn là một lời mời gọi tất cả chúng ta nhìn nhận lại cách chúng ta đối xử với những người khác.

Trong bối cảnh đó, sự kiện Đức Giáo hoàng Leo XIV được bầu chọn đã mang lại một luồng gió mới cho cả Giáo hội và thế giới. Tổng thống Trump, trong một bài đăng trên Truth Social, đã không giấu được niềm tự hào khi gọi việc bầu chọn một giáo hoàng sinh ra tại Hoa Kỳ là “một vinh dự lớn” cho đất nước. Ông bày tỏ mong muốn được gặp Đức Leo XIV, nhấn mạnh rằng sự kiện này là một cột mốc đáng tự hào cho Hoa Kỳ. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Đức Leo XIV và chính quyền Trump không phải lúc nào cũng êm ả. Trước khi trở thành giáo hoàng, ngài từng công khai chỉ trích Phó Tổng thống JD Vance về quan điểm nhập cư, trích dẫn một bài viết trên tờ National Catholic Reporter với tiêu đề đầy sức nặng: “JD Vance đã sai: Chúa Jesus không yêu cầu chúng ta xếp hạng tình yêu của mình dành cho người khác.” Những lời này không chỉ thể hiện sự kiên định của Đức Leo XIV mà còn cho thấy ngài sẵn sàng đối thoại thẳng thắn với những nhân vật quyền lực.

Phó Tổng thống Vance, người cải sang Công giáo vào năm 2019, từng có cơ hội gặp cố Giáo hoàng Francis chỉ một ngày trước khi ngài qua đời. Cuộc gặp đó diễn ra trong bối cảnh căng thẳng, khi Giáo hoàng Francis liên tục lên án cách tiếp cận nhập cư của chính quyền Trump. Tuy nhiên, Vance đã chọn cách tiếp cận ngoại giao khi nói về Đức Leo XIV. Trong một cuộc phỏng vấn với Hugh Hewitt, ông gọi việc có một giáo hoàng sinh ra tại Hoa Kỳ là “một điều tuyệt vời” và cam kết sẽ cầu nguyện cho ngài, bất kể những khác biệt về quan điểm. “Tôi chắc chắn ngài sẽ nói những điều tôi đồng ý, và cũng sẽ có những điều tôi không đồng ý,” Vance nói, thể hiện một thái độ cởi mở và tôn trọng. Những lời này là minh chứng cho sức mạnh của đối thoại, ngay cả trong những thời điểm bất đồng.

Ngoài vấn đề nhập cư, Đức Giáo hoàng Leo XIV còn được kỳ vọng sẽ tiếp tục lên tiếng về biến đổi khí hậu – một thách thức toàn cầu đang đe dọa sự sống còn của hành tinh. Đức Hồng y Cupich nhấn mạnh rằng ngài tin Đức Leo XIV sẽ không né tránh trách nhiệm này. “Biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề khoa học, mà còn là một vấn đề đạo đức,” ông nói. “Nó ảnh hưởng đến những người nghèo nhất, những người dễ bị tổn thương nhất, và do đó, nó phải nằm trong tâm trí của bất kỳ ai mang trong mình đức tin.” Những lời này nhắc nhở chúng ta rằng vai trò của Giáo hội không chỉ là dẫn dắt về mặt tinh thần mà còn là tiên phong trong việc giải quyết những vấn đề cấp bách của thời đại.

Bên cạnh những vấn đề xã hội, Đức Leo XIV còn được biết đến với lập trường đa chiều về các vấn đề trong nội bộ Giáo hội. Nếu như ngài được xem là một người tiến bộ trong các vấn đề như nhập cư và môi trường, thì về mặt giáo lý, ngài lại mang tư duy bảo thủ, đặc biệt là trong việc phản đối phong chức phó tế cho phụ nữ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là ngài xem nhẹ vai trò của phụ nữ trong Giáo hội. Đức Hồng y Cupich, khi được hỏi về vấn đề này, đã chia sẻ rằng cố Giáo hoàng Francis đã mở ra những cánh cửa mới cho phụ nữ, tận dụng tài năng và năng khiếu của họ để phục vụ Giáo hội. “Đức Leo XIV sẽ tiếp tục con đường đó,” Cupich khẳng định. “Ngài hiểu rằng phụ nữ có thể mang lại những đóng góp to lớn, ngay cả khi không đảm nhận các vai trò trong Chức thánh.” Những lời này là một lời hứa hẹn rằng triều đại của Đức Leo XIV sẽ là một triều đại của sự hòa nhập và tôn trọng.

Khi thế giới bước vào một kỷ nguyên mới dưới sự dẫn dắt của Đức Giáo hoàng Leo XIV, có một điều chắc chắn: ngài sẽ không im lặng. Từ những con đường bụi bặm của Chicago đến những hành lang thiêng liêng của Vatican, hành trình của ngài là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, lòng trắc ẩn, và sự dũng cảm. Những thách thức mà nhân loại đang đối mặt – từ nhập cư, biến đổi khí hậu, đến những câu hỏi về công lý và hòa bình – sẽ không dễ dàng được giải quyết. Nhưng với một vị giáo hoàng mang trong mình ngọn lửa của hy vọng và quyết tâm thay đổi, thế giới có lý do để tin rằng những ngày tươi sáng hơn đang chờ đợi ở phía trước.

Triều đại của Đức Leo XIV không chỉ là câu chuyện của một cá nhân, mà còn là câu chuyện của tất cả chúng ta – những con người đang tìm kiếm ý nghĩa trong một thế giới đầy biến động. Liệu ngài có thể truyền cảm hứng để chúng ta cùng nhau xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn? Chỉ thời gian mới có thể trả lời. Nhưng ngay lúc này, khi ánh sáng từ Vatican chiếu rọi khắp thế gian, có một điều chúng ta có thể chắc chắn: Đức Giáo hoàng Leo XIV đã sẵn sàng lên tiếng, và thế giới đang lắng nghe.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

LÀM GÌ KHI GẶP NGƯỜI KHÔNG TỐT VỚI BẠN?

Cuộc sống là một hành trình dài, và trên hành trình ấy, không phải lúc nào chúng ta cũng gặp được những người tử tế. Có những khoảnh khắc, ta bắt gặp những con người mang theo sự tiêu cực, những lời nói sắc nhọn hay hành động thiếu thiện chí. Họ có thể khiến lòng ta nặng trĩu, tâm trí rối bời, thậm chí làm ta nghi ngờ chính giá trị của bản thân. Nhưng, bạn ơi, khi đối diện với những người không tốt, điều quan trọng nhất không phải là họ đã làm gì, mà là cách bạn chọn để đáp lại. Hãy để tôi chia sẻ một vài suy nghĩ, như một lời tâm tình, để bạn tìm thấy sự bình yên giữa những cơn gió lạnh của đời.

Khi ai đó đối xử tệ với bạn, bản năng đầu tiên có lẽ là muốn tranh cãi, muốn chứng minh rằng họ sai, rằng bạn đúng. Nhưng hãy dừng lại một chút và nghĩ xem: liệu việc tranh luận có thực sự đáng giá? Người mang tâm hồn tiêu cực thường không biết lắng nghe. Họ không quan tâm đến sự thật, mà chỉ muốn kéo bạn vào vũng lầy của sự giận dữ và bất mãn. Cãi vã với họ, chẳng khác nào bạn tự đặt mình vào một cái bẫy, nơi tâm sức bị hao mòn mà chẳng thu được gì ngoài mệt mỏi. Thay vì lao vào cuộc chiến vô nghĩa, hãy mỉm cười, im lặng, và bước đi. Sự im lặng ấy không phải là yếu đuối, mà là sức mạnh của một tâm hồn biết chọn lọc những điều xứng đáng để đấu tranh.

Cũng đừng để cảm xúc của bạn bùng nổ quá mạnh mẽ trước những lời nói hay hành động ác ý. Tôi hiểu, khi bị tổn thương, ta dễ dàng để cơn giận dữ dẫn lối. Nhưng bạn có nhận ra không, khi bạn phản ứng dữ dội, bạn đang vô tình trao cho họ quyền kiểm soát tâm trạng của mình. Một lời châm chọc, một hành động thiếu tôn trọng, chúng chỉ có sức mạnh khi bạn để chúng len lỏi vào trái tim bạn. Hãy thử hít thở sâu, đếm từ một đến mười, và tự nhắc nhở rằng: bạn xứng đáng với sự bình an hơn là những trận chiến cảm xúc không hồi kết. Đừng để những người không tốt cướp đi ánh sáng trong tâm hồn bạn. Hãy giữ vững sự điềm tĩnh, bởi đó chính là cách bạn bảo vệ chính mình.

Một điều nữa, đừng để tâm trí bạn bị ám ảnh bởi những người đã làm bạn tổn thương. Có những lúc, ta cứ mãi nghĩ về họ, về những gì họ đã nói, đã làm, và vô tình, ta biến họ thành trung tâm của cuộc sống mình. Nhưng bạn à, cách trả thù ngọt ngào nhất không phải là đáp trả bằng lời, mà là sống thật tốt, thật hạnh phúc. Hãy tập trung vào những điều khiến bạn vui, những mục tiêu bạn đang theo đuổi, những người yêu thương bạn. Khi bạn sống rực rỡ, khi bạn tỏa sáng bằng chính cuộc đời mình, bạn đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng: không ai có thể kéo bạn xuống. Hãy để họ nhìn thấy bạn vươn lên, không phải bằng sự cay cú, mà bằng nụ cười và những bước đi vững chãi.

Trong những lúc bị đối xử tệ, cũng đừng để sự nóng giận dẫn bạn đến những hành động manh động. Tôi nhớ đến câu chuyện về Hàn Tín, một vị tướng tài ba trong lịch sử. Có lần, khi còn trẻ, ông bị một gã đồ tể bắt quỳ dưới chân giữa chợ, trước bao ánh mắt chế giễu. Thay vì đáp trả bằng nắm đấm hay lời nguyền rủa, Hàn Tín chọn cách nhẫn nhịn. Ông cúi đầu, chịu đựng, và bước đi. Nhiều năm sau, khi đã trở thành đại tướng quân, ông dẫn dắt hàng vạn binh sĩ, không phải bằng sự hung hãn, mà bằng trí tuệ và sự kiên định. Câu chuyện ấy nhắc nhở chúng ta rằng, đôi khi, nhẫn nhịn không phải là thua cuộc, mà là cách để bảo toàn sức mạnh cho những chiến thắng lớn hơn trong tương lai. Hãy để thời gian và hành động của bạn nói lên giá trị của bạn, thay vì những phản ứng bộc phát.

Cuối cùng, tôi muốn bạn nhớ rằng, những người tử tế và vững vàng luôn có cách để vượt qua bóng tối. Họ chiến thắng không phải bằng tiếng la hét hay sự trả đũa, mà bằng ánh sáng tỏa ra từ chính cuộc đời mình. Khi bạn chọn tha thứ, chọn bình an, và chọn sống tốt, bạn không chỉ làm đẹp cho thế giới của riêng mình, mà còn truyền cảm hứng cho những người xung quanh. Người không tốt với bạn, họ có thể xuất hiện như một cơn bão, nhưng bạn là bầu trời rộng lớn, luôn có thể đón nhận và vượt qua mọi giông tố. Hãy cứ bước đi, với trái tim rộng mở và tâm hồn kiên cường. Rồi bạn sẽ thấy, cuộc sống luôn có cách đền đáp xứng đáng cho những ai biết yêu thương và bền bỉ.

Lm. Anmai, CSsR

NIỀM VUI LỚN LAO: HỒNG Y BURKE VÀ SARAH HOAN NGHÊNH ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV

Trong một sự kiện mang tính bước ngoặt đối với Giáo hội Công giáo, hai vị hồng y bảo thủ nổi tiếng, Đức Hồng y Raymond Leo Burke và Đức Hồng y Robert Sarah, đã bày tỏ sự vui mừng và ủng hộ nhiệt thành đối với việc bầu chọn Đức Giáo hoàng Leo XIV. Cả hai vị hồng y, được biết đến như những nhà vô địch hàng đầu của phong trào bảo thủ trong Giáo hội, đã gửi những thông điệp chào mừng nồng nhiệt, kêu gọi các tín hữu trên toàn thế giới cầu nguyện sốt sắng và xin Chúa ban phúc lành cho vị giáo hoàng mới. Những thông điệp này không chỉ phản ánh niềm hy vọng mà còn đánh dấu một thời điểm quan trọng trong lịch sử Giáo hội, khi các tín đồ hướng tới một triều đại giáo hoàng được kỳ vọng sẽ mang lại sự ổn định và trung thành với truyền thống Công giáo.

Đức Hồng y Raymond Leo Burke, một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong giới bảo thủ Công giáo, đã công khai bày tỏ lòng biết ơn đối với Chúa vì sự bầu chọn Đức Giáo hoàng Leo XIV. Trong một tuyên bố được đăng tải trực tuyến, ngài viết:

Xin hãy cùng tôi cảm tạ Chúa vì đã bầu Đức Giáo hoàng Leo XIV, Người kế vị Thánh Phêrô, làm Mục tử của Giáo hội trên toàn thế giới. Đền Đức Mẹ Guadalupe tại La Crosse có mối liên hệ đặc biệt chặt chẽ với Đức Giáo hoàng La Mã, đặc biệt là thông qua sự liên kết với Vương cung thánh đường Giáo hoàng Saint Mary Major.

Tuyên bố này không chỉ thể hiện sự tôn kính đối với vị giáo hoàng mới mà còn nhấn mạnh mối liên hệ thiêng liêng giữa Đền Đức Mẹ Guadalupe, nơi Đức Hồng y Burke có mối quan hệ sâu sắc, và trung tâm của Giáo hội tại Rôma. Ngài cũng kêu gọi các tín hữu, đặc biệt là những người hành hương và bạn bè của Đền thánh, cầu nguyện sốt sắng để Chúa ban cho Đức Giáo hoàng Leo XIV sự khôn ngoan, sức mạnh và lòng can đảm.

Tôi kêu gọi tất cả những người hành hương và bạn bè của Đền thánh hãy cầu nguyện sốt sắng cho Đức Giáo hoàng Leo XIV để Chúa chúng ta, qua sự chuyển cầu của Đức Mẹ Guadalupe, Thánh Phêrô Tông đồ và Đức Giáo hoàng Leo Cả, sẽ ban cho ngài sự khôn ngoan, sức mạnh và lòng can đảm dồi dào để làm tất cả những gì Chúa chúng ta đang cầu xin Người trong thời kỳ hỗn loạn này. Xin Chúa ban phước cho Đức Giáo hoàng Leo và ban cho ngài nhiều năm. Viva il Papa!

Lời kêu gọi này của Đức Hồng y Burke không chỉ là một lời mời gọi cầu nguyện mà còn là một lời khẳng định về vai trò của Đức Giáo hoàng Leo XIV như một mục tử dẫn dắt Giáo hội vượt qua những thách thức hiện nay. Ngài nhấn mạnh rằng thời kỳ hiện tại là “thời kỳ hỗn loạn”, ám chỉ những bất ổn trong xã hội và thậm chí trong nội bộ Giáo hội, và tin rằng Đức Giáo hoàng mới sẽ được Chúa hướng dẫn để đưa Giáo hội tiến về phía trước.

Cùng với Đức Hồng y Burke, Đức Hồng y Robert Sarah, một nhân vật khác được kính trọng trong phong trào bảo thủ, cũng đã gửi lời chào mừng nồng nhiệt tới Đức Giáo hoàng Leo XIV. Vị hồng y 79 tuổi, người từng được nhắc đến như một papabile (ứng viên tiềm năng cho ngôi giáo hoàng) trong những ngày trước mật nghị, đã chia sẻ niềm vui của mình qua một bài đăng trực tuyến. Ngài trích dẫn trực tiếp một số đoạn từ bài phát biểu đầu tiên của Đức Giáo hoàng Leo XIV tại loggia Vatican vào tối hôm trước, kèm theo lời bình luận ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa:

Thật là vui mừng! Xin Chúa ban phước dồi dào cho Đức Giáo hoàng Leo XIV! Chúng ta cầu nguyện sốt sắng!

Thông điệp của Đức Hồng y Sarah không chỉ thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ mà còn phản ánh sự đồng điệu của ngài với tầm nhìn của vị giáo hoàng mới. Việc ngài chọn trích dẫn trực tiếp từ bài phát biểu của Đức Giáo hoàng Leo XIV cho thấy sự tôn trọng và tin tưởng vào những lời đầu tiên mà vị giáo hoàng mới đã gửi đến thế giới. Lời kêu gọi cầu nguyện sốt sắng của ngài cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiệp nhất trong Giáo hội, khi các tín hữu cùng hướng về vị lãnh đạo mới.

Cả Đức Hồng y Burke và Đức Hồng y Sarah đều là những nhân vật có ảnh hưởng lớn trong Giáo hội Công giáo, đặc biệt trong khối bảo thủ. Đức Hồng y Burke, với vai trò là một luật sư giáo luật xuất sắc và cựu Tổng trưởng Tòa Thượng Thẩm Tông Tòa, được biết đến với lập trường kiên định trong việc bảo vệ giáo lý Công giáo truyền thống. Ngài thường xuyên lên tiếng về các vấn đề liên quan đến phụng vụ, đạo đức và kỷ luật trong Giáo hội, khiến ngài trở thành một tiếng nói quan trọng trong “khối bảo thủ” của Hồng y đoàn. Mặc dù không được coi là ứng viên tiềm năng cho ngôi giáo hoàng, ảnh hưởng của ngài trong việc định hình các cuộc thảo luận tại mật nghị là không thể phủ nhận.

Trong khi đó, Đức Hồng y Sarah, người từng giữ chức Tổng trưởng Bộ Phụng tự và Kỷ luật Bí tích, được kính trọng vì sự sâu sắc trong thần học và sự cam kết với các giá trị truyền thống của Giáo hội. Với xuất thân từ Guinea, ngài mang đến một góc nhìn toàn cầu, kết hợp giữa sự trung thành với giáo lý Công giáo và sự nhạy bén với các thách thức mà Giáo hội đối mặt ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Việc ngài được nhắc đến như một papabile trước mật nghị cho thấy sự công nhận rộng rãi về tầm ảnh hưởng của ngài, mặc dù cuối cùng Đức Giáo hoàng Leo XIV đã được chọn.

Sự ủng hộ công khai của cả hai vị hồng y đối với Đức Giáo hoàng Leo XIV đã làm dấy lên nhiều cuộc thảo luận trong giới quan sát Vatican. Một số người cho rằng sự nhiệt tình này có thể báo hiệu một triều đại giáo hoàng nghiêng về truyền thống hơn so với triều đại của Đức Giáo hoàng Francis, người thường được mô tả là có lập trường trung tả và cởi mở hơn trong một số vấn đề.

Một trong những khía cạnh đáng chú ý của cuộc bầu cử này là việc Đức Giáo hoàng Leo XIV được cho là người Mỹ, một sự kiện chưa từng có trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Điều này đã làm dấy lên nhiều suy đoán về cách ngài sẽ lãnh đạo Giáo hội và liệu ngài có mang lại một cách tiếp cận mới, kết hợp giữa truyền thống Công giáo và bối cảnh văn hóa Mỹ hay không. Một số nguồn tin cho rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV, trước đây là Hồng y Prevost, từng là thành viên của Dòng Augustinians. Tuy nhiên, các ý kiến về lập trường của ngài vẫn còn trái chiều.

Một số người mô tả Hồng y Prevost như một người có khuynh hướng trung tả, với một cựu thành viên Dòng Augustinians từng tuyên bố rằng ngài “không phải là người hâm mộ truyền thống hoặc Nghi lễ Cũ”. Tuyên bố này đã khiến một số người lo ngại rằng triều đại của Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể không hoàn toàn phù hợp với mong đợi của khối bảo thủ. Tuy nhiên, một báo cáo gần đây lại đưa ra góc nhìn trái ngược, khi một nhân chứng đáng tin cậy tuyên bố đã nhìn thấy Hồng y Prevost cử hành Thánh lễ truyền thống trong thời gian làm việc tại Giáo triều La Mã. Sự mâu thuẫn này cho thấy rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể là một nhân vật phức tạp, có khả năng dung hòa giữa các quan điểm khác nhau trong Giáo hội.

Sự ủng hộ nhiệt thành từ Đức Hồng y Burke và Đức Hồng y Sarah đối với Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể được xem như một dấu hiệu tích cực đối với những người mong muốn một triều đại giáo hoàng tập trung vào việc củng cố giáo lý và truyền thống Công giáo. Cả hai vị hồng y đều được biết đến với sự kiên định trong việc bảo vệ các giá trị cốt lõi của Giáo hội, từ việc duy trì tính thánh thiêng của phụng vụ đến việc bảo vệ các giáo huấn về đạo đức và gia đình. Việc họ công khai hoan nghênh Đức Giáo hoàng mới cho thấy rằng họ nhìn thấy ở ngài một tiềm năng để dẫn dắt Giáo hội theo hướng phù hợp với tầm nhìn của họ.

Tuy nhiên, sự ủng hộ này cũng đặt ra những câu hỏi về cách Đức Giáo hoàng Leo XIV sẽ cân bằng giữa các luồng tư tưởng khác nhau trong Giáo hội. Giáo hội Công giáo hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức, từ sự suy giảm số lượng tín hữu ở một số khu vực đến các cuộc tranh luận về vai trò của phụ nữ, hôn nhân đồng giới và các vấn đề xã hội khác. Là một vị giáo hoàng người Mỹ, Đức Leo XIV có thể mang đến một góc nhìn mới, nhưng cũng sẽ phải đối mặt với áp lực từ cả khối bảo thủ và tiến bộ.

Cả Đức Hồng y Burke và Đức Hồng y Sarah đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cầu nguyện cho Đức Giáo hoàng Leo XIV. Lời kêu gọi này không chỉ là một hành động thiêng liêng mà còn là một lời mời gọi các tín hữu trên toàn thế giới hiệp nhất trong việc ủng hộ vị lãnh đạo mới của Giáo hội. Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều bất ổn, từ xung đột chính trị đến khủng hoảng môi trường, vai trò của Giáo hội như một ngọn đèn dẫn đường là vô cùng quan trọng. Sự hiệp nhất trong cầu nguyện, như hai vị hồng y đã kêu gọi, có thể là nền tảng để Giáo hội vượt qua những thách thức này.

Đức Hồng y Burke, với lời cầu nguyện qua sự chuyển cầu của Đức Mẹ Guadalupe, Thánh Phêrô và Đức Giáo hoàng Leo Cả, đã nhấn mạnh mối liên hệ giữa vị giáo hoàng mới và các truyền thống thiêng liêng sâu sắc của Giáo hội. Tương tự, Đức Hồng y Sarah, với lời bình luận ngắn gọn nhưng đầy cảm xúc, đã truyền cảm hứng cho các tín hữu để cùng nhau chào đón Đức Giáo hoàng Leo XIV với niềm vui và hy vọng.

Việc bầu chọn Đức Giáo hoàng Leo XIV đã mở ra một chương mới trong lịch sử Giáo hội Công giáo, và sự ủng hộ nhiệt thành từ hai vị hồng y bảo thủ, Đức Hồng y Raymond Leo Burke và Đức Hồng y Robert Sarah, là một dấu hiệu rõ ràng về tầm quan trọng của sự kiện này. Những thông điệp chào mừng của họ không chỉ thể hiện niềm vui mà còn là lời kêu gọi các tín hữu trên toàn thế giới cầu nguyện và hiệp nhất để ủng hộ vị giáo hoàng mới. Dù triều đại của Đức Giáo hoàng Leo XIV sẽ mang lại những thay đổi gì, sự khởi đầu này đã được đánh dấu bằng niềm hy vọng và sự cam kết từ những tiếng nói hàng đầu trong Giáo hội. Viva il Papa!

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

NIỀM VUI LỚN LAO: HỒNG Y BURKE VÀ SARAH HOAN NGHÊNH ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV

Trong một sự kiện mang tính bước ngoặt đối với Giáo hội Công giáo, hai vị hồng y bảo thủ nổi tiếng, Đức Hồng y Raymond Leo Burke và Đức Hồng y Robert Sarah, đã bày tỏ sự vui mừng và ủng hộ nhiệt thành đối với việc bầu chọn Đức Giáo hoàng Leo XIV. Cả hai vị hồng y, được biết đến như những nhà vô địch hàng đầu của phong trào bảo thủ trong Giáo hội, đã gửi những thông điệp chào mừng nồng nhiệt, kêu gọi các tín hữu trên toàn thế giới cầu nguyện sốt sắng và xin Chúa ban phúc lành cho vị giáo hoàng mới. Những thông điệp này không chỉ phản ánh niềm hy vọng mà còn đánh dấu một thời điểm quan trọng trong lịch sử Giáo hội, khi các tín đồ hướng tới một triều đại giáo hoàng được kỳ vọng sẽ mang lại sự ổn định và trung thành với truyền thống Công giáo.

Đức Hồng y Raymond Leo Burke, một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong giới bảo thủ Công giáo, đã công khai bày tỏ lòng biết ơn đối với Chúa vì sự bầu chọn Đức Giáo hoàng Leo XIV. Trong một tuyên bố được đăng tải trực tuyến, ngài viết:

Xin hãy cùng tôi cảm tạ Chúa vì đã bầu Đức Giáo hoàng Leo XIV, Người kế vị Thánh Phêrô, làm Mục tử của Giáo hội trên toàn thế giới. Đền Đức Mẹ Guadalupe tại La Crosse có mối liên hệ đặc biệt chặt chẽ với Đức Giáo hoàng La Mã, đặc biệt là thông qua sự liên kết với Vương cung thánh đường Giáo hoàng Saint Mary Major.

Tuyên bố này không chỉ thể hiện sự tôn kính đối với vị giáo hoàng mới mà còn nhấn mạnh mối liên hệ thiêng liêng giữa Đền Đức Mẹ Guadalupe, nơi Đức Hồng y Burke có mối quan hệ sâu sắc, và trung tâm của Giáo hội tại Rôma. Ngài cũng kêu gọi các tín hữu, đặc biệt là những người hành hương và bạn bè của Đền thánh, cầu nguyện sốt sắng để Chúa ban cho Đức Giáo hoàng Leo XIV sự khôn ngoan, sức mạnh và lòng can đảm.

Tôi kêu gọi tất cả những người hành hương và bạn bè của Đền thánh hãy cầu nguyện sốt sắng cho Đức Giáo hoàng Leo XIV để Chúa chúng ta, qua sự chuyển cầu của Đức Mẹ Guadalupe, Thánh Phêrô Tông đồ và Đức Giáo hoàng Leo Cả, sẽ ban cho ngài sự khôn ngoan, sức mạnh và lòng can đảm dồi dào để làm tất cả những gì Chúa chúng ta đang cầu xin Người trong thời kỳ hỗn loạn này. Xin Chúa ban phước cho Đức Giáo hoàng Leo và ban cho ngài nhiều năm. Viva il Papa!

Lời kêu gọi này của Đức Hồng y Burke không chỉ là một lời mời gọi cầu nguyện mà còn là một lời khẳng định về vai trò của Đức Giáo hoàng Leo XIV như một mục tử dẫn dắt Giáo hội vượt qua những thách thức hiện nay. Ngài nhấn mạnh rằng thời kỳ hiện tại là “thời kỳ hỗn loạn”, ám chỉ những bất ổn trong xã hội và thậm chí trong nội bộ Giáo hội, và tin rằng Đức Giáo hoàng mới sẽ được Chúa hướng dẫn để đưa Giáo hội tiến về phía trước.

Cùng với Đức Hồng y Burke, Đức Hồng y Robert Sarah, một nhân vật khác được kính trọng trong phong trào bảo thủ, cũng đã gửi lời chào mừng nồng nhiệt tới Đức Giáo hoàng Leo XIV. Vị hồng y 79 tuổi, người từng được nhắc đến như một papabile (ứng viên tiềm năng cho ngôi giáo hoàng) trong những ngày trước mật nghị, đã chia sẻ niềm vui của mình qua một bài đăng trực tuyến. Ngài trích dẫn trực tiếp một số đoạn từ bài phát biểu đầu tiên của Đức Giáo hoàng Leo XIV tại loggia Vatican vào tối hôm trước, kèm theo lời bình luận ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa:

Thật là vui mừng! Xin Chúa ban phước dồi dào cho Đức Giáo hoàng Leo XIV! Chúng ta cầu nguyện sốt sắng!

Thông điệp của Đức Hồng y Sarah không chỉ thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ mà còn phản ánh sự đồng điệu của ngài với tầm nhìn của vị giáo hoàng mới. Việc ngài chọn trích dẫn trực tiếp từ bài phát biểu của Đức Giáo hoàng Leo XIV cho thấy sự tôn trọng và tin tưởng vào những lời đầu tiên mà vị giáo hoàng mới đã gửi đến thế giới. Lời kêu gọi cầu nguyện sốt sắng của ngài cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiệp nhất trong Giáo hội, khi các tín hữu cùng hướng về vị lãnh đạo mới.

Cả Đức Hồng y Burke và Đức Hồng y Sarah đều là những nhân vật có ảnh hưởng lớn trong Giáo hội Công giáo, đặc biệt trong khối bảo thủ. Đức Hồng y Burke, với vai trò là một luật sư giáo luật xuất sắc và cựu Tổng trưởng Tòa Thượng Thẩm Tông Tòa, được biết đến với lập trường kiên định trong việc bảo vệ giáo lý Công giáo truyền thống. Ngài thường xuyên lên tiếng về các vấn đề liên quan đến phụng vụ, đạo đức và kỷ luật trong Giáo hội, khiến ngài trở thành một tiếng nói quan trọng trong “khối bảo thủ” của Hồng y đoàn. Mặc dù không được coi là ứng viên tiềm năng cho ngôi giáo hoàng, ảnh hưởng của ngài trong việc định hình các cuộc thảo luận tại mật nghị là không thể phủ nhận.

Trong khi đó, Đức Hồng y Sarah, người từng giữ chức Tổng trưởng Bộ Phụng tự và Kỷ luật Bí tích, được kính trọng vì sự sâu sắc trong thần học và sự cam kết với các giá trị truyền thống của Giáo hội. Với xuất thân từ Guinea, ngài mang đến một góc nhìn toàn cầu, kết hợp giữa sự trung thành với giáo lý Công giáo và sự nhạy bén với các thách thức mà Giáo hội đối mặt ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Việc ngài được nhắc đến như một papabile trước mật nghị cho thấy sự công nhận rộng rãi về tầm ảnh hưởng của ngài, mặc dù cuối cùng Đức Giáo hoàng Leo XIV đã được chọn.

Sự ủng hộ công khai của cả hai vị hồng y đối với Đức Giáo hoàng Leo XIV đã làm dấy lên nhiều cuộc thảo luận trong giới quan sát Vatican. Một số người cho rằng sự nhiệt tình này có thể báo hiệu một triều đại giáo hoàng nghiêng về truyền thống hơn so với triều đại của Đức Giáo hoàng Francis, người thường được mô tả là có lập trường trung tả và cởi mở hơn trong một số vấn đề.

Một trong những khía cạnh đáng chú ý của cuộc bầu cử này là việc Đức Giáo hoàng Leo XIV được cho là người Mỹ, một sự kiện chưa từng có trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Điều này đã làm dấy lên nhiều suy đoán về cách ngài sẽ lãnh đạo Giáo hội và liệu ngài có mang lại một cách tiếp cận mới, kết hợp giữa truyền thống Công giáo và bối cảnh văn hóa Mỹ hay không. Một số nguồn tin cho rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV, trước đây là Hồng y Prevost, từng là thành viên của Dòng Augustinians. Tuy nhiên, các ý kiến về lập trường của ngài vẫn còn trái chiều.

Một số người mô tả Hồng y Prevost như một người có khuynh hướng trung tả, với một cựu thành viên Dòng Augustinians từng tuyên bố rằng ngài “không phải là người hâm mộ truyền thống hoặc Nghi lễ Cũ”. Tuyên bố này đã khiến một số người lo ngại rằng triều đại của Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể không hoàn toàn phù hợp với mong đợi của khối bảo thủ. Tuy nhiên, một báo cáo gần đây lại đưa ra góc nhìn trái ngược, khi một nhân chứng đáng tin cậy tuyên bố đã nhìn thấy Hồng y Prevost cử hành Thánh lễ truyền thống trong thời gian làm việc tại Giáo triều La Mã. Sự mâu thuẫn này cho thấy rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể là một nhân vật phức tạp, có khả năng dung hòa giữa các quan điểm khác nhau trong Giáo hội.

Sự ủng hộ nhiệt thành từ Đức Hồng y Burke và Đức Hồng y Sarah đối với Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể được xem như một dấu hiệu tích cực đối với những người mong muốn một triều đại giáo hoàng tập trung vào việc củng cố giáo lý và truyền thống Công giáo. Cả hai vị hồng y đều được biết đến với sự kiên định trong việc bảo vệ các giá trị cốt lõi của Giáo hội, từ việc duy trì tính thánh thiêng của phụng vụ đến việc bảo vệ các giáo huấn về đạo đức và gia đình. Việc họ công khai hoan nghênh Đức Giáo hoàng mới cho thấy rằng họ nhìn thấy ở ngài một tiềm năng để dẫn dắt Giáo hội theo hướng phù hợp với tầm nhìn của họ.

Tuy nhiên, sự ủng hộ này cũng đặt ra những câu hỏi về cách Đức Giáo hoàng Leo XIV sẽ cân bằng giữa các luồng tư tưởng khác nhau trong Giáo hội. Giáo hội Công giáo hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức, từ sự suy giảm số lượng tín hữu ở một số khu vực đến các cuộc tranh luận về vai trò của phụ nữ, hôn nhân đồng giới và các vấn đề xã hội khác. Là một vị giáo hoàng người Mỹ, Đức Leo XIV có thể mang đến một góc nhìn mới, nhưng cũng sẽ phải đối mặt với áp lực từ cả khối bảo thủ và tiến bộ.

Cả Đức Hồng y Burke và Đức Hồng y Sarah đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cầu nguyện cho Đức Giáo hoàng Leo XIV. Lời kêu gọi này không chỉ là một hành động thiêng liêng mà còn là một lời mời gọi các tín hữu trên toàn thế giới hiệp nhất trong việc ủng hộ vị lãnh đạo mới của Giáo hội. Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều bất ổn, từ xung đột chính trị đến khủng hoảng môi trường, vai trò của Giáo hội như một ngọn đèn dẫn đường là vô cùng quan trọng. Sự hiệp nhất trong cầu nguyện, như hai vị hồng y đã kêu gọi, có thể là nền tảng để Giáo hội vượt qua những thách thức này.

Đức Hồng y Burke, với lời cầu nguyện qua sự chuyển cầu của Đức Mẹ Guadalupe, Thánh Phêrô và Đức Giáo hoàng Leo Cả, đã nhấn mạnh mối liên hệ giữa vị giáo hoàng mới và các truyền thống thiêng liêng sâu sắc của Giáo hội. Tương tự, Đức Hồng y Sarah, với lời bình luận ngắn gọn nhưng đầy cảm xúc, đã truyền cảm hứng cho các tín hữu để cùng nhau chào đón Đức Giáo hoàng Leo XIV với niềm vui và hy vọng.

Việc bầu chọn Đức Giáo hoàng Leo XIV đã mở ra một chương mới trong lịch sử Giáo hội Công giáo, và sự ủng hộ nhiệt thành từ hai vị hồng y bảo thủ, Đức Hồng y Raymond Leo Burke và Đức Hồng y Robert Sarah, là một dấu hiệu rõ ràng về tầm quan trọng của sự kiện này. Những thông điệp chào mừng của họ không chỉ thể hiện niềm vui mà còn là lời kêu gọi các tín hữu trên toàn thế giới cầu nguyện và hiệp nhất để ủng hộ vị giáo hoàng mới. Dù triều đại của Đức Giáo hoàng Leo XIV sẽ mang lại những thay đổi gì, sự khởi đầu này đã được đánh dấu bằng niềm hy vọng và sự cam kết từ những tiếng nói hàng đầu trong Giáo hội. Viva il Papa!

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV KÊU GỌI CHẤM DỨT CHIẾN TRANH TOÀN CẦU TRONG BÀI PHÁT BIỂU ĐẦU TIÊN VÀO CHỦ NHẬT

Trong bài phát biểu đầu tiên của mình tại Regina Caeli, Đức Giáo hoàng Leo XIV đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về hòa bình toàn cầu, lòng sùng kính Đức Mẹ Maria, và tầm quan trọng của ơn gọi linh mục. Bài phát biểu được trình bày vào Chúa Nhật, trước một đám đông khổng lồ tụ tập tại Quảng trường Thánh Peter và dọc theo Via della Conciliazione, đánh dấu một khoảnh khắc lịch sử khi Đức Giáo hoàng mới lên ngôi chia sẻ tầm nhìn của mình với thế giới. Từ loggia trung tâm của Vatican, thay vì cửa sổ thông thường trong Điện Tông tòa, Đức Leo XIV đã nhấn mạnh các chủ đề cốt lõi sẽ định hình triều đại giáo hoàng của ngài, đồng thời mở rộng lời kêu gọi hành động cho hòa bình, sự đoàn kết, và sự đổi mới tâm linh.

Bài phát biểu của Đức Giáo hoàng Leo XIV diễn ra vào một thời điểm đặc biệt trong lịch phụng vụ và lịch sử của Giáo hội. Đây là Chúa Nhật Chúa Chiên Lành, Chúa Nhật thứ tư của Mùa Phục Sinh, một ngày mà Giáo hội Công giáo trên toàn thế giới suy niệm về hình ảnh Chúa Giêsu là Mục Tử Nhân Lành. Đồng thời, ngày này cũng trùng với Ngày Thế giới Cầu nguyện cho Ơn gọi lần thứ 62, một dịp để cầu nguyện cho những người trẻ đang phân định ơn gọi linh mục và đời sống thánh hiến. Hơn nữa, tại Rôma, ngày này đánh dấu sự khởi đầu của Năm Thánh của Ban nhạc và Giải trí Đại chúng, mang đến một không khí lễ hội với sự hiện diện của các nhạc sĩ và nghệ sĩ biểu diễn từ khắp nơi.

Đức Giáo hoàng Leo XIV, với sự khiêm tốn và nhiệt thành, đã tận dụng cơ hội này để không chỉ chào đón những người hành hương mà còn để gửi một thông điệp sâu sắc đến toàn thể nhân loại. Ông đã phá vỡ truyền thống bằng cách chọn loggia trung tâm của Vương cung thánh đường Thánh Peter làm nơi phát biểu, một cử chỉ biểu tượng cho sự cởi mở và mong muốn tiếp cận trực tiếp với Dân Chúa. Sự lựa chọn này cũng phản ánh cam kết của ngài trong việc làm cho tiếng nói của Giáo hội vang vọng xa hơn, không chỉ trong nội bộ Vatican mà còn đến với toàn thế giới.

Một trong những điểm nổi bật nhất của bài phát biểu là lời kêu gọi khẩn thiết của Đức Giáo hoàng Leo XIV nhằm chấm dứt các cuộc xung đột đang tàn phá thế giới. Mở rộng các văn bản đã chuẩn bị, ngài đã chuyển sự chú ý sang các cuộc chiến tranh đang diễn ra, nêu đích danh các khu vực bị ảnh hưởng như Ukraine, Gaza, và Pakistan. Với giọng điệu mạnh mẽ nhưng đầy lòng trắc ẩn, ngài tuyên bố: “Không bao giờ có chiến tranh nữa!” Lời kêu gọi này không chỉ là một lời cầu xin mà còn là một lời mời gọi hành động, thúc giục các nhà lãnh đạo thế giới, các cộng đồng, và từng cá nhân nỗ lực vì hòa bình.

Đức Giáo hoàng nhấn mạnh rằng chiến tranh không chỉ gây ra đau khổ về thể chất mà còn làm tổn thương sâu sắc đến phẩm giá con người và tinh thần cộng đồng. Ông nhắc nhở rằng hòa bình không phải là một lý tưởng xa vời mà là một mục tiêu có thể đạt được thông qua đối thoại, tha thứ, và sự tôn trọng lẫn nhau. Ngài trích dẫn lời của Thánh Gioan Phaolô II, người từng nói: “Hòa bình là hoa trái của công lý và tình yêu.” Đức Leo XIV kêu gọi các quốc gia đình chiến, các nhóm vũ trang, và những người bị cuốn vào vòng xoáy bạo lực hãy lắng nghe tiếng nói của lương tâm và tìm kiếm các giải pháp hòa bình.

Để củng cố thông điệp của mình, Đức Giáo hoàng đã cầu xin sự chuyển cầu của Đức Mẹ Maria, người mà ngài gọi là “Nữ Vương Hòa Bình.” Ông nhắc lại chuyến viếng thăm gần đây của mình đến đền thờ Đức Mẹ Genazzano, nơi ngài đã dâng lời cầu nguyện cho hòa bình thế giới. Đức Leo XIV nhấn mạnh rằng Đức Mẹ, với vai trò là Mẹ Thiên Chúa và Mẹ của toàn thể nhân loại, là nguồn cảm hứng và sức mạnh để vượt qua những thách thức của thời đại. Ngài kêu gọi các tín hữu trên toàn thế giới cùng hiệp ý cầu nguyện với Đức Mẹ, xin ơn hòa bình cho những vùng đất đang bị chiến tranh tàn phá.

Lòng sùng kính Đức Mẹ Maria là một chủ đề xuyên suốt trong bài phát biểu của Đức Giáo hoàng Leo XIV. Ngay từ những khoảnh khắc đầu tiên của triều đại giáo hoàng, ngài đã thể hiện sự tôn kính đặc biệt đối với Đức Mẹ, điều này được thể hiện rõ ràng qua chuyến viếng thăm đền thờ Đức Mẹ Genazzano ngay sau khi được bầu làm giáo hoàng. Trong bài phát biểu tại Regina Caeli, ngài đã một lần nữa khẳng định vai trò của Đức Mẹ như một người hướng dẫn và bảo trợ cho Giáo hội và thế giới.

Đức Giáo hoàng đã dẫn dắt đám đông hát bài thánh ca Regina Caeli, một truyền thống lâu đời trong Giáo hội Công giáo, thay vì chỉ đọc lời kinh như thông lệ. Hành động này không chỉ thể hiện sự gần gũi của ngài với các tín hữu mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cầu nguyện với Đức Mẹ trong những thời điểm khó khăn. Ngài khuyến khích các tín hữu noi gương Đức Mẹ, người đã sống trọn vẹn đời mình để đáp lại tiếng gọi của Thiên Chúa, và cầu xin sự chuyển cầu của Mẹ để mang lại “phép lạ hòa bình” cho thế giới.

Đức Leo XIV cũng nhấn mạnh rằng lòng sùng kính Đức Mẹ không chỉ là một thực hành tôn giáo mà còn là một cách sống. Ông giải thích rằng Đức Mẹ là hình mẫu của sự khiêm nhường, vâng phục, và lòng trắc ẩn, những đức tính mà mọi Kitô hữu nên noi theo. Ngài kêu gọi các gia đình, đặc biệt là trong bối cảnh Ngày của Mẹ tại Ý, hãy nhìn vào Đức Mẹ như một nguồn cảm hứng để xây dựng những mối quan hệ yêu thương và bền vững.

Một trọng tâm khác trong bài phát biểu của Đức Giáo hoàng Leo XIV là lời kêu gọi cầu nguyện và hỗ trợ cho ơn gọi linh mục và đời sống thánh hiến. Nhân Ngày Thế giới Cầu nguyện cho Ơn gọi, ngài nhấn mạnh rằng Giáo hội cần những người trẻ sẵn sàng dâng hiến cuộc đời mình để phục vụ Thiên Chúa và Dân Chúa. Ông nhắc nhở rằng ơn gọi không chỉ là một lựa chọn cá nhân mà là một lời mời gọi từ Thiên Chúa, đòi hỏi sự đáp trả bằng sự hào phóng và can đảm.

Đức Giáo hoàng trích dẫn lời của Chúa Giêsu trong Phúc Âm Gioan: “Ta biết chiên của Ta, và chiên của Ta nghe tiếng Ta và theo Ta” (Ga 10:27). Ông giải thích rằng, giống như Chúa Giêsu là Mục Tử Nhân Lành, các linh mục được kêu gọi để trở thành những người chăn chiên, dẫn dắt dân chúng bằng tình yêu và sự thật. Ngài kêu gọi các cộng đồng Công giáo trên toàn thế giới chào đón, lắng nghe, và khích lệ những người trẻ đang phân định ơn gọi, đồng thời cung cấp cho họ những tấm gương sáng về sự tận tụy và phục vụ.

Đức Leo XIV cũng nhấn mạnh vai trò của gia đình và cộng đồng trong việc nuôi dưỡng ơn gọi. Ông khuyến khích các bậc cha mẹ và giáo viên hãy giúp người trẻ khám phá ý nghĩa sâu xa của cuộc sống và khuyến khích họ đáp lại tiếng gọi của Thiên Chúa. Ngài nhắc lại lời của Đức Thánh Cha Phanxicô, người đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đồng hành với những người trẻ trên hành trình ơn gọi của họ, và kêu gọi Giáo hội trở thành một “ngôi nhà” nơi mọi người cảm thấy được yêu thương và hỗ trợ.

Lời chào và kết luận

Trong phần cuối của bài phát biểu, Đức Giáo hoàng Leo XIV đã gửi lời chào đặc biệt đến những người hành hương Năm Thánh, các ban nhạc, và các nghệ sĩ biểu diễn đã làm cho ngày lễ thêm phần sinh động. Ông bày tỏ lòng biết ơn đối với sự hiện diện của họ và nhấn mạnh rằng âm nhạc và nghệ thuật có thể trở thành những công cụ mạnh mẽ để truyền tải thông điệp của Tin Mừng.

Ngài kết thúc bài phát biểu bằng một lời cầu nguyện, xin Đức Mẹ Maria tiếp tục đồng hành với Giáo hội và toàn thể nhân loại trên con đường theo Chúa Giêsu. Với giọng điệu ấm áp và gần gũi, Đức Giáo hoàng mời gọi mọi người cùng hát bài Regina Caeli, tạo nên một khoảnh khắc hiệp nhất và thiêng liêng giữa ngài và đám đông.

Bài Phát Biểu Đầy Đủ Của Đức Giáo Hoàng Leo XIV Tại Regina Caeli

Anh chị em thân mến, Chúa Nhật vui vẻ!
Tôi coi đó là một món quà từ Thiên Chúa khi Chúa Nhật đầu tiên trong sứ vụ của tôi với tư cách là Giám mục Rôma là Chúa Nhật Chúa Chiên Lành, Chúa Nhật thứ tư của Lễ Phục Sinh. Vào Chúa Nhật này, chúng ta luôn nghe công bố trong Thánh lễ một đoạn trích từ chương thứ mười của Phúc âm Gioan, trong đó Chúa Giêsu tỏ mình là Người Chăn Chiên đích thực: Người biết và yêu thương chiên của mình và hiến mạng sống mình cho chúng.

Chúa Nhật này cũng đánh dấu Ngày Thế giới Cầu nguyện cho Ơn gọi, mà chúng ta đã cử hành trong sáu mươi hai năm qua. Hôm nay, Rôma cũng tổ chức Năm Thánh của Ban nhạc và Giải trí Đại chúng. Tôi chào đón tất cả những người hành hương này với tình cảm và cảm ơn họ vì, bằng âm nhạc và các buổi biểu diễn của họ, họ làm sinh động lễ Chúa Kitô Mục tử nhân lành: Đấng hướng dẫn Giáo hội bằng Chúa Thánh Thần của Người.

Trong Phúc Âm, Chúa Giêsu nói rằng Người biết chiên của Người và chúng lắng nghe tiếng Người và theo Người (x. Ga 10:27). Thật vậy, như Đức Thánh Cha Thánh Grêgôriô Cả dạy, con người “đáp lại tình yêu của những ai yêu thương họ” (Bài giảng 14:3-6).

Hôm nay, anh chị em thân mến, tôi vui mừng cầu nguyện với anh chị em và toàn thể Dân Chúa cho ơn gọi, đặc biệt là ơn gọi linh mục và đời sống thánh hiến. Giáo hội rất cần ơn gọi này! Điều quan trọng là những người trẻ nam nữ trên hành trình ơn gọi của mình được chấp nhận, lắng nghe và khích lệ trong cộng đồng của họ, và họ có thể hướng đến những tấm gương đáng tin cậy về sự tận tụy quảng đại với Chúa và với anh chị em của mình.

Chúng ta hãy đón nhận lời mời gọi mà Đức Thánh Cha Phanxicô đã để lại cho chúng ta trong Sứ điệp của ngài hôm nay: lời mời gọi chào đón và đồng hành với những người trẻ. Và chúng ta hãy cầu xin Cha trên trời giúp chúng ta sống phục vụ lẫn nhau, mỗi người theo tình trạng sống của mình, những người chăn chiên theo lòng mình (x. Gr 3:15) có khả năng giúp đỡ nhau bước đi trong tình yêu và sự thật.

Nhưng trên hết, tôi muốn hướng sự chú ý của chúng ta đến những vết thương của thế giới ngày nay. Chiến tranh đang tàn phá nhiều quốc gia, từ Ukraine đến Gaza, từ Pakistan đến nhiều nơi khác. Tôi kêu gọi tất cả: Không bao giờ có chiến tranh nữa! Chúng ta hãy cầu xin Đức Mẹ Maria, Nữ Vương Hòa Bình, chuyển cầu cho chúng ta, để phép lạ hòa bình có thể trở thành hiện thực.

Xin Đức Trinh Nữ Maria, người đã trọn cuộc đời đáp lại tiếng gọi của Chúa, luôn đồng hành với chúng ta trên con đường theo Chúa Giêsu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV MỚI – NHỮNG DẤU HIỆU HY VỌNG VÀ DẤU HIỆU CẦN CHÚ Ý

Sự xuất hiện của Đức Giáo hoàng Leo XIV, tên thật là Robert Prevost, trên cương vị lãnh đạo Giáo hội Công giáo là một sự kiện mang tính bước ngoặt, khơi gợi cả hy vọng lẫn lo ngại trong lòng các tín hữu trên toàn thế giới. Là một người từng giữ vai trò quan trọng trong Bộ Giám mục tại Vatican, ngài đã để lại dấu ấn sâu sắc – cả tích cực lẫn tiêu cực – trước khi được bầu làm giáo hoàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những dấu hiệu hy vọng mà vị giáo hoàng mới mang lại, đồng thời phân tích một dấu hiệu quan trọng cần được chú ý để hiểu rõ hơn về định hướng tương lai của ngài.

Khi Đức Giáo hoàng Leo XIV bước ra loggia của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô trong bộ lễ phục truyền thống, hình ảnh ấy đã mang lại một cảm giác an ủi cho nhiều tín hữu. Ngài sử dụng tiếng Latin một cách trôi chảy và tự nhiên, điều này đặc biệt gây ấn tượng khi biết rằng ngài là một người Mỹ đến từ Chicago. Việc ngài không nói một từ tiếng Anh nào trong khoảnh khắc ấy cho thấy sự tôn kính đối với truyền thống phụng vụ lâu đời của Giáo hội, một điều mà nhiều người Công giáo, đặc biệt là những người yêu mến Thánh lễ Latinh truyền thống, đánh giá cao.

Tuy nhiên, điều thực sự khiến nhiều người xúc động là một hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa trong buổi lễ nhậm chức của ngài. Khi cầu nguyện nhân danh Chúa Giêsu, Đức Giáo hoàng Leo XIV đã cúi đầu – một thực hành đạo đức được ghi nhận trong Phi-líp 2:10–11: “Khi nghe đến danh Chúa Giêsu, mọi đầu gối sẽ quỳ xuống.” Hành động này không chỉ thể hiện lòng sùng kính cá nhân của ngài mà còn phản ánh sự tôn trọng đối với truyền thống Công giáo, vốn được nhiều tín hữu trên toàn thế giới trân trọng. Đây là một dấu hiệu nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn, đặc biệt đối với những người lo ngại về sự đứt gãy trong các thực hành phụng vụ truyền thống.

Hơn nữa, khoảnh khắc ngài rơi nước mắt khi ban phước lành đầu tiên bằng tiếng Latin đã chạm đến trái tim của hàng triệu người. Những giọt nước mắt ấy không chỉ là biểu hiện của cảm xúc cá nhân mà còn là dấu hiệu của một trái tim nhạy cảm với trọng trách thiêng liêng mà ngài vừa nhận lãnh. Điều này mang lại hy vọng rằng ngài sẽ lãnh đạo Giáo hội với lòng khiêm nhường và sự tận tụy.

Trong quá khứ, Đức Giáo hoàng Leo XIV, khi còn là Hồng y Robert Prevost, đã thể hiện những quan điểm rõ ràng về các vấn đề đạo đức và xã hội, điều này mang lại hy vọng cho những người Công giáo bảo thủ. Vào năm 2012, ngài được cho là đã lên tiếng về “lối sống đồng tính” và “những gia đình khác biệt bao gồm những người bạn đời đồng giới và con nuôi của họ” như những ví dụ về “niềm tin và thực hành trái ngược với phúc âm”. Lập trường này, dù có thể gây tranh cãi trong một số nhóm, lại được nhiều tín hữu xem là sự bảo vệ mạnh mẽ cho giáo huấn truyền thống của Giáo hội về hôn nhân và gia đình.

Khi còn là giám mục ở Chiclayo, Peru, ngài cũng phản đối các kế hoạch của chính phủ nhằm đưa tư tưởng giới vào chương trình giảng dạy ở trường học. Ngài từng tuyên bố: “Việc thúc đẩy tư tưởng giới là khó hiểu, vì nó tìm cách tạo ra những giới không tồn tại.” Quan điểm này cho thấy ngài không ngần ngại đứng lên bảo vệ các giá trị Công giáo trước những áp lực từ các phong trào xã hội hiện đại. Đối với nhiều tín hữu, đây là một dấu hiệu tích cực rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV sẽ tiếp tục duy trì giáo huấn truyền thống của Giáo hội, ngay cả khi phải đối mặt với những thách thức từ thế giới bên ngoài.

Một trong những vấn đề gây chia rẽ lớn nhất trong Giáo hội Công giáo trong những năm gần đây là tranh cãi xung quanh Thánh lễ Latinh truyền thống (TLM). Dưới thời Đức Giáo hoàng Phanxicô, các hạn chế đối với TLM đã khiến nhiều tín hữu, đặc biệt là giới trẻ, cảm thấy bị tổn thương và xa cách. Tuy nhiên, có những dấu hiệu cho thấy Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể cởi mở hơn với hình thức phụng vụ này. Một số nguồn tin cho rằng ngài có thiện cảm với TLM và sẵn sàng xem xét việc nới lỏng các hạn chế, điều này có thể giúp hàn gắn sự rạn nứt trong Giáo hội.

Sự cởi mở này, nếu được thực hiện, sẽ là một bước tiến quan trọng trong việc đoàn kết các tín hữu Công giáo, đặc biệt là những người trẻ tuổi, những người ngày càng bị thu hút bởi vẻ đẹp và sự trang nghiêm của Thánh lễ Latinh truyền thống. Đây là một dấu hiệu hy vọng rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể mang lại sự hòa hợp và thống nhất cho Giáo hội, vốn đã bị chia rẽ bởi những khác biệt về phụng vụ.

Ngoài những hành động cụ thể, phong cách lãnh đạo của Đức Giáo hoàng Leo XIV trong những ngày đầu tiên của triều đại giáo hoàng cũng mang lại hy vọng. Ngài đã thể hiện sự khiêm nhường và nhạy cảm với các truyền thống của Giáo hội, từ việc sử dụng tiếng Latinh đến việc tôn kính danh Chúa Giêsu trong cầu nguyện. Những chi tiết này, dù nhỏ, cho thấy ngài nhận thức được tầm quan trọng của việc duy trì mối liên kết với di sản thiêng liêng của Giáo hội.

Hơn nữa, việc ngài rơi nước mắt trong buổi ban phước lành đầu tiên cho thấy một khía cạnh rất con người của vị giáo hoàng mới. Đây không chỉ là dấu hiệu của lòng sùng kính mà còn là biểu hiện của sự đồng cảm với các tín hữu, những người đang trông đợi ở ngài một sự lãnh đạo vừa mạnh mẽ vừa gần gũi. Trong bối cảnh Giáo hội đang đối mặt với nhiều thách thức, từ sự suy giảm đức tin ở nhiều khu vực đến các tranh cãi về giáo lý, sự nhạy cảm này có thể là một tài sản quý giá.

Mặc dù có nhiều dấu hiệu hy vọng, nhưng một hành động trong quá khứ của Đức Giáo hoàng Leo XIV, khi còn là Hồng y Robert Prevost, đã để lại vết thương sâu sắc trong lòng nhiều tín hữu: việc cách chức Giám mục Joseph Strickland khỏi Giáo phận Tyler, Texas, và nâng Hồng y Robert McElroy lên Tổng giáo phận Washington, DC. Đây là dấu hiệu quan trọng nhất mà các tín hữu cần chú ý, vì nó có thể tiết lộ hướng đi và ý định của ngài trong vai trò giáo hoàng.

Giám mục Joseph Strickland được nhiều người coi là một trong những vị giám mục thánh thiện và tận tụy nhất ở Hoa Kỳ. Với ba giờ cầu nguyện mỗi ngày và phong cách sống giản dị, ông đã biến Giáo phận Tyler, một khu vực tương đối xa xôi ở Texas, thành một trung tâm thu hút các ơn gọi linh mục và các tín hữu Công giáo trung thành. Hơn 700 gia đình, cùng với nhiều dòng tu và linh mục, đã chuyển đến Tyler để được ở gần vị giám mục mà họ xem là người kế nhiệm đích thực của các tông đồ.

Tuy nhiên, dưới sự chỉ đạo của Đức Giáo hoàng Phanxicô và với sự thực hiện của Hồng y Robert Prevost khi đó, Giám mục Strickland đã bị cách chức khỏi Giáo phận Tyler. Quyết định này không chỉ gây sốc mà còn để lại nỗi đau lớn cho cộng đồng tín hữu tại Tyler. Nhiều người cảm thấy rằng việc cách chức này giống như “kéo một người cha tinh thần ra khỏi những đứa con của mình”, một hành động gây tổn thương sâu sắc và vẫn còn ám ảnh các tín hữu cho đến ngày nay.

Công bằng mà nói, quyết định cách chức Giám mục Strickland có thể không hoàn toàn xuất phát từ ý định của Hồng y Prevost. Là người đứng đầu Bộ Giám mục, ngài có thể đã hành động theo chỉ thị của Đức Giáo hoàng Phanxicô, và việc từ chối thực hiện có thể khiến chính ngài mất chức. Tuy nhiên, vai trò của ngài trong việc thực hiện quyết định này đã khiến nhiều tín hữu đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo và lòng trung thành của ngài đối với các giá trị truyền thống của Giáo hội.

Việc cách chức Giám mục Strickland không chỉ là một sự kiện đơn lẻ mà còn là biểu tượng của sự chia rẽ sâu sắc trong Giáo hội Công giáo hiện nay. Đối với nhiều tín hữu, Giám mục Strickland đại diện cho sự trung thành tuyệt đối với giáo huấn truyền thống, lòng sùng kính sâu sắc, và sự tận tụy với sứ vụ mục tử. Việc ông bị cách chức được xem như một đòn giáng vào những người Công giáo bảo thủ, những người đã tìm thấy ở ông một nguồn cảm hứng và hy vọng trong thời kỳ khủng hoảng đức tin.

Hơn nữa, việc nâng Hồng y Robert McElroy, một nhân vật được coi là có quan điểm tiến bộ hơn, lên Tổng giáo phận Washington, DC – một trong những vị trí quan trọng nhất trong Giáo hội Công giáo Hoa Kỳ – càng làm gia tăng sự lo lắng. Nhiều người cho rằng động thái này phản ánh sự ưu tiên cho các quan điểm hiện đại hóa, đôi khi mâu thuẫn với giáo huấn truyền thống của Giáo hội.

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của hành động này và hy vọng cho tương lai, chúng ta có thể nhìn vào câu chuyện về sự hoán cải của Thánh Phaolô trong Công vụ các Tông đồ. Trước khi trở thành tông đồ vĩ đại của Chúa Giêsu, Phaolô (khi đó là Saul) đã từng là một kẻ bắt bớ các Kitô hữu. Ông đã “kéo người ta ra khỏi nhà của họ” và gây ra nỗi đau lớn cho cộng đồng các tín hữu. Tuy nhiên, khi gặp Chúa Giêsu trên đường Damascus, Saul đã được biến đổi hoàn toàn, trở thành một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử Kitô giáo.

Câu chuyện này mang lại hy vọng rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV, dù đã tham gia vào việc cách chức Giám mục Strickland, có thể nhận ra tác hại của hành động ấy và tìm cách sửa chữa. Trong Thánh lễ sáng nay, trước Thánh lễ đầu tiên của Đức Giáo hoàng Leo XIV, bài đọc về sự hoán cải của Thánh Phaolô đã nhắc nhở chúng ta rằng Chúa có thể biến đổi trái tim của bất kỳ ai, ngay cả những người từng gây ra tổn thương. Ananias, dù ban đầu do dự khi được Chúa gọi đến gặp Saul, cuối cùng đã vâng lời và trở thành công cụ chữa lành cho ông. Tương tự, các tín hữu hôm nay được mời gọi cầu nguyện để Đức Giáo hoàng Leo XIV nhận được ân sủng cần thiết để sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.

Để khôi phục niềm tin của các tín hữu Công giáo, đặc biệt là những người đã bị tổn thương bởi việc cách chức Giám mục Strickland, Đức Giáo hoàng Leo XIV cần thực hiện một cử chỉ cụ thể để sửa chữa sai lầm này. Một hành động như việc phục hồi Giám mục Strickland hoặc công nhận những đóng góp của ông có thể là một bước đi quan trọng trong việc hàn gắn sự chia rẽ trong Giáo hội. Đây không chỉ là vấn đề về cá nhân Giám mục Strickland mà còn là biểu tượng của sự cam kết của ngài đối với các giá trị truyền thống và lòng trung thành với các tín hữu.

Hơn nữa, việc sửa chữa sai lầm này sẽ là minh chứng cho sức mạnh của “ân sủng của chức vụ” – lời hứa của Chúa Giêsu rằng Ngài sẽ hướng dẫn người kế vị Thánh Phêrô, ngay cả khi người đó từng phạm sai lầm. Trong Luca 22:31–32, Chúa Giêsu đã nói với Phêrô: “Si-môn, Si-môn ơi, nầy, Sa-tan đã đòi sàng sảy các ngươi như lúa mì. Nhưng ta đã cầu nguyện cho ngươi để đức tin ngươi không mất; và khi ngươi đã trở lại, hãy làm cho anh em mình vững mạnh.” Lời hứa này không chỉ dành cho Phêrô mà còn dành cho tất cả các vị giáo hoàng, bao gồm cả Đức Giáo hoàng Leo XIV. Ân sủng của Chúa, cùng với lời cầu nguyện của hàng triệu tín hữu trên toàn thế giới, là nguồn sức mạnh để ngài lãnh đạo Giáo hội theo đúng ý Chúa.

Câu hỏi đặt ra là liệu Đức Giáo hoàng Leo XIV có mở lòng đón nhận ân sủng của Chúa để lãnh đạo Giáo hội một cách trung thành với Chúa Giêsu Kitô hay không. Ý chí tự do của ngài vẫn đóng vai trò quan trọng, và các tín hữu được mời gọi cầu nguyện không ngừng để ngài có thể thực hiện sứ vụ của mình với lòng khiêm nhường và sự tận tụy.

Chúng ta sẽ không phải chờ đợi quá lâu để biết được định hướng của triều đại giáo hoàng này. Trong vòng ba đến sáu tháng tới, những quyết định và hành động của ngài sẽ tiết lộ rõ ràng hơn về ý định và tầm nhìn của ngài cho Giáo hội. Liệu ngài sẽ tiếp tục con đường bảo vệ các giá trị truyền thống, hàn gắn những vết thương trong Giáo hội, và sửa chữa những sai lầm trong quá khứ? Hay ngài sẽ bị cuốn vào những áp lực chính trị và xã hội, làm sâu sắc thêm sự chia rẽ trong cộng đồng tín hữu?

Trong thời điểm quan trọng này, các tín hữu Công giáo được mời gọi cầu nguyện cho Đức Giáo hoàng Leo XIV. Lời cầu nguyện của chúng ta không chỉ là lời cầu xin cho ngài mà còn là sự tham gia vào lời cầu nguyện của chính Chúa Giêsu dành cho người kế vị Thánh Phêrô. Chúng ta cầu nguyện để ngài nhận được sự khôn ngoan, lòng can đảm, và ân sủng cần thiết để lãnh đạo Giáo hội trong thời kỳ đầy thách thức này.

Hơn nữa, chúng ta cũng được mời gọi tin tưởng vào quyền năng của Chúa, Đấng có thể biến đổi trái tim và dẫn dắt Giáo hội vượt qua mọi khó khăn. Câu chuyện về Thánh Phaolô nhắc nhở chúng ta rằng không ai nằm ngoài tầm với của ân sủng Chúa. Dù quá khứ của Đức Giáo hoàng Leo XIV có những vết thương, tương lai của ngài – và của Giáo hội – vẫn tràn đầy hy vọng, miễn là chúng ta tiếp tục cầu nguyện và tin tưởng.

Đức Giáo hoàng Leo XIV bước vào triều đại của mình với cả những dấu hiệu hy vọng lẫn những lo ngại đáng chú ý. Sự kính cẩn trong phụng vụ, lập trường bảo vệ giáo huấn truyền thống, và sự cởi mở với Thánh lễ Latinh truyền thống là những dấu hiệu tích cực, mang lại niềm tin rằng ngài có thể lãnh đạo Giáo hội với lòng trung thành và sự tận tụy. Tuy nhiên, việc cách chức Giám mục Joseph Strickland vẫn là một vết thương chưa lành, một dấu hiệu quan trọng mà các tín hữu cần theo dõi để đánh giá hướng đi của ngài.

Trong những tháng tới, thế giới sẽ dõi theo từng hành động và quyết định của Đức Giáo hoàng Leo XIV. Liệu ngài có sửa chữa những sai lầm trong quá khứ và hàn gắn sự chia rẽ trong Giáo hội? Liệu ngài có lãnh đạo với lòng khiêm nhường và sự trung thành với Chúa Giêsu Kitô? Chỉ thời gian mới có thể trả lời. Trong khi chờ đợi, chúng ta hãy tiếp tục cầu nguyện, tin tưởng, và hy vọng rằng ân sủng của Chúa sẽ dẫn dắt ngài – và toàn thể Giáo hội – đến với ánh sáng của sự thật và tình yêu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV MỚI – NHỮNG DẤU HIỆU HY VỌNG VÀ DẤU HIỆU CẦN CHÚ Ý

Sự xuất hiện của Đức Giáo hoàng Leo XIV, tên thật là Robert Prevost, trên cương vị lãnh đạo Giáo hội Công giáo là một sự kiện mang tính bước ngoặt, khơi gợi cả hy vọng lẫn lo ngại trong lòng các tín hữu trên toàn thế giới. Là một người từng giữ vai trò quan trọng trong Bộ Giám mục tại Vatican, ngài đã để lại dấu ấn sâu sắc – cả tích cực lẫn tiêu cực – trước khi được bầu làm giáo hoàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những dấu hiệu hy vọng mà vị giáo hoàng mới mang lại, đồng thời phân tích một dấu hiệu quan trọng cần được chú ý để hiểu rõ hơn về định hướng tương lai của ngài.

Khi Đức Giáo hoàng Leo XIV bước ra loggia của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô trong bộ lễ phục truyền thống, hình ảnh ấy đã mang lại một cảm giác an ủi cho nhiều tín hữu. Ngài sử dụng tiếng Latin một cách trôi chảy và tự nhiên, điều này đặc biệt gây ấn tượng khi biết rằng ngài là một người Mỹ đến từ Chicago. Việc ngài không nói một từ tiếng Anh nào trong khoảnh khắc ấy cho thấy sự tôn kính đối với truyền thống phụng vụ lâu đời của Giáo hội, một điều mà nhiều người Công giáo, đặc biệt là những người yêu mến Thánh lễ Latinh truyền thống, đánh giá cao.

Tuy nhiên, điều thực sự khiến nhiều người xúc động là một hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa trong buổi lễ nhậm chức của ngài. Khi cầu nguyện nhân danh Chúa Giêsu, Đức Giáo hoàng Leo XIV đã cúi đầu – một thực hành đạo đức được ghi nhận trong Phi-líp 2:10–11: “Khi nghe đến danh Chúa Giêsu, mọi đầu gối sẽ quỳ xuống.” Hành động này không chỉ thể hiện lòng sùng kính cá nhân của ngài mà còn phản ánh sự tôn trọng đối với truyền thống Công giáo, vốn được nhiều tín hữu trên toàn thế giới trân trọng. Đây là một dấu hiệu nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn, đặc biệt đối với những người lo ngại về sự đứt gãy trong các thực hành phụng vụ truyền thống.

Hơn nữa, khoảnh khắc ngài rơi nước mắt khi ban phước lành đầu tiên bằng tiếng Latin đã chạm đến trái tim của hàng triệu người. Những giọt nước mắt ấy không chỉ là biểu hiện của cảm xúc cá nhân mà còn là dấu hiệu của một trái tim nhạy cảm với trọng trách thiêng liêng mà ngài vừa nhận lãnh. Điều này mang lại hy vọng rằng ngài sẽ lãnh đạo Giáo hội với lòng khiêm nhường và sự tận tụy.

Trong quá khứ, Đức Giáo hoàng Leo XIV, khi còn là Hồng y Robert Prevost, đã thể hiện những quan điểm rõ ràng về các vấn đề đạo đức và xã hội, điều này mang lại hy vọng cho những người Công giáo bảo thủ. Vào năm 2012, ngài được cho là đã lên tiếng về “lối sống đồng tính” và “những gia đình khác biệt bao gồm những người bạn đời đồng giới và con nuôi của họ” như những ví dụ về “niềm tin và thực hành trái ngược với phúc âm”. Lập trường này, dù có thể gây tranh cãi trong một số nhóm, lại được nhiều tín hữu xem là sự bảo vệ mạnh mẽ cho giáo huấn truyền thống của Giáo hội về hôn nhân và gia đình.

Khi còn là giám mục ở Chiclayo, Peru, ngài cũng phản đối các kế hoạch của chính phủ nhằm đưa tư tưởng giới vào chương trình giảng dạy ở trường học. Ngài từng tuyên bố: “Việc thúc đẩy tư tưởng giới là khó hiểu, vì nó tìm cách tạo ra những giới không tồn tại.” Quan điểm này cho thấy ngài không ngần ngại đứng lên bảo vệ các giá trị Công giáo trước những áp lực từ các phong trào xã hội hiện đại. Đối với nhiều tín hữu, đây là một dấu hiệu tích cực rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV sẽ tiếp tục duy trì giáo huấn truyền thống của Giáo hội, ngay cả khi phải đối mặt với những thách thức từ thế giới bên ngoài.

Một trong những vấn đề gây chia rẽ lớn nhất trong Giáo hội Công giáo trong những năm gần đây là tranh cãi xung quanh Thánh lễ Latinh truyền thống (TLM). Dưới thời Đức Giáo hoàng Phanxicô, các hạn chế đối với TLM đã khiến nhiều tín hữu, đặc biệt là giới trẻ, cảm thấy bị tổn thương và xa cách. Tuy nhiên, có những dấu hiệu cho thấy Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể cởi mở hơn với hình thức phụng vụ này. Một số nguồn tin cho rằng ngài có thiện cảm với TLM và sẵn sàng xem xét việc nới lỏng các hạn chế, điều này có thể giúp hàn gắn sự rạn nứt trong Giáo hội.

Sự cởi mở này, nếu được thực hiện, sẽ là một bước tiến quan trọng trong việc đoàn kết các tín hữu Công giáo, đặc biệt là những người trẻ tuổi, những người ngày càng bị thu hút bởi vẻ đẹp và sự trang nghiêm của Thánh lễ Latinh truyền thống. Đây là một dấu hiệu hy vọng rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV có thể mang lại sự hòa hợp và thống nhất cho Giáo hội, vốn đã bị chia rẽ bởi những khác biệt về phụng vụ.

Ngoài những hành động cụ thể, phong cách lãnh đạo của Đức Giáo hoàng Leo XIV trong những ngày đầu tiên của triều đại giáo hoàng cũng mang lại hy vọng. Ngài đã thể hiện sự khiêm nhường và nhạy cảm với các truyền thống của Giáo hội, từ việc sử dụng tiếng Latinh đến việc tôn kính danh Chúa Giêsu trong cầu nguyện. Những chi tiết này, dù nhỏ, cho thấy ngài nhận thức được tầm quan trọng của việc duy trì mối liên kết với di sản thiêng liêng của Giáo hội.

Hơn nữa, việc ngài rơi nước mắt trong buổi ban phước lành đầu tiên cho thấy một khía cạnh rất con người của vị giáo hoàng mới. Đây không chỉ là dấu hiệu của lòng sùng kính mà còn là biểu hiện của sự đồng cảm với các tín hữu, những người đang trông đợi ở ngài một sự lãnh đạo vừa mạnh mẽ vừa gần gũi. Trong bối cảnh Giáo hội đang đối mặt với nhiều thách thức, từ sự suy giảm đức tin ở nhiều khu vực đến các tranh cãi về giáo lý, sự nhạy cảm này có thể là một tài sản quý giá.

Mặc dù có nhiều dấu hiệu hy vọng, nhưng một hành động trong quá khứ của Đức Giáo hoàng Leo XIV, khi còn là Hồng y Robert Prevost, đã để lại vết thương sâu sắc trong lòng nhiều tín hữu: việc cách chức Giám mục Joseph Strickland khỏi Giáo phận Tyler, Texas, và nâng Hồng y Robert McElroy lên Tổng giáo phận Washington, DC. Đây là dấu hiệu quan trọng nhất mà các tín hữu cần chú ý, vì nó có thể tiết lộ hướng đi và ý định của ngài trong vai trò giáo hoàng.

Giám mục Joseph Strickland được nhiều người coi là một trong những vị giám mục thánh thiện và tận tụy nhất ở Hoa Kỳ. Với ba giờ cầu nguyện mỗi ngày và phong cách sống giản dị, ông đã biến Giáo phận Tyler, một khu vực tương đối xa xôi ở Texas, thành một trung tâm thu hút các ơn gọi linh mục và các tín hữu Công giáo trung thành. Hơn 700 gia đình, cùng với nhiều dòng tu và linh mục, đã chuyển đến Tyler để được ở gần vị giám mục mà họ xem là người kế nhiệm đích thực của các tông đồ.

Tuy nhiên, dưới sự chỉ đạo của Đức Giáo hoàng Phanxicô và với sự thực hiện của Hồng y Robert Prevost khi đó, Giám mục Strickland đã bị cách chức khỏi Giáo phận Tyler. Quyết định này không chỉ gây sốc mà còn để lại nỗi đau lớn cho cộng đồng tín hữu tại Tyler. Nhiều người cảm thấy rằng việc cách chức này giống như “kéo một người cha tinh thần ra khỏi những đứa con của mình”, một hành động gây tổn thương sâu sắc và vẫn còn ám ảnh các tín hữu cho đến ngày nay.

Công bằng mà nói, quyết định cách chức Giám mục Strickland có thể không hoàn toàn xuất phát từ ý định của Hồng y Prevost. Là người đứng đầu Bộ Giám mục, ngài có thể đã hành động theo chỉ thị của Đức Giáo hoàng Phanxicô, và việc từ chối thực hiện có thể khiến chính ngài mất chức. Tuy nhiên, vai trò của ngài trong việc thực hiện quyết định này đã khiến nhiều tín hữu đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo và lòng trung thành của ngài đối với các giá trị truyền thống của Giáo hội.

Việc cách chức Giám mục Strickland không chỉ là một sự kiện đơn lẻ mà còn là biểu tượng của sự chia rẽ sâu sắc trong Giáo hội Công giáo hiện nay. Đối với nhiều tín hữu, Giám mục Strickland đại diện cho sự trung thành tuyệt đối với giáo huấn truyền thống, lòng sùng kính sâu sắc, và sự tận tụy với sứ vụ mục tử. Việc ông bị cách chức được xem như một đòn giáng vào những người Công giáo bảo thủ, những người đã tìm thấy ở ông một nguồn cảm hứng và hy vọng trong thời kỳ khủng hoảng đức tin.

Hơn nữa, việc nâng Hồng y Robert McElroy, một nhân vật được coi là có quan điểm tiến bộ hơn, lên Tổng giáo phận Washington, DC – một trong những vị trí quan trọng nhất trong Giáo hội Công giáo Hoa Kỳ – càng làm gia tăng sự lo lắng. Nhiều người cho rằng động thái này phản ánh sự ưu tiên cho các quan điểm hiện đại hóa, đôi khi mâu thuẫn với giáo huấn truyền thống của Giáo hội.

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của hành động này và hy vọng cho tương lai, chúng ta có thể nhìn vào câu chuyện về sự hoán cải của Thánh Phaolô trong Công vụ các Tông đồ. Trước khi trở thành tông đồ vĩ đại của Chúa Giêsu, Phaolô (khi đó là Saul) đã từng là một kẻ bắt bớ các Kitô hữu. Ông đã “kéo người ta ra khỏi nhà của họ” và gây ra nỗi đau lớn cho cộng đồng các tín hữu. Tuy nhiên, khi gặp Chúa Giêsu trên đường Damascus, Saul đã được biến đổi hoàn toàn, trở thành một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử Kitô giáo.

Câu chuyện này mang lại hy vọng rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV, dù đã tham gia vào việc cách chức Giám mục Strickland, có thể nhận ra tác hại của hành động ấy và tìm cách sửa chữa. Trong Thánh lễ sáng nay, trước Thánh lễ đầu tiên của Đức Giáo hoàng Leo XIV, bài đọc về sự hoán cải của Thánh Phaolô đã nhắc nhở chúng ta rằng Chúa có thể biến đổi trái tim của bất kỳ ai, ngay cả những người từng gây ra tổn thương. Ananias, dù ban đầu do dự khi được Chúa gọi đến gặp Saul, cuối cùng đã vâng lời và trở thành công cụ chữa lành cho ông. Tương tự, các tín hữu hôm nay được mời gọi cầu nguyện để Đức Giáo hoàng Leo XIV nhận được ân sủng cần thiết để sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.

Để khôi phục niềm tin của các tín hữu Công giáo, đặc biệt là những người đã bị tổn thương bởi việc cách chức Giám mục Strickland, Đức Giáo hoàng Leo XIV cần thực hiện một cử chỉ cụ thể để sửa chữa sai lầm này. Một hành động như việc phục hồi Giám mục Strickland hoặc công nhận những đóng góp của ông có thể là một bước đi quan trọng trong việc hàn gắn sự chia rẽ trong Giáo hội. Đây không chỉ là vấn đề về cá nhân Giám mục Strickland mà còn là biểu tượng của sự cam kết của ngài đối với các giá trị truyền thống và lòng trung thành với các tín hữu.

Hơn nữa, việc sửa chữa sai lầm này sẽ là minh chứng cho sức mạnh của “ân sủng của chức vụ” – lời hứa của Chúa Giêsu rằng Ngài sẽ hướng dẫn người kế vị Thánh Phêrô, ngay cả khi người đó từng phạm sai lầm. Trong Luca 22:31–32, Chúa Giêsu đã nói với Phêrô: “Si-môn, Si-môn ơi, nầy, Sa-tan đã đòi sàng sảy các ngươi như lúa mì. Nhưng ta đã cầu nguyện cho ngươi để đức tin ngươi không mất; và khi ngươi đã trở lại, hãy làm cho anh em mình vững mạnh.” Lời hứa này không chỉ dành cho Phêrô mà còn dành cho tất cả các vị giáo hoàng, bao gồm cả Đức Giáo hoàng Leo XIV. Ân sủng của Chúa, cùng với lời cầu nguyện của hàng triệu tín hữu trên toàn thế giới, là nguồn sức mạnh để ngài lãnh đạo Giáo hội theo đúng ý Chúa.

Câu hỏi đặt ra là liệu Đức Giáo hoàng Leo XIV có mở lòng đón nhận ân sủng của Chúa để lãnh đạo Giáo hội một cách trung thành với Chúa Giêsu Kitô hay không. Ý chí tự do của ngài vẫn đóng vai trò quan trọng, và các tín hữu được mời gọi cầu nguyện không ngừng để ngài có thể thực hiện sứ vụ của mình với lòng khiêm nhường và sự tận tụy.

Chúng ta sẽ không phải chờ đợi quá lâu để biết được định hướng của triều đại giáo hoàng này. Trong vòng ba đến sáu tháng tới, những quyết định và hành động của ngài sẽ tiết lộ rõ ràng hơn về ý định và tầm nhìn của ngài cho Giáo hội. Liệu ngài sẽ tiếp tục con đường bảo vệ các giá trị truyền thống, hàn gắn những vết thương trong Giáo hội, và sửa chữa những sai lầm trong quá khứ? Hay ngài sẽ bị cuốn vào những áp lực chính trị và xã hội, làm sâu sắc thêm sự chia rẽ trong cộng đồng tín hữu?

Trong thời điểm quan trọng này, các tín hữu Công giáo được mời gọi cầu nguyện cho Đức Giáo hoàng Leo XIV. Lời cầu nguyện của chúng ta không chỉ là lời cầu xin cho ngài mà còn là sự tham gia vào lời cầu nguyện của chính Chúa Giêsu dành cho người kế vị Thánh Phêrô. Chúng ta cầu nguyện để ngài nhận được sự khôn ngoan, lòng can đảm, và ân sủng cần thiết để lãnh đạo Giáo hội trong thời kỳ đầy thách thức này.

Hơn nữa, chúng ta cũng được mời gọi tin tưởng vào quyền năng của Chúa, Đấng có thể biến đổi trái tim và dẫn dắt Giáo hội vượt qua mọi khó khăn. Câu chuyện về Thánh Phaolô nhắc nhở chúng ta rằng không ai nằm ngoài tầm với của ân sủng Chúa. Dù quá khứ của Đức Giáo hoàng Leo XIV có những vết thương, tương lai của ngài – và của Giáo hội – vẫn tràn đầy hy vọng, miễn là chúng ta tiếp tục cầu nguyện và tin tưởng.

Đức Giáo hoàng Leo XIV bước vào triều đại của mình với cả những dấu hiệu hy vọng lẫn những lo ngại đáng chú ý. Sự kính cẩn trong phụng vụ, lập trường bảo vệ giáo huấn truyền thống, và sự cởi mở với Thánh lễ Latinh truyền thống là những dấu hiệu tích cực, mang lại niềm tin rằng ngài có thể lãnh đạo Giáo hội với lòng trung thành và sự tận tụy. Tuy nhiên, việc cách chức Giám mục Joseph Strickland vẫn là một vết thương chưa lành, một dấu hiệu quan trọng mà các tín hữu cần theo dõi để đánh giá hướng đi của ngài.

Trong những tháng tới, thế giới sẽ dõi theo từng hành động và quyết định của Đức Giáo hoàng Leo XIV. Liệu ngài có sửa chữa những sai lầm trong quá khứ và hàn gắn sự chia rẽ trong Giáo hội? Liệu ngài có lãnh đạo với lòng khiêm nhường và sự trung thành với Chúa Giêsu Kitô? Chỉ thời gian mới có thể trả lời. Trong khi chờ đợi, chúng ta hãy tiếp tục cầu nguyện, tin tưởng, và hy vọng rằng ân sủng của Chúa sẽ dẫn dắt ngài – và toàn thể Giáo hội – đến với ánh sáng của sự thật và tình yêu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

LINH MỤC DÒNG TÊN JAMES MARTIN: ĐỨC LEO XIV “CAM KẾT” LÀM CHO GIÁO HỘI CÔNG GIÁO BAO TRÙM HƠN

Hôm nay, linh mục dòng Tên James Martin, một nhà hoạt động nổi tiếng vì sự ủng hộ cộng đồng LGBT, đã công khai bày tỏ sự ủng hộ mạnh mẽ đối với Đức Giáo hoàng Leo XIV, người mới được bầu vào thứ Năm vừa qua. Trong một loạt các bài đăng trên mạng xã hội và các video được phát hành từ Rome, Martin đã ca ngợi vị giáo hoàng mới, trước đây là Hồng y Robert Prevost, vì cam kết tiếp tục con đường cải cách của Đức Giáo hoàng Phanxicô, hướng tới một Giáo hội Công giáo “lắng nghe hơn, chào đón hơn và bao trùm hơn.”

Đức Leo XIV, tên thật là Robert Prevost, đã được bầu làm giáo hoàng trong một cuộc mật nghị nhanh chóng tại Vatican, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Là một hồng y có xuất thân từ Hoa Kỳ nhưng gắn bó sâu sắc với sứ vụ tại Peru, Prevost được biết đến như một người có tư duy cởi mở, khiêm tốn và thực tế. Trong 24 giờ qua, James Martin, người hiện đang có mặt tại Rome để tham dự các sự kiện liên quan đến Thượng hội đồng 2024, đã không ngừng bày tỏ lòng biết ơn và sự lạc quan về triều đại giáo hoàng mới.

Trong một video được đăng trên nền tảng X vào sáng nay, Martin phát biểu: “Đức Leo XIV cam kết tiếp tục tiến trình công đồng hóa của Đức Giáo hoàng Phanxicô. Ngài muốn một Giáo hội lắng nghe, chào đón và bao trùm hơn, đặc biệt đối với những người bị gạt ra bên lề xã hội.” Lời phát biểu này không chỉ phản ánh quan điểm cá nhân của Martin mà còn thể hiện sự đồng điệu với chương trình nghị sự của Đức Leo XIV, người đã nhấn mạnh tầm quan trọng của một Giáo hội “gần gũi với những người đau khổ” trong bài phát biểu đầu tiên tại Vương cung thánh đường Thánh Peter.

Martin, người từng tham gia Thượng hội đồng 2024 và có cơ hội làm việc trực tiếp với Hồng y Prevost, đã chia sẻ thêm về tính cách và phẩm chất của vị giáo hoàng mới. Trong một bài đăng khác trên X, ông viết: “Tôi biết Đức Leo XIV là một người tốt bụng, cởi mở, khiêm nhường, giản dị, quyết đoán, chăm chỉ, thẳng thắn, đáng tin cậy và thực tế. Ngài là một sự lựa chọn sáng suốt của Chúa Thánh Thần. Xin Chúa ban phước cho triều đại của ngài.” Những lời này không chỉ thể hiện sự kính trọng cá nhân mà còn là lời kêu gọi các tín hữu trên toàn thế giới đặt niềm tin vào vị lãnh đạo mới của Giáo hội.

Trong bài phát biểu đầu tiên trước công chúng tại Vatican, Đức Leo XIV đã phác thảo tầm nhìn của mình cho Giáo hội Công giáo trong thời đại mới. Đứng tại hành lang của Vương cung thánh đường Thánh Peter, ngài tuyên bố: “Đối với tất cả anh chị em từ Roma, từ Ý, từ khắp nơi trên thế giới, chúng tôi muốn trở thành một Giáo hội công đồng, một Giáo hội tiến bước, một Giáo hội luôn tìm kiếm hòa bình, luôn tìm kiếm lòng bác ái, luôn tìm cách gần gũi đặc biệt với những người đau khổ.”

Lời tuyên bố này đã nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ nhiều nhóm trong Giáo hội, đặc biệt là những người ủng hộ cải cách theo tinh thần của Công đồng Vatican II. James Martin, người từ lâu đã ủng hộ một Giáo hội cởi mở hơn đối với các cộng đồng bị gạt ra bên lề, bao gồm cả cộng đồng LGBT, đã nhanh chóng nhấn mạnh rằng tầm nhìn của Đức Leo XIV là sự tiếp nối trực tiếp của công cuộc cải cách mà Đức Phanxicô đã khởi xướng. Trong một video khác có tựa đề “Sáu điều cần biết về Đức Leo XIV,” Martin đã chia sẻ thêm về bối cảnh và tư duy của vị giáo hoàng mới.

Trong video “Sáu điều cần biết,” James Martin đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về con người và sứ vụ của Đức Leo XIV. Ông nhấn mạnh rằng vị giáo hoàng mới có một “nền tảng tuyệt vời” từ thời gian làm việc tại Peru, nơi ông đã tiếp xúc trực tiếp với những thách thức của người nghèo, người lao động và người di cư. Theo Martin, kinh nghiệm này đã định hình một tư duy mục vụ sâu sắc trong tâm hồn của Đức Leo XIV, giúp ngài hiểu rõ hơn về giáo huấn xã hội của Giáo hội.

“Đức Leo XIV không chỉ là một nhà lãnh đạo tinh thần mà còn là một người thực tế, luôn tìm cách đưa giáo huấn của Giáo hội vào thực tiễn,” Martin nói. “Ngài có một sự am hiểu sâu sắc về giáo huấn xã hội, điều này báo hiệu rằng ngài sẽ tiếp tục đứng về phía người nghèo, người lao động, người di cư và người tị nạn.”

Ngoài ra, Martin cũng nhấn mạnh rằng Đức Leo XIV là một người có khả năng lắng nghe và đối thoại. “Trong thời gian làm việc tại Thượng hội đồng, tôi đã chứng kiến cách ngài tương tác với mọi người,” Martin chia sẻ. “Ngài không chỉ lắng nghe mà còn khuyến khích mọi người nói lên tiếng nói của mình, đặc biệt là những người thường bị bỏ qua trong Giáo hội.”

James Martin không phải là người duy nhất lên tiếng ủng hộ Đức Leo XIV. Austen Ivereigh, một nhà báo và tác giả nổi tiếng với các cuốn tiểu sử về Đức Giáo hoàng Phanxicô, cũng đã bày tỏ sự lạc quan về triều đại mới. Ivereigh, người từng đồng hành cùng Martin trong nhiều sự kiện tại Vatican, được cho là một trong những người ủng hộ nhiệt thành nhất cho con đường cải cách của Đức Phanxicô.

Trong một bài viết gần đây trên trang web tiếng Tây Ban Nha InfoVaticana, được đăng lại bằng tiếng Anh trên blog Substack của nhà báo Edward Pentin, tác giả Jaime Gurpegui đã kể lại một cuộc gặp gỡ tình cờ với Martin và Ivereigh tại khu vực Borgo Pio, gần Vatican. Gurpegui viết: “Khi đi dạo quanh Borgo Pio, tôi tình cờ gặp tu sĩ dòng Tên James Martin và người Anh Austen Ivereigh, hai trong số những người ủng hộ nhiệt thành nhất triều đại Giáo hoàng Phanxicô và là những người bảo vệ không biết mệt mỏi cho cách tiếp cận theo tinh thần công đồng, toàn diện và hướng đến đối thoại.”

Theo Gurpegui, trong khi Martin tỏ ra dè dặt và không muốn trò chuyện, Ivereigh đã sẵn sàng chia sẻ một số suy nghĩ về Đức Leo XIV. Ivereigh được cho là đã nói: “Chiến dịch chống lại Prevost của anh thực sự rất thú vị.” Tuy nhiên, Gurpegui đã phủ nhận cáo buộc rằng ông đang thực hiện một “chiến dịch” chống lại Prevost, nhấn mạnh rằng ông chỉ đang cố gắng làm sáng tỏ những cáo buộc trước đây liên quan đến vị hồng y.

Gurpegui kết luận rằng cuộc gặp gỡ này “không để lại nghi ngờ gì nữa: Prevost chính là người của họ, ứng cử viên mà họ đặt hết hy vọng.” Dù câu chuyện này có thể mang tính chủ quan, nó cho thấy mức độ quan tâm và tranh cãi xung quanh việc bầu chọn Đức Leo XIV, đặc biệt trong bối cảnh các phe phái khác nhau trong Giáo hội đang tìm cách định hình tương lai của Vatican.

Sự ủng hộ của James Martin đối với Đức Leo XIV đã nhận được nhiều phản hồi trái chiều từ cộng đồng Công giáo trên toàn thế giới. Trong khi một số người hoan nghênh cam kết của vị giáo hoàng mới đối với một Giáo hội bao trùm hơn, những người khác bày tỏ sự thận trọng, lo ngại rằng các cải cách có thể làm suy yếu các giáo huấn truyền thống của Giáo hội.

Trên các nền tảng mạng xã hội, đặc biệt là X, các bài đăng của Martin đã thu hút hàng nghìn lượt tương tác, với nhiều ý kiến trái chiều. Một số người dùng ca ngợi Martin vì sự can đảm trong việc ủng hộ một Giáo hội cởi mở hơn, trong khi những người khác chỉ trích ông vì quan điểm tiến bộ của mình, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề về giới tính và hôn nhân.

Tuy nhiên, Martin dường như không bị lung lay bởi những ý kiến trái chiều. Trong một bài đăng khác, ông viết: “Giáo hội không phải là một câu lạc bộ dành cho những người hoàn hảo, mà là một cộng đồng của những người đang tìm kiếm Chúa. Đức Leo XIV hiểu điều này, và ngài sẽ dẫn dắt chúng ta theo hướng đó.”

Với sự ủng hộ từ các nhân vật như James Martin và Austen Ivereigh, Đức Leo XIV dường như đang bước vào triều đại của mình với một nền tảng vững chắc để tiếp tục các cải cách của Đức Phanxicô. Tuy nhiên, những thách thức phía trước là không nhỏ. Giáo hội Công giáo đang phải đối mặt với nhiều vấn đề phức tạp, từ sự suy giảm số lượng tín hữu ở các nước phương Tây đến các cuộc tranh luận về vai trò của phụ nữ, hôn nhân đồng giới và các vấn đề đạo đức khác.

Dù vậy, tầm nhìn của Đức Leo XIV về một Giáo hội “tiến bước” và “gần gũi với những người đau khổ” đã mang lại hy vọng cho nhiều người. Với sự hỗ trợ từ các nhà lãnh đạo như James Martin, người không ngần ngại sử dụng ảnh hưởng của mình để thúc đẩy một Giáo hội bao trùm hơn, triều đại của Đức Leo XIV hứa hẹn sẽ là một giai đoạn đầy biến đổi trong lịch sử Giáo hội Công giáo.

Trong những ngày tới, thế giới sẽ tiếp tục dõi theo các động thái của Đức Leo XIV, từ các bài phát biểu chính thức đến các quyết định mục vụ của ngài. Đối với James Martin, sứ mệnh của ông vẫn không thay đổi: tiếp tục kêu gọi một Giáo hội lắng nghe, chào đón và yêu thương tất cả mọi người, bất kể họ là ai.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ANH TRAI CỦA ĐỨC LEO XIV NÓI RẰNG ĐỨC LEO XIV SẼ GIỐNG VỚI ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ

Trong một thế giới đang chuyển mình với những biến động không ngừng, sự xuất hiện của Đức Giáo Hoàng Leo XIV đã như một ngọn gió mới, mang theo hy vọng và niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn. Anh trai của ngài, John Prevost, người hiểu rõ vị lãnh đạo mới của Giáo hội Công giáo hơn bất kỳ ai, đã chia sẻ với lòng tự hào và sự chân thành rằng Đức Leo XIV không chỉ là một vị giáo hoàng, mà còn là hiện thân của những giá trị nhân văn sâu sắc, tiếp nối di sản rực rỡ của Đức Giáo Hoàng Phanxicô. Với trái tim hướng về những người bị lãng quên và một tầm nhìn thấm đẫm lòng trắc ẩn, Đức Leo XIV hứa hẹn sẽ dẫn dắt Giáo hội trên con đường của sự đoàn kết, công lý và tình yêu thương.

John Prevost, trong một cuộc phỏng vấn đầy cảm xúc với ABC, đã khắc họa chân dung Đức Leo XIV như một con người giản dị, gần gũi, nhưng mang trong mình một ngọn lửa nhiệt thành dành cho sứ vụ cao cả. “Anh trai tôi là một người bình thường, rất bình thường,” John nói, giọng ông tràn đầy sự ấm áp. “Nhưng chính sự bình dị ấy lại là sức mạnh của ngài. Ngài không xa cách, không cao ngạo. Ngài là người luôn lắng nghe, luôn tìm cách chạm đến những tâm hồn đang cần được an ủi.” Những lời này không chỉ là lời mô tả của một người anh trai, mà còn là minh chứng cho một vị giáo hoàng đã chọn cách sống gần gũi với dân chúng, giống như cách Đức Phanxicô đã làm trong suốt triều đại của mình.

Hành trình của Đức Leo XIV bắt đầu từ những ngày tháng khiêm tốn ở Nam Mỹ, nơi ngài đã dành nhiều năm để thực hiện công tác truyền giáo. Những năm tháng ấy đã hun đúc trong ngài một trái tim nhạy cảm với những bất công xã hội. John kể lại với sự tự hào: “Anh tôi đã chứng kiến tận mắt những khó khăn của người nghèo, những đau khổ của những người bị xã hội gạt ra bên lề. Ngài không chỉ nhìn thấy, mà ngài cảm nhận được. Chính điều đó đã định hình con người ngài, khiến ngài luôn đặt những người yếu thế làm trung tâm trong mọi quyết định.” Từ những khu ổ chuột ở Peru đến những ngôi làng hẻo lánh, ngài đã đi qua những con đường bụi bặm để mang ánh sáng hy vọng đến những nơi tăm tối nhất. Đó chính là lý do John tin rằng triều đại của Đức Leo XIV sẽ là sự tiếp nối tự nhiên của những gì Đức Phanxicô đã khởi xướng.

Khi được hỏi liệu triều đại của Đức Leo XIV sẽ khác biệt như thế nào so với người tiền nhiệm, John mỉm cười và trả lời với sự điềm tĩnh: “Tôi không nghĩ bạn sẽ thấy một sự thay đổi lớn lao. Anh tôi và Đức Phanxicô có chung một niềm tin, một tầm nhìn. Họ đã từng gặp nhau, trò chuyện với nhau khi cả hai còn làm việc ở Nam Mỹ. Đó không chỉ là một cuộc gặp gỡ, mà là sự giao thoa của hai tâm hồn cùng hướng về những giá trị cao đẹp.” Ông kể rằng mối liên hệ giữa hai vị giáo hoàng bắt đầu từ những ngày còn ở Argentina và Peru, nơi họ chia sẻ những câu chuyện về sứ vụ và những ước mơ lớn lao cho Giáo hội. “Họ tin vào cùng một điều,” John nhấn mạnh. “Cả hai đều muốn Giáo hội là một ngôi nhà mở rộng, nơi mọi người, bất kể giàu nghèo, đều được chào đón.”

Một câu chuyện đặc biệt mà John chia sẻ đã khiến nhiều người không khỏi xúc động. Đó là ký ức từ thời thơ ấu của Đức Leo XIV, khi ngài còn là một cậu bé học lớp một. “Có một người phụ nữ hàng xóm, sống ngay bên kia đường,” John kể, ánh mắt ông như sáng lên khi nhớ lại. “Bà ấy thường nhìn anh tôi chơi đùa cùng lũ trẻ trong xóm, và một ngày nọ, bà nói với anh tôi: ‘Một ngày nào đó, con sẽ trở thành giáo hoàng, giáo hoàng người Mỹ đầu tiên.’ Lúc đó, không ai nghĩ đó là điều có thật. Nhưng giờ đây, khi nhìn lại, tôi không thể không tin rằng đó là một lời tiên tri.” Câu chuyện ấy, dù nhỏ bé, lại mang một ý nghĩa sâu sắc, như thể số phận đã định sẵn con đường mà Đức Leo XIV sẽ bước đi.

Từ những ngày còn nhỏ, Đức Leo XIV đã cảm nhận được tiếng gọi thiêng liêng. John cho biết anh trai mình đã sớm bộc lộ mong muốn trở thành linh mục. “Ngay cả khi còn là một đứa trẻ, anh tôi đã có một sự nghiêm túc đặc biệt khi nói về đức tin,” ông kể. “Ngài không chỉ muốn làm linh mục, mà muốn sống trọn vẹn cho Thiên Chúa và cho con người.” Chính sự tận hiến ấy đã dẫn dắt ngài qua những năm tháng học tập, rèn luyện, và cuối cùng, đưa ngài đến cương vị cao nhất của Giáo hội Công giáo. Nhưng dù ở vị trí nào, ngài vẫn giữ được sự khiêm nhường và lòng trắc ẩn, những phẩm chất mà John tin rằng sẽ định hình triều đại của ngài.

Nhìn về tương lai, John bày tỏ sự lạc quan rằng Đức Leo XIV sẽ tiếp tục xây dựng một Giáo hội của lòng thương xót và sự bao dung. “Tôi không nghĩ ngài sẽ phá vỡ truyền thống của Đức Phanxicô,” ông nói. “Ngài có thể mang đến những sắc màu mới, những cách tiếp cận mới, nhưng cốt lõi vẫn là tình yêu thương và sự công bằng. Ngài sẽ là một vị giáo hoàng của những người không có tiếng nói, của những người bị lãng quên.” Những lời này không chỉ là kỳ vọng của một người anh trai, mà còn là niềm tin của hàng triệu người trên khắp thế giới, những người đang chờ đợi để thấy cách Đức Leo XIV sẽ dẫn dắt Giáo hội trong thời đại đầy thách thức này.

Trong trái tim của Đức Leo XIV là một ngọn lửa không bao giờ tắt, ngọn lửa của niềm tin, của lòng trắc ẩn, và của sự tận hiến. Ngài không chỉ là người kế vị của Đức Phanxicô, mà còn là người tiếp nối một di sản vĩ đại, nơi Giáo hội không chỉ là một tổ chức tôn giáo, mà là một ngọn đèn soi sáng cho nhân loại. Với sự dẫn dắt của ngài, thế giới có thể hy vọng vào những ngày tháng tươi sáng hơn, nơi tình yêu và công lý sẽ chiến thắng mọi rào cản.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

GIÁM MỤC STRICKLAND: ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV MANG ĐẾN ‘CHƯƠNG MỚI’ CHO ‘CUỘC HÀNH HƯƠNG XUYÊN LỊCH SỬ’ CỦA GIÁO HỘI

Trong ánh sáng rực rỡ của một bình minh mới, Giáo hội Công giáo toàn cầu đang đứng trước ngưỡng cửa của một chương sử thiêng liêng đầy hứa hẹn. Với sự bầu chọn Đức Giáo hoàng Leo XIV, một làn gió mới tràn đầy sức sống đang thổi qua những hành lang cổ kính của Vatican, mang theo hy vọng, đức tin và lòng trung thành với những giá trị bất biến của Thiên Chúa. Giám mục Joseph Strickland, một tiếng nói kiên định trong Giáo hội, đã gọi sự kiện này là “chương mới” trong cuộc hành hương vĩnh cửu của Giáo hội – một hành trình xuyên suốt lịch sử, được dẫn dắt bởi bàn tay quan phòng của Thiên Chúa.

Chúng ta, những người con của Giáo hội, cùng nhau phó thác Đức Thánh Cha Leo XIV cho sự hướng dẫn tối cao của Chúa Thánh Thần. Chúng ta cầu xin ánh sáng thần linh soi đường để ngài vững bước trong sứ vụ cao cả, giữ gìn kho tàng đức tin – viên ngọc quý giá được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đồng thời, chúng ta nài xin sự che chở của Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ Thiên Chúa, để ngài luôn được bảo vệ trước những cơn bão của thời đại, trước những thách thức đang chực chờ thử thách lòng trung thành của Giáo hội với chân lý vĩnh cửu.

Sự xuất hiện của Đức Giáo hoàng Leo XIV không chỉ là một sự kiện lịch sử mà còn là một lời mời gọi mãnh liệt dành cho tất cả chúng ta – từ các vị giáo sĩ thánh thiện trong những thánh đường nguy nga đến những người giáo dân khiêm tốn trong các ngôi làng xa xôi. Đây là thời khắc để chúng ta tái khám phá ngọn lửa đức tin, để chúng ta cùng nhau củng cố tình yêu dành cho Chúa Kitô và Giáo hội của Người. Trong những ngày tháng đầy biến động của thế giới hiện đại, khi những giá trị thiêng liêng dường như bị lung lay bởi những cơn gió của chủ nghĩa thế tục, Đức Giáo hoàng Leo XIV được kêu gọi để trở thành ngọn đuốc rực cháy, dẫn dắt đoàn chiên về với bến bờ an toàn của chân lý.

Chúng ta sống trong một thời đại mà Giáo hội phải đối mặt với những thử thách chưa từng có. Từ những cuộc tranh luận về thần học đến những áp lực từ văn hóa đương đại, từ sự chia rẽ nội bộ đến những cơn bão của sự hoài nghi, Giáo hội cần một vị lãnh đạo không chỉ mạnh mẽ về mặt tinh thần mà còn kiên định trong việc bảo vệ những truyền thống thiêng liêng đã định hình nên bản sắc của chúng ta qua hàng thế kỷ. Đức Giáo hoàng Leo XIV, với sự khôn ngoan và lòng nhiệt thành, được kỳ vọng sẽ là người chèo lái con thuyền Giáo hội vượt qua những con sóng dữ, hướng tới một tương lai nơi đức tin vẫn là ánh sáng dẫn đường cho nhân loại.

Hành trình của Giáo hội không bao giờ là một con đường bằng phẳng. Từ những ngày đầu tiên của các tông đồ, khi các ngài rao giảng Tin Mừng giữa những cuộc bách hại khốc liệt, cho đến những thế kỷ sau, khi Giáo hội phải đối mặt với những cuộc cải cách và những biến động xã hội, cuộc hành hương của chúng ta luôn được đánh dấu bởi sự hy sinh, lòng trung thành và niềm tin không lay chuyển. Đức Giáo hoàng Leo XIV, với tư cách là người kế vị Thánh Phêrô, giờ đây mang trên vai trọng trách tiếp tục sứ vụ ấy. Ngài được kêu gọi để củng cố anh em mình trong chân lý, để nhắc nhở chúng ta rằng, dù thế giới có thay đổi, Lời Chúa vẫn mãi trường tồn.

Trong trái tim của mỗi tín hữu, có một khát khao sâu sắc để được kết nối với những giá trị vượt thời gian. Chúng ta khao khát một Giáo hội không chỉ là nơi trú ẩn tinh thần mà còn là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn, là ngọn cờ dẫn dắt chúng ta qua những mê cung của cuộc sống. Đức Giáo hoàng Leo XIV, với sự lãnh đạo của mình, được mời gọi để khơi dậy khát khao ấy. Ngài không chỉ là người gìn giữ kho tàng đức tin mà còn là người truyền cảm hứng, thúc đẩy chúng ta sống đức tin ấy một cách trọn vẹn, không thỏa hiệp, không dao động.

Giám mục Strickland, trong lời kêu gọi đầy nhiệt huyết của mình, đã nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc kiên định trong tình yêu dành cho Chúa Kitô. Đây không phải là thời điểm để chúng ta chùn bước hay để những tiếng nói của thế gian làm lu mờ sứ điệp Tin Mừng. Thay vào đó, đây là thời khắc để chúng ta đứng lên, cùng với Đức Giáo hoàng Leo XIV, để tuyên xưng đức tin của mình với lòng can đảm và niềm vui. Chúng ta được mời gọi để trở thành những chứng nhân sống động của Chúa Kitô, mang ánh sáng của Ngài đến với mọi ngõ ngách của thế giới.

Cuộc hành hương của Giáo hội là một câu chuyện vĩ đại, được viết nên bởi máu, nước mắt và niềm hy vọng của vô số thánh nhân, tử đạo và những người tín hữu qua các thời đại. Với sự dẫn dắt của Đức Giáo hoàng Leo XIV, chúng ta đang viết tiếp những trang mới của câu chuyện ấy. Đây là thời điểm để chúng ta cùng nhau cầu nguyện, cùng nhau làm việc và cùng nhau tin tưởng rằng, dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, Giáo hội sẽ tiếp tục là ánh sáng cho thế giới, là muối của đất, là thành trì của chân lý.

Hãy để chúng ta, với tất cả lòng nhiệt huyết và sự phó thác, bước đi bên cạnh Đức Giáo hoàng Leo XIV trong hành trình thiêng liêng này. Hãy để chúng ta cầu nguyện không ngừng, để ngài luôn trung thành với sứ vụ của mình, luôn kiên định trong việc bảo vệ kho tàng đức tin, và luôn mạnh mẽ trong việc dẫn dắt Giáo hội vượt qua những thử thách của thời đại. Và trên hết, hãy để chúng ta cùng nhau sống đức tin của mình một cách trọn vẹn, để thế giới có thể nhìn thấy ánh sáng của Chúa Kitô phản chiếu qua từng hành động, từng lời nói và từng nhịp đập của trái tim chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

CƠN BÃO TỘI ÁC: NHÀ NGUYỆN PENNSYLVANIA TRONG LỬA HẬN THÙ

Trong một buổi sáng tưởng chừng như yên bình tại thị trấn nhỏ Mahanoy, Pennsylvania, một tiếng nổ kinh hoàng đã phá tan sự tĩnh lặng của Nhà thờ Chân phước Teresa thành Calcutta. Khói trắng dày đặc bốc lên từ nhà nguyện Chầu Thánh Thể, nơi linh thiêng nhất của cộng đoàn Công giáo địa phương, không phải từ nghi thức thánh lễ, mà từ một hành động phá hoại tàn bạo. Kyle Kuczynski, một người đàn ông 32 tuổi, đã trở thành tâm điểm của sự phẫn nộ và đau đớn khi bị cáo buộc đặt thuốc nổ bên trong nhà nguyện, để lại những vết thương sâu sắc không chỉ trên các bức tường mà còn trong trái tim của những người tín hữu.

Sự việc xảy ra vào ngày 6 tháng 5 năm 2025, khi Kuczynski, với ý định rõ ràng và lạnh lùng, bước vào nhà nguyện Chầu Thánh Thể. Camera giám sát đã ghi lại khoảnh khắc đáng sợ: một bóng người lặng lẽ đặt một thiết bị nổ trên bàn thờ, nơi Mặt nhật Thánh Thể được tôn kính, trước khi vội vã rời đi. Chỉ vài phút sau, một tiếng nổ vang trời xé toạc không gian thiêng liêng. Vụ nổ không chỉ làm rung chuyển nền móng của nhà nguyện mà còn phá hủy những biểu tượng tôn giáo quý giá. Mặt nhật Thánh Thể, biểu tượng của sự hiện diện thực sự của Chúa Giêsu Kitô, bị hư hại nghiêm trọng. Ba cửa sổ kính màu, những tác phẩm nghệ thuật kể lại câu chuyện đức tin, vỡ tan thành từng mảnh. Một phần bức tượng Đức Trinh Nữ Maria, biểu tượng của lòng nhân từ và sự che chở, bị biến dạng. Thậm chí, những Chặng Đàng Thánh Giá, vốn dẫn dắt các tín hữu qua hành trình đau thương của Chúa, cũng bị xô ngã khỏi tường, như thể chính sự thiêng liêng của nơi này đang bị chà đạp.

Cảnh sát thành phố Mahanoy nhanh chóng vào cuộc, và Kuczynski bị bắt giữ ngay sau đó. Theo tờ báo địa phương Republican Herald, anh ta phải đối mặt với hàng loạt cáo buộc nghiêm trọng: đốt phá, cố ý gây nổ, sở hữu vật liệu nổ, gây nguy hiểm cho thảm họa, phá hoại cơ quan, phá hoại hình sự và thậm chí là đe dọa sắc tộc. Những tội danh này không chỉ phản ánh mức độ nghiêm trọng của hành động mà còn đặt ra câu hỏi về động cơ đằng sau sự tàn bạo này. Điều gì đã khiến một người đàn ông quyết định tấn công một nơi thờ phượng, nơi mà hàng trăm người tìm đến để cầu nguyện và tìm sự an ủi?

Cha Kevin Gallagher, cha xứ của Nhà thờ Chân phước Teresa, không giấu được nỗi đau khi nói về vụ việc. “Anh ta biết chính xác những gì mình đang làm,” vị linh mục chia sẻ với Herald, giọng nói trĩu nặng sự thất vọng và buồn bã. Đối với ngài, nhà nguyện không chỉ là một tòa nhà, mà là trung tâm của đời sống đức tin, nơi các tín hữu đến để gặp gỡ Chúa trong sự tĩnh lặng và suy niệm. Vụ nổ không chỉ phá hủy những vật thể mà còn làm tổn thương sâu sắc đến tinh thần của cộng đoàn. Tuy nhiên, trong nỗi đau, Cha Gallagher vẫn kêu gọi sự tha thứ và cầu nguyện, nhấn mạnh rằng đức tin sẽ giúp họ vượt qua thử thách này.

Giám mục Alfred Schlert của Giáo phận Allentown, trong một tuyên bố đầy xúc động, đã gọi hành động của Kuczynski là “cái ác đen tối nhất.” Ông nhấn mạnh rằng niềm tin vào sự hiện diện thực sự của Chúa Giêsu Kitô trong Bí tích Thánh Thể là nền tảng của đức tin Công giáo. Việc cố ý sử dụng thuốc nổ để phá hủy một biểu tượng thiêng liêng như vậy không chỉ là sự xúc phạm mà còn là một cuộc tấn công vào chính cốt lõi của niềm tin. “Hành động này không thể được dung thứ,” Giám mục Schlert khẳng định, đồng thời kêu gọi cộng đoàn đoàn kết để bảo vệ các giá trị thiêng liêng trước làn sóng bạo lực ngày càng gia tăng.

Vụ nổ tại nhà nguyện Chầu Thánh Thể không phải là một sự kiện đơn lẻ. Nó nằm trong một chuỗi các vụ tấn công nhằm vào các nhà thờ Công giáo trên khắp Hoa Kỳ, khiến cộng đồng tín hữu không khỏi lo lắng. Theo tổ chức CatholicVote, sự việc ở Mahanoy là một phần của “làn sóng tội ác chống Công giáo” đang lan rộng, từ phá hoại tài sản đến các hành vi báng bổ công khai. Những vụ việc tương tự đã được ghi nhận ở nhiều bang, từ việc đập phá tượng thánh đến đốt cháy nhà thờ. Mỗi vụ tấn công không chỉ để lại thiệt hại vật chất mà còn làm sâu sắc thêm cảm giác bất an trong lòng các tín hữu, những người chỉ mong muốn được thực hành đức tin trong hòa bình.

Trong bối cảnh đó, câu chuyện về Kyle Kuczynski và vụ nổ tại Pennsylvania trở thành một lời cảnh tỉnh. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, trong một thế giới ngày càng phân cực, sự khoan dung và tôn trọng lẫn nhau đang bị thử thách nghiêm trọng. Đối với cộng đoàn Công giáo tại Mahanoy, nỗi đau từ vụ nổ sẽ không dễ dàng xoa dịu. Những mảnh vỡ của cửa sổ kính màu, những vết nứt trên bức tượng Đức Maria, và sự hư hại của Mặt nhật Thánh Thể là minh chứng cho sự tàn nhẫn của hành động này. Nhưng họ không gục ngã. Thay vào đó, họ chọn cách đáp trả bằng cầu nguyện, bằng sự đoàn kết, và bằng niềm tin mãnh liệt rằng ánh sáng của Chúa sẽ luôn chiến thắng bóng tối.

Cộng đoàn Nhà thờ Chân phước Teresa đang bắt đầu quá trình chữa lành. Họ tổ chức các buổi cầu nguyện chung, kêu gọi sự hỗ trợ từ các giáo xứ lân cận, và lên kế hoạch khôi phục nhà nguyện. Những nghệ nhân địa phương đã đề nghị giúp tái tạo các cửa sổ kính màu, trong khi các nhà tài trợ cam kết hỗ trợ chi phí sửa chữa. Dù những vết sẹo vật chất có thể được hàn gắn, những tổn thương tinh thần sẽ cần thời gian dài hơn để chữa lành. Tuy nhiên, tinh thần bất khuất của cộng đoàn này là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, ngay cả khi đối mặt với những thử thách khắc nghiệt nhất.

Vụ nổ tại nhà nguyện Chầu Thánh Thể không chỉ là một câu chuyện về sự phá hoại, mà còn là một câu chuyện về sự kiên cường. Nó kể về một cộng đoàn nhỏ bé, bị tổn thương nhưng không bị khuất phục, về những con người chọn tha thứ thay vì hận thù, và về một niềm tin mãnh liệt rằng, dù bóng tối có mạnh mẽ đến đâu, ánh sáng của hy vọng sẽ luôn tìm cách tỏa sáng. Trong trái tim của Mahanoy, ngọn lửa đức tin vẫn cháy, bất chấp khói bụi và tàn tro của sự hủy diệt.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

NỖI ĐAU GAZA: LỆNH PHONG TỎA ĐẨY HÀNG TRIỆU NGƯỜI VÀO VỰC SÂU ĐÓI KHÁT

Trong hơn hai tháng qua, Gaza, vùng đất vốn đã chịu nhiều đau thương, giờ đây đang đối mặt với một thảm họa nhân đạo chưa từng có. Lệnh phong tỏa toàn diện của Israel đã chặn đứng dòng chảy thực phẩm, nhiên liệu và mọi hàng hóa thiết yếu khác vào vùng đất này. Hàng chục, thậm chí hàng trăm bếp ăn cộng đồng – những điểm tựa cuối cùng của người dân Gaza trong cơn đói – đã phải đóng cửa. Hàng triệu thường dân, từ trẻ thơ đến người già, đang bị đẩy vào cảnh đói kém, tuyệt vọng, trong khi thế giới dường như chỉ đứng nhìn.

Amjad al-Shawa, giám đốc Mạng lưới các tổ chức phi chính phủ Palestine (PNGO) tại Gaza, đã không giấu được sự đau đớn khi chia sẻ với Reuters về tình cảnh bi đát này. Ông cho biết, trong số 170 bếp ăn cộng đồng từng hoạt động khắp Gaza, phần lớn đã phải ngừng hoạt động vào thứ Năm vừa qua, khi nguồn cung cấp cuối cùng cạn kiệt. Những bếp ăn còn lại, dù cố gắng cầm cự, cũng đang đứng trước nguy cơ đóng cửa trong vài ngày tới. Không còn thực phẩm, không còn nhiên liệu, và không còn hy vọng – đó là thực tại mà người dân Gaza đang phải đối mặt.

Tổ chức từ thiện World Central Kitchen (WCK), một trong những lực lượng tiên phong cung cấp bữa ăn miễn phí cho người dân Gaza, cũng đã buộc phải giương cờ trắng trước khủng hoảng. Trong thông báo đau lòng, WCK cho biết họ đã làm mọi cách để duy trì hoạt động, từ việc sử dụng sáng tạo từng nguyên liệu còn sót lại đến việc tận dụng từng giọt nhiên liệu. Nhưng nay, họ đã chạm đến giới hạn. Những tiệm bánh di động, từng mang đến mùi hương của những ổ bánh mì mới nướng giữa cảnh hoang tàn, giờ đây đã ngừng hoạt động vì không còn bột mì. Các bếp ăn dã chiến, nơi hàng ngàn người xếp hàng mỗi ngày để nhận một bữa ăn, giờ chỉ còn là những căn lều trống rỗng.

“Chúng tôi có hàng chục xe tải chở đầy thực phẩm, nhiên liệu và đồ tiếp tế, sẵn sàng tiến vào Gaza,” José Andrés, đầu bếp nổi tiếng và người sáng lập WCK, chia sẻ trong sự bất lực. Những chiếc xe tải ấy đang chờ đợi ở Ai Cập, Jordan và thậm chí ngay tại Israel, nhưng không thể di chuyển. Lệnh phong tỏa của Israel, được hậu thuẫn bởi Hoa Kỳ, đã dựng lên một bức tường vô hình nhưng kiên cố, ngăn cản mọi nỗ lực cứu trợ nhân đạo. “Viện trợ phải được phép lưu thông!” – Andrés kêu gọi, nhưng tiếng nói của ông dường như chỉ là một tiếng vọng giữa sa mạc.

Không chỉ WCK, các cơ quan cứu trợ của Liên Hợp Quốc cũng đang rơi vào tình cảnh tương tự. Hàng ngàn xe tải chất đầy thực phẩm, thuốc men và nhu yếu phẩm đang mắc kẹt ở biên giới, trong khi trẻ em ở Gaza bắt đầu chết đói. Những câu chuyện đau lòng về những đứa trẻ gầy gò, đôi mắt trũng sâu vì thiếu ăn, đang ngày càng trở nên quen thuộc. Nhưng điều khiến người ta không khỏi phẫn nộ là sự vô cảm của lệnh phong tỏa, khi nó không chỉ cướp đi thực phẩm mà còn cướp đi cả mạng sống của những người vô tội.

Trong số những nạn nhân của cuộc khủng hoảng này, không thể không nhắc đến những nhân viên cứu trợ – những người đã hy sinh cả mạng sống để mang lại hy vọng cho Gaza. Kể từ ngày 7 tháng 10 năm 2023, ít nhất 11 công nhân của WCK đã thiệt mạng trong các cuộc tấn công của Israel. Vụ việc gây sốc nhất xảy ra vào ngày 1 tháng 4 năm 2024, khi một máy bay không người lái của Israel phóng tên lửa vào ba chiếc xe được đánh dấu rõ ràng của WCK. Những chiếc xe này đang di chuyển trên một tuyến đường đã được Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF) phê duyệt trước đó. Bảy nhân viên WCK đã thiệt mạng trong vụ tấn công, bao gồm ba công dân Anh và Jacob Flickinger, một người mang hai quốc tịch Mỹ-Canada. Jacob, chỉ mới 33 tuổi, để lại một đứa con trai vừa tròn một tuổi, giờ đây sẽ lớn lên mà không bao giờ được gặp cha.

Chưa đầy một tháng trước đó, vào ngày 27 tháng 3 năm 2025, một tình nguyện viên khác của WCK cũng đã mất mạng trong một cuộc tấn công gần một nhà bếp cộng đồng ở Gaza. Và chỉ vài tuần trước, một cuộc tấn công khác của Israel vào một chiếc ô tô đã cướp đi sinh mạng của ba nhân viên WCK. Những con số này không chỉ là thống kê – chúng là những câu chuyện về những con người đã chọn đứng lên, mang lại ánh sáng giữa bóng tối, nhưng lại phải trả giá bằng chính mạng sống của mình.

Hàng triệu người dân Gaza giờ đây đang sống trong cảnh màn trời chiếu đất, không biết ngày mai sẽ ra sao. Những bếp ăn cộng đồng, từng là nơi họ tìm thấy chút an ủi qua những bát súp nóng hay những ổ bánh mì, giờ chỉ còn là ký ức. Lệnh phong tỏa không chỉ chặn đứng thực phẩm mà còn chặn đứng cả hy vọng. Trong khi thế giới vẫn đang tranh cãi về các giải pháp chính trị, người dân Gaza đang phải trả giá bằng máu, nước mắt và những cái bụng đói cồn cào.

Những chiếc xe tải chở đầy thực phẩm vẫn đang chờ đợi ở biên giới, nhưng liệu chúng có thể vượt qua bức tường phong tỏa? Liệu thế giới có thể phá vỡ sự im lặng để mang lại công lý cho Gaza? Câu trả lời vẫn đang bị bỏ ngỏ, trong khi hàng triệu người dân Palestine tiếp tục sống trong cơn ác mộng không hồi kết. Một lần nữa, Gaza kêu cứu, nhưng liệu có ai lắng nghe?

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

NỖI ĐAU GAZA: LỆNH PHONG TỎA ĐẨY HÀNG TRIỆU NGƯỜI VÀO VỰC SÂU ĐÓI KHÁT

Trong hơn hai tháng qua, Gaza, vùng đất vốn đã chịu nhiều đau thương, giờ đây đang đối mặt với một thảm họa nhân đạo chưa từng có. Lệnh phong tỏa toàn diện của Israel đã chặn đứng dòng chảy thực phẩm, nhiên liệu và mọi hàng hóa thiết yếu khác vào vùng đất này. Hàng chục, thậm chí hàng trăm bếp ăn cộng đồng – những điểm tựa cuối cùng của người dân Gaza trong cơn đói – đã phải đóng cửa. Hàng triệu thường dân, từ trẻ thơ đến người già, đang bị đẩy vào cảnh đói kém, tuyệt vọng, trong khi thế giới dường như chỉ đứng nhìn.

Amjad al-Shawa, giám đốc Mạng lưới các tổ chức phi chính phủ Palestine (PNGO) tại Gaza, đã không giấu được sự đau đớn khi chia sẻ với Reuters về tình cảnh bi đát này. Ông cho biết, trong số 170 bếp ăn cộng đồng từng hoạt động khắp Gaza, phần lớn đã phải ngừng hoạt động vào thứ Năm vừa qua, khi nguồn cung cấp cuối cùng cạn kiệt. Những bếp ăn còn lại, dù cố gắng cầm cự, cũng đang đứng trước nguy cơ đóng cửa trong vài ngày tới. Không còn thực phẩm, không còn nhiên liệu, và không còn hy vọng – đó là thực tại mà người dân Gaza đang phải đối mặt.

Tổ chức từ thiện World Central Kitchen (WCK), một trong những lực lượng tiên phong cung cấp bữa ăn miễn phí cho người dân Gaza, cũng đã buộc phải giương cờ trắng trước khủng hoảng. Trong thông báo đau lòng, WCK cho biết họ đã làm mọi cách để duy trì hoạt động, từ việc sử dụng sáng tạo từng nguyên liệu còn sót lại đến việc tận dụng từng giọt nhiên liệu. Nhưng nay, họ đã chạm đến giới hạn. Những tiệm bánh di động, từng mang đến mùi hương của những ổ bánh mì mới nướng giữa cảnh hoang tàn, giờ đây đã ngừng hoạt động vì không còn bột mì. Các bếp ăn dã chiến, nơi hàng ngàn người xếp hàng mỗi ngày để nhận một bữa ăn, giờ chỉ còn là những căn lều trống rỗng.

“Chúng tôi có hàng chục xe tải chở đầy thực phẩm, nhiên liệu và đồ tiếp tế, sẵn sàng tiến vào Gaza,” José Andrés, đầu bếp nổi tiếng và người sáng lập WCK, chia sẻ trong sự bất lực. Những chiếc xe tải ấy đang chờ đợi ở Ai Cập, Jordan và thậm chí ngay tại Israel, nhưng không thể di chuyển. Lệnh phong tỏa của Israel, được hậu thuẫn bởi Hoa Kỳ, đã dựng lên một bức tường vô hình nhưng kiên cố, ngăn cản mọi nỗ lực cứu trợ nhân đạo. “Viện trợ phải được phép lưu thông!” – Andrés kêu gọi, nhưng tiếng nói của ông dường như chỉ là một tiếng vọng giữa sa mạc.

Không chỉ WCK, các cơ quan cứu trợ của Liên Hợp Quốc cũng đang rơi vào tình cảnh tương tự. Hàng ngàn xe tải chất đầy thực phẩm, thuốc men và nhu yếu phẩm đang mắc kẹt ở biên giới, trong khi trẻ em ở Gaza bắt đầu chết đói. Những câu chuyện đau lòng về những đứa trẻ gầy gò, đôi mắt trũng sâu vì thiếu ăn, đang ngày càng trở nên quen thuộc. Nhưng điều khiến người ta không khỏi phẫn nộ là sự vô cảm của lệnh phong tỏa, khi nó không chỉ cướp đi thực phẩm mà còn cướp đi cả mạng sống của những người vô tội.

Trong số những nạn nhân của cuộc khủng hoảng này, không thể không nhắc đến những nhân viên cứu trợ – những người đã hy sinh cả mạng sống để mang lại hy vọng cho Gaza. Kể từ ngày 7 tháng 10 năm 2023, ít nhất 11 công nhân của WCK đã thiệt mạng trong các cuộc tấn công của Israel. Vụ việc gây sốc nhất xảy ra vào ngày 1 tháng 4 năm 2024, khi một máy bay không người lái của Israel phóng tên lửa vào ba chiếc xe được đánh dấu rõ ràng của WCK. Những chiếc xe này đang di chuyển trên một tuyến đường đã được Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF) phê duyệt trước đó. Bảy nhân viên WCK đã thiệt mạng trong vụ tấn công, bao gồm ba công dân Anh và Jacob Flickinger, một người mang hai quốc tịch Mỹ-Canada. Jacob, chỉ mới 33 tuổi, để lại một đứa con trai vừa tròn một tuổi, giờ đây sẽ lớn lên mà không bao giờ được gặp cha.

Chưa đầy một tháng trước đó, vào ngày 27 tháng 3 năm 2025, một tình nguyện viên khác của WCK cũng đã mất mạng trong một cuộc tấn công gần một nhà bếp cộng đồng ở Gaza. Và chỉ vài tuần trước, một cuộc tấn công khác của Israel vào một chiếc ô tô đã cướp đi sinh mạng của ba nhân viên WCK. Những con số này không chỉ là thống kê – chúng là những câu chuyện về những con người đã chọn đứng lên, mang lại ánh sáng giữa bóng tối, nhưng lại phải trả giá bằng chính mạng sống của mình.

Hàng triệu người dân Gaza giờ đây đang sống trong cảnh màn trời chiếu đất, không biết ngày mai sẽ ra sao. Những bếp ăn cộng đồng, từng là nơi họ tìm thấy chút an ủi qua những bát súp nóng hay những ổ bánh mì, giờ chỉ còn là ký ức. Lệnh phong tỏa không chỉ chặn đứng thực phẩm mà còn chặn đứng cả hy vọng. Trong khi thế giới vẫn đang tranh cãi về các giải pháp chính trị, người dân Gaza đang phải trả giá bằng máu, nước mắt và những cái bụng đói cồn cào.

Những chiếc xe tải chở đầy thực phẩm vẫn đang chờ đợi ở biên giới, nhưng liệu chúng có thể vượt qua bức tường phong tỏa? Liệu thế giới có thể phá vỡ sự im lặng để mang lại công lý cho Gaza? Câu trả lời vẫn đang bị bỏ ngỏ, trong khi hàng triệu người dân Palestine tiếp tục sống trong cơn ác mộng không hồi kết. Một lần nữa, Gaza kêu cứu, nhưng liệu có ai lắng nghe?

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC HỒNG Y ARINZE: LỜI KÊU GỌI CẦU NGUYỆN CHO MỘT VỊ GIÁO HOÀNG CAN ĐẢM VÀ TRUNG THÀNH

Trong những ngày đầy biến động của Giáo hội Công giáo, khi thế giới đang hướng mắt về Rôma, Đức Hồng y Francis Arinze, một trong những bậc thầy về đức tin và sự khôn ngoan, đã lên tiếng với một thông điệp mạnh mẽ và đầy cảm hứng. Vị hồng y 92 tuổi, dù không còn tham gia bỏ phiếu trong mật nghị bầu giáo hoàng do tuổi tác, vẫn mang trong mình ngọn lửa nhiệt thành của một người đã từng chứng kiến những thời khắc định hình lịch sử Giáo hội. Với giọng nói trầm ấm nhưng kiên định, ngài chia sẻ những suy tư sâu sắc về trách nhiệm nặng nề của việc lựa chọn người kế vị Thánh Phêrô, kêu gọi toàn thể Giáo hội cầu nguyện cho một vị giáo hoàng mới – một người can đảm, trung thành và sẵn sàng dẫn dắt đoàn chiên qua những cơn bão tố của thời đại.

Đức Hồng y Arinze, người Nigeria từng là một trong những gương mặt nổi bật của Giáo hội toàn cầu, không chỉ nói từ kinh nghiệm cá nhân mà còn từ trái tim của một người mục tử. Ngài nhắc nhở rằng cuộc bầu cử giáo hoàng không chỉ là một sự kiện chính trị hay hành chính, mà là một hành trình thiêng liêng sâu sắc. “Mỗi hồng y bước vào mật nghị không chỉ mang theo lý trí, mà còn mang theo lời cầu nguyện và sự phân định,” ngài chia sẻ. Trong những căn phòng cổ kính của Nhà nguyện Sistine, nơi những bức bích họa của Michelangelo dường như thầm thì về sự vĩnh cửu, các hồng y đối mặt với một trách nhiệm lớn lao: tìm kiếm ý muốn của Chúa giữa những tiếng gọi của thế giới. Đức Hồng y Arinze nhấn mạnh rằng điều này đòi hỏi một sự khiêm nhường tuyệt đối, một lòng tin không lay chuyển, và một trái tim sẵn sàng lắng nghe tiếng nói của Chúa Thánh Thần.

Ngài kể lại những khoảnh khắc trong các mật nghị trước đây, nơi mà không khí tràn ngập sự thinh lặng thiêng liêng. “Bạn cảm nhận được sức nặng của lịch sử, của hàng tỷ linh hồn đang trông cậy vào Giáo hội,” ngài nói. Những ký ức ấy không chỉ là câu chuyện của quá khứ, mà còn là lời nhắc nhở về sứ mệnh hiện tại. Trong thời đại mà Giáo hội đối mặt với những thách thức chưa từng có – từ sự phân cực trong nội bộ, những tranh cãi về giáo lý, đến những áp lực từ một thế giới đang thay đổi nhanh chóng – Đức Hồng y Arinze tin rằng vị giáo hoàng tiếp theo phải là một người có lòng can đảm phi thường. “Can đảm không chỉ để đối mặt với thế giới, mà còn để đối diện với chính Giáo hội, để dẫn dắt với tình yêu và sự thật,” ngài khẳng định.

Nhưng can đảm thôi chưa đủ. Đức Hồng y nhấn mạnh rằng lòng trung thành – với Chúa, với Tin Mừng, và với sứ mệnh của Giáo hội – là nền tảng không thể thiếu. Trong một thế giới mà sự thật thường bị bóp méo, và lòng tin bị thử thách, vị giáo hoàng mới phải là một ngọn hải đăng, soi sáng con đường cho những ai đang lạc lối. “Lòng trung thành không có nghĩa là cứng nhắc,” ngài giải thích. “Nó là sự kiên định trong tình yêu, là khả năng mang Tin Mừng đến với mọi người, bất kể họ là ai, bất kể họ đang ở đâu.” Lời nói của ngài như một ngọn gió mát lành, thổi vào tâm hồn những người đang lo lắng về tương lai của Giáo hội.

Đức Hồng y Arinze cũng không né tránh những thực tế khó khăn. Ngài thừa nhận rằng Giáo hội đang đứng trước những cơn sóng lớn. Từ những bê bối trong quá khứ, những câu hỏi về vai trò của phụ nữ, đến các vấn đề về môi trường và bất công xã hội, vị giáo hoàng mới sẽ phải đối mặt với những câu hỏi không dễ trả lời. Tuy nhiên, ngài không để những thách thức này làm lu mờ hy vọng. “Giáo hội đã vượt qua những cơn bão lớn hơn,” ngài nói với nụ cười hiền hậu. “Chúa không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Điều quan trọng là chúng ta phải cầu nguyện, phải tin tưởng, và phải làm việc cùng nhau.” Lời kêu gọi đoàn kết của ngài là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội không chỉ là một tổ chức, mà là một gia đình – một gia đình được kết nối bởi đức tin và tình yêu.

Một trong những điểm nhấn trong suy tư của Đức Hồng y là tầm quan trọng của lời cầu nguyện. Ngài kêu gọi mọi tín hữu, từ những người trong các nhà thờ nhỏ bé ở vùng quê đến những cộng đoàn lớn ở các thành phố, hãy cùng nhau cầu nguyện cho mật nghị sắp tới. “Lời cầu nguyện của các bạn có sức mạnh,” ngài nói. “Nó nâng đỡ các hồng y, nó hướng dẫn họ, và nó mở ra con đường cho Chúa Thánh Thần.” Ngài khuyến khích các tín hữu cầu nguyện không chỉ cho một vị giáo hoàng mới, mà còn cho chính Giáo hội, để Giáo hội có thể tiếp tục là ánh sáng cho thế giới.

Đức Hồng y cũng chia sẻ về vai trò toàn cầu của Giáo hội. Là một người đến từ châu Phi, ngài hiểu rõ rằng Giáo hội không chỉ thuộc về Rôma, mà thuộc về mọi lục địa, mọi dân tộc. Vị giáo hoàng mới, theo ngài, phải là một người có tầm nhìn toàn cầu, có khả năng lắng nghe tiếng nói của những người ở các vùng ngoại biên, những người nghèo khổ, những người bị lãng quên. “Giáo hội là mẹ của tất cả,” ngài nói. “Và vị giáo hoàng, như một người cha, phải dang rộng vòng tay để ôm lấy mọi người.” Lời nói ấy không chỉ là một lời mời gọi, mà còn là một lời hứa – rằng Giáo hội sẽ tiếp tục là nơi trú ẩn cho những tâm hồn đang tìm kiếm ý nghĩa và hy vọng.

Trong những lời cuối cùng, Đức Hồng y Arinze trở nên sâu lắng hơn. Ngài nhắc nhở rằng cuộc bầu cử giáo hoàng không phải là một cuộc tranh giành quyền lực, mà là một hành động của đức tin. “Chúng ta không chọn một vị vua, chúng ta tìm kiếm một người tôi tớ,” ngài nói. “Một người tôi tớ của Chúa, của Giáo hội, và của toàn thể nhân loại.” Với sự khiêm nhường và niềm tin mãnh liệt, ngài kêu gọi mọi người đặt niềm tin vào Chúa, tin rằng Ngài sẽ dẫn dắt Giáo hội qua mọi thử thách.

Lời của Đức Hồng y Francis Arinze không chỉ là một bài học, mà còn là một ngọn lửa. Ngọn lửa ấy thắp lên hy vọng, khơi dậy lòng can đảm, và nhắc nhở mọi người rằng Giáo hội, dù đối mặt với bất kỳ cơn bão nào, vẫn luôn là con tàu được Chúa dẫn dắt. Khi thế giới chờ đợi vị giáo hoàng mới, tiếng nói của ngài như một ngọn hải đăng, soi sáng con đường phía trước. Hãy cầu nguyện, hãy tin tưởng, và hãy cùng nhau xây dựng một Giáo hội can đảm, trung thành, và tràn đầy tình yêu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

HÀNH TRÌNH VANG DỘI CỦA DÒNG AUGUSTINÔ VÀ ĐỨC LEO XIV

Trong dòng chảy lịch sử Giáo hội Công giáo, một cột mốc rực rỡ đã được ghi dấu khi Đức Leo XIV, vị giáo hoàng đầu tiên xuất thân từ Dòng Augustinô, bước lên Tòa Thánh Phêrô. Với hơn 750 năm lịch sử, Dòng Augustinô không chỉ là một cộng đồng tu sĩ, mà còn là ngọn lửa soi sáng con đường tâm linh, giáo dục và công lý. Từ giáo phụ Augustine thành Hippo, người đặt nền móng cho quy tắc tu trì lâu đời nhất phương Tây, đến những tên tuổi lẫy lừng như Martin Luther, Gregory Mendel hay Abraham a Sancta Clara, Dòng Augustinô đã khắc sâu dấu ấn trong lòng Giáo hội và thế giới. Đức Leo XIV, với vai trò là người kế thừa truyền thống vĩ đại này, đang mở ra một chương mới đầy hy vọng và cảm hứng cho Giáo hội toàn cầu.

Dòng Augustinô, hay chính thức là Ordo Fratrum Sancti Augustini (OSA), bắt nguồn từ những tư tưởng sâu sắc của Thánh Augustine (354-430), một trong những giáo phụ vĩ đại nhất của Giáo hội. Quy tắc của ngài, được viết vào thế kỷ thứ 4, không chỉ là kim chỉ nam cho đời sống tu trì mà còn là nguồn cảm hứng cho những ai khao khát sống theo tinh thần phục vụ và yêu thương. Khác với những dòng tu ẩn dật, Dòng Augustinô được định hình để hoạt động giữa lòng các thành phố, nơi các tu sĩ mang lời Chúa đến với cộng đồng qua việc rao giảng, giảng giải Kinh Thánh và tổ chức các nghi thức thờ phượng trang nghiêm. Chính tinh thần này đã giúp Dòng Augustinô lan tỏa mạnh mẽ khắp châu Âu, từ những con phố sầm uất của Paris đến những vùng đất xa xôi ở Ireland và Síp.

Sự ra đời chính thức của Dòng Augustinô được đánh dấu vào năm 1256, khi Giáo hoàng Alexander IV ban hành sắc lệnh Licet Ecclesiae. Sắc lệnh này hợp nhất các nhóm ẩn sĩ sống theo quy tắc của Thánh Augustine, tạo nên một cộng đồng mới mang tên “Những Ẩn sĩ Augustinian”. Danh hiệu này sau đó được rút gọn vào năm 1963 thành “Dòng Augustinô” để phản ánh đúng hơn bản chất năng động và gần gũi với đời sống đô thị của dòng. Các tu sĩ Augustinô dễ dàng nhận ra với áo dòng màu đen, thắt lưng da và mũ trùm đầu đặc trưng. Quy tắc tu viện của họ, dù nghiêm khắc, vẫn mang tính linh hoạt, cho phép các tu sĩ đi giày thay vì dép và thực hiện các nghi thức ăn chay một cách cân bằng. Sự linh hoạt này đã giúp Dòng Augustinô thu hút nhiều thành viên, từ linh mục đến giáo dân, tất cả đều bình đẳng trong việc tham gia các quyết định của cộng đồng.

Một trong những điểm đặc biệt của Dòng Augustinô là tinh thần bình đẳng giữa các thành viên. Không có sự phân biệt giữa linh mục và giáo dân trong các hội đồng hay việc đảm nhận các chức vụ. Tinh thần này đã giúp Dòng Augustinô xây dựng một cộng đồng gắn kết, nơi mọi người cùng nhau phục vụ sứ mệnh chung. Từ thế kỷ 13, Dòng đã nhanh chóng mở rộng, với 24 tỉnh dòng được thành lập, quản lý hàng trăm tu viện trải dài khắp châu Âu. Các trung tâm hoạt động nổi bật như Erfurt, Cologne, Vienna và Paris không chỉ là nơi đào tạo tu sĩ mà còn là những lò rèn tri thức, nơi các tu sĩ Augustinô đóng góp vào sự phát triển của khoa học, nghệ thuật và thần học.

Thế kỷ 16 đánh dấu thời kỳ hoàng kim của Dòng Augustinô, khi dòng quản lý hơn 2.000 tu viện và 300 tu viện dành cho nữ giới, với tổng cộng khoảng 35.000 thành viên. Đặc biệt, ở các nước nói tiếng Đức, Dòng Augustinô trở thành một thế lực tâm linh quan trọng. Một trong những nhân vật nổi bật nhất của thời kỳ này là Martin Luther, người gia nhập tu viện Erfurt vào năm 1505. Chính tại đây, những tư tưởng cải cách của Luther bắt đầu hình thành, dẫn đến những biến động lớn trong lịch sử Giáo hội. Tuy nhiên, phong trào Cải cách cũng khiến nhiều tu viện Augustinô ở Đức bị giải thể, đánh dấu một giai đoạn khó khăn cho dòng.

Ngoài Martin Luther, Dòng Augustinô còn sản sinh ra nhiều nhân vật kiệt xuất khác. Nicholas xứ Tolentino, một nhà thần bí lỗi lạc, đã truyền cảm hứng qua đời sống cầu nguyện và khổ hạnh. Aegidius xứ Rome và Henry xứ Friemar để lại dấu ấn qua những đóng góp thần học sâu sắc. Abraham a Sancta Clara, với tài năng thuyết giảng và ngòi bút sắc sảo, trở thành một trong những nhà văn nổi bật nhất thời kỳ Baroque. Đặc biệt, Johann Gregor Mendel, tu sĩ Augustinô thế kỷ 19, đã đặt nền móng cho ngành di truyền học hiện đại với những thí nghiệm trên cây đậu Hà Lan. Những con người này không chỉ là niềm tự hào của Dòng Augustinô mà còn là những ngọn đuốc soi sáng con đường tri thức và đức tin cho nhân loại.

Tuy nhiên, Dòng Augustinô không phải lúc nào cũng đi trên con đường bằng phẳng. Cuộc Cải cách, thời kỳ Khai sáng và làn sóng thế tục hóa vào thế kỷ 19 đã khiến dòng chịu nhiều tổn thất nặng nề. Nhiều tu viện bị giải thể, số lượng thành viên giảm sút nghiêm trọng. Phải đến cuối thế kỷ 19, Dòng Augustinô mới bắt đầu hồi phục, đặc biệt ở Tây Ban Nha, Bỉ và Đức. Ngày nay, với khoảng 2.600 thành viên hoạt động tại 50 tỉnh dòng trên toàn thế giới, Dòng Augustinô tiếp tục sứ mệnh chăm sóc mục vụ, giáo dục và truyền giáo. Các tổ chức học thuật như Institutum Patristicum Augustinianum ở Rome, Đại học Villanova ở Hoa Kỳ và Viện Augustinus ở Würzburg là minh chứng cho sự cam kết của dòng trong việc thúc đẩy tri thức và đức tin.

Sự kiện Đức Leo XIV, tên thật là Robert Francis Prevost, được bầu làm giáo hoàng đã mang lại niềm vui và hy vọng lớn lao cho Dòng Augustinô. Là người từng đảm nhiệm vai trò Bề trên Tổng quyền của Dòng từ năm 2001 đến 2013, Đức Leo XIV được biết đến như một con người cân bằng, giàu đời sống tâm linh và gần gũi với mọi người. Trong bài phát biểu đầu tiên, ngài đã nhấn mạnh đến các giá trị cốt lõi như công lý, hòa bình và tinh thần cộng đồng. Đặc biệt, ngài trích dẫn lời của Thánh Augustine: “Chúng ta là những người hành hương trên đường đến quê hương đích thực.” Những lời này không chỉ là kim chỉ nam cho triều đại của ngài mà còn là lời nhắc nhở về sứ mệnh cao cả mà Dòng Augustinô đã theo đuổi qua hàng thế kỷ.

Bề trên Tổng quyền hiện tại, Alejandro Moral Anton, đã không giấu được niềm tự hào khi nói về Đức Leo XIV. Với ông, việc một tu sĩ Augustinô được chọn làm giáo hoàng là “món quà cho Giáo hội”. Moral ca ngợi sự yêu thương vô điều kiện của Đức Leo XIV, dành cho cả người nghèo lẫn người giàu, và tin rằng ngài sẽ dẫn dắt Giáo hội với trái tim của một người mục tử chân chính. Những lời này không chỉ phản ánh niềm tin của Dòng Augustinô mà còn khơi dậy hy vọng trong lòng hàng triệu tín hữu trên toàn thế giới.

Hành trình của Dòng Augustinô và Đức Leo XIV là câu chuyện về đức tin, sự kiên trì và lòng tận tụy. Từ những ngày đầu tiên ở thế kỷ 13, khi các ẩn sĩ tụ họp dưới ánh sáng của quy tắc Thánh Augustine, đến nay, khi một tu sĩ Augustinô trở thành người dẫn dắt Giáo hội, Dòng Augustinô đã chứng minh rằng tinh thần phục vụ và yêu thương có thể vượt qua mọi thử thách của thời gian. Với Đức Leo XIV, Giáo hội không chỉ có một vị giáo hoàng, mà còn có một người hành hương, dẫn dắt đoàn chiên trên con đường đến với chân lý và ánh sáng vĩnh cửu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

LỜI CẦ U NGUYỆN ĐẦU TIÊN VÀO BUỔI TRƯA CỦA ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV: KHÔNG BAO GIỜ CÓ CHIẾN TRANH NỮA!

Trong Chúa Nhật rực rỡ ánh nắng tại Quảng trường Thánh Peter, hàng trăm ngàn trái tim cùng hướng về một thông điệp duy nhất: hòa bình. Đức Giáo hoàng Leo XIV, vị lãnh đạo mới của Giáo hội Công giáo toàn cầu, đã chọn buổi cầu nguyện trưa đầu tiên của mình để khắc sâu một lời nguyện ước mãnh liệt, vang vọng qua thời gian và không gian: “Không bao giờ có chiến tranh nữa!” Lời kêu gọi này không chỉ là một câu nói, mà là một ngọn lửa cháy bỏng, một lời thề thiêng liêng từ người đứng đầu 1,4 tỷ tín hữu Công giáo trên toàn thế giới. Từ hành lang trung tâm của Vương cung thánh đường Thánh Peter, giọng nói trầm ấm nhưng đầy quyết tâm của ngài đã chạm đến từng con người có mặt, và xa hơn nữa, đến những góc tối tăm nhất của thế giới đang chìm trong xung đột.

Sự kiện này không chỉ là một buổi cầu nguyện thông thường. Nó là một khoảnh khắc lịch sử, một cột mốc đánh dấu sự khởi đầu của một triều đại Giáo hoàng đầy hy vọng nhưng cũng đầy thách thức. Hơn 100.000 người, theo con số chính thức từ Vatican, đã tụ họp tại Quảng trường Thánh Peter, tạo nên một biển người rực rỡ sắc màu với cờ, biểu ngữ và những tiếng reo hò không ngớt. Trong số họ, những ban nhạc kèn đồng từ khắp nơi trên thế giới đã hòa tấu những giai điệu trầm bổng, như một lời chào mừng đặc biệt mà Đức Leo XIV dành sự trân trọng sâu sắc. Không khí tràn ngập sự hân hoan, nhưng cũng phảng phất một nỗi khát khao cháy bỏng về một thế giới không còn đổ máu.

Đức Giáo hoàng Leo XIV, với sự chân thành và mạnh mẽ, đã đưa tâm trí của đám đông trở về những trang sử đau thương của nhân loại. Ông nhắc lại nỗi kinh hoàng của Thế chiến thứ hai, cuộc xung đột đã cướp đi hàng chục triệu sinh mạng và để lại những vết sẹo không bao giờ lành trong lòng nhân loại. “Tám mươi năm đã trôi qua kể từ khi thế giới thoát khỏi bóng tối của chiến tranh,” ngài nói, giọng trầm buồn nhưng đầy hy vọng. “Nhưng hôm nay, chúng ta vẫn chứng kiến những cuộc xung đột mới, những nỗi đau mới, và những giọt nước mắt không ngừng rơi.” Ngài nhắc đến người tiền nhiệm của mình, Đức Giáo hoàng Francis, người đã dành cả cuộc đời để kêu gọi hòa bình bền vững. “Tôi sẽ tiếp tục con đường ấy,” Đức Leo XIV tuyên bố, “và tôi sẽ không ngừng nghỉ cho đến khi hòa bình thực sự ngự trị trên trái đất này.”

Lời kêu gọi của ngài không chỉ dừng lại ở những lời nói chung chung. Đức Giáo hoàng đã cụ thể hóa thông điệp của mình bằng cách đề cập đến những điểm nóng xung đột đang làm rúng động thế giới. Trước tiên, ngài hướng về Ukraine, nơi mà khói lửa chiến tranh vẫn chưa ngừng bốc cháy. “Một nền hòa bình công bằng, thực sự và lâu dài phải được thiết lập ở Ukraine,” ngài nhấn mạnh. “Tù nhân phải được trả tự do, trẻ em phải được trở về vòng tay gia đình, và những người vô tội phải được bảo vệ.” Lời nói của ngài như một luồng gió mát lành, mang theo hy vọng cho những ai đang chịu đựng nỗi đau của chiến tranh.

Tiếp đó, Đức Leo XIV chuyển sự chú ý đến Dải Gaza, nơi mà những cuộc xung đột liên miên đã để lại những vết thương không thể xóa nhòa. “Những gì đang xảy ra ở Dải Gaza khiến trái tim tôi tan nát,” ngài chia sẻ, giọng nói run lên vì xúc động. Ngài kêu gọi một lệnh ngừng bắn ngay lập tức, đồng thời mở các hành lang nhân đạo để viện trợ cho dân thường đang sống trong cảnh khốn cùng. “Hãy thả tất cả các con tin, hãy cho họ cơ hội được sống trong hòa bình,” ngài cầu xin. Lời kêu gọi này không chỉ là một lời nói, mà là một lời nguyện từ trái tim của một vị lãnh đạo tâm linh, người mang trên vai trọng trách dẫn dắt cả thế giới đến với ánh sáng.

Đức Giáo hoàng cũng dành một khoảnh khắc để hoan nghênh lệnh ngừng bắn mới được công bố giữa Ấn Độ và Pakistan, một bước tiến quan trọng trong việc xoa dịu căng thẳng ở khu vực Nam Á. “Hòa bình không đến dễ dàng,” ngài nói, “nhưng mỗi bước nhỏ hướng tới hòa giải là một phép màu mà chúng ta phải trân trọng.” Ông kết thúc bài phát biểu của mình bằng một lời cầu nguyện đầy cảm xúc: “Xin Chúa ban cho chúng ta phép lạ của hòa bình, để thế giới này không còn phải chứng kiến những giọt nước mắt của chiến tranh.”

Trước khi buổi cầu nguyện trưa diễn ra, Đức Leo XIV đã cử hành Thánh lễ tại mộ Thánh Phêrô, một nghi thức thiêng liêng diễn ra trong lòng Vương cung thánh đường Thánh Peter. Cùng với anh trai của mình, Bề trên Tổng quyền Dòng Augustinô Alejandro Moral Antón, ngài đã dâng lời cầu nguyện trong không gian tĩnh lặng nhưng đầy ý nghĩa. Sau đó, ngài tiếp tục hành trình tâm linh của mình bằng cách viếng thăm các ngôi mộ của những vị Giáo hoàng tiền nhiệm, một hành động thể hiện sự kính trọng sâu sắc đối với lịch sử và sứ mệnh của Giáo hội.

Không chỉ dừng lại ở những nghi thức trang trọng, Đức Leo XIV còn gây bất ngờ với những chuyến thăm tự phát, thể hiện sự gần gũi và khiêm nhường của mình. Vào thứ Bảy, ngài đã bất ngờ đến thăm nhà thờ hành hương Đức Mẹ Chỉ Bảo Lành ở Genazzano, cách Rome 60 km. Tại đây, ngài đã gặp gỡ các tu sĩ dòng Augustinô, lắng nghe những câu chuyện của họ và chia sẻ những lời khích lệ. Trên đường trở về, ngài dừng chân tại Vương cung thánh đường Santa Maria Maggiore để cầu nguyện tại mộ của Đức Giáo hoàng Francis, người mà ngài luôn nhắc đến với lòng biết ơn và kính trọng.

Đức Giáo hoàng Leo XIV, tên thật là Robert Francis Prevost, là một nhân vật đặc biệt trong lịch sử Giáo hội. Ở tuổi 69, ông trở thành vị Giáo hoàng đầu tiên mang dòng máu Mỹ gốc Hoa, đồng thời sở hữu quốc tịch Peru. Với kinh nghiệm lãnh đạo lâu năm trong Dòng Augustinô và vai trò quan trọng tại Vatican, ngài mang đến một luồng gió mới cho Giáo hội. Sự kết hợp giữa trí tuệ, lòng trắc ẩn và sự quyết tâm của ngài hứa hẹn sẽ dẫn dắt Giáo hội vượt qua những thách thức của thời đại.

Trong bài phát biểu của mình, Đức Leo XIV cũng không quên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đồng hành cùng giới trẻ và vai trò của các linh mục, tu sĩ trong sứ mệnh của Giáo hội. Lấy cảm hứng từ thông điệp của Đức Giáo hoàng Francis cho Ngày Thế giới Cầu nguyện cho Ơn gọi, ngài kêu gọi: “Hãy chào đón và đồng hành cùng những người trẻ, vì họ là tương lai của Giáo hội và thế giới.” Lời kêu gọi này không chỉ dành cho các linh mục, mà còn là lời mời gọi dành cho tất cả mọi người, để cùng nhau xây dựng một cộng đồng tràn đầy yêu thương và hy vọng.

Buổi cầu nguyện trưa đầu tiên của Đức Giáo hoàng Leo XIV không chỉ là một sự kiện tôn giáo, mà còn là một lời tuyên ngôn mạnh mẽ về hòa bình, đoàn kết và hy vọng. Từ Quảng trường Thánh Peter, thông điệp của ngài đã lan tỏa đến mọi ngóc ngách của thế giới, khơi dậy niềm tin rằng một ngày nào đó, chiến tranh sẽ chỉ còn là ký ức. Với trái tim rộng mở và ý chí kiên định, Đức Leo XIV đang viết nên những trang sử mới cho Giáo hội và nhân loại, với hòa bình là ngọn cờ dẫn đầu.

NHÀ TOÁN HỌC VÀ VẬN ĐỘNG VIÊN QUẦN VỢT THÔNG THẠO NHIỀU NGÔN NGỮ: NHỮNG SỰ THẬT THÚ VỊ VỀ ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV.

Một con người phi thường, một hành trình vượt qua mọi ranh giới địa lý, văn hóa và trí tuệ – đó chính là Đức Giáo Hoàng Leo XIV, vị lãnh đạo Giáo hội Công giáo vừa bước lên ngai tòa Phêrô. Với ba quốc tịch, sự thông thạo nhiều ngôn ngữ, niềm đam mê toán học, triết học, và cả thể thao, ngài không chỉ là biểu tượng của sự đa dạng mà còn là minh chứng sống động cho tinh thần toàn cầu hóa của Giáo hội. Từ những con phố nhộn nhịp của Chicago đến những vùng đất truyền giáo xa xôi ở Peru, từ những sân quần vợt đến những thư viện triết học, câu chuyện của Đức Leo XIV là một bản giao hưởng của tài năng, đức tin và sự cống hiến.

Sinh ra tại Chicago, Hoa Kỳ, vào một ngày mùa thu năm 1956, Đức Leo XIV – khi đó là cậu bé Joseph Prevost – đã mang trong mình dòng máu của nhiều nền văn hóa. Cha của ngài, Louis Marius Prevost, là người gốc Pháp và Ý, mang theo những câu chuyện về những cánh đồng lavender ở Provence và những con đường lát đá ở Rome. Mẹ của ngài, Mildred Martínez, là hậu duệ của một gia đình Tây Ban Nha với gốc rễ sâu xa từ New Orleans. Một số tài liệu còn cho rằng bà có thể là con gái của một chủ đất da đen ở Louisiana, với ông bà ngoại là Joseph Martínez, sinh ra ở Haiti, và Louise Baquié, một người Creole từ New Orleans. Nếu điều này được xác nhận, Đức Leo XIV sẽ ghi dấu lịch sử là vị giáo hoàng đầu tiên sau 1.500 năm có nguồn gốc châu Phi, một cột mốc đầy ý nghĩa trong lịch sử Giáo hội.

Ngay từ nhỏ, Joseph Prevost đã bộc lộ trí tuệ vượt trội. Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1973, cậu thiếu niên đầy nhiệt huyết đã chọn Đại học Villanova, một trường Công giáo danh giá gần Philadelphia, để theo đuổi đam mê toán học và triết học. Tại đây, Prevost không chỉ học về những phương trình phức tạp mà còn đắm mình trong những tư tưởng sâu sắc của các triết gia như Kierkegaard, Nietzsche, Husserl và Heidegger. Giáo sư triết học của ngài, John D. Caputo, từng chia sẻ trên mạng xã hội: “Mùa hè năm 1977, Prevost tham gia khóa học về Chủ nghĩa hiện sinh và Hiện tượng học Đức. Cậu ấy không chỉ nắm vững các khái niệm mà còn thể hiện một sự nhạy bén hiếm có.” Chính tại Villanova, Prevost đã tìm thấy tiếng gọi tâm linh, dẫn dắt ngài gia nhập Dòng Augustinian – một quyết định thay đổi hoàn toàn cuộc đời.

Nhưng điều gì khiến một nhà toán học tài năng lại trở thành vị giáo hoàng của thời đại? Có lẽ chính là sự kết hợp độc đáo giữa lý trí và đức tin. Với nền tảng toán học, Prevost có khả năng phân tích sắc bén, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. Liệu ngài có từng tính toán xác suất đắc cử giáo hoàng của mình? Có lẽ không, nhưng những người đặt cược vào ngài chắc chắn đã thắng lớn. Trước khi được bầu, Hồng y Prevost chỉ được các nhà cái đánh giá với cơ hội 2%, trong khi Hồng y Pietro Parolin dẫn đầu với 40%. Thế nhưng, như một phép màu, ngài đã vượt qua mọi dự đoán để trở thành Đức Leo XIV, cái tên gợi nhớ đến 13 vị giáo hoàng mang tên Leo trước đó, đứng thứ tư trong danh sách những cái tên phổ biến nhất trong lịch sử Giáo hội.

Hành trình của Đức Leo XIV không chỉ dừng lại ở Hoa Kỳ. Năm 2015, ngài được bổ nhiệm làm Giám mục Giáo phận Chiclayo, Peru, và từ đó mang thêm quốc tịch Peru – trở thành công dân đầu tiên của cả Hoa Kỳ và Peru được bầu làm giáo hoàng. Năm 2023, khi được Đức Giáo Hoàng Phanxicô bổ nhiệm làm Tổng trưởng Bộ Giám mục, ngài nhận quốc tịch thứ ba: quốc tịch Vatican. Với ba quốc tịch, Đức Leo XIV là biểu tượng của một Giáo hội không biên giới, nơi mọi dân tộc đều có thể tìm thấy sự đồng cảm và kết nối.

Ngôn ngữ là một cánh cửa khác mở ra thế giới của Đức Leo XIV. Trong bài phát biểu đầu tiên từ ban công Phước Lành, ngài đã khiến cả thế giới kinh ngạc khi chuyển đổi mượt mà giữa tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh. Những người gần gũi với ngài tiết lộ rằng ngài còn thông thạo tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, có thể đọc tiếng Latin và tiếng Đức, và thậm chí đã học tiếng Quechua bản địa trong thời gian ở Peru. Khả năng ngôn ngữ của ngài không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là cầu nối văn hóa, giúp ngài chạm đến trái tim của hàng triệu tín hữu trên khắp thế giới.

Nhưng Đức Leo XIV không chỉ là một học giả hay nhà truyền giáo. Ngài còn là một người đam mê thể thao, với tình yêu đặc biệt dành cho đội bóng chày Chicago White Sox. Anh trai của ngài từng chia sẻ rằng Joseph Prevost, khi còn trẻ, là một cầu thủ bóng chày tài năng, từng mơ về một sự nghiệp chuyên nghiệp. Tuy nhiên, ngày nay, ngài tìm thấy niềm vui trong môn quần vợt. Theo truyền thông Ý, cú đánh trái tay của Đức Leo XIV mạnh mẽ đến mức có thể khiến bất kỳ đối thủ nào phải e dè. Tại Vatican, người ta đồn rằng ngài vẫn giữ thói quen chơi quần vợt vào những buổi sáng sớm, như một cách để rèn luyện cả thể chất lẫn tinh thần.

Sự hiện diện của Đức Leo XIV trên mạng xã hội cũng là một điểm nhấn thú vị. Trước khi trở thành giáo hoàng, ngài đã sử dụng Twitter với tài khoản @drprevost từ năm 2011, đăng tải 439 dòng tweet về tâm linh, chính trị và cả thể thao. Một trong những dòng tweet đáng nhớ là lời cầu nguyện tại Ngày Giới trẻ Thế giới ở Madrid, khi ngài còn là Bề trên Tổng quyền Dòng Augustinian. Ngài cũng từng chia sẻ niềm vui khi đội bóng rổ của Đại học Villanova vô địch quốc gia năm 2016. Không ngần ngại bày tỏ quan điểm, ngài thường xuyên lên tiếng về các vấn đề như quyền của người tị nạn và người di cư, thậm chí đưa ra những bình luận sắc bén về các chính sách chính trị.

Là một thành viên của Dòng Augustinian, Đức Leo XIV không chỉ kế thừa di sản của Thánh Augustinô mà còn tiếp nối một truyền thống hiếm hoi: ngài là vị giáo hoàng thứ hai thuộc dòng này, sau Đức Eugene IV vào thế kỷ 15. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc đặc biệt, khi hai vị giáo hoàng liên tiếp – Đức Phanxicô thuộc Dòng Tên và Đức Leo XIV thuộc Dòng Augustinian – đều xuất thân từ các dòng tu, một điều hiếm thấy trong lịch sử Giáo hội hiện đại.

Dù mang trong mình ánh hào quang của ngai tòa Phêrô, Đức Leo XIV vẫn giữ được sự gần gũi và đời thường. Người ta kể rằng ngài từng làm việc giao bánh pizza để trang trải học phí đại học, dù câu chuyện này vẫn chưa được xác nhận. Một tin đồn khác, gây xôn xao trong giới phụng vụ, là ngài có thể đã cử hành Thánh lễ Cũ theo nghi thức tiền Công đồng Vatican II, một nghi lễ mà ngài được cho là yêu thích từ thời còn là hồng y. Nếu điều này là sự thật, Đức Leo XIV có thể mang đến một sự tiếp nối đầy bất ngờ giữa truyền thống và hiện đại.

Từ những con phố của Chicago đến những cánh đồng truyền giáo ở Peru, từ những sân quần vợt đến những thư viện triết học, Đức Leo XIV là hiện thân của một Giáo hội sống động, đa dạng và toàn cầu. Với trí tuệ sắc bén, trái tim rộng mở và tinh thần không ngừng khám phá, ngài đang viết nên một chương mới trong lịch sử Giáo hội – một chương đầy cảm hứng, đầy bất ngờ và tràn ngập hy vọng.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

VỊ GIÁO HOÀNG TOÀN CẦU: HÀNH TRÌNH KỲ DIỆU CỦA ĐỨC LEO XIV – NHÀ TOÁN HỌC, VẬN ĐỘNG VIÊN VÀ NGƯỜI THÔNG THẠO NHIỀU NGÔN NGỮ

Một con người phi thường, một hành trình vượt qua mọi ranh giới địa lý, văn hóa và trí tuệ – đó chính là Đức Giáo Hoàng Leo XIV, vị lãnh đạo Giáo hội Công giáo vừa bước lên ngai tòa Phêrô. Với ba quốc tịch, sự thông thạo nhiều ngôn ngữ, niềm đam mê toán học, triết học, và cả thể thao, ngài không chỉ là biểu tượng của sự đa dạng mà còn là minh chứng sống động cho tinh thần toàn cầu hóa của Giáo hội. Từ những con phố nhộn nhịp của Chicago đến những vùng đất truyền giáo xa xôi ở Peru, từ những sân quần vợt đến những thư viện triết học, câu chuyện của Đức Leo XIV là một bản giao hưởng của tài năng, đức tin và sự cống hiến.

Sinh ra tại Chicago, Hoa Kỳ, vào một ngày mùa thu năm 1956, Đức Leo XIV – khi đó là cậu bé Joseph Prevost – đã mang trong mình dòng máu của nhiều nền văn hóa. Cha của ngài, Louis Marius Prevost, là người gốc Pháp và Ý, mang theo những câu chuyện về những cánh đồng lavender ở Provence và những con đường lát đá ở Rome. Mẹ của ngài, Mildred Martínez, là hậu duệ của một gia đình Tây Ban Nha với gốc rễ sâu xa từ New Orleans. Một số tài liệu còn cho rằng bà có thể là con gái của một chủ đất da đen ở Louisiana, với ông bà ngoại là Joseph Martínez, sinh ra ở Haiti, và Louise Baquié, một người Creole từ New Orleans. Nếu điều này được xác nhận, Đức Leo XIV sẽ ghi dấu lịch sử là vị giáo hoàng đầu tiên sau 1.500 năm có nguồn gốc châu Phi, một cột mốc đầy ý nghĩa trong lịch sử Giáo hội.

Ngay từ nhỏ, Joseph Prevost đã bộc lộ trí tuệ vượt trội. Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1973, cậu thiếu niên đầy nhiệt huyết đã chọn Đại học Villanova, một trường Công giáo danh giá gần Philadelphia, để theo đuổi đam mê toán học và triết học. Tại đây, Prevost không chỉ học về những phương trình phức tạp mà còn đắm mình trong những tư tưởng sâu sắc của các triết gia như Kierkegaard, Nietzsche, Husserl và Heidegger. Giáo sư triết học của ngài, John D. Caputo, từng chia sẻ trên mạng xã hội: “Mùa hè năm 1977, Prevost tham gia khóa học về Chủ nghĩa hiện sinh và Hiện tượng học Đức. Cậu ấy không chỉ nắm vững các khái niệm mà còn thể hiện một sự nhạy bén hiếm có.” Chính tại Villanova, Prevost đã tìm thấy tiếng gọi tâm linh, dẫn dắt ngài gia nhập Dòng Augustinian – một quyết định thay đổi hoàn toàn cuộc đời.

Nhưng điều gì khiến một nhà toán học tài năng lại trở thành vị giáo hoàng của thời đại? Có lẽ chính là sự kết hợp độc đáo giữa lý trí và đức tin. Với nền tảng toán học, Prevost có khả năng phân tích sắc bén, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. Liệu ngài có từng tính toán xác suất đắc cử giáo hoàng của mình? Có lẽ không, nhưng những người đặt cược vào ngài chắc chắn đã thắng lớn. Trước khi được bầu, Hồng y Prevost chỉ được các nhà cái đánh giá với cơ hội 2%, trong khi Hồng y Pietro Parolin dẫn đầu với 40%. Thế nhưng, như một phép màu, ngài đã vượt qua mọi dự đoán để trở thành Đức Leo XIV, cái tên gợi nhớ đến 13 vị giáo hoàng mang tên Leo trước đó, đứng thứ tư trong danh sách những cái tên phổ biến nhất trong lịch sử Giáo hội.

Hành trình của Đức Leo XIV không chỉ dừng lại ở Hoa Kỳ. Năm 2015, ngài được bổ nhiệm làm Giám mục Giáo phận Chiclayo, Peru, và từ đó mang thêm quốc tịch Peru – trở thành công dân đầu tiên của cả Hoa Kỳ và Peru được bầu làm giáo hoàng. Năm 2023, khi được Đức Giáo Hoàng Phanxicô bổ nhiệm làm Tổng trưởng Bộ Giám mục, ngài nhận quốc tịch thứ ba: quốc tịch Vatican. Với ba quốc tịch, Đức Leo XIV là biểu tượng của một Giáo hội không biên giới, nơi mọi dân tộc đều có thể tìm thấy sự đồng cảm và kết nối.

Ngôn ngữ là một cánh cửa khác mở ra thế giới của Đức Leo XIV. Trong bài phát biểu đầu tiên từ ban công Phước Lành, ngài đã khiến cả thế giới kinh ngạc khi chuyển đổi mượt mà giữa tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh. Những người gần gũi với ngài tiết lộ rằng ngài còn thông thạo tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, có thể đọc tiếng Latin và tiếng Đức, và thậm chí đã học tiếng Quechua bản địa trong thời gian ở Peru. Khả năng ngôn ngữ của ngài không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là cầu nối văn hóa, giúp ngài chạm đến trái tim của hàng triệu tín hữu trên khắp thế giới.

Nhưng Đức Leo XIV không chỉ là một học giả hay nhà truyền giáo. Ngài còn là một người đam mê thể thao, với tình yêu đặc biệt dành cho đội bóng chày Chicago White Sox. Anh trai của ngài từng chia sẻ rằng Joseph Prevost, khi còn trẻ, là một cầu thủ bóng chày tài năng, từng mơ về một sự nghiệp chuyên nghiệp. Tuy nhiên, ngày nay, ngài tìm thấy niềm vui trong môn quần vợt. Theo truyền thông Ý, cú đánh trái tay của Đức Leo XIV mạnh mẽ đến mức có thể khiến bất kỳ đối thủ nào phải e dè. Tại Vatican, người ta đồn rằng ngài vẫn giữ thói quen chơi quần vợt vào những buổi sáng sớm, như một cách để rèn luyện cả thể chất lẫn tinh thần.

Sự hiện diện của Đức Leo XIV trên mạng xã hội cũng là một điểm nhấn thú vị. Trước khi trở thành giáo hoàng, ngài đã sử dụng Twitter với tài khoản @drprevost từ năm 2011, đăng tải 439 dòng tweet về tâm linh, chính trị và cả thể thao. Một trong những dòng tweet đáng nhớ là lời cầu nguyện tại Ngày Giới trẻ Thế giới ở Madrid, khi ngài còn là Bề trên Tổng quyền Dòng Augustinian. Ngài cũng từng chia sẻ niềm vui khi đội bóng rổ của Đại học Villanova vô địch quốc gia năm 2016. Không ngần ngại bày tỏ quan điểm, ngài thường xuyên lên tiếng về các vấn đề như quyền của người tị nạn và người di cư, thậm chí đưa ra những bình luận sắc bén về các chính sách chính trị.

Là một thành viên của Dòng Augustinian, Đức Leo XIV không chỉ kế thừa di sản của Thánh Augustinô mà còn tiếp nối một truyền thống hiếm hoi: ngài là vị giáo hoàng thứ hai thuộc dòng này, sau Đức Eugene IV vào thế kỷ 15. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc đặc biệt, khi hai vị giáo hoàng liên tiếp – Đức Phanxicô thuộc Dòng Tên và Đức Leo XIV thuộc Dòng Augustinian – đều xuất thân từ các dòng tu, một điều hiếm thấy trong lịch sử Giáo hội hiện đại.

Dù mang trong mình ánh hào quang của ngai tòa Phêrô, Đức Leo XIV vẫn giữ được sự gần gũi và đời thường. Người ta kể rằng ngài từng làm việc giao bánh pizza để trang trải học phí đại học, dù câu chuyện này vẫn chưa được xác nhận. Một tin đồn khác, gây xôn xao trong giới phụng vụ, là ngài có thể đã cử hành Thánh lễ Cũ theo nghi thức tiền Công đồng Vatican II, một nghi lễ mà ngài được cho là yêu thích từ thời còn là hồng y. Nếu điều này là sự thật, Đức Leo XIV có thể mang đến một sự tiếp nối đầy bất ngờ giữa truyền thống và hiện đại.

Từ những con phố của Chicago đến những cánh đồng truyền giáo ở Peru, từ những sân quần vợt đến những thư viện triết học, Đức Leo XIV là hiện thân của một Giáo hội sống động, đa dạng và toàn cầu. Với trí tuệ sắc bén, trái tim rộng mở và tinh thần không ngừng khám phá, ngài đang viết nên một chương mới trong lịch sử Giáo hội – một chương đầy cảm hứng, đầy bất ngờ và tràn ngập hy vọng.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

VƯƠNG MIỆN CỦA GIÁO HOÀNG MUNICH ĐÃ TRỞ LẠI VỊ TRÍ CŨ

Vào một buổi sáng Chúa Nhật rực rỡ ở Munich, ánh nắng xuyên qua những ô kính màu của nhà thờ Old Peter, phủ lên bàn thờ cao một thứ ánh sáng huyền ảo. Không khí tràn ngập mùi trầm hương, hòa quyện cùng giai điệu trầm bổng của bản Mariazell Mass năm 1782 do Haydn sáng tác, vang vọng từ gác đàn organ. Hôm nay không phải một ngày lễ thông thường. Hôm nay, cả cộng đoàn đổ dồn ánh mắt về một nghi thức cổ xưa, một truyền thống từ thời kỳ Baroque, được tái hiện với tất cả sự trang nghiêm và kịch tính: nghi thức đặt lại vương miện giáo hoàng lên bức tượng Thánh Phêrô, biểu tượng của đức tin và quyền uy tâm linh.

Munich, thủ phủ của vùng Isar, từ lâu đã mang trong mình linh hồn của nước Ý. Người ta gọi nơi đây là “La Mã của Đức”, không chỉ vì những con đường lát đá cuội hay những tòa nhà mang hơi hướng Phục Hưng, mà còn vì những nghi thức tôn giáo đậm chất kịch tính, gợi nhớ đến thời kỳ vàng son của Giáo hội Công giáo. Cách Tòa thị chính mới chỉ vài trăm mét về phía nam, Quảng trường Thánh Peter hiện lên với những cột trụ mang phong cách Bernini, nhưng chỉ ở bàn thờ cao của Old Peter, người ta mới thực sự cảm nhận được sự giao thoa giữa nghệ thuật, đức tin và lịch sử. Chính tại đây, mỗi khi một giáo hoàng mới được bầu ở Rome, một màn trình diễn đạo đức đầy xúc cảm lại diễn ra, thu hút hàng trăm con mắt từ những dãy ghế chật kín.

Hôm nay, mục sư Daniel Lerch, một người đam mê leo núi và may mắn không sợ độ cao, trở thành tâm điểm của sự chú ý. Với dáng người thanh thoát trong bộ áo lễ thêu vàng, ông bước đi đầy tự tin, sẵn sàng cho một thử thách không dành cho người yếu tim. Truyền thống “theatrum sacrum” – nghi thức thánh thiêng của Old Peter – đòi hỏi ông phải leo lên độ cao 20 mét, nơi bức tượng Thánh Phêrô lớn hơn người thật đang ngự trị trên ngai vàng. Tượng thánh, với ánh mắt nghiêm nghị, đã để trần đầu suốt hai tuần qua, kể từ khi giáo hoàng trước qua đời. Giờ đây, sau cuộc họp kín thành công ở Rome, đã đến lúc vị “Hoàng tử của các Tông đồ” đội lại chiếc vương miện truyền thống – một kiệt tác nặng bốn kilôgam rưỡi, làm từ đồng mạ vàng, lấp lánh dưới ánh sáng thánh đường.

Chiếc thang đơn sơ, không trang trí, được dựng lên trước bàn thờ. Không có dây an toàn, không có bảo hiểm cho chiếc vương miện quý giá. Một tay bám vào bậc thang, tay kia nâng niu vật thánh, mục sư Lerch đặt trọn niềm tin vào Chúa, như ông từng chia sẻ với nụ cười hóm hỉnh. “Niềm tin thuần khiết” đã dẫn dắt ông qua buổi lễ đầu tiên cách đây 15 ngày, khi ông lần đầu đảm nhận vai trò này. Và hôm nay, trước hàng trăm ánh mắt hồi hộp, ông lại một lần nữa bước lên hành trình đầy thử thách, nơi mỗi bước chân đều là một lời cầu nguyện.

Không khí buổi lễ như được dàn dựng bởi một đạo diễn tài hoa. Những đám khói trầm hương bốc lên, quấn quýt lấy những tia nắng mặt trời chiếu qua ô kính, tạo nên một khung cảnh huyền bí. Nhóm hợp xướng nhà thờ, với những giọng ca điêu luyện, hòa mình vào bản thánh ca, nâng tâm hồn mọi người lên một cõi thiêng liêng. Chiếc áo lễ của mục sư Lerch, dù thêu vàng lộng lẫy, lại được thiết kế ngắn hơn thường lệ, không phải vì lý do thẩm mỹ, mà để đảm bảo an toàn khi ông di chuyển trên chiếc thang lắc lư. Trước khi leo lên, vương miện được rước qua cả ba gian nhà thờ trong một đoàn rước trang trọng. Mọi người, từ những cụ già đến trẻ nhỏ, đều nín thở, dõi theo từng bước chân của đoàn rước, nơi chiếc vương miện lấp lánh như một biểu tượng của sự vĩnh cửu.

Trong lịch sử, vương miện giáo hoàng từng là biểu tượng của quyền lực thế gian. Nhưng thời gian đã thay đổi mọi thứ. Đức Giáo hoàng Phaolô VI, vào năm 1962, là vị giáo hoàng cuối cùng thực hiện nghi thức đội vương miện. Khi ông từ bỏ nó vào năm 1964, ông đã trao tặng chiếc vương miện cho “những người nghèo trên thế giới này”, một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc. Chiếc vương miện ấy sau đó được đưa đến Washington, lưu giữ tại Đền thờ Quốc gia như một lời tri ân đến sự hào phóng của người Công giáo Hoa Kỳ. Ngày nay, khi nhắc đến Giáo hoàng Leo XIV – vị giáo hoàng sinh ra tại Hoa Kỳ – người ta không khỏi tự hào về sự chuyển mình của Giáo hội, từ một thế lực thế tục trở thành một thẩm quyền tâm linh, dẫn dắt nhân loại bằng tình yêu và lòng trắc ẩn.

Mục sư Lerch, trong bài giảng của mình, đã nhấn mạnh ý nghĩa của sự thay đổi này. “Kể từ khi Nhà nước Giáo hoàng bị mất vào năm 1870, giáo hoàng đã tái khẳng định vai trò của mình như một thẩm quyền tâm linh, không còn bị ràng buộc bởi quyền lực thế gian,” ông nói. Lời giảng của ông vang vọng trong thánh đường, chạm đến trái tim của những người hiện diện. Vương miện, dù không còn được đội lên đầu các giáo hoàng, vẫn hiện diện như một biểu tượng mạnh mẽ. Nó xuất hiện trên quốc huy của Vatican, trên tem bưu chính, trên các văn bản chính thức, nhắc nhở rằng di sản của Giáo hội không nằm ở vàng bạc, mà ở sứ mệnh thiêng liêng của mình.

Ba vòng vàng trên huy hiệu giáo hoàng ngày nay là biểu tượng của ba chức năng tâm linh: giảng dạy, lãnh đạo, và thánh hóa. Như mục sư Lerch chia sẻ, trong một thế giới đầy biến động, một thẩm quyền đạo đức được cả những người không có niềm tin tôn trọng là điều cần thiết hơn bao giờ hết. Nó không chỉ gắn kết gia đình nhân loại, mà còn là ngọn lửa soi đường cho những tâm hồn lạc lối. Tại Old Peter, nghi thức đặt vương miện không chỉ là một truyền thống, mà còn là một lời nhắc nhở về sự trường tồn của đức tin, về sức mạnh của sự khiêm nhường, và về vẻ đẹp của những giá trị vượt thời gian.

Khi mục sư Lerch hoàn thành nhiệm vụ, đặt chiếc vương miện lên đầu bức tượng Thánh Phêrô, cả thánh đường như vỡ òa trong niềm vui. Tiếng vỗ tay vang lên, hòa cùng giai điệu organ trầm bổng. Ánh sáng mặt trời, như được sắp đặt bởi bàn tay thần thánh, chiếu rọi lên vương miện, khiến nó lấp lánh như một vì sao giữa lòng thánh đường. Trong khoảnh khắc ấy, Munich không chỉ là một thành phố, mà là một ngọn lửa đức tin, cháy sáng giữa lòng châu Âu.

Nghi thức tại Old Peter không chỉ là một sự kiện tôn giáo, mà còn là một câu chuyện về con người, về lòng dũng cảm, và về sự kết nối với quá khứ. Mỗi bậc thang mà mục sư Lerch bước lên là một bước tiến vào lịch sử, mỗi ánh mắt dõi theo là một lời cầu nguyện cho tương lai. Vương miện giáo hoàng, dù chỉ là một vật thể, lại mang trong mình sức nặng của hàng thế kỷ, của những giấc mơ và hy vọng. Và tại Munich, trong lòng nhà thờ Old Peter, nó đã tìm thấy ngôi nhà của mình, nơi nó sẽ tiếp tục kể câu chuyện về đức tin, về tình yêu, và về sự bất diệt của tâm hồn con người.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

HABEMUS GELATUM – NHÀ SẢN XUẤT KEM CHẾ BIẾN ẨM THỰC BẦU GIÁO HOÀNG

Ở một góc nhỏ nhộn nhịp của Munich, nơi những con phố lát đá cuội hòa quyện với hương thơm ngọt ngào của kem tươi, một người đàn ông với biệt danh “Người Làm Kem Điên” đang làm rung chuyển cả thế giới ẩm thực và tôn giáo. Matthias Münz, chủ nhân của tiệm kem lấy cảm hứng từ nhân vật Mad Hatter trong Alice ở xứ sở thần tiên, đã biến những chiếc thìa kem thành những tác phẩm nghệ thuật gây tranh cãi, đầy sáng tạo và không kém phần táo bạo. Với sự kiện bầu cử Giáo hoàng Leo XIV, Matthias không chỉ tung ra ba hương vị kem mới mà còn biến tiệm kem của mình thành một sân khấu của sự tôn vinh, hài hước và cả những ý kiến trái chiều. Hãy cùng khám phá hành trình đầy màu sắc của những món kem “thánh thiện” này, nơi mà hương vị kể những câu chuyện về đức tin, văn hóa và cả sự điên rồ.

Khi tin tức về vị Giáo hoàng mới lan tỏa khắp thế giới, Matthias Münz không chọn cách ăn mừng thông thường. Thay vào đó, ông lao vào căn bếp nhỏ của mình, nơi những ý tưởng kỳ lạ nhất được nhào nặn thành hiện thực. Kết quả là ba hương vị kem độc đáo, mỗi loại là một lời tri ân đầy sáng tạo cho Giáo hoàng Leo XIV và những yếu tố xung quanh ngài. Đầu tiên là Papa Peanut Butter, một loại kem đậu phộng béo ngậy, mượt mà, gợi nhắc đến nguồn gốc Hoa Kỳ của vị Giáo hoàng. Hương vị này không chỉ đơn thuần là kem; nó là một chuyến du hành qua những cánh đồng đậu phộng bạt ngàn ở miền Nam nước Mỹ, nơi tuổi thơ của Leo XIV đã được định hình. Mỗi muỗng kem là một sự hòa quyện của vị ngọt dịu và chút mặn mà, như chính sự cân bằng giữa sự khiêm nhường và uy quyền của vị Giáo hoàng mới.

Tiếp theo là Augustiner El Limon, một kiệt tác kết hợp giữa bia Augustiner nổi tiếng của Munich và hương cam quýt tươi mát. Loại kem này là lời chào gửi đến quá khứ của Leo XIV, khi ngài còn là Hồng y Prevost, người đứng đầu Dòng Augustinian trên toàn thế giới. Matthias mô tả món kem này như “một buổi tối mùa hè ở Rome”, nơi hương bia hòa quyện với vị cam chanh lấp lánh, gợi lên hình ảnh những buổi trò chuyện tâm linh bên ly bia mát lạnh. Người thưởng thức không chỉ ăn kem, mà còn như đang nhấm nháp một khoảnh khắc thiêng liêng, nơi đức tin và niềm vui trần thế hòa quyện.

Cuối cùng, Guardino Gelatino là một tuyệt phẩm thị giác và vị giác, lấy cảm hứng từ bộ đồng phục sặc sỡ của Đội cận vệ Thụy Sĩ. Với những lớp kem màu mơ vàng, sữa chua xanh và mâm xôi đỏ, món kem này tái hiện hoàn hảo những sọc màu trên trang phục của những người lính canh Vatican. Khi cắn một miếng, bạn sẽ cảm nhận được sự bùng nổ của vị chua ngọt, như thể đang đứng giữa Quảng trường Thánh Phêrô, chứng kiến sự uy nghiêm và tráng lệ của Vatican. Matthias đã biến một biểu tượng tôn giáo thành một trải nghiệm ẩm thực, khiến người ta vừa ngạc nhiên vừa thích thú.

Nhưng Matthias không dừng lại ở đó. Để tôn vinh khoảnh khắc lịch sử của mật nghị bầu giáo hoàng, ông đã sáng tạo ra một món kem đặc biệt mang tên Habemus Gelatum – “Chúng tôi có kem”. Trong một video lan truyền trên Instagram, Matthias giới thiệu một bát kem panna cotta mâm xôi đỏ thẫm, được trang trí với một “ống khói” nhỏ xinh, ám chỉ làn khói trắng báo hiệu sự ra đời của một vị giáo hoàng mới. Món kem này không chỉ là một món tráng miệng; nó là một tuyên ngôn, một cách Matthias kể lại câu chuyện của Vatican bằng ngôn ngữ của đường, sữa và trái cây. Người xem video không thể rời mắt khỏi sự sáng tạo này, và những bình luận trên mạng xã hội nhanh chóng bùng nổ.

Tuy nhiên, không phải ai cũng đón nhận những sáng tạo của Matthias với nụ cười. Trong khi một số người ca ngợi ông vì sự táo bạo và hài hước, gọi những món kem này là “tác phẩm nghệ thuật” hay “lời chào vui vẻ đến Giáo hoàng”, thì những người khác lại tỏ ra phẫn nộ. Một số ý kiến trên Instagram cho rằng việc biến các biểu tượng tôn giáo thành kem là “báng bổ” và “thiếu tôn trọng”. Một người dùng viết: “Đây là sự xúc phạm đến đức tin của chúng tôi. Kem và giáo hoàng không nên đi chung với nhau.” Nhưng Matthias không nao núng. Với ông, kem không chỉ là món ăn; nó là một cách để kể chuyện, để kết nối con người, và đôi khi, để châm biếm một cách nhẹ nhàng.

Những người ủng hộ Matthias thì lại có một góc nhìn khác. “Tôi là người Công giáo, nhưng tôi thấy chuyện này thật sự vui,” một người bình luận. “Chúa chắc chắn cũng có khiếu hài hước, và tôi cá là Ngài sẽ thử một muỗng Papa Peanut Butter.” Một người khác viết: “Hãy bình tĩnh đi, đây chỉ là kem thôi mà! Matthias đang làm cho thế giới này thú vị hơn.” Những lời ủng hộ này như một làn gió mát, thổi bay những tranh cãi và tiếp thêm động lực cho Matthias tiếp tục sáng tạo. Ông không chỉ là một người làm kem; ông là một nghệ sĩ, một người kể chuyện, và trên hết, là một người dám thách thức giới hạn.

Matthias Münz không phải là cái tên xa lạ ở Munich. Tiệm kem của ông từ lâu đã nổi tiếng với những hương vị độc lạ, từ kem currywurst – tái hiện món xúc xích cà ri trứ danh của Đức – đến kem Sachertorte, lấy cảm hứng từ chiếc bánh sô-cô-la huyền thoại của Áo. Ông thậm chí còn tạo ra kem bia, một sự kết hợp táo bạo giữa truyền thống Bavaria và sự sáng tạo không giới hạn. Nhưng Matthias không chỉ dừng lại ở những món ăn thế tục. Ông đã nhiều lần đưa tôn giáo vào thực đơn của mình, theo cách mà chỉ ông có thể làm được. Trong Mùa Chay năm 2025, Matthias gây sốc khi giới thiệu kem nước máy trên que, được quảng cáo với khẩu hiệu “Ăn năn thuần khiết”. Một loại kem rượu vang đỏ mang tên “Blood of Christ” cũng từng xuất hiện, khiến thực khách vừa tò mò vừa e dè.

Mỗi món kem của Matthias là một câu chuyện, và ông kể những câu chuyện đó với tất cả niềm đam mê và sự tinh nghịch. Tiệm kem của ông không chỉ là nơi để thưởng thức món tráng miệng; nó là một sân khấu, nơi các ý tưởng điên rồ nhất được trình diễn. Tên tiệm, lấy cảm hứng từ Mad Hatter, là một lời tuyên bố rõ ràng: Matthias không sợ bị coi là “điên”. Với ông, sự điên rồ là nguồn gốc của sáng tạo, và sáng tạo là cách để ông kết nối với thế giới. Những món kem của ông không chỉ làm hài lòng vị giác; chúng khơi gợi cảm xúc, kích thích tư duy, và đôi khi, khiến người ta phải dừng lại để suy ngẫm.

Trong bối cảnh xã hội ngày càng phân cực, nơi mà mọi hành động đều có thể bị soi xét dưới lăng kính của chính trị, tôn giáo hay văn hóa, Matthias Münz là một luồng gió mới. Ông không ngại đối mặt với chỉ trích, không ngại thử nghiệm, và trên hết, không ngại mang lại tiếng cười. Những món kem của ông có thể gây tranh cãi, nhưng chúng cũng là một lời nhắc nhở rằng cuộc sống không cần phải quá nghiêm túc. Trong một thế giới đầy căng thẳng, một muỗng kem Guardino Gelatino hay một ly Habemus Gelatum có thể là tất cả những gì chúng ta cần để tìm lại niềm vui.

Hành trình của Matthias vẫn chưa dừng lại. Với mỗi sự kiện lớn, mỗi cột mốc lịch sử, ông lại tìm cách biến nó thành một món kem mới. Ai biết được? Có lẽ trong tương lai, ông sẽ tạo ra kem để tôn vinh một vị thánh mới, một hội nghị thượng đỉnh toàn cầu, hay thậm chí là một khám phá khoa học. Với Matthias, không có giới hạn cho sự sáng tạo, và không có câu chuyện nào là quá thiêng liêng để không thể kể bằng kem. Trong tiệm kem nhỏ bé của ông ở Munich, thế giới trở thành một nơi ngọt ngào hơn, điên rồ hơn, và chắc chắn là thú vị hơn.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

NHÀ THẦN HỌC ZULEHNER: ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV PHẢI HÀNH ĐỘNG

Trong một thế giới đầy biến động và thay đổi, Giáo hội Công giáo đứng trước những ngã rẽ lịch sử, nơi mà mỗi quyết định đều mang tầm vóc định hình tương lai. Với sự kế vị từ Đức Giáo hoàng Phanxicô, tân Giáo hoàng Leo XIV bước lên ngai tòa Phêrô với trọng trách nặng nề nhưng đầy cảm hứng: tiếp tục những di sản vĩ đại, đồng thời mở ra những con đường mới để đưa Giáo hội tiến về phía trước. Nhà thần học nổi tiếng người Vienna, Paul Zulehner, trong một cuộc phỏng vấn sâu sắc với tờ Kleine Zeitung, đã nhấn mạnh rằng Đức Leo XIV không chỉ là người kế thừa, mà còn là người tiên phong, với sứ mệnh biến những tầm nhìn trên giấy thành hiện thực sống động. Những thay đổi đang diễn ra, và vị Giáo hoàng mới phải hành động mạnh mẽ, quyết đoán, nhưng không kém phần tinh tế để dẫn dắt Giáo hội vượt qua những thách thức của thời đại.

Paul Zulehner, với sự uyên thâm và kinh nghiệm của một giáo sư danh dự và linh mục Công giáo, nhìn thấy ở Đức Leo XIV một nhà lãnh đạo với tầm nhìn xa và tinh thần đổi mới. Những dự án lớn mà Đức Phanxicô đã khởi xướng, đặc biệt là tiến trình công đồng của Giáo hội hoàn vũ, giờ đây đặt lên vai Đức Leo XIV trách nhiệm to lớn. Công đồng này không chỉ là một cuộc họp mặt của các giám mục, mà là một cuộc cách mạng trong cách Giáo hội vận hành, khuyến khích sự tham gia, lắng nghe và đối thoại từ mọi tầng lớp tín hữu. Zulehner nhấn mạnh rằng những gì đã được viết ra, những kế hoạch và ý tưởng, dù đầy cảm hứng, vẫn chỉ là những dòng chữ trên giấy. Đức Leo XIV, với tư cách là người đứng đầu Giáo hội, phải là người thổi hồn vào chúng, biến chúng thành hành động cụ thể. Ông phải đảm bảo rằng các kết quả của công đồng không chỉ là những văn bản khô khan, mà trở thành động lực thúc đẩy sự tham gia tích cực hơn từ các cộng đồng Công giáo trên toàn thế giới. Từ những giáo xứ nhỏ bé ở vùng nông thôn đến những đô thị sầm uất, tiếng nói của người tín hữu cần được lắng nghe, và Đức Leo XIV chính là người sẽ mở ra cánh cửa cho sự thay đổi này.

Một trong những điểm sáng trong triều đại của Đức Leo XIV, theo Zulehner, là tinh thần đồng đội mà ngài mang đến. Không giống như hình ảnh truyền thống của một vị Giáo hoàng xa cách, Đức Leo XIV được mô tả như một “cầu thủ đồng đội”, luôn sẵn sàng làm việc cùng các cộng sự để đạt được mục tiêu chung. Tinh thần thực dụng, mang đậm dấu ấn của văn hóa Mỹ, sẽ là một lợi thế lớn cho ngài. Trong một thế giới mà các giá trị truyền thống và hiện đại thường xuyên va chạm, khả năng cân bằng giữa bảo tồn và đổi mới của Đức Leo XIV sẽ là chìa khóa để ngài dẫn dắt Giáo hội vượt qua những thử thách. Zulehner tin rằng ngài sẽ không ngần ngại đối mặt với những vấn đề nhạy cảm, như vai trò của phụ nữ trong Giáo hội, cụ thể là chức phó tế, hay việc cho phép những người đàn ông đã kết hôn đảm nhận vai trò linh mục ở những khu vực thiếu hụt linh mục, như vùng Amazon. Những vấn đề này không chỉ đòi hỏi sự can đảm, mà còn cần một tầm nhìn dài hạn để đảm bảo rằng Giáo hội không chỉ tồn tại, mà còn phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 21.

Sự thay đổi mà Zulehner kỳ vọng dưới triều đại của Đức Leo XIV không chỉ dừng lại ở việc cải tổ nội bộ. Nhà thần học này nhấn mạnh rằng Giáo hội cần chuyển mình từ mô hình tập trung quyền lực tại Vatican sang một mô hình đa trung tâm, nơi các khu vực trên thế giới có thể tự chủ hơn trong việc giải quyết các vấn đề của mình. Điều này không có nghĩa là làm suy yếu quyền bính của Giáo hoàng, mà là trao quyền cho các cộng đồng địa phương để họ có thể linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu của tín hữu. Từ châu Phi với những thách thức về nghèo đói và xung đột, đến châu Á với sự đa dạng tôn giáo, hay châu Mỹ Latinh với những bất bình đẳng xã hội, mỗi khu vực đều có những vấn đề riêng biệt. Đức Leo XIV, với sự nhạy bén và khả năng giao tiếp xuất sắc, được kỳ vọng sẽ xây dựng một Giáo hội linh hoạt hơn, nơi mà các trung tâm khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai.

Một khía cạnh khác khiến Đức Leo XIV trở thành một nhân vật đặc biệt, theo Zulehner, là khả năng đối thoại của ngài. Trong bối cảnh thế giới đang bị chia rẽ bởi các xung đột chính trị, văn hóa và tôn giáo, vai trò của Giáo hoàng không chỉ là một nhà lãnh đạo tinh thần, mà còn là một nhà ngoại giao toàn cầu. Zulehner đặc biệt lưu ý đến mối quan hệ giữa ngài và các nhà lãnh đạo thế giới, chẳng hạn như Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump. Dù có những khác biệt về quan điểm, Đức Leo XIV được kỳ vọng sẽ giữ vững nguyên tắc đối thoại tôn trọng, không né tránh việc bày tỏ quan điểm của mình, nhưng luôn trung thành với tinh thần tiên tri của Phúc Âm. Khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ và sự nhạy bén trong giao tiếp sẽ giúp ngài trở thành một tiếng nói có sức ảnh hưởng trên trường quốc tế. Từ những bài giảng tại Quảng trường Thánh Phêrô đến những cuộc gặp gỡ với các nguyên thủ quốc gia, Đức Leo XIV có tiềm năng trở thành một biểu tượng của sự đoàn kết và hy vọng trong một thế giới đầy rẫy chia rẽ.

Nhà thần học Zulehner cũng nhấn mạnh rằng Đức Leo XIV không chỉ là người kế nhiệm, mà còn là người mang đến một luồng gió mới cho Giáo hội. Khả năng kết nối với mọi tầng lớp, từ những người nghèo khổ nhất đến những nhà lãnh đạo quyền lực, sẽ là một trong những điểm mạnh lớn nhất của ngài. Trong một thời đại mà niềm tin tôn giáo đang bị thử thách bởi chủ nghĩa thế tục và những khủng hoảng đạo đức, Đức Leo XIV được kỳ vọng sẽ là ngọn đuốc soi sáng, dẫn dắt Giáo hội không chỉ vượt qua bóng tối, mà còn tỏa sáng rực rỡ hơn bao giờ hết. Những thách thức mà ngài đối mặt là không nhỏ, nhưng với sự hỗ trợ của các cộng sự, sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, và tinh thần đồng đội không ngừng nghỉ, Đức Leo XIV có thể biến những giấc mơ của Đức Phanxicô thành hiện thực, đồng thời viết nên một chương mới đầy cảm hứng trong lịch sử Giáo hội.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC GIÁO HOÀNG – MỤC TỬ NHÂN LÀNH DẪN ĐƯỜNG DÂN CHÚA

Trong ánh sáng của Phúc Âm, hình ảnh Chúa Giêsu là Người Chăn Chiên Nhân Lành tỏa sáng như một ngọn đèn soi đường, dẫn dắt chúng ta qua những thử thách của cuộc sống. Hình ảnh này không chỉ là một biểu tượng quen thuộc với những người dân thời xưa, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc, khơi dậy trong lòng chúng ta niềm tin vào tình yêu thương vô bờ của Thiên Chúa. Khi Chúa Giêsu mô tả mình như người mục tử, Ngài không chỉ nói về sự chăm sóc, mà còn về sự hy sinh, lòng trắc ẩn và sự gần gũi với từng con chiên trong đàn. Lời dạy này, được ghi lại trong Tin Mừng Thánh Gioan, đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận, không chỉ cho các tín hữu mà còn cho những vị lãnh đạo Giáo hội, đặc biệt là các Đức Giáo hoàng, những người được gọi là mục tử của dân Chúa. Trong số đó, Đức Giáo hoàng Phanxicô quá cố đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ, trở thành hiện thân sống động của hình ảnh người chăn chiên nhân lành.

Hãy tưởng tượng một người chăn chiên đứng giữa cánh đồng bao la, ánh mắt chăm chú dõi theo từng con chiên. Anh ta biết tên từng con, hiểu tính cách của chúng, nhận ra những con chiên yếu đuối cần được nâng đỡ, những con chiên lạc lối cần được tìm về, và cả những con chiên mạnh mẽ cần được hướng dẫn để không đi lệch đường. Người chăn chiên không chỉ dẫn dắt, mà còn sống cùng đàn chiên, chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, và cả những hiểm nguy. Anh ta không đứng từ xa để ra lệnh, mà bước đi giữa đàn chiên, để mùi cừu thấm vào áo, để hơi ấm của chúng hòa quyện với hơi thở của mình. Đây chính là hình ảnh mà Chúa Giêsu muốn chúng ta hiểu về tình yêu của Thiên Chúa – một tình yêu gần gũi, cụ thể, và không ngại dấn thân.

Đức Giáo hoàng Phanxicô, trong triều đại của mình, đã sống trọn vẹn tinh thần này. Ngay từ những ngày đầu tiên đảm nhận sứ vụ, ngài đã kêu gọi các linh mục, giám mục, và chính bản thân ngài: “Hãy là những người chăn chiên mang mùi của chiên!” Lời kêu gọi ấy không chỉ là một khẩu hiệu, mà là một cách sống. Ngài đã hòa mình vào đám đông, bước xuống từ những nghi thức trang trọng để chạm vào những con người cụ thể – những người nghèo khổ, những người bị xã hội gạt ra bên lề, những người đau khổ vì chiến tranh, bất công, hay bệnh tật. Hình ảnh Đức Phanxicô ôm lấy một người vô gia cư, cúi xuống rửa chân cho những tù nhân, hay đứng lặng lẽ cầu nguyện giữa những nạn nhân của thiên tai đã trở thành biểu tượng của một vị mục tử không ngại để tay mình lấm bùn, để trái tim mình rung động trước những vết thương của nhân loại.

Sự gần gũi của Đức Phanxicô không chỉ là hành động, mà còn là một triết lý sống. Ngài tin rằng một người mục tử không thể dẫn dắt đàn chiên từ những văn phòng xa xôi hay những ngai vàng cao quý. Để hiểu được đàn chiên, người mục tử phải bước đi cùng họ, lắng nghe tiếng kêu của họ, cảm nhận nhịp đập của trái tim họ. Ngài đã làm điều đó bằng cách đến với những khu ổ chuột ở Buenos Aires khi còn là Tổng giám mục, và tiếp tục làm điều đó trên cương vị Giáo hoàng khi viếng thăm những vùng đất bị lãng quên, nơi mà ánh sáng của hy vọng dường như đã tắt lịm. Ngài không chỉ ban phước từ xa, mà còn để mình được chạm vào – chạm vào những giọt nước mắt, những nụ cười, và cả những câu chuyện đời thường của những người ngài gặp gỡ.

Hơn nữa, Đức Phanxicô đã để lại một dấu ấn sâu sắc qua biểu tượng cây thánh giá ngài đeo trên ngực. Đó không phải là một món trang sức xa hoa, mà là một cây thánh giá đơn sơ, khắc họa hình ảnh Chúa Giêsu – Người Chăn Chiên Nhân Lành – đang vác một con chiên trên vai. Hình ảnh này nói lên tất cả: Chúa Giêsu không chỉ dẫn dắt, mà còn nâng đỡ, cưu mang những con chiên lạc lối, yếu đuối, và tổn thương. Với Đức Phanxicô, cây thánh giá ấy không chỉ là một vật phẩm tôn giáo, mà là lời nhắc nhở về sứ vụ của ngài – sứ vụ của lòng thương xót. Ngài thường xuyên nói về lòng thương xót của Thiên Chúa, một lòng thương xót không phán xét, không loại trừ, mà luôn mở rộng vòng tay để đón nhận mọi người. Cây thánh giá ấy, giờ đây được đặt trên ngôi mộ đơn sơ của ngài, vẫn tiếp tục kể câu chuyện về một vị mục tử đã sống và chết vì đàn chiên của mình.

Nhưng sự ra đi của Đức Phanxicô không phải là dấu chấm hết. Ngài đã để lại một di sản – di sản của một người xây cầu. Trong thế giới đầy rẫy những bức tường của chia rẽ, định kiến, và thù hận, ngài không ngừng kêu gọi: “Đừng xây tường, hãy xây cầu!” Ngài đã xây những cây cầu giữa các tôn giáo, giữa các quốc gia, giữa những người giàu và người nghèo, giữa những người quyền thế và những người thấp hèn. Ngài đã cho thấy rằng một vị mục tử không chỉ chăm sóc đàn chiên của mình, mà còn mở rộng vòng tay để đón nhận những con chiên từ những cánh đồng khác, từ những chân trời xa lạ. Di sản ấy là ngọn lửa tiếp tục cháy sáng, thắp lên hy vọng cho một thế giới đang khao khát sự hiệp nhất và yêu thương.

Giờ đây, khi mật nghị đã bầu ra vị Giáo hoàng mới, trái tim của các tín hữu trên toàn thế giới hướng về ngài với niềm hy vọng và lời cầu nguyện. Chúng ta cầu xin để vị mục tử mới này tiếp tục con đường của lòng thương xót, của sự gần gũi, và của tinh thần xây cầu. Chúng ta cầu nguyện để ngài không ngại hòa mình vào đàn chiên, để mùi cừu thấm vào áo, để trái tim ngài rung động trước những niềm vui và nỗi đau của nhân loại. Chúng ta cầu nguyện để ngài trở thành một người chăn chiên nhân lành, như Chúa Giêsu đã dạy: “Chiên Ta thì nghe tiếng Ta; Ta biết chúng và chúng theo Ta.”

Lời Chúa trong Tin Mừng Thánh Gioan vẫn vang vọng: “Ta ban cho chúng sự sống đời đời; chúng sẽ không bao giờ hư mất, và không ai có thể cướp chúng khỏi tay Ta.” Lời hứa ấy là nguồn an ủi lớn lao, là ánh sáng dẫn đường cho mọi người mục tử và mọi con chiên. Đức Giáo hoàng, dù là Phanxicô hay vị kế nhiệm, không chỉ là người dẫn dắt, mà còn là dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa – một tình yêu không bao giờ bỏ rơi, không bao giờ từ chối, và không bao giờ chấm dứt. Trong hành trình đức tin, chúng ta được mời gọi để tin tưởng vào vị mục tử tối cao, Chúa Giêsu, và đồng thời cầu nguyện cho những vị mục tử trên trần gian, để họ luôn là những chiếc cầu nối đưa chúng ta đến gần hơn với Thiên Chúa và với nhau.

Hành trình của người chăn chiên không bao giờ dễ dàng. Có những ngày nắng ấm, nhưng cũng có những đêm giông bão. Có những con đường bằng phẳng, nhưng cũng có những lối đi đầy chông gai. Nhưng chính trong những thử thách ấy, người mục tử tìm thấy ý nghĩa của sứ vụ mình. Đức Phanxicô đã bước đi trên con đường ấy với nụ cười, với sự khiêm nhường, và với một trái tim rộng mở. Ngài đã để lại cho chúng ta một tấm gương sáng ngời về cách sống như một người chăn chiên nhân lành. Và giờ đây, khi chúng ta hướng về tương lai, chúng ta mang theo di sản ấy trong trái tim, với niềm tin rằng vị Giáo hoàng mới sẽ tiếp tục dẫn dắt đàn chiên với cùng một tình yêu, cùng một lòng nhiệt thành, và cùng một tinh thần hy sinh.

Hãy cùng nhau cầu nguyện, để Giáo hội luôn được dẫn dắt bởi những vị mục tử biết lắng nghe tiếng Chúa, biết yêu thương đàn chiên, và biết xây những cây cầu của hy vọng. Hãy để hình ảnh Người Chăn Chiên Nhân Lành tiếp tục là ngọn lửa soi sáng con đường chúng ta, để dù thế giới có đổi thay, dù những thử thách có đến, chúng ta vẫn luôn nghe được tiếng gọi của Chúa và bước theo Ngài với niềm tin và lòng can đảm.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐÂY CHÍNH LÀ ĐIỀU MÀ CÁC GIÁM MỤC ĐỨC MONG MUỐN Ở ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV.

Hôm nay, ánh nắng dịu dàng của Rome chiếu rọi lên loggia trung tâm của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, nơi Đức Giáo hoàng Leo XIV, vị lãnh đạo mới của Giáo hội Công giáo, lần đầu tiên chủ trì buổi cầu nguyện trưa. Hàng triệu con tim trên khắp thế giới hướng về ông, lắng nghe từng lời nói đầy cảm hứng từ người đứng đầu 1,4 tỷ tín đồ Công giáo. Nhưng giữa những lời chúc tụng và niềm hân hoan, các giám mục Đức – những người đang cùng nhau suy tư về tương lai của Giáo hội – đang gửi gắm những kỳ vọng sâu sắc, những lời cầu nguyện chân thành, và cả những mong mỏi mãnh liệt đến vị Giáo hoàng mới. Họ muốn gì ở Đức Giáo hoàng Leo XIV? Làm thế nào để ông có thể dẫn dắt Giáo hội trong thời đại đầy thách thức này? Hãy cùng khám phá những tâm tư ấy, qua lăng kính của những người đang đồng hành cùng Giáo hội Đức trong hành trình Thượng hội đồng.

Lời phát biểu đầu tiên của Đức Giáo hoàng Leo XIV vào thứ Năm sau khi được bầu vẫn còn vang vọng trong tâm trí nhiều người. Đó không chỉ là một bài diễn văn, mà là một lời mời gọi đầy cảm hứng, một ngọn lửa khơi dậy hy vọng cho một Giáo hội can đảm, hòa nhập và hướng tới tương lai. Ủy ban Thượng hội đồng của Giáo hội Đức, trong lá thư chúc mừng gửi đến Vatican, đã không giấu được niềm vui và sự khích lệ. “Thông điệp của ngài là nguồn cảm hứng mạnh mẽ khi chúng ta thảo luận về con đường của Giáo hội tại Đức và sứ mệnh của Giáo hội trên toàn thế giới,” lá thư viết. Họ nhìn thấy ở ông một vị lãnh đạo sẵn sàng đồng hành, không chỉ với tư cách là một giám mục, mà còn là một người Kitô hữu khiêm nhường, như chính ông đã trích dẫn lời Thánh Augustine: “Vì anh em, tôi là giám mục, cùng anh em, tôi là Kitô hữu.” Lời tuyên bố ấy không chỉ là một lời hứa, mà là một lời cam kết sâu sắc, một lời mời gọi tất cả cùng nhau bước đi trên con đường của tình yêu, sự hiệp nhất và đối thoại.

Tại Ủy ban Thượng hội đồng, các giám mục và giáo dân Đức đang cùng nhau suy tư, bàn bạc và tìm kiếm hướng đi mới. Họ không chỉ muốn thực hiện các định hướng từ Thượng hội đồng Thế giới, mà còn mong mỏi một Giáo hội Đức sống động, gần gũi và đáp ứng được những nhu cầu của thời đại. Trong bối cảnh đó, Đức Giáo hoàng Leo XIV xuất hiện như một ngọn hải đăng, soi sáng con đường phía trước. Nhưng con đường ấy không hề dễ dàng. Giáo hội đang đối mặt với những thách thức lớn: sự suy giảm niềm tin ở một số khu vực, những tranh cãi về cải cách, và nhu cầu cấp bách phải hòa nhập những người bị gạt ra bên lề. Các giám mục Đức hiểu điều đó, và họ đặt niềm tin vào vị Giáo hoàng mới, hy vọng ông sẽ mang lại luồng gió mới, không chỉ cho Rome mà còn cho toàn thể Giáo hội.

Tổng giám mục Herwig Gössl của Bamberg, trong một khoảnh khắc chia sẻ chân thành bên lề Ủy ban Thượng hội đồng, đã gửi những lời chúc đầy cảm xúc đến Đức Giáo hoàng. “Tôi cầu chúc ngài luônව: “Tôi hết lòng cầu chúc Đức Giáo hoàng Leo luôn kiên nhẫn, mạnh mẽ, can đảm và vui tươi,” ông nói với katholisch.de. Tổng giám mục Gössl hiểu rằng vai trò của một Giáo hoàng không phải lúc nào cũng mang lại niềm vui. Những trách nhiệm nặng nề, những quyết định khó khăn, và áp lực từ mọi phía có thể khiến bất kỳ ai cảm thấy mệt mỏi. Nhưng ông hy vọng Đức Giáo hoàng Leo XIV sẽ tìm thấy niềm vui trong những điều giản dị của cuộc sống thường nhật – một nụ cười từ một tín đồ, một khoảnh khắc tĩnh lặng trong cầu nguyện, hay một cuộc gặp gỡ đầy ý nghĩa. “Có nhiều thứ trong văn phòng của ngài có lẽ không mang lại niềm vui,” Gössl nói, “nhưng tôi chúc ngài đủ sức mạnh để khám phá những niềm vui ẩn giấu.”

Trong khi đó, Giám mục Franz-Josef Overbeck của Essen mang đến một góc nhìn khác, đầy sâu sắc và cá nhân. Ông đã quen biết Đức Giáo hoàng Leo XIV từ nhiều năm trước, thông qua trách nhiệm của mình tại tổ chức cứu trợ Adveniat ở Mỹ Latinh. Khi ấy, Đức Giáo hoàng – lúc đó là Đức Hồng y Robert Francis Prevost – đang phục vụ tại giáo phận Chiclayo, Peru, từ năm 2015 đến 2023. Ở đó, ngài đã sống giữa những người nghèo, chia sẻ nỗi đau của họ, và phát triển một sự đồng cảm sâu sắc với những người bị xã hội lãng quên. “Tôi hy vọng ngài thực sự cảm thấy như ở nhà tại Rome,” Overbeck nói, “sau khi đã trải qua những năm tháng ý nghĩa ở Chiclayo.” Ông tin rằng trái tim đồng cảm của Đức Giáo hoàng sẽ là ngọn lửa soi đường cho triều đại của ngài, giúp ông không chỉ dẫn dắt Giáo hội mà còn mở ra những chân trời mới, vượt xa những bức tường của Vatican.

Giám mục Overbeck cũng bày tỏ niềm mong mỏi rằng Đức Giáo hoàng sẽ tìm thấy niềm vui trong những cuộc gặp gỡ với mọi người. “Đó là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của ngài,” ông nói. Là người đứng đầu của 1,4 tỷ tín đồ Công giáo, Đức Giáo hoàng Leo XIV không chỉ là một nhà lãnh đạo tinh thần, mà còn là một biểu tượng của hy vọng, một người truyền cảm hứng để mọi người sống theo Phúc Âm. Giám mục Ulrich Neymeyr của Erfurt chia sẻ cảm xúc tương tự. “Tôi mong muốn người Công giáo sẽ noi gương ngài,” ông nói, đồng thời chúc Đức Giáo hoàng có “nhiều trải nghiệm tuyệt vời và khích lệ” trong hành trình của mình. Những cuộc gặp gỡ ấy, dù lớn hay nhỏ, sẽ là nguồn sức mạnh để ngài tiếp tục sứ mệnh của mình.

Một góc nhìn đặc biệt khác đến từ Giám mục Franz Jung của Würzburg, người đã trích dẫn câu chuyện về vua Solomon trong Kinh Thánh để gửi gắm lời chúc của mình. “Khi vị vua trẻ Solomon lên ngôi và có ba điều ước, điều ước trên hết của ông là có một trái tim biết lắng nghe,” Jung nói. Ông cầu chúc Đức Giáo hoàng Leo XIV cũng sở hữu một trái tim như thế – một trái tim biết lắng nghe, biết thấu hiểu, và biết đồng hành. Đặc biệt trong những ngày đầu của triều đại, khả năng lắng nghe sẽ là chìa khóa để ngài thấu hiểu những mong mỏi của Giáo hội, từ những cộng đoàn nhỏ bé ở vùng sâu vùng xa đến những trung tâm lớn của thế giới. “Ngài lắng nghe cẩn thận những gì mọi người nói với mình,” Jung nhấn mạnh, “và với sự giúp đỡ của các cố vấn giỏi, ngài sẽ đưa ra những quyết định đúng đắn.”

Sự hiệp nhất của Giáo hội – một trong những thách thức lớn nhất của bất kỳ Giáo hoàng nào – cũng là tâm điểm trong lời chúc của Giám mục Wolfgang Ipolt của Görlitz. “Tôi cầu chúc Đức Giáo hoàng Leo XIV cho phép chúng ta chia sẻ niềm vui của Phúc Âm,” ông nói, “và khuyến khích chúng ta trở thành chứng nhân cho Phúc Âm.” Nhưng hơn thế nữa, ông hy vọng ngài sẽ có đủ sức mạnh để phục vụ cho sự hiệp nhất của toàn thể Giáo hội. Trong một thế giới đầy chia rẽ, từ những khác biệt về văn hóa, chính trị, đến những quan điểm thần học, vai trò của Đức Giáo hoàng như một người xây dựng cầu nối là vô cùng quan trọng. Lời chúc của Ipolt không chỉ là một lời cầu nguyện, mà còn là một lời nhắc nhở về sứ mệnh cao cả mà Đức Giáo hoàng đang gánh vác.

Giám mục Klaus Krämer của Rottenburg, người mới nhậm chức được vài tháng, mang đến một góc nhìn tươi mới và đầy nhiệt huyết. “Tôi mong Đức Giáo hoàng Leo mới của chúng ta cảm nhận được sự ủng hộ to lớn từ các tín đồ,” ông nói. Ông hy vọng ngài sẽ có đủ can đảm để “thực hiện những bước tiến mới và thực sự đưa Giáo hội tiến lên phía trước.” Với Krämer, Đức Giáo hoàng không chỉ là người gìn giữ truyền thống, mà còn là người tiên phong, sẵn sàng dẫn dắt Giáo hội vượt qua những thử thách của thời đại. “Đó chính là điều chúng tôi mong muốn ở ngài,” ông nhấn mạnh. Và như một lời chúc cuối cùng, ông cầu nguyện để Chúa ban cho Đức Giáo hoàng “nhiều phước lành và bình an.”

Hành trình của Đức Giáo hoàng Leo XIV mới chỉ bắt đầu, nhưng những lời chúc và kỳ vọng từ các giám mục Đức đã vẽ nên một bức tranh sống động về một vị lãnh đạo đầy cảm hứng. Họ nhìn thấy ở ngài một người có trái tim đồng cảm, một người biết lắng nghe, và một người can đảm dẫn dắt Giáo hội hướng tới tương lai. Dưới ánh sáng của Rome, Đức Giáo hoàng Leo XIV đang bước đi trên con đường của Thánh Phêrô, mang theo hy vọng của hàng triệu người. Và trong trái tim của các giám mục Đức, ngài không chỉ là một vị Giáo hoàng, mà còn là một người anh em, một người bạn đồng hành, và một ngọn lửa soi sáng con đường phía trước.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC LEO XIV MỞ CỬA PHÒNG CỦA ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ TẠI CUNG ĐIỆN TÔNG ĐỒ

Ngày hôm nay, ánh nắng vàng rực rỡ trải dài trên Quảng trường Thánh Peter, như thể chính thiên đường đang mỉm cười với Vatican. Một chương mới trong lịch sử Giáo hội Công giáo đã bắt đầu, và tâm điểm của sự chú ý là Đức Leo XIV, vị Giáo hoàng mới, người vừa đặt chân vào một hành trình đầy ý nghĩa. Với bước chân vững chãi nhưng không kém phần khiêm nhường, ngài đã mở cánh cửa dẫn vào căn phòng của người tiền nhiệm, Đức Giáo hoàng Phanxicô, tại Cung điện Tông đồ. Hành động này không chỉ mang tính biểu tượng, mà còn đánh dấu sự khởi đầu của một triều đại được kỳ vọng sẽ mang lại sự đổi mới, hòa hợp và tinh thần đối thoại sâu sắc.

Cung điện Tông đồ, nơi từng là trung tâm của những quyết định trọng đại, giờ đây lại mở ra một lần nữa. Theo truyền thống Giáo hội, các căn phòng của một Giáo hoàng sau khi qua đời sẽ được niêm phong, chờ đợi vị Giáo hoàng kế nhiệm phá vỡ lớp封 ấn ấy. Và vào một ngày Chủ Nhật rực rỡ, sau buổi cầu nguyện giữa trưa, Đức Leo XIV đã thực hiện nghi thức này. Những cánh cửa gỗ nặng trĩu, từng bị khóa chặt kể từ khi Đức Phanxicô qua đời vào ngày 21 tháng 4, giờ đây được mở ra dưới bàn tay của ngài. Đám đông đứng lặng, như thể thời gian ngừng trôi, khi niêm phong được gỡ bỏ, để lộ không gian từng là nơi Đức Phanxicô suy tư, cầu nguyện và dẫn dắt Giáo hội. Tuy nhiên, một câu hỏi vẫn lơ lửng trong không khí: điều gì sẽ xảy ra với căn hộ của Đức Phanxicô tại nhà khách Santa Marta, nơi cũng đã bị niêm phong và vẫn chưa có lời giải đáp?

Buổi lễ mở cửa không chỉ là một nghi thức mang tính giáo luật, mà còn là một khoảnh khắc thiêng liêng, nơi quá khứ và tương lai gặp nhau. Những nhân vật chủ chốt của Vatican đã có mặt để chứng kiến sự kiện này. Hồng y Kevin Joseph Farrell, với dáng vẻ trầm tư, đứng cạnh Hồng y Quốc vụ khanh Pietro Parolin, người luôn nổi bật bởi sự sắc sảo và tận tụy. Tổng giám mục Edgar Pena Parra, Thứ trưởng Bộ Ngoại giao Tòa thánh, và Tổng giám mục Paul Richard Gallagher, Quốc vụ khanh Tòa thánh, cũng góp mặt, tạo nên một bức tranh sống động của sự đoàn kết trong Giáo hội. Họ không chỉ đến để chứng kiến, mà còn để cùng Đức Leo XIV khẳng định một thông điệp: Giáo hội đang chuyển mình, sẵn sàng đón nhận những thử thách mới với trái tim rộng mở.

Sáng hôm ấy, trước khi nghi thức mở cửa diễn ra, Đức Leo XIV đã cử hành Thánh lễ tại mộ Thánh Peter, một địa điểm thiêng liêng nơi các tín hữu cảm nhận được sự hiện diện của lịch sử và đức tin. Trong bài giảng, giọng nói của ngài vang lên, nhẹ nhàng nhưng đầy sức mạnh, như một lời nhắc nhở rằng lắng nghe là chìa khóa để kết nối con người với nhau và với Chúa. “Lắng nghe quan trọng biết bao,” ngài nói, đôi mắt ánh lên sự chân thành. “Tôi nghĩ điều quan trọng là tất cả chúng ta phải học cách lắng nghe nhiều hơn, để tham gia vào cuộc đối thoại.” Lời dạy ấy không chỉ dành cho các tín hữu, mà còn là kim chỉ nam cho triều đại của ngài – một triều đại được xây dựng trên sự thấu hiểu, đồng cảm và cởi mở.

Ngài tiếp tục chia sẻ, nhấn mạnh rằng lắng nghe không chỉ là việc nghe lời Chúa, mà còn là việc mở lòng với những người xung quanh. “Chúng ta phải biết cách xây dựng những cây cầu, thay vì phán xét và đóng sầm cánh cửa,” Đức Leo XIV nhấn mạnh. Lời cảnh báo của ngài vang vọng: đừng bao giờ nghĩ rằng chúng ta sở hữu toàn bộ sự thật, bởi điều đó sẽ ngăn cản chúng ta học hỏi từ người khác. Trong thế giới đầy chia rẽ và bất đồng, thông điệp này như một luồng gió mát, mang đến hy vọng về một Giáo hội gần gũi hơn, hòa hợp hơn.

Đến giữa trưa, Quảng trường Thánh Peter đã chật kín người. Hơn 100.000 tín hữu từ khắp nơi trên thế giới đổ về, tạo nên một biển người rực rỡ sắc màu. Họ đến không chỉ để chứng kiến buổi cầu nguyện đầu tiên của Đức Leo XIV, mà còn để cảm nhận tinh thần mới mà ngài mang lại. Khi ngài xuất hiện tại cửa sổ Cung điện Tông đồ, tiếng vỗ tay vang dội, hòa quyện với những lời cầu nguyện và bài thánh ca. Buổi cầu nguyện giữa trưa ấy không chỉ là một nghi thức, mà còn là một lời cam kết rằng Giáo hội sẽ tiếp tục là ngọn hải đăng dẫn đường cho nhân loại.

Hành trình của Đức Leo XIV mới chỉ bắt đầu, nhưng mỗi bước đi của ngài đều toát lên sự quyết tâm và lòng khiêm nhường. Việc mở cửa căn phòng của Đức Phanxicô không chỉ là việc khôi phục một không gian vật lý, mà còn là biểu tượng của việc mở ra những cánh cửa tâm hồn. Ngài mời gọi tất cả – từ các Hồng y trong Vatican đến những tín hữu bình dị nơi vùng quê xa xôi – cùng nhau lắng nghe, đối thoại và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Câu hỏi về căn hộ Santa Marta có thể vẫn chưa được trả lời, nhưng điều chắc chắn là Đức Leo XIV đã đặt nền móng cho một triều đại đầy cảm hứng, nơi mà sự thấu hiểu và lòng trắc ẩn sẽ dẫn lối.

Trong ánh hoàng hôn buông xuống Vatican, khi những tia nắng cuối ngày chiếu rọi lên mái vòm Thánh Peter, người ta không thể không cảm nhận được một luồng sinh khí mới. Đức Leo XIV, với trái tim rộng mở và tinh thần lắng nghe, đang viết nên những dòng đầu tiên của một câu chuyện dài, một câu chuyện về hy vọng, đoàn kết và đức tin. Và thế giới, với tất cả sự mong chờ, đang dõi theo từng bước chân của ngài.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

ĐỨC HỒNG Y CUPICH CỦA CHICAGO CHO BIẾT GIÁO HOÀNG LEO XIV “SẼ LÊN TIẾNG” VỀ CÁC VẤN ĐỀ NHƯ NHẬP CƯ, BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU

Trong một thế giới đang quay cuồng với những biến động không ngừng, từ những dòng người di cư tìm kiếm một mái ấm mới đến những cơn bão khắc nghiệt do biến đổi khí hậu gây ra, một tiếng nói mới đã vang lên từ Vatican, mang theo hy vọng và trách nhiệm. Đức Hồng y Blase Cupich, Tổng giám mục Chicago, trong một buổi phỏng vấn đầy cảm hứng trên chương trình “Face the Nation with Margaret Brennan”, đã chia sẻ những kỳ vọng lớn lao về Đức Giáo hoàng Leo XIV – vị giáo hoàng đầu tiên đến từ Hoa Kỳ. Với lòng tin mãnh liệt, Cupich khẳng định rằng Đức Giáo hoàng Leo XIV không chỉ “cảm thấy có nghĩa vụ” mà còn sẽ trở thành ngọn lửa dẫn đường, lên tiếng mạnh mẽ về những vấn đề cấp bách của thời đại, từ nhập cư, biến đổi khí hậu, đến những nỗi đau chung của nhân loại.

Sự xuất hiện của Đức Giáo hoàng Leo XIV, trước đây là Robert Francis Prevost, đánh dấu một cột mốc lịch sử không thể phai mờ trong lòng Giáo hội Công giáo. Được các hồng y cử tri bầu chọn vào một ngày thứ Năm định mệnh, ngài đã trở thành biểu tượng của sự đổi mới và đoàn kết. Sinh ra tại Chicago, mang trong mình dòng máu Peru, Đức Leo XIV là hiện thân của sự giao thoa văn hóa, một cầu nối giữa các châu lục và các thế hệ. Ngay sau khi được bầu chọn, ngài đã ban phước lành đầu tiên từ Quảng trường Thánh Peter, gửi đi thông điệp của lòng nhân ái và sự cởi mở. Thánh lễ nhậm chức sắp tới, dự kiến diễn ra tại trung tâm Vatican, hứa hẹn sẽ là một sự kiện thu hút hàng triệu con tim trên toàn cầu, đánh dấu sự khởi đầu của một triều đại giáo hoàng đầy triển vọng.

Trong những năm tháng trước khi trở thành người đứng đầu Giáo hội Công giáo, Đức Leo XIV đã không ngần ngại bày tỏ quan điểm về các vấn đề chính trị và xã hội thông qua các bài đăng trên mạng xã hội. Những lời chỉ trích sắc bén của ngài nhắm vào chính sách nhập cư của chính quyền Trump đã gây tiếng vang lớn, đồng thời thể hiện một lập trường rõ ràng: bảo vệ phẩm giá của những người di cư là một mệnh lệnh đạo đức không thể chối từ. Ngài từng viết: “Một xã hội được đánh giá bằng cách nó đối xử với những người yếu thế nhất.” Những lời này không chỉ là lời kêu gọi hành động mà còn là kim chỉ nam cho triết lý lãnh đạo của ngài – một triết lý đặt con người làm trung tâm, bất kể họ đến từ đâu hay mang theo hành trang gì.

Khi được hỏi liệu Đức Giáo hoàng Leo XIV có tiếp tục di sản của cố Giáo hoàng Francis trong việc đối thoại với các vấn đề chính trị toàn cầu hay không, Đức Hồng y Cupich không ngần ngại bày tỏ sự lạc quan. Ông nhấn mạnh rằng, giống như các vị giáo hoàng tiền nhiệm trong thời hiện đại, Đức Leo XIV sẽ không đứng ngoài lề những thách thức của thế giới. “Chúng ta cần nhìn vào khía cạnh con người của nhập cư,” Cupich nói, giọng đầy nhiệt huyết. “Chúng ta cần hiểu biến đổi khí hậu đang tàn phá hành tinh của chúng ta như thế nào. Và trên hết, chúng ta cần để những nỗi đau của nhân loại chạm đến trái tim mình, thôi thúc chúng ta hành động và tìm kiếm các giải pháp.” Những lời này không chỉ là một lời tiên tri về triều đại của Đức Leo XIV mà còn là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội không thể tách rời khỏi những vấn đề của thế giới.

Vấn đề nhập cư, một trong những chủ đề nóng bỏng nhất của thời đại, từ lâu đã là tâm điểm của những cuộc tranh luận gay gắt tại Hoa Kỳ. Trong khi Hội đồng Giám mục Công giáo Hoa Kỳ, dưới sự dẫn dắt của những nhân vật như Đức Hồng y Cupich, luôn ủng hộ một cách tiếp cận nhân văn và toàn diện đối với vấn đề này, chính quyền Trump lại theo đuổi một lập trường cứng rắn hơn. Cupich, với sự minh triết và lòng trắc ẩn, đã nhấn mạnh rằng các quốc gia có quyền bảo vệ biên giới, nhưng điều đó không có nghĩa là bỏ qua trách nhiệm đạo đức đối với những người di cư. “Hệ thống nhập cư của chúng ta đã hỏng,” ông thẳng thắn thừa nhận. “Cho đến khi chúng ta sửa chữa được nó, chúng ta phải đối xử với những người tìm đến đất nước này bằng sự tôn trọng và lòng nhân ái, bởi họ chỉ đang tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn.” Những lời này không chỉ là một lời kêu gọi cải cách mà còn là một lời mời gọi tất cả chúng ta nhìn nhận lại cách chúng ta đối xử với những người khác.

Trong bối cảnh đó, sự kiện Đức Giáo hoàng Leo XIV được bầu chọn đã mang lại một luồng gió mới cho cả Giáo hội và thế giới. Tổng thống Trump, trong một bài đăng trên Truth Social, đã không giấu được niềm tự hào khi gọi việc bầu chọn một giáo hoàng sinh ra tại Hoa Kỳ là “một vinh dự lớn” cho đất nước. Ông bày tỏ mong muốn được gặp Đức Leo XIV, nhấn mạnh rằng sự kiện này là một cột mốc đáng tự hào cho Hoa Kỳ. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Đức Leo XIV và chính quyền Trump không phải lúc nào cũng êm ả. Trước khi trở thành giáo hoàng, ngài từng công khai chỉ trích Phó Tổng thống JD Vance về quan điểm nhập cư, trích dẫn một bài viết trên tờ National Catholic Reporter với tiêu đề đầy sức nặng: “JD Vance đã sai: Chúa Jesus không yêu cầu chúng ta xếp hạng tình yêu của mình dành cho người khác.” Những lời này không chỉ thể hiện sự kiên định của Đức Leo XIV mà còn cho thấy ngài sẵn sàng đối thoại thẳng thắn với những nhân vật quyền lực.

Phó Tổng thống Vance, người cải sang Công giáo vào năm 2019, từng có cơ hội gặp cố Giáo hoàng Francis chỉ một ngày trước khi ngài qua đời. Cuộc gặp đó diễn ra trong bối cảnh căng thẳng, khi Giáo hoàng Francis liên tục lên án cách tiếp cận nhập cư của chính quyền Trump. Tuy nhiên, Vance đã chọn cách tiếp cận ngoại giao khi nói về Đức Leo XIV. Trong một cuộc phỏng vấn với Hugh Hewitt, ông gọi việc có một giáo hoàng sinh ra tại Hoa Kỳ là “một điều tuyệt vời” và cam kết sẽ cầu nguyện cho ngài, bất kể những khác biệt về quan điểm. “Tôi chắc chắn ngài sẽ nói những điều tôi đồng ý, và cũng sẽ có những điều tôi không đồng ý,” Vance nói, thể hiện một thái độ cởi mở và tôn trọng. Những lời này là minh chứng cho sức mạnh của đối thoại, ngay cả trong những thời điểm bất đồng.

Ngoài vấn đề nhập cư, Đức Giáo hoàng Leo XIV còn được kỳ vọng sẽ tiếp tục lên tiếng về biến đổi khí hậu – một thách thức toàn cầu đang đe dọa sự sống còn của hành tinh. Đức Hồng y Cupich nhấn mạnh rằng ngài tin Đức Leo XIV sẽ không né tránh trách nhiệm này. “Biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề khoa học, mà còn là một vấn đề đạo đức,” ông nói. “Nó ảnh hưởng đến những người nghèo nhất, những người dễ bị tổn thương nhất, và do đó, nó phải nằm trong tâm trí của bất kỳ ai mang trong mình đức tin.” Những lời này nhắc nhở chúng ta rằng vai trò của Giáo hội không chỉ là dẫn dắt về mặt tinh thần mà còn là tiên phong trong việc giải quyết những vấn đề cấp bách của thời đại.

Bên cạnh những vấn đề xã hội, Đức Leo XIV còn được biết đến với lập trường đa chiều về các vấn đề trong nội bộ Giáo hội. Nếu như ngài được xem là một người tiến bộ trong các vấn đề như nhập cư và môi trường, thì về mặt giáo lý, ngài lại mang tư duy bảo thủ, đặc biệt là trong việc phản đối phong chức phó tế cho phụ nữ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là ngài xem nhẹ vai trò của phụ nữ trong Giáo hội. Đức Hồng y Cupich, khi được hỏi về vấn đề này, đã chia sẻ rằng cố Giáo hoàng Francis đã mở ra những cánh cửa mới cho phụ nữ, tận dụng tài năng và năng khiếu của họ để phục vụ Giáo hội. “Đức Leo XIV sẽ tiếp tục con đường đó,” Cupich khẳng định. “Ngài hiểu rằng phụ nữ có thể mang lại những đóng góp to lớn, ngay cả khi không đảm nhận các vai trò trong Chức thánh.” Những lời này là một lời hứa hẹn rằng triều đại của Đức Leo XIV sẽ là một triều đại của sự hòa nhập và tôn trọng.

Khi thế giới bước vào một kỷ nguyên mới dưới sự dẫn dắt của Đức Giáo hoàng Leo XIV, có một điều chắc chắn: ngài sẽ không im lặng. Từ những con đường bụi bặm của Chicago đến những hành lang thiêng liêng của Vatican, hành trình của ngài là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, lòng trắc ẩn, và sự dũng cảm. Những thách thức mà nhân loại đang đối mặt – từ nhập cư, biến đổi khí hậu, đến những câu hỏi về công lý và hòa bình – sẽ không dễ dàng được giải quyết. Nhưng với một vị giáo hoàng mang trong mình ngọn lửa của hy vọng và quyết tâm thay đổi, thế giới có lý do để tin rằng những ngày tươi sáng hơn đang chờ đợi ở phía trước.

Triều đại của Đức Leo XIV không chỉ là câu chuyện của một cá nhân, mà còn là câu chuyện của tất cả chúng ta – những con người đang tìm kiếm ý nghĩa trong một thế giới đầy biến động. Liệu ngài có thể truyền cảm hứng để chúng ta cùng nhau xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn? Chỉ thời gian mới có thể trả lời. Nhưng ngay lúc này, khi ánh sáng từ Vatican chiếu rọi khắp thế gian, có một điều chúng ta có thể chắc chắn: Đức Giáo hoàng Leo XIV đã sẵn sàng lên tiếng, và thế giới đang lắng nghe.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!