
TIN LÀNH HAY CÔNG GIÁO KHÔNG QUAN TRỌNG !
Câu nói “Tin Lành hay Công giáo không quan trọng” thoạt nghe có vẻ đơn giản, nhưng lại ẩn chứa những tầng ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh đời sống xã hội và đức tin của người Kitô hữu. Nó vừa là lời kêu gọi hòa hợp giữa con người, vừa là lời nhắc nhở về sự cần thiết của việc phân định trong hành trình đức tin. Trong một thế giới đa dạng về tôn giáo, nơi các giáo phái cùng tồn tại và giao thoa, câu nói này mời gọi chúng ta suy tư về cách sống hài hòa với những người khác biệt, đồng thời giữ vững căn tính đức tin của mình.
Tuy nhiên, để hiểu và áp dụng câu nói này một cách đúng đắn, chúng ta cần phân biệt rõ ràng: trong các mối quan hệ xã hội, việc không phân biệt giáo phái là biểu hiện của tình yêu thương; nhưng trong đời sống đức tin, sự phân định rõ ràng về giáo lý là điều không thể thiếu. Quan trọng hơn, phân định không đồng nghĩa với bài xích hay kết án, mà là cách chúng ta trân trọng sự thật và sống đúng với niềm tin của mình. Bài luận này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của vấn đề, nhằm làm sáng tỏ ý nghĩa của câu nói, đồng thời giúp người đọc – đặc biệt là những người giáo dân – hiểu rõ hơn về cách sống hòa hợp mà vẫn trung thành với đức tin.
Trước hết, trong đời sống xã hội, việc không phân biệt giữa Tin Lành, Công giáo hay bất kỳ tôn giáo nào là một giá trị cốt lõi của tinh thần Kitô giáo. Chúa Giêsu, trong suốt cuộc đời của Ngài, đã dạy rằng tình yêu thương là điều răn lớn nhất: “Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn và hết trí khôn ngươi… Ngươi phải yêu người thân cận như chính mình” (Mt 22,37-39). Lời dạy này không đặt ra rào cản về tôn giáo hay giáo phái. Người thân cận của chúng ta có thể là bất kỳ ai – một người Công giáo, một người Tin Lành, một Phật tử, hay thậm chí là một người không có tôn giáo.
Trong bối cảnh xã hội Việt Nam, nơi các tôn giáo sống hòa quyện với nhau, tinh thần này càng trở nên ý nghĩa. Chúng ta thường thấy những hình ảnh đẹp về sự đoàn kết: người Công giáo và Tin Lành cùng nhau tham gia các hoạt động từ thiện, cứu trợ lũ lụt, hay tổ chức các chương trình cộng đồng trong những dịp lễ hội. Những hành động này cho thấy rằng, khi đặt tình người lên trên hết, ranh giới giữa các giáo phái trở nên mờ nhạt. Một người Công giáo chân chính sẽ không ngần ngại giúp đỡ một người Tin Lành đang gặp khó khăn, cũng như một người Tin Lành sẽ không quay lưng với một người Công giáo chỉ vì khác niềm tin.
Hơn nữa, trong một xã hội đa dạng, việc không phân biệt giáo phái còn là cách để xây dựng hòa bình và sự hiểu biết lẫn nhau. Lịch sử thế giới đã chứng kiến không ít xung đột tôn giáo, từ những cuộc chiến tranh thời Trung cổ đến những mâu thuẫn nhỏ lẻ trong cộng đồng. Những xung đột này thường bắt nguồn từ việc thiếu tôn trọng và không hiểu rõ về niềm tin của nhau.
Trong bối cảnh hiện đại, khi thế giới ngày càng kết nối, việc sống chung với những người khác biệt là điều không thể tránh khỏi. Một người Công giáo sống giữa một cộng đồng có cả Tin Lành, Phật giáo, hay các tôn giáo khác cần học cách đối thoại và hợp tác. Chẳng hạn, khi tham gia một dự án cộng đồng, như xây dựng trường học cho trẻ em nghèo, điều quan trọng không phải là mọi người cùng thuộc một giáo phái, mà là cùng chia sẻ mục tiêu chung: mang lại điều tốt đẹp cho xã hội. Tinh thần này không chỉ giúp xóa bỏ định kiến, mà còn làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa, Đấng yêu thương mọi người không phân biệt.
Tuy nhiên, khi chuyển sang đời sống đức tin, câu nói “Tin Lành hay Công giáo không quan trọng” cần được hiểu với một góc nhìn khác. Đức tin không chỉ là một cảm xúc hay một lựa chọn cá nhân, mà là một hành trình tìm kiếm sự thật và sống theo sự thật ấy. Đối với người Công giáo, giáo lý Công giáo là kim chỉ nam dẫn họ đến với Thiên Chúa. Giáo lý này không chỉ là một tập hợp các quy tắc, mà là một hệ thống信仰 được Giáo hội gìn giữ và truyền dạy qua hơn hai ngàn năm. Nó bao gồm những chân lý cốt lõi, như niềm tin vào Bí tích Thánh Thể – sự hiện diện thực sự của Chúa Giêsu trong tấm bánh và chén rượu – hay vai trò của Đức Maria và các thánh trong đời sống thiêng liêng. Những điều này không chỉ là nghi thức, mà là những cột mốc giúp người Công giáo kết nối với Thiên Chúa một cách sâu sắc.
Trong khi đó, Tin Lành có những điểm nhấn khác, như coi Kinh Thánh là nguồn mạch duy nhất của đức tin (Sola Scriptura), ít chú trọng đến các bí tích theo cách của Công giáo, và không công nhận vai trò trung gian của Đức Maria hay các thánh. Sự khác biệt này không phải là điều để tranh cãi hay coi thường lẫn nhau, mà là thực tế cần được nhận ra và tôn trọng.
Việc phân định rõ ràng đâu là giáo lý Công giáo, vì thế, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống đức tin. Phân định ở đây không có nghĩa là tự cho mình đúng và người khác sai, mà là sự hiểu biết sâu sắc về những gì mình tin, tại sao mình tin, và làm thế nào để sống niềm tin ấy một cách trọn vẹn. Một người Công giáo nếu không nắm vững giáo lý của mình, có thể dễ dàng bị lẫn lộn hoặc mất đi sự gắn bó với đức tin. Chẳng hạn, nếu một người Công giáo thường xuyên tham gia các buổi thờ phượng của Tin Lành mà không phân định, họ có thể dần dần xa rời các bí tích, vốn là nguồn mạch ân sủng trong đời sống Công giáo. Bí tích Thánh Thể, chẳng hạn, là trung tâm của đức tin Công giáo, nhưng không hiện diện trong các buổi thờ phượng của Tin Lành. Nếu không hiểu rõ điều này, một người Công giáo có thể vô tình xem nhẹ giá trị của Thánh lễ, từ đó làm suy yếu mối liên kết thiêng liêng của mình với Thiên Chúa. Tương tự, một người Tin Lành nếu không hiểu rõ giáo lý của mình, có thể cảm thấy bối rối khi đối diện với các thực hành của Công giáo, như việc cầu nguyện với các thánh. Phân định, do đó, là cách chúng ta bảo vệ sự thật của đức tin mình, không phải để tự cao, mà để sống đúng với những gì mình đã chọn và cam kết.
Hơn nữa, phân định không đồng nghĩa với việc bài xích hay kết án những người khác niềm tin. Đây là một điểm rất quan trọng, vì trong thực tế, không ít người rơi vào thái độ tiêu cực khi nhận ra sự khác biệt giữa các giáo phái. Một số người Công giáo có thể cho rằng Tin Lành “thiếu” các bí tích, trong khi một số người Tin Lành có thể coi Công giáo là “phức tạp” hoặc “sai lầm” vì các thực hành như cầu nguyện với Đức Maria. Những thái độ này không chỉ đi ngược lại tinh thần Kitô giáo, mà còn tạo ra sự chia rẽ không cần thiết. Chúa Giêsu, trong suốt cuộc đời của Ngài, luôn đối thoại với những người khác biệt. Ngài ngồi ăn với những người thu thuế bị xã hội khinh miệt, trò chuyện với người phụ nữ Samaria bị coi là “ngoại đạo”, và thậm chí cầu nguyện cho những kẻ đóng đinh Ngài. Tinh thần của Ngài là tình yêu và lòng thương xót, chứ không phải sự kết án. Người Công giáo, khi phân định giáo lý của mình, cũng được mời gọi sống với tinh thần này: hiểu rõ niềm tin của mình, nhưng đồng thời tôn trọng niềm tin của người khác. Tôn trọng không có nghĩa là đồng ý với tất cả, mà là nhìn nhận rằng mỗi người có hành trình đức tin riêng, và chỉ có Thiên Chúa mới thấu hiểu trọn vẹn tâm hồn họ.
Để minh họa rõ hơn, chúng ta có thể nghĩ về một tình huống thực tế. Giả sử một gia đình có người chồng là Công giáo và người vợ là Tin Lành. Trong đời sống hôn nhân, họ cần học cách tôn trọng và yêu thương nhau, bất kể sự khác biệt về giáo phái. Họ có thể cùng nhau cầu nguyện, chia sẻ về đức tin, và tham gia các hoạt động xã hội như giúp đỡ người nghèo. Tuy nhiên, khi nói về đời sống đức tin cá nhân, người chồng có thể tiếp tục tham dự Thánh lễ và lãnh nhận các bí tích, trong khi người vợ tham gia các buổi thờ phượng của cộng đoàn Tin Lành. Sự phân định ở đây không phải là để gây chia rẽ, mà là để mỗi người sống trọn vẹn với niềm tin của mình, đồng thời vẫn giữ được sự hòa hợp trong gia đình. Nếu họ không phân định, họ có thể rơi vào tình trạng “trộn lẫn” các thực hành tôn giáo, dẫn đến sự mơ hồ về đức tin và mất đi ý nghĩa thiêng liêng của những thực hành ấy. Tình huống này cho thấy rằng, hòa hợp và phân định không mâu thuẫn, mà bổ trợ cho nhau, giúp mỗi người vừa sống đúng với đức tin, vừa xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác.
Một khía cạnh khác cần xem xét là vai trò của giáo dục đức tin trong việc giúp người giáo dân phân định. Trong thực tế, không phải ai cũng có cơ hội học hỏi đầy đủ về giáo lý của mình. Nhiều người Công giáo, đặc biệt ở những vùng nông thôn, có thể chỉ biết đến Thánh lễ hay các nghi thức mà không hiểu sâu sắc ý nghĩa của chúng. Tương tự, một số người Tin Lành có thể chỉ quen thuộc với các bài giảng Kinh Thánh mà không nắm rõ các nguyên tắc thần học của giáo phái mình. Thiếu sự hiểu biết này, người ta dễ rơi vào hai thái cực: hoặc là lẫn lộn các niềm tin, hoặc là trở nên khép kín và bài xích những gì khác biệt.
Vì thế, Giáo hội Công giáo cũng như các cộng đoàn Tin Lành cần đẩy mạnh việc giáo dục đức tin cho người tín hữu. Đối với người Công giáo, việc học hỏi giáo lý, tham gia các khóa học về Kinh Thánh, hay tìm hiểu về lịch sử Giáo hội có thể giúp họ hiểu rõ hơn về niềm tin của mình. Khi một người hiểu rằng Bí tích Thánh Thể không chỉ là một nghi thức, mà là sự hiện diện sống động của Chúa Giêsu, họ sẽ trân trọng hơn giá trị của Thánh lễ và không dễ dàng xem nhẹ nó. Tương tự, một người Tin Lành khi hiểu rõ giáo lý Sola Scriptura, sẽ có nền tảng vững chắc để sống niềm tin của mình mà không cảm thấy bị đe dọa bởi các thực hành của Công giáo.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất không phải là việc tranh luận xem Tin Lành hay Công giáo đúng hơn, mà là sống đúng với niềm tin của mình. Một người Công giáo sống trọn vẹn giáo lý của mình – qua việc tham dự Thánh lễ, lãnh nhận các bí tích, thực hành bác ái – sẽ trở thành ánh sáng cho thế giới, đúng như lời Chúa Giêsu: “Ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời” (Mt 5,16). Tương tự, một người Tin Lành sống hết mình với niềm tin vào Kinh Thánh và lòng yêu mến Chúa cũng sẽ là chứng nhân cho tình yêu của Ngài. Hành trình đức tin không phải là một cuộc thi xem ai đúng hơn, mà là nỗ lực mỗi ngày để đến gần hơn với Thiên Chúa và trở nên giống Ngài hơn trong tình yêu và sự thánh thiện. Trong xã hội, chúng ta hòa hợp với nhau bằng tình người; trong đức tin, chúng ta phân định để sống thật với chính mình. Cả hai đều cần thiết, và cả hai đều dẫn chúng ta đến một đời sống ý nghĩa hơn.
“Tin Lành hay Công giáo không quan trọng” mang nhiều tầng ý nghĩa, tùy thuộc vào bối cảnh áp dụng. Trong đời sống xã hội, nó nhắc nhở chúng ta về tình yêu thương và sự đoàn kết vượt qua ranh giới giáo phái, giúp xây dựng một cộng đồng hòa bình và nhân ái. Nhưng trong đời sống đức tin, nó cần được hiểu với sự phân định rõ ràng, để mỗi người có thể sống trọn vẹn với niềm tin của mình mà không rơi vào sự lẫn lộn hay thờ ơ. Phân định không phải là chia rẽ, mà là cách chúng ta trân trọng sự thật và sống đúng với những gì mình tin. Bằng cách hòa hợp trong xã hội và trung thực trong đức tin, chúng ta có thể xây dựng một thế giới vừa đầy tình người, vừa ngập tràn ánh sáng của Thiên Chúa. Chính trong sự cân bằng này, chúng ta tìm thấy ý nghĩa đích thực của đời sống Kitô hữu: yêu thương mọi người như Chúa đã yêu, và trung thành với Ngài trong mọi sự.
Lm. Anmai, CSsR