Góc tư vấn

TRÍ TUỆ NHÂN TẠO VÀ SỨ VỤ TRUYỀN GIÁO: MỘT NGỌN ĐỒI AREOPAGUS MỚI HAY TIẾNG VỌNG VÔ HỒN TRONG THINH LẶNG? – Lm. Anmai, CSsR

TRÍ TUỆ NHÂN TẠO VÀ SỨ VỤ TRUYỀN GIÁO: MỘT NGỌN ĐỒI AREOPAGUS MỚI HAY TIẾNG VỌNG VÔ HỒN TRONG THINH LẶNG?

Từ hai ngàn năm trước, mệnh lệnh cuối cùng và cũng là trọng đại nhất của Chúa Giêsu trước khi về trời đã vang vọng không ngừng qua các thế hệ: “Anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ”. Mệnh lệnh ấy đã thúc đẩy các tông đồ rời bỏ làng chài ven biển Galilê, đã đưa Phaolô vượt qua những hải trình bão tố, đã thôi thúc các nhà truyền giáo băng rừng vượt suối đến những miền đất xa lạ. Sứ vụ loan báo Tin Mừng, tự bản chất, luôn là một hành trình “đi ra”, một cuộc gặp gỡ, một sự đối thoại giữa con người với con người, được tác động bởi ân sủng của Thiên Chúa. Trái tim của việc truyền giáo luôn là một cuộc gặp gỡ mang tính cá vị, một sự va chạm của tâm hồn, nơi Lời Chúa không chỉ được nghe bằng tai, mà còn được cảm nhận bằng cả cuộc đời của người rao giảng.

Và rồi, trong thế kỷ XXI này, nhân loại lại đứng trước một bước ngoặt chưa từng có. Chúng ta đang bước vào một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của Trí tuệ Nhân tạo (AI). Nó không còn là khoa học viễn tưởng. AI đang hiện diện trong từng hơi thở của cuộc sống hiện đại, từ chiếc điện thoại thông minh chúng ta cầm trên tay, đến cách chúng ta làm việc, học tập và kết nối với nhau. Nó có khả năng học hỏi, phân tích, sáng tạo và giao tiếp theo những cách mà trước đây chúng ta không thể tưởng tượng nổi. Đứng trước sự trỗi dậy mạnh mẽ này, một câu hỏi lớn lao và có phần gây bất an được đặt ra cho Giáo hội: Liệu Trí tuệ Nhân tạo, một sản phẩm đỉnh cao của trí tuệ con người, có thể trở thành một khí cụ cho sứ vụ loan báo Tin Mừng của Thiên Chúa hay không?

Phải chăng chúng ta đang đứng trước một “ngọn đồi Areopagus” mới, nơi Thánh Phaolô năm xưa đã dùng chính triết học và văn hóa của người Hy Lạp để nói về “Thiên Chúa vô danh”? Hay chúng ta đang có nguy cơ bị cuốn vào một thế giới ảo, nơi Tin Mừng có nguy cơ trở thành một luồng dữ liệu lạnh lẽo, một tiếng vọng vô hồn trong sự thinh lặng của những tâm hồn đang khao khát một sự đụng chạm đích thực? Đây không phải là một câu hỏi có thể trả lời bằng một cái gật đầu đơn giản. Nó đòi hỏi một sự phân định sâu sắc, một cái nhìn vừa cởi mở với những tiềm năng, vừa cẩn trọng trước những giới hạn và cả những hiểm nguy vô hình.

Trước hết, chúng ta không thể nhắm mắt làm ngơ trước những cánh cửa mà AI có thể mở ra cho công cuộc truyền giáo. Trong một thế giới ngày càng được định hình bởi không gian kỹ thuật số, Giáo hội không thể đứng bên lề. “Lục địa kỹ thuật số” đã trở thành một vùng đất truyền giáo mới, nơi hàng tỷ con người đang sống, làm việc, tìm kiếm và cả lạc lối. Nếu các nhà truyền giáo xưa kia phải học ngôn ngữ và văn hóa của các bộ lạc, thì ngày nay, chúng ta cũng phải học “ngôn ngữ” của thế giới số, và AI chính là một thông dịch viên, một hoa tiêu đầy tiềm năng trên vùng đất này.

Hãy nghĩ đến khả năng phân tích dữ liệu khổng lồ của AI. Nó có thể giúp chúng ta “lắng nghe” thế giới theo một cách chưa từng có. Bằng cách phân tích các xu hướng tìm kiếm, các cuộc thảo luận trên mạng xã hội, các bài viết, AI có thể giúp Giáo hội hiểu được những câu hỏi sâu thẳm, những nỗi khắc khoải, những hoài nghi và cả những niềm hy vọng của con người đương đại, đặc biệt là giới trẻ. Đâu là những vấn đề khiến họ đau đầu? Họ đang tìm kiếm ý nghĩa ở đâu? Hình ảnh nào về Thiên Chúa hay Giáo hội đang được lan truyền? Biết được những điều này không phải để thao túng, mà là để đối thoại một cách hữu hiệu hơn. Nó giúp chúng ta không rao giảng vào một khoảng không vô định, mà nói vào chính tâm tư, trăn trở của con người hôm nay, giống như Chúa Giêsu đã nói với người phụ nữ Samaria bên bờ giếng Gia-cóp về chính “thứ nước” mà bà đang khao khát.

Hơn thế nữa, AI có thể trở thành một người phụ tá đắc lực trong việc cá nhân hóa sứ điệp Tin Mừng. Tin Mừng là một, nhưng con đường đến với mỗi tâm hồn lại vô cùng đa dạng. Một người trí thức đang vật lộn với những câu hỏi về đức tin và khoa học cần một cách tiếp cận khác với một người đang đau khổ vì mất đi người thân. AI có thể giúp tạo ra những lộ trình giáo lý, những bài suy niệm, những gợi ý đọc Kinh Thánh phù hợp với hoàn cảnh, trình độ và nhu cầu thiêng liêng của từng cá nhân. Nó có thể gợi ý những câu chuyện về các vị thánh có cuộc đời tương đồng, hay những lời dạy của Giáo hội về một vấn đề cụ thể mà người đó đang quan tâm. Đây không phải là làm cho Tin Mừng trở nên “dễ dãi”, mà là làm cho kho tàng đức tin phong phú của Giáo hội trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn với mỗi một con người, giúp họ cảm thấy rằng Lời Chúa đang nói với chính họ, trong chính hoàn cảnh của họ.

Và có lẽ, một trong những đóng góp rõ ràng và đáng kinh ngạc nhất của AI là khả năng phá vỡ các rào cản ngôn ngữ và văn hóa. Tháp Babel trong Cựu Ước là biểu tượng của sự chia rẽ, bất đồng ngôn ngữ. Trong một ý nghĩa nào đó, AI đang giúp chúng ta từng bước xây dựng lại những cây cầu đã sụp đổ. Hãy tưởng tượng, một bài giảng sâu sắc của Đức Thánh Cha có thể được dịch ngay lập tức ra hàng trăm ngôn ngữ với độ chính xác ngày càng cao, đến với những cộng đoàn xa xôi nhất. Các tác phẩm thần học kinh điển, các tài liệu huấn quyền, các bài giáo lý có thể được chuyển ngữ, giúp cho sự hiệp thông và hiểu biết trong Giáo hội toàn cầu trở nên sâu sắc hơn. AI còn có thể giúp tái tạo lại các di sản văn hóa Công giáo, từ các bản thánh ca cổ đến các công trình kiến trúc, làm cho chúng trở nên sống động và dễ tiếp cận với thế hệ trẻ qua các ứng dụng thực tế ảo. Nó có thể giúp người khiếm thị “nghe” được một bức tranh thánh, hay giúp người khiếm thính “thấy” được một bản thánh ca qua các hình thức chuyển đổi tinh vi. Đó thực sự là một món quà cho sự hiệp nhất trong đa dạng.

Chưa dừng lại ở đó, trên bình diện thực tế của đời sống giáo xứ, AI có thể giải phóng con người khỏi gánh nặng của những công việc hành chính lặp đi lặp lại. Việc quản lý sổ sách, sắp xếp lịch phụng vụ, liên lạc với giáo dân, tổ chức các sự kiện… tất cả đều có thể được tối ưu hóa bởi các hệ thống thông minh. Điều này có ý nghĩa gì? Nó có nghĩa là các linh mục, các tu sĩ, các nhân viên mục vụ sẽ có nhiều thời gian và năng lượng hơn để làm điều mà không một cỗ máy nào có thể làm được: đó là gặp gỡ con người. Họ sẽ có thêm giờ để ngồi lắng nghe một người đang cần xưng tội, để thăm một gia đình đang gặp khó khăn, để dạy giáo lý cho các em nhỏ, để cử hành các bí tích một cách sốt sắng. Bằng cách đảm nhận những công việc “máy móc”, AI nghịch lý thay, lại có thể giúp đời sống Giáo hội trở nên “người” hơn, tập trung hơn vào cốt lõi của sứ vụ là chăm sóc và đồng hành với các linh hồn.

Khi chúng ta đang say sưa với những tiềm năng rực rỡ ấy, một câu hỏi lớn hơn, trầm mặc hơn lại vang lên trong tâm hồn. Liệu tất cả những hiệu quả, những tối ưu, những tiện ích đó có chạm đến được bản chất sâu xa nhất của việc loan báo Tin Mừng hay không? Và chính ở đây, chúng ta phải vạch ra một lằn ranh rõ ràng, một lằn ranh không thể thỏa hiệp, để bảo vệ trái tim của đức tin.

Bản chất của việc truyền giáo không phải là việc truyền tải thông tin, mà là việc tạo điều kiện cho một cuộc gặp gỡ. Đó là cuộc gặp gỡ giữa một con người đang khao khát với một Đức Kitô hằng sống, và cuộc gặp gỡ ấy thường diễn ra qua trung gian của một con người khác, một chứng nhân. Một thuật toán có thể cung cấp tất cả các câu trả lời đúng về mặt thần học, có thể trích dẫn Kinh Thánh một cách hoàn hảo, nhưng nó không thể làm một việc: nó không thể chết cho người khác. Nó không thể chia sẻ kinh nghiệm về việc được ơn tha thứ. Nó không thể rơi nước mắt khi lắng nghe một nỗi đau. Nó không có một cuộc đời đã được biến đổi bởi ân sủng để làm chứng.

Tin Mừng chỉ thực sự có sức thuyết phục khi nó được “nhập thể” vào cuộc sống của một con người bằng xương bằng thịt. Người ta tin vào Chúa Giêsu không chỉ vì những lời Ngài dạy, mà vì cách Ngài đã sống, đã yêu thương, đã chữa lành và đã hy sinh. Các tông đồ đã thuyết phục được dân chúng không chỉ bằng những bài giảng hùng hồn, mà bằng chính đời sống hiệp thông, bác ái và bằng sự can đảm dám chết vì đức tin của họ. Chứng tá của một Mẹ Têrêsa Calcutta chăm sóc người hấp hối còn có sức mạnh hơn hàng triệu bài viết về lòng thương xót. Chứng tá của một linh mục âm thầm phục vụ nơi một bản làng hẻo lánh còn thuyết phục hơn bất kỳ chương trình AI nào về sự hy sinh. Đây là chiều kích nhân vị, chiều kích của tình yêu cụ thể, mà AI, về bản chất, không thể có được. Nó có thể mô phỏng sự đồng cảm, nhưng nó không thể thực sự cảm thông. Nó có thể xử lý ngôn ngữ của tình yêu, nhưng nó không thể thực sự yêu.

Và điều này dẫn chúng ta đến một giới hạn tuyệt đối khác: các bí tích. Bí tích là những dấu chỉ hữu hình của một ân sủng vô hình, nơi Thiên Chúa hành động một cách trực tiếp qua thừa tác vụ của Giáo hội. Không một hệ thống AI nào, dù tinh vi đến đâu, có thể cử hành Thánh lễ, ban phép giải tội, hay xức dầu bệnh nhân. Bởi lẽ các bí tích đòi hỏi sự hiện diện thể lý, một sự tiếp nối tông truyền từ Chúa Kitô qua các Giám mục và Linh mục. Đó là một con người được thánh hiến, với bàn tay và tiếng nói của mình, hành động trong cương vị của Chúa Kitô (in persona Christi). Giảm thiểu bí tích thành một quy trình có thể tự động hóa là một sự hiểu lầm sâu sắc về bản chất nhập thể của đức tin Kitô giáo. Thiên Chúa đã chọn cách cứu độ chúng ta không phải qua một ý niệm trừu tượng, mà qua việc Con của Ngài đã trở thành một con người cụ thể. Giáo hội tiếp tục mầu nhiệm nhập thể đó qua đời sống bí tích, một đời sống cần đến sự đụng chạm, sự hiện diện và cộng đoàn của con người.

Hơn nữa, trong vai trò đồng hành thiêng liêng và hướng dẫn mục vụ, vai trò của con người là không thể thay thế. Một người đang trong cơn khủng hoảng đức tin không chỉ cần thông tin, họ cần một người cha, một người thầy, một người bạn đồng hành. Họ cần một người có thể lắng nghe những điều không nói ra lời, có thể nhận ra sự thúc đẩy của Chúa Thánh Thần trong những mớ bòng bong của cuộc sống, có thể đưa ra một lời khuyên được cân nhắc bằng cả kinh nghiệm sống và sự cầu nguyện. Một “chatbot linh hướng” có thể cung cấp những lời khuyên dựa trên kho dữ liệu khổng lồ, nhưng nó thiếu đi sự phân định (discretio), một ân sủng đặc biệt của Chúa Thánh Thần hoạt động qua một tâm hồn cầu nguyện và khiêm tốn. Nó không thể cảm nhận được sự im lặng nặng trĩu của một hối nhân, hay niềm vui âm thầm của một người vừa cảm nghiệm được tình Chúa. Sự đồng hành mục vụ đích thực là một nghệ thuật của trái tim, một nghệ thuật mà không thuật toán nào có thể học được.

Chúng ta cũng phải cảnh giác trước một nguy cơ tinh vi nhưng không kém phần nguy hiểm: nguy cơ của sự hời hợt và một đức tin “ảo”. AI, với khả năng tạo ra nội dung hấp dẫn và cá nhân hóa, có thể vô tình tạo ra những “bong bóng lọc” đức tin. Người dùng có thể chỉ tiếp cận với những bài giảng, những bài viết củng cố cho quan điểm sẵn có của họ, tạo ra một cảm giác an toàn giả tạo và ngăn cản sự hoán cải đích thực, một sự đối chất cần thiết với những đòi hỏi triệt để của Tin Mừng. Đức tin có thể bị giản lược thành một chuỗi những trải nghiệm cảm xúc dễ chịu, một danh sách những “nội dung” cần tiêu thụ, thay vì một hành trình dấn thân đầy thách đố, một cuộc chiến đấu thiêng liêng đòi hỏi sự hy sinh và từ bỏ. Nguy cơ là chúng ta tạo ra những Kitô hữu “trực tuyến”, những người rất am hiểu về giáo lý nhưng lại xa lạ với đời sống cộng đoàn, với việc phục vụ người nghèo và với sự thinh lặng cầu nguyện.

Vậy, đứng giữa những tiềm năng và những giới hạn này, Giáo hội phải làm gì? Câu trả lời không phải là một sự từ chối hoàn toàn trong sợ hãi, cũng không phải là một sự đón nhận ngây thơ không phê phán. Câu trả lời nằm ở hai chữ: phân địnhkhôn ngoan.

Giáo hội cần phải tiên phong trong việc xây dựng một nền tảng đạo đức vững chắc cho việc sử dụng AI trong sứ vụ của mình. Nền tảng này phải luôn đặt phẩm giá con người làm trung tâm. Phải đảm bảo rằng các công cụ AI không mang những thành kiến có sẵn, không bị sử dụng để thao túng hay kiểm soát, và luôn tôn trọng sự tự do của mỗi cá nhân. Cần có sự minh bạch về cách các thuật toán hoạt động và dữ liệu được sử dụng, để công nghệ luôn phục vụ con người, chứ không phải ngược lại.

Song song đó, một cuộc đào tạo sâu rộng là vô cùng cần thiết. Cần phải trang bị cho các linh mục, tu sĩ và giáo dân không chỉ kỹ năng sử dụng công nghệ, mà quan trọng hơn là khả năng “phân định kỹ thuật số”. Phải biết nhận ra đâu là thông tin đáng tin cậy, đâu là những nội dung hời hợt, và đâu là những cạm bẫy tinh vi của sự chia rẽ và sai lạc đang lan tràn trên không gian mạng. Chúng ta không cần mọi người trở thành chuyên gia AI, nhưng chúng ta cần những Kitô hữu trưởng thành, những người biết sử dụng các công cụ mới với một lương tâm ngay thẳng và một đức tin vững vàng.

Và có lẽ, điều quan trọng nhất mà Giáo hội có thể và phải làm trong kỷ nguyên AI, đó là làm nổi bật hơn bao giờ hết vẻ đẹp của tính xác thực. Trong một thế giới ngày càng tràn ngập những hình ảnh giả, những thông tin deepfake, và những mối quan hệ ảo, thì sự chân thành, lòng bác ái cụ thể, và đời sống cộng đoàn đích thực sẽ trở thành một chứng tá hùng hồn nhất. Khi người ta mệt mỏi với những tương tác qua màn hình, họ sẽ khao khát một cộng đoàn nơi họ được đón nhận, một bàn tay nắm lấy tay họ khi họ buồn, một nụ cười chân thành không qua bộ lọc. Khi AI có thể trả lời mọi câu hỏi, thì sự hiện diện thinh lặng và đầy yêu thương của một con người bên cạnh một người khác sẽ trở nên vô giá. Các công cụ AI có thể là những phương tiện hữu ích, nhưng chúng không bao giờ được thay thế sản phẩm cuối cùng của việc truyền giáo: đó là một cộng đoàn đức tin, một gia đình của Thiên Chúa, nơi con người yêu thương và phục vụ lẫn nhau.

Cuối cùng, Trí tuệ Nhân tạo, giống như mọi công nghệ khác trong lịch sử, tự bản chất nó là một con dao hai lưỡi. Nó không tốt cũng không xấu. Nó là một công cụ. Một chiếc búa có thể được dùng để xây một ngôi nhà thờ, cũng có thể được dùng để đập phá. Giá trị của nó nằm hoàn toàn trong bàn tay và trái tim của người sử dụng.

Có lẽ, hình ảnh đẹp nhất để kết thúc những suy tư này là dụ ngôn Người Gieo Giống. Sứ vụ truyền giáo của Giáo hội là gieo những hạt giống Lời Chúa vào mảnh đất tâm hồn của thế giới. Trí tuệ Nhân tạo có thể là một nông cụ tân tiến. Nó có thể giúp người gieo giống phân tích đất đai để biết đâu là sỏi đá, đâu là bụi gai, đâu là đất tốt. Nó có thể giúp tạo ra những hạt giống chất lượng hơn, dễ thích nghi hơn với từng loại đất. Nó có thể giúp gieo hạt xa hơn, nhanh hơn, đến những cánh đồng mà trước đây người gieo giống không thể đặt chân đến.

Nhưng AI không thể làm cho hạt giống nảy mầm. Nó không thể ban mưa, cũng không thể ban ánh nắng mặt trời. Sự lớn lên của hạt giống đức tin vẫn mãi là một mầu nhiệm, một sự cộng tác huyền nhiệm giữa ân sủng của Thiên Chúa và sự tự do đáp trả của con người.

Vì thế, hãy can đảm tiến vào ngọn đồi Areopagus của thế giới kỹ thuật số. Hãy khôn ngoan sử dụng những công cụ mới mà trí tuệ con người đã tạo ra. Nhưng đừng bao giờ quên rằng, sức mạnh của chúng ta không nằm trong các thuật toán, mà nằm trong lời cầu nguyện thầm lặng. Sức thuyết phục của chúng ta không đến từ dữ liệu lớn, mà đến từ một đời sống chứng tá âm thầm. Và niềm hy vọng của chúng ta không đặt vào trí tuệ nhân tạo, mà vào Chúa Thánh Thần, Đấng duy nhất có thể biến đổi tâm hồn và làm cho hạt giống Tin Mừng trổ sinh hoa trái muôn đời.

.Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!