Chưa phân loại

VỊ MỤC TỬ LẠC ĐƯỜNG (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

VỊ MỤC TỬ LẠC ĐƯỜNG

Mưa rơi xối xả trên mái nhà thờ nhỏ nằm lẻ loi giữa cánh đồng lúa ở một vùng quê miền Trung. Những giọt nước trượt dài trên cửa kính, tạo thành những vệt mờ ảo, che khuất ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn dầu bên trong. Cha Phêrô ngồi bất động trên chiếc ghế gỗ cũ kỹ trong căn phòng nhỏ phía sau nhà thờ, đôi tay run run ôm chặt cây thánh giá đã sờn bạc. Đôi mắt Cha đỏ hoe, không phải vì khói từ ngọn đèn, mà vì những giọt nước mắt ông cố kìm nén suốt bao ngày qua. Tiếng mưa gõ đều đều lên mái tôn như một bản nhạc buồn, hòa cùng nhịp thở nặng nề của ông.

Cha Phêrô từng là một linh mục trẻ đầy nhiệt huyết. Hai mươi năm trước, khi mới chịu chức, ông mang trong mình ngọn lửa đức tin rực cháy, sẵn sàng dâng hiến cả cuộc đời để phục vụ Chúa và giáo dân. Ông đến với giáo xứ này – một vùng quê nghèo khó ở Quảng Trị, nơi người dân sống nhờ những mùa lúa bấp bênh và chịu đựng những cơn bão khắc nghiệt mỗi năm. Ngày ấy, Cha đi khắp xóm làng, đôi dép cao su mòn vẹt dưới chân, tay cầm cuốn Kinh Thánh đã sờn gáy. Ông thăm hỏi từng gia đình, an ủi những người đau khổ, giảng dạy lời Chúa với tất cả lòng yêu thương. Giáo dân yêu quý ông, gọi ông là “cha trẻ” vì nụ cười hiền hậu và đôi mắt sáng ngời niềm tin. Họ thường kể lại câu chuyện ông từng đội mưa chạy mấy cây số để mang thuốc cho một cụ già trong làng, hay những đêm ông ngồi bên giường bệnh của một đứa trẻ, cầu nguyện đến khi trời sáng.

Nhưng ngọn lửa ấy, theo thời gian, đã lụi dần. Không phải vì ông hết yêu Chúa, mà vì những yếu đuối trong con người Cha – những thứ Cha từng nghĩ mình có thể vượt qua dễ dàng. Nó bắt đầu từ một buổi chiều mưa, cách đây mười năm. Chị Hạnh, một góa phụ trong giáo xứ, tìm đến Cha với đôi mắt đỏ hoe. Chị kể rằng con trai duy nhất của chị – thằng bé Tí – đang nằm viện vì sốt xuất huyết. Nhà chị nghèo, chồng mất sớm, chị không biết xoay sở ra sao. Phêrô lắng nghe, trái tim ông đau nhói trước nỗi khổ của chị. Cha làm tất cả những gì một linh mục có thể: cầu nguyện cho Tí trong thánh lễ, kêu gọi giáo dân quyên góp tiền, thậm chí bỏ tiền túi để giúp chị trả viện phí. Nhưng số phận nghiệt ngã, Tí không qua khỏi. Đêm hôm ấy, chị Hạnh gục ngã trước cửa nhà thờ, khóc lóc thảm thiết, còn Cha Phêrô đứng lặng bên chị, bất lực.

Từ đó, một mối quan hệ không tên nảy sinh giữa hai người. Ban đầu, chị Hạnh thường xuyên đến nhà thờ để cảm ơn ông. Họ trò chuyện về nỗi mất mát của chị, về những ngày tháng khó khăn chị phải đối mặt một mình. Phêrô tự nhủ rằng ông chỉ đang làm tròn bổn phận của một người mục tử, an ủi một con chiên đang đau khổ. Nhưng dần dần, những cuộc trò chuyện kéo dài hơn, sâu sắc hơn. Chị Hạnh bắt đầu mang cơm đến cho ông vào những buổi tối ông ở lại nhà thờ soạn bài giảng. “Cha làm việc nhiều mà chẳng ai lo, để con mang chút cơm qua cho cha,” chị nói, giọng chân thành. Phêrô cười, nhận lấy hộp cơm, không nghĩ gì nhiều. Ông không nhận ra rằng trái tim mình đang lạc lối từng ngày.

Một đêm mưa bão, khi gió gầm rú ngoài trời và nước ngập đến đầu gối, chị Hạnh run rẩy tìm đến nhà thờ để trú tạm. Chị đứng trước cửa, áo quần ướt sũng, đôi mắt đầy sợ hãi. Cha Phêrô mời chị vào, đốt một ngọn đèn dầu để sưởi ấm. Họ ngồi bên nhau, không nói gì nhiều, chỉ nghe tiếng mưa hòa cùng tiếng gió. Rồi, trong một khoảnh khắc yếu lòng, Phêrô đặt tay lên vai chị để an ủi. Chị ngước mắt nhìn ông, và điều không nên xảy ra đã xảy ra. Đêm ấy, Cha vượt qua lằn ranh mà một linh mục không bao giờ được phép bước qua. Khi tỉnh dậy vào sáng hôm sau, Cha Phêrô thấy chị Hạnh đã rời đi, để lại căn phòng trống rỗng và trái tim Cha ngập trong tội lỗi.

Từ đó, Cha Phêrô sống trong dằn vặt. Cha g tránh mặt chị Hạnh, từ chối mọi lời mời đến nhà chị, nhưng nỗi ám ảnh không buông tha ông. Ông bắt đầu uống rượu – thứ mà Cha g từng khuyên giáo dân tránh xa. Ban đầu chỉ là một ly nhỏ để xoa dịu cơn đau trong lòng, nhưng rồi ly này nối tiếp ly khác, ông không thể dừng lại. Những buổi sáng chủ nhật, Cha vẫn đứng trên bục giảng, nhưng giọng Cha khô khốc, lời Cha nói không còn sức sống. Giáo dân bắt đầu thì thầm: “Cha Phêrô không còn như xưa nữa.” Có người đồn rằng ông bị ma quỷ cám dỗ, có người nói Cha chán đời. Chỉ mình Cha Phêrô biết, Cha không chán đời, mà là chán chính bản thân mình.

Nhiều năm trôi qua, Cha Phêrô sống như một cái bóng trong chính ngôi nhà thờ ông từng yêu quý. Cha không còn đến thăm giáo dân, không còn tổ chức các buổi cầu nguyện cộng đồng. Nhà thờ dần xuống cấp, mái tôn rỉ sét, tường loang lổ, bàn thờ phủ bụi. Cha khóa mình trong căn phòng nhỏ, ngày ngày nhìn cây thánh giá và tự hỏi: “Chúa có tha thứ cho con không?” Nhưng ông không dám cầu xin. Cha sợ rằng mình không xứng đáng, rằng tội lỗi của Cha quá lớn để được tha thứ.

Một ngày, anh Tâm – người làm vườn cho nhà thờ – gõ cửa phòng ông. “Cha ơi, cây thánh giá ngoài sân bị gió quật gãy rồi. Cha ra xem không?” Cha Phêrô lặng lẽ bước ra, nhìn cây thánh giá nằm nghiêng giữa bãi cỏ, nước mưa chảy thành dòng trên thân gỗ. Ông đứng đó hồi lâu, không nói gì, rồi quay vào phòng. Anh Tâm lắc đầu: “Cha ấy lạ lắm, không còn giống ngày xưa nữa.”

Nhưng mọi thứ thay đổi vào một đêm bão lớn, mười năm sau cái đêm định mệnh ấy. Nước lũ tràn vào làng, cuốn trôi nhà cửa, hoa màu. Giáo dân hoảng loạn chạy đến nhà thờ – nơi duy nhất còn đứng vững giữa dòng nước xiết. Phêrô mở cửa, đón họ vào, nhưng trong lòng Cha là một khoảng trống lạnh lẽo. Cha không biết phải nói gì, làm gì để an ủi họ, khi chính Cha còn đang lạc lối.

Đêm ấy, khi nước lũ đã ngập đến đầu gối trong nhà thờ, một cậu bé – con trai của anh Tâm – chạy đến ôm lấy Cha g, khóc nức nở: “Cha ơi, mẹ con bị kẹt ngoài đồng, cha cứu mẹ con với!” Phêrô nhìn đôi mắt trong veo của cậu bé, và lần đầu tiên sau nhiều năm, ông cảm thấy trái tim mình đập mạnh. Một giọng nói vang lên trong đầu Cha: “Con còn là linh mục của Ta không, Phêrô?”

Không suy nghĩ thêm, Phêrô nắm tay cậu bé, đội mưa chạy ra cánh đồng. Nước lũ cuồn cuộn, gió giật từng cơn, nhưng Cha không dừng lại. Cha tìm thấy mẹ cậu bé – chị Lan – đang bám vào một gốc cây giữa dòng nước. Với tất cả sức lực còn lại, Phêrô kéo chị lên, đưa cả hai về nhà thờ an toàn. Giáo dân reo lên, ôm lấy Cha, cảm ơn Cha như ngày xưa họ từng làm. Nhưng Phêrô không cười. Cha quỳ xuống trước bàn thờ, nước mắt trào ra, thì thầm: “Con đã sai, Chúa ơi. Con xin trở về.”

Trận bão đi qua, để lại vùng quê Quảng Trị một cảnh tượng tan hoang. Những ngôi nhà lợp tranh bị gió cuốn trôi, cánh đồng lúa ngập trong bùn lầy, và tiếng khóc than của người dân vang vọng khắp xóm làng. Nhà thờ nhỏ của cha Phêrô, dù mái tôn thủng lỗ chỗ và tường loang lổ vết nước, vẫn đứng vững như một điểm tựa cuối cùng giữa cơn lũ dữ. Đêm hôm ấy, khi giáo dân đã an toàn trong nhà thờ, Cha  Phêrô quỳ trước bàn thờ, nước mắt hòa cùng nước mưa thấm ướt áo dòng. Lời cầu xin “Con xin trở về” của ông không chỉ là lời nói với Chúa, mà còn là lời hứa với chính mình.

Sáng hôm sau, khi mặt trời ló dạng, những tia nắng yếu ớt xuyên qua lớp mây dày, Cha Phêrô đứng dậy. Cha không còn là người đàn ông trốn tránh trong căn phòng tối tăm nữa. Cha nhìn giáo dân – những khuôn mặt mệt mỏi nhưng ánh lên hy vọng – và cảm thấy một ngọn lửa nhỏ bắt đầu nhen nhóm trong lòng. Cha biết, để trở về với Chúa, Cha phải bắt đầu từ những con người này, những con chiên mà Cha đã bỏ rơi suốt nhiều năm.

Cha Phêrô bước ra sân nhà thờ, nơi cây thánh giá gỗ nằm nghiêng ngả sau cơn bão. Cha gọi anh Tâm, người làm vườn, và vài thanh niên trong làng: “Các con giúp cha dựng lại cây thánh giá được không?” Họ ngạc nhiên nhìn ông – cha Phêrô của những ngày uể oải, say xỉn đâu rồi? Nhưng không ai hỏi gì, họ lặng lẽ làm theo. Cây thánh giá được dựng lại, tuy xiêu vẹo vì gỗ đã mục, nhưng đối với Phêrô, đó là biểu tượng của sự khởi đầu mới.

Từ đó, Cha Phêrô thay đổi. Cha bỏ rượu, dù những đêm đầu tiên không có men say, Cha nằm co ro trên giường, tay run rẩy, mồ hôi túa ra vì cơn thèm. Ông cầu nguyện để vượt qua, và mỗi lần cảm thấy yếu lòng, ông lại cầm cây thánh giá lên, thì thầm: “Chúa ơi, giúp con.” Cha g bắt đầu sửa sang nhà thờ: quét dọn bàn thờ, vá lại mái tôn bằng những tấm thiếc cũ anh Tâm mang về, lau chùi cửa kính cho đến khi chúng sáng bóng. Cha làm việc từ sáng sớm đến tối mịt, đôi tay chai sần, lưng đau nhức, nhưng ông không ngừng lại. Cha muốn nhà thờ – ngôi nhà của Chúa – trở lại như trước, khi Cha mới đặt chân đến đây.

Cha Phêrô cũng quay lại với giáo dân. Cha đi từng nhà, không còn đôi dép cao su ngày xưa, mà là đôi chân trần dính đầy bùn đất. Cha gõ cửa nhà chị Lan – người mẹ ông đã cứu trong cơn lũ – và nói: “Cha xin lỗi vì bao năm qua đã không làm tròn bổn phận. Cha sẽ không để các con cô đơn nữa.” Chị Lan nhìn ông, đôi mắt rưng rưng: “Cha đừng nói vậy. Đêm đó cha cứu con, con biết cha vẫn là cha của chúng con.” Cha cười, nụ cười đầu tiên sau nhiều năm, dù chỉ là một nụ cười nhạt.

Nhưng không phải ai cũng đón nhận Cha. Một buổi chiều, khi Phêrô đến nhà bà Tư – một giáo dân lớn tuổi trong xứ – bà đứng ở cửa, tay chống gậy, giọng lạnh lùng: “Cha đến đây làm gì? Mấy năm nay cha đâu có đoái hoài đến tụi tui. Giờ bão qua rồi, cha mới nhớ tới sao?” Phêrô cúi đầu: “Con biết con sai, thưa bà. Con đến để xin lỗi và xin bà cho con cơ hội chuộc lại.” Bà Tư hừ một tiếng, đóng sập cửa. Phêrô đứng đó hồi lâu, rồi lặng lẽ quay đi. Cha không trách bà, vì Cha biết mình xứng đáng với sự nghi ngờ ấy.

Tin đồn về quá khứ của Cha Phêrô cũng bắt đầu rộ lên. Một số người nói rằng Cha từng “dính líu” đến chị Hạnh, dù không ai có bằng chứng. Chị Hạnh đã rời làng từ lâu, nhưng cái tên ấy vẫn như một vết nhơ trong tâm trí giáo dân. Một buổi tối, khi Phêrô đang quét sân nhà thờ, mấy thanh niên trong làng đi ngang qua, cười khẩy: “Cha già rồi mà còn khỏe nhỉ. Ngày xưa chắc cũng khỏe lắm, đúng không?” Cha Phêrô không đáp, chỉ cúi đầu tiếp tục quét. Nhưng đêm ấy, trong căn phòng nhỏ, ông khóc. Ông không khóc vì bị chế giễu, mà vì Cha biết mình không thể xóa sạch quá khứ.

Dù vậy, Cha Phêrô không bỏ cuộc. Cha tổ chức lại các buổi cầu nguyện cộng đồng, dù ban đầu chỉ có vài người đến. Cha đứng trước bàn thờ, giọng run run: “Chúng ta đã mất nhiều thứ vì bão lũ, nhưng Chúa không bỏ rơi chúng ta. Hãy cùng nhau xây lại, không chỉ nhà cửa, mà cả niềm tin.” Dần dần, giáo dân quay lại. Chị Lan mang theo con trai đến, rồi anh Tâm, rồi vài gia đình khác. Họ ngồi trên những chiếc ghế gỗ cũ, lắng nghe Cha giảng, dù lời Cha không còn trôi chảy như xưa. Nhưng trong sự vụng về ấy, họ cảm nhận được sự chân thành.

Một ngày, Cha Phêrô nhận được thư từ Đức Giám mục giáo phận. Lá thư ngắn gọn nhưng nghiêm khắc: “Chúng tôi nghe báo cáo rằng con đã không thực hiện tốt sứ vụ trong nhiều năm. Con cần giải trình tại Tòa Giám mục trong vòng một tháng.” Cha Phêrô run rẩy cầm lá thư, lòng nặng trĩu. Cha g biết ngày này sẽ đến, nhưng không ngờ nó đến nhanh thế. Cha ngồi trước bàn thờ, viết thư hồi đáp, từng nét chữ run run: “Con đã sa ngã, thưa Đức Cha. Con không dám xin tha thứ, chỉ xin được tiếp tục phục vụ để chuộc lỗi.” Cha g gửi thư đi, không hy vọng nhiều.

Trong lúc chờ hồi âm, Cha Phêrô dồn sức vào công việc. Cha cùng giáo dân xây lại những ngôi nhà bị lũ cuốn trôi, dùng tiền tiết kiệm ít ỏi của mình mua gạch, xi măng. Cha dạy học cho trẻ em trong làng, những đứa trẻ không có trường lớp sau bão. Cha kể cho chúng nghe về tình yêu của Chúa, về lòng tha thứ, dù đôi khi Cha tự hỏi liệu mình có thực sự tin vào những gì mình nói.

Một buổi chiều, khi Cha Phêrô đang ngồi với lũ trẻ dưới gốc cây đa trước nhà thờ, anh Tâm chạy đến, thở hổn hển: “Cha ơi, thằng cu Tí nhà chị Hoa bị sốt nặng, không ai đưa nó đi trạm xá được!” Cha Phêrô đứng bật dậy, ký ức về Tí – con trai chị Hạnh – ùa về. Cha nắm tay anh Tâm: “Đưa cha đi.” Họ băng qua cánh đồng lầy lội, đến nhà chị Hoa. Thằng bé nằm trên chiếc chõng tre, mặt đỏ bừng, hơi thở yếu ớt. Cha Phêrô bế nó lên, đội mưa chạy đến trạm xá cách đó ba cây số. Khi y tá tiếp nhận thằng bé, Cha Phêrô quỳ xuống giữa sân trạm xá, nước mưa chảy dài trên mặt: “Chúa ơi, đừng để con bất lực lần nữa.”

May mắn thay, thằng bé qua khỏi. Chị Hoa ôm lấy Phêrô, khóc: “Cảm ơn cha, nếu không có cha…” Cha lắc đầu: “Đừng cảm ơn cha, cảm ơn Chúa đi.” Nhưng trong lòng Cha, một vết thương cũ được chữa lành phần nào.

Thư từ Đức Giám mục đến sau một tháng. Cha Phêrô mở ra, tay run run. Dòng chữ hiện lên: “Con đã sa ngã, nhưng Chúa không bỏ rơi con. Hãy chuộc lỗi bằng đời sống thánh thiện. Con được phép ở lại giáo xứ.” Cha gục xuống bàn thờ, khóc nức nở. Lần đầu tiên sau bao năm, Cha cảm nhận được tình thương của Chúa, và Cha biết hành trình chuộc lỗi của mình chỉ mới bắt đầu.

Sau lá thư từ Đức Giám mục, cha Phêrô cảm thấy như được tái sinh. Cha không còn là người linh mục chìm trong men rượu và bóng tối nữa. Dù quá khứ vẫn là một vết sẹo không bao giờ lành, ông tin rằng Chúa đã cho Cha một cơ hội để sống đúng với lời thề ngày chịu chức. Nhà thờ nhỏ ở Quảng Trị, từng hoang tàn sau những năm ông bỏ bê, giờ đã trở lại nhịp sống. Tiếng chuông vang lên mỗi sáng, tiếng trẻ con đọc kinh trong lớp học chiều, và những buổi cầu nguyện tối đông đúc hơn. Giáo dân không còn gọi Cha là “cha trẻ” nữa, mà là “cha Phêrô” – một cái tên giản dị, nhưng mang theo sự kính trọng mới mẻ.

Cha Phêrô không ngừng làm việc. Cha già đi trông thấy, mái tóc đã điểm bạc, đôi tay gầy guộc nổi đầy gân xanh, nhưng ánh mắt ông sáng lên một niềm tin kiên định. Cha không chỉ sửa sang nhà thờ, mà còn giúp giáo dân xây lại cuộc sống sau cơn bão. Cha cùng anh Tâm và mấy thanh niên trong làng đắp lại con đường dẫn vào xóm, giờ đã thành một lối đi bằng phẳng thay vì bùn lầy. Cha  dạy học cho trẻ em, không chỉ về Kinh Thánh, mà còn về chữ nghĩa, toán học – những thứ Cha học được từ thời còn ở chủng viện. Cha muốn lũ trẻ lớn lên với hy vọng, không bị giam cầm trong cái nghèo khó của vùng quê này.

Nhưng hành trình trưởng thành trong đức tin của Cha Phêrô không phải lúc nào cũng êm đềm. Một ngày, ông nhận được tin chị Hạnh – người phụ nữ từng là nguyên nhân cho sự sa ngã của ông – đã quay về làng. Chị giờ sống ở cuối xóm, trong một căn nhà tranh xiêu vẹo, cùng một đứa con gái nhỏ chừng bảy tuổi. Tin đồn lại rộ lên. Một số người nói rằng đứa bé là kết quả của mối quan hệ giữa chị và Cha Phêrô, dù không ai dám hỏi thẳng Cha. Cha Phêrô nghe được những lời xì xào ấy khi đang quét sân nhà thờ. Cha dừng tay, nhìn cây thánh giá ngoài sân, lòng nặng trĩu. Cha g không chắc đứa bé có phải con mình hay không – đêm ấy quá hỗn loạn, và sau đó Cha không còn gặp lại chị Hạnh. Nhưng Cha biết, dù sự thật là gì, Cha phải đối mặt.

Một buổi chiều mưa lất phất, Cha Phêrô cầm ô, bước đến nhà chị Hạnh. Chị đang ngồi trước hiên, vá lại chiếc áo rách cho con gái. Thấy ông, chị giật mình, đôi tay run run làm rơi kim khâu xuống đất. “Cha… cha đến đây làm gì?” chị hỏi, giọng lạc đi. Cha Phêrô nhìn chị, rồi nhìn đứa bé đang chơi bên cạnh – một cô bé có đôi mắt trong veo, giống hệt chị Hạnh. Cha ngồi xuống chiếc ghế đẩu trước nhà, giọng trầm: “Cha đến để xin lỗi con. Những gì cha làm năm xưa là tội lỗi, và cha đã sống trong dằn vặt vì điều đó. Cha không biết sự thật thế nào, nhưng nếu con cần gì, cứ nói với cha.”

Chị Hạnh cúi mặt, nước mắt rơi xuống đôi tay chai sần: “Con không trách cha. Đêm đó… con cũng có lỗi. Con rời làng vì không chịu nổi lời ra tiếng vào, nhưng giờ con không còn nơi nào để đi.” Cha Phêrô im lặng hồi lâu, rồi hỏi: “Còn đứa bé?” Chị ngẩng lên, nhìn ông: “Nó không phải con của cha. Sau khi rời làng, con gặp một người đàn ông khác, nhưng anh ta bỏ con khi bé Na chào đời.” Cha Phêrô thở phào, không phải vì nhẹ nhõm cho bản thân, mà vì Cha biết chị Hạnh đã chịu đủ đau khổ. Cha nói: “Từ giờ, nếu con cần gì, cứ đến nhà thờ. Cha sẽ giúp con và bé Na.”

Từ đó, Cha Phêrô âm thầm hỗ trợ mẹ con chị Hạnh. Cha mang gạo, quần áo cũ từ giáo dân đến cho họ, và dạy bé Na học chữ cùng lũ trẻ trong làng. Cha không kể ai nghe câu chuyện giữa Cha và chị Hạnh, nhưng giáo dân dần cảm nhận được sự thay đổi. Họ không còn xì xào về quá khứ nữa, mà nhìn ông Cha ánh mắt ấm áp hơn.

Tuy nhiên, thử thách lớn nhất đến vào một ngày đông lạnh giá. Một linh mục trẻ, cha Vinh, được Tòa Giám mục cử đến giáo xứ để hỗ trợ Cha Phêrô. Cha Vinh mới ngoài ba mươi, đầy nhiệt huyết và năng động, khác hẳn Phêrô già nua, chậm chạp. Giáo dân nhanh chóng yêu quý cha Vinh vì những bài giảng cuốn hút và những sáng kiến mới: tổ chức đội hát lễ, lập nhóm thanh niên giúp đỡ người -bạn bè. Cha Phêrô vui vì giáo xứ có thêm sức sống, nhưng Cha không khỏi cảm thấy mình bị lu mờ. Cha Vinh đôi lúc vô tình làm Cha Phêrô tổn thương bằng những câu nói vô tư: “Cha Phêrô nghỉ ngơi đi, để con làm cho nhanh,” hay “Thời cha xưa khác, giờ phải thay đổi chút cho hợp thời.”

Cha Phêrô không giận cha Vinh, nhưng Cha bắt đầu tự ti. Cha tự hỏi liệu mình có còn xứng đáng làm linh mục nữa không, khi tuổi già và quá khứ khiến Cha chậm chạp hơn người trẻ. Một buổi tối, khi ngồi một mình trong nhà thờ, ông nhìn cây thánh giá và cầu nguyện: “Chúa ơi, con đã cố gắng, nhưng con vẫn yếu đuối. Con phải làm gì đây?” Đêm ấy, ông mơ thấy Chúa hiện ra, không nói gì, chỉ đặt tay lên vai Cha. Khi tỉnh dậy, Cha Phêrô cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm. Cha nhận ra rằng sứ vụ của ông không phải là so sánh với người khác, mà là sống hết mình với những gì ông có.

Từ đó, Cha Phêrô và cha Vinh bắt đầu hợp tác. Cha nhường cha Vinh dẫn dắt các hoạt động lớn, còn mình tập trung vào những việc nhỏ: thăm hỏi người già, dạy học cho trẻ em, cầu nguyện riêng với những gia đình gặp khó khăn. Giáo dân dần nhận ra rằng, dù cha Vinh mang đến sức sống mới, cha Cha Phêrô lại là chỗ dựa tinh thần sâu sắc mà họ cần. Một bà cụ nói với ông: “Cha Vinh giỏi, nhưng cha Phêrô mới là người hiểu lòng tụi tui.”

Thời gian trôi qua, sức khỏe Cha Phêrô yếu dần. Cha thường xuyên ho, đôi chân run rẩy khi đi xa, nhưng ông không ngừng lại. Cha biết mình không còn nhiều thời gian, và Cha muốn sống những ngày cuối đời thật ý nghĩa. Cha g chuẩn bị cho cái chết bằng cách viết một lá thư gửi Đức Giám mục, cảm ơn ngài vì đã cho ông cơ hội chuộc lỗi, và dặn dò cha Vinh tiếp tục chăm sóc giáo xứ. Cha cũng viết một mảnh giấy nhỏ, để lại cho giáo dân, với dòng chữ: “Hãy yêu thương nhau, đừng vì bận rộn mà xa nhau.”

Cha Phêrô không sợ chết. Cha tin rằng Chúa đã tha thứ, và ông sẵn sàng ra đi với trái tim thanh thản.

Mùa đông năm ấy, vùng quê Quảng Trị chìm trong cái lạnh hiếm có. Gió thổi qua cánh đồng lúa trơ gốc, mang theo hơi thở của đất trời đang chuyển mình. Cha Phêrô giờ đã bước sang tuổi sáu mươi hai, cơ thể Cha như một cây cổ thụ già nua, cành lá xơ xác nhưng gốc rễ vẫn bám sâu vào đất. Những cơn ho kéo dài hành hạ Cha mỗi đêm, khiến Cha phải ngồi dậy, tay ôm ngực, thở hổn hển. Đôi chân ông không còn sức để đi xa, và mỗi bước đi là một lần ông phải cắn răng chịu đau. Nhưng ông không sợ hãi. Cha cảm nhận được hơi thở của cái chết đang đến gần, và thay vì trốn tránh, ông đón nhận nó như một người bạn cũ.

Nhà thờ nhỏ giờ đã là trung tâm của giáo xứ, không còn là nơi hoang tàn của những năm Cha  lạc lối. Mái tôn mới kêu lách tách dưới mưa, tường trắng phản chiếu ánh nắng ban mai, và cây thánh giá ngoài sân đứng vững như biểu tượng của niềm tin được tái sinh. Cha Vinh – linh mục trẻ đầy nhiệt huyết – đã mang đến sức sống mới với những hoạt động sôi nổi: đội hát lễ, nhóm thanh niên tình nguyện, và những buổi cầu nguyện rộn ràng tiếng cười. Phêrô không ghen tị, mà cảm thấy nhẹ lòng. Cha nhường cha Vinh dẫn dắt giáo xứ, còn mình lặng lẽ làm những việc nhỏ: lau bàn thờ, quét sân, hay ngồi nghe một bà cụ kể về nỗi buồn của tuổi già.

Một buổi sáng, khi Cha Phêrô đang ngồi dưới gốc cây đa trước nhà thờ, bé Na – con gái chị Hạnh – chạy đến, tay cầm một bông hoa dại. “Cha ơi, con hái cho cha này. Cha đừng ho nữa, con thương cha lắm,” cô bé nói, đôi mắt trong veo ánh lên sự ngây thơ. Phêrô mỉm cười, nhận lấy bông hoa: “Cảm ơn con, Na. Cha già rồi, ho là chuyện thường thôi. Con ngoan nhé, lớn lên nhớ giúp đỡ mẹ.” Bé Na gật đầu, rồi chạy đi chơi với lũ trẻ. Cha Phêrô nhìn theo, lòng chợt nhói lên. Ông nhớ đến chị Hạnh, nhớ đến cái đêm định mệnh đã thay đổi cuộc đời ông, và tự hỏi liệu mình đã chuộc đủ lỗi lầm chưa.

Cha Phêrô biết thời gian của mình không còn dài. Cha bắt đầu chuẩn bị cho cái chết một cách âm thầm. Cha g viết lại lá thư gửi Đức Giám mục, lần này dài hơn, kể lại hành trình từ một linh mục sa ngã đến ngày trở về với Chúa. Cha viết: “Con đã sống trong bóng tối, nhưng ánh sáng của Chúa đã kéo con ra. Con không mong được lên thiên đàng, chỉ xin được nằm dưới chân Ngài mà thôi.” Cha gửi thư đi, không mong hồi đáp, chỉ muốn để lại một lời thú tội cuối cùng. Cha cũng viết một lá thư cho cha Vinh: “Con là tương lai của giáo xứ này. Hãy dẫn dắt họ bằng trái tim, như cha đã học được sau bao lần vấp ngã.” Cuối cùng, Cha viết một mảnh giấy nhỏ cho giáo dân, nét chữ run run: “Hãy yêu thương nhau, đừng để bận rộn chia cắt tình người. Cha đã mất nhiều năm để hiểu điều đó, mong các con đừng lặp lại.”

Không khí Giáng Sinh bắt đầu tràn ngập giáo xứ. Cha Vinh tất bật chuẩn bị một lễ Giáng Sinh thật đặc biệt: hang đá được dựng bằng cỏ khô và gỗ, đèn màu treo khắp sân nhà thờ, và đội hát lễ tập những bài thánh ca mới. Cha Phêrô không tham gia nhiều, nhưng Cha vẫn góp sức theo cách của mình. Cha ngồi với lũ trẻ trong lớp học, kể chuyện về Chúa Hài Đồng, giọng khàn nhưng ấm áp: “Ngày xưa, Chúa đến trong máng cỏ, không nhà cửa, không giàu sang, chỉ có tình yêu. Các con nhớ nhé, tình yêu là thứ quý nhất trên đời.” Lũ trẻ gật gù, bé Na chen vào: “Cha có yêu tụi con không?” Cha Phêrô cười: “Yêu chứ, yêu hơn cả chính mình.”

Những ngày trước Giáng Sinh, Phêrô cảm nhận cơ thể mình yếu đi rõ rệt. Cha ho ra máu vài lần, nhưng giấu không cho ai biết. Cha không muốn giáo dân lo lắng, nhất là trong dịp lễ vui vẻ này. Một buổi chiều, khi Cha đang quét sân, chị Lan mang đến một cái áo len cũ. “Cha mặc vào đi, trời lạnh lắm. Con đan cho cha đó,” chị nói. Cha Phêrô nhận lấy, lòng ấm áp: “Cảm ơn con, Lan. Con chu đáo quá.” Chị Lan nhìn ông, giọng nghẹn ngào: “Cha đừng nói thế. Nếu không có cha, con và thằng cu Tí đã không sống đến hôm nay. Cha là ân nhân của tụi con.” Cha Phêrô lắc đầu: “Không phải cha, là Chúa. Cha chỉ là người làm theo ý Ngài.”

Đêm trước Giáng Sinh, Cha Phêrô ngồi một mình trong nhà thờ. Cha nhìn bàn thờ, nơi cây thánh giá gỗ treo cao, và cầu nguyện: “Chúa ơi, con đã cố gắng hết sức. Nếu đây là những ngày cuối, xin cho con ra đi trong bình an.” Cha nghe thấy tiếng gió lùa qua khe cửa, như một lời đáp dịu dàng từ trời cao. Cha mỉm cười, cảm giác nhẹ nhõm lạ thường.

Đêm Giáng Sinh đến, trời lạnh cắt da, nhưng nhà thờ sáng rực ánh đèn. Giáo dân tụ tập đông đủ, từ những cụ già chống gậy đến lũ trẻ quấn khăn ấm. Cha Vinh dẫn dắt thánh lễ, giọng vang vọng với bài thánh ca “Đêm Thánh Vô Cùng.” Cha Phêrô ngồi ở hàng ghế đầu, tay ôm cây thánh giá nhỏ, mắt nhắm lại để cảm nhận không khí thiêng liêng. Khi đến phần giảng lễ, cha Vinh mời Cha lên: “Cha Phêrô, cha nói vài lời đi. Không có cha, giáo xứ này không được như hôm nay.”

Cha Phêrô chậm rãi bước lên bục, tay vịn chặt để không ngã. Cha nhìn giáo dân – những khuôn mặt Cha đã từng bỏ rơi, rồi lại được họ tha thứ. Giọng Cha yếu, nhưng tràn đầy cảm xúc: “Anh chị em thân mến, đêm nay chúng ta mừng Chúa Hài Đồng ra đời. Ngài đến để cứu những kẻ lạc lối, như Ngài đã cứu tôi. Tôi từng là một linh mục yếu đuối, từng quay lưng với Chúa và anh chị em. Nhưng Ngài không bỏ tôi, và anh chị em cũng không. Tôi chỉ muốn nhắn nhủ một điều: hãy yêu thương nhau, đừng để bận rộn hay tội lỗi chia cắt chúng ta. Tôi đã sống trong bóng tối quá lâu, nhưng giờ tôi thấy ánh sáng. Cảm ơn anh chị em, và cảm ơn Chúa.”

Nhà thờ im lặng, rồi tiếng vỗ tay vang lên, không ồn ào mà ấm áp, như một lời tri ân. Cha Phêrô bước xuống, nhưng ngực Cha đau nhói. Cha ngồi lại ghế, tay ôm ngực, thở hổn hển. Cha Vinh lo lắng: “Cha ổn không?” Cha Phêrô gật đầu: “Cha ổn, con cứ tiếp tục.” Thánh lễ tiếp diễn, nhưng Cha Phêrô biết mình không còn nhiều thời gian.

Sau thánh lễ, giáo dân quây quần ngoài sân, ăn bánh mì và hát thánh ca. Cha Phêrô ngồi với họ, nghe họ kể chuyện, cười với lũ trẻ. Cha cảm thấy hạnh phúc, dù cơn đau ngực ngày càng dữ dội. Khi mọi người dần ra về, Cha bước ra sân, ngửa mặt nhìn trời. Một điều kỳ diệu xảy ra: những bông tuyết nhỏ rơi xuống, hiếm hoi ở vùng đất miền Trung. Giáo dân reo lên, lũ trẻ chạy nhảy thích thú. Cha Phêrô mỉm cười, thì thầm: “Chúa ơi, Ngài cho con thấy phép màu cuối cùng rồi.”

Cha ngồi xuống băng ghế đá, tay ôm cây thánh giá. Cha thấy lạnh người, cảm giác cơ thể mình nhẹ dần. Ông nhớ lại hành trình dài của mình: từ một linh mục trẻ nhiệt huyết, đến kẻ sa ngã trong tội lỗi, rồi trở về với Chúa bằng cả trái tim. Cha không còn sợ hãi hay hối tiếc, chỉ thấy biết ơn. Ông nhắm mắt, hơi thở chậm lại, và trong khoảnh khắc cuối cùng, Cha nghe thấy tiếng hát “Đêm Thánh Vô Cùng” vang vọng từ nhà thờ.

Sáng hôm sau, cha Vinh tìm thấy Cha Phêrô trên băng ghế đá. Cha đã ra đi trong giấc ngủ, nụ cười thanh thản trên môi, tay nắm chặt cây thánh giá. Bên cạnh Cha là mảnh giấy nhỏ: “Hãy yêu thương nhau, đừng để bận rộn chia cắt tình người. Cha đã mất nhiều năm để hiểu điều đó, mong các con đừng lặp lại.” Cha Vinh đọc xong, nước mắt lăn dài. Cha gọi giáo dân đến, và họ òa khóc khi thấy cha Phêrô đã ra đi.

Giáo dân chôn cất Cha trong nghĩa trang nhỏ sau nhà thờ. Họ dựng một cây thánh giá gỗ đơn sơ, khắc dòng chữ: “Cha Phêrô – Người Mục Tử Trở Về.” Cái chết của Cha không phải là sự mất mát, mà là một lời chứng sống động về lòng tha thứ của Chúa. Từ đó, giáo dân sống gần gũi hơn, không còn để bận rộn chia cắt họ. Bé Na lớn lên, trở thành giáo viên, mang tình yêu của cha Phêrô truyền cho thế hệ sau. Chị Hạnh tìm được bình an, và mỗi năm vào Giáng Sinh, chị thắp một ngọn nến trước mộ ông.

Nhiều năm sau, khi một cơn bão khác ập đến, giáo dân lại tụ tập trong nhà thờ, kể lại câu chuyện về cha Phêrô – người đã sống, sa ngã, và trở về bằng cả cuộc đời. Di sản của Cha không phải là những điều vĩ đại, mà là tình yêu giản dị, nhắc nhở mọi người rằng, dù yếu đuối đến đâu, họ vẫn có thể tìm đường về với Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!