Kỹ năng sống

SỐNG VÔ ƠN VÔ NGHĨA (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

SỐNG VÔ ƠN VÔ NGHĨA

Mưa rơi tầm tã trên con đường làng lầy lội, nước đục ngầu chảy thành dòng qua những rãnh đất đỏ bazan ở ngoại ô Sài Gòn. Dưới tán cây bàng già cỗi bên vệ đường, bà Hoa ngồi co ro, đôi tay gầy guộc ôm chặt chiếc túi vải sờn rách chứa vài đồng bạc lẻ nhàu nhĩ và một nắm thuốc lá cuốn tay bà tự trồng. Bà đã ngoài 60, mái tóc bạc trắng bết lại vì nước mưa, khuôn mặt khắc khổ đượm buồn, đôi mắt mờ đục nhìn xa xăm vào màn mưa trắng xóa như muốn tìm một câu trả lời cho nỗi đau trong lòng. Bên cạnh bà là một mớ rau muống ướt át, lá rũ xuống vì ngấm nước – thứ bà vừa nhặt từ ruộng về, định mang ra chợ Tân Hòa bán để kiếm vài đồng mua thuốc ho cho cái cổ họng khò khè suốt mấy tuần nay. Nhưng mưa lớn quá, chợ vãn từ sớm, và bà đành ngồi đây, chờ mưa tạnh để lê bước về căn nhà lụp xụp cách đó vài cây số ở vùng quê hẻo lánh.

Bà Hoa không phải lúc nào cũng sống trong cảnh nghèo khó thế này. Hồi trẻ, bà từng là một người phụ nữ mạnh mẽ, một tay gồng gánh nuôi ba đứa con khôn lớn sau khi chồng mất sớm vì căn bệnh lao phổi quái ác. Chồng bà – ông Tín – ra đi khi bà mới 32 tuổi, để lại bà với ba đứa con thơ dại: Hạnh 8 tuổi, Trung 5 tuổi, và Minh mới 2 tuổi, cùng căn nhà tranh xiêu vẹo bên bờ sông nhỏ ở một làng quê miền Trung. Bà không khóc trước mặt con, không muốn chúng thấy mẹ yếu đuối. Đêm ông Tín mất, bà ngồi bên bàn thờ, thắp nén nhang, thì thầm: “Ông ơi, tôi sẽ nuôi con chúng ta nên người, ông yên tâm.” Rồi bà đứng dậy, bắt đầu cuộc sống của một người mẹ đơn thân với đôi tay chai sần và trái tim đầy quyết tâm, không màng đến thân mình.

Bà làm đủ nghề để nuôi con: trồng lúa trên vài sào ruộng cằn, chăn vịt thuê cho nhà giàu, bán rau ngoài chợ, thậm chí đi làm osin ở thị trấn để có tiền mua sách vở cho con. Bà không mơ gì cho mình, không mong áo lụa váy hoa, chỉ mong các con thoát khỏi cái nghèo, có một cuộc sống tử tế hơn cha mẹ chúng. Và bà đã làm được – hay ít nhất, bà từng nghĩ vậy trong những năm tháng hy sinh không kể ngày đêm.

Cách đây vài giờ, bà Hoa đạp chiếc xe đạp cũ kỹ, vượt hơn 20 cây số từ làng lên thành phố để đến nhà Minh – con trai út của bà, giờ là một doanh nhân thành đạt ở quận 7, Sài Gòn. Minh 35 tuổi, sống trong căn nhà hai tầng khang trang với cổng sắt sơn đen bóng loáng, tường lát đá hoa cương, có sân vườn xanh mướt và gara để chiếc xe hơi Toyota đời mới. Anh có vợ đẹp – Linh, một cô gái thành phố xinh xắn, và con trai – bé Bin, một đứa trẻ kháu khỉnh mà bà chỉ thấy qua ảnh Minh gửi về mấy năm trước. Công việc kinh doanh đồ gỗ của Minh phát đạt đến mức người ta gọi anh là “ông trùm nội thất trẻ”, với những hợp đồng lớn từ các công ty nước ngoài. Bà đến không phải để xin tiền hay đòi hỏi gì, chỉ đơn giản là muốn thăm cháu nội – bé Bin mà bà chưa từng gặp mặt từ khi nó ra đời cách đây hai năm. Bà mang theo một túi khoai lang luộc – thứ bà tự trồng trên mảnh đất nhỏ sau nhà – hy vọng bé Bin sẽ thích món quà quê mùa của bà nội.

Nhưng khi bà gõ cửa, đứng dưới mái hiên nhà Minh với đôi dép cao su mòn vẹt và chiếc áo nâu sờn bạc màu thấm nước mưa, Minh chỉ nhìn bà qua khe cửa hẹp, đôi mắt lạnh lùng không chút cảm xúc. “Mẹ đến làm gì?” anh hỏi, giọng cụt lủn, không một lời chào, không một ánh nhìn ấm áp. Bà ngẩn người, cố nở nụ cười gượng gạo trên khuôn mặt đầy nếp nhăn, giọng khàn khàn vì lạnh: “Mẹ chỉ muốn thăm cháu thôi, không phiền đâu. Mẹ đi cả buổi mới lên được đây.” Minh nhíu mày, liếc nhanh ra sân như sợ ai đó nhìn thấy, rồi đáp: “Thôi, mẹ về đi. Nhà con đang bận, không tiếp được. Hàng xóm thấy mẹ đứng đây, họ lại bàn tán.” Anh không mở cửa rộng hơn, không mời bà vào, chỉ đứng đó như một người xa lạ nhìn kẻ ăn xin ngoài ngõ.

Bà Hoa đứng đó, tay nắm chặt quai túi, lòng đau như cắt. Bà muốn nói gì đó, muốn hỏi con trai sao lại đối xử với mẹ như một người không quen biết, nhưng lời chưa kịp thốt ra, Minh đã đóng sầm cửa, tiếng khóa lạch cạch vang lên như một nhát dao đâm vào tim bà. Qua khe cửa sổ, bà nghe tiếng Linh – con dâu bà – nói nhỏ với Minh: “Anh để mẹ anh đứng đó làm gì? Người ta thấy, xấu hổ chết!” Minh đáp: “Kệ, lát bà về thôi.” Bà quay lưng, bước đi trong mưa, nước mắt chảy dài hòa lẫn với nước mưa, thấm đẫm khuôn mặt già nua, từng giọt rơi xuống chiếc áo nâu sờn như những vết thương không lành.

Giờ đây, ngồi dưới cây bàng, bà Hoa lẩm bẩm một mình: “Mười lăm năm nuôi nó, bán cả máu để nó học đại học, giờ nó phụ bạc mẹ thế này sao?” Bà nhớ những ngày Minh còn bé, ôm chân bà khóc khi đói, hứa sẽ báo hiếu khi lớn lên, sẽ xây nhà cho mẹ, sẽ không để mẹ khổ. Nhưng giờ, anh sống vô ơn, xem bà như một gánh nặng, như một vết nhơ trong cuộc đời thành đạt của anh. Bà cúi đầu, đôi tay run run vuốt mớ rau muống ướt át, tự hỏi: “Mình sống để làm gì, khi con mình quay lưng với mình thế này?” Mưa vẫn rơi, lạnh buốt, nhưng cái lạnh trong lòng bà còn thấu xương hơn gấp ngàn lần.

Bà Hoa ngồi dưới cây bàng, mưa vẫn rơi đều đều, làm mớ rau muống bên cạnh bà ướt sũng, lá rũ xuống như chính tâm trạng của bà lúc này. Đôi mắt bà mờ đi, không phải vì nước mưa làm nhòe tầm nhìn, mà vì những ký ức tràn về như một cuốn phim cũ kỹ, tua lại những ngày tháng bà đã hy sinh tất cả cho các con. Bà nhắm mắt, để tâm trí đưa mình về những năm tháng gian khó ấy, nơi bà từng là một người mẹ mạnh mẽ, không gì có thể quật ngã, dù cuộc đời khắc nghiệt đến đâu.

Hồi đó, khi ông Tín qua đời, bà Hoa mới 32 tuổi, còn trẻ, còn khỏe, nhưng gánh nặng nuôi ba đứa con khiến bà già đi nhanh chóng. Ông Tín mất vì lao phổi vào một đêm mưa gió năm 1989, để lại bà không một xu dính túi, chỉ có căn nhà tranh xiêu vẹo bên bờ sông nhỏ và ba đứa con thơ dại. Hạnh – con gái lớn – mới 8 tuổi, gầy nhom, đôi mắt to tròn hay nhìn mẹ làm việc với vẻ lo lắng. Trung – con trai giữa – 5 tuổi, nghịch ngợm, suốt ngày chạy nhảy ngoài đồng, không biết đến nỗi đau của mẹ. Và Minh – con út – mới 2 tuổi, còn chưa biết nói tròn câu, chỉ biết khóc đòi mẹ mỗi đêm, đôi tay nhỏ xíu ôm lấy chân bà khi bà làm việc.

Bà không khóc trước mặt con, không muốn chúng thấy mẹ yếu đuối. Đêm ông Tín mất, bà ngồi bên bàn thờ, thắp nén nhang bằng đôi tay run rẩy, thì thầm: “Ông ơi, tôi sẽ nuôi con chúng ta nên người, ông yên tâm mà đi.” Rồi bà đứng dậy, lau nước mắt, bắt đầu cuộc sống của một người mẹ đơn thân với đôi tay chai sần và trái tim đầy quyết tâm. Bà không có thời gian để đau buồn, không có chỗ cho sự yếu đuối – ba đứa con là lý do duy nhất để bà sống tiếp.

Bà làm lụng không ngừng nghỉ để nuôi con. Ban ngày, bà ra đồng cày ruộng, gánh nước tưới lúa dưới cái nắng cháy da, đôi vai đau nhức đến mức đêm về không nằm ngửa được, nhưng bà không dám nghỉ. Tối đến, bà chăn vịt thuê cho nhà ông Ba hàng xóm, lùa đàn vịt qua những cánh đồng tối om, đôi chân lấm bùn đến đầu gối, đôi lúc giẫm phải gai nhọn nhưng chỉ cắn răng chịu đựng. Khi vịt đẻ trứng, bà nhặt về luộc cho con ăn, còn mình chỉ dám ăn cơm với muối trắng hoặc chút nước mắm chắt từ đáy chai. Có lần, bà đi bán rau ngoài chợ, gặp cơn mưa lớn, không kịp về, để Hạnh ở nhà trông hai em khóc vì đói. Bà chạy về trong mưa, đôi dép đứt quai giữa đường, thấy ba đứa con ôm nhau ngủ bên hiên, lòng đau như cắt, nhưng chỉ biết lau nước mắt, nhóm bếp nấu nồi cháo loãng bằng chút gạo còn sót lại, chia cho chúng từng thìa nhỏ.

Để Hạnh học hết cấp ba, bà bán đi nửa sào ruộng – mảnh đất cuối cùng ông Tín để lại như kỷ vật của đời ông. Hạnh ngoan, học giỏi, luôn đứng đầu lớp dù phải đi bộ 5 cây số đến trường mỗi ngày. Bà từng mơ cho Hạnh lên đại học, nhưng nhà nghèo, không đủ tiền, bà đành gả Hạnh cho một anh thợ rèn ở làng bên khi cô 18 tuổi. Đêm trước ngày cưới, Hạnh khóc: “Mẹ ơi, con muốn học tiếp.” Bà ôm con, nghẹn ngào: “Mẹ xin lỗi, mẹ không lo được. Con lấy chồng, sống tốt là mẹ mừng rồi.” Hạnh giờ sống bình dị, có hai đứa con, thỉnh thoảng gửi bà ít tiền và gạo, nhưng không thường xuyên vì nhà cô cũng khó khăn chẳng kém.

Trung, con trai giữa, lại là nỗi buồn khác của bà. Cậu ham chơi, bỏ học từ lớp 7, suốt ngày la cà với đám bạn ngoài đồng, trộm xoài nhà người ta rồi bị đánh. Bà khuyên nhủ, đánh đòn, nhưng Trung không nghe, luôn gắt: “Mẹ đừng quản con!” Năm 20 tuổi, cậu lấy vợ – một cô gái ở làng bên – rồi theo vợ về quê ngoại sống, ít liên lạc với bà. Bà buồn, nhưng không trách, chỉ nghĩ: “Nó có cuộc đời nó, miễn là nó sống được là đủ.”

Còn Minh – con út – là niềm hy vọng lớn nhất, là ánh sáng trong những ngày tăm tối của bà. Minh thông minh, chăm chỉ từ nhỏ, luôn đứng đầu lớp dù phải học bằng sách mượn từ bạn bè. Bà đặt hết kỳ vọng vào cậu, quyết tâm cho cậu học đại học, dù cái giá phải trả không hề nhỏ. Bà đi nhặt ve chai dưới cái nắng cháy da, bán rau ngoài chợ từ sáng sớm đến tối mịt, đôi chân sưng tấy vì đứng quá lâu. Có lần, bà bán máu ở trạm y tế xã để có tiền đóng học phí cho Minh, về nhà nằm vật ra giường, mắt mờ đi vì mất sức, nhưng vẫn cười khi thấy Minh mang về giấy khen. Những ngày đói, bà nhịn ăn, để dành cơm cho Minh, nói: “Con ăn đi, học giỏi để sau này đỡ khổ.” Minh nắm tay bà, mắt đỏ hoe: “Mẹ yên tâm, con sẽ không để mẹ khổ nữa.”

Khi Minh đỗ đại học ngành kỹ thuật ở Sài Gòn, bà khóc òa trước bàn thờ chồng: “Ông ơi, con mình làm được rồi!” Bà bán nốt sào ruộng còn lại, vay thêm tiền hàng xóm để Minh có tiền học. Những đêm mưa, bà ngồi vá áo cho Minh dưới ngọn đèn dầu, tay run vì lạnh nhưng lòng ấm vì nghĩ đến ngày con thành tài. Năm Minh tốt nghiệp, bà lên thành phố dự lễ, mặc chiếc áo nâu duy nhất còn lành lặn, đứng xa xa nhìn con nhận bằng, nước mắt lăn dài trên khuôn mặt gầy gò. Minh chạy đến, ôm bà thật chặt: “Mẹ ơi, con sẽ báo hiếu mẹ, sẽ xây nhà cho mẹ.” Bà tin, tin rằng Minh sẽ là niềm tự hào, là chỗ dựa cuối đời của bà sau bao năm hy sinh.

Nhưng lời hứa ấy giờ chỉ còn là gió thoảng qua, tan biến trong sự vô ơn của đứa con bà từng đặt cả cuộc đời mình vào. Bà mở mắt, nhìn mớ rau muống ướt át bên cạnh, lẩm bẩm: “Minh ơi, sao con nỡ phụ mẹ thế này?”

Minh đứng trước gương trong phòng ngủ, chỉnh lại cà vạt trên chiếc sơ mi trắng tinh tươm, đôi giày da bóng loáng phản chiếu ánh đèn chùm pha lê treo trên trần nhà. Căn phòng rộng rãi, thoang thoảng mùi nước hoa đắt tiền, là một phần của ngôi nhà hai tầng khang trang anh sở hữu ở quận 7, Sài Gòn – một biểu tượng cho sự thành công mà anh đạt được sau hơn mười năm rời quê lên thành phố lập nghiệp. Ở tuổi 35, Minh không còn là cậu bé gầy gò, chân đất ôm chân mẹ khóc đòi cơm ngày nào. Anh giờ là một doanh nhân có tiếng trong ngành nội thất, người ta gọi anh là “ông trùm nội thất trẻ”, với những hợp đồng triệu đô từ các công ty nước ngoài và danh tiếng vang xa trong giới kinh doanh. Nhưng đằng sau vẻ ngoài hào nhoáng ấy là một trái tim đã nguội lạnh, một con người dần quên đi những ngày tháng mẹ anh – bà Hoa – đã hy sinh tất cả để anh có được hôm nay.

Minh bước ra phòng khách, nơi Linh – vợ anh – đang ngồi trên sofa bọc da màu kem, tay lướt điện thoại, đôi chân thon dài gác lên chiếc bàn kính sang trọng. Linh xinh đẹp, 32 tuổi, tóc nhuộm nâu vàng óng ánh, làn da trắng mịn được chăm chút kỹ lưỡng bằng mỹ phẩm đắt tiền. Cô là con gái của một gia đình khá giả ở Sài Gòn, quen Minh qua một buổi tiệc đối tác cách đây 5 năm. Họ yêu nhau nhanh chóng, cưới nhau sau một năm, và giờ có một cậu con trai – bé Bin – 2 tuổi, đang được bảo mẫu trông trong phòng chơi. Minh nhìn Linh, khẽ mỉm cười: “Anh đi họp đây, chiều về sớm đưa em với Bin đi ăn nhà hàng.” Linh ngẩng lên, gật đầu qua loa: “Ừ, nhớ về sớm, đừng để em đợi.”

Anh bước ra gara, khởi động chiếc Toyota Camry màu đen bóng, lái xe rời khỏi khu đô thị cao cấp với hàng cây xanh mướt hai bên đường. Trên đường đi, điện thoại anh reo – một số máy bàn lạ từ quê. Anh nhíu mày, không bắt máy, nghĩ: “Chắc lại mấy người ở làng gọi vay tiền.” Anh không biết rằng đó là bà Hoa – mẹ anh – gọi từ trạm điện thoại công cộng ở xã, chỉ để hỏi thăm anh sau nhiều tháng không liên lạc. Minh đã quen với việc cắt đứt những mối liên hệ từ quê, xem chúng như một phần quá khứ anh muốn chôn vùi để không làm xấu đi hình ảnh thành đạt của mình.

Minh không phải luôn lạnh lùng với mẹ như vậy. Khi mới lên Sài Gòn học đại học, anh còn nhớ những ngày bà Hoa gửi tiền lên bằng cách vay mượn, những lá thư viết tay nguệch ngoạc kèm theo vài đồng bạc lẻ nhàu nhĩ: “Con ăn uống đầy đủ nhé, mẹ ở nhà không sao.” Anh từng gọi về, khóc qua điện thoại: “Mẹ ơi, con sẽ không phụ công mẹ.” Khi tốt nghiệp, anh mời bà lên dự lễ, tự hào khoe mẹ với bạn bè: “Đây là người đã nuôi tôi thành người.” Bà Hoa mặc chiếc áo nâu sờn, đứng xa xa nhìn con nhận bằng, nước mắt lăn dài, hạnh phúc vì nghĩ rằng Minh sẽ là chỗ dựa cuối đời của bà.

Nhưng mọi thứ thay đổi khi Minh bắt đầu thành công. Sau khi tốt nghiệp, anh vào làm ở một công ty nội thất lớn, nhờ đầu óc nhanh nhạy và sự chăm chỉ – những phẩm chất bà Hoa đã gieo vào anh từ nhỏ bằng những ngày nhịn đói để anh có cơm ăn, những đêm thức trắng vá áo cho anh dưới ngọn đèn dầu. Anh thăng tiến nhanh chóng, từ nhân viên thiết kế lên quản lý, rồi tự mở công ty riêng với số vốn vay từ ngân hàng và sự giúp đỡ của bố Linh – một người có mối quan hệ rộng trong ngành xây dựng. Công ty Minh phát triển vượt bậc, anh kiếm được những khoản tiền mà ngày xưa anh không dám mơ tới, mua nhà, mua xe, và cưới Linh – cô gái thành phố hoàn toàn khác với những người anh từng quen ở quê.

Lần đầu bà Hoa lên thăm, Minh còn niềm nở, đón mẹ vào nhà, khoe: “Mẹ thấy không, con làm được rồi. Đây là nhà con, mẹ ở lại vài ngày đi.” Bà ngồi trên sofa, tay nắm chặt quai túi vải, ngại ngùng vì sợ làm bẩn ghế, cười: “Mẹ ở quê quen rồi, lên đây không quen đâu. Thấy con sống tốt là mẹ mừng.” Nhưng Linh, lúc đó mới là bạn gái Minh, nhìn bà với ánh mắt dè dặt, thì thầm với anh: “Mẹ anh mặc thế này mà vào nhà à? Hàng xóm thấy, ngại lắm.” Minh cười gượng, bảo mẹ: “Mẹ về quê đi, ở đây không quen đâu.” Bà lặng lẽ ra về, không trách, chỉ nghĩ Minh bận, chỉ cần con khỏe mạnh là đủ.

Những lần sau, Minh càng lạnh nhạt. Anh gửi tiền về quê vài lần, mỗi lần vài triệu, kèm lời nhắn qua điện thoại: “Mẹ đừng lên nữa, con bận lắm. Tiền con gửi, mẹ tiêu đi.” Bà Hoa không đòi hỏi gì, chỉ mong được gặp con, gặp cháu, nhưng Minh luôn từ chối bằng những lý do mơ hồ: “Công ty đang họp”, “Con phải đi công tác”, “Nhà con không tiện”. Anh ngại mẹ – một bà già quê mùa, áo nâu sờn, tay chân chai sần, đôi dép cao su mòn vẹt – làm xấu hình ảnh của anh trước bạn bè, đối tác. Anh sống vô ơn, quên những ngày bà bán máu để anh có tiền đóng học phí, quên những đêm bà nhịn đói để anh có cơm ăn, quên lời hứa sẽ báo hiếu mẹ.

Một buổi chiều, bà Hoa quyết định lên thăm Minh mà không báo trước. Bà đạp xe hơn 20 cây số từ làng lên thành phố, mang theo túi khoai lang luộc – thứ bà tự trồng – để tặng cháu nội, bé Bin, mà bà chưa từng gặp mặt. Bà đứng trước cổng nhà Minh, áo ướt vì mưa, gõ cửa với chút hy vọng mong manh. Minh mở cửa, thấy mẹ đứng đó, khuôn mặt anh thoáng chút khó chịu. “Mẹ đến làm gì?” anh hỏi, giọng lạnh tanh. Bà cười gượng: “Mẹ muốn thăm cháu, không phiền đâu.” Minh liếc ra sân, thấy vài người hàng xóm đang đi ngang, vội nói: “Thôi, mẹ về đi. Nhà con đang bận, không tiếp được. Hàng xóm thấy mẹ đứng đây, họ lại bàn tán.” Anh đóng sầm cửa, không để bà kịp nói thêm lời nào.

Bà Hoa đứng đó, tay nắm chặt túi khoai, nước mưa chảy xuống khuôn mặt hòa cùng nước mắt. Qua khe cửa sổ, bà nghe tiếng Linh nói nhỏ: “Anh để mẹ anh đứng đó làm gì? Người ta thấy, xấu hổ chết!” Minh đáp: “Kệ, lát bà về thôi. Tôi không muốn họ nghĩ gia đình mình nghèo khổ.” Bà quay lưng, bước đi trong mưa, đôi chân run rẩy vì lạnh và đau lòng. Bà không giận, chỉ buồn, tự hỏi: “Mình nuôi con sai ở đâu mà nó phụ bạc mình thế này?”

Minh trở vào nhà, ngồi xuống sofa, thở dài. Linh nhìn anh: “Mẹ anh khổ thế, sao anh không cho vào?” Minh gắt: “Em không hiểu đâu. Tôi làm việc với mấy người giàu có, họ thấy mẹ tôi thế này, họ cười tôi mất. Tôi không muốn ai biết tôi từng nghèo.” Linh lắc đầu: “Nhưng đó là mẹ anh, không phải người lạ.” Minh im lặng, không đáp, nhưng trong lòng anh không chút day dứt. Anh nghĩ mình đã làm đúng – cắt đứt quá khứ để bảo vệ hình ảnh thành đạt của mình.

Những ngày sau, Minh tiếp tục sống cuộc đời hào nhoáng của mình. Anh ký hợp đồng lớn, đi ăn tối ở nhà hàng sang trọng, dự tiệc với các đối tác nước ngoài. Anh mua cho Linh một chiếc túi xách hàng hiệu giá cả trăm triệu, khoe với bạn bè: “Vợ tôi phải xài đồ xịn.” Nhưng anh không biết rằng, ở quê, bà Hoa đang ho khan từng cơn, không có tiền mua thuốc, vẫn ngày ngày ra ruộng nhặt rau để sống qua ngày. Minh không gọi về, không hỏi han, không quan tâm – anh đã hoàn toàn quên mẹ, quên những hy sinh của bà để anh có được hôm nay.

Một lần, Linh vô tình thấy tin nhắn từ một người bạn của Minh: “Mẹ mày bệnh nặng, về thăm đi.” Linh hỏi: “Mẹ anh sao rồi?” Minh nhún vai: “Chắc không sao đâu, mẹ tôi khỏe lắm. Để tôi gửi tiền về là được.” Anh gửi 5 triệu qua tài khoản ngân hàng của Hạnh – chị gái anh – kèm lời nhắn: “Chị đưa mẹ, đừng để mẹ lên đây.” Anh không biết rằng số tiền đó chẳng đủ để mua thuốc cho bà Hoa, và Hạnh đã phải bán gà để bù thêm.

Minh sống vô ơn, phụ bạc mẹ mà không chút hối hận. Anh nghĩ mình đã cho mẹ đủ – vài triệu bạc lẻ mỗi năm – và đó là cách anh “báo hiếu”. Anh không nhận ra rằng, sự lạnh lùng của anh đang giết chết trái tim người mẹ từng hy sinh cả đời vì anh. Dưới ánh đèn rực rỡ của thành phố, Minh mỉm cười với đối tác, nâng ly rượu vang, trong khi ở quê, bà Hoa ngồi dưới mái nhà dột, nhìn mưa rơi, lẩm bẩm: “Minh ơi, sao con nỡ quên mẹ?”

Minh ngồi trong phòng làm việc sang trọng của mình, ánh sáng từ chiếc đèn bàn pha lê chiếu lên khuôn mặt anh, làm nổi bật những đường nét sắc sảo nhưng lạnh lùng. Trước mặt anh là một chồng hồ sơ hợp đồng dày cộp, màn hình máy tính hiển thị những con số doanh thu mới nhất của công ty nội thất anh sở hữu – một con số đủ khiến bất kỳ ai trong ngành phải trầm trồ. Ở tuổi 35, Minh là hình mẫu của sự thành công: một doanh nhân trẻ với căn nhà hai tầng ở quận 7, Sài Gòn, một chiếc Toyota Camry bóng loáng, và một gia đình mà ai nhìn vào cũng nghĩ là “hoàn hảo”. Nhưng đằng sau vẻ ngoài hào nhoáng ấy, Minh không cảm thấy hạnh phúc – anh chỉ thấy một sự trống rỗng ngày càng lớn, như một hố đen nuốt chửng mọi cảm xúc trong anh.

Buổi tối hôm ấy, Minh lái xe về nhà sau một ngày dài họp hành với đối tác nước ngoài. Anh mở cổng bằng điều khiển từ xa, ánh đèn sân vườn tự động bật lên, chiếu sáng lối đi lát đá hoa cương dẫn vào nhà. Linh – vợ anh – đang ngồi trên sofa bọc da màu kem trong phòng khách, đôi chân thon dài gác lên bàn kính, tay lướt điện thoại với vẻ mặt chán chường. Bé Bin – con trai 2 tuổi của họ – đang chơi với bảo mẫu ở góc phòng, tiếng cười giòn tan của thằng bé vang lên giữa không gian rộng lớn nhưng lạnh lẽo của ngôi nhà. Minh bước vào, thả cặp táp xuống ghế, giọng mệt mỏi: “Anh về rồi. Hôm nay Bin ngoan không?”

Linh ngẩng lên, không rời mắt khỏi màn hình điện thoại, đáp cụt lủn: “Ừ, ngoan. Nhưng anh về muộn thế, em với Bin đợi cơm nguội hết rồi.” Minh nhíu mày, cởi áo vest treo lên giá, giọng hơi cáu: “Anh bận họp, em không biết à? Công ty đang ký hợp đồng lớn, anh phải lo chứ.” Linh đặt điện thoại xuống, nhìn anh với ánh mắt khó chịu: “Lo thì lo, nhưng ngày nào anh cũng về muộn, em với Bin ở nhà như người thừa. Anh có biết em mệt thế nào không?”

Minh thở dài, không muốn tranh cãi: “Thôi, em đừng nói nữa. Anh đi tắm đây.” Anh bước vào phòng tắm, dòng nước nóng xối xuống người, nhưng không xua tan được cảm giác nặng nề trong lòng. Anh và Linh cưới nhau đã 4 năm, nhưng càng ngày, họ càng xa cách. Những ngày đầu, họ yêu nhau say đắm – Linh bị cuốn hút bởi sự quyết tâm và thông minh của Minh, còn Minh mê mẩn vẻ đẹp thành thị và sự tự tin của Linh. Nhưng sau khi cưới, những mâu thuẫn nhỏ bắt đầu xuất hiện, và giờ đây, chúng đã trở thành những vết nứt lớn không thể hàn gắn.

Mâu thuẫn lớn nhất giữa họ là tiền bạc. Minh kiếm được rất nhiều tiền từ công ty nội thất, nhưng anh keo kiệt, luôn muốn tiết kiệm để mở rộng kinh doanh hoặc đầu tư thêm. Linh thì ngược lại, cô thích tiêu xài xa hoa – mua túi xách hàng hiệu, quần áo đắt tiền, và đưa bé Bin đi spa trẻ em cuối tuần. Một lần, Linh mua một chiếc túi Chanel giá hơn 100 triệu đồng, Minh về nhà thấy hóa đơn trên bàn mà nổi giận đùng đùng. “Em có biết anh cực thế nào để kiếm tiền không?” anh quát, tay vung hóa đơn lên. “Mua cái túi cả trăm triệu, em nghĩ gì vậy? Tiền đó để dành đầu tư không tốt hơn à?”

Linh phản pháo, giọng không kém phần gay gắt: “Anh kiếm tiền mà không cho em tiêu thì kiếm làm gì? Em cũng muốn sống cho ra sống, chứ không phải ở nhà như osin giữ tiền cho anh! Anh suốt ngày tính toán, sống với anh chán lắm!” Cô giật lại hóa đơn, ném xuống bàn, rồi quay lưng bỏ lên phòng ngủ, đóng sầm cửa. Minh đứng đó, thở hổn hển, rồi ngồi phịch xuống sofa, lòng rối như tơ vò. Anh nghĩ: “Mình làm vì gia đình, sao cô ấy không hiểu?” Nhưng anh không nhận ra rằng, sự keo kiệt của mình đang đẩy Linh ra xa, và anh cũng chẳng còn quan tâm đến cảm xúc của vợ như những ngày đầu.

Chuyện nuôi dạy bé Bin cũng là một điểm nóng khác. Linh muốn con học trường quốc tế từ mẫu giáo, chi phí hàng trăm triệu mỗi năm, vì cô tin rằng: “Bin phải được giáo dục tốt nhất, sau này mới cạnh tranh được.” Minh thì cho rằng tốn kém vô ích: “Trẻ con mới 2 tuổi, học gì mà học? Để nó lớn thêm đã, anh không muốn phí tiền.” Họ cãi nhau suốt một tuần vì chuyện này, cuối cùng Linh tự quyết định đăng ký cho Bin, dùng tiền tiết kiệm mà không hỏi ý Minh. Khi Minh biết, anh gào lên: “Em tự ý lấy tiền của anh à? Đây là nhà ai mà em muốn làm gì thì làm?” Linh khóc: “Nhà anh chứ không phải nhà em, anh lúc nào cũng coi em là người ngoài!” Cô ôm Bin vào phòng, để lại Minh ngồi một mình trong phòng khách, ánh đèn chùm pha lê chiếu lên khuôn mặt anh như một bức tượng lạnh lẽo.

Sự trống rỗng trong Minh không chỉ đến từ mâu thuẫn với Linh, mà còn từ chính lối sống anh chọn. Anh ngày càng xa cách gia đình, không chỉ với mẹ – bà Hoa – mà cả với vợ con. Anh lao vào công việc, dành hàng giờ ở văn phòng, đi nhậu với đối tác, và dần quên mất những khoảnh khắc ấm áp từng có. Một lần, bé Bin chạy đến ôm chân anh khi anh vừa về nhà, nhưng Minh gạt tay con ra: “Bin ngoan, để bố nghỉ tí, bố mệt lắm.” Thằng bé khóc, chạy vào lòng Linh, còn Minh không hề quay lại nhìn, chỉ mở điện thoại lướt tin tức. Anh không nhận ra rằng, mỗi lần anh đẩy con ra, anh cũng đang đẩy chính mình vào sự cô đơn.

Rồi Minh gặp Thảo – cô thư ký mới ở công ty, 25 tuổi, xinh đẹp, năng động, và luôn nhìn anh với ánh mắt ngưỡng mộ. Thảo khác Linh – cô không đòi hỏi, không cãi vã, chỉ dịu dàng và ngọt ngào. Một buổi chiều, sau một cuộc họp căng thẳng, Thảo mang cà phê vào cho Minh, cười: “Anh Minh làm việc giỏi thật, em học được nhiều từ anh lắm.” Minh nhìn cô, cảm giác được ngưỡng mộ mà anh không còn thấy ở Linh từ lâu bỗng trỗi dậy. Anh cười: “Cảm ơn em, lâu rồi không ai nói anh thế.”

Từ đó, Minh và Thảo bắt đầu gần gũi hơn. Họ nhắn tin sau giờ làm, đi ăn trưa cùng nhau, và Minh tìm thấy ở Thảo sự an ủi mà anh khao khát. Một lần, anh đưa Thảo đi ăn tối sau khi nói dối Linh rằng phải họp khuya. Dưới ánh đèn mờ ảo của nhà hàng, Thảo nắm tay anh: “Anh Minh, em thích anh vì anh mạnh mẽ, không như mấy người khác.” Minh cười, lòng ấm lên, nhưng không biết rằng anh đang sa lầy vào một lối sống vô nghĩa, phụ bạc cả gia đình mình.

Linh không ngốc, cô nhận ra sự thay đổi của chồng. Một đêm, cô kiểm tra điện thoại Minh khi anh ngủ, thấy tin nhắn từ Thảo: “Hôm nay vui lắm, cảm ơn anh.” Linh khóc, đối mặt Minh sáng hôm sau: “Anh có bồ à? Con Thảo là ai?” Minh chối: “Em đừng nghĩ bậy, đó chỉ là đồng nghiệp.” Nhưng Linh hét lên: “Đừng nói dối! Anh nghĩ tôi mù à? Anh sống với tôi mà lòng để ở đâu?” Minh im lặng, không đáp, chỉ quay lưng bỏ đi làm. Anh không thấy tội lỗi, chỉ nghĩ: “Linh không hiểu tôi, Thảo mới là người tôi cần.”

Minh sống vô ơn, không chỉ với mẹ mà cả với vợ con. Anh chạy theo danh vọng, tiền bạc, và những thú vui nhất thời, không nhận ra rằng anh đang tự tay phá hủy gia đình mình. Những buổi tối, anh ở lại văn phòng với Thảo, cười nói vui vẻ, trong khi Linh ôm Bin khóc trong căn nhà lạnh lẽo. Anh không gọi về quê, không hỏi han mẹ, không biết bà Hoa đang ho khan từng cơn, không có tiền mua thuốc, vẫn ngày ngày ra ruộng nhặt rau để sống qua ngày.

Một lần, Minh đi nhậu với đối tác, say khướt, ngồi trong quán bar sang trọng nhìn ánh đèn lập lòe. Anh lẩm bẩm: “Mình có tất cả, sao vẫn không vui?” Anh nhớ mẹ, nhớ những ngày bà nấu cháo loãng cho anh ăn khi đói, nhưng rồi gạt đi: “Mẹ già rồi, sống ở quê cũng được. Mình phải lo cho tương lai.” Anh không biết rằng, sự vô ơn và phụ bạc của anh đang gieo mầm cho một bi kịch lớn hơn, mà anh sẽ phải trả giá bằng tất cả những gì anh có.

Minh trở về nhà khuya, thấy Linh đã ngủ, bé Bin nằm co ro bên mẹ. Anh ngồi xuống sofa, mở chai rượu uống một mình, ánh đèn chùm pha lê chiếu lên khuôn mặt anh – một khuôn mặt trống rỗng, không còn chút hơi ấm của ngày xưa. Anh nghĩ về Thảo, về Linh, về công ty, nhưng không nghĩ về mẹ – người từng hy sinh cả đời để anh có được hôm nay. Anh sống vô nghĩa, chạy theo những thứ phù phiếm, không nhận ra rằng cái giá của sự phụ bạc sẽ sớm đến, và anh sẽ mất tất cả.

Buổi chiều Sài Gòn nắng gắt, không khí oi bức trùm lên khu đô thị cao cấp ở quận 7, nơi Minh sống trong căn nhà hai tầng khang trang. Anh vừa đi họp về, bước xuống từ chiếc Toyota Camry đen bóng, tay xách cặp táp, khuôn mặt mệt mỏi sau một ngày dài đàm phán với đối tác. Anh mở cổng, định bước vào nhà thì khựng lại khi thấy hai bóng người đứng trước hiên – một người phụ nữ khoảng 40 tuổi, dáng người nhỏ nhắn, mặc áo dài nâu sờn, và một người đàn ông trạc tuổi, cao lớn nhưng gầy gò, quần áo nhàu nhĩ như vừa đi đường xa. Minh nhíu mày, nhận ra ngay: đó là Hạnh – chị gái anh, và Trung – anh trai giữa của anh.

Hạnh đứng đó, tay ôm chiếc túi vải cũ kỹ, đôi mắt đỏ hoe nhìn Minh với vẻ vừa giận vừa buồn. Trung đứng bên cạnh, tay đút túi quần, khuôn mặt hốc hác với những vết sẹo nhỏ từ những ngày tháng lêu lổng, ánh mắt đầy vẻ bất mãn. Minh thở dài, giọng lạnh lùng: “Chị với anh lên đây làm gì? Sao không báo trước?” Anh không mở cổng, chỉ đứng nhìn qua hàng rào sắt, như muốn giữ khoảng cách với hai người anh chị ruột mà anh đã không gặp từ nhiều năm.

Hạnh bước tới gần, tay nắm chặt quai túi, giọng run run: “Minh, mày còn hỏi làm gì à? Mày đối xử với mẹ thế nào mà mẹ nằm liệt giường ở quê, ho khan cả tháng không có tiền mua thuốc? Tao nghe bà con kể, mày đuổi mẹ về trong mưa, không cho mẹ vào nhà. Mày sống thế mà không thấy nhục à?” Cô nghẹn ngào, nước mắt lăn dài trên khuôn mặt gầy gò rám nắng, từng giọt rơi xuống chiếc áo dài sờn bạc màu mà cô mặc từ ngày còn trẻ.

Minh cau mày, giọng gay gắt: “Chị đừng nói quá lên! Mẹ lên đây, tôi bận, không tiếp được thì bảo mẹ về. Tôi gửi tiền về rồi, chị còn muốn gì nữa? Chị về quê đi, đừng đứng đây làm phiền tôi!” Anh quay lưng, định bước vào nhà, nhưng Hạnh hét lên: “Đứng lại! Mày quên mẹ hy sinh thế nào để mày có hôm nay à? Mày giàu có, sống trong nhà cao cửa rộng, mà để mẹ đói khổ ở quê, mày không biết xấu hổ sao?” Tiếng hét của Hạnh vang lên giữa không gian yên tĩnh của khu đô thị, khiến vài người hàng xóm đi ngang ngó nhìn tò mò.

Minh quay lại, mặt đỏ gay vì tức giận: “Chị đừng xen vào đời tôi! Tôi làm việc cực nhọc để có tiền, gửi về cho mẹ là đủ rồi. Mẹ già, ở quê là tốt nhất, lên đây làm gì cho phiền? Chị muốn gì, nói thẳng đi!” Anh bước tới gần hàng rào, ánh mắt sắc lạnh, không chút cảm xúc dành cho người chị từng chăm sóc anh khi nhỏ.

Hạnh khóc, tay chỉ vào Minh: “Mày nói thế mà nghe được à? Mẹ bán máu để mày học đại học, nhịn đói để mày có cơm ăn, giờ mày coi mẹ như gánh nặng. Mày không nhớ ngày xưa, mẹ gánh lúa giữa mưa để kiếm tiền cho mày à? Mày sống vô ơn thế, trời không dung đâu!” Cô ôm mặt, khóc nức nở, đôi vai run lên vì uất ức. Hạnh đã đi xe đò từ quê lên đây, mất cả ngày đường chỉ để nói với Minh những lời này, hy vọng đánh thức lương tâm của em trai.

Trung, người vẫn im lặng nãy giờ, bước tới, giọng trầm khàn: “Minh, mày giỏi lắm, giàu lắm, nhưng mày quên anh em tao rồi. Tao phá sản, nợ nần chồng chất, vợ tao bỏ tao, giờ tao không còn gì. Mày là em tao, phải giúp tao chứ! Tao đòi mày chia tài sản, mày giàu thế, chia cho tao ít tiền có sao đâu?” Anh nhìn Minh với ánh mắt vừa cầu xin vừa thách thức, tay rút ra một điếu thuốc nhàu nhĩ, châm lửa hút, khói bay lượn lờ giữa không gian ngột ngạt.

Minh cười khẩy, giọng mỉa mai: “Anh phá sản là do anh cờ bạc, ăn chơi, giờ đòi tôi giúp? Tôi làm ra tiền bằng mồ hôi nước mắt, không phải để nuôi anh. Anh về mà tự lo, đừng lên đây xin xỏ!” Anh chỉ tay vào Trung, ánh mắt khinh bỉ: “Còn chị, chị sống khổ thì kệ chị, đừng lôi mẹ ra nói để ép tôi. Tôi không nợ ai cả!”

Hạnh nghe vậy, không kìm được, lao tới đập tay vào hàng rào sắt: “Mày không nợ ai? Mày nợ mẹ, nợ cả tao! Ngày xưa mày đói, tao nhịn cơm cho mày ăn, mày ốm, tao gánh nước đổi thuốc cho mày. Giờ mày giàu, mày quay lưng với cả nhà, mày còn là người không?” Cô khóc to hơn, giọng lạc đi vì đau đớn. Hạnh nhớ những ngày còn nhỏ, khi mẹ đi làm xa, cô thay mẹ chăm sóc hai em, nhường cơm cho Minh dù bụng đói cồn cào. Cô không giàu, sống bình dị với chồng con ở quê, nhưng luôn cố gắng gửi chút tiền về cho mẹ, dù ít ỏi. Vậy mà Minh – đứa em cô từng yêu thương – giờ lại lạnh lùng, vô ơn với cả chị.

Trung búng tàn thuốc, giọng gay gắt: “Mày đừng nói đạo lý với tao! Mày giàu, mày phải chia cho tao, đó là tình anh em. Tao không cần nhiều, vài trăm triệu thôi, đủ để tao trả nợ, làm lại cuộc đời. Mày không giúp, tao không để mày yên đâu!” Anh bước tới, đập mạnh tay vào cổng, ánh mắt đỏ ngầu vì tức giận và tuyệt vọng. Trung từng là một kẻ lêu lổng, bỏ học sớm, sống buông thả, nhưng giờ đây, khi phá sản và bị vợ bỏ, anh quay về tìm Minh như một lối thoát cuối cùng.

Minh cười lạnh: “Tình anh em? Anh có nghĩ đến tôi ngày nào đâu mà đòi tình? Tôi không có tiền cho anh, cũng không có thời gian nghe chị khóc lóc. Hai người về đi, đừng đứng đây làm mất mặt tôi!” Anh quay lưng, mở cổng bước vào nhà, đóng sầm cửa lại, để mặc Hạnh và Trung đứng ngoài. Qua cửa sổ, anh thấy Hạnh khóc nức nở, còn Trung chửi rủa: “Đồ vô ơn, mày sẽ hối hận!” Nhưng Minh không quan tâm, anh vào phòng khách, ngồi xuống sofa, mở chai rượu uống một mình, nghĩ: “Họ muốn gì thì kệ, tôi không nợ ai cả.”

Hạnh và Trung đứng ngoài cổng một lúc, mưa bắt đầu lất phất, thấm ướt áo họ. Hạnh lau nước mắt, nắm tay Trung: “Thôi, về đi anh. Nó không còn là thằng Minh ngày xưa nữa.” Trung gầm gừ: “Tao không bỏ qua đâu, nó sẽ phải trả giá!” Họ quay lưng, bước đi trong mưa, bóng dáng lầm lũi khuất dần sau con đường dẫn ra bến xe đò. Hạnh quyết định trở về quê, tiếp tục chăm sóc mẹ, dù lòng đau đớn vì đứa em trai vô ơn. Trung thì bỏ đi, mang theo lòng thù hận, không biết sẽ làm gì tiếp theo.

Trong nhà, Minh ngồi uống rượu, ánh đèn chùm pha lê chiếu lên khuôn mặt anh, làm nổi bật vẻ lạnh lùng và trống rỗng. Linh từ phòng ngủ bước ra, thấy anh uống một mình, hỏi: “Ai vừa đến mà ầm ĩ thế?” Minh đáp cụt lủn: “Chị Hạnh với anh Trung, đòi tiền. Tôi đuổi đi rồi.” Linh nhíu mày: “Sao anh không cho họ chút gì? Dù sao cũng là anh chị em.” Minh gắt: “Em đừng nói nữa! Tôi không muốn dính líu đến họ, họ chỉ làm phiền tôi thôi.” Linh lắc đầu, quay vào phòng, để lại Minh với chai rượu và sự cô đơn anh tự tạo ra.

Minh không nhận ra rằng, sự phụ bạc của anh không chỉ dừng lại ở mẹ – bà Hoa – mà đã lan sang cả anh chị em ruột. Anh sống ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân, xem gia đình như một gánh nặng cần cắt bỏ để bảo vệ cuộc sống hào nhoáng của mình. Anh không nhớ những ngày Hạnh nhịn đói để nhường cơm cho anh, không nhớ những lần Trung đánh nhau với đám trẻ làng để bảo vệ anh khi còn nhỏ. Anh chỉ thấy họ là những kẻ nghèo khổ, không xứng đáng với cuộc đời anh đã xây dựng.

Hạnh về đến quê vào sáng hôm sau, mệt mỏi sau chuyến xe đò dài. Cô bước vào căn nhà tranh của bà Hoa, thấy mẹ nằm trên giường, ho khan từng cơn, khuôn mặt gầy gò hốc hác. Bà Hoa nắm tay Hạnh, yếu ớt hỏi: “Minh nó sao rồi, con?” Hạnh khóc: “Mẹ ơi, nó không còn là thằng Minh ngày xưa nữa. Nó đuổi con với anh Trung về, không muốn nhìn mặt mẹ.” Bà Hoa im lặng, nước mắt lăn dài, nhưng không nói gì. Bà chỉ thì thầm: “Mẹ không trách, chỉ buồn thôi.”

Trung không về quê cùng Hạnh. Anh lang thang ở bến xe Sài Gòn, hút thuốc, lòng đầy oán hận. Anh lẩm bẩm: “Minh, mày sống vô ơn thế, tao sẽ cho mày biết tay!” Anh không biết rằng, sự phụ bạc của Minh không chỉ làm tổn thương mẹ và chị, mà còn gieo mầm cho một cơn bão lớn hơn, sẽ sớm quét qua cuộc đời anh, cuốn đi tất cả những gì anh từng có.

Minh ở lại thành phố, tiếp tục sống cuộc đời của mình, không chút hối hận. Anh đi nhậu với đối tác, cười nói với Thảo – cô thư ký anh đang ngoại tình – và nghĩ rằng anh đã làm đúng khi cắt đứt với gia đình. Anh không biết rằng, cái giá của sự vô ơn và phụ bạc sẽ sớm đến, và anh sẽ phải đối mặt với nó bằng sự cô đơn và mất mát không gì bù đắp được.

Minh ngồi trong văn phòng rộng lớn của công ty nội thất, ánh sáng từ cửa sổ kính lớn chiếu xuống bàn làm việc bằng gỗ óc chó bóng loáng. Trước mặt anh là một bản hợp đồng trị giá hàng chục tỷ đồng với một tập đoàn xây dựng nước ngoài – dự án lớn nhất anh từng nhận, hứa hẹn đưa công ty anh lên một tầm cao mới. Ở tuổi 35, Minh đã đạt được những gì mà anh từng mơ ước: một doanh nghiệp phát đạt, một gia đình “hoàn hảo” với căn nhà hai tầng ở quận 7, Sài Gòn, và danh tiếng vang xa trong ngành nội thất. Nhưng đằng sau vẻ ngoài thành đạt ấy, Minh không ngờ rằng một biến cố lớn đang rình rập, sẵn sàng cuốn đi tất cả những gì anh xây dựng bằng sự vô ơn và phụ bạc.

Buổi chiều hôm ấy, Minh gặp Thành – một đối tác lâu năm, người từng giúp anh có những hợp đồng đầu tiên khi mới khởi nghiệp. Thành hơn Minh 10 tuổi, dáng người cao lớn, luôn cười đùa thoải mái nhưng ánh mắt sắc sảo như nhìn thấu lòng người. Họ ngồi trong một nhà hàng sang trọng ở trung tâm thành phố, tiếng ly rượu vang chạm nhau vang lên giữa không gian mờ ảo của ánh đèn. Thành nâng ly: “Minh, lần này hợp đồng lớn lắm, mày phải làm cho tốt. Tao đã giới thiệu mày với tập đoàn kia, đừng làm tao mất mặt nhé.” Minh cười tự tin: “Anh yên tâm, em không để anh thất vọng đâu. Hợp đồng này xong, công ty em sẽ lên tầm quốc tế.” Thành gật đầu, nhưng ánh mắt anh ta thoáng chút lạ lùng, điều mà Minh không để ý.

Minh không biết rằng Thành – người anh từng xem như ân nhân – đã âm thầm lập kế hoạch để chiếm đoạt số tiền đầu tư từ dự án này. Thành lợi dụng lòng tin của Minh, thuyết phục anh bỏ vốn lớn vào một nhà máy sản xuất mới ở Đồng Nai, hứa hẹn rằng đó là điều kiện để ký hợp đồng với tập đoàn nước ngoài. Minh, với tham vọng mở rộng công ty, dốc toàn bộ tiền tiết kiệm cá nhân và vay thêm ngân hàng hơn 10 tỷ đồng để đầu tư. Anh nghĩ: “Đây là cơ hội lớn, mình phải nắm lấy. Thành là người đáng tin, không thể sai được.” Anh không hỏi ý Linh – vợ anh – cũng không tham khảo thêm ai, chỉ tự tin vào phán đoán của mình, như cách anh luôn sống – ích kỷ và tự cao.

Nhưng chỉ hai tháng sau, mọi thứ sụp đổ. Thành biến mất cùng số tiền đầu tư, để lại Minh với nhà máy chưa hoàn thiện và một khoản nợ khổng lồ. Minh phát hiện ra rằng tập đoàn nước ngoài không hề ký hợp đồng trực tiếp với anh – tất cả chỉ là cái bẫy do Thành dựng lên. Anh gọi điện cho Thành hàng trăm lần, nhưng số máy không liên lạc được. Anh đến văn phòng của Thành, chỉ thấy một tòa nhà trống rỗng với tấm bảng “Cho thuê” treo lơ lửng trước cửa. Minh gào lên trong xe, đấm tay vào vô lăng: “Sao tao ngu thế này? Sao tao tin nó?” Anh không nhận ra rằng, sự phụ bạc của anh với gia đình – từ mẹ, vợ, đến anh chị em – đã gieo mầm cho sự thiếu cảnh giác này. Anh sống chỉ vì bản thân, không tin ai, không dựa vào ai, và giờ đây, chính sự tự mãn ấy đã đẩy anh vào vực thẳm.

Công ty Minh phá sản chỉ trong vài tuần. Đối tác rút vốn, ngân hàng siết nợ, nhân viên bỏ việc hàng loạt. Minh bán xe, bán cổ phần, nhưng không đủ để trả nợ. Anh trở thành kẻ trắng tay, danh tiếng tan biến, từ “ông trùm nội thất trẻ” giờ chỉ còn là một cái tên bị chế giễu trong giới kinh doanh. Minh ngồi trong văn phòng trống rỗng, nhìn những chiếc ghế từng được anh tự tay thiết kế giờ phủ bụi, lẩm bẩm: “Mình mất tất cả rồi.”

Nhưng biến cố không dừng lại ở đó. Linh – vợ anh – không chịu nổi áp lực khi Minh phá sản. Cô từng quen với cuộc sống xa hoa, giờ phải đối mặt với nợ nần và sự cô đơn khi Minh không còn quan tâm đến gia đình. Một buổi tối, Linh đứng trước mặt Minh trong phòng khách, tay xách vali, giọng lạnh lùng: “Tôi không sống với anh được nữa. Anh phá sản, anh ngoại tình, anh không còn là người tôi từng yêu. Tôi mang Bin về nhà bố mẹ, anh tự lo đi.” Minh ngẩn người, cố níu tay cô: “Linh, đừng đi! Anh sẽ làm lại, anh hứa!” Nhưng Linh gạt tay anh ra, mắt đỏ hoe: “Anh hứa bao nhiêu lần rồi? Anh phụ tôi, phụ con, giờ tôi không tin anh nữa.” Cô ôm bé Bin – thằng bé khóc ré lên khi bị kéo ra khỏi tay bố – rồi bước ra khỏi nhà, để lại Minh đứng đó, bất lực nhìn cánh cửa đóng lại.

Minh ngồi phịch xuống sofa, tay ôm đầu, tiếng khóc của Bin vẫn vang vọng trong tai anh. Anh nghĩ về những ngày anh vô tâm với Linh, những lần anh gạt tay Bin ra vì mệt, những đêm anh ở lại với Thảo – cô thư ký anh ngoại tình – thay vì về nhà. Anh đã phụ bạc vợ con, xem họ như một phần trang trí trong cuộc sống thành đạt của mình, và giờ, anh mất họ. Thảo cũng không còn ở bên anh – khi anh phá sản, cô rời công ty, nhắn tin cuối cùng: “Anh Minh, em xin lỗi, em không thể theo anh được nữa.” Minh cười cay đắng: “Đúng là đời, khi mày có tất cả, ai cũng theo mày. Khi mày trắng tay, chẳng còn ai.”

Trong cơn tuyệt vọng, Minh nhớ đến mẹ – bà Hoa – người mà anh đã cắt đứt liên lạc từ lâu, người mà anh từng đuổi về trong mưa chỉ vì sợ hàng xóm bàn tán. Anh lục túi, tìm số điện thoại cũ của Hạnh – chị gái anh – gọi với hy vọng mong manh. Hạnh bắt máy, giọng lạnh lùng: “Mày gọi làm gì? Giờ mày phá sản rồi mới nhớ đến mẹ à?” Minh khóc: “Chị ơi, mẹ sao rồi? Anh mất tất cả, anh muốn về thăm mẹ.” Hạnh nghẹn ngào: “Mẹ yếu lắm, nằm liệt giường cả tháng nay, ho khan không tiền mua thuốc. Mày sống vô ơn, giờ quay về thì được gì?”

Minh không nói thêm được gì, chỉ cúp máy, vội vã lên xe đò về quê trong đêm. Anh không mang theo gì ngoài vài bộ quần áo và chút tiền lẻ còn sót lại trong ví. Đường về quê dài hơn 20 cây số, xe đò xóc nảy trên con đường đất đỏ, nhưng Minh không thấy mệt – anh chỉ thấy sợ, sợ rằng anh sẽ không kịp gặp mẹ lần cuối. Anh nhớ những ngày bà bán máu để anh có tiền học, những đêm bà nhịn đói để anh có cơm, những lời anh hứa sẽ báo hiếu nhưng chưa từng thực hiện. Anh khóc, nước mắt lăn dài trên khuôn mặt từng kiêu ngạo, lẩm bẩm: “Mẹ ơi, con sai rồi.”

Khi Minh về đến làng, trời vừa sáng. Anh chạy thẳng vào căn nhà tranh lụp xụp của mẹ, nơi Hạnh đang ngồi bên giường bà Hoa, tay cầm bát cháo loãng đút cho mẹ từng thìa. Bà Hoa nằm đó, gầy gò như một cái bóng, đôi mắt mờ đục nhìn lên trần nhà dột, tiếng ho khan vang lên yếu ớt. Minh lao đến, quỳ bên giường, nắm tay mẹ: “Mẹ ơi, con đây! Con về rồi!” Bà Hoa quay sang, nhìn anh hồi lâu, đôi môi khô nứt khẽ mỉm cười: “Minh… con về thật à?”

Hạnh đứng dậy, nhìn Minh với ánh mắt lạnh lùng: “Giờ mày biết mẹ quan trọng thì muộn rồi. Mày đuổi mẹ, đuổi tao với anh Trung, sống vô ơn bao năm, giờ mày còn mặt mũi về đây à?” Minh khóc, cúi đầu: “Chị ơi, anh sai rồi. Anh mất tất cả – công ty, vợ con, tiền bạc. Anh chỉ còn mẹ, xin chị đừng đuổi anh!” Hạnh quay mặt đi, nước mắt lăn dài: “Mày tự làm, tự chịu. Mẹ không còn sức mà tha thứ cho mày nữa.”

Minh ôm tay mẹ, khóc nức nở: “Mẹ ơi, con xin lỗi! Con không biết mẹ khổ thế này, con chỉ lo cho danh vọng, con sai rồi!” Bà Hoa vuốt tóc anh, giọng yếu ớt: “Mẹ không giận, Minh ơi. Mẹ chỉ buồn vì con sống vô ơn. Đời ngắn lắm, con ơi…” Bà ho một tràng dài, hơi thở yếu dần, đôi mắt khép lại như không còn sức để mở nữa. Minh hét lên: “Mẹ ơi, đừng bỏ con!” Nhưng bà Hoa không đáp, bàn tay bà từ từ buông lỏng trong tay anh.

Bà Hoa qua đời ngay sáng hôm đó, để lại Minh với nỗi đau không gì bù đắp được. Anh quỳ bên giường mẹ, khóc đến khản giọng, tay nắm chặt bàn tay lạnh ngắt của bà. Hạnh đứng bên, khóc trong im lặng, không an ủi Minh – cô biết anh phải tự chịu đựng hậu quả của sự phụ bạc. Minh nhìn quanh căn nhà tranh – nơi mẹ anh sống những ngày cuối đời trong nghèo khó, nơi anh từng hứa sẽ xây lại nhưng không làm – và nhận ra rằng, tất cả những gì anh từng có đều vô nghĩa khi anh mất đi người mẹ đã hy sinh cả đời vì anh.

Biến cố lớn đã đến, cuốn đi tất cả: tiền bạc, gia đình, danh tiếng, và cả người mẹ anh từng xem nhẹ. Minh ngồi đó, dưới mái nhà dột, nghe tiếng mưa rơi tí tách, lòng trống rỗng và đau đớn. Anh biết, cái giá của sự vô ơn và phụ bạc là quá đắt – anh đã mất tất cả, và không còn cơ hội để làm lại từ đầu.

Căn nhà tranh lụp xụp của bà Hoa chìm trong không gian tĩnh lặng, chỉ còn tiếng mưa tí tách rơi trên mái lá thủng lỗ chỗ và tiếng khóc nghẹn ngào của Minh vang lên trong căn phòng nhỏ. Anh quỳ bên giường, đôi tay run rẩy nắm chặt bàn tay lạnh ngắt của mẹ, nước mắt lăn dài trên khuôn mặt từng kiêu ngạo giờ hốc hác vì đau đớn. Bà Hoa nằm đó, đôi mắt khép chặt, khuôn mặt gầy gò không còn chút sức sống, như một cái bóng đã tan biến sau bao năm vất vả và nỗi đau tinh thần vì sự phụ bạc của đứa con trai út mà bà từng đặt cả cuộc đời mình vào. Minh gào lên, giọng khản đặc: “Mẹ ơi, con xin lỗi! Mẹ đừng bỏ con mà!” Nhưng bà Hoa không đáp, hơi thở cuối cùng của bà đã rời đi mãi mãi, để lại Minh với một nỗi ân hận không gì bù đắp được.

Hạnh – chị gái Minh – đứng bên cạnh, tay ôm chiếc khăn tang trắng, đôi mắt đỏ hoe nhưng không còn khóc nữa. Cô nhìn Minh với ánh mắt lạnh lùng, không an ủi, không trách móc thêm – cô đã nói hết những gì cần nói khi Minh quay về sau biến cố lớn. Hạnh quay sang, lặng lẽ dọn dẹp căn phòng, chuẩn bị cho tang lễ của mẹ. Cô không muốn nhìn em trai nữa, không muốn thấy khuôn mặt từng ngạo mạn giờ đây quỳ khóc như một kẻ mất hồn. Minh ngẩng lên, nhìn chị, giọng run run: “Chị ơi, anh sai rồi. Anh biết anh sai rồi, chị giúp anh với!” Hạnh dừng tay, quay lại, giọng bình thản nhưng sắc lạnh: “Giúp mày thế nào? Mẹ chết rồi, mày khóc thì được gì? Mày sống vô ơn bao năm, giờ quay về thì mẹ cũng không sống lại được đâu.”

Minh cúi đầu, nước mắt rơi xuống sàn đất ẩm ướt, đôi tay đan chặt vào nhau như cầu xin một sự tha thứ mà anh biết là không thể có. Anh nhớ lại những lời cuối cùng của mẹ trước khi bà trút hơi thở cuối cùng: “Mẹ không giận, Minh ơi. Mẹ chỉ buồn vì con sống vô ơn. Đời ngắn lắm, con ơi…” Những lời ấy như một nhát dao đâm sâu vào tim anh, làm anh nhận ra rằng, sự vô ơn và phụ bạc của anh không chỉ lấy đi mẹ, mà còn lấy đi tất cả những gì anh từng có – công ty, vợ con, danh tiếng, và cả tình thân mà anh từng xem nhẹ.

Tang lễ của bà Hoa diễn ra giản dị, đúng với cuộc đời bà – không phô trương, không ồn ào. Dân làng đến viếng, những người từng được bà giúp đỡ ngày xưa giờ đứng bên linh cữu, thì thầm với nhau: “Bà Hoa tốt thế, sao thằng Minh lại đối xử với bà vậy?” “Nó giàu mà vô ơn, giờ mất hết rồi, đáng đời!” Minh đứng đó, đội khăn tang trắng, cúi đầu trước bàn thờ mẹ, nghe từng lời xì xào như những nhát búa giáng xuống lòng anh. Anh không dám ngẩng mặt, không dám nhìn ai – anh biết mình không còn tư cách để biện minh hay thanh minh nữa.

Hạnh lo liệu mọi thứ, từ việc mua quan tài gỗ đơn sơ đến việc mời người làng đến phụ giúp. Cô không nhờ Minh làm gì, chỉ lạnh lùng nói: “Mày ngồi đó đi, đừng làm gì nữa. Mày làm mẹ khổ đủ rồi.” Minh im lặng, ngồi bên linh cữu mẹ suốt ba ngày tang lễ, không ăn, không ngủ, chỉ khóc và lẩm bẩm những lời xin lỗi muộn màng. Anh nhìn di ảnh mẹ – khuôn mặt hiền từ ngày xưa giờ chỉ còn là một hình ảnh mờ nhạt trên tấm ảnh đen trắng – và nhớ lại những ngày bà gánh lúa dưới mưa để anh có tiền học, những đêm bà nhịn đói để anh có cơm, những lần bà bán máu để anh đóng học phí đại học. Anh từng hứa sẽ báo hiếu, sẽ xây nhà cho mẹ, nhưng anh đã quên, đã phụ bạc, đã đuổi mẹ về trong mưa chỉ vì sợ hàng xóm bàn tán. Giờ đây, mẹ mất, anh mới hiểu rằng, những lời hứa ấy chỉ là gió thoảng qua, không bao giờ trở thành hiện thực.

Sau tang lễ, Hạnh ngồi bên Minh trong căn nhà tranh, ánh sáng từ ngọn đèn dầu leo lét chiếu lên khuôn mặt cô, làm nổi bật những nếp nhăn của một người phụ nữ từng hy sinh cả tuổi trẻ để chăm sóc em. Cô nhìn Minh, giọng trầm: “Mày mất hết rồi, giờ tính sao?” Minh cúi đầu, khàn khàn đáp: “Anh không biết, chị ơi. Anh mất công ty, mất vợ con, giờ mẹ cũng không còn. Anh chẳng còn gì cả.” Hạnh thở dài: “Mày tự làm, tự chịu. Tao từng nhường cơm cho mày, từng gánh nước đổi thuốc khi mày ốm, nhưng mày quay lưng với cả nhà. Tao không giận, nhưng tao không gần mày được nữa.”

Minh nắm tay Hạnh, khóc: “Chị ơi, anh xin lỗi! Anh sai rồi, anh biết anh sai rồi. Chị tha thứ cho anh đi, anh chỉ còn chị thôi!” Hạnh gạt tay anh ra, đứng dậy: “Tha thứ thì tao tha, nhưng mày phải tự lo đời mày. Mẹ mất rồi, tao không còn sức mà lo cho mày nữa. Mày sống thế nào là do mày, đừng dựa vào tao.” Cô quay lưng, bước ra sân, để lại Minh ngồi đó, lòng trĩu nặng với nỗi cô đơn anh tự tạo ra.

Minh ở lại căn nhà tranh của mẹ sau tang lễ, không về thành phố nữa. Anh không còn gì để về – công ty phá sản, Linh mang bé Bin đi, và căn nhà hai tầng ở quận 7 đã bị ngân hàng siết nợ để trả khoản vay anh không thể hoàn. Anh sống trong căn nhà tranh, nơi mẹ anh từng sống những ngày cuối đời trong nghèo khó, nơi anh từng hứa sẽ xây lại nhưng không làm. Mỗi góc nhà là một ký ức – chiếc giường tre bà nằm, cái bếp đất bà nấu cháo, tấm áo nâu sờn bà mặc – và mỗi ký ức là một nhát dao đâm vào lòng anh, nhắc anh nhớ về sự phụ bạc của mình.

Anh bắt đầu sống lại cuộc đời mẹ từng sống – trồng rau trên mảnh đất nhỏ sau nhà, đi bộ ra chợ bán để kiếm vài đồng sống qua ngày. Anh không còn bóng dáng của một doanh nhân thành đạt, không còn vest, không còn xe hơi – chỉ còn một người đàn ông gầy gò, tóc rối, mặc áo thun cũ, lê bước trên con đường làng với đôi dép cao su mòn vẹt giống mẹ ngày xưa. Dân làng nhìn anh, xì xào: “Thằng Minh giàu mà vô ơn, giờ ra nông nỗi này.” Anh nghe, nhưng không đáp, chỉ cúi đầu bước đi, lòng đau đớn vì biết họ nói đúng.

Một đêm, Minh ngồi ngoài sân, nhìn ánh trăng sáng vằng vặc soi xuống dòng sông nhỏ cạnh nhà. Anh cầm cuốn sổ cũ của mẹ – thứ anh tìm thấy trong ngăn kéo – mở ra đọc. Trong đó là những dòng chữ nguệch ngoạc bà viết: “Minh học giỏi, mẹ mừng lắm. Nó hứa sẽ xây nhà cho mẹ, mẹ tin nó.” “Hôm nay Minh gửi tiền về, nhưng không gọi. Mẹ nhớ nó quá.” “Minh đuổi mẹ về, mẹ buồn, nhưng mẹ không giận. Nó bận, mẹ hiểu.” Minh khóc, tay run run vuốt những dòng chữ, lẩm bẩm: “Mẹ ơi, con sai rồi. Con không đáng làm con mẹ.”

Anh nhớ lại những ngày anh sống hào nhoáng ở thành phố, những lần anh vô tâm với mẹ, với Linh, với Hạnh và Trung. Anh nhớ ánh mắt thất vọng của Hạnh khi anh đuổi cô và Trung khỏi nhà, giọng lạnh lùng của Linh khi cô mang Bin đi, và nụ cười yếu ớt của mẹ trước khi bà qua đời. Anh nhận ra rằng, sự vô ơn của anh không chỉ làm tổn thương người khác, mà còn phá hủy chính cuộc đời anh. Anh từng có tất cả – tiền bạc, danh tiếng, gia đình – nhưng vì sống phụ bạc, anh mất hết, và giờ chỉ còn lại nỗi cô đơn và ân hận.

Minh đứng dậy, bước vào nhà, thắp nén nhang trước bàn thờ mẹ. Anh quỳ xuống, khấn: “Mẹ ơi, con xin lỗi. Con không còn cơ hội để báo hiếu mẹ, nhưng con sẽ sống khác, sẽ không vô ơn nữa.” Anh khóc, nước mắt rơi xuống sàn đất, thấm vào những vết nứt khô cằn như chính trái tim anh lúc này. Anh biết, lời xin lỗi này đến quá muộn – mẹ không còn nghe được, Linh và Bin đã rời xa, Hạnh không còn gần gũi anh như xưa. Nhưng anh quyết tâm thay đổi, dù chỉ để chuộc lỗi với chính mình.

Những ngày sau, Minh sống lặng lẽ trong căn nhà tranh, trồng rau, bán rau, và bắt đầu giúp đỡ người nghèo trong làng như một cách để bù đắp phần nào cho những sai lầm của mình. Anh sửa mái nhà cho bà Tư hàng xóm, chở thóc giúp ông Ba khi ông đau lưng – những việc mẹ anh từng làm ngày xưa. Dân làng nhìn anh, không còn xì xào nữa, chỉ lặng lẽ gật đầu: “Thằng Minh thay đổi rồi, nhưng muộn quá.” Minh nghe, cười nhạt, biết rằng sự thức tỉnh của anh đến khi mọi thứ đã không thể cứu vãn.

Anh ngồi dưới ánh trăng mỗi đêm, nhìn dòng sông lặng lẽ chảy, nghĩ về mẹ, về những ngày anh từng sống vô ơn và phụ bạc. Anh lẩm bẩm: “Mẹ ơi, nếu con biết trước, con đã không để mẹ khổ thế này.” Anh viết vào cuốn sổ cũ của mẹ: “Con sai rồi, mẹ ơi. Con sẽ sống khác, dù không còn ai bên con nữa.” Anh gấp sổ lại, đặt lên bàn thờ, lòng nhẹ hơn một chút, nhưng nỗi ân hận vẫn đè nặng như một tảng đá không thể gỡ bỏ.

Minh thức tỉnh, nhưng quá muộn. Anh mất tất cả – mẹ, vợ con, anh chị em, và cả chính mình của ngày xưa. Anh sống tiếp, mang theo nỗi đau như một lời nhắc nhở vĩnh viễn về cái giá của sự vô ơn và phụ bạc, trong căn nhà tranh nơi mẹ từng chờ anh đến cuối đời.

Dưới ánh trăng sáng vằng vặc, căn nhà tranh lụp xụp của bà Hoa nằm lặng lẽ bên bờ sông nhỏ, nơi dòng nước chảy chậm rãi phản chiếu những tia sáng bạc lấp lánh. Minh ngồi trên chiếc ghế tre cũ kỹ trước hiên, đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm vào màn đêm, tay cầm điếu thuốc cháy dở, khói bay lượn lờ trong không khí mát lành của làng quê. Anh đã 36 tuổi, nhưng trông như già hơn cả chục tuổi – tóc rối bù lấm tấm bạc, khuôn mặt hốc hác với những nếp nhăn sâu hoắm, và đôi tay chai sần vì những ngày lao động chân tay để sống qua ngày. Không còn bóng dáng của một doanh nhân thành đạt từng sống trong căn nhà hai tầng sang trọng ở quận 7, Sài Gòn, không còn vest, không còn xe hơi – chỉ còn một người đàn ông cô đơn, sống trong căn nhà tranh của mẹ, mang theo nỗi ân hận không nguôi vì sự vô ơn và phụ bạc của mình.

Minh đã ở lại đây kể từ sau tang lễ của bà Hoa, không quay về thành phố nữa. Anh không còn gì để về – công ty phá sản, Linh – vợ anh – đã mang bé Bin rời đi, căn nhà hai tầng bị ngân hàng siết nợ, và danh tiếng từng vang dội giờ chỉ còn là một câu chuyện cười trong giới kinh doanh. Anh mất tất cả: tiền bạc, gia đình, bạn bè, và cả người mẹ đã hy sinh cả đời để anh có được những ngày tháng hào nhoáng ngắn ngủi. Anh quay về quê, không phải để tìm lại vinh quang, mà để sống trong căn nhà nơi mẹ từng chờ anh đến cuối đời, nơi anh từng hứa sẽ xây lại nhưng không bao giờ thực hiện.

Những ngày đầu sau khi mẹ mất, Minh sống như một cái bóng. Anh không ăn, không ngủ, chỉ ngồi bên bàn thờ mẹ, nhìn di ảnh bà với đôi mắt đỏ hoe, lẩm bẩm những lời xin lỗi muộn màng: “Mẹ ơi, con sai rồi. Con không đáng làm con mẹ.” Hạnh – chị gái anh – ở lại vài ngày sau tang lễ, lo liệu xong mọi thứ rồi trở về nhà chồng con, để lại Minh với căn nhà tranh và lời nói lạnh lùng: “Mày tự lo đi, tao không còn sức mà lo cho mày nữa.” Minh không trách chị – anh biết Hạnh đã đúng, anh đã tự tay phá hủy mọi thứ, và giờ phải tự chịu hậu quả.

Minh bắt đầu sống lại cuộc đời mẹ từng sống – trồng rau trên mảnh đất nhỏ sau nhà, nhặt từng bó rau muống, vài củ khoai lang, rồi mang ra chợ Tân Hòa bán để kiếm vài đồng sống qua ngày. Anh đạp chiếc xe đạp cũ kỹ của mẹ, đôi chân mỏi nhừ sau những chuyến đi dài, nhưng không than vãn. Anh mặc áo thun cũ sờn, đôi dép cao su mòn vẹt giống mẹ ngày xưa, lê bước trên con đường làng với dáng đi chậm chạp, như một người đã mất hết sức sống. Dân làng nhìn anh, không còn xì xào như trước, chỉ lặng lẽ gật đầu: “Thằng Minh thay đổi rồi, nhưng muộn quá.” Minh nghe, cười nhạt, lòng đau đớn vì biết họ nói đúng – sự thức tỉnh của anh đến khi không còn gì để cứu vãn.

Mỗi ngày, Minh sống giản dị như một cách để chuộc lỗi với mẹ, dù anh biết mẹ không còn nghe được. Anh thức dậy lúc trời còn mờ sương, ra ruộng nhặt rau, gánh nước tưới đất, đôi tay từng mềm mại giờ chai sần vì cuốc đất. Anh bán rau ở chợ, ngồi lặng lẽ bên sạp nhỏ, ít nói, chỉ cười gượng khi khách hỏi han. Tiền kiếm được chẳng bao nhiêu – vài chục nghìn mỗi ngày – đủ để anh mua gạo, muối, và chút dầu thắp đèn. Anh không tiêu hoang, không mơ giàu nữa – anh chỉ muốn sống qua ngày, sống để nhớ mẹ, để cảm nhận nỗi đau của sự phụ bạc mà anh đã gây ra.

Một buổi chiều, Minh gặp lại ông Ba – người hàng xóm từng được bà Hoa giúp đỡ ngày xưa. Ông Ba giờ già yếu, lưng còng, không còn sức gánh thóc ra đồng. Minh thấy ông vật lộn với bao thóc nặng, liền dừng xe, bước tới: “Cháu giúp ông nhé.” Anh vác bao thóc lên vai, gánh về nhà cho ông, mồ hôi chảy dài trên khuôn mặt gầy gò. Ông Ba nhìn anh, cười hiền: “Cảm ơn mày, Minh. Ngày xưa mẹ mày cũng gánh thóc giúp tao thế này. Giờ mày giống mẹ mày rồi.” Minh cúi đầu, giọng nghẹn: “Cháu không đáng giống mẹ, ông ơi. Cháu đã phụ mẹ.” Ông Ba vỗ vai anh: “Ai cũng có lúc sai, biết sửa là được. Nhưng mẹ mày khổ vì mày nhiều quá.” Minh không đáp, chỉ lặng lẽ quay đi, lòng đau như cắt.

Minh bắt đầu giúp đỡ người nghèo trong làng, như một cách để bù đắp phần nào cho những sai lầm của mình. Anh sửa mái nhà dột cho bà Tư – người từng cho mẹ anh vay gạo ngày khó, chở thóc giúp những gia đình neo đơn, và đôi khi mang rau từ sạp về cho mấy đứa trẻ mồ côi trong làng. Dân làng nhìn anh, không còn khinh bỉ nữa, chỉ lặng lẽ nói: “Thằng Minh giờ khác rồi, nhưng tiếc là mẹ nó không thấy được.” Minh nghe, không nói gì, chỉ cúi đầu làm việc, biết rằng những việc này không thể xóa đi nỗi ân hận trong anh.

Một đêm trăng sáng, Minh ngồi ngoài sân, nhìn ánh trăng soi xuống dòng sông nhỏ cạnh nhà – nơi mẹ anh từng ngồi giặt áo ngày xưa. Anh cầm cuốn sổ cũ của mẹ – thứ anh giữ như báu vật – mở ra đọc lại những dòng chữ nguệch ngoạc bà viết: “Minh học giỏi, mẹ mừng lắm. Nó hứa sẽ xây nhà cho mẹ, mẹ tin nó.” “Hôm nay Minh gửi tiền về, nhưng không gọi. Mẹ nhớ nó quá.” “Minh đuổi mẹ về, mẹ buồn, nhưng mẹ không giận. Nó bận, mẹ hiểu.” Minh khóc, tay run run vuốt những dòng chữ, nước mắt rơi xuống trang giấy đã ngả vàng. Anh lẩm bẩm: “Mẹ ơi, con sai rồi. Con không đáng làm con mẹ. Con hứa mà không làm, con phụ mẹ…”

Anh nhớ lại những ngày anh sống hào nhoáng ở thành phố, những lần anh vô tâm với mẹ, với Linh, với Hạnh và Trung. Anh nhớ ánh mắt thất vọng của Hạnh khi anh đuổi cô và Trung khỏi nhà, giọng lạnh lùng của Linh khi cô mang Bin đi, và nụ cười yếu ớt của mẹ trước khi bà qua đời. Anh nhận ra rằng, sự vô ơn của anh không chỉ làm tổn thương người khác, mà còn phá hủy chính cuộc đời anh. Anh từng có tất cả – tiền bạc, danh tiếng, gia đình – nhưng vì sống phụ bạc, anh mất hết, và giờ chỉ còn lại nỗi cô đơn và nỗi đau không thể xóa nhòa.

Minh đứng dậy, bước vào nhà, thắp nén nhang trước bàn thờ mẹ. Anh quỳ xuống, khấn: “Mẹ ơi, con xin lỗi. Con không còn cơ hội để báo hiếu mẹ, nhưng con sẽ sống khác, sẽ không vô ơn nữa.” Anh khóc, nước mắt rơi xuống sàn đất thấm vào những vết nứt khô cằn, như những giọt mưa muộn màng không thể cứu được một cánh đồng đã chết khô. Anh biết, lời xin lỗi này đến quá muộn – mẹ không còn nghe được, Linh và Bin đã rời xa, Hạnh không còn xem anh là em trai như xưa. Nhưng anh quyết tâm sống tiếp, dù chỉ để chuộc lỗi với chính mình, để không lặp lại sai lầm cũ.

Những tháng sau, Minh sống lặng lẽ trong căn nhà tranh, không còn bóng dáng của một doanh nhân thành đạt ngày nào. Anh trồng rau, bán rau, và tiếp tục giúp đỡ người nghèo trong làng. Anh sửa nhà cho trẻ mồ côi, gánh nước cho những gia đình neo đơn, và đôi khi ngồi nghe mấy bà cụ kể chuyện xưa – những việc nhỏ bé mà mẹ anh từng làm. Dân làng nhìn anh, không còn xì xào nữa, chỉ nói: “Thằng Minh giờ sống được, nhưng muộn quá.” Minh nghe, cười nhạt, lòng nhẹ hơn một chút, nhưng nỗi ân hận vẫn như một tảng đá đè nặng trong tim.

Một đêm khác, Minh ngồi dưới ánh trăng, mở cuốn sổ cũ của mẹ, viết thêm một dòng: “Mẹ ơi, con sai rồi. Con sống vô ơn, phụ bạc mẹ, giờ con mất tất cả. Con sẽ sống khác, dù không còn ai bên con nữa.” Anh gấp sổ lại, đặt lên bàn thờ, rồi ngồi đó, nhìn ánh trăng sáng vằng vặc soi xuống dòng sông. Anh lẩm bẩm: “Mẹ ơi, nếu có kiếp sau, con sẽ làm con mẹ thật tốt, sẽ không để mẹ khổ nữa.” Anh khóc, nhưng lần này không còn tuyệt vọng – anh chấp nhận nỗi đau, chấp nhận cái giá của sự phụ bạc, và sống tiếp với chút hy vọng mong manh rằng anh có thể chuộc lỗi, dù chỉ trong lòng mình.

Dưới ánh trăng, Minh ngồi một mình, nghe tiếng dế kêu từ cánh đồng xa xa, cảm nhận sự cô đơn bao trùm lấy anh. Anh biết, cuộc sống của anh giờ đây là hậu quả của những năm tháng vô ơn và phụ bạc – một cuộc sống không còn mẹ, không còn gia đình, không còn ai bên cạnh. Nhưng anh chọn sống tiếp, mang theo nỗi ân hận như một lời nhắc nhở vĩnh viễn, dưới ánh trăng sáng soi rọi căn nhà tranh nơi mẹ anh từng chờ anh đến cuối đời.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!