Kỹ năng sống

ÁNH ĐÈN TRONG ĐÊM (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

ÁNH ĐÈN TRONG ĐÊM

Maria Hiền đứng lặng trước bàn thờ nhỏ trong góc nhà, ánh nến lung linh chiếu lên bức tượng Đức Mẹ hiền hòa. Tiếng chuông nhà thờ vang lên từ xa, báo hiệu giờ kinh tối. Cô đặt bó hoa cúc trắng xuống, chỉnh lại tấm khăn trải bàn thờ cho ngay ngắn, rồi thở dài. Đã bao lần cô làm điều này – những nghi thức quen thuộc của một người phụ nữ Công giáo mẫu mực – nhưng sao lòng cô vẫn không yên?

“Con bé An đâu rồi?” Tiếng chồng cô, anh Tâm, vang lên từ phòng khách. Giọng anh trầm trầm, không giận dữ nhưng đủ để khiến Maria giật mình.

“Chắc lại trốn trong phòng khóc nữa,” cô đáp, cố giữ giọng bình tĩnh dù trong lòng đang dâng lên một cơn sóng khó chịu. “Anh vào xem nó thế nào đi. Em mệt lắm rồi.”

Anh Tâm không nói gì thêm, chỉ lặng lẽ bước lên cầu thang. Maria quay lại nhìn bàn thờ, đôi tay siết chặt. Cô biết mình không nên cáu gắt, không nên trút giận lên chồng hay con, nhưng cô không thể dừng lại. Mỗi lần bé An khóc, mỗi lần anh Tâm tỏ ra thờ ơ, cô lại thấy một khoảng trống trong lòng mình lớn dần – một khoảng trống mà cô không thể gọi tên.

Maria không phải là người mẹ tồi. Cô luôn dậy sớm chuẩn bị cơm nước, đưa con đi học, tham gia ca đoàn giáo xứ, và chẳng bao giờ bỏ một buổi cầu nguyện nào. Nhưng đêm về, khi ngôi nhà chìm trong tĩnh lặng, cô lại thấy mình lạc lõng. Cô muốn anh Tâm hiểu cô hơn, muốn bé An ngoan ngoãn hơn, muốn mọi người trong giáo xứ nhìn cô bằng ánh mắt trân trọng hơn. Cô muốn, muốn, và muốn… nhưng chẳng ai đáp lại như cô kỳ vọng.

Hôm nay là một ngày như thế. Bé An về nhà với đôi mắt đỏ hoe, nói rằng bạn bè ở trường trêu chọc vì nó hay khóc. Maria đã cố an ủi, nhưng khi con bé không ngừng nức nở, cô bỗng nổi giận. “Có gì mà khóc mãi thế? Con lớn rồi, phải mạnh mẽ lên chứ!” Lời nói vừa thốt ra, cô đã thấy hối hận. Bé An chạy vụt lên phòng, để lại Maria với cảm giác tội lỗi và bất lực.

Cô ngồi xuống chiếc ghế gỗ cũ kỹ, đôi tay ôm mặt. Trong đầu cô, ký ức tuổi thơ chợt ùa về như một cuốn phim cũ. Cô nhớ những buổi chiều ngồi một mình dưới gốc cây xoài sau nhà, chờ mẹ đi chợ về. Mẹ cô, bà Têrêsa, là một người phụ nữ nghiêm khắc. Mỗi lần Maria khóc vì bị anh chị em trêu, bà chỉ lạnh lùng nói: “Con nhà Công giáo không được yếu đuối. Khóc lóc là mất lòng Chúa.” Còn cha cô, một người đàn ông ít nói, chỉ biết cắm cúi làm việc ngoài đồng. Chẳng ai hỏi cô buồn gì, chẳng ai ôm cô khi cô cần.

Cô đã học cách giấu nước mắt từ đó. Nhưng nước mắt không biến mất – nó chỉ chảy ngược vào trong, đọng lại thành một nỗi đau âm ỉ mà cô mang theo suốt bao năm.

Tiếng bước chân của anh Tâm kéo Maria về thực tại. Anh đứng ở cửa phòng, ánh mắt mệt mỏi. “An ngủ rồi. Em đừng la nó nữa, nó còn nhỏ mà.”

Maria gật đầu, nhưng trong lòng cô lại dâng lên một câu hỏi: Tại sao anh không hiểu em cũng mệt? Tại sao anh không thấy em cần anh hơn cả An? Cô muốn hét lên, muốn anh ôm cô, muốn anh nói rằng mọi thứ sẽ ổn. Nhưng cô chỉ im lặng, như cách cô đã luôn im lặng từ nhỏ.

Đêm đó, Maria nằm bên cạnh anh Tâm, nghe tiếng thở đều đặn của anh mà lòng cô như trĩu nặng. Cô nhớ đến lời Cha Phêrô Minh giảng trong Thánh lễ tuần trước: “Chúa yêu thương chúng ta không vì chúng ta hoàn hảo, mà vì chúng ta là con cái Ngài. Hãy để Ngài chữa lành những vết thương mà chúng ta không dám đối diện.” Lúc ấy, cô chỉ nghe qua loa, nhưng giờ đây, câu nói ấy cứ vang vọng trong đầu cô.

Có lẽ, đã đến lúc cô phải đối diện với chính mình. Không phải với anh Tâm, không phải với bé An, mà với “đứa trẻ” trong cô – đứa trẻ từng khóc thầm dưới gốc xoài, từng mong một cái ôm mà chẳng bao giờ có.

Những ngày sau buổi xưng tội, Maria cố gắng thay đổi. Cô không còn quát tháo bé An mỗi khi con bé khóc, không còn lạnh lùng với anh Tâm khi anh đi làm về muộn. Nhưng thay đổi không dễ dàng như cô nghĩ. Mỗi lần cô kìm lại cơn giận, một cảm giác nghẹn ứ lại dâng lên trong lòng – như thể cô đang đè nén chính mình. Cô muốn hét lên, muốn ai đó hiểu cô, nhưng cô không biết làm sao để diễn đạt.

Một buổi chiều mưa, khi tiếng sấm rền vang ngoài trời, Maria ngồi trong bếp, tay cầm chiếc vá múc canh. Bé An đang làm bài tập ở bàn ăn, nhưng đôi mắt con bé cứ dán vào cửa sổ, nơi những giọt mưa đập mạnh vào kính.

“Mẹ ơi, mưa to quá,” An khẽ nói, giọng rụt rè.

“Ừ, mưa thì mưa, con làm bài đi,” Maria đáp, cố giữ giọng nhẹ nhàng. Nhưng trong lòng cô lại dậy sóng. Cô nhớ những buổi chiều mưa thời thơ ấu, khi cô ngồi co ro trong góc nhà, chờ mẹ về. Mẹ cô thường về muộn, tay xách túi rau ướt sũng, chẳng bao giờ hỏi cô đã làm gì cả ngày. Những ký ức ấy như một vết dao cũ, cứa vào tim cô mỗi khi cô nhìn thấy An – một đứa trẻ nhạy cảm, dễ tổn thương, giống hệt cô ngày xưa.

“An, con đừng có mơ mộng nữa, làm bài xong đi!” Maria bất giác buột miệng, giọng cao hơn cô mong muốn. Bé An giật mình, cúi đầu xuống quyển vở, nhưng bàn tay nhỏ bé run run cầm cây bút. Maria thấy lòng mình thắt lại. Cô quay đi, tự nhủ phải bình tĩnh, nhưng cơn giận vẫn âm ỉ cháy.

Tối đó, anh Tâm về nhà với đôi giày đầy bùn đất. Anh lặng lẽ cởi giày ngoài hiên, rồi bước vào nhà mà không nói lời nào. Maria nhìn anh, chờ đợi một câu hỏi, một lời quan tâm – bất cứ điều gì để cô cảm thấy mình không vô hình. Nhưng anh chỉ ngồi xuống ghế, lấy tờ báo cũ đọc.

“Anh không thấy em mệt à?” Maria đột nhiên lên tiếng, giọng run run. “Cả ngày em lo cho An, lo cơm nước, anh về chỉ biết ngồi đó sao nổi?”

Anh Tâm ngẩng lên, ánh mắt ngạc nhiên. “Em sao thế? Anh đi làm cả ngày cũng mệt, em muốn anh làm gì nữa?”

Maria muốn đáp lại, muốn nói rằng cô cần anh ôm cô, cần anh hỏi cô hôm nay thế nào. Nhưng cô chỉ im lặng, quay vào bếp, nước mắt chực trào. Cô không biết làm sao để nói ra những điều mình muốn. Từ nhỏ, cô đã quen giấu cảm xúc, quen chịu đựng. Và giờ đây, cô không biết cách nào khác.

Đêm khuya, khi anh Tâm và bé An đã ngủ, Maria ngồi một mình trước bàn thờ nhỏ. Ánh nến lập lòe chiếu lên bức tượng Đức Mẹ, đôi mắt hiền từ của Mẹ như đang nhìn cô. Maria nhớ lời Cha Phêrô: Hãy ngồi lại với Chúa, và với đứa trẻ trong chị. Cô nhắm mắt, lần chuỗi Mân Côi, nhưng đầu óc cô rối bời. Cô không biết phải cầu nguyện thế nào, không biết phải “nhìn thấy” đứa trẻ ấy ra sao.

“Chúa ơi, con không biết làm gì nữa,” cô thì thầm. “Con muốn bình an, nhưng sao lòng con cứ đau thế này? Con phải làm sao để không giận, không buồn nữa?”

Cô ngồi đó, trong tĩnh lặng, chỉ nghe tiếng mưa rơi đều đều ngoài mái hiên. Rồi, như một làn gió nhẹ, một hình ảnh hiện lên trong tâm trí cô. Cô thấy mình – một cô bé chừng sáu tuổi, tóc buộc đuôi gà, ngồi dưới gốc xoài sau nhà. Cô bé ấy đang khóc, đôi tay ôm chặt lấy đầu gối. Không ai đến gần, không ai hỏi han. Maria cảm thấy tim mình nhói lên. Cô muốn chạy đến, muốn ôm cô bé ấy, nhưng cô không biết phải làm sao.

“Con xin lỗi,” cô thì thầm, không biết mình đang nói với ai – với Chúa, hay với chính đứa trẻ trong lòng mình. “Con xin lỗi vì đã bỏ quên con.”

Đêm ấy, Maria khóc. Không phải những giọt nước mắt giận dữ hay bất lực như trước, mà là những giọt nước mắt nhẹ nhõm, như thể một tảng đá trong lòng cô vừa được nhấc đi. Cô không hiểu hết những gì đang xảy ra, nhưng cô cảm thấy một sự hiện diện dịu dàng – có thể là Chúa, có thể là Đức Mẹ – đang ở bên cô.

Sáng hôm sau, Maria dậy sớm hơn thường lệ. Cô pha trà, đặt một tách lên bàn cho anh Tâm trước khi anh ra đồng. Anh nhìn cô, hơi ngạc nhiên, rồi khẽ mỉm cười. “Cảm ơn em,” anh nói, giọng ấm áp hiếm hoi. Maria gật đầu, lòng cô nhẹ hơn một chút.

Khi bé An thức dậy, Maria ngồi xuống cạnh con, vuốt tóc con bé. “Hôm qua mẹ xin lỗi, An nhé. Mẹ không nên la con.” Bé An ngước lên, đôi mắt tròn xoe, rồi bất ngờ ôm chầm lấy mẹ. “Con không giận mẹ đâu,” con bé nói nhỏ. Maria ôm con chặt hơn, cảm thấy một dòng nước ấm chảy qua tim mình.

Chiều đó, Maria quyết định đến gặp Cha Phêrô Minh một lần nữa. Cô kể cho cha nghe về những gì đã xảy ra – cơn giận, lời cầu nguyện, và hình ảnh cô bé dưới gốc xoài. Cha mỉm cười, gật đầu.

“Chị đang đi đúng hướng rồi đấy,” cha nói. “Hành trình chữa lành không phải là một ngày một đêm. Nhưng khi chị bắt đầu nhìn thấy đứa trẻ ấy, chị đã mở cửa để Chúa bước vào. Hãy tiếp tục cầu nguyện, và đừng ngại đối diện với những nỗi đau cũ. Chúa không bao giờ bỏ rơi con cái Ngài.”

Maria gật đầu, lòng cô tràn đầy hy vọng. Cô biết mình chưa hoàn toàn bình an, chưa hết những tổn thương. Nhưng lần đầu tiên, cô tin rằng mình có thể bước tiếp – không phải bằng cách đòi hỏi người khác, mà bằng cách học yêu chính mình, như cách Chúa yêu cô.

Những ngày sau đó, Maria cảm thấy lòng mình nhẹ nhàng hơn, như thể một cơn gió mát đã thổi qua ngôi nhà vốn ngột ngạt của cô. Cô bắt đầu chú ý đến những điều nhỏ nhặt: nụ cười hiếm hoi của anh Tâm khi cô pha trà, cái ôm ấm áp của bé An khi cô xin lỗi. Nhưng cô biết, hành trình chữa lành không phải là một đường thẳng. Những vết thương cũ vẫn còn đó, và đôi khi, chúng trỗi dậy mạnh mẽ hơn cô tưởng.

Một buổi tối thứ Bảy, khi Maria đang chuẩn bị cơm nước, anh Tâm về nhà với vẻ mặt nặng nề. Anh không cởi giày ngoài hiên như mọi khi, mà bước thẳng vào nhà, để lại những vệt bùn trên sàn. Maria nhìn anh, cố kìm lại câu hỏi đang chực trào, nhưng sự im lặng của anh khiến cô không chịu nổi.

“Anh sao thế?” cô lên tiếng, giọng nhẹ nhàng nhưng đầy lo lắng.

Anh Tâm đặt chiếc túi vải xuống bàn, thở dài. “Hôm nay anh cãi nhau với ông Tư ở ngoài đồng. Ông ấy nói anh làm hỏng luống khoai, đòi đền tiền. Anh không chịu, thế là… to chuyện.”

Maria ngừng tay, nhìn anh. “Sao anh không nói với em sớm? Anh cứ giữ trong lòng, rồi về nhà mặt mày thế này, em biết làm sao?”

Anh Tâm cau mày, giọng cao lên: “Em muốn anh làm gì? Về kể lể từng chuyện cho em nghe à? Anh mệt lắm rồi, Hiền ơi. Em đừng hỏi nữa.”

Lời nói của anh như một cú đấm vào tim Maria. Cô muốn anh chia sẻ, muốn anh để cô bước vào thế giới của anh, nhưng anh lại đẩy cô ra. Cô quay lại bếp, đôi tay siết chặt chiếc muôi, cố ngăn nước mắt. Trong đầu cô, giọng mẹ cô vang lên: Đàn ông không thích kể lể, con đừng đòi hỏi nhiều. Nhưng cô không muốn chỉ là một người vợ lặng lẽ đứng sau lưng chồng. Cô muốn được thấy, được nghe, được yêu.

Đêm đó, không khí trong nhà nặng nề như bầu trời trước cơn bão. Bé An cảm nhận được sự căng thẳng, lặng lẽ trốn vào phòng ôm con búp bê cũ. Maria nằm bên cạnh anh Tâm, nhưng khoảng cách giữa hai người như cả một con sông. Cô không ngủ được, chỉ nằm nghe tiếng thở của anh, tự hỏi liệu cuộc hôn nhân này có phải là một sai lầm.

Sáng hôm sau, Maria quyết định đi lễ sớm. Cô cần không gian để suy nghĩ, để cầu nguyện. Nhà thờ vắng lặng, chỉ có vài bà cụ ngồi lần chuỗi ở góc cuối. Maria quỳ trước tượng Đức Mẹ, đôi tay đan chặt.

“Đức Mẹ ơi, con không biết phải làm sao,” cô thì thầm. “Con muốn yêu anh Tâm, muốn gia đình con hạnh phúc, nhưng sao khó thế? Con cứ đòi hỏi anh ấy, rồi lại thất vọng. Con phải làm gì đây?”

Cô nhắm mắt, để sự tĩnh lặng bao trùm. Rồi, như lần trước, một hình ảnh hiện lên trong tâm trí cô. Lần này không phải cô bé dưới gốc xoài, mà là chính cô – một Maria trẻ hơn, đứng trong ngày cưới, váy trắng lộng lẫy, ánh mắt tràn đầy hy vọng. Cô nhớ ngày ấy, cô đã tin rằng anh Tâm sẽ là người lấp đầy khoảng trống trong lòng cô. Nhưng giờ đây, cô nhận ra anh cũng chỉ là một con người – một người đàn ông mệt mỏi, với những gánh nặng của riêng mình.

Maria mở mắt, nước mắt lăn dài. Cô chợt hiểu rằng cô không thể đặt cả thế giới của mình lên vai anh Tâm. Anh không phải là người chữa lành cô – chỉ có Chúa, và chính cô, mới có thể làm điều đó.

Trưa hôm ấy, Maria trở về nhà với một quyết định. Khi anh Tâm đang ngồi ngoài hiên sửa cái cuốc, cô mang ra một ly nước chanh, đặt xuống bên cạnh anh. Anh ngước lên, hơi ngạc nhiên.

“Em xin lỗi,” cô nói, giọng khẽ nhưng chắc chắn. “Hôm qua em không nên ép anh nói. Em biết anh mệt, em chỉ… em chỉ muốn gần anh hơn.”

Anh Tâm nhìn cô, ánh mắt dịu lại. “Anh cũng không đúng. Anh không nên cáu với em. Chuyện ngoài đồng làm anh bực, nhưng anh không muốn mang về nhà.”

Maria mỉm cười, lần đầu tiên sau nhiều ngày cô cảm thấy hai người thực sự nói chuyện. “Anh kể em nghe được không? Chuyện ông Tư ấy?”

Anh Tâm gật đầu, bắt đầu kể. Dần dần, câu chuyện không chỉ là về luống khoai, mà là về những áp lực anh mang từ công việc, từ trách nhiệm làm chồng, làm cha. Maria lắng nghe, không ngắt lời, không phán xét. Cô nhận ra rằng anh cũng có những tổn thương của riêng mình – một người đàn ông lớn lên với cha nghiêm khắc, ít lời, và một tuổi thơ không mấy êm đềm.

Tối đó, Maria ngồi với bé An, đọc cho con nghe một câu chuyện trong Kinh Thánh – chuyện Chúa Giêsu chữa lành người mù ở Betsaiđa. Khi đọc đến đoạn Chúa đặt tay lên mắt người mù và hỏi: “Ngươi có thấy gì không?”, Maria chợt dừng lại. Cô nhìn An, hỏi: “Con nghĩ Chúa muốn nói gì với người mù?”

Bé An ngẫm nghĩ, rồi đáp: “Chúa muốn ông ấy biết Ngài thấy ông ấy, dù không ai thấy.”

Maria ôm con vào lòng, lòng cô rung lên. Có lẽ, đó cũng là điều Chúa muốn nói với cô – rằng Ngài thấy cô, thấy đứa trẻ trong cô, dù cả thế giới có quay lưng.

Đêm ấy, Maria lại ngồi trước bàn thờ. Cô không cầu xin Chúa thay đổi anh Tâm hay bé An nữa. Thay vào đó, cô cầu xin Ngài cho cô sức mạnh để yêu họ, không phải bằng cách đòi hỏi, mà bằng cách cho đi. Cô nhớ lời Cha Phêrô Minh: Yêu thương bắt đầu từ việc nhìn thấy chính mình. Và lần đầu tiên, cô cảm thấy mình đang thực sự nhìn – không chỉ bản thân, mà cả những người cô yêu.

Sau buổi nói chuyện với anh Tâm, Maria cảm thấy gia đình mình như được phủ một lớp ánh sáng mới. Không phải mọi thứ đã hoàn hảo – anh Tâm vẫn ít nói, bé An vẫn nhạy cảm – nhưng cô không còn thấy những khoảng cách ấy như một lời buộc tội. Cô bắt đầu học cách chấp nhận họ, và qua đó, chấp nhận chính mình. Nhưng một thử thách lớn hơn đang chờ cô phía trước, một thử thách mà cô không ngờ tới: mẹ cô, bà Têrêsa, đột nhiên xuất hiện.

Đó là một buổi sáng thứ Tư, khi Maria đang quét sân. Tiếng xe đạp lạch cạch dừng trước cổng, và bà Têrêsa bước vào, dáng người gầy guộc trong chiếc áo dài nâu cũ. Maria ngỡ ngàng. Mẹ cô hiếm khi ghé thăm, thường chỉ đến vào dịp lễ lớn như Giáng Sinh hay Phục Sinh.

“Mẹ đến làm gì vậy?” Maria hỏi, cố giữ giọng bình tĩnh.

Bà Têrêsa đặt chiếc nón lá xuống ghế, ánh mắt nghiêm nghị như ngày nào. “Mẹ nghe nói con cãi nhau với thằng Tâm. Người ta đồn cả làng, con không thấy xấu hổ à?”

Maria siết chặt cán chổi, lòng cô dâng lên một cơn sóng giận dữ quen thuộc. “Ai đồn thì mẹ hỏi họ. Con với anh Tâm ổn rồi, mẹ đừng lo.”

Bà Têrêsa cau mày. “Ổn cái gì? Con gái mẹ mà không biết giữ chồng, để người ta nói ra nói vào, mẹ không chịu được. Ngày xưa mẹ dạy con thế nào?”

Lời nói của mẹ như một mũi dao đâm vào tim Maria. Cô muốn hét lên rằng chính bà – với sự nghiêm khắc, với những lời trách móc không ngừng – đã khiến cô lớn lên trong nỗi sợ hãi và cô đơn. Nhưng cô chỉ im lặng, quay vào nhà, để lại bà Têrêsa đứng đó với vẻ mặt khó hiểu.

Suốt ngày hôm ấy, Maria không nói chuyện với mẹ. Bà Têrêsa ở lại ăn cơm, nhưng không khí nặng nề đến mức bé An cũng không dám lên tiếng. Anh Tâm, như thường lệ, chọn cách lặng lẽ tránh xa. Khi bà Têrêsa rời đi vào chiều muộn, Maria cảm thấy vừa nhẹ nhõm vừa tội lỗi. Cô biết mình không nên giận mẹ, nhưng mỗi lời bà nói đều khơi lại những vết thương cũ – những ngày bị mắng vì khóc, bị bỏ mặc khi cô cần mẹ nhất.

Đêm đó, Maria không ngủ được. Cô ngồi trước bàn thờ, tay cầm chuỗi Mân Côi, nhưng lòng cô rối bời. Cô nhớ đến bài giảng của Cha Phêrô Minh tuần trước, khi cha nói về lời Chúa Giêsu trên thập giá: Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm. Tha thứ – một từ đơn giản, nhưng sao với cô lại khó đến vậy?

“Chúa ơi, con không tha được,” cô thì thầm. “Mẹ làm con đau, làm con thấy mình chẳng có giá trị. Con biết mẹ không cố ý, nhưng sao con vẫn giận thế này?”

Cô nhắm mắt, cố hình dung mẹ mình không phải là bà Têrêsa nghiêm khắc hôm nay, mà là một người phụ nữ trẻ hơn, từng có những giấc mơ, từng chịu đựng những khó khăn của riêng bà. Maria chợt nhớ những câu chuyện mẹ kể ngày cô còn nhỏ – về việc bà lớn lên trong chiến tranh, mất cha sớm, và phải chăm sóc bốn anh em một mình. Có lẽ, sự cứng rắn của mẹ không phải để làm tổn thương cô, mà là cách bà bảo vệ chính mình.

Sáng hôm sau, Maria quyết định tham dự Thánh lễ sáng. Cô quỳ trước bàn thờ, lắng nghe Cha Phêrô Minh dâng lời nguyện: “Lạy Chúa, xin cho chúng con trái tim của Ngài, để chúng con biết yêu thương và tha thứ như Ngài đã tha thứ cho chúng con.” Khi cô rước Mình Thánh Chúa, cô cảm thấy một sự bình an kỳ lạ tràn ngập lòng mình. Cô không biết liệu mình đã sẵn sàng tha thứ cho mẹ chưa, nhưng cô muốn thử.

Chiều đó, Maria đạp xe đến nhà mẹ, cách làng cô vài cây số. Bà Têrêsa đang ngồi ngoài sân, vá lại chiếc áo cũ. Thấy Maria, bà ngẩng lên, ánh mắt thoáng ngạc nhiên.

“Mẹ, con đến thăm mẹ,” Maria nói, giọng khẽ. “Hôm qua con không đúng. Con xin lỗi.”

Bà Têrêsa im lặng một lúc, rồi đáp: “Mẹ cũng không nên nói nặng lời. Mẹ chỉ lo cho con thôi.”

Maria ngồi xuống cạnh mẹ, lần đầu tiên sau nhiều năm cô cảm thấy hai người không phải là hai kẻ đối lập. “Mẹ, hồi nhỏ con hay khóc, mẹ nhớ không? Mẹ bảo con đừng khóc, nhưng con không biết làm sao để dừng lại. Con chỉ muốn mẹ ôm con thôi.”

Bà Têrêsa ngừng tay, ánh mắt bà thoáng buồn. “Mẹ không biết, Hiền à. Ngày xưa mẹ khổ lắm, không có ai ôm mẹ cả. Mẹ nghĩ nếu con mạnh mẽ, con sẽ không khổ như mẹ. Mẹ sai rồi.”

Maria nắm tay mẹ, lòng cô nghẹn lại. Lần đầu tiên, cô thấy mẹ không phải là người phụ nữ cứng nhắc mà cô luôn oán trách, mà là một con người với những vết thương của riêng mình. Cô ôm mẹ, và dù bà Têrêsa không đáp lại cái ôm ấy, Maria cảm nhận được một sự kết nối mong manh đang hình thành.

Trên đường về, Maria dừng lại bên bờ sông, nhìn mặt nước lấp lánh dưới ánh hoàng hôn. Cô nhớ đến “đứa trẻ” trong mình – cô bé từng khóc dưới gốc xoài, từng mong mẹ nhìn thấy. Hôm nay, cô không chỉ ôm đứa trẻ ấy, mà còn ôm cả mẹ mình, qua những tổn thương của cả hai thế hệ.

Đêm đó, Maria quỳ trước bàn thờ, cảm tạ Chúa. Cô không cầu xin gì nữa, chỉ đơn giản là cảm nhận sự hiện diện của Ngài. Cô biết hành trình chữa lành vẫn còn dài, nhưng mỗi bước cô đi – dù nhỏ bé – đều là một ánh đèn trong đêm tối của lòng mình.

Sau buổi gặp gỡ với mẹ, Maria cảm thấy lòng mình như được gột rửa. Tha thứ cho bà Têrêsa không xóa sạch mọi tổn thương, nhưng nó mở ra một cánh cửa mà cô chưa từng dám bước qua – cánh cửa của sự thấu hiểu và lòng trắc ẩn. Cô bắt đầu nhận ra rằng chữa lành không chỉ là chữa lành cho chính mình, mà còn là mang ánh sáng ấy đến cho những người cô yêu thương.

Một buổi sáng Chủ nhật, Maria dậy sớm hơn thường lệ. Cô chuẩn bị một bữa sáng đơn giản – bánh mì kẹp trứng và một bình trà nóng – rồi gọi anh Tâm và bé An xuống ăn cùng. Anh Tâm bước vào bếp, tóc còn rối, ánh mắt ngái ngủ nhưng thoáng ngạc nhiên khi thấy bàn ăn được dọn sẵn. Bé An chạy theo sau, ôm con búp bê cũ, nở nụ cười hiếm hoi.

“Em làm gì mà sáng sớm đã bày vẽ thế này?” anh Tâm hỏi, ngồi xuống ghế.

Maria mỉm cười, đặt đĩa bánh mì trước mặt anh. “Em muốn cả nhà mình ăn sáng cùng nhau. Lâu rồi mình không làm thế.”

Anh Tâm gật đầu, không nói gì thêm, nhưng cách anh cầm miếng bánh và nhấp một ngụm trà cho thấy anh đang tận hưởng khoảnh khắc này. Bé An ngồi cạnh, vừa ăn vừa kể chuyện trường lớp – về cô giáo mới, về cậu bạn hay trêu con bé. Maria lắng nghe, thỉnh thoảng gật đầu hoặc cười khẽ. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, cô cảm thấy gia đình mình thực sự gắn kết, dù chỉ qua những điều giản dị.

Sau bữa sáng, cả nhà cùng đi lễ. Nhà thờ hôm ấy đông hơn thường lệ vì có một nhóm trẻ chuẩn bị rước lễ lần đầu. Maria nhìn những đứa bé trong bộ áo trắng tinh tươm, tay cầm nến, lòng cô chợt ấm áp. Cô nhớ ngày mình rước lễ lần đầu – cảm giác hồi hộp, niềm vui khi được đón Chúa vào lòng. Nhưng cô cũng nhớ rằng, ngay cả trong ngày vui ấy, mẹ cô chỉ khen chiếc áo đẹp mà không ôm cô, không nói rằng bà tự hào.

Khi Thánh lễ kết thúc, Cha Phêrô Minh mời mọi người ở lại để chia sẻ về ý nghĩa của Bí tích Thánh Thể. Maria ngồi nghe, tay đan chặt trong lòng. Cha nói: “Mỗi lần chúng ta rước Mình Thánh Chúa, chúng ta không chỉ đón nhận Ngài, mà còn được mời gọi trở nên giống Ngài – mang tình yêu và sự bình an đến cho người khác, bắt đầu từ chính gia đình mình.”

Lời cha như một lời nhắc nhở dành riêng cho Maria. Cô nhìn anh Tâm ngồi cạnh, ánh mắt anh tập trung vào cuốn sách kinh. Cô nhìn bé An, con bé đang nghịch ngón tay trên ghế. Họ không hoàn hảo, nhưng họ là gia đình của cô – và cô muốn yêu họ, không phải bằng cách đòi hỏi, mà bằng cách cho đi, như Chúa đã làm.

Trưa hôm ấy, Maria đề nghị anh Tâm cùng cô ra vườn trồng lại mấy luống rau. Anh ngạc nhiên, vì thường anh làm một mình, nhưng anh vẫn đồng ý. Hai người cùng nhau cuốc đất, gieo hạt, trong khi bé An chạy quanh nhặt đá bỏ vào cái xô nhỏ. Lần đầu tiên sau nhiều năm, Maria cảm thấy họ không chỉ là vợ chồng, là cha mẹ, mà còn là những người bạn đồng hành.

“Anh có nhớ hồi mới cưới không?” Maria hỏi, tay phủ đất lên luống rau. “Anh hay ra vườn trồng rau cho em ăn, còn nói rau nhà ngon hơn rau chợ.”

Anh Tâm cười khẽ, một nụ cười hiếm hoi. “Nhớ chứ. Hồi đó em gầy lắm, anh sợ em không đủ sức làm dâu.”

Maria bật cười, lòng cô nhẹ nhõm. Họ tiếp tục trò chuyện – không phải những câu chuyện lớn lao, mà là những kỷ niệm nhỏ nhặt đã bị lãng quên giữa guồng quay cuộc sống. Cô nhận ra rằng, để gần anh Tâm hơn, cô không cần anh phải thay đổi – cô chỉ cần mở lòng mình trước.

Vài ngày sau, Maria tham gia một buổi họp nhóm cầu nguyện ở giáo xứ. Cha Phêrô Minh khuyến khích mọi người chia sẻ về những khó khăn trong gia đình và cùng cầu nguyện cho nhau. Khi đến lượt Maria, cô ngập ngừng, nhưng rồi quyết định nói ra.

“Thưa cha, thưa mọi người,” cô bắt đầu, giọng run run. “Con từng nghĩ gia đình mình không hạnh phúc vì chồng con ít nói, con gái con nhạy cảm quá. Nhưng con nhận ra vấn đề không phải ở họ, mà ở con. Con cứ đòi hỏi họ yêu con, hiểu con, mà không biết rằng con phải yêu họ trước. Nhờ cầu nguyện và lời Chúa, con đang học cách thay đổi.”

Cả nhóm im lặng lắng nghe, rồi một bà cụ ngồi gần vỗ vai cô. “Chị nói đúng lắm, Hiền. Gia đình nào cũng có lúc khó, nhưng có Chúa thì mọi thứ sẽ khác.” Những người khác gật đầu, một vài người chia sẻ câu chuyện của chính họ. Maria cảm thấy mình không còn cô đơn – cô là một phần của cộng đoàn này, nơi mọi người nâng đỡ nhau bằng đức tin.

Đêm đó, Maria ngồi với bé An trước giờ đi ngủ. Cô kể cho con nghe câu chuyện Chúa Giêsu rửa chân cho các môn đệ. “Con thấy không,” cô nói, “Chúa là Con Thiên Chúa, vậy mà Ngài vẫn cúi xuống phục vụ. Mẹ cũng muốn học như Ngài – yêu con và ba không phải vì mẹ cần gì, mà vì mẹ muốn cho đi.”

Bé An ôm mẹ, thì thầm: “Con thích mẹ kể chuyện. Mẹ đừng giận con nữa nhé.” Maria hôn lên trán con, lòng cô tràn đầy yêu thương.

Vài tuần sau, Maria bắt đầu một thói quen mới: mỗi tối, cô dành vài phút ngồi trước bàn thờ, không chỉ để cầu nguyện, mà để cảm nhận sự hiện diện của Chúa. Cô không còn cầu xin Ngài thay đổi hoàn cảnh, mà chỉ xin Ngài cho cô trái tim đủ rộng để yêu thương. Cô viết những suy nghĩ của mình vào một cuốn sổ nhỏ – về anh Tâm, về bé An, về mẹ cô – như một cách ghi lại hành trình chữa lành của mình.

Dần dần, ánh đèn trong lòng Maria không chỉ sáng lên cho riêng cô. Anh Tâm bắt đầu trò chuyện nhiều hơn, bé An cười nhiều hơn, và ngay cả bà Têrêsa, trong một lần ghé thăm, cũng khen cô: “Con thay đổi rồi, Hiền à.” Maria mỉm cười, biết rằng ánh sáng ấy không phải từ cô, mà từ Đấng đã dẫn dắt cô qua đêm tối.

Những ngày trôi qua, ngôi nhà của Maria Hiền như được phủ một lớp bình yên giản dị. Anh Tâm vẫn ít nói, nhưng anh bắt đầu chủ động giúp cô việc nhà, dù chỉ là rửa chén hay nhặt rau. Bé An dần cởi mở hơn, hay kể chuyện trường lớp với ánh mắt lấp lánh. Maria cảm thấy hành trình chữa lành của mình không chỉ là một giấc mơ – nó đang trở thành hiện thực, từng chút một. Nhưng cô không ngờ rằng, ngay khi cô bắt đầu tin vào ánh sáng, một bóng tối mới lại ập đến.

Đó là một buổi chiều mưa lất phất, khi Maria đang may lại chiếc áo cho bé An. Tiếng bước chân gấp gáp vang lên ngoài sân, rồi anh Tâm đẩy cửa bước vào, khuôn mặt tái mét. Đôi tay anh run run, áo ướt sũng dính bùn.

“Hiền, anh… anh bị tai nạn ngoài đồng,” anh nói, giọng lạc đi. “Xe trâu lật, chân anh bị đè. Anh không biết có làm được nữa không.”

Maria buông cây kim xuống, tim cô như ngừng đập. Cô chạy đến đỡ anh ngồi xuống ghế, kiểm tra chân anh. Một vết bầm lớn chạy dọc từ đầu gối xuống mắt cá, và anh rên lên mỗi khi cô chạm vào. Bé An đứng ở cửa, đôi mắt tròn xoe đầy sợ hãi.

“Để em đưa anh đi bác sĩ,” Maria nói, cố giữ giọng bình tĩnh dù lòng cô đang rối loạn.

Họ đến trạm y tế xã trong cơn mưa ngày càng nặng hạt. Bác sĩ bảo chân anh Tâm bị gãy xương, cần bó bột và nghỉ ngơi ít nhất hai tháng. “May là không nguy hiểm đến tính mạng,” ông nói, “nhưng anh ấy không làm việc nặng được một thời gian đâu.”

Trên đường về, Maria im lặng đạp xe, anh Tâm ngồi phía sau với đôi nạng gỗ. Cô cảm thấy một nỗi sợ quen thuộc trỗi dậy – nỗi sợ bị bỏ rơi, nỗi sợ phải gánh vác mọi thứ một mình. Từ nhỏ, cô đã quen với việc cha mẹ để cô tự xoay xở, và giờ đây, khi anh Tâm – người trụ cột của gia đình – không thể làm việc, cô thấy mình như rơi vào một hố sâu không đáy.

Đêm đó, Maria ngồi bên giường anh Tâm, nhìn anh ngủ với khuôn mặt mệt mỏi. Bé An cuộn tròn trong chăn, thỉnh thoảng nức nở trong giấc mơ. Cô muốn khóc, muốn hét lên rằng cô không đủ sức, nhưng cô chỉ lặng lẽ bước ra bàn thờ, quỳ xuống trước tượng Đức Mẹ.

“Đức Mẹ ơi, con sợ lắm,” cô thì thầm. “Con tưởng mình đã mạnh mẽ hơn, nhưng giờ con lại thấy mình yếu đuối như xưa. Con phải làm sao đây?”

Cô nhắm mắt, tay lần chuỗi Mân Côi, nhưng lòng cô nặng trĩu. Rồi, như một tia sáng lóe lên, cô nhớ đến câu Kinh Thánh Cha Phêrô Minh từng giảng: Hãy trao mọi nỗi lo lắng cho Chúa, vì Ngài chăm sóc anh em. (1 Phêrô 5:7). Cô lặp lại câu ấy trong đầu, như một lời cầu nguyện, và dần dần, cô cảm thấy một sự bình tĩnh lạ lùng tràn vào lòng mình.

Sáng hôm sau, Maria quyết định không để nỗi sợ kiểm soát mình. Cô dậy sớm, nấu cháo cho anh Tâm, rồi đạp xe đến nhà thờ xin Cha Phêrô Minh cầu nguyện cho gia đình cô. Cha lắng nghe, gật đầu nhẹ.

“Chị Hiền, biến cố này là một thử thách, nhưng cũng là cơ hội để chị sống đức tin sâu hơn,” cha nói. “Chúa không hứa sẽ cho chúng ta một đời không đau khổ, nhưng Ngài hứa sẽ ở bên chúng ta. Chị không đơn độc đâu.”

Cha Phêrô tổ chức một buổi cầu nguyện nhỏ tại nhà Maria vào chiều hôm ấy. Một vài người trong nhóm cầu nguyện giáo xứ đến, mang theo bánh mì, trái cây, và những lời an ủi. Bà cụ ngồi cạnh Maria ngày trước nắm tay cô, nói: “Chị đừng lo, cả làng sẽ giúp. Con nhà Công giáo không bao giờ để nhau khổ một mình.”

Maria nhìn những gương mặt quanh mình – những người cô từng chỉ gặp qua loa ở nhà thờ – và cảm thấy một sức mạnh kỳ lạ. Cô không còn thấy mình phải gánh vác tất cả. Cộng đoàn này, dù không hoàn hảo, là gia đình lớn của cô, và họ đang cùng cô bước qua bóng tối.

Trong những ngày tiếp theo, Maria làm việc nhiều hơn để bù cho anh Tâm. Cô nhận may vá thêm cho hàng xóm, bán rau ngoài chợ, và chăm sóc bé An chu đáo hơn. Anh Tâm, dù bất động trên giường, bắt đầu hướng dẫn cô cách sửa lại mấy dụng cụ trong nhà, thậm chí kể chuyện cười để bé An cười. Dần dần, họ tìm thấy một nhịp sống mới – không dễ dàng, nhưng đầy ý nghĩa.

Một tối, khi Maria đang ngồi đan len bên anh Tâm, anh bất ngờ nắm tay cô. “Em vất vả nhiều rồi,” anh nói, giọng khàn khàn. “Anh không biết nói sao, nhưng anh cảm ơn em. Nếu không có em, anh không biết mình sẽ thế nào.”

Maria mỉm cười, nước mắt lăn dài. “Anh đừng nói vậy. Em cũng nhờ anh mà mạnh mẽ hơn. Mình là gia đình mà.”

Đêm đó, Maria lại quỳ trước bàn thờ. Cô cảm tạ Chúa, không phải vì biến cố đã qua, mà vì Ngài đã cho cô thấy rằng tình yêu không chỉ là nhận, mà là cùng nhau bước qua khó khăn. Cô nhớ đến “đứa trẻ” trong mình – cô bé từng sợ hãi, từng cô đơn – và thì thầm: “Con không sao nữa rồi. Con có Chúa, có gia đình, có mọi người.”

Vài tuần sau, khi chân anh Tâm bắt đầu hồi phục, Maria tham gia một buổi tĩnh tâm do giáo xứ tổ chức. Cha Phêrô Minh giảng về dụ ngôn người gieo giống, nhấn mạnh rằng hạt giống chỉ nảy mầm khi rơi vào đất tốt. “Đất tốt không phải là đất không có sỏi đá,” cha nói, “mà là đất biết đón nhận, biết tin tưởng, dù cuộc đời có khó khăn.”

Maria ngồi đó, cảm thấy mình như mảnh đất ấy – không hoàn hảo, đầy vết sẹo, nhưng đang học cách đón nhận ánh sáng của Chúa. Cô biết hành trình chữa lành vẫn chưa kết thúc, nhưng mỗi ngày, cô lại thấy ánh đèn trong lòng mình sáng hơn một chút.

Thời gian trôi qua, chân anh Tâm dần hồi phục. Từ những bước đi tập tễnh với đôi nạng, anh bắt đầu tự đứng dậy, rồi tập đi lại quanh sân nhà. Maria ở bên anh mỗi ngày, không chỉ giúp anh tập luyện mà còn trò chuyện, cười đùa – những điều mà trước đây họ hiếm khi làm cùng nhau. Bé An cũng góp phần, thường chạy theo ba với chiếc gậy nhỏ, giả vờ làm “bác sĩ” kiểm tra chân anh. Dù cuộc sống vẫn còn khó khăn – tiền bạc eo hẹp, công việc chưa ổn định – Maria không còn thấy chúng như gánh nặng không thể vượt qua. Cô tin rằng, chỉ cần gia đình ở bên nhau, mọi thứ rồi sẽ ổn.

Một buổi chiều, khi Maria đang ngồi ngoài hiên may áo, bà Têrêsa bất ngờ ghé thăm. Lần này, bà không đến với vẻ mặt nghiêm nghị như trước, mà mang theo một rổ khoai lang luộc còn nóng hổi.

“Mẹ trồng được ít khoai, mang qua cho mấy đứa,” bà nói, đặt rổ xuống bàn.

Maria mỉm cười, mời mẹ vào nhà. Anh Tâm từ trong phòng bước ra, chống gậy chào mẹ. Bà Têrêsa nhìn anh, rồi quay sang Maria: “Thằng Tâm đỡ chưa? Mẹ nghe nói nó bị nặng, lo lắm.”

“Đỡ nhiều rồi, mẹ ạ,” Maria đáp, giọng ấm áp. “Con với anh ấy đang tập đi lại. Cảm ơn mẹ đã lo.”

Bà Têrêsa gật đầu, ngồi xuống ghế. Lần đầu tiên, Maria thấy mẹ không bắt đầu bằng một lời trách móc hay dạy bảo. Họ trò chuyện – về mùa màng, về bé An, về những chuyện nhỏ nhặt trong làng. Khi bà ra về, Maria tiễn mẹ ra cổng, bất ngờ nói: “Mẹ ơi, lần sau mẹ qua chơi lâu hơn nhé. Con với An nhớ mẹ.”

Bà Têrêsa thoáng ngạc nhiên, rồi khẽ cười – một nụ cười hiếm hoi mà Maria chưa từng thấy. “Ừ, mẹ sẽ qua,” bà đáp, rồi đạp xe đi trong ánh hoàng hôn. Maria đứng đó, cảm thấy một sợi dây vô hình giữa cô và mẹ đã được nối lại, dù mong manh nhưng đầy hy vọng.

Đêm đó, Maria ngồi trước bàn thờ, cảm tạ Chúa và Đức Mẹ. Cô không chỉ cảm ơn vì anh Tâm hồi phục, mà còn vì những thay đổi trong lòng mình. Cô nhớ đến “đứa trẻ” từng khóc dưới gốc xoài – giờ đây, cô bé ấy không còn cô đơn nữa. Maria đã học cách ôm lấy nó, và qua đó, ôm lấy những người cô yêu thương.

Vài tuần sau, giáo xứ tổ chức lễ Tạ Ơn để kết thúc năm phụng vụ. Cha Phêrô Minh mời mọi người mang theo những món quà nhỏ – đồ ăn, quần áo, hay bất cứ thứ gì – để chia sẻ với những gia đình khó khăn trong làng. Maria suy nghĩ rất lâu. Nhà cô không dư dả, nhưng cô muốn làm điều gì đó ý nghĩa. Cuối cùng, cô quyết định may một vài chiếc áo từ vải vụn, cùng với một rổ rau sạch từ vườn nhà.

Ngày lễ Tạ Ơn, nhà thờ rộn ràng tiếng cười và thánh ca. Maria mang theo túi quà, đặt lên bàn chung với những món đồ khác – bánh chưng, gạo, dầu ăn – do giáo dân đóng góp. Bé An lon ton chạy theo, tay cầm một con búp bê cũ mà con bé tự nguyện cho đi. “Con muốn tặng bạn nào không có đồ chơi,” An nói, ánh mắt sáng rực. Maria ôm con, lòng cô tràn đầy tự hào.

Sau Thánh lễ, Cha Phêrô Minh cảm ơn mọi người, đặc biệt nhắc đến những gia đình như nhà Maria – những người dù khó khăn vẫn sẵn lòng chia sẻ. “Tình yêu của Chúa không nằm ở những gì lớn lao,” cha nói, “mà ở những điều nhỏ bé chúng ta làm cho nhau. Chính những ánh đèn nhỏ ấy làm sáng cả đêm tối.”

Maria ngồi đó, tay nắm tay anh Tâm, cảm thấy lời cha như nói với chính cô. Cô nhìn quanh – những gương mặt quen thuộc trong giáo xứ, những người từng đến cầu nguyện khi anh Tâm bị nạn, những người đã dạy cô rằng đức tin không chỉ là cầu xin, mà là sống và cho đi.

Trên đường về, anh Tâm bất ngờ lên tiếng: “Em làm tốt lắm, Hiền. Anh không giỏi nói, nhưng anh thấy em thay đổi nhiều. Gia đình mình nhờ em mà khác trước.”

Maria mỉm cười, nắm tay anh chặt hơn. “Không phải nhờ em, mà nhờ Chúa. Em chỉ học cách tin Ngài thôi.”

Đêm cuối năm, Maria ngồi viết vào cuốn sổ nhỏ của mình. Cô ghi lại hành trình từ những ngày cô đơn, giận dữ, đến những ngày tìm thấy bình an. Cô viết về anh Tâm, về bé An, về mẹ cô, và về chính mình – một Maria từng nghĩ mình không đủ, nhưng giờ đây biết rằng cô được yêu thương, không phải vì cô hoàn hảo, mà vì cô là con cái Chúa.

Cô kết thúc bằng một dòng ngắn: Ánh đèn không tắt, vì Chúa luôn ở đó.

Sáng hôm sau, gia đình Maria cùng nhau đi lễ đầu năm mới. Nhà thờ sáng rực ánh nến, tiếng chuông vang vọng trong không khí se lạnh. Maria quỳ xuống, nhắm mắt, cảm nhận sự hiện diện của Chúa – không chỉ trong nhà thờ, mà trong từng góc nhỏ của cuộc đời cô. Cô không còn đòi hỏi người khác lấp đầy mình nữa. Cô đã tìm thấy ánh sáng trong chính lòng mình, và cô biết, ánh sáng ấy sẽ tiếp tục dẫn đường.

Sau lễ Tạ Ơn, Maria cảm thấy lòng mình không còn dừng lại ở những thay đổi trong gia đình. Cô nhận ra rằng ánh sáng cô tìm thấy – qua cầu nguyện, qua sự tha thứ, qua tình yêu – không chỉ dành cho riêng cô, mà cần được chia sẻ. Ý nghĩ ấy lớn dần trong cô, như một hạt giống được gieo vào đất, chờ ngày nảy mầm.

Một buổi chiều, khi Maria đang ngồi với Cha Phêrô Minh sau giờ kinh tối, cô chia sẻ ý tưởng của mình. “Thưa cha, con muốn làm gì đó cho giáo xứ,” cô nói, giọng hơi ngập ngừng. “Con thấy nhiều người trong làng mình khổ, nhất là mấy gia đình nghèo. Con nghĩ mình có thể giúp, dù chỉ một chút.”

Cha Phêrô mỉm cười, ánh mắt khích lệ. “Ý tưởng hay lắm, chị Hiền. Chị muốn bắt đầu thế nào?”

Maria suy nghĩ một lúc, rồi đáp: “Con biết may, biết trồng rau. Con muốn dạy mấy chị em trong làng cách may vá, cách trồng trọt, để họ có thêm thu nhập. Con cũng muốn lập một nhóm nhỏ, quyên góp đồ cho trẻ con nghèo – áo ấm, sách vở, gì cũng được.”

Cha Phêrô gật đầu. “Được chứ. Chị cứ bắt đầu, giáo xứ sẽ ủng hộ. Đây là cách sống lời Chúa: ‘Ai cho người nghèo là cho Ta vay.’”

Maria về nhà, lòng tràn đầy quyết tâm. Cô kể ý tưởng cho anh Tâm, và dù anh vẫn ít nói như thường lệ, anh gật đầu: “Em làm được thì cứ làm. Anh giúp được gì anh sẽ giúp.” Bé An nghe thấy, reo lên: “Con muốn giúp mẹ nữa! Con sẽ vẽ tranh tặng các bạn!”

Ngày hôm sau, Maria bắt đầu hành động. Cô mời vài người phụ nữ trong nhóm cầu nguyện đến nhà, chia sẻ ý tưởng. Ban đầu, chỉ có ba người đồng ý tham gia – chị Lan, một người mẹ đơn thân nuôi hai con; chị Hoa, vợ một người làm thuê hay say xỉn; và bà cụ Tám, người từng an ủi Maria khi anh Tâm bị nạn. Họ ngồi quanh chiếc bàn nhỏ trong nhà Maria, cùng nhau lên kế hoạch.

Maria dạy họ cách cắt may từ vải vụn, cách trồng rau sạch trong thùng cũ. Cô còn nhờ anh Tâm làm vài cái giá gỗ đơn giản để đặt chậu rau. Công việc khởi đầu chậm rãi, nhưng mỗi ngày, nhóm nhỏ của Maria lại có thêm niềm vui. Chị Lan may được chiếc áo đầu tiên, cười rạng rỡ: “Tôi tưởng mình không làm được, nhưng chị Hiền dạy dễ hiểu quá.” Bé An vẽ những bức tranh đầy màu sắc, dán lên tường như một lời động viên.

Nhưng không phải mọi thứ đều suôn sẻ. Một buổi tối, khi Maria đang hướng dẫn nhóm, chồng chị Hoa – anh Ba – xuất hiện ngoài cổng, mặt đỏ gay vì rượu. Anh hét lên: “Mấy người làm gì ở đây? Hoa, về ngay, đừng có tụ tập vớ vẩn!”

Chị Hoa run rẩy, định đứng dậy, nhưng Maria nắm tay chị, khẽ nói: “Anh Ba, anh bình tĩnh. Chị Hoa đang học may để kiếm tiền lo cho con. Anh cứ để chị ấy ở lại chút nữa.”

Anh Ba trừng mắt, nhưng có lẽ vì thấy cả nhóm ngồi đó, anh không làm gì thêm, chỉ lảo đảo bỏ đi. Chị Hoa cúi đầu, nước mắt lăn dài. “Tôi ngại lắm, chị Hiền. Chồng tôi vậy, tôi sợ làm phiền mọi người.”

Maria ôm chị, giọng chắc chắn: “Chị đừng sợ. Mình là chị em, giúp nhau là chuyện thường. Chị cứ ở lại, mình cùng làm.”

Đêm đó, Maria quỳ trước bàn thờ, cầu xin Chúa cho chị Hoa sức mạnh, và cho chính cô lòng kiên nhẫn để tiếp tục. Cô nhớ đến dụ ngôn người Samaritanô nhân lành mà Cha Phêrô từng giảng – người Samaritanô không ngại khó khăn để giúp người bị nạn. Cô tự nhủ, nếu cô muốn lan tỏa ánh sáng, cô phải sẵn sàng bước vào những góc tối.

Dần dần, nhóm của Maria lớn lên. Tin đồn lan ra, và thêm vài người phụ nữ trong làng tham gia. Họ bắt đầu quyên góp được áo ấm, sách cũ, và một ít tiền từ những người tốt bụng trong giáo xứ. Maria cùng nhóm mang những món quà ấy đến mấy gia đình nghèo ven sông – nơi bọn trẻ con chạy chân trần, áo rách tả tơi. Nhìn chúng ôm lấy những chiếc áo mới, Maria cảm thấy tim mình như tan chảy.

Một ngày, khi nhóm đang họp, Cha Phêrô ghé qua. Ông mang theo một tin vui: “Tôi kể chuyện nhóm của chị Hiền cho Đức Cha trong buổi họp linh mục. Ngài khen lắm, nói đây là tinh thần sống đức tin giữa đời thường. Giáo xứ sẽ hỗ trợ thêm để nhóm phát triển.”

Maria ngỡ ngàng, không ngờ ý tưởng nhỏ bé của mình lại được chú ý. Cô cảm ơn cha, nhưng trong lòng, cô biết ơn Chúa hơn tất cả. Cô nhớ đến câu Kinh Thánh: Ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ (Mátthêu 5:16). Có lẽ, đây chính là cách cô để ánh đèn trong mình tỏa sáng.

Thời gian trôi qua, nhóm của Maria không chỉ là nơi học nghề, mà còn là nơi chia sẻ. Chị Hoa dần tự tin hơn, thậm chí thuyết phục được anh Ba đi cai rượu. Chị Lan mở một sạp nhỏ bán đồ may vá ở chợ. Bà cụ Tám trở thành người kể chuyện, truyền cảm hứng cho cả nhóm bằng những câu Kinh Thánh bà thuộc lòng.

Đêm Giáng Sinh năm đó, Maria đứng trong ca đoàn giáo xứ, hát bài “Đêm Thánh Vô Cùng” với giọng run run vì xúc động. Cô nhìn xuống – anh Tâm ngồi cạnh bé An, ánh mắt anh dịu dàng; bà Têrêsa ở hàng ghế sau, khẽ gật đầu theo nhịp hát; và những chị em trong nhóm của cô rải rác khắp nhà thờ, khuôn mặt rạng rỡ.

Khi Thánh lễ kết thúc, Maria quỳ trước hang đá, thì thầm: “Lạy Chúa Hài Đồng, con cảm ơn Ngài. Con từng nghĩ mình không đủ, nhưng Ngài đã biến con thành ánh đèn nhỏ cho người khác.”

Cô đứng dậy, bước ra khỏi nhà thờ trong đêm lạnh. Gió thổi qua, nhưng lòng cô ấm áp. Ánh đèn trong cô không chỉ sáng cho riêng mình, mà đã trở thành ngọn lửa sưởi ấm cả một cộng đoàn.

Sau lễ Giáng Sinh, nhóm nhỏ của Maria Hiền trở thành một phần không thể thiếu trong giáo xứ. Những buổi họp không chỉ là nơi học nghề, mà còn là nơi mọi người chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, và cầu nguyện cùng nhau. Chị Hoa bắt đầu đứng ra hướng dẫn một vài người mới, trong khi chị Lan kiếm được tiền từ sạp may vá để nuôi con ăn học. Maria nhìn nhóm của mình lớn lên, lòng tràn đầy biết ơn Chúa và cộng đoàn đã cho cô cơ hội này. Nhưng cô không ngờ rằng, ngay khi mọi thứ dường như ổn định, một cơn sóng ngầm lại xuất hiện.

Mọi chuyện bắt đầu từ một buổi họp nhóm vào đầu tháng Một. Maria đang hướng dẫn cách may áo ấm cho trẻ con thì chị Thắm – một người mới tham gia – lên tiếng với giọng không hài lòng: “Chị Hiền, tôi thấy nhóm này toàn làm mấy việc nhỏ lẻ, chẳng giúp được ai nhiều. Sao không xin tiền giáo xứ làm cái gì lớn hơn, như xây nhà cho người nghèo chẳng hạn?”

Maria ngạc nhiên, cố giữ giọng ôn hòa: “Chị Thắm, mình bắt đầu nhỏ thôi, từ từ sẽ lớn. Quan trọng là mình giúp được ai thì giúp, chứ không cần phải to tát ngay.”

Chị Thắm cau mày: “Nhưng tôi nghe nói Đức Cha khen nhóm mình. Vậy mà cả tháng nay tôi tham gia, chỉ thấy may mấy cái áo cũ, chẳng thấy gì đặc biệt. Người ta bắt đầu xì xào rồi, nói nhóm mình chỉ để chị lấy tiếng.”

Lời nói của chị Thắm như một mũi dao đâm vào tim Maria. Cô im lặng, không biết đáp lại thế nào. Chị Lan và chị Hoa nhìn nhau, không khí trong phòng đột nhiên nặng nề. Bà cụ Tám lên tiếng bênh vực: “Chị Thắm, chị nói vậy không công bằng. Chị Hiền làm vì mọi người, ai cũng thấy.” Nhưng chị Thắm chỉ hừ nhẹ, đứng dậy bỏ về.

Tối đó, Maria ngồi trước bàn thờ, lòng rối bời. Cô tự hỏi liệu mình có làm sai điều gì không. Cô bắt đầu nhóm với ý định giúp người khác, không phải để được khen ngợi. Nhưng lời chị Thắm khiến cô nghi ngờ chính mình. Lấy tiếng? Cô chưa từng nghĩ đến điều đó, nhưng giờ đây, cô sợ rằng những người khác cũng đang nhìn cô như vậy.

Sáng hôm sau, Maria đến gặp Cha Phêrô Minh, kể lại chuyện xảy ra. Cha lắng nghe, rồi khẽ nói: “Chị Hiền, làm việc tốt không bao giờ tránh được hiểu lầm. Chúa Giêsu cũng bị người ta chỉ trích, thậm chí bị vu oan. Quan trọng là lòng chị hướng về đâu. Chị có thấy mình làm vì Chúa không?”

Maria gật đầu, nhưng giọng cô lạc đi: “Con biết, thưa cha. Nhưng con sợ nhóm tan rã. Con sợ mọi người không tin con nữa.”

Cha Phêrô mỉm cười: “Chị không cần mọi người tin chị. Chị chỉ cần tin Chúa, và để Ngài dẫn đường. Hãy khiêm nhường, lắng nghe, và tiếp tục đi tới. Đừng để một cơn gió làm tắt ánh đèn của chị.”

Lời cha như một tia sáng soi vào lòng Maria. Cô trở về nhà, quyết định không để nỗi sợ kiểm soát mình. Cô mời cả nhóm đến họp, kể cả chị Thắm, để nói rõ mọi chuyện. Trước mặt mọi người, cô đứng dậy, giọng run run nhưng kiên định:

“Chị em ơi, tôi không giỏi nói, nhưng tôi muốn xin lỗi nếu tôi làm gì khiến mọi người hiểu lầm. Tôi bắt đầu nhóm này vì tôi từng khổ, từng thấy mình không đủ, và tôi muốn giúp những người như tôi. Nếu chị Thắm hay ai đó nghĩ tôi làm vì tiếng tăm, tôi không trách. Nhưng tôi xin mọi người cho tôi cơ hội tiếp tục, cùng nhau làm điều tốt, dù nhỏ bé.”

Chị Hoa nắm tay Maria, nói: “Chị Hiền, tôi tin chị imméd. Nhờ chị mà tôi thay đổi, chồng tôi cũng thay đổi. Chị đừng buồn.” Chị Lan và bà cụ Tám gật đầu đồng tình. Chị Thắm ngồi im, không nói gì, nhưng cũng không bỏ đi. Maria cảm thấy nhẹ lòng – không phải vì mọi người ủng hộ, mà vì cô đã dám đối diện với chính mình.

Sau buổi họp, Maria quyết định thay đổi cách làm. Cô không chỉ dạy may và trồng rau, mà còn tổ chức những buổi cầu nguyện ngắn trước mỗi buổi họp, mời mọi người cùng đọc Kinh Thánh và chia sẻ. Cô muốn nhóm không chỉ là nơi làm việc, mà là nơi nuôi dưỡng đức tin. Chị Thắm dần hòa nhập hơn, thậm chí đề xuất ý tưởng bán đồ handmade để gây quỹ – một ý tưởng mà Maria vui vẻ đồng ý.

Tháng Ba năm đó, nhóm của Maria tổ chức một buổi chợ nhỏ trong sân nhà thờ, bán áo may tay, rau sạch, và tranh vẽ của bé An. Số tiền thu được không nhiều, nhưng đủ để mua sách vở cho hai mươi đứa trẻ nghèo trong làng. Khi nhìn bọn trẻ ôm lấy những cuốn vở mới, Maria cảm thấy nước mắt mình lăn dài. Cô nhớ đến câu Kinh Thánh: Ai trung tín trong việc rất nhỏ, thì cũng trung tín trong việc lớn (Luca 16:10). Có lẽ, đây chính là điều Chúa muốn cô làm.

Đêm ấy, Maria ngồi với anh Tâm và bé An, kể lại ngày hôm nay. Anh Tâm vỗ vai cô: “Em làm anh tự hào đấy, Hiền.” Bé An ôm mẹ, nói: “Mẹ giỏi lắm, con muốn lớn lên giống mẹ.” Maria cười, lòng cô tràn đầy bình an.

Trước khi đi ngủ, Maria quỳ trước bàn thờ, cảm tạ Chúa. Cô không cầu xin gì lớn lao, chỉ xin Ngài giữ cho ánh đèn trong cô luôn cháy – không phải để tỏa sáng rực rỡ, mà để soi lối cho những ai lạc đường, như cách Ngài đã soi lối cho cô.

Sau buổi chợ nhỏ, nhóm của Maria Hiền ngày càng được biết đến trong làng. Những người từng nghi ngờ dần thay đổi suy nghĩ, và ngay cả chị Thắm cũng trở thành một thành viên tích cực, thường xuyên đóng góp ý tưởng. Maria cảm thấy nhóm không chỉ là một sáng kiến cá nhân nữa, mà là một ngọn lửa chung, được thắp lên bởi lòng nhiệt thành của mọi người. Nhưng cô không ngờ rằng, một thử thách lớn hơn đang chờ đợi, thử thách không chỉ sức mạnh của nhóm, mà cả đức tin của chính cô.

Mùa mưa năm ấy đến sớm, mang theo những trận lũ bất ngờ. Con sông nhỏ ven làng tràn bờ, nhấn chìm mấy xóm nghèo trong nước lũ. Nhà cửa xiêu vẹo, ruộng vườn tan hoang, và hàng chục gia đình mất hết tài sản chỉ trong một đêm. Maria đứng trên con đường làng, nhìn dòng nước đục ngầu cuốn trôi những gì người dân vất vả xây dựng, lòng cô thắt lại.

Sáng hôm sau, Cha Phêrô Minh triệu tập giáo dân tại nhà thờ để bàn cách giúp đỡ. “Chúng ta cần chung tay,” cha nói, giọng trầm nhưng kiên định. “Nhiều người đang đói, đang lạnh. Giáo xứ sẽ là nơi họ nương tựa.”

Maria không do dự. Cô đứng lên giữa đám đông: “Thưa cha, nhóm của con sẵn sàng giúp. Con sẽ cùng chị em may áo ấm, quyên góp đồ, và nấu ăn cho mọi người.”

Cha Phêrô gật đầu: “Cảm ơn chị Hiền. Nhưng lần này không nhỏ như trước. Chúng ta cần tổ chức lớn hơn, nhanh hơn. Chị làm được không?”

Maria gật đầu, nhưng trong lòng cô chợt dâng lên một nỗi lo. Cô chưa từng đối mặt với việc lớn thế này. Nhóm của cô chỉ quen làm những điều nhỏ bé – may vài chiếc áo, trồng vài luống rau. Giờ đây, hàng chục gia đình cần giúp đỡ, và cô không biết mình có đủ sức không.

Ngay chiều hôm ấy, Maria tập hợp nhóm tại nhà mình. Chị Hoa, chị Lan, chị Thắm, bà cụ Tám, và vài người mới đến cùng cô lên kế hoạch. Họ phân công: chị Lan lo quyên góp vải và quần áo cũ, chị Hoa nấu cơm, chị Thắm liên lạc với giáo dân để xin hỗ trợ, còn Maria phụ trách may vá và phân phối. Anh Tâm, dù chân chưa hoàn toàn khỏe, cũng xung phong làm giá đỡ tạm cho những gia đình mất nhà. Bé An vẽ thêm tranh, kèm những dòng chữ nguệch ngoạc: “Chúa ở với bạn.”

Công việc bắt đầu trong sự khẩn trương. Maria làm việc không ngừng, từ sáng sớm đến khuya, cắt vải, may áo, rồi cùng nhóm mang đồ đến nhà thờ. Nhưng cô sớm nhận ra nhu cầu quá lớn so với khả năng của họ. Vải hết nhanh, thức ăn không đủ, và nhiều người vẫn phải ngủ ngoài trời vì thiếu chỗ trú. Một buổi tối, khi Maria đang phân phát chăn, một người đàn ông trung niên hét lên: “Mấy người làm gì mà chậm thế? Con tôi lạnh cả ngày rồi, chăn đâu mà phát?”

Maria ngập ngừng, cố giải thích: “Dạ, anh thông cảm, tụi em đang cố hết sức. Chăn đang may thêm, mai sẽ có.” Nhưng người đàn ông quay đi, lẩm bẩm: “Cố mà chẳng thấy đâu!”

Lời nói ấy khiến Maria chùn bước. Cô ngồi xuống góc nhà thờ, tay ôm đầu, cảm thấy bất lực. Cô đã cố hết sức, nhưng sao vẫn không đủ? Nỗi sợ thất bại trỗi dậy, kéo theo những ký ức cũ – cảm giác mình vô dụng, không được ai công nhận.

Đêm đó, Maria quỳ trước bàn thờ trong nhà, nước mắt lăn dài. “Chúa ơi, con làm không nổi nữa. Con muốn giúp họ, nhưng con không đủ sức. Con phải làm sao đây?”

Cô nhắm mắt, và trong tĩnh lặng, một câu Kinh Thánh vang lên trong đầu cô: Hãy đến với Ta, hỡi những ai mệt mỏi và mang gánh nặng, Ta sẽ cho các ngươi được nghỉ ngơi (Mátthêu 11:28). Maria lặp lại câu ấy, như một lời cầu nguyện, và dần dần, cô cảm thấy một sự bình an len lỏi vào lòng. Cô nhận ra mình không cần phải làm tất cả một mình – cô có Chúa, có cộng đoàn, có gia đình.

Sáng hôm sau, Maria đến gặp Cha Phêrô Minh, thú nhận nỗi lo của mình. Cha vỗ vai cô: “Chị Hiền, chị không cần làm siêu nhân. Hãy tin vào sự quan phòng của Chúa. Ngài sẽ dùng những bàn tay khác để tiếp sức cho chị.”

Lời cha truyền cảm hứng cho Maria. Cô tổ chức một buổi cầu nguyện khẩn cấp tại nhà thờ, mời mọi người cùng xin Chúa trợ giúp. Điều kỳ diệu xảy ra: sau buổi cầu nguyện, tin tức về lũ lan ra, và các giáo xứ lân cận bắt đầu gửi hỗ trợ – gạo, mì, chăn ấm, thậm chí cả tiền mặt. Một nhóm thanh niên từ thành phố đến, mang theo lều tạm và dụng cụ sửa nhà.

Nhóm của Maria làm việc hiệu quả hơn với sự trợ giúp mới. Họ dựng lều, phân phát thức ăn, và may thêm hàng chục chiếc áo trong vài ngày. Chị Thắm, với tài tổ chức, sắp xếp mọi thứ đâu ra gọn gàng. Chị Hoa nấu những nồi cháo lớn, còn anh Tâm dẫn một nhóm đàn ông sửa lại mấy căn nhà xiêu vẹo. Maria nhìn cộng đoàn cùng nhau hành động, lòng cô tràn đầy biết ơn.

Một tuần sau, khi nước lũ rút, làng dần hồi sinh. Người đàn ông từng quát Maria tìm đến xin lỗi: “Tôi nóng tính quá, chị đừng để bụng. Cảm ơn chị nhiều.” Maria mỉm cười, nắm tay ông: “Không sao đâu, anh. Mọi người cùng giúp nhau mà.”

Đêm ấy, Maria ngồi với gia đình, kể lại những ngày vừa qua. Anh Tâm nói: “Em làm được điều lớn đấy, Hiền.” Bé An ôm mẹ: “Mẹ là người hùng của con!” Maria cười, nhưng trong lòng, cô biết mình không phải người hùng – cô chỉ là một ngọn đèn nhỏ, được Chúa và cộng đoàn giữ cho sáng.

Trước bàn thờ, Maria quỳ xuống, cảm tạ Chúa. Cô hiểu rằng ánh sáng không nằm ở sức mạnh của riêng cô, mà ở cách cô để Ngài dẫn dắt qua từng thử thách.

Sau trận lũ, ngôi làng nhỏ của Maria Hiền dần lấy lại nhịp sống. Những căn nhà xiêu vẹo được dựng lại, ruộng vườn bắt đầu xanh trở lại, và tiếng cười của trẻ con vang lên trên con đường lầy lội. Nhóm của Maria không chỉ giúp người dân vượt qua khó khăn, mà còn trở thành biểu tượng của sự đoàn kết trong giáo xứ. Nhưng với Maria, điều quý giá nhất không phải là những lời khen, mà là ánh sáng cô cảm nhận được trong lòng – một ánh sáng không bao giờ tắt, dù đêm tối có sâu thẳm đến đâu.

Mùa Phục Sinh năm đó đến trong không khí đặc biệt. Nhà thờ được trang trí bằng hoa tươi, ánh nến lung linh chiếu sáng hang đá phục sinh. Maria đứng trong ca đoàn, hát bài “Chúa Đã Sống Lại” với giọng run run vì xúc động. Cô nhìn xuống – anh Tâm ngồi ở hàng ghế đầu, chân anh đã gần như bình phục, ánh mắt anh dịu dàng hướng về cô; bé An bên cạnh, mặc chiếc áo trắng tinh tươm, tay cầm cành lá thiên tuế vẫy nhẹ; bà Têrêsa ở hàng sau, khóe mắt long lanh khi nghe thánh ca.

Sau Thánh lễ, giáo xứ tổ chức một buổi tiệc nhỏ để cảm tạ Chúa và tri ân những người đã giúp đỡ trong trận lũ. Cha Phêrô Minh mời Maria lên nói vài lời. Cô ngập ngừng, nhưng rồi bước lên, tay nắm chặt cuốn sách kinh.

“Thưa cha, thưa mọi người,” cô bắt đầu, giọng khẽ nhưng rõ ràng. “Con không giỏi nói, nhưng con muốn cảm ơn Chúa và cảm ơn tất cả. Con từng nghĩ mình không đủ – không đủ mạnh, không đủ tốt, không đủ để ai yêu thương. Nhưng qua những ngày khó khăn, con học được rằng Chúa không cần con hoàn hảo. Ngài chỉ cần con tin Ngài, và để Ngài dùng con làm ánh đèn nhỏ cho người khác.”

Cô ngừng lại, nhìn quanh – những gương mặt quen thuộc của nhóm mình: chị Hoa, chị Lan, chị Thắm, bà cụ Tám – và những người cô từng giúp đỡ trong lũ lụt. “Con cảm ơn anh Tâm, con An, mẹ con, và mọi người ở đây,” cô tiếp tục. “Nhờ mọi người, con tìm thấy bình an. Con hy vọng nhóm của chúng ta sẽ tiếp tục, không phải để làm điều gì lớn lao, mà để cùng nhau sống như Chúa muốn – yêu thương và nâng đỡ nhau.”

Tiếng vỗ tay vang lên, ấm áp và chân thành. Cha Phêrô mỉm cười: “Chị Hiền nói đúng. Giáo xứ chúng ta không giàu, nhưng giàu tình yêu Chúa. Hãy giữ ánh đèn ấy cháy mãi.”

Trưa hôm ấy, gia đình Maria về nhà cùng bà Têrêsa. Họ ngồi quanh bàn ăn, thưởng thức món cháo gà mà cô chuẩn bị. Bé An kể chuyện trường lớp, anh Tâm góp vài câu hài hước, và bà Têrêsa bất ngờ kể về tuổi thơ của bà – những ngày khó khăn mà bà hiếm khi nhắc đến. Lần đầu tiên, Maria cảm thấy gia đình mình không chỉ gắn kết bằng trách nhiệm, mà bằng tình yêu thật sự.

Chiều muộn, Maria dẫn bé An ra vườn, nơi những luống rau đã xanh mướt trở lại sau lũ. Cô ngồi xuống, ngắm hoàng hôn đỏ rực trên dòng sông giờ đây yên ả. Bé An ôm mẹ, hỏi: “Mẹ ơi, Chúa có vui khi mẹ giúp mọi người không?”

Maria vuốt tóc con, đáp: “Mẹ tin là có, con à. Chúa vui khi mình yêu thương nhau, như Ngài đã yêu mình.”

Đêm Phục Sinh, Maria ngồi trước bàn thờ nhỏ trong nhà. Ánh nến lung linh chiếu lên bức tượng Đức Mẹ, đôi mắt hiền từ của Mẹ như nhìn thẳng vào cô. Cô mở cuốn sổ nhỏ – nơi cô ghi lại hành trình của mình – và viết những dòng cuối cùng:

“Con từng là một đứa trẻ khóc dưới gốc xoài, từng nghĩ mình không xứng đáng được yêu. Nhưng Chúa đã tìm con, ôm con, và biến con thành ánh đèn – không sáng rực như mặt trời, nhưng đủ để soi lối trong đêm. Con cảm ơn Ngài vì gia đình con, vì cộng đoàn, và vì chính con – một Maria không hoàn hảo, nhưng được yêu thương trọn vẹn.”

Cô gấp sổ lại, nhắm mắt, cảm nhận sự hiện diện của Chúa – dịu dàng, ấm áp, như một người cha ôm đứa con lạc đường trở về. Cô không còn đòi hỏi gì nữa, vì cô biết mình đã đủ – đủ trong tình yêu của Ngài.

Những tháng sau, nhóm của Maria tiếp tục hoạt động, không ồn ào nhưng bền bỉ. Họ may áo, trồng rau, và tổ chức những buổi cầu nguyện nhỏ cho bất kỳ ai cần. Chị Hoa mở một quán cơm nhỏ, dùng tiền kiếm được để giúp trẻ mồ côi. Chị Lan trở thành cô giáo dạy may cho mấy đứa trẻ trong làng. Chị Thắm, với tài tổ chức, đứng ra điều phối các hoạt động bác ái của giáo xứ. Còn Maria, cô vẫn là người dẫn dắt âm thầm, luôn bắt đầu mỗi buổi họp bằng một lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho chúng con làm ánh đèn của Ngài.”

Một năm sau, khi giáo xứ kỷ niệm ngày thành lập, Cha Phêrô Minh tặng Maria một món quà nhỏ – một cây nến khắc dòng chữ: Ánh Đèn Trong Đêm. “Đây là chị đấy,” cha nói. “Một ngọn đèn không bao giờ tắt.”

Maria nhận cây nến, nước mắt lăn dài. Cô không nói gì, chỉ mỉm cười, biết rằng ánh sáng ấy không phải của riêng cô, mà là của Chúa, của gia đình, của cộng đoàn đã cùng cô thắp lên.

Đêm ấy, Maria đứng ngoài sân, nhìn bầu trời đầy sao. Gió thổi qua, mang theo hơi thở của mùa xuân mới. Cô thì thầm: “Cảm ơn Ngài, vì tất cả.” Và trong lòng cô, ánh đèn vẫn cháy – nhỏ bé, nhưng vĩnh cửu, như tình yêu của Đấng đã dẫn cô từ bóng tối đến bình minh.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!