Kỹ năng sống

BUỒN KHI LINH MỤC LÀM CHỨNG DỐI !

BUỒN KHI LINH MỤC LÀM CHỨNG DỐI

Thật sự tôi cũng buồn ! Buồn lắm khi đâu đó người ta râm ran câu chuyện … linh mục … làm chứng dối !

Điều mà giáo dân cần và đợi nơi linh mục đó chính là mẫu mực về đời tu của mình và nhất là có thì nói có và không thì nói không ! Nếu như thêm thắt hay ca tụng ai nào đó không đúng sự thật thì sẽ làm cho dư luận càng ngày càng xáo trộn và như là mất niềm tin vào hàng giáo sĩ.

Một thực trạng buồn cho Giáo Hội khi xảy ra những chuyện như thế trong đời sống thực tế. Giáo dân mong đợi hình ảnh linh mục là một Đức Kitô khác nhưng đáng tiếc là có linh mục sống khác Đức Kitô.

Có những nỗi buồn trong đời sống đức tin không dễ diễn tả thành lời, nhưng lại thấm sâu vào từng ngóc ngách của tâm hồn, như một vết thương âm ỉ không lành. Khi một linh mục – người mà chúng ta vẫn gọi là cha, người đại diện cho Chúa Giêsu giữa trần gian – làm chứng dối, nỗi buồn ấy không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là một cơn sóng lớn cuốn trôi niềm tin, để lại trong lòng chúng ta những câu hỏi đau đáu: Tại sao? Điều gì đã xảy ra với người mà chúng ta từng đặt trọn niềm hy vọng? Trong ánh sáng của giáo huấn Công Giáo, tôi muốn trải lòng về nỗi buồn này, không phải để kết án, mà để tìm kiếm ý nghĩa và con đường vượt qua, với lòng tin rằng ngay cả trong bóng tối của sự dối trá, Thiên Chúa vẫn đang hiện diện và mời gọi chúng ta đến gần hơn với Sự Thật của Ngài.

Linh mục, trong trái tim của người tín hữu Công Giáo, không chỉ là một người lãnh đạo thiêng liêng, mà còn là hiện thân của Chúa Kitô – Đấng đã từng đứng trước Philatô và khẳng định: “Ta đến để làm chứng cho sự thật.” Khi các ngài đặt tay trên bàn thờ, khi các ngài giảng lời Chúa từ cung thánh, chúng ta nhìn thấy ở đó một lời hứa thánh thiện: sống và loan truyền sự thật, dù cái giá phải trả có thể là thập giá. Nhưng rồi, có những lúc, sự thật ấy bị bóp méo ngay trong lời nói của chính các ngài. Có thể là một lời nói dối nhỏ để che giấu một sai lầm, một lời ca ngợi giả tạo để giữ hòa khí trong giáo xứ, hay tệ hơn, một lời vu khống làm tổn thương danh dự của ai đó. Dù dưới bất kỳ hình thức nào, khi một linh mục làm chứng dối, trái tim của tôi như thắt lại, không phải vì giận dữ, mà vì một nỗi đau sâu thẳm – nỗi đau của một người con thấy cha mình lạc lối.

Tôi nhớ đến những lần ngồi dưới chân cung thánh, lắng nghe cha giảng về Điều Răn Thứ Tám: “Chớ làm chứng dối.” Lời dạy ấy vang lên mạnh mẽ, như một lời nhắc nhở rằng sự thật là nền tảng của tình yêu, rằng mỗi lời nói của chúng ta phải phản chiếu ánh sáng của Thiên Chúa – Đấng không bao giờ dối trá. Vậy mà, khi chính cha lại rơi vào cạm bẫy của sự dối trá, tôi cảm thấy hụt hẫng, như thể nền tảng mà tôi dựa vào bỗng chốc trở nên mong manh. Có lần, tôi nghe kể về một linh mục đã phóng đại thành tích của mình để được giáo dân khen ngợi, hay một cha khác im lặng trước bất công thay vì lên tiếng bảo vệ sự thật, chỉ vì sợ mất lòng những người quyền thế. Những câu chuyện ấy không chỉ làm tôi buồn, mà còn khiến tôi tự hỏi: Điều gì đã khiến các ngài đánh đổi sự trung thực – món quà quý giá mà Chúa đã trao – để lấy những lợi ích phù du của thế gian?

Nỗi buồn ấy không chỉ là cảm xúc cá nhân, mà là tiếng khóc của cả một cộng đoàn đức tin. Linh mục là người chăn chiên, và khi người chăn chiên lạc lối, đoàn chiên biết dựa vào đâu? Tôi từng chứng kiến những ánh mắt thất vọng của giáo dân khi hay tin một cha xứ nói dối để bảo vệ danh tiếng cá nhân, hay những lời thì thầm đầy nghi ngờ khi một linh mục vu khống người khác để che giấu lỗi lầm của mình. Có người rời bỏ Giáo hội, có người mất niềm tin vào lời rao giảng, và có người chọn cách im lặng, nhưng trong lòng họ, vết thương vẫn còn đó. Tôi không trách họ, vì chính tôi cũng từng cảm thấy như bị phản bội. Thánh Phaolô đã viết: “Chúng tôi không rao giảng chính mình, nhưng rao giảng Đức Kitô Giêsu là Chúa.” Vậy mà, khi một linh mục làm chứng dối, dường như ngài đã đặt cái tôi của mình lên trên vinh quang của Chúa, và điều đó khiến trái tim tôi đau nhói.

Nhưng rồi, trong nỗi buồn ấy, tôi bắt đầu tự hỏi: Điều gì đã dẫn các ngài đến con đường này? Có phải là áp lực từ cuộc sống, khi giáo dân kỳ vọng các ngài phải hoàn hảo, khi xã hội đặt lên vai các ngài những gánh nặng không ai chia sẻ? Hay là sự yếu đuối của con người, khi lòng kiêu ngạo, nỗi sợ hãi, hoặc cám dỗ danh vọng che mờ ánh sáng của lương tâm? Tôi nghĩ đến những giờ phút các ngài đứng một mình trong nhà nguyện, đối diện với Chúa, nhưng có lẽ đã có lúc các ngài quên cầu xin ơn can đảm để sống thật với chính mình. Thiếu đời sống cầu nguyện, thiếu sự kết hiệp với Chúa Thánh Thần – Đấng soi sáng – có thể là cánh cửa mở ra cho sự dối trá len lỏi vào tâm hồn các ngài. Và tôi nhận ra rằng, dù là linh mục, các ngài vẫn mang trong mình bản tính mỏng manh của con người, vẫn cần ơn Chúa để đứng vững trước những cơn gió của thế gian.

Hậu quả của sự dối trá ấy không chỉ dừng lại ở chính các ngài, mà lan tỏa như những gợn sóng trên mặt hồ. Với linh mục, mỗi lời nói dối là một nhát dao đâm vào lương tâm, một bức tường ngăn cách các ngài với Thiên Chúa. Nếu không sám hối, các ngài có thể rơi vào một cuộc khủng hoảng thiêng liêng, nơi mà niềm vui của ơn gọi bị thay thế bằng sự trống rỗng. Với cộng đoàn, niềm tin bị tổn thương, và đôi khi, cả một thế hệ phải gánh chịu hậu quả của gương xấu ấy. Tôi từng nghe một người trẻ nói: “Nếu cha còn nói dối, thì tại sao con phải sống trung thực?” Câu hỏi ấy như một tiếng chuông cảnh tỉnh, nhắc tôi rằng hành động của linh mục không chỉ ảnh hưởng đến chính các ngài, mà còn đến những tâm hồn đang khao khát tìm kiếm sự thật. Và với Giáo hội – Hiền Thê của Chúa Kitô – mỗi lời nói dối của một linh mục là một vết sẹo trên thân thể mầu nhiệm ấy, làm lu mờ ánh sáng mà Giáo hội được mời gọi tỏa chiếu giữa thế gian.

Dẫu vậy, trong nỗi buồn sâu thẳm ấy, tôi không muốn để mình văn chương hóa nỗi đau thành oán trách hay phán xét. Đức tin Công Giáo dạy tôi rằng, ngay cả trong bóng tối của sự dối trá, Thiên Chúa vẫn hiện diện, và Ngài mời gọi tôi nhìn mọi sự dưới ánh sáng của lòng thương xót. Linh mục là con người, không phải là Chúa. Chỉ có Chúa Giêsu mới là Đấng hoàn hảo, và chỉ Ngài mới đáng để tôi đặt trọn niềm tin. Nỗi buồn này là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội không phải là tập hợp của những người thánh thiện, mà là cộng đoàn của những tội nhân đang trên hành trình hoán cải. Thay vì chỉ trích, tôi chọn cầu nguyện cho các linh mục – những người cha yếu đuối của tôi – để các ngài tìm thấy ánh sáng trong bóng tối của lương tâm. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu từng dành cả đời để cầu nguyện cho các linh mục, và tôi muốn noi gương ngài, biến nỗi buồn thành lời kinh, thành hy lễ dâng lên Chúa.

Hơn nữa, tôi biết rằng Thiên Chúa là Cha giàu lòng thương xót, và Ngài mời gọi tôi sống lòng thương xót ấy với các linh mục của Ngài. Nếu một cha làm chứng dối, tôi có thể bày tỏ nỗi buồn của mình, nhưng không phải để kết án, mà để đồng hành cùng ngài trong hành trình trở về với sự thật. Tha thứ không xóa đi nỗi đau, nhưng nó mở ra cánh cửa cho ơn chữa lành – cho cả linh mục lẫn cộng đoàn. Và cuối cùng, tôi nhận ra rằng, dù linh mục có sai lầm, tôi vẫn có trách nhiệm sống làm chứng cho sự thật. Mỗi lời nói trung thực, mỗi hành động công bằng của tôi là một viên đá nhỏ xây dựng lại niềm tin trong cộng đoàn, là một tia sáng giữa bóng tối của sự dối trá.

Nỗi buồn khi linh mục làm chứng dối là một thực tế không thể phủ nhận, nhưng nó không phải là điểm kết thúc. Trong nỗi buồn ấy, tôi tìm thấy lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Sự thật sẽ giải thoát anh em.” Tôi tin rằng, dù con thuyền Giáo hội có gặp sóng gió bởi yếu đuối của con người, Chúa vẫn đang cầm lái, và Mẹ Maria – Mẹ của Sự Thật – vẫn đang cầu bầu để dẫn dắt các linh mục và mỗi người chúng ta đến gần hơn với Con Mẹ. Nỗi buồn ấy, cuối cùng, không phải là một lời nguyền rủa, mà là một ơn phúc, vì nó dạy tôi yêu mến sự thật hơn, tha thứ sâu sắc hơn, và hy vọng mãnh liệt hơn vào tình yêu bất diệt của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!