
ĐIỀU ÁC TRONG KẾ HOẠCH CỨU ĐỘ: THIÊN CHÚA BIẾT TRƯỚC HAY ĐÃ TIỀN ĐỊNH?
Kinh Thánh khẳng định rằng Chúa Giêsu đã chịu khổ hình để đền tội cho nhân loại và ban ơn cứu độ, theo kế hoạch mà Thiên Chúa đã hứa từ trước. Tuy nhiên, câu chuyện về cuộc khổ nạn của Người lại cho thấy sự kiện này là kết quả của những hành động ác ý: sự phản bội của Giuđa, dã tâm của Caipha và các kinh sư, sự mù quáng của đám đông, và quyết định vô lương tâm của Philatô. Một bên là kế hoạch vĩnh cửu của Thiên Chúa, một bên là những diễn biến dường như ngẫu nhiên của lịch sử nhân loại. Làm thế nào để dung hòa hai thực tại này? Liệu Thiên Chúa đã tiền định cho Giuđa, Caipha, Philatô, và đám đông phải thực hiện những hành vi ác độc để Chúa Giêsu có thể hoàn thành sứ mạng cứu độ? Hay Người chỉ biết trước những gì sẽ xảy ra và để mọi sự diễn ra tự nhiên? Bài luận này sẽ phân tích sâu hơn về mối quan hệ giữa kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa và tự do của con người, dựa trên các góc nhìn thần học và các đoạn Kinh Thánh liên quan.
Kinh Thánh sử dụng hai khái niệm chính khi nói về ý định của Thiên Chúa: tiền định và biết trước. Tiền định, hay an bài, ám chỉ việc Thiên Chúa chủ động sắp xếp và tác động để một sự kiện xảy ra theo ý định của Người. Chẳng hạn, trong sách Sáng Thế, Thiên Chúa an bài cho ông Ápraham có một người con trai, Isaac, để nối dõi và trở thành tổ phụ của một dân tộc lớn (St 17,4-8). Ngược lại, biết trước là khả năng Thiên Chúa nhìn thấy những gì sẽ xảy ra trong tương lai mà không nhất thiết phải can thiệp trực tiếp. Ví dụ, Thiên Chúa báo trước cho ông Ápraham rằng dòng dõi của ông sẽ bị lưu đày và làm nô lệ trong bốn trăm năm (St 15,13).
Tuy nhiên, Kinh Thánh thường đan xen hai khái niệm này một cách phức tạp, khiến việc phân biệt trở nên khó khăn. Trong sách Xuất Hành, khi Đức Chúa sai ông Môsê đến gặp vua Pharaô để yêu cầu thả dân Ítraen, Kinh Thánh ghi rằng: “Ngươi hãy… Nhưng Ta, Ta sẽ làm cho Pharaô ra cứng lòng” (Xh 4,21; 7,3; 14,4). Ở đây, cách diễn đạt “Chúa làm cho Pharaô ra cứng lòng” dường như ngụ ý rằng Thiên Chúa trực tiếp can thiệp vào ý chí của Pharaô. Nhưng nếu xét kỹ văn mạch, có thể hiểu rằng Thiên Chúa biết trước sự cứng lòng của Pharaô và để cho tính cách cố chấp của ông tự nhiên bộc lộ. Cách diễn đạt “Chúa gây ra” trong trường hợp này có thể được hiểu là “Chúa biết trước và để xảy ra”.
Một ví dụ khác là trong sách Samuel, khi Kinh Thánh nói rằng “thần khí xấu của Đức Chúa ám vua Sa-un” (1Sm 16,14). Thoạt nghe, điều này có vẻ mâu thuẫn với bản tính thánh thiện của Thiên Chúa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ thời đó, cách nói này có thể ám chỉ việc Thiên Chúa cho phép một điều bất lợi xảy ra (như bệnh tật hoặc rối loạn tâm lý của vua Sa-un) mà không trực tiếp gây ra nó. Qua đó, ta thấy rằng Kinh Thánh thường sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu tượng để diễn tả sự cho phép của Thiên Chúa trước những sự kiện tiêu cực, thay vì ngụ ý rằng Người chủ động tạo ra cái ác.
Một trong những nguyên tắc cốt lõi của thần học Kitô giáo là con người được ban cho tự do ý chí. Sách Thánh Vịnh mở đầu bằng sự phân biệt giữa con đường của người công chính và con đường của kẻ ác (Tv 1), nhấn mạnh rằng mỗi người đều có quyền lựa chọn hành động của mình. Ngay cả Chúa Giêsu, dù là Con Thiên Chúa, cũng khẳng định sự tự do của mình trong việc chấp nhận cái chết: “Tôi có quyền hy sinh và có quyền lấy lại mạng sống ấy” (Ga 10,18). Điều này cho thấy rằng ngay cả trong kế hoạch cứu độ, ý chí tự do của các cá nhân vẫn đóng vai trò quan trọng.
Trong cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, tự do của con người được thể hiện rõ qua các hành động của những nhân vật liên quan. Giuđa có thể chọn trung thành thay vì phản bội. Caipha và các kinh sư có thể chọn buông tha Chúa Giêsu thay vì kết án Người. Philatô có thể phóng thích Chúa Giêsu thay vì chiều theo đám đông. Đám đông có thể chọn ủng hộ Chúa Giêsu thay vì hô hào đóng đinh Người. Tuy nhiên, Kinh Thánh cho thấy rằng những người này đã hành động theo khuynh hướng xấu sẵn có trong lòng họ. Như Chúa Giêsu đã nói về Giuđa: “Kẻ đã được chọn mà vẫn hư mất” (Ga 17,12), ngụ ý rằng Giuđa tự mình chọn con đường phản bội, dù đã được ban cho cơ hội đi theo Đấng Cứu Thế.
Vậy, Thiên Chúa có vai trò gì trong những lựa chọn này? Theo thần học, Thiên Chúa không tiền định cho bất kỳ ai phải làm điều ác. Thay vào đó, Người biết trước những gì sẽ xảy ra dựa trên bản tính và khuynh hướng của con người. Khi đặt Chúa Giêsu vào bối cảnh lịch sử cụ thể – giữa những con người như Giuđa, Caipha, và Philatô – Thiên Chúa biết rằng họ sẽ hành động theo cách tiêu cực. Như Chúa Giêsu giải thích trong Tin Mừng Gioan: “Giả như Thầy không làm giữa họ những việc không một ai khác đã làm, họ đã không có tội” (Ga 15,24). Lời này ám chỉ rằng sự hiện diện của Chúa Giêsu, với những hành động và lời giảng của Người, đã làm bộc lộ rõ ràng bản tính của những người xung quanh. Nếu Chúa Giêsu xuất hiện ở một thời điểm hoặc địa điểm khác, có lẽ sẽ có những người khác hành động tương tự như Giuđa hay Caipha, vì bản tính con người vẫn không thay đổi.
Để hiểu rõ hơn về kế hoạch cứu độ, chúng ta cần phân biệt giữa hai khía cạnh: cái chết của Chúa Giêsu và những hành động dẫn đến cái chết ấy. Theo đức công bình của Thiên Chúa, để xóa tội cho nhân loại, cần có một Đấng Công Chính tuyệt đối chịu khổ hình, đổ máu, và hy sinh mạng sống. Đây là điều Thiên Chúa đã tiền định: Chúa Giêsu, Con Một của Người, sẽ chịu chết để chuộc tội cho nhân loại. Kế hoạch này được xác định từ trước, như lời tiên tri trong sách Isaia: “Chính Người đã bị đâm vì chúng ta phạm tội, bị nghiền nát vì chúng ta lỗi lầm” (Is 53,5).
Tuy nhiên, cách thức mà cái chết của Chúa Giêsu xảy ra lại liên quan đến tự do của con người. Thiên Chúa biết trước rằng khi đặt Chúa Giêsu vào một bối cảnh đầy những con người có khuynh hướng tội lỗi, họ sẽ chống đối và giết hại Người. Nhưng Người không trực tiếp an bài hay thúc đẩy họ làm điều ác. Thay vào đó, Thiên Chúa để cho mọi sự diễn ra tự nhiên, dựa trên những lựa chọn tự do của con người. Như Chúa Giêsu đã nói trước khi bị bắt: “Anh tưởng là Thầy không thể kêu cứu với Cha Thầy sao? Người sẽ cấp ngay cho Thầy hơn mười hai đạo binh thiên thần! Nhưng như thế, thì lời Kinh Thánh ứng nghiệm sao được?” (Mt 26,53-54). Lời này cho thấy Thiên Chúa hoàn toàn có khả năng can thiệp để ngăn chặn cuộc khổ nạn, nhưng Người đã chọn không làm vậy, để kế hoạch cứu độ được hoàn tất thông qua những hành động tự do của con người.
Một cách diễn đạt khác, chúng ta cóme có thể hình dung rằng Thiên Chúa đã “sử dụng” cái ác của con người để hoàn thành kế hoạch cứu độ. Những hành động ác độc của Giuđa, Caipha, Philatô, và đám đông, dù là kết quả của tự do và tội lỗi của họ, đã vô tình phục vụ cho ý định cao cả của Thiên Chúa. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là họ không chịu trách nhiệm về tội lỗi của mình. Họ không phải là những “con rối” trong tay Thiên Chúa, mà là những cá nhân tự do, chịu trách nhiệm về những lựa chọn của mình.
Câu chuyện về cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu đặt ra những câu hỏi sâu sắc về mối quan hệ giữa ý định của Thiên Chúa và tự do của con người. Một mặt, nó khẳng định rằng Thiên Chúa là Đấng toàn năng, có quyền kiểm soát mọi sự và có thể sử dụng cả những hành động ác để hoàn thành ý định tốt lành của Người. Mặt khác, nó nhấn mạnh rằng con người không bao giờ là nạn nhân của một số phận nghiệt ngã. Mỗi người đều có tự do để chọn con đường công chính hoặc con đường tội lỗi.
Từ góc độ đạo đức, câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm cá nhân đối với những lựa chọn của mình. Giuđa, Caipha, và Philatô không thể biện minh rằng họ chỉ “làm theo ý Chúa” hoặc “sinh nhầm thời”. Tương tự, chúng ta ngày nay cũng phải đối diện với những lựa chọn đạo đức trong cuộc sống, và mỗi quyết định của chúng ta đều có ý nghĩa trước mặt Thiên Chúa.
Hơn nữa, cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu là minh chứng cho tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Dù biết trước rằng con người sẽ chống đối và giết hại Con Một của Người, Thiên Chúa vẫn chọn gửi Chúa Giêsu đến thế gian, để qua cái chết của Người, nhân loại được cứu chuộc. Đây là mầu nhiệm của thập giá: cái ác của con người đã bị Thiên Chúa biến đổi thành nguồn ơn cứu độ.
Tóm lại, cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu là sự giao thoa kỳ diệu giữa kế hoạch tiền định của Thiên Chúa và tự do của con người. Thiên Chúa đã tiền định rằng Chúa Giêsu sẽ chịu chết để cứu chuộc nhân loại, nhưng Người không an bài hay thúc đẩy bất kỳ ai làm điều ác. Thay vào đó, Người biết trước những hành động tự do của con người và để cho chúng diễn ra tự nhiên, sử dụng cả những hành vi tội lỗi để hoàn thành ý định cứu độ của mình. Những nhân vật như Giuđa, Caipha, và Philatô đã hành động theo ý chí tự do của họ, và họ chịu trách nhiệm về tội lỗi của mình. Trong khi đó, Thiên Chúa, với quyền năng và tình yêu vô biên, đã biến cái chết của Chúa Giêsu thành nguồn ơn cứu độ cho toàn thể nhân loại.
Câu chuyện này không chỉ là một bài học thần học, mà còn là lời mời gọi chúng ta suy ngẫm về tự do và trách nhiệm của mình. Trong thế giới đầy những lựa chọn giữa thiện và ác, chúng ta được kêu gọi noi gương Chúa Giêsu, sống theo sự thật và tình yêu, để trở thành những người cộng tác với Thiên Chúa trong kế hoạch cứu độ của Người.
Lm. Anmai, CSsR