Kỹ năng sống

HÀNH TRÌNH MỘT LINH MỤC (Truyện của Lm. Anmai, CSsR)

HÀNH TRÌNH MỘT LINH MỤC

Phêrô ngồi lặng lẽ trong căn phòng nhỏ của chủng viện, ánh sáng từ ngọn nến lập lòe chiếu lên trang Kinh Thánh đang mở trước mặt. Câu Lời Chúa trong Tin Mừng Gioan vang vọng trong tâm trí anh: “Ta là mục tử nhân lành. Mục tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho chiên” (Ga 10,11). Đêm nay, như bao đêm khác, Phêrô cảm nhận một tiếng gọi sâu thẳm trong lòng, một lời mời gọi mà anh không thể phớt lờ.

Phêrô lớn lên trong một ngôi làng nhỏ ở miền quê Việt Nam, nơi những cánh đồng lúa trải dài bất tận và tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi buổi sáng. Gia đình anh không giàu có, nhưng đức tin Công giáo đã thấm sâu vào từng nhịp sống. Mẹ anh, bà Maria, thường kể chuyện về các vị thánh và dạy anh cầu nguyện từ khi còn bé. Chính bà là người đã gieo vào lòng anh hạt giống ơn gọi linh mục.

Nhưng con đường đến với ơn gọi không hề dễ dàng. Khi còn trẻ, Phêrô từng mơ ước trở thành một kỹ sư, xây dựng những cây cầu nối liền các vùng quê nghèo khó. Anh yêu thích những con số, bản vẽ, và ý tưởng thay đổi thế giới bằng kỹ thuật. Tuy nhiên, trong một lần tham dự Thánh lễ tại nhà thờ làng, anh nghe cha xứ giảng về Chúa Giêsu, Đấng đã từ bỏ tất cả để cứu chuộc nhân loại. Lời giảng ấy như một ngọn lửa bùng cháy trong lòng anh, khiến anh bắt đầu tự hỏi: “Liệu mình có được mời gọi để trở thành một ‘Alter Christus’ – một Chúa Kitô khác – cho thế giới này không?”

Sau nhiều tháng cầu nguyện và phân định, Phêrô quyết định bước vào chủng viện. Đêm nay, khi anh chuẩn bị cho lễ truyền chức sắp tới, anh cảm thấy một sự pha trộn giữa niềm vui và nỗi sợ hãi. Làm linh mục không chỉ là một nghề nghiệp, mà là một sứ vụ, một lời cam kết sống trọn vẹn cho Chúa và cho tha nhân. Anh nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho con luôn là hiện thân của Ngài cho mọi người.”

Ngày Phêrô được thụ phong linh mục là một ngày trời trong xanh, ánh nắng chan hòa trên ngôi thánh đường cổ kính. Cộng đoàn giáo dân reo vui, những bài thánh ca vang lên như lời chúc tụng Thiên Chúa. Trong khoảnh khắc đặt tay của Đức Giám mục, Phêrô cảm nhận một sức mạnh thiêng liêng chảy qua toàn thân. Anh biết rằng, từ nay, anh không còn sống cho chính mình nữa, mà là cho Chúa và cho đoàn chiên.

Cha Phêrô được bổ nhiệm về một giáo xứ nhỏ ở vùng núi, nơi người dân sống chủ yếu bằng nghề làm rẫy. Giáo xứ Thánh Tâm chỉ có vài trăm giáo dân, nhưng họ sống rải rác trên những triền đồi, cách xa nhau hàng cây số. Nhà thờ là một công trình đơn sơ, mái tôn đã rỉ sét, và tượng Chúa Giêsu trên thánh giá dường như đang nhìn xuống với ánh mắt đầy yêu thương nhưng cũng đầy thách thức.

Ngay từ những ngày đầu, Cha Phêrô đã phải đối mặt với những khó khăn. Nhiều giáo dân chỉ đến nhà thờ vào ngày Chúa nhật, còn lại họ bận rộn với cuộc sống mưu sinh. Một số người trẻ trong giáo xứ bị cuốn vào những cám dỗ của thế giới hiện đại: rượu chè, cờ bạc, và sự thờ ơ với đức tin. Cha Phêrô cố gắng tổ chức các buổi cầu nguyện, lớp giáo lý, và các hoạt động cho giới trẻ, nhưng phản ứng của cộng đoàn thường lạnh nhạt.

Một buổi tối, khi đang chuẩn bị bài giảng, Cha Phêrô nhận được tin một thanh niên trong giáo xứ, tên là Nam, đã bị bắt vì trộm cắp. Nam là một chàng trai lầm lì, từng bỏ nhà thờ từ nhiều năm nay. Cha Phêrô quyết định đến gặp Nam tại đồn công an. Khi nhìn thấy Nam ngồi cúi đầu trong căn phòng giam, Cha Phêrô cảm thấy lòng mình đau nhói. Anh nhớ lại lời Chúa Giêsu: “Ta đến không phải để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi” (Mt 9,13).

“Nam, con có muốn nói gì với cha không?” Cha Phêrô nhẹ nhàng hỏi.

Nam ngẩng lên, ánh mắt đầy nghi ngờ. “Cha đến đây làm gì? Để lên án con như mọi người sao?”

“Không, cha đến vì cha tin rằng Chúa vẫn yêu thương con, dù con đã làm gì đi nữa.”

Cuộc trò chuyện kéo dài hàng giờ. Nam kể về cuộc đời mình: một tuổi thơ thiếu thốn, một người cha nghiện rượu, và những lần bị bạn bè lôi kéo vào con đường sai trái. Cha Phêrô lắng nghe, không phán xét, chỉ cầu nguyện thầm trong lòng. Cuối cùng, Nam bật khóc, xin cha giúp anh làm lại cuộc đời.

Từ ngày đó, Cha Phêrô dành nhiều thời gian hơn để đồng hành với Nam và những người trẻ khác trong giáo xứ. Anh tổ chức các buổi lao động cộng đồng, giúp họ học nghề, và khuyến khích họ tham gia vào đời sống đức tin. Dần dần, giáo xứ bắt đầu thay đổi. Những người từng thờ ơ nay bắt đầu đến nhà thờ thường xuyên hơn. Nam trở thành một trong những người tích cực nhất, giúp cha sửa sang nhà thờ và hướng dẫn các em nhỏ trong lớp giáo lý.

Nhưng thử thách lớn nhất vẫn còn ở phía trước. Một năm sau, một cơn bão lớn đổ bộ vào vùng núi. Những trận mưa như trút nước kéo dài nhiều ngày, gây lũ lụt và sạt lở đất. Nhiều gia đình trong giáo xứ mất nhà cửa, mùa màng bị tàn phá, và một số người bị mắc kẹt trên những ngọn đồi. Cha Phêrô không ngần ngại lao vào tâm bão, cùng với một nhóm thanh niên, để cứu trợ những người gặp nạn.

Trong một lần vượt suối để mang lương thực đến cho một gia đình bị cô lập, Cha Phêrô bị dòng nước lũ cuốn trôi. Anh may mắn bám được vào một cành cây và được dân làng cứu sống. Khi trở về nhà thờ, toàn thân ướt sũng và kiệt sức, anh quỳ trước thánh giá và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con sức mạnh để tiếp tục sứ vụ này. Xin cho con luôn là hiện thân của Ngài, ngay cả trong những lúc con yếu đuối nhất.”

Cơn bão không chỉ tàn phá vật chất mà còn làm lung lay đức tin của nhiều người. Một số giáo dân bắt đầu đặt câu hỏi: “Tại sao Chúa để chúng tôi chịu khổ như thế này?” Một người đàn ông lớn tuổi, ông Giuse, đến gặp Cha Phêrô và nói: “Thưa cha, tôi đã cầu nguyện cả đời, nhưng giờ đây tôi mất tất cả. Liệu Chúa có thật sự hiện diện không?”

Cha Phêrô im lặng một lúc, rồi đáp: “Thưa ông, tôi không có câu trả lời hoàn hảo. Nhưng tôi tin rằng Chúa không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Ngài đã chịu đóng đinh trên thánh giá để chia sẻ nỗi đau của chúng ta. Có lẽ giờ đây, Ngài đang mời gọi chúng ta tin tưởng và nâng đỡ lẫn nhau.”

Cha Phêrô tổ chức một buổi cầu nguyện đặc biệt cho giáo xứ. Trong ánh nến lung linh, cộng đoàn cùng hát thánh ca và chia sẻ những câu chuyện về lòng thương xót của Chúa. Dần dần, những trái tim tan vỡ bắt đầu được chữa lành. Giáo dân bắt tay nhau xây dựng lại nhà cửa, chia sẻ lương thực, và cùng nhau khôi phục cộng đoàn.

Nhiều năm trôi qua, Cha Phêrô trở thành một điểm tựa tinh thần không chỉ cho giáo xứ Thánh Tâm mà còn cho cả vùng lân cận. Anh không chỉ là một linh mục, mà là một người cha, một người anh, và một người bạn. Anh sống giản dị, luôn sẵn sàng lắng nghe, và không ngại dấn thân vào những hoàn cảnh khó khăn nhất.

Một ngày nọ, Cha Phêrô nhận được thư từ chủng viện, nơi anh từng học. Bức thư mời anh trở về để chia sẻ với các chủng sinh về hành trình linh mục của mình. Trong bài nói chuyện, anh kể lại những khó khăn, những lần anh suýt bỏ cuộc, và những khoảnh khắc anh cảm nhận rõ ràng sự hiện diện của Chúa. Anh kết thúc bằng lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người. Amen.”

Câu chuyện về Cha Phêrô lan truyền, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người trẻ dấn thân vào con đường thánh hiến. Giáo xứ Thánh Tâm, từ một cộng đoàn nhỏ bé, trở thành một ngọn lửa đức tin, chiếu sáng cả vùng núi. Và trong trái tim của Cha Phêrô, lời cầu nguyện “Alter Christus” không chỉ là một ước nguyện, mà là một thực tại sống động, được viết nên bởi tình yêu và sự hy sinh mỗi ngày.

Dưới ánh sáng lập lòe của ngọn nến, Phêrô ngồi trầm ngâm trong căn phòng nhỏ của chủng viện. Không gian tĩnh lặng, chỉ có tiếng gió nhẹ luồn qua khe cửa sổ và tiếng lật giở trang Kinh Thánh trước mặt anh. Câu Lời Chúa trong Tin Mừng Gioan như khắc sâu vào tâm trí: “Ta là mục tử nhân lành. Mục tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho chiên” (Ga 10,11). Đêm nay, khi lễ truyền chức linh mục chỉ còn vài ngày nữa, Phêrô cảm thấy trái tim mình như đang đứng trước một ngã rẽ lớn nhất trong cuộc đời. Tiếng gọi mà anh đã nghe từ nhiều năm trước, giờ đây trở nên rõ ràng hơn, nhưng cũng nặng nề hơn, mang theo cả niềm vui lẫn nỗi sợ hãi.

Phêrô sinh ra trong một ngôi làng nhỏ ở miền quê Việt Nam, nơi những cánh đồng lúa trải dài bất tận và tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng, như một lời mời gọi cộng đoàn hướng về Thiên Chúa. Gia đình anh không giàu có, nhưng đức tin Công giáo là kho báu quý giá nhất mà cha mẹ anh để lại. Mẹ anh, bà Maria, là một người phụ nữ đạo đức, luôn mang chuỗi Mân Côi trong túi áo. Bà thường kể cho Phêrô nghe những câu chuyện về các vị thánh – từ Thánh Phanxicô Assisi với tình yêu dành cho thiên nhiên, đến Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu với con đường thơ ấu thiêng liêng. Những câu chuyện ấy, dù đơn sơ, đã gieo vào lòng Phêrô một khát vọng sống cho điều gì đó cao cả hơn chính mình.

Mỗi tối, khi mặt trời lặn sau những ngọn đồi, bà Maria dẫn Phêrô và các anh chị em đến trước bàn thờ nhỏ trong nhà. Ở đó, dưới ánh sáng của ngọn đèn dầu, cả gia đình cùng đọc kinh, hát thánh ca, và cầu nguyện. Phêrô còn nhớ rõ một lần, khi anh chỉ mới bảy tuổi, bà Maria đặt tay lên vai anh và nói: “Phêrô, con có biết Chúa Giêsu yêu con đến mức nào không? Ngài đã chết trên thánh giá để con được sống. Con hãy sống sao cho xứng đáng với tình yêu ấy.” Lời nói ấy, dù lúc đó anh chưa hiểu hết, đã trở thành một ngọn lửa nhỏ âm ỉ trong lòng.

Nhưng tuổi thơ của Phêrô không chỉ có những giây phút bình yên. Cha anh, ông Gioan, là một người nông dân khắc khổ, làm việc từ sáng sớm đến tối mịt trên cánh đồng. Dù ông yêu thương gia đình, ông ít khi bày tỏ tình cảm, và những lúc mệt mỏi, ông thường cáu gắt. Có lần, khi Phêrô làm vỡ chiếc bình gốm quý giá của gia đình, ông Gioan đã quát mắng anh thậm tệ. Phêrô chạy ra sau nhà, ngồi khóc một mình bên bờ suối. Trong khoảnh khắc ấy, anh ngước nhìn bầu trời đầy sao và thì thầm: “Lạy Chúa, xin tha thứ cho con. Xin giúp cha con vui trở lại.” Không hiểu sao, lời cầu nguyện trẻ thơ ấy đã mang lại cho anh một sự bình an kỳ lạ.

Khi lớn lên, Phêrô phát hiện ra niềm đam mê của mình với toán học và khoa học. Anh yêu thích những con số, những bài toán phức tạp, và ý tưởng xây dựng những cây cầu nối liền các vùng quê nghèo khó. Trong những buổi học ở trường làng, anh thường mơ mộng về một tương lai nơi anh trở thành một kỹ sư, mang lại sự thay đổi cho cộng đồng. Thầy giáo của anh, ông Tâm, nhận thấy tài năng của Phêrô và khuyến khích anh theo đuổi ước mơ ấy. “Phêrô, con có một trí óc sắc sảo,” ông Tâm nói. “Con có thể làm được những điều lớn lao.”

Nhưng giấc mơ kỹ sư của Phêrô không phải lúc nào cũng hòa hợp với đời sống đức tin. Khi bước vào tuổi thiếu niên, anh bắt đầu đặt câu hỏi về Thiên Chúa. Tại sao thế giới lại có nhiều đau khổ? Tại sao gia đình anh phải sống nghèo khó, trong khi những người khác có cuộc sống sung túc? Những câu hỏi ấy khiến anh đôi lúc cảm thấy xa cách với Chúa. Có những buổi Chúa nhật, anh viện cớ bận học để không tham dự Thánh lễ, khiến mẹ anh lo lắng. Bà Maria không ép buộc, nhưng bà thường nhẹ nhàng nhắc nhở: “Phêrô, Chúa không bao giờ bỏ rơi con, ngay cả khi con cảm thấy Ngài xa cách.”

Mọi thứ thay đổi vào một buổi chiều mùa hè, khi Phêrô mười sáu tuổi. Hôm ấy, anh tham dự một Thánh lễ đặc biệt tại nhà thờ làng, do một linh mục truyền giáo từ miền xuôi lên giảng. Cha Antôn, với mái tóc bạc và ánh mắt hiền từ, kể về hành trình của Chúa Giêsu – Đấng đã từ bỏ tất cả, từ vinh quang thiên quốc đến mạng sống của mình, để cứu chuộc nhân loại. Cha nói: “Các con có biết Chúa Giêsu mời gọi mỗi người chúng ta trở thành gì không? Ngài mời gọi chúng ta trở thành ‘Alter Christus’ – một Chúa Kitô khác – mang tình yêu của Ngài đến với những người đau khổ, lạc lối, và bị lãng quên.”

Lời giảng ấy như một tia sáng xuyên qua tâm hồn Phêrô. Anh cảm thấy trái tim mình bừng cháy, như thể Chúa đang nói trực tiếp với anh. Sau Thánh lễ, anh nán lại trong nhà thờ, quỳ trước thánh giá và cầu nguyện. Trong sự tĩnh lặng, anh nghe thấy một tiếng nói sâu thẳm trong lòng: “Phêrô, hãy theo Ta.” Tiếng gọi ấy không ồn ào, nhưng rõ ràng và mạnh mẽ, khiến anh không thể phớt lờ.

Tuy nhiên, Phêrô không vội vàng đáp trả. Anh biết rằng ơn gọi linh mục là một con đường đòi hỏi sự hy sinh lớn lao. Anh sợ hãi khi nghĩ đến việc từ bỏ giấc mơ kỹ sư, từ bỏ cuộc sống tự do, và bước vào một hành trình đầy bất định. Trong nhiều tháng sau đó, anh vật lộn với những câu hỏi: “Liệu mình có đủ sức để trở thành một linh mục không? Liệu mình có xứng đáng với sứ vụ này không?” Anh tìm đến cha xứ, Cha Giuse, để xin lời khuyên.

Cha Giuse, một linh mục già với nụ cười hiền hậu, lắng nghe Phêrô một cách kiên nhẫn. “Phêrô,” cha nói, “ơn gọi không phải là một con đường dễ dàng, nhưng là một lời mời gọi yêu thương. Chúa không chọn những người hoàn hảo, Ngài chọn những người sẵn sàng để Ngài biến đổi. Con hãy cầu nguyện, và lắng nghe trái tim mình.”

Sau nhiều đêm cầu nguyện và phân định, Phêrô quyết định bước vào chủng viện. Quyết định ấy không được tất cả mọi người ủng hộ. Cha anh, ông Gioan, phản đối kịch liệt. “Con trai, làm linh mục thì được gì? Con sẽ sống nghèo khó cả đời, không gia đình, không sự nghiệp. Hãy nghĩ lại đi!” Ông Gioan nói, giọng đầy thất vọng. Phêrô cảm thấy đau lòng, nhưng anh biết rằng mình không thể quay lưng với tiếng gọi của Chúa.

Mẹ anh, bà Maria, là người duy nhất ủng hộ anh vô điều kiện. Ngày Phêrô chuẩn bị rời làng, bà trao cho anh một chuỗi Mân Côi cũ kỹ và nói: “Phêrô, hãy mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với mọi người. Mẹ sẽ luôn cầu nguyện cho con.” Khoảnh khắc ấy, khi nhìn vào đôi mắt ngấn lệ của mẹ, Phêrô biết rằng mình đang bước vào một hành trình không chỉ vì bản thân, mà còn vì những người anh yêu thương.

Chủng viện là một thế giới hoàn toàn mới đối với Phêrô. Ở đó, anh học thần học, triết học, và cách sống đời thánh hiến. Những ngày đầu, anh cảm thấy lạc lõng giữa những người bạn cùng khóa, những người dường như đã chắc chắn về ơn gọi của mình từ lâu. Phêrô vẫn mang trong lòng những nghi ngờ. Có những đêm, anh nằm trên giường, nhìn lên trần nhà và tự hỏi: “Liệu mình có thực sự được gọi? Liệu mình có thể trở thành một ‘Alter Christus’ như Chúa mong muốn?”

Nhưng chính trong những khoảnh khắc yếu đuối ấy, Phêrô tìm thấy sức mạnh từ cầu nguyện và Bí tích Thánh Thể. Mỗi sáng, anh dành thời gian trước Nhà Tạm, nơi anh cảm nhận sự hiện diện sống động của Chúa Giêsu. Dần dần, anh nhận ra rằng ơn gọi không phải là một điểm đến, mà là một hành trình – một hành trình để trở nên giống Chúa hơn mỗi ngày.

Giờ đây, khi ngồi trong căn phòng nhỏ của chủng viện, Phêrô cảm thấy hành trình của mình sắp bước sang một trang mới. Lễ truyền chức linh mục, khoảnh khắc mà anh sẽ trở thành một “Alter Christus” theo cách thức đặc biệt, đang đến gần. Anh mở Kinh Thánh, đọc lại câu Lời Chúa: “Không phải anh em đã chọn Thầy, nhưng chính Thầy đã chọn anh em” (Ga 15,16). Lời ấy mang lại cho anh một sự an ủi sâu sắc.

Phêrô nhắm mắt, hồi tưởng lại tất cả những gì đã đưa anh đến khoảnh khắc này: những buổi cầu nguyện bên mẹ, những giấc mơ kỹ sư dang dở, những nghi ngờ, và tiếng gọi không ngừng của Chúa. Anh biết rằng con đường phía trước sẽ không dễ dàng. Làm linh mục không chỉ là dâng Thánh lễ hay giảng đạo, mà là sống trọn vẹn cho Chúa và cho tha nhân, ngay cả khi điều đó đòi hỏi hy sinh.

Trong sự tĩnh lặng của đêm, Phêrô quỳ xuống, đặt tay lên chuỗi Mân Côi mà mẹ đã trao cho anh. Anh thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho con luôn là hiện thân của Ngài cho mọi người. Xin biến con thành khí cụ của tình yêu và lòng thương xót của Ngài.” Lời cầu nguyện ấy, đơn sơ nhưng mãnh liệt, là lời cam kết của Phêrô – không chỉ cho ngày truyền chức, mà cho cả cuộc đời linh mục sắp tới.

Ngày Cha Phêrô được thụ phong linh mục, bầu trời trong xanh như một lời chúc phúc từ Thiên Chúa. Ánh nắng chan hòa chiếu lên ngôi thánh đường cổ kính của chủng viện, nơi cộng đoàn giáo dân tụ họp để chứng kiến khoảnh khắc thiêng liêng. Những bài thánh ca vang lên, hòa quyện với tiếng chuông nhà thờ, tạo nên một bầu khí tràn đầy niềm vui và hy vọng. Khi Đức Giám mục đặt tay lên đầu Phêrô, anh cảm nhận một luồng sức mạnh thiêng liêng chảy qua toàn thân, như thể Chúa Giêsu đang trao cho anh sứ vụ làm “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – giữa thế gian. Anh nhắm mắt, thì thầm trong lòng: “Lạy Chúa, xin cho con luôn là hiện thân của Ngài.”

Sau lễ truyền chức, Cha Phêrô được bổ nhiệm về giáo xứ Thánh Tâm, một cộng đoàn nhỏ nằm cheo leo trên những triền đồi miền núi Việt Nam. Với trái tim đầy nhiệt huyết, anh bắt đầu hành trình linh mục, mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.” Nhưng anh không ngờ rằng, con đường phía trước sẽ đầy rẫy những thử thách, buộc anh phải sống lời cầu nguyện ấy bằng chính cuộc đời mình.

Giáo xứ Thánh Tâm là một nơi hẻo lánh, nơi người dân sống chủ yếu bằng nghề làm rẫy và chăn nuôi. Nhà thờ giáo xứ là một công trình đơn sơ, mái tôn rỉ sét kêu lạch cạch mỗi khi trời mưa, và bức tượng Chúa Giêsu trên thánh giá dường như mang một ánh mắt vừa yêu thương vừa thách thức. Cộng đoàn chỉ có khoảng ba trăm giáo dân, rải rác trên những ngọn đồi cách nhau hàng cây số. Đường vào giáo xứ là những con lối mòn đất đỏ, trơn trượt vào mùa mưa và bụi mù vào mùa khô. Đối với Cha Phêrô, một linh mục trẻ vừa rời chủng viện, đây là một thế giới hoàn toàn khác so với những gì anh từng tưởng tượng.

Ngày đầu tiên đặt chân đến giáo xứ, Cha Phêrô được ông trùm Tôma, một người lớn tuổi với dáng vẻ khắc khổ, đón tiếp. Ông Tôma dẫn anh đi một vòng quanh nhà thờ, chỉ vào những bức tường loang lổ và nói: “Thưa cha, nhà thờ chúng con đã cũ lắm rồi. Dân ở đây nghèo, chẳng ai có tiền để sửa sang.” Cha Phêrô mỉm cười, đáp: “Không sao, thưa ông. Nhà thờ đẹp nhất là trái tim của giáo dân. Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng.” Lời nói ấy, dù đầy lạc quan, không thể che giấu những lo lắng đang nhen nhóm trong lòng anh.

Những ngày đầu ở giáo xứ, Cha Phêrô nhanh chóng nhận ra rằng sứ vụ linh mục không chỉ là dâng Thánh lễ hay giảng đạo. Nhiều giáo dân chỉ đến nhà thờ vào ngày Chúa nhật, còn lại họ bận rộn với việc đồng áng và mưu sinh. Một số người trẻ trong giáo xứ dường như đã đánh mất niềm tin, bị cuốn vào những cám dỗ của thế giới hiện đại: rượu chè, cờ bạc, và sự thờ ơ với đời sống đạo. Có lần, khi Cha Phêrô tổ chức một buổi cầu nguyện cho giới trẻ, chỉ vỏn vẹn năm người tham dự. Anh đứng trước bàn thờ, nhìn những hàng ghế trống, và cảm thấy một nỗi thất vọng len lỏi trong lòng.

Nhưng Cha Phêrô không để mình chìm vào sự chán nản. Anh nhớ lại lời dạy của một cha giáo ở chủng viện: “Linh mục là người gieo hạt giống đức tin, nhưng không phải lúc nào cũng thấy ngay hoa trái. Hãy kiên nhẫn, và tin tưởng vào Chúa.” Với tinh thần ấy, anh bắt đầu tìm cách tiếp cận cộng đoàn. Anh đi bộ hàng cây số đến từng gia đình, ngồi trò chuyện với họ bên bếp lửa, lắng nghe những khó khăn, niềm vui, và cả những nỗi đau của họ. Anh tổ chức các lớp giáo lý cho trẻ em, những buổi lao động cộng đồng để sửa sang nhà thờ, và những giờ cầu nguyện chung vào buổi tối. Dần dần, một số giáo dân bắt đầu mở lòng với vị linh mục trẻ.

Một buổi tối, khi Cha Phêrô đang chuẩn bị bài giảng trong căn phòng nhỏ phía sau nhà thờ, ông trùm Tôma hớt hải chạy đến. “Thưa cha, có chuyện lớn rồi! Thằng Nam, con trai nhà ông Ba, bị bắt vì trộm cắp ở chợ huyện!” Cha Phêrô đặt bút xuống, lòng chợt nặng trĩu. Anh biết Nam – một thanh niên hai mươi tuổi, lầm lì, từng bỏ nhà thờ từ nhiều năm nay. Dân làng thường xì xào về Nam, gọi cậu là “đứa hư hỏng”, “kẻ không cứu được”. Nhưng Cha Phêrô nhớ lại lời Chúa Giêsu: “Ta đến không phải để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi” (Mt 9,13). Không do dự, anh lấy áo khoác và nói: “Ông trùm, dẫn tôi đến đồn công an.”

Đường từ giáo xứ đến chợ huyện là một con đường gập ghềnh, đầy ổ gà. Dưới ánh sáng mờ nhạt của chiếc đèn pin, Cha Phêrô và ông Tôma băng qua những cánh đồng lúa và những con suối nhỏ. Khi đến đồn công an, trời đã khuya. Nam ngồi trong một căn phòng giam nhỏ, đầu cúi gằm, hai tay bị còng. Nhìn thấy Cha Phêrô, cậu ngẩng lên, ánh mắt đầy nghi ngờ và giận dữ. “Cha đến đây làm gì? Để lên án tôi như mọi người sao?” Nam nói, giọng cay đắng.

Cha Phêrô ngồi xuống chiếc ghế đối diện, nhìn thẳng vào mắt Nam. “Không, Nam. Cha đến vì cha tin rằng Chúa vẫn yêu thương con, dù con đã làm gì đi nữa.” Lời nói ấy khiến Nam im lặng. Một thoáng ngạc nhiên lướt qua gương mặt cậu, nhưng rồi cậu lại cúi đầu, như thể không muốn tin.

Cuộc trò chuyện kéo dài hàng giờ. Ban đầu, Nam tỏ ra cứng rắn, từ chối mở lòng. Nhưng Cha Phêrô không vội vã. Anh kể về những lần anh từng nghi ngờ chính mình, những lúc anh cảm thấy lạc lối trong hành trình ơn gọi. “Nam, không ai trong chúng ta là hoàn hảo,” anh nói. “Nhưng Chúa không nhìn chúng ta bằng lỗi lầm. Ngài nhìn chúng ta bằng tình yêu.” Dần dần, Nam bắt đầu chia sẻ. Cậu kể về một tuổi thơ đầy thiếu thốn, một người cha nghiện rượu thường xuyên đánh đập mẹ con cậu, và những lần bị bạn bè lôi kéo vào con đường sai trái. “Tôi không muốn trở thành thế này,” Nam nói, giọng nghẹn ngào. “Nhưng tôi không biết làm thế nào để thoát ra.”

Cha Phêrô lắng nghe, không phán xét, chỉ cầu nguyện thầm trong lòng. Cuối cùng, Nam bật khóc. “Thưa cha, tôi có thể làm lại từ đầu không? Chúa có tha thứ cho tôi không?” Cha Phêrô đặt tay lên vai cậu, nhẹ nhàng đáp: “Nam, Chúa đã tha thứ cho con từ lâu. Bây giờ, con chỉ cần tha thứ cho chính mình và bước đi với Ngài.”

Sau cuộc gặp ấy, Cha Phêrô không chỉ giúp Nam được bảo lãnh về nhà, mà còn quyết tâm đồng hành với cậu. Anh đến thăm gia đình Nam, nói chuyện với mẹ cậu – bà Lan, một người phụ nữ khắc khổ nhưng đầy lòng tin vào Chúa. Cha Phêrô cũng gặp cha của Nam, ông Ba, dù ông tỏ ra lạnh lùng và không muốn nói chuyện. Anh không nản lòng, mà tiếp tục cầu nguyện cho gia đình ấy, tin rằng Chúa sẽ chạm đến trái tim họ theo cách của Ngài.

Cha Phêrô nhận ra rằng Nam không phải là trường hợp duy nhất trong giáo xứ. Nhiều người trẻ khác cũng đang lạc lối, không phải vì họ không tin Chúa, mà vì họ chưa tìm thấy ý nghĩa trong đời sống đức tin. Với sự giúp đỡ của ông trùm Tôma và một số giáo dân nhiệt thành, Cha Phêrô tổ chức các hoạt động mới cho giới trẻ: những buổi sinh hoạt ngoài trời, những lớp học nghề miễn phí, và những giờ chia sẻ về đức tin. Anh khuyến khích họ tham gia vào các công việc của giáo xứ, từ quét dọn nhà thờ đến hướng dẫn các em nhỏ trong lớp giáo lý.

Nam, sau khi trở về từ đồn công an, dần thay đổi. Cậu bắt đầu tham gia các hoạt động của giáo xứ, dù ban đầu chỉ vì cảm thấy mang ơn Cha Phêrô. Nhưng qua những lần cầu nguyện chung, những buổi lao động cùng cộng đoàn, Nam tìm thấy một cảm giác thuộc về mà cậu chưa từng có trước đây. Một ngày nọ, khi cùng Cha Phêrô sửa lại mái nhà thờ, Nam nói: “Thưa cha, lần đầu tiên trong đời, con cảm thấy mình có giá trị.” Cha Phêrô mỉm cười, đáp: “Nam, con luôn có giá trị trong mắt Chúa. Giờ đây, con đang để Ngài tỏa sáng qua cuộc đời mình.”

Dần dần, giáo xứ Thánh Tâm bắt đầu thay đổi. Những người từng thờ ơ với nhà thờ nay bắt đầu xuất hiện thường xuyên hơn. Các buổi cầu nguyện buổi tối thu hút đông đảo giáo dân, từ người già đến trẻ nhỏ. Nhà thờ, dù vẫn đơn sơ, trở thành một nơi tràn đầy sức sống. Cha Phêrô nhận ra rằng, để trở thành một “Alter Christus”, anh không cần phải làm những điều vĩ đại. Đôi khi, chỉ cần lắng nghe, đồng hành, và mang tình yêu của Chúa đến với từng con người, anh đã đang sống đúng với sứ vụ của mình.

Nhưng Cha Phêrô cũng biết rằng đây chỉ là khởi đầu. Những thử thách lớn hơn đang chờ đợi anh ở phía trước. Một buổi tối, khi quỳ trước Nhà Tạm, anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con sức mạnh để tiếp tục sứ vụ này. Xin cho con luôn là hiện thân của Ngài, ngay cả khi con yếu đuối, khi con đối mặt với những khó khăn mà con chưa từng tưởng tượng.” Anh không biết rằng, chỉ vài tháng sau, một cơn bão lớn sẽ ập đến, không chỉ thử thách đức tin của anh, mà còn của cả cộng đoàn Thánh Tâm.

Mùa mưa năm ấy đến với giáo xứ Thánh Tâm như một thử thách khắc nghiệt từ trời cao. Những cơn mưa như trút nước kéo dài nhiều ngày, biến những con đường đất đỏ thành dòng sông bùn lầy, nhấn chìm các cánh đồng lúa và làm rung chuyển những ngôi nhà tranh đơn sơ. Gió rít từng cơn, cuốn theo những mảnh tôn rỉ sét từ mái nhà thờ, để lại những lỗ hổng trơ trọi. Cha Phêrô, vị linh mục trẻ vừa gắn bó với giáo xứ được hơn một năm, đứng trước bàn thờ, nhìn bức tượng Chúa Giêsu trên thánh giá. Ánh mắt của Chúa dường như đang nói với anh: “Con có sẵn sàng mang lấy thập giá của Ta không?”

Cơn bão không chỉ tàn phá vật chất, mà còn làm lung lay đức tin của nhiều người trong giáo xứ. Cha Phêrô biết rằng, để trở thành một “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – anh phải dấn thân vào tâm bão, không chỉ để cứu trợ thân xác, mà còn để chữa lành những tâm hồn tan vỡ. Hành trình này sẽ thử thách anh hơn bao giờ hết, nhưng cũng sẽ là cơ hội để anh sống trọn lời cầu nguyện: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Những ngày trước khi cơn bão ập đến, bầu trời đã mang một màu xám nặng nề, như thể báo trước một điều chẳng lành. Cha Phêrô nhận được tin từ đài khí tượng rằng một cơn bão lớn đang hình thành ngoài biển, có thể đổ bộ vào vùng núi trong vài ngày tới. Anh lập tức召集 một cuộc họp khẩn với ban hành giáo, gồm ông trùm Tôma, chị Thảo – người phụ trách ca đoàn, và một vài giáo dân nhiệt thành khác. “Chúng ta cần chuẩn bị,” Cha Phêrô nói, giọng trầm nhưng kiên định. “Hãy kiểm tra nhà thờ, gia cố những chỗ yếu, và đảm bảo mọi gia đình có đủ lương thực và nơi trú ẩn.”

Nhưng việc chuẩn bị không hề dễ dàng. Nhiều gia đình trong giáo xứ sống ở những khu vực thấp, gần suối, dễ bị ngập lụt. Một số người, như ông Giuse – một người đàn ông lớn tuổi sống một mình trên triền đồi, từ chối di dời vì không muốn bỏ lại căn nhà tranh chứa đựng kỷ niệm của người vợ đã khuất. “Thưa cha, tôi ở đây cả đời, chưa bao giờ bão cuốn được tôi,” ông Giuse nói, giọng đầy bướng bỉnh. Cha Phêrô không ép buộc, nhưng anh âm thầm cầu nguyện, xin Chúa che chở cho ông và cả cộng đoàn.

Nam, chàng thanh niên từng được Cha Phêrô đồng hành sau vụ trộm cắp, nay trở thành một trong những người tích cực nhất trong việc chuẩn bị. Cậu cùng một nhóm thanh niên khác đi từng nhà, giúp gia cố mái nhà, đào rãnh thoát nước, và phân phát những bao gạo ít ỏi mà giáo xứ quyên góp được. Nhìn Nam làm việc không mệt mỏi, Cha Phêrô cảm thấy một niềm an ủi sâu sắc. Anh nhớ lại lời Chúa Giêsu: “Ai muốn theo Ta, hãy vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Nam, dù từng lạc lối, giờ đây đang vác thập giá của mình bằng cách phục vụ anh em.

Khi cơn bão chính thức đổ bộ, cả giáo xứ chìm trong bóng tối. Điện bị cắt, tiếng gió gào thét hòa lẫn với tiếng mưa đập vào mái tôn. Nhà thờ Thánh Tâm, dù đã được gia cố, vẫn rung lên dưới sức mạnh của thiên nhiên. Cha Phêrô mở cửa nhà thờ, biến nơi đây thành nơi trú ẩn cho những gia đình mất nhà. Hơn hai mươi người, từ trẻ nhỏ đến người già, chen chúc trong gian cung thánh, ôm nhau run rẩy dưới ánh sáng yếu ớt của vài ngọn nến.

Giữa cơn bão, Cha Phêrô không ngồi yên. Anh tổ chức một buổi cầu nguyện ngay trong nhà thờ, dẫn dắt mọi người đọc Kinh Mân Côi và hát thánh ca. Tiếng hát, dù nhỏ bé so với tiếng gió, mang lại một sự bình an kỳ lạ. Một bé gái, tên là Hạnh, nắm tay mẹ và hỏi: “Thưa cha, Chúa có nghe chúng con cầu nguyện không?” Cha Phêrô mỉm cười, đáp: “Hạnh, Chúa luôn nghe chúng con. Ngài ở đây, ngay giữa chúng ta, như Ngài đã từng ở trên thuyền giữa cơn bão hồ Galilê.” Lời nói ấy, dù đơn giản, làm dịu đi nỗi sợ hãi trong lòng nhiều người.

Nhưng cơn bão không chỉ thử thách tinh thần. Một đêm, Nam chạy đến báo tin rằng một gia đình ở thung lũng xa, nhà bà Mai, bị mắc kẹt do lũ lụt. Bà Mai sống cùng hai đứa cháu nhỏ, và ngôi nhà của họ nằm ngay bên bờ suối, nơi nước đang dâng cao. Không do dự, Cha Phêrô tập hợp một nhóm thanh niên, gồm Nam và vài người khác, để đi cứu trợ. Anh mang theo lương thực, chăn ấm, và một cây thánh giá nhỏ – vật nhắc nhở anh về sức mạnh của Chúa giữa cơn nguy khốn.

Con đường đến nhà bà Mai là một thử thách kinh hoàng. Mưa xối xả, nước lũ tràn qua những con suối, và bóng tối bao trùm mọi thứ. Cha Phêrô dẫn đầu, tay cầm đèn pin, lòng thầm cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin hướng dẫn chúng con.” Khi nhóm đến gần con suối lớn, họ phát hiện cây cầu gỗ duy nhất đã bị nước cuốn trôi. Nước lũ cuồn cuộn, mang theo cành cây và mảnh vỡ. Nam nhìn Cha Phêrô, giọng lo lắng: “Thưa cha, chúng ta không thể qua được. Quá nguy hiểm!”

Cha Phêrô im lặng, nhìn dòng nước hung dữ. Anh nhớ đến hình ảnh Chúa Giêsu trong Vườn Gethsemane, cầu nguyện trước khi bước vào khổ nạn. “Lạy Cha, nếu có thể, xin cất chén này khỏi con. Nhưng xin đừng theo ý con, mà theo ý Cha” (Lc 22,42). Anh quay sang Nam, nói: “Chúng ta không thể bỏ bà Mai và các cháu. Chúa sẽ dẫn đường.” Với sự giúp đỡ của nhóm thanh niên, họ buộc dây thừng vào một cây lớn bên bờ suối, tạo thành một đường dẫn tạm thời. Cha Phêrô đi đầu, từng bước thận trọng, nước lũ dâng đến ngang ngực.

Nhưng bất ngờ, một dòng nước lớn ập đến, cuốn Cha Phêrô ra khỏi dây thừng. Anh bị dòng lũ kéo đi, chỉ kịp bám vào một cành cây khô giữa dòng nước. Nam và các thanh niên hét lên, hoảng loạn. Trong khoảnh khắc ấy, Cha Phêrô cảm thấy cái chết rất gần. Nhưng anh nhắm mắt, cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu đây là ý Ngài, xin đón nhận con. Nhưng nếu chưa, xin cho con sức mạnh để tiếp tục sứ vụ này.” Như một phép màu, Nam và nhóm thanh niên tìm cách kéo anh lên bờ, dùng hết sức mình để cứu vị linh mục.

Khi được đưa lên bờ, Cha Phêrô kiệt sức, toàn thân ướt sũng và run rẩy. Nhưng anh không nghỉ ngơi. Anh dẫn nhóm tiếp tục đến nhà bà Mai, nơi họ tìm thấy bà và hai cháu nhỏ đang co ro trên mái nhà, nước lũ đã ngập đến cửa. Nhóm thanh niên đưa cả ba người về nhà thờ an toàn, mang theo niềm vui và hy vọng giữa cơn bão.

Cơn bão kéo dài bảy ngày, để lại giáo xứ Thánh Tâm trong cảnh tan hoang. Nhiều gia đình mất nhà cửa, mùa màng bị phá hủy, và một số người bị thương. Khi trời quang đãng trở lại, Cha Phêrô đi khắp giáo xứ, thăm từng gia đình, chia sẻ những gì giáo xứ còn lại: gạo, mì, và những lời cầu nguyện. Nhưng anh nhận ra rằng, ngoài những mất mát vật chất, cơn bão đã làm lung lay đức tin của nhiều người.

Một buổi chiều, ông Giuse – người từng từ chối di dời khỏi căn nhà trên đồi – đến gặp Cha Phêrô. Căn nhà của ông đã bị sập, và ông mất tất cả những gì còn lại từ người vợ quá cố. Với giọng đầy đau khổ, ông nói: “Thưa cha, tôi đã cầu nguyện cả đời, nhưng giờ đây tôi mất tất cả. Liệu Chúa có thật sự hiện diện không? Nếu có, tại sao Ngài để chúng tôi chịu khổ thế này?”

Cha Phêrô nhìn vào đôi mắt đỏ hoe của ông Giuse, cảm thấy một nỗi đau nhói trong lòng. Anh nhớ đến hình ảnh Đức Maria trong khoảnh khắc Pieta, ôm xác Chúa Giêsu với niềm tin không lay chuyển, dù trái tim tan vỡ. Anh nắm tay ông Giuse, nhẹ nhàng đáp: “Thưa ông, tôi không có câu trả lời hoàn hảo. Đôi khi, chúng ta không hiểu được ý định của Chúa. Nhưng tôi tin rằng Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Ngài đã chịu đóng đinh trên thánh giá để chia sẻ nỗi đau của chúng ta. Có lẽ giờ đây, Ngài đang mời gọi chúng ta tin tưởng và nâng đỡ lẫn nhau.”

Lời nói ấy không xóa tan được nỗi đau của ông Giuse, nhưng nó mở ra một tia hy vọng. Cha Phêrô mời ông tham gia một buổi cầu nguyện đặc biệt mà anh định tổ chức cho giáo xứ, để cùng nhau tìm lại sức mạnh trong đức tin.

Buổi cầu nguyện được tổ chức vào một tối trời đầy sao, khi ánh trăng chiếu sáng nhà thờ Thánh Tâm. Dù mái nhà thờ vẫn còn những lỗ hổng, không gian tràn ngập ánh nến và tiếng hát. Cha Phêrô đứng trước bàn thờ, dẫn dắt cộng đoàn đọc Kinh Lòng Thương Xót và hát bài “Xin Thương Xót Con”. Anh chia sẻ về câu chuyện Chúa Giêsu dẹp yên cơn bão trên hồ Galilê (Mc 4,35-41), nhấn mạnh rằng Chúa luôn hiện diện, ngay cả trong những cơn bão lớn nhất của cuộc đời.

Sau đó, anh mời mọi người chia sẻ những câu chuyện của họ. Bà Mai, người được cứu khỏi lũ lụt, đứng lên, nước mắt lăn dài: “Tôi tưởng mình sẽ mất tất cả, nhưng Chúa đã gửi cha và các anh em đến cứu chúng tôi. Tôi tin rằng Ngài vẫn ở đây.” Nam cũng chia sẻ, giọng run run: “Tôi từng nghĩ mình chẳng đáng được tha thứ. Nhưng qua cơn bão này, tôi thấy Chúa làm việc qua cha và mọi người. Tôi muốn sống tốt hơn, để không phụ lòng Ngài.”

Những câu chuyện ấy, dù giản dị, đã chạm đến trái tim của cộng đoàn. Nhiều người bật khóc, không phải vì đau khổ, mà vì nhận ra rằng họ không đơn độc. Cha Phêrô kết thúc buổi cầu nguyện bằng một lời mời gọi: “Hãy nhìn lên Thánh Giá. Đó là nơi Chúa Giêsu cho chúng ta thấy tình yêu lớn nhất. Hãy để tình yêu ấy dẫn dắt chúng ta, để chúng ta nâng đỡ nhau và xây dựng lại cộng đoàn này.”

Trong những tuần sau, giáo xứ Thánh Tâm bắt tay vào việc tái thiết. Cha Phêrô, cùng với Nam và các thanh niên, tổ chức các nhóm lao động để sửa nhà cửa, chia sẻ lương thực, và khôi phục cánh đồng. Ông Giuse, dù vẫn mang nỗi đau, bắt đầu tham gia các hoạt động của giáo xứ, tìm thấy niềm an ủi khi giúp đỡ người khác. Nhà thờ, dù vẫn đơn sơ, trở thành một ngọn lửa đức tin, chiếu sáng cả vùng núi.

Cơn bão đã để lại những vết sẹo, nhưng cũng làm sâu sắc hơn sứ vụ của Cha Phêrô. Anh nhận ra rằng, để trở thành một “Alter Christus”, anh phải sẵn sàng bước vào những nơi tăm tối nhất, mang theo ánh sáng của Chúa. Mỗi lần anh quỳ trước Nhà Tạm, anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con luôn là hiện thân của Ngài, ngay cả khi con yếu đuối, khi con đối mặt với những cơn bão của cuộc đời.”

Hành trình của Cha Phêrô tại giáo xứ Thánh Tâm vẫn còn tiếp diễn, và anh biết rằng những thử thách mới sẽ đến. Nhưng qua cơn bão này, anh đã học được rằng sứ vụ linh mục không chỉ là giảng đạo hay dâng lễ, mà là sống như Chúa Giêsu – yêu thương, hy sinh, và mang hy vọng đến với những ai đang lạc lối. Trong trái tim anh, lời cầu nguyện “Alter Christus” không chỉ là một ước nguyện, mà là một lời cam kết, được viết nên bởi từng bước chân anh đi qua cơn bão.

Cơn bão đã qua đi, để lại giáo xứ Thánh Tâm những vết sẹo nhưng cũng là những mầm hy vọng mới. Nhà thờ, dù vẫn mang những dấu tích của mái tôn vá víu, giờ đây trở thành trung tâm của một cộng đoàn sống động, nơi ánh đèn dầu lung linh mỗi tối như biểu tượng của đức tin bất diệt. Cha Phêrô, vị linh mục trẻ từng suýt bỏ mạng trong dòng lũ, nay mang trong mình một sức mạnh mới – không phải sức mạnh của cơ thể, mà của một trái tim đã được tôi luyện qua đau khổ và cầu nguyện. Anh hiểu rằng, để trở thành một “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – anh phải tiếp tục dấn thân, ngay cả khi con đường phía trước đầy bất định.

Những năm tháng sau cơn bão là thời kỳ Cha Phêrô thực sự trở thành một điểm tựa tinh thần, không chỉ cho giáo xứ Thánh Tâm mà còn cho cả vùng núi lân cận. Nhưng sứ vụ ấy không hề dễ dàng. Những thử thách mới, từ sức khỏe suy yếu đến những câu hỏi sâu sắc về ý nghĩa của đau khổ, sẽ buộc anh phải sống trọn lời cầu nguyện: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Sau cơn bão, giáo xứ Thánh Tâm không còn là một cộng đoàn nhỏ bé, rải rác. Nhờ những nỗ lực của Cha Phêrô và sự đoàn kết của giáo dân, nhà thờ trở thành nơi quy tụ mọi người, từ trẻ nhỏ đến người già. Các buổi cầu nguyện tối thứ Bảy thu hút hàng trăm người, không chỉ từ giáo xứ mà còn từ các bản làng lân cận. Những bài thánh ca, dù được hát bằng giọng hát mộc mạc của người dân miền núi, vang lên như lời chúc tụng Thiên Chúa. Cha Phêrô thường đứng trước bàn thờ, nhìn cộng đoàn, và thầm tạ ơn Chúa vì đã biến những đau khổ thành hoa trái đức tin.

Nam, chàng thanh niên từng lạc lối, giờ đây là cánh tay phải của Cha Phêrô. Cậu không chỉ giúp sửa sang nhà thờ mà còn trở thành người hướng dẫn lớp giáo lý cho trẻ em. Một buổi chiều, khi đang sơn lại bức tường nhà thờ, Nam nói với Cha Phêrô: “Thưa cha, con từng nghĩ đời mình chỉ toàn bóng tối. Nhưng nhờ cha, con thấy được ánh sáng của Chúa.” Cha Phêrô mỉm cười, đáp: “Nam, không phải cha, mà là Chúa đã chạm đến con. Cha chỉ là người dẫn đường.”

Cộng đoàn cũng bắt đầu phát triển các hoạt động xã hội. Với sự hỗ trợ của một tổ chức Công giáo từ thành phố, Cha Phêrô mở một lớp học nghề miễn phí, dạy may vá, làm mộc, và sửa chữa máy móc cho người trẻ. Ông Giuse, người từng mất niềm tin sau cơn bão, nay trở thành một trong những người thầy tận tâm, dạy các em nhỏ cách làm đồ thủ công. Bà Mai, người được cứu khỏi lũ lụt, cùng các phụ nữ khác tổ chức một nhóm nấu ăn, cung cấp bữa trưa miễn phí cho trẻ em nghèo. Giáo xứ Thánh Tâm, từ một nơi tưởng chừng tan vỡ, giờ đây như một ngọn đèn dầu, tỏa sáng giữa vùng núi.

Cha Phêrô không ngừng khuyến khích giáo dân sống tinh thần “Alter Christus” trong đời sống hàng ngày. Trong một bài giảng, anh chia sẻ: “Chúa Giêsu đã rửa chân cho các môn đệ, dạy chúng ta rằng yêu thương là phục vụ. Mỗi người trong chúng ta, dù là ai, đều được mời gọi trở thành một ‘Chúa Kitô khác’ – mang tình yêu của Ngài đến với anh em.” Lời giảng ấy, lặp lại hành động rửa chân trong Thứ Năm Tuần Thánh mà bạn từng nhắc đến, chạm đến trái tim nhiều người, thôi thúc họ sống khiêm nhường và hy sinh.

Nhưng không phải mọi ngày đều tràn đầy ánh sáng. Sau cơn bão, sức khỏe của Cha Phêrô bắt đầu suy yếu. Những ngày dài dầm mình trong nước lũ và làm việc không ngừng nghỉ đã để lại di chứng. Anh thường xuyên bị sốt nhẹ, đau nhức xương khớp, và đôi lúc cảm thấy kiệt sức. Bác sĩ ở trạm y tế huyện khuyên anh nghỉ ngơi và đến bệnh viện tỉnh kiểm tra, nhưng Cha Phêrô từ chối. “Giáo xứ cần tôi,” anh nói với ông trùm Tôma. “Tôi không thể bỏ đoàn chiên của mình.”

Một buổi tối, khi đang chuẩn bị Thánh lễ, Cha Phêrô bất ngờ ngã quỵ ngay trước Nhà Tạm. Nam và chị Thảo, người phụ trách ca đoàn, vội vàng đưa anh vào phòng nghỉ. Khi tỉnh lại, anh thấy mình nằm trên chiếc giường đơn sơ, với Nam và ông trùm Tôma đứng bên cạnh, ánh mắt lo lắng. “Thưa cha, cha phải nghỉ ngơi,” Nam nói, giọng gần như van xin. “Nếu cha ngã bệnh, ai sẽ dẫn dắt chúng con?”

Lời nói ấy khiến Cha Phêrô trầm ngâm. Anh nhớ đến hình ảnh Chúa Giêsu trong Vườn Gethsemane, cầu nguyện trong đau khổ trước khi bước vào khổ nạn. “Lạy Cha, nếu có thể, xin cất chén này khỏi con. Nhưng xin đừng theo ý con, mà theo ý Cha” (Lc 22,42). Anh nhận ra rằng, để trở thành một “Alter Christus”, anh không chỉ phải phục vụ khi mạnh khỏe, mà còn phải học cách chấp nhận yếu đuối và phó thác. Anh nắm tay Nam, nói: “Con说得对. Cha sẽ đi kiểm tra sức khỏe. Nhưng con hãy cầu nguyện cho cha, để cha có sức mạnh tiếp tục sứ vụ này.”

Chuyến đi đến bệnh viện tỉnh là một hành trình đầy suy tư. Kết quả kiểm tra cho thấy Cha Phêrô bị viêm khớp mãn tính, có thể do những ngày dài tiếp xúc với nước lạnh trong cơn bão. Bác sĩ kê đơn thuốc và khuyên anh tránh làm việc quá sức. Trên đường trở về giáo xứ, ngồi trên chiếc xe buýt cũ kỹ, Cha Phêrô nhìn qua cửa sổ, thấy những cánh đồng lúa đang hồi sinh sau cơn bão. Anh nghĩ đến cây lúa mì mà bạn từng nhắc đến – phải “chết đi” để sinh nhiều hoa trái (Ga 12,24). Anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu đau yếu là thập giá của con, xin cho con biết mang nó với tình yêu, như Ngài đã mang Thánh Giá.”

Sức khỏe suy yếu không phải là thử thách duy nhất. Một ngày nọ, Cha Phêrô nhận được tin một bé gái trong giáo xứ, bé Hạnh – cô bé từng hỏi anh về việc Chúa có nghe lời cầu nguyện trong cơn bão – bị bệnh nặng. Hạnh mắc một căn bệnh hiếm gặp, và gia đình cô bé không đủ tiền để đưa cô đến bệnh viện lớn. Cha Phêrô đến thăm gia đình, thấy mẹ Hạnh, chị Liên, ngồi bên giường con, nước mắt lăn dài. “Thưa cha, tại sao Chúa để con bé phải chịu thế này? Nó mới tám tuổi!” chị Liên nói, giọng nghẹn ngào.

Câu hỏi của chị Liên gợi lại những câu hỏi mà Cha Phêrô từng đối mặt trong cơn bão, và cả trong chính cuộc đời mình. Anh nhớ đến khoảnh khắc Pieta mà bạn từng nhắc đến – Đức Maria ôm xác Chúa Giêsu với niềm tin không lay chuyển, dù trái tim tan vỡ. Anh quỳ xuống bên giường Hạnh, đặt tay lên trán cô bé, và cầu nguyện. Rồi anh quay sang chị Liên, nói: “Chị Liên, tôi không có câu trả lời đầy đủ cho nỗi đau này. Nhưng tôi tin rằng Chúa đang ở đây, ôm Hạnh trong vòng tay Ngài, như Đức Maria đã ôm Chúa Giêsu. Chúng ta hãy cùng cầu nguyện, và làm tất cả những gì có thể cho con bé.”

Cha Phêrô tổ chức một chiến dịch quyên góp trong giáo xứ và các cộng đoàn lân cận. Với sự giúp đỡ của Nam, ông Giuse, và nhiều giáo dân, anh thu thập đủ tiền để đưa Hạnh đến bệnh viện ở thành phố. Dù căn bệnh của Hạnh vẫn nghiêm trọng, cô bé được điều trị kịp thời, mang lại hy vọng cho gia đình. Chị Liên, sau này, nói với Cha Phêrô: “Thưa cha, tôi đã thấy Chúa qua cha và mọi người. Dù kết quả thế nào, tôi biết Ngài không bỏ rơi chúng tôi.”

Một ngày nọ, Cha Phêrô nhận được thư từ chủng viện, nơi anh từng học. Bức thư mời anh trở về để chia sẻ với các chủng sinh về hành trình linh mục của mình. Dù sức khỏe chưa hoàn toàn phục hồi, anh đồng ý, xem đây là cơ hội để truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp nối. Trong bài nói chuyện tại chủng viện, anh kể về những ngày đầu ở giáo xứ Thánh Tâm, về cơn bão, về Nam, về bé Hạnh, và về những lần anh suýt bỏ cuộc. Anh chia sẻ: “Làm linh mục không phải là sống một cuộc đời hoàn hảo. Đôi khi, chúng ta yếu đuối, chúng ta nghi ngờ. Nhưng chính trong những khoảnh khắc ấy, Chúa biến chúng ta thành khí cụ của Ngài. Hãy để Ngài dẫn dắt, và hãy sống như một ‘Alter Christus’ – mang tình yêu của Ngài đến với mọi người.”

Anh kết thúc bài nói chuyện bằng lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người. Amen.” Lời cầu nguyện ấy, được các chủng sinh lặp lại, vang vọng trong thánh đường như một lời cam kết chung.

Khi trở về giáo xứ, Cha Phêrô tiếp tục sứ vụ với một trái tim mới. Anh không còn sợ hãi trước những yếu đuối của mình, vì anh biết rằng Chúa làm việc qua chính những giới hạn ấy. Mỗi tối, khi ánh đèn dầu trong nhà thờ được thắp lên, anh quỳ trước Nhà Tạm, cảm nhận sự hiện diện của Chúa Giêsu – Đấng đã rửa chân cho các môn đệ, chịu đóng đinh trên Thánh Giá, và sống lại để mang hy vọng cho nhân loại. Trong ánh đèn ấy, Cha Phêrô thấy sứ vụ của mình: không chỉ là một linh mục, mà là một “Alter Christus”, mang ánh sáng của Chúa đến với những ai đang sống trong bóng tối.

Nhiều năm trôi qua kể từ cơn bão lịch sử, giáo xứ Thánh Tâm đã trở thành một ngọn lửa đức tin cháy sáng giữa vùng núi hẻo lánh. Nhà thờ, dù vẫn mang những vết sẹo của thời gian, giờ đây là nơi tụ họp của hàng trăm giáo dân, từ những đứa trẻ học giáo lý đến những người già tìm an ủi trong cầu nguyện. Cha Phêrô, với trái tim của một mục tử, đã biến giáo xứ thành một cộng đoàn sống động, nơi tình yêu của Chúa Giêsu được thể hiện qua từng hành động nhỏ bé: một bữa ăn chia sẻ, một mái nhà được sửa, hay một lời an ủi giữa đau khổ. Nhưng anh biết rằng sứ vụ linh mục không bao giờ dừng lại ở những gì đã đạt được. Một ngọn gió mới đang thổi đến, mang theo những thử thách mới, buộc anh phải sống trọn vẹn hơn lời cầu nguyện: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Một buổi sáng, khi Cha Phêrô đang dâng Thánh lễ, một nhóm người lạ mặt xuất hiện ở cửa nhà thờ. Họ mặc áo vest chỉnh tề, khác hẳn với trang phục giản dị của người dân miền núi. Sau Thánh lễ, người đứng đầu nhóm, ông Vinh, tự giới thiệu là đại diện của một công ty khai thác khoáng sản. Ông ta nói rằng vùng núi quanh giáo xứ Thánh Tâm có trữ lượng khoáng sản quý hiếm, và công ty muốn xây dựng một mỏ khai thác. “Chúng tôi sẽ mang lại công ăn việc làm, trường học, và đường xá mới cho vùng này,” ông Vinh nói, giọng đầy tự tin. “Nhưng chúng tôi cần sự ủng hộ của cha và cộng đoàn.”

Lời đề nghị ấy khiến Cha Phêrô trăn trở. Một mặt, anh thấy tiềm năng cải thiện đời sống cho người dân, nhiều người vẫn sống trong nghèo khó. Nhưng mặt khác, anh lo ngại về tác động của việc khai thác: ô nhiễm môi trường, phá hủy cánh đồng, và nguy cơ làm xáo trộn đời sống cộng đoàn. Anh nhớ lại câu chuyện Thánh Phanxicô Assisi, vị thánh yêu mến thiên nhiên như món quà của Thiên Chúa. “Chúng ta không chỉ sống cho hôm nay,” anh nghĩ, “mà còn phải giữ gìn đất đai cho thế hệ tương lai.”

Cha Phêrô tổ chức một buổi họp với ban hành giáo và các trưởng thôn. Ý kiến trong cộng đoàn chia rẽ. Một số người, như ông Tâm – một nông dân có đông con cái, ủng hộ dự án vì hy vọng có việc làm ổn định. “Thưa cha, chúng tôi khổ quá rồi. Nếu có tiền, con cái tôi có thể học hành tử tế,” ông Tâm nói. Nhưng những người khác, như bà Mai, phản đối kịch liệt. “Đất đai là máu thịt của chúng tôi. Nếu mất nó, chúng tôi mất tất cả!” bà nói, giọng run run.

Cuộc tranh luận kéo dài, và Cha Phêrô cảm thấy áp lực đè nặng. Một số giáo dân bắt đầu nghi ngờ anh, cho rằng anh không hiểu nỗi khổ của họ. Ông Tâm, trong một lần tranh cãi, buột miệng: “Cha còn trẻ, cha chưa biết cái nghèo nó khổ thế nào. Nếu cha thực sự quan tâm đến chúng tôi, cha sẽ ủng hộ dự án này!” Lời nói ấy như một nhát dao đâm vào lòng Cha Phêrô. Anh quỳ trước Nhà Tạm đêm hôm đó, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin soi sáng cho con. Làm sao con có thể là hiện thân của Ngài khi chính đoàn chiên của con nghi ngờ con?”

Sau nhiều ngày cầu nguyện và tham khảo ý kiến từ Đức Giám mục, Cha Phêrô quyết định tổ chức một buổi cầu nguyện chung để tìm ý Chúa. Anh mời cả cộng đoàn, kể cả những người không theo Công giáo, đến nhà thờ. Trong ánh nến lung linh, anh chia sẻ câu Lời Chúa: “Trước hết hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và đức công chính của Ngài, còn mọi sự khác, Ngài sẽ ban cho” (Mt 6,33). Anh nói: “Chúng ta không thể đặt lợi ích vật chất lên trên món quà của Thiên Chúa – đất đai, thiên nhiên, và tình đoàn kết của cộng đoàn. Nhưng tôi hứa sẽ tìm cách để cải thiện đời sống cho mọi người, mà không đánh mất những gì Chúa đã ban.”

Quyết định của Cha Phêrô không làm hài lòng tất cả. Một số người, như ông Tâm, rời buổi cầu nguyện với vẻ mặt thất vọng. Nhưng nhiều người khác, như bà Mai và Nam, ủng hộ anh. Nam, giờ đây đã trưởng thành hơn, nói: “Thưa cha, con tin cha đang làm điều đúng. Con sẽ đứng bên cha.” Cha Phêrô cảm thấy an ủi, nhưng anh biết rằng thử thách này chỉ là khởi đầu.

Giữa những căng thẳng từ dự án khai thác, Cha Phêrô đối mặt với một cơn khủng hoảng cá nhân. Sức khỏe của anh tiếp tục suy yếu, với những cơn đau khớp ngày càng nghiêm trọng. Một buổi sáng, khi cố gắng đứng lên sau giờ cầu nguyện, anh ngã xuống sàn nhà thờ, không thể cử động. Nam và chị Thảo đưa anh đến bệnh viện tỉnh, nơi bác sĩ cảnh báo rằng nếu không điều trị kịp thời, anh có thể mất khả năng đi lại. “Cha cần nghỉ ngơi và phẫu thuật,” bác sĩ nói. “Nếu không, tình trạng sẽ tồi tệ hơn.”

Tin tức về sức khỏe của Cha Phêrô lan nhanh trong giáo xứ. Một số giáo dân lo lắng, nhưng một số khác, vẫn bất mãn vì vấn đề khai thác, bắt đầu lan truyền những lời chỉ trích. “Cha Phêrô không đủ sức dẫn dắt chúng ta,” một người thì thầm trong buổi họp thôn. “Có lẽ chúng ta cần một linh mục mới.” Những lời ấy đến tai Cha Phêrô qua chị Thảo, khiến anh rơi vào một cơn khủng hoảng đức tin.

Trong căn phòng bệnh viện, Cha Phêrô nhìn ra cửa sổ, thấy bầu trời xám xịt như tâm trạng của mình. Anh nhớ đến những ngày đầu ở chủng viện, khi anh từng nghi ngờ ơn gọi của mình. Nhưng lần này, nỗi nghi ngờ sâu sắc hơn. “Lạy Chúa, con đã cố gắng hết sức,” anh thì thầm. “Nhưng tại sao con cảm thấy như Ngài đang im lặng? Liệu con có thực sự xứng đáng làm một ‘Alter Christus’?” Anh nhớ đến hình ảnh cây lúa mì mà bạn từng nhắc đến – phải “chết đi” để sinh hoa trái (Ga 12,24). Nhưng lúc này, anh tự hỏi liệu mình có đủ sức để “chết đi” như thế không.

Trong khoảnh khắc tăm tối ấy, một vị khách bất ngờ đến thăm: mẹ anh, bà Maria. Dù đã lớn tuổi và yếu sức, bà đã đi xe đò hàng chục cây số để đến bên con trai. Bà nắm tay anh, trao cho anh chuỗi Mân Côi cũ kỹ mà bà từng tặng anh ngày anh vào chủng viện. “Phêrô, con không đơn độc,” bà nói. “Chúa Giêsu cũng đã từng cảm thấy bị bỏ rơi trên Thánh Giá. Nhưng Ngài đã phó thác. Con hãy phó thác, và Ngài sẽ dẫn đường.” Lời nói ấy, đơn sơ nhưng mạnh mẽ, như một tia sáng xua tan bóng tối trong lòng anh.

Sau khi phẫu thuật và một thời gian nghỉ ngơi, Cha Phêrô trở về giáo xứ Thánh Tâm với một tinh thần mới. Anh nhận ra rằng sứ vụ của mình không chỉ giới hạn trong giáo xứ, mà cần mở rộng ra những vùng đất mới. Với sự hỗ trợ của Đức Giám mục và một tổ chức Công giáo, anh bắt đầu một dự án xây dựng một trung tâm cộng đồng ở vùng núi, nơi cung cấp giáo dục, y tế, và hỗ trợ nghề nghiệp cho người dân, không phân biệt tôn giáo. Dự án này không chỉ cải thiện đời sống mà còn bảo vệ môi trường, đáp lại những lo ngại về dự án khai thác khoáng sản.

Cha Phêrô cũng nỗ lực hàn gắn những rạn nứt trong cộng đoàn. Anh đến thăm từng gia đình, kể cả những người từng chỉ trích anh, như ông Tâm. Trong một buổi trò chuyện bên bếp lửa, anh nói: “Thưa ông, tôi không hứa sẽ giải quyết mọi khó khăn, nhưng tôi hứa sẽ đồng hành với ông và gia đình, như Chúa Giêsu đã đồng hành với các môn đệ.” Lời nói chân thành ấy khiến ông Tâm xúc động. Dần dần, ông trở lại nhà thờ, tham gia vào các hoạt động của giáo xứ.

Nam, giờ đây đã trở thành một lãnh đạo trẻ trong cộng đoàn, hỗ trợ Cha Phêrô trong việc xây dựng trung tâm cộng đồng. Bé Hạnh, cô bé từng mắc bệnh nặng, nay khỏe mạnh hơn và trở thành một thành viên tích cực trong ca đoàn. Giáo xứ Thánh Tâm, từng bị chia rẽ, giờ đây đoàn kết hơn bao giờ hết, như một thân thể của Chúa Kitô, nơi mỗi người là một chi thể, cùng nhau làm sáng danh Chúa.

Một buổi tối, khi trung tâm cộng đồng được khánh thành, Cha Phêrô đứng trước đám đông, gồm giáo dân, người dân từ các bản làng lân cận, và cả đại diện từ tổ chức Công giáo. Anh chia sẻ: “Chúng ta ở đây hôm nay không phải vì sức mạnh của riêng mình, mà vì tình yêu của Chúa Giêsu. Ngài đã dạy chúng ta rằng, để trở thành một ‘Alter Christus’, chúng ta phải yêu thương, tha thứ, và phục vụ, ngay cả khi con đường ấy đầy gai góc.” Anh kết thúc bằng lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người. Amen.”

Đêm ấy, khi ánh đèn trong nhà thờ Thánh Tâm lại được thắp lên, Cha Phêrô quỳ trước Nhà Tạm, cảm nhận một ngọn gió mới – ngọn gió của Thánh Thần – đang thổi qua cuộc đời anh. Anh biết rằng sứ vụ của mình vẫn chưa kết thúc, rằng những thử thách mới sẽ đến. Nhưng với chuỗi Mân Côi trong tay và tình yêu của Chúa trong tim, anh sẵn sàng tiếp tục là một “Alter Christus”, mang ánh sáng của Ngài đến với những ai đang lạc lối trong bóng tối.

Giáo xứ Thánh Tâm, sau nhiều năm dưới sự dẫn dắt của Cha Phêrô, đã trở thành một ngọn lửa đức tin không chỉ cháy sáng trong vùng núi mà còn lan tỏa đến những vùng đất xa hơn. Trung tâm cộng đồng mà anh khởi xướng đã mang lại giáo dục, y tế, và hy vọng cho hàng trăm gia đình, bất kể họ theo tôn giáo nào. Nhà thờ, với mái tôn được thay mới và những bức tường được sơn lại, không còn là một công trình đơn sơ mà là biểu tượng của tình yêu và sự đoàn kết. Cha Phêrô, dù sức khỏe vẫn mong manh, mang trong mình một niềm xác tín mãnh liệt rằng sứ vụ của anh là sống như một “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – mang tình yêu của Chúa đến với mọi người.

Nhưng như cây lúa mì phải “chết đi” để sinh hoa trái (Ga 12,24), Cha Phêrô biết rằng sứ vụ của mình đang bước vào một giai đoạn cuối, nơi anh phải đối mặt với những thử thách lớn nhất: sự tha thứ cho những kẻ thù nghịch, sự mất mát của những người thân yêu, và câu hỏi về di sản anh sẽ để lại. Trong tất cả, anh vẫn giữ lời cầu nguyện: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Một buổi chiều mùa đông, khi những cơn gió lạnh thổi qua vùng núi, Cha Phêrô nhận được một lá thư từ một người lạ. Thư được viết tay, nét chữ run rẩy, và người gửi tự xưng là ông Ba – cha của Nam, người từng nghiện rượu và đánh đập gia đình. Ông Ba viết rằng ông đang sống ở một tỉnh lân cận, sau nhiều năm rời bỏ gia đình vì xấu hổ với những lỗi lầm của mình. Ông xin được gặp Cha Phêrô và Nam một lần, để xin tha thứ trước khi sức khỏe của ông suy kiệt hoàn toàn.

Lá thư khiến Cha Phêrô trăn trở. Anh biết rằng Nam, dù đã thay đổi cuộc đời và trở thành một lãnh đạo trẻ trong giáo xứ, vẫn mang trong lòng những vết sẹo từ tuổi thơ bị cha ngược đãi. Khi Cha Phêrô chia sẻ lá thư với Nam, cậu phản ứng dữ dội. “Thưa cha, ông ấy không xứng đáng được tha thứ!” Nam nói, giọng đầy tức giận. “Ông ấy đã bỏ rơi mẹ con tôi, để chúng tôi sống trong đau khổ. Giờ ông ấy muốn quay lại, nhưng đã quá muộn!”

Cha Phêrô lắng nghe, cảm nhận nỗi đau trong lời nói của Nam. Anh nhớ đến lời Chúa Giêsu trên Thánh Giá: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Anh đặt tay lên vai Nam, nhẹ nhàng nói: “Nam, tha thứ không phải là xóa bỏ nỗi đau, mà là mở lòng để Chúa chữa lành. Con có nhớ câu chuyện người con hoang đàng không? Người cha đã chờ đợi và tha thứ, dù con trai đã làm tổn thương ông. Có lẽ giờ đây, Chúa đang mời gọi con làm điều tương tự.”

Nam im lặng, nhưng ánh mắt cậu vẫn đầy giằng xé. Cha Phêrô không ép buộc, mà mời Nam cùng cầu nguyện trước Nhà Tạm. Trong ánh sáng mờ nhạt của ngọn đèn dầu, hai người quỳ bên nhau, đọc Kinh Lòng Thương Xót. Cha Phêrô cầu nguyện thầm: “Lạy Chúa, xin chạm đến trái tim Nam, như Ngài đã chạm đến con. Xin cho con biết làm một ‘Alter Christus’, mang lòng thương xót của Ngài đến với những tâm hồn tan vỡ.”

Sau nhiều ngày suy nghĩ, Nam đồng ý gặp cha mình. Cuộc gặp diễn ra tại nhà thờ, trong một buổi chiều tĩnh lặng. Ông Ba, giờ đây gầy gò và yếu ớt, quỳ trước Nam, nước mắt lăn dài. “Nam, cha biết cha không xứng đáng,” ông nói, giọng nghẹn ngào. “Cha đã làm tổn thương con và mẹ con. Cha chỉ xin con tha thứ, để cha có thể ra đi trong bình an.” Nam đứng lặng, đấu tranh với chính mình. Cuối cùng, cậu quỳ xuống, ôm lấy cha, và khóc. “Cha, con tha thứ cho cha,” Nam nói. “Con chỉ mong cha sống tốt những ngày còn lại.”

Khoảnh khắc ấy, dưới ánh mắt của bức tượng Đức Maria trong nhà thờ, là một phép màu của lòng thương xót. Cha Phêrô, đứng lặng ở góc cung thánh, cảm thấy trái tim mình tràn đầy niềm vui. Anh nhận ra rằng, để trở thành một “Alter Christus”, anh không chỉ cần giảng về lòng tha thứ, mà phải giúp người khác sống lòng tha thứ, ngay cả khi điều đó đòi hỏi họ vượt qua những nỗi đau sâu sắc nhất.

Nhưng niềm vui của sự tha thứ sớm bị che phủ bởi một mất mát lớn. Một đêm, Cha Phêrô nhận được tin mẹ anh, bà Maria, đã qua đời đột ngột vì một cơn đau tim. Tin tức như một nhát dao đâm vào lòng anh. Bà Maria là người đã gieo hạt giống đức tin trong anh, người đã trao cho anh chuỗi Mân Côi và luôn cầu nguyện cho sứ vụ của anh. Anh vội vàng trở về làng quê, nơi bà được an táng trong nghĩa trang nhỏ bên cạnh nhà thờ.

Tại tang lễ, Cha Phêrô dâng Thánh lễ cầu hồn cho mẹ. Dù cố gắng giữ bình tĩnh, giọng anh run lên khi chia sẻ: “Mẹ tôi đã dạy tôi rằng đức tin không phải là tránh khỏi đau khổ, mà là tìm thấy Chúa trong đau khổ. Bà đã sống như một ‘Alter Christus’, mang tình yêu của Chúa đến với gia đình và mọi người. Giờ đây, tôi tin bà đang ở bên Ngài, trong vinh quang thiên quốc.” Sau Thánh lễ, anh quỳ bên mộ mẹ, nắm chặt chuỗi Mân Côi, và khóc như một đứa trẻ.

Sự mất mát của bà Maria khiến Cha Phêrô rơi vào một giai đoạn trầm lắng. Anh trở lại giáo xứ Thánh Tâm, nhưng tâm hồn anh như bị che phủ bởi một đám mây u ám. Anh bắt đầu tự hỏi: “Lạy Chúa, tại sao Ngài lấy đi người đã dẫn con đến với Ngài? Làm sao con có thể tiếp tục sứ vụ này khi trái tim con tan vỡ?” Những cơn đau khớp mãn tính càng làm anh kiệt sức, và có những đêm, anh chỉ ngồi lặng lẽ trước Nhà Tạm, không thể thốt nên lời cầu nguyện.

Trong khoảnh khắc ấy, bé Hạnh – cô bé từng được cộng đoàn cứu giúp khỏi bệnh tật – đến gặp anh. Hạnh, giờ đã mười hai tuổi, trao cho anh một bức vẽ: hình ảnh Cha Phêrô đứng trước nhà thờ, xung quanh là những người dân cầm nến sáng. “Thưa cha, con vẽ cha vì cha là ánh sáng của chúng con,” Hạnh nói. “Khi con bệnh, cha đã giúp con tin rằng Chúa luôn ở đó. Giờ cha buồn, nhưng con biết Chúa cũng đang ở với cha.”

Bức vẽ của Hạnh như một tia sáng xuyên qua bóng tối trong lòng Cha Phêrô. Anh nhớ đến hình ảnh Đức Maria trong khoảnh khắc Pieta, ôm xác Chúa Giêsu với niềm tin không lay chuyển. Anh nhận ra rằng, dù mất mẹ, anh vẫn có một gia đình lớn hơn – cộng đoàn Thánh Tâm – và Chúa vẫn đang đồng hành với anh qua những người như Hạnh. Anh quỳ trước Nhà Tạm, thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho con sức mạnh để tiếp tục là ánh sáng, như mẹ con đã từng là ánh sáng cho con.”

Nhiều tháng sau, sức khỏe của Cha Phêrô tiếp tục suy yếu, và Đức Giám mục quyết định bổ nhiệm một linh mục mới cho giáo xứ Thánh Tâm, để anh có thời gian nghỉ ngơi và điều trị. Dù không muốn rời xa đoàn chiên, Cha Phêrô chấp nhận ý Chúa, tin rằng sứ vụ của anh không kết thúc, mà chỉ chuyển sang một hình thức mới. Trước khi rời giáo xứ, anh tổ chức một buổi cầu nguyện đặc biệt, mời tất cả giáo dân và những người từ các bản làng lân cận.

Trong buổi cầu nguyện, nhà thờ chật kín người. Nam, ông Giuse, bà Mai, chị Thảo, bé Hạnh, và hàng trăm người khác đứng vai kề vai, cầm nến sáng, hát bài “Ave Maria Purissima”. Cha Phêrô chia sẻ: “Tôi đến đây với một lời cầu nguyện: ‘Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.’ Qua những năm tháng ở Thánh Tâm, tôi nhận ra rằng không chỉ linh mục, mà mỗi người trong chúng ta đều được mời gọi làm một ‘Alter Christus’. Hãy tiếp tục yêu thương, tha thứ, và mang ánh sáng của Chúa đến với thế giới.”

Khi anh kết thúc, cả cộng đoàn đứng dậy, vỗ tay và khóc. Nam bước lên, đại diện cho giáo xứ, nói: “Thưa cha, cha đã dạy chúng con cách sống như Chúa Giêsu. Dù cha đi đâu, Thánh Tâm sẽ luôn là nhà của cha.” Bé Hạnh chạy đến, ôm lấy anh, và trao cho anh một chuỗi Mân Côi do chính cô bé làm. Cha Phêrô, nước mắt lăn dài, nắm chặt chuỗi Mân Côi, cảm nhận tình yêu của Chúa qua cộng đoàn.

Cha Phêrô rời giáo xứ Thánh Tâm, nhưng di sản của anh vẫn sống mãi. Trung tâm cộng đồng tiếp tục phát triển, trở thành một ngọn lửa hy vọng cho vùng núi. Nam trở thành một giáo lý viên tận tâm, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ. Bé Hạnh lớn lên, mơ ước trở thành một nữ tu, mang tình yêu của Chúa đến với người nghèo. Giáo xứ Thánh Tâm, từ một cộng đoàn nhỏ bé, trở thành một ngọn đèn dầu, chiếu sáng cả vùng đất.

Trong những ngày cuối đời, khi sức khỏe không còn cho phép anh phục vụ như trước, Cha Phêrô sống trong một nhà hưu dưỡng của giáo phận. Anh dành thời gian cầu nguyện, viết lại câu chuyện của giáo xứ Thánh Tâm, và chia sẻ với các linh mục trẻ. Mỗi tối, anh quỳ trước bức tượng Đức Maria, nắm chuỗi Mân Côi của mẹ và của bé Hạnh, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Ngài. Xin cho hạt giống con gieo trên đất lành được lớn lên, để vinh danh Ngài.”

Khi Cha Phêrô qua đời, cộng đoàn Thánh Tâm tổ chức một Thánh lễ tưởng niệm, với hàng ngàn người tham dự. Họ không chỉ tưởng nhớ một linh mục, mà là một “Alter Christus” – người đã sống, yêu thương, và hy sinh như Chúa Giêsu. Trên bầu trời đêm ấy, ánh sao sáng lấp lánh, như thể Chúa đang mỉm cười, đón người tôi tớ trung thành vào vương quốc của Ngài.

Sự ra đi của Cha Phêrô để lại một khoảng trống lớn trong lòng giáo xứ Thánh Tâm, nhưng ngọn lửa đức tin mà anh đã thắp lên vẫn cháy sáng, như ánh đèn dầu không bao giờ tắt trong nhà thờ. Cộng đoàn, dù đau buồn, không để mình chìm trong mất mát. Họ nhớ lời Cha Phêrô từng nói: “Mỗi người trong chúng ta đều được mời gọi làm một ‘Alter Christus’ – mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với thế giới.” Di sản của anh sống mãi qua những người như Nam, bé Hạnh, bà Mai, và hàng trăm giáo dân đã được anh chạm đến bằng lòng thương xót và sự hy sinh.

Chương mới này kể về hành trình của Nam, chàng thanh niên từng lạc lối, giờ đây đứng trước ngã rẽ của ơn gọi linh mục. Anh đối mặt với những thử thách về đức tin, trách nhiệm, và áp lực tiếp nối sứ vụ của Cha Phêrô. Trong tất cả, Nam mang theo lời cầu nguyện mà Cha Phêrô đã để lại: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Sau tang lễ của Cha Phêrô, giáo xứ Thánh Tâm đón một linh mục mới, Cha Antôn, một người trung niên hiền hậu nhưng kín đáo. Cha Antôn làm việc tận tâm, nhưng cộng đoàn vẫn nhớ Cha Phêrô – người đã đồng hành với họ qua cơn bão, những mất mát, và những phép màu của lòng thương xót. Nam, giờ đã hai mươi lăm tuổi, trở thành một trong những người lãnh đạo trẻ của giáo xứ. Anh tiếp tục hướng dẫn lớp giáo lý, hỗ trợ trung tâm cộng đồng, và giúp Cha Antôn trong các hoạt động mục vụ.

Nhưng trong trái tim Nam, một tiếng gọi sâu thẳm bắt đầu vang lên. Những năm tháng đồng hành với Cha Phêrô đã gieo vào lòng anh một khát vọng: sống trọn vẹn cho Chúa và tha nhân, như một linh mục. Anh nhớ lại những lần Cha Phêrô quỳ trước Nhà Tạm, ánh mắt tràn đầy niềm tin, hay những lúc anh đứng giữa dòng lũ để cứu người, bất chấp nguy hiểm. “Nếu cha có thể sống như một ‘Alter Christus’,” Nam nghĩ, “liệu mình cũng có thể làm được điều đó không?”

Nam chia sẻ ý định bước vào chủng viện với mẹ, bà Lan. Bà Lan, giờ đã lớn tuổi nhưng vẫn mạnh mẽ trong đức tin, mỉm cười và nói: “Nam, con đã được Chúa gọi từ lâu, qua Cha Phêrô. Nếu đây là ý Chúa, mẹ sẽ cầu nguyện cho con.” Nhưng không phải ai cũng ủng hộ. Một số bạn bè trong giáo xứ, kể cả những người từng làm việc cùng anh ở trung tâm cộng đồng, cho rằng anh đang lãng phí tuổi trẻ. “Nam, cậu đang có một cuộc sống tốt,” một người bạn nói. “Làm linh mục thì khổ lắm, không gia đình, không sự nghiệp. Cậu không sợ sao?”

Những lời ấy khiến Nam dao động. Anh nhớ lại tuổi thơ đau khổ, khi cha anh, ông Ba, bỏ rơi gia đình. Anh tự hỏi liệu mình có đủ sức để từ bỏ mọi thứ – gia đình, bạn bè, và những kế hoạch cá nhân – để bước theo Chúa. Trong một buổi cầu nguyện tại nhà thờ, anh quỳ trước bức tượng Đức Maria, nắm chuỗi Mân Côi mà Cha Phêrô từng dùng, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin soi sáng cho con. Xin cho con biết liệu đây có phải là con đường Ngài muốn con đi.”

Quyết định bước vào chủng viện đưa Nam đến những thử thách mới. Khi anh thông báo ý định với Cha Antôn, vị linh mục gật đầu, nhưng nói: “Nam, ơn gọi linh mục là một con đường thập giá. Con sẽ phải từ bỏ chính mình, như Chúa Giêsu đã làm. Con đã sẵn sàng chưa?” Lời nói ấy khiến Nam trăn trở. Anh nhớ đến câu Lời Chúa mà Cha Phêrô từng chia sẻ: “Ai muốn theo Ta, hãy vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Nhưng thập giá của anh sẽ là gì?

Thử thách đầu tiên đến khi Nam bắt đầu hành trình phân định tại chủng viện. Cuộc sống ở đó hoàn toàn khác với những gì anh quen thuộc ở giáo xứ Thánh Tâm. Những ngày dài học thần học, triết học, và sống theo kỷ luật nghiêm ngặt khiến anh cảm thấy lạc lõng. Một số chủng sinh khác, lớn lên trong các gia đình Công giáo vững mạnh, dường như tự tin hơn về ơn gọi của mình. Nam, với quá khứ từng lạc lối, thường tự hỏi: “Liệu mình có xứng đáng? Liệu Chúa thực sự muốn một người như mình làm linh mục?”

Một đêm, khi đang cầu nguyện trong nhà nguyện của chủng viện, Nam cảm thấy một nỗi nghi ngờ sâu sắc. Anh nhớ đến Cha Phêrô, người đã đối mặt với sức khỏe suy yếu và những chỉ trích nhưng vẫn kiên trung. “Cha Phêrô, cha đã làm thế nào để vượt qua?” anh thì thầm. Trong khoảnh khắc ấy, anh mở Kinh Thánh và đọc được câu: “Không phải anh em đã chọn Thầy, nhưng chính Thầy đã chọn anh em” (Ga 15,16). Lời Chúa như một tia sáng, nhắc nhở anh rằng ơn gọi không dựa trên sự hoàn hảo, mà trên tình yêu và sự chọn lựa của Chúa.

Nam tìm đến cha linh hướng, Cha Giuse, một linh mục già từng quen biết Cha Phêrô. Anh chia sẻ về những nghi ngờ và nỗi sợ của mình. Cha Giuse mỉm cười, nói: “Nam, tôi từng nghe Cha Phêrô kể về cậu. Cậu là hoa trái của sứ vụ của anh ấy. Đừng sợ yếu đuối. Chính trong yếu đuối, Chúa sẽ làm cho cậu mạnh mẽ, như Ngài đã làm với Phêrô.” Lời khuyên ấy, cùng với việc cầu nguyện với chuỗi Mân Côi, giúp Nam tìm lại bình an. Anh quyết tâm tiếp tục hành trình, tin rằng Chúa đang biến đổi anh từng ngày.

Nhiều năm sau, Nam được thụ phong linh mục, trở thành Cha Nam. Ngày anh dâng Thánh lễ đầu tiên tại giáo xứ Thánh Tâm là một ngày trời trong xanh, giống như ngày Cha Phêrô được thụ phong nhiều năm trước. Nhà thờ chật kín người, từ bà Lan, ông Giuse, bà Mai, đến bé Hạnh – giờ đã là một thiếu nữ chuẩn bị bước vào dòng tu. Khi Cha Nam nâng Mình Thánh Chúa, anh cảm nhận một sức mạnh thiêng liêng, như thể Cha Phêrô đang mỉm cười từ thiên quốc.

Cha Nam được bổ nhiệm ở lại giáo xứ Thánh Tâm, tiếp nối sứ vụ của Cha Phêrô. Anh mang theo tinh thần “Alter Christus” mà anh học được: sống giản dị, lắng nghe, và dấn thân vào những nơi đau khổ nhất. Một trong những thử thách đầu tiên của anh là đồng hành với một nhóm người trẻ bị cuốn vào ma túy, một vấn đề mới xuất hiện ở vùng núi. Anh nhớ đến hành trình của chính mình, khi Cha Phêrô đã kiên nhẫn dẫn dắt anh từ bóng tối ra ánh sáng. Với sự giúp đỡ của trung tâm cộng đồng, Cha Nam tổ chức các chương trình cai nghiện, học nghề, và các buổi cầu nguyện, giúp nhiều người trẻ tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Cha Nam cũng mở rộng di sản của Cha Phêrô bằng cách xây dựng một nhà nguyện nhỏ trên ngọn đồi nơi Cha Phêrô từng suýt mất mạng trong cơn bão. Nhà nguyện, được đặt tên là “Nhà Nguyện Lòng Thương Xót”, trở thành nơi hành hương cho người dân vùng núi. Mỗi năm, vào ngày giỗ của Cha Phêrô, cộng đoàn tụ họp tại đây, dâng Thánh lễ và đọc Kinh Mân Côi, tưởng nhớ người linh mục đã sống như một “Alter Christus”.

Một buổi tối, khi Cha Nam quỳ trước Nhà Tạm trong nhà thờ Thánh Tâm, anh mở cuốn nhật ký của Cha Phêrô, được tìm thấy trong số di vật của anh. Trong đó, Cha Phêrô viết: “Sứ vụ linh mục không phải là xây dựng những công trình vĩ đại, mà là gieo những hạt giống đức tin trên đất lành. Dù tôi có ra đi, tôi tin rằng Chúa sẽ làm cho những hạt giống ấy lớn lên.” Cha Nam mỉm cười, cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô qua những dòng chữ ấy.

Anh nhìn ra cộng đoàn – những người như bà Lan, người mẹ kiên cường; bé Hạnh, giờ đã là một nữ tu tập sinh; và hàng trăm người khác, đang sống như những “Alter Christus” trong đời sống hàng ngày. Anh nắm chuỗi Mân Côi, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con và các linh mục luôn là hiện thân của Ngài. Xin cho ngọn lửa mà Cha Phêrô thắp lên mãi cháy sáng, để vinh danh Ngài.”

Dưới ánh đèn dầu lung linh, nhà thờ Thánh Tâm vẫn đứng đó, như một ngọn hải đăng giữa vùng núi. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô gieo trồng và Cha Nam tiếp nối, lan tỏa khắp nơi, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, cùng với Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy những hạt giống trên đất lành đã nảy mầm và sinh hoa trái dồi dào.

Giáo xứ Thánh Tâm, dưới sự dẫn dắt của Cha Nam, tiếp tục là một ngọn lửa đức tin giữa vùng núi hẻo lánh. Nhà nguyện Lòng Thương Xót trên ngọn đồi, nơi Cha Phêrô từng suýt bỏ mạng trong cơn bão, giờ đây là điểm hành hương thu hút không chỉ người dân địa phương mà còn những khách hành hương từ xa. Trung tâm cộng đồng, di sản của Cha Phêrô, đã mở rộng thành một mạng lưới hỗ trợ giáo dục, y tế, và việc làm cho hàng ngàn người trong khu vực. Cha Nam, với trái tim của một mục tử được tôi luyện qua những năm tháng đồng hành cùng Cha Phêrô, mang trong mình sứ vụ sống như một “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – mang tình yêu và lòng thương xót của Chúa đến với mọi người.

Nhưng sứ vụ của Cha Nam không dừng lại ở những gì đã đạt được. Một ngọn gió mới đang thổi đến, mang theo những thử thách về sự kiên nhẫn, lòng bao dung, và trách nhiệm truyền cảm hứng cho một thế hệ mới. Trong tất cả, anh vẫn giữ lời cầu nguyện mà Cha Phêrô đã để lại: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Một buổi sáng mùa xuân, khi ánh nắng chiếu qua những tán cây trên đồi, Cha Nam nhận được một lá thư từ Đức Giám mục. Thư thông báo rằng giáo phận đang lên kế hoạch mở rộng các hoạt động truyền giáo ở những vùng sâu vùng xa, nơi nhiều người vẫn chưa biết đến Chúa Giêsu. Đức Giám mục mời Cha Nam dẫn đầu một nhóm truyền giáo, không chỉ phục vụ tại Thánh Tâm mà còn đến các bản làng chưa có nhà thờ, nơi người dân sống trong nghèo đói và mê tín. “Con đã chứng tỏ mình là một mục tử trung thành,” Đức Giám mục viết. “Giờ đây, Chúa đang mời gọi con mang ánh sáng của Ngài đến những nơi tăm tối nhất.”

Lời mời gọi ấy khiến Cha Nam vừa vui mừng vừa lo lắng. Anh yêu giáo xứ Thánh Tâm, nơi anh đã lớn lên, lạc lối, và tìm lại chính mình qua sự đồng hành của Cha Phêrô. Rời khỏi đây, dù chỉ tạm thời, là một quyết định khó khăn. Hơn nữa, anh biết rằng công việc truyền giáo ở những vùng xa sẽ đầy thử thách: điều kiện sống khắc nghiệt, sự chống đối từ những người không hiểu Công giáo, và nguy cơ bị cô lập. Anh quỳ trước Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, nắm chuỗi Mân Côi mà Cha Phêrô từng dùng, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con lòng can đảm của Cha Phêrô, để con dám bước đi trên con đường Ngài chọn.”

Cha Nam tổ chức một buổi họp với ban hành giáo để chia sẻ kế hoạch. Ông Giuse, bà Mai, chị Thảo, và bé Hạnh – giờ đã là một nữ tu tập sinh – đều có mặt. Anh nói: “Tôi không muốn rời xa Thánh Tâm, nhưng tôi tin rằng Chúa đang mời gọi chúng ta mang ngọn lửa đức tin đến những nơi cần nó nhất. Tôi cần sự cầu nguyện và ủng hộ của mọi người.” Cộng đoàn, dù buồn vì Cha Nam sẽ vắng mặt, đồng lòng ủng hộ. Hạnh, với ánh mắt sáng ngời, nói: “Thưa cha, cha đã dạy con rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang tình yêu của Chúa đến mọi người. Con sẽ cầu nguyện để cha mang ánh sáng của Ngài đến những nơi xa xôi.”

Cha Nam, cùng một nhóm truyền giáo gồm hai nữ tu và ba giáo dân trẻ, bắt đầu hành trình đến một bản làng hẻo lánh tên là Lũng Cú, cách Thánh Tâm hơn trăm cây số. Lũng Cú là một nơi nghèo khó, nơi người dân sống bằng nghề làm nương và tin vào các phong tục mê tín. Không có nhà thờ, không có linh mục, và hầu hết người dân chưa từng nghe về Chúa Giêsu. Khi nhóm truyền giáo đến, họ được đón tiếp bằng ánh mắt nghi ngờ và sự lạnh lùng.

Những ngày đầu ở Lũng Cú là một thử thách thực sự. Cha Nam và nhóm dựng một túp lều đơn sơ làm nơi ở và bắt đầu tiếp cận người dân qua các hoạt động như phát lương thực, dạy học cho trẻ em, và chữa bệnh đơn giản. Nhưng nhiều người dân từ chối, cho rằng nhóm truyền giáo đang cố “mua chuộc” họ để bỏ tín ngưỡng truyền thống. Một người đứng đầu làng, ông Lỳ, công khai chống đối. “Chúng tôi không cần thần thánh của các ông,” ông nói. “Đất đai và tổ tiên đã che chở cho chúng tôi từ bao đời nay.”

Cha Nam không nản lòng. Anh nhớ đến Cha Phêrô, người đã kiên nhẫn đồng hành với anh khi anh còn là một thanh niên lạc lối. Anh bắt đầu xây dựng mối quan hệ với người dân bằng những hành động nhỏ: giúp sửa nhà, làm việc trên nương, và lắng nghe những câu chuyện của họ. Một buổi chiều, khi đang giúp một bà cụ tên Mè sửa mái nhà, anh chia sẻ: “Bà ơi, tôi tin rằng Chúa yêu thương bà, như bà yêu thương con cháu mình. Ngài không muốn lấy đi điều gì, mà chỉ muốn mang lại bình an.” Bà Mè im lặng, nhưng ánh mắt bà dịu lại.

Dần dần, một số người dân, đặc biệt là trẻ em, bắt đầu mở lòng. Cha Nam tổ chức các lớp học chữ vào buổi tối, dạy trẻ em đọc và kể những câu chuyện về Chúa Giêsu. Một cậu bé tên Sùng, mười tuổi, đặc biệt yêu thích câu chuyện về người Samaritanô nhân hậu. “Thưa cha, Chúa Giêsu có giống cha không?” Sùng hỏi. “Ngài cũng đi giúp người khác, dù họ không thích Ngài?” Cha Nam mỉm cười, đáp: “Sùng, Chúa Giêsu là người Thầy của cha. Cha chỉ cố gắng làm như Ngài, nhưng Ngài yêu thương chúng ta hơn bất kỳ ai.” Lời nói ấy, đơn sơ nhưng chân thành, gieo một hạt giống đức tin trong lòng cậu bé.

Nhưng thử thách lớn nhất đến khi một trận dịch bệnh bất ngờ bùng phát ở Lũng Cú. Nhiều người dân, kể cả trẻ em, bị sốt cao và suy kiệt. Thiếu thuốc men và điều kiện y tế, làng rơi vào hoảng loạn. Một số người đổ lỗi cho nhóm truyền giáo, cho rằng họ đã mang “lời nguyền” đến. Ông Lỳ dẫn một nhóm người đến túp lều của Cha Nam, đòi đuổi họ đi. “Các ông đã làm rối loạn làng chúng tôi!” ông hét lên. “Hãy cút đi, trước khi mọi chuyện tệ hơn!”

Cha Nam đứng trước đám đông, cảm thấy trái tim nặng trĩu. Anh nhớ đến Cha Phêrô, người từng đối mặt với sự nghi ngờ và chỉ trích nhưng vẫn chọn yêu thương. Anh quỳ xuống, trước sự ngạc nhiên của mọi người, và cầu nguyện lớn tiếng: “Lạy Chúa, xin thương xót dân làng này. Xin dùng chúng con làm khí cụ của Ngài, để mang lại sự sống và hy vọng.” Hành động ấy khiến đám đông im lặng. Một số người rời đi, nhưng bà Mè và vài người khác ở lại, ánh mắt đầy cảm thông.

Nhóm truyền giáo làm việc không ngừng nghỉ, liên lạc với trung tâm cộng đồng Thánh Tâm để xin thuốc men và sự hỗ trợ. Cha Nam, dù kiệt sức, đích thân đi bộ hàng chục cây số đến trạm y tế gần nhất để mang thuốc về. Khi trở lại, anh thấy Sùng, cậu bé yêu thích câu chuyện về Chúa Giêsu, đang nằm mê man vì sốt. Cha Nam quỳ bên cậu, đặt tay lên trán và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin chữa lành con trẻ này, như Ngài đã chữa lành bao người. Nếu ý Ngài muốn khác, xin cho con sức mạnh để chấp nhận.”

Như một phép màu, Sùng dần hồi phục sau vài ngày. Tin tức lan nhanh, và người dân bắt đầu thay đổi cách nhìn về nhóm truyền giáo. Bà Mè, người đầu tiên mở lòng, dẫn các cháu đến túp lều của Cha Nam, xin được học về Chúa Giêsu. Ông Lỳ, dù vẫn nghi ngờ, không còn chống đối công khai. Dịch bệnh dần được kiểm soát, nhờ thuốc men và sự chăm sóc của nhóm truyền giáo. Lũng Cú, từ một nơi đầy bóng tối, bắt đầu lóe lên những tia sáng hy vọng.

Sau một năm ở Lũng Cú, Cha Nam và nhóm truyền giáo xây dựng được một nhà nguyện nhỏ, nơi người dân tụ họp để cầu nguyện và học giáo lý. Dù chỉ một số ít người chịu phép rửa tội, Cha Nam không thất vọng. Anh nhớ lời Cha Phêrô: “Sứ vụ linh mục là gieo hạt giống đức tin, còn Chúa sẽ làm cho nó lớn lên.” Anh tin rằng những hạt giống ấy, như cây lúa mì “chết đi” để sinh hoa trái, sẽ nảy mầm theo thời gian.

Khi trở về giáo xứ Thánh Tâm để báo cáo với Đức Giám mục, Cha Nam được cộng đoàn đón tiếp như một người hùng. Bé Hạnh, giờ đã chính thức trở thành nữ tu, ôm lấy anh và nói: “Thưa cha, cha đã làm điều mà Cha Phêrô luôn mong muốn: mang Chúa đến với những người lạc lối.” Cha Nam mỉm cười, đáp: “Hạnh, cha chỉ là một người gieo hạt. Chính Chúa và Cha Phêrô đã dẫn đường.”

Trong một buổi cầu nguyện tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, Cha Nam chia sẻ với cộng đoàn: “Tôi học được từ Cha Phêrô rằng làm một ‘Alter Christus’ không phải là làm những điều vĩ đại, mà là yêu thương trong những điều nhỏ bé. Mỗi người chúng ta – linh mục, nữ tu, giáo dân – đều được mời gọi mang ánh sáng của Chúa Giêsu đến với thế giới.” Anh kết thúc bằng lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người. Amen.”

Đêm ấy, ánh đèn dầu trong nhà thờ Thánh Tâm vẫn cháy sáng, như ngọn lửa đức tin được Cha Phêrô thắp lên và Cha Nam tiếp nối. Từ Thánh Tâm đến Lũng Cú, từ vùng núi đến những nơi xa xôi, ánh sáng ấy lan tỏa, mang tình yêu của Chúa đến với những tâm hồn đang khao khát. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa của “Alter Christus” vẫn cháy mãi, không bao giờ tắt.

Giáo xứ Thánh Tâm và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đã trở thành những ngọn lửa đức tin không chỉ chiếu sáng vùng núi mà còn lan tỏa đến các vùng đất xa xôi. Cha Nam, người từng là một thanh niên lạc lối được Cha Phêrô dẫn dắt, giờ đây là một linh mục được kính trọng, mang trong mình sứ vụ sống như một “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – mang tình yêu và lòng thương xót của Chúa đến với mọi người. Trung tâm cộng đồng, di sản của Cha Phêrô, tiếp tục phát triển, trở thành một mô hình cho các giáo phận khác, cung cấp giáo dục, y tế, và hy vọng cho những người nghèo khổ.

Nhưng Cha Nam biết rằng sứ vụ của mình không chỉ là duy trì những gì đã có, mà còn là gieo những hạt giống mới cho tương lai. Một lời mời gọi mới từ Đức Giám mục đưa anh vào một vai trò bất ngờ: linh hướng cho các chủng sinh tại chủng viện giáo phận. Trong vai trò này, anh phải đối mặt với những thử thách về việc truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ, đối phó với những hoài nghi hiện đại, và củng cố di sản của Cha Phêrô qua một dự án giáo dục đức tin toàn vùng. Trong tất cả, anh vẫn mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Một buổi sáng, khi Cha Nam đang dâng Thánh lễ tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, ông trùm Giuse – giờ đã già nhưng vẫn nhiệt thành – mang đến một lá thư từ Đức Giám mục. Thư viết rằng chủng viện giáo phận đang cần một linh mục trẻ để làm linh hướng, đồng hành với các chủng sinh trong hành trình ơn gọi. “Con đã chứng tỏ mình là một mục tử biết yêu thương và kiên nhẫn,” Đức Giám mục viết. “Giờ đây, Chúa mời gọi con dẫn dắt những người trẻ, để họ trở thành những ‘Alter Christus’ cho thế hệ mai sau.”

Lời mời gọi ấy khiến Cha Nam trăn trở. Anh yêu công việc ở Thánh Tâm, nơi anh đã xây dựng mối quan hệ sâu sắc với cộng đoàn. Việc rời giáo xứ để đến chủng viện, dù vẫn được phép trở lại thăm, là một sự hy sinh lớn. Hơn nữa, anh lo lắng liệu mình có đủ khôn ngoan để hướng dẫn các chủng sinh, những người đang sống trong một thế giới hiện đại đầy cám dỗ và hoài nghi. Anh quỳ trước bức tượng Đức Maria trong nhà thờ, nắm chuỗi Mân Côi, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con lòng khiêm nhường của Cha Phêrô, để con biết phục vụ theo ý Ngài.”

Sau khi tham khảo ý kiến bà Lan, mẹ anh, và nữ tu Hạnh, Cha Nam quyết định nhận lời. Bà Lan, với ánh mắt đầy tin tưởng, nói: “Nam, con đã được Cha Phêrô dẫn dắt để trở thành linh mục. Giờ là lúc con làm điều tương tự cho người khác.” Hạnh, giờ là một nữ tu năng động, thêm vào: “Thưa cha, thế hệ trẻ cần những người như cha, để thấy rằng sống như Chúa Giêsu là điều có thể trong thời đại này.”

Khi đặt chân đến chủng viện, Cha Nam cảm nhận một sự thay đổi lớn. Không còn những con đường đất đỏ của Thánh Tâm hay tiếng gió thổi qua vùng núi, mà là những hành lang sạch sẽ, những phòng học hiện đại, và những gương mặt trẻ tuổi đầy nhiệt huyết nhưng cũng đầy thắc mắc. Các chủng sinh, từ mười tám đến hai mươi lăm tuổi, đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau: một số lớn lên trong gia đình Công giáo truyền thống, số khác giống Nam, mang theo những vết sẹo từ quá khứ.

Thử thách đầu tiên của Cha Nam là hiểu được tâm lý của các chủng sinh. Nhiều người trong số họ bị ảnh hưởng bởi văn hóa hiện đại, nơi chủ nghĩa vật chất, mạng xã hội, và sự nghi ngờ tôn giáo đang lan rộng. Một chủng sinh tên Tuấn, một thanh niên thông minh nhưng hay chất vấn, hỏi Cha Nam trong một buổi chia sẻ: “Thưa cha, làm linh mục có đáng không? Thế giới này không còn cần tôn giáo nữa. Chúng con có thể giúp người khác mà không cần từ bỏ tất cả, đúng không?”

Câu hỏi của Tuấn khiến Cha Nam nhớ đến những nghi ngờ của chính mình khi mới vào chủng viện. Anh mỉm cười, đáp: “Tuấn, tôi từng hỏi câu tương tự. Nhưng tôi nhận ra rằng làm linh mục không phải là từ bỏ, mà là chọn một tình yêu lớn hơn – tình yêu của Chúa Giêsu, Đấng đã hy sinh tất cả để cứu chúng ta. Thế giới có thể không cần tôn giáo, nhưng nó luôn cần tình yêu, và linh mục là người mang tình yêu ấy đến tận cùng.” Lời nói ấy, dù không thuyết phục ngay Tuấn, đã gieo một hạt giống trong lòng cậu.

Cha Nam áp dụng cách tiếp cận của Cha Phêrô: lắng nghe, đồng hành, và sống gương mẫu. Anh tổ chức các buổi cầu nguyện riêng với từng chủng sinh, khuyến khích họ chia sẻ những nỗi sợ, ước mơ, và nghi ngờ. Anh kể về hành trình của mình, từ một thanh niên lạc lối đến một linh mục, nhấn mạnh rằng Chúa chọn những người yếu đuối để làm những điều vĩ đại. Anh cũng chia sẻ câu chuyện của Cha Phêrô, người đã sống như một “Alter Christus” qua những hành động yêu thương và hy sinh.

Ngoài việc làm linh hướng, Cha Nam được Đức Giám mục giao nhiệm vụ dẫn dắt một dự án giáo dục đức tin toàn vùng, nhằm đào tạo giáo lý viên và lãnh đạo trẻ cho các giáo xứ. Dự án này, được đặt tên là “Hạt Giống Đức Tin”, lấy cảm hứng từ di sản của Cha Phêrô. Mục tiêu là xây dựng một mạng lưới giáo lý viên, không chỉ giảng dạy giáo lý mà còn sống như những “Alter Christus” trong cộng đồng, mang tình yêu của Chúa đến với người nghèo, người bệnh, và những ai lạc lối.

Cha Nam bắt đầu bằng cách tập hợp các giáo lý viên từ Thánh Tâm và các giáo xứ lân cận, bao gồm cả nữ tu Hạnh, người đã trở thành một trong những cộng sự đắc lực của anh. Anh tổ chức các khóa đào tạo, kết hợp giảng dạy Kinh Thánh, cầu nguyện, và các hoạt động thực tế như thăm bệnh nhân, giúp người nghèo, và xây dựng cộng đoàn. Anh nhấn mạnh: “Giáo lý không chỉ là dạy về Chúa, mà là sống như Chúa. Mỗi người chúng ta đều được mời gọi làm một ‘Alter Christus’, dù là linh mục, nữ tu, hay giáo dân.”

Dự án “Hạt Giống Đức Tin” nhanh chóng thu hút sự chú ý. Nhiều người trẻ, kể cả những người từng thờ ơ với đức tin, tham gia vì bị cuốn hút bởi tinh thần phục vụ của Cha Nam. Một trong số đó là Tuấn, chủng sinh từng nghi ngờ ơn gọi. Sau nhiều tháng đồng hành với Cha Nam, Tuấn quyết định tiếp tục hành trình linh mục, nói: “Thưa cha, cha đã cho con thấy rằng làm linh mục không phải là sống cho mình, mà là sống cho người khác. Con muốn thử, dù con biết sẽ không dễ.”

Một năm sau, dự án “Hạt Giống Đức Tin” đã đào tạo được hàng trăm giáo lý viên, lan tỏa từ Thánh Tâm đến các vùng núi và đồng bằng. Các cộng đoàn nhỏ, giống như Lũng Cú, bắt đầu hình thành nhà nguyện và nhóm cầu nguyện, nhờ sự hỗ trợ của các giáo lý viên trẻ. Cha Nam, dù bận rộn với công việc ở chủng viện và dự án, vẫn thường xuyên trở về Thánh Tâm, nơi anh dâng Thánh lễ tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót và thăm những người thân yêu như bà Lan, ông Giuse, và bà Mai.

Một buổi tối, trong ngày kỷ niệm mười năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Nam tổ chức một Thánh lễ đặc biệt tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót. Nhà nguyện chật kín người, từ giáo dân Thánh Tâm đến các khách hành hương từ Lũng Cú và các vùng lân cận. Nữ tu Hạnh dẫn ca đoàn, hát bài “Ave Maria Purissima”, bài thánh ca mà Cha Phêrô yêu thích. Trong bài giảng, Cha Nam chia sẻ: “Cha Phêrô đã gieo những hạt giống đức tin trên đất lành, và hôm nay, chúng ta là hoa trái của những hạt giống ấy. Nhưng sứ vụ của chúng ta chưa kết thúc. Hãy tiếp tục gieo những hạt giống mới, để thế giới biết rằng Chúa Giêsu vẫn sống, qua tình yêu và sự hy sinh của chúng ta.”

Sau Thánh lễ, Cha Nam quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Cha Phêrô từng dùng, giờ đã sờn cũ nhưng vẫn mang một sức mạnh thiêng liêng. Anh cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, của mẹ anh, bà Lan – người đã qua đời một năm trước – và của Đức Maria, người mẹ luôn dẫn anh đến với Chúa. Anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con và các linh mục, các giáo lý viên, và mọi người luôn là hiện thân của Ngài. Xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô mãi cháy sáng, để vinh danh Ngài.”

Dưới ánh trăng sáng lấp lánh, Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như một ngọn hải đăng giữa vùng núi. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam tiếp nối, và thế hệ mới lan tỏa, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy những hạt giống đức tin tiếp tục nảy mầm trên đất lành.

Giáo xứ Thánh Tâm, Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, và dự án “Hạt Giống Đức Tin” đã trở thành những ngọn lửa đức tin cháy sáng, không chỉ trong vùng núi Việt Nam mà còn lan tỏa đến các cộng đoàn Công giáo trên khắp thế giới. Cha Nam, người từng là một thanh niên lạc lối được Cha Phêrô dẫn dắt, giờ đây là một linh mục được kính trọng, một linh hướng, và một nhà truyền giáo, mang trong mình sứ vụ sống như một “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – mang tình yêu và lòng thương xót của Chúa đến với mọi người. Dự án “Hạt Giống Đức Tin” đã đào tạo hàng ngàn giáo lý viên, truyền cảm hứng cho các phong trào phục vụ người nghèo, và xây dựng những cộng đoàn đức tin ở những nơi tưởng chừng không thể.

Nhưng như cây lúa mì phải “chết đi” để sinh hoa trái (Ga 12,24), Cha Nam biết rằng sứ vụ của mình đang bước vào giai đoạn cuối. Những thử thách về sức khỏe, những câu hỏi sâu sắc về ý nghĩa của đau khổ, và trách nhiệm để lại một di sản bền vững sẽ thử thách anh hơn bao giờ hết. Trong tất cả, anh vẫn giữ lời cầu nguyện mà Cha Phêrô đã truyền lại: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Nhiều năm trôi qua kể từ khi Cha Nam trở thành linh hướng tại chủng viện. Dự án “Hạt Giống Đức Tin” đã phát triển vượt xa mong đợi, với các chi nhánh ở nhiều quốc gia, từ châu Á đến châu Phi và Mỹ Latinh. Các giáo lý viên trẻ, được đào tạo theo tinh thần của Cha Phêrô và Cha Nam, mang tình yêu của Chúa đến với những người nghèo, người bệnh, và những ai lạc lối. Nữ tu Hạnh, giờ là bề trên của một dòng tu phục vụ người nghèo, đã trở thành một trong những người lãnh đạo chính của dự án, mang tinh thần “Alter Christus” đến với các cộng đoàn quốc tế.

Nhưng sức khỏe của Cha Nam bắt đầu suy yếu nghiêm trọng. Những năm tháng làm việc không ngừng nghỉ, từ những ngày ở Lũng Cú đến các chuyến đi truyền giáo xa xôi, đã để lại di chứng trên cơ thể anh. Một buổi sáng, khi đang dâng Thánh lễ tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, anh bất ngờ cảm thấy chóng mặt và ngã xuống trước bàn thờ. Cộng đoàn hoảng loạn, nhưng nữ tu Hạnh và một số giáo dân nhanh chóng đưa anh đến bệnh viện.

Tại bệnh viện, bác sĩ chẩn đoán Cha Nam mắc một căn bệnh tim hiếm gặp, có thể do căng thẳng và làm việc quá sức trong nhiều năm. “Cha cần nghỉ ngơi hoàn toàn,” bác sĩ nói. “Nếu tiếp tục làm việc, cha có thể không qua khỏi.” Tin tức về sức khỏe của Cha Nam lan nhanh, khiến cộng đoàn Thánh Tâm và các chi nhánh của “Hạt Giống Đức Tin” trên toàn thế giới tổ chức cầu nguyện cho anh. Hàng ngàn người, từ trẻ em ở Lũng Cú đến các giáo lý viên ở châu Phi, gửi thư và lời cầu nguyện, gọi anh là “ngọn đèn của Chúa”.

Cha Nam, nằm trên giường bệnh, cảm thấy một sự bình an kỳ lạ. Anh nhớ đến Cha Phêrô, người đã đối mặt với sức khỏe suy yếu nhưng vẫn chọn phó thác. Anh mở cuốn nhật ký của Cha Phêrô, được anh giữ bên mình như một báu vật. Trong đó, Cha Phêrô viết: “Sứ vụ linh mục là một hành trình không bao giờ kết thúc, vì tình yêu của Chúa Giêsu không bao giờ ngừng lan tỏa. Dù tôi có ra đi, những hạt giống tôi gieo sẽ tiếp tục lớn lên, qua những người tôi đã chạm đến.” Lời ấy mang lại cho Cha Nam một sức mạnh mới. Anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu đây là thập giá cuối cùng của con, xin cho con mang nó với tình yêu, như Ngài đã mang Thánh Giá.”

Giữa những ngày trên giường bệnh, Cha Nam đối mặt với một thử thách sâu sắc về đức tin. Anh nhận được tin rằng một số chi nhánh của “Hạt Giống Đức Tin” đang gặp khó khăn, do thiếu tài chính và sự nghi ngờ từ một số người cho rằng dự án quá tham vọng. Một số giáo lý viên trẻ, từng được anh đào tạo, rời bỏ sứ vụ vì áp lực từ gia đình hoặc cám dỗ của cuộc sống hiện đại. Một lá thư từ Tuấn, chủng sinh mà anh từng đồng hành, khiến anh đặc biệt đau lòng. Tuấn viết rằng cậu đã rời chủng viện, vì không thể vượt qua những nghi ngờ về ơn gọi. “Thưa cha, con cảm thấy Chúa quá xa vời,” Tuấn viết. “Con xin lỗi vì đã làm cha thất vọng.”

Lá thư của Tuấn khiến Cha Nam rơi vào một cơn khủng hoảng. Anh tự hỏi liệu mình có thất bại trong việc truyền cảm hứng, liệu những hạt giống anh gieo có thực sự nảy mầm trên đất lành. Trong một đêm tĩnh lặng, anh quỳ bên giường bệnh, nắm chuỗi Mân Côi, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin đừng để con nghi ngờ tình yêu của Ngài. Xin cho con biết làm một ‘Alter Christus’, ngay cả khi con yếu đuối nhất.” Anh nhớ đến hình ảnh Đức Maria trong khoảnh khắc Pieta, ôm xác Chúa Giêsu với niềm tin không lay chuyển, dù trái tim tan vỡ.

Sáng hôm sau, nữ tu Hạnh đến thăm, mang theo một tin vui bất ngờ. Một tổ chức Công giáo quốc tế đã quyết định tài trợ cho “Hạt Giống Đức Tin”, đảm bảo dự án có thể tiếp tục hoạt động. Hơn nữa, Sùng – cậu bé ở Lũng Cú từng được Cha Nam cứu trong trận dịch bệnh – giờ đã trở thành một giáo lý viên trẻ, đang dẫn dắt một cộng đoàn nhỏ ở làng mình. “Thưa cha, Sùng nói rằng cha là người đã cho cậu ấy thấy Chúa Giêsu,” Hạnh nói. “Cậu ấy muốn trở thành linh mục, để tiếp tục công việc của cha.”

Tin tức ấy như một phép màu, xua tan bóng tối trong lòng Cha Nam. Anh nhận ra rằng, dù một số hạt giống không nảy mầm, những hạt giống khác đang lớn lên, mang lại hoa trái dồi dào. Anh viết một lá thư trả lời Tuấn, nói: “Tuấn, con không làm cha thất vọng. Chúa có kế hoạch riêng cho con, và cha tin rằng Ngài sẽ dẫn con trở lại khi con sẵn sàng. Hãy tiếp tục cầu nguyện, và đừng quên rằng Chúa yêu con.”

Sau một thời gian điều trị, sức khỏe của Cha Nam cải thiện, nhưng anh biết rằng mình không còn nhiều thời gian. Anh xin Đức Giám mục cho phép trở về Thánh Tâm một lần cuối, để dâng Thánh lễ tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót. Ngày anh trở lại, cộng đoàn đón anh trong nước mắt và niềm vui. Nhà nguyện chật kín người, từ những gương mặt quen thuộc như ông Giuse, bà Mai, đến những người mới, bao gồm cả Sùng và các giáo lý viên từ khắp nơi.

Trong bài giảng, Cha Nam chia sẻ: “Tôi học được từ Cha Phêrô rằng sứ vụ linh mục không phải là xây dựng những công trình vĩ đại, mà là gieo những hạt giống đức tin, dù nhỏ bé. Hành trình của tôi, của Cha Phêrô, và của tất cả chúng ta, là hành trình của ‘Alter Christus’ – sống như Chúa Giêsu, yêu thương như Ngài, và hy sinh như Ngài. Dù tôi có ra đi, tôi tin rằng các bạn sẽ tiếp tục mang ánh sáng của Ngài đến với thế giới.” Anh kết thúc bằng lời cầu nguyện: “Xin cho các linh mục luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người. Amen.”

Không lâu sau, Cha Nam qua đời trong một đêm yên bình, nắm chuỗi Mân Côi và cuốn nhật ký của Cha Phêrô. Cộng đoàn Thánh Tâm và các chi nhánh của “Hạt Giống Đức Tin” tổ chức một Thánh lễ tưởng niệm lớn, với hàng chục ngàn người tham dự, từ Việt Nam đến các quốc gia xa xôi. Nữ tu Hạnh, Sùng, và hàng ngàn giáo lý viên cam kết tiếp tục sứ vụ, mang tinh thần “Alter Christus” đến với thế hệ mới.

Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, dưới ánh trăng sáng, vẫn đứng đó, như một ngọn hải đăng giữa vùng núi. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam tiếp nối, và thế hệ mới lan tỏa, cháy mãi, không bao giờ tắt. Trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô và Cha Nam, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy hành trình của “Alter Christus” không bao giờ kết thúc, mà tiếp tục lan tỏa, mang tình yêu của Chúa đến với mọi tâm hồn trên thế gian.

Sự ra đi của Cha Phêrô và Cha Nam để lại một di sản đức tin vĩ đại, như những ngọn lửa cháy sáng không chỉ trong giáo xứ Thánh Tâm mà còn trên khắp thế giới qua dự án “Hạt Giống Đức Tin”. Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, trung tâm cộng đồng, và hàng ngàn giáo lý viên được đào tạo đã trở thành biểu tượng của tình yêu và lòng thương xót của Chúa Giêsu, được truyền từ Cha Phêrô qua Cha Nam và đến với thế hệ mới. Nữ tu Hạnh, cô bé từng được cộng đoàn cứu giúp khỏi bệnh tật và được Cha Nam hướng dẫn, giờ đây là bề trên của một dòng tu phục vụ người nghèo và là người lãnh đạo chính của dự án “Hạt Giống Đức Tin”. Cô mang trong mình sứ vụ sống như một “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – mang ánh sáng của Chúa đến với những tâm hồn lạc lối.

Nhưng thế giới đang thay đổi. Một làn sóng thế tục hóa, chủ nghĩa vật chất, và sự thờ ơ với tôn giáo đang lan rộng, thách thức sứ vụ của Hạnh và cộng đoàn. Trong vai trò mới, cô phải đối mặt với những thử thách về sự đoàn kết, lòng kiên nhẫn, và trách nhiệm giữ vững ngọn lửa đức tin mà Cha Phêrô và Cha Nam đã thắp lên. Trong tất cả, cô vẫn giữ lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Một buổi sáng, khi nữ tu Hạnh đang cầu nguyện tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, cô nhận được một lá thư từ một tổ chức Công giáo quốc tế, đối tác chính của “Hạt Giống Đức Tin”. Thư thông báo rằng nguồn tài trợ cho dự án có nguy cơ bị cắt giảm, do khủng hoảng kinh tế toàn cầu và sự giảm sút đóng góp từ các nhà hảo tâm. Hơn nữa, một số chi nhánh của dự án ở các nước phương Tây báo cáo rằng nhiều người trẻ đang rời bỏ đức tin, bị cuốn vào lối sống hưởng thụ và sự nghi ngờ tôn giáo. “Chúng tôi cần một chiến lược mới để giữ vững sứ vụ,” lá thư viết. “Chị có thể đến hội nghị quốc tế ở Rôma để thảo luận không?”

Lời mời gọi ấy khiến Hạnh trăn trở. Cô đã dành cả cuộc đời phục vụ người nghèo, từ vùng núi Thánh Tâm đến các khu ổ chuột ở châu Phi, và cô yêu công việc trực tiếp với những người đau khổ. Việc tham gia một hội nghị quốc tế, với những cuộc họp và chiến lược, khiến cô lo lắng liệu mình có đủ khả năng. Hơn nữa, cô nhận thấy dấu hiệu của sự chia rẽ trong chính đội ngũ giáo lý viên của dự án. Một số người trẻ, bị ảnh hưởng bởi văn hóa thế tục, bắt đầu đặt câu hỏi về ý nghĩa của việc hy sinh và phục vụ.

Hạnh quỳ trước bức tượng Đức Maria trong nhà nguyện, nắm chuỗi Mân Côi mà cô nhận từ Cha Phêrô khi còn bé, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con lòng can đảm của Cha Phêrô và sự kiên nhẫn của Cha Nam. Xin giúp con giữ vững ngọn lửa mà các ngài đã thắp lên.” Trong khoảnh khắc ấy, cô nhớ đến lời Cha Nam từng nói: “Làm một ‘Alter Christus’ không phải là tránh khỏi cơn gió, mà là giữ cho ngọn lửa cháy sáng dù gió mạnh đến đâu.”

Hạnh quyết định tham gia hội nghị ở Rôma, mang theo tinh thần của Cha Phêrô và Cha Nam. Tại hội nghị, cô gặp gỡ các nhà lãnh đạo Công giáo từ khắp thế giới, từ các giám mục đến các giáo dân trẻ. Không khí hội nghị căng thẳng, với những tranh luận về cách đối phó với thế tục hóa và sự suy giảm đức tin. Một số người đề xuất tập trung vào truyền thông số, sử dụng mạng xã hội để thu hút giới trẻ. Số khác cho rằng cần quay về với các giá trị truyền thống, nhấn mạnh cầu nguyện và Bí tích.

Hạnh, với dáng vẻ giản dị của một nữ tu miền núi, ban đầu cảm thấy lạc lõng giữa những bài phát biểu học thuật. Nhưng khi được mời chia sẻ, cô đứng lên, nắm chuỗi Mân Côi, và nói: “Tôi lớn lên ở giáo xứ Thánh Tâm, nơi Cha Phêrô và Cha Nam đã dạy tôi rằng đức tin không phải là những chiến lược lớn lao, mà là tình yêu được sống qua những hành động nhỏ bé. Trong một thế giới đầy gió lạnh, chúng ta cần trở thành những ‘Alter Christus’ – mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với từng người, bằng cách lắng nghe, phục vụ, và hy sinh. Tôi tin rằng, dù thời đại thay đổi, con người vẫn khao khát tình yêu của Chúa.”

Lời chia sẻ của Hạnh, đơn sơ nhưng mạnh mẽ, chạm đến trái tim nhiều người. Một giám mục từ châu Phi nói: “Chị Hạnh nhắc chúng ta rằng sứ vụ không nằm ở công nghệ hay chiến lược, mà ở trái tim của Chúa Giêsu.” Sau hội nghị, Hạnh được mời làm cố vấn cho một phong trào Công giáo quốc tế, với mục tiêu đào tạo các lãnh đạo trẻ sống như “Alter Christus” trong thế giới hiện đại.

Khi trở về Thánh Tâm, Hạnh đối mặt với một thử thách lớn hơn: sự chia rẽ trong đội ngũ giáo lý viên của “Hạt Giống Đức Tin”. Một số người trẻ, bị ảnh hưởng bởi lối sống thế tục, bắt đầu bỏ các buổi cầu nguyện và tập trung vào lợi ích cá nhân. Một giáo lý viên tên Linh, từng là học trò của Hạnh, công khai rời dự án, nói: “Thưa chị, em không thấy ý nghĩa khi hy sinh cả đời cho người khác. Thế giới này chỉ quan tâm đến tiền bạc và thành công.”

Lời nói của Linh khiến Hạnh đau lòng. Cô nhớ đến Tuấn, chủng sinh từng rời bỏ ơn gọi, và tự hỏi liệu mình có thất bại trong việc truyền cảm hứng. Trong một đêm tĩnh lặng, cô quỳ trước Nhà Tạm, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin đừng để con nghi ngờ kế hoạch của Ngài. Xin cho con biết làm một ‘Alter Christus’, ngay cả khi con thấy bóng tối.” Cô mở Kinh Thánh và đọc được câu: “Hãy gieo trong nước mắt, để gặt trong vui mừng” (Tv 126,5). Lời ấy mang lại cho cô một tia hy vọng mới.

Hạnh quyết định tổ chức một khóa tĩnh tâm cho các giáo lý viên, lấy chủ đề “Alter Christus Trong Thế Giới Hôm Nay”. Cô mời Sùng, giờ là một chủng sinh chuẩn bị thụ phong linh mục, và các giáo lý viên kỳ cựu như bà Mai đến chia sẻ. Trong khóa tĩnh tâm, Hạnh kể lại câu chuyện của Cha Phêrô, người đã suýt chết trong cơn bão để cứu người, và Cha Nam, người đã sống với trái tim yếu đuối nhưng tràn đầy tình yêu. Cô nói: “Chúng ta không cần phải hoàn hảo để làm một ‘Alter Christus’. Chúng ta chỉ cần mở lòng để Chúa làm việc qua mình.”

Khóa tĩnh tâm là một bước ngoặt. Nhiều giáo lý viên trẻ, kể cả những người từng dao động, tìm lại niềm tin. Linh, dù không quay lại ngay, gửi một lá thư xin lỗi Hạnh, nói rằng cô đang cầu nguyện để tìm lại con đường của mình. Sùng, với ánh mắt sáng ngời, nói với Hạnh: “Thưa chị, chị đã cho con thấy rằng làm linh mục không phải là sống một cuộc đời dễ dàng, mà là sống như Chúa Giêsu, dù thế giới có chống lại.”

Nhiều năm sau, dự án “Hạt Giống Đức Tin” tiếp tục phát triển, trở thành một phong trào toàn cầu, đào tạo các lãnh đạo trẻ sống như “Alter Christus” trong mọi lĩnh vực: giáo dục, y tế, truyền thông, và phục vụ người nghèo. Hạnh, dù đã lớn tuổi, vẫn không ngừng làm việc, từ việc dẫn dắt các khóa đào tạo đến việc thăm các cộng đoàn nhỏ ở những nơi xa xôi. Nhà Nguyện Lòng Thương Xót trở thành một trung tâm hành hương quốc tế, thu hút hàng ngàn người mỗi năm, đến để cầu nguyện và tưởng nhớ Cha Phêrô và Cha Nam.

Một buổi tối, trong ngày kỷ niệm hai mươi năm ngày mất của Cha Nam, Hạnh tổ chức một Thánh lễ đặc biệt tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót. Nhà nguyện chật kín người, từ Sùng – giờ là Cha Sùng, linh mục trẻ của giáo xứ Lũng Cú – đến các giáo lý viên từ khắp thế giới. Trong bài giảng, Hạnh chia sẻ: “Cha Phêrô và Cha Nam đã dạy tôi rằng đức tin là một ngọn lửa, cháy sáng dù gió lạnh của thế gian thổi qua. Hôm nay, chúng ta ở đây để tiếp tục ngọn lửa ấy, để mỗi người chúng ta trở thành một ‘Alter Christus’, mang tình yêu của Chúa đến với thế giới.”

Sau Thánh lễ, Hạnh quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Cha Phêrô từng trao cho cô khi còn bé. Cô cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, bà Lan, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn cô đến với Chúa. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô và Cha Nam mãi cháy sáng. Xin cho con và mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới ánh trăng sáng lấp lánh, Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như một ngọn hải đăng giữa vùng núi. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam tiếp nối, và Hạnh cùng thế hệ mới lan tỏa, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Nhà Nguyện Lòng Thương Xót và dự án “Hạt Giống Đức Tin” đã trở thành những ngọn lửa đức tin cháy sáng, không chỉ trong vùng núi Việt Nam mà còn trên khắp thế giới. Di sản của Cha Phêrô, được Cha Nam tiếp nối, nữ tu Hạnh lan tỏa, giờ đây sống mãi qua hàng ngàn giáo lý viên, tu sĩ, và linh mục, những người mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối. Cha Sùng, cậu bé từng được Cha Nam cứu trong trận dịch bệnh ở Lũng Cú, giờ là một linh mục trẻ, được bổ nhiệm làm cha xứ của chính cộng đoàn Lũng Cú, nơi anh lớn lên. Với trái tim của một mục tử được tôi luyện qua những câu chuyện về Cha Phêrô và Cha Nam, anh mang trong mình sứ vụ sống như một “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – mang ánh sáng của Chúa đến với những người đang sống trong bóng tối.

Nhưng thế giới mà Cha Sùng phục vụ không còn đơn giản như thời của Cha Phêrô hay Cha Nam. Xung đột xã hội, phân cực tôn giáo, và sự lan rộng của chủ nghĩa vô thần đang tạo ra những cơn bão mới, thách thức sứ vụ của anh. Trong vai trò cha xứ Lũng Cú, anh phải đối mặt với sự nghi ngờ từ cộng đoàn, những xung đột nội bộ, và trách nhiệm giữ vững ngọn lửa đức tin mà những người đi trước đã thắp lên. Trong tất cả, anh vẫn giữ lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Lũng Cú, từ một bản làng hẻo lánh chưa từng biết đến Chúa Giêsu, giờ đây là một cộng đoàn Công giáo nhỏ nhưng sống động, với một nhà thờ đơn sơ do Cha Nam và nhóm truyền giáo xây dựng. Cha Sùng, sau khi thụ phong linh mục, trở về đây với lòng nhiệt thành, mong muốn tiếp nối di sản của Cha Nam. Anh tổ chức các buổi cầu nguyện, lớp giáo lý, và các hoạt động cộng đồng, lấy cảm hứng từ trung tâm cộng đồng Thánh Tâm. Nhưng anh sớm nhận ra rằng Lũng Cú đang đối mặt với những thách thức mới.

Một nhóm người trong làng, dẫn đầu bởi ông Vàng – một người có ảnh hưởng nhưng không theo Công giáo – bắt đầu lan truyền tin đồn rằng nhà thờ đang chia rẽ cộng đồng. Họ cho rằng việc ngày càng nhiều người trẻ tham gia các hoạt động Công giáo đang làm suy yếu các phong tục truyền thống của làng. Ông Vàng, trong một buổi họp thôn, công khai chỉ trích Cha Sùng: “Cậu còn trẻ, cậu không hiểu lịch sử của chúng tôi. Tôn giáo của cậu đang phá hủy những gì tổ tiên chúng tôi để lại!”

Lời chỉ trích ấy khiến Cha Sùng đau lòng. Anh nhớ đến Cha Phêrô, người từng đối mặt với sự nghi ngờ từ giáo dân Thánh Tâm khi từ chối dự án khai thác khoáng sản, và Cha Nam, người đã kiên nhẫn đối thoại với ông Lỳ ở Lũng Cú. Anh quyết định không đáp trả bằng sự giận dữ, mà bằng tình yêu. Anh đến gặp ông Vàng, mang theo một giỏ trái cây và nói: “Thưa ông, tôi không muốn chia rẽ làng. Tôi chỉ muốn mang tình yêu của Chúa đến với mọi người, như Ngài đã dạy chúng ta yêu thương lẫn nhau.” Ông Vàng, dù không thay đổi ngay lập tức, đồng ý gặp lại để thảo luận.

Nhưng xung đột không chỉ đến từ bên ngoài. Trong chính cộng đoàn Công giáo Lũng Cú, một số giáo dân trẻ bắt đầu bất mãn với cách lãnh đạo của Cha Sùng. Họ cho rằng anh quá nghiêm khắc khi nhấn mạnh tầm quan trọng của cầu nguyện và hy sinh, trong khi họ muốn nhà thờ tổ chức nhiều hoạt động vui chơi hơn để thu hút giới trẻ. Một thanh niên tên Páo, từng là học trò giáo lý của Cha Sùng, nói: “Thưa cha, thời đại này khác rồi. Không ai muốn nghe về thập giá hay hy sinh nữa. Chúng con cần những thứ thực tế hơn!”

Lời nói của Páo khiến Cha Sùng trăn trở. Anh tự hỏi liệu mình có đang đi sai hướng, liệu tinh thần “Alter Christus” của Cha Phêrô và Cha Nam có còn phù hợp trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Anh quỳ trước Nhà Tạm trong nhà thờ Lũng Cú, nắm chuỗi Mân Côi mà nữ tu Hạnh từng trao cho anh khi anh thụ phong, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con lòng khiêm nhường của Cha Phêrô và sự kiên nhẫn của Cha Nam. Xin giúp con giữ vững ngọn lửa đức tin, dù cơn bão có mạnh đến đâu.”

Trong lúc đối mặt với những xung đột, Cha Sùng nhận được một lá thư từ nữ tu Hạnh, giờ đã lớn tuổi và sống tại một tu viện ở Thánh Tâm. Hạnh viết: “Sùng, em đang đối mặt với những cơn bão, như Cha Phêrô và Cha Nam từng trải qua. Đừng sợ. Hãy nhớ rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả những người chống đối em. Chị cầu nguyện cho em.” Lá thư ấy, cùng với một cuốn sách nhỏ về cuộc đời Cha Phêrô do Hạnh biên soạn, mang lại cho Cha Sùng một sức mạnh mới.

Anh quyết định tổ chức một buổi cầu nguyện hòa giải tại nhà thờ Lũng Cú, mời cả người Công giáo và không Công giáo tham gia. Anh lấy cảm hứng từ buổi cầu nguyện mà Cha Phêrô từng tổ chức sau cơn bão ở Thánh Tâm, nơi cộng đoàn đã tìm lại sự đoàn kết qua Kinh Mân Côi và chia sẻ. Trong buổi cầu nguyện, Cha Sùng đứng trước bàn thờ, chia sẻ câu chuyện về Cha Phêrô, người đã suýt chết để cứu người trong cơn bão, và Cha Nam, người đã cứu anh trong trận dịch bệnh. Anh nói: “Tôi ở đây không phải để chia rẽ, mà để mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với mọi người. Chúng ta có thể khác biệt, nhưng tất cả chúng ta đều là con cái của Chúa.”

Sau bài chia sẻ, Cha Sùng mời mọi người cầm nến và hát bài “Ave Maria Purissima”, bài thánh ca mà Cha Phêrô và Cha Nam yêu thích. Ông Vàng, dù ban đầu do dự, cũng cầm một cây nến, đứng cùng cộng đoàn. Páo và một số thanh niên trẻ, từng bất mãn, tham gia với ánh mắt trầm tư. Trong ánh nến lung linh, cộng đoàn đọc Kinh Lòng Thương Xót, và lần đầu tiên sau nhiều tháng, Lũng Cú tìm lại được sự hòa hợp.

Buổi cầu nguyện là một bước ngoặt. Ông Vàng bắt đầu hợp tác với Cha Sùng, tổ chức các hoạt động cộng đồng kết hợp giữa truyền thống làng và các giá trị Công giáo, như giúp người nghèo và bảo vệ môi trường. Páo, sau nhiều lần trò chuyện với Cha Sùng, quyết định trở lại lớp giáo lý và trở thành một lãnh đạo trẻ, khuyến khích bạn bè tham gia cầu nguyện. Nhà thờ Lũng Cú, từ một nơi bị nghi ngờ, trở thành trung tâm của tình yêu và đoàn kết.

Nhiều năm sau, Cha Sùng trở thành một trong những linh mục được kính trọng nhất trong giáo phận, không chỉ vì công việc ở Lũng Cú mà còn vì vai trò của anh trong dự án “Hạt Giống Đức Tin”. Anh thường xuyên đến Thánh Tâm, thăm nữ tu Hạnh – giờ đã yếu sức nhưng vẫn cầu nguyện không ngừng cho dự án. Trong một lần gặp, Hạnh trao cho anh một chuỗi Mân Côi mới, nói: “Sùng, em là hoa trái của Cha Phêrô và Cha Nam. Hãy tiếp tục gieo những hạt giống đức tin, để ngọn lửa của ‘Alter Christus’ mãi cháy sáng.”

Cha Sùng cũng liên lạc với Tuấn, chủng sinh từng rời chủng viện. Tuấn, giờ là một giáo viên ở thành phố, viết thư cho anh, nói rằng anh đã tìm lại đức tin qua việc làm việc với trẻ em nghèo. “Thưa cha, cha và Cha Nam đã đúng,” Tuấn viết. “Tôi không làm linh mục, nhưng tôi đang cố gắng sống như một ‘Alter Christus’ trong lớp học của mình.” Lá thư ấy khiến Cha Sùng mỉm cười, nhận ra rằng sứ vụ của “Alter Christus” không giới hạn trong hàng linh mục, mà lan tỏa qua mọi người.

Một buổi tối, trong ngày kỷ niệm ba mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Sùng tổ chức một Thánh lễ đặc biệt tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với sự tham gia của cộng đoàn Thánh Tâm, Lũng Cú, và các giáo lý viên từ khắp thế giới. Nữ tu Hạnh, dù yếu sức, được đưa đến bằng xe lăn, dẫn cộng đoàn hát bài “Ave Maria Purissima”. Trong bài giảng, Cha Sùng chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, và nữ tu Hạnh đã dạy tôi rằng làm một ‘Alter Christus’ là sống như Chúa Giêsu – yêu thương, tha thứ, và mang hy vọng đến với thế giới, dù cơn bão có mạnh đến đâu. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa đức tin mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Cha Sùng quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Hạnh trao cho anh. Anh cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, bà Lan, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn anh đến với Chúa. Anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, và nữ tu Hạnh mãi cháy sáng. Xin cho con và mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới ánh trăng sáng lấp lánh, Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như một ngọn hải đăng giữa vùng núi. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, nữ tu Hạnh, và Cha Sùng tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Di sản của Cha Phêrô, Cha Nam, và nữ tu Hạnh đã trở thành một ngọn lửa đức tin cháy sáng, lan tỏa từ vùng núi Thánh Tâm và Lũng Cú đến các cộng đoàn trên khắp thế giới. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, với hàng ngàn giáo lý viên và tu sĩ, tiếp tục mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những người nghèo, người bệnh, và những tâm hồn lạc lối. Cha Sùng, linh mục trẻ từng được Cha Nam cứu trong trận dịch bệnh ở Lũng Cú, giờ là một mục tử tận tâm, dẫn dắt cộng đoàn Lũng Cú và đóng vai trò quan trọng trong dự án “Hạt Giống Đức Tin”. Nhưng ngọn lửa ấy không chỉ cháy ở những vùng quê hẻo lánh, mà còn được gọi để chiếu sáng trong những thành phố hiện đại, nơi bóng tối của chủ nghĩa vật chất và sự thờ ơ đang lan rộng.

Chương này kể về hành trình của Cha Sùng và Linh – giáo lý viên từng rời bỏ dự án nhưng tìm lại đức tin – khi họ đối mặt với những thử thách trong việc xây dựng một cộng đoàn đức tin ở một khu vực đô thị đầy xung đột. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Một buổi sáng, khi Cha Sùng đang chuẩn bị Thánh lễ tại nhà thờ Lũng Cú, anh nhận được một lá thư từ Đức Giám mục. Thư thông báo rằng giáo phận đang mở một sứ vụ mới ở một khu ổ chuột thuộc thành phố lớn nhất khu vực, nơi hàng ngàn người di cư sống trong nghèo đói và bạo lực. Đức Giám mục mời Cha Sùng tạm rời Lũng Cú để dẫn dắt sứ vụ này, với sự hỗ trợ của một nhóm giáo lý viên từ “Hạt Giống Đức Tin”. “Con đã mang ánh sáng của Chúa đến Lũng Cú,” Đức Giám mục viết. “Giờ đây, Chúa mời gọi con mang ánh sáng ấy đến một nơi cần nó hơn bao giờ hết.”

Lời mời gọi ấy khiến Cha Sùng trăn trở. Lũng Cú là quê hương của anh, nơi anh đã lớn lên và tìm thấy đức tin qua Cha Nam. Rời khỏi đây, dù chỉ tạm thời, là một sự hy sinh lớn. Hơn nữa, anh lo lắng về những thách thức ở thành phố: một môi trường xa lạ, đầy cám dỗ và xung đột, nơi nhiều người thờ ơ với tôn giáo. Anh quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà nữ tu Hạnh trao cho anh, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con lòng can đảm của Cha Phêrô và sự kiên nhẫn của Cha Nam. Xin giúp con mang ngọn lửa của Ngài đến nơi tăm tối nhất.”

Trong lúc chuẩn bị cho sứ vụ mới, Cha Sùng nhận được một lá thư bất ngờ từ Linh, giáo lý viên từng rời bỏ “Hạt Giống Đức Tin” vì nghi ngờ ý nghĩa của sự hy sinh. Linh viết rằng, sau nhiều năm làm việc trong một công ty lớn ở thành phố, cô cảm thấy trống rỗng và đã quay lại cầu nguyện. “Thưa cha, tôi đã sai khi nghĩ rằng cuộc sống vật chất sẽ mang lại hạnh phúc,” cô viết. “Tôi muốn quay lại dự án, nếu cha và nữ tu Hạnh còn chấp nhận tôi.” Lá thư của Linh mang lại cho Cha Sùng một tia hy vọng. Anh nhớ đến Cha Nam, người từng kiên nhẫn với Tuấn, và quyết định mời Linh tham gia sứ vụ ở thành phố.

Cha Sùng và Linh, cùng một nhóm giáo lý viên trẻ, đến khu ổ chuột ở ngoại ô thành phố, một nơi đầy rẫy nhà tạm, rác thải, và tiếng ồn. Người dân ở đây, chủ yếu là những người di cư từ các vùng quê, sống trong nghèo đói và bị xã hội lãng quên. Nhiều người trẻ bị cuốn vào ma túy và băng đảng, trong khi người già sống trong cô đơn. Không có nhà thờ, không có cộng đoàn Công giáo, và hầu hết người dân chưa từng nghe về Chúa Giêsu.

Những ngày đầu ở khu ổ chuột là một thử thách khắc nghiệt. Cha Sùng và nhóm dựng một túp lều làm nơi cầu nguyện và bắt đầu tiếp cận người dân qua các hoạt động như phát lương thực, tổ chức lớp học cho trẻ em, và thăm người bệnh. Nhưng họ đối mặt với sự nghi ngờ và thù địch. Một nhóm thanh niên, dẫn đầu bởi một người tên Kiên, thường xuyên quấy rối, cho rằng nhóm của Cha Sùng đang lợi dụng người nghèo để truyền đạo. “Các người đến đây làm gì?” Kiên hét lên trong một lần đối đầu. “Chúng tôi không cần Chúa của các người!”

Linh, với kinh nghiệm sống ở thành phố, cảm thấy đặc biệt khó khăn. Cô nhớ đến những ngày làm việc trong văn phòng, nơi cô từng bị cuốn vào lối sống hào nhoáng nhưng trống rỗng. Cô tự hỏi liệu mình có đủ sức để đối mặt với sự thù địch và mang đức tin đến một nơi như thế này. Một đêm, cô chia sẻ với Cha Sùng: “Thưa cha, tôi sợ rằng mình không đủ mạnh mẽ. Làm sao chúng ta có thể thay đổi một nơi đầy bóng tối như thế này?”

Cha Sùng lắng nghe, nhớ đến những lần Cha Nam đối mặt với sự nghi ngờ ở Lũng Cú. Anh nói: “Linh, tôi cũng từng sợ hãi khi đến Lũng Cú. Nhưng tôi học được từ Cha Phêrô và Cha Nam rằng làm một ‘Alter Christus’ không phải là thay đổi cả thế giới, mà là mang tình yêu của Chúa đến với từng người, từng ngày. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ bé, và Chúa sẽ làm phần còn lại.” Lời nói ấy, lấy cảm hứng từ tinh thần của Cha Phêrô, giúp Linh tìm lại niềm tin.

Cha Sùng và Linh bắt đầu xây dựng mối quan hệ với người dân bằng những hành động cụ thể. Họ tổ chức một bếp ăn từ thiện, cung cấp bữa trưa miễn phí cho trẻ em và người già. Linh, với kỹ năng tổ chức từ công việc cũ, phối hợp với các giáo lý viên để mở các lớp học nghề, dạy may vá và sửa chữa cho người trẻ. Cha Sùng, với trái tim của một mục tử, thường xuyên thăm các gia đình, lắng nghe những câu chuyện đau khổ và cầu nguyện cùng họ.

Một bước ngoặt xảy ra khi một đứa trẻ trong khu ổ chuột, tên là Bé Tí, bị bệnh nặng do thiếu dinh dưỡng. Cha Sùng và Linh liên lạc với trung tâm cộng đồng Thánh Tâm, nhờ nữ tu Hạnh gửi thuốc men và hỗ trợ y tế. Họ chăm sóc Bé Tí ngày đêm, cầu nguyện bên giường bệnh của cô bé. Khi Bé Tí hồi phục, mẹ của cô bé, chị Hoa, bật khóc và nói: “Tôi chưa từng thấy ai quan tâm đến chúng tôi như các anh chị. Chúa của các anh chị là ai mà yêu thương chúng tôi đến vậy?”

Khoảnh khắc ấy mở ra một cánh cửa. Chị Hoa và một số gia đình bắt đầu tham gia các buổi cầu nguyện do Cha Sùng tổ chức. Linh, lấy cảm hứng từ câu chuyện của chính mình, chia sẻ với họ về hành trình quay lại đức tin: “Tôi từng nghĩ tiền bạc và thành công sẽ làm tôi hạnh phúc, nhưng chỉ khi tôi tìm thấy Chúa, tôi mới thực sự sống.” Lời chứng ấy chạm đến trái tim nhiều người, kể cả Kiên, người từng chống đối. Kiên bắt đầu đến bếp ăn từ thiện, ban đầu chỉ để giúp đỡ, nhưng dần dần tham gia các buổi cầu nguyện.

Cha Sùng tổ chức một buổi cầu nguyện đặc biệt vào dịp lễ Lòng Thương Xót Chúa, lấy cảm hứng từ những buổi cầu nguyện của Cha Phêrô và Cha Nam. Trong ánh nến lung linh, cộng đoàn nhỏ ở khu ổ chuột hát bài “Ave Maria Purissima” và đọc Kinh Lòng Thương Xót. Cha Sùng chia sẻ: “Chúa Giêsu đã đến với những người nghèo khổ, bị lãng quên, và yêu thương họ vô điều kiện. Hôm nay, chúng ta được mời gọi làm một ‘Alter Christus’, mang tình yêu của Ngài đến với nhau.” Buổi cầu nguyện, dù đơn sơ, là khởi đầu cho một cộng đoàn đức tin mới ở khu ổ chuột.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót, một công trình nhỏ bé nhưng tràn đầy ý nghĩa, đã mọc lên giữa khu ổ chuột ở ngoại ô thành phố, như một ngọn đèn dầu chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói và tuyệt vọng. Cộng đoàn đức tin non trẻ, được Cha Sùng và Linh gieo trồng, đang dần lớn mạnh, mang theo di sản của Cha Phêrô, Cha Nam, và nữ tu Hạnh. Dự án “Hạt Giống Đức Tin” tiếp tục lan tỏa, không chỉ qua các vùng quê như Thánh Tâm và Lũng Cú, mà còn trong những đô thị hiện đại, nơi những thử thách mới đang chờ đợi. Cha Sùng, với trái tim của một mục tử được tôi luyện qua những câu chuyện của những người đi trước, và Linh, người đã tìm lại đức tin sau những năm tháng lạc lối, cùng nhau dẫn dắt cộng đoàn này, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những người bị xã hội lãng quên.

Nhưng khu ổ chuột không phải là một nơi dễ dàng để gieo hạt giống đức tin. Bạo lực, cám dỗ, và sự thờ ơ vẫn là những cơn bão thường xuyên đe dọa dập tắt ngọn lửa. Trong chương này, Cha Sùng và Linh đối mặt với những thử thách mới, đồng thời hướng dẫn Bé Tí – cô bé từng được họ cứu khỏi bệnh tật – khi cô đứng trước ngã rẽ của ơn gọi. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Nhà Thờ Lòng Thương Xót, dù nhỏ bé, đã trở thành trung tâm của cộng đoàn khu ổ chuột. Mỗi buổi tối, ánh nến lung linh trong nhà thờ, nơi Cha Sùng dâng Thánh lễ và Linh dẫn các buổi cầu nguyện. Những người như chị Hoa, mẹ của Bé Tí, và Kiên, thanh niên từng chống đối, giờ là những thành viên tích cực, giúp tổ chức bếp ăn từ thiện và lớp học cho trẻ em. Nhưng sự hiện diện của nhà thờ cũng thu hút sự chú ý không mong muốn từ các băng nhóm trong khu vực, những người xem các hoạt động Công giáo như một mối đe dọa đến quyền lực của họ.

Một đêm, khi Cha Sùng và Linh đang chuẩn bị cho buổi cầu nguyện, một nhóm thanh niên thuộc băng nhóm địa phương xông vào nhà thờ, đập phá bàn ghế và đe dọa. Người đứng đầu, tên là Tài, hét lên: “Các người nghĩ mình có thể thay đổi khu này sao? Đây là địa bàn của chúng tôi! Rời đi, hoặc sẽ có chuyện!” Cha Sùng, đứng trước bàn thờ, bình tĩnh đáp: “Chúng tôi không đến để tranh giành. Chúng tôi chỉ muốn mang tình yêu và hy vọng đến với mọi người, kể cả các anh.” Lời nói ấy khiến Tài im lặng một thoáng, nhưng anh ta vẫn rời đi với lời cảnh báo: “Coi chừng đấy!”

Vụ việc khiến cộng đoàn hoảng sợ. Một số giáo dân, như chị Hoa, lo lắng cho sự an toàn của con cái và đề nghị tạm đóng cửa nhà thờ. Linh, dù đã trưởng thành qua những năm tháng phục vụ, cảm thấy sợ hãi. Cô nhớ đến những ngày Cha Phêrô đối mặt với cơn bão ở Thánh Tâm, hay Cha Nam đối mặt với sự thù địch ở Lũng Cú. “Thưa cha, chúng ta có nên dừng lại không?” cô hỏi Cha Sùng. “Tôi sợ rằng chúng ta không đủ sức chống lại họ.”

Cha Sùng nắm chuỗi Mân Côi, nhớ đến lời nữ tu Hạnh từng nói: “Làm một ‘Alter Christus’ là giữ cho ngọn lửa cháy sáng dù gió mạnh đến đâu.” Anh đáp: “Linh, chúng ta không thể để nỗi sợ dập tắt ngọn lửa mà Cha Phêrô và Cha Nam đã thắp lên. Hãy cầu nguyện, và chúng ta sẽ tìm cách đối thoại với họ, như Chúa Giêsu đã làm với những người chống đối Ngài.” Anh quyết định tổ chức một buổi cầu nguyện đặc biệt cho hòa bình, mời cả cộng đoàn và những người ngoài Công giáo tham gia, với hy vọng xoa dịu căng thẳng.

Giữa những thử thách, Bé Tí – cô bé từng được Cha Sùng và Linh cứu khỏi bệnh tật – đã lớn lên, giờ là một thiếu nữ mười lăm tuổi đầy nhiệt huyết. Tí yêu nhà thờ, nơi cô tham gia ca đoàn và giúp Linh dạy giáo lý cho trẻ em. Cô thường kể cho các em nghe về Cha Phêrô, Cha Nam, và Cha Sùng, những người đã mang Chúa đến với khu ổ chuột. Nhưng Tí cũng mang trong lòng một tiếng gọi sâu thẳm: trở thành một nữ tu, như nữ tu Hạnh, để phục vụ người nghèo.

Tuy nhiên, ước mơ của Tí không được gia đình ủng hộ. Chị Hoa, mẹ cô, dù yêu mến nhà thờ, muốn Tí học nghề và kiếm việc làm ổn định để thoát khỏi khu ổ chuột. “Tí, con còn trẻ, con không hiểu làm nữ tu khổ thế nào đâu,” chị Hoa nói. “Mẹ chỉ muốn con có một cuộc sống tốt hơn.” Những lời ấy khiến Tí dao động. Cô tìm đến Linh, chia sẻ: “Chị Linh, em muốn sống như chị Hạnh, nhưng em sợ làm mẹ buồn. Liệu Chúa có thực sự gọi em không?”

Linh, nhớ lại hành trình của chính mình khi rời bỏ dự án vì nghi ngờ, nắm tay Tí và nói: “Tí, chị từng nghĩ rằng Chúa không gọi chị, nhưng Ngài đã kiên nhẫn chờ chị quay lại. Hãy cầu nguyện, và lắng nghe trái tim em. Nếu Chúa gọi em, Ngài sẽ cho em sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn.” Linh đưa Tí đến gặp Cha Sùng, người khuyến khích cô tham gia một khóa tĩnh tâm do nữ tu Hạnh tổ chức tại Thánh Tâm, để phân định ơn gọi.

Khóa tĩnh tâm tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời Tí. Dưới sự hướng dẫn của nữ tu Hạnh, giờ đã yếu sức nhưng vẫn tràn đầy nhiệt huyết, Tí cầu nguyện trước bức tượng Đức Maria và đọc cuốn sách về cuộc đời Cha Phêrô. Cô nhận ra rằng ơn gọi không phải là một con đường dễ dàng, mà là một lời mời gọi yêu thương, như cây lúa mì “chết đi” để sinh hoa trái (Ga 12,24). Cô trở về khu ổ chuột với quyết tâm theo đuổi ơn gọi, dù biết rằng sẽ phải đối mặt với sự phản đối từ mẹ.

Trong khi Tí phân định ơn gọi, Cha Sùng và Linh tiếp tục đối mặt với băng nhóm của Tài. Thay vì tránh né, Cha Sùng quyết định mời Tài và các thành viên băng nhóm đến bếp ăn từ thiện, với hy vọng xây dựng cầu nối. Anh nói với Linh: “Chúa Giêsu đã ăn uống với những người tội lỗi. Nếu chúng ta muốn là ‘Alter Christus’, chúng ta phải làm như Ngài.” Linh, dù lo lắng, đồng ý hỗ trợ, tổ chức một bữa ăn đặc biệt và mời cả cộng đoàn tham gia.

Buổi ăn diễn ra trong không khí căng thẳng ban đầu. Tài và các thành viên băng nhóm đến với thái độ nghi ngờ, nhưng mùi thức ăn thơm lừng và sự chào đón nồng nhiệt của cộng đoàn khiến họ dịu lại. Cha Sùng chia sẻ câu chuyện về Cha Nam, người đã cứu anh trong trận dịch bệnh ở Lũng Cú, và nói: “Tôi ở đây không phải để phán xét các anh, mà để mời các anh cùng xây dựng một cộng đoàn tốt đẹp hơn, nơi không ai phải sống trong sợ hãi.” Kiên, người từng chống đối nhưng nay là thành viên tích cực, đứng lên, nói: “Tôi từng như các anh, nhưng nhà thờ đã cho tôi thấy rằng tôi có giá trị. Các anh cũng có thể tìm thấy điều đó.”

Lời chứng của Kiên và sự chân thành của Cha Sùng chạm đến trái tim Tài. Anh ta không hứa thay đổi ngay, nhưng đồng ý ngừng quấy rối nhà thờ. Dần dần, một số thành viên băng nhóm bắt đầu tham gia các hoạt động cộng đồng, từ giúp sửa nhà đến tham gia lớp học nghề. Tài, dù chưa chịu phép rửa tội, trở thành một người bảo vệ không chính thức cho nhà thờ, đảm bảo an toàn cho các buổi cầu nguyện.

Nhiều năm sau, Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột đã trở thành một ngọn lửa đức tin, giống như Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm. Cộng đoàn lớn mạnh, với hàng trăm người tham gia Thánh lễ và các hoạt động từ thiện. Linh trở thành một trong những lãnh đạo chính của “Hạt Giống Đức Tin” ở khu vực đô thị, truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ quay lại đức tin. Bé Tí, sau nhiều năm thuyết phục mẹ, bước vào dòng tu, trở thành một nữ tu tập sinh, mang tinh thần của nữ tu Hạnh đến với các cộng đoàn nghèo.

Cha Sùng, giờ đã trung niên, tiếp tục sứ vụ ở cả Lũng Cú và khu ổ chuột, thường xuyên trở về Thánh Tâm để cầu nguyện tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót. Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm bốn mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, anh đứng trước cộng đoàn, với nữ tu Hạnh – giờ đã qua đời nhưng để lại một di sản vĩ đại – được tưởng nhớ qua một bức tượng nhỏ trong nhà nguyện. Anh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, và nữ tu Hạnh đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả trong bóng tối, và gieo những hạt giống đức tin dù đất có khô cằn. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Cha Sùng quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà nữ tu Hạnh trao cho anh. Anh cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn anh đến với Chúa. Anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, và nữ tu Hạnh mãi cháy sáng. Xin cho con, Linh, Tí, và mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới ánh đèn thành phố, Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột đứng đó, như một ngọn hải đăng giữa bóng tối. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, nữ tu Hạnh, Cha Sùng, Linh, và Tí tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm đã trở thành những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, xung đột, và sự thờ ơ. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, nữ tu Hạnh, Cha Sùng, và Linh, giờ đây là một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với hàng triệu người trên khắp thế giới. Nữ tu Tí, cô bé từng được Cha Sùng và Linh cứu khỏi bệnh tật, giờ đã trở thành một nữ tu trẻ, mang trong mình ngọn lửa đức tin được truyền từ những người đi trước. Linh, từ một giáo lý viên từng lạc lối, nay là một lãnh đạo giáo dân quan trọng, điều phối các hoạt động của “Hạt Giống Đức Tin” ở khu vực đô thị.

Nhưng sứ vụ của “Alter Christus” không bao giờ dừng lại ở những thành công đã đạt được. Một lời mời gọi mới đưa nữ tu Tí đến một vùng đất xa xôi bị tàn phá bởi chiến tranh và nghèo đói, nơi cô phải đối mặt với những thử thách khắc nghiệt nhất trong đời tu. Trong khi đó, Linh tiếp tục củng cố cộng đoàn ở khu ổ chuột, đối mặt với những thách thức về sự đoàn kết và lòng tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Một buổi sáng, khi nữ tu Tí đang cầu nguyện tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, cô nhận được một lá thư từ bề trên dòng tu, được gửi qua sự giới thiệu của nữ tu Hạnh trước khi bà qua đời. Thư thông báo rằng dòng tu đang mở một sứ vụ mới ở một vùng đất xa xôi thuộc một quốc gia bị tàn phá bởi chiến tranh kéo dài. Vùng đất ấy, được gọi là Thung Lũng Hòa Bình, là nơi hàng ngàn người tị nạn sống trong các trại tạm bợ, thiếu thốn lương thực, y tế, và hy vọng. “Chị Tí, em đã được đào tạo trong tinh thần của Cha Phêrô và Cha Nam,” bề trên viết. “Chúa đang mời gọi em mang ánh sáng của Ngài đến nơi tăm tối nhất.”

Lời mời gọi ấy khiến Tí vừa xúc động vừa lo lắng. Cô đã lớn lên trong khu ổ chuột, nơi cô chứng kiến sự nghèo khổ, nhưng chiến tranh là một thực tại hoàn toàn khác. Cô biết rằng sứ vụ này sẽ nguy hiểm, với nguy cơ bị tấn công, bệnh tật, và sự cô lập. Cô quỳ trước bức tượng Đức Maria, nắm chuỗi Mân Côi mà Linh từng trao cho cô khi cô khấn dòng, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con lòng can đảm của Cha Phêrô, sự kiên nhẫn của Cha Nam, và lòng khiêm nhường của nữ tu Hạnh. Xin giúp con mang ngọn lửa của Ngài đến nơi cần nó nhất.”

Tí tìm đến Cha Sùng, giờ đã trở lại Lũng Cú nhưng vẫn thường xuyên thăm khu ổ chuột, để xin lời khuyên. Cha Sùng, với ánh mắt trầm tư, nói: “Tí, tôi từng sợ hãi khi đến khu ổ chuột, như Cha Nam từng sợ hãi ở Lũng Cú. Nhưng tôi học được rằng làm một ‘Alter Christus’ là bước vào bóng tối với niềm tin rằng Chúa sẽ soi đường. Hãy đi, và mang tình yêu của Ngài đến với những người đau khổ.” Lời nói ấy, lấy cảm hứng từ tinh thần của Cha Phêrô, củng cố quyết tâm của Tí.

Nữ tu Tí, cùng một nhóm tu sĩ và giáo dân từ “Hạt Giống Đức Tin”, đến Thung Lũng Hòa Bình, một vùng đất đầy những lều trại tạm bợ, tiếng khóc của trẻ em, và mùi khói từ những ngôi làng bị đốt cháy. Người dân ở đây, chủ yếu là người tị nạn, sống trong tuyệt vọng, mất niềm tin vào mọi thứ, kể cả Thiên Chúa. Không có nhà thờ, không có linh mục thường trú, và sự hiện diện của chiến tranh vẫn là một mối đe dọa thường trực.

Những ngày đầu ở Thung Lũng Hòa Bình là một thử thách khắc nghiệt. Tí và nhóm dựng một lán nhỏ làm nơi cầu nguyện và trung tâm cứu trợ, phân phát lương thực và thuốc men được gửi từ các chi nhánh của “Hạt Giống Đức Tin”. Nhưng họ đối mặt với sự nghi ngờ từ người dân. Một người phụ nữ tên Aisha, mẹ của ba đứa trẻ, nói với Tí: “Cô đến đây làm gì? Chúa của cô đâu khi làng chúng tôi bị đốt, khi con tôi chết đói?” Lời nói ấy, đầy đau khổ, khiến Tí nhớ đến những câu hỏi mà Cha Phêrô từng nghe sau cơn bão ở Thánh Tâm.

Tí không có câu trả lời hoàn hảo, nhưng cô nhớ đến tinh thần của nữ tu Hạnh: yêu thương qua hành động. Cô dành thời gian chăm sóc các con của Aisha, dạy chúng hát những bài thánh ca đơn giản, và cầu nguyện cùng gia đình. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Phêrô, người đã suýt chết để cứu người trong cơn bão, và nói: “Tôi không biết tại sao đau khổ xảy ra, nhưng tôi tin rằng Chúa đang ở đây, đau khổ cùng chúng ta, như Ngài đã đau khổ trên Thánh Giá.” Lời nói ấy, dù đơn sơ, gieo một hạt giống hy vọng trong lòng Aisha.

Nhưng thử thách lớn nhất đến khi một cuộc tấn công bất ngờ xảy ra gần trại tị nạn. Một nhóm vũ trang xâm nhập, cướp lương thực và đe dọa người dân. Tí và nhóm tu sĩ bị kẹt trong lán, với tiếng súng vang lên khắp nơi. Trong khoảnh khắc sợ hãi, Tí quỳ xuống, nắm chuỗi Mân Côi, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin che chở cho chúng con, như Ngài đã che chở cho Cha Phêrô trong cơn bão. Nếu đây là ý Ngài, xin cho con biết làm một ‘Alter Christus’ đến giây phút cuối.” Như một phép màu, nhóm vũ trang rời đi mà không làm hại ai, nhưng vụ việc để lại nỗi sợ hãi trong cộng đoàn.

Trong khi Tí đối mặt với thử thách ở Thung Lũng Hòa Bình, Linh tiếp tục sứ vụ ở khu ổ chuột. Cô đã trở thành một lãnh đạo giáo dân quan trọng, điều phối bếp ăn từ thiện, lớp học nghề, và các buổi cầu nguyện tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót. Nhưng cô cũng đối mặt với những khó khăn mới. Một số giáo dân trẻ, bị cuốn vào cám dỗ của thành phố, bắt đầu rời bỏ nhà thờ, tìm kiếm những công việc lương cao hơn ở trung tâm đô thị. Một giáo dân tên Minh, từng là trợ lý của Linh, nói: “Chị Linh, em biết nhà thờ quan trọng, nhưng em cần tiền để lo cho gia đình. Cầu nguyện không nuôi sống được em.”

Lời nói của Minh khiến Linh nhớ đến những ngày cô từng rời bỏ “Hạt Giống Đức Tin” vì cám dỗ vật chất. Cô tổ chức một buổi tĩnh tâm tại nhà thờ, mời Cha Sùng từ Lũng Cú đến chia sẻ. Trong buổi tĩnh tâm, Cha Sùng kể về hành trình của Cha Phêrô, Cha Nam, và nữ tu Hạnh, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” không phải là từ bỏ trách nhiệm gia đình, mà là sống với tình yêu và hy sinh trong mọi hoàn cảnh. Linh chia sẻ câu chuyện của chính mình, nói: “Tôi từng nghĩ tiền bạc sẽ làm tôi hạnh phúc, nhưng chỉ khi tôi quay lại với Chúa, tôi mới tìm thấy ý nghĩa thực sự.”

Buổi tĩnh tâm khơi dậy ngọn lửa đức tin trong cộng đoàn. Minh, dù không quay lại ngay, bắt đầu tham gia bếp ăn từ thiện vào cuối tuần, mang theo con cái để học giáo lý. Linh, với sự hỗ trợ của Kiên – giờ là một lãnh đạo trẻ trong cộng đoàn – mở rộng các hoạt động của nhà thờ, từ việc tổ chức các buổi chiếu phim về đức tin đến việc thành lập một quỹ hỗ trợ tài chính cho các gia đình khó khăn.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí và nhóm tu sĩ dần xây dựng được một cộng đoàn đức tin nhỏ. Aisha và gia đình trở thành những người đầu tiên chịu phép rửa tội, đặt tên thánh là Maria để tưởng nhớ Đức Maria. Tí tổ chức các buổi cầu nguyện ngoài trời, hát bài “Ave Maria Purissima” dưới ánh sao, mang lại niềm an ủi cho những người tị nạn. Dù chiến tranh vẫn là mối đe dọa, cộng đoàn bắt đầu tin rằng Chúa đang hiện diện, qua những hành động yêu thương của Tí và nhóm.

Một ngày nọ, Tí nhận được tin rằng nữ tu Hạnh đã được giáo hội xem xét phong chân phước, nhờ những đóng góp của bà cho “Hạt Giống Đức Tin” và cuộc đời tận hiến. Tin tức ấy truyền cảm hứng cho Tí, khiến cô càng quyết tâm sống như một “Alter Christus”. Cô viết thư cho Cha Sùng và Linh, nói: “Tôi thấy Cha Phêrô, Cha Nam, và chị Hạnh trong mỗi người tôi gặp ở đây. Dù bóng tối có dày đặc, ngọn lửa của Chúa vẫn cháy sáng.”

Nhiều năm sau, Thung Lũng Hòa Bình có một nhà thờ nhỏ, mang tên “Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin”, do Tí và cộng đoàn xây dựng. Ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Lòng Thương Xót trở thành một trung tâm đức tin, với Linh dẫn dắt các thế hệ mới. Cha Sùng, giờ đã lớn tuổi, tiếp tục sứ vụ ở Lũng Cú và Thánh Tâm, truyền cảm hứng cho các linh mục trẻ.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm năm mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Sùng, nữ tu Tí, và Linh cùng đứng trước Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Sùng chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, và nữ tu Hạnh đã gieo những hạt giống đức tin, và hôm nay, chúng ta là hoa trái của những hạt giống ấy. Hãy tiếp tục sống như ‘Alter Christus’, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với mọi người, dù thế giới có đổi thay.”

Sau Thánh lễ, Tí quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Linh trao cho cô. Cô cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn cô đến với Chúa. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới ánh trăng sáng lấp lánh, Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như một ngọn hải đăng giữa vùng núi. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, và Tí tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm đã trở thành những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của chiến tranh, nghèo đói, và sự thờ ơ. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, nữ tu Hạnh, Cha Sùng, Linh, và nữ tu Tí, giờ đây là một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những người bị lãng quên trên khắp thế giới. Nữ tu Tí, với trái tim được tôi luyện qua những năm tháng phục vụ ở khu ổ chuột và Thung Lũng Hòa Bình, mang trong mình ngọn lửa của “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – mang ánh sáng của Chúa đến với những tâm hồn tan vỡ. Linh, lãnh đạo giáo dân ở khu ổ chuột, tiếp tục củng cố cộng đoàn đô thị, trong khi Cha Sùng, dù đã lớn tuổi, vẫn là nguồn cảm hứng cho các linh mục trẻ ở Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng sứ vụ của “Alter Christus” luôn đi kèm với những cơn bão mới. Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí đối mặt với xung đột tôn giáo và sự mất mát cá nhân, trong khi ở khu ổ chuột, Linh hướng dẫn Minh – con trai của Minh, một giáo dân từng dao động – khi cậu phân định ơn gọi linh mục. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Thung Lũng Hòa Bình, dù đã có Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin, vẫn là một vùng đất đầy bất ổn. Dù chiến tranh đã giảm cường độ, căng thẳng giữa các nhóm tôn giáo và sắc tộc vẫn âm ỉ. Cộng đoàn Công giáo nhỏ mà nữ tu Tí xây dựng, với những người như Aisha (Maria), đang phát triển, nhưng sự hiện diện của nhà thờ khiến một số nhóm tôn giáo khác trong khu vực cảm thấy bị đe dọa. Một lãnh đạo địa phương, ông Rahim, công khai cáo buộc nhóm của Tí đang “cải đạo” người dân, gây chia rẽ trong trại tị nạn. “Các người không thuộc về đây,” ông nói trong một cuộc đối đầu căng thẳng. “Rời đi, hoặc sẽ có hậu quả!”

Lời đe dọa ấy khiến Tí lo lắng, không chỉ cho sự an toàn của mình mà còn cho cộng đoàn. Cô nhớ đến Cha Nam, người đã đối mặt với sự thù địch ở Lũng Cú, và Cha Phêrô, người đã đứng vững trước sự nghi ngờ ở Thánh Tâm. Cô quỳ trước Nhà Tạm trong nhà thờ nhỏ, nắm chuỗi Mân Côi, và cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con lòng can đảm của Cha Phêrô, sự kiên nhẫn của Cha Nam, và lòng khiêm nhường của chị Hạnh. Xin giúp con mang tình yêu của Ngài đến với những người chống đối con.”

Tí quyết định không đáp trả bằng sự sợ hãi, mà bằng đối thoại. Cô mời ông Rahim và các lãnh đạo tôn giáo khác đến một buổi gặp mặt tại nhà thờ, với sự tham gia của Aisha và các thành viên cộng đoàn. Trong buổi gặp, cô chia sẻ câu chuyện của Cha Phêrô, người đã cứu người trong cơn bão, và nói: “Chúng tôi không đến để chia rẽ, mà để mang tình yêu và hòa bình đến với mọi người, bất kể họ tin vào điều gì. Chúng ta có thể cùng nhau xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn cho con cháu chúng ta.” Aisha, với giọng run run, thêm vào: “Nhà thờ này đã cho gia đình tôi hy vọng. Tôi chỉ muốn con cái tôi lớn lên trong yêu thương, không phải hận thù.”

Lời nói của Tí và Aisha làm dịu căng thẳng, nhưng ông Rahim vẫn giữ thái độ nghi ngờ. Tuy nhiên, ông đồng ý ngừng công khai chống đối, với điều kiện nhà thờ tiếp tục các hoạt động từ thiện cho tất cả mọi người, không phân biệt tôn giáo. Tí chấp nhận, tin rằng tình yêu của Chúa sẽ chạm đến trái tim họ qua những hành động nhỏ bé.

Giữa những nỗ lực hòa giải, Tí nhận được một tin đau lòng: chị Hoa, mẹ cô, người từng phản đối ơn gọi của cô nhưng sau đó ủng hộ, đã qua đời đột ngột vì một cơn đột quỵ ở khu ổ chuột. Tin tức ấy như một nhát dao đâm vào lòng Tí. Chị Hoa là người đã nuôi dưỡng cô qua những năm tháng khó khăn, và dù từng bất đồng, tình yêu của mẹ luôn là nguồn sức mạnh cho cô. Tí xin phép bề trên trở về khu ổ chuột để dự tang lễ, mang theo một trái tim tan vỡ.

Tại tang lễ, được tổ chức tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Tí đứng bên quan tài mẹ, nước mắt lăn dài. Linh, người đã trở thành một người chị tinh thần, ôm lấy cô và nói: “Tí, mẹ em tự hào về em. Chị ấy đã thấy em trở thành một ‘Alter Christus’, mang tình yêu của Chúa đến với thế giới.” Cha Sùng, dù đang ở Lũng Cú, gửi một lá thư an ủi, viết: “Tí, tôi biết nỗi đau mất mẹ, như tôi từng mất Cha Nam. Nhưng hãy nhớ rằng Chúa và mẹ em đang ở bên em, trong mỗi bước đi của sứ vụ.”

Trong Thánh lễ cầu hồn, Tí chia sẻ: “Mẹ tôi đã dạy tôi rằng yêu thương là hy sinh, ngay cả khi trái tim tan vỡ. Tôi học được từ Cha Phêrô, Cha Nam, và chị Hạnh rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi đau của mình để chữa lành nỗi đau của người khác.” Lời nói ấy, dù đầy nước mắt, truyền cảm hứng cho cộng đoàn, nhắc họ rằng đức tin không phải là tránh khỏi đau khổ, mà là tìm thấy Chúa trong đau khổ.

Trong khi Tí đối mặt với mất mát, Linh tiếp tục sứ vụ ở khu ổ chuột, hướng dẫn một thế hệ trẻ mới. Một trong số đó là Minh, con trai của Minh – giáo dân từng dao động nhưng quay lại cộng đoàn. Minh, giờ mười tám tuổi, là một thanh niên thông minh, yêu thích nhà thờ và thường giúp Linh tổ chức các buổi cầu nguyện. Nhưng cậu cũng mang trong lòng một tiếng gọi: trở thành linh mục, như Cha Sùng và Cha Nam. Tuy nhiên, cậu sợ rằng mình không đủ mạnh mẽ, đặc biệt khi thấy cha mình, Minh, từng rời bỏ nhà thờ vì áp lực tài chính.

Minh tìm đến Linh, chia sẻ: “Chị Linh, em muốn làm linh mục, nhưng em sợ em sẽ thất bại, như cha em từng thất bại trong đức tin. Liệu em có thể làm được không?” Linh, nhớ đến hành trình của chính mình và Tí, đưa Minh đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, nơi cô kể câu chuyện về Cha Phêrô, người đã nghi ngờ ơn gọi nhưng vẫn chọn phó thác. Cô nói: “Minh, Chúa không chọn những người hoàn hảo. Ngài chọn những người sẵn sàng để Ngài biến đổi. Hãy cầu nguyện, và em sẽ tìm thấy con đường của mình.”

Linh liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến khu ổ chuột để hướng dẫn Minh. Trong một buổi trò chuyện, Cha Sùng chia sẻ câu chuyện về Cha Nam, người đã cứu anh trong trận dịch bệnh, và nói: “Minh, tôi từng là một cậu bé nghèo ở Lũng Cú, không nghĩ mình có thể làm linh mục. Nhưng Chúa đã gọi tôi, như Ngài đang gọi cậu. Hãy tin rằng Ngài sẽ cho cậu sức mạnh.” Cha Sùng đưa Minh đến Thánh Tâm, nơi cậu tham gia một khóa tĩnh tâm tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, cầu nguyện trước bức tượng Đức Maria và đọc cuốn sách về cuộc đời Cha Phêrô. Khóa tĩnh tâm giúp Minh củng cố quyết tâm, và cậu quyết định bước vào chủng viện.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ, dù nỗi đau mất mẹ vẫn còn. Cô và cộng đoàn xây dựng một trường học nhỏ, mang tên “Trường Hạnh”, để tưởng nhớ nữ tu Hạnh. Trường học cung cấp giáo dục miễn phí cho trẻ em tị nạn, bất kể tôn giáo, và trở thành cầu nối hòa giải giữa các nhóm trong trại. Ông Rahim, từng chống đối, bắt đầu hợp tác, gửi con cái đến trường và tham gia các buổi cầu nguyện. Aisha, giờ là một giáo lý viên, dẫn dắt các buổi hát thánh ca, mang lại niềm vui cho cộng đoàn.

Ở khu ổ chuột, Linh và cộng đoàn tổ chức một lễ kỷ niệm sáu mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, với sự tham gia của Cha Sùng, Minh, và các giáo lý viên từ khắp nơi. Nhà Thờ Lòng Thương Xót chật kín người, hát bài “Ave Maria Purissima” và đọc Kinh Lòng Thương Xót. Linh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, và nữ tu Tí đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới chống lại. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Trong khi đó, Minh bước vào chủng viện, mang theo chuỗi Mân Côi mà Linh trao cho cậu. Tí, ở Thung Lũng Hòa Bình, quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi của mình, cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Cha Sùng, Linh, và Đức Maria. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, Minh, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới ánh sao sáng lấp lánh, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm đứng đó, như những ngọn hải đăng giữa bóng tối. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, và Minh tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Dự án “Hạt Giống Đức Tin” đã trở thành một phong trào toàn cầu, mang ánh sáng của Chúa Giêsu đến với những vùng đất tăm tối nhất, từ Thung Lũng Hòa Bình bị chiến tranh tàn phá đến khu ổ chuột ở thành phố, từ Lũng Cú đến Thánh Tâm. Di sản của Cha Phêrô, được tiếp nối bởi Cha Nam, nữ tu Hạnh, Cha Sùng, Linh, và nữ tu Tí, sống mãi qua hàng ngàn linh mục, tu sĩ, và giáo dân, những người mang tinh thần “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – để yêu thương, hy sinh, và chữa lành những tâm hồn tan vỡ. Minh, con trai của Minh ở khu ổ chuột, giờ là một chủng sinh trẻ, mang trong mình ngọn lửa đức tin được thắp lên bởi những người đi trước. Nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, trong khi Linh củng cố cộng đoàn ở khu ổ chuột, cả hai đều đối mặt với những thử thách mới trong một thế giới đầy bất ổn.

Chương này kể về hành trình của Minh khi anh phân định ơn gọi linh mục trong chủng viện, đối mặt với những nghi ngờ và áp lực từ thế giới bên ngoài, đồng thời khắc họa nỗ lực của Tí và Linh trong việc giữ vững ngọn lửa đức tin giữa những cơn bão mới. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Minh bước vào chủng viện với trái tim đầy nhiệt huyết, mang theo chuỗi Mân Côi mà Linh trao cho anh và những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và nữ tu Hạnh. Anh mơ ước trở thành một linh mục như Cha Sùng, mang tình yêu của Chúa đến với những người nghèo khổ. Nhưng cuộc sống ở chủng viện không như anh tưởng. Những ngày dài học thần học, triết học, và sống theo kỷ luật nghiêm ngặt khiến anh cảm thấy lạc lõng. Một số chủng sinh khác, đến từ các gia đình Công giáo truyền thống, dường như tự tin hơn về ơn gọi của mình. Minh, lớn lên trong khu ổ chuột với một người cha từng dao động trong đức tin, bắt đầu tự hỏi: “Liệu mình có thực sự được gọi? Liệu mình có đủ sức để trở thành một ‘Alter Christus’?”

Thử thách lớn nhất đến từ một người bạn cùng khóa, tên là Phong, một chủng sinh thông minh nhưng hay chất vấn. Trong một buổi thảo luận, Phong nói: “Minh, cậu có nghĩ rằng làm linh mục là lỗi thời không? Thế giới này cần những người hành động, không phải những người cầu nguyện trong nhà thờ. Cậu không sợ lãng phí tuổi trẻ sao?” Lời nói ấy khiến Minh dao động. Anh nhớ đến cha mình, Minh, người từng rời bỏ nhà thờ vì áp lực tài chính, và tự hỏi liệu mình có đang đi vào một con đường không thực tế.

Một đêm, khi quỳ trong nhà nguyện của chủng viện, Minh cảm thấy một nỗi nghi ngờ sâu sắc. Anh nắm chuỗi Mân Côi, thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho con biết liệu đây có phải là con đường của con. Xin cho con lòng can đảm của Cha Phêrô và sự kiên nhẫn của Cha Nam.” Trong khoảnh khắc ấy, anh mở Kinh Thánh và đọc được câu: “Ta đã chọn anh em từ giữa thế gian, để anh em ra đi và sinh hoa trái” (Ga 15,16). Lời Chúa như một tia sáng, nhắc nhở anh rằng ơn gọi của mình không dựa trên sự hoàn hảo, mà trên sự chọn lựa của Chúa.

Minh tìm đến cha linh hướng, Cha Giuse, một linh mục già từng quen biết Cha Sùng. Anh chia sẻ về những nghi ngờ và nỗi sợ của mình. Cha Giuse mỉm cười, nói: “Minh, tôi từng nghe Cha Sùng kể về cậu. Cậu là hoa trái của sứ vụ của Cha Phêrô và Cha Nam. Nghi ngờ là một phần của hành trình đức tin. Hãy để Chúa biến những nghi ngờ ấy thành sức mạnh, như Ngài đã làm với Phêrô, Nam, và Sùng.” Lời khuyên ấy, cùng với việc cầu nguyện với chuỗi Mân Côi, giúp Minh tìm lại bình an.

Trong khi Minh phân định ơn gọi, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ ở Thung Lũng Hòa Bình. Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin và Trường Hạnh đã trở thành trung tâm của cộng đoàn, mang lại giáo dục, lương thực, và hy vọng cho người tị nạn. Aisha (Maria), giờ là một giáo lý viên tận tâm, cùng Tí tổ chức các buổi cầu nguyện và lớp học, thu hút ngày càng nhiều người. Nhưng sự ổn định ấy bị đe dọa khi một đợt hạn hán nghiêm trọng ập đến, làm cạn kiệt nguồn nước và lương thực trong trại.

Người dân bắt đầu tuyệt vọng, và một số quay lại với các phong tục mê tín, cho rằng hạn hán là “lời nguyền” vì sự hiện diện của nhà thờ. Ông Rahim, người từng hợp tác với Tí, bị áp lực từ cộng đồng và bắt đầu xa cách. Một buổi tối, ông đến gặp Tí, nói: “Chị Tí, tôi tôn trọng chị, nhưng người dân đang tức giận. Họ nghĩ nhà thờ mang lại xui xẻo. Chị có thể làm gì để thay đổi điều đó?”

Tí cảm thấy trái tim nặng trĩu, nhưng cô nhớ đến Cha Phêrô, người đã đối mặt với những câu hỏi tương tự sau cơn bão ở Thánh Tâm. Cô tổ chức một buổi cầu nguyện đặc biệt cho mưa, mời cả những người không theo Công giáo tham gia. Trong ánh nến lung linh, cô chia sẻ câu chuyện về Cha Nam, người đã cứu Sùng trong trận dịch bệnh, và nói: “Chúng tôi không hứa sẽ mang lại mưa, nhưng chúng tôi hứa sẽ ở đây, chia sẻ nỗi đau của mọi người, như Chúa Giêsu đã chia sẻ nỗi đau của chúng ta trên Thánh Giá.” Cô dẫn cộng đoàn hát bài “Ave Maria Purissima” và đọc Kinh Lòng Thương Xót.

Như một phép màu, mưa bắt đầu rơi vào ngày hôm sau, mang lại sự sống cho trại tị nạn. Dù không phải tất cả đều tin vào Chúa, sự kiện ấy giúp cộng đoàn nhìn nhà thờ với ánh mắt mới. Ông Rahim quay lại hợp tác, và nhiều người bắt đầu tham gia các buổi cầu nguyện. Tí, dù kiệt sức, cảm thấy lòng tràn đầy niềm vui, biết rằng Chúa đang làm việc qua những hành động nhỏ bé của cô.

Ở khu ổ chuột, Linh tiếp tục sứ vụ, dẫn dắt Nhà Thờ Lòng Thương Xót và điều phối các hoạt động của “Hạt Giống Đức Tin” ở khu vực đô thị. Cô nhận được tin rằng nữ tu Hạnh đã chính thức được phong chân phước, một sự kiện mang lại niềm vui lớn cho cộng đoàn. Linh tổ chức một buổi lễ tạ ơn tại nhà thờ, mời Cha Sùng và các giáo lý viên từ Thánh Tâm và Lũng Cú tham dự. Trong buổi lễ, cô chia sẻ: “Chân phước Hạnh, cùng Cha Phêrô và Cha Nam, đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là yêu thương ngay cả khi thế giới quay lưng. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy.”

Nhưng Linh cũng đối mặt với những thách thức mới. Một làn sóng di cư mới đến khu ổ chuột, mang theo những người lạ mặt với những nhu cầu cấp bách. Đồng thời, một số giáo dân trẻ, bị cuốn vào cám dỗ của thành phố, bắt đầu rời bỏ nhà thờ. Linh, lấy cảm hứng từ hành trình của Tí, tổ chức một chương trình mới, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động thực tế như học nghề và hỗ trợ tài chính, để giữ chân giới trẻ. Cô mời Kiên, giờ là một lãnh đạo cộng đoàn, giúp cô dẫn dắt chương trình này.

Trong chủng viện, Minh dần vượt qua những nghi ngờ, nhờ sự hướng dẫn của Cha Giuse và những lá thư từ Linh và Tí. Anh tham gia một chuyến thực tập mục vụ tại Thung Lũng Hòa Bình, nơi anh gặp nữ tu Tí và chứng kiến cộng đoàn đức tin non trẻ giữa chiến tranh và hạn hán. Tí kể cho anh nghe về Cha Phêrô, người đã gieo hạt giống đức tin ở Thánh Tâm, và nói: “Minh, ơn gọi linh mục là một hành trình của tình yêu. Dù cậu có nghi ngờ, hãy tin rằng Chúa đang biến cậu thành một ‘Alter Christus’.”

Chuyến thực tập ấy củng cố quyết tâm của Minh. Anh trở lại chủng viện, mang theo một niềm tin mới, và bắt đầu viết nhật ký, ghi lại những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, và Tí, với hy vọng một ngày nào đó chia sẻ chúng với thế hệ sau.

Nhiều năm sau, Minh được thụ phong linh mục, trở thành Cha Minh, và được bổ nhiệm về khu ổ chuột, nơi anh lớn lên. Trong Thánh lễ đầu tiên tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, anh đứng bên Linh, giờ đã lớn tuổi, và nói: “Tôi là hoa trái của ngọn lửa mà Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, và nữ tu Tí đã thắp lên. Hôm nay, tôi mời gọi mọi người cùng tôi sống như ‘Alter Christus’, mang tình yêu của Chúa đến với thế giới.”

Ở Thung Lũng Hòa Bình, Tí tiếp tục sứ vụ, xây dựng thêm một bệnh xá nhỏ mang tên “Bệnh Xá Phêrô”. Ở Lũng Cú, Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn hướng dẫn các linh mục trẻ. Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm bảy mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh, và các giáo lý viên từ khắp thế giới tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót. Cha Minh chia sẻ: “Ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, và nữ tu Tí vẫn cháy sáng, vì Chúa Giêsu là ngọn lửa không bao giờ tắt. Hãy tiếp tục làm ‘Alter Christus’, để thế giới biết rằng Ngài vẫn sống.”

Sau Thánh lễ, Cha Minh quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi của mình. Anh cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn anh đến với Chúa. Anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới ánh trăng sáng lấp lánh, Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, Nhà Thờ Lòng Thương Xót, và Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin đứng đó, như những ngọn hải đăng giữa bóng tối. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, và Minh tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Dự án “Hạt Giống Đức Tin” đã trở thành một ngọn lửa đức tin cháy sáng, lan tỏa từ những vùng đất hẻo lánh như Thánh Tâm và Lũng Cú, đến những khu ổ chuột đô thị và Thung Lũng Hòa Bình bị chiến tranh tàn phá. Di sản của Cha Phêrô, được tiếp nối bởi Cha Nam, nữ tu Hạnh, Cha Sùng, Linh, nữ tu Tí, và Cha Minh, sống mãi qua những cộng đoàn đức tin trên khắp thế giới, nơi các linh mục, tu sĩ, và giáo dân mang tinh thần “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – để yêu thương, hy sinh, và chữa lành những tâm hồn tan vỡ. Cha Minh, linh mục trẻ lớn lên trong khu ổ chuột, giờ là cha xứ của Nhà Thờ Lòng Thương Xót, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi những người đi trước. Nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, Linh củng cố cộng đoàn đô thị, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn là nguồn cảm hứng cho các thế hệ mới.

Nhưng thế giới mà họ phục vụ đang đối mặt với những cơn bão mới: sự phân cực xã hội, sự suy giảm đức tin trong giới trẻ, và áp lực của chủ nghĩa tiêu dùng. Trong chương này, Cha Minh đối mặt với những thách thức trong việc dẫn dắt cộng đoàn khu ổ chuột, hướng dẫn một thiếu nữ tên Anna tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, trong khi Tí và Linh đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì cộng đoàn đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột đã trở thành một ngọn đèn dầu, mang lại hy vọng cho hàng ngàn người di cư sống trong nghèo khó. Cha Minh, với trái tim nhiệt thành của một linh mục trẻ, tiếp tục các hoạt động của Linh, từ bếp ăn từ thiện đến lớp học nghề và các buổi cầu nguyện. Nhưng khu ổ chuột đang bị chia rẽ bởi sự phân cực xã hội. Một làn sóng bất mãn lan rộng, với một số nhóm dân chúng chỉ trích chính quyền địa phương vì thiếu hỗ trợ, trong khi các nhóm khác quay sang đổ lỗi cho các tổ chức tôn giáo, bao gồm nhà thờ, vì không giải quyết được mọi vấn đề.

Một buổi tối, khi Cha Minh đang chuẩn bị Thánh lễ, một nhóm người biểu tình tụ tập trước nhà thờ, mang theo biểu ngữ đòi công lý kinh tế. Một người đàn ông tên Hùng, thủ lĩnh nhóm, hét lên: “Nhà thờ các người làm gì ngoài cầu nguyện? Chúng tôi cần việc làm, cần tiền, không cần những lời sáo rỗng!” Lời chỉ trích ấy khiến Cha Minh nhớ đến những lần Cha Phêrô đối mặt với sự nghi ngờ ở Thánh Tâm, hay Cha Sùng đối mặt với sự thù địch ở Lũng Cú. Anh bước ra, bình tĩnh đáp: “Chúng tôi không hứa sẽ giải quyết mọi vấn đề, nhưng chúng tôi hứa sẽ đồng hành với mọi người, mang tình yêu và hy vọng đến đây, như Chúa Giêsu đã làm.”

Lời nói của Cha Minh không làm dịu ngay đám đông, nhưng nó mở ra cơ hội đối thoại. Anh mời Hùng và một số người biểu tình vào nhà thờ để thảo luận. Linh, với kinh nghiệm lãnh đạo cộng đoàn, hỗ trợ Cha Minh, chia sẻ về những nỗ lực của nhà thờ trong việc cung cấp lớp học nghề và hỗ trợ tài chính. Dù cuộc đối thoại không giải quyết tất cả bất đồng, Hùng đồng ý hợp tác với nhà thờ để tổ chức một hội chợ việc làm, kết hợp với các tổ chức phi chính phủ.

Giữa những căng thẳng, Cha Minh gặp Anna, một thiếu nữ mười sáu tuổi sống trong khu ổ chuột. Anna lớn lên trong một gia đình tan vỡ, với người mẹ nghiện ma túy và người cha bỏ đi từ lâu. Cô thường lang thang trên đường phố, tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống qua mạng xã hội và những mối quan hệ thoáng qua, nhưng luôn cảm thấy trống rỗng. Một ngày, cô đến bếp ăn từ thiện của nhà thờ, không phải vì đói, mà vì tò mò. Khi thấy Cha Minh và Linh phục vụ với nụ cười, cô hỏi: “Tại sao các anh chị làm điều này? Các anh chị được gì từ việc giúp những người như tôi?”

Câu hỏi của Anna khiến Cha Minh nhớ đến những lần Cha Nam đồng hành với những người lạc lối, như Sùng hay Linh. Anh mời Anna tham gia một buổi cầu nguyện, nơi anh chia sẻ câu chuyện về Cha Phêrô, người đã cứu người trong cơn bão, và nói: “Chúng tôi làm điều này vì Chúa Giêsu đã yêu thương chúng tôi trước, và Ngài mời gọi chúng tôi yêu thương mọi người, kể cả những người cảm thấy mình không xứng đáng.” Anna, dù không hiểu hết, bắt đầu tham gia các hoạt động của nhà thờ, từ giúp nấu ăn đến học giáo lý.

Nhưng hành trình của Anna không dễ dàng. Cô đối mặt với áp lực từ bạn bè, những người chế giễu cô vì tham gia nhà thờ, và nỗi đau từ quá khứ gia đình. Một đêm, cô tìm đến Linh, khóc và nói: “Chị Linh, em muốn tin vào Chúa, nhưng em không biết làm sao. Cuộc sống của em quá rối ren!” Linh, nhớ đến những ngày cô từng rời bỏ đức tin, nắm tay Anna và nói: “Anna, chị từng nghĩ cuộc sống của chị không thể thay đổi, nhưng Chúa đã kiên nhẫn với chị. Hãy cầu nguyện, và để Ngài dẫn em từng bước.” Linh đưa Anna đến gặp Cha Minh, người khuyến khích cô tham gia một khóa tĩnh tâm tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm.

Trong khi Cha Minh hướng dẫn Anna, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ ở Thung Lũng Hòa Bình. Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin và Trường Hạnh đã trở thành nơi trú ẩn an toàn cho người tị nạn, nhưng một đợt dịch bệnh mới bùng phát, làm cạn kiệt nguồn lực của cộng đoàn. Aisha (Maria), dù tận tâm, bắt đầu kiệt sức, và một số người dân quay lại với sự nghi ngờ, cho rằng nhà thờ không thể bảo vệ họ. Tí, lấy cảm hứng từ nữ tu Hạnh, liên lạc với các chi nhánh của “Hạt Giống Đức Tin” trên toàn cầu, kêu gọi hỗ trợ thuốc men và lương thực. Cô tổ chức một buổi cầu nguyện ngoài trời, dẫn cộng đoàn hát bài “Ave Maria Purissima” và chia sẻ: “Chúng ta không hứa sẽ xóa bỏ mọi đau khổ, nhưng chúng ta hứa sẽ ở đây, như Chúa Giêsu đã ở với chúng ta trên Thánh Giá.”

Ở khu ổ chuột, Linh đối mặt với một thách thức khác: sự suy giảm tham gia của giới trẻ. Nhiều người trẻ, bị cuốn vào văn hóa tiêu dùng qua mạng xã hội, xem nhà thờ là “lỗi thời”. Linh, với sự hỗ trợ của Kiên, tổ chức một chương trình mới, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh và âm nhạc, để thu hút giới trẻ. Cô mời Cha Sùng, giờ đã nghỉ hưu nhưng vẫn nhiệt huyết, đến chia sẻ về hành trình của Cha Phêrô và Cha Nam, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là sống với tình yêu trong mọi thời đại.

Khóa tĩnh tâm tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót là một bước ngoặt cho Anna. Dưới sự hướng dẫn của Cha Sùng, cô cầu nguyện trước bức tượng Đức Maria và đọc cuốn sách về cuộc đời Chân phước Hạnh. Cô nhận ra rằng đức tin không phải là một giải pháp tức thời, mà là một hành trình yêu thương và phó thác. Cô trở về khu ổ chuột, quyết tâm sống khác, tham gia ca đoàn và giúp Linh dạy giáo lý. Một ngày, cô nói với Cha Minh: “Thưa cha, em không biết tương lai sẽ ra sao, nhưng em muốn sống như Chúa Giêsu, như cha và chị Linh đã làm.”

Ở Thung Lũng Hòa Bình, sự hỗ trợ từ “Hạt Giống Đức Tin” giúp cộng đoàn vượt qua dịch bệnh. Aisha tìm lại sức mạnh, và nhà thờ trở thành biểu tượng của hy vọng. Ở khu ổ chuột, chương trình của Linh thu hút nhiều người trẻ quay lại nhà thờ, trong đó có con cái của Hùng, người từng dẫn đầu biểu tình. Hùng, cảm động bởi sự kiên nhẫn của Cha Minh, trở thành một thành viên tích cực, giúp tổ chức các hội chợ việc làm.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm tám mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh, Cha Sùng, và Anna cùng đứng trước Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Minh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, và nữ tu Tí đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới phân cực. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Anna quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi của mình. Cô cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn cô đến với Chúa. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Cha Minh, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới ánh đèn thành phố, Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như những ngọn hải đăng giữa bóng tối. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, Minh, và Anna tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm đã trở thành những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, chiến tranh, và sự thờ ơ. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, nữ tu Hạnh, Cha Sùng, Linh, nữ tu Tí, và Cha Minh, đã lan tỏa khắp thế giới, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những người bị lãng quên. Anna, thiếu nữ từng tìm thấy ý nghĩa cuộc sống qua Nhà Thờ Lòng Thương Xót, giờ là một giáo lý viên trẻ, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi những người đi trước. Cha Minh tiếp tục dẫn dắt cộng đoàn khu ổ chuột, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, Linh củng cố các hoạt động đô thị, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn là nguồn cảm hứng cho các thế hệ mới.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: chủ nghĩa cá nhân ngày càng lan rộng, khủng hoảng môi trường đe dọa cuộc sống, và sự suy giảm niềm tin vào các giá trị tinh thần. Trong chương này, Anna đối mặt với những thử thách trong việc trở thành một giáo lý viên và hướng dẫn thế hệ trẻ, trong khi Cha Minh, Tí, và Linh đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì cộng đoàn đức tin. Nội dung cũng khắc họa hành trình của Tài, con trai của Kiên, khi cậu tìm kiếm đức tin giữa một quá khứ đầy bạo lực. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột tiếp tục là một ngọn đèn dầu, mang lại hy vọng cho những người di cư sống trong nghèo khó. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh, đã mở rộng các hoạt động của nhà thờ, từ bếp ăn từ thiện đến các chương trình đào tạo nghề và giáo dục đức tin. Anna, giờ là một giáo lý viên trẻ, dẫn dắt lớp giáo lý cho thiếu niên, dạy họ về tình yêu của Chúa Giêsu qua những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Nhưng cô sớm nhận ra rằng thế hệ trẻ trong khu ổ chuột đang bị cuốn vào chủ nghĩa cá nhân, bị ảnh hưởng bởi mạng xã hội và văn hóa tiêu dùng.

Một buổi chiều, khi Anna đang dạy giáo lý, một thiếu niên tên Hà, học trò của cô, nói: “Chị Anna, em thích nghe chuyện về Chúa, nhưng em không thấy nó thực tế. Mọi người bảo em phải lo cho bản thân trước, kiếm tiền, sống cho mình. Làm sao em có thể tin vào việc hy sinh như chị nói?” Lời nói của Hà khiến Anna nhớ đến những ngày cô từng lang thang trên đường phố, tìm kiếm ý nghĩa qua những thứ phù phiếm. Cô cảm thấy áp lực phải trả lời, nhưng cũng lo lắng liệu mình có đủ khôn ngoan để hướng dẫn thế hệ trẻ.

Anna tìm đến Cha Minh, chia sẻ về những khó khăn của mình. Cha Minh, nhớ đến những lần Minh – cha của Anna – từng dao động trong đức tin, nói: “Anna, tôi từng nghi ngờ ơn gọi của mình trong chủng viện, như Cha Sùng và Cha Nam từng nghi ngờ. Làm một ‘Alter Christus’ không phải là có tất cả câu trả lời, mà là sống với tình yêu và kiên nhẫn, để Chúa làm việc qua em. Hãy kể cho các em nghe câu chuyện của em, và để Chúa chạm đến trái tim chúng.” Cha Minh khuyến khích Anna tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động thực tế để thu hút giới trẻ.

Trong số những thiếu niên tham gia lớp giáo lý của Anna, có Tài, con trai của Kiên – người từng là thành viên băng nhóm nhưng giờ là một lãnh đạo cộng đoàn. Tài, mười bảy tuổi, lớn lên trong môi trường bạo lực, chứng kiến cha mình thay đổi nhờ Nhà Thờ Lòng Thương Xót. Nhưng cậu vẫn mang trong lòng những vết sẹo từ quá khứ, và sự nghi ngờ về đức tin. Một ngày, cậu đến gặp Anna sau buổi giáo lý, nói: “Chị Anna, cha em bảo nhà thờ đã cứu ông ấy, nhưng em không hiểu. Chúa ở đâu khi mẹ em bỏ đi, khi em phải đánh nhau để sống sót? Làm sao em có thể tin vào Ngài?”

Câu hỏi của Tài khiến Anna nhớ đến những ngày cô từng đặt câu hỏi tương tự với Linh. Cô mời Tài tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt mà cô đang chuẩn bị, nơi cô chia sẻ câu chuyện của chính mình: một cô gái lớn lên trong gia đình tan vỡ, tìm thấy ý nghĩa qua nhà thờ. Cô nói: “Tài, tôi không có câu trả lời cho mọi nỗi đau, nhưng tôi biết rằng Chúa đã ở với tôi qua những người như Cha Minh và chị Linh. Họ đã sống như ‘Alter Christus’, mang tình yêu của Ngài đến với tôi. Tôi tin Ngài cũng đang ở với em.” Anna đưa Tài đến gặp Linh, người kể câu chuyện về hành trình quay lại đức tin của mình, và khuyến khích cậu tham gia các hoạt động cộng đồng.

Trong khi Anna hướng dẫn Tài, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ ở Thung Lũng Hòa Bình. Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin và Trường Hạnh đã trở thành nơi trú ẩn cho người tị nạn, nhưng một cuộc khủng hoảng môi trường mới đe dọa cộng đoàn. Biến đổi khí hậu gây ra những đợt lũ lụt bất thường, phá hủy mùa màng và làm ô nhiễm nguồn nước. Một số người dân, kể cả những người từng theo Công giáo như Aisha, bắt đầu tuyệt vọng, tự hỏi liệu Chúa có thực sự hiện diện. Aisha nói với Tí: “Chị Tí, chúng tôi đã cầu nguyện, nhưng lũ lụt vẫn đến. Làm sao chúng tôi có thể tiếp tục tin?”

Tí, nhớ đến những lần Cha Phêrô đối mặt với sự nghi ngờ sau cơn bão ở Thánh Tâm, tổ chức một buổi cầu nguyện ngoài trời, bất chấp mưa gió. Cô chia sẻ câu chuyện về Chân phước Hạnh, người đã giữ vững ngọn lửa đức tin dù đối mặt với khủng hoảng, và nói: “Chúng ta không hứa sẽ xóa bỏ lũ lụt, nhưng chúng ta hứa sẽ ở đây, chia sẻ nỗi đau của mọi người, như Chúa Giêsu đã chia sẻ nỗi đau của chúng ta.” Cô dẫn cộng đoàn đọc Kinh Lòng Thương Xót và hát bài “Ave Maria Purissima”. Buổi cầu nguyện mang lại niềm an ủi, và cộng đoàn bắt đầu hợp tác với các tổ chức quốc tế để xây dựng hệ thống thoát nước, với sự hỗ trợ từ “Hạt Giống Đức Tin”.

Ở khu ổ chuột, Linh đối mặt với một thách thức tương tự: sự suy giảm tham gia do khủng hoảng kinh tế. Nhiều gia đình, kể cả những người từng tích cực như Hùng, phải rời khu ổ chuột để tìm việc làm ở nơi khác, làm giảm số lượng giáo dân. Linh, lấy cảm hứng từ Tí, tổ chức một chiến dịch mới, kêu gọi các giáo dân cũ quay lại và mời những người mới tham gia. Cô liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến chia sẻ về hành trình của Cha Phêrô và Cha Nam, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là mang hy vọng đến với những người tuyệt vọng.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm đã trở thành những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, chiến tranh, và khủng hoảng môi trường. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, Linh, nữ tu Tí, và Cha Minh, đã lan tỏa khắp thế giới, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những người bị lãng quên. Anna, thiếu nữ từng tìm thấy ý nghĩa cuộc sống qua Nhà Thờ Lòng Thương Xót, giờ là một giáo lý viên trẻ đầy nhiệt huyết, dẫn dắt thế hệ mới trong khu ổ chuột. Tài, con trai của Kiên, đang dần mở lòng với đức tin, trở thành một phần của cộng đoàn. Cha Minh tiếp tục sứ vụ ở khu ổ chuột, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, Linh củng cố các hoạt động đô thị, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn truyền cảm hứng từ Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: khủng hoảng môi trường ngày càng nghiêm trọng, sự phân cực xã hội, và sự suy giảm niềm tin trong giới trẻ do ảnh hưởng của chủ nghĩa cá nhân. Trong chương này, Anna đối mặt với những thử thách trong việc truyền cảm hứng cho giới trẻ và xây dựng một cộng đoàn đức tin bền vững, trong khi Tài phân định vai trò của mình trong sứ vụ. Nữ tu Tí, Linh, và Cha Minh cũng đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngọn lửa đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng môi trường nghiêm trọng. Những trận lũ lụt bất thường, hậu quả của biến đổi khí hậu, làm ngập các con hẻm và phá hủy những ngôi nhà tạm bợ. Chất thải từ các nhà máy gần đó làm ô nhiễm nguồn nước, gây ra bệnh tật cho người dân. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh và Anna, tổ chức các đội cứu trợ, phân phát lương thực và nước sạch, nhưng cộng đoàn ngày càng kiệt sức. Một số giáo dân, như Hùng – người từng biểu tình nhưng giờ là thành viên tích cực – bắt đầu đặt câu hỏi: “Thưa cha, chúng ta cầu nguyện, nhưng lũ lụt vẫn đến. Chúa có thực sự nghe chúng ta không?”

Câu hỏi của Hùng khiến Cha Minh nhớ đến những lần Cha Phêrô đối mặt với sự nghi ngờ sau cơn bão ở Thánh Tâm, hay nữ tu Tí đối mặt với hạn hán ở Thung Lũng Hòa Bình. Anh tổ chức một buổi cầu nguyện đặc biệt tại nhà thờ, mời cộng đoàn cùng hát bài “Ave Maria Purissima” và đọc Kinh Lòng Thương Xót. Trong bài giảng, anh chia sẻ: “Chúng ta không hứa sẽ ngăn được lũ lụt, nhưng chúng ta hứa sẽ ở đây, chia sẻ nỗi đau của mọi người, như Chúa Giêsu đã chia sẻ nỗi đau của chúng ta trên Thánh Giá. Hãy cùng nhau làm một ‘Alter Christus’, mang hy vọng đến với nhau.” Cha Minh liên lạc với các chi nhánh của “Hạt Giống Đức Tin” để xin hỗ trợ, và tổ chức một chiến dịch làm sạch khu ổ chuột, hợp tác với các tổ chức môi trường.

Anna, với vai trò giáo lý viên, chịu trách nhiệm hướng dẫn giới trẻ trong chiến dịch này. Cô tổ chức các nhóm thiếu niên, bao gồm Hà – học trò từng nghi ngờ ý nghĩa của sự hy sinh – để thu gom rác và trồng cây xanh quanh khu ổ chuột. Nhưng cô gặp khó khăn khi nhiều thiếu niên, bị cuốn vào văn hóa cá nhân qua mạng xã hội, thờ ơ với các hoạt động cộng đồng. Hà nói với cô: “Chị Anna, em thích giúp đỡ, nhưng bạn bè em bảo làm mấy việc này chẳng được gì. Em nên làm gì?”

Anna, nhớ đến những lời khuyên của Cha Minh, mời Hà tham gia một buổi tĩnh tâm nhỏ tại nhà thờ, nơi cô chia sẻ câu chuyện về hành trình của mình: từ một cô gái lạc lối đến một giáo lý viên. Cô nói: “Hà, chị từng nghĩ rằng sống cho mình là đủ, nhưng chỉ khi chị sống cho Chúa và người khác, chị mới tìm thấy hạnh phúc. Làm một ‘Alter Christus’ không phải là làm điều lớn lao, mà là mang tình yêu của Chúa đến với từng người.” Cô đưa Hà đến gặp Linh, người kể câu chuyện về hành trình quay lại đức tin của mình, và khuyến khích cậu tham gia các hoạt động cộng đồng.

Tài, con trai của Kiên, tiếp tục hành trình tìm kiếm đức tin. Sau buổi sinh hoạt đặc biệt của Anna, nơi cậu vẽ một bức tranh về hy vọng, Tài bắt đầu tham gia thường xuyên hơn vào các hoạt động của nhà thờ, từ giúp phân phát thức ăn đến tham gia ca đoàn. Nhưng cậu vẫn mang trong lòng những nghi ngờ, đặc biệt là về quá khứ bạo lực của mình và gia đình. Một ngày, cậu tìm đến Cha Minh, nói: “Thưa cha, em muốn tin vào Chúa, nhưng em cảm thấy mình không xứng đáng. Cha em từng là người xấu, và em cũng từng làm những điều sai trái. Chúa có chấp nhận em không?”

Cha Minh, nhớ đến Cha Nam đồng hành với Sùng, nắm tay Tài và nói: “Tài, tôi lớn lên ở khu ổ chuột này, và cha tôi cũng từng lạc lối. Nhưng Chúa đã gọi tôi, như Ngài đã gọi Cha Phêrô, Cha Nam, và chị Linh. Ngài không nhìn chúng ta bằng lỗi lầm, mà bằng tình yêu. Hãy để Ngài dẫn em, từng bước một.” Cha Minh mời Tài tham gia một khóa tĩnh tâm tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm, nơi cậu gặp Cha Sùng, giờ đã già yếu nhưng vẫn tràn đầy nhiệt huyết.

Trong khóa tĩnh tâm, Cha Sùng chia sẻ câu chuyện về Cha Phêrô, người đã cứu người trong cơn bão, và Cha Nam, người đã cứu anh trong trận dịch bệnh. Anh nói: “Tài, tôi từng là một cậu bé nghèo ở Lũng Cú, không nghĩ mình có thể làm linh mục. Nhưng Chúa đã biến tôi thành một ‘Alter Christus’. Cậu cũng có thể làm điều đó, không phải bằng cách trở nên hoàn hảo, mà bằng cách mở lòng.” Tài, cảm động bởi lời nói ấy, bắt đầu cầu nguyện thường xuyên, nắm chuỗi Mân Côi mà Anna trao cho cậu, và quyết tâm sống khác, tham gia tích cực vào các hoạt động của nhà thờ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ giữa những khó khăn do khủng hoảng môi trường. Lũ lụt đã làm hư hại Trường Hạnh, và một số người dân, kể cả những người từng theo Công giáo, bắt đầu rời trại tị nạn để tìm nơi ở mới. Aisha, dù vẫn là một giáo lý viên tận tâm, cảm thấy kiệt sức, nói với Tí: “Chị Tí, tôi muốn tiếp tục, nhưng tôi không biết chúng ta có thể làm gì khi mọi thứ sụp đổ.”

Tí, lấy cảm hứng từ Chân phước Hạnh, tổ chức một buổi cầu nguyện đặc biệt tại Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin, mời cả những người không theo Công giáo tham gia. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Phêrô, người đã xây lại Thánh Tâm sau cơn bão, và nói: “Chúng ta không hứa sẽ ngăn được lũ lụt, nhưng chúng ta hứa sẽ ở đây, cùng nhau xây dựng lại, như Chúa Giêsu đã xây dựng lại hy vọng qua Thánh Giá.” Cô dẫn cộng đoàn đọc Kinh Lòng Thương Xót và hát bài “Ave Maria Purissima”. Buổi cầu nguyện mang lại niềm an ủi, và cộng đoàn bắt đầu hợp tác với các tổ chức quốc tế để sửa chữa trường học và xây dựng một hệ thống tưới tiêu.

Chiến dịch làm sạch khu ổ chuột của Anna và cộng đoàn bắt đầu mang lại kết quả. Những cây xanh được trồng bắt đầu mọc lên, và các con hẻm trở nên sạch sẽ hơn. Hà, từng thờ ơ, trở thành một trong những lãnh đạo trẻ của chiến dịch, khuyến khích bạn bè tham gia. Tài, với sự hướng dẫn của Cha Minh và Anna, trở thành một thành viên tích cực của ca đoàn, dùng tài năng âm nhạc để sáng tác những bài hát về đức tin, thu hút giới trẻ quay lại nhà thờ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, Trường Hạnh được sửa chữa, và cộng đoàn tìm lại hy vọng. Aisha, với sự hỗ trợ của Tí, tổ chức một ngày hội cho trẻ em, mang lại niềm vui giữa những khó khăn. Linh, ở khu ổ chuột, hợp tác với Cha Minh để mở một trung tâm đào tạo kỹ năng số, giúp giới trẻ học các kỹ năng hiện đại mà vẫn giữ vững đức tin.

Trong Thánh lễ kỷ niệm chín mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh, Anna, Tài, và Cha Sùng tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Minh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, và Anna đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới quay lưng. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Tài quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi của mình. Anh cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, Minh, Anna, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn anh đến với Chúa. Anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Cha Minh, chị Anna, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới bầu trời xám của thành phố, Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như những ngọn hải đăng giữa bóng tối. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, Minh, Anna, và Tài tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm vẫn là những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, xung đột, và khủng hoảng môi trường. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, Linh, nữ tu Tí, Cha Minh, và Anna, đã trở thành một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối trên khắp thế giới. Tài, con trai của Kiên, từng nghi ngờ đức tin nhưng giờ là một giáo lý viên trẻ, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi những người đi trước. Anna tiếp tục dẫn dắt giới trẻ ở khu ổ chuột, Cha Minh củng cố cộng đoàn Nhà Thờ Lòng Thương Xót, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, Linh điều phối các hoạt động đô thị, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn truyền cảm hứng qua những lời chia sẻ từ Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: khủng hoảng môi trường ngày càng trầm trọng, sự phân cực xã hội gia tăng, và sự suy giảm niềm tin trong giới trẻ do áp lực của chủ nghĩa cá nhân và khủng hoảng kinh tế. Trong chương này, Tài đối mặt với những thử thách trong việc dẫn dắt một nhóm thiếu niên và hướng dẫn Mai – một thiếu nữ đang đấu tranh với nỗi đau mất gia đình – trong khi Cha Minh, Anna, Linh, và nữ tu Tí đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngọn lửa đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, tiếp tục đối mặt với những hậu quả của khủng hoảng môi trường. Những trận lũ lụt thường xuyên hơn, kết hợp với ô nhiễm không khí từ các nhà máy lân cận, khiến cuộc sống của người dân ngày càng khó khăn. Cha Minh và Linh, với sự hỗ trợ của Anna, đã mở rộng các chương trình cứu trợ, từ phân phát nước sạch đến xây dựng các khu vườn cộng đồng để cung cấp thực phẩm. Nhưng sự tuyệt vọng bắt đầu len lỏi trong cộng đoàn. Một số giáo dân, như Hùng, dù từng tích cực, bắt đầu mất kiên nhẫn, nói: “Thưa cha, chúng ta làm tất cả những gì có thể, nhưng lũ lụt vẫn đến, bệnh tật vẫn lan. Liệu Chúa có thực sự ở đây không?”

Tài, giờ là một giáo lý viên trẻ, chịu trách nhiệm dẫn dắt một nhóm thiếu niên trong các hoạt động của nhà thờ, từ dọn dẹp khu ổ chuột đến tổ chức các buổi cầu nguyện. Nhưng anh nhận ra rằng nhiều thiếu niên trong nhóm, bị ảnh hưởng bởi sự tuyệt vọng của người lớn và văn hóa cá nhân qua mạng xã hội, đang mất niềm tin vào các giá trị cộng đồng và đức tin. Một thiếu nữ trong nhóm, tên Mai, đặc biệt khiến Tài lo lắng. Mai, mười lăm tuổi, mất cả gia đình trong một trận lũ lụt năm trước và giờ sống với một người dì nghiện rượu. Cô tham gia nhóm của Tài, nhưng luôn giữ vẻ mặt lạnh lùng, nói: “Anh Tài, em không thấy ý nghĩa gì trong việc cầu nguyện hay giúp người khác. Cuộc sống này chỉ toàn đau khổ.”

Lời nói của Mai khiến Tài nhớ đến những ngày anh từng nghi ngờ đức tin, khi anh đặt câu hỏi với Cha Minh về quá khứ bạo lực của mình. Anh tìm đến Anna, giờ là một giáo lý viên kỳ cựu, để xin lời khuyên. Anna, với kinh nghiệm hướng dẫn Hà, nói: “Tài, tôi từng như Mai, nghĩ rằng cuộc sống không có hy vọng. Nhưng Cha Minh và chị Linh đã cho tôi thấy rằng Chúa làm việc qua tình yêu của con người. Hãy kiên nhẫn với Mai, và sống như một ‘Alter Christus’ để cô ấy thấy ánh sáng của Chúa.” Anna khuyến khích Tài tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt cho nhóm thiếu niên, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động sáng tạo để khơi dậy niềm tin.

Tài quyết định mời Mai tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Anna tổ chức các hoạt động cho giới trẻ. Buổi sinh hoạt bao gồm cầu nguyện, vẽ tranh, và một buổi chia sẻ về đức tin, với sự tham gia của Cha Minh và Linh. Trong buổi chia sẻ, Tài kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một thiếu niên lớn lên trong bạo lực đến một giáo lý viên, nhờ sự hướng dẫn của Cha Minh và Anna. Anh nói: “Mai, tôi từng nghĩ mình không xứng đáng với Chúa, nhưng Ngài đã gọi tôi qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Mai, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi bức tranh mà cô vẽ trong buổi sinh hoạt: một ngọn nến cháy sáng giữa bóng tối. Sau buổi sinh hoạt, cô tìm đến Linh, nói: “Chị Linh, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn thử. Em có thể tham gia nhà thờ thường xuyên hơn không?” Linh, nhớ đến hành trình của chính mình, ôm lấy Mai và nói: “Mai, Chúa đã đợi em từ lâu. Hãy đến, và chúng ta sẽ cùng nhau bước đi.” Linh đưa Mai đến gặp Cha Minh, người mời cô tham gia ca đoàn và giúp dạy giáo lý cho trẻ em, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Mai không dễ dàng. Cô đối mặt với sự chế giễu từ người dì và những người bạn cũ, những người gọi cô là “kẻ mơ mộng” vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cô đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Tài: “Anh Tài, em muốn tiếp tục, nhưng em sợ. Em không mạnh mẽ như anh hay chị Anna.” Tài, nắm chuỗi Mân Côi mà Anna trao cho anh, nói: “Mai, tôi cũng từng sợ, nhưng tôi học được từ Cha Sùng rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi sợ của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Anh đưa Mai đến một buổi cầu nguyện tại nhà thờ, nơi cô lần đầu đọc Kinh Lòng Thương Xót, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ giữa những khó khăn do khủng hoảng môi trường. Lũ lụt đã làm hư hại một phần Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin, và một số người dân, kể cả Aisha, bắt đầu dao động khi các tổ chức cứu trợ rút đi. Tí, lấy cảm hứng từ Chân phước Hạnh, tổ chức một chiến dịch tự lực, kêu gọi cộng đoàn cùng nhau sửa chữa nhà thờ và xây dựng các giếng nước sạch. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Phêrô, người đã xây lại Thánh Tâm sau cơn bão, và nói: “Chúng ta không chờ phép màu, mà trở thành phép màu cho nhau, như Chúa Giêsu đã trở thành phép màu qua Thánh Giá.” Aisha, tìm lại niềm tin, dẫn dắt một nhóm phụ nữ tổ chức các lớp học nghề, mang lại thu nhập cho cộng đoàn.

Ở khu ổ chuột, Linh và Cha Minh đối mặt với một thách thức mới: sự gia tăng tội phạm do khủng hoảng kinh tế. Một số thanh niên, kể cả những người từng tham gia nhà thờ, bị cuốn vào các băng nhóm. Linh, với sự hỗ trợ của Kiên, tổ chức một chương trình tái hòa nhập, giúp các thanh niên này học nghề và tham gia cầu nguyện. Cô liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến chia sẻ về hành trình của Cha Nam, người đã cứu Sùng từ nghèo khó, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là không bỏ rơi bất kỳ ai.

Buổi sinh hoạt đặc biệt của Tài tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót mang lại kết quả ngoài mong đợi. Mai, từng lạnh lùng, bắt đầu tham gia ca đoàn và trở thành một trợ lý cho Anna, giúp dạy giáo lý cho trẻ em. Cô vẽ thêm nhiều bức tranh về đức tin, treo trong nhà thờ, truyền cảm hứng cho cộng đoàn. Hà và các thiếu niên khác trong nhóm của Tài cũng tích cực hơn, tham gia các chiến dịch làm sạch khu ổ chuột và tổ chức các buổi cầu nguyện. Tài, với tài năng âm nhạc, sáng tác một bài hát mới, “Ngọn Lửa Alter Christus”, được ca đoàn trình diễn, thu hút nhiều người trẻ quay lại nhà thờ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, cộng đoàn của Tí vượt qua khó khăn, với nhà thờ được sửa chữa và giếng nước sạch hoàn thành. Aisha trở thành một lãnh đạo giáo lý viên, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ trong trại tị nạn. Ở khu ổ chuột, chương trình tái hòa nhập của Linh giúp nhiều thanh niên thoát khỏi băng nhóm, trong đó có một người từng là bạn của Tài, giờ tham gia bếp ăn từ thiện.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm một trăm năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh, Anna, Tài, Mai, và Cha Sùng tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Minh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Anna, và Tài đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới tan vỡ. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Mai quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Tài trao cho cô. Cô cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, Minh, Anna, Tài, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn cô đến với Chúa. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Cha Minh, chị Anna, anh Tài, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới bầu trời xám của thế giới, Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như những ngọn hải đăng giữa bóng tối. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, Minh, Anna, Tài, và Mai tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm vẫn là những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, bất công, và khủng hoảng môi trường. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, Linh, nữ tu Tí, Cha Minh, Anna, và Tài, đã trở thành một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối trên khắp thế giới. Mai, thiếu nữ từng mất gia đình trong lũ lụt, giờ là một giáo lý viên trẻ, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi những người đi trước. Tài tiếp tục dẫn dắt giới trẻ ở khu ổ chuột, Anna củng cố các hoạt động giáo lý, Cha Minh dẫn dắt Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Linh điều phối các chương trình đô thị, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn là nguồn cảm hứng qua những lời chia sẻ từ Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: bất công xã hội ngày càng gia tăng, khủng hoảng môi trường đẩy nhiều người vào cảnh vô gia cư, và sự suy giảm niềm tin trong giới trẻ do ảnh hưởng của văn hóa tiêu dùng và bất ổn kinh tế. Trong chương này, Mai đối mặt với những thử thách trong việc dẫn dắt một nhóm trẻ em đường phố và hướng dẫn Tèo – một cậu bé đang đấu tranh với sự sống – trong khi Tài, Anna, Cha Minh, Linh, và nữ tu Tí đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngọn lửa đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, đang đối mặt với một làn sóng bất công mới. Các nhà máy lân cận, dù mang lại việc làm, liên tục xả thải độc hại, làm ô nhiễm không khí và nước, gây bệnh tật cho người dân. Những trận lũ lụt thường xuyên hơn khiến nhiều gia đình mất nhà cửa, đẩy hàng chục trẻ em ra đường phố, sống bằng cách nhặt rác hoặc ăn xin. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh và Anna, đã mở một trung tâm bảo trợ cho trẻ em đường phố, cung cấp chỗ ở tạm thời, thức ăn, và giáo dục. Nhưng nguồn lực của nhà thờ ngày càng cạn kiệt, và một số giáo dân, như Hùng, bắt đầu mất niềm tin, nói: “Thưa cha, chúng ta làm tất cả những gì có thể, nhưng bất công vẫn thắng. Liệu Chúa có thực sự quan tâm không?”

Mai, giờ là một giáo lý viên trẻ, chịu trách nhiệm dẫn dắt một nhóm trẻ em đường phố trong trung tâm bảo trợ. Cô dạy chúng đọc viết, cầu nguyện, và kể những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh để khơi dậy hy vọng. Nhưng cô nhận ra rằng nhiều đứa trẻ, bị tổn thương bởi cuộc sống khắc nghiệt, không dễ dàng tin vào Chúa. Một cậu bé trong nhóm, tên Tèo, mười hai tuổi, đặc biệt khiến Mai lo lắng. Tèo sống trên đường phố từ khi mất cha mẹ trong một vụ tai nạn, và cậu trở nên lầm lì, từ chối tham gia cầu nguyện. Một ngày, cậu nói với Mai: “Chị Mai, em không tin vào Chúa. Nếu Ngài có thật, sao em phải sống thế này? Sao em mất tất cả?”

Lời nói của Tèo khiến Mai nhớ đến những ngày cô từng nghi ngờ đức tin sau khi mất gia đình. Cô tìm đến Tài, giờ là một giáo lý viên kỳ cựu và người anh tinh thần của cô, để xin lời khuyên. Tài, với kinh nghiệm vượt qua quá khứ bạo lực, nói: “Mai, tôi từng như Tèo, nghĩ rằng Chúa không tồn tại. Nhưng Anna và Cha Minh đã cho tôi thấy Ngài qua tình yêu của họ. Hãy kiên nhẫn với Tèo, và sống như một ‘Alter Christus’ để cậu ấy thấy ánh sáng.” Tài khuyến khích Mai tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt cho trẻ em đường phố, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động như vẽ tranh và âm nhạc, để khơi dậy niềm tin.

Mai quyết định mời Tèo tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Anna và Tài tổ chức các hoạt động cho giới trẻ. Buổi sinh hoạt diễn ra tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, với sự tham gia của Cha Minh, Linh, và Anna. Trong buổi chia sẻ, Mai kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một cô gái mất gia đình trong lũ lụt đến một giáo lý viên, nhờ sự hướng dẫn của Anna và Tài. Cô nói: “Tèo, chị từng nghĩ cuộc sống không có hy vọng, nhưng Chúa đã gọi chị qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Tèo, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi một hoạt động vẽ tranh, nơi cậu vẽ một ngôi nhà nhỏ dưới ánh nắng. Sau buổi sinh hoạt, cậu tìm đến Cha Minh, nói: “Thưa cha, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn ở lại đây. Em có thể giúp gì cho nhà thờ không?” Cha Minh, nhớ đến những lần Cha Sùng đồng hành với anh, ôm lấy Tèo và nói: “Tèo, Chúa đã mang con đến đây. Con có thể giúp chị Mai dạy các em nhỏ, và chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một gia đình mới.” Cha Minh đưa Tèo đến gặp Linh, người mời cậu tham gia ca đoàn và học đọc viết, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Tèo không dễ dàng. Cậu đối mặt với sự chế giễu từ những đứa trẻ đường phố khác, những người gọi cậu là “kẻ yếu đuối” vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cậu chạy đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Mai: “Chị Mai, em muốn tiếp tục, nhưng em sợ. Em không mạnh như chị.” Mai, nắm chuỗi Mân Côi mà Tài trao cho cô, nói: “Tèo, chị cũng từng sợ, nhưng tôi học được từ Anna rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi sợ của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Cô đưa Tèo đến một buổi cầu nguyện, nơi cậu lần đầu cầm chuỗi Mân Côi, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ giữa những khó khăn do khủng hoảng môi trường. Lũ lụt đã làm hư hại một phần Bệnh Xá Phêrô, và một số người dân, kể cả những người từng tích cực như Aisha, bắt đầu dao động khi nguồn hỗ trợ quốc tế giảm dần. Tí, lấy cảm hứng từ Chân phước Hạnh, tổ chức một chiến dịch tự lực, kêu gọi cộng đoàn cùng nhau sửa chữa bệnh xá và trồng các vườn rau để tự cung tự cấp. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Nam, người đã cứu Sùng trong trận dịch bệnh, và nói: “Chúng ta không chờ phép màu, mà trở thành phép màu cho nhau, như Chúa Giêsu đã trở thành phép màu qua Thánh Giá.” Aisha, tìm lại niềm tin, dẫn dắt một nhóm phụ nữ tổ chức các lớp học nghề, mang lại thu nhập cho cộng đoàn.

Ở khu ổ chuột, Linh và Cha Minh đối mặt với một thách thức mới: sự gia tăng số lượng trẻ em đường phố do khủng hoảng kinh tế và lũ lụt. Nhiều gia đình, kể cả những người từng tích cực như Kiên, phải rời khu ổ chuột để tìm việc làm ở nơi khác, làm giảm số lượng giáo dân. Linh, với sự hỗ trợ của Anna, tổ chức một chương trình bảo trợ mới, mở rộng trung tâm bảo trợ để đón thêm trẻ em. Cô liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến chia sẻ về hành trình của Cha Phêrô, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là không bỏ rơi bất kỳ ai, dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu.

Buổi sinh hoạt đặc biệt của Mai tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót mang lại kết quả ngoài mong đợi. Tèo, từng lầm lì, bắt đầu tham gia ca đoàn và trở thành một trợ lý cho Mai, giúp dạy các em nhỏ đọc viết. Cậu vẽ thêm nhiều bức tranh về hy vọng, treo trong nhà thờ, truyền cảm hứng cho cộng đoàn. Các trẻ em đường phố khác trong nhóm của Mai cũng tích cực hơn, tham gia các chiến dịch làm sạch khu ổ chuột và tổ chức các buổi cầu nguyện. Anna, với sự hỗ trợ của Tài, mở rộng chương trình giáo lý, kết hợp âm nhạc và nghệ thuật để thu hút giới trẻ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, cộng đoàn của Tí vượt qua khó khăn, với bệnh xá được sửa chữa và các vườn rau bắt đầu cho thu hoạch. Aisha trở thành một lãnh đạo giáo lý viên, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ trong trại tị nạn. Ở khu ổ chuột, chương trình bảo trợ của Linh giúp nhiều trẻ em đường phố tìm được mái ấm, trong đó có một cô bé từng là bạn của Tèo, giờ tham gia lớp giáo lý.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm một trăm mười năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh, Anna, Tài, Mai, Tèo, và Cha Sùng tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Minh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Anna, Tài, và Mai đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới tan vỡ. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Tèo quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Mai trao cho cậu. Cậu cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, Minh, Anna, Tài, Mai, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn cậu đến với Chúa. Cậu cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Cha Minh, chị Anna, anh Tài, chị Mai, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm vẫn là những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, bất công, và khủng hoảng môi trường. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, Linh, nữ tu Tí, Cha Minh, Anna, Tài, và Mai, đã trở thành một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối trên khắp thế giới. Tèo, cậu bé đường phố từng mất niềm tin, giờ là một thành viên tích cực của Nhà Thờ Lòng Thương Xót, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi Mai, Anna, Tài, và những người đi trước. Mai tiếp tục dẫn dắt trẻ em đường phố, Anna và Tài truyền cảm hứng cho giới trẻ, Cha Minh củng cố cộng đoàn Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Linh điều phối các chương trình đô thị, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn là nguồn cảm hứng qua những lời chia sẻ từ Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: bất công xã hội ngày càng gia tăng, khủng hoảng môi trường đẩy nhiều người vào cảnh vô gia cư, và sự suy giảm niềm tin trong giới trẻ do ảnh hưởng của văn hóa tiêu dùng và bất ổn kinh tế. Trong chương này, Tèo đối mặt với những thử thách trong việc truyền cảm hứng cho các trẻ em đường phố và hướng dẫn Linh – một cô bé đang đấu tranh với nỗi sợ hãi và mất mát – trong khi Mai, Anna, Tài, Cha Minh, Linh, và nữ tu Tí đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngọn lửa đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, tiếp tục đối mặt với những hậu quả của khủng hoảng môi trường và bất công xã hội. Lũ lụt và ô nhiễm từ các nhà máy lân cận khiến nhiều gia đình mất nhà cửa, đẩy thêm trẻ em ra đường phố, sống bằng cách nhặt rác hoặc ăn xin. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh, Anna, và Mai, đã mở rộng trung tâm bảo trợ, cung cấp chỗ ở, thức ăn, và giáo dục cho trẻ em đường phố. Nhưng sự sợ hãi bắt đầu lan rộng trong cộng đoàn. Một số giáo dân, như Hùng, dù từng tích cực, bắt đầu lo lắng về tương lai, nói: “Thưa cha, chúng ta cố gắng, nhưng thế giới này ngày càng tệ. Liệu chúng ta có thể tiếp tục không?”

Tèo, giờ là một thiếu niên mười lăm tuổi, đã trở thành một trợ lý đắc lực cho Mai trong trung tâm bảo trợ. Anh giúp dạy các em nhỏ đọc viết, tham gia ca đoàn, và kể những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh để khơi dậy hy vọng. Nhưng anh nhận ra rằng nhiều trẻ em đường phố, bị tổn thương bởi cuộc sống khắc nghiệt, không dễ dàng tin vào Chúa hay bất kỳ ai. Một cô bé trong nhóm, tên Linh, mười tuổi, đặc biệt khiến Tèo lo lắng. Linh mất cha mẹ trong một trận lũ lụt và bị người thân bỏ rơi, sống bằng cách nhặt rác trên đường phố. Cô tham gia trung tâm bảo trợ, nhưng luôn co mình trong góc, từ chối nói chuyện. Một ngày, cô nói với Tèo: “Anh Tèo, em không tin ai cả. Mọi người đều bỏ em. Chúa cũng vậy, đúng không?”

Lời nói của Linh khiến Tèo nhớ đến những ngày anh từng sống trên đường phố, nghi ngờ mọi thứ sau khi mất cha mẹ. Anh tìm đến Mai, giờ là một giáo lý viên kỳ cựu, để xin lời khuyên. Mai, với kinh nghiệm hướng dẫn Tèo, nói: “Tèo, tôi từng như Linh, nghĩ rằng không ai quan tâm. Nhưng Anna và Tài đã cho tôi thấy Chúa qua tình yêu của họ. Hãy kiên nhẫn với Linh, và sống như một ‘Alter Christus’ để cô ấy thấy ánh sáng.” Mai khuyến khích Tèo tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt cho trẻ em đường phố, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động như kể chuyện và vẽ tranh, để khơi dậy niềm tin.

Tèo quyết định mời Linh tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Mai và Anna tổ chức các hoạt động cho giới trẻ. Buổi sinh hoạt diễn ra tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, với sự tham gia của Cha Minh, Linh, Anna, và Tài. Trong buổi chia sẻ, Tèo kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một cậu bé đường phố mất niềm tin đến một thành viên tích cực của nhà thờ, nhờ sự hướng dẫn của Mai và Anna. Anh nói: “Linh, anh từng nghĩ Chúa không tồn tại, nhưng Ngài đã gọi anh qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Linh, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi một hoạt động vẽ tranh, nơi cô vẽ một ngọn nến nhỏ giữa bóng tối. Sau buổi sinh hoạt, cô tìm đến Anna, nói: “Chị Anna, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn ở lại đây. Em có thể học hát như anh Tèo không?” Anna, nhớ đến những ngày cô hướng dẫn Mai, ôm lấy Linh và nói: “Linh, Chúa đã mang em đến đây. Em có thể tham gia ca đoàn, và chúng ta sẽ cùng nhau hát cho Ngài.” Anna đưa Linh đến gặp Cha Minh, người mời cô tham gia lớp giáo lý và giúp chăm sóc các em nhỏ, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Linh không dễ dàng. Cô đối mặt với nỗi sợ hãi từ những ký ức đau buồn và sự cô lập từ những đứa trẻ đường phố khác, những người chế giễu cô vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cô chạy đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Tèo: “Anh Tèo, em muốn tiếp tục, nhưng em sợ. Em không mạnh như anh.” Tèo, nắm chuỗi Mân Côi mà Mai trao cho anh, nói: “Linh, anh cũng từng sợ, nhưng tôi học được từ Mai rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi sợ của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Anh đưa Linh đến một buổi cầu nguyện, nơi cô lần đầu cầm chuỗi Mân Côi, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ giữa những khó khăn do khủng hoảng môi trường. Một đợt hạn hán mới, sau những trận lũ lụt, làm cạn kiệt nguồn nước và đe dọa các vườn rau cộng đồng. Một số người dân, kể cả những người từng tích cực như Aisha, bắt đầu dao động, lo lắng về tương lai. Tí, lấy cảm hứng từ Chân phước Hạnh, tổ chức một chiến dịch tiết kiệm nước, kêu gọi cộng đoàn cùng nhau đào giếng mới và tái sử dụng nước mưa. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Nam, người đã cứu Sùng trong trận dịch bệnh, và nói: “Chúng ta không chờ phép màu, mà trở thành phép màu cho nhau, như Chúa Giêsu đã trở thành phép màu qua Thánh Giá.” Aisha, tìm lại niềm tin, dẫn dắt một nhóm phụ nữ tổ chức các lớp học nghề, mang lại thu nhập cho cộng đoàn.

Ở khu ổ chuột, Linh và Cha Minh đối mặt với một thách thức mới: sự gia tăng số lượng trẻ em đường phố do lũ lụt và khủng hoảng kinh tế. Nhiều gia đình, kể cả những người từng tích cực như Kiên, phải rời khu ổ chuột để tìm việc làm ở nơi khác, làm giảm số lượng giáo dân. Linh, với sự hỗ trợ của Anna và Tài, tổ chức một chương trình bảo trợ mới, mở rộng trung tâm bảo trợ để đón thêm trẻ em. Cô liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến chia sẻ về hành trình của Cha Phêrô, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là không bỏ rơi bất kỳ ai, dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu.

Buổi sinh hoạt đặc biệt của Tèo tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót mang lại kết quả ngoài mong đợi. Linh, từng co mình trong góc, bắt đầu tham gia ca đoàn và trở thành một trợ lý cho Mai, giúp chăm sóc các em nhỏ. Cô vẽ thêm nhiều bức tranh về hy vọng, treo trong nhà thờ, truyền cảm hứng cho cộng đoàn. Các trẻ em đường phố khác trong nhóm của Tèo cũng tích cực hơn, tham gia các chiến dịch làm sạch khu ổ chuột và tổ chức các buổi cầu nguyện. Anna và Tài, với sự hỗ trợ của Cha Minh, mở rộng chương trình giáo lý, kết hợp âm nhạc và nghệ thuật để thu hút giới trẻ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, cộng đoàn của Tí vượt qua khó khăn, với các giếng nước mới hoàn thành và các vườn rau được khôi phục. Aisha trở thành một lãnh đạo giáo lý viên, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ trong trại tị nạn. Ở khu ổ chuột, chương trình bảo trợ của Linh giúp nhiều trẻ em đường phố tìm được mái ấm, trong đó có một cậu bé từng là bạn của Linh, giờ tham gia lớp giáo lý.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm một trăm hai mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh, Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh, và Cha Sùng tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Minh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Anna, Tài, Mai, và Tèo đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới tan vỡ. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Linh quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Tèo trao cho cô. Cô cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh, Tí, Minh, Anna, Tài, Mai, Tèo, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn cô đến với Chúa. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Cha Minh, chị Anna, anh Tài, chị Mai, anh Tèo, và con mãi cháy

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm vẫn là những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, bất công, và khủng hoảng môi trường. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, Linh (giáo dân), nữ tu Tí, Cha Minh, Anna, Tài, Mai, và Tèo, đã trở thành một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối trên khắp thế giới. Linh, cô bé đường phố từng mất niềm tin, giờ là một thành viên tích cực của Nhà Thờ Lòng Thương Xót, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi Tèo, Mai, Anna, và những người đi trước. Tèo tiếp tục dẫn dắt trẻ em đường phố, Mai và Anna truyền cảm hứng cho giới trẻ, Cha Minh củng cố cộng đoàn Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Linh (giáo dân) điều phối các chương trình đô thị, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn là nguồn cảm hứng qua những lời chia sẻ từ Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: bất công xã hội ngày càng gia tăng, khủng hoảng môi trường đẩy nhiều người vào cảnh vô gia cư, và sự suy giảm niềm tin trong giới trẻ do ảnh hưởng của văn hóa tiêu dùng và bất ổn kinh tế. Trong chương này, Linh (cô bé) đối mặt với những thử thách trong việc truyền cảm hứng cho các trẻ em đường phố và hướng dẫn Nam – một cậu bé đang đấu tranh với sự cô đơn và tuyệt vọng – trong khi Tèo, Mai, Anna, Tài, Cha Minh, Linh (giáo dân), và nữ tu Tí đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngọn lửa đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, tiếp tục đối mặt với những hậu quả của khủng hoảng môi trường và bất công xã hội. Lũ lụt và ô nhiễm từ các nhà máy lân cận khiến nhiều gia đình mất nhà cửa, đẩy thêm trẻ em ra đường phố, sống bằng cách nhặt rác hoặc ăn xin. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh (giáo dân), Anna, Mai, và Tèo, đã mở rộng trung tâm bảo trợ, cung cấp chỗ ở, thức ăn, và giáo dục cho trẻ em đường phố. Nhưng sự cô đơn và tuyệt vọng bắt đầu len lỏi trong cộng đoàn. Một số giáo dân, như Kiên, dù từng tích cực, bắt đầu lo lắng về tương lai, nói: “Thưa cha, chúng ta cố gắng, nhưng thế giới này ngày càng tệ. Liệu chúng ta có thể mang lại hy vọng khi mọi người chỉ thấy bóng tối?”

Linh (cô bé), giờ là một thiếu nữ mười ba tuổi, đã trở thành một trợ lý đắc lực cho Tèo trong trung tâm bảo trợ. Cô giúp dạy các em nhỏ hát thánh ca, tham gia ca đoàn, và kể những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh để khơi dậy hy vọng. Nhưng cô nhận ra rằng nhiều trẻ em đường phố, bị tổn thương bởi cuộc sống khắc nghiệt, không dễ dàng tin vào Chúa hay bất kỳ ai. Một cậu bé trong nhóm, tên Nam, chín tuổi, đặc biệt khiến Linh lo lắng. Nam bị bỏ rơi bởi gia đình từ khi còn nhỏ, sống bằng cách nhặt rác và ăn trộm để tồn tại. Anh tham gia trung tâm bảo trợ, nhưng luôn giữ vẻ mặt u ám, từ chối nói chuyện. Một ngày, cậu nói với Linh: “Chị Linh, em không cần Chúa. Ngài chẳng làm gì khi em đói, khi em bị đánh. Sao em phải tin?”

Lời nói của Nam khiến Linh nhớ đến những ngày cô từng co mình trong góc, nghi ngờ mọi thứ sau khi mất cha mẹ. Cô tìm đến Tèo, giờ là một thiếu niên mười tám tuổi và một giáo lý viên trẻ, để xin lời khuyên. Tèo, với kinh nghiệm vượt qua quá khứ đường phố, nói: “Linh, tôi từng như Nam, nghĩ rằng không ai quan tâm. Nhưng Mai và Anna đã cho tôi thấy Chúa qua tình yêu của họ. Hãy kiên nhẫn với Nam, và sống như một ‘Alter Christus’ để cậu ấy thấy ánh sáng.” Tèo khuyến khích Linh tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt cho trẻ em đường phố, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động như kể chuyện và chơi trò chơi, để khơi dậy niềm tin.

Linh quyết định mời Nam tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Tèo và Mai tổ chức các hoạt động cho trẻ em đường phố. Buổi sinh hoạt diễn ra tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, với sự tham gia của Cha Minh, Linh (giáo dân), Anna, Tài, và Mai. Trong buổi chia sẻ, Linh kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một cô bé đường phố mất niềm tin đến một thành viên tích cực của nhà thờ, nhờ sự hướng dẫn của Tèo và Mai. Cô nói: “Nam, chị từng nghĩ Chúa không tồn tại, nhưng Ngài đã gọi chị qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Nam, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi một trò chơi kể chuyện, nơi anh được khuyến khích chia sẻ một ước mơ. Cậu thì thầm: “Em muốn có một gia đình.” Sau buổi sinh hoạt, cậu tìm đến Mai, nói: “Chị Mai, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn ở lại đây. Em có thể học hát như chị Linh không?” Mai, nhớ đến những ngày cô hướng dẫn Tèo, ôm lấy Nam và nói: “Nam, Chúa đã mang em đến đây. Em có thể tham gia ca đoàn, và chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một gia đình mới.” Mai đưa Nam đến gặp Cha Minh, người mời cậu tham gia lớp giáo lý và giúp chăm sóc các em nhỏ, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Nam không dễ dàng. Cậu đối mặt với nỗi sợ hãi từ những ký ức bị bỏ rơi và sự thù địch từ những đứa trẻ đường phố khác, những người chế giễu cậu vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cậu chạy đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Linh: “Chị Linh, em muốn tiếp tục, nhưng em sợ. Em không mạnh như chị.” Linh, nắm chuỗi Mân Côi mà Tèo trao cho cô, nói: “Nam, chị cũng từng sợ, nhưng tôi học được từ Tèo rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi sợ của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Cô đưa Nam đến một buổi cầu nguyện, nơi cậu lần đầu cầm chuỗi Mân Côi, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm vẫn là những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, bất công, và khủng hoảng môi trường. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, Linh (giáo dân), nữ tu Tí, Cha Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), và giờ là Nam, đã trở thành một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối trên khắp thế giới. Nam, cậu bé đường phố từng cô đơn và tuyệt vọng, giờ là một thành viên tích cực của Nhà Thờ Lòng Thương Xót, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi Linh (cô bé), Tèo, Mai, và những người đi trước. Linh (cô bé) tiếp tục dẫn dắt trẻ em đường phố, Tèo và Mai truyền cảm hứng cho giới trẻ, Anna và Tài củng cố các hoạt động giáo lý, Cha Minh dẫn dắt cộng đoàn Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Linh (giáo dân) điều phối các chương trình đô thị, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn là nguồn cảm hứng qua những lời chia sẻ từ Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: bất công xã hội ngày càng gia tăng, khủng hoảng môi trường đẩy nhiều người vào cảnh vô gia cư, và sự chia rẽ xã hội làm suy yếu tinh thần cộng đồng. Trong chương này, Nam đối mặt với những thử thách trong việc truyền cảm hứng cho các trẻ em đường phố và hướng dẫn Hoa – một cô bé đang đấu tranh với nỗi đau bị bạo hành và mất niềm tin – trong khi Linh (cô bé), Tèo, Mai, Anna, Tài, Cha Minh, Linh (giáo dân), và nữ tu Tí đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngọn lửa đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, tiếp tục đối mặt với những hậu quả của khủng hoảng môi trường và bất công xã hội. Lũ lụt, ô nhiễm, và thiếu việc làm khiến nhiều gia đình rơi vào cảnh tuyệt vọng, đẩy thêm trẻ em ra đường phố, sống bằng cách nhặt rác hoặc ăn trộm. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh (giáo dân), Anna, Mai, Tèo, và Linh (cô bé), đã mở rộng trung tâm bảo trợ, cung cấp chỗ ở, thức ăn, và giáo dục cho trẻ em đường phố. Nhưng nỗi đau và sự mất niềm tin bắt đầu len lỏi trong cộng đoàn. Một số giáo dân, như Kiên, dù từng tích cực, bắt đầu mệt mỏi, nói: “Thưa cha, chúng ta cố gắng, nhưng thế giới này ngày càng tệ. Liệu chúng ta có thể mang lại thay đổi khi mọi người chỉ thấy đau khổ?”

Nam, giờ là một thiếu niên mười hai tuổi, đã trở thành một trợ lý đắc lực cho Linh (cô bé) trong trung tâm bảo trợ. Anh giúp dạy các em nhỏ hát thánh ca, tham gia ca đoàn, và kể những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh để khơi dậy hy vọng. Nhưng anh nhận ra rằng nhiều trẻ em đường phố, bị tổn thương bởi cuộc sống khắc nghiệt, không dễ dàng tin vào Chúa hay bất kỳ ai. Một cô bé trong nhóm, tên Hoa, mười một tuổi, đặc biệt khiến Nam lo lắng. Hoa bị người thân bạo hành và bỏ rơi, sống bằng cách ăn xin trên đường phố. Cô tham gia trung tâm bảo trợ, nhưng luôn giữ vẻ mặt sợ hãi, từ chối giao tiếp. Một ngày, cô nói với Nam: “Anh Nam, em không tin vào Chúa. Ngài để em bị đánh, bị bỏ rơi. Sao em phải tin Ngài?”

Lời nói của Hoa khiến Nam nhớ đến những ngày anh từng sống trên đường phố, nghi ngờ mọi thứ sau khi bị gia đình bỏ rơi. Anh tìm đến Linh (cô bé), giờ là một thiếu nữ mười sáu tuổi và một giáo lý viên trẻ, để xin lời khuyên. Linh, với kinh nghiệm vượt qua quá khứ cô đơn, nói: “Nam, tôi từng như Hoa, nghĩ rằng không ai quan tâm. Nhưng Tèo và Mai đã cho tôi thấy Chúa qua tình yêu của họ. Hãy kiên nhẫn với Hoa, và sống như một ‘Alter Christus’ để cô ấy thấy ánh sáng.” Linh khuyến khích Nam tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt cho trẻ em đường phố, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động như kể chuyện và vẽ tranh, để khơi dậy niềm tin.

Nam quyết định mời Hoa tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Linh (cô bé) và Tèo tổ chức các hoạt động cho trẻ em đường phố. Buổi sinh hoạt diễn ra tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, với sự tham gia của Cha Minh, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, và Tèo. Trong buổi chia sẻ, Nam kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một cậu bé đường phố cô đơn đến một thành viên tích cực của nhà thờ, nhờ sự hướng dẫn của Linh (cô bé) và Tèo. Anh nói: “Hoa, anh từng nghĩ Chúa không tồn tại, nhưng Ngài đã gọi anh qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Hoa, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi một hoạt động vẽ tranh, nơi cô vẽ một bông hoa nhỏ giữa cơn mưa. Sau buổi sinh hoạt, cô tìm đến Tèo, nói: “Anh Tèo, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn ở lại đây. Em có thể học hát như chị Linh không?” Tèo, nhớ đến những ngày anh hướng dẫn Linh (cô bé), ôm lấy Hoa và nói: “Hoa, Chúa đã mang em đến đây. Em có thể tham gia ca đoàn, và chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một gia đình mới.” Tèo đưa Hoa đến gặp Cha Minh, người mời cô tham gia lớp giáo lý và giúp chăm sóc các em nhỏ, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Hoa không dễ dàng. Cô đối mặt với nỗi sợ hãi từ những ký ức bị bạo hành và sự thù địch từ những đứa trẻ đường phố khác, những người chế giễu cô vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cô chạy đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Nam: “Anh Nam, em muốn tiếp tục, nhưng em sợ. Em không mạnh như anh.” Nam, nắm chuỗi Mân Côi mà Linh (cô bé) trao cho anh, nói: “Hoa, anh cũng từng sợ, nhưng tôi học được từ chị Linh rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi sợ của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Anh đưa Hoa đến một buổi cầu nguyện, nơi cô lần đầu cầm chuỗi Mân Côi, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ giữa những khó khăn do khủng hoảng môi trường. Một đợt lũ lụt mới, sau hạn hán, làm hư hại các giếng nước sạch và đe dọa các vườn rau cộng đồng. Một số người dân, kể cả những người từng tích cực như Aisha, bắt đầu dao động, lo lắng về tương lai. Tí, lấy cảm hứng từ Chân phước Hạnh, tổ chức một chiến dịch tái thiết, kêu gọi cộng đoàn cùng nhau sửa chữa giếng nước và xây dựng các bể chứa nước mưa. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Phêrô, người đã xây lại Thánh Tâm sau cơn bão, và nói: “Chúng ta không chờ phép màu, mà trở thành phép màu cho nhau, như Chúa Giêsu đã trở thành phép màu qua Thánh Giá.” Aisha, tìm lại niềm tin, dẫn dắt một nhóm phụ nữ tổ chức các lớp học nghề, mang lại thu nhập cho cộng đoàn.

Ở khu ổ chuột, Linh (giáo dân) và Cha Minh đối mặt với một thách thức mới: sự gia tăng số lượng trẻ em đường phố do lũ lụt và khủng hoảng kinh tế. Nhiều gia đình, kể cả những người từng tích cực như Hùng, phải rời khu ổ chuột để tìm việc làm ở nơi khác, làm giảm số lượng giáo dân. Linh (giáo dân), với sự hỗ trợ của Anna, Tài, Mai, và Tèo, tổ chức một chương trình bảo trợ mới, mở rộng trung tâm bảo trợ để đón thêm trẻ em. Cô liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến chia sẻ về hành trình của Cha Nam, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là không bỏ rơi bất kỳ ai, dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu.

Buổi sinh hoạt đặc biệt của Nam tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót mang lại kết quả ngoài mong đợi. Hoa, từng sợ hãi và khép kín, bắt đầu tham gia ca đoàn và trở thành một trợ lý cho Linh (cô bé), giúp chăm sóc các em nhỏ. Cô vẽ thêm nhiều bức tranh về hy vọng, treo trong nhà thờ, truyền cảm hứng cho cộng đoàn. Các trẻ em đường phố khác trong nhóm của Nam cũng tích cực hơn, tham gia các chiến dịch làm sạch khu ổ chuột và tổ chức các buổi cầu nguyện. Tèo, với sự hỗ trợ của Mai, mở rộng chương trình giáo lý, kết hợp âm nhạc và nghệ thuật để thu hút giới trẻ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, cộng đoàn của Tí vượt qua khó khăn, với các bể chứa nước mưa hoàn thành và các vườn rau được khôi phục. Aisha trở thành một lãnh đạo giáo lý viên, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ trong trại tị nạn. Ở khu ổ chuột, chương trình bảo trợ của Linh (giáo dân) giúp nhiều trẻ em đường phố tìm được mái ấm, trong đó có một cô bé từng là bạn của Hoa, giờ tham gia lớp giáo lý.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm một trăm ba mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, và Cha Sùng tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Minh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Anna, Tài, Mai, Tèo, và Linh đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới tan vỡ. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Nam quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Linh (cô bé) trao cho anh. Anh cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh (giáo dân), Tí, Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Hoa, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn anh đến với Chúa. Anh cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Cha Minh, chị Anna, anh Tài, chị Mai, chị Linh, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới bầu trời đầy mây của thế giới, Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như những ngọn hải đăng giữa bóng tối. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh (giáo dân), Tí, Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, và Hoa tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm vẫn là những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, bất công, và khủng hoảng môi trường. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, Linh (giáo dân), nữ tu Tí, Cha Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, và giờ là Hoa, đã trở thành một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối trên khắp thế giới. Hoa, cô bé đường phố từng bị bạo hành và mất niềm tin, giờ là một thành viên tích cực của Nhà Thờ Lòng Thương Xót, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi Nam, Linh (cô bé), Tèo, và những người đi trước. Nam tiếp tục dẫn dắt trẻ em đường phố, Linh (cô bé), Tèo, và Mai truyền cảm hứng cho giới trẻ, Anna và Tài củng cố các hoạt động giáo lý, Cha Minh dẫn dắt cộng đoàn Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Linh (giáo dân) điều phối các chương trình đô thị, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn là nguồn cảm hứng qua những lời chia sẻ từ Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: bất công xã hội ngày càng gia tăng, khủng hoảng môi trường đẩy nhiều người vào cảnh vô gia cư, và sự chia rẽ xã hội làm suy yếu tinh thần cộng đồng. Trong chương này, Hoa đối mặt với những thử thách trong việc truyền cảm hứng cho các trẻ em đường phố và hướng dẫn Bé Bảy – một cậu bé đang đấu tranh với sự nghi ngờ và tổn thương tâm lý – trong khi Nam, Linh (cô bé), Tèo, Mai, Anna, Tài, Cha Minh, Linh (giáo dân), và nữ tu Tí đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngọn lửa đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, tiếp tục đối mặt với những hậu quả của khủng hoảng môi trường và bất công xã hội. Lũ lụt, ô nhiễm từ các nhà máy, và thiếu việc làm khiến nhiều gia đình rơi vào cảnh tuyệt vọng, đẩy thêm trẻ em ra đường phố, sống bằng cách nhặt rác hoặc ăn trộm. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh (giáo dân), Anna, Mai, Tèo, Linh (cô bé), và Nam, đã mở rộng trung tâm bảo trợ, cung cấp chỗ ở, thức ăn, và giáo dục cho trẻ em đường phố. Nhưng những vết sẹo tâm lý từ cuộc sống khắc nghiệt bắt đầu hiện rõ trong cộng đoàn. Một số giáo dân, như Hùng, dù từng tích cực, bắt đầu mệt mỏi, nói: “Thưa cha, chúng ta cố gắng, nhưng thế giới này ngày càng tệ. Liệu chúng ta có thể chữa lành những vết sẹo mà trẻ em mang trong lòng?”

Hoa, giờ là một thiếu nữ mười bốn tuổi, đã trở thành một trợ lý đắc lực cho Nam trong trung tâm bảo trợ. Cô giúp dạy các em nhỏ vẽ tranh, tham gia ca đoàn, và kể những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh để khơi dậy hy vọng. Nhưng cô nhận ra rằng nhiều trẻ em đường phố, bị tổn thương bởi bạo hành và mất mát, không dễ dàng tin vào Chúa hay bất kỳ ai. Một cậu bé trong nhóm, tên Bé Bảy, mười tuổi, đặc biệt khiến Hoa lo lắng. Bé Bảy bị người thân bạo hành và bỏ rơi, sống bằng cách ăn xin và nhặt rác trên đường phố. Cậu tham gia trung tâm bảo trợ, nhưng luôn giữ vẻ mặt nghi ngờ, từ chối giao tiếp. Một ngày, cậu nói với Hoa: “Chị Hoa, em không tin vào Chúa. Ngài để em bị đánh, bị đói. Chị nói về tình yêu, nhưng em chỉ thấy đau.”

Lời nói của Bé Bảy khiến Hoa nhớ đến những ngày cô từng sợ hãi và nghi ngờ sau khi bị bạo hành. Cô tìm đến Nam, giờ là một thiếu niên mười lăm tuổi và một giáo lý viên trẻ, để xin lời khuyên. Nam, với kinh nghiệm vượt qua quá khứ cô đơn, nói: “Hoa, tôi từng như Bé Bảy, nghĩ rằng không ai quan tâm. Nhưng Linh và Tèo đã cho tôi thấy Chúa qua tình yêu của họ. Hãy kiên nhẫn với Bé Bảy, và sống như một ‘Alter Christus’ để cậu ấy thấy ánh sáng.” Nam khuyến khích Hoa tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt cho trẻ em đường phố, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động như kể chuyện và chơi trò chơi, để khơi dậy niềm tin.

Hoa quyết định mời Bé Bảy tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Nam và Linh (cô bé) tổ chức các hoạt động cho trẻ em đường phố. Buổi sinh hoạt diễn ra tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, với sự tham gia của Cha Minh, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, Tèo, và Linh (cô bé). Trong buổi chia sẻ, Hoa kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một cô bé đường phố bị bạo hành đến một thành viên tích cực của nhà thờ, nhờ sự hướng dẫn của Nam và Linh (cô bé). Cô nói: “Bé Bảy, chị từng nghĩ Chúa không tồn tại, nhưng Ngài đã gọi chị qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Bé Bảy, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi một hoạt động kể chuyện, nơi anh được khuyến khích chia sẻ một ước mơ. Cậu thì thầm: “Em muốn không bị đánh nữa.” Sau buổi sinh hoạt, cậu tìm đến Linh (cô bé), nói: “Chị Linh, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn ở lại đây. Em có thể học vẽ như chị Hoa không?” Linh (cô bé), nhớ đến những ngày cô hướng dẫn Nam, ôm lấy Bé Bảy và nói: “Bé Bảy, Chúa đã mang em đến đây. Em có thể học vẽ, và chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một gia đình mới.” Linh (cô bé) đưa Bé Bảy đến gặp Cha Minh, người mời cậu tham gia lớp giáo lý và giúp chăm sóc các em nhỏ, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Bé Bảy không dễ dàng. Cậu đối mặt với nỗi sợ hãi từ những ký ức bị bạo hành và sự thù địch từ những đứa trẻ đường phố khác, những người chế giễu cậu vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cậu chạy đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Hoa: “Chị Hoa, em muốn tiếp tục, nhưng em sợ. Em không mạnh như chị.” Hoa, nắm chuỗi Mân Côi mà Nam trao cho cô, nói: “Bé Bảy, chị cũng từng sợ, nhưng tôi học được từ Nam rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi sợ của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Cô đưa Bé Bảy đến một buổi cầu nguyện, nơi cậu lần đầu cầm chuỗi Mân Côi, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ giữa những khó khăn do khủng hoảng môi trường. Một đợt hạn hán khắc nghiệt, sau những trận lũ lụt, làm cạn kiệt nguồn nước và đe dọa các vườn rau cộng đồng. Một số người dân, kể cả những người từng tích cực như Aisha, bắt đầu dao động, lo lắng về tương lai. Tí, lấy cảm hứng từ Chân phước Hạnh, tổ chức một chiến dịch tiết kiệm nước, kêu gọi cộng đoàn cùng nhau đào giếng mới và tái sử dụng nước mưa. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Nam, người đã cứu Sùng trong trận dịch bệnh, và nói: “Chúng ta không chờ phép màu, mà trở thành phép màu cho nhau, như Chúa Giêsu đã trở thành phép màu qua Thánh Giá.” Aisha, tìm lại niềm tin, dẫn dắt một nhóm phụ nữ tổ chức các lớp học nghề, mang lại thu nhập cho cộng đoàn.

Ở khu ổ chuột, Linh (giáo dân) và Cha Minh đối mặt với một thách thức mới: sự gia tăng số lượng trẻ em đường phố do lũ lụt và khủng hoảng kinh tế. Nhiều gia đình, kể cả những người từng tích cực như Kiên, phải rời khu ổ chuột để tìm việc làm ở nơi khác, làm giảm số lượng giáo dân. Linh (giáo dân), với sự hỗ trợ của Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), và Nam, tổ chức một chương trình bảo trợ mới, mở rộng trung tâm bảo trợ để đón thêm trẻ em. Cô liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến chia sẻ về hành trình của Cha Phêrô, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là không bỏ rơi bất kỳ ai, dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu.

Buổi sinh hoạt đặc biệt của Hoa tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót mang lại kết quả ngoài mong đợi. Bé Bảy, từng nghi ngờ và khép kín, bắt đầu tham gia lớp vẽ và trở thành một trợ lý cho Nam, giúp chăm sóc các em nhỏ. Cậu vẽ thêm nhiều bức tranh về hy vọng, treo trong nhà thờ, truyền cảm hứng cho cộng đoàn. Các trẻ em đường phố khác trong nhóm của Hoa cũng tích cực hơn, tham gia các chiến dịch làm sạch khu ổ chuột và tổ chức các buổi cầu nguyện. Linh (cô bé), với sự hỗ trợ của Tèo, mở rộng chương trình giáo lý, kết hợp âm nhạc và nghệ thuật để thu hút giới trẻ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, cộng đoàn của Tí vượt qua khó khăn, với các giếng nước mới hoàn thành và các vườn rau được khôi phục. Aisha trở thành một lãnh đạo giáo lý viên, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ trong trại tị nạn. Ở khu ổ chuột, chương trình bảo trợ của Linh (giáo dân) giúp nhiều trẻ em đường phố tìm được mái ấm, trong đó có một cô bé từng là bạn của Bé Bảy, giờ tham gia lớp giáo lý.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm một trăm bốn mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, và Cha Sùng tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Minh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh, Nam, và Hoa đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới tan vỡ. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Hoa quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Nam trao cho cô. Cô cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh (giáo dân), Tí, Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, Bé Bảy, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn cô đến với Chúa. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Cha Minh, chị Anna, anh Tài, chị Mai, chị Linh, anh Nam, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới bầu trời đầy mây của thế giới, Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như những ngọn hải đăng giữa bóng tối. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh (giáo dân), Tí, Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, Hoa, và Bé Bảy tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm vẫn là những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, bất công, và khủng hoảng môi trường. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, Linh (giáo dân), nữ tu Tí, Cha Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, Hoa, và giờ là Bé Bảy, đã trở thành một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối trên khắp thế giới. Bé Bảy, cậu bé đường phố từng nghi ngờ và mang những vết sẹo tâm lý, giờ là một thành viên tích cực của Nhà Thờ Lòng Thương Xót, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi Hoa, Nam, Linh (cô bé), và những người đi trước. Hoa tiếp tục dẫn dắt trẻ em đường phố, Nam, Linh (cô bé), Tèo, và Mai truyền cảm hứng cho giới trẻ, Anna và Tài củng cố các hoạt động giáo lý, Cha Minh dẫn dắt cộng đoàn Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Linh (giáo dân) điều phối các chương trình đô thị, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn là nguồn cảm hứng qua những lời chia sẻ từ Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: bất công xã hội ngày càng gia tăng, khủng hoảng môi trường đẩy nhiều người vào cảnh vô gia cư, và sự chia rẽ xã hội làm suy yếu tinh thần cộng đồng. Trong chương này, Bé Bảy đối mặt với những thử thách trong việc truyền cảm hứng cho các trẻ em đường phố và hướng dẫn Tí – một cô bé đang đấu tranh với sự tuyệt vọng và nỗi đau mất người thân – trong khi Hoa, Nam, Linh (cô bé), Tèo, Mai, Anna, Tài, Cha Minh, Linh (giáo dân), và nữ tu Tí đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngọn lửa đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, tiếp tục đối mặt với những hậu quả của khủng hoảng môi trường và bất công xã hội. Lũ lụt, ô nhiễm từ các nhà máy, và thiếu việc làm khiến nhiều gia đình rơi vào cảnh tuyệt vọng, đẩy thêm trẻ em ra đường phố, sống bằng cách nhặt rác hoặc ăn trộm. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh (giáo dân), Anna, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, và Hoa, đã mở rộng trung tâm bảo trợ, cung cấp chỗ ở, thức ăn, và giáo dục cho trẻ em đường phố. Nhưng sự tuyệt vọng và tổn thương tâm lý bắt đầu hiện rõ trong cộng đoàn. Một số giáo dân, như Kiên, dù từng tích cực, bắt đầu mất kiên nhẫn, nói: “Thưa cha, chúng ta cố gắng, nhưng thế giới này ngày càng tệ. Liệu chúng ta có thể mang lại hy vọng khi trẻ em chỉ thấy đau khổ?”

Bé Bảy, giờ là một thiếu niên mười ba tuổi, đã trở thành một trợ lý đắc lực cho Hoa trong trung tâm bảo trợ. Cậu giúp dạy các em nhỏ vẽ tranh, tham gia ca đoàn, và kể những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh để khơi dậy hy vọng. Nhưng cậu nhận ra rằng nhiều trẻ em đường phố, bị tổn thương bởi mất mát và bạo lực, không dễ dàng tin vào Chúa hay bất kỳ ai. Một cô bé trong nhóm, tên Tí, chín tuổi, đặc biệt khiến Bé Bảy lo lắng. Tí mất cả gia đình trong một trận lũ lụt và bị người thân bỏ rơi, sống bằng cách ăn xin trên đường phố. Cô tham gia trung tâm bảo trợ, nhưng luôn giữ vẻ mặt u ám, từ chối giao tiếp. Một ngày, cô nói với Bé Bảy: “Anh Bảy, em không tin vào Chúa. Ngài lấy hết gia đình em. Chị Hoa nói về tình yêu, nhưng em chỉ thấy mất mát.”

Lời nói của Tí khiến Bé Bảy nhớ đến những ngày cậu từng nghi ngờ mọi thứ sau khi bị bạo hành. Cậu tìm đến Hoa, giờ là một thiếu nữ mười bảy tuổi và một giáo lý viên trẻ, để xin lời khuyên. Hoa, với kinh nghiệm vượt qua quá khứ bạo hành, nói: “Bảy, tôi từng như Tí, nghĩ rằng không ai quan tâm. Nhưng Nam và Linh đã cho tôi thấy Chúa qua tình yêu của họ. Hãy kiên nhẫn với Tí, và sống như một ‘Alter Christus’ để cô ấy thấy ánh sáng.” Hoa khuyến khích Bé Bảy tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt cho trẻ em đường phố, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động như kể chuyện và chơi trò chơi, để khơi dậy niềm tin.

Bé Bảy quyết định mời Tí tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Hoa và Nam tổ chức các hoạt động cho trẻ em đường phố. Buổi sinh hoạt diễn ra tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, với sự tham gia của Cha Minh, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), và Nam. Trong buổi chia sẻ, Bé Bảy kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một cậu bé đường phố bị bạo hành đến một thành viên tích cực của nhà thờ, nhờ sự hướng dẫn của Hoa và Nam. Cậu nói: “Tí, anh từng nghĩ Chúa không tồn tại, nhưng Ngài đã gọi anh qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Tí, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi một trò chơi kể chuyện, nơi cô được khuyến khích chia sẻ một ước mơ. Cô thì thầm: “Em muốn có người yêu thương em.” Sau buổi sinh hoạt, cô tìm đến Nam, nói: “Anh Nam, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn ở lại đây. Em có thể học vẽ như anh Bảy không?” Nam, nhớ đến những ngày anh hướng dẫn Hoa, ôm lấy Tí và nói: “Tí, Chúa đã mang em đến đây. Em có thể học vẽ, và chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một gia đình mới.” Nam đưa Tí đến gặp Cha Minh, người mời cô tham gia lớp giáo lý và giúp chăm sóc các em nhỏ, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Tí không dễ dàng. Cô đối mặt với nỗi đau từ những ký ức mất gia đình và sự thù địch từ những đứa trẻ đường phố khác, những người chế giễu cô vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cô chạy đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Bé Bảy: “Anh Bảy, em muốn tiếp tục, nhưng em sợ. Em không mạnh như anh.” Bé Bảy, nắm chuỗi Mân Côi mà Hoa trao cho cậu, nói: “Tí, anh cũng từng sợ, nhưng tôi học được từ Hoa rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi sợ của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Cậu đưa Tí đến một buổi cầu nguyện, nơi cô lần đầu cầm chuỗi Mân Côi, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Trong buổi sinh hoạt, Cha Minh chia sẻ về Tám Mối Phúc (Mt 5,3-12), một bài giáo lý mà ông từng dạy cho các giáo dân trẻ, lấy cảm hứng từ những bài giảng của Cha Phêrô. Ông nói: “Tám Mối Phúc là con đường Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống như ‘Alter Christus’. Khi chúng ta nghèo khó trong tâm hồn, chúng ta mở lòng cho Chúa; khi chúng ta hiền lành, chúng ta mang hòa bình; khi chúng ta khao khát sự công chính, chúng ta xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Tí, Bé Bảy, và tất cả chúng ta, dù sống trong khu ổ chuột, đều được mời gọi sống những mối phúc này, để trở thành ánh sáng cho người khác.” Lời chia sẻ ấy, đơn sơ nhưng sâu sắc, chạm đến trái tim Tí, khiến cô bắt đầu nghĩ về việc sống với lòng thương xót và hy vọng, dù cuộc sống đầy thử thách.

Cha Minh cũng nhắc đến Bí tích Truyền chức, một bài giáo lý khác mà ông từng học từ Cha Sùng, để nhấn mạnh sứ vụ linh mục như một hiện thân của Chúa Giêsu. Ông nói: “Bí tích Truyền chức biến các linh mục thành ‘Alter Christus’, những người được Chúa chọn để mang tình yêu và lòng thương xót của Ngài đến với mọi người. Cha Phêrô, Cha Nam, và Cha Sùng đã sống bí tích này bằng cách hy sinh cả cuộc đời để phục vụ. Hôm nay, chúng ta, dù là linh mục hay giáo dân, cũng được mời gọi sống tinh thần ấy, mang Chúa đến với những người đau khổ.” Lời nói ấy truyền cảm hứng cho Bé Bảy, khiến cậu bắt đầu mơ ước trở thành một giáo lý viên như Hoa, để tiếp tục sứ vụ của những người đi trước.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ giữa những khó khăn do khủng hoảng môi trường. Một đợt lũ lụt mới, sau hạn hán, làm hư hại một phần Trường Hạnh và đe dọa các giếng nước sạch. Một số người dân, kể cả những người từng tích cực như Aisha, bắt đầu dao động, lo lắng về tương lai. Tí, lấy cảm hứng từ Chân phước Hạnh, tổ chức một chiến dịch tái thiết, kêu gọi cộng đoàn cùng nhau sửa chữa trường học và xây dựng các bể chứa nước mưa. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Phêrô, người đã xây lại Thánh Tâm sau cơn bão, và nói: “Chúng ta không chờ phép màu, mà trở thành phép màu cho nhau, như Chúa Giêsu đã trở thành phép màu qua Thánh Giá.” Aisha, tìm lại niềm tin, dẫn dắt một nhóm phụ nữ tổ chức các lớp học nghề, mang lại thu nhập cho cộng đoàn.

Ở khu ổ chuột, Linh (giáo dân) và Cha Minh đối mặt với một thách thức mới: sự gia tăng số lượng trẻ em đường phố do lũ lụt và khủng hoảng kinh tế. Nhiều gia đình, kể cả những người từng tích cực như Hùng, phải rời khu ổ chuột để tìm việc làm ở nơi khác, làm giảm số lượng giáo dân. Linh (giáo dân), với sự hỗ trợ của Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, và Hoa, tổ chức một chương trình bảo trợ mới, mở rộng trung tâm bảo trợ để đón thêm trẻ em. Cô liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến chia sẻ về hành trình của Cha Nam, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là không bỏ rơi bất kỳ ai, dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu.

Buổi sinh hoạt đặc biệt của Bé Bảy tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót mang lại kết quả ngoài mong đợi. Tí, từng u ám và khép kín, bắt đầu tham gia lớp vẽ và trở thành một trợ lý cho Hoa, giúp chăm sóc các em nhỏ. Cô vẽ thêm nhiều bức tranh về hy vọng, treo trong nhà thờ, truyền cảm hứng cho cộng đoàn. Các trẻ em đường phố khác trong nhóm của Bé Bảy cũng tích cực hơn, tham gia các chiến dịch làm sạch khu ổ chuột và tổ chức các buổi cầu nguyện. Nam, với sự hỗ trợ của Linh (cô bé), mở rộng chương trình giáo lý, kết hợp âm nhạc và nghệ thuật để thu hút giới trẻ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, cộng đoàn của Tí vượt qua khó khăn, với trường học được sửa chữa và các bể chứa nước mưa hoàn thành. Aisha trở thành một lãnh đạo giáo lý viên, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ trong trại tị nạn. Ở khu ổ chuột, chương trình bảo trợ của Linh (giáo dân) giúp nhiều trẻ em đường phố tìm được mái ấm, trong đó có một cậu bé từng là bạn của Tí, giờ tham gia lớp giáo lý.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm một trăm năm mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, Tí, và Cha Sùng tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Minh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh, Nam, Hoa, và Bé Bảy đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới tan vỡ. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Sau Thánh lễ, Bé Bảy quỳ trước Nhà Tạm, nắm chuỗi Mân Côi mà Hoa trao cho cậu. Cậu cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh (giáo dân), Tí, Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Tí, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn cậu đến với Chúa. Cậu cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Cha Minh, chị Anna, anh Tài, chị Mai, chị Linh, anh Nam, chị Hoa, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Dưới bầu trời đầy mây của thế giới, Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót đứng đó, như những ngọn hải đăng giữa bóng tối. Ngọn lửa đức tin, được Cha Phêrô thắp lên, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh (giáo dân), Tí, Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, và Tí tiếp nối, vẫn cháy mãi, mang ánh sáng của “Alter Christus” đến với những tâm hồn khao khát tình yêu và hy vọng. Và trong vương quốc thiên quốc, Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, cùng Đức Maria và các thánh, chắc chắn đang mỉm cười, nhìn thấy ngọn lửa ấy lan tỏa mãi mãi, không bao giờ tắt.

Nhà Thờ Lòng Thương Xót ở khu ổ chuột, Nhà Thờ Hạt Giống Đức Tin ở Thung Lũng Hòa Bình, và Nhà Nguyện Lòng Thương Xót ở Thánh Tâm vẫn là những ngọn hải đăng đức tin, chiếu sáng giữa bóng tối của nghèo đói, bất công, và khủng hoảng môi trường. Dự án “Hạt Giống Đức Tin”, được khởi xướng bởi Cha Phêrô, tiếp nối bởi Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, Linh (giáo dân), nữ tu Tí, Cha Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, và giờ là Tí, đã trở thành một phong trào toàn cầu, mang tình yêu của Chúa Giêsu đến với những tâm hồn lạc lối trên khắp thế giới. Tí, cô bé đường phố từng tuyệt vọng và mất người thân, giờ là một thành viên tích cực của Nhà Thờ Lòng Thương Xót, mang trong mình ngọn lửa được thắp lên bởi Bé Bảy, Hoa, Nam, và những người đi trước. Bé Bảy tiếp tục dẫn dắt trẻ em đường phố, Hoa, Nam, Linh (cô bé), Tèo, và Mai truyền cảm hứng cho giới trẻ, Anna và Tài củng cố các hoạt động giáo lý, Cha Minh dẫn dắt cộng đoàn Nhà Thờ Lòng Thương Xót, Linh (giáo dân) điều phối các chương trình đô thị, nữ tu Tí phục vụ ở Thung Lũng Hòa Bình, và Cha Sùng, dù đã nghỉ hưu, vẫn là nguồn cảm hứng qua những lời chia sẻ từ Lũng Cú và Thánh Tâm.

Nhưng thế giới đang đối mặt với những cơn bão mới: bất công xã hội ngày càng gia tăng, khủng hoảng môi trường đẩy nhiều người vào cảnh vô gia cư, và sự chia rẽ xã hội làm suy yếu tinh thần cộng đồng. Trong chương này, Tí đối mặt với những thử thách trong việc truyền cảm hứng cho các trẻ em đường phố và hướng dẫn Còi – một cậu bé đang đấu tranh với sự tức giận và mất niềm tin vào mọi thứ – trong khi Bé Bảy, Hoa, Nam, Linh (cô bé), Tèo, Mai, Anna, Tài, Cha Minh, Linh (giáo dân), và nữ tu Tí đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngọn lửa đức tin. Trong tất cả, họ mang theo lời cầu nguyện quen thuộc: “Xin cho các linh mục, các tu sĩ, và mọi người luôn là hiện thân của Chúa Giêsu cho mọi người.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, tiếp tục đối mặt với những hậu quả của khủng hoảng môi trường và bất công xã hội. Lũ lụt, ô nhiễm từ các nhà máy, và thiếu việc làm khiến nhiều gia đình rơi vào cảnh tuyệt vọng, đẩy thêm trẻ em ra đường phố, sống bằng cách nhặt rác hoặc ăn trộm. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh (giáo dân), Anna, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, và Bé Bảy, đã mở rộng trung tâm bảo trợ, cung cấp chỗ ở, thức ăn, và giáo dục cho trẻ em đường phố. Nhưng sự tức giận và tổn thương tâm lý bắt đầu hiện rõ trong cộng đoàn. Một số giáo dân, như Kiên, dù từng tích cực, bắt đầu mệt mỏi, nói: “Thưa cha, chúng ta cố gắng, nhưng thế giới này ngày càng tệ. Liệu chúng ta có thể làm dịu những trái tim đầy giận dữ của trẻ em đường phố?”

Tí, giờ là một thiếu nữ mười hai tuổi, đã trở thành một trợ lý đắc lực cho Bé Bảy trong trung tâm bảo trợ. Cô giúp dạy các em nhỏ hát thánh ca, tham gia ca đoàn, và kể những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh để khơi dậy hy vọng. Nhưng cô nhận ra rằng nhiều trẻ em đường phố, bị tổn thương bởi bạo lực và mất mát, không dễ dàng tin vào Chúa hay bất kỳ ai. Một cậu bé trong nhóm, tên Còi, mười tuổi, đặc biệt khiến Tí lo lắng. Còi bị người thân bỏ rơi và sống bằng cách ăn trộm trên đường phố, mang trong lòng sự tức giận với mọi thứ. Cậu tham gia trung tâm bảo trợ, nhưng luôn giữ vẻ mặt cau có, từ chối giao tiếp. Một ngày, cậu nói với Tí: “Chị Tí, em không tin vào Chúa. Ngài để em bị bỏ rơi, bị đói. Chị nói về tình yêu, nhưng em chỉ muốn trả thù những người làm em đau.”

Lời nói của Còi khiến Tí nhớ đến những ngày cô từng tuyệt vọng và nghi ngờ sau khi mất gia đình. Cô tìm đến Bé Bảy, giờ là một thiếu niên mười sáu tuổi và một giáo lý viên trẻ, để xin lời khuyên. Bé Bảy, với kinh nghiệm vượt qua quá khứ bạo hành, nói: “Tí, tôi từng như Còi, nghĩ rằng không ai quan tâm. Nhưng Hoa và Nam đã cho tôi thấy Chúa qua tình yêu của họ. Hãy kiên nhẫn với Còi, và sống như một ‘Alter Christus’ để cậu ấy thấy ánh sáng.” Bé Bảy khuyến khích Tí tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt cho trẻ em đường phố, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động như kể chuyện và vẽ tranh, để khơi dậy niềm tin.

Tí quyết định mời Còi tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Bé Bảy và Hoa tổ chức các hoạt động cho trẻ em đường phố. Buổi sinh hoạt diễn ra tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, với sự tham gia của Cha Minh, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, và Hoa. Trong buổi chia sẻ, Tí kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một cô bé đường phố mất gia đình đến một thành viên tích cực của nhà thờ, nhờ sự hướng dẫn của Bé Bảy và Hoa. Cô nói: “Còi, chị từng nghĩ Chúa không tồn tại, nhưng Ngài đã gọi chị qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Còi, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi một hoạt động vẽ tranh, nơi cậu vẽ một ngọn lửa đỏ rực giữa bóng tối. Sau buổi sinh hoạt, cậu tìm đến Hoa, nói: “Chị Hoa, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn ở lại đây. Em có thể học hát như chị Tí không?” Hoa, nhớ đến những ngày cô hướng dẫn Tí, ôm lấy Còi và nói: “Còi, Chúa đã mang em đến đây. Em có thể tham gia ca đoàn, và chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một gia đình mới.” Hoa đưa Còi đến gặp Cha Minh, người mời cậu tham gia lớp giáo lý và giúp chăm sóc các em nhỏ, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Còi không dễ dàng. Cậu đối mặt với sự tức giận từ những ký ức bị bỏ rơi và sự thù địch từ những đứa trẻ đường phố khác, những người chế giễu cậu vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cậu chạy đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Tí: “Chị Tí, em muốn tiếp tục, nhưng em giận. Em không mạnh như chị.” Tí, nắm chuỗi Mân Côi mà Bé Bảy trao cho cô, nói: “Còi, chị cũng từng giận, nhưng tôi học được từ Bé Bảy rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi giận của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Cô đưa Còi đến một buổi cầu nguyện, nơi cậu lần đầu cầm chuỗi Mân Côi, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Trong buổi sinh hoạt, Cha Minh tiếp tục chia sẻ về Tám Mối Phúc (Mt 5,3-12), một bài giáo lý mà ông từng dạy, lấy cảm hứng từ Cha Phêrô. Ông nói: “Tám Mối Phúc là con đường Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống như ‘Alter Christus’. Khi chúng ta thương xót, chúng ta mang lòng thương xót của Chúa; khi chúng ta bị bách hại vì đức tin, chúng ta chia sẻ Thánh Giá của Ngài. Còi, Tí, và tất cả chúng ta, dù sống trong khu ổ chuột, đều được mời gọi sống những mối phúc này, để trở thành ánh sáng cho người khác.” Lời chia sẻ ấy chạm đến trái tim Còi, khiến cậu bắt đầu nghĩ về việc tha thứ và sống với lòng thương xót, dù trái tim vẫn đầy giận dữ.

Cha Minh cũng nhắc lại Bí tích Truyền chức, nhấn mạnh sứ vụ linh mục như một hiện thân của Chúa Giêsu. Ông nói: “Bí tích Truyền chức biến các linh mục thành ‘Alter Christus’, những người được Chúa chọn để mang tình yêu và lòng thương xót của Ngài đến với mọi người. Cha Phêrô, Cha Nam, và Cha Sùng đã sống bí tích này bằng cách hy sinh cả cuộc đời để phục vụ. Hôm nay, chúng ta, dù là linh mục hay giáo dân, cũng được mời gọi sống tinh thần ấy, mang Chúa đến với những người đau khổ.” Lời nói ấy truyền cảm hứng cho Tí, khiến cô bắt đầu mơ ước trở thành một giáo lý viên như Hoa, để tiếp tục sứ vụ của những người đi trước.

Còi quyết định mời Nhí tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Tí và Bé Bảy tổ chức các hoạt động cho trẻ em đường phố. Buổi sinh hoạt diễn ra tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, với sự tham gia của Cha Minh, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, và Bé Bảy. Trong buổi chia sẻ, Còi kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một cậu bé đường phố đầy tức giận đến một thành viên tích cực của nhà thờ, nhờ sự hướng dẫn của Tí và Bé Bảy. Cậu nói: “Nhí, anh từng nghĩ Chúa không tồn tại, nhưng Ngài đã gọi anh qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Nhí, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi một hoạt động vẽ tranh, nơi cô vẽ một ngôi sao nhỏ trên bầu trời đen. Sau buổi sinh hoạt, cô tìm đến Bé Bảy, nói: “Anh Bảy, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn ở lại đây. Em có thể học hát như chị Tí không?” Bé Bảy, nhớ đến những ngày cậu hướng dẫn Tí, ôm lấy Nhí và nói: “Nhí, Chúa đã mang em đến đây. Em có thể tham gia ca đoàn, và chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một gia đình mới.” Bé Bảy đưa Nhí đến gặp Cha Minh, người mời cô tham gia lớp giáo lý và giúp chăm sóc các em nhỏ, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Nhí không dễ dàng. Cô đối mặt với nỗi sợ hãi từ những ký ức mất mẹ và sự thù địch từ những đứa trẻ đường phố khác, những người chế giễu cô vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cô chạy đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Còi: “Anh Còi, em muốn tiếp tục, nhưng em sợ. Em không mạnh như anh.” Còi, nắm chuỗi Mân Côi mà Tí trao cho cậu, nói: “Nhí, anh cũng từng sợ, nhưng tôi học được từ Tí rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi sợ của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Cậu đưa Nhí đến một buổi cầu nguyện, nơi cô lần đầu cầm chuỗi Mân Côi, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Trong buổi sinh hoạt, Cha Minh tiếp tục chia sẻ về Tám Mối Phúc (Mt 5,3-12), một bài giáo lý mà ông từng dạy, lấy cảm hứng từ Cha Phêrô. Ông nói: “Tám Mối Phúc là con đường Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống như ‘Alter Christus’. Khi chúng ta xây dựng hòa bình, chúng ta mang hòa bình của Chúa; khi chúng ta bị bách hại vì đức tin, chúng ta chia sẻ Thánh Giá của Ngài. Nhí, Còi, và tất cả chúng ta, dù sống trong khu ổ chuột, đều được mời gọi sống những mối phúc này, để trở thành ánh sáng cho người khác.” Lời chia sẻ ấy chạm đến trái tim Nhí, khiến cô bắt đầu nghĩ về việc sống với lòng thương xót và hy vọng, dù trái tim vẫn đầy sợ hãi.

Cha Minh cũng nhắc lại Bí tích Truyền chức, nhấn mạnh sứ vụ linh mục như một hiện thân của Chúa Giêsu. Ông nói: “Bí tích Truyền chức biến các linh mục thành ‘Alter Christus’, những người được Chúa chọn để mang tình yêu và lòng thương xót của Ngài đến với mọi người. Cha Phêrô, Cha Nam, và Cha Sùng đã sống bí tích này bằng cách hy sinh cả cuộc đời để phục vụ. Hôm nay, chúng ta, dù là linh mục hay giáo dân, cũng được mời gọi sống tinh thần ấy, mang Chúa đến với những người đau khổ.” Lời nói ấy truyền cảm hứng cho Còi, khiến cậu bắt đầu mơ ước trở thành một giáo lý viên như Tí, để tiếp tục sứ vụ của những người đi trước.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ giữa những khó khăn do khủng hoảng môi trường. Một đợt hạn hán mới, sau lũ lụt, làm cạn kiệt nguồn nước và đe dọa các bể chứa nước mưa. Một số người dân, kể cả những người từng tích cực như Aisha, bắt đầu dao động, lo lắng về tương lai. Nữ tu Tí, lấy cảm hứng từ Chân phước Hạnh, tổ chức một chiến dịch tiết kiệm nước, kêu gọi cộng đoàn cùng nhau đào giếng mới và tái sử dụng nước mưa. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Nam, người đã cứu Sùng trong trận dịch bệnh, và nói: “Chúng ta không chờ phép màu, mà trở thành phép màu cho nhau, như Chúa Giêsu đã trở thành phép màu qua Thánh Giá.” Aisha, tìm lại niềm tin, dẫn dắt một nhóm phụ nữ tổ chức các lớp học nghề, mang lại thu nhập cho cộng đoàn.

Ở khu ổ chuột, Linh (giáo dân) và Cha Minh đối mặt với một thách thức mới: sự gia tăng số lượng trẻ em đường phố do lũ lụt và khủng hoảng kinh tế. Nhiều gia đình, kể cả những người từng tích cực như Hùng, phải rời khu ổ chuột để tìm việc làm ở nơi khác, làm giảm số lượng giáo dân. Linh (giáo dân), với sự hỗ trợ của Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, và Tí, tổ chức một chương trình bảo trợ mới, mở rộng trung tâm bảo trợ để đón thêm trẻ em. Cô liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến chia sẻ về hành trình của Cha Phêrô, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là không bỏ rơi bất kỳ ai, dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu.

Buổi sinh hoạt đặc biệt của Còi tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót mang lại kết quả ngoài mong đợi. Nhí, từng sợ hãi và khép kín, bắt đầu tham gia ca đoàn và trở thành một trợ lý cho Tí, giúp chăm sóc các em nhỏ. Cô vẽ thêm nhiều bức tranh về hy vọng, treo trong nhà thờ, truyền cảm hứng cho cộng đoàn. Các trẻ em đường phố khác trong nhóm của Còi cũng tích cực hơn, tham gia các chiến dịch làm sạch khu ổ chuột và tổ chức các buổi cầu nguyện. Bé Bảy, với sự hỗ trợ của Hoa, mở rộng chương trình giáo lý, kết hợp âm nhạc và nghệ thuật để thu hút giới trẻ.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, cộng đoàn của nữ tu Tí vượt qua khó khăn, với các giếng nước mới hoàn thành và các bể chứa nước mưa được khôi phục. Aisha trở thành một lãnh đạo giáo lý viên, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ trong trại tị nạn. Ở khu ổ chuột, chương trình bảo trợ của Linh (giáo dân) giúp nhiều trẻ em đường phố tìm được mái ấm, trong đó có một cậu bé từng là bạn của Nhí, giờ tham gia lớp giáo lý.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm một trăm bảy mươi năm ngày mất của Cha Phêrô, Cha Minh, nữ tu Tí, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, Tí, Còi, Nhí, và Cha Sùng tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, với hàng ngàn người tham dự từ khắp thế giới. Cha Minh chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh, Nam, Hoa, Bé Bảy, Tí, và Còi đã dạy chúng ta rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới tan vỡ. Hôm nay, chúng ta được mời gọi tiếp tục sứ vụ ấy, để ngọn lửa của Chúa mãi cháy sáng.”

Khu ổ chuột, nơi Nhà Thờ Lòng Thương Xót tọa lạc, tiếp tục đối mặt với những hậu quả của khủng hoảng môi trường và bất công xã hội. Lũ lụt, ô nhiễm từ các nhà máy, và thiếu việc làm khiến nhiều gia đình rơi vào cảnh tuyệt vọng, đẩy thêm trẻ em ra đường phố, sống bằng cách nhặt rác hoặc ăn trộm. Cha Minh, với sự hỗ trợ của Linh (giáo dân), Anna, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, Tí, và Còi, đã mở rộng trung tâm bảo trợ, cung cấp chỗ ở, thức ăn, và giáo dục cho trẻ em đường phố. Nhưng cảm giác bị lãng quên và tổn thương tâm lý bắt đầu hiện rõ trong cộng đoàn. Một số giáo dân, như Kiên, dù từng tích cực, bắt đầu mệt mỏi, nói: “Thưa cha, chúng ta cố gắng, nhưng thế giới này ngày càng tệ. Liệu chúng ta có thể làm dịu những trái tim cảm thấy bị lãng quên của trẻ em đường phố?”

Nhí, giờ là một thiếu nữ mười một tuổi, đã trở thành một trợ lý đắc lực cho Còi trong trung tâm bảo trợ. Cô giúp dạy các em nhỏ chơi trò chơi, tham gia ca đoàn, và kể những câu chuyện về Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh để khơi dậy hy vọng. Nhưng cô nhận ra rằng nhiều trẻ em đường phố, bị tổn thương bởi bạo lực và mất mát, không dễ dàng tin vào Chúa hay bất kỳ ai. Một cậu bé trong nhóm, tên Tâm, bảy tuổi, đặc biệt khiến Nhí lo lắng. Tâm bị bỏ rơi sau khi cha mẹ qua đời trong một vụ tai nạn, sống bằng cách nhặt rác trên đường phố. Cậu tham gia trung tâm bảo trợ, nhưng luôn giữ vẻ mặt u ám, từ chối giao tiếp. Một ngày, cậu nói với Nhí: “Chị Nhí, em không tin vào Chúa. Ngài để em bị lãng quên. Chị nói về tình yêu, nhưng em chỉ thấy mình vô hình.”

Lời nói của Tâm khiến Nhí nhớ đến những ngày cô từng sợ hãi và nghi ngờ sau khi mất mẹ. Cô tìm đến Còi, giờ là một thiếu niên mười sáu tuổi và một giáo lý viên trẻ, để xin lời khuyên. Còi, với kinh nghiệm vượt qua quá khứ tức giận, nói: “Nhí, tôi từng như Tâm, nghĩ rằng không ai quan tâm. Nhưng Tí và Bé Bảy đã cho tôi thấy Chúa qua tình yêu của họ. Hãy kiên nhẫn với Tâm, và sống như một ‘Alter Christus’ để cậu ấy thấy ánh sáng.” Còi khuyến khích Nhí tổ chức một buổi sinh hoạt đặc biệt cho trẻ em đường phố, kết hợp cầu nguyện với các hoạt động như kể chuyện và vẽ tranh, để khơi dậy niềm tin.

Nhí quyết định mời Tâm tham gia buổi sinh hoạt đặc biệt, lấy cảm hứng từ những ngày Còi và Tí tổ chức các hoạt động cho trẻ em đường phố. Buổi sinh hoạt diễn ra tại Nhà Thờ Lòng Thương Xót, với sự tham gia của Cha Minh, Linh (giáo dân), Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, và Tí. Trong buổi chia sẻ, Nhí kể câu chuyện về hành trình của mình: từ một cô bé đường phố sợ hãi đến một thành viên tích cực của nhà thờ, nhờ sự hướng dẫn của Còi và Tí. Cô nói: “Tâm, chị từng nghĩ Chúa không tồn tại, nhưng Ngài đã gọi chị qua những người như Cha Phêrô, Cha Nam, và Chân phước Hạnh. Ngài cũng đang gọi em, dù em chưa thấy.”

Tâm, dù vẫn im lặng, bị cuốn hút bởi một hoạt động vẽ tranh, nơi cậu vẽ một ngôi nhà nhỏ bị che khuất bởi bóng tối. Sau buổi sinh hoạt, cậu tìm đến Tí, nói: “Chị Tí, em không biết có tin vào Chúa không, nhưng em muốn ở lại đây. Em có thể học hát như chị Nhí không?” Tí, nhớ đến những ngày cô hướng dẫn Còi, ôm lấy Tâm và nói: “Tâm, Chúa đã mang em đến đây. Em có thể tham gia ca đoàn, và chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một gia đình mới.” Tí đưa Tâm đến gặp Cha Minh, người mời cậu tham gia lớp giáo lý và giúp chăm sóc các em nhỏ, như một cách để tìm lại ý nghĩa cuộc sống.

Nhưng hành trình của Tâm không dễ dàng. Cậu đối mặt với sự tuyệt vọng từ những ký ức bị bỏ rơi và sự thù địch từ những đứa trẻ đường phố khác, những người chế giễu cậu vì tham gia nhà thờ. Một đêm, cậu chạy đến Nhà Thờ Lòng Thương Xót, khóc và nói với Nhí: “Chị Nhí, em muốn tiếp tục, nhưng em cảm thấy mình vô hình. Em không mạnh như chị.” Nhí, nắm chuỗi Mân Côi mà Còi trao cho cô, nói: “Tâm, chị cũng từng cảm thấy như thế, nhưng tôi học được từ Còi rằng làm một ‘Alter Christus’ là mang nỗi đau của mình để giúp người khác. Hãy cầu nguyện, và Chúa sẽ cho em sức mạnh.” Cô đưa Tâm đến một buổi cầu nguyện, nơi cậu lần đầu cầm chuỗi Mân Côi, cảm nhận một sự bình an kỳ lạ.

Trong buổi sinh hoạt, Cha Minh tiếp tục chia sẻ về Tám Mối Phúc (Mt 5,3-12), một bài giáo lý mà ông từng dạy, lấy cảm hứng từ Cha Phêrô. Ông nói: “Tám Mối Phúc là con đường Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống như ‘Alter Christus’. Khi chúng ta trong sạch tâm hồn, chúng ta thấy Chúa; khi chúng ta bị bách hại vì đức tin, chúng ta chia sẻ Thánh Giá của Ngài. Tâm, Nhí, và tất cả chúng ta, dù sống trong khu ổ chuột, đều được mời gọi sống những mối phúc này, để trở thành ánh sáng cho người khác.” Lời chia sẻ ấy chạm đến trái tim Tâm, khiến cậu bắt đầu nghĩ về việc sống với lòng tin và hy vọng, dù trái tim vẫn đầy tuyệt vọng.

Cha Minh cũng nhắc lại Bí tích Truyền chức, nhấn mạnh sứ vụ linh mục như một hiện thân của Chúa Giêsu. Ông nói: “Bí tích Truyền chức biến các linh mục thành ‘Alter Christus’, những người được Chúa chọn để mang tình yêu và lòng thương xót của Ngài đến với mọi người. Cha Phêrô, Cha Nam, và Cha Sùng đã sống bí tích này bằng cách hy sinh cả cuộc đời để phục vụ. Hôm nay, chúng ta, dù là linh mục hay giáo dân, cũng được mời gọi sống tinh thần ấy, mang Chúa đến với những người đau khổ.” Lời nói ấy truyền cảm hứng cho Nhí, khiến cô bắt đầu mơ ước trở thành một giáo lý viên như Còi, để tiếp tục sứ vụ của những người đi trước.

Ở Thung Lũng Hòa Bình, nữ tu Tí tiếp tục sứ vụ giữa những khó khăn do khủng hoảng môi trường. Một đợt lũ lụt mới, sau hạn hán, làm hư hại một phần Trường Hạnh và đe dọa các giếng nước sạch. Một số người dân, kể cả những người từng tích cực như Aisha, bắt đầu dao động, lo lắng về tương lai. Nữ tu Tí, lấy cảm hứng từ Chân phước Hạnh, tổ chức một chiến dịch tái thiết, kêu gọi cộng đoàn cùng nhau sửa chữa trường học và xây dựng các hệ thống thoát nước. Cô chia sẻ câu chuyện về Cha Phêrô, người đã xây lại Thánh Tâm sau cơn bão, và nói: “Chúng ta không chờ phép màu, mà trở thành phép màu cho nhau, như Chúa Giêsu đã trở thành phép màu qua Thánh Giá.” Aisha, tìm lại niềm tin, dẫn dắt một nhóm phụ nữ tổ chức các lớp học nghề, mang lại thu nhập cho cộng đoàn.

Ở khu ổ chuột, Linh (giáo dân) và Cha Minh đối mặt với một thách thức mới: sự gia tăng số lượng trẻ em đường phố do lũ lụt và khủng hoảng kinh tế. Nhiều gia đình, kể cả những người từng tích cực như Hùng, phải rời khu ổ chuột để tìm việc làm ở nơi khác, làm giảm số lượng giáo dân. Linh (giáo dân), với sự hỗ trợ của Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, Tí, và Còi, tổ chức một chương trình bảo trợ mới, mở rộng trung tâm bảo trợ để đón thêm trẻ em. Cô liên lạc với Cha Sùng, mời anh đến chia sẻ về hành trình của Cha Phêrô, nhấn mạnh rằng làm một “Alter Christus” là không bỏ rơi bất kỳ ai, dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu.

Hành trình của Cha Phêrô bắt đầu từ một ngôi làng nhỏ, nơi anh nghe tiếng gọi trở thành một “Alter Christus” – một Chúa Kitô khác – mang tình yêu của Chúa đến với những người đau khổ. Qua những thử thách của cơn bão, sự nghi ngờ, và sức khỏe suy yếu, anh đã gieo những hạt giống đức tin trên đất lành, để lại một di sản sống mãi qua Cha Nam, người tiếp tục sứ vụ với lòng kiên nhẫn và tình yêu thương. Chân phước Hạnh, với trái tim của một nữ tu, đã lan tỏa ngọn lửa ấy đến những vùng đất xa xôi, trong khi Cha Sùng, Linh (giáo dân), nữ tu Tí, Cha Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, Tí, Còi, và Nhí, mỗi người với những vết sẹo và ước mơ riêng, đã trở thành những ngọn nến nhỏ, thắp sáng bóng tối của thế giới.

Mỗi nhân vật trong câu chuyện này, từ những linh mục được thụ phong qua Bí tích Truyền chức đến những giáo dân bình dị, đều sống tinh thần của Tám Mối Phúc (Mt 5,3-12). Họ nghèo khó trong tâm hồn để mở lòng cho Chúa, thương xót để mang lòng thương xót của Ngài, và xây dựng hòa bình để chia sẻ Thánh Giá của Ngài. Dù đối mặt với lũ lụt, chiến tranh, bất công, hay sự chia rẽ, họ đã chọn sống như cây lúa mì “chết đi” để sinh hoa trái (Ga 12,24), hy sinh bản thân để mang lại hy vọng cho người khác. Qua những buổi cầu nguyện dưới ánh nến lung linh, những bức tranh vẽ bởi bàn tay trẻ thơ, và những bài thánh ca vang lên giữa những con hẻm tối tăm, họ đã chứng minh rằng tình yêu của Chúa Giêsu là một ngọn lửa không thể dập tắt.

Nhí, cô bé từng cảm thấy bị lãng quên, giờ là một ngọn nến sáng trong cộng đoàn Nhà Thờ Lòng Thương Xót. Với chuỗi Mân Côi trong tay, cô kể những câu chuyện về Cha Phêrô và Chân phước Hạnh cho các em nhỏ, giúp họ tìm thấy ánh sáng trong bóng tối. Còi, người từng mang trái tim đầy giận dữ, giờ dẫn dắt ca đoàn, hát bài “Ave Maria Purissima” với niềm tin mãnh liệt. Tí, Bé Bảy, Hoa, Nam, Linh (cô bé), Mai, Tài, và Anna tiếp tục gieo những hạt giống đức tin, từ khu ổ chuột đến những vùng đất xa xôi. Cha Minh, với trái tim của một mục tử, dẫn dắt cộng đoàn với tinh thần của Bí tích Truyền chức, trở thành một “Alter Christus” cho những người đau khổ. Linh (giáo dân) và nữ tu Tí, mỗi người theo cách riêng, mang tình yêu của Chúa đến với những người bị bỏ rơi, trong khi Cha Sùng, từ ngôi làng Lũng Cú, vẫn cầu nguyện cho ngọn lửa ấy mãi cháy sáng.

Câu chuyện của họ không kết thúc, vì sứ vụ “Alter Christus” là một hành trình vĩnh cửu. Những hạt giống đức tin mà Cha Phêrô gieo trồng đã nảy mầm qua các thế hệ, từ những linh mục dâng đời mình qua Bí tích Truyền chức đến những đứa trẻ đường phố tìm thấy hy vọng qua một chuỗi Mân Côi. Dù thế giới có đổi thay, dù những cơn bão của bất công, chiến tranh, và khủng hoảng có tiếp tục ập đến, ngọn lửa ấy vẫn cháy, được truyền từ trái tim này sang trái tim khác, từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Trong một buổi Thánh lễ kỷ niệm hai trăm năm ngày mất của Cha Phêrô, cộng đoàn từ khắp thế giới tụ họp tại Nhà Nguyện Lòng Thương Xót, giờ đã trở thành một trung tâm hành hương quốc tế. Dưới ánh nến lung linh, Cha Minh, giờ đã già yếu, đứng bên Nhí, Tâm, và các thế hệ trẻ mới, chia sẻ: “Cha Phêrô, Cha Nam, Chân phước Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Anna, Tài, Mai, Tèo, Linh, Nam, Hoa, Bé Bảy, Tí, Còi, Nhí, và tất cả chúng ta đã được mời gọi làm một ‘Alter Christus’. Chúng ta mang Thánh Giá của Chúa Giêsu, yêu thương ngay cả khi thế giới tan vỡ, để ngọn lửa của Ngài mãi cháy sáng. Hôm nay, chúng ta tiếp tục sứ vụ ấy, không chỉ cho chúng ta, mà cho những người chưa biết đến tình yêu của Ngài.”

Sau Thánh lễ, Nhí dẫn một nhóm trẻ em đường phố quỳ trước Nhà Tạm, nắm những chuỗi Mân Côi được truyền từ tay Còi, Tí, và những người đi trước. Cô cảm nhận sự hiện diện của Cha Phêrô, Cha Nam, Hạnh, Sùng, Linh (giáo dân), nữ tu Tí, Minh, Anna, Tài, Mai, Linh (cô bé), Nam, Hoa, Bé Bảy, Tí, Còi, Tâm, và Đức Maria, người mẹ luôn dẫn cô đến với Chúa. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho ngọn lửa của Cha Phêrô, Cha Nam, chị Hạnh, Cha Sùng, chị Linh, chị Tí, Cha Minh, chị Anna, anh Tài, chị Mai, chị Linh, anh Nam, chị Hoa, anh Bảy, chị Tí, anh Còi, và con mãi cháy sáng. Xin cho mọi người luôn là hiện thân của Ngài, để vinh danh Ngài.”

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!