Góc tư vấn

ĐỨC MARIA, MẸ CHÚA KITÔ, TRONG ĐỜI SỐNG GIÁO HỘI

ĐỨC MARIA, MẸ CHÚA KITÔ, TRONG ĐỜI SỐNG GIÁO HỘI

Trong dòng chảy lịch sử Giáo hội Công giáo, hình ảnh Đức Maria luôn tỏa sáng rực rỡ, chiếm một vị trí độc đáo và thiêng liêng trong lòng các tín hữu. Từ những ngôi thánh đường cổ kính đến các cộng đoàn đức tin ngày nay, Đức Maria hiện diện như một biểu tượng sống động của lòng sùng kính và hy vọng. Với những người ngoài Công giáo, sự tôn kính đặc biệt mà người Công giáo dành cho Đức Mẹ đôi khi bị hiểu lầm, tưởng chừng như đặt Người ngang hàng với Thiên Chúa, thậm chí còn gần gũi và hữu hình hơn. Nhiều phong trào lạc giáo, đặc biệt là các anh chị em Tin Lành, đã không ít lần phê phán những biểu hiện sùng kính mà họ cho là thái quá. Trong những thập niên gần đây, Giáo hội chứng kiến hai xu hướng đối lập: một là sự suy giảm lòng sùng mộ Đức Mẹ và việc nghiên cứu về Người trên bình diện thần học; hai là sự say mê quá mức với các cuộc hiện ra và sứ điệp được cho là từ Đức Mẹ. Cả hai khuynh hướng này, do thiếu sự quân bình, đều gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống đức tin của cộng đoàn Giáo hội, làm mờ nhạt ý nghĩa thiêng liêng của lòng sùng kính.

Những xu hướng trên tiềm ẩn nguy cơ biến đức tin thành một khái niệm trừu tượng, khô khan, hoặc chỉ còn là những cảm xúc nhất thời. Tuy nhiên, Mạc khải đã khẳng định rõ ràng rằng Đức Maria giữ một vai trò độc đáo và không thể thay thế trong mối liên hệ giữa Thiên Chúa và nhân loại. Công đồng Vaticanô II đã tóm lược vai trò này một cách sâu sắc: “Đức Maria được vinh dự cao cả làm Mẹ Con Thiên Chúa, đồng thời là ái nữ của Thiên Chúa Cha và cung thánh của Chúa Thánh Thần” (Hiến chế Tín lý về Giáo hội, số 53). Vai trò của Đức Maria không chỉ là một đặc ân cá nhân mà còn là một sứ mạng gắn bó mật thiết với kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Vậy, đức tin và thần học ngày nay nhìn nhận Đức Maria như thế nào, và đâu là ý nghĩa đích thực của sự hiện diện của Người trong đời sống Giáo hội?

ĐỨC MARIA TRONG THẦN HỌC VÀ KINH THÁNH

Thần học về Đức Maria: Những thách thức và triển vọng

Trong suốt nhiều thế kỷ, giáo lý về Đức Maria đã phát triển hài hòa, đan xen chặt chẽ với đời sống đức tin, các nghi thức phụng vụ và lòng sùng kính của dân Chúa. Từ những lời kinh cầu nguyện đơn sơ đến các tác phẩm thần học sâu sắc, Đức Maria luôn được tôn kính như một mẫu gương đức tin và lòng khiêm nhường. Tuy nhiên, trong thời đại gần đây, Maria học đã phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng, xuất phát từ ba nguyên nhân chính:

Tập trung quá mức vào các đặc ân của Đức Maria: Một số cách tiếp cận thần học đã nhấn mạnh quá mức vào các đặc ân riêng của Đức Maria, như sự Vô Nhiễm Nguyên Tội hay Mông Triệu Thăng Thiên, mà đôi khi vô tình tách rời Người khỏi mối liên hệ với Đức Kitô và Giáo hội. Điều này khiến Maria học trở thành một lĩnh vực độc lập, thiếu đi sự gắn kết với mầu nhiệm cứu độ toàn diện.

Ảnh hưởng của phong trào đại kết: Trong nỗ lực đối thoại với các anh chị em Tin Lành, một số học giả Công giáo, đặc biệt là những nhà chú giải Kinh Thánh, tỏ ra dè dặt khi đề cập đến các tập tục sùng kính Đức Mẹ hoặc các giả thuyết mang đậm dấu ấn Công giáo. Sự nhạy cảm này, dù xuất phát từ ý hướng tốt, đôi khi làm lu mờ vai trò của Đức Maria trong đức tin Công giáo.

Sự chi phối của phương pháp phê bình lịch sử: Cách tiếp cận lịch sử-phê bình, tuy mang lại nhiều giá trị trong việc nghiên cứu Kinh Thánh, đôi khi làm giảm ý nghĩa thần học của Đức Maria. Việc quá tập trung vào các dữ kiện lịch sử có thể khiến hình ảnh Đức Mẹ trở nên xa cách, thiếu đi chiều sâu thiêng liêng cần thiết.

Để vượt qua những thách thức này, Giáo hội cần tái khám phá và làm sáng tỏ vai trò của Đức Maria trong kế hoạch cứu độ. Đức Maria không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là “cánh cửa” mà Thiên Chúa đã chọn để bước vào thế giới nhân loại và dẫn đưa nhân loại trở về với Ngài. Công đồng Vaticanô II nhấn mạnh rằng Đức Maria, nhờ thiên chức làm Mẹ Thiên Chúa, là mẫu gương đức tin và là trung gian phụ thuộc, dẫn dắt các tín hữu đến với Đức Kitô, Đấng Trung gian duy nhất (Hiến chế Tín lý về Giáo hội, số 62). Vai trò này không chỉ là một đặc ân mà còn là một sứ mạng phục vụ, gắn bó chặt chẽ với đời sống của Giáo hội.

Một số tác phẩm thần học tiêu biểu về Đức Maria có thể kể đến, như: Kexaritomene, Mélanges René Laurentin (Paris, Desclée, 1990), Mater Dei et Fidelium (University of Dayton, Ohio, 1991), Marie, Étoile de l’Évangélisation (Huelva, 1992), cùng các công trình của Karl Rahner, Edward Schillebeeckx, René Laurentin, và Xavier Pikaza. Những nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ vai trò của Đức Maria mà còn giúp định hướng lại lòng sùng kính và suy tư thần học về Người trong bối cảnh hiện đại.

ĐỨC MARIA TRONG KINH THÁNH

Kinh Thánh, cả Cựu Ước lẫn Tân Ước, cùng với Thánh Truyền, đã làm sáng tỏ vai trò của Đức Maria trong công trình cứu rỗi qua những hình ảnh biểu tượng giàu ý nghĩa. Người không chỉ là Mẹ Đấng Cứu Thế mà còn là hiện thân của đức tin, lòng khiêm nhường, và sự vâng phục Thiên Chúa. Dưới đây là một số hình ảnh chính về Đức Maria trong Kinh Thánh:

Hòm Bia Giao Ước: Trong Cựu Ước, Hòm Bia là biểu tượng của sự hiện diện Thiên Chúa giữa dân Ítraen (Xh 25,8). Tân Ước, đặc biệt qua Phúc Âm thánh Luca, áp dụng hình ảnh này cho Đức Maria. Khi sứ thần Gabriel loan báo rằng “Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà, và quyền năng Đấng Tối Cao sẽ bao trùm che chở bà” (Lc 1,35), Đức Maria trở thành “Hòm Bia mới”, nơi Ngôi Lời Thiên Chúa cư ngụ. Cuộc viếng thăm bà Êlisabét (Lc 1,39-56) được trình bày song song với việc vua Đavít rước Hòm Bia về Giêrusalem (2Sm 6). Cả hai sự kiện đều diễn ra tại Giuđêa, mang lại niềm vui và lời chúc lành, nhấn mạnh vai trò của Đức Maria như dấu chỉ của sự hiện diện Thiên Chúa giữa dân Người.

Thiếu Nữ Sion: Đức Maria được Công đồng Vaticanô II gọi là “Thiếu Nữ Sion cao sang” (Hiến chế Tín lý về Giáo hội, số 55), tiêu biểu cho phần dân Ítraen trung thành, khiêm hạ, và cậy trông vào lòng thương xót của Thiên Chúa. Trong bài ca Magnificat (Lc 1,46-55), Đức Maria không chỉ ca ngợi những kỳ công Thiên Chúa thực hiện nơi mình mà còn đại diện cho toàn thể Ítraen, xác nhận rằng những lời hứa của Thiên Chúa đã trở thành hiện thực: “Chúa độ trì Ítraen, tôi tớ của Ngài, như đã hứa cùng cha ông chúng ta” (Lc 1,54-55). Bài ca này là lời tuyên xưng đức tin của một dân tộc, được thể hiện qua một nữ tỳ khiêm hạ.

Người Phụ Nữ của Kinh Thánh: Đức Gioan Phaolô II thường gọi Đức Maria là “người Phụ Nữ” (St 3,15; Ga 2,4; 19,26), biểu tượng cho toàn thể nhân loại và nữ tính của chính Thiên Chúa. Trong sách Khải Huyền (12,1-17), hình ảnh người phụ nữ sinh con giữa đau đớn ám chỉ Đức Maria, Giáo hội, và mầu nhiệm Vượt Qua. Đức Maria là người phụ nữ hiện diện từ khởi nguyên (vườn địa đàng), qua tâm điểm (thập giá), đến kết cục (Giêrusalem trên trời) của lịch sử cứu độ. Người là hiện thân của niềm hy vọng và chiến thắng trước sự dữ, nhờ Con của mình.

Mẹ Giêrusalem Mới: Trong Cựu Ước, Giêrusalem được nhân hóa như một người mẹ, nơi các dân tộc quy tụ để thờ phượng Thiên Chúa (Is 60,1-9). Tân Ước áp dụng hình ảnh này cho Đức Maria, khi Đức Giêsu phó thác môn đệ yêu dấu cho Người (Ga 19,26-27). Đức Maria trở thành Mẹ của Giáo hội, chăm sóc các môn đệ như những người con, phản ánh vai trò mẫu tử thiêng liêng của Giêrusalem mới.

Những hình ảnh trên, được soi sáng bởi ánh sáng Phục Sinh, cho thấy Đức Maria không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là biểu tượng thần học, gắn bó mật thiết với mầu nhiệm Nhập Thể và Cứu Chuộc.

ĐỨC MARIA: MẸ THIÊN CHÚA VÀ ĐỒNG TRINH TRỌN ĐỜI

Mẹ Thiên Chúa: Tín điều được công đồng Êphêsô (431) xác định, gọi Đức Maria là Theotokos (Mẹ Thiên Chúa), nhấn mạnh rằng Người là Mẹ của Ngôi Lời Nhập Thể, không chỉ theo bản tính nhân loại mà còn theo ngôi vị thần linh. Lời chào của sứ thần Gabriel, “Hài nhi sẽ được gọi là Đấng Thánh, là Con Thiên Chúa” (Lc 1,35), và lời thốt lên của bà Êlisabét, “Thân mẫu Chúa tôi” (Lc 1,43), đều khẳng định thiên chức cao cả này. Mọi đặc ân của Đức Maria đều bắt nguồn từ vai trò làm Mẹ Thiên Chúa, là nền tảng cho lòng sùng kính và suy tư thần học về Người.

Đồng Trinh Trọn Đời: Tín điều về sự đồng trinh của Đức Maria được khẳng định qua các Phúc Âm (Mt 1,18-25; Lc 1,34-35) và truyền thống Giáo hội. Lời Đức Maria thưa với sứ thần, “Tôi không biết đến người nam” (Lc 1,34), cho thấy sự đồng trinh không chỉ là trạng thái thể lý mà còn là biểu tượng của đức tin tuyệt đối vào quyền năng Thiên Chúa. Dù Tân Ước nhắc đến “anh chị em” của Đức Giêsu (Mc 3,31-32; Mt 13,55), truyền thống Công giáo hiểu đây là anh em họ, phù hợp với văn hóa Do Thái thời bấy giờ. Sự đồng trinh trọn đời của Đức Maria được Giáo hội tuyên tín qua các công đồng, như Constantinople II (552) và Latêranô (649), như một dấu chỉ của sự thánh hiến hoàn toàn cho Thiên Chúa.

ĐỨC MARIA: NGƯỜI ĐÃ TIN

Phúc Âm thánh Luca nhấn mạnh Đức Maria là người có đức tin hoàn hảo. Bà Êlisabét đã thán phục: “Em thật diễm phúc vì đã tin” (Lc 1,45). Lời thưa “Xin vâng” (Lc 1,38) của Đức Maria là đỉnh cao của đức tin Ítraen, mở ra Giao Ước Mới. Không chỉ tin khi mọi sự sáng tỏ, Đức Maria còn giữ vững đức tin giữa những thử thách lớn lao. Từ lời tiên báo của cụ Simêon, “Mũi gươm sẽ đâm thâu hồn bà” (Lc 2,35), đến khi đứng dưới chân thánh giá, Đức Maria đã sống đức tin trong sự tự hủy, không ngừng suy niệm và ghi nhớ mọi sự trong lòng (Lc 2,19.51).

Đức tin của Đức Maria phản ánh linh đạo của dân Ítraen: tưởng niệm các kỳ công của Thiên Chúa để củng cố niềm cậy trông. Khi không hiểu được hành động của Con mình (Lc 2,49-50) hoặc khi chứng kiến Người chịu khổ nạn, Đức Maria vẫn kiên vững, trở thành mẫu gương cho các tín hữu về lòng tin tưởng tuyệt đối vào ý định của Thiên Chúa.

ĐỨC MARIA VÀ GIÁO HỘI

Vai trò trung gian của Đức Maria

Đức Maria giữ vai trò trung gian phụ thuộc vào Đức Kitô, Đấng Trung gian duy nhất (1Tm 2,5). Vai trò này bắt nguồn từ mẫu tính thiêng liêng của Người và được thể hiện qua ba khía cạnh chính:

Trung gian trong mầu nhiệm Nhập Thể: Qua lời “Xin vâng”, Đức Maria hợp tác với Chúa Cha để Ngôi Lời trở thành xác phàm. Người là “nữ tỳ của Chúa” (Lc 1,38), phục vụ trong việc chuẩn bị cho Đấng Trung gian duy nhất ra đời.

Trung gian trong đời sống Đức Kitô: Tại tiệc cưới Cana (Ga 2,1-11), Đức Maria cầu bầu, thúc đẩy “giờ” của Đức Kitô đến sớm hơn dự định. Lời nhắn nhủ của Người, “Người bảo gì, các anh cứ việc làm theo” (Ga 2,5), là lời mời gọi các tín hữu vâng theo ý Chúa.

Trung gian trong Giáo hội: Khi Đức Giêsu phó thác môn đệ yêu dấu cho Đức Maria (Ga 19,26-27), Người trở thành Mẹ của Giáo hội, chăm sóc các môn đệ như những người con. Vai trò mẫu tử này tiếp tục trong đời sống Giáo hội, khi Đức Maria cầu bầu và hướng dẫn các tín hữu đến với Con của mình.

Vai trò trung gian của Đức Maria không phải là ban ơn, vì chỉ Thiên Chúa mới có quyền ấy. Thay vào đó, Người đón nhận ơn thánh và chuyển cầu cho nhân loại, như một tạo vật khiêm nhường hợp tác vào kế hoạch cứu độ.

ĐỨC MARIA: EVÀ MỚI VÀ LÝ TƯỞNG PHỤ NỮ

Truyền thống Công giáo thường so sánh Đức Maria với bà Evà. Nếu Evà, qua sự bất tuân, dẫn đến tội lỗi, thì Đức Maria, qua lòng vâng phục, trở thành Evà Mới, mẹ của sự sống mới trong Đức Kitô. Thánh Irênêô đã diễn giải: “Nhờ trinh nữ Maria vâng lời, con người được hồi sinh và nhận lãnh sự sống qua Đức Kitô” (Démonstration de la prédication apostolique, 33). Đức Maria là hiện thân của lý tưởng phụ nữ, phản ánh hình ảnh Thiên Chúa trong sự vô nhiễm và tự do.

Người là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật Kitô giáo, từ những bức tranh trong các hang toại đạo đến các kiệt tác của thời Phục Hưng. Đức Maria không chỉ là biểu tượng của cái Thiện và cái Mỹ mà còn là ngọn sao dẫn đường cho hành trình giải phóng nhân loại khỏi tội lỗi. Trong cuộc chiến giữa dòng giống con rắn và miêu duệ người phụ nữ (St 3,15; Kh 12), Đức Maria là trung gian chiến thắng nhờ Con của mình, đóng vai trò then chốt trong lịch sử cứu độ.

SÙNG KÍNH ĐỨC MARIA

Giáo hội tôn kính Đức Maria bằng lòng biệt tôn, khác với sự thờ phượng dành cho Thiên Chúa. Lòng sùng kính này bắt nguồn từ lời tiên báo của chính Người: “Từ nay, muôn thế hệ sẽ khen tôi diễm phúc” (Lc 1,48). Từ những ngày đầu của Kitô giáo, lòng tôn kính Đức Maria đã được thể hiện qua các bức tranh trong hang toại đạo, các thánh đường nguy nga, và các ngày lễ kính Người. Tuy nhiên, Giáo hội cũng cảnh báo về những lệch lạc, như việc coi Đức Maria như một vị thần độc lập hoặc bỏ qua mối liên hệ giữa Người với Đức Kitô.

Lòng biệt tôn dành cho Đức Maria cao hơn sự tôn kính các thánh, nhưng vẫn khác biệt về bản chất với sự thờ phượng dành cho Ba Ngôi Thiên Chúa (Hiến chế Tín lý về Giáo hội, số 66). Người tín hữu được mời gọi sùng kính Đức Maria như Mẹ và mẫu gương, đồng thời luôn hướng về Đức Kitô, trung tâm của đức tin.

KẾT LUẬN

Đức Maria là phần tử sống động và xuất sắc của Giáo hội, phản ánh lý tưởng mẫu tính và nữ tính của Hội Thánh. Người là Mẹ, là mẫu gương, và là trung gian dẫn đưa các tín hữu đến với Đức Kitô. Sự hiện diện của Đức Maria trong Giáo hội không chỉ làm nổi bật các chân lý đức tin mà còn nhắc nhở rằng đời sống Kitô hữu cần phải trân trọng cái Thiện và cái Mỹ, để đạt được sự quân bình cần thiết.

Vai trò của Đức Maria gắn bó chặt chẽ với từng giai đoạn trong kế hoạch cứu độ: từ mầu nhiệm Nhập Thể, qua cuộc đời công khai của Đức Kitô, đến sứ mạng của Giáo hội. Người không đứng ngoài như một tác nhân gián tiếp, mà tham gia từ bên trong như một thành viên sống động, hợp tác tích cực vào công trình cứu rỗi. Lời nhắn nhủ của Đức Maria tại Cana, “Người bảo gì, các anh cứ việc làm theo” (Ga 2,5), vẫn vang vọng, mời gọi các tín hữu sống vâng phục và phục vụ như Người.

Ta cúi đầu kính lạy Đức Mẹ Đồng Trinh, vì dù không phải là Thiên Chúa, nhưng là Mẹ Thiên Chúa, Người có quyền chuyển cầu cùng Con Mẹ, xin cho chúng ta thoát khỏi mọi tội lỗi.” Đức Maria, Mẹ Chúa Kitô, mãi là ngọn sao dẫn đường, soi sáng hành trình đức tin của Giáo hội qua mọi thời đại.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!