
CON MẮT THỨ BA: HÀNH TRÌNH NHÌN THẤY CHÂN LÝ
Trong dòng chảy của cuộc sống, con người thường bám víu vào những gì hữu hình, những gì có thể nhìn thấy bằng mắt thường, chạm vào bằng đôi tay, hay đo đếm bằng những công cụ vật chất. Tôma, một tông đồ của Chúa Giêsu, là hiện thân tiêu biểu cho lối tư duy ấy. Khi các môn đệ khác kể rằng Chúa đã sống lại, Tôma thẳng thừng bác bỏ: “Nếu tôi không thấy, không sờ được, tôi sẽ không tin!” Lời tuyên bố ấy không chỉ là sự nghi ngờ của riêng Tôma, mà còn phản ánh một xu hướng phổ biến trong tâm thức con người: chỉ tin vào những gì hữu hình, những gì nằm trong tầm kiểm soát của giác quan. Nhưng, liệu đôi mắt trần gian có đủ sức mở ra cánh cửa dẫn đến chân lý? Hay con người cần một con mắt khác, một “con mắt thứ ba”, để nhận ra những thực tại vượt trên giới hạn của vật chất?
Con người, với đôi mắt trần, thường bị giới hạn trong một thế giới chật hẹp. Như chú ếch ngồi đáy giếng, họ nhìn trời qua miệng giếng nhỏ bé và cho rằng đó là toàn bộ vũ trụ. Họ thấy cây cối, núi sông, thấy những công trình tráng lệ hay những vật dụng thường ngày, và họ hài lòng với những gì giác quan mách bảo. Nhưng, có những thực tại sâu xa hơn, quan trọng hơn, mà mắt trần không thể chạm đến. Tình yêu của người mẹ dành cho con, ý chí bất khuất của một người lính trước lằn ranh sinh tử, hay trí tuệ sắc sảo của một nhà khoa học – tất cả đều là những thực tại vô hình. Không ai có thể cân đo tình yêu bằng kilogam, đo ý chí bằng mét vuông, hay đong đếm trí tuệ bằng lít. Vậy mà, không một ai dám phủ nhận sự hiện hữu của chúng. Những thực tại ấy, dù vô hình, lại là những giá trị cốt lõi định hình nên ý nghĩa của cuộc sống.
Nhà văn Antoine de Saint-Exupéry, trong tác phẩm Hoàng Tử Bé, đã viết một câu bất hủ: “L’essentiel est invisible pour les yeux” – “Những gì thiết yếu thì mắt trần không thấy được.” Câu nói ấy như một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở con người rằng thế giới không chỉ là những gì hiện hữu trước mặt. Có những chân lý sâu xa, những giá trị vĩnh cửu, chỉ có thể được nhận ra khi con người mở rộng tầm nhìn, vượt qua giới hạn của giác quan. Để làm được điều đó, nhân loại cần đến “con mắt thứ ba” – một công cụ, một năng lực, hay một trạng thái tinh thần giúp họ nhìn xa hơn, sâu hơn, và rộng hơn.
Trong khoa học, con mắt thứ ba mang hình dáng của những công cụ tối tân. Với các nhà vi trùng học, đó là kính hiển vi, mở ra một thế giới vi mô mà mắt thường không thể thấy. Nhờ nó, những vi khuẩn nhỏ bé, những siêu vi trùng tưởng chừng vô hình đã hiện ra rõ ràng, giúp con người hiểu hơn về sự sống. Với các nhà thiên văn, con mắt thứ ba là kính viễn vọng, đưa tầm nhìn của họ vượt qua hàng tỷ năm ánh sáng, chạm đến những vì sao xa xôi trong vũ trụ bao la. Còn trong quân sự, con mắt thứ ba là những màn hình radar, những vệ tinh quan sát, giúp con người nắm bắt thông tin, dự đoán tình hình, và đạt được chiến thắng trong những trận chiến phức tạp. Những công cụ ấy không chỉ mở rộng tầm nhìn vật lý, mà còn thay đổi cách con người nhận thức về thế giới, giúp họ nhận ra rằng thực tại không chỉ là những gì nằm trước mắt.
Trong các truyền thống tâm linh, con mắt thứ ba mang một ý nghĩa sâu sắc hơn. Trong Phật giáo, “huệ nhãn” là con mắt của trí tuệ, của sự giác ngộ, giúp hành giả nhìn thấu bản chất của vạn vật, nhận ra những thực tại siêu hình vượt ngoài vòng xoay của sinh tử. Huệ nhãn không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà là kết quả của sự tu tập, của việc rèn luyện tâm trí để vượt qua những ảo ảnh của thế giới vật chất. Đối với Chúa Giêsu, con mắt thứ ba mà Ngài kêu gọi các môn đệ hướng tới chính là Đức Tin. Đức Tin không phải là một sự tin tưởng mù quáng, mà là một cách nhìn mới, một lăng kính tinh thần giúp con người nhận ra Thiên Chúa là Cha yêu thương, nhận ra Chúa Giêsu là Đấng Cứu Độ, và nhận ra chính mình mang trong mình một linh hồn bất tử, hướng tới một cuộc sống vĩnh cửu.
Tôma, trong sự cứng lòng của mình, đã khước từ con mắt thứ ba ấy. Anh bám víu vào đôi mắt trần, vào những gì có thể kiểm chứng bằng giác quan. Khi các môn đệ kể về sự phục sinh của Chúa, Tôma không chỉ nghi ngờ, mà còn đưa ra một yêu cầu gần như ngạo mạn: anh muốn thấy tận mắt, muốn chạm vào vết thương của Chúa, muốn xỏ ngón tay vào lỗ đinh, đặt bàn tay vào cạnh sườn. Đối với Tôma, chỉ những gì hữu hình mới là thật. Nhưng, ngay cả khi anh được thấy Chúa, liệu anh có thực sự tin? Hay anh sẽ cho rằng đó chỉ là một ảo ảnh, một bóng ma thoáng qua? Sự nghi ngờ của Tôma không chỉ là sự thiếu niềm tin vào Chúa, mà còn là sự giới hạn trong cách anh nhìn nhận thực tại.
Chúa Giêsu, trong tình yêu và lòng kiên nhẫn, đã hiện ra với Tôma. Ngài mời gọi Tôma chạm vào vết thương, kiểm chứng những gì anh đòi hỏi. Nhưng Ngài cũng nhẹ nhàng trách móc: “Tôma, vì anh đã thấy Thầy nên anh mới tin. Phúc cho những ai không thấy mà tin.” Lời nói ấy không chỉ dành riêng cho Tôma, mà là một thông điệp dành cho toàn thể nhân loại. Phúc cho những ai không giới hạn mình trong đôi mắt trần, mà biết mở ra con mắt Đức Tin để nhận ra những chân lý vĩnh cửu. Phúc cho những ai, dù không thấy Thiên Chúa bằng mắt thường, vẫn cảm nhận được tình yêu của Ngài qua những dấu chỉ trong cuộc sống. Phúc cho những ai, dù không chạm được vào linh hồn, vẫn tin rằng mình mang trong mình một phần thiêng liêng, bất tử.
Con mắt Đức Tin không phải là một món quà tự nhiên mà ai cũng có. Nó đòi hỏi sự rèn luyện, sự mở lòng, và trên hết là sự khiêm nhường. Khiêm nhường để nhận ra rằng con người, dù thông minh và tài năng đến đâu, vẫn chỉ là một tạo vật nhỏ bé trong vũ trụ bao la. Khiêm nhường để chấp nhận rằng có những chân lý vượt ngoài tầm hiểu biết của lý trí, những thực tại không thể đo đếm bằng thước kẻ hay cân bằng cán cân. Khiêm nhường để lắng nghe tiếng gọi của Thiên Chúa, để tin rằng Ngài hiện diện, dù Ngài không xuất hiện trước mắt chúng ta như một vật thể hữu hình.
Hành trình tìm kiếm chân lý của con người không bao giờ là dễ dàng. Trong thế giới hiện đại, nơi khoa học và công nghệ ngự trị, con người càng dễ rơi vào cám dỗ của chủ nghĩa duy vật, chỉ tin vào những gì có thể chứng minh bằng thí nghiệm hay công thức. Nhưng, như Tôma đã học được, chân lý không chỉ nằm ở những gì mắt thấy tay chạm. Chân lý nằm ở chỗ con người dám mở lòng, dám tin, và dám bước đi trong ánh sáng của Đức Tin. Con mắt thứ ba – con mắt của Đức Tin – là chìa khóa để con người vượt qua giới hạn của chính mình, để nhận ra rằng cuộc sống không chỉ là những gì thoáng qua, mà còn là một hành trình hướng tới những giá trị vĩnh cửu, hướng tới Thiên Chúa, Đấng là nguồn cội của mọi chân lý và tình yêu.
Lm. Anmai, CSsR