Góc tư vấn

MƯỜI HÀNH VI NGÔN SỨ CỦA ĐỨC PHANXICÔ: HÀNH TRÌNH CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ HÒA BÌNH

MƯỜI HÀNH VI NGÔN SỨ CỦA ĐỨC PHANXICÔ: HÀNH TRÌNH CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ HÒA BÌNH

Khi Đức Giáo hoàng Phanxicô bước lên ngai tòa Thánh Phêrô vào ngày 13 tháng 3 năm 2013, cả thế giới đã chứng kiến sự khởi đầu của một triều đại giáo hoàng khác biệt. Là vị Giáo hoàng đầu tiên đến từ Nam Mỹ, người đầu tiên mang tên Thánh Phanxicô Assisi, và cũng là người đầu tiên chọn sống trong sự giản dị thay vì xa hoa của Vatican, ngài đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong lòng hàng tỷ người. Với phong cách khiêm nhường, lòng trắc ẩn sâu sắc, và tinh thần ngôn sứ, Đức Phanxicô không chỉ nói về tình yêu và hòa bình mà còn sống trọn vẹn những giá trị ấy qua từng hành động cụ thể. Những cử chỉ của ngài – từ việc cúi đầu xin giáo dân cầu nguyện, rửa chân cho tù nhân, đến quỳ xin hòa bình – đã vượt qua ranh giới tôn giáo, văn hóa, và chính trị, trở thành ngọn hải đăng hy vọng trong một thế giới đầy chia rẽ và đau khổ. Dưới đây là mười hành vi ngôn sứ tiêu biểu, được mở rộng và phân tích để minh họa hành trình phi thường của ngài trong việc mang Tin Mừng đến với mọi ngóc ngách của nhân loại.

  1. Ngày 13 tháng 3 năm 2013 – Đức Thánh Cha Phanxicô được giáo dân chúc phúc

Buổi tối ngày 13 tháng 3 năm 2013 đã ghi dấu một khoảnh khắc chưa từng có trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Khi Đức Phanxicô xuất hiện trên ban-công Đền thờ Thánh Phêrô, không ai có thể ngờ rằng vị Tân Giáo hoàng sẽ phá vỡ mọi nghi thức truyền thống. Trong chiếc áo chùng trắng đơn sơ, không đeo thánh giá vàng hay bất kỳ biểu tượng quyền lực nào, ngài đứng trước hàng trăm ngàn người tụ họp tại Quảng trường Thánh Phêrô và đại lộ Via della Conciliazione. Với giọng nói ấm áp và gần gũi, ngài cất lời: “Anh chị em thân mến, trước khi tôi ban phép lành cho anh chị em, tôi xin anh chị em cầu nguyện để Chúa chúc lành cho tôi.” Sau đó, ngài cúi đầu trong thinh lặng, để lại một khoảng khắc thiêng liêng kéo dài mười lăm giây, nơi Giáo hoàng và đoàn chiên hòa quyện trong lời cầu nguyện chung.

Hành động này không chỉ thể hiện sự khiêm nhường mà còn gửi đi thông điệp rằng Giáo hội không phải là một định chế cao vời, chỉ biết ban phát ân sủng, mà là một cộng đoàn sống động, nơi mọi người cùng nâng đỡ nhau trong đức tin. Nó gợi nhắc tinh thần của Thánh Phanxicô Assisi, vị thánh đã từ bỏ mọi của cải để sống nghèo khó và trở thành khí cụ của hòa bình. Trong những năm tiếp theo, Đức Phanxicô tiếp tục củng cố hình ảnh một “Giáo hoàng của dân chúng” bằng cách từ chối ở trong cung điện Giáo hoàng, chọn sống trong căn hộ đơn sơ tại Nhà khách Santa Marta, và thường xuyên xuất hiện giữa đám đông để bắt tay, ôm hôn, và lắng nghe những người bình thường. Hành vi này đã đặt nền móng cho triều đại của ngài, một triều đại tập trung vào sự phục vụ, đồng hành, và tình yêu thương.

Hành động cúi đầu xin chúc phúc cũng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong bối cảnh Giáo hội lúc bấy giờ đang đối mặt với nhiều khủng hoảng, từ các vụ bê bối lạm dụng tình dục đến sự mất niềm tin của giáo dân. Bằng cách đặt mình ngang hàng với đoàn chiên, Đức Phanxicô đã khơi dậy một luồng sinh khí mới, mời gọi Giáo hội trở về với cội nguồn Tin Mừng: một Giáo hội của lòng thương xót, gần gũi với người nghèo và những ai đau khổ. Hành vi này không chỉ là một khoảnh khắc lịch sử mà còn là lời tuyên ngôn cho sứ mạng của ngài: xây dựng một Giáo hội “đi ra ngoài,” sẵn sàng lắng nghe và chữa lành những vết thương của thế giới.

  1. Ngày 28 tháng 3 năm 2013 – Rửa chân cho các tù nhân

Chỉ vài ngày sau khi được bầu chọn, Đức Phanxicô đã khiến cả thế giới kinh ngạc khi Vatican thông báo rằng ngài sẽ cử hành Thánh lễ Tiệc Ly tại một nhà tù dành cho thanh thiếu niên phạm pháp ở Casal del Marmo, thay vì trong các vương cung thánh đường lộng lẫy của Rôma. Trong không gian đơn sơ của nhà nguyện trại giam, ngài quỳ xuống rửa chân và hôn chân mười hai thiếu niên, bao gồm cả những người không phải Công giáo, phụ nữ, và người Hồi giáo. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử một Giáo hoàng phá lệ truyền thống, đưa nghi thức rửa chân – vốn tượng trưng cho sự phục vụ khiêm nhường của Chúa Giêsu – ra khỏi khuôn khổ nghi lễ trang trọng để đến với những người bị xã hội gạt ra bên lề.

Hành động này không chỉ tái hiện Bữa Tiệc Ly mà còn gửi đi thông điệp mạnh mẽ rằng tình yêu của Thiên Chúa không loại trừ bất kỳ ai, bất kể quá khứ hay hoàn cảnh của họ. Trong bài giảng ngắn gọn tại nhà tù, ngài nói: “Tôi làm điều này với tất cả trái tim, vì đó là bổn phận của tôi, như Chúa Giêsu đã làm với các môn đệ.” Cử chỉ ấy đã chạm đến trái tim của không chỉ các thiếu niên trong trại giam mà còn hàng triệu người trên thế giới, những người chứng kiến qua các phương tiện truyền thông. Nó cũng đặt ra một tiền lệ cho triều đại của ngài: mang Tin Mừng đến những nơi bị lãng quên, nơi mà ánh sáng của hy vọng thường không chạm tới.

Trong những năm tiếp theo, Đức Phanxicô duy trì truyền thống này, đưa nghi thức rửa chân đến các trại tị nạn, trung tâm phục hồi cho người khuyết tật, nhà dưỡng lão, và thậm chí cả những khu ổ chuột ở các quốc gia nghèo khó. Mỗi lần, ngài chọn những người đại diện cho những nhóm bị xã hội coi thường: người nhập cư, người vô gia cư, người mắc bệnh hiểm nghèo. Đặc biệt, vào năm 2021, ngài gây sốc khi bất ngờ đến thăm Hồng y Angelo Becciu – người đã bị ngài bãi nhiệm vì cáo buộc tham nhũng – để thể hiện tinh thần tha thứ và hòa giải. Những hành động này không chỉ là biểu tượng mà còn là lời mời gọi toàn thể Giáo hội sống động hơn trong việc đồng hành với những người bị gạt ra bên lề xã hội.

Hành vi rửa chân của Đức Phanxicô cũng mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Nó nhắc nhở rằng Bí tích Thánh Thể, được tưởng niệm trong Thánh lễ Tiệc Ly, không chỉ là việc cử hành trong nhà thờ mà còn phải được sống thực qua việc phục vụ người khác. Bằng cách quỳ xuống trước những người bị xã hội khinh miệt, ngài đã minh họa lời dạy của Chúa Giêsu: “Ai muốn làm người đứng đầu, thì phải làm người rốt hết, và làm người phục vụ mọi người” (Mc 9,35). Hành động này đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn linh mục và giáo dân trên toàn thế giới, khuyến khích họ tìm cách phục vụ những người yếu thế trong cộng đoàn của mình.

  1. Ngày 6 tháng 11 năm 2013 – Nụ hôn dành cho người bệnh

Một trong những hình ảnh cảm động nhất của triều đại Đức Phanxicô là khoảnh khắc ngài ôm hôn ông Vinicio Riva, một người Ý 53 tuổi mắc căn bệnh di truyền hiếm gặp khiến gương mặt và cơ thể ông bị biến dạng nghiêm trọng. Trong buổi tiếp kiến chung tại Quảng trường Thánh Phêrô, khi nhìn thấy ông Riva ngồi trên xe lăn giữa đám đông, Đức Phanxicô không chút do dự tiến đến gần. Ngài đặt tay lên gương mặt biến dạng của ông, kéo ông vào vòng tay ấm áp, và hôn ông thật lâu. Không một lời nói, chỉ có cử chỉ của tình yêu và sự chấp nhận. Khoảnh khắc ấy đã khiến hàng ngàn người có mặt tại quảng trường rơi nước mắt và lan truyền khắp thế giới như một biểu tượng của lòng trắc ẩn.

Hành động này phản ánh tư tưởng xuyên suốt trong các bài giảng và thông điệp của ngài, đặc biệt là trong Tông huấn Fratelli Tutti (2020), nơi ngài kêu gọi: “Hãy chạm vào thân xác đau khổ của Chúa Kitô nơi người nghèo, đừng ban phát từ xa mà hãy đến gần, dù điều đó có nghĩa là phải chịu đựng mùi hôi hay sự khó chịu.” Nụ hôn dành cho ông Riva không chỉ là một cử chỉ cá nhân mà còn là lời tuyên ngôn rằng mọi con người, bất kể ngoại hình hay hoàn cảnh, đều mang hình ảnh của Thiên Chúa và xứng đáng được yêu thương. Trong một thế giới bị ám ảnh bởi vẻ đẹp bề ngoài và sự hoàn hảo, hành động của ngài là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về giá trị nội tại của mỗi con người.

Cử chỉ này cũng có tác động sâu rộng đến cách Giáo hội tiếp cận những người bị xã hội xa lánh. Nhiều giáo xứ và tổ chức Công giáo trên toàn thế giới đã lấy cảm hứng từ hành động của Đức Phanxicô để tổ chức các chương trình chăm sóc cho người bệnh, người khuyết tật, và người vô gia cư. Ông Vinicio Riva sau này chia sẻ rằng khoảnh khắc được Giáo hoàng ôm hôn đã thay đổi cuộc đời ông, giúp ông cảm nhận được tình yêu và sự chấp nhận mà ông chưa từng trải qua. Hành vi của Đức Phanxicô đã trở thành ngọn lửa truyền cảm hứng, khuyến khích mọi người vượt qua định kiến và sợ hãi để mở rộng vòng tay với những ai đang đau khổ.

Hành động này cũng mang một ý nghĩa thần học quan trọng. Trong truyền thống Kitô giáo, việc chạm vào người bệnh là cách Chúa Giêsu thể hiện lòng thương xót và quyền năng chữa lành của Ngài. Bằng cách ôm hôn ông Riva, Đức Phanxicô đã tiếp nối sứ mạng của Chúa Giêsu, trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa trong thế giới hiện đại. Hành vi này không chỉ là một khoảnh khắc cảm xúc mà còn là lời mời gọi Giáo hội trở thành “bệnh viện dã chiến,” sẵn sàng chữa lành những vết thương thể xác và tinh thần của nhân loại.

  1. Ngày 28 tháng 3 năm 2014 – Giáo Hoàng đi xưng tội công khai

Trong một cử chỉ chưa từng có tiền lệ, Đức Phanxicô đã khiến các nhiếp ảnh gia tại Đền thờ Thánh Phêrô kinh ngạc khi ngài không ngồi tòa giải tội như thông lệ mà tiến đến một tòa giải tội khác để xưng tội. Hình ảnh vị Giáo hoàng quỳ trước một linh mục để lãnh nhận Bí tích Hòa Giải đã lan truyền khắp thế giới, trở thành biểu tượng mạnh mẽ về sự khiêm nhường và tầm quan trọng của việc sám hối. Trong vài phút ngắn ngủi, ngài đã gửi đi thông điệp rằng không ai, kể cả Giáo hoàng, đứng trên nhu cầu nhận lãnh lòng thương xót của Thiên Chúa.

Hành động này nhằm khơi dậy trong lòng giáo dân ý nghĩa của Bí tích Hòa Giải, một bí tích thường bị lãng quên trong đời sống hiện đại. Trong bài giảng sau đó, ngài nhấn mạnh: “Bí tích Hòa Giải là nơi chúng ta gặp gỡ lòng thương xót của Thiên Chúa. Đừng sợ hãi, hãy đến và để Chúa tha thứ.” Cử chỉ công khai xưng tội của ngài không chỉ là một hành động cá nhân mà còn là lời mời gọi toàn thể Giáo hội sống tinh thần sám hối và hòa giải. Nó cũng phản ánh phong cách lãnh đạo của ngài: một vị Giáo hoàng không đặt mình trên đoàn chiên mà luôn đồng hành cùng họ trong hành trình đức tin.

Năm sau, ngài khai mạc Năm Thánh Lòng Thương Xót (2015-2016), nhấn mạnh rằng lòng thương xót là trung tâm của đời sống Kitô giáo. Trong suốt năm thánh, ngài khuyến khích các giáo xứ trên toàn thế giới tổ chức các buổi xưng tội thường xuyên, mở các “Cửa Thánh” tại các nhà thờ chính tòa, và tạo điều kiện để mọi người dễ dàng tiếp cận bí tích này. Ngài cũng đích thân ngồi tòa giải tội tại nhiều sự kiện, như Ngày Giới trẻ Thế giới, để khuyến khích người trẻ tìm lại vẻ đẹp của sự tha thứ. Hành vi công khai xưng tội của ngài đã trở thành một cột mốc quan trọng, giúp Giáo hội tái khám phá giá trị của Bí tích Hòa Giải trong việc chữa lành và đổi mới đời sống thiêng liêng.

Hành động này cũng mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi mà khái niệm tội lỗi và sám hối thường bị xem nhẹ hoặc bị thay thế bởi các liệu pháp tâm lý. Bằng cách công khai xưng tội, Đức Phanxicô đã khẳng định rằng việc nhìn nhận yếu đuối và tìm kiếm sự tha thứ không phải là dấu hiệu của sự thất bại mà là con đường dẫn đến sự tự do và bình an nội tâm. Hành vi này đã khuyến khích hàng triệu người trên thế giới, cả Công giáo và không Công giáo, suy ngẫm về giá trị của sự tha thứ trong các mối quan hệ cá nhân và cộng đoàn.

  1. Ngày 12 tháng 2 năm 2016 – Vòng ôm lịch sử với Chính Thống Giáo

Gần một thiên niên kỷ sau cuộc ly giáo năm 1054 chia cắt Giáo hội Công giáo và Chính Thống giáo, Đức Phanxicô đã viết nên một trang sử mới khi gặp Thượng phụ Kirill của Chính Thống giáo Matxcơva tại sân bay Havana, Cuba. Trong khoảnh khắc lịch sử, hai nhà lãnh đạo ôm nhau và trao nhau nụ hôn hòa bình, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình hiệp nhất Kitô giáo. Tuyên bố chung được ký kết sau đó nhấn mạnh cam kết chung trong việc bảo vệ các giá trị Kitô giáo, đối phó với các thách thức toàn cầu như bạo lực, nghèo đói, và sự suy thoái đạo đức, đồng thời kêu gọi các Kitô hữu đoàn kết để đối mặt với các cuộc bách hại tôn giáo.

Cuộc gặp gỡ này không chỉ là một sự kiện ngoại giao mà còn là một cử chỉ ngôn sứ, thể hiện khát vọng của Đức Phanxicô trong việc chữa lành những vết thương lịch sử giữa hai nhánh Kitô giáo. Trong bài phát biểu tại Havana, ngài nói: “Chúng ta là anh em, và chúng ta chia sẻ cùng một phép Rửa. Chúng ta phải bước đi cùng nhau, cầu nguyện cùng nhau, và làm việc cùng nhau vì vinh quang của Thiên Chúa.” Lời nói ấy, kết hợp với vòng ôm của ngài với Thượng phụ Kirill, đã truyền cảm hứng cho các nỗ lực đại kết trên toàn thế giới, từ các buổi cầu nguyện chung đến các dự án xã hội hợp tác giữa Công giáo và Chính Thống giáo.

Tuy nhiên, con đường hòa giải không hề dễ dàng. Cuộc chiến tranh ở Ukraina (2022) đã làm gia tăng căng thẳng giữa hai Giáo hội, đặc biệt khi Đức Phanxicô thẳng thắn kêu gọi Thượng phụ Kirill không trở thành “người giúp lễ cho Putin” trong bối cảnh xung đột. Lời kêu gọi này, dù gây tranh cãi, thể hiện sự can đảm của ngài trong việc lên tiếng cho công lý và hòa bình, ngay cả khi điều đó có thể làm tổn hại đến các mối quan hệ ngoại giao. Dù gặp phải trở ngại, hành động của ngài tại Cuba vẫn là một cột mốc quan trọng, minh chứng cho tinh thần đối thoại và tình huynh đệ giữa các nhánh Kitô giáo.

Cuộc gặp gỡ tại Havana cũng có tác động sâu rộng đến các cộng đoàn Kitô giáo trên toàn cầu. Nó khuyến khích các nhà lãnh đạo tôn giáo tổ chức các buổi gặp gỡ đại kết, từ các hội nghị thần học đến các sự kiện cầu nguyện chung. Hành động của Đức Phanxicô đã mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ Công giáo-Chính Thống, nơi mà sự khác biệt về thần học và lịch sử không còn là rào cản cho tình yêu và sự hợp tác. Hành vi này là minh chứng cho tầm nhìn của ngài về một Giáo hội hiệp nhất, nơi các Kitô hữu cùng nhau làm chứng cho Tin Mừng trong một thế giới đang khao khát hy vọng.

  1. Ngày 4 tháng 2 năm 2019 – Tình huynh đệ với Hồi Giáo

Trong chuyến tông du lịch sử đến Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Đức Phanxicô và Đại Giáo sĩ Imam Ahmed Al-Tayeb của Đại học Al-Azhar đã cùng ký “Văn kiện về Tình Huynh đệ Nhân loại vì Hòa bình Thế giới và Chung sống”. Sự kiện này diễn ra tám trăm năm sau cuộc gặp gỡ giữa Thánh Phanxicô Assisi và Vua Hồi giáo Al-Malik al-Kamil, một biểu tượng của đối thoại liên tôn trong thời Trung cổ. Văn kiện được ký tại Abu Dhabi lên án mọi hình thức bạo lực và cực đoan nhân danh tôn giáo, đồng thời kêu gọi sự tôn trọng lẫn nhau giữa các tôn giáo và bảo vệ quyền của những người yếu thế.

Hành động này không chỉ là một bước tiến trong quan hệ Công giáo-Hồi giáo mà còn là lời đáp trả mạnh mẽ trước thập niên bạo lực do tổ chức Hồi giáo tự xưng Daech gây ra. Trong bài phát biểu tại Abu Dhabi, Đức Phanxicô nhấn mạnh: “Không có bạo lực nào có thể được biện minh bằng tôn giáo. Tôn giáo phải là nguồn mạch của hòa bình và tình huynh đệ.” Lời nói ấy, kết hợp với việc ký kết văn kiện, đã biến Abu Dhabi thành biểu tượng của đối thoại liên tôn, truyền cảm hứng cho các sáng kiến hòa bình trên toàn cầu. Văn kiện này sau đó được Liên Hợp Quốc công nhận và trở thành nền tảng cho nhiều chương trình đối thoại liên tôn.

Trong những năm tiếp theo, Đức Phanxicô tiếp tục thúc đẩy tinh thần của văn kiện này qua các chuyến tông du đến các quốc gia Hồi giáo như Iraq (2021) và Maroc (2019). Tại Iraq, ngài gặp Đại Giáo sĩ Ali al-Sistani, một trong những nhà lãnh đạo Hồi giáo Shiite quan trọng nhất, để củng cố thông điệp về hòa bình và chung sống. Những cuộc gặp gỡ này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn có tác động chính trị, giúp làm dịu căng thẳng ở các khu vực bị chia rẽ bởi xung đột tôn giáo. Hành động của ngài tại Abu Dhabi đã khẳng định vai trò của Giáo hội Công giáo như một cầu nối giữa các nền văn hóa và tôn giáo, trong một thế giới đang đối mặt với sự phân cực và thù hận.

Hành vi này cũng mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong bối cảnh chủ nghĩa bài Hồi giáo gia tăng ở nhiều quốc gia phương Tây, cử chỉ của Đức Phanxicô là một lời nhắc nhở rằng đối thoại và sự tôn trọng là con đường duy nhất để xây dựng một thế giới hòa bình. Nó cũng khuyến khích các cộng đoàn Công giáo trên toàn thế giới tham gia vào các sáng kiến liên tôn, từ các buổi cầu nguyện chung đến các dự án xã hội hỗ trợ người nhập cư và người tị nạn. Hành động của ngài tại Abu Dhabi là minh chứng cho tầm nhìn của ngài về một nhân loại đoàn kết, nơi mọi người được gọi là anh chị em, bất kể niềm tin hay nguồn gốc.

  1. Ngày 11 tháng 4 năm 2019 – Quỳ xin hòa bình cho Nam Sudan

Trong một cử chỉ chưa từng có, Đức Phanxicô đã quỳ xuống hôn chân hai nhà lãnh đạo đối địch của Nam Sudan – Tổng thống Salva Kiir và lãnh đạo phe đối lập Riek Machar – để cầu xin họ chấm dứt cuộc nội chiến tàn khốc đã cướp đi hàng ngàn sinh mạng kể từ khi nước này độc lập năm 2011. Hành động diễn ra tại Vatican, trong một cuộc gặp gỡ hòa bình do ngài tổ chức, và được các nhà báo quốc tế chứng kiến. Với giọng nói khẩn thiết và đôi mắt đẫm lệ, ngài nói: “Tôi cầu xin các anh, như một người anh em, hãy mang lại hòa bình. Đừng để dân chúng tiếp tục chịu đau khổ.”

Hành động này không chỉ là biểu tượng của lòng thương xót mà còn thể hiện vai trò của ngài như một nhà ngoại giao hòa bình. Việc một vị Giáo hoàng, người đứng đầu Giáo hội Công giáo toàn cầu, quỳ xuống trước các nhà lãnh đạo chính trị là điều chưa từng thấy trong lịch sử. Cử chỉ ấy đã khiến cả thế giới xúc động, lan truyền khắp các phương tiện truyền thông và trở thành nguồn cảm hứng cho các nỗ lực hòa giải trên toàn cầu. Nó cũng phản ánh tinh thần của Thánh Phanxicô Assisi, người đã từng đặt mình vào giữa lằn ranh của chiến tranh để cầu xin hòa bình.

Tháng 2 năm 2023, Đức Phanxicô cùng Tổng giám mục Canterbury Justin Welby thực hiện chuyến tông du lịch sử đến Nam Sudan, trở thành chuyến viếng thăm đầu tiên của một Giáo hoàng đến quốc gia non trẻ này. Trong chuyến đi, ngài tiếp tục kêu gọi các bên đối thoại và xây dựng hòa bình, đồng thời gặp gỡ các nạn nhân của chiến tranh để lắng nghe câu chuyện của họ. Dù Nam Sudan vẫn còn nhiều thách thức, hành động của Đức Phanxicô đã góp phần tạo ra một làn sóng hy vọng, khuyến khích các tổ chức quốc tế và các nhà lãnh đạo tôn giáo tham gia vào tiến trình hòa bình.

Hành vi này cũng mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Trong truyền thống Kitô giáo, việc quỳ xuống là dấu hiệu của sự khiêm nhường và cầu xin ân sủng. Bằng cách quỳ trước các nhà lãnh đạo Nam Sudan, Đức Phanxicô đã minh họa lời dạy của Chúa Giêsu: “Phúc cho những người xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con cái Thiên Chúa” (Mt 5,9). Hành động này là lời mời gọi Giáo hội và thế giới không chỉ cầu nguyện cho hòa bình mà còn tích cực hành động để chấm dứt xung đột và bất công.

  1. Ngày 27 tháng 3 năm 2020 – Phép lành giữa đại dịch

Khi đại dịch COVID-19 khiến cả thế giới chìm trong hoảng loạn và cách ly, Đức Phanxicô đã đứng một mình giữa Quảng trường Thánh Phêrô trống vắng, dưới cơn mưa nặng hạt, để ban phép lành Urbi et Orbi – “cho thành phố Rôma và toàn thế giới.” Hình ảnh ngài bước đi khó nhọc, với chiếc áo choàng trắng ướt sũng và cây thánh giá trong tay, đã trở thành biểu tượng của hy vọng giữa bóng tối. Hàng triệu người trên thế giới, từ những bệnh nhân trong bệnh viện đến các gia đình trong cảnh cách ly, đã theo dõi trực tuyến và cảm nhận được sự an ủi thiêng liêng từ cử chỉ của ngài.

Trước đó, ngài đã đến Vương cung thánh đường Đức Bà Cả để dâng nước Ý – quốc gia chịu thiệt hại nặng nề nhất lúc bấy giờ – cho sự che chở của Đức Mẹ. Ngài cũng mang theo cây thánh giá gỗ từ nhà thờ San Marcello, cây thánh giá từng được rước qua các đường phố Rôma trong đại dịch thế kỷ 16, như một dấu chỉ của niềm tin và hy vọng. Trong bài giảng ngắn gọn, ngài nhắc nhở: “Chúng ta đang ở trên cùng một con thuyền, và chỉ có thể vượt qua cơn bão này nếu chúng ta cùng chèo.” Lời nói ấy không chỉ an ủi những người đang đau khổ mà còn kêu gọi tinh thần đoàn kết toàn cầu trong cuộc chiến chống đại dịch.

Buổi cầu nguyện đặc biệt này không chỉ là lời đáp trả của Giáo hội trước khủng hoảng mà còn là lời nhắc nhở rằng đức tin có thể mang lại ánh sáng ngay cả trong những thời khắc đen tối nhất. Hình ảnh Đức Phanxicô đứng một mình giữa quảng trường trống vắng đã trở thành một trong những khoảnh khắc biểu tượng nhất của triều đại ngài, minh họa vai trò của Giáo hội như một người mẹ ôm ấp nhân loại trong những lúc khó khăn. Nó cũng khuyến khích các cộng đoàn Công giáo trên toàn thế giới tổ chức các buổi cầu nguyện trực tuyến, hỗ trợ y tế, và chăm sóc cho những người bị ảnh hưởng bởi đại dịch.

Hành động này cũng mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong một thế giới bị chia rẽ bởi chính trị và bất bình đẳng, cử chỉ của Đức Phanxicô là lời kêu gọi đoàn kết, nhắc nhở rằng nhân loại chỉ có thể vượt qua các thách thức toàn cầu nếu cùng nhau hành động vì lợi ích chung. Hành vi này đã củng cố hình ảnh của ngài như một nhà lãnh đạo tinh thần toàn cầu, người không chỉ nói về hy vọng mà còn sống trọn vẹn giá trị ấy qua hành động.

  1. Ngày 6 tháng 4 năm 2022 – Giương cao lá cờ Ukraina

Trong bối cảnh chiến tranh Ukraina bùng nổ, Đức Phanxicô đã có một hành động mạnh mẽ khi giương cao lá cờ xanh vàng của Ukraina trong buổi tiếp kiến chung tại Vatican. Với giọng nói trầm buồn, ngài chia sẻ: “Lá cờ này đến từ chiến tranh, từ thành phố Boutcha bị tàn phá. Nó mang theo nỗi đau của hàng triệu người.” Ngài công khai tố cáo “cuộc thảm sát” tại Boutcha và lên án sự tàn bạo của xung đột, kêu gọi thế giới không thờ ơ trước khổ đau của người dân Ukraina.

Hành động này không chỉ thể hiện lập trường rõ ràng của ngài về hòa bình mà còn khẳng định vai trò của Giáo hội trong việc lên tiếng cho công lý. Trong những tháng tiếp theo, ngài liên tục kêu gọi ngừng bắn và hỗ trợ nhân đạo, đồng thời gửi các phái đoàn Vatican đến Ukraina để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi chiến tranh. Ngài cũng gặp gỡ các gia đình tị nạn Ukraina tại Vatican, lắng nghe câu chuyện của họ và cầu nguyện cùng họ. Những cử chỉ này đã biến ngài thành tiếng nói của những người không có tiếng nói, nhắc nhở thế giới về trách nhiệm đạo đức trong việc bảo vệ phẩm giá con người.

Hành vi giương cờ Ukraina cũng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trong lịch sử, Giáo hoàng thường giữ vai trò trung lập trong các xung đột quốc tế, nhưng Đức Phanxicô đã chọn đứng về phía những người bị áp bức, lên án sự xâm lược và kêu gọi hòa bình. Hành động này đã gây tranh cãi ở một số khu vực, nhưng nó cũng củng cố hình ảnh của ngài như một nhà lãnh đạo can đảm, sẵn sàng nói sự thật ngay cả khi điều đó không được tất cả mọi người ủng hộ.

Hành động này cũng truyền cảm hứng cho các sáng kiến hòa bình trên toàn thế giới. Nhiều giáo xứ và tổ chức Công giáo đã tổ chức các chương trình quyên góp và hỗ trợ cho người tị nạn Ukraina, lấy cảm hứng từ lời kêu gọi của Đức Phanxicô. Hành vi của ngài là minh chứng cho tinh thần ngôn sứ của Giáo hội, luôn đứng về phía công lý và bảo vệ những người yếu thế trong một thế giới đầy bất công.

  1. Ngày 5 tháng 1 năm 2023 – Tiễn biệt Đức Bênêđíctô XVI

Lần đầu tiên trong lịch sử hiện đại, một Giáo hoàng đương nhiệm chủ sự lễ an táng cho người tiền nhiệm. Tại Quảng trường Thánh Phêrô, Đức Phanxicô đã tiễn biệt Đức Bênêđíctô XVI – vị Giáo hoàng đã từ nhiệm năm 2013 – với tất cả sự kính trọng và tình thương. Trong bài giảng, ngài gọi Đức Bênêđíctô là “người bạn trung tín của Chúa Giêsu” và cầu nguyện cho ngài được hưởng niềm vui vĩnh cửu. Sau thánh lễ, ngài đặt tay lên quan tài gỗ bách và cúi đầu, một cử chỉ giản dị nhưng đầy ý nghĩa, thể hiện sự nối kết giữa hai triều đại giáo hoàng.

Hành động này không chỉ là lời tri ân dành cho Đức Bênêđíctô mà còn là minh chứng cho sự hiệp nhất trong Giáo hội, bất chấp những khác biệt về phong cách và tư tưởng giữa hai vị Giáo hoàng. Trong khi Đức Bênêđíctô được biết đến với sự tập trung vào thần học và truyền thống, Đức Phanxicô mang phong cách mục vụ, gần gũi với người nghèo và những người bên lề xã hội. Tuy nhiên, qua cử chỉ tiễn biệt, ngài đã khẳng định rằng cả hai triều đại đều phục vụ cùng một sứ mạng: loan báo Tin Mừng và dẫn dắt Giáo hội qua những thách thức của thời đại.

Hành vi này cũng mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong bối cảnh Giáo hội đối mặt với sự phân cực nội bộ. Một số nhóm bảo thủ trong Giáo hội đã so sánh hai vị Giáo hoàng để tạo ra sự chia rẽ, nhưng hành động của Đức Phanxicô đã dập tắt những tranh cãi ấy, nhấn mạnh rằng Giáo hội là một gia đình, nơi các thế hệ kế thừa và tôn vinh lẫn nhau. Hành lễ an táng cũng thu hút hàng ngàn người từ khắp thế giới, chứng kiến sự kiện lịch sử này qua các phương tiện truyền thông, củng cố hình ảnh của Đức Phanxicô như một nhà lãnh đạo biết xây dựng cầu nối giữa quá khứ và tương lai.

Hành động này cũng có tác động thiêng liêng đến các tín hữu. Nhiều người Công giáo trên toàn thế giới đã tìm thấy sự an ủi trong lời cầu nguyện của Đức Phanxicô, nhắc nhở họ về hy vọng của sự sống đời sau. Hành vi của ngài là lời mời gọi Giáo hội sống tinh thần hiệp nhất và yêu thương, ngay cả trong những thời khắc đau buồn.

Kết luận

Mười hành vi ngôn sứ của Đức Phanxicô không chỉ là những khoảnh khắc lịch sử mà còn là những lời mời gọi mạnh mẽ để Giáo hội và thế giới sống theo tinh thần Tin Mừng. Qua sự khiêm nhường, lòng thương xót, và cam kết vì hòa bình, ngài đã tái định hình vai trò của Giáo hoàng trong thời đại hiện đại, biến ngai tòa Thánh Phêrô thành ngọn hải đăng của hy vọng. Những hành động của ngài – từ việc cúi đầu trước giáo dân, rửa chân cho tù nhân, đến quỳ xin hòa bình – đã chạm đến trái tim hàng tỷ người, nhắc nhở rằng tình yêu và lòng trắc ẩn có thể vượt qua mọi ranh giới của tôn giáo, văn hóa, và chính trị.

Trong một thế giới đầy chia rẽ và đau khổ, Đức Phanxicô đã trở thành tiếng nói của tình huynh đệ, kêu gọi nhân loại xây dựng một “văn minh của tình yêu.” Hành trình của ngài là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, không chỉ qua lời nói mà qua những hành động cụ thể, giản dị nhưng sâu sắc. Từ Quảng trường Thánh Phêrô đến những vùng ngoại biên của thế giới, từ các nhà tù đến các khu vực chiến tranh, ngài đã mang Tin Mừng đến với mọi người, không phân biệt giàu nghèo, khỏe mạnh hay đau yếu, Công giáo hay không Công giáo. Triều đại của Đức Phanxicô là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội được gọi để trở thành ánh sáng cho thế giới, và mỗi người trong chúng ta được mời gọi để trở thành khí cụ của hòa bình và lòng thương xót.

Hành vi của ngài không chỉ truyền cảm hứng cho người Công giáo mà còn cho tất cả những ai khao khát một thế giới công bằng và nhân ái hơn. Trong những năm tới, khi thế giới tiếp tục đối mặt với các thách thức như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng, và xung đột, những bài học từ các hành vi ngôn sứ của Đức Phanxicô sẽ vẫn là kim chỉ nam, dẫn dắt nhân loại hướng đến một tương lai tươi sáng hơn, nơi mà mọi người được gọi là anh chị em, và tình yêu chiến thắng mọi nỗi sợ hãi.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!