
VÌ ĐỨC VÂNG LỜI KHÔNG BÀO CHỮA DÙ VÔ TỘI
Dẫn nhập: Một câu chuyện về đức vâng lời và lòng khiêm nhường
Trong lịch sử Giáo hội, có những con người sống đời thánh thiện, chấp nhận mọi thử thách để làm sáng danh Chúa, ngay cả khi họ phải chịu oan khuất. Thánh Giêrađô Majella, một trợ sĩ dòng Chúa Cứu Thế, là một tấm gương sáng ngời về đức vâng lời, lòng khiêm nhường, và sự phó thác tuyệt đối vào thánh ý Chúa. Câu chuyện về sự oan ức mà thầy Giêrađô phải chịu, cùng với thái độ thinh lặng và chấp nhận đau khổ của thầy, là một bài học sâu sắc cho mọi Kitô hữu về việc sống theo gương Chúa Giêsu, Đấng đã vâng lời Chúa Cha cho đến chết trên thập giá.
Câu chuyện của thầy Giêrađô được viết một cách chi tiết, mở rộng các khía cạnh liên quan đến bối cảnh lịch sử, tâm lý của các nhân vật, và ý nghĩa thần học của sự kiện. Qua đó, chúng ta sẽ thấy được giá trị của đức vâng lời, sự thinh lặng trước oan ức, và sức mạnh của lòng tin vào Chúa trong mọi hoàn cảnh.
Bối cảnh và sứ mạng của thầy Giêrađô
Thánh Giêrađô Majella (1726–1755) là một trợ sĩ dòng Chúa Cứu Thế, một hội dòng được thánh Anphongsô Liguori thành lập vào năm 1732 với sứ mạng truyền giáo cho những người nghèo khổ và bị bỏ rơi. Thầy Giêrađô, dù chỉ là một trợ sĩ, không phải linh mục, nhưng đã sống một đời thánh thiện, được nhiều người kính trọng vì lòng bác ái, sự cầu nguyện sốt sắng, và những phép lạ được cho là nhờ lời cầu bầu của thầy.
Trong bối cảnh thế kỷ 18 tại Ý, việc dâng mình cho Chúa trong đời tu trì là một lý tưởng cao quý, nhưng cũng đầy thách thức. Nhiều cô gái trẻ muốn vào dòng tu, nhưng thường gặp khó khăn về tài chính, đặc biệt là “của hồi môn” – một khoản tiền cần thiết để được nhận vào các dòng tu, đặc biệt là các dòng kín như dòng Carmel. Nhận thấy nhu cầu này, thánh Anphongsô, Bề trên Cả của dòng Chúa Cứu Thế, đã giao cho thầy Giêrađô một sứ mạng đặc biệt: đi xin tiền để hỗ trợ những cô gái nghèo có ước nguyện dâng mình cho Chúa.
Thầy Giêrađô, với lòng nhiệt thành và sự vâng lời tuyệt đối, đã chu toàn sứ mạng này. Thầy đi khắp nơi, từ thành phố này đến làng mạc khác, kêu gọi sự đóng góp của các tín hữu để giúp những cô gái trẻ thực hiện ước mơ tu trì. Một trong những người được thầy giúp đỡ là cô Nerea Caggiano, một thiếu nữ ở Lacedonia, người khao khát gia nhập dòng kín Carmel nhưng không đủ tiền hồi môn.
Hành trình của cô Nerea Caggiano và sự thay đổi bất ngờ
Cô Nerea Caggiano, nhờ sự giúp đỡ của thầy Giêrađô, đã được hỗ trợ tài chính để gia nhập dòng Carmel. Với lòng biết ơn và sự háo hức, cô bước vào đời tu với tâm hồn đầy nhiệt huyết, như ngọn lửa bùng cháy. Tuy nhiên, ngọn lửa ấy lại nhanh chóng lụi tàn. Chỉ sau ba tuần sống trong dòng, cô Nerea cảm thấy không thể tiếp tục con đường tu trì. Có thể vì đời sống khắc khổ, những đòi hỏi về kỷ luật, hoặc đơn giản là thiếu ơn gọi, cô quyết định rời bỏ dòng tu và trở về quê nhà ở Lacedonia.
Sự trở về của cô Nerea không chỉ là một thất bại cá nhân, mà còn là một cú sốc đối với cộng đoàn địa phương. Trong xã hội thời bấy giờ, việc một cô gái trẻ rời bỏ đời tu thường bị coi là điều đáng xấu hổ, và cô Nerea, vì lòng tự ái, không muốn thừa nhận rằng quyết định hồi tục xuất phát từ ý muốn của chính mình. Thay vào đó, cô đã chọn cách đổ lỗi cho người khác, và đáng buồn thay, thầy Giêrađô trở thành nạn nhân của sự vu khống này.
Lời vu khống và hậu quả
Để che đậy sự thật, cô Nerea đã lan truyền những lời nói dối nghiêm trọng. Cô tuyên bố rằng các nữ tu dòng Carmel sống khô khan, nguội lạnh, và buông thả, không xứng đáng với đời sống thánh hiến. Tệ hơn nữa, cô vu khống thầy Giêrađô, người đã giúp cô, là một kẻ giả hình, có những hành vi không đúng mực, thậm chí là tồi tệ đối với cô. Những lời cáo buộc này nhanh chóng lan truyền trong cộng đoàn, gây ra sự hoang mang và nghi ngờ.
Khi được hỏi tại sao cô không tố cáo thầy Giêrađô ngay từ đầu, cô Nerea đã đưa vấn đề lên cha Bêninhô Bônaventura, cha giải tội và linh hướng của cô. Cha Bônaventura, một linh mục đạo đức và tận tâm, bị sốc trước những lời tố cáo của người con thiêng liêng mà ngài tin tưởng. Tuy nhiên, nhận thấy tính nghiêm trọng của vụ việc, ngài yêu cầu cô Nerea viết ra lời tố cáo bằng văn bản để gửi lên thánh Anphongsô, Bề trên Cả của dòng Chúa Cứu Thế.
Cô Nerea, không chút do dự, đã viết một lá thư chi tiết, nêu rõ những cáo buộc chống lại thầy Giêrađô, bao gồm thời gian, địa điểm, và những hành vi mà cô cho là thầy đã phạm. Cha Bônaventura, dù đau lòng, vẫn gửi lá thư này đến thánh Anphongsô, kèm theo vài dòng xác nhận rằng ngài tin vào lời của cô Nerea, vì ngài không có lý do gì để nghi ngờ cô.
Phản ứng của thánh Anphongsô
Tại tu viện Pagani, trung tâm của dòng Chúa Cứu Thế, thánh Anphongsô nhận được lá thư của cô Nerea và lời xác nhận của cha Bônaventura, người bạn thân thiết của ngài. Khi đọc những dòng chữ tố cáo thầy Giêrađô, ngài không khỏi bàng hoàng và đau đớn. Những cáo buộc này không chỉ nhắm vào cá nhân thầy Giêrađô, mà còn đe dọa danh tiếng của hội dòng non trẻ mà ngài đã dày công xây dựng. Nếu những lời tố cáo này là sự thật, đó sẽ là một vết nhơ lớn, làm lung lay niềm tin của các tín hữu và có thể khiến Tòa Thánh xem xét lại việc công nhận hội dòng.
Thánh Anphongsô, dù chưa từng gặp thầy Giêrađô, nhưng đã nghe nhiều về sự thánh thiện và những việc lạ lùng mà thầy thực hiện. Tuy nhiên, với tư cách là Bề trên Cả, ngài không thể bỏ qua một cáo buộc nghiêm trọng như vậy. Sau khi cầu nguyện và suy nghĩ kỹ lưỡng, ngài quyết định mở một cuộc điều tra. Ngài phái một linh mục đến Lacedonia và Đêlixêtô để xác minh sự việc. Kết quả điều tra cho thấy cô Nerea kiên quyết thề rằng những gì cô nói là sự thật.
Không còn cách nào khác, thánh Anphongsô cho triệu thầy Giêrađô đến Pagani để đối chất. Khi thầy đến, ngài nghiêm nghị hỏi:
– Thầy Giêrađô! Thầy có biết cha gọi thầy đến đây vì việc gì không?
Thầy Giêrađô, với sự khiêm tốn và bình thản, đáp:
– Thưa cha, con không biết!
Thánh Anphongsô đưa lá thư tố cáo cho thầy đọc. Khi đọc những dòng chữ vu khống, thầy Giêrađô cảm thấy như bị một nhát dao đâm vào tim. Từ khi khấn giữ đức khiết tịnh, thầy chưa bao giờ vi phạm nhân đức cao quý này. Thế nhưng, giờ đây, thầy bị cáo buộc một cách bất công và nhục nhã.
Sự thinh lặng của thầy Giêrađô
Trước những lời tố cáo, thầy Giêrađô không hề thanh minh hay phản bác. Thầy quỳ xuống, sấp mặt xuống đất, noi gương Chúa Giêsu trong vườn Cây Dầu: “Xin vâng theo ý Cha, đừng theo ý con!”. Thầy thầm nghĩ rằng đây là cơn thử thách mà Chúa gửi đến, và thầy sẵn sàng uống chén đắng mà Chúa muốn.
Thấy thầy im lặng, thánh Anphongsô hỏi tiếp:
– Thế nào, thầy không trả lời gì sao?
Thầy Giêrađô chỉ cúi đầu, không nói một lời. Sự thinh lặng của thầy không phải là dấu hiệu của sự thừa nhận tội lỗi, mà là một hành động của đức vâng lời và lòng khiêm nhường. Thầy biết rằng luật dòng cấm các tu sĩ bào chữa khi bị Bề trên khiển trách, và thầy muốn trung thành với luật ấy.
Thánh Anphongsô, dù đau lòng, nhưng buộc phải đưa ra một quyết định nghiêm khắc. Ngài nói:
– Tội thầy đáng bị đuổi ra khỏi dòng, nhưng cha để thầy tự quyết định. Nếu muốn hồi tục, cha sẽ xin phép chuẩn lời khấn cho thầy. Trong thời gian tới, thầy cứ xưng tội như luật định, nhưng không được rước Chúa. Nếu anh em trong dòng hỏi lý do, thầy cứ trả lời: “Tôi phạm tội công khai ở Lacedonia nên cha Bề trên Cả cấm”. Đàng khác, thầy không được liên lạc thư từ với bất cứ ai!
Thầy Giêrađô cúi đầu chào thánh Anphongsô và lặng lẽ rời khỏi phòng. Đối với thầy, việc không được rước Chúa là nỗi đau lớn nhất. Thầy coi Bí tích Thánh Thể là nguồn mạch sự sống thiêng liêng, và việc bị cấm rước Chúa là một thử thách khắc nghiệt. Tuy nhiên, thầy chấp nhận mọi sự với lòng phó thác.
Cuộc sống trong oan ức
Thầy Giêrađô được gửi đến tu viện Giorani để Bề trên theo dõi sát sao. Tại đây, các tu sĩ khác nhận thấy thầy không rước Chúa trong các Thánh lễ, và họ bắt đầu thắc mắc. Theo lệnh của thánh Anphongsô, thầy trả lời:
– Tôi phạm tội công khai ở Lacedonia nên cha Bề trên Cả cấm.
Câu trả lời này khiến nhiều người ngạc nhiên và khó hiểu. Một số tu sĩ nói:
– Có tội thì sám hối, xưng tội, Chúa tha hết. Sao lại cấm thầy rước Chúa!
Thầy Giêrađô chỉ đáp:
– Ý Bề trên là ý Chúa, tôi chỉ biết vâng lời.
Dù bị nghi ngờ và xa lánh, thầy Giêrađô vẫn giữ được sự bình an trong tâm hồn. Thầy tiếp tục sống đời cầu nguyện, làm việc bác ái, và phục vụ anh em trong dòng với lòng yêu mến. Một lần, một linh mục mời thầy giúp lễ, vì biết thầy luôn sốt sắng như một thiên thần. Thầy từ chối và nói đùa:
– Cha đừng cám dỗ con. Con sẽ cướp Mình Thánh trên tay cha!
Câu nói này, dù mang tính hài hước, lại cho thấy nỗi khao khát được kết hiệp với Chúa trong Bí tích Thánh Thể của thầy, đồng thời thể hiện sự vâng lời tuyệt đối của thầy đối với lệnh cấm của Bề trên.
Sự thật được sáng tỏ
Đầu tháng 7 năm 1754, lương tâm của cô Nerea Caggiano bắt đầu cắn rứt. Những lời vu khống mà cô tung ra để che đậy sự thật giờ đây trở thành gánh nặng không thể chịu nổi. Không thể tiếp tục sống trong dối trá, cô quyết định thú nhận tất cả. Cô viết thư gửi cha Bêninhô Bônaventura, thừa nhận rằng mọi cáo buộc chống lại thầy Giêrađô đều là do cô bịa đặt. Đồng thời, cô xin rút lại lá thư tố cáo trước đó.
Cha Bêninhô Bônaventura, nhận ra sai lầm của mình khi quá tin tưởng vào cô Nerea, cũng viết thư xin lỗi thánh Anphongsô. Ngài bày tỏ sự hối tiếc vì đã vội vã xác nhận lời tố cáo mà không điều tra kỹ lưỡng.
Khi nhận được hai lá thư này tại tu viện Pagani, thánh Anphongsô vô cùng vui mừng. Sự thật đã được sáng tỏ, và danh dự của thầy Giêrađô được khôi phục. Ngài lập tức sai người đi mời thầy Giêrađô từ Giorani về Pagani. Vừa gặp thầy, thánh Anphongsô ôm lấy thầy và nói:
– Con ngồi xuống đây. Tại sao con không một lời thanh minh về sự vô tội của con?
Thầy Giêrađô trả lời:
– Thưa cha, luật dòng cấm các tu sĩ bào chữa khi Bề trên khiển trách. Con hằng tâm niệm điều ấy.
Thánh Anphongsô cảm động trước sự khiêm nhường và vâng lời của thầy. Ngài nói:
– Tốt lắm! Từ nay con được tự do, như không xảy ra chuyện gì hết. Thôi, con hãy trở về Capôsêlê. Xin Chúa Cứu Thế chúc lành cho con!
Khi thầy Giêrađô rời khỏi phòng, thánh Anphongsô quỳ xuống trước tượng Chúa chịu nạn, tạ ơn Chúa vì đã ban cho hội dòng một người con thánh thiện như thầy. Ngài lau nước mắt, lòng tràn đầy cảm phục trước đức tin và lòng vâng lời của thầy Giêrađô.
Ý nghĩa thần học và bài học cho đời sống Kitô hữu
Câu chuyện của thầy Giêrađô là một minh chứng sống động cho sức mạnh của đức vâng lời và lòng khiêm nhường. Thầy đã chọn thinh lặng trước oan ức, không phải vì sợ hãi hay yếu đuối, mà vì thầy tin rằng mọi sự đều nằm trong thánh ý Chúa. Sự thinh lặng của thầy nhắc nhở chúng ta về Chúa Giêsu, Đấng đã không mở miệng khi bị xét xử bất công trước Philatô và các thượng tế.
Đức vâng lời của thầy Giêrađô không chỉ là sự tuân theo luật dòng, mà còn là một hành động yêu mến Chúa. Thầy tin rằng ý Chúa được thể hiện qua các Bề trên, ngay cả khi họ có thể sai lầm. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải mù quáng tuân theo mọi mệnh lệnh, nhưng trong trường hợp của thầy Giêrađô, sự vâng lời của thầy là một cách để sống trọn vẹn lời khấn tu trì và noi gương Chúa Giêsu.
Ngoài ra, câu chuyện này cũng cho thấy sự yếu đuối của con người. Cô Nerea, vì lòng tự ái, đã vu khống người vô tội, gây ra đau khổ cho thầy Giêrađô và làm tổn hại danh tiếng của hội dòng. Tuy nhiên, sự ăn năn của cô là một lời nhắc nhở rằng Chúa luôn sẵn sàng tha thứ cho những ai thành tâm sám hối. Cha Bêninhô Bônaventura và thánh Anphongsô, dù có lúc thiếu thận trọng, cũng là những con người đầy lòng yêu mến Chúa và sẵn sàng sửa sai khi nhận ra lỗi lầm.
Kết luận: Một tấm gương sáng ngời
Thánh Giêrađô Majella, qua cơn thử thách oan ức, đã để lại cho chúng ta một tấm gương sáng ngời về đức vâng lời, lòng khiêm nhường, và sự phó thác. Thầy nhắc nhở chúng ta rằng, trong những lúc bị hiểu lầm hay oan ức, chúng ta có thể tìm thấy sức mạnh trong sự kết hiệp với Chúa Giêsu, Đấng đã chịu đau khổ vì tội lỗi của nhân loại. Sự thinh lặng của thầy không phải là sự cam chịu thụ động, mà là một hành động can đảm, đặt niềm tin tuyệt đối vào Chúa.
Câu chuyện này cũng mời gọi chúng ta suy ngẫm về cách chúng ta đối diện với những thử thách trong cuộc sống. Liệu chúng ta có sẵn sàng chấp nhận đau khổ vì Chúa, hay chúng ta sẽ tìm cách bào chữa và đổ lỗi cho người khác? Liệu chúng ta có đủ can đảm để thinh lặng và phó thác như thầy Giêrađô, hay chúng ta sẽ để lòng tự ái và sự tức giận chi phối?
Xin thánh Giêrađô Majella cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta luôn biết noi gương thầy, sống đời khiêm nhường, vâng lời, và yêu mến Chúa trên hết mọi sự. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NHỮNG VỊ GIÁO HOÀNG GIẢ (NGỤY GIÁO HOÀNG) TRONG LỊCH SỬ GIÁO HỘI CÔNG GIÁO
Trong lịch sử hơn hai thiên niên kỷ của Giáo hội Công giáo, đã có những giai đoạn rối loạn khi một số cá nhân tự xưng hoặc được tuyên bố là Giáo hoàng một cách không hợp pháp. Những người này được gọi là Giáo hoàng giả (antipope, hay ngụy Giáo hoàng). Theo Annuario Pontificio, danh sách chính thức của Tòa Thánh, có tổng cộng 37 Giáo hoàng giả được ghi nhận, từ thế kỷ III đến thế kỷ XV. Những trường hợp này thường xuất phát từ tranh chấp chính trị, mâu thuẫn thần học, hoặc sự chia rẽ trong Giáo hội, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng như Đại Ly giáo Tây phương (1378-1417). Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về hiện tượng Giáo hoàng giả, các trường hợp tiêu biểu, và bối cảnh lịch sử dẫn đến sự xuất hiện của họ.
Giáo Hoàng Giả đầu tiên: Hippolitô
Bối cảnh lịch sử
Vào thế kỷ III, Giáo hội Công giáo tại Roma vẫn đang trong giai đoạn hình thành và đối mặt với nhiều thách thức, cả từ bên trong lẫn bên ngoài. Một trong những vấn đề nổi bật là ngôn ngữ sử dụng trong phụng vụ. Khi đó, các bài đọc Kinh Thánh và nghi thức phụng vụ chủ yếu sử dụng tiếng Hy Lạp, vốn phổ biến trong giới trí thức nhưng xa lạ với nhiều giáo dân Roma bình thường. Điều này gây khó khăn cho việc truyền tải đức tin đến cộng đồng.
Tranh cãi của Hippolitô
Linh mục Hippolitô, một nhà thần học và tác giả nổi tiếng, là người nhiệt thành bảo vệ việc sử dụng tiếng Hy Lạp trong phụng vụ. Ông cho rằng tiếng Hy Lạp mang tính truyền thống và trang trọng, phù hợp với các văn bản Kinh Thánh nguyên thủy. Tuy nhiên, Đức Giáo hoàng Callistô I (217-222) có quan điểm khác. Ông ủng hộ việc chuyển đổi sang tiếng Latinh để phụng vụ dễ tiếp cận hơn với giáo dân Roma, vốn quen thuộc với ngôn ngữ này. Quyết định này đã gây ra mâu thuẫn gay gắt giữa Callistô và Hippolitô.
Hành động của Hippolitô và hậu quả
Không chấp nhận cải cách của Callistô, Hippolitô công khai phản đối và tự tuyên bố mình là Giáo hoàng vào khoảng năm 223, trở thành Giáo hoàng giả đầu tiên trong lịch sử Giáo hội. Ông dẫn đầu một nhóm tín hữu ly khai, tách khỏi sự hiệp thông với Giáo hội chính thức. Tuy nhiên, sự chia rẽ này không kéo dài mãi. Năm 235, dưới triều đại của Đức Giáo hoàng Pontianô, cả Pontianô (Giáo hoàng hợp pháp) và Hippolitô (Giáo hoàng giả) đều bị chính quyền Roma bắt và lưu đày đến đảo Sardinia trong cuộc bách hại của Hoàng đế Maximinus Thrax. Trong hoàn cảnh khắc nghiệt, hai vị đã hòa giải. Cả hai cùng chịu tử đạo và được Giáo hội tôn phong làm thánh. Hippolitô, dù từng là Giáo hoàng giả, được ghi nhận là Thánh Hippolitô, vị thánh bảo trợ của các nhà tù và ngựa.
Ý nghĩa
Trường hợp của Hippolitô cho thấy rằng ngay từ những thế kỷ đầu, Giáo hội đã phải đối mặt với các vấn đề nội bộ phức tạp, từ thần học đến tổ chức. Sự chia rẽ của Hippolitô chủ yếu xuất phát từ bất đồng về phụng vụ, nhưng việc hòa giải cuối đời của ông là một minh chứng cho tinh thần hiệp nhất của Giáo hội.
Các Giáo Hoàng giả khác trước đại ly giáo Tây Phương
Từ sau Hippolitô cho đến thế kỷ XIV, đã có thêm 36 Giáo hoàng giả được ghi nhận, với các trường hợp kéo dài từ vài ngày đến nhiều năm. Một số trường hợp đáng chú ý bao gồm:
- Novatian (251): Một linh mục ở Roma, tự xưng là Giáo hoàng để phản đối Đức Giáo hoàng Cornelius. Novatian chủ trương một lập trường cứng rắn đối với những người từ bỏ đức tin trong các cuộc bách hại (gọi là lapsi), không cho phép họ được tái hòa nhập vào Giáo hội. Ông bị Giáo hội coi là lạc giáo và bị khai trừ.
- Felix II (355-365): Được Hoàng đế Constantius II, một người theo phái Arian, lập làm Giáo hoàng để thay thế Đức Giáo hoàng Liberius, người bị lưu đày vì từ chối ủng hộ lạc giáo Arian. Felix II được xem là Giáo hoàng giả vì sự bổ nhiệm của ông thiếu sự công nhận của Giáo hội.
- Laurentius (498-506): Xuất hiện trong bối cảnh tranh chấp giữa hai ứng viên Giáo hoàng sau cái chết của Đức Giáo hoàng Anastasius II. Laurentius được một số giáo sĩ và quý tộc ủng hộ nhưng cuối cùng bị Đức Giáo hoàng Symmachus vượt qua trong cuộc bầu cử hợp pháp.
Những trường hợp này thường liên quan đến các yếu tố như:
- Hiểu lầm thần học: Một số Giáo hoàng giả tin rằng họ đang bảo vệ đức tin chính thống.
- Ảnh hưởng chính trị: Các hoàng đế, vua chúa, hoặc quý tộc thường can thiệp vào việc bầu chọn Giáo hoàng để phục vụ lợi ích riêng.
- Hoàn cảnh xã hội: Các cuộc chiến tranh, bách hại, hoặc bất ổn chính trị tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các Giáo hoàng giả.
Tòa Thánh dời về Avignon: Hạt giống của Ly Giáo
Bối cảnh lịch sử
Vào đầu thế kỷ XIV, Giáo hội Công giáo đối mặt với tình trạng bất ổn tại Ý, đặc biệt là ở Roma. Các cuộc xung đột giữa các gia tộc quyền lực, chiến tranh giữa các thành bang, và sự can thiệp của các thế lực bên ngoài khiến Roma trở thành một nơi nguy hiểm cho Tòa Thánh. Trong bối cảnh này, Đức Giáo hoàng Clementê V (1305-1314), một người Pháp, quyết định dời giáo đô từ Roma đến Avignon, thuộc miền nam nước Pháp, vào năm 1309. Quyết định này đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn được gọi là “Thời kỳ Avignon” hay “Cuộc lưu đày Avignon” (1309-1376).
Các Giáo hoàng tại Avignon
Trong suốt 67 năm ở Avignon, tất cả các Giáo hoàng đều là người Pháp, và Tòa Thánh chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ vương triều Pháp. Danh sách các Giáo hoàng trong giai đoạn này bao gồm:
- Clementê V (1305-1314): Người khởi đầu việc dời Tòa Thánh về Avignon. Triều đại của ông bị chỉ trích vì sự phụ thuộc vào Pháp và việc bổ nhiệm nhiều Hồng y người Pháp.
- Gioan XXII (1316-1334): Đắc cử sau hai năm Tòa Thánh trống ngôi do tranh cãi giữa các Hồng y. Ông là một nhà cải cách nhưng cũng gây tranh cãi vì các quan điểm thần học.
- Benedict-examination XII (1335-1342): Tập trung xây dựng tổ chức Giáo hội và củng cố quyền lực Tòa Thánh.
- Clementê VI (1342-1352): Nổi tiếng với sự hào phóng và lối sống xa hoa, nhưng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với dịch Cái Chết Đen.
- Innocentê VI (1352-1362): Cố gắng cải cách Giáo hội và giảm sự phụ thuộc vào Pháp.
- Chân phước Urbanô V (1362-1370): Là người duy nhất trong giai đoạn này trở lại Roma (tạm thời) vào năm 1367. Tuy nhiên, do bất ổn tại Roma và sự phản đối của dân chúng, ông quay về Avignon.
- Gregori XI (1370-1378): Vị Giáo hoàng cuối cùng tại Avignon. Dưới sự thuyết phục của Thánh Catarina de Siena, ông quyết định đưa Tòa Thánh trở lại Roma vào năm 1376.
Tác động của Thời kỳ Avignon
Thời kỳ Avignon gây ra nhiều hệ quả lâu dài:
- Sự chia rẽ trong Giáo hội: Việc Tòa Thánh rời khỏi Roma làm dấy lên sự bất mãn ở Ý và các vùng khác của Âu châu, nơi người ta coi Roma là trung tâm chính thống của Kitô giáo.
- Ảnh hưởng của Pháp: Sự phụ thuộc vào vương triều Pháp khiến nhiều người nghi ngờ tính độc lập của Tòa Thánh.
- Hạt giống ly giáo: Việc bổ nhiệm quá nhiều Hồng y người Pháp và sự xa cách với Roma tạo điều kiện cho các tranh chấp sau này, đặc biệt là Đại Ly giáo Tây phương.
Đại Ly Giáo Tây Phương (1378-1417)
Bối cảnh
Đại Ly giáo Tây phương là giai đoạn khủng hoảng nghiêm trọng nhất trong lịch sử Giáo hội Công giáo, khi có lúc cùng tồn tại hai, thậm chí ba Giáo hoàng đồng thời. Cuộc ly giáo bắt đầu sau cái chết của Đức Giáo hoàng Gregori XI vào năm 1378 tại Roma. Sự kiện này xảy ra ngay sau khi Tòa Thánh vừa trở lại Roma từ Avignon, trong bối cảnh căng thẳng giữa các Hồng y người Pháp và Ý, cũng như áp lực từ dân chúng Roma.
Cuộc bầu cử gây tranh cãi tại Roma
Sau cái chết của Gregori XI, dân chúng Roma, lo sợ Tòa Thánh sẽ lại bị đưa về Pháp, tổ chức biểu tình đòi hỏi một Giáo hoàng người Roma hoặc ít nhất là người Ý. Hồng y đoàn, gồm 23 vị, họp tại Đồn Thiên Thần ở Roma để bầu Giáo hoàng mới. Tuy nhiên, chỉ có 16 vị hiện diện, trong đó 11 vị là người Pháp. Dưới áp lực từ đám đông và sự bất đồng nội bộ, các Hồng y cuối cùng chọn Bartolomêô Prignano, Tổng Giám mục Bari (không thuộc Hồng y đoàn), làm Giáo hoàng. Ông lên ngôi với tước hiệu Urban VI (1378-1389).
Tuy nhiên, cuộc bầu cử này bị nhiều Hồng y coi là bất hợp pháp vì:
- Áp lực từ dân chúng: Đám đông biểu tình với vũ khí đã gây sức ép lớn lên các Hồng y.
- Thiếu tự do bầu cử: Một số Hồng y cho rằng họ không được tự do lựa chọn ứng viên.
- Thái độ của Urban VI: Sau khi lên ngôi, Urban VI tỏ ra cứng rắn và thẳng thắn, làm mất lòng nhiều Hồng y, đặc biệt là các Hồng y người Pháp.
Sự xuất hiện của Giáo hoàng giả tại Avignon
Bất mãn với Urban VI, các Hồng y người Pháp, cùng với sự ủng hộ của một số Hồng y Ý, tổ chức một cuộc họp tại Avignon và bầu Robert de Genève, một Hồng y người Pháp, làm Giáo hoàng với tước hiệu Clementê VII (1378-1394). Clementê VII thiết lập triều đình tại Avignon, được sự ủng hộ của Pháp và một số quốc gia Âu châu khác. Từ đây, Giáo hội bị chia rẽ thành hai phe:
- Phe Roma: Ủng hộ Urban VI và các vị kế nhiệm, được các quốc gia như Ý, Anh, Đức, và Ba Lan công nhận.
- Phe Avignon: Ủng hộ Clementê VII và các vị kế nhiệm, được Pháp, Tây Ban Nha, Scotland, và một số vùng khác ủng hộ.
Các Giáo hoàng trong thời kỳ ly giáo
Tại Roma
- Urban VI (1378-1389): Gây tranh cãi vì thái độ cứng rắn và thiếu khéo léo trong việc quản lý Giáo hội.
- Bonifacio IX (1389-1404): Tiếp tục củng cố quyền lực tại Roma nhưng đối mặt với nhiều khó khăn tài chính và chính trị.
- Innocentê VII (1404-1406): Triều đại ngắn ngủi, không thể giải quyết được ly giáo.
- Gregory XII (1406-1415): Là vị Giáo hoàng cuối cùng trong phe Roma trước khi ly giáo ch HIT chấm dứt. Ông đồng ý từ chức để mở đường cho sự thống nhất.
Tại Avignon
- Clementê VII (1378-1394): Được Pháp và các đồng minh ủng hộ, nhưng không thể chiếm được Roma.
- Benedictô XIII (1394-1423): Một nhân vật cứng đầu, từ chối từ chức ngay cả khi bị Công đồng cách chức.
Sự xuất hiện của phe thứ ba: Công đồng Pisa
Nỗ lực hòa giải giữa hai phe Roma và Avignon không thành công. Năm 1407, Vua Pháp Charles VI đề nghị cả hai Giáo hoàng (Gregory XII và Benedictô XIII) họp tại Savona để tìm giải pháp, nhưng chỉ Benedictô XIII tham dự. Thất bại này dẫn đến sự kiện Công đồng Pisa (1409), được triệu tập bởi các Hồng y từ cả hai phe, với sự ủng hộ của nhiều vua chúa Âu châu. Công đồng tuyên bố truất phế cả Gregory XII và Benedictô XIII, đồng thời bầu Pietro Philarghi, một tu sĩ dòng Phanxicô, làm Giáo hoàng với tước hiệu Alexandrô V (1409-1410).
Tuy nhiên, cả Gregory XII lẫn Benedictô XIII đều không chấp nhận bị truất phế. Kết quả là Giáo hội rơi vào tình trạng ba Giáo hoàng cùng tồn tại:
- Gregory XII (Roma)
- Benedictô XIII (Avignon)
- Alexandrô V (Pisa), sau đó là Gioan XXIII (1410-1415), người kế vị Alexandrô V.
Công đồng Constancia: Chấm dứt ly giáo
Cuộc ly giáo chỉ được giải quyết nhờ Công đồng Constancia (1414-1418), được triệu tập bởi Hoàng đế Sigismund và Đức Giáo hoàng Gioan XXIII. Công đồng này có những diễn biến quan trọng:
- Gioan XXIII triệu tập Công đồng nhưng sau đó bỏ trốn khi nhận ra ông cũng bị yêu cầu từ chức. Công đồng vẫn tiếp tục và truất phế ông.
- Gregory XII đồng ý từ chức với điều kiện hai Giáo hoàng kia cũng làm như vậy. Ông cử đại diện tuyên bố thoái vị vào năm 1415.
- Benedictô XIII từ chối từ chức và bị Công đồng cách chức. Ông mất sự ủng hộ của hầu hết các quốc gia, kể cả Tây Ban Nha.
Ngày 11 tháng 11 năm 1417, một cử tri đoàn gồm các Hồng y và 30 Giám mục từ các quốc gia Pháp, Anh, Đức, Ý, và Tây Ban Nha bầu Đức Hồng y Otto Colonna, người Roma, làm Giáo hoàng với tước hiệu Martin V (1417-1431). Sự kiện này chính thức chấm dứt Đại Ly giáo Tây phương.
Ý Nghĩa và Bài Học
Ý nghĩa lịch sử
Hiện tượng Giáo hoàng giả phản ánh những thách thức lớn mà Giáo hội Công giáo phải đối mặt trong việc duy trì sự hiệp nhất. Các yếu tố dẫn đến sự xuất hiện của Giáo hoàng giả bao gồm:
- Chính trị hóa Giáo hội: Sự can thiệp của các vua chúa và quý tộc vào việc bầu chọn Giáo hoàng.
- Chia rẽ văn hóa: Sự khác biệt giữa các quốc gia (Pháp, Ý, Đức, v.v.) tạo ra căng thẳng trong Giáo hội.
- Khủng hoảng lãnh đạo: Các tranh cãi thần học, bất đồng về quản lý, và thiếu sự thống nhất trong Hồng y đoàn.
Bài học
Đại Ly giáo Tây phương và các trường hợp Giáo hoàng giả để lại nhiều bài học quan trọng:
- Tầm quan trọng của hiệp nhất: Sự chia rẽ trong Giáo hội gây ra tổn hại lớn về mặt tinh thần và tổ chức.
- Cải cách Giáo hội: Các Công đồng như Constancia đặt nền móng cho các cải cách sau này, đặc biệt là trong thời kỳ Công đồng Trentô (1545-1563).
- Vai trò của giáo dân và thánh nhân: Các nhân vật như Thánh Catarina de Siena đã đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục các Giáo hoàng trở lại Roma và giải quyết ly giáo.
Kết luận
Hiện tượng Giáo hoàng giả là một phần không thể tách rời trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Từ trường hợp đầu tiên của Hippolitô vào thế kỷ III đến giai đoạn khủng hoảng của Đại Ly giáo Tây phương, các Giáo hoàng giả xuất hiện trong những thời điểm bất ổn, khi Giáo hội phải đối mặt với các thách thức về thần học, chính trị, và xã hội. Dù gây ra nhiều đau thương, những sự kiện này cũng góp phần định hình sự phát triển của Giáo hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiệp nhất và cải cách. Công đồng Constancia, với việc chấm dứt ly giáo và bầu chọn Đức Giáo hoàng Martin V, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, đưa Giáo hội trở lại con đường ổn định và thống nhất.
Lm. Anmai, CSsR
ÁO ĐỨC BÀ MÀU NÂU: GIẢI ĐÁP VỀ LỜI HỨA VÀ ĐẶC ÂN SABBATINE
PHẦN 1: KHÁNG BÁC VÀ GIẢI ĐÁP BAN ĐẦU
Một số người cho rằng Đức Mẹ đã hứa rằng bất cứ ai chết khi đeo Áo Đức Bà màu nâu sẽ không xuống hỏa ngục, và từ đó suy ra rằng những người không phải Công giáo hoặc chưa được rửa tội vẫn có thể được cứu nếu mang Áo Đức Bà khi qua đời. Lập luận này đã gây ra nhiều tranh cãi và hiểu lầm về ý nghĩa thực sự của Áo Đức Bà cũng như lời hứa liên quan đến nó.
Trả lời cho kháng bác này, chúng ta cần khẳng định rằng Áo Đức Bà màu nâu là một á bí tích quan trọng, biểu tượng của lòng sùng kính Đức Mẹ Maria, và mang lại nhiều ân sủng thiêng liêng cho những ai sử dụng nó cách xứng đáng. Ban đầu, nhiều người, kể cả chúng tôi, từng tin vào lời hứa rằng bất cứ ai chết khi mang Áo Đức Bà sẽ không xuống hỏa ngục. Chúng tôi cho rằng Thiên Chúa sẽ đảm bảo rằng chỉ những người Công giáo đã được rửa tội và đang ở trong trạng thái ân sủng mới được chết khi mang Áo Đức Bà. Tuy nhiên, sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng lịch sử và giáo huấn của Giáo hội Công giáo liên quan đến Áo Đức Bà, chúng tôi nhận ra rằng niềm tin này không hoàn toàn chính xác.
Giáo hội Công giáo chưa bao giờ chính thức tuyên bố rằng Đức Mẹ hứa rằng bất cứ ai chết khi mang Áo Đức Bà màu nâu sẽ tự động được cứu rỗi hoặc tránh được hỏa ngục. Thay vào đó, lời hứa thực sự liên quan đến Áo Đức Bà là Đặc Ân Sabbatine, một đặc ân có những điều kiện cụ thể và nghiêm ngặt, bao gồm việc phải là người Công giáo đã được rửa tội, sống trong trạng thái ân sủng, và tuân thủ các yêu cầu khác của Giáo hội.
Để hiểu rõ hơn, chúng tôi khuyến khích độc giả tham khảo các bài viết trong Bách Khoa Toàn Thư Công Giáo (Quyển 13), đặc biệt là các mục về “Áo Đức Bà” và “Đặc Ân Sabbatine”. Các tài liệu này làm sáng tỏ rằng lời hứa về Áo Đức Bà không đơn giản như một số người lầm tưởng, và không có giáo hoàng nào có thẩm quyền tuyên bố rằng bất cứ ai chết khi mang Áo Đức Bà sẽ được cứu độ mà không cần đáp ứng các điều kiện thiêng liêng khác.
PHẦN 2: LỊCH SỬ VÀ Ý NGHĨA CỦA ÁO ĐỨC BÀ
Áo Đức Bà màu nâu là một phần của truyền thống Dòng Cát Minh, được trao ban bởi Đức Mẹ Maria cho Thánh Simon Stock vào năm 1251. Theo truyền thống, Đức Mẹ đã hiện ra và trao Áo Đức Bà như một dấu hiệu của sự bảo vệ thiêng liêng, hứa rằng những ai mang nó với lòng sùng kính sẽ nhận được ơn trợ giúp đặc biệt từ Mẹ, đặc biệt là vào giờ chết. Tuy nhiên, lời hứa này không phải là một “tấm vé tự động” để vào Thiên Đàng, mà đi kèm với những điều kiện nghiêm túc về đời sống đức tin và luân lý.
Áo Đức Bà không chỉ là một mảnh vải, mà là một biểu tượng của sự tận hiến cho Đức Mẹ và cam kết sống đời Kitô hữu cách trọn vẹn. Những ai mang Áo Đức Bà được mời gọi sống trong sự khiết tịnh theo bậc sống của mình, cầu nguyện thường xuyên (đặc biệt là kinh cầu Đức Bà), và tuân thủ các quy định của Giáo hội, như ăn chay hoặc kiêng thịt vào những ngày được chỉ định.
PHẦN 3: ĐẶC ÂN SABBATINE VÀ CÁC YÊU CẦU
Đặc Ân Sabbatine là trọng tâm của lời hứa liên quan đến Áo Đức Bà. Đặc ân này được Giáo hội công nhận và xác nhận qua nhiều giáo hoàng, bao gồm Alexander V, Clementê VII, Piô V, Grêgôriô XIII, và Phaolô V. Theo Đặc Ân Sabbatine, Đức Mẹ hứa sẽ giải thoát các linh hồn trong luyện ngục vào thứ Bảy đầu tiên sau khi họ qua đời, với điều kiện họ đáp ứng các yêu cầu sau:
Mang Áo Đức Bà màu nâu cách liên tục với lòng sùng kính.
Sống khiết tịnh theo bậc sống của mình (độc thân hoặc hôn nhân).
Cầu nguyện kinh cầu Đức Bà mỗi ngày, hoặc nếu không thể, tuân thủ các quy định ăn chay của Giáo hội (như kiêng thịt vào thứ Tư, trừ ngày Giáng Sinh).
Là thành viên của Phụng Hội Đức Bà Maria Núi Cát Minh.
Chết trong trạng thái ân sủng, nghĩa là phải là người Công giáo đã được rửa tội và không ở trong tình trạng tội trọng.
Những yêu cầu này cho thấy rằng Áo Đức Bà không phải là một “bùa hộ mệnh” tự động đảm bảo ơn cứu độ. Một người có thể mang Áo Đức Bà nhưng vẫn xuống hỏa ngục nếu không sống theo đức tin Công giáo hoặc không ở trong trạng thái ân sủng khi qua đời.
PHẦN 4: QUAN ĐIỂM CỦA THÁNH ALPHONSÔ VÀ GIÁO HỘI
Thánh Alphonsô Liguori, trong tác phẩm Vinh Quang của Mẹ Maria (The Glories of Mary), đã giải thích rõ ràng về ý nghĩa của Áo Đức Bà và Đặc Ân Sabbatine. Ông viết:
“… Áo Đức Bà thiêng liêng của Dòng Cát Minh… Nó cũng được xác nhận bởi các Giáo hoàng Alexander V, Clementê VII, Piô V, Grêgôriô XIII, và Giáo hoàng Phaolô V, người vào năm 1612, trong một tông huấn đã nói: ‘Đặng các Kitô hữu có thể tin với lòng sùng đạo rằng Đức Trinh Nữ sẽ giúp đỡ bằng ơn cầu bầu liên tục của Bà, bằng công nghiệp và sự bảo vệ đặc biệt của Bà, sau khi chết, và chủ yếu là vào thứ Bảy, mà là một ngày được Giáo hội thánh hiến cho Đức Bà, linh hồn của các thành viên của Phụng Hội Đức Bà Maria Núi Cát Minh, những người đã rời khỏi cuộc đời này trong tình trạng ân sủng, mang Áo Đức Bà, tuân giữ sự khiết tình, tùy theo trạng thái của họ, đọc kinh cầu Đức Bà, và nếu họ không thể đọc, đã tuân thủ luật ăn chay của Giáo hội, kiêng thịt vào thứ Tư, trừ ngày Giáng Sinh.’”
Lời giải thích của Thánh Alphonsô nhấn mạnh rằng Áo Đức Bà không đảm bảo ơn cứu độ cho những ai không đáp ứng các điều kiện thiêng liêng. Ông không đề cập đến bất kỳ lời hứa nào rằng “bất cứ ai chết khi mặc Áo Đức Bà sẽ không phải chịu ngọn lửa đời đời”. Thay vào đó, ông liệt kê các yêu cầu của Đặc Ân Sabbatine, nhấn mạnh tầm quan trọng của trạng thái ân sủng, đức tin Công giáo, và lòng sùng kính chân thành.
Giáo hội Công giáo, qua các tài liệu chính thức và giáo huấn của các thánh, luôn khẳng định rằng ơn cứu độ phụ thuộc vào đức tin, bí tích rửa tội, và đời sống trong ân sủng. Áo Đức Bà là một phương tiện trợ giúp thiêng liêng, nhưng không thể thay thế các yếu tố cốt lõi của đức tin Kitô giáo.
PHẦN 5: KẾT LUẬN VÀ LỜI KHUYÊN
Tóm lại, Áo Đức Bà màu nâu là một á bí tích quý giá, khuyến khích lòng sùng kính Đức Mẹ và mang lại nhiều ân sủng thiêng liêng. Tuy nhiên, lời hứa liên quan đến Áo Đức Bà không phải là một đảm bảo tự động rằng bất cứ ai mang nó sẽ tránh được hỏa ngục. Thay vào đó, lời hứa thực sự là Đặc Ân Sabbatine, đòi hỏi người mang Áo Đức Bà phải là người Công giáo đã được rửa tội, sống trong trạng thái ân sủng, và tuân thủ các điều kiện cụ thể của Giáo hội.
Những ai tuyên bố rằng Áo Đức Bà đảm bảo ơn cứu độ cho bất kỳ ai, kể cả những người không Công giáo hoặc chưa được rửa tội, đã hiểu sai giáo huấn của Giáo hội. Chúng tôi khuyến khích mọi người mang Áo Đức Bà với lòng sùng kính, nhưng đồng thời sống đời Công giáo cách trọn vẹn, tham dự các bí tích, và luôn tìm cách ở trong trạng thái ân sủng.
Lm. Anmai, CSsR
ƠN ÍCH VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC CẦU NGUYỆN THEO THÁNH ALFONSO MARIA DE LIGUORI
Cầu nguyện là một phần thiết yếu trong đời sống thiêng liêng của người Kitô hữu, là sợi dây kết nối con người với Thiên Chúa. Thánh Alfonso Maria de Liguori, một tiến sĩ Hội Thánh và nhà thần học nổi tiếng, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của cầu nguyện như một phương thế để đạt được ơn cứu độ và sống một đời sống thánh thiện. Theo ngài, cầu nguyện không chỉ là một hành động tôn giáo mà còn là nguồn mạch của mọi ân sủng, giúp con người vượt qua cám dỗ, tìm được bình an và tiến tới sự hoàn thiện.
Thánh Alfonso Maria de Liguori khẳng định rằng cầu nguyện là phương tiện cần thiết để đạt được ơn cứu độ. Trong tác phẩm “Cầu nguyện, phương thế để được cứu rỗi” (Prayer, the Great Means of Salvation), ngài viết: “Ai cầu nguyện thì được cứu rỗi, ai không cầu nguyện thì bị hư mất.” Theo ngài, cầu nguyện là cách con người mở lòng đón nhận ân sủng của Thiên Chúa, bởi vì không có cầu nguyện, con người không thể nhận được ánh sáng và sức mạnh cần thiết để vượt qua những thử thách của cuộc đời.
Thánh Alfonso giải thích rằng Thiên Chúa luôn sẵn sàng ban ân sủng, nhưng Ngài mong muốn con người cộng tác qua việc cầu nguyện. Cầu nguyện không phải là một hành động thay đổi ý định của Thiên Chúa, mà là một cách để con người đặt mình vào sự hiện diện của Ngài, từ đó nhận được những gì cần thiết cho linh hồn. Ngài nhấn mạnh rằng cầu nguyện là một ân huệ mà Thiên Chúa ban cho mọi người, bất kể họ là ai, vì vậy không có lý do gì để một người từ chối cầu nguyện.
Một trong những ơn ích lớn nhất của cầu nguyện, theo Thánh Alfonso, là giúp con người chiến thắng cám dỗ và tội lỗi. Ngài dạy rằng con người, do bản tính yếu đuối, dễ bị lôi kéo bởi những cám dỗ của thế gian, ma quỷ và xác thịt. Tuy nhiên, qua cầu nguyện, con người nhận được sức mạnh từ Thiên Chúa để chống lại những cám dỗ này. Ngài trích dẫn lời Chúa Giêsu trong vườn Cây Dầu: “Hãy canh thức và cầu nguyện để khỏi sa chước cám dỗ” (Mt 26,41), nhấn mạnh rằng cầu nguyện là vũ khí mạnh mẽ nhất chống lại sự dữ.
Thánh Alfonso khuyến khích các tín hữu cầu nguyện liên lỉ, đặc biệt trong những lúc gặp thử thách. Ngài dạy rằng một lời cầu nguyện đơn sơ, như “Lạy Chúa, xin giúp con,” nếu được thốt lên với lòng tin, có thể mang lại sức mạnh phi thường để vượt qua những khó khăn. Ngài cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cầu nguyện với lòng khiêm nhường và kiên trì, vì Thiên Chúa luôn lắng nghe những ai kêu cầu Ngài cách chân thành.
Ngoài việc giúp con người chiến thắng tội lỗi, cầu nguyện còn mang lại bình an nội tâm và giúp con người kết hợp mật thiết hơn với Thiên Chúa. Thánh Alfonso dạy rằng cầu nguyện là một cuộc trò chuyện thân mật với Thiên Chúa, qua đó con người được lấp đầy bởi tình yêu và sự hiện diện của Ngài. Ngài viết: “Cầu nguyện là nâng tâm hồn lên cùng Thiên Chúa, là ngọn lửa thiêng liêng đốt cháy lòng yêu mến Ngài.”
Theo Thánh Alfonso, cầu nguyện không chỉ là xin ơn mà còn là thờ lạy, cảm tạ và dâng hiến bản thân cho Thiên Chúa. Khi cầu nguyện, con người được mời gọi bước vào mối tương quan cá vị với Ngài, qua đó tìm thấy niềm vui và sự bình an vượt trên mọi hoàn cảnh. Ngài khuyến khích các tín hữu thực hành cầu nguyện thường xuyên, đặc biệt qua việc suy niệm và lần chuỗi Mân Côi, để nuôi dưỡng mối liên kết thiêng liêng này.
Thánh Alfonso nhấn mạnh rằng tất cả các ân sủng, từ ơn hoán cải đến ơn thánh hóa, đều đến từ cầu nguyện. Ngài dạy rằng Thiên Chúa đã đặt mọi kho tàng ân sủng trong tay con người qua việc cầu nguyện, và ai sử dụng chìa khóa này sẽ mở được cánh cửa dẫn đến sự sống đời đời. Ngài viết: “Cầu nguyện là chìa khóa mở kho tàng ân sủng của Thiên Chúa.”
Ngài cũng khuyến khích các tín hữu cầu nguyện không chỉ cho bản thân mà còn cho người khác, vì cầu nguyện có sức mạnh cứu chuộc và chuyển cầu. Theo ngài, cầu nguyện cho các linh hồn, đặc biệt những người đang trong cơn nguy tử hoặc đang chịu đau khổ, là một hành động bác ái cao cả, phản ánh lòng thương xót của Thiên Chúa.
Cầu nguyện, theo giáo huấn của Thánh Alfonso Maria de Liguori, không chỉ là một hành động tôn giáo mà còn là hơi thở của linh hồn, là phương tiện thiết yếu để đạt được ơn cứu độ và sống một đời sống thánh thiện. Qua cầu nguyện, con người nhận được sức mạnh để vượt qua cám dỗ, tìm được bình an nội tâm, kết hợp với Thiên Chúa và đón nhận mọi ân sủng cần thiết. Thánh Alfonso đã để lại một di sản thiêng liêng quý giá, nhắc nhở chúng ta rằng cầu nguyện là con đường dẫn đến Thiên Chúa và là chìa khóa mở ra kho tàng ân sủng của Ngài. Vì vậy, mỗi người Kitô hữu được mời gọi sống đời cầu nguyện liên lỉ, với lòng tin tưởng và khiêm nhường, để trở nên giống Chúa hơn mỗi ngày.
Lm. Anmai, CSsR
NGỤY GIÁO HOÀNG TRONG LỊCH SỬ GIÁO HỘI CÔNG GIÁO
Trong hơn hai thiên niên kỷ tồn tại, Giáo hội Công giáo đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ những thời kỳ thịnh vượng đến những giai đoạn hỗn loạn. Một trong những chương phức tạp và gây tranh cãi nhất trong lịch sử Giáo hội là sự xuất hiện của các ngụy giáo hoàng (antipope) – những người tự xưng hoặc được một nhóm bầu làm giáo hoàng, nhưng không được toàn thể Giáo hội công nhận là người kế vị hợp pháp của Thánh Phêrô. Hiện tượng này không chỉ phản ánh những xung đột nội bộ trong Giáo hội mà còn cho thấy sự giao thoa phức tạp giữa tôn giáo, chính trị và quyền lực thế tục qua các thời kỳ.
Ngụy Giáo Hoàng là ai?
Ngụy giáo hoàng, theo định nghĩa phổ biến trong lịch sử Giáo hội, là một cá nhân tuyên bố mình là giáo hoàng hoặc được một nhóm người bầu chọn làm giáo hoàng, trong khi đã có một vị giáo hoàng hợp pháp đang tại vị hoặc đã được bầu chọn theo đúng quy trình. Những người này thường xuất hiện trong bối cảnh chia rẽ, tranh chấp quyền lực hoặc can thiệp từ các thế lực bên ngoài Giáo hội.
Mặc dù một số ngụy giáo hoàng từng nhận được sự ủng hộ đáng kể từ các vương quốc, giới quý tộc hoặc thậm chí một phần Hồng y đoàn, họ cuối cùng vẫn bị Giáo hội xác định là bất hợp pháp. Những vị này không được công nhận trong chuỗi kế vị tông truyền – tức là dòng kế vị chính thống từ Thánh Phêrô, vị giáo hoàng đầu tiên. Sự bất hợp pháp này thường được xác định dựa trên các yếu tố như quy trình bầu chọn không hợp lệ, sự thiếu đồng thuận từ toàn thể Giáo hội, hoặc sự đối lập với giáo hoàng được bầu hợp thức.
Một điểm đáng chú ý là không phải tất cả các ngụy giáo hoàng đều hành động với ý đồ xấu. Một số người tin rằng họ đang phục vụ lợi ích của Giáo hội, đặc biệt trong những giai đoạn khủng hoảng. Tuy nhiên, bất kể động cơ, sự xuất hiện của họ thường gây thêm chia rẽ và bất ổn.
Nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của Ngụy Giáo Hoàng
Hiện tượng ngụy giáo hoàng thường bắt nguồn từ những mâu thuẫn sâu sắc trong nội bộ Giáo hội hoặc từ sự can thiệp của các thế lực bên ngoài. Dưới đây là những nguyên nhân chính:
- Xung đột chính trị và sự can thiệp của thế lực thế tục: Trong nhiều thời kỳ, các vua chúa, hoàng đế hoặc giới quý tộc đã tìm cách kiểm soát Giáo hội bằng cách đưa người của mình lên ngai Tòa Thánh. Ví dụ, trong thế kỷ 4, Hoàng đế Constantius II đã ủng hộ Felix II làm ngụy giáo hoàng để đối đầu với Giáo hoàng Liberius. Những thế lực thế tục này thường coi giáo hoàng như một công cụ để củng cố quyền lực chính trị của mình.
- Chia rẽ trong Hồng y đoàn: Trong một số trường hợp, các nhóm hồng y không đạt được đồng thuận trong việc bầu chọn giáo hoàng, dẫn đến việc hai hoặc thậm chí ba người cùng tuyên bố mình là giáo hoàng. Một ví dụ điển hình là thời kỳ Ly giáo Tây phương (1378–1417), khi các phe phái ở Roma và Avignon đều bầu ra giáo hoàng riêng.
- Những nỗ lực thất bại trong việc giải quyết khủng hoảng: Một số ngụy giáo hoàng xuất hiện từ các công đồng được triệu tập để giải quyết chia rẽ, nhưng thay vì thống nhất, chúng lại tạo ra thêm混乱. Công đồng Pisa (1409) là một ví dụ, khi các hồng y bầu ra ngụy giáo hoàng Gioan XXIII để thay thế cả hai vị giáo hoàng đang tranh chấp, nhưng kết quả là có tới ba người cùng tuyên bố là giáo hoàng.
- Các nhóm ly khai tự xưng: Trong một số trường hợp, đặc biệt ở thời hiện đại, các nhóm nhỏ ly khai khỏi Giáo hội Công giáo, chẳng hạn như các nhóm sedevacantist (những người tin rằng ghế Tòa Thánh đang bỏ trống), tự tấn phong “giáo hoàng” riêng. Những nhóm này thường không có bất kỳ sự công nhận nào từ Giáo hội chính thống.
- Sự mơ hồ trong quy trình bầu chọn: Trong những thế kỷ đầu, khi quy trình bầu giáo hoàng chưa được chuẩn hóa, các tranh cãi về tính hợp pháp của một cuộc bầu chọn thường dẫn đến sự xuất hiện của ngụy giáo hoàng. Điều này đặc biệt phổ biến trong thời kỳ Giáo hội còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các thế lực thế tục.
Số lượng ngụy giáo hoàng trong lịch sử
Việc xác định chính xác số lượng ngụy giáo hoàng là một thách thức lớn đối với các sử gia. Theo các tài liệu Công giáo và nghiên cứu lịch sử, có khoảng 30-40 ngụy giáo hoàng được ghi nhận từ thế kỷ 3 đến thế kỷ 15. Con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách định nghĩa và tiêu chí đánh giá tính hợp pháp của từng trường hợp.
Thời kỳ có nhiều ngụy giáo hoàng nhất là Ly giáo Tây phương (1378–1417), khi Giáo hội bị chia rẽ nghiêm trọng giữa các giáo hoàng ở Roma và Avignon, và sau này là Pisa. Trong giai đoạn này, có thời điểm tới ba người cùng tuyên bố là giáo hoàng, khiến Giáo hội rơi vào tình trạng khủng hoảng sâu sắc.
Sau Công đồng Constance (1414–1418), Giáo hội đã khôi phục được sự hiệp nhất, và hiện tượng ngụy giáo hoàng trong dòng chính thống gần như chấm dứt. Tuy nhiên, ở thời hiện đại, vẫn có những trường hợp ly khai nhỏ tự xưng “giáo hoàng”, dù không được Giáo hội công nhận.
Một số Ngụy Giáo Hoàng nổi bật trong lịch sử
Dưới đây là một số ngụy giáo hoàng đáng chú ý, minh họa cho sự phức tạp của hiện tượng này:
- Hippolytus (217–235): Được coi là ngụy giáo hoàng đầu tiên trong lịch sử, Hippolytus đối lập với Giáo hoàng Callixtus I vì bất đồng về thần học và kỷ luật Giáo hội. Ông được một nhóm tín hữu ủng hộ và tự xưng là giáo hoàng. Điều đặc biệt là Hippolytus sau này đã hòa giải với Giáo hội và chết như một vị tử đạo. Ông được phong thánh, trở thành ngụy giáo hoàng duy nhất được tôn kính như một thánh trong lịch sử Công giáo.
- Felix II (355–365): Felix II được Hoàng đế Constantius II, một người theo dị giáo Arian, nâng đỡ để thay thế Giáo hoàng Liberius, người bị đày ải vì từ chối thỏa hiệp với dị giáo. Sau khi Liberius được phục hồi, Felix II bị coi là ngụy giáo hoàng. Tuy nhiên, trong một thời gian dài, ông vẫn được một số người nhầm lẫn là giáo hoàng hợp pháp.
- Clement VII (1378–1394) và Benedict XIII (1394–1423): Hai ngụy giáo hoàng này thuộc phe Avignon trong thời kỳ Ly giáo Tây phương. Clement VII được bầu bởi một nhóm hồng y Pháp sau khi bất mãn với cuộc bầu chọn Giáo hoàng Urban VI ở Roma. Benedict XIII, người kế nhiệm Clement VII, tiếp tục duy trì tuyên bố của phe Avignon, dù cuối cùng cả hai đều bị Công đồng Constance tuyên bố là bất hợp pháp.
- Gioan XXIII (1410–1415): Được bầu bởi Công đồng Pisa để giải quyết tình trạng chia rẽ giữa hai giáo hoàng ở Roma và Avignon, Gioan XXIII cuối cùng lại trở thành một ngụy giáo hoàng khi cả ba người cùng tuyên bố là giáo hoàng. Ông bị Công đồng Constance phế truất vào năm 1415. Tên hiệu “Gioan XXIII” sau này được Giáo hoàng Angelo Giuseppe Roncalli chọn lại vào năm 1958, với ý định khẳng định mình là vị giáo hoàng hợp pháp đầu tiên mang tên này.
- Novatian (251–258): Novatian là một trong những ngụy giáo hoàng đầu tiên, xuất hiện trong bối cảnh tranh cãi về việc tha thứ cho những người bỏ đạo trong cuộc bách hại dưới thời Hoàng đế Decius. Ông tự xưng là giáo hoàng, đối lập với Giáo hoàng Cornelius, nhưng cuối cùng bị Giáo hội coi là bất hợp pháp.
- Anacletus II (1130–1138): Trong thời kỳ chia rẽ giữa các gia tộc quyền lực ở Ý, Anacletus II được bầu làm giáo hoàng bởi một nhóm hồng y, đối lập với Giáo hoàng Innocent II. Dù nhận được sự ủng hộ từ một số vương quốc, Anacletus II cuối cùng bị coi là ngụy giáo hoàng.
Tên hiệu trùng nhau: Sự nhầm lẫn giữa thật và giả
Một trong những hậu quả lâu dài của hiện tượng ngụy giáo hoàng là sự nhầm lẫn trong việc đặt tên hiệu giáo hoàng. Trong lịch sử, có nhiều trường hợp giáo hoàng hợp pháp và ngụy giáo hoàng sử dụng cùng một tên hiệu, dẫn đến những rối loạn trong cách đánh số.
- Gioan XXIII: Ngụy giáo hoàng Gioan XXIII (1410–1415) bị phế truất bởi Công đồng Constance. Khi Angelo Giuseppe Roncalli được bầu làm giáo hoàng vào năm 1958, ngài chọn lại tên hiệu “Gioan XXIII” để khẳng định rằng ông là vị giáo hoàng hợp pháp đầu tiên mang tên này. Điều này nhấn mạnh rằng ngụy giáo hoàng không được tính vào danh sách chính thức.
- Benedict XIII: Ngụy giáo hoàng Benedict XIII (1394–1423) thuộc phe Avignon. Sau này, khi Pietro Orsini được bầu làm giáo hoàng hợp pháp vào năm 1724, ngài lấy tên hiệu “Benedict XIII” và được tính là vị thứ 13 hợp pháp, bỏ qua ngụy giáo hoàng Pedro de Luna.
- Bênêdictô X (1058–1059): Ngụy giáo hoàng Bênêdictô X bị loại khỏi danh sách hợp pháp, nhưng các giáo hoàng sau này mang tên Bênêdictô vẫn tiếp tục đánh số như thể ông là thật. Do đó, Giáo hoàng Bênêdictô XVI (2005–2013) thực chất chỉ là vị giáo hoàng hợp pháp thứ 15 mang tên này, chứ không phải thứ 16.
- Gioan XX: Một trường hợp đặc biệt là sự bỏ trống của tên hiệu “Gioan XX”. Khi Giáo hoàng Gioan XXI được bầu vào năm 1276, ngài nhầm lẫn rằng đã có 20 vị giáo hoàng mang tên Gioan trước đó, do sự tồn tại của các ngụy giáo hoàng và những sai sót trong ghi chép lịch sử. Kết quả là tên hiệu “Gioan XX” bị bỏ trống mãi mãi.
Những trường hợp này cho thấy Giáo hội luôn ưu tiên tính hợp pháp trong việc xác định danh sách giáo hoàng chính thức. Các ngụy giáo hoàng, dù có sử dụng tên hiệu nào, đều bị loại khỏi chuỗi kế vị tông truyền.
Ảnh hưởng lâu dài của Ngụy Giáo Hoàng
Hiện tượng ngụy giáo hoàng không chỉ gây ra những cuộc khủng hoảng tức thời mà còn để lại những ảnh hưởng lâu dài đối với Giáo hội:
- Sự phức tạp trong lịch sử Giáo hội: Các ngụy giáo hoàng khiến việc nghiên cứu lịch sử Giáo hội trở nên phức tạp hơn, đặc biệt là trong việc xác định tính hợp pháp của các vị giáo hoàng và các công đồng liên quan.
- Cải cách quy trình bầu chọn: Những khủng hoảng do ngụy giáo hoàng gây ra đã thúc đẩy Giáo hội chuẩn hóa quy trình bầu chọn giáo hoàng. Ví dụ, sau Ly giáo Tây phương, các quy định về bầu cử giáo hoàng được siết chặt để tránh lặp lại tình trạng chia rẽ.
- Tăng cường ý thức về sự hiệp nhất: Các cuộc khủng hoảng liên quan đến ngụy giáo hoàng đã củng cố ý thức về sự hiệp nhất trong Giáo hội. Công đồng Constance (1414–1418) là một cột mốc quan trọng, khi Giáo hội không chỉ giải quyết vấn đề chia rẽ mà còn khẳng định vai trò của sự đồng thuận toàn thể trong việc bầu chọn giáo hoàng.
- Ảnh hưởng đến tên hiệu giáo hoàng: Như đã đề cập, các ngụy giáo hoàng đã gây ra những rối loạn trong cách đánh số tên hiệu, để lại những khoảng trống hoặc nhầm lẫn trong danh sách giáo hoàng.
Ngụy Giáo Hoàng trong thời hiện đại
Trong thời hiện đại, hiện tượng ngụy giáo hoàng trong dòng chính thống của Giáo hội Công giáo gần như đã biến mất, nhờ vào sự chuẩn hóa của quy trình bầu chọn và sự củng cố quyền lực của Tòa Thánh. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ liên quan đến các nhóm ly khai nhỏ.
Các nhóm sedevacantist, xuất hiện từ sau Công đồng Vatican II (1962–1965), là một ví dụ điển hình. Những nhóm này tin rằng các giáo hoàng hiện đại đã đi chệch hướng khỏi giáo lý truyền thống, dẫn đến việc họ tuyên bố ghế Tòa Thánh đang “bỏ trống” (sede vacante). Một số nhóm thậm chí tự tấn phong “giáo hoàng” riêng, chẳng hạn như “Giáo hoàng Pius XIII” (Lucian Pulvermacher, 1998–2009) hoặc “Giáo hoàng Michael” (David Bawden, từ 1990). Tuy nhiên, những cá nhân và nhóm này không nhận được bất kỳ sự công nhận nào từ Giáo hội Công giáo chính thống và thường chỉ có một lượng nhỏ người ủng hộ.
Ngoài ra, các nhóm ly khai khác, chẳng hạn như Giáo hội Công giáo Palmarian ở Tây Ban Nha, cũng từng bầu ra “giáo hoàng” riêng. Những trường hợp này thường bị Giáo hội coi là dị giáo hoặc không có giá trị pháp lý.
Vai trò của Công Đồng trong việc giải quyết Ngụy Giáo Hoàng
Các công đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các cuộc khủng hoảng liên quan đến ngụy giáo hoàng. Một số công đồng nổi bật bao gồm:
- Công đồng Constance (1414–1418): Đây là công đồng quan trọng nhất trong việc chấm dứt Ly giáo Tây phương. Công đồng đã phế truất cả ba người tuyên bố là giáo hoàng (Gioan XXIII, Gregory XII và Benedict XIII) và bầu Giáo hoàng Martin V làm vị giáo hoàng hợp pháp, khôi phục sự hiệp nhất cho Giáo hội.
- Công đồng Pisa (1409): Dù thất bại trong việc giải quyết chia rẽ, công đồng này là một nỗ lực đáng chú ý để thống nhất Giáo hội. Tuy nhiên, việc bầu ngụy giáo hoàng Gioan XXIII đã khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.
- Công đồng Lateran (1123): Công đồng này giúp giải quyết tranh chấp giữa Giáo hoàng Callixtus II và ngụy giáo hoàng Gregory VIII, khẳng định tính hợp pháp của Callixtus II.
Những công đồng này không chỉ giải quyết các vấn đề tức thời mà còn đặt nền móng cho các cải cách sau này, giúp Giáo hội tránh được những cuộc khủng hoảng tương tự.
Ý nghĩa lịch sử và thần học của Ngụy Giáo Hoàng
Hiện tượng ngụy giáo hoàng mang lại nhiều bài học quan trọng về lịch sử và thần học:
- Tính hợp pháp và kế vị tông truyền: Giáo hội Công giáo nhấn mạnh rằng một vị giáo hoàng hợp pháp phải được bầu chọn theo quy trình hợp lệ và được toàn thể Giáo hội công nhận. Các ngụy giáo hoàng, dù có sức ảnh hưởng lớn đến đâu, đều thiếu đi tính kế vị tông truyền – yếu tố cốt lõi xác định một giáo hoàng thật sự.
- Sự hiệp nhất của Giáo hội: Các cuộc khủng hoảng liên quan đến ngụy giáo hoàng cho thấy tầm quan trọng của sự hiệp nhất trong Giáo hội. Những chia rẽ do ngụy giáo hoàng gây ra đã khiến Giáo hội phải trả giá bằng nhiều thập kỷ bất ổn, nhưng cũng thúc đẩy các nỗ lực để củng cố sự đoàn kết.
- Mối quan hệ giữa Giáo hội và thế tục: Nhiều ngụy giáo hoàng xuất hiện do sự can thiệp của các thế lực thế tục, cho thấy sự phức tạp trong mối quan hệ giữa Giáo hội và nhà nước qua các thời kỳ. Những cuộc xung đột này cuối cùng đã dẫn đến các cải cách, chẳng hạn như việc loại bỏ dần ảnh hưởng của các vua chúa trong việc bầu chọn giáo hoàng.
- Tính nhân văn của Giáo hội: Hiện tượng ngụy giáo hoàng nhắc nhở rằng Giáo hội, dù được coi là cơ chế thiêng liêng, vẫn được vận hành bởi con người, với những sai lầm và hạn chế. Tuy nhiên, Giáo hội đã vượt qua những khủng hoảng này, chứng minh sức mạnh và khả năng phục hồi của mình.
Kết luận
Ngụy giáo hoàng là một phần không thể tách rời trong lịch sử phức tạp của Giáo hội Công giáo. Từ những thế kỷ đầu tiên cho đến thời kỳ Ly giáo Tây phương, họ đại diện cho những thách thức lớn về mặt tổ chức, thần học và chính trị mà Giáo hội phải đối mặt. Dù một số ngụy giáo hoàng hành động với thiện chí hoặc nhận được sự ủng hộ rộng rãi, tính hợp pháp của họ luôn bị đặt dấu hỏi dựa trên các tiêu chí về bầu chọn, sự hiệp nhất và kế vị tông truyền.
Việc nghiên cứu về ngụy giáo hoàng không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử Giáo hội mà còn làm sáng tỏ giá trị của sự hiệp nhất – một nguyên tắc mà Giáo hội đã đấu tranh để bảo vệ qua nhiều thế kỷ. Dù hiện tượng ngụy giáo hoàng gần như đã biến mất trong thời hiện đại, di sản của họ vẫn là một lời nhắc nhở về những bài học quý giá mà Giáo hội đã rút ra từ quá khứ, giúp củng cố nền tảng cho một tương lai vững chắc hơn.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
“CONCLAVE”
Tiếng đóng cửa vang lên, đánh dấu sự khởi đầu của một trong những nghi lễ bí mật và mang tính biểu tượng nhất trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Vào ngày mai, thứ Tư, ngày 7 tháng 5 năm 2025, 133 hồng y cử tri sẽ tụ họp trong một mật nghị kín tại Nhà nguyện Sistine, hoàn toàn cô lập với thế giới bên ngoài, để thực hiện nhiệm vụ thiêng liêng: bầu chọn Giáo hoàng mới. Với lời tuyên thệ giữ bí mật tuyệt đối, các hồng y sẽ bước vào một không gian nơi tính bảo mật là luật lệ tối cao, và thế giới bên ngoài chỉ có thể chờ đợi tín hiệu khói trắng từ ống khói của Nhà nguyện Sistine, báo hiệu sự ra đời của một vị Giáo hoàng mới. Nghi lễ này không chỉ là một sự kiện tôn giáo mà còn là một khoảnh khắc lịch sử, nơi Giáo hội Công giáo định hình tương lai của mình dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Mỗi bước trong quá trình này đều được quy định chặt chẽ, từ lời thề thiêng liêng đến các biện pháp an ninh tối tân, nhằm đảm bảo rằng không một chi tiết nào của mật nghị bị rò rỉ ra ngoài. Trong khi các hồng y làm việc trong sự im lặng và cầu nguyện, thế giới sẽ hướng mắt về Vatican, chờ đợi dấu hiệu cho thấy một vị lãnh đạo mới đã được chọn.
Sau khi các hồng y cử tri tập hợp trong Nhà nguyện Sistine, một nghi thức trang trọng sẽ diễn ra. Mỗi hồng y sẽ đặt tay lên Kinh Thánh và tuyên thệ giữ bí mật tuyệt đối về mọi diễn biến trong mật nghị. Lời thề này không chỉ là một cam kết cá nhân mà còn là một nghĩa vụ thiêng liêng, ràng buộc họ với Giáo hội và với Chúa. Bất kỳ hành vi vi phạm nào, dù nhỏ nhất, cũng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả vạ tuyệt thông tự động (latae sententiae), một trong những hình phạt khắc nghiệt nhất trong Giáo luật. Lời tuyên thệ này được thực hiện trong sự hiện diện của tất cả các hồng y, tạo nên một bầu không khí trang nghiêm và thiêng liêng, nơi mỗi người ý thức được trọng trách của mình. Khi lời thề hoàn tất, Trưởng ban nghi lễ phụng vụ, Đức ông Diego Ravelli, sẽ bước lên và tuyên bố cụm từ tiếng Latin nổi tiếng: Extra omnes – nghĩa là “Tất cả ra ngoài!”. Ngay lập tức, cánh cửa Nhà nguyện Sistine sẽ đóng lại, và tất cả những người không phải là hồng y cử tri – từ nhân viên phụng vụ, trợ lý, đến các nhân viên an ninh – sẽ phải rời khỏi khu vực. Từ khoảnh khắc đó, mật nghị chính thức bắt đầu, và các hồng y sẽ bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài, không một tín hiệu nào có thể xuyên qua những bức tường cổ kính của Nhà nguyện.
Tính bảo mật của mật nghị không phải là một chi tiết ngẫu nhiên hay một truyền thống lỗi thời. Nó được quy định chặt chẽ trong Tông hiến Universi Dominici Gregis, do Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II ban hành vào năm 1996 và được Đức Giáo hoàng Benedict XVI sửa đổi vào năm 2013. Văn kiện này, được coi là “Hiến chương Magna Carta” của quá trình bầu cử Giáo hoàng, dành hẳn một chương để nhấn mạnh nghĩa vụ giữ bí mật. Các hồng y bị cấm tuyệt đối tiết lộ bất kỳ thông tin nào liên quan đến mật nghị, bao gồm kết quả các vòng bỏ phiếu, những cái tên được thảo luận hoặc đề cử, các cuộc tranh luận trong các hội nghị hồng y trước mật nghị, và bất kỳ cuộc trò chuyện nào liên quan đến quá trình bầu cử. Vi phạm quy tắc này không chỉ là một hành động phản bội lời thề mà còn có thể dẫn đến vạ tuyệt thông, một hình phạt khiến người vi phạm bị tách rời khỏi cộng đồng Giáo hội. Để đảm bảo tính bảo mật, các hồng y sẽ phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt về cách ly, biến Nhà nguyện Sistine thành một không gian bất khả xâm phạm, cả về vật lý lẫn kỹ thuật số. Mọi liên lạc với thế giới bên ngoài đều bị cấm, trừ những trường hợp khẩn cấp nghiêm trọng, chẳng hạn như vấn đề sức khỏe, và ngay cả trong những trường hợp này, mọi quyết định phải được xác nhận bởi một hội đồng gồm bốn người đồng cấp, đảm bảo rằng không một kẽ hở nào tồn tại trong bức tường bảo mật của mật nghị.
Trong thời đại công nghệ số, việc bảo vệ bí mật của mật nghị là một thách thức lớn hơn bao giờ hết. Để đảm bảo không có bất kỳ sự rò rỉ thông tin nào, Vatican đã triển khai các biện pháp an ninh tối tân, biến Nhà nguyện Sistine và khu vực xung quanh thành một “boongke kỹ thuật số” thực sự. Theo tờ báo Ý Il Corriere della Sera, các biện pháp an ninh bao gồm việc thu giữ mọi thiết bị cá nhân trước khi các hồng y bước vào Nhà nguyện Sistine. Điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính xách tay, đồng hồ thông minh, và bất kỳ thiết bị nào có khả năng kết nối Internet đều bị tịch thu. Các hồng y cũng không được phép mang theo bất kỳ thiết bị công nghệ nào khác, dù là nhỏ nhất. Họ không được phép đọc báo, nghe đài, xem truyền hình, hoặc tiếp cận bất kỳ hình thức truyền thông nào trong suốt thời gian diễn ra mật nghị. Thư từ cá nhân cũng bị cấm, trừ trường hợp khẩn cấp được hội đồng giám sát phê duyệt. Một đội ngũ kỹ thuật viên chuyên môn của Vatican sẽ kiểm tra kỹ lưỡng Nhà nguyện Sistine và các khu vực lân cận để phát hiện bất kỳ thiết bị nghe lén, máy quay ẩn, hoặc thiết bị truyền phát nào. Các hồng y cũng phải trải qua cuộc kiểm tra cá nhân để đảm bảo họ không mang theo bất kỳ vật dụng trái phép nào. Vatican đã lắp đặt các thiết bị gây nhiễu sóng điện thoại di động, lá chắn chống máy bay không người lái, và các màng bảo vệ đặc biệt trên cửa sổ để ngăn chặn mọi nỗ lực nghe lén hoặc xâm nhập từ bên ngoài. Các chuyên gia an ninh mạng cũng quét toàn bộ khu vực để tìm kiếm micro ẩn, camera gián điệp, hoặc bất kỳ công nghệ giám sát nào. Những biện pháp này không chỉ nhằm bảo vệ bí mật của mật nghị mà còn để duy trì sự thiêng liêng và độc lập của quá trình bầu cử.
Mặc dù các hồng y bị hạn chế nghiêm ngặt trong việc mang theo các vật dụng cá nhân, một số vật phẩm vẫn được phép sử dụng trong mật nghị, miễn là chúng phục vụ mục đích tôn giáo hoặc thiết yếu cho sức khỏe. Các vật phẩm được phép bao gồm sách kinh, tràng hạt, và các văn bản sùng đạo, giúp các hồng y duy trì sự tập trung vào khía cạnh thiêng liêng của nhiệm vụ. Các hồng y cũng có thể mang theo kính, gậy đi bộ, máy trợ thính, hoặc các thiết bị hỗ trợ khác nếu cần thiết. Thuốc men được phép sử dụng, nhưng phải được phê duyệt trước bởi hội đồng giám sát vì lý do sức khỏe. Ngược lại, bất kỳ vật dụng nào không thuộc danh mục trên đều bị cấm. Các hồng y không được mang theo sách, nhật ký, hoặc tài liệu không mang tính tôn giáo. Các thiết bị điện tử, như đã đề cập, là hoàn toàn bị cấm, và bất kỳ hành vi cố ý vi phạm quy tắc này sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Để đảm bảo điều khoản này được thực hiện nghiêm ngặt, Vatican đã huy động một đội ngũ kỹ thuật viên chuyên ngành, những người sẽ kiểm tra tỉ mỉ mọi ngóc ngách của Nhà nguyện Sistine và các khu vực xung quanh để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của công nghệ gián điệp. Trên thực tế, trước khi bước vào Nhà nguyện, mỗi hồng y sẽ phải trải qua một cuộc kiểm tra kín đáo để đảm bảo rằng họ tuân thủ đầy đủ các quy định.
Mặc dù chỉ các hồng y cử tri được phép tham gia bỏ phiếu, một số cá nhân khác có thể hiện diện trong Nhà nguyện Sistine vào những thời điểm nhất định. Các nhóm này bao gồm bác sĩ, để đảm bảo sức khỏe của các hồng y, đặc biệt là những người lớn tuổi, với một đội ngũ y tế sẵn sàng can thiệp trong trường hợp khẩn cấp. Một số nhân viên phụng vụ hoặc trợ lý hành chính sẽ hỗ trợ trong việc tổ chức mật nghị, chẳng hạn như chuẩn bị phiếu bầu hoặc sắp xếp các nghi thức. Nhân viên vệ sinh cũng được phép vào để đảm bảo khu vực Nhà nguyện Sistine và các khu vực lân cận luôn sạch sẽ và sẵn sàng cho các phiên họp. Tuy nhiên, tất cả những người này cũng phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật. Họ phải tuyên thệ giữ bí mật và không được phép tiết lộ bất kỳ thông tin nào liên quan đến mật nghị. Vi phạm lời thề này sẽ dẫn đến việc bị khai trừ ngay lập tức khỏi quá trình. Những quy định này không chỉ áp dụng cho các hồng y mà còn cho bất kỳ ai có mặt trong khu vực mật nghị, đảm bảo rằng không một kẽ hở nào tồn tại trong hệ thống bảo mật của Vatican.
Trong suốt mật nghị, không một hình ảnh hay video nào được phép ghi lại, ngoại trừ những hình ảnh chính thức do Vatican công bố. Những hình ảnh này thường bao gồm cảnh các hồng y tuyên thệ giữ bí mật và các khoảnh khắc đầu tiên của mật nghị. Chúng được sử dụng để ghi lại tính trang trọng và ý nghĩa lịch sử của sự kiện, nhưng không tiết lộ bất kỳ chi tiết nhạy cảm nào về quá trình bầu cử. Những hình ảnh này, cùng với tín hiệu khói trắng từ ống khói Nhà nguyện Sistine, là những dấu hiệu duy nhất mà thế giới bên ngoài nhận được về diễn biến của mật nghị. Khói trắng, biểu tượng của sự thành công trong việc bầu chọn Giáo hoàng mới, sẽ là khoảnh khắc mà hàng tỷ người trên toàn cầu chờ đợi. Trong khi đó, khói đen, xuất hiện khi chưa có ứng viên nào đạt được số phiếu cần thiết, sẽ là dấu hiệu rằng mật nghị vẫn đang tiếp diễn. Mỗi ngày, hàng triệu người sẽ hướng mắt về ống khói của Nhà nguyện Sistine, tìm kiếm dấu hiệu cho thấy một vị lãnh đạo mới đã được chọn.
Mật nghị không chỉ là một nghi lễ tôn giáo mà còn là một sự kiện có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Trong bối cảnh hiện đại, khi thông tin di chuyển với tốc độ ánh sáng và công nghệ có thể xâm nhập vào những không gian kín đáo nhất, việc duy trì tính bảo mật của mật nghị là một thách thức lớn. Tuy nhiên, Vatican đã chứng minh rằng họ sẵn sàng thích nghi với thời đại, sử dụng các công nghệ tiên tiến để bảo vệ truyền thống hàng thế kỷ của mình. Các biện pháp an ninh mạng, thiết bị gây nhiễu, và các lá chắn chống xâm nhập không chỉ là những công cụ kỹ thuật mà còn là biểu tượng của quyết tâm bảo vệ sự thiêng liêng của mật nghị. Trong khi thế giới bên ngoài có thể tò mò và háo hức muốn biết điều gì đang xảy ra bên trong Nhà nguyện Sistine, các hồng y sẽ tiếp tục làm việc trong sự im lặng và cầu nguyện, hướng dẫn bởi đức tin và trách nhiệm của mình. Mỗi quyết định họ đưa ra, mỗi lá phiếu họ bỏ, đều là một phần của một quá trình được thiết kế để đảm bảo rằng vị Giáo hoàng mới được chọn là người phù hợp nhất để lãnh đạo Giáo hội trong thời đại đầy thách thức này.
Khi cánh cửa Nhà nguyện Sistine đóng lại và cụm từ Extra omnes vang lên, thế giới sẽ bước vào một giai đoạn chờ đợi đầy hồi hộp. Mỗi ngày, hàng triệu người sẽ hướng mắt về ống khói của Nhà nguyện Sistine, tìm kiếm dấu hiệu khói trắng báo hiệu sự ra đời của một vị Giáo hoàng mới. Trong khi đó, bên trong những bức tường cổ kính, 133 hồng y cử tri sẽ làm việc trong sự cô lập và im lặng, mang trên vai trọng trách định hình tương lai của Giáo hội Công giáo. Mật nghị không chỉ là một quá trình bầu cử, mà còn là một biểu tượng của đức tin, sự đoàn kết, và sự bất biến của Giáo hội trong một thế giới không ngừng thay đổi. Và khi khói trắng cuối cùng bay lên, thế giới sẽ biết rằng một chương mới trong lịch sử Giáo hội đã bắt đầu. Trong khoảnh khắc đó, tiếng chuông của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô sẽ vang lên, và hàng tỷ người trên toàn cầu sẽ cùng hướng về Vatican, nơi vị Giáo hoàng mới sẽ bước ra ban công để chào đón thế giới, mang theo hy vọng và sứ mệnh của Giáo hội Công giáo trong thời đại mới.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
NGƯỜI CÔNG GIÁO VÀ HÀNH TRÌNH GIỮ GÌN CHỮ “ĐỨC HẠNH”
Trong tâm thức của người Việt Nam, hình ảnh “người Công giáo” từ lâu đã là biểu tượng của một đời sống đạo đức, tử tế, và tràn đầy tình yêu thương. Đó là những con người sống trung thực trong từng lời nói, chân thành trong từng hành động, biết kính trọng người trên, nhường nhịn người dưới, không tham lam của cải của người khác, không nói dối, và không sống hai lòng. Họ là những người mang trong mình một lương tâm trong sạch, luôn hướng về những giá trị cao đẹp của Tin Mừng.
Chữ “đức hạnh” – dù có vẻ đã phai màu trong ngôn ngữ hiện đại – từng là ngọn đuốc soi đường, là kim chỉ nam định hình cách sống của người Công giáo Việt Nam. Nó không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà là hơi thở, là nhịp sống, được khắc sâu trong từng nếp nhà, từng lời dạy của cha mẹ, từng bài giảng nơi nhà thờ, và từng bức tường của các giáo xứ. Đức hạnh không phải là bộ áo lễ lộng lẫy khoác lên để đi nhà thờ ngày Chúa nhật, không phải số giờ quỳ đọc kinh, hay những tiếng “Amen” vang vọng trong thánh đường. Nó là cách một người sống khi không ai nhìn thấy, là cách họ đối xử với những người yếu thế hơn mình, là sự thẳng thắn của một lương tâm không bị vẩn đục bởi giả dối, ích kỷ, hay sự kiêu ngạo.
Tuy nhiên, trong xã hội hôm nay, ánh sáng của chữ “đức hạnh” dường như đang mờ dần trong tâm trí của nhiều người Công giáo. Không phải vì họ không còn tin vào Chúa, cũng không phải vì họ sống buông thả hay quay lưng với đức tin. Mà bởi chiếc gương soi – vốn phải phản chiếu ánh sáng của đạo đức và tình yêu – đang bị trầy xước, bị che phủ bởi những vết mờ của thời đại. Người Công giáo vẫn khao khát sống tốt, sống đúng với lời Chúa dạy, nhưng họ đang cần những tấm gương sống động, những người dẫn dắt bằng hành động cụ thể, thay vì chỉ những lời giảng khô khan hay những nghi thức hào nhoáng. Khi nhà thờ được xây dựng lộng lẫy với xi măng và kính màu, nhưng những ngôi nhà của giáo dân xung quanh vẫn chìm trong cảnh nghèo khó, với mái tranh và tường đất, người ta không khỏi tự hỏi: Liệu đức hạnh có còn là giá trị cốt lõi của Giáo hội? Khi các thánh lễ được tổ chức hoành tráng, được phát trực tiếp trên các nền tảng hiện đại, nhưng lời giảng lại sáo rỗng, không chạm đến trái tim, và những người nghèo khổ bị lãng quên, một khoảng trống vô hình bắt đầu len lỏi trong lòng giáo dân.
Hình ảnh người Công giáo trong lịch sử Việt Nam là một câu chuyện về sự kiên cường, hy sinh, và đạo đức. Từ những ngày đầu tiên khi đạo Công giáo du nhập vào đất nước, các tín hữu đã phải đối mặt với vô vàn thử thách: từ sự đàn áp của các triều đại phong kiến đến những cuộc bách hại tôn giáo khốc liệt. Trong bối cảnh đó, đức hạnh chính là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn, là ánh sáng dẫn đường, giúp họ giữ vững đức tin và sống đúng với những giá trị Tin Mừng. Họ không chỉ sống cho bản thân mà còn sống cho cộng đồng, sẵn sàng chia sẻ miếng cơm manh áo, nâng đỡ những người nghèo khổ, và bảo vệ lẫn nhau trước những cơn bão tố của thời cuộc. Chữ “đức hạnh” được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, qua những lời dạy của các bậc cha ông, qua những câu chuyện kể bên bếp lửa, và qua những tấm gương sáng của các vị thánh tử đạo. Đó là hình ảnh của những người cha người mẹ hy sinh cả đời để con cái được học hành, những người giáo dân âm thầm giúp đỡ người láng giềng dù chính họ cũng đang thiếu thốn, và những vị linh mục dấn thân đến những vùng đất xa xôi, mang Tin Mừng đến cho những tâm hồn khao khát ánh sáng.
Trong những năm tháng khó khăn ấy, đức hạnh không chỉ là một giá trị cá nhân mà còn là một di sản chung của cộng đồng Công giáo Việt Nam. Nó là sợi dây kết nối những con người xa lạ, là ngọn lửa thắp sáng niềm hy vọng giữa bóng tối của sự đàn áp và bất công. Các vị thánh tử đạo, với lòng can đảm và sự hy sinh, đã trở thành những biểu tượng sống động của đức hạnh. Họ không chỉ chết vì đức tin, mà còn sống vì đức tin, sống một cuộc đời trọn vẹn với tình yêu và sự phục vụ. Những câu chuyện về họ được kể lại trong các gia đình, được khắc ghi trong các sách sử của Giáo hội, và được truyền cảm hứng qua từng thế hệ. Chính những tấm gương ấy đã giúp người Công giáo Việt Nam vượt qua những thử thách của lịch sử, và giữ vững ngọn lửa đức hạnh trong trái tim mình.
Nhưng trong xã hội hiện đại, chữ “đức hạnh” dường như đang mất dần chỗ đứng trong tâm trí của nhiều người. Không phải vì người Công giáo không còn đức tin, mà vì những giá trị cốt lõi của đức hạnh đang bị che lấp bởi những cám dỗ của thời đại: sự hào nhoáng bề ngoài, sự chạy theo hình thức, và sự thiếu vắng những tấm gương đáng noi theo. Các hội nghị tôn giáo được tổ chức với kinh phí hàng tỷ đồng, với sự tham gia của hàng trăm người, nhưng hiếm ai đặt câu hỏi về những vấn đề thực sự cấp bách: tại sao ngày càng nhiều linh mục từ bỏ ơn gọi, tại sao giáo dân dần rời xa nhà thờ, và tại sao ơn gọi tu trì đang chết dần ở các vùng quê? Khi những người được gọi là “chủ chăn” lại chọn cách bắt tay với quyền lực thế tục để giữ ghế, hay nhắm mắt làm ngơ trước những bất công và gian trá trong xã hội, hình ảnh của họ không còn là tấm gương sáng mà Chúa Giêsu đã dạy: “Ai muốn làm lớn thì phải làm người phục vụ.” Sự thiếu vắng lòng xấu hổ khi làm sai, sự thiếu vắng sự khiêm nhường để nhận lỗi, đã khiến đức hạnh không còn là giá trị sống động mà chỉ là những khẩu hiệu sáo rỗng, treo trên tường nhà thờ mà không ai còn tin tưởng.
Sự phai mờ của đức hạnh không chỉ đến từ những người lãnh đạo, mà còn từ cách mà xã hội hiện đại định hình suy nghĩ của con người. Trong một thế giới nơi thành công được đo bằng tiền bạc, quyền lực, và danh tiếng, những giá trị như trung thực, khiêm nhường, và yêu thương dường như trở thành thứ gì đó xa xỉ, khó thực hiện. Người Công giáo, dù vẫn mang trong mình đức tin, cũng không tránh khỏi những cám dỗ ấy. Họ bị cuốn vào guồng quay của cuộc sống hiện đại, nơi mà sự cạnh tranh và ích kỷ thường lấn át lòng nhân ái. Họ vẫn đi nhà thờ, vẫn đọc kinh, nhưng đôi khi những hành động ấy chỉ còn là thói quen, chứ không phải là biểu hiện của một đời sống đức hạnh thực sự. Khi lòng người bị phân tâm bởi những giá trị vật chất, khi trái tim không còn đủ chỗ cho tình yêu và sự phục vụ, thì ngọn lửa đức hạnh cũng dần lụi tàn.
Người Công giáo hôm nay vẫn khao khát sống đúng với đức tin của mình. Họ vẫn đến nhà thờ, vẫn quỳ trước bàn thờ, vẫn tham dự thánh lễ, với hy vọng tìm thấy ý nghĩa cho cuộc sống của mình. Nhưng hơn bao giờ hết, họ cần những tấm gương sống động để soi đường, để tiếp thêm động lực cho hành trình đức tin. Họ không cần những bài giảng dài dòng, không cần những nghi thức hào nhoáng, cũng không cần những tòa nhà thờ lộng lẫy. Họ cần thấy một vị linh mục sẵn sàng xin lỗi khi lỡ lời, một vị mục tử biết khóc cùng những người nghèo khổ, và một người lãnh đạo dám từ chối vinh quang cá nhân để giữ lấy sự thanh sạch của linh hồn. Họ cần thấy Giáo hội không chỉ là một tổ chức với những tòa nhà nguy nga, mà là một cộng đồng sống động, nơi mọi người yêu thương và nâng đỡ lẫn nhau, nơi đức hạnh được sống và được truyền cảm hứng.
Vai trò của những người lãnh đạo trong Giáo hội là vô cùng quan trọng để khôi phục chữ “đức hạnh” trong tâm trí của người Công giáo. Các linh mục, các giám mục, và những người được gọi là “chủ chăn” cần trở thành những tấm gương sáng về sự liêm chính, sự khiêm nhường, và lòng yêu thương. Họ cần sống đúng với lời Chúa dạy: “Hãy để ánh sáng của các ngươi chiếu sáng trước mặt thiên hạ, để họ thấy những việc tốt đẹp các ngươi làm mà ngợi khen Cha các ngươi trên trời.” Sự liêm chính không chỉ là việc không tham lam của cải hay quyền lực, mà còn là sự dám đứng lên bảo vệ sự thật, dám lên tiếng trước bất công, và dám nhận lỗi khi sai lầm. Một vị giám mục liêm chính không chỉ là người quản lý tốt các tài sản của Giáo hội, mà còn là người biết lắng nghe tiếng nói của giáo dân, biết chia sẻ với những khó khăn của họ, và biết đặt lợi ích của cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân.
Hơn nữa, các vị lãnh đạo cần trở thành những người truyền cảm hứng bằng chính cách sống của mình. Họ cần cho giáo dân thấy rằng đức hạnh không phải là một gánh nặng, mà là một niềm vui, là con đường dẫn đến sự bình an và hạnh phúc thực sự. Họ cần giúp giáo dân hiểu rằng sống đức hạnh không có nghĩa là sống hoàn hảo, mà là sống với một lương tâm trong sạch, với một trái tim rộng mở, và với một tinh thần sẵn sàng phục vụ. Khi một vị linh mục cúi xuống rửa chân cho một người nghèo, khi một vị giám mục từ chối những đặc quyền để đồng hành với giáo dân, khi một người lãnh đạo dám nói “tôi đã sai” trước cộng đoàn, thì đó chính là lúc đức hạnh được hồi sinh, được thắp sáng trong tâm hồn của mọi người.
Giáo hội không chỉ là nơi để tổ chức các nghi lễ, mà còn là một cộng đồng đức tin, nơi mà mọi người được mời gọi sống và lan tỏa tình yêu của Chúa. Để làm được điều đó, Giáo hội cần trở lại với cội rễ của mình: sự đơn sơ, sự khiêm nhường, và sự phục vụ. Nhà thờ không cần phải lộng lẫy hơn những ngôi nhà của giáo dân xung quanh. Các thánh lễ không cần phải được phát trực tiếp với công nghệ hiện đại, mà cần những lời giảng chạm đến trái tim, những hành động cụ thể để nâng đỡ những người yếu thế. Các hội nghị tôn giáo không cần phải tiêu tốn hàng tỷ đồng, mà cần tập trung vào những vấn đề thực sự của Giáo hội: làm sao để khơi dậy ơn gọi tu trì, làm sao để giáo dân không rời xa đức tin, và làm sao để Giáo hội trở thành ánh sáng giữa một thế giới đầy bóng tối.
Người Công giáo Việt Nam không đòi hỏi Giáo hội phải hoàn hảo. Họ không trách các linh mục, các giám mục vì những sai lầm, bởi họ biết rằng các ngài cũng chỉ là con người, cũng có những yếu đuối và giới hạn. Nhưng họ buồn, vì đôi khi các ngài không còn thấy xấu hổ khi làm sai, không còn giữ được sự liêm chính mà Chúa đã dạy. Một khi người lãnh đạo không còn biết xấu hổ trước những lỗi lầm của mình, thì đức hạnh không còn là giá trị cốt lõi, mà chỉ là những lời sáo rỗng, những khẩu hiệu treo trên tường mà không ai còn tin tưởng. Sự thiếu vắng lòng xấu hổ, sự thiếu vắng sự khiêm nhường, đã khiến nhiều người Công giáo cảm thấy lạc lõng, không còn thấy được ánh sáng của đức hạnh trong chính cộng đồng của mình.
Hành trình khôi phục chữ “đức hạnh” không chỉ là trách nhiệm của những người lãnh đạo, mà còn là lời mời gọi dành cho mỗi người Công giáo. Mỗi giáo dân, dù là người cha trong gia đình, người mẹ tần tảo, hay người trẻ đang tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, đều được mời gọi trở thành một ngọn lửa nhỏ, thắp sáng đức hạnh trong chính cuộc đời mình. Đó là sự trung thực trong công việc hàng ngày, là lòng nhân ái với những người xung quanh, là sự can đảm để nói không với những cám dỗ của gian dối và ích kỷ. Khi mỗi người Công giáo sống đúng với đức hạnh, họ không chỉ làm chứng cho tình yêu của Chúa, mà còn góp phần xây dựng một Giáo hội sống động, một cộng đồng nơi mà tình yêu và sự phục vụ là những giá trị cốt lõi.
Trong một thế giới đầy biến động và cám dỗ, chữ “đức hạnh” vẫn là ngọn đuốc soi đường cho người Công giáo. Nó không chỉ là một giá trị cá nhân, mà là linh hồn của cộng đồng đức tin, là ánh sáng phản chiếu tình yêu của Chúa giữa lòng nhân thế. Tuy nhiên, để chữ “đức hạnh” tiếp tục tỏa sáng, người Công giáo cần những tấm gương sống động, những người lãnh đạo biết yêu thương và phục vụ, và một Giáo hội biết lắng nghe và đồng hành cùng dân Chúa. Chúng ta xin Chúa đừng để niềm tin của người Công giáo trở thành trò cười trước mặt thế gian. Chúng ta xin Ngài đừng để chữ “đức hạnh” chỉ còn là những lời ca trong sách giáo lý, hay những khẩu hiệu treo trên tường nhà thờ. Và nếu phải dạy lại một chữ đầu tiên cho thế hệ mai sau, thì xin hãy bắt đầu bằng chữ này: sự liêm chính. Bởi vì, chỉ khi sống với sự liêm chính, người Công giáo mới có thể làm chứng cho tình yêu của Chúa, và mới có thể mang ánh sáng của đức hạnh đến với thế giới.
Hành trình giữ gìn chữ “đức hạnh” không hề dễ dàng, nhưng nó là con đường mà mỗi người Công giáo được mời gọi bước đi. Đó là con đường của sự hy sinh, của sự khiêm nhường, và của lòng yêu thương. Đó là con đường mà Chúa Giêsu đã đi, khi Ngài cúi xuống rửa chân cho các môn đệ, khi Ngài dang tay ôm lấy những người nghèo khổ, và khi Ngài chịu chết trên thập giá để chuộc tội cho nhân loại. Người Công giáo hôm nay, dù là giáo dân hay người lãnh đạo, đều được mời gọi bước theo con đường ấy, để trở thành những ngọn lửa nhỏ, thắp sáng đức hạnh giữa một thế giới đầy bóng tối. Và khi những ngọn lửa ấy cháy lên, chúng sẽ hòa quyện thành một ánh sáng rực rỡ, chiếu tỏa tình yêu của Chúa đến muôn nơi. Đó chính là sứ mệnh của người Công giáo: giữ gìn ngọn lửa đức hạnh, để nó không chỉ cháy trong trái tim mình, mà còn lan tỏa đến mọi ngõ ngách của cuộc đời.
Lm. Anmai, CSsR
HỒNG Y MATTEO ZUPPI – TỪ CẬU HỌC TRÒ RỤT RÈ ĐẾN SỨ GIẢ HÒA BÌNH CỦA VATICAN
Trước thềm Mật nghị Hồng y 2025, cái tên Matteo Zuppi – Tổng Giám mục Bologna, Chủ tịch Hội đồng Giám mục Ý, và đặc phái viên của Đức Giáo hoàng trong các nỗ lực hòa giải quốc tế – đang trở thành tâm điểm chú ý. Không chỉ vì vai trò quan trọng của ngài trong Giáo hội Công giáo Ý, mà còn bởi hành trình đức tin sâu sắc, thấm đẫm tinh thần Tin Mừng và lòng nhân ái đã định hình nên con người và sứ vụ của ngài. Từ một cậu học trò nhút nhát tại trường trung học ở Rôma, Zuppi đã vươn mình trở thành một trong những gương mặt nổi bật của Giáo hội toàn cầu, mang trong mình khát vọng hòa bình và đối thoại giữa các dân tộc.
Matteo Zuppi sinh ngày 11 tháng 10 năm 1955 tại Rôma, trong một gia đình Công giáo truyền thống. Năm 1968, khi mới 13 tuổi, cậu bước vào trường trung học Virgilio ở Rôma – một môi trường sôi động, nơi các phong trào phản kháng của giới trẻ châu Âu đang lan tỏa mạnh mẽ. Thời điểm ấy, Zuppi nhỏ hơn các bạn cùng lớp một tuổi và vẫn còn mặc quần ngắn – một chi tiết mà sau này ngài nhắc lại với chút ngượng ngùng xen lẫn hài hước. Cậu bé Matteo khi ấy rụt rè, ít nói, và có phần lạc lõng giữa những người bạn lớn hơn.
Chính tại ngôi trường này, Zuppi đã gặp một người định hình cả cuộc đời mình: Andrea Riccardi, một học sinh lớn tuổi hơn, người sớm trở thành thủ lĩnh tinh thần của một nhóm sinh viên Công giáo. Nhóm này thường xuyên tụ họp để cầu nguyện, đọc Tin Mừng, và dấn thân phục vụ những người nghèo khổ tại các khu ổ chuột ở Rôma. Những buổi gặp gỡ ấy đã gieo mầm cho Cộng đoàn Sant’Egidio – một phong trào Công giáo sau này mở rộng ra 73 quốc gia, nổi tiếng với các hoạt động bác ái và hòa giải. Cuộc gặp gỡ với Riccardi và Cộng đoàn Sant’Egidio không chỉ là một bước ngoặt trong đời Zuppi, mà còn là khởi đầu cho hành trình đức tin và sứ vụ của ngài.
Zuppi nhanh chóng bị cuốn hút bởi tinh thần của nhóm. Cậu tham gia các hoạt động phục vụ người nghèo, từ việc phân phát thức ăn cho người vô gia cư đến việc hỗ trợ trẻ em ở các khu phố khó khăn. Những trải nghiệm này đã giúp cậu nhận ra rằng đức tin không chỉ là việc cầu nguyện trong nhà thờ, mà còn là hành động cụ thể để mang tình yêu của Chúa đến với những người bị lãng quên trong xã hội.
Matteo Zuppi là con thứ năm trong một gia đình có sáu người con. Cha ngài, Enrico Zuppi, là một nhà báo nổi tiếng, từng làm biên tập viên cho ấn phẩm minh họa hàng tuần của tờ L’Osservatore Romano, tờ báo chính thức của Vatican. Mẹ ngài, Carla Fumagalli, là cháu gái của Hồng y Carlo Confalonieri – một nhân vật quan trọng trong Giáo hội Công giáo Ý thời bấy giờ. Gia đình Zuppi sống trong một môi trường thấm đẫm đức tin, nhưng mỗi thành viên lại mang một cá tính riêng. Zuppi từng chia sẻ: “Cha tôi là người bừa bộn, sáng tạo, luôn đầy ắp ý tưởng; còn mẹ tôi thì trật tự, kiên định, và rất nguyên tắc.” Sự kết hợp giữa sự sáng tạo của cha và tính kỷ luật của mẹ đã nuôi dưỡng trong Zuppi một tâm hồn vừa nhạy bén vừa sâu sắc.
Những năm tháng lớn lên trong gia đình và tham gia Cộng đoàn Sant’Egidio đã giúp Zuppi nhận ra ơn gọi của mình. Ngài bị cuốn hút bởi hình ảnh một Giáo hội gần gũi với người nghèo, một Giáo hội không chỉ rao giảng Tin Mừng mà còn sống Tin Mừng qua những hành động cụ thể. Quyết định trở thành linh mục đến với Zuppi như một lẽ tự nhiên. Năm 1981, ở tuổi 26, ngài được thụ phong linh mục tại Rôma. Cha của ngài, Enrico, đã gọi ngài bằng cái tên đầy trân trọng: “Don Matteo” – Cha Matteo – đánh dấu một bước ngoặt mới trong cuộc đời Zuppi.
Sau khi thụ phong, Zuppi tiếp tục gắn bó với Cộng đoàn Sant’Egidio, nơi ngài không chỉ làm mục vụ mà còn tham gia vào các sáng kiến bác ái và hòa giải. Ngài thường xuyên đến các khu ổ chuột ở Rôma, tổ chức các buổi học cho trẻ em nghèo, và hỗ trợ những người nhập cư mới đến Ý. Những trải nghiệm này đã rèn giũa trong ngài một trái tim mục tử, luôn hướng về những người ở bên lề xã hội.
Ngay sau khi được truyền chức linh mục, Zuppi được bổ nhiệm làm cha phó tại Vương cung Thánh đường Santa Maria in Trastevere – một trong những nhà thờ cổ kính nhất Rôma và cũng là trung tâm hoạt động của Cộng đoàn Sant’Egidio. Tại đây, ngài vừa đảm nhận các công việc mục vụ, như cử hành Thánh lễ và giải tội, vừa tham gia vào các nỗ lực hòa giải quốc tế do cộng đoàn dẫn đầu.
Một trong những thành tựu nổi bật nhất của Zuppi là vai trò của ngài trong các cuộc đàm phán hòa bình tại Mozambique vào đầu những năm 1990. Cuộc nội chiến kéo dài 15 năm ở quốc gia này đã cướp đi gần một triệu sinh mạng và khiến hàng triệu người phải di tản. Cộng đoàn Sant’Egidio, với sự tham gia trực tiếp của Zuppi và Andrea Riccardi, đã đứng PRIVATE_0_PRIVATE đứng ra làm trung gian hòa giải giữa các bên đối lập. Zuppi, với sự khéo léo và lòng kiên nhẫn, đã giúp các bên đạt được Hiệp định Hòa bình Rôma năm 1992, chấm dứt cuộc xung đột và mang lại hòa bình cho Mozambique. Andrea Riccardi sau này nhận xét rằng Zuppi chính là người “giữ được tất cả những gì có thể nối kết, và đẩy lùi những gì gây chia rẽ.” Vai trò của Zuppi trong tiến trình hòa bình này đã mang lại cho Cộng đoàn Sant’Egidio sự công nhận quốc tế và củng cố danh tiếng của Zuppi như một nhà hòa giải tài ba.
Ngoài Mozambique, Zuppi và Sant’Egidio cũng tham gia vào các nỗ lực hòa giải tại nhiều khu vực khác, từ Guatemala đến Algeria, luôn mang theo tinh thần đối thoại và hòa giải. Những trải nghiệm này không chỉ làm sâu sắc thêm đức tin của Zuppi mà còn định hình phong cách lãnh đạo của ngài: khiêm tốn, lắng nghe, và luôn tìm kiếm những điểm chung giữa các bên.
Năm 2012, Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI bổ nhiệm Zuppi làm Giám mục phụ tá của Tổng Giáo phận Rôma, một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý một trong những giáo phận lớn nhất thế giới. Trong thời gian này, Zuppi tiếp tục làm việc với người nghèo và người nhập cư, đồng thời xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các cộng đoàn Công giáo tại Rôma. Phong cách lãnh đạo gần gũi, thân thiện của ngài đã khiến nhiều người yêu mến.
Năm 2015, Đức Giáo hoàng Phanxicô bổ nhiệm Zuppi làm Tổng Giám mục của Bologna – một trong những tổng giáo phận lâu đời và quan trọng nhất nước Ý. Tại Bologna, Zuppi nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dân địa phương. Ngài thường xuyên được bắt gặp đạp xe trên các con phố, với nụ cười thân thiện và phong thái giản dị. Dù là một tổng giám mục, Zuppi không đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp – một chi tiết khiến nhiều người dân Bologna vừa ngạc nhiên vừa thích thú.
Zuppi mang đến Bologna một luồng gió mới. Ngài khuyến khích các giáo xứ mở cửa cho người nghèo và người nhập cư, tổ chức các buổi cầu nguyện liên tôn, và thúc đẩy đối thoại giữa các nhóm xã hội khác nhau. Ngài cũng đặc biệt quan tâm đến giới trẻ, thường xuyên gặp gỡ các sinh viên tại Đại học Bologna – một trong những trường đại học lâu đời nhất thế giới – để thảo luận về đức tin, hòa bình, và công lý xã hội.
Năm 2019, Đức Giáo hoàng Phanxicô nâng Zuppi lên hàng Hồng y, với tước hiệu Hồng y Linh mục của Sant’Egidio. Việc này không chỉ là sự công nhận cá nhân Zuppi, mà còn là lời khẳng định vai trò của Cộng đoàn Sant’Egidio trong Giáo hội Công giáo toàn cầu. Với tư cách là Hồng y, Zuppi tiếp tục mang tinh thần của Sant’Egidio vào các hoạt động của mình, từ việc làm mục vụ tại Bologna đến các sứ vụ quốc tế.
Năm 2023, Đức Giáo hoàng Phanxicô giao cho Zuppi một nhiệm vụ đặc biệt: làm đặc phái viên của Vatican trong nỗ lực tìm kiếm hòa bình cho cuộc chiến tại Ukraine. Đây là một trong những thách thức lớn nhất trong sự nghiệp của Zuppi, khi cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine đã gây ra hàng chục ngàn cái chết và đẩy hàng triệu người vào cảnh di tản. Với kinh nghiệm hòa giải từ Mozambique và các khu vực khác, Zuppi đã đến Kyiv, Moscow, Washington, và Bắc Kinh để gặp gỡ các nhà lãnh đạo chính trị và tôn giáo.
Dù không đạt được một hiệp ước hòa bình chính thức, Zuppi đã mang về những kết quả nhân đạo đáng kể. Ngài đã giúp thúc đẩy các thỏa thuận trao đổi tù nhân, hỗ trợ trẻ em bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, và tạo ra các kênh đối thoại giữa các bên. Phong cách của Zuppi trong các cuộc đàm phán vẫn như trước: lắng nghe, kiên nhẫn, và tìm kiếm những điểm chung, ngay cả trong những tình huống tưởng chừng không có hy vọng.
Tại Ý, Zuppi cũng đối mặt với những thách thức lớn. Trong bối cảnh thực hành đức tin tại Ý suy giảm và các vụ bê bối lạm dụng trong Giáo hội bị phanh phui, Zuppi được bầu làm Chủ tịch Hội đồng Giám mục Ý vào năm 2022. Vai trò này đặt ngài vào vị trí lãnh đạo tinh thần của Giáo hội Ý trong một thời điểm đầy khó khăn. Thay vì chọn cách “co cụm” để bảo vệ đức tin – như mô hình “Ẩn mình nơi tu viện” (The Benedict Option) mà một số người đề xuất – Zuppi kêu gọi một Giáo hội cởi mở, sẵn sàng đối thoại với thế giới.
Ngài từng nói: “Thách thức của chúng ta là biết nhìn, biết lắng nghe, và biết nói với sự thật là Đức Kitô. Chúng ta cần gặp gỡ mọi người, không phải để thuyết phục, mà để chia sẻ tình yêu của Chúa.” Lời kêu gọi này phản ánh triết lý sống của Zuppi: một đức tin sống động, không chỉ tồn tại trong nhà thờ mà còn lan tỏa ra mọi ngõ ngách của xã hội.
Hành trình của Hồng y Matteo Zuppi là câu chuyện về một cậu bé nhút nhát đã tìm thấy ơn gọi của mình giữa những người nghèo khổ và bị lãng quên. Từ những ngày đầu ở trường trung học Virgilio đến vai trò đặc phái viên của Vatican, Zuppi đã luôn trung thành với tinh thần của Tin Mừng: yêu thương, phục vụ, và hòa giải. Ngài không chỉ là một mục tử của Giáo hội, mà còn là một sứ giả hòa bình trong một thế giới đầy chia rẽ.
Khi Mật nghị Hồng y 2025 đến gần, nhiều người đang nhìn vào Zuppi như một ứng viên tiềm năng cho ngai tòa Thánh Phêrô. Dù tương lai ra sao, có một điều chắc chắn: Matteo Zuppi sẽ tiếp tục mang ánh sáng của Tin Mừng đến với mọi người, từ những con phố của Bologna đến những vùng đất xa xôi đang kêu cầu hòa bình.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
NGƯỜI THỢ MAY ÁO CHO BỐN GIÁO HOÀNG: MỘT HÀNH TRÌNH CỦA NGHỆ THUẬT VÀ ĐỨC TIN
Tọa lạc tại số 89 Via Borgo Pio, chỉ cách cổng Porta Santa Anna dẫn vào Vatican vài bước chân, Mancinelli Clergy là một tiệm may nhỏ nhưng mang tầm vóc lịch sử, nơi nghệ thuật may mặc tôn giáo hòa quyện với truyền thống lâu đời của thành Rome. Nằm trong khu vực Borgo, con phố cổ kính này không chỉ là trung tâm của đời sống tôn giáo mà còn là nơi lưu giữ những câu chuyện về đức tin và sự tận hiến. Tiệm may Mancinelli Clergy, với bề ngoài khiêm tốn nhưng đầy uy nghiêm, đã trở thành biểu tượng cho sự tinh tế và chất lượng trong việc chế tác áo lễ cho các vị Giáo hoàng và hàng giáo sĩ trên khắp thế giới.
Bước vào Mancinelli Clergy, khách thăm sẽ ngay lập tức cảm nhận được không khí đặc biệt của nơi này. Một quầy gỗ cũ kỹ, được đánh bóng bởi thời gian, đứng sừng sững giữa không gian. Xung quanh là những tủ kính cao, nơi trưng bày vô số vật phẩm tôn giáo: từ áo lễ thêu tay tinh xảo, mũ miện đỏ của các Hồng y, thánh giá đeo ngực chạm khắc tinh tế, đến những chiếc dây đai được làm từ lụa thượng hạng. Mỗi vật phẩm đều kể một câu chuyện riêng, một phần của di sản mà gia đình Mancinelli đã gìn giữ qua nhiều thế hệ.
Người đứng sau quầy gỗ ấy là Raniero Mancinelli, một người thợ may với hơn sáu thập kỷ gắn bó với nghề. Với thước dây luôn đeo quanh cổ, mái tóc bạc trắng và ánh mắt tràn đầy nhiệt huyết, ông Mancinelli không chỉ là một nghệ nhân mà còn là một nhân chứng sống của lịch sử Vatican. “Tôi đã may áo cho Đức John Paul II, Đức Benedict XVI, Đức Giáo hoàng Francis… và giờ đây, tôi đang chuẩn bị cho vị Giáo hoàng thứ tư,” ông chia sẻ, giọng nói trầm ấm pha chút tự hào. Những lời này được thốt lên chỉ vài ngày trước khi mật nghị Hồng y bắt đầu, khi cả thế giới đang hồi hộp chờ đợi người kế vị tiếp theo của Thánh Peter.
Công việc của ông Mancinelli không chỉ đòi hỏi kỹ năng mà còn là sự tận tâm và hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa của từng chi tiết trong trang phục tôn giáo. Mỗi chiếc áo lễ, dây thắt lưng hay mũ sọ zuchetto (chiếc mũ tròn nhỏ đội trên đầu Giáo hoàng) đều được chế tác với sự chăm chút tỉ mỉ. Xưởng may của ông, nằm ở phía sau tiệm, là một không gian nhỏ nhưng đầy cảm hứng. Những cuộn vải trắng tinh khôi, những sợi chỉ nhiều màu sắc và những hoa văn thêu tay được sắp xếp gọn gàng, tạo nên một bức tranh sống động về nghệ thuật thủ công.
“Chúng tôi luôn chuẩn bị ba kích cỡ khác nhau: một chiếc áo lớn, một chiếc vừa và một chiếc nhỏ,” ông Mancinelli giải thích, giọng nói mang đậm chất La Mã. “Điều này đảm bảo rằng vị Giáo hoàng mới, bất kể vóc dáng ra sao, đều có thể mặc vừa chiếc áo ngay trong khoảnh khắc được chọn.” Sự chu đáo này không chỉ thể hiện kỹ năng của người thợ may mà còn là minh chứng cho sự tôn kính mà ông dành cho vai trò của Giáo hoàng.
Ngồi bên chiếc máy may cũ kỹ, xung quanh là những bức ảnh ghi lại khoảnh khắc ông gặp gỡ các vị Giáo hoàng, Mancinelli chia sẻ về quy trình làm việc của mình. Mỗi chiếc áo lễ đều được may từ vải lanh và lụa cao cấp, với các chi tiết thêu tay đòi hỏi hàng giờ làm việc tỉ mỉ. Mũ zuchetto, một biểu tượng quan trọng của Giáo hoàng, được làm từ lụa trắng và phải vừa khít với đầu người đội. Dây thắt lưng, hay fascia, được thêu các hoa văn tinh tế, thường mang dấu ấn cá nhân của từng vị Giáo hoàng.
Raniero Mancinelli bắt đầu sự nghiệp của mình từ khi còn rất trẻ, học nghề từ cha ông, người cũng là một thợ may nổi tiếng trong khu vực Borgo. Qua nhiều năm, ông đã chứng kiến sự thay đổi của thời đại, từ những ngày Vatican II cải cách Giáo hội đến những sự kiện lịch sử như sự ra đi của Đức John Paul II hay cuộc thoái vị hiếm hoi của Đức Benedict XVI. Mỗi vị Giáo hoàng mà ông phục vụ đều để lại trong ông những kỷ niệm sâu sắc.
“Tôi nhớ lần đầu tiên may áo cho Đức John Paul II,” ông hồi tưởng, ánh mắt lấp lánh. “Ngài là một con người đầy năng lượng, luôn mỉm cười và trò chuyện với mọi người xung quanh. Khi tôi đo áo cho ngài, ngài còn kể cho tôi nghe về quê hương Ba Lan của mình.” Với Đức Benedict XVI, Mancinelli nhớ đến sự điềm tĩnh và lòng yêu thích các chi tiết truyền thống trong trang phục. Còn với Đức Francis, ông ấn tượng bởi sự giản dị và mong muốn giữ mọi thứ tối giản nhưng vẫn trang nghiêm.
Việc chuẩn bị áo cho vị Giáo hoàng thứ tư, dù chưa biết danh tính, là một thử thách mà Mancinelli đón nhận với sự hào hứng xen lẫn trách nhiệm. “Mỗi lần mật nghị bắt đầu, tôi đều cảm thấy hồi hộp như lần đầu tiên,” ông nói. “Nhưng tôi tin rằng Chúa sẽ dẫn dắt chúng ta, và tôi chỉ cần làm tốt công việc của mình.”
Ngoài niềm vinh dự khi phục vụ các Giáo hoàng, điều khiến Mancinelli tự hào nhất là cơ hội được hỗ trợ hàng ngàn linh mục, giám mục và tu sĩ trên khắp thế giới. Mancinelli Clergy không chỉ là nơi cung cấp trang phục mà còn là điểm đến của những người đang sống đời tận hiến. “Tôi cảm thấy hạnh phúc khi thấy một linh mục trẻ bước vào tiệm, tìm được chiếc áo lễ đầu tiên để bắt đầu sứ vụ của mình,” ông chia sẻ. “Đó là khoảnh khắc tôi biết mình đang góp phần vào điều gì đó lớn lao hơn.”
Đối với Mancinelli, nghề may không chỉ là công việc mà còn là một ơn gọi. Mỗi mũi kim, mỗi đường chỉ đều mang trong nó sự tôn kính và lòng biết ơn. “Tôi không chỉ may áo, tôi đang phục vụ Chúa qua những người mặc những chiếc áo này,” ông nói, giọng trầm xuống nhưng đầy xúc cảm.
Mancinelli Clergy không chỉ là một tiệm may mà còn là một phần của lịch sử Vatican. Những chiếc áo lễ được may tại đây đã xuất hiện trong những khoảnh khắc quan trọng nhất của Giáo hội: từ các buổi lễ tại Quảng trường Thánh Peter đến những chuyến tông du khắp thế giới. Mỗi sản phẩm là một tác phẩm nghệ thuật, kết tinh từ tài năng, sự kiên nhẫn và lòng tận tụy của Raniero Mancinelli.
Dù đã ở tuổi ngoài 80, Mancinelli vẫn làm việc với niềm đam mê không hề suy giảm. Ông hy vọng sẽ truyền lại di sản này cho thế hệ tiếp theo, dù ông thừa nhận rằng việc tìm được những người trẻ sẵn sàng học nghề thủ công truyền thống ngày càng khó khăn. “Thời đại đã thay đổi, nhưng tôi tin rằng vẫn sẽ có những người trân trọng giá trị của công việc này,” ông nói với nụ cười lạc quan.
Khi mật nghị Hồng y sắp diễn ra, cả thế giới hướng mắt về Vatican, và Raniero Mancinelli tiếp tục công việc của mình trong tĩnh lặng. Chiếc áo lễ cuối cùng, cùng với mũ zuchetto và dây thắt lưng, đã gần hoàn thiện. “Còn vài chi tiết nhỏ nữa thôi,” ông nói, tay nhẹ nhàng vuốt phẳng một mảnh vải. “Nhưng tôi biết mọi thứ sẽ sẵn sàng khi thời điểm đến.”
Trong căn phòng nhỏ ở Via Borgo Pio, giữa những cuộn chỉ và những bức ảnh cũ, Mancinelli không chỉ may áo mà còn dệt nên một câu chuyện về đức tin, nghệ thuật và sự tận hiến. Ông là cầu nối giữa quá khứ và tương lai, giữa truyền thống và đổi mới, giữa con người và Thiên Chúa. Và trong từng mũi kim, ông gửi gắm một thông điệp: rằng ngay cả những công việc nhỏ bé nhất, nếu được làm với tình yêu, cũng có thể chạm đến vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
NGHỊCH LÝ TRONG CUỘC ĐỜI ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ
Khi Đức Thánh Cha Phanxicô từ giã cõi đời, cả thế giới như chìm vào một khoảnh khắc lặng lẽ, đau buồn. Các hãng thông tấn lớn nhỏ, từ những tờ báo danh giá đến các trang mạng xã hội, đồng loạt đưa tin về sự ra đi của ngài. Những dòng tiêu đề đậm nét, những bài viết dài dằng dặc đầy cảm xúc, và hàng triệu lời chia buồn tràn ngập khắp mọi nơi, từ những thành phố sầm uất đến những ngôi làng hẻo lánh. Không chỉ cộng đồng Công giáo với hơn 1,3 tỷ tín hữu trên toàn cầu bày tỏ sự tiếc thương, mà cả những người không cùng niềm tin, những kênh truyền thông vốn chưa từng quan tâm đến Giáo hội Công giáo, cũng dành những lời lẽ trân trọng và đau buồn để nói về vị giáo hoàng này. Điều gì đã khiến một con người có sức ảnh hưởng lớn lao đến vậy, vượt qua mọi ranh giới tôn giáo, văn hóa, và chính trị? Tại sao một vị giáo hoàng lại trở thành biểu tượng toàn cầu, được cả nhân loại kính yêu đến thế?
Đức Thánh Cha Phanxicô không chỉ là vị Cha chung của Giáo hội Công giáo, mà còn là biểu tượng sống động của lòng nhân ái, sự khiêm nhường, và tinh thần phục vụ vô điều kiện. Người ta gọi ngài là “vị giáo hoàng của lòng thương xót,” “người cha của người nghèo,” “ngọn đuốc soi sáng trong thời đại hỗn loạn.” Cuộc đời ngài là một chuỗi những nghịch lý đầy ý nghĩa: trong khi thế giới chạy theo danh vọng, quyền lực, và sự xa hoa, ngài lại chọn con đường ngược lại – con đường của sự hạ mình, sống giản dị, và cống hiến cho những người bị xã hội lãng quên. Chính những nghịch lý ấy đã làm nên hào quang rực rỡ, biến ngài thành một trong những nhân vật vĩ đại nhất của thời đại, một con người khiến cả thế giới phải cúi đầu kính phục.
Trước khi trở thành Giáo hoàng, khi còn là Tổng Giám mục Jorge Mario Bergoglio ở Buenos Aires, ngài đã sống một cuộc đời khiến nhiều người không khỏi kinh ngạc. Trong khi các vị tổng giám mục thường chọn ở trong những tòa nhà sang trọng, tiện nghi, được phục vụ chu đáo, ngài lại quyết định sống trong một căn hộ nhỏ bé, đơn sơ gần tòa tổng giám mục. Căn hộ ấy không chỉ là nơi ở, mà còn là biểu tượng cho triết lý sống của ngài: gần gũi với người dân, chia sẻ những khó khăn của họ, và tránh xa mọi sự xa hoa không cần thiết. Lựa chọn này là một điều chưa từng có tiền lệ trong lịch sử Giáo hội, một hành động thách thức mọi chuẩn mực thông thường về địa vị và quyền lực.
Thay vì sử dụng xe hơi riêng với tài xế, ngài chọn xe buýt và tàu điện ngầm làm phương tiện di chuyển hàng ngày. Hình ảnh một vị tổng giám mục chen chúc trên xe buýt giữa dòng người đông đúc ở Buenos Aires đã trở thành biểu tượng của sự khiêm nhường. Ngài không chỉ đi xe buýt để tiết kiệm, mà còn để hòa mình vào cuộc sống của những người dân thường, lắng nghe câu chuyện của họ, và thấu hiểu những nỗi đau của xã hội. Những chuyến xe ấy không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là cầu nối giữa ngài và những con người bình dị, những người mà ngài luôn coi là trung tâm của sứ vụ mục tử.
Hơn nữa, ngài tự tay chuẩn bị bữa ăn cho mình, từ việc nấu nướng đến dọn dẹp. Ngài không muốn làm phiền người khác, dù chỉ là những việc nhỏ nhặt. Ngài từng chia sẻ rằng việc tự nấu ăn không chỉ giúp ngài cảm thấy tự do, mà còn là cách để ngài sống đúng với con người thật của mình – một con người không muốn trở thành gánh nặng cho bất kỳ ai. Những chi tiết này, tuy giản đơn, lại cho thấy một con người sống với tinh thần tự lập, khiêm tốn, và luôn đặt người khác lên trên bản thân.
Khi được bầu làm Giáo hoàng vào năm 2013, Đức Thánh Cha Phanxicô tiếp tục làm cả thế giới kinh ngạc với những lựa chọn giản dị và khiêm nhường. Ngay sau khi đắc cử, thay vì giơ tay ban phép lành đầu tiên như truyền thống, ngài cúi đầu xin dân chúng cầu nguyện cho mình. Hành động này không chỉ là biểu hiện của sự khiêm tốn, mà còn là lời khẳng định rằng ngài không đặt mình cao hơn bất kỳ ai, mà chỉ là một người phục vụ dưới sự dẫn dắt của Thiên Chúa. Trong khoảnh khắc ấy, ngài đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: một vị giáo hoàng không phải là người đứng trên cao, mà là người cúi xuống để phục vụ.
Thay vì sống trong Dinh Tông Tòa – nơi ở sang trọng được thiết kế dành riêng cho các giáo hoàng – ngài chọn cư ngụ tại nhà khách Santa Marta, một nơi ở khiêm tốn hơn nhiều. Nhà khách này không chỉ đơn sơ về tiện nghi, mà còn giúp ngài dễ dàng gặp gỡ và trò chuyện với các linh mục, nhân viên, và khách hành hương. Ngài từng nói: “Tôi cần sống với mọi người, không muốn bị cô lập.” Lựa chọn này không chỉ thể hiện sự gần gũi, mà còn là cách ngài phá vỡ những rào cản truyền thống để trở thành một vị giáo hoàng của tất cả mọi người, từ những người quyền cao chức trọng đến những người thấp bé nhất trong xã hội.
Những vật dụng cá nhân của ngài cũng phản ánh tinh thần giản dị. Đôi giày cũ kỹ, chiếc nhẫn bạc đơn sơ, và cây thánh giá sắt mộc mạc là những thứ ngài mang theo suốt triều đại của mình, thay vì những vật phẩm đắt tiền thường dành cho giáo hoàng. Ngay cả phương tiện di chuyển, ngài cũng ưu tiên những chiếc xe bình dân như Fiat hay Ford Focus, thay vì những chiếc xe bọc thép sang trọng. Những lựa chọn này không chỉ là sở thích cá nhân, mà còn là thông điệp mạnh mẽ về việc sống đơn giản trong một thế giới đầy tham vọng vật chất. Ngài từng chia sẻ rằng những thứ xa xỉ không mang lại niềm vui thực sự, và điều quan trọng nhất là sống đúng với lương tâm và sứ vụ của mình.
Một trong những hình ảnh đáng nhớ nhất về Đức Thánh Cha Phanxicô là hành động rửa và hôn chân những người bị xã hội lãng quên trong các nghi thức Thứ Năm Tuần Thánh. Ngài đã quỳ xuống trước các tù nhân, người tị nạn, người khuyết tật, và thậm chí cả những người Hồi giáo, để rửa chân và hôn chân họ. Hành động này không chỉ là biểu tượng của sự phục vụ, mà còn là lời nhắc nhở rằng mọi con người, bất kể tôn giáo, địa vị hay hoàn cảnh, đều đáng được yêu thương và tôn trọng. Ngài không chỉ rửa chân như một nghi thức, mà còn làm điều đó với tất cả sự chân thành, như thể mỗi người trước mặt ngài là hiện thân của chính Chúa Giêsu.
Năm 2019, hình ảnh ngài quỳ xuống hôn chân các nhà lãnh đạo Nam Sudan tại Vatican đã khiến cả thế giới xúc động. Trong bối cảnh đất nước này đang chìm trong nội chiến khốc liệt, hành động của ngài là lời kêu gọi hòa bình đầy day dứt. Ngài không ngần ngại hạ mình trước những nhà lãnh đạo chính trị để cầu xin họ chấm dứt bạo lực và mang lại hòa bình cho người dân. Hành động này không chỉ thể hiện lòng nhân ái, mà còn là minh chứng cho tinh thần hy sinh vô bờ bến của ngài. Trong khoảnh khắc ấy, ngài không còn là một vị giáo hoàng quyền uy, mà là một người cha già đau đáu vì những đứa con đang chịu khổ đau.
Không chỉ trong những hành động lớn lao, Đức Thánh Cha Phanxicô còn thể hiện tinh thần phục vụ qua những cử chỉ nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Ngài thường xuyên ghé thăm các trại tị nạn, bệnh viện, và những khu ổ chuột để gặp gỡ những người nghèo khổ. Ngài lắng nghe câu chuyện của họ, ôm lấy họ, và cầu nguyện cùng họ. Ngài từng nói: “Người nghèo là kho báu của Giáo hội, và chúng ta phải học từ họ.” Những chuyến thăm ấy không chỉ mang lại niềm an ủi cho những người bất hạnh, mà còn là lời nhắc nhở rằng Giáo hội phải luôn đứng về phía những người yếu thế.
Ngay cả trong những giây phút cuối đời, Đức Thánh Cha Phanxicô vẫn để lại dấu ấn của sự khiêm nhường. Thay vì được an táng trong Đại Thánh Đường Thánh Phêrô – nơi an nghỉ của hầu hết các vị giáo hoàng tiền nhiệm – ngài chọn Nhà Nguyện Pauline tại Vương Cung Thánh Đường Đức Bà Cả làm nơi yên nghỉ cuối cùng. Đây là nơi ngài thường dừng chân cầu nguyện trước và sau mỗi chuyến tông du, một nơi mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc đối với ngài. Lựa chọn này không chỉ phản ánh sự gắn bó của ngài với Đức Maria, mà còn là cách ngài muốn ở gần những người dân thường, ngay cả khi đã qua đời.
Quan tài của ngài cũng là một minh chứng cho sự giản dị. Thay vì quan tài ba lớp sang trọng như truyền thống, ngài chọn một chiếc quan tài gỗ đơn sơ, không chạm khắc, không trang trí. Mộ phần của ngài cũng không cầu kỳ: chỉ là một phiến đá khắc dòng chữ “Phanxicô” đơn giản, nằm chìm trong lòng đất. Lựa chọn này không chỉ phản ánh lối sống của ngài, mà còn là lời nhắc nhở rằng mọi thứ trên đời đều phù du, và điều quan trọng nhất là sống một cuộc đời ý nghĩa. Ngài từng nói: “Tôi không muốn được nhớ đến như một người vĩ đại, mà như một người đã cố gắng sống theo Tin Mừng.”
Cuộc đời Đức Thánh Cha Phanxicô là một chuỗi những nghịch lý đầy ý nghĩa. Trong khi thế giới tôn vinh quyền lực, danh vọng, và sự giàu có, ngài lại chọn con đường ngược lại: hạ mình, sống giản dị, và phục vụ những người thấp bé nhất trong xã hội. Những hành động mà người đời cho là “hèn hạ” hay “thấp kém” lại trở thành hào quang rực rỡ, khiến ngài được cả thế giới kính trọng và yêu mến. Ngài không tìm kiếm vinh quang cho riêng mình, nhưng chính sự khiêm nhường và lòng nhân ái của ngài đã khiến cả nhân loại ngưỡng mộ.
Lời dạy của Chúa Giêsu: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống, còn ai tự hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Mt 23,12) đã được Đức Thánh Cha Phanxicô sống trọn vẹn. Ngài là minh chứng sống động rằng sự vĩ đại không nằm ở địa vị hay tài sản, mà ở cách một con người sống và yêu thương. Ngài không chỉ là một vị giáo hoàng, mà còn là một người thầy, một người cha, và một người bạn của nhân loại. Những bài học từ cuộc đời ngài – về lòng thương xót, sự khiêm nhường, và tinh thần phục vụ – sẽ mãi là ngọn lửa soi sáng cho thế hệ hôm nay và mai sau.
Sự ra đi của Đức Thánh Cha Phanxicô để lại một khoảng trống không thể lấp đầy trong lòng hàng tỷ người trên thế giới. Nhưng di sản của ngài sẽ tiếp tục sống mãi. Ngài đã cho chúng ta thấy rằng một cuộc đời ý nghĩa không cần đến danh vọng hay quyền lực, mà chỉ cần một trái tim biết yêu thương và một đôi tay sẵn sàng phục vụ. Ngài là ánh sáng trong bóng tối, là niềm hy vọng trong tuyệt vọng, và là bài học sống động về việc hạ mình để được tôn vinh. Hôm nay, khi nhắc đến Đức Thánh Cha Phanxicô, chúng ta không chỉ nhớ đến một con người, mà còn nhớ đến một vị thánh của thời đại – người đã sống trọn vẹn cho tình yêu và lòng nhân ái.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
PÉTER ERDŐ – MỘT HỒNG Y BƯỚC RA TỪ NHỮNG NĂM THÁNG BỊ CẤM ĐẠO
Trong số những gương mặt thường xuyên xuất hiện trong danh sách papabili – những vị Hồng y được xem là có khả năng trở thành Giáo hoàng – Đức Hồng y Péter Erdő, Tổng Giám mục Esztergom-Budapest và Giáo chủ Công giáo Hungary, nổi bật không chỉ bởi trí tuệ thần học mà còn bởi câu chuyện đức tin được tôi luyện qua những năm tháng khắc nghiệt của thời cộng sản ở Đông Âu. Cuộc đời ngài là một hành trình dài, từ những ngày thơ ấu sống đức tin trong âm thầm đến vai trò lãnh đạo Giáo hội Công giáo ở cấp độ châu lục, với một đức tin kiên định và một tầm nhìn sâu sắc về sứ vụ của mình.
Sinh năm 1952 tại Budapest, thủ đô của Hungary, Péter Erdő lớn lên trong bối cảnh chính trị và xã hội đầy áp bức. Thời kỳ đó, chế độ cộng sản ở Hungary kiểm soát chặt chẽ mọi khía cạnh của đời sống, bao gồm cả tôn giáo. Công giáo, dù là tôn giáo chính của đất nước, chỉ được “khoan dung một cách miễn cưỡng”. Các hoạt động tôn giáo bị giám sát nghiêm ngặt, các trường học Công giáo bị quốc hữu hóa, và nhiều linh mục bị cấm giảng dạy hoặc bị giam cầm. Trong hoàn cảnh ấy, gia đình Erdő vẫn giữ vững đức tin của mình một cách thầm lặng nhưng đầy kiên cường. Họ cầu nguyện tại nhà, tham dự Thánh lễ trong những không gian kín đáo, và duy trì việc học giáo lý ngay cả khi điều đó có thể mang lại rủi ro. Cha của ngài, một luật gia, và mẹ, một giáo viên, đều bị cấm hành nghề vì bị chính quyền coi là “quá sùng đạo”. Tuy nhiên, họ không để những khó khăn ấy làm lung lay niềm tin của mình, và chính họ đã đặt nền móng đức tin cho cậu con trai Péter.
Từ khi còn nhỏ, Péter Erdő đã được nuôi dưỡng trong một cộng đoàn Công giáo bí mật, được hướng dẫn bởi cha Imre Mihalik – một linh mục uyên thâm nhưng bị chính quyền cấm dạy học. Để hỗ trợ vị linh mục này, gia đình Erdő đã gửi cậu con trai 7 tuổi của mình đến học tiếng Pháp tại căn phòng trọ đơn sơ của cha Mihalik. Những buổi học ấy không chỉ mở ra cánh cửa tri thức mà còn là cơ hội để cậu bé Péter tiếp cận với những giá trị tinh thần sâu sắc. Ngoài tiếng Pháp, Erdő còn học tiếng Nga, Latin, Đức, Anh, Tây Ban Nha và Ý – những ngôn ngữ mà sau này sẽ trở thành công cụ quan trọng trong hành trình quốc tế của ngài. Khi ấy, cậu bé 7 tuổi có lẽ chưa thể hình dung rằng những bài học trong căn phòng trọ nhỏ bé ấy sẽ dẫn dắt mình đến những giảng đường danh giá ở Rôma và những vai trò lãnh đạo trong Giáo hội Công giáo toàn cầu.
Năm 1975, ở tuổi 23, Péter Erdő được truyền chức linh mục tại Budapest. Ngài được cử làm cha xứ tại thành phố Dorog, một thị trấn công nghiệp nhỏ. Một trong những nhiệm vụ đầu tiên của ngài là dạy giáo lý cho trẻ em, nhưng ngay cả việc này cũng bị chính quyền kiểm soát gắt gao. Các lớp giáo lý không được phép tổ chức trong nhà xứ mà chỉ được diễn ra trong một phòng áo lễ lạnh giá, nơi khói bếp từ những căn hộ lân cận tràn vào, phủ mờ mọi thứ. Ngài từng kể lại một kỷ niệm đáng nhớ: trong một buổi chiều mưa tầm tã, chỉ có ba em nhỏ đến lớp. Một viên chức chính quyền bất ngờ ghé qua để kiểm tra, nhưng sau khi nhìn thấy cảnh tượng ấy, ông ta lặng lẽ rời đi, có lẽ nghĩ rằng một linh mục trẻ với vài học trò trong một căn phòng tồi tàn chẳng thể gây nguy hiểm gì cho “trật tự công cộng”. Nhưng chính trong những hoàn cảnh khó khăn ấy, Erdő đã học được cách kiên nhẫn và tận tụy với sứ vụ của mình.
Sau những năm tháng phục vụ tại quê nhà, Erdő được gửi đi du học tại Rôma – một cơ hội hiếm có đối với một linh mục đến từ Đông Âu thời bấy giờ. Tại Học viện Giáo hoàng Lateran, ngài lấy hai bằng tiến sĩ về thần học và giáo luật, trở thành một trong những học giả trẻ xuất sắc của Giáo hội. Trong suốt thập niên 1980 và 1990, ngài giảng dạy tại các đại học giáo hoàng ở Rôma và các trường đại học ở Hungary, dần khẳng định mình là một chuyên gia hàng đầu về giáo luật và thần học. Những bài giảng của ngài không chỉ thể hiện sự uyên thâm mà còn cho thấy khả năng kết nối các giá trị truyền thống của Giáo hội với những thách thức của thời đại mới. Chính sự kết hợp giữa trí tuệ sắc bén và lòng nhiệt thành với đức tin đã đưa ngài đến những vai trò lãnh đạo cao hơn trong Giáo hội.
Năm 1999, ở tuổi 47, Péter Erdő được bổ nhiệm làm Giám mục phụ tá giáo phận Székesfehérvár, và chính Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã truyền chức cho ngài. Chỉ ba năm sau, vào năm 2002, ngài được bổ nhiệm làm Tổng Giám mục Esztergom-Budapest – vị trí cao nhất trong Giáo hội Công giáo Hungary. Đến năm 2003, ở tuổi 51, ngài được đội mũ Hồng y, trở thành một trong những Hồng y trẻ nhất trên thế giới vào thời điểm đó. Với vai trò này, Erdő không chỉ lãnh đạo Giáo hội Hungary mà còn bắt đầu đảm nhận những trọng trách quan trọng ở cấp độ châu Âu và quốc tế.
Từ năm 2006 đến 2016, Hồng y Erdő giữ chức Chủ tịch Hội đồng Giám mục châu Âu, một vai trò giúp ngài mở rộng tầm ảnh hưởng ra ngoài biên giới Hungary. Trong thời gian này, ngài đã làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy sự hiệp nhất giữa các Giáo hội Công giáo ở châu Âu, đồng thời đối mặt với những thách thức như sự thế tục hóa, khủng hoảng di dân, và sự suy giảm đức tin ở nhiều quốc gia. Năm 2014 và 2015, ngài được Đức Giáo hoàng Phanxicô chọn làm Tổng tường trình viên của Thượng Hội đồng Giám mục về Gia đình – một vị trí đòi hỏi sự khéo léo và hiểu biết sâu sắc để điều phối các cuộc thảo luận về những vấn đề nhạy cảm như việc rước lễ cho người ly dị tái hôn. Bài phát biểu khai mạc của ngài tại Thượng Hội đồng năm 2015 được đánh giá là một sự bảo vệ mạnh mẽ cho lập trường truyền thống của Giáo hội, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với các ý kiến khác biệt. Chính điều này đã khiến ngài được xem là một trong những tiếng nói bảo thủ hàng đầu trong Giáo hội, nhưng đồng thời cũng là một nhà lãnh đạo biết lắng nghe và cầu nối giữa các quan điểm.
Ở Hungary, Hồng y Erdő phải đối mặt với những thách thức phức tạp cả về chính trị lẫn tôn giáo. Dưới thời Thủ tướng Viktor Orbán, Hungary trải qua nhiều thay đổi gây tranh cãi, từ việc sửa đổi hiến pháp, kiểm soát truyền thông, đến chính sách hạn chế nhập cư. Chính quyền Orbán cũng cung cấp hỗ trợ tài chính đáng kể cho Giáo hội Công giáo, bao gồm việc xây dựng lại các nhà thờ và tài trợ cho các trường học Công giáo. Tuy nhiên, một số nhà phê bình cho rằng đây là nỗ lực của chính phủ nhằm “mua sự im lặng” của Giáo hội trước các chính sách gây tranh cãi. Các lãnh đạo Giáo hội, bao gồm Hồng y Erdő, đã bác bỏ cáo buộc này, khẳng định rằng sự hỗ trợ của chính phủ là để phục hồi di sản tôn giáo sau hàng thập kỷ bị đàn áp dưới chế độ cộng sản.
Mối quan hệ giữa Hồng y Erdő và chính phủ Hungary không hề đơn giản. Dù ngài được cho là đã lên tiếng chỉ trích một số chính sách, chẳng hạn như việc quốc hữu hóa các trung tâm thụ tinh ống nghiệm, ngài lại giữ thái độ thận trọng trong các vấn đề như di dân – một chủ đề gây chia rẽ ở châu Âu. Trong khi nhiều giám mục châu Âu công khai kêu gọi tiếp nhận người tị nạn, Erdő thường chọn cách tiếp cận trung lập, nhấn mạnh vào việc cân bằng giữa lòng nhân ái và trách nhiệm quốc gia. Sự dè dặt này đã khiến ngài nhận được cả sự ủng hộ lẫn chỉ trích từ các phía khác nhau.
Bên cạnh những thách thức chính trị, Giáo hội Công giáo Hungary đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng nội tại. Theo điều tra dân số năm 2022, số người Công giáo La Mã ở Hungary chỉ còn khoảng 2,6 triệu – giảm gần một nửa so với con số 5 triệu vào năm 2001. Sự suy giảm này, theo Hồng y Erdő, là hệ quả của những năm tháng bị cấm đạo dưới chế độ cộng sản, khi nhiều thế hệ không được tự do thực hành hoặc truyền đạt đức tin của mình. Thêm vào đó, sự thiếu hụt linh mục và sự thế tục hóa ngày càng tăng ở châu Âu đã làm trầm trọng thêm tình hình. Dù vậy, Erdő không ngừng kêu gọi các tín hữu Hungary trở về với đức tin, đồng thời thúc đẩy các sáng kiến nhằm đào tạo linh mục và giáo dân để xây dựng một Giáo hội mạnh mẽ hơn trong tương lai.
Khi được hỏi về ơn gọi của mình, Hồng y Erdő trả lời với sự đơn sơ nhưng đầy xác tín: “Nếu đức tin là điều quan trọng nhất trong cuộc sống, thì phục vụ đức tin nơi người khác, truyền đạt đức tin, giảng dạy đức tin, và đặc biệt là cử hành phụng vụ, chính là điều cao quý nhất mà một người có thể làm, và có ích nhất cho phần rỗi của tha nhân.” Ngài nói thêm: “Đó là động lực chính tôi đã cảm nhận ngay từ khi còn là một cậu bé.” Chính động lực ấy đã dẫn dắt ngài qua những năm tháng khó khăn, từ căn phòng trọ lạnh lẽo ở Budapest đến những giảng đường ở Rôma, từ những lớp giáo lý trong khói bếp đến những hội nghị cấp cao của Giáo hội. Với Hồng y Péter Erdő, đức tin không chỉ là một lý tưởng, mà là ngọn lửa soi sáng cả cuộc đời ngài.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
NGẪM GÌ VỀ MẬT NGHỊ CHỌN GIÁO HOÀNG KẾ VỊ SẮP TỚI?
Ngày 4 và ngày 5 tháng 5 năm 2025, cả thế giới đang hướng ánh mắt về Vatican, nơi diễn ra một sự kiện mang tầm vóc lịch sử: cuộc bầu chọn Giáo hoàng mới, người sẽ kế nhiệm Đức Giáo hoàng Francesco. Vụ việc này, được truyền thông ví như một “cú giáng hoàng”, không chỉ làm rung chuyển cộng đồng Công giáo toàn cầu mà còn thu hút sự chú ý của các nhà quan sát chính trị, xã hội và tôn giáo. Các Hồng Y gốc Ý đang nổi lên như những ứng cử viên hàng đầu, trong khi một số cáo buộc cho rằng một tổng thống quyền lực đã âm thầm can thiệp vào quá trình bầu chọn. Theo chương trình AP Discovery, dựa trên những số liệu cập nhật mới nhất, một câu hỏi lớn đang được đặt ra: Ai sẽ là người tiếp theo ngồi trên ngai Tòa Thánh Phêrô?
Danh sách các ứng cử viên tiềm năng, được tổng hợp từ các sàn cá cược quốc tế uy tín, cho thấy một cuộc đua đầy kịch tính. Đứng đầu bảng xếp hạng là Hồng Y Pietro Parolin, người Ý, với tỷ lệ cá cược 9/4, tương đương 34,8% cơ hội trở thành Giáo hoàng. Theo sau là Hồng Y Luis Antonio Tagle từ Philippines, với tỷ lệ 3/1, chiếm 28,6%. Hồng Y Peter Turkson, đại diện từ Ghana, xếp thứ ba với tỷ lệ 6/1, tương ứng 16,7%. Hai vị trí còn lại trong top 5 thuộc về Hồng Y Matteo Maria Zuppi (Ý) với tỷ lệ 6/1, 7% và Hồng Y Battista Pizzaballa (Ý) với tỷ lệ 8/1, 1%. Những con số này không chỉ phản ánh sự kỳ vọng của công chúng mà còn cho thấy sự đa dạng về nguồn gốc địa lý của các ứng cử viên, từ châu Âu, châu Á đến châu Phi.
Hồng Y Pietro Parolin, ứng cử viên sáng giá nhất, hiện đảm nhiệm vai trò Quốc Vụ Khanh Tòa Thánh – một vị trí quyền lực chỉ đứng sau Giáo hoàng. Với hơn một thập kỷ hoạt động ở trung tâm quyền lực của Vatican, Parolin được đánh giá là một nhà ngoại giao lão luyện, người đã góp phần định hình các chính sách đối ngoại của Tòa Thánh trong thời kỳ đầy biến động. Ông từng đại diện Vatican trong các cuộc đàm phán với nhiều quốc gia, từ Trung Đông đến châu Á, và nổi tiếng với phong cách làm việc cẩn trọng, mềm dẻo. Tuy nhiên, không phải mọi ánh mắt đều hướng về ông với sự ủng hộ. Parolin từng bị chỉ trích vì vai trò trong thỏa thuận bí mật giữa Vatican và Trung Quốc về việc bổ nhiệm giám mục, một vấn đề gây tranh cãi trong nội bộ Giáo hội. Một số hồng y cho rằng thỏa thuận này đã khiến Vatican nhượng bộ quá nhiều trước Bắc Kinh, làm suy yếu uy tín của Giáo hội. Dù vậy, với kinh nghiệm và vị trí chiến lược, Parolin vẫn được xem là lựa chọn an toàn, đặc biệt trong mắt những hồng y muốn duy trì sự ổn định và tiếp nối di sản cải cách của Đức Giáo hoàng Francesco.
Ứng cử viên thứ hai, Hồng Y Luis Antonio Tagle, là một gương mặt nổi bật từ châu Á. Được mệnh danh là “Francesco châu Á”, vị Hồng Y người Philippines đã chinh phục trái tim của nhiều tín hữu nhờ phong cách giản dị, gần gũi và quan điểm thần học cấp tiến. Tagle thường xuyên xuất hiện trong các sự kiện cộng đồng, chia sẻ với người nghèo và truyền cảm hứng cho giới trẻ qua các bài giảng đầy nhiệt huyết. Ông là người ủng hộ mạnh mẽ cho công lý xã hội, bảo vệ môi trường và đối thoại liên tôn giáo – những giá trị cốt lõi trong triều đại của Đức Giáo hoàng Francesco. Nếu được bầu, Tagle sẽ trở thành Giáo hoàng châu Á đầu tiên trong lịch sử 2.000 năm của Giáo hội Công giáo, một cột mốc có thể thay đổi cách thế giới nhìn nhận về Vatican. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng quan điểm tiến bộ của ông có thể gây lo ngại cho các hồng y bảo thủ, những người muốn duy trì các giá trị truyền thống của Giáo hội.
Hồng Y Peter Turkson, đến từ Ghana, đại diện cho hy vọng của châu Phi trong cuộc đua này. Với kinh nghiệm lãnh đạo Hội đồng Công giáo về Công lý và Hòa bình, Turkson đã khẳng định tên tuổi trên trường quốc tế nhờ các hoạt động thúc đẩy bình đẳng, chống đói nghèo và bảo vệ môi trường. Ông là một trong những tiếng nói mạnh mẽ nhất từ lục địa đen, nơi Giáo hội Công giáo đang phát triển mạnh mẽ với số lượng tín hữu gia tăng nhanh chóng. Nếu được chọn, Turkson sẽ trở thành Giáo hoàng da đen đầu tiên, một bước ngoặt lịch sử có thể định hình lại vai trò của Giáo hội trong thế kỷ 21. Dù được kính trọng vì phong thái điềm đạm và khả năng đối thoại xuyên văn hóa, Turkson cũng đối mặt với thách thức từ những hồng y nghi ngờ về khả năng lãnh đạo toàn cầu của ông trong bối cảnh Giáo hội đang đối diện với nhiều vấn đề phức tạp.
Hồng Y Matteo Maria Zuppi, Tổng Giám mục Bologna, là niềm tự hào của nước Ý. Ông được yêu mến nhờ tư duy cải cách, sự tận tụy trong các hoạt động xã hội và khả năng kết nối với cộng đồng. Zuppi thường xuyên tham gia các sáng kiến hỗ trợ người nghèo, người nhập cư và những nhóm yếu thế trong xã hội, qua đó xây dựng hình ảnh một nhà lãnh đạo gần gũi và nhân ái. Với vai trò trung gian hòa giải trong các cuộc xung đột quốc tế, ông đã chứng minh khả năng ngoại giao xuất sắc, một phẩm chất quan trọng đối với vị trí Giáo hoàng. Tại Ý, Zuppi nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ người dân, những người xem ông là biểu tượng của sự đổi mới trong Giáo hội. Tuy nhiên, so với Parolin, ông có ít kinh nghiệm hơn ở cấp độ Vatican, điều có thể khiến một số hồng y do dự khi bỏ phiếu cho ông.
Hồng Y Battista Pizzaballa, Thượng Phụ La Tinh của Giêrusalem, mang đến một góc nhìn độc đáo từ Thánh địa. Với nhiều năm hoạt động ở Trung Đông, Pizzaballa có hiểu biết sâu sắc về các vấn đề tôn giáo, chính trị và văn hóa trong khu vực. Ông nổi tiếng với các nỗ lực đối thoại liên tôn giáo, đặc biệt giữa Công giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo, trong bối cảnh xung đột kéo dài ở Đất Thánh. Kinh nghiệm này khiến Pizzaballa trở thành một ứng cử viên đặc biệt, người có thể mang lại sự hòa hợp và đoàn kết trong một thế giới đầy chia rẽ. Dù tỷ lệ cá cược của ông thấp hơn các đối thủ, Pizzaballa vẫn được xem là một lựa chọn tiềm năng, đặc biệt nếu các hồng y muốn nhấn mạnh vai trò của Giáo hội trong việc thúc đẩy hòa bình toàn cầu.
Mật nghị hồng y, dự kiến bắt đầu vào ngày 7 tháng 5 năm 2025, sẽ là sự kiện tâm điểm của năm. Với sự tham gia của 135 hồng y từ khắp nơi trên thế giới, quá trình bầu chọn có thể kéo dài nhiều ngày, thậm chí nhiều tuần, trong không khí thiêng liêng và kín đáo tại Nhà nguyện Sistine. Theo dữ liệu từ các sàn cá cược lớn, Hồng Y Parolin hiện dẫn đầu với tỷ lệ bình chọn 27%, từng đạt đỉnh 29% vào một thời điểm, vượt xa các đối thủ. Trang OLBG đánh giá ông có tỷ lệ cá cược 4/1, tương đương 20% cơ hội, trong khi Polymarket đưa ra con số ấn tượng hơn: 37%. Những con số này phản ánh sự kỳ vọng lớn lao dành cho Parolin, người được xem là ứng cử viên lý tưởng để tiếp nối di sản của Đức Giáo hoàng Francesco.
Hồng Y Tagle, với tỷ lệ cá cược 5/1, 7%, tiếp tục là một gương mặt được yêu mến, đặc biệt trong cộng đồng trẻ và các tín hữu châu Á. Sự tiến bộ trong tư duy và phong cách lãnh đạo của ông là một luồng gió mới, nhưng cũng là thách thức khi đối mặt với các hồng y bảo thủ. Hồng Y Turkson, tỷ lệ 6/1, 14,3%, đại diện cho hy vọng của một Giáo hội toàn cầu hóa, với trọng tâm là châu Phi. Trong khi đó, Hồng Y Péter Erdő từ Hungary, với tỷ lệ 7/1, 12,5%, là tiếng nói của khuynh hướng bảo thủ, người muốn duy trì các giá trị truyền thống của Giáo hội. Hồng Y Zuppi, dù tỷ lệ thấp hơn, được xem là một nhân tố bất ngờ nhờ khả năng hòa giải và tư duy đổi mới.
Trong bối cảnh 133 hồng y cử tri, trong đó 80% được bổ nhiệm bởi Đức Giáo hoàng Francesco, xu hướng lựa chọn một ứng cử viên tiếp nối di sản cải cách và toàn cầu hóa của ngài là rất rõ ràng. Parolin, với vai trò then chốt trong Vatican và kinh nghiệm ngoại giao, được xem là lựa chọn an toàn và đáng tin cậy. Tuy nhiên, Tagle và Turkson cũng là những ứng cử viên mạnh mẽ, đại diện cho sự phát triển của Giáo hội tại châu Á và châu Phi – hai khu vực đang ngày càng khẳng định vị thế trong lòng Giáo hội hoàn vũ.
Bên ngoài Vatican, các bảng xếp hạng ứng cử viên không ngừng biến động, chịu ảnh hưởng từ truyền thông, mạng xã hội và các cuộc thảo luận công khai. Những cái tên được đẩy lên rồi hạ xuống theo dòng chảy của dư luận, tạo nên một bức tranh sôi động nhưng đầy bất định. Tuy nhiên, bên trong những bức tường cổ kính của Tòa Thánh, một bầu không khí hoàn toàn khác đang bao trùm. Hơn 133 hồng y dưới 80 tuổi, những người mang trên vai trọng trách lịch sử, đang tận dụng từng giờ, từng phút để cầu nguyện, suy tư và thảo luận kín đáo. Mỗi lời nói được cân nhắc kỹ lưỡng, mỗi quyết định được xây dựng trên nền tảng đức tin và trực giác thiêng liêng.
Dù mật nghị hồng y chính thức bắt đầu vào ngày 7 tháng 5, thế giới bên ngoài đã “nóng máy” từ nhiều tuần trước. Trên các diễn đàn Công giáo, mạng xã hội toàn cầu và các sàn cá cược quốc tế, hàng triệu người đổ dồn ánh mắt vào danh sách các hồng y tiềm năng. Những bảng xếp hạng này, dù không có giá trị pháp lý, đóng vai trò như một thước đo nhiệt độ xã hội, phản ánh kỳ vọng của cộng đồng tín hữu và cả những người quan tâm đến vai trò của Giáo hội trong các vấn đề toàn cầu. Vị trí Giáo hoàng không chỉ là biểu tượng tôn giáo mà còn là một ngôi vị có ảnh hưởng sâu rộng đến chính trị, văn hóa, ngoại giao và luân lý thế giới.
Hồng Y Parolin, với hơn một thập kỷ giữ vai trò quyền lực số hai tại Vatican, được xem là ứng cử viên lý tưởng trong lòng công chúng, ít nhất là từ góc nhìn thế tục. Ông nắm giữ chìa khóa ngoại giao của Tòa Thánh, dẫn dắt các cuộc đối thoại với các quốc gia và tổ chức quốc tế trong thời kỳ đầy biến động. Sự cẩn trọng và mềm dẻo của Parolin giúp ông duy trì mối quan hệ cân bằng giữa các phe phái trong Giáo hội, một phẩm chất quan trọng trong thời điểm chuyển giao quyền lực. Ông được đánh giá là người kế tục tự nhiên của đường lối đối thoại và cải cách từ Đức Giáo hoàng Francesco, đồng thời mang nét truyền thống Ý cổ điển, một điểm cộng lớn với các hồng y bảo thủ.
Tuy nhiên, lịch sử của các mật nghị hồng y cho thấy kết quả luôn chứa đựng những bất ngờ. Khi các hồng y bước vào Nhà nguyện Sistine, trái tim linh thiêng của cuộc bầu chọn, không phải truyền thông, không phải các dự đoán ồn ào hay các bảng cá cược sẽ quyết định. Chính Thánh Linh và lương tâm sâu thẳm của mỗi hồng y sẽ lên tiếng, định đoạt ai sẽ là người được chọn để tiếp bước Thánh Phêrô, dẫn dắt hơn 1 tỷ tín hữu Công giáo trên hành trình đầy thách thức phía trước.
Trong số các ứng cử viên châu Phi, Hồng Y Peter Turkson và những cái tên khác như Hồng Y Robert Sarah (Guinea) và Hồng Y Fridolin Ambongo Besungu (Cộng hòa Dân chủ Congo) đang nổi lên như những biểu tượng của một Giáo hội đầy sức sống. Turkson, với kinh nghiệm lãnh đạo và quan điểm mạnh mẽ về công lý xã hội, là niềm hy vọng của nhiều người mong muốn một Giáo hoàng đến từ châu Phi. Sarah, một nhà thần học bảo thủ, đại diện cho những giá trị truyền thống, trong khi Ambongo Besungu là tiếng nói trẻ trung, dũng cảm, sẵn sàng đối đầu với các vấn đề chính trị và tôn giáo phức tạp. Sự hiện diện của các ứng cử viên châu Phi cho thấy Vatican đang mở rộng tầm nhìn, sẵn sàng lắng nghe những tiếng nói từ những vùng đất từng bị xem là ngoại vi.
Câu chuyện về mật nghị hồng y không chỉ là một cuộc bầu chọn, mà là một hành trình tâm linh sâu sắc. Trong khi thế giới bên ngoài sôi sục với các dự đoán và tranh luận, bên trong Vatican, các hồng y đang chuẩn bị cho một trách nhiệm thiêng liêng: lựa chọn người sẽ dẫn dắt Giáo hội Công giáo trong những năm tới. Dù Parolin đang dẫn đầu, kết quả cuối cùng vẫn là một ẩn số. Chúng ta hãy cùng chờ đợi và theo dõi diễn biến của sự kiện trọng đại này, nơi đức tin, lương tâm và lịch sử sẽ hòa quyện để viết nên một chương mới cho Giáo hội Công giáo toàn cầu.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp