Kỹ năng sống

ĐI TÌM SỰ BÌNH AN

ĐI TÌM SỰ BÌNH AN

Hôm nay, chúng ta cùng nhau dừng lại để suy niệm về một khát vọng sâu xa, một điều mà mọi tâm hồn khao khát, dù ở bất kỳ thời đại hay hoàn cảnh nào: sự bình an. Bình an không chỉ đơn thuần là trạng thái vắng bóng chiến tranh, đau khổ hay lo âu. Nó là sự thanh thản sâu lắng trong tâm hồn, là niềm vui trọn vẹn khi chúng ta cảm nhận được tình yêu vô biên của Thiên Chúa, sự gắn kết yêu thương giữa con người, và ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Để giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự bình an và con đường dẫn đến nó, tôi xin bắt đầu bằng một câu chuyện giản dị nhưng chứa đựng những bài học sâu sắc, một câu chuyện có thể chạm đến trái tim của mỗi người chúng ta.

Câu chuyện về vị vua và hành trình tìm kiếm bình an

Ngày xưa, trong một vương quốc phồn thịnh và tráng lệ, có một vị vua quyền lực và giàu có bậc nhất. Ông sở hữu những cung điện nguy nga được trang trí bằng vàng bạc châu báu, những khu vườn rộng lớn ngập tràn hoa thơm cỏ lạ, và một đội quân hùng mạnh khiến cả thiên hạ phải kính nể. Dân chúng trong vương quốc ca tụng ông như một vị vua vĩ đại, người có tất cả những gì mà người đời mơ ước. Nhưng đằng sau vẻ ngoài hào nhoáng ấy, ít ai biết rằng tâm hồn nhà vua lại bị giam cầm trong sự bất an triền miên. Những lo âu, giận dữ, và nỗi sợ hãi vô hình không ngừng gặm nhấm tâm trí ông. Đêm về, khi ánh trăng lặng lẽ chiếu qua cửa sổ cung điện, nhà vua thường trằn trọc không ngủ được, tâm hồn nặng trĩu bởi những suy nghĩ rối bời. Ông tự hỏi: “Ta có tất cả – quyền lực, của cải, danh vọng – vậy tại sao trái tim ta vẫn không tìm thấy sự bình an? Tại sao ta vẫn cảm thấy trống rỗng và bất an?”

Nhà vua quyết tâm tìm kiếm sự bình an bằng mọi giá. Ông triệu tập các cận thần, những người được xem là thông thái nhất trong vương quốc, để tìm lời giải cho nỗi đau trong lòng mình. Các đạo sĩ mang đến những bài giảng huyền bí về sự an lạc, các học giả trình bày những lý thuyết sâu sắc về hạnh phúc, và các nhà thơ dâng lên những áng văn tuyệt mỹ ca ngợi sự thanh thản. Họ mang theo những cuốn sách dày cộp, những lời khuyên vàng ngọc, và cả những phương pháp thiền định phức tạp được truyền từ đời này sang đời khác. Nhà vua chăm chú lắng nghe, thử áp dụng từng phương pháp, nhưng tất cả đều vô ích. Những lời hay ý đẹp ấy chỉ như gió thoảng qua, không thể chạm đến cội rễ của nỗi bất an trong tâm hồn ông. Ông càng tìm kiếm, càng cảm thấy thất vọng, và trái tim ông càng trở nên trống rỗng, như một cánh đồng khô cằn không một giọt nước.

Một ngày kia, trong lúc tuyệt vọng, nhà vua nghe nói về một ngôi làng nghèo nằm ở vùng ngoại ô xa xôi của vương quốc. Người ta kể rằng, dù dân chúng nơi đó sống trong cảnh thiếu thốn, họ lại luôn rạng rỡ niềm vui. Tiếng cười vang vọng trong những con ngõ nhỏ, những bài hát dân dã ngân nga bên bếp lửa, và khuôn mặt họ ánh lên sự thanh thản lạ kỳ, như thể họ không hề biết đến lo âu hay bất an. Tò mò và hy vọng, nhà vua quyết định rời bỏ cung điện lộng lẫy, cởi bỏ áo bào hoàng gia, cải trang thành một thường dân, và một mình lên đường đến ngôi làng ấy. Ông muốn tận mắt chứng kiến điều gì đã mang lại niềm vui và bình an cho những con người tưởng chừng như chẳng có gì.

Hành trình của nhà vua không hề dễ dàng. Ông phải vượt qua những con đường gồ ghề, những cánh rừng rậm rạp, và những ngọn đồi dốc đứng. Ánh nắng buổi trưa đổ xuống gay gắt, khiến ông mệt lả, đôi chân rã rời. Khi dừng chân bên một con suối nhỏ để nghỉ ngơi, nhà vua tình cờ gặp một ông lão đang gánh đôi thùng nước nặng trĩu. Dáng ông lão gầy gò, đôi vai còng gập dưới sức nặng của gánh nước, nhưng khuôn mặt ông lại rạng ngời một niềm vui khó tả. Đôi mắt ông ánh lên sự hiền hậu, và nụ cười trên môi ông như xua tan cái nóng bức của ngày hè. Thấy nhà vua mệt mỏi, ông lão dừng lại, đặt gánh nước xuống, và mời nhà vua ngồi nghỉ dưới bóng cây cổ thụ. Với sự chân thành, ông lão lấy từ trong túi vải cũ kỹ nửa chiếc bánh mì khô và một chai nước suối, rồi vui vẻ chia sẻ cho nhà vua, như thể đó là món quà quý giá nhất mà ông có.

Nhà vua nhận lấy phần ăn, lòng đầy ngạc nhiên trước sự hào phóng của ông lão. Ông không thể hiểu nổi tại sao một người nghèo khó, sống bằng công việc vất vả như vậy, lại có thể rộng rãi và vui vẻ đến thế. Với lòng tò mò, nhà vua hỏi:

  • Thưa ông, công việc gánh nước nặng nhọc như thế, ngày nào cũng phải làm việc vất vả để kiếm sống, vậy sao tôi thấy ông vẫn vui vẻ và thanh thản đến vậy? Bí quyết nào giúp ông có được sự bình an trong lòng, dù cuộc sống dường như quá khó khăn?

Ông lão nhìn nhà vua, ánh mắt tràn ng満 sự chân thành và giản dị. Ông đáp:

  • Thưa ông, tôi cảm tạ ông Trời mỗi ngày vì tôi còn sức khỏe để gánh nước. Tôi biết ơn vì mưa rơi để tôi có nước mà gánh, vì nắng lên để tôi có sức mà làm việc. Nhờ gánh nước, tôi đổi được ít bánh mì để ăn, có khi còn đủ để chia sẻ với người khác. Ngày nào tôi cũng được sống, được làm việc, được nhìn thấy ánh nắng ban mai, được nghe tiếng chim hót, và được gặp những người như ông để trò chuyện. Với tất cả những điều ấy, tại sao tôi lại không vui, không thanh thản, và không cảm thấy bình an được chứ? Cuộc sống của tôi đơn sơ, nhưng tôi hài lòng với những gì mình có, và tôi tin rằng ông Trời luôn ban cho tôi đủ để sống và để yêu thương.

Những lời nói giản dị của ông lão như một tia sáng rực rỡ soi chiếu vào tâm hồn nhà vua. Trong khoảnh khắc ấy, ông cảm thấy một niềm vui lạ lùng dâng trào trong lòng, như thể một gánh nặng vô hình đã được trút bỏ. Nỗi bất an từng giam cầm ông bỗng nhiên tan biến, nhường chỗ cho sự nhẹ nhõm và thanh thản. Nhà vua nhận ra rằng, sự bình an không nằm ở vàng bạc, quyền lực, hay những lý thuyết cao siêu mà ông từng tìm kiếm. Nó ở ngay trong trái tim biết ơn, trong cuộc sống đơn sơ, và trong lòng tử tế sẵn sàng sẻ chia với người khác.

Trở về cung điện, nhà vua không còn là con người của trước đây. Ông thay đổi hoàn toàn. Ông từ bỏ lối sống xa hoa, không còn chạy theo những thứ phù phiếm. Ông mở kho tàng, đem của cải phân phát cho dân nghèo, xây cầu, đắp đường, và hỗ trợ những người gặp khó khăn. Ông thường xuyên rời cung điện, đi đến các làng mạc, ngồi bên những người dân bình dị để lắng nghe những câu chuyện của họ, chia sẻ niềm vui nỗi buồn cùng họ. Ông học cách sống đơn giản hơn, ăn mặc giản dị, và tìm niềm vui trong những điều nhỏ bé của cuộc sống. Kỳ diệu thay, từ khi sống như vậy, nhà vua cảm thấy lòng mình luôn bình an. Những đêm mất ngủ không còn nữa, thay vào đó là những giấc ngủ ngon lành, nhẹ nhàng, như một đứa trẻ vô tư. Ông đã tìm thấy bí quyết của sự bình an: Sống lương thiện, tử tế, biết ơn, và đặt niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa.

Bài học sâu sắc từ câu chuyện

Câu chuyện về vị vua và ông lão gánh nước là một lời nhắc nhở sâu sắc cho mỗi người chúng ta. Nhà vua, dù sở hữu tất cả những gì người đời mơ ước, lại sống trong bất an vì ông bị cuốn vào vòng xoáy của tham vọng, lo toan, và sự bất mãn với những gì mình có. Ông tìm kiếm bình an ở những thứ bên ngoài – của cải, quyền lực, danh vọng – nhưng tất cả đều không thể lấp đầy khoảng trống trong tâm hồn ông. Trong khi đó, ông lão nghèo khó lại sở hữu sự bình an đích thực, không phải vì ông có nhiều của cải, mà vì ông có một trái tim biết ơn, hài lòng với những gì mình được ban tặng, và luôn sẵn sàng sẻ chia với người khác.

Sự bình an của ông lão không đến từ những thứ bên ngoài – không phải từ tiền bạc, danh vọng, hay sự thoải mái vật chất. Nó đến từ chính tâm hồn ông, một tâm hồn đơn sơ, quảng đại, và tràn đầy lòng biết ơn. Ông lão không than vãn về công việc vất vả, không so sánh mình với những người giàu có, và không để lòng mình bị giam cầm bởi những lo âu về tương lai. Thay vào đó, ông chọn nhìn cuộc sống với con mắt tích cực, tạ ơn vì những điều nhỏ bé, và tìm niềm vui trong việc sẻ chia. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng: Bình an không phụ thuộc vào hoàn cảnh sống, mà phụ thuộc vào cách chúng ta nhìn nhận và sống trong hoàn cảnh đó.

Câu chuyện cũng cho chúng ta thấy rằng, sự bình an không phải là thứ có thể tìm thấy qua những lý thuyết cao siêu hay những phương pháp phức tạp. Nhà vua đã thử nghe những lời khuyên thông thái, đọc những cuốn sách uyên thâm, nhưng tất cả đều không mang lại kết quả. Chỉ khi ông gặp ông lão – một con người bình dị, sống đơn sơ và chân thành – ông mới khám phá ra bí mật của sự bình an. Điều này dạy chúng ta rằng, đôi khi, những bài học quý giá nhất không nằm ở những thứ to lớn hay phức tạp, mà ở những điều giản dị, gần gũi xung quanh chúng ta.

Hơn nữa, câu chuyện cho thấy rằng sự bình an không chỉ là điều chúng ta nhận được, mà còn là điều chúng ta lan tỏa. Khi nhà vua học cách sống tử tế, sẻ chia với dân chúng, và lắng nghe họ, ông không chỉ tìm thấy bình an cho chính mình, mà còn mang lại niềm vui và hy vọng cho những người xung quanh. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng: Một tâm hồn bình an sẽ trở thành ánh sáng, lan tỏa sự bình an đến với cộng đồng và thế giới.

Bình an – khát vọng muôn đời của nhân loại

Quý ông bà và anh chị em thân mến,

Bình an là khát vọng muôn thuở của con người, từ thời cổ đại cho đến thời đại hôm nay. Trong thế giới hiện đại, chúng ta chứng kiến biết bao đau khổ và bất an. Những cuộc chiến tranh kinh tế, quân sự, và cả những cuộc chiến âm thầm trong tâm hồn con người đang gây ra vô vàn nỗi kinh hoàng, đau đớn, và mất mát. Có những vùng đất loang lổ dấu tích chiến tranh, nơi người dân ngày đêm khao khát một ngày không còn tiếng bom đạn, không còn tiếng khóc than của những người thân yêu. Có những con người quằn quại trong nước mắt, bị bỏ rơi, bị đối xử bất công, bị lạm dụng và bạo hành, chỉ mong một ngày được cảm thông, được yêu thương, và được chữa lành những vết thương lòng.

Ngay cả khi chúng ta may mắn không phải đối diện với chiến tranh hay nghèo đói, nhiều người trong chúng ta vẫn cảm thấy bất an. Giống như vị vua trong câu chuyện, chúng ta có thể có một công việc ổn định, một gia đình hạnh phúc, và sức khỏe dồi dào, nhưng trong lòng vẫn trống rỗng, lo âu, và sợ hãi. Chúng ta lo lắng về tương lai: liệu công việc có bền vững? Liệu gia đình có luôn êm ấm? Liệu sức khỏe có mãi tốt lành? Chúng ta sợ hãi trước những bất ổn của cuộc sống: sự thay đổi của xã hội, những khó khăn kinh tế, những mối quan hệ rạn nứt, hay những biến cố bất ngờ có thể xảy đến. Đôi khi, chúng ta cảm thấy cô đơn ngay giữa đám đông, như thể không ai thực sự hiểu được những gì đang diễn ra trong tâm hồn mình.

Những bất an ấy khiến tâm hồn chúng ta như một ngôi nhà đóng kín cửa. Chúng ta sợ mở lòng, sợ bị tổn thương, sợ phải đối diện với những khó khăn của cuộc sống. Chúng ta dựng lên những bức tường trong tâm hồn, không chỉ để bảo vệ mình, mà còn để che giấu những vết thương, những nỗi đau, và những yếu đuối của mình. Nhưng chính trong sự đóng kín ấy, chúng ta càng cảm thấy ngột ngạt, càng xa rời sự bình an mà mình khao khát.

Vậy, làm thế nào để chúng ta tìm được sự bình an đích thực? Câu chuyện về ông lão gánh nước và hành trình thay đổi của vị vua chỉ cho chúng ta con đường: Sự bình an đến từ một trái tim biết ơn, một cuộc sống lương thiện, và một tấm lòng quảng đại sẻ chia. Nhưng hơn thế nữa, là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi tìm kiếm sự bình an trong ánh sáng của Chúa Kitô Phục Sinh, Đấng đã mang đến cho nhân loại món quà bình an vĩnh cửu.

Bình an trong ánh sáng của Chúa Kitô Phục Sinh

Chúng ta đang sống trong Mùa Phục Sinh – mùa của niềm vui, hy vọng, và sự sống mới. Đây là thời gian chúng ta được mời gọi để cảm nhận sâu sắc hơn sự bình an mà Chúa Kitô Phục Sinh đã mang đến cho nhân loại. Khi hiện ra với các môn đệ sau khi sống lại từ cõi chết, lời đầu tiên Chúa Giêsu nói với họ là: “Bình an cho anh em!” (Ga 20,19). Lời chào ấy không chỉ là một lời chúc, mà là một món quà quý giá mà Chúa trao ban – món quà của sự bình an vượt trên mọi lo âu, sợ hãi, và đau khổ.

Hãy tưởng tượng khung cảnh ngày ấy. Trước khi Chúa sống lại, các môn đệ sống trong sợ hãi và thất vọng. Họ đóng kín cửa nhà, không dám ra ngoài, vì sợ bị bắt bớ. Tâm hồn họ trĩu nặng nỗi buồn và sự chán nản, vì họ nghĩ rằng Thầy mình đã chết, và mọi hy vọng đã tan biến. Họ cảm thấy như những con thuyền lạc lối giữa cơn bão, không biết bám víu vào đâu. Nhưng khi Chúa Kitô Phục Sinh hiện ra, mang theo lời chào “Bình an cho anh em,” mọi sự đã thay đổi. Nỗi sợ hãi tan biến, cánh cửa tâm hồn họ được mở ra, và họ tràn đầy sức mạnh để ra đi loan báo Tin Mừng, bất chấp mọi khó khăn và nguy hiểm.

Sự bình an của Chúa Kitô không giống với sự bình an mà thế gian ban tặng. Sự bình an của thế gian thường dựa trên những thứ tạm thời: tiền bạc, danh vọng, hay sự thoải mái vật chất. Nhưng những thứ ấy dễ dàng vụt mất. Tiền bạc có thể cạn kiệt, danh vọng có thể phai nhạt, và sự thoải mái có thể bị gián đoạn bởi những biến cố bất ngờ. Ngược lại, sự bình an của Chúa là sự bình an sâu lắng, bền vững, giúp chúng ta đứng vững trước mọi giông tố của cuộc đời. Đó là sự bình an đến từ niềm tin rằng Thiên Chúa luôn hiện diện, luôn yêu thương, và luôn quan phòng cho chúng ta, ngay cả trong những lúc khó khăn nhất.

Sự bình an của Chúa Kitô cũng là sự bình an của sự tha thứ và hòa giải. Khi Chúa hiện ra với các môn đệ, Ngài không trách móc họ vì đã bỏ rơi Ngài trong giờ Ngài chịu khổ nạn. Ngài không nhắc lại những yếu đuối, những lần họ thiếu niềm tin, hay những lần họ chạy trốn. Thay vào đó, Ngài trao ban bình an và sai họ đi làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, để có được sự bình an, chúng ta cũng cần học cách tha thứ – tha thứ cho chính mình vì những lầm lỗi, tha thứ cho những người đã làm tổn thương chúng ta, và tìm kiếm sự hòa giải trong các mối quan hệ.

Hơn nữa, sự bình an của Chúa Kitô là sự bình an của niềm hy vọng. Khi Chúa sống lại từ cõi chết, Ngài đã chiến thắng tội lỗi và sự chết, mở ra cho nhân loại con đường dẫn đến sự sống đời đời. Sự bình an của Ngài giúp chúng ta nhìn thấy ánh sáng ngay cả trong bóng tối, hy vọng ngay cả trong tuyệt vọng, và niềm vui ngay cả trong đau khổ. Với sự bình an của Chúa, chúng ta không còn bị giam cầm bởi những lo âu của hiện tại, mà được tự do để sống với niềm tin vào tương lai tốt đẹp mà Thiên Chúa đã hứa.

Làm thế nào để đón nhận sự bình an của Chúa?

Để đón nhận sự bình an của Chúa Kitô Phục Sinh, chúng ta được mời gọi sống theo con đường mà Ngài đã chỉ dạy, và cũng là con đường mà ông lão gánh nước trong câu chuyện đã sống. Tôi xin đề nghị bảy điều cụ thể để chúng ta cùng thực hành, để sự bình an của Chúa thực sự ngự trị trong tâm hồn và lan tỏa đến cuộc sống của chúng ta:

  1. Sống với lòng biết ơn: Hãy tập nhìn mọi sự trong cuộc sống với con mắt của lòng biết ơn. Dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu, chúng ta vẫn có những ân ban để tạ ơn: hơi thở, sức khỏe, gia đình, bạn bè, hay đơn giản là một ngày mới. Hãy bắt đầu mỗi ngày bằng một lời tạ ơn Chúa vì những điều tốt đẹp Ngài ban tặng, dù là những điều nhỏ bé nhất. Lòng biết ơn giúp chúng ta nhận ra rằng mọi sự đều là hồng ân, và từ đó, tâm hồn chúng ta sẽ được giải thoát khỏi những bất mãn và lo âu. Hãy thử viết ra ba điều bạn biết ơn mỗi ngày, và bạn sẽ thấy tâm hồn mình nhẹ nhàng hơn.
  2. Sống lương thiện và tử tế: Một cuộc sống lương thiện, ngay thẳng, và đầy tình yêu thương sẽ mang lại sự bình an cho tâm hồn. Hãy sống sao cho mỗi hành động, lời nói của chúng ta đều phản ánh tình yêu của Chúa. Hãy sẵn sàng sẻ chia, nâng đỡ, và giúp đỡ những người xung quanh, như ông lão đã chia sẻ chiếc bánh mì của mình với vị vua. Một cử chỉ tử tế nhỏ bé – một nụ cười, một lời động viên, hay một hành động giúp đỡ – có thể mang lại niềm vui lớn lao, không chỉ cho người nhận, mà còn cho chính chúng ta.
  3. Tin cậy vào Chúa: Sự bình an đích thực chỉ có thể đến khi chúng ta đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa. Hãy mở lòng ra với Chúa qua cầu nguyện, qua việc tham dự Thánh lễ, và qua việc lắng nghe Lời Ngài. Khi chúng ta tin rằng Chúa luôn đồng hành và quan phòng, chúng ta sẽ không còn sợ hãi trước những thử thách của cuộc sống. Hãy nhớ lời Chúa Giêsu: “Hãy để tâm hồn anh em đừng xao xuyến, cũng đừng sợ hãi” (Ga 14,27). Trong những lúc khó khăn, hãy cầu nguyện: “Lạy Chúa, con phó thác mọi sự trong tay Ngài,” và bạn sẽ cảm nhận được sự bình an của Ngài.
  4. Tha thứ và hòa giải: Sự bình an không thể tồn tại trong một tâm hồn đầy oán giận hay hận thù. Hãy học cách tha thứ cho những người đã làm tổn thương chúng ta, và tìm kiếm sự hòa giải trong các mối quan hệ. Tha thứ không phải là quên đi nỗi đau, mà là giải thoát tâm hồn khỏi gánh nặng của sự cay đắng. Nếu bạn đang giữ trong lòng một sự tổn thương, hãy cầu xin Chúa ban sức mạnh để bạn có thể tha thứ. Hãy nhớ rằng, khi chúng ta tha thứ, chúng ta không chỉ mang lại bình an cho người khác, mà còn cho chính mình.
  5. Sống đơn giản và khiêm nhường: Giống như nhà vua đã từ bỏ lối sống xa hoa để tìm thấy bình an, chúng ta cũng được mời gọi sống đơn giản và khiêm nhường. Hãy học cách hài lòng với những gì mình có, thay vì mãi chạy theo những thứ phù phiếm. Một cuộc sống đơn giản giúp chúng ta tập trung vào những giá trị thực sự quan trọng: tình yêu, gia đình, và mối tương quan với Thiên Chúa. Hãy thử dọn dẹp những thứ không cần thiết trong cuộc sống – không chỉ là vật chất, mà còn là những lo âu, tham vọng, hay những điều làm tâm hồn bạn rối bời.
  6. Sống cho tha nhân: Sự bình an không chỉ là điều chúng ta nhận được, mà còn là điều chúng ta lan tỏa. Hãy sống để mang lại niềm vui và hy vọng cho những người xung quanh. Hãy dành thời gian để lắng nghe một người đang cần sự an ủi, giúp đỡ một người đang gặp khó khăn, hay đơn giản là nói một lời động viên với người thân trong gia đình. Khi chúng ta sống cho tha nhân, chúng ta sẽ nhận ra rằng sự bình an của mình được nhân lên gấp bội.
  7. Duy trì mối tương quan với Thiên Chúa: Cuối cùng, để có được sự bình an bền vững, chúng ta cần duy trì một mối tương quan sống động với Thiên Chúa. Hãy dành thời gian mỗi ngày để cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, và suy niệm về tình yêu của Chúa. Hãy tham dự Thánh lễ không chỉ như một nghĩa vụ, mà như một cơ hội để gặp gỡ Chúa và đón nhận sự bình an của Ngài. Hãy để Chúa trở thành trung tâm của cuộc sống bạn, và bạn sẽ thấy mọi lo âu dần tan biến.

Lời mời gọi và hành động cụ thể

Sự bình an không phải là điều gì xa vời hay khó đạt được. Nó ở ngay trong tầm tay chúng ta, trong cách chúng ta sống, trong cách chúng ta yêu thương, và trong cách chúng ta tin cậy vào Thiên Chúa. Như vị vua trong câu chuyện, chúng ta có thể mất nhiều thời gian để tìm kiếm bình an ở những nơi xa xôi – trong tiền bạc, danh vọng, hay những thú vui tạm bợ. Nhưng cuối cùng, chúng ta sẽ nhận ra rằng bình an luôn ở trong trái tim mình – khi trái tim ấy biết mở ra với Chúa và với tha nhân.

Trong Mùa Phục Sinh này, xin Chúa Kitô Phục Sinh ban cho mỗi người chúng ta sự bình an của Ngài. Xin cho chúng ta luôn biết sống với lòng biết ơn, với sự lương thiện, với niềm tin cậy, với lòng tha thứ, với sự khiêm nhường, và với tình yêu dành cho tha nhân. Nhờ đó, chúng ta không chỉ tìm thấy bình an cho chính mình, mà còn trở thành những chứng nhân của sự bình an, mang niềm vui và hy vọng đến cho những người xung quanh.

Tôi mời gọi mỗi người chúng ta, ngay trong tuần này, hãy thực hiện một hành động cụ thể để lan tỏa sự bình an. Đó có thể là một lời xin lỗi để hòa giải với một người thân, một cử chỉ giúp đỡ một người khó khăn, một khoảnh khắc cầu nguyện để tạ ơn Chúa, hay một nụ cười dành cho một người xa lạ. Hãy để sự bình an của Chúa chảy qua chúng ta, để chúng ta trở thành ánh sáng cho thế giới.

Hãy nhớ rằng, sự bình an của Chúa không chỉ là một món quà, mà còn là một sứ mạng. Khi chúng ta sống trong sự bình an, chúng ta được sai đi để mang sự bình an ấy đến cho những người đang sống trong lo âu, đau khổ, và tuyệt vọng. Hãy để mỗi người chúng ta trở thành một “người gánh nước” như ông lão trong câu chuyện – không phải gánh nước, mà gánh tình yêu, lòng tử tế, và sự bình an của Chúa đến cho mọi người.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!