
CẢNH GIÁC VỚI NHÓM “CCSS”: LỜI KÊU GỌI PHÂN ĐỊNH TRƯỚC ÁNH SÁNG GIẢ
Trong cơn lốc của thời đại, khi lòng người chao đảo giữa những bất an của thế giới và khát vọng tìm kiếm ý nghĩa thiêng liêng, các phong trào tôn giáo mới nổi lên như những ngọn đèn lấp lánh, hứa hẹn dẫn lối qua bóng tối. Nhưng không phải ngọn đèn nào cũng là ánh sáng thật. Nhóm “Con Cái Sự Sáng” (CCSS), do bà TA khởi xướng, tự nhận mình là những người nắm giữ “ánh sáng chân lý” để cứu rỗi nhân loại trong thời kỳ khủng hoảng. Tuy nhiên, dưới lớp áo choàng của lòng sùng đạo và những lời tiên báo đầy mê hoặc, CCSS đang gieo mầm tai họa, kéo theo những sai lạc nghiêm trọng cả về đức tin lẫn đời sống xã hội. Những ai tham gia, dù ban đầu chỉ mong sống đạo sốt sắng, rất dễ bị cuốn vào một vòng xoáy lệch lạc, nơi sự chia rẽ, sợ hãi và kiêu ngạo tâm linh dần thay thế tình yêu thương, khiêm nhường và hiệp thông của Tin Mừng.
Bài luận này là một lời cảnh tỉnh, một lời mời gọi khẩn thiết để mỗi người Công giáo nhìn nhận rõ bản chất của CCSS, từ những chiêu thức thao túng tâm lý, lợi dụng tài chính, chia rẽ Hội Thánh, đến việc gieo rắc tư tưởng cực đoan. Qua đó, chúng ta sẽ được trang bị ánh sáng của sự phân định, để nhận ra đâu là con đường dẫn đến Thiên Chúa, và đâu là cạm bẫy núp bóng lòng đạo, dẫn con người vào bóng tối của sự lừa dối.
1. DƯỚI DANH NGHĨA “ÁNH SÁNG”, HỌ GIEO MẦM THÙ HẬN VÀ TAI HỌA
1.1. Những lời “tiên báo” mang màu sắc hủy diệt
CCSS xây dựng sức hút của mình trên những lời “tiên báo” đầy kịch tính, được trình bày như những mặc khải trực tiếp từ Thiên Chúa. Những lời này thường vẽ nên viễn cảnh u ám về các thảm họa kinh hoàng: động đất, lũ lụt, chiến tranh, hoặc sự sụp đổ của các quốc gia. Chẳng hạn, nhóm có thể tuyên bố rằng một thành phố sẽ bị “phán xét” bằng một cơn bão thế kỷ, hoặc một nền kinh tế sẽ sụp đổ vì “tội lỗi” của dân chúng. Những lời tiên báo này không chỉ gây hoang mang mà còn khơi gợi một tâm lý hả hê trước đau khổ của người khác – điều hoàn toàn trái ngược với tinh thần của Tin Mừng.
Thay vì kêu gọi sự hoán cải, cầu nguyện và liên đới, CCSS lại cổ vũ tư tưởng rằng những biến cố đau thương là “dấu chỉ công chính” của Thiên Chúa, và sự sụp đổ của một cộng đồng hay quốc gia là điều đáng mừng. Họ gieo vào tâm trí người theo một lối nhìn lệch lạc: thiên tai, dịch bệnh, hay xung đột không phải là cơ hội để thể hiện lòng thương xót, mà là “sự trả đũa xứng đáng” dành cho những kẻ “lạc lối”. Lối suy nghĩ này không mang hơi thở của Chúa Giêsu, Đấng đã dạy: “Hãy thương xót, như Cha các ngươi là Đấng hay thương xót” (Lc 6,36). Nó chỉ gieo hạt giống của bóng tối, nuôi dưỡng hận thù và sự vô cảm trước nỗi đau của tha nhân.
1.2. Tâm lý “kẻ được chọn” và sự kiêu ngạo tâm linh
CCSS không chỉ dừng lại ở việc dự đoán thảm họa, mà còn xây dựng một câu chuyện thần thoại về chính mình: họ là “Con Cái Sự Sáng”, những người được Thiên Chúa chọn để sống sót qua thời kỳ đen tối và dẫn dắt nhân loại. Tư tưởng này tạo ra một ranh giới rõ rệt giữa “người trong nhóm” và “người ngoài nhóm”. Các thành viên được khuyến khích tin rằng chỉ có mình mới sở hữu “ánh sáng thật”, trong khi phần còn lại của thế giới đang chìm trong sự đồi bại. Họ dần xa cách gia đình, bạn bè, và cộng đoàn đức tin, xem những ai không theo nhóm là “kẻ thù của ánh sáng”.
Sự kiêu ngạo tâm linh này là một cạm bẫy tinh vi, được che đậy dưới lớp vỏ của lòng sùng đạo. Nó biến đức tin – vốn là một hành trình khiêm nhường hướng về Thiên Chúa – thành công cụ để củng cố cái tôi cá nhân. Tin Mừng dạy rằng “ai tự nâng mình lên sẽ bị hạ xuống, còn ai tự hạ mình xuống sẽ được nâng lên” (Mt 23,12). Thế nhưng, CCSS lại khuyến khích các thành viên tự xem mình là đặc biệt, vượt trên mọi người khác, từ đó làm suy yếu tinh thần hiệp thông và tình liên đới vốn là cốt lõi của đời sống Kitô hữu.
1.3. Hậu quả của lối nhìn lệch lạc
Hậu quả của những tư tưởng này không chỉ dừng lại ở mặt tâm linh mà còn lan tỏa vào đời sống xã hội. Khi một người tin rằng đau khổ của người khác là “xứng đáng”, họ có thể trở nên vô cảm trước nhu cầu của cộng đồng. Thay vì tham gia vào các hoạt động bác ái, cứu trợ hay xây dựng hòa bình, họ chọn cách đứng ngoài, thậm chí hả hê trước những biến cố đau thương. Điều này không chỉ làm suy yếu tinh thần đoàn kết mà còn tạo ra một xã hội đầy nghi kỵ và chia rẽ.
Hơn nữa, việc CCSS liên tục nhấn mạnh đến thảm họa khiến các thành viên sống trong trạng thái hoảng loạn kéo dài. Họ bị ám ảnh bởi “ngày tận thế”, không còn khả năng tận hưởng cuộc sống hiện tại hay xây dựng tương lai một cách tích cực. Một người mẹ có thể bỏ bê việc chăm sóc con cái để tích trữ lương thực, một người cha có thể đánh mất niềm tin vào công việc vì tin rằng “mọi thứ sẽ sụp đổ”. Đây là một vòng xoáy tâm lý nguy hiểm, làm suy giảm sức khỏe tinh thần và khiến con người đánh mất ý nghĩa của niềm tin.
1.4. Một ví dụ minh họa
Hãy tưởng tượng một gia đình Công giáo bình thường, sống trong một cộng đoàn giáo xứ yên bình. Một ngày, họ nghe được lời mời gọi từ CCSS về một buổi chia sẻ trực tuyến, hứa hẹn tiết lộ “bí mật của thời kỳ cuối cùng”. Tò mò, họ tham gia và bị cuốn vào những lời tiên báo về thảm họa, kèm theo lời kêu gọi “chuẩn bị” bằng cách mua các sản phẩm “phòng tận thế”. Dần dần, gia đình này bắt đầu xa cách giáo xứ, nghi ngờ linh mục quản xứ, và chỉ tập trung vào những lời dạy của nhóm. Họ chi tiêu hết tiền tiết kiệm để mua thực phẩm khô và nến “thánh hóa”, trong khi bỏ bê việc học hành của con cái và các trách nhiệm xã hội. Cuối cùng, khi không có thảm họa nào xảy ra, họ rơi vào khủng hoảng tài chính và mất niềm tin vào cả Thiên Chúa lẫn Hội Thánh. Đây là một kịch bản không hiếm gặp, cho thấy sức tàn phá của những lời dạy lệch lạc từ CCSS.
2. TẬN DỤNG TÂM LÝ SỢ HÃI ĐỂ DẪN DỤ VÀ THAO TÚNG
2.1. Khai thác nỗi lo tận thế
Trong bối cảnh thế giới đối mặt với nhiều khủng hoảng – từ biến đổi khí hậu, dịch bệnh, đến xung đột chính trị – nỗi sợ hãi về ngày tận thế trở thành một mảnh đất màu mỡ để CCSS khai thác. Nhóm sử dụng những lời “mặc khải tư” hoặc tuyên bố từ các “sứ giả” được cho là nhận trực tiếp từ Thiên Chúa, với nội dung mang tính đe dọa. Chẳng hạn, họ có thể cảnh báo rằng một trận động đất sẽ phá hủy một khu vực vào một ngày cụ thể, hoặc một cuộc khủng hoảng lương thực sẽ khiến hàng triệu người chết đói. Những lời này được trình bày với giọng điệu chắc chắn, đầy quyền uy, khiến người nghe dễ dàng rơi vào trạng thái hoang mang.
Nỗi sợ hãi này không chỉ làm suy yếu khả năng suy nghĩ lý trí mà còn khiến con người trở nên dễ bị dẫn dụ. CCSS tận dụng tâm lý này để thuyết phục các thành viên rằng chỉ có việc tuân theo hướng dẫn của nhóm mới đảm bảo sự sống sót. Họ biến nỗi lo tận thế thành một công cụ thao túng, khiến các thành viên đánh mất sự bình an nội tâm và trở nên phụ thuộc vào những lời dạy của nhóm.
2.2. Kêu gọi hành vi sinh tồn ích kỷ
Để củng cố quyền kiểm soát, CCSS đưa ra các hướng dẫn cụ thể về việc chuẩn bị cho “ngày tận thế”. Họ kêu gọi các thành viên tích trữ lương thực, nước uống, và mua những món đồ được nhóm “chỉ định” – từ thực phẩm khô, thiết bị sinh tồn, đến các sản phẩm mang tính biểu tượng như nến, nước thánh, hoặc sách “mặc khải”. Những món đồ này thường được bán với giá cao, và người mua được thuyết phục rằng chúng là cần thiết để “bảo vệ bản thân” trong thời kỳ khủng hoảng.
Hành vi này thúc đẩy một lối sống ích kỷ, nơi mỗi người chỉ lo cho sự sống sót của riêng mình. Các thành viên được khuyến khích tin rằng “mọi người có thể chết đói, nhưng tôi sẽ sống vì tôi đã chuẩn bị kỹ”. Đây là một dạng kiêu ngạo tinh vi, được che đậy dưới vẻ ngoài của lòng sùng đạo. Trong khi đó, Tin Mừng dạy rằng “ai yêu mạng sống mình thì sẽ mất, còn ai hy sinh mạng sống mình vì Thầy thì sẽ tìm thấy” (Ga 12,25). Niềm tin thật không bao giờ khuyến khích sự vị kỷ hay sự sống sót trên nỗi đau của người khác.
2.3. Tạo ra sự phụ thuộc tâm lý
Việc sống trong nỗi sợ hãi và chuẩn bị cho thảm họa khiến các thành viên dần trở nên phụ thuộc vào CCSS về mặt tâm lý. Họ xem nhóm như nguồn chân lý duy nhất, và những lời hướng dẫn của bà Thiên Ái hay các “sứ giả” trở thành kim chỉ nam cho mọi quyết định trong cuộc sống. Từ việc lựa chọn thực phẩm, cách chi tiêu, đến việc giao tiếp với người ngoài, tất cả đều bị ảnh hưởng bởi những lời dạy của nhóm.
Sự phụ thuộc này làm suy yếu khả năng suy nghĩ độc lập và đánh mất sự tự do nội tâm – điều cốt lõi của đời sống đức tin. Thay vì tìm kiếm Thiên Chúa trong sự tĩnh lặng và cầu nguyện, các thành viên bị cuốn vào vòng xoáy của lo âu, nghi kỵ và sự lệ thuộc vào những “mặc khải” mới. Họ không còn tìm thấy niềm vui trong các bí tích hay cộng đoàn đức tin, mà chỉ thấy an toàn khi tuân theo những chỉ thị của nhóm. Điều này làm cho đời sống tâm linh của họ trở nên lệch lạc, xa rời tinh thần tự do và bình an mà Chúa Giêsu hứa ban: “Thầy để lại bình an cho các con, Thầy ban bình an của Thầy cho các con” (Ga 14,27).
2.4. Một câu chuyện thực tế
Hãy nghĩ đến chị Maria, một người Công giáo nhiệt thành, tham gia CCSS vì mong muốn sống đạo sâu sắc hơn. Ban đầu, chị bị thu hút bởi những bài giảng trực tuyến đầy cảm xúc, nơi bà Thiên Ái nói về “ánh sáng thật” và “thời kỳ cuối cùng”. Chị bắt đầu mua các sản phẩm “phòng tận thế” theo lời khuyên của nhóm, từ thực phẩm khô đến nến “thánh hóa”, với hy vọng bảo vệ gia đình. Dần dần, chị bỏ tham dự Thánh lễ vì tin rằng giáo xứ “đã lạc lối”, và dành toàn bộ thời gian để theo dõi các “mặc khải” mới từ CCSS. Khi gia đình phản đối, chị xem họ như “kẻ thù của ánh sáng” và cắt đứt liên lạc. Cuối cùng, chị rơi vào khủng hoảng tài chính và tinh thần, không còn biết tin vào ai ngoài nhóm. Câu chuyện của chị là một lời cảnh báo về cách CCSS thao túng tâm lý, biến lòng đạo thành công cụ kiểm soát.
3. NGUY CƠ BỊ LỢI DỤNG TÀI CHÍNH VÀ MẤT ĐỊNH HƯỚNG SỐNG ĐẠO
3.1. Chi tiêu lớn cho các sản phẩm “phòng tận thế”
Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của sự thao túng trong CCSS là việc khuyến khích các thành viên chi tiêu lớn cho các sản phẩm hoặc dịch vụ được nhóm quảng bá. Những sản phẩm này thường được gắn mác “thiêng liêng” hoặc “cần thiết cho sự sống sót”, như thực phẩm đóng hộp, thiết bị sinh tồn, hoặc các vật phẩm mang tính biểu tượng như sách “mặc khải” hay nến được “thánh hóa”. Giá cả của những món đồ này thường cao hơn nhiều so với giá thị trường, nhưng các thành viên được thuyết phục rằng việc mua chúng là dấu chỉ của lòng trung thành và sự khôn ngoan.
Ngoài ra, CCSS tổ chức các khóa học, buổi chia sẻ “riêng tư” hoặc các sự kiện trực tuyến có thu phí, với lời hứa sẽ cung cấp những “bí mật thiêng liêng” hoặc hướng dẫn để vượt qua thảm họa. Những hoạt động này không chỉ mang lại nguồn thu lớn cho nhóm mà còn khiến các thành viên rơi vào tình trạng tài chính khó khăn, đặc biệt là những người có thu nhập thấp hoặc đang gặp khủng hoảng kinh tế.
3.2. Mất định hướng sống đạo
Ban đầu, nhiều người tham gia CCSS vì mong muốn sống đạo một cách sâu sắc hơn. Tuy nhiên, qua thời gian, họ dần bị cuốn vào một vòng xoáy của lo âu, nghi kỵ và sự lệ thuộc vào nhóm. Đức tin, vốn là một hành trình tự do hướng về Thiên Chúa, bị thay thế bởi sự phụ thuộc cảm xúc vào những lời dạy của nhóm. Các thành viên bắt đầu nghi ngờ Hội Thánh, xa rời các bí tích, và xem những lời “mặc khải” của CCSS là nguồn chân lý duy nhất.
Sự lệch lạc này đặc biệt nguy hiểm vì nó làm suy yếu nền tảng của đời sống đức tin Công giáo. Thay vì tìm kiếm sự hướng dẫn từ Kinh Thánh, giáo huấn của Hội Thánh, và sự đồng hành của các mục tử, các thành viên CCSS bị dẫn vào một thế giới tâm linh huyền bí, nơi cảm xúc và sự sợ hãi chi phối mọi quyết định. Họ không còn tìm thấy niềm vui trong Thánh lễ, không còn cảm nhận được sự hiện diện của Chúa trong Bí tích Thánh Thể, mà chỉ thấy an toàn khi tuân theo những lời dạy của nhóm.
3.3. Hậu quả lâu dài
Việc chi tiêu lớn cho các sản phẩm và dịch vụ của CCSS có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt tài chính. Nhiều gia đình đã rơi vào nợ nần, mất khả năng chi trả cho các nhu cầu cơ bản, hoặc đánh mất tài sản tích lũy vì tin rằng việc đầu tư vào các sản phẩm của nhóm là “ý muốn của Thiên Chúa”. Một người cha có thể dùng tiền tiết kiệm dành cho việc học của con để mua thực phẩm khô, một người mẹ có thể vay nợ để tham gia các khóa học của nhóm, chỉ để rồi nhận ra rằng những lời hứa của CCSS là không có thật.
Về mặt tâm linh, sự phụ thuộc vào CCSS khiến các thành viên đánh mất niềm vui và bình an trong đời sống đức tin. Thay vì cảm nhận được tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa, họ sống trong nỗi ám ảnh về thảm họa và sự phán xét. Điều này không chỉ làm tổn hại đến sức khỏe tinh thần mà còn khiến họ xa rời mục đích tối hậu của đời sống Kitô hữu: sống trong sự hiệp thông với Thiên Chúa và tha nhân.
3.4. Một góc nhìn thực tế
Hãy nghĩ đến anh Tâm, một người Công giáo bình thường, làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình. Sau khi tham gia CCSS, anh bị thuyết phục rằng việc mua các sản phẩm “phòng tận thế” là cách để bảo vệ vợ con. Anh chi hàng chục triệu đồng để mua thực phẩm khô, nến, và sách “mặc khải”, thậm chí tham gia các khóa học trực tuyến với mức phí cao. Dần dần, anh bỏ tham dự Thánh lễ, không còn đóng góp cho giáo xứ, và tranh cãi với vợ khi cô phản đối. Khi không có thảm họa nào xảy ra, anh rơi vào nợ nần và cảm giác bị lừa dối, nhưng vẫn không dám rời nhóm vì sợ “mất ánh sáng”. Câu chuyện của anh là một lời cảnh báo về cách CCSS lợi dụng tài chính và làm mất định hướng đức tin.
4. TÁCH RỜI KHỎI GIÁO HỘI, COI THƯỜNG QUYỀN BÍNH THIÊNG LIÊNG
4.1. Công kích các mục tử và giáo huấn Hội Thánh
Một trong những dấu hiệu nguy hiểm nhất của CCSS là thái độ coi thường và công kích các mục tử của Hội Thánh. Nhóm thường sử dụng ngôn ngữ xúc phạm để chỉ trích các giám mục, linh mục, và thậm chí cả Đức Giáo Hoàng, cáo buộc rằng Hội Thánh đang “lạc đường” hoặc đã đánh mất “ánh sáng thật”. Họ tự xưng mình là những người duy nhất còn giữ được chân lý, được Thiên Chúa trực tiếp hướng dẫn qua các “mặc khải” của bà Thiên Ái và các “sứ giả”.
Thái độ này không chỉ làm suy yếu sự hiệp thông trong Hội Thánh mà còn gieo rắc sự nghi ngờ trong tâm trí các thành viên. Họ được khuyến khích tin rằng các bí tích, giáo huấn, và truyền thống của Hội Thánh không còn giá trị, và chỉ có những lời dạy của CCSS mới là đáng tin cậy. Đây là một dạng ly giáo tinh vi, đánh vào lòng đạo đức của những người thiện chí, nhưng từ từ dẫn họ rời xa sự vâng phục – nền tảng của đức tin Công giáo.
4.2. Cổ vũ bất tuân và chia rẽ
CCSS không chỉ dừng lại ở việc công kích các mục tử mà còn kêu gọi các thành viên bất tuân các hướng dẫn của Hội Thánh. Họ có thể khuyến khích việc bỏ tham dự Thánh lễ, không tham gia các bí tích, hoặc thành lập các nhóm cầu nguyện riêng biệt, tách rời khỏi cộng đoàn giáo xứ. Những hành vi này được biện minh bằng lập luận rằng Hội Thánh đã “tha hóa”, và chỉ có CCSS mới là “nhà của ánh sáng thật”.
Hậu quả của sự bất tuân này là sự chia rẽ sâu sắc trong cộng đoàn đức tin. Các thành viên CCSS bắt đầu xa cách với gia đình, bạn bè và giáo xứ, xem những người không theo nhóm là “kẻ lạc lối” hoặc “kẻ thù của ánh sáng”. Một người con có thể từ chối nói chuyện với cha mẹ vì họ không tin vào CCSS, một người vợ có thể tranh cãi với chồng vì anh ấy vẫn tham dự Thánh lễ. Những vết thương này không chỉ làm tổn hại đến các mối quan hệ cá nhân mà còn làm suy yếu sự hiệp thông trong Hội Thánh.
4.3. Nguy cơ ly giáo và lạc giáo
Việc tách rời khỏi Hội Thánh và coi thường quyền bính thiêng liêng là dấu hiệu rõ ràng của một phong trào có nguy cơ trở thành lạc giáo hoặc ly giáo. Trong lịch sử Công giáo, đã có nhiều phong trào bắt đầu với lòng sùng đạo nhiệt thành, nhưng vì thiếu sự hướng dẫn và sự vâng phục, cuối cùng đã dẫn người ta đi lạc khỏi con đường chân lý. CCSS, với những lời dạy lệch lạc và thái độ chống đối Hội Thánh, đang đi theo một con đường tương tự.
Đức tin Công giáo được xây dựng trên nền tảng của sự hiệp thông với Hội Thánh, nơi Chúa Giêsu đã thiết lập Thánh Phêrô làm đá tảng: “Con là Phêrô, nghĩa là Đá, trên đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy” (Mt 16,18). Việc bác bỏ quyền bính của Hội Thánh không chỉ là sự bất tuân mà còn là sự phủ nhận kế hoạch của Thiên Chúa dành cho Dân Ngài. Vì vậy, những người tham gia CCSS cần nhận thức rõ nguy cơ này và tìm cách quay về với sự hướng dẫn của Hội Thánh trước khi quá muộn.
4.4. Một bài học lịch sử
Lịch sử Công giáo ghi nhận nhiều trường hợp các phong trào tôn giáo bắt đầu với lòng nhiệt thành, nhưng vì thiếu sự vâng phục, đã dẫn đến sự chia rẽ nghiêm trọng. Vào thế kỷ 16, một số phong trào cải cách đã tách rời khỏi Hội Thánh, dẫn đến sự phân ly trong Kitô giáo. Gần đây hơn, các nhóm tự xưng “nhận mặc khải” đã xuất hiện, thu hút hàng ngàn người bằng những lời tiên báo và lời hứa cứu rỗi, chỉ để rồi tan rã trong thất bại và để lại những vết thương tâm linh cho các thành viên. CCSS, với những dấu hiệu tương tự, là một lời cảnh báo rằng không có ánh sáng thật nào có thể tồn tại ngoài sự hiệp thông với Hội Thánh.
5. CẨN TRỌNG VỚI BẪY CHÍNH TRỊ VÀ HỆ LỤY XÃ HỘI
5.1. Nội dung công kích chính trị
Ngoài các vấn đề tâm linh, CCSS còn phát tán những nội dung mang màu sắc chính trị, thường đi kèm với các lời kêu gọi công kích các chính thể hoặc cầu mong sự sụp đổ của các chính phủ. Những thông điệp này được lồng ghép khéo léo vào các bài giảng hoặc “mặc khải” của nhóm, khiến người nghe dễ dàng bị cuốn vào mà không nhận ra. Chẳng hạn, họ có thể tuyên bố rằng một chính phủ cụ thể là “kẻ thù của Thiên Chúa” hoặc các chính sách xã hội là “dấu chỉ của sự suy đồi”.
Những nội dung này không chỉ khơi gợi cảm xúc thù hận mà còn có thể dẫn người tham gia đi lạc vào những tư tưởng cực đoan. Một người tham gia CCSS với mục đích ban đầu là sống đạo có thể vô tình bị lôi kéo vào các hoạt động chính trị hoặc xã hội mang tính đối kháng, từ đó dính líu đến các vấn đề pháp lý hoặc an ninh.
5.2. Nguy cơ bị lợi dụng và hậu quả xã hội
Việc lồng ghép các thông điệp chính trị vào lời dạy tôn giáo là một chiến thuật nguy hiểm, bởi nó có thể biến các thành viên thành công cụ phục vụ cho những mục tiêu không liên quan đến đức tin. CCSS có thể lợi dụng lòng nhiệt thành của các thành viên để thúc đẩy các phong trào xã hội hoặc chính trị, khiến họ vô tình tham gia vào các hoạt động vi phạm pháp luật hoặc gây rối trật tự công cộng. Một người tham gia có thể bị lôi kéo vào việc phát tán thông tin sai lệch, tham gia biểu tình, hoặc thậm chí thực hiện các hành vi bất hợp pháp, chỉ vì tin rằng đó là “ý muốn của Thiên Chúa”.
Hậu quả của việc này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn gây tổn hại đến danh tiếng của cộng đồng Công giáo nói chung. Khi một nhóm tự xưng là Kitô hữu tham gia vào các hoạt động cực đoan hoặc bất hợp pháp, họ có thể làm cho người ngoài hiểu sai về đức tin Công giáo, từ đó tạo ra những định kiến tiêu cực đối với Hội Thánh.
5.3. Phân định trong bối cảnh xã hội phức tạp
Trong một thế giới đầy biến động, việc phân định giữa các thông điệp tôn giáo và chính trị là vô cùng quan trọng. Người Công giáo được kêu gọi tham gia vào đời sống xã hội với tinh thần trách nhiệm và tình yêu thương, nhưng điều này không có nghĩa là ủng hộ các phong trào cực đoan hoặc các tư tưởng gây chia rẽ. Thay vào đó, họ cần dựa vào giáo huấn của Hội Thánh và sự hướng dẫn của các mục tử để đưa ra những quyết định sáng suốt, tránh bị lôi kéo bởi những lời kêu gọi mang màu sắc tôn giáo nhưng thực chất phục vụ cho các mục tiêu chính trị.
5.4. Một kịch bản có thể xảy ra
Hãy tưởng tượng một thanh niên Công giáo, tên là Minh, tham gia CCSS vì muốn tìm ý nghĩa trong đời sống đức tin. Anh bị cuốn vào những bài giảng trực tuyến của nhóm, nơi bà Thiên Ái kêu gọi chống lại “những thế lực đen tối” trong xã hội. Minh bắt đầu chia sẻ các bài viết của nhóm trên mạng xã hội, công kích các chính sách của chính phủ và kêu gọi mọi người “chuẩn bị cho ngày phán xét”. Dần dần, anh tham gia vào một nhóm biểu tình do CCSS hậu thuẫn, chỉ để rồi bị bắt vì vi phạm pháp luật. Minh không chỉ mất việc làm mà còn bị gia đình xa lánh, và cuối cùng nhận ra rằng lòng nhiệt thành của mình đã bị lợi dụng cho những mục đích không liên quan đến đức tin. Câu chuyện này là một lời cảnh báo về những hệ lụy xã hội mà CCSS có thể gây ra.
KẾT LUẬN: PHÂN ĐỊNH ĐỂ SỐNG TRONG ÁNH SÁNG THẬT
Trước những nguy cơ mà nhóm “Con Cái Sự Sáng” mang lại, người Công giáo cần tỉnh táo và sáng suốt để phân định đâu là ánh sáng thật và đâu là ánh sáng giả. Ánh sáng thật đến từ chân lý, hiệp thông và khiêm nhường – những giá trị cốt lõi của Tin Mừng. Ngược lại, ánh sáng giả thường ẩn mình trong những cảm xúc đạo đức nửa vời, đánh thức cái tôi kiêu ngạo và gieo mầm chia rẽ.
Như lời Chúa Giêsu đã cảnh báo: “Sẽ có nhiều tiên tri giả xuất hiện, và họ sẽ lừa gạt được nhiều người” (Mt 24,11). Không phải cứ nói về Thiên Chúa là đến từ Thiên Chúa. Không phải cứ nhiệt thành là đúng đường. Lòng đạo của mỗi người cần được nuôi dưỡng trong sự vâng phục Hội Thánh, sự hướng dẫn của các mục tử, và sự suy tư dựa trên Kinh Thánh.
Để bảo vệ đức tin và đời sống xã hội của mình, người Công giáo cần:
-
Tìm kiếm sự hướng dẫn từ Hội Thánh: Thay vì chạy theo những “mặc khải tư” hay lời tiên báo gây hoang mang, hãy tìm đến các nguồn đáng tin cậy như Kinh Thánh, giáo huấn của Hội Thánh, và sự đồng hành của các linh mục.
-
Phân định trong cầu nguyện: Hãy dành thời gian cầu nguyện và suy tư để nhận ra đâu là ý muốn của Thiên Chúa, tránh bị cuốn theo những cảm xúc nhất thời.
-
Sống đức tin trong cộng đoàn: Đừng tách rời khỏi giáo xứ hay cộng đoàn đức tin, bởi sự hiệp thông là dấu chỉ của ánh sáng thật.
-
Cảnh giác với các dấu hiệu thao túng: Nếu một nhóm khuyến khích sự sợ hãi, chi tiêu lớn, hoặc bất tuân Hội Thánh, đó là dấu hiệu của sự lệch lạc.
Hãy để lòng đạo của chúng ta trở thành ngọn lửa soi sáng, dẫn chúng ta và những người xung quanh đến với Nước Trời, thay vì trở thành công cụ phục vụ cho những đường hướng dẫn đến bóng tối. Trong ánh sáng của Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi sống với tình yêu, khiêm nhường và sự thật, để trở thành muối và ánh sáng cho thế gian: “Ánh sáng của các con phải chiếu sáng trước mặt thiên hạ, để họ thấy những việc tốt đẹp các con làm mà ngợi khen Cha các con, Đấng ngự trên trời” (Mt 5,16). Lm. Anmai, CSsR