
ĐỒNG TÍNH LUYẾN ÁI DƯỚI ÁNH SÁNG ĐỨC TIN CÔNG GIÁO
PHẦN I: DẪN NHẬP – LỜI NGỎ CÙNG ANH CHỊ EM
Mục đích và tâm tình của tài liệu
Chủ đề đồng tính luyến ái ngày nay được nhắc đến rất nhiều trong xã hội, trên các phương tiện truyền thông, và cả trong các cuộc trò chuyện thường ngày của chúng ta. Điều này có thể gây ra không ít bối rối, hoang mang, và đôi khi là cả những tranh cãi, bất đồng ngay cả trong cộng đoàn tín hữu. Nhiều câu hỏi được đặt ra: Đồng tính có phải là tội không? Giáo hội có quá khắt khe và thiếu bác ái không? Chúng ta phải đối xử với người thân, bạn bè có xu hướng đồng tính như thế nào?
Tài liệu này được biên soạn với một tâm tình mục tử, nhằm mục đích trình bày giáo huấn của Hội Thánh Công Giáo về vấn đề đồng tính luyến ái một cách rõ ràng, trung thực và dễ hiểu nhất cho anh chị em giáo dân. Ước mong của chúng tôi không phải là để kết án hay phán xét bất kỳ ai, nhưng là để mang lại ánh sáng của đức tin, sự thật của Tin Mừng, và lòng thương xót của Thiên Chúa đến với một lĩnh vực nhạy cảm của đời sống con người.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những gì Kinh Thánh và Truyền Thống của Hội Thánh dạy, không phải bằng con mắt của những thẩm phán lạnh lùng, nhưng bằng trái tim của những người con trong gia đình Thiên Chúa, những người đang cùng nhau tìm kiếm thánh ý Ngài. Chúng ta tin rằng giáo huấn của Hội Thánh không phải là những gánh nặng đè lên vai con người, nhưng là con đường dẫn đến tự do và hạnh phúc đích thực, dù đôi khi con đường đó đòi hỏi nhiều hy sinh và nỗ lực.
Xin Chúa Thánh Thần soi sáng để mỗi chúng ta khi đọc những trang này đều mở lòng ra với sự thật trong tình yêu, để có thể hiểu đúng, yêu thương đúng, và hành động đúng theo thánh ý Chúa.
Lời mời gọi đối thoại trong sự thật và tình yêu
Trước khi đi sâu vào vấn đề, chúng ta cần xác lập một nguyên tắc nền tảng: phẩm giá của mỗi con người là bất khả xâm phạm. Mọi người, bất kể xu hướng tính dục nào, đều được Thiên Chúa tạo dựng theo hình ảnh của Ngài, được Đức Kitô cứu chuộc, và được mời gọi sống một đời sống thánh thiện. Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo (GLHTCG) số 2358 khẳng định rằng những người có xu hướng đồng tính “phải được đón nhận với sự tôn trọng, thông cảm và tế nhị. Phải tránh đối với họ mọi dấu hiệu phân biệt đối xử bất công.”
Thái độ của chúng ta, những người Công giáo, phải luôn phản ánh thái độ của Chúa Giêsu. Ngài không bao giờ dung thứ cho tội lỗi, nhưng Ngài luôn yêu thương và tìm kiếm người tội nhân. Ngài đã nói với người phụ nữ ngoại tình: “Tôi không lên án chị đâu. Thôi chị cứ về đi, và từ nay đừng phạm tội nữa” (Ga 8,11). Lòng thương xót của Thiên Chúa không phải là sự dễ dãi với tội lỗi, mà là ban cho con người sức mạnh để chỗi dậy và bước đi trong đường lối của Ngài.
Vì vậy, tài liệu này là một lời mời gọi anh chị em, dù là người dị tính hay đồng tính, hãy cùng nhau bước vào một cuộc đối thoại chân thành. Cuộc đối thoại này được xây dựng trên hai trụ cột: sự thật và tình yêu. Sự thật mà không có tình yêu sẽ trở nên tàn nhẫn. Tình yêu mà không có sự thật sẽ trở thành một thứ tình cảm ủy mị, không giúp con người tăng trưởng. Chỉ khi kết hợp cả hai, chúng ta mới có thể tìm thấy con đường mà Thiên Chúa muốn cho mỗi người chúng ta.
Chúng ta buộc phải chê ghét tội lỗi, nhưng phải yêu thương tội nhân, như Thiên Chúa đối xử với chúng ta. Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Rôma, sau khi liệt kê nhiều tội lỗi của nhân loại, trong đó có hành vi đồng tính, đã ngay lập tức cảnh báo chúng ta đừng xét đoán người khác: “Hỡi người, dù bạn là ai đi nữa mà bạn xét đoán, thì bạn cũng không thể tự bào chữa được. Vì khi bạn xét đoán người khác, mà bạn cũng làm như họ, thì bạn tự kết án chính mình” (Rm 2,1). Tất cả chúng ta đều là tội nhân và đều cần đến lòng thương xót của Chúa.
PHẦN II: NỀN TẢNG KINH THÁNH VÀ THẦN HỌC
Chương 1: Ý Định Của Thiên Chúa Về Tình Yêu Con Người
Để hiểu tại sao Hội Thánh có một giáo huấn cụ thể về đồng tính luyến ái, trước hết chúng ta phải quay về với khởi đầu, với ý định nguyên thủy của Thiên Chúa khi tạo dựng con người. Kế hoạch của Ngài về tình yêu, tính dục và hôn nhân là gì? Sách Sáng Thế cho chúng ta những câu trả lời nền tảng.
Con người được dựng nên có nam có nữ
Ngay từ những trang đầu tiên của Kinh Thánh, chúng ta đọc được một chân lý vô cùng quan trọng: “Thiên Chúa sáng tạo con người theo hình ảnh mình, Thiên Chúa sáng tạo con người theo hình ảnh Thiên Chúa, Thiên Chúa sáng tạo con người có nam có nữ” (St 1,27).
Điều này có nghĩa là gì?
- Bình đẳng về phẩm giá: Cả nam và nữ đều được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa. Họ có cùng một phẩm giá cao quý như nhau. Không ai hơn, không ai kém.
- Sự khác biệt mang ý nghĩa: Thiên Chúa không tạo ra một con người đơn tính, nhưng là “có nam có nữ”. Sự khác biệt giới tính này không phải là một sự tình cờ, nhưng nằm trong chính kế hoạch của Đấng Tạo Hóa. Sự khác biệt này là một sự phong phú, một điều tốt đẹp.
- Hình ảnh Thiên Chúa Ba Ngôi: Chính trong sự hiệp thông giữa người nam và người nữ mà hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng là Tình Yêu và là sự hiệp thông của Ba Ngôi, được phản chiếu một cách đặc biệt. Tình yêu của Thiên Chúa không phải là một tình yêu đơn độc, nhưng là sự trao ban và đón nhận không ngừng giữa Cha, Con và Thánh Thần. Tương tự, tình yêu con người chỉ trở nên trọn vẹn trong sự trao hiến cho một “người khác” – một người khác biệt với mình.
Sự khác biệt nam-nữ là nền tảng cho sự bổ túc lẫn nhau. Người nam và người nữ cần đến nhau, không chỉ về mặt thể lý, mà còn về tâm lý, tình cảm và tinh thần để trở nên hoàn thiện hơn.
“Một xương một thịt”: Sự bổ túc và kết hợp
Trình thuật tạo dựng thứ hai trong Sách Sáng Thế (St 2,18-25) diễn tả chân lý này một cách sống động hơn. Thiên Chúa phán: “Con người ở một mình thì không tốt. Ta sẽ làm cho nó một trợ tá tương xứng với nó” (St 2,18).
Sau khi tạo dựng muôn loài thú vật và không tìm thấy một “trợ tá tương xứng” nào cho Ađam, Thiên Chúa đã lấy một chiếc xương sườn của Ađam để tạo nên Evà. Khi thấy Evà, Ađam đã vui mừng thốt lên: “Phen này, đây là xương bởi xương tôi, thịt bởi thịt tôi!” (St 2,23). Lần đầu tiên, Ađam nhận ra một người khác vừa bình đẳng với mình, vừa khác biệt với mình, một người có thể cùng ông đi vào một sự hiệp thông sâu sắc.
Kinh Thánh kết luận: “Bởi thế, người đàn ông lìa cha mẹ mà gắn bó với vợ mình, và cả hai thành một xương một thịt” (St 2,24).
“Một xương một thịt” không chỉ nói về sự kết hợp thể xác, mà còn là một sự hiệp nhất toàn diện của cả con người: thân xác, tâm hồn, và tinh thần. Sự kết hợp này chỉ có thể xảy ra một cách trọn vẹn giữa một người nam và một người nữ. Thân xác của họ được “thiết kế” để dành cho nhau. Sự khác biệt và bổ túc về mặt sinh lý cho phép họ trở nên một, và sự kết hợp này mở ra khả năng cộng tác với Thiên Chúa trong việc truyền sinh.
Như vậy, từ khởi đầu, kế hoạch của Thiên Chúa về tính dục con người có hai chiều kích không thể tách rời:
- Kết hợp (Unitive): Tình yêu trao hiến trọn vẹn giữa một người nam và một người nữ.
- Sinh sản (Procreative): Mở ra cho sự sống mới, cộng tác vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa.
Bất kỳ hành vi tính dục nào cố tình loại bỏ một trong hai chiều kích này đều đi ngược lại với ý định của Thiên Chúa. Đó là lý do tại sao Hội Thánh dạy rằng hành vi tình dục chỉ phù hợp trong hôn nhân giữa một người nam và một người nữ.
Hôn nhân: Hình ảnh Giao Ước giữa Đức Kitô và Hội Thánh
Trong Tân Ước, Thánh Phaolô đã nâng tầm ý nghĩa của hôn nhân lên một bậc cao hơn nữa. Ngài ví tình yêu giữa vợ và chồng như tình yêu giữa Đức Kitô và Hội Thánh (x. Ep 5,21-33).
“Người làm chồng, hãy yêu thương vợ, như chính Đức Kitô đã yêu thương Hội Thánh và hiến mình vì Hội Thánh” (Ep 5,25). Tình yêu vợ chồng được mời gọi phản chiếu tình yêu của Đức Kitô: một tình yêu tự do, trung tín, trọn vẹn và sinh hoa kết quả.
- Tự do: Không ai bị ép buộc.
- Trung tín: Một vợ một chồng cho đến trọn đời.
- Trọn vẹn: Trao hiến toàn bộ con người mình cho người kia.
- Sinh hoa kết quả: Mở ra cho việc đón nhận con cái và giáo dục chúng.
Mô hình tình yêu này một lần nữa khẳng định rằng sự khác biệt và bổ túc giữa người nam và người nữ là yếu tố thiết yếu. Đức Kitô là Chàng Rể, Hội Thánh là Hiền Thê. Tình yêu của họ là một tình yêu giao ước, sinh ra các con cái thiêng liêng cho Thiên Chúa.
Tóm lại, toàn bộ Mặc khải của Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước, đều cho thấy một kế hoạch duy nhất và nhất quán của Thiên Chúa về tình yêu và tính dục con người. Đó là sự kết hợp yêu thương và sinh sản giữa một người nam và một người nữ trong giao ước hôn nhân, phản ánh tình yêu của chính Thiên Chúa. Chính từ nền tảng này, chúng ta mới có thể hiểu được lập trường của Kinh Thánh và của Hội Thánh về hành vi đồng tính.
Chương 2: Kinh Thánh Nói Gì Về Hành Vi Đồng Tính?
Khi xem xét các đoạn Kinh Thánh nói về đồng tính luyến ái, chúng ta cần tiếp cận với một tinh thần khiêm tốn, tìm kiếm sự thật chứ không phải tìm cách biện minh cho quan điểm cá nhân. Một số người cho rằng Kinh Thánh không thực sự lên án đồng tính luyến ái, hoặc những lời lên án đó chỉ mang tính văn hóa và không còn áp dụng cho ngày nay. Tuy nhiên, khi đọc kỹ các bản văn trong bối cảnh toàn bộ Mặc khải, chúng ta sẽ thấy một sự nhất quán rõ ràng.
Bối cảnh tội lỗi ở Sodom và Gomorrah (Sáng thế 19,1-29)
Câu chuyện về sự phá hủy thành Sodom và Gomorrah thường được trích dẫn đầu tiên khi nói về vấn đề này. Một số nhà chú giải hiện đại cho rằng tội chính của Sodom là thiếu lòng hiếu khách và kiêu ngạo, chứ không phải là hành vi đồng tính.
Đúng là tội thiếu hiếu khách và đối xử tàn bạo với người lạ (trong trường hợp này là các thiên thần dưới hình dạng con người) là một phần quan trọng của câu chuyện. Ông Lót đã thể hiện lòng hiếu khách khi mời các vị khách vào nhà, trong khi dân thành Sodom lại muốn “biết” (nguyên ngữ Do thái “yada” ở đây mang ý nghĩa về quan hệ tình dục) họ một cách bạo lực. Sách Ezekiel cũng xác nhận tội của Sodom là “kiêu căng, dư ăn thừa của, sống yên ổn thảnh thơi, mà chẳng giúp đỡ người nghèo khó, kẻ khốn cùng” (Ed 16,49).
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng hình thức mà sự hung bạo và thiếu hiếu khách này thể hiện ra chính là hành vi tình dục đồng giới mang tính cưỡng bức. Dân thành đòi ông Lót phải giao các vị khách ra để họ “hãm hiếp”. Điều này cho thấy một sự băng hoại sâu sắc về mặt luân lý tính dục trong thành phố. Ông Lót, trong nỗ lực tuyệt vọng để bảo vệ khách, đã đề nghị dâng hai con gái của mình, cho thấy ông coi hành vi tình dục đồng giới là một sự sai trái còn nghiêm trọng hơn cả hành vi tình dục khác giới ngoài hôn nhân (dù cả hai đều là tội).
Trong Tân Ước, Thánh Giuđa cũng liên kết sự hủy diệt của Sodom với tội lỗi tình dục: “Cũng thế, các thành Sodom, Gomorrah và các thành lân cận đã buông theo đàng điếm và chạy theo những thú vui xác thịt trái tự nhiên, nên phải chịu hình phạt là lửa muôn đời, để làm gương” (Gđ 1,7). Cụm từ “xác thịt trái tự nhiên” (theo nguyên ngữ Hy Lạp là sarkos heteras) rõ ràng ám chỉ đến hành vi đồng tính.
Vì vậy, dù tội lỗi của Sodom là phức hợp, hành vi đồng tính là một biểu hiện rõ ràng và nghiêm trọng của sự băng hoại và chống lại trật tự của Thiên Chúa.
Các quy định trong Sách Lêvi
Sách Lêvi, một phần của bộ luật Môsê, chứa đựng những quy định cụ thể và rõ ràng về hành vi đồng tính:
- “Ngươi không được nằm với một người nam như nằm với một người nữ; đó là một điều ghê tởm” (Lv 18,22).
- “Khi một người đàn ông nằm với một người đàn ông như nằm với một người đàn bà, thì cả hai đã làm một điều ghê tởm; chúng phải bị xử tử, máu chúng đổ xuống đầu chúng” (Lv 20,13).
Một số người lập luận rằng những luật này, cũng giống như các luật về thức ăn (không ăn thịt heo) hay quần áo (không mặc vải pha hai thứ sợi), chỉ thuộc về luật nghi lễ của Cựu Ưốc và không còn ràng buộc đối với các Kitô hữu.
Tuy nhiên, có một sự khác biệt quan trọng. Các luật nghi lễ và dân sự của Israel cổ đại được thiết lập để giúp dân tộc này giữ bản sắc riêng và thờ phượng Thiên Chúa một cách tinh tuyền, tách biệt khỏi các dân tộc ngoại giáo. Nhưng các luật về luân lý, đặc biệt là những gì liên quan đến trật tự sáng tạo (như hôn nhân, tính dục, sự sống), có một giá trị phổ quát và vĩnh cửu vì chúng phản ánh chính bản tính của Thiên Chúa và con người.
Lệnh cấm hành vi đồng tính được đặt trong cùng một chương với các lệnh cấm nghiêm trọng khác như loạn luân, ngoại tình, và dâng con cái cho thần Moloch (Lv 18). Đây không phải là những quy định nghi lễ đơn thuần, mà là những giới hạn luân lý nền tảng để bảo vệ sự thánh thiện của dân Chúa và trật tự xã hội. Lý do được đưa ra là vì những hành vi này làm ô uế đất đai và là những điều mà các dân tộc ngoại giáo đã làm và bị Thiên Chúa ghê tởm.
Do đó, những lệnh cấm này không thể bị coi là đã lỗi thời. Chúng diễn tả một sự thật sâu sắc về kế hoạch của Thiên Chúa đối với tính dục, một sự thật sẽ được Thánh Phaolô làm sáng tỏ hơn trong Tân Ước.
Cái nhìn của Thánh Phaolô Tông Đồ
Thánh Phaolô, trong các lá thư của ngài, đã đề cập đến hành vi đồng tính một cách rõ ràng và đặt nó trong một bối cảnh thần học sâu sắc hơn. Ngài không chỉ đơn thuần lặp lại luật Cựu Ước, mà còn giải thích nguồn gốc và hậu quả thiêng liêng của nó.
Thư gửi tín hữu Rôma (Rm 1,24-27)
Đây là đoạn văn quan trọng và chi tiết nhất trong Tân Ước về vấn đề này. Thánh Phaolô lập luận rằng, khi con người từ chối nhận biết và tôn thờ Thiên Chúa thật, Đấng Tạo Hóa, thì họ sẽ rơi vào việc thờ lạy thụ tạo. Sự hỗn loạn trong việc thờ phượng này dẫn đến sự hỗn loạn trong luân lý và các mối quan hệ con người.
“Bởi thế, Thiên Chúa đã để mặc họ buông theo ham muốn của lòng mình mà làm những điều ô uế, khiến thân xác họ ra ô nhục… Vì thế, Thiên Chúa đã để mặc họ buông theo những đam mê đồi bại. Đàn bà thì thay vì giao hợp thuận tự nhiên, lại làm điều trái tự nhiên. Đàn ông cũng vậy, không giao hợp với đàn bà thuận tự nhiên nữa, mà đem lòng thèm muốn lẫn nhau: đàn ông làm điều xấu xa với đàn ông, và bởi việc họ lầm lạc, họ phải chuốc lấy vào thân án phạt đích đáng” (Rm 1,24.26-27).
Phân tích của Thánh Phaolô rất rõ ràng:
- Nguồn gốc: Hành vi đồng tính là một hậu quả của việc con người quay lưng lại với Thiên Chúa. Khi trật tự giữa con người và Thiên Chúa bị đảo lộn, thì trật tự trong chính bản thân con người cũng bị đảo lộn.
- Bản chất: Thánh Phaolô mô tả các hành vi này là “trái tự nhiên” (para physin). Điều này không chỉ có nghĩa là trái với tập tục xã hội, mà là trái với chính trật tự của tạo dựng, với “thiết kế” mà Thiên Chúa đã đặt vào trong thân xác con người. Ngài đã tạo ra người nam cho người nữ và người nữ cho người nam.
- Bao gồm cả nam và nữ: Ngài nói rõ rằng cả phụ nữ và nam giới đều tham gia vào các hành vi này.
Đây không phải là một sự lên án những người có xu hướng đồng tính, mà là một sự phân tích thần học về bản chất và hậu quả của các hành vi đồng tính, xem chúng là một biểu hiện của sự xa rời Thiên Chúa.
Thư thứ nhất gửi tín hữu Côrintô và Thư gửi Timôthê
Trong hai đoạn văn khác, Thánh Phaolô liệt kê các hành vi đồng tính vào danh sách những tội lỗi nghiêm trọng ngăn cản con người vào Nước Thiên Chúa.
“Anh em chẳng biết sao? Những người không công chính sẽ không được Nước Thiên Chúa làm cơ nghiệp. Anh em đừng lầm. Những kẻ dâm đãng, thờ ngẫu tượng, ngoại tình, làm trò trụy lạc, kê gian, trộm cắp, tham lam, say sưa, quen chửi bới, sẽ không được Nước Thiên Chúa làm cơ nghiệp” (1 Cr 6,9-10).
Các từ Hy Lạp được dùng ở đây rất cụ thể:
- Malakoi (làm trò trụy lạc): Thường được hiểu là những người nam đóng vai thụ động trong hành vi đồng tính.
- Arsenokoitai (kê gian): Được ghép từ hai chữ “arsen” (đàn ông) và “koites” (giường, quan hệ tình dục). Nó chỉ rõ hành vi tình dục giữa những người đàn ông, đặc biệt là người đóng vai chủ động. Từ này dường như được Thánh Phaolô tạo ra dựa trên cách diễn đạt của bản dịch Cựu Ước tiếng Hy Lạp của sách Lêvi 18:22 và 20:13.
Điều này cho thấy Thánh Phaolô không chỉ nói đến mại dâm trong đền thờ hay lạm dụng trẻ em như một số người lập luận, mà ngài đang nói đến chính hành vi đồng tính luyến ái.
Tương tự, trong thư gửi Timôthê, ngài cũng liệt kê arsenokoitai vào danh sách những kẻ sống trái với giáo lý lành mạnh (x. 1 Tm 1,9-10).
Thông điệp của Thánh Phaolô rất nhất quán: hành vi đồng tính là một tội trọng, không phù hợp với đời sống của một Kitô hữu và cản trở con người đạt được ơn cứu độ. Nhưng ngay sau đoạn văn trong thư Côrintô, ngài đã thêm một lời đầy hy vọng: “Trước kia, một số người trong anh em đã là như thế. Nhưng anh em đã được tẩy rửa, được thánh hóa, được nên công chính nhờ danh Chúa Giêsu Kitô và nhờ Thần Khí của Thiên Chúa chúng ta” (1 Cr 6,11). Điều này cho thấy rằng, dù tội lỗi có nặng đến đâu, ơn sủng của Chúa Giêsu Kitô vẫn có sức mạnh biến đổi và chữa lành.
Sự nhất quán của giáo huấn Kinh Thánh
Tóm lại, từ Sáng Thế Ký đến sách Khải Huyền, Kinh Thánh trình bày một viễn cảnh nhất quán về tính dục con người. Kế hoạch của Thiên Chúa là sự kết hợp yêu thương và sinh sản giữa một người nam và một người nữ trong hôn nhân. Do đó, bất kỳ hành vi tình dục nào bên ngoài mối tương quan này đều bị coi là sai trái.
Kinh Thánh lên án một cách rõ ràng các hành vi đồng tính, xem chúng là:
- Một sự băng hoại nghiêm trọng (Sáng thế 19).
- Một điều “ghê tởm”, trái với luật thánh của Thiên Chúa (Lêvi 18, 20).
- Một hành vi “trái tự nhiên”, hậu quả của việc con người từ chối Thiên Chúa (Rôma 1).
- Một tội trọng ngăn cản con người vào Nước Trời (1 Côrintô 6, 1 Timôthê 1).
Giáo huấn này không phải là sản phẩm của một nền văn hóa cụ thể, nhưng bắt nguồn từ chính Mặc khải về trật tự sáng tạo của Thiên Chúa. Chính vì sự trung thành với Lời Chúa mà Truyền Thống của Hội Thánh qua suốt hai ngàn năm vẫn luôn giữ vững giáo huấn này.
PHẦN III: GIÁO HUẤN CỦA HỘI THÁNH CÔNG GIÁO
Hội Thánh Công Giáo, trong vai trò là người gìn giữ và giải thích kho tàng đức tin, đã tiếp nối và làm sáng tỏ thêm giáo huấn của Kinh Thánh về đồng tính luyến ái. Giáo huấn này được trình bày một cách cô đọng và đầy đủ trong Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo (GLHTCG), đặc biệt là các số từ 2357 đến 2359. Nền tảng của giáo huấn này là lòng trắc ẩn sâu sắc đối với con người và sự trung thành tuyệt đối với sự thật được Thiên Chúa mặc khải.
Chương 3: Phân Biệt Quan Trọng: Xu Hướng và Hành Vi
Điểm then chốt và có lẽ là quan trọng nhất trong giáo huấn của Hội Thánh, điều mà nhiều người thường bỏ qua hoặc hiểu lầm, đó là sự phân biệt rõ ràng giữa xu hướng đồng tính và hành vi đồng tính. Đây không phải là một sự phân biệt nhỏ nhặt, mà là chìa khóa để hiểu đúng lập trường của Hội Thánh.
Giáo huấn từ Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo
Chúng ta hãy đọc kỹ ba số giáo lý cốt lõi này:
- Số 2357: Bàn về hành vi. Dựa vào Thánh Kinh, vốn coi các hành vi đồng tính là những sa đọa nghiêm trọng, Truyền Thống của Hội Thánh luôn tuyên bố rằng ‘các hành vi đồng tính tự bản chất là vô trật tự’. Chúng đi ngược lại luật tự nhiên. Chúng khép lại hành vi tính dục trước ơn ban sự sống. Chúng không xuất phát từ một sự bổ túc đích thực về tình cảm và tính dục. Trong bất cứ trường hợp nào, các hành vi ấy cũng không thể được chấp nhận.
- Số 2358: Bàn về xu hướng. Một số không nhỏ những người nam nữ có những xu hướng đồng tính sâu đậm. Xu hướng này, tự nó là một sự rối loạn khách quan, đối với đa số họ, là một thử thách. Phải đón nhận họ với sự tôn trọng, thông cảm và tế nhị. Phải tránh đối với họ mọi dấu hiệu phân biệt đối xử bất công. Những người này được mời gọi chu toàn thánh ý Thiên Chúa trong cuộc đời họ, và nếu họ là Kitô hữu, được mời gọi kết hợp với Hy Tế của Chúa trên Thánh Giá những khó khăn họ có thể gặp phải do hoàn cảnh của họ.
- Số 2359: Bàn về ơn gọi. Những người đồng tính được mời gọi sống khiết tịnh. Nhờ các nhân đức giúp tự chủ, là những nhân đức rèn luyện tự do nội tâm, và đôi khi nhờ sự nâng đỡ của một tình bạn vô vị lợi, nhờ lời cầu nguyện và ân sủng bí tích, họ có thể và phải dần dần và quyết liệt đạt tới sự trọn lành của Kitô giáo.
Sự phân biệt này vô cùng quan trọng. Hội Thánh không dạy rằng “đồng tính luyến ái là tội”. Thay vào đó, Hội Thánh dạy rằng hành vi đồng tính là tội, nhưng có xu hướng đồng tính thì tự nó không phải là tội.
Hiểu về “Xu Hướng Đồng Tính”
Xu hướng đồng tính luyến ái (homosexual inclination/tendency) là một sự hấp dẫn về tình cảm và/hoặc tính dục một cách bền bỉ hoặc chủ yếu đối với những người cùng giới tính. Hội Thánh nhận thức rằng đây là một thực tại phức tạp.
- Không phải là một lựa chọn tự do: GLHTCG nhìn nhận rằng đối với đa số người có xu hướng này, đây không phải là điều họ tự do lựa chọn. Nguồn gốc tâm sinh lý của nó vẫn còn nhiều tranh cãi và chưa được hiểu biết đầy đủ. Một người không phạm tội chỉ vì họ cảm thấy một sự hấp dẫn nào đó mà họ không chủ ý tạo ra. Tội lỗi chỉ phát sinh khi có sự ưng thuận của ý chí tự do đối với một điều xấu. Vì vậy, thật sai lầm và bất công khi lên án một người chỉ vì họ có những cảm giác này.
- Một “sự rối loạn khách quan” (objectively disordered): Cụm từ này thường bị hiểu lầm và gây phản cảm. Cần phải hiểu nó một cách chính xác.
- “Khách quan” (objective): Có nghĩa là nó không phụ thuộc vào cảm nhận chủ quan của người đó. Dù một người có cảm thấy xu hướng này là tự nhiên đối với họ hay không, thì về mặt khách quan, nó vẫn không phù hợp với trật tự của tạo dựng.
- “Rối loạn” (disordered): Từ này không có nghĩa là người đó bị bệnh tâm thần hay là một người xấu. Trong ngôn ngữ thần học Công giáo, “rối loạn” có nghĩa là một khuynh hướng không được định hướng đúng mục đích mà Thiên Chúa đã thiết định. Vì tính dục được Thiên Chúa định hướng đến sự kết hợp bổ túc giữa nam và nữ trong hôn nhân, nên bất kỳ xu hướng tính dục nào hướng ra ngoài mục đích đó đều được coi là “rối loạn”. Nó hướng đến một hành vi (hành vi đồng tính) vốn là điều xấu về mặt luân lý. Tương tự, khuynh hướng giận dữ mất kiểm soát hay khuynh hướng tham lam cũng là những “sự rối loạn”.
- Một thử thách, một Thánh Giá: Hội Thánh nhìn nhận rằng việc sống với xu hướng đồng tính có thể là một gánh nặng và một thử thách lớn. Nhiều người phải chịu đựng những đau khổ nội tâm, sự cô đơn, và cảm giác bị hiểu lầm. Hội Thánh không xem nhẹ những đau khổ này, nhưng mời gọi họ kết hợp những khó khăn đó với cuộc Khổ Nạn của Chúa Giêsu, để những thử thách này có thể trở thành nguồn ơn thánh cho chính họ và cho cả Hội Thánh.
Tóm lại, Hội Thánh có một cái nhìn thực tế và đầy trắc ẩn đối với những người có xu hướng đồng tính. Họ không bị coi là những tội nhân tồi tệ hơn người khác. Họ là những người anh chị em đang mang một gánh nặng đặc biệt và cần được cộng đoàn yêu thương, nâng đỡ và tôn trọng.
Hiểu về “Hành Vi Đồng Tính”
Nếu xu hướng tự nó không phải là tội, thì tại sao hành vi lại là tội? Bởi vì hành vi là một hành động của ý chí tự do. Chúng ta chịu trách nhiệm về những gì chúng ta làm, chứ không phải những gì chúng ta cảm thấy một cách không chủ ý. Hội Thánh, trung thành với Kinh Thánh và Truyền Thống, dạy rằng hành vi đồng tính là tội trọng vì những lý do sau:
- Đi ngược lại luật tự nhiên: “Luật tự nhiên” ở đây không có nghĩa là “những gì xảy ra trong tự nhiên” (vì hành vi đồng tính cũng xảy ra ở một số loài động vật). Luật tự nhiên trong thần học Công giáo là trật tự khôn ngoan mà Thiên Chúa đã khắc ghi vào trong tạo dựng, mà lý trí con người có thể nhận biết được. Về tính dục, luật tự nhiên cho thấy rõ mục đích kép của nó là kết hợp và sinh sản, vốn chỉ có thể được thực hiện trọn vẹn trong sự kết hợp giữa nam và nữ. Hành vi đồng tính, về bản chất, không thể đạt được hai mục đích này.
- Khép lại trước ơn ban sự sống: Mọi hành vi tính dục phải luôn mở ra cho khả năng truyền sinh. Hành vi đồng tính, do bản chất của nó, là vô sinh. Nó khép lại một trong những ý nghĩa sâu sắc và cao cả nhất của tính dục con người.
- Không xuất phát từ sự bổ túc đích thực: Người nam và người nữ được tạo dựng để bổ túc cho nhau. Sự khác biệt của họ là nguồn phong phú cho sự hiệp nhất. Mối quan hệ đồng giới, dù có thể có những yếu tố tích cực như tình bạn, sự quan tâm, nhưng lại thiếu đi sự khác biệt giới tính nền tảng này, vốn là yếu tố cần thiết cho một sự kết hợp vợ chồng đích thực theo ý định của Thiên Chúa.
Vì những lý do thần học sâu sắc này, Hội Thánh dạy rằng không có bất kỳ hoàn cảnh nào có thể biện minh cho hành vi đồng tính. Nó luôn luôn là một hành vi sai trái về mặt luân lý. Đây là một điểm giáo huấn không thể thay đổi vì nó bắt nguồn từ chính Mặc khải của Thiên Chúa.
Chương 4: Phẩm Giá và Ơn Gọi Của Người Có Xu Hướng Đồng Tính
Giáo huấn của Hội Thánh không dừng lại ở việc xác định điều gì là đúng, điều gì là sai. Quan trọng hơn, Hội Thánh muốn chỉ ra một con đường sống cho mọi người, một con đường dẫn đến sự thánh thiện và hạnh phúc viên mãn trong Thiên Chúa. Điều này cũng hoàn toàn đúng đối với những người anh chị em có xu hướng đồng tính.
Phẩm giá bất khả xâm phạm
Như đã khẳng định ở phần đầu, điểm khởi đầu của mọi cuộc thảo luận mục vụ phải là phẩm giá cao quý của mỗi con người. Người có xu hướng đồng tính là con cái của Thiên Chúa. Họ có những tài năng, những món quà riêng mà Thiên Chúa ban để xây dựng Nước Trời. Họ là một phần của Nhiệm Thể Chúa Kitô.
Vì vậy, mọi thái độ khinh miệt, bắt nạt, loại trừ hay kỳ thị đối với họ đều là một tội lỗi chống lại đức bác ái và công bằng. Các gia đình, giáo xứ và cộng đoàn có một trách nhiệm đặc biệt là phải tạo ra một môi trường an toàn, nơi những người này cảm thấy được yêu thương, được đón nhận như chính con người của họ, và được nâng đỡ trong cuộc chiến đấu thiêng liêng của mình.
Yêu thương một người không có nghĩa là đồng tình với mọi hành động của họ. Cha mẹ yêu thương con cái không có nghĩa là chấp nhận khi chúng làm điều sai trái. Tình yêu đích thực luôn đi đôi với sự thật. Chúng ta yêu thương những người anh chị em có xu hướng đồng tính bằng cách đón nhận con người họ, đồng cảm với những khó khăn của họ, và đồng thời giúp họ sống theo sự thật của Tin Mừng, vốn là con đường duy nhất dẫn đến tự do đích thực.
Ơn gọi nên thánh và sống đời khiết tịnh
Mọi Kitô hữu, không trừ một ai, đều có một ơn gọi chung: đó là ơn gọi nên thánh. “Thật vậy, ý muốn của Thiên Chúa là anh em nên thánh” (1 Tx 4,3). Sự thánh thiện không phải là đặc quyền của một nhóm người nào đó, nhưng là lời mời gọi dành cho tất cả mọi người, dù họ ở bậc sống nào và phải đối mặt với những thử thách nào.
Để đạt được sự thánh thiện, mọi người đều phải sống đức khiết tịnh (chastity). Đức khiết tịnh thường bị hiểu lầm là sự kiêng khem tình dục. Nhưng thực ra, nó có một ý nghĩa rộng lớn và tích cực hơn nhiều.
Khiết tịnh là sự hội nhất thành công của tính dục trong toàn bộ con người, và do đó là sự thống nhất nội tâm của con người trong bản thể thể xác và tinh thần của mình. (GLHTCG 2337).
Nói một cách đơn giản, khiết tịnh là sống đúng với giới tính của mình theo kế hoạch của Thiên Chúa, tùy theo bậc sống của mỗi người:
- Đối với người đã kết hôn: Khiết tịnh có nghĩa là sống chung thủy với người phối ngẫu của mình và thực hành tình dục theo đúng mục đích kết hợp và sinh sản.
- Đối với người độc thân (linh mục, tu sĩ, người không kết hôn): Khiết tịnh có nghĩa là kiêng hẳn mọi hành vi tình dục.
Như vậy, lời mời gọi sống khiết tịnh không phải là một điều gì đó đặc biệt và nặng nề chỉ dành cho người đồng tính. Một người trẻ dị tính chưa kết hôn cũng được mời gọi sống khiết tịnh bằng cách giữ mình không quan hệ tình dục trước hôn nhân. Một người đã kết hôn cũng được mời gọi sống khiết tịnh bằng cách không ngoại tình hay sử dụng các phương pháp ngừa thai nhân tạo.
Đối với người có xu hướng đồng tính, ơn gọi sống khiết tịnh có nghĩa là kiêng hẳn mọi hành vi tình dục đồng giới. Đây chắc chắn là một con đường đòi hỏi nhiều hy sinh. Nhưng đó không phải là một lời mời gọi đến với sự trống rỗng và bất hạnh. Trái lại, đó là một lời mời gọi đến với một hình thức yêu thương khác, một tình yêu không dựa trên sự thỏa mãn nhục dục, nhưng dựa trên sự tự hiến và phục vụ.
Khiết tịnh không phải là sự đè nén, nhưng là sự thăng hoa
Sống khiết tịnh không có nghĩa là đè nén hay chối bỏ khả năng yêu thương của mình. Trái lại, nó giải phóng con người khỏi sự nô lệ của đam mê và giúp họ có khả năng yêu thương người khác một cách tự do và trong sáng hơn.
Năng lượng tình yêu và sự khao khát kết hợp nơi một người có xu hướng đồng tính có thể được thăng hoa và hướng vào những mục đích cao đẹp khác:
- Xây dựng những tình bạn sâu sắc, chân chính: Tình bạn là một trong những món quà quý giá nhất của cuộc sống. Người đồng tính có thể vun trồng những tình bạn trong sáng, không mang tính dục với cả nam và nữ, làm phong phú cho bản thân và cho người khác.
- Phục vụ tha nhân: Họ có thể dấn thân phục vụ người nghèo, bệnh nhân, trẻ mồ côi… bằng một trái tim quảng đại và trọn vẹn. Lịch sử Hội Thánh có rất nhiều vị thánh đã sống đời độc thân và để lại những hoa trái bác ái phi thường.
- Sáng tạo nghệ thuật, khoa học: Năng lượng yêu thương có thể trở thành nguồn cảm hứng cho sự sáng tạo trong nhiều lĩnh vực.
- Phát triển đời sống thiêng liêng: Trên hết, họ có thể dâng hiến trọn vẹn tình yêu của mình cho Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch và cùng đích của mọi tình yêu. Mối tương quan với Chúa Giêsu có thể lấp đầy mọi khoảng trống và mang lại một niềm vui sâu xa mà không một mối quan hệ trần thế nào có thể sánh được.
Con đường khiết tịnh không phải là một con đường dễ dàng, nhưng với ơn Chúa, đó là một con đường hoàn toàn khả thi và có thể mang lại sự bình an và trọn vẹn đích thực.
Chương 5: Phản Bác Một Số Lập Luận Phổ Biến
Trong nỗ lực biện minh cho hành vi đồng tính, nhiều người đã đưa ra các lập luận nhằm thách thức giáo huấn của Hội Thánh. Chúng ta cần xem xét những lập luận này dưới ánh sáng của đức tin và lý trí.
“Nhưng chúng tôi yêu nhau” và sự thật về tình yêu
Đây có lẽ là lập luận phổ biến và thuyết phục nhất về mặt tình cảm. Nhiều cặp đôi đồng giới có một mối quan hệ bền vững, quan tâm và hy sinh cho nhau. Tình cảm của họ có thể rất chân thành. Vậy tại sao Hội Thánh lại không chấp nhận?
Hội Thánh không phủ nhận sự tồn tại của tình cảm chân thành giữa hai người cùng giới. Tuy nhiên, chúng ta cần phân biệt giữa tình yêu như một cảm xúc (affection) và tình yêu như một nhân đức (charity/agape), vốn phải được định hướng theo sự thật.
Không phải mọi tình cảm, dù chân thành đến đâu, đều có thể được thể hiện qua hành vi tính dục. Ví dụ, tình cảm sâu sắc giữa cha và con gái, hoặc giữa anh và em gái, là một điều tốt đẹp, nhưng nếu nó được thể hiện qua hành vi loạn luân thì sẽ trở thành một sự sai trái nghiêm trọng. Tương tự, tình cảm của một người đã kết hôn dành cho một người khác ngoài vợ/chồng mình có thể rất mãnh liệt, nhưng nếu nó dẫn đến hành vi ngoại tình thì đó là tội.
Hành vi tính dục có một ngôn ngữ riêng của nó. Đó là ngôn ngữ của sự tự hiến hoàn toàn, bổ túc cho nhau giữa người nam và người nữ, và mở ra cho sự sống. Sử dụng ngôn ngữ này bên ngoài bối cảnh đó là nói lên một sự giả dối bằng thân xác.
Vì vậy, dù tình cảm giữa hai người đồng giới có thể là thật, nhưng việc thể hiện nó qua hành vi tính dục là một sự sai trái về mặt khách quan vì nó đi ngược lại với sự thật và ý nghĩa của tính dục con người theo kế hoạch của Thiên Chúa. Tình yêu đích thực luôn tìm kiếm điều tốt đẹp nhất cho người mình yêu, và điều tốt đẹp nhất chính là giúp nhau sống trong sự thật và thánh ý của Thiên Chúa.
“Thiên Chúa tạo ra tôi như vậy” và mầu nhiệm Thánh Giá
Lập luận này cho rằng nếu một người sinh ra đã có xu hướng đồng tính, thì đó phải là ý muốn của Thiên Chúa, và do đó, việc sống theo xu hướng đó là điều tự nhiên và tốt lành.
Lập luận này có một vài thiếu sót.
- Nhầm lẫn giữa “được tạo dựng” và “được sinh ra”: Thiên Chúa tạo dựng mọi sự đều tốt lành. Tuy nhiên, thế giới chúng ta đang sống là một thế giới đã bị tổn thương bởi tội nguyên tổ. Tất cả chúng ta khi sinh ra đều mang trong mình những hậu quả của sự sa ngã đó. Không ai sinh ra là hoàn hảo. Một số người sinh ra với khuynh hướng nghiện rượu, một số có khuynh hướng nóng giận, một số có những khiếm khuyết về thể chất. Tương tự, xu hướng đồng tính, theo giáo huấn của Hội Thánh, là một trong những hậu quả của tình trạng sa ngã của con người, một “sự rối loạn khách quan”.
- Ý muốn của Thiên Chúa: Ý muốn của Thiên Chúa không phải là để chúng ta buông xuôi theo mọi khuynh hướng tự nhiên của mình, nhưng là để chúng ta chiến đấu chống lại những khuynh hướng dẫn đến tội lỗi, với sự trợ giúp của ơn súng. Thánh Phaolô đã từng phải chiến đấu với “cái dằm đâm vào xác thịt” (2 Cr 12,7) và khi ngài xin Chúa cất nó đi, Chúa đã trả lời: “Ơn của Thầy đã đủ cho con, vì sức mạnh của Thầy được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối của con”.
- Mầu nhiệm Thánh Giá: Mỗi người đều có một cây thánh giá riêng trong cuộc đời. Đối với một số người, đó có thể là bệnh tật. Đối với người khác, đó có thể là hoàn cảnh nghèo khó. Và đối với một số anh chị em, thánh giá của họ chính là xu hướng đồng tính luyến ái. Chúa không mời gọi chúng ta vứt bỏ thánh giá, nhưng là vác lấy nó mà theo Ngài (x. Lc 9,23). Khi chúng ta kết hợp những đau khổ và thử thách của mình với cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, chúng không còn là vô nghĩa nữa, mà trở thành nguồn ơn cứu độ.
Thiên Chúa không tạo ra ai để họ phải phạm tội. Ngài tạo ra mọi người để họ được hạnh phúc và nên thánh. Ngài cho phép những thử thách xảy ra để chúng ta có cơ hội thể hiện tình yêu, sự tín thác và lòng trung thành của mình với Ngài.
“Giáo hội lạc hậu và thiếu lòng thương xót”
Nhiều người cho rằng lập trường của Hội Thánh về đồng tính luyến ái là một tàn dư của thời kỳ cổ hủ, thiếu hiểu biết về tâm lý học và cần phải thay đổi để phù hợp với thời đại. Họ cho rằng việc giữ vững giáo huấn này là thiếu lòng thương xót.
- Giáo huấn không thay đổi: Giáo huấn của Hội Thánh về luân lý tính dục không phải là một quan điểm xã hội học hay một quy định có thể thay đổi theo thời gian. Nó bắt nguồn từ Mặc khải của Thiên Chúa trong Kinh Thánh và Thánh Truyền, vốn là bất biến. Hội Thánh không có quyền thay đổi những gì Thiên Chúa đã dạy. Vai trò của Hội Thánh là trung thành gìn giữ và truyền lại giáo huấn đó cho mọi thế hệ.
- Lòng thương xót đích thực: Lòng thương xót đích thực là gì? Có phải là nói với một người đang đi sai đường rằng “cứ đi tiếp đi, không sao đâu”? Hay là yêu thương họ đủ để nói sự thật và chỉ cho họ con đường đúng đắn, dù điều đó có thể khó nghe? Bác sĩ thể hiện lòng thương xót không phải bằng cách nói với bệnh nhân ung thư rằng họ vẫn khỏe, nhưng bằng cách chẩn đoán đúng bệnh và đưa ra một phác đồ điều trị, dù có thể đau đớn, để cứu sống họ.
Lòng thương xót của Hội Thánh cũng vậy. Hội Thánh, như một người mẹ hiền, nói lên sự thật về hành vi đồng tính không phải để kết án, nhưng là để cảnh báo con cái mình về một con đường không dẫn đến hạnh phúc đích thực. Đồng thời, Hội Thánh mở rộng vòng tay để chào đón, chữa lành và đồng hành với những ai đang phải vật lộn với thử thách này, ban cho họ sức mạnh của các bí tích và sự nâng đỡ của cộng đoàn.
Giáo huấn của Hội Thánh không phải là sự tàn nhẫn, nhưng là biểu hiện cao nhất của tình yêu, một tình yêu muốn điều tốt đẹp vĩnh cửu cho mỗi con người.
PHẦN IV: CON ĐƯỜNG MỤC VỤ VÀ ĐỜI SỐNG THIÊNG LIÊNG
Sau khi đã hiểu rõ giáo huấn của Hội Thánh, câu hỏi thực tế được đặt ra là: một người có xu hướng đồng tính phải sống đức tin của mình như thế nào? Và cộng đoàn phải làm gì để giúp đỡ họ? Phần này sẽ đưa ra những định hướng mục vụ và thiêng liêng cụ thể.
Chương 6: Sống Đức Tin Với Thử Thách Đồng Tính Luyến Ái
Con đường nên thánh dành cho người có xu hướng đồng tính, cũng như mọi Kitô hữu khác, được xây dựng trên nền tảng của đời sống cầu nguyện, các bí tích và việc thực hành các nhân đức.
Sức mạnh từ cầu nguyện và các Bí tích
Cuộc chiến đấu thiêng liêng để sống khiết tịnh không thể thành công chỉ bằng sức riêng của con người. Chúng ta cần đến ơn sủng của Thiên Chúa, và ơn sủng đó được thông ban dồi dào qua cầu nguyện và các bí tích.
- Cầu nguyện hằng ngày: Việc dành thời gian mỗi ngày để thưa chuyện với Chúa là điều tối cần thiết. Trong cầu nguyện, người có xu hướng đồng tính có thể dâng lên Chúa những niềm vui, nỗi buồn, những cám dỗ và cả những lần vấp ngã của mình. Họ có thể xin Chúa ban sức mạnh để tự chủ, ban tình yêu tinh tuyền để lấp đầy trái tim, và ban ánh sáng để nhận ra thánh ý Ngài. Lời cầu nguyện chân thành và kiên trì sẽ biến đổi con người từ bên trong. “Anh em cứ xin thì sẽ được, cứ tìm thì sẽ thấy, cứ gõ cửa thì sẽ mở cho” (Mt 7,7).
- Bí tích Thánh Thể: Chúa Giêsu Thánh Thể là nguồn mạch và đỉnh cao của đời sống Kitô hữu. Việc tham dự Thánh lễ và rước lễ sốt sắng mang lại cho chúng ta sự sống của chính Thiên Chúa. Mình Máu Thánh Chúa là “thần lương” nuôi dưỡng linh hồn, giúp chúng ta đủ sức mạnh để chiến thắng cám dỗ và sống các nhân đức. Chầu Thánh Thể cũng là một cách thế tuyệt vời để ở lại trong tình yêu của Chúa và kín múc bình an từ nơi Ngài.
- Bí tích Hòa Giải: Đây là bí tích của lòng thương xót và sự chữa lành. Đối với những ai đang phải vật lộn với cám dỗ về tính dục, bí tích Hòa Giải là một trợ lực vô giá. Nó không chỉ tha thứ tội lỗi, mà còn ban ơn trợ giúp để chúng ta không tái phạm. Việc xưng tội thường xuyên (ví dụ: mỗi tháng một lần) với một vị linh mục khôn ngoan và thông cảm sẽ giúp một người tiến bộ không ngừng trên con đường thánh thiện. Đừng bao giờ sợ hãi hay xấu hổ khi đến với tòa giải tội, vì ở đó, chúng ta không gặp một vị thẩm phán, mà là một người Cha nhân từ đang chờ đợi để ôm chúng ta vào lòng.
Tầm quan trọng của tình bạn trong sáng
Sự cô đơn là một trong những thử thách lớn nhất đối với những người sống độc thân, bao gồm cả những người đồng tính đang cố gắng sống khiết tịnh. Nhu cầu yêu thương và được yêu thương là một nhu cầu chính đáng của con người. Vì vậy, việc xây dựng những tình bạn lành mạnh, trong sáng là vô cùng quan trọng.
- Tình bạn đích thực: Tình bạn đích thực không dựa trên sự hấp dẫn tính dục, nhưng trên sự chia sẻ các giá trị chung, sở thích, và trên hết là cùng nhau giúp đỡ để trở nên tốt hơn. Một người bạn thật sự sẽ luôn mong muốn điều tốt lành cho bạn mình, nghĩa là giúp họ sống gần Chúa hơn.
- Sự khôn ngoan và tỉnh thức: Cần phải khôn ngoan để tránh những mối quan hệ có thể dẫn đến dịp tội. Điều này có thể đòi hỏi phải giữ một khoảng cách nhất định hoặc tránh ở riêng với một người nào đó mà mình có sự hấp dẫn đặc biệt. Điều này không phải là thiếu tin tưởng, nhưng là một sự khôn ngoan cần thiết để bảo vệ nhân đức.
- Tham gia vào cộng đoàn: Thay vì tìm kiếm một mối quan hệ riêng lẻ để lấp đầy khoảng trống, hãy tích cực tham gia vào các sinh hoạt của giáo xứ, các hội đoàn, các nhóm cầu nguyện. Trong môi trường cộng đoàn, một người có thể xây dựng được nhiều mối tương quan bạn bè lành mạnh và cảm thấy mình thuộc về một gia đình lớn hơn.
Tình bạn trong sáng là một món quà của Thiên Chúa, một sự trợ giúp hữu hiệu trên con đường sống đức khiết tịnh.
Dâng hiến và kết hợp với hy tế của Chúa Giêsu
Cuộc sống của người Kitô hữu luôn mang chiều kích thập giá. Sẽ có những lúc cảm thấy mệt mỏi, chán nản, và cám dỗ dường như quá sức chịu đựng. Trong những lúc đó, hãy nhìn lên Thánh Giá Chúa Giêsu.
Ngài đã chịu đau khổ vì yêu thương chúng ta. Khi chúng ta chấp nhận và dâng lên Chúa những khó khăn, những hy sinh trong việc sống khiết tịnh, những đau khổ đó sẽ không còn vô ích nữa. Chúng trở thành một lời cầu nguyện, một sự tham dự vào hy tế cứu độ của Chúa Kitô.
“Giờ đây, tôi vui mừng được chịu đau khổ vì anh em. Những gian nan thử thách Đức Kitô còn phải chịu, tôi xin mang lấy vào thân cho đủ mức, vì lợi ích cho thân thể Người là Hội Thánh” (Cl 1,24).
Bằng cách này, cuộc chiến đấu để sống khiết tịnh không còn là một gánh nặng tiêu cực, nhưng trở thành một hành vi yêu thương tích cực. Đó là một cách để nói với Chúa: “Lạy Chúa, con yêu mến Chúa hơn cả những ham muốn của con. Con xin dâng sự hy sinh này để cầu nguyện cho các linh hồn, cho sự thánh hóa của các linh mục và cho Hội Thánh”.
Chính trong sự tự hiến này, một người sẽ tìm thấy được sự tự do và niềm vui sâu xa mà thế gian không thể ban tặng.
Chương 7: Vai Trò Của Cộng Đoàn và Gia Đình
Người có xu hướng đồng tính không thể bước đi một mình trên hành trình đức tin. Họ cần sự nâng đỡ, yêu thương và hướng dẫn của gia đình và cộng đoàn giáo xứ.
Trách nhiệm của cộng đoàn giáo xứ
Giáo xứ phải là một “bệnh viện dã chiến”, nơi những tâm hồn bị tổn thương có thể tìm thấy sự chữa lành. Để làm được điều đó, cộng đoàn cần:
- Giáo dục và loan báo sự thật: Các linh mục và giáo lý viên cần can đảm và khéo léo giảng dạy giáo huấn của Hội Thánh về tính dục, hôn nhân và đức khiết tịnh. Nếu sự thật không được rao giảng, người ta sẽ không biết mình phải sống như thế nào.
- Tạo môi trường chào đón: Giáo xứ phải là nơi mà mọi người đều cảm thấy được chào đón, bất kể hoàn cảnh của họ. Cần phải loại bỏ mọi lời nói, thái độ mang tính chế giễu, kỳ thị hay phán xét. Thay vào đó, hãy thể hiện sự tôn trọng và lòng bác ái Kitô giáo.
- Đồng hành mục vụ: Các linh mục cần sẵn sàng dành thời gian để lắng nghe, linh hướng cho những người có xu hướng đồng tính và gia đình của họ. Sự đồng hành kiên nhẫn và đầy trắc ẩn này là vô cùng cần thiết.
- Cầu nguyện cho nhau: Cộng đoàn hãy cầu nguyện cho tất cả những ai đang gặp khó khăn trong việc sống đức khiết tịnh, dù họ là người đồng tính hay dị tính.
Trách nhiệm của gia đình
Khi một gia đình phát hiện con em mình có xu hướng đồng tính, đó có thể là một cú sốc lớn. Phản ứng của cha mẹ và người thân trong giai đoạn này là cực kỳ quan trọng.
- Yêu thương vô điều kiện: Điều đầu tiên và quan trọng nhất là phải khẳng định tình yêu thương vô điều kiện dành cho người con của mình. Đừng bao giờ xua đuổi hay từ bỏ họ. Họ cần tình yêu và sự chấp nhận của gia đình hơn bao giờ hết. Hãy nhớ rằng, họ vẫn là đứa con mà bạn yêu thương, một món quà từ Thiên Chúa.
- Tìm hiểu giáo huấn Hội Thánh: Cha mẹ cần tìm hiểu để hiểu đúng giáo huấn của Hội Thánh, đặc biệt là sự phân biệt giữa xu hướng và hành vi. Điều này sẽ giúp họ tránh được hai thái cực: hoặc là chối bỏ, kết án con mình; hoặc là chấp nhận và khuyến khích lối sống sai trái.
- Đồng hành trong sự thật: Yêu thương không có nghĩa là đồng tình với tội lỗi. Cha mẹ có trách nhiệm nhẹ nhàng và kiên nhẫn giúp con mình hiểu được kế hoạch của Thiên Chúa về tính dục và mời gọi chúng sống một đời sống khiết tịnh.
- Cầu nguyện và hy sinh: Hãy cầu nguyện tha thiết cho con của mình. Dâng những hy sinh, lo lắng của mình lên cho Chúa. Chính lời cầu nguyện của cha mẹ có một sức mạnh phi thường.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ: Đừng ngần ngại tìm đến cha xứ hoặc các chuyên gia Công giáo để được tư vấn và nâng đỡ. Các nhóm như “Encourage” được thành lập để giúp đỡ các gia đình trong hoàn cảnh này.
Gia đình phải là nơi trú ẩn an toàn, nơi con người được yêu thương trong sự thật, và được khuyến khích để sống một cuộc đời thánh thiện.
Chương 8: Nguồn Trợ Giúp và Hy Vọng
Tạ ơn Chúa, trong Hội Thánh có những nguồn trợ giúp cụ thể dành cho những người có xu hướng đồng tính muốn sống trung thành với đức tin.
Một trong những tổ chức nổi bật và được Hội Thánh công nhận là Courage International. Đây là một hội tông đồ dành cho những người nam nữ có xu hướng đồng tính, giúp họ sống đời khiết tịnh theo giáo huấn của Hội Thánh Công Giáo.
Năm mục tiêu của Courage là:
- Sống đời khiết tịnh theo giáo huấn của Hội Thánh.
- Dành cuộc sống cho Chúa Kitô qua việc phục vụ, cầu nguyện, và tình bằng hữu.
- Cổ võ tinh thần hiệp thông, trong đó mọi người có thể chia sẻ suy nghĩ và kinh nghiệm, và nhờ đó bảo đảm rằng không ai phải đối diện với các vấn đề đồng tính một mình.
- Nhận thức rằng tình bạn trong sáng không chỉ là một điều tốt lành, mà còn là một điều cần thiết cho một đời sống Kitô hữu khiết tịnh.
- Sống một cuộc sống có thể làm gương tốt cho những người khác.
Bên cạnh đó, Encourage là một hội tông đồ song hành, dành cho cha mẹ, người phối ngẫu, và thân nhân của những người có xu hướng đồng tính. Nhóm này cung cấp sự nâng đỡ thiêng liêng và hướng dẫn để giúp các gia đình sống trung thành với giáo huấn của Hội Thánh và yêu thương người thân của mình một cách đúng đắn.
Nếu bạn hoặc người thân của bạn đang cần sự giúp đỡ, hãy liên hệ với cha xứ hoặc tòa giám mục của bạn để biết thông tin về các nhóm Courage và Encourage tại địa phương, hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ một vị linh mục hay nhà linh hướng đáng tin cậy.
Lời kết cho phần này là một lời hy vọng. Một cuộc sống thánh thiện, vui tươi và trọn vẹn là hoàn toàn có thể đối với một người có xu hướng đồng tính, nếu họ biết cậy dựa vào ơn Chúa, sự nâng đỡ của Hội Thánh, và sự nỗ lực của bản thân. Thiên Chúa không bao giờ đòi hỏi điều gì mà không ban đủ ơn để thực hiện. “Đối với Thiên Chúa, mọi sự đều có thể được” (Mt 19,26).
PHẦN V: KẾT LUẬN
Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình tìm hiểu giáo huấn của Hội Thánh về đồng tính luyến ái. Hy vọng rằng những trang tài liệu này đã mang lại cho anh chị em một cái nhìn rõ ràng và quân bình hơn về một vấn đề phức tạp và nhạy cảm.
Xin được tóm lược lại những điểm chính yếu:
- Phẩm giá con người: Mọi người, kể cả người có xu hướng đồng tính, đều phải được tôn trọng và yêu thương. Mọi hình thức kỳ thị bất công đều phải bị loại bỏ.
- Sự phân biệt nền tảng: Hội Thánh phân biệt rõ ràng giữa xu hướng đồng tính (tự nó không phải là tội vì không phải là lựa chọn tự do) và hành vi đồng tính (luôn là tội trọng vì đi ngược lại kế hoạch của Thiên Chúa về tính dục).
- Nền tảng Kinh Thánh và Truyền Thống: Giáo huấn này không phải là một quan điểm mới hay có thể thay đổi, nhưng được bắt nguồn vững chắc từ Mặc khải của Thiên Chúa trong Kinh Thánh và được gìn giữ bởi Truyền Thống Tông Đồ qua hai ngàn năm.
- Ơn gọi chung nên thánh: Mọi Kitô hữu, không trừ ai, đều được mời gọi nên thánh và sống đức khiết tịnh tùy theo bậc sống của mình. Đối với người có xu hướng đồng tính, điều này có nghĩa là sống độc thân khiết tịnh, kết hợp những thử thách của mình với Thánh Giá Chúa Kitô.
- Con đường hy vọng: Một cuộc sống khiết tịnh, hạnh phúc và trọn vẹn là hoàn toàn khả thi với ơn sủng của Thiên Chúa, được thông ban qua lời cầu nguyện, các bí tích và sự nâng đỡ của cộng đoàn.
Cuối cùng, chúng ta hãy nhớ lại lời Chúa Giêsu đã nói với những người đang kết tội người phụ nữ ngoại tình: “Ai trong các ông sạch tội, thì cứ việc lấy đá mà ném trước đi” (Ga 8,7). Lời này cũng đang chất vấn mỗi chúng ta. Tất cả chúng ta đều là tội nhân, đang phải chiến đấu với những yếu đuối và cám dỗ riêng. Người dị tính cũng phải chống lại những cám dỗ tình dục như quan hệ tiền hôn nhân, ngoại tình, sử dụng văn hóa phẩm khiêu dâm, cũng như cám dỗ kiêu ngạo, xét đoán và kết tội những người đồng tính.
Ước mong rằng mỗi người chúng ta sẽ học được bài học của Chúa: yêu thương tội nhân, nhưng ghét bỏ tội lỗi. Hãy mở rộng trái tim để đồng hành với những người anh chị em đang mang gánh nặng của xu hướng đồng tính. Hãy cầu nguyện cho họ, nâng đỡ họ, và quan trọng nhất, hãy trở nên một tấm gương sống thánh thiện để qua đó, họ có thể nhìn thấy vẻ đẹp của Tin Mừng và sức mạnh biến đổi của ơn Chúa.
Lời Nguyện
Lạy Thiên Chúa là Cha giàu lòng thương xót, Cha đã tạo dựng chúng con theo hình ảnh Cha và mời gọi chúng con sống trong tình yêu và sự thật. Chúng con cảm tạ Cha vì món quà tính dục, qua đó chúng con được mời gọi tham dự vào tình yêu sáng tạo của Cha.
Chúng con xin dâng lên Cha những người anh chị em của chúng con đang phải mang lấy thử thách của xu hướng đồng tính luyến ái. Xin Cha ban cho họ sức mạnh để sống đời khiết tịnh, niềm vui trong việc phục vụ, và sự bình an trong tâm hồn. Xin cho họ luôn cảm nhận được tình yêu của Cha và sự nâng đỡ của Hội Thánh.
Chúng con cũng xin Cha ban cho mỗi người chúng con một trái tim quảng đại và không xét đoán. Xin giúp chúng con biết yêu thương mọi người như Chúa Giêsu đã yêu, biết nói lên sự thật trong bác ái, và biết đồng hành với những ai đang gặp khó khăn trên đường đời.
Lạy Mẹ Maria, Mẹ của sự trong sạch, xin cầu cho chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR