
Lũ và Thiên Mệnh Một tiểu luận cực dài về nỗi sợ lớn nhất của vua chúa Á Đông – từ thượng cổ đến hôm nay
Mở đầu: Nỗi sợ không tên
Trong lịch sử Á Đông, không có tai họa nào khiến vua chúa mất ngủ nhiều hơn nước lũ. Không phải chiến tranh – vì chiến tranh có thể thắng, có thể thua, có thể giảng hòa, có thể mua chuộc tướng địch. Không phải ngoại xâm – vì ngoại xâm có mặt mũi để nhìn vào mà cầu xin, có lòng dạ để đàm phán. Không phải dịch bệnh – vì dịch bệnh còn có thầy lang, có cách ly, có bùa chú. Không phải hạn hán – vì hạn hán còn có thể đào giếng sâu hơn, còn có thể cầu mưa.
Chỉ có nước lũ là không.
Nó không mang gươm, không cầm giáo, không có mặt để nhìn, không có lòng để thương. Nó chỉ lặng lẽ dâng cao từng tấc một trong đêm, rồi bất ngờ tràn bờ như một lời phán quyết không thể kháng án. Khi nó tràn, nó không phân biệt hoàng cung hay thảo lư, không phân biệt Thiên tử hay thứ dân, không phân biệt kẻ đang nắm thiên mệnh hay kẻ đã mất thiên mệnh.
Một con đê vỡ không chỉ cuốn trôi ruộng vườn, nhà cửa, mồ mả tổ tiên, mà còn cuốn phăng luôn cái gọi là “Thiên mệnh” – thứ mà mọi triều đại Á Đông đều tự nhận mình đang nắm giữ trong tay một cách chính đáng.
Câu chuyện này kéo dài ít nhất 4.500 năm, từ thời vua Nghiêu, vua Thuấn, vua Vũ cho đến những ngày tháng Bảy năm 2021 tàu điện ngầm Trịnh Châu ngập trong nước đỏ, cho đến tháng Mười năm 2024 khi lũ ống bất ngờ đổ xuống Thừa Thiên Huế, cuốn trôi cả những người đi cứu hộ. Nó chưa bao giờ kết thúc. Và có lẽ sẽ không bao giờ kết thúc.
Phần I: Hoàng Hà – Con sông đã giết chết hơn mười triều đại
Hoàng Hà là con sông duy nhất trên thế giới được gọi bằng ba biệt danh cùng lúc:
- “Mẹ nuôi dưỡng dân tộc Trung Hoa”
- “Nỗi đau của Trung Hoa”
- “Kẻ sát vua”
Từ khi có sử ký đến nay, Hoàng Hà đã vỡ đê nghiêm trọng ít nhất 1.594 lần (có tài liệu nói hơn 2.000 lần), thay đổi dòng chính 26 lần lớn, gây ra 7 trong số 10 trận lũ chết người nhiều nhất lịch sử loài người. Mỗi lần Hoàng Hà nổi giận là một lần thiên mệnh bị đặt lên bàn cân.
- Thời thượng cổ (2297–2205 TCN) – Cái chết của Cổn và sự ra đời của nhà Hạ Truyền thuyết kể rằng nước lũ thời vua Nghiêu ngập đến tận trời. Vua Thuấn sai Cổn trị thủy. Cổn dùng cách “chặn” – đắp đê cao hơn, ngăn nước lại. Chín năm không thành. Dân chúng oán thán ngút trời. Thuấn đày Cổn lên núi Vũ Sơn chết đói, rồi giao việc cho con trai Cổn là Vũ. Đại Vũ thay đổi hoàn toàn chiến lược: không chặn nữa, mà khơi thông. Ông đi khắp thiên hạ 13 năm, ba lần đi ngang nhà không vào, cuối cùng dẫn được chín con sông lớn ra biển. Từ đó mới có nhà Hạ – triều đại đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc. Bài học đầu tiên được khắc vào xương máu: trị thủy không thành = mất thiên mệnh.
- Năm 132 TCN – Hán Vũ Đế ngủ trên đê Hoàng Hà vỡ ở Hộ Trạch. Hán Vũ Đế – vị hoàng đế oai hùng nhất nhà Hán – đích thân mặc áo vải thô, ngủ trên đê ba tháng, huy động mười vạn quân lính bịt lỗ hổng. Vẫn thất bại. Lúc ấy có kẻ dâng sớ: “Trời vàng úa, đất vàng úa, dân không vàng úa thì khi nào mới vàng úa?” (ám chỉ dân sắp nổi loạn). Một thế kỷ sau, Vương Mãng cướp ngôi nhà Hán.
- Năm 1048 – Phạm Trọng Yêm và “tiên ưu hậu lạc” Hoàng Hà lại vỡ ở Thương Khâu. Tể tướng Phạm Trọng Yêm tự mình lên đê, viết bài “Nhạc Dương lâu ký” nổi tiếng, trong đó có câu bất hủ: “Lo trước cái lo của nước, vui sau cái vui của nước”. Ông đắp thành công con đê mới, được dân gọi là “Phạm Công Đê” đến tận hôm nay. Nhưng chỉ 76 năm sau, trận lũ năm 1128 khiến Tống Huy Tông mất cả giang sơn vào tay Kim.
- Năm 1642 – Cái chết thực sự của nhà Minh Đây là trận lũ kinh hoàng nhất trước thế kỷ 20. Lý Tự Thành vây Khai Phong. Tổng đốc Cao Danh Hoán không cứu nổi thành, bèn ra lệnh phá đê Hoàng Hà “dĩ thủy đệ địch”. Nước cao hơn 6 mét tràn vào trong một đêm. Cả thành Khai Phong chìm nghỉm. 300.000–400.000 người chết (gần như toàn bộ dân số thành phố). Xác người chất cao như núi, nước rút ba tháng sau vẫn còn mùi tử khí. Hai năm sau, ngày 19 tháng 4 năm 1644, Lý Tự Thành vào Bắc Kinh. Vua Sùng Trinh treo cổ trên núi Than. Nhà Minh 276 năm chấm dứt. Người đời sau nói nhà Minh mất vì tham nhũng, vì đảng phái, vì Hậu Kim. Nhưng thực ra, tiếng nước vỡ đê năm 1642 mới là tiếng chuông báo tử đầu tiên.
- Năm 1887 – Trận lũ cuối cùng của nhà Thanh Ngày 28 tháng 9 năm 1887, đê ở Trịnh Châu vỡ. Nước cao 10–15 mét tràn qua đồng bằng Hoa Bắc với tốc độ 100 km/ngày. 930.000 người chết đuối ngay lập tức, 2–6 triệu người chết đói và dịch bệnh sau đó. Nhà Thanh không còn khả năng cứu trợ. Vua Quang Tự phải hạ chiếu tự trách, giảm thuế 10 năm. Chỉ 24 năm sau, ngày 10 tháng 10 năm 1911, cách mạng Tân Hợi nổ ra. Triều Mãn Thanh 268 năm sụp đổ.
- Năm 1938 – Tội ác của Tưởng Giới Thạch Để ngăn quân Nhật, Tưởng ra lệnh phá đê ở Hoa Viên Khẩu. 890.000–1.000.000 dân thường chết đuối, 11 thành phố và 4.000 làng mạc bị xóa sổ, 12 triệu người mất nhà cửa. Quân Nhật… vẫn tiến vào. Tưởng mất luôn lòng dân Hoa Bắc. 11 năm sau, ông thua Mao Trạch Đông trên chiến trường cũng vì đã thua lòng dân từ trận lũ nhân tạo này.
Hoàng Hà không chỉ là một con sông. Nó là một vị quan tòa không bao giờ bị mua chuộc, không bao giờ nương tay.
Phần II: Trường Giang – Con rồng ngủ quên cũng biết cắn người
Nếu Hoàng Hà là kẻ sát nhân công khai, thì Trường Giang là con rồng ngủ quên – hiền lành suốt hàng nghìn năm, nhưng khi thức giấc thì kinh hoàng không kém.
- Năm 1153: Lũ Trường Giang khiến Tống Cao Tông phải dời đô tạm từ Hàng Châu về Ninh Ba.
- Năm 1870: Lũ hạ lưu giết chết 200.000–300.000 người chỉ trong vài ngày.
- Năm 1931: Trận lũ lớn nhất thế kỷ 20. Mực nước ở Hán Khẩu cao 53 feet (hơn 16 mét) – cao hơn cả nóc nhà 4 tầng. 3,9 triệu người chết – con số lớn nhất trong lịch sử thiên tai nhân loại. Chính phủ Quốc dân đảng gần như tê liệt. 18 năm sau họ thua nội chiến. arn- Năm 1954: Lũ lại đến. Chính quyền mới của Mao Trạch Đông huy động 300.000 bộ đội và dân quân đắp đê ngày đêm. Họ thắng lũ, và cũng thắng luôn lòng dân.
- Năm 1998: Lũ lớn khiến Giang Trạch Dân phải đích thân đứng trên đê Cửu Giang Khê suốt 52 ngày đêm. Ông thắng lũ, nhưng 4.000 người vẫn chết, 18 triệu người mất nhà cửa.
Trường Giang dạy chúng ta một bài học đau đớn: ngay cả con rồng hiền nhất cũng có ngày thức giấc.
Phần III: Việt Nam – Lũ không giết vua, nhưng giết lòng dân
Ở Việt Nam, chúng ta không có một con sông “sát vua” như Hoàng Hà, nhưng chúng ta có cả một hệ thống sông ngòi vừa nuôi sống vừa sẵn sàng trừng phạt bất cứ triều đại nào mất lòng dân.
- Thời thượng cổ – Sơn Tinh và Thủy Tinh Truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh đánh nhau vì công chúa Mị Nương. Sơn Tinh thắng, nhưng Thủy Tinh năm nào cũng nổi giận gây lũ. Từ đó người Việt tin rằng: lũ là sự trả thù của thần nước khi con người bất kính, khi vua mất đức.
- Nhà Lý Lý Công Uẩn dời đô về Thăng Long năm 1110 chính vì “đất cao mà thoáng, dân cư khỏi chịu nỗi khốn khổ ngập lụt”. Nhưng năm 1108, lũ lớn vẫn đến, Lý Nhân Tông phải mở kho phát chẩn, giảm tô 3 năm.
- Nhà Trần
- Năm 1288: Lũ lớn ngay trước khi quân Nguyên sang lần 3. Trần Quốc Tuấn phải hoãn kế hoạch “vườn không nhà trống” vì dân đã… thật sự không còn nhà.
- Năm 1335: Lũ ở Thanh Hóa khiến Trần Minh Tông phải nhường ngôi cho em để “tránh thiên tai”.
- Nhà Lê sơ Năm 1467: Lũ lớn ở Kinh Bắc. Lê Thánh Tông viết “Hồng Đức thiện chính thư” dạy dân trữ lương phòng lũ.
- Thời Lê trung hưng & chúa Trịnh
- Năm 1786: Lũ lớn nhất thế kỷ 18. “Hoàng Lê nhất thống chí” chép: “Nước sông Nhị Hà dâng cao mấy trượng, nhà cửa ruộng vườn đều ngập hết, dân đói khổ cực kỳ, oán thán ngút trời. Bấy giờ thiên hạ đều nói: nhà Lê sắp mất rồi.” Và đúng là chỉ 3 năm sau, Nguyễn Huệ ra Bắc, đánh tan quân Thanh.
- Thời Nguyễn
- Năm 1823: Lũ lớn ở Bắc Kỳ, Minh Mạng giảm tô 50%.
- Năm 1904: Lũ đồng bằng sông Cửu Long, vua Thành Thái mở kho phát chẩn, dân vẫn bỏ theo phong trào Duy Tân.
- Thời hiện đại
- 1971: Lũ miền Trung khiến chính quyền Việt Nam Cộng hòa mất lòng dân nghiêm trọng.
- 2020: Lũ kép miền Trung, cả nước chấn động.
- 2024: Lũ ống Thừa Thiên Huế, hàng trăm người mất tích chỉ trong vài giờ.
Mỗi lần lũ lớn, người ta lại thấy rõ: mất lòng dân là mất tất cả.
Phần IV: Triều Tiên, Nhật Bản, Thái Lan, Campuchia – Không ai thoát được
- Triều Tiên 1925: Lũ sông Hàn, vua Thuần Tông mở kho, Nhật nhân cơ hội tăng cường cai trị.
- Nhật Bản 1959: Bão Vera gây lũ Nagoya, 5.000 người chết, chính phủ Sato từ chức.
- Thái Lan 2011: Lũ lớn nhất lịch sử, Bangkok ngập 2 tháng, chính phủ Yingluck sụp đổ 3 năm sau.
- Campuchia 2024: Lũ Mê Kông khiến chính quyền Hun Manet phải tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.
Nước lũ không phân biệt quân chủ hay dân chủ, không phân biệt giàu nghèo. Nó chỉ hỏi một câu: ngươi có còn đủ khả năng bảo vệ dân chúng hay không?
Phần V: Tại sao nước lũ lại đáng sợ hơn mọi thứ khác?
- Nó không thể thương lượng Giặc có thể cầu hòa, dịch bệnh có thể cách ly, hạn hán có thể đào giếng. Chỉ có nước lũ là không.
- Nó là bằng chứng trực tiếp nhất rằng “Trời bỏ vua” Trong tư duy Á Đông, mưa thuận gió hòa = thiên mệnh còn. Lũ lụt kéo dài = thiên mệnh hết.
- Nó phá hủy ngay lập tức niềm tin của dân chúng Dân có thể chịu đói vài năm, chịu giặc vài tháng, nhưng khi nước ngập đến cổ, họ sẽ nghĩ: “Triều đại này không còn xứng đáng nữa”.
- Nó không để lại chiến thắng để tự hào Chiến tranh xong còn có chiến thắng để ca tụng. Lũ xong chỉ còn bùn lầy và xác chết.
Phần VI: Hôm nay, nước vẫn vô tình
Ngày 20 tháng 7 năm 2021, tàu điện ngầm Trịnh Châu ngập nước. Hơn 500 người bị nhốt trong toa tàu, nước dâng đến cổ, đến mũi, rồi chỉ còn vài người sống sót. Ngày 14 tháng 10 năm 2020, Quảng Bình: đoàn cứu hộ 21 người bị lũ cuốn trôi toàn bộ. Ngày 17 tháng 10 năm 2024, Thừa Thiên Huế: lũ ống bất ngờ, hàng trăm người mất tích chỉ trong vài giờ.
Công nghệ hiện đại hơn, đê cao hơn, dự báo tốt hơn, nhưng khi nước đã muốn tràn thì vẫn tràn.
Và mỗi lần nước tràn, người ta lại nhớ đến câu nói của người xưa: “Một con đê vỡ không chỉ cuốn trôi ruộng vườn, mà còn cuốn trôi luôn cả thiên mệnh của một triều đại.”
Hôm nay chúng ta không còn vua chúa, không còn “thiên mệnh” theo nghĩa cũ. Nhưng sâu thẳm trong tiềm thức Á Đông, mỗi khi nghe tiếng nước gầm gừ mùa lũ, chúng ta vẫn thấy lạnh sống lưng.
Vì chúng ta biết: Có những thứ không thể chống lại. Có những cơn giận của trời đất không cần lời giải thích. Và khi chúng đến, chúng không hỏi chúng ta là ai. Chúng chỉ cuốn đi tất cả.
Đó là nỗi sợ cổ xưa nhất, sâu thẳm nhất, và có lẽ cũng là nỗi sợ cuối cùng của con người trên những lưu vực sông mẹ vĩ đại này.
Và cho đến khi loài người học được cách sống cùng nước thay vì chống lại nước, thì nước vẫn sẽ còn vô tình, và chúng ta vẫn sẽ còn run rẩy mỗi mùa lũ về.
Lm. Anmai, CSsR



