
HẠNH PHÚC LÀ GÌ? ĐI TÌM LỜI GIẢI CHO CƠN KHÁT VÔ TẬN CỦA KIẾP NGƯỜI – MỘT CUỘC HÀNH TRÌNH SÂU THẲM VÀO TÂM HỒN NHÂN LOẠI
Từ thuở hồng hoang, khi con người còn lang thang trong những hang động tối tăm, săn bắt hái lượm để sinh tồn, cho đến kỷ nguyên số hóa ngày nay, nơi mà công nghệ kết nối toàn cầu chỉ trong chớp mắt, nhân loại vẫn không ngừng lao mình vào một cuộc rượt đuổi bất tận. Đó là cuộc săn tìm một báu vật vô hình, một khái niệm trừu tượng nhưng lại chi phối toàn bộ cuộc đời mỗi cá nhân: “Hạnh Phúc”. Hạnh phúc là gì? Câu hỏi này đã vang vọng qua hàng thiên niên kỷ, từ những triết gia Hy Lạp cổ đại như Aristotle với khái niệm “eudaimonia” – sự thịnh vượng của linh hồn, đến các nhà tư tưởng hiện đại như Sigmund Freud phân tích hạnh phúc qua lăng kính tâm lý học, hay Viktor Frankl tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời qua trải nghiệm trại tập trung. Nếu chúng ta thực hiện một cuộc khảo sát toàn cầu, gõ cửa từng ngôi nhà, lắng nghe từng trái tim đập, chúng ta sẽ nhận được vô số câu trả lời đa dạng, phong phú, thậm chí mâu thuẫn. Có người coi hạnh phúc là sự giàu có vật chất, kẻ khác lại nghĩ đến tình yêu lãng mạn, hay sức khỏe dồi dào, danh vọng lẫy lừng. Nhưng nếu chúng ta phân tích sâu sắc hơn, lắng nghe kỹ lưỡng những lời thì thầm từ đáy lòng con người, chúng ta sẽ phát hiện ra một mẫu số chung đầy bi ai và chua xót: hạnh phúc thường được định nghĩa bởi chính những “khoảng trống” đang tồn tại trong cuộc đời mỗi người. Họ vẽ nên bức tranh hạnh phúc bằng những gam màu của sự thiếu thốn, bằng những khát khao chưa được lấp đầy, và bằng những giấc mơ về một tương lai hoàn hảo hơn hiện tại.
Hãy bắt đầu bằng việc khám phá những nỗi thiếu thốn vật chất cơ bản nhất, những thứ mà con người từ bao đời nay đã coi là nền tảng của hạnh phúc. Hãy tưởng tượng một người nông dân nghèo khổ ở vùng nông thôn hẻo lánh, ngày ngày vật lộn với đồng ruộng để kiếm miếng ăn. Với anh ta, hạnh phúc có mùi vị của cơm no áo ấm, của một mái nhà che mưa nắng, và của sự an toàn tài chính vững chắc. Đồng tiền, trong mắt anh, giống như chiếc chìa khóa vạn năng mở ra cánh cửa thiên đường, nơi không còn lo lắng về cái đói, cái lạnh hay bệnh tật. Hay nghĩ đến một công nhân lao động chân tay ở thành phố lớn, làm việc 12 giờ mỗi ngày chỉ để trang trải chi phí sinh hoạt. Hạnh phúc đối với họ có lẽ là một khoản tiết kiệm đủ để con cái được học hành tử tế, hay một kỳ nghỉ ngắn ngủi để quên đi guồng quay mệt mỏi của cuộc sống đô thị. Nhưng không chỉ dừng lại ở nghèo đói, hãy lắng nghe tiếng lòng của những người khuyết tật, những kiếp người bị giam cầm trong thân xác bất toàn. Một người bị liệt nửa người sau tai nạn, nằm trên giường bệnh hàng tháng trời, chỉ dám mơ về một giấc mơ giản dị: đôi chân có thể chạm đất, bước đi tự do mà không cần nạng hay xe lăn. Với họ, hạnh phúc chính là sự tự do của hình hài, là khả năng di chuyển mà không bị ràng buộc bởi nỗi đau thể xác. Người mù lòa khao khát ánh sáng, mơ về việc nhìn thấy màu sắc rực rỡ của thế giới, từ bình minh hồng rực đến những bông hoa nở rộ. Người điếc thèm khát âm thanh, từ tiếng chim hót buổi sáng đến bản giao hưởng du dương. Và những bệnh nhân ung thư, chịu đựng hóa trị đau đớn, sẵn sàng đánh đổi mọi thứ chỉ để đổi lấy một ngày hít thở không khí trong lành mà không bị cơn đau hành hạ. Những câu chuyện này không phải hư cấu; chúng là thực tế của hàng triệu người trên hành tinh, từ các nước nghèo ở châu Phi đến những khu ổ chuột ở Ấn Độ hay Brazil.
Nhưng thiếu thốn không chỉ giới hạn ở vật chất; nó còn len lỏi sâu vào lĩnh vực tinh thần, nơi mà con người đối mặt với những khoảng trống vô hình nhưng đau đớn không kém. Hãy nghĩ đến một người đàn ông trung niên sống một mình trong căn hộ nhỏ bé ở thành phố lớn, nơi ánh đèn neon lấp lánh nhưng lòng người thì cô quạnh. Với anh ta, hạnh phúc sẽ đến cùng với một người bạn đời, một người vợ hiền dịu, hay tiếng cười trẻ thơ vang vọng trong nhà. Anh mơ về một gia đình ấm cúng, nơi có những bữa cơm sum họp, những câu chuyện chia sẻ vào buổi tối. Hay một cô gái trẻ bị xã hội đánh giá vì ngoại hình không hoàn hảo: thấp bé, nhan sắc khiêm tốn, luôn cảm thấy tự ti trước đám đông. Với cô, hạnh phúc có lẽ là một thân hình cao ráo, gương mặt xinh đẹp, để có thể tự tin bước ra thế giới mà không bị phán xét. Rồi những kẻ làm dân đen, sống dưới ách thống trị của quyền lực, lại thèm khát vị thế của bậc vương giả: quyền lực để thay đổi cuộc đời, để được tôn trọng và kính nể. Thậm chí, những mong cầu này còn trở nên vụn vặt, cấp thiết hơn theo từng khoảnh khắc cuộc sống hàng ngày. Kẻ đang đói lả trên đường phố chỉ cần một bát cơm nóng hổi để no bụng. Người mất ngủ triền miên, trằn trọc suốt đêm, chỉ thèm một giấc mộng lành để nghỉ ngơi. Kẻ đi bộ rã rời dưới trời nắng chang chang chỉ ước ao một chiếc xe đạp cũ kỹ để di chuyển. Dường như, con người là một sinh vật kỳ lạ, luôn cảm thấy mình là một mảnh ghép chưa hoàn chỉnh trong bức tranh cuộc đời. Hạnh phúc, trong mắt họ, luôn nằm ở đâu đó ngoài kia: trong tay người khác, trong một tương lai xa xôi, hoặc trong những vật sở hữu mà họ chưa chạm tới. Điều này được minh họa rõ nét qua các nghiên cứu tâm lý học hiện đại, như lý thuyết “hedonic treadmill” (băng chuyền khoái lạc), nơi con người nhanh chóng thích nghi với những gì mình có và tiếp tục khao khát nhiều hơn.
Thế nhưng, bi kịch lớn lao nhất của nhân loại không nằm ở chính sự thiếu thốn ấy, mà nằm ở ảo tưởng dai dẳng rằng việc “lấp đầy thiếu thốn” sẽ mang lại sự thỏa mãn vĩnh cửu, một trạng thái hạnh phúc không bao giờ phai nhạt. Thực tế phũ phàng của cuộc đời đã chứng minh điều ngược lại qua vô số ví dụ lịch sử và đương đại. Hãy nghĩ đến những triệu phú, tỷ phú mà chúng ta ngưỡng mộ: người nghèo khổ một thời trở thành doanh nhân thành đạt, sở hữu biệt thự, du thuyền và tài khoản ngân hàng khổng lồ. Nhưng thay vì hạnh phúc trọn vẹn, họ lại rơi vào nỗi lo sợ mất mát: lo bị trộm cướp, lo thị trường sụp đổ, hoặc thậm chí thèm khát quyền lực chính trị để bảo vệ tài sản. Câu chuyện của Howard Hughes, tỷ phú Mỹ thế kỷ 20, là một minh chứng: giàu có tột bậc nhưng cuối đời sống trong cô lập, ám ảnh bởi vi khuẩn và nỗi sợ hãi. Hay những người độc thân từng mơ về hôn nhân, cuối cùng lập gia đình nhưng lại đối mặt với mâu thuẫn vợ chồng, áp lực nuôi dạy con cái, và đôi khi thầm ước được tự do như ngày xưa. Khi có chiếc xe máy đầu tiên, niềm vui ban đầu nhanh chóng nhường chỗ cho khát khao chiếc ô tô sang trọng. Khi sở hữu chiếc điện thoại thông minh, người ta lại nhìn ngắm dòng đời mới nhất với tính năng cao cấp hơn. Ham muốn của con người giống như việc uống nước muối biển: càng uống càng khát, càng thỏa mãn tạm thời lại càng sinh ra khát khao mới. Cái đích của hạnh phúc được ví như đường chân trời: chúng ta cứ ngỡ chỉ cần đi thêm vài bước là chạm tới, nhưng khi tiến lên, nó lại lùi xa hơn nữa. Thành ra, cuộc đời trở thành một vòng luẩn quẩn mệt mỏi, một guồng quay không ngừng: mãi mãi đi tìm, mãi mãi chiếm hữu, mãi mãi cảm thấy chưa đủ, chưa hoàn hảo. Đó chính là cái “thùng không đáy” của dục vọng, một hố sâu mà không một vật chất nào trên thế gian này – dù là vàng bạc châu báu hay công nghệ tiên tiến – có thể lấp đầy. Các nhà kinh tế học như Daniel Kahneman, người đoạt giải Nobel, đã chứng minh qua nghiên cứu rằng sau một mức thu nhập cơ bản, tiền bạc không còn tỷ lệ thuận với hạnh phúc; thay vào đó, nó chỉ tạo ra sự so sánh và ghen tị vô tận.
Trước cơn lốc xoáy vô tận của ham muốn và dục vọng ấy, các bậc hiền triết xưa nay từ Đông sang Tây đã đưa ra những “liều thuốc giảm đau” cho tâm hồn con người, nhằm giúp họ thoát khỏi vòng xoáy ấy. Một trong những triết lý nổi bật nhất là “Biết Đủ” – một khái niệm xuất hiện trong nhiều nền văn hóa. Trong triết học Hy Lạp, Epicurus dạy rằng hạnh phúc nằm ở việc theo đuổi những khoái lạc đơn giản, tránh đau khổ, và sống tiết kiệm. Ở phương Đông, Lão Tử trong Đạo Đức Kinh nhấn mạnh “Tri túc thường lạc” – biết đủ thì thường vui. Biết đủ là gì? Đó là khả năng nhìn xuống dưới để thấy mình may mắn hơn bao người khác: thay vì than vãn về ngôi nhà nhỏ, hãy nghĩ đến những kẻ vô gia cư lang thang dưới trời mưa. Là trân trọng bát cơm trên tay thay vì mơ mộng về mâm cao cỗ đầy ở nhà hàng sang trọng. Là hài lòng với chiếc xe đạp cũ kỹ thay vì thèm khát siêu xe đắt đỏ. Người biết đủ tìm thấy sự bình an trong tâm hồn bằng cách ngừng so sánh bản thân với người khác, ngừng ghen tị với những gì họ có, và bắt đầu tận hưởng hiện tại một cách chân thành. Đó là một cảnh giới cao đẹp của nhân bản, giúp con người thoát khỏi sự nô lệ của vật chất, của xã hội tiêu dùng đang thúc đẩy chủ nghĩa tiêu xài vô độ. Trong thế giới hiện đại, phong trào “minimalism” (chủ nghĩa tối giản) chính là sự kế thừa của triết lý này: nhiều người trẻ chọn sống với ít đồ đạc hơn, tập trung vào trải nghiệm thay vì sở hữu, và họ báo cáo mức độ hạnh phúc cao hơn. Nhưng liệu “Biết Đủ” đã là đích đến cuối cùng của hạnh phúc chưa? Hay đó chỉ là một sự chấp nhận giới hạn của kiếp người, một cách tạm thời che đậy cơn khát sâu thẳm? Sâu bên trong linh hồn, con người vẫn khao khát một điều gì đó vĩnh cửu, trường tồn, không bị bào mòn bởi thời gian, bởi sự thay đổi của hoàn cảnh, và bởi cái chết không thể tránh khỏi. Biết đủ có thể mang lại bình an tạm thời, nhưng nó không trả lời được câu hỏi lớn lao: Ý nghĩa cuối cùng của cuộc đời là gì? Khi mọi thứ đều vô thường, hạnh phúc thực sự nằm ở đâu?
Và đây chính là lúc đức tin Kitô giáo mở ra một chân trời mới mẻ, một định nghĩa tuyệt đối và siêu việt về hạnh phúc mà thế gian với tất cả sự khôn ngoan của nó không thể ban tặng: Hạnh phúc chính là THIÊN CHÚA – Đấng Tạo Hóa và là nguồn cội của mọi sự. Tại sao nói “Có Chúa là có hạnh phúc”? Bởi vì con người được tạo dựng bởi Chúa và cho Chúa, như sách Sáng Thế ký mô tả: “Thiên Chúa tạo dựng con người theo hình ảnh Ngài”. Thánh Augustinô, vị thánh vĩ đại thế kỷ 4, đã thốt lên một chân lý ngàn đời vẫn còn vang vọng: “Lạy Chúa, Chúa đã dựng nên con cho Chúa, và tâm hồn con mãi khắc khoải khôn nguôi cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa”. Trong trái tim mỗi người, dù là tín hữu hay vô thần, đều tồn tại một “khoảng trống hình Thiên Chúa” – một khoảng trống vô hạn, khát khao vô biên mà không một thụ tạo hữu hạn nào có thể lấp đầy. Tiền bạc có thể mua được nhà cửa, nhưng không mua được bình an tâm hồn. Tình dục có thể mang lại khoái lạc nhất thời, nhưng không lấp đầy nỗi cô đơn sâu thẳm. Danh vọng có thể mang lại sự tôn kính từ người đời, nhưng không cứu vớt khỏi nỗi sợ chết. Tri thức khoa học có thể giải thích thế giới, nhưng không trả lời được câu hỏi về ý nghĩa cuối cùng. Chỉ có Đấng Vô Hạn, Thiên Chúa, mới có thể lấp đầy khát vọng vô hạn ấy, vì Ngài là Alpha và Omega, là khởi đầu và kết thúc.
Khi người Kitô hữu khẳng định “Có Chúa là có tất cả”, đó không phải là một câu khẩu hiệu sáo rỗng hay một niềm tin mù quáng, mà là một trải nghiệm hiện sinh sâu sắc, được chứng thực qua hàng ngàn năm lịch sử Giáo hội và vô số chứng từ cá nhân. Hãy nghĩ đến những vị thánh như Thánh Phanxicô Assisi, người từ bỏ gia sản giàu có để sống nghèo khó, nhưng tìm thấy hạnh phúc trọn vẹn trong việc phục vụ Chúa và anh em. Có Chúa, người nghèo vật chất nhưng lại giàu có trong ân sủng thiêng liêng: họ nhìn thấy bàn tay quan phòng của Chúa trong từng bữa ăn đạm bạc, trong từng công việc hàng ngày, và cảm tạ Ngài vì những ân huệ nhỏ bé. Có Chúa, người bệnh tật không còn tuyệt vọng trước nỗi đau; thay vào đó, họ nhận ra giá trị cứu độ trong sự chịu đựng, hiệp thông nỗi đau ấy với Thập Giá của Đức Kitô để cầu nguyện cho nhân loại, như Thánh Têrêsa Calcutta đã làm khi chăm sóc người nghèo ở Ấn Độ. Có Chúa, người cô đơn nhận ra mình được yêu thương bằng một tình yêu bao la, vô điều kiện, một tình yêu dám chết trên Thập Giá để cứu chuộc nhân loại. Câu chuyện của Thánh Monica, mẹ Thánh Augustinô, là minh chứng: bà cầu nguyện không ngừng cho con trai hoang đàng, và cuối cùng tìm thấy hạnh phúc trong sự hoán cải của ông.
Hạnh phúc của người có Chúa không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài, không bị chi phối bởi biến cố cuộc đời. Trời nắng hay mưa, giàu có hay nghèo khó, khỏe mạnh hay ốm đau, thành công hay thất bại – tất cả chỉ là những “phụ tùy” tạm bợ. Cái “cốt lõi” là sự hiện diện của Thiên Chúa trong tâm hồn, qua cầu nguyện, Bí tích, và đời sống đức tin. Nếu một người sở hữu cả thế gian này, nắm trong tay quyền sinh sát như các hoàng đế La Mã xưa, sở hữu mọi kho báu như vua Solomon, nhưng tâm hồn vắng bóng Thiên Chúa, thì người ấy thực chất chỉ là kẻ trắng tay, lạc lõng giữa vũ trụ bao la, đối diện với cái hư vô của cái chết mà không có hy vọng. Ngược lại, dù bị tước đoạt tất cả – bị giam cầm trong ngục tối như Thánh Phaolô, bị tước hết tài sản danh dự như các vị tử đạo – nhưng nếu còn có Chúa ở cùng, người ấy vẫn sở hữu cả một Nước Trời vĩnh cửu. Lịch sử Kitô giáo đầy những tấm gương: Thánh Maximilian Kolbe tình nguyện chết thay cho một người lạ trong trại tập trung Auschwitz, và tìm thấy hạnh phúc trong hành động yêu thương ấy.
Như vậy, hạnh phúc đích thực không phải là một chuyến đi săn tìm những gì ta chưa có, không phải là cuộc chạy đua không ngừng để tích lũy vật chất hay trải nghiệm. Thay vào đó, nó là sự trở về với cội nguồn, là cuộc gặp gỡ thân mật với Đấng đang hiện diện trong ta từ thuở ban đầu. Hạnh phúc không phải là thỏa mãn cái “Tôi” ích kỷ, với những dục vọng cá nhân, mà là để cái “Tôi” ấy tan biến trong tình yêu của Thiên Chúa, trở nên một với Ngài như Đức Kitô dạy: “Ai ở trong Thầy và Thầy ở trong người ấy”. Trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi chủ nghĩa duy vật và tiêu dùng thống trị, thông điệp này càng trở nên cấp thiết. Khoa học có thể kéo dài tuổi thọ, công nghệ có thể kết nối con người, nhưng chỉ đức tin mới mang lại ý nghĩa vĩnh cửu.
Kết luận lại, thế gian thường nói: “Hạnh phúc là CÓ những gì mình muốn” – một quan niệm dẫn đến vòng luẩn quẩn của dục vọng. Người khôn ngoan, qua triết lý biết đủ, dạy rằng: “Hạnh phúc là YÊU những gì mình có” – một bước tiến bộ nhưng vẫn giới hạn trong hữu hạn. Nhưng người con của Chúa, qua đức tin Kitô giáo, xác tín rằng: “Hạnh phúc là CHÍNH CHÚA – Đấng là nguồn cội, là cùng đích và là sự viên mãn của đời tôi”. Bởi vì suy cho cùng, tiền bạc rồi sẽ hết, nhan sắc rồi sẽ phai tàn theo năm tháng, sức khỏe rồi sẽ suy kiệt bởi bệnh tật, danh vọng rồi sẽ tan biến như bọt biển, chỉ có Thiên Chúa là Đấng Hằng Hữu, bất biến qua muôn thế hệ. Chọn Chúa là chọn cái Vĩnh Cửu làm gia nghiệp, là lấp đầy khoảng trống vô hạn trong tâm hồn. Và khi đã có Đấng Vĩnh Cửu ấy, chúng ta không còn thiếu thốn gì nữa, vì như Thánh Kinh dạy: “Có Chúa là có tất cả. Không có Chúa ở cùng thì dù có cả thế gian, cũng chỉ là hư không mà thôi.” Cuộc hành trình tìm kiếm hạnh phúc, vì thế, không phải là chạy ra ngoài thế giới, mà là quay vào nội tâm để gặp gỡ Ngài – Đấng đang chờ đợi chúng ta từ muôn thuở. Lm. Anmai, CSsR


