Góc tư vấn

CHA ANTÔN VƯƠNG ĐÌNH TÀI – HẠT GIỐNG TIN MỪNG GIEO TRÊN ĐẤT ĐỎ TÂY NGUYÊN – Lm. Anmai, CSsR

CHA ANTÔN VƯƠNG ĐÌNH TÀI – HẠT GIỐNG TIN MỪNG GIEO TRÊN ĐẤT ĐỎ TÂY NGUYÊN

Chúng ta cùng tưởng nhớ một vị linh mục Dòng Chúa Cứu Thế (DCCT), người đã dành trọn 36 năm cuộc đời để gieo hạt Tin Mừng trên đất đỏ bazan Tây Nguyên. Với trái tim cháy bỏng tình yêu Thiên Chúa và lòng tận hiến cho người Jrai, Cha Antôn đã trở thành “người Jrai giữa người Jrai” – một chứng nhân sống động, một người cha thiêng liêng, và một biểu tượng của sự dấn thân không mệt mỏi cho sứ vụ truyền giáo.

Tây Nguyên vào giữa thế kỷ 20 là một vùng đất huyền bí, nơi núi rừng bạt ngàn hòa quyện với tiếng cồng chiêng vang vọng, mang trong mình linh hồn của các dân tộc bản địa như Jrai, Bahnar, K’ho, và Êđê. Đây là vùng đất giàu văn hóa nhưng cũng đầy thách thức cho công cuộc truyền giáo. Người Jrai, với truyền thống thờ cúng thần linh và tổ tiên, sống trong các buôn làng xa xôi, cách biệt với thế giới bên ngoài. Chiến tranh, đói nghèo, và sự thiếu thốn cơ sở hạ tầng càng khiến Tây Nguyên trở thành một “vùng đất khó” cho các nhà truyền giáo.

Trong bối cảnh ấy, Dòng Chúa Cứu Thế – với linh đạo của Thánh Anphongsô nhấn mạnh việc rao giảng Tin Mừng cho người nghèo và bị bỏ rơi – đã nhìn thấy Tây Nguyên như một cánh đồng truyền giáo đầy tiềm năng. Các thừa sai DCCT từ Canada và Pháp đã đặt những viên gạch đầu tiên tại các vùng như Fyan, nhưng cần những con người bản địa, thấu hiểu văn hóa và sẵn sàng hòa mình vào đời sống dân tộc, để tiếp nối sứ vụ. Cha Antôn Vương Đình Tài, vị linh mục Việt Nam đầu tiên của DCCT dấn thân cho người Jrai, đã trở thành câu trả lời cho lời mời gọi ấy.

Cha Antôn Vương Đình Tài sinh ngày 12 tháng 6 năm 1930 tại Thọ Ninh, Hà Tĩnh, một vùng quê nghèo nhưng giàu đức tin Công giáo. Gia đình ngài thuộc dòng dõi đạo hạnh, nơi các thế hệ luôn gắn bó với Giáo hội qua đời sống cầu nguyện và phục vụ. Chỉ hai ngày sau khi sinh, ngài được lãnh nhận bí tích Rửa Tội (14/6/1930), một dấu ấn thiêng liêng mở đầu cho hành trình gắn bó với Thiên Chúa. Năm 1942, khi vừa tròn 12 tuổi, ngài lãnh nhận bí tích Thêm Sức, củng cố ơn gọi dâng hiến đang dần hình thành trong tâm hồn.

Cũng trong năm 1942, cậu thiếu niên Antôn rời quê hương để gia nhập Đệ Tử Viện Dòng Chúa Cứu Thế tại Huế. Quyết định này không chỉ là một bước ngoặt cá nhân, mà còn là sự đáp trả lời mời gọi của Thánh Thần, đưa ngài đến với linh đạo DCCT – một linh đạo nhấn mạnh sự nghèo khó, vâng phục, và khiết tịnh để phục vụ những người bị xã hội lãng quên. Tại Huế, ngài được rèn luyện trong môi trường kỷ luật và cầu nguyện, học cách sống đơn sơ và hướng lòng về những người nghèo khổ.

Năm 1951, Antôn bước vào Tập Viện tại Đà Lạt, nơi ngài trải qua một năm chiêm nghiệm sâu sắc về ba lời khấn Dòng. Ngày 18 tháng 8 năm 1952, ngài tuyên khấn lần đầu, chính thức trở thành một tu sĩ DCCT. Trong những năm tiếp theo, ngài tiếp tục tu học tại Học Viện Dòng ở Đà Lạt, nơi ngài hấp thụ tinh thần tông đồ, đào sâu thần học, và chuẩn bị cho sứ vụ linh mục. Ngày 5 tháng 9 năm 1959, tại Nhà Thờ Chính Tòa Đà Lạt, Antôn Vương Đình Tài được thụ phong linh mục, đánh dấu một bước ngoặt thiêng liêng: từ nay, cuộc đời ngài hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa và Hội Thánh.

Ngay sau khi thụ phong, Cha Antôn được sai đến các vùng truyền giáo khó khăn tại Huế và Quảng Trị. Đây là những năm tháng ngài học cách đối diện với nghèo đói, chiến tranh, và những thách thức của việc rao giảng Tin Mừng trong một xã hội đang biến động. Với tinh thần DCCT, ngài không tìm kiếm sự an nhàn, mà luôn hướng đến những nơi cần sự hiện diện của Thiên Chúa nhất.

Năm 1961, Cha Antôn được cử đến Fyan, một trung tâm truyền giáo của DCCT tại Tây Nguyên, nơi ngài làm việc cùng các thừa sai Canada giữa người dân tộc K’ho. Tại đây, ngài học được những bài học đầu tiên về cách tiếp cận các dân tộc bản địa: không áp đặt, không xa cách, mà hòa mình vào đời sống của họ. Ngài bắt đầu làm quen với văn hóa Tây Nguyên, từ tiếng nói, phong tục, đến cách suy nghĩ của người dân bản địa. Những năm tháng tại Fyan là bước chuẩn bị quan trọng, rèn luyện ngài cho sứ vụ lớn lao hơn tại vùng đất Jrai.

Năm 1969, Cha Antôn cảm nhận một lời mời gọi sâu xa từ Thánh Thần: mang Tin Mừng đến những vùng đất chưa từng được khai phá. Với sự cho phép của bề trên Dòng và sự ủy thác của Đức cha Paul Seitz, Giám mục Kon Tum, ngài cùng ba người bạn đồng hành – hai thầy học viện Phêrô Nguyễn Đức Mầu, Giuse Trần Sĩ Tín, và thầy trợ sĩ Leonard Hồ Văn Quân – lên đường đến Pleikly, một vùng đất hoang sơ giữa đại ngàn Tây Nguyên.

Pleikly vào thời điểm ấy là một nơi không có bất kỳ cơ sở vật chất nào: không nhà cửa, không đường sá, không nhà thờ. Người Jrai sống trong các buôn làng biệt lập, với văn hóa và tín ngưỡng riêng, hầu như chưa từng tiếp xúc với Kitô giáo. Nhóm truyền giáo của Cha Antôn bước vào vùng đất này như những người hành hương, không có gì ngoài niềm tin và trái tim rộng mở. Họ dựng những căn lều tạm bằng lá, sống chung với dân làng, và bắt đầu học tiếng Jrai – một ngôn ngữ hoàn toàn xa lạ.

Cha Antôn chọn cách sống hoàn toàn như người Jrai. Ngài mặc áo vải đơn sơ, ăn cơm với muối và rau rừng, ngủ trên nhà sàn, và đi bộ hàng chục cây số qua núi rừng để thăm các buôn làng. Ngài không đến như một người “cho” Tin Mừng, mà như một người “ở cùng”, chia sẻ mọi niềm vui, nỗi buồn, và khó khăn của họ. Ngài học cách ngồi bên bếp lửa, lắng nghe những câu chuyện của người Jrai, từ những niềm vui đơn sơ đến những nỗi đau sâu kín. Ngài tham gia vào các nghi thức cộng đồng, không phải để thay đổi, mà để hiểu và tôn trọng văn hóa của họ.

Những ngày đầu tại Pleikly không hề dễ dàng. Người Jrai, với tâm lý dè dặt trước người lạ, không dễ dàng đón nhận các nhà truyền giáo. Có những lúc họ bị nghi ngờ, bị xa lánh, thậm chí bị đe dọa. Nhưng Cha Antôn không nản lòng. Với nụ cười hiền hậu và trái tim kiên nhẫn, ngài dần xây dựng lòng tin. Ngài giúp đỡ người dân trong công việc đồng áng, chăm sóc người bệnh, và dạy trẻ em đọc chữ. Từng bước, ngài trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống buôn làng.

Năm 1972, chiến tranh leo thang khiến nhóm truyền giáo không thể tiếp tục ở Pleikly. Họ buộc phải rút về Pleichoet, một vùng đất khác cũng thuộc địa bàn người Jrai. Tại đây, Cha Antôn và các bạn đồng hành tiếp tục sứ vụ trong điều kiện còn khó khăn hơn. Chiến tranh không chỉ gây ra chết chóc và đói nghèo, mà còn làm gián đoạn mọi hoạt động truyền giáo. Nhiều lần, ngài và các thầy phải trốn trong rừng để tránh bom đạn, nhưng chưa bao giờ ngài nghĩ đến việc từ bỏ.

Sau ngày 30 tháng 4 năm 1975, bối cảnh chính trị thay đổi khiến công cuộc truyền giáo đối mặt với những thử thách chưa từng có. Các hoạt động tôn giáo bị hạn chế, và Cha Antôn từng bị tạm giam trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên, ngài không để những khó khăn ấy dập tắt ngọn lửa truyền giáo. Với sự khôn ngoan và lòng can đảm, ngài âm thầm tiếp tục sứ vụ, tổ chức các buổi cầu nguyện kín đáo, rửa tội cho những người mới trở lại, và đồng hành với cộng đoàn trong bóng tối của thời cuộc.

Một trong những dấu ấn lớn của Cha Antôn tại Pleichoet là việc xây dựng Nhà Rông – một công trình mang tính biểu tượng, kết hợp giữa văn hóa Jrai và đức tin Công giáo. Nhà Rông vốn là trung tâm văn hóa của người Jrai, nơi diễn ra các nghi thức cộng đồng và quyết định quan trọng của buôn làng. Cha Antôn nhận ra rằng, để Tin Mừng bén rễ trong lòng người Jrai, nó phải hòa quyện với văn hóa bản địa. Vì thế, ngài biến Nhà Rông thành một nhà thờ, nơi người Jrai có thể cầu nguyện, hát thánh ca, và sống đức tin mà vẫn cảm thấy gần gũi với truyền thống của mình. Nhà Rông Pleichoet sau này trở thành Trung Tâm Truyền Giáo, một ngọn lửa đức tin cháy sáng giữa núi rừng Tây Nguyên.

Cuộc đời Cha Antôn là một bài ca về sự cầu nguyện và dấn thân. Ngài sống linh đạo Dòng Chúa Cứu Thế một cách trọn vẹn: yêu thương người nghèo, phục vụ trong âm thầm, và rao giảng Tin Mừng bằng chính đời sống. Mỗi ngày, dù ở giữa rừng sâu hay trong những căn lều tạm bợ, ngài luôn bắt đầu bằng việc quỳ trước Thánh Thể hoặc một tượng Chúa Giêsu bằng gỗ đơn sơ. Ngài đọc kinh Thần Vụ, dâng mọi sự cho Thiên Chúa, và xin ơn để tiếp tục sứ vụ.

Cầu nguyện đối với Cha Antôn không chỉ là lời kinh, mà là cách ngài sống. Mỗi bước chân ngài đi qua các buôn làng, mỗi cái nắm tay an ủi người đau khổ, mỗi nụ cười dành cho trẻ em mồ côi – tất cả đều là những lời cầu nguyện sống động. Ngài tin rằng, để mang Thiên Chúa đến với người Jrai, trước tiên ngài phải để Thiên Chúa ngự trị trong trái tim mình. Chính đời sống cầu nguyện ấy đã giúp ngài đứng vững trước những cơn bão của nghèo đói, hiểm nguy, và cô đơn.

Cha Antôn cũng là một người con của Đức Maria. Ngài thường xuyên lần chuỗi Mân Côi, phó thác mọi khó khăn cho Mẹ. Người Jrai, qua cách ngài sống, dần cảm nhận được sự hiện diện của Đức Mẹ như một người mẹ thiêng liêng, luôn che chở và đồng hành. Cha Trần Sĩ Tín, một người bạn đồng hành của ngài, đã viết: “Hình ảnh của Cha Vương Đình Tài trong lòng người Tây Nguyên là hình ảnh một con người cầu nguyện, một con người của Thần Khí, một con người của Đức Mẹ.” Những lời này không chỉ là lời chứng, mà còn là chân dung thiêng liêng của một vị linh mục sống trọn vẹn cho Thiên Chúa.

Cuộc đời Cha Antôn là tập hợp của vô số câu chuyện nhỏ, nhưng mỗi câu chuyện đều tỏa sáng tình yêu và sự hy sinh. Có lần, vào một đêm mưa tầm tã, ngài nhận được tin một cụ già ở buôn làng xa đang hấp hối. Không chút do dự, ngài khoác áo mưa, cầm cây gậy tre, và đi bộ hơn 20 cây số qua rừng để đến nơi. Khi đến, chỉ còn một căn nhà sàn lạnh lẽo, ánh đèn dầu leo lét, và cụ già đang chờ được xức dầu. Ngài nhẹ nhàng làm dấu Thánh Giá, cầu nguyện, và ban bí tích. Trong khoảnh khắc ấy, giữa một nơi không ai biết đến, Thiên Chúa đã hiện diện qua đôi tay của một linh mục.

Một câu chuyện khác kể về lần ngài giúp hòa giải hai gia đình Jrai đang thù hận vì một mâu thuẫn đất đai. Thay vì đứng ngoài như một người phán xét, ngài ngồi cùng họ bên bếp lửa, lắng nghe từng người, và kể về tình yêu của Chúa Giêsu – Đấng đã tha thứ ngay cả cho những kẻ đóng đinh Ngài. Sau nhiều giờ trò chuyện, hai gia đình nắm tay nhau, hứa bỏ qua hận thù. Người Jrai sau đó gọi ngài là “Ơi Tài” – Cha Tài, không chỉ là linh mục, mà là người mang hòa bình đến buôn làng.

Cha Antôn cũng đặc biệt yêu thương trẻ em. Ngài thường bế những đứa trẻ mồ côi vào lòng, dạy chúng đọc chữ, kể chuyện về Chúa Giêsu, và hát những bài thánh ca đơn sơ. Nhiều đứa trẻ lớn lên, trở thành giáo lý viên, tu sĩ, và thậm chí là linh mục, đều nhớ về Cha Tài như người cha đã cho họ một mái ấm thiêng liêng.

Cha Antôn không chỉ là nhà truyền giáo, mà còn là một nhà kiến tạo cộng đoàn. Ngài hiểu rằng, để đức tin bén rễ, người Jrai cần được trao quyền làm chủ đời sống đức tin của mình. Vì thế, ngài dành nhiều thời gian đào tạo giáo lý viên bản địa, dạy họ cách dẫn dắt cộng đoàn, tổ chức cầu nguyện, và truyền đạt giáo lý. Ngài mở các lớp học chữ tại các buôn làng, không chỉ để dạy đọc viết, mà còn để giúp người Jrai hiểu giá trị của việc học hành và sống đạo.

Ngài cũng khơi dậy ơn gọi linh mục và tu sĩ trong giới trẻ Jrai. Nhiều chàng trai nghèo khổ, từng nghĩ rằng ơn gọi chỉ dành cho người Kinh, đã được ngài động viên và hướng dẫn. Nhờ đó, Giáo hội Tây Nguyên ngày nay có những linh mục, tu sĩ người Jrai, tiếp nối ngọn lửa truyền giáo mà Cha Antôn đã thắp lên.

Một trong những di sản lớn nhất của ngài là giáo xứ Plei Chuet – trung tâm đức tin của người Jrai Công giáo. Từ những ngày đầu chỉ có vài gia đình theo đạo, Plei Chuet đã phát triển thành một cộng đoàn vững mạnh, với nhà thờ, nhà nguyện, và các hoạt động mục vụ sôi nổi. Nhà Rông Plei Chuet, do chính ngài góp phần xây dựng, không chỉ là nơi thờ phượng, mà còn là biểu tượng của sự hòa quyện giữa đức tin và văn hóa Jrai.

Cuộc đời Cha Antôn không thiếu những thử thách. Ngoài chiến tranh và khó khăn chính trị sau năm 1975, ngài còn đối mặt với sự hiểu lầm từ một số người Jrai, những người ban đầu xem đạo Công giáo như một mối đe dọa cho truyền thống. Có lần, ngài bị một nhóm người lương dân mỉa mai: “Ông linh mục làm việc như đầy tớ vậy!” Ngài chỉ cười hiền: “Tôi là đầy tớ thật. Tôi phục vụ cho Vua của mọi vua.” Câu nói ấy không chỉ thể hiện sự khiêm nhường, mà còn là lời tuyên xưng đức tin sâu sắc.

Sức khỏe ngài yếu dần theo năm tháng, do những năm dài sống trong điều kiện thiếu thốn và lao động không ngừng. Nhưng chưa bao giờ người ta thấy ngài than phiền. Ngài coi mỗi đau khổ là một của lễ hiến dâng, mỗi khó khăn là cơ hội để gần gũi hơn với Chúa Giêsu chịu đóng đinh. Càng lớn tuổi, ngài càng sống giản dị, ít nói, nhưng ánh mắt luôn tràn đầy bình an. Người Jrai bảo rằng: “Nhìn vào Cha Tài, mình biết có Thiên Chúa thật.”

Dù sức khỏe suy kiệt, Cha Antôn từ chối rời bỏ Plei Chuet. Khi các cha trong Dòng đề nghị đưa ngài về nhà hưu dưỡng để chăm sóc, ngài lắc đầu: “Tôi muốn chết ở giữa người Jrai. Họ là gia đình của tôi.” Lời nói ấy không chỉ là ước nguyện, mà là lời cam kết của một người cha dành cho các con.

Ngày 27 tháng 5 năm 2005, Cha Antôn Vương Đình Tài trút hơi thở cuối cùng tại giáo xứ Plei Chuet, nơi ngài đã sống, yêu thương, và phục vụ suốt 36 năm. Không có tiếng kèn đồng, không có nghi lễ xa hoa, chỉ có tiếng khóc âm thầm của người Jrai – những người con của ngài. Hàng ngàn người từ các buôn làng lân cận đi bộ đến viếng, mang theo những chiếc gùi mây, những bắp ngô, quả chuối, và những câu kinh đơn sơ. Đó là của lễ chân thành tiễn người cha về cõi vĩnh hằng.

Thi hài ngài được an táng tại nghĩa trang giáo xứ Plei Chuet, trong lòng đất đỏ Tây Nguyên mà ngài đã vun trồng bằng cả cuộc đời. Mộ phần ngài đơn sơ, chỉ là một tấm bia nhỏ dưới bóng cây, nhưng chưa bao giờ thiếu người ghé thăm. Mỗi năm, vào ngày giỗ 27 tháng 5, tiếng cồng chiêng lại vang lên tại Plei Chuet, như một bài ca tưởng nhớ người cha đã sống chết với họ.

Cha Antôn không để lại sách vở, không có bài giảng nổi tiếng, không xuất hiện trên các bản tin lớn. Nhưng ngài để lại một di sản lớn lao hơn: một đời sống yêu thương như Chúa Giêsu, một đời dấn thân như Thánh Anphongsô, một đời đổ ra như máu đào của người gieo hạt. Ngài đã biến vùng đất Plei Chuet từ một nơi hoang sơ thành một trung tâm đức tin, nơi hàng ngàn người Jrai tìm thấy ánh sáng Tin Mừng.

Di sản của ngài còn là những thế hệ linh mục, tu sĩ, và giáo lý viên người Jrai, những người tiếp tục mang Tin Mừng đến các buôn làng xa xôi. Ngài đã chứng minh rằng, Tin Mừng không cần những lời rao giảng hùng biện, mà cần những trái tim biết “ở với” – ở lại giữa những con người nhỏ bé, nghèo khổ, để họ nhận ra Thiên Chúa đã ghé thăm họ qua một người mang tên Cha Tài.

Hôm nay, giữa thế giới còn nhiều hỗn loạn và chia rẽ, cuộc đời Cha Antôn là một lời mời gọi mạnh mẽ. Hãy sống nhỏ bé, hãy ở lại với người nghèo, hãy dấn thân mà không mong thấy kết quả. Như ngài từng nói: “Chúng ta chỉ là đầy tớ vô dụng, chỉ cần trung tín cho đến cùng.” Và ngài đã trung tín – đến tận cùng của yêu thương, tận cùng của tận hiến.

Giữa những làn sương sớm nơi Tây Nguyên, trong tiếng gió rì rào tại nghĩa trang Plei Chuet, người ta vẫn tin rằng Cha Antôn đang hiện diện – lặng lẽ, âm thầm, nhưng đầy sức mạnh thiêng liêng. Ngài không chết, vì tình yêu thì không bao giờ chết. Tình yêu ấy đã bén rễ trong lòng người Jrai, trong Giáo hội Việt Nam, và trong linh đạo Dòng Chúa Cứu Thế.

Xin Cha Antôn Vương Đình Tài, người cha của người Jrai, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta biết sống như ngài đã sống: âm thầm, can đảm, và trọn vẹn thuộc về Thiên Chúa. Nguyện xin Thiên Chúa, qua lời chuyển cầu của Cha Antôn, tiếp tục chúc lành cho vùng đất Tây Nguyên, nơi ngài đã gieo hạt giống Tin Mừng bằng cả cuộc đời mình.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!