Mục vụ gia đình

CÓ NHỮNG NGƯỜI PHỤ NỮ HIỂU CHUYỆN ĐẾN ĐAU LÒNG (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

CÓ NHỮNG NGƯỜI PHỤ NỮ HIỂU CHUYỆN ĐẾN ĐAU LÒNG

Nguyễn Thị Lan Anh đứng trước bàn thờ nhỏ trong góc nhà, nơi cây thánh giá gỗ cũ kỹ treo lơ lửng giữa hai bức tường loang lổ. Ánh sáng từ ngọn nến leo lét chiếu lên khuôn mặt cô, làm nổi bật đôi mắt sâu thẳm, nơi chất chứa một nỗi buồn không lời. Bên cạnh thánh giá là bức ảnh Đức Mẹ Maria, đôi tay chắp lại như đang cầu nguyện cho những linh hồn lạc lối. Lan Anh cũng chắp tay, nhưng đôi môi cô mím chặt, không thốt lên lời kinh nào. Cô chỉ đứng đó, lặng lẽ, như thể đang tìm một câu trả lời từ chính sự im lặng của Chúa.

Ngoài kia, trời đã nhá nhem tối. Tiếng xe máy của Hoàng – chồng cô – vọng lại từ con hẻm nhỏ dẫn vào nhà. Anh về muộn, như thường lệ mấy tháng nay. Lan Anh không hỏi, không tra xét, nhưng trái tim cô, vốn nhạy cảm như dây đàn, đã rung lên những nốt trầm đầy nghi hoặc. Tối hôm qua, khi Hoàng ngủ say, điện thoại anh sáng lên một tin nhắn: “Anh nhớ em. Mai gặp nhé.” Không tên, không ký tự đặc biệt, nhưng đủ để xé toạc sự bình yên mà Lan Anh cố giữ trong lòng suốt mười lăm năm hôn nhân.

Cô không khóc. Người ta thường nghĩ phụ nữ yếu đuối sẽ khóc khi bị phản bội, nhưng Lan Anh không phải kiểu người ấy. Cô lớn lên trong một gia đình Công giáo nghèo ở miền Trung, nơi mẹ cô, bà Hạnh, dạy rằng: “Khóc là để xoa dịu lòng mình, nhưng cầu nguyện mới là cách để đứng vững trước giông bão.” Từ nhỏ, Lan Anh đã quen với những buổi tối quỳ bên mẹ trong nhà thờ làng, đọc kinh Mân Côi, xin Chúa ban ơn bình an cho gia đình. Giờ đây, khi giông bão thật sự ập đến, cô không muốn khóc. Cô muốn cầu nguyện, nhưng lạ thay, lời kinh không thoát ra được. Có lẽ, nỗi đau này quá lớn, lớn đến mức cô không biết phải xin Chúa điều gì.

Hoàng bước vào nhà, đôi giày dính bùn để lại vệt dài trên nền gạch. Anh nhìn Lan Anh, khẽ gật đầu, rồi đi thẳng vào phòng tắm. Không một lời chào, không một ánh mắt trìu mến như trước kia. Lan Anh đứng yên, tay vẫn chắp trước ngực, lòng thầm thì: “Lạy Chúa, con phải làm gì đây?” Nhưng Chúa không trả lời ngay. Ngài thường im lặng, để con người tự tìm con đường của mình, như cách Ngài đã để Đức Mẹ đứng dưới chân thánh giá, chứng kiến Con Một chịu khổ mà không một lời oán thán.

Lan Anh quay lại bàn ăn, nơi hai đứa con – Minh và Thảo – đang ngồi chờ cơm. Minh, cậu bé 12 tuổi, vừa đi học về, tóc còn ướt mồ hôi. Thảo, cô bé 8 tuổi, nghịch ngợm cầm đôi đũa gõ vào bát, miệng hát một bài thánh ca vụng về: “Chúa là nguồn vui, Chúa là tình yêu…” Lan Anh mỉm cười, nhưng nụ cười ấy không chạm đến mắt cô. Cô đặt đĩa cá kho lên bàn, giọng nhẹ nhàng: “Ăn đi con, kẻo nguội.” Minh ngước lên hỏi: “Ba về rồi sao không ăn với tụi con?” Lan Anh thoáng khựng lại, rồi đáp: “Ba mệt, để ba nghỉ một chút.”

Cô không muốn nói dối, nhưng cũng không thể nói thật. Làm sao cô kể với con rằng ba chúng đã thay đổi, rằng trái tim anh giờ không còn thuộc về mái nhà này? Làm sao cô giải thích rằng, trong khi cô vẫn giữ trọn lời thề trước bàn thờ Chúa ngày cưới, thì Hoàng đã quên mất lời hứa ấy? Lan Anh nhớ rõ ngày đó, khi cha xứ đặt tay lên đầu họ và nói: “Hôn nhân là bí tích, là giao ước thiêng liêng trước mặt Chúa. Các con hãy yêu thương và tôn trọng nhau đến trọn đời.” Cô đã gật đầu, lòng tràn đầy tin tưởng. Nhưng giờ đây, cô tự hỏi: Liệu Chúa có tha thứ cho những kẻ phá vỡ giao ước ấy không?

Đêm đó, sau khi con đã ngủ, Lan Anh ngồi một mình trong bếp. Cô mở cuốn Kinh Thánh nhỏ mà mẹ cô để lại, lật đến đoạn thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Côrintô: “Đức mến thì nhẫn nhục, đức mến thì hiền hậu, không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc…” (1 Cr 13:4-5). Cô đọc đi đọc lại, cố tìm một chút an ủi, nhưng nỗi đau vẫn không nguôi. Hoàng nằm ngủ trong phòng, hơi thở đều đều, như thể chẳng có gì xảy ra. Lan Anh nhìn anh qua khe cửa, lòng chợt dâng lên một câu hỏi: “Tại sao anh không sợ, Hoàng? Anh không sợ Chúa nhìn thấy sao?”

Nhưng rồi cô tự trả lời: Có lẽ anh không nghĩ đến Chúa nữa. Hoàng từng là một người chồng ngoan đạo, từng cùng cô đi lễ mỗi sáng Chúa nhật, từng quỳ bên cô đọc kinh tối. Nhưng công việc, những chuyến công tác xa, và những cám dỗ của đời thường đã kéo anh ra khỏi ánh sáng đức tin. Lan Anh không trách anh hoàn toàn. Cô hiểu rằng con người yếu đuối, dễ sa ngã, như Thánh Phêrô đã từng chối Chúa ba lần. Điều cô không hiểu là tại sao anh không hối lỗi, không quay về, mà cứ bước sâu hơn vào bóng tối.

Lan Anh đóng Kinh Thánh lại, đứng dậy tắt đèn. Cô bước ra sân, nơi ánh trăng mờ nhạt chiếu xuống hàng cau xanh mướt. Gió đêm thổi qua, mang theo mùi hương nhang từ nhà thờ xa xa. Cô nhớ đến lần cuối cùng trò chuyện với mẹ, khi bà Hạnh nắm tay cô và nói: “Lan Anh, con là con cái Chúa. Dù đời có khổ đến đâu, con cũng phải sống sao cho xứng đáng với tình yêu của Ngài. Đừng để lòng mình hoen ố, vì cái sạch trong tâm hồn là món quà quý nhất con có thể dâng lên Chúa.” Lời ấy như khắc vào tim cô, trở thành kim chỉ nam cho mọi quyết định trong đời.

Ngày hôm sau, Lan Anh đi lễ sáng như thường lệ. Nhà thờ làng nhỏ bé, với những hàng ghế gỗ mộc mạc, là nơi cô tìm thấy bình an. Cha xứ giảng về sự tha thứ, lấy câu chuyện người phụ nữ ngoại tình trong Phúc Âm: “Ai trong các ông sạch tội, thì cứ việc lấy đá mà ném trước đi” (Ga 8:7). Lời Chúa hôm ấy như mũi dao đâm vào lòng cô. Cô tự hỏi: “Con có sạch tội không? Con có quyền phán xét Hoàng không?” Nhưng rồi cô nhận ra, vấn đề không phải là phán xét, mà là cô phải sống thế nào để không hổ thẹn với chính mình và với Chúa.

Trên đường về, Lan Anh gặp chị Hoa, một người bạn thân từ thời đi học giáo lý. Hoa nhìn cô, khẽ hỏi: “Sao mặt mày buồn vậy? Có chuyện gì hả?” Lan Anh cười nhạt: “Chị đừng lo, em ổn.” Nhưng Hoa không dễ bị đánh lừa. Chị kéo cô ngồi xuống gốc cây bàng bên đường, giọng nghiêm túc: “Lan Anh, chị biết mày giỏi chịu đựng. Nhưng đừng giữ hết trong lòng. Nói ra đi, chị nghe.” Lan Anh im lặng một lúc, rồi thở dài: “Hoàng… anh ấy có người khác.”

Hoa sững sờ, nhưng không bất ngờ. Chị nắm tay Lan Anh, nói: “Chị không khuyên mày bỏ hay giữ, vì chỉ mày hiểu gia đình mày. Nhưng chị hỏi thật: mày định làm gì?” Lan Anh ngước lên nhìn trời, giọng nhỏ nhưng chắc chắn: “Chị ơi, em không muốn bẩn. Không chỉ là thân xác, mà là tâm hồn. Em sợ nếu em cũng sa ngã, em sẽ không còn mặt mũi nào nhìn con, nhìn mẹ, nhìn Chúa.”

Hoa gật đầu, mắt rưng rưng. Chị hiểu Lan Anh – một người phụ nữ sống vì đức tin, vì giao ước thiêng liêng cô đã thề trước bàn thờ. Nhưng Hoa cũng biết, con đường phía trước của Lan Anh sẽ không dễ dàng. “Vậy mày cứ cầu nguyện đi,” Hoa nói. “Chúa không bỏ rơi ai, miễn là họ còn tin.”

Lan Anh trở về nhà, lòng nhẹ hơn một chút. Cô không biết tương lai sẽ ra sao, không biết Hoàng có quay về hay không. Nhưng cô biết một điều: cô sẽ không để nỗi đau này làm hoen ố tâm hồn mình. Cô sẽ giữ trọn lời hứa với Chúa, với chính mình, như cách Đức Mẹ đã đứng vững dưới chân thánh giá, không oán trách, không gục ngã.

Sáng thứ Bảy, ánh nắng đầu ngày len qua kẽ lá, rải những vệt sáng lấp lánh trên sân nhà Lan Anh. Cô ngồi bên chiếc máy may cũ kỹ, tay thoăn thoắt đưa mũi kim qua từng đường vải. Tiếng máy chạy đều đều hòa cùng tiếng hát thánh ca từ chiếc radio nhỏ đặt trên bàn: “Lạy Chúa, con xin phó thác đời con trong tay Ngài…” Lan Anh khẽ ngâm nga theo, như thể lời bài hát là lời cầu nguyện cô gửi lên Chúa giữa những ngày lòng mình nặng trĩu.

Công việc may vá không chỉ là cách cô kiếm thêm tiền trang trải cho gia đình, mà còn là nơi cô tìm thấy sự bình yên. Mỗi mũi kim, mỗi đường chỉ là một lời nhắc nhở rằng cuộc đời, dù có rối ren đến đâu, vẫn cần được vá lại bằng sự kiên nhẫn và yêu thương. Nhưng hôm nay, lòng cô không yên. Hoàng đã rời nhà từ sớm, nói rằng phải đi công trình ở tỉnh bên, nhưng ánh mắt anh tránh né khiến Lan Anh hiểu rằng đó không phải sự thật. Cô không hỏi, không tra xét, chỉ lặng lẽ cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin soi sáng cho anh ấy, và xin giữ lòng con vững vàng.”

Chuông điện thoại reo, cắt ngang dòng suy nghĩ của cô. Là anh Tuấn, chủ cửa hàng vải lớn nhất thị trấn, nơi Lan Anh thường nhận hàng về may. Giọng anh Tuấn trầm ấm qua điện thoại: “Chị Lan Anh, có lô hàng mới, chị qua lấy được không? Tôi để dành mấy tấm vải đẹp cho chị đấy.” Lan Anh mỉm cười, đáp: “Dạ, cảm ơn anh. Trưa nay tôi qua.” Anh Tuấn là người đàn ông tử tế, hơn cô vài tuổi, luôn đối xử với cô bằng sự tôn trọng hiếm có. Nhưng đôi khi, ánh mắt anh nhìn cô lại mang một điều gì đó sâu hơn, mà Lan Anh cố tình không để tâm.

Trưa đó, sau khi dặn Minh trông em, Lan Anh đạp xe đến cửa hàng của anh Tuấn. Thị trấn nhỏ, con đường đất đỏ dẫn đến cửa hàng vải quen thuộc như in trong trí nhớ cô. Khi bước vào, anh Tuấn đang đứng sau quầy, nụ cười rạng rỡ nở trên khuôn mặt rám nắng. “Chị Lan Anh đến rồi! Để tôi lấy vải cho chị xem,” anh nói, rồi nhanh nhẹn mang ra mấy tấm lụa mềm mại, màu sắc tươi sáng. “Chị may mấy cái áo dài này là đẹp hết sảy. Mà tôi nói thật, chị mặc chắc chắn hợp lắm.”

Lan Anh cười nhẹ, cúi xuống xem vải để giấu đi chút ngượng ngùng. “Anh khéo nói quá. Tôi chỉ may cho khách thôi, chứ có dám mặc đâu.” Anh Tuấn nhìn cô, giọng trầm xuống: “Chị khiêm tốn quá rồi. Người như chị, không cần lụa là cũng đã đẹp từ trong tâm.” Lời nói ấy khiến Lan Anh thoáng khựng lại. Cô ngước lên, bắt gặp ánh mắt anh – ấm áp, chân thành, nhưng cũng đầy ý tứ. Một thoáng im lặng trôi qua, như thể cả hai đều nhận ra điều gì đó không nên nói ra.

Anh Tuấn ho khẽ, đổi chủ đề: “À, chị Lan Anh, tôi nghe nói anh Hoàng hay đi công tác xa, chắc chị ở nhà cũng vất vả lắm. Có gì cần giúp, cứ nói với tôi nhé.” Lan Anh gật đầu, đáp: “Dạ, cảm ơn anh. Tôi tự lo được.” Nhưng anh Tuấn không dừng lại. Anh bước ra khỏi quầy, đứng gần cô hơn, giọng nhỏ nhưng rõ: “Chị Lan Anh, tôi không muốn xen vào chuyện nhà chị, nhưng tôi thấy chị khổ tâm nhiều quá. Một người phụ nữ như chị xứng đáng được trân trọng hơn thế.”

Lời nói ấy như mũi dao găm vào tim Lan Anh. Cô biết anh Tuấn không có ý xấu. Anh là người đàn ông góa vợ, sống một mình nhiều năm, và trong thị trấn này, ai cũng quý mến anh vì sự tử tế và thành đạt. Nhưng chính sự tử tế ấy, sự quan tâm ấy, lại đặt Lan Anh vào một ngã rẽ mà cô không muốn đối mặt. Cô hít một hơi sâu, mỉm cười nhạt: “Anh Tuấn, anh tốt với tôi, tôi biết. Nhưng tôi có gia đình rồi, anh đừng nói vậy nữa.” Anh Tuấn thoáng buồn, nhưng gật đầu: “Tôi hiểu. Tôi xin lỗi nếu làm chị khó xử.”

Trên đường về, tấm vải nặng trĩu trong giỏ xe, nhưng lòng Lan Anh còn nặng hơn. Cô không giận anh Tuấn, vì cô hiểu rằng anh không cố ý cám dỗ cô. Nhưng lời anh nói cứ vang vọng trong đầu: “Chị xứng đáng được trân trọng hơn thế.” Phải, cô cũng là con người, cũng có những phút yếu lòng. Hoàng đã phản bội cô, đã để cô một mình gánh vác gia đình, vậy tại sao cô không thể tìm một bến đỗ khác, một người đàn ông sẵn sàng yêu thương và che chở cho cô?

Câu hỏi ấy khiến Lan Anh run lên. Cô dừng xe bên vệ đường, ngồi xuống gốc cây xoài già, tay ôm lấy mặt. “Lạy Chúa, xin tha thứ cho con,” cô thầm thì. “Con đã để lòng mình dao động, dù chỉ là một giây.” Cô nhớ đến ngày cưới, khi cô quỳ trước bàn thờ Chúa, nắm tay Hoàng và thề: “Con xin hứa sẽ yêu thương và tôn trọng anh ấy, trong lúc thịnh vượng cũng như lúc gian nan, cho đến khi cái chết chia lìa chúng con.” Lời thề ấy không chỉ là lời hứa với Hoàng, mà còn là lời hứa với Chúa, với chính lương tâm cô.

Lan Anh mở túi xách, lấy ra chuỗi tràng hạt nhỏ mà mẹ cô để lại. Cô lần từng hạt, đọc kinh Lòng Chúa Thương Xót: “Vì cuộc khổ nạn đau thương của Chúa, xin thương xót chúng con và toàn thế giới.” Mỗi lời kinh là một nhát búa đập tan những ý nghĩ yếu đuối trong lòng cô. Cô không phủ nhận rằng sự quan tâm của anh Tuấn khiến cô cảm động. Nhưng cô cũng biết rằng, nếu cô đáp lại, cô sẽ đánh mất chính mình – không chỉ trước mặt Hoàng, trước mặt con, mà còn trước mặt Chúa.

Khi về đến nhà, Lan Anh thấy Hoàng đã về. Anh ngồi ở bàn ăn, lặng lẽ uống nước, không nhìn cô. Cô đặt giỏ vải xuống, hỏi nhỏ: “Anh về lúc nào vậy?” Hoàng đáp cộc lốc: “Mới về. Công trình xong sớm.” Lan Anh không hỏi thêm, nhưng trái tim cô thắt lại. Cô biết anh nói dối, nhưng cô chọn im lặng. Không phải vì cô sợ đối mặt, mà vì cô tin rằng sự thật, dù đau đớn, sẽ tự lộ ra dưới ánh mắt của Chúa.

Tối đó, sau khi con ngủ, Lan Anh quỳ trước bàn thờ. Cô mở Kinh Thánh, lật đến đoạn thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Êphêsô: “Hãy sống trong ánh sáng, như con cái của sự sáng, vì hoa quả của sự sáng là mọi điều thiện hảo, công chính và chân thật” (Ep 5:8-9). Lời Chúa như ngọn lửa soi rọi lòng cô. Cô nhận ra rằng, dù Hoàng có sa ngã, cô vẫn phải sống trong ánh sáng – không phải để chứng minh điều gì với anh, mà để giữ trọn lời hứa cô đã thề với chính mình trước mặt Chúa.

Lan Anh đứng dậy, nhìn cây thánh giá. Cô nhớ đến Đức Mẹ Maria, người đã giữ lòng trung thành với Chúa ngay cả khi chứng kiến Con Một chịu đóng đinh. Đức Mẹ không oán trách, không từ bỏ, mà vẫn đứng đó, tin tưởng vào ý Chúa. Lan Anh tự nhủ: “Mẹ đã làm được, thì con cũng phải cố gắng.” Cô không biết ngày mai sẽ ra sao, không biết Hoàng có quay về hay không. Nhưng cô biết một điều: cô sẽ không phản bội lời hứa của mình, vì đó là món quà cô dâng lên Chúa – một tâm hồn trong sạch, một đời sống ngay thẳng.

Ngoài kia, đêm tối phủ xuống thị trấn nhỏ. Nhưng trong lòng Lan Anh, ánh sáng đức tin vẫn le lói, như ngọn nến không bao giờ tắt trước bàn thờ.

Mưa rơi lất phất trên mái nhà tranh của Lan Anh, từng giọt nước thấm qua kẽ ngói, nhỏ xuống nền gạch thành những âm thanh đều đặn. Cô ngồi bên bàn may, ánh đèn dầu leo lét chiếu lên khuôn mặt trầm tư. Đã hai tuần kể từ ngày cô từ chối lời quan tâm của anh Tuấn, và cũng hai tuần kể từ khi cô nhận ra Hoàng không còn cố giấu giếm sự thay đổi của mình. Anh về nhà muộn hơn, đôi khi nồng nặc mùi rượu, và ánh mắt anh giờ đây chỉ còn là khoảng trống không lời giải thích.

Lan Anh không hỏi, không trách, nhưng trái tim cô không thể ngừng đau. Mỗi đêm, khi quỳ trước bàn thờ, cô cầu xin Chúa ban cho mình sức mạnh để giữ lòng bình an. Nhưng tối nay, mọi thứ bỗng trở nên khác. Hoàng bước vào nhà, áo sơ mi nhăn nhúm, mùi nước hoa lạ lẫm thoảng qua khi anh lướt qua cô. Anh không nói gì, chỉ ngồi xuống ghế, thở dài. Lan Anh ngừng may, nhìn anh, giọng nhỏ nhưng rõ: “Anh Hoàng, anh có gì muốn nói với em không?”

Hoàng ngước lên, đôi mắt đỏ hoe, như thể vừa trải qua một cơn giằng xé nội tâm. Anh im lặng một lúc, rồi bất ngờ cúi đầu, giọng run run: “Lan Anh, anh xin lỗi. Anh… anh đã sai. Anh có người khác, nhưng anh không muốn mất em, mất cái nhà này.” Lời thú nhận ấy như tiếng sấm vang lên trong lòng Lan Anh. Cô đã nghi ngờ, đã chuẩn bị tinh thần, nhưng khi nghe chính miệng Hoàng nói ra, trái tim cô vẫn vỡ tan.

Cô đứng dậy, bước ra sân, để mặc Hoàng ngồi đó với nỗi hối hận muộn màng. Mưa vẫn rơi, thấm ướt áo cô, nhưng cô không quan tâm. Cô chỉ muốn trốn khỏi cái không gian ngột ngạt ấy, trốn khỏi sự thật phũ phàng mà cô không muốn đối diện. Dưới tán cây cau, cô quỳ xuống, tay ôm lấy chuỗi tràng hạt, nước mắt hòa lẫn với mưa: “Lạy Chúa, tại sao lại là con? Con đã làm gì để phải chịu điều này?”

Nhưng rồi, giữa cơn mưa lạnh buốt, một ký ức ùa về. Đó là buổi chiều cách đây nhiều năm, khi cô và Hoàng mới cưới, cùng quỳ trong nhà thờ để nhận phép lành từ cha xứ. Cha đã nói: “Hôn nhân không phải là con đường trải hoa, mà là con đường thánh giá. Các con sẽ phải mang lấy thánh giá của nhau, như Chúa đã mang thánh giá vì yêu thương chúng ta.” Lời ấy, ngày đó, cô chỉ nghe mà chưa hiểu hết. Giờ đây, đứng dưới mưa, cô mới thấm thía: thánh giá của cô không chỉ là sự chung thủy, mà còn là nỗi đau của sự phản bội.

Khi trở vào nhà, Hoàng vẫn ngồi đó, đầu cúi gằm. Anh ngước lên, giọng khẩn thiết: “Lan Anh, anh biết anh không xứng đáng, nhưng anh xin em tha thứ. Cô ấy… cô ấy chỉ là phút yếu lòng của anh. Anh không yêu cô ấy, anh thề.” Lan Anh nhìn anh, lòng dâng lên một cảm giác lẫn lộn giữa thương xót và giận dữ. “Phút yếu lòng?” cô lặp lại, giọng bình tĩnh đến lạ. “Anh biết không, phút yếu lòng của anh là cả một vết thương trong lòng em.”

Hoàng quỳ xuống, nắm lấy tay cô: “Anh sẽ chấm dứt, anh hứa. Em muốn anh làm gì, anh cũng sẽ làm.” Nhưng Lan Anh rút tay ra, bước đến bên bàn thờ. Cô nhìn cây thánh giá, lòng thầm thì: “Lạy Chúa, con phải làm gì đây?” Cô không muốn tha thứ dễ dàng, không muốn Hoàng nghĩ rằng mọi thứ có thể trở lại như chưa từng xảy ra. Nhưng cô cũng không muốn giữ mãi nỗi oán hận, vì cô biết rằng hận thù sẽ làm tâm hồn cô hoen ố, như Thánh Phaolô đã viết: “Đừng để sự ác thắng được mình, nhưng hãy lấy điều thiện mà thắng sự ác” (Rm 12:21).

Ngày hôm sau, Lan Anh gặp chị Hoa, người bạn thân luôn sẵn sàng lắng nghe cô. Ngồi trong quán nước nhỏ ven đường, Hoa nghe xong câu chuyện, thở dài: “Lan Anh, mày hiền quá. Nếu là tao, tao đã cho nó một trận rồi. Đàn ông như vậy không đáng để mày giữ.” Lan Anh cười nhạt: “Chị Hoa, em cũng muốn trả thù lắm chứ. Có lúc em nghĩ, nếu anh ấy làm được, sao em không làm? Có người sẵn sàng yêu thương em, sao em không thử?” Hoa gật đầu: “Đúng vậy! Anh Tuấn tốt thế, mày cứ thử đi, để Hoàng biết cảm giác bị phản bội.”

Lời Hoa như ngọn lửa thổi bùng ý nghĩ đen tối trong lòng Lan Anh. Cô nhớ đến anh Tuấn, người đàn ông tử tế luôn dành cho cô sự quan tâm đặc biệt. Nếu cô đáp lại anh, nếu cô để mình rơi vào vòng tay khác, Hoàng sẽ hiểu nỗi đau mà cô đang chịu. Nhưng ngay khi ý nghĩ ấy lóe lên, một tiếng nói trong lòng cô vang lên: “Con sẽ được gì, ngoài việc tự biến mình thành kẻ giống anh ta?” Đó không phải tiếng của cô, mà là tiếng của Chúa, qua lương tâm trong sạch mà Ngài đã đặt trong cô.

Lan Anh nắm tay Hoa, giọng kiên định: “Chị ơi, em không làm được. Không phải vì em sợ Hoàng, mà vì em sợ chính mình. Nếu em bán rẻ đạo đức chỉ vì một phút yếu lòng, em sẽ không còn là Lan Anh mà chị biết nữa. Em sẽ không thể nhìn mặt con, không thể quỳ trước Chúa mà ngẩng đầu lên.” Hoa nhìn cô, ánh mắt vừa thương vừa khâm phục: “Mày đúng là con chiên ngoan đạo. Nhưng mày không mệt sao, sống thế này?”

Lan Anh im lặng, rồi đáp: “Mệt chứ. Nhưng Chúa không hứa đời này sẽ dễ dàng. Ngài chỉ hứa sẽ ở bên con, nếu con không từ bỏ Ngài.” Cô nhớ đến Đức Giêsu trên thánh giá, Người đã tha thứ cho những kẻ đóng đinh mình, đã cầu xin Chúa Cha: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23:34). Nếu Chúa có thể tha thứ, thì cô cũng phải học cách tha thứ – không phải để quên đi, mà để giữ lòng mình trong sạch.

Tối đó, Lan Anh quỳ trước bàn thờ, đọc kinh Mân Côi. Khi đến chục thứ ba – “Chúa Giêsu vác thánh giá”, cô dừng lại, nước mắt lăn dài. Cô hiểu rằng thánh giá của cô không chỉ là nỗi đau, mà còn là lời mời gọi để sống theo gương Chúa: yêu thương kẻ làm tổn thương mình, tha thứ cho kẻ không xứng đáng. Cô quay sang Hoàng, lúc này đang ngồi lặng lẽ ở góc phòng, và nói: “Anh Hoàng, em không hứa sẽ quên chuyện này ngay được. Nhưng em sẽ tha thứ, vì em tin Chúa muốn em làm vậy. Anh muốn quay về, thì hãy sống sao cho xứng với lời anh hứa.”

Hoàng cúi đầu, nước mắt rơi xuống sàn. Anh không nói gì, nhưng Lan Anh biết rằng lời cô đã chạm đến anh. Cô không mong anh thay đổi ngay lập tức, không mong một phép màu xảy ra. Cô chỉ biết rằng, bằng cách tha thứ, cô đã giữ trọn đạo đức của mình, không để phút yếu lòng của Hoàng kéo cô xuống bóng tối.

Đêm ấy, mưa ngừng rơi. Ánh trăng xuyên qua mây, chiếu sáng cây thánh giá trên bàn thờ. Lan Anh mỉm cười, dù lòng vẫn đau. Cô đã chọn con đường của Chúa – con đường không dễ dàng, nhưng là con đường dẫn đến ánh sáng.

Sáng Chủ nhật, không khí trong nhà thờ làng tràn ngập tiếng chuông ngân vang, gọi mời con chiên đến với Thánh lễ. Lan Anh đứng giữa đám đông, tay nắm chặt chuỗi tràng hạt, đôi mắt hướng lên tượng Đức Mẹ Maria trên bàn thờ. Hôm nay là ngày giỗ cha cô, ông Tâm, người đã qua đời mười năm trước sau một cơn bạo bệnh. Mỗi lần đứng trong nhà thờ vào dịp này, Lan Anh lại nhớ đến ông – người cha khắc khổ nhưng đầy yêu thương, người đã dạy cô rằng sống là phải biết cúi đầu trước Chúa và ngẩng đầu trước đời.

Sau Thánh lễ, Lan Anh đạp xe về nhà mẹ, cách thị trấn chừng năm cây số. Bà Hạnh, mẹ cô, giờ đã ngoài sáu mươi, vẫn sống một mình trong căn nhà tranh cũ kỹ. Khi Lan Anh bước vào, bà đang quét sân, chiếc chổi tre kêu sột soạt trên nền đất. Thấy con gái, bà mỉm cười: “Lan Anh, con về rồi à? Mẹ vừa nấu xong nồi chè, vào ăn với mẹ đi.” Lan Anh gật đầu, nhưng ánh mắt cô không giấu được nỗi buồn. Bà Hạnh nhìn con, khẽ thở dài: “Con có chuyện gì, sao mặt mày buồn thiu vậy?”

Lan Anh ngồi xuống chiếc ghế gỗ cạnh bàn, im lặng một lúc rồi đáp: “Mẹ ơi, con không muốn mẹ lo, nhưng con không giấu mẹ được. Anh Hoàng… anh ấy có người khác.” Giọng cô nhỏ, nhưng đủ để bà Hạnh ngừng tay, đôi mắt già nua thoáng sững sờ. Bà đặt chổi xuống, bước đến bên con, nắm lấy tay cô: “Con nói thật sao? Nó dám làm vậy với con?” Lan Anh gật đầu, nước mắt lặng lẽ rơi: “Anh ấy đã xin lỗi, đã hứa sẽ chấm dứt. Nhưng con không biết phải tin anh ấy thế nào nữa.”

Bà Hạnh im lặng, bàn tay nhăn nheo siết chặt tay Lan Anh. Bà không bất ngờ hoàn toàn, vì trong làng quê nhỏ này, tin đồn về Hoàng đã râm ran từ lâu. Nhưng nghe chính con gái xác nhận, lòng bà vẫn đau như cắt. Bà nhìn lên cây thánh giá treo trên tường, giọng trầm: “Lan Anh, mẹ không dạy con phải chịu đựng kẻ phản bội. Nhưng mẹ cũng không muốn con sống mà để lòng mình hoen ố. Con là con gái của mẹ, là cháu của ông Tâm. Cha mẹ sinh con ra, không phải để con cúi mặt trước người đời.”

Lời bà Hạnh như ngọn gió thổi qua tâm hồn đang rối bời của Lan Anh. Cô nhớ đến cha mình, ông Tâm, người đàn ông lam lũ cả đời để nuôi năm anh em cô khôn lớn. Ông không giàu, không có học thức cao, nhưng ông luôn tự hào vì gia đình mình sống ngay thẳng. Ngày ông mất, ông nắm tay cô, thều thào: “Lan Anh, con phải sống sao cho mẹ mày, cha mày không hổ thẹn với Chúa, với bà con làng xóm. Đời này ngắn lắm, đừng để nó làm bẩn lòng con.” Lời ấy, cô khắc cốt ghi tâm, như một lời hứa thiêng liêng với người cha đã khuất.

Lan Anh nhìn mẹ, hỏi nhỏ: “Mẹ ơi, nếu là mẹ, mẹ sẽ làm gì?” Bà Hạnh mỉm cười, nụ cười hiền hậu nhưng đầy kiên định: “Mẹ không biết tha thứ có dễ không, vì mẹ chưa từng ở chỗ của con. Nhưng mẹ biết một điều: nếu con giữ lòng mình sạch, con sẽ không phải cúi đầu trước ai. Cha con từng nói, sống là để dâng đời mình cho Chúa. Nếu con sa ngã, nếu con trả thù Hoàng bằng cách làm điều sai trái, thì ai sẽ xấu hổ? Không phải Hoàng, mà là mẹ, là cha con trên thiên đàng.”

Lời mẹ như ánh sáng soi rọi lòng Lan Anh. Cô hiểu rằng, sự chung thủy của cô không chỉ là lời thề với Hoàng, với Chúa, mà còn là món quà cô dâng lên cha mẹ – những người đã sinh ra và nuôi dưỡng cô bằng mồ hôi và đức tin. Cô không muốn mẹ mình, người phụ nữ tảo tần cả đời, phải nghe người đời xì xào rằng con gái bà cũng chẳng khác gì chồng mình. Cô không muốn cha mình, người đang yên nghỉ trong lòng Chúa, phải buồn vì cô đánh mất chính mình.

Trên đường về, Lan Anh dừng lại bên mộ cha. Ngôi mộ nhỏ nằm giữa cánh đồng, cỏ mọc xanh um, tấm bia đá khắc dòng chữ: “Nguyễn Văn Tâm – Người cha kính Chúa, yêu người.” Cô quỳ xuống, đặt bó hoa dại lên mộ, thì thầm: “Cha ơi, con sẽ không để cha mẹ xấu hổ. Dù anh Hoàng có làm gì, con vẫn sẽ sống sao cho xứng với công ơn cha mẹ.” Gió thổi qua, mang theo hương đồng cỏ nội, như thể ông Tâm đang mỉm cười với cô từ thiên đàng.

Tối đó, khi Hoàng về nhà, anh mang theo một bó hoa nhỏ – điều hiếm hoi anh làm kể từ khi họ cưới nhau. Anh đặt bó hoa lên bàn, giọng ngập ngừng: “Lan Anh, anh biết em chưa tin anh. Nhưng anh đang cố, thật đấy. Anh không muốn mất em.” Lan Anh nhìn anh, lòng vẫn còn vết thương chưa lành, nhưng cô không đáp lại bằng sự lạnh lùng. Cô nói, giọng nhẹ nhàng nhưng chắc chắn: “Anh Hoàng, em không giữ anh vì em còn yêu anh nhiều như trước. Em giữ cái nhà này, vì em không muốn mẹ em, cha em trên trời phải cúi mặt. Anh muốn ở lại, thì hãy sống sao cho em không hối hận vì đã tin anh lần nữa.”

Hoàng cúi đầu, không nói gì thêm. Anh biết Lan Anh không dễ dàng tha thứ, nhưng anh cũng cảm nhận được sự kiên định trong lời cô nói. Đó không phải sự yếu đuối, mà là sức mạnh của một người phụ nữ sống vì đức tin và lòng hiếu thảo.

Đêm ấy, Lan Anh quỳ trước bàn thờ, đọc kinh Cám Ơn: “Lạy Chúa, con tạ ơn Ngài vì đã ban cho con cha mẹ, những người dạy con sống ngay thẳng. Xin Ngài gìn giữ mẹ con khỏe mạnh, và xin dẫn lối cho cha con trên thiên đàng.” Cô nhớ đến lời Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Côlôsê: “Hãy làm mọi sự vì danh Chúa, như thể làm cho Ngài, chứ không phải cho người đời” (Cl 3:23). Với cô, sống chung thủy không chỉ là giữ lời hứa với Hoàng, mà còn là cách cô tôn vinh cha mẹ, những người đã đặt nền móng đức tin trong lòng cô.

Vài ngày sau, tin đồn về Hoàng lan đến tai bà Hạnh. Một người hàng xóm ghé qua, bóng gió: “Bà Hạnh ơi, tôi nghe nói thằng Hoàng nhà bà nó lăng nhăng bên ngoài, tội cho cái Lan Anh.” Bà Hạnh cười nhẹ, đáp: “Cảm ơn chị quan tâm. Thằng Hoàng có làm gì thì nó tự chịu trước Chúa. Còn con Lan Anh nhà tôi, nó sống ngay thẳng, tôi không lo.” Lời bà nói không chỉ là niềm tin vào con gái, mà còn là sự tự hào của một người mẹ biết rằng con mình không cúi đầu trước cám dỗ.

Lan Anh nghe mẹ kể lại, lòng ấm áp lạ thường. Cô hiểu rằng, mỗi bước cô đi, mỗi quyết định cô chọn, không chỉ là vì bản thân, mà còn vì mẹ, vì cha – những người đã hy sinh cả đời để cô có thể ngẩng đầu trước Chúa và người đời. Dưới bóng mát của cha mẹ, cô tìm thấy sức mạnh để tiếp tục, dù con đường phía trước vẫn đầy chông gai.

Buổi chiều cuối tuần, ánh nắng vàng nhạt trải dài trên con đường dẫn vào nhà Lan Anh. Tiếng cười của Minh và Thảo vang lên từ sân, nơi hai đứa trẻ đang chơi nhảy dây với mấy đứa bạn hàng xóm. Lan Anh đứng ở hiên nhà, tay cầm chiếc khăn lau bát, mắt dõi theo con. Nụ cười hồn nhiên của chúng là liều thuốc duy nhất xoa dịu trái tim cô giữa những ngày tháng đầy sóng gió. Cô tự nhủ: “Dù đời có ra sao, mình cũng phải giữ cho các con một mái nhà trọn vẹn.”

Hoàng đã thay đổi, ít nhất là bề ngoài. Anh về nhà đúng giờ hơn, không còn mùi nước hoa hay những lời nói dối vụng về. Anh bắt đầu đi lễ với gia đình vào sáng Chủ nhật, dù ánh mắt anh vẫn mang chút ngượng ngùng khi quỳ bên Lan Anh trước bàn thờ. Cô không chắc anh đã hoàn toàn quay về, không chắc vết thương trong lòng cô đã lành hẳn. Nhưng cô biết một điều: cô không thể để Minh và Thảo lớn lên trong một gia đình tan vỡ, nơi tình yêu bị thay bằng nghi ngờ và oán hận.

Tối đó, sau bữa cơm, Lan Anh ngồi với hai con trên chiếc chiếu trải giữa nhà. Minh, cậu bé 12 tuổi, đã bắt đầu nhận ra sự khác lạ trong gia đình. Cậu hỏi, giọng ngập ngừng: “Mẹ ơi, sao dạo này ba ít nói với mẹ vậy? Ba giận mẹ hả?” Lan Anh thoáng khựng lại, nhìn vào đôi mắt trong veo của con. Cô không muốn nói dối, nhưng cũng không thể kể hết sự thật. Cô mỉm cười, xoa đầu Minh: “Ba không giận mẹ đâu. Ba chỉ mệt vì công việc thôi. Con đừng lo, cứ học hành chăm chỉ, cầu nguyện với Chúa, mọi chuyện sẽ ổn.”

Thảo, cô bé 8 tuổi, chen vào: “Con cầu nguyện cho ba mẹ mỗi tối đó! Cô giáo ở lớp giáo lý nói, cầu nguyện là cách để Chúa giúp gia đình mình hạnh phúc.” Lan Anh ôm Thảo vào lòng, lòng ấm áp lạ thường. Những lời ngây thơ của con như nhắc nhở cô rằng, gia đình này không chỉ là của cô và Hoàng, mà còn là mảnh đất thiêng liêng nơi cô gieo hạt giống đức tin cho con cái.

Sau khi con ngủ, Lan Anh ngồi trước bàn thờ, mở Kinh Thánh đến đoạn thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Êphêsô: “Hỡi các bậc cha mẹ, đừng làm cho con cái tức giận, nhưng hãy giáo dục chúng theo lời khuyên dạy và đường lối của Chúa” (Ep 6:4). Lời Chúa như ngọn đèn soi sáng lòng cô. Cô hiểu rằng, cách cô sống hôm nay không chỉ là để giữ gìn phẩm giá của mình, mà còn là tấm gương cho Minh và Thảo noi theo. Nếu cô buông xuôi, nếu cô để lòng mình hoen ố bởi oán hận hay cám dỗ, thì các con cô sẽ học được gì? Một người mẹ yếu đuối, hay một gia đình không có Chúa?

Lan Anh nhớ đến buổi chiều cách đây vài ngày, khi cô đưa Thảo đi học giáo lý. Cô giáo kể rằng Thảo đã đứng lên kể với cả lớp: “Mẹ em bảo, sống phải giống Đức Mẹ, luôn yêu thương dù người khác làm mình buồn.” Lời nói ấy khiến Lan Anh vừa tự hào, vừa day dứt. Cô tự hỏi: “Mình đã thực sự sống như Đức Mẹ chưa? Mình đã thực sự yêu thương Hoàng, dù anh ấy làm mình tổn thương?” Câu trả lời không dễ dàng, nhưng cô biết rằng, vì con, cô phải cố gắng.

Ngày hôm sau, Hoàng bất ngờ đề nghị: “Lan Anh, chiều nay em rảnh không? Anh muốn cả nhà mình đi picnic ở bờ sông. Lâu rồi anh không chơi với tụi nhỏ.” Lan Anh ngạc nhiên, nhưng gật đầu: “Dạ, để em chuẩn bị.” Chiều đó, gia đình bốn người ngồi bên bờ sông, dưới bóng cây bàng rợp mát. Minh và Thảo chạy nhảy, cười đùa, trong khi Hoàng lặng lẽ trải tấm bạt, đặt giỏ thức ăn lên. Anh nhìn Lan Anh, giọng nhỏ: “Cảm ơn em, vì đã không bỏ anh.”

Lan Anh không đáp ngay. Cô nhìn con chơi đùa, rồi quay sang anh: “Anh Hoàng, em không giữ anh vì em giỏi tha thứ. Em giữ vì tụi nhỏ. Em muốn chúng lớn lên với một gia đình có ba, có mẹ, để chúng biết rằng Chúa luôn cho ta cơ hội sửa sai.” Hoàng cúi đầu, mắt đỏ hoe: “Anh biết anh không xứng. Nhưng anh sẽ cố, vì em, vì con.”

Khoảnh khắc ấy không phải là cái kết hoàn hảo. Lan Anh vẫn chưa quên hẳn nỗi đau, vẫn chưa tin tưởng Hoàng hoàn toàn. Nhưng cô chọn ở lại, không phải vì yếu đuối, mà vì cô tin rằng gia đình là món quà Chúa ban, và cô có trách nhiệm gìn giữ nó – không chỉ cho mình, mà cho những đứa con mang trong mình hạt giống đức tin mà cô đã gieo.

Một tối nọ, khi cả nhà quỳ đọc kinh tối, Thảo bất ngờ hỏi: “Mẹ ơi, sao mẹ không giận ba, dù ba làm mẹ buồn?” Lan Anh mỉm cười, nhìn con: “Mẹ cũng giận chứ. Nhưng mẹ nhớ lời Chúa dạy: ‘Hãy tha thứ bảy mươi lần bảy’ (Mt 18:22). Mẹ tha thứ không phải vì ba xứng đáng, mà vì mẹ muốn con lớn lên biết yêu thương, biết tha thứ, như Chúa đã tha thứ cho chúng ta.” Thảo gật đầu, dù chưa hiểu hết, nhưng ánh mắt cô bé sáng lên niềm tin ngây thơ.

Thời gian trôi qua, Hoàng dần thay đổi. Anh không còn đi sớm về muộn, không còn những tin nhắn lạ lùng trên điện thoại. Anh bắt đầu tham gia sinh hoạt giáo xứ, cùng Lan Anh dạy giáo lý cho trẻ em vào cuối tuần. Anh không nói nhiều, nhưng hành động của anh cho thấy anh đang cố gắng chuộc lại lỗi lầm. Lan Anh không ảo tưởng rằng mọi thứ sẽ trở lại như xưa, nhưng cô tin rằng, với ơn Chúa, gia đình cô đang từng bước được chữa lành.

Một buổi sáng Chúa nhật, khi cả nhà đứng trong nhà thờ, cha xứ giảng về gia đình: “Gia đình là Giáo hội nhỏ, nơi tình yêu của Chúa được thể hiện qua sự hy sinh và tha thứ. Các con hãy làm gương cho con cái mình, để chúng lớn lên trong ánh sáng của Ngài.” Lan Anh nắm tay Minh và Thảo, lòng thầm tạ ơn Chúa. Cô biết rằng, sự chung thủy của cô không chỉ là phước lành cho bản thân, mà còn là nền tảng để con cái cô lớn lên với lòng tự hào và niềm tin vững chắc.

Ngày cuối năm, Lan Anh đứng trước gương, nhìn chính mình. Khuôn mặt cô không còn trẻ trung, đôi mắt mang dấu vết của những ngày tháng khổ đau. Nhưng cô mỉm cười, vì cô biết mình đã sống đàng hoàng, đã giữ trọn những giá trị mà cô trân quý: lòng chung thủy, đức tin, và tình yêu dành cho gia đình. Cô không phải người tài giỏi nhất, không phải người mạnh mẽ nhất, nhưng cô là một người mẹ, một người vợ sống đúng với lời Chúa dạy: “Hãy làm mọi sự vì danh Ngài” (Cl 3:17).

Ngoài kia, tiếng chuông nhà thờ vang lên, báo hiệu một năm mới bắt đầu. Minh và Thảo chạy vào, ôm lấy cô: “Mẹ ơi, đi lễ với con đi!” Hoàng bước theo sau, nụ cười hiền lành trên môi. Lan Anh nắm tay chồng, tay con, bước ra khỏi nhà. Dưới ánh sáng của Chúa, cô biết rằng mình đã chọn đúng con đường – con đường không dễ dàng, nhưng là con đường dẫn đến phước lành đời đời.

Mùa xuân đến với thị trấn nhỏ bằng những cơn mưa phùn nhẹ, mang theo hơi thở tươi mới của đất trời. Lan Anh đứng bên khung cửa sổ, nhìn những giọt nước lăn dài trên ô kính, lòng thầm tạ ơn Chúa vì một năm cũ đã qua trong bình an. Hoàng giờ đây đã trở thành người chồng, người cha tận tụy hơn, dù vết sẹo trong lòng cô vẫn chưa hoàn toàn mờ đi. Nhưng cô tin rằng, với ơn Chúa, mọi sự đều có thể được chữa lành, như lời Thánh Giacôbê: “Hãy kiên nhẫn chịu đựng cho đến ngày Chúa đến, vì Ngài đầy lòng thương xót và từ bi” (Gc 5:11).

Hôm nay là ngày đầu tiên Hoàng tham gia nhóm giáo lý viên của giáo xứ, một quyết định khiến Lan Anh bất ngờ. Sau Thánh lễ sáng, cha xứ đã gọi anh lên, vỗ vai và nói: “Hoàng, con đã đi qua những ngày tăm tối, nhưng Chúa luôn mở rộng vòng tay đón con trở về. Con có muốn giúp cha dạy giáo lý cho các em nhỏ không?” Hoàng gật đầu, giọng ngượng ngùng: “Dạ, con sẽ cố, thưa cha.” Lan Anh đứng ở hàng ghế sau, lòng dâng lên một cảm giác khó tả – vừa vui mừng, vừa lo lắng. Cô biết hành trình trở về của Hoàng không dễ, nhưng cô cũng tin rằng đó là dấu hiệu của ơn Chúa đang hoạt động trong anh.

Buổi chiều, Hoàng ngồi ở bàn ăn, ôn lại bài giáo lý đầu tiên anh sẽ dạy. Minh và Thảo tò mò vây quanh, hỏi: “Ba ơi, ba dạy tụi con được không? Tụi con muốn nghe ba kể về Chúa!” Hoàng cười, xoa đầu hai đứa: “Được chứ. Nhưng ba kể vụng lắm, các con chịu khó nghe nhé.” Anh mở Kinh Thánh, đọc đoạn Phúc Âm về người con hoang đàng (Lc 15:11-32), giọng chậm rãi: “Người con út đã rời bỏ cha mình, tiêu xài hoang phí, nhưng khi anh ta quay về, cha anh ta vẫn dang tay đón nhận. Chúa cũng vậy, Ngài luôn chờ chúng ta, dù ta có đi lạc xa đến đâu.”

Lan Anh đứng ở góc bếp, lặng lẽ nghe. Lời Hoàng kể không chỉ là bài học cho con, mà như một lời thú nhận với chính anh. Cô biết anh đang cố gắng chuộc lỗi, không chỉ với cô, mà với Chúa – Đấng mà anh từng quay lưng trong những ngày sa ngã. Khi Hoàng kết thúc, Thảo reo lên: “Ba giống người con đó hả? Nhưng ba không đi xa nữa, đúng không?” Hoàng thoáng khựng lại, nhìn Lan Anh. Cô mỉm cười nhẹ, đáp thay anh: “Ba đã về rồi, Thảo à. Và Chúa luôn giữ ba ở lại, nếu ba muốn.”

Tối đó, khi hai đứa trẻ đã ngủ, Hoàng ngồi bên Lan Anh trước bàn thờ. Anh nắm tay cô, giọng trầm: “Lan Anh, anh biết em chưa quên hết chuyện cũ. Nhưng anh muốn em tin rằng anh thật lòng thay đổi. Anh không muốn tụi nhỏ lớn lên với một người cha chỉ biết nói mà không làm.” Lan Anh nhìn anh, ánh mắt dịu dàng nhưng kiên định: “Anh Hoàng, em không mong anh hoàn hảo. Em chỉ mong anh sống sao cho tụi nhỏ tự hào, sao cho Chúa nhìn thấy lòng thành của anh. Hành trình này không phải của riêng anh, mà là của cả nhà mình.”

Hoàng gật đầu, mắt rưng rưng. Anh quỳ xuống, cùng Lan Anh đọc kinh Tối: “Lạy Chúa, xin tha thứ những lỗi lầm của chúng con, và xin ban ơn để chúng con sống theo ý Ngài.” Lời kinh vang lên trong căn nhà nhỏ, như một lời hứa mới giữa họ – không chỉ với nhau, mà với Chúa, Đấng đã gìn giữ gia đình họ qua những ngày giông bão.

Ngày hôm sau, Hoàng bắt đầu buổi dạy giáo lý đầu tiên. Lan Anh cũng tham gia, hỗ trợ anh cùng các giáo lý viên khác. Nhóm trẻ em khoảng hai mươi đứa, từ 6 đến 12 tuổi, ngồi thành vòng tròn trong căn phòng nhỏ cạnh nhà thờ. Hoàng kể lại câu chuyện người con hoang đàng, giọng anh run run khi nói đến đoạn người cha chạy ra ôm con: “Anh ấy không đáng được tha thứ, nhưng cha anh ấy vẫn yêu thương. Chúa cũng yêu chúng ta như vậy, dù ta có làm gì sai.” Một cậu bé giơ tay hỏi: “Thưa chú, nếu con làm sai, Chúa có giận con không?” Hoàng nhìn Lan Anh, như tìm sự trợ giúp. Cô bước tới, đáp: “Chúa không giận con đâu. Ngài buồn khi con làm sai, nhưng Ngài luôn chờ con quay về, như cha mẹ con chờ con xin lỗi vậy.”

Buổi dạy kết thúc trong tiếng cười của bọn trẻ. Trên đường về, Hoàng nắm tay Lan Anh, nói: “Anh không ngờ mình làm được. Cảm ơn em đã ở bên anh.” Lan Anh mỉm cười: “Không phải em, mà là Chúa. Ngài đã dẫn anh về, để anh làm gương cho tụi nhỏ – không chỉ Minh và Thảo, mà cả những đứa trẻ khác.” Hoàng gật đầu, lòng tràn đầy quyết tâm. Anh biết rằng, hành trình trở thành một người cha, người chồng tốt không chỉ là lời nói, mà là cách anh sống mỗi ngày trước mặt con và trước mặt Chúa.

Vài tuần sau, một thử thách mới đến với gia đình. Công ty của Hoàng cắt giảm nhân sự, và anh nằm trong danh sách bị sa thải. Tin ấy như một cú đánh mạnh vào nỗ lực của anh. Hoàng trở về nhà, mặt mày ủ rũ, giọng chán nản: “Lan Anh, anh không biết phải làm gì nữa. Công việc mất, anh lấy gì nuôi em với con?” Lan Anh đặt tay lên vai anh, giọng bình tĩnh: “Anh Hoàng, Chúa không bỏ chúng ta đâu. Ngài đã nói: ‘Hãy nhìn chim trời, chúng không gieo, không gặt, mà Cha trên trời vẫn nuôi chúng’ (Mt 6:26). Anh cứ cầu nguyện, mọi sự rồi sẽ ổn.”

Hoàng nhìn cô, ánh mắt thoáng nghi ngờ: “Em tin vậy thật sao? Anh đã cố sống tốt, mà sao đời vẫn khó khăn?” Lan Anh nắm tay anh, dẫn anh đến trước bàn thờ: “Anh ơi, sống tốt không phải để đời dễ dàng, mà để lòng mình nhẹ nhàng. Chúa không hứa cho ta cả thế gian, nhưng Ngài hứa sẽ ở bên ta. Anh mất việc, nhưng anh vẫn có gia đình, có con, có Chúa. Vậy là đủ rồi.”

Lời cô nói như ngọn gió xua tan mây đen trong lòng Hoàng. Anh quỳ xuống, lần chuỗi Mân Côi cùng cô, xin Chúa soi đường. Đêm ấy, Hoàng ngủ ngon hơn, như thể gánh nặng đã được trút bỏ một phần. Lan Anh ngồi bên, nhìn chồng, lòng thầm tạ ơn. Cô biết rằng thử thách này không chỉ là bài kiểm tra cho Hoàng, mà còn là cơ hội để cả gia đình họ sống đức tin một cách sâu sắc hơn.

Ngày hôm sau, Lan Anh đề nghị Hoàng thử tìm việc ở cửa hàng vải của anh Tuấn. Dù từng từ chối sự quan tâm của anh Tuấn, cô vẫn tin anh là người tốt, và cô muốn Hoàng có cơ hội làm lại. Hoàng ngập ngừng: “Anh không chắc anh Tuấn sẽ nhận anh. Anh ta… anh ta từng thích em, đúng không?” Lan Anh cười nhẹ: “Chuyện đó qua rồi. Anh Tuấn là người tử tế, anh cứ thử đi. Nếu anh sống ngay thẳng, không ai có quyền khinh anh.”

Hoàng nghe lời cô, đến gặp anh Tuấn. Sau một hồi trò chuyện, anh Tuấn đồng ý nhận Hoàng làm nhân viên kho, với điều kiện anh phải chứng minh mình đáng tin cậy. Hoàng trở về, kể lại với Lan Anh, giọng phấn khởi: “Anh ấy nói anh có cơ hội, nhưng anh phải làm thật tốt. Anh sẽ không để em thất vọng đâu.” Lan Anh gật đầu: “Em tin anh. Hãy làm vì Chúa, vì con, anh nhé.”

Từ đó, Hoàng bắt đầu công việc mới, đồng thời tiếp tục dạy giáo lý. Anh dần trở thành một người cha mà Minh và Thảo tự hào, một người chồng mà Lan Anh có thể dựa vào. Lan Anh không ngừng cầu nguyện, không ngừng làm gương cho con bằng cách sống chung thủy, đàng hoàng. Cô hiểu rằng, mỗi ngày trôi qua là một hạt giống ánh sáng cô gieo vào lòng con cái, để chúng lớn lên với niềm tin rằng gia đình là nơi Chúa ngự trị, dù có giông bão đến đâu.

Mùa hè đến với thị trấn nhỏ bằng những ngày nắng vàng rực rỡ, làm sáng bừng những con đường đất đỏ và những mái nhà tranh đơn sơ. Lan Anh đứng trong sân, phơi những tấm vải mới may, lòng nhẹ nhàng hơn so với những tháng ngày trước. Hoàng giờ đây đã quen với công việc ở cửa hàng vải của anh Tuấn, và anh cũng trở thành một giáo lý viên tận tâm trong giáo xứ. Minh và Thảo lớn lên trong niềm vui của một gia đình đang dần được chữa lành, dù Lan Anh biết rằng hành trình đức tin của họ vẫn còn nhiều thử thách phía trước.

Một buổi sáng Chúa nhật, sau Thánh lễ, cha xứ gọi mọi người ở lại để thông báo một việc quan trọng. “Anh chị em thân mến,” cha nói, giọng trầm ấm, “gia đình anh chị Tư ở xóm dưới vừa gặp tai họa. Nhà họ bị cháy, mất hết tài sản, giờ đang phải tá túc ở nhà người thân. Giáo xứ chúng ta là một gia đình, và Chúa dạy chúng ta phải yêu thương người lân cận như chính mình. Tôi kêu gọi mọi người chung tay giúp đỡ, dù chỉ là một chút tấm lòng.”

Lan Anh đứng ở hàng ghế sau, lòng bỗng trĩu nặng. Cô biết gia đình anh Tư – một gia đình nghèo khó, sống bằng nghề làm thuê. Vợ anh Tư, chị Liên, là người phụ nữ hiền lành, thường xuyên tham gia các hoạt động bác ái của giáo xứ. Chị có ba đứa con nhỏ, đứa lớn nhất mới 10 tuổi. Nghĩ đến cảnh cả gia đình họ rơi vào khốn khó, Lan Anh cảm thấy như chính mình đang chịu nỗi đau ấy. Cô quay sang Hoàng, thì thầm: “Anh Hoàng, mình phải làm gì đó giúp họ.”

Hoàng gật đầu, nhưng ánh mắt anh thoáng lo lắng: “Anh cũng muốn giúp, nhưng mình không dư dả gì, Lan Anh. Tiền lương của anh chỉ đủ trang trải cho nhà mình và gửi mẹ em mỗi tháng.” Lan Anh im lặng, lòng cô giằng xé. Cô biết Hoàng nói đúng. Gia đình họ không giàu, và khoản tiền cô kiếm được từ may vá chỉ đủ mua sách vở cho Minh và Thảo. Nhưng cô cũng nhớ lời Chúa Giêsu trong Phúc Âm: “Ai cho người nghèo một chén nước lã vì danh Thầy, người ấy sẽ không mất phần thưởng” (Mt 10:42). Với cô, giúp đỡ anh Tư không chỉ là việc làm tốt, mà là cách cô sống đức tin, là cách cô dạy con cái về lòng bác ái.

Tối đó, sau bữa cơm, Lan Anh gọi Minh và Thảo lại, kể cho chúng nghe về gia đình anh Tư. Minh, với sự nhạy cảm của một cậu bé 12 tuổi, hỏi: “Mẹ ơi, nhà mình có thể cho họ ít tiền không? Con thấy mấy bạn ở lớp con khổ lắm, không có tiền mua áo mới.” Thảo chen vào: “Con có con heo đất, mẹ lấy tiền trong đó cho họ đi!” Lan Anh mỉm cười, ôm hai con vào lòng: “Các con ngoan lắm. Nhưng mẹ muốn cả nhà mình cùng nghĩ cách giúp, không chỉ bằng tiền, mà bằng cả tấm lòng.”

Hoàng ngồi lặng lẽ, nghe vợ con trò chuyện. Anh biết Lan Anh luôn đặt đức tin lên hàng đầu, nhưng anh vẫn lo lắng về khả năng tài chính của gia đình. Sau khi con ngủ, anh nói với cô: “Lan Anh, anh không phản đối việc giúp người, nhưng em tính sao? Mình cho họ bao nhiêu thì đủ? Và nếu tháng sau thiếu tiền, mình xoay sở thế nào?” Lan Anh nhìn anh, giọng dịu dàng: “Anh Hoàng, em không hứa sẽ cho họ nhiều. Nhưng em tin rằng, khi mình chia sẻ với người khác, Chúa sẽ lo cho mình. Anh nhớ chuyện bà góa trong Kinh Thánh không? Bà chỉ có hai đồng xu, nhưng bà dâng hết cho Chúa, và Ngài đã chúc phúc cho bà (Mc 12:41-44). Mình không cần cho nhiều, chỉ cần cho bằng cả trái tim.”

Lời cô nói khiến Hoàng im lặng. Anh nhớ những ngày anh sa ngã, khi anh chạy theo cám dỗ và quên mất Chúa. Chính sự kiên định của Lan Anh đã kéo anh về, và giờ đây, anh không muốn nghi ngờ lòng tin của cô. “Thôi được,” anh nói, “em cứ quyết định. Anh tin em.” Lan Anh nắm tay anh, mỉm cười: “Cảm ơn anh. Mình sẽ làm cùng nhau, vì Chúa và vì con.”

Ngày hôm sau, Lan Anh đến gặp chị Liên, mang theo một ít gạo và quần áo cũ của Minh và Thảo. Chị Liên ngồi trong căn nhà tạm của người thân, mắt đỏ hoe khi thấy Lan Anh. “Chị Lan Anh, em không biết nói gì để cảm ơn. Nhà em mất hết, giờ chỉ còn hai bàn tay trắng.” Lan Anh nắm tay chị, an ủi: “Chị Liên, em không giúp được nhiều, nhưng em cầu nguyện cho gia đình chị mỗi ngày. Chúa không bỏ ai đâu, chị cứ tin.” Chị Liên gật đầu, nước mắt lăn dài: “Em tin. Cảm ơn chị, vì đã không để tụi em cô đơn.”

Trở về nhà, Lan Anh kể lại cho Hoàng và các con. Minh đề nghị: “Mẹ ơi, con với Thảo có thể giúp gì không? Con muốn làm gì đó cho mấy bạn con của cô Liên.” Lan Anh suy nghĩ, rồi nói: “Được chứ. Cuối tuần này, giáo xứ sẽ tổ chức quyên góp. Các con có thể giúp mẹ may vài bộ quần áo từ vải thừa, rồi mang đến cho các bạn.” Thảo reo lên: “Con biết may viền mà! Mẹ dạy con rồi!” Hoàng cười, xen vào: “Vậy ba cũng giúp. Anh Tuấn có ít vải vụn ở cửa hàng, ba sẽ xin về cho mẹ con mình may.”

Cả gia đình bắt tay vào việc. Lan Anh hướng dẫn Minh và Thảo cách cắt vải, trong khi Hoàng mang về những tấm vải thừa từ cửa hàng. Buổi tối, họ ngồi quanh bàn, vừa may vừa trò chuyện. Hoàng kể cho con nghe về lần anh còn nhỏ, khi gia đình anh cũng từng mất nhà vì lũ lụt, và chính sự giúp đỡ của hàng xóm đã cứu họ. “Lúc đó,” anh nói, “ba mới hiểu rằng, khi mình khổ, một bàn tay chìa ra là cả một phép màu. Giờ mình giúp người khác, là mình mang phép màu của Chúa đến cho họ.”

Lan Anh nhìn chồng, lòng ấm áp. Cô thấy anh không chỉ thay đổi vì gia đình, mà còn vì anh đang học cách sống như một người Kitô hữu thực thụ – không chỉ nhận ơn, mà còn chia sẻ ơn ấy với người khác. Cô nói với con: “Các con thấy không, Chúa dạy chúng ta yêu người lân cận như chính mình. Khi mình giúp gia đình cô Liên, mình không chỉ cho họ quần áo hay tiền, mà là cho họ niềm hy vọng.”

Cuối tuần, giáo xứ tổ chức buổi quyên góp. Lan Anh và Hoàng mang đến mười bộ quần áo trẻ em do cả nhà cùng may, cùng với một ít tiền tiết kiệm. Minh và Thảo tự hào cầm những chiếc túi đựng quần áo, trao tận tay cha xứ. Cha mỉm cười, xoa đầu hai đứa: “Các con nhỏ mà đã biết làm việc bác ái, Chúa sẽ rất vui. Hãy nhớ, mỗi việc tốt các con làm là một viên gạch xây ngôi nhà của Chúa trong lòng người khác.”

Buổi quyên góp kết thúc với số tiền và vật phẩm đủ để giúp gia đình anh Tư xây lại một căn nhà nhỏ. Chị Liên đến cảm ơn từng người, đặc biệt là Lan Anh. Chị nắm tay cô, nghẹn ngào: “Chị Lan Anh, em không bao giờ quên ơn chị. Nhờ chị, em tin rằng Chúa vẫn ở bên gia đình em.” Lan Anh ôm chị, đáp: “Đừng cảm ơn em, chị Liên. Hãy cảm ơn Chúa, vì Ngài đã dùng chúng ta để mang tình yêu của Ngài đến với nhau.”

Tối đó, khi cả nhà quỳ đọc kinh, Lan Anh cảm nhận một niềm vui sâu lắng. Cô nhìn Minh và Thảo, những đứa con đang lớn lên với trái tim biết yêu thương. Cô nhìn Hoàng, người chồng từng lạc lối nhưng giờ đang tìm lại con đường sáng. Cô thầm tạ ơn Chúa, vì đã cho cô sức mạnh để giữ gìn gia đình, không chỉ bằng sự chung thủy, mà bằng lòng bác ái – thứ ánh sáng mà cô muốn con cái mình mang theo suốt đời.

Mùa thu mang đến thị trấn nhỏ những cơn gió mát lành, cuốn theo lá vàng rơi lác đác trên sân nhà thờ. Lan Anh đứng bên cây thánh giá gỗ cũ kỹ trước cửa nhà, tay cầm chổi quét lá, lòng thanh thản sau những ngày bận rộn giúp đỡ gia đình anh Tư. Hoàng giờ đây đã quen với vai trò giáo lý viên, và Minh với Thảo ngày càng tỏ ra là những đứa trẻ ngoan đạo, luôn sẵn sàng tham gia các hoạt động của giáo xứ. Cuộc sống của gia đình cô dường như đã tìm lại được nhịp điệu bình yên, nhưng Lan Anh biết rằng đức tin không phải là một con đường bằng phẳng – nó luôn đi kèm với những thử thách để con người trưởng thành hơn trong Chúa.

Một buổi chiều thứ Bảy, Hoàng trở về từ cửa hàng vải với vẻ mặt trầm tư. Anh ngồi xuống ghế, thở dài: “Lan Anh, anh vừa nghe một tin không hay từ giáo xứ.” Lan Anh ngừng tay may, ngước lên: “Chuyện gì vậy anh?” Hoàng kể: “Chị Mai, trưởng nhóm giáo lý viên, nói với anh rằng một số người trong nhóm không hài lòng vì anh được làm giáo lý viên. Họ bảo anh từng sống không tốt, từng làm em khổ, vậy mà giờ lại đứng dạy trẻ con về Chúa. Họ muốn cha xứ xem lại việc này.”

Lời Hoàng nói khiến Lan Anh thoáng khựng lại. Cô biết quá khứ của anh không hoàn hảo, nhưng cô cũng chứng kiến anh đã cố gắng thay đổi thế nào. Cô đặt chiếc áo đang may xuống, hỏi: “Anh nghĩ sao về chuyện này?” Hoàng cúi đầu, giọng buồn: “Anh không trách họ. Họ nói đúng, anh từng sai lầm. Nhưng anh tưởng mình đã được tha thứ, đã có cơ hội làm lại. Giờ anh không biết phải làm gì nữa.”

Lan Anh im lặng, lòng cô dâng lên một cảm giác lẫn lộn giữa thương chồng và lo lắng cho gia đình. Cô hiểu rằng lời xì xào trong giáo xứ không chỉ ảnh hưởng đến Hoàng, mà còn đến Minh và Thảo – những đứa con đang tự hào vì cha mình tham gia việc đạo. Cô nắm tay Hoàng, giọng dịu dàng: “Anh Hoàng, anh đừng nản. Người ta có thể nói gì thì nói, nhưng chỉ có Chúa biết lòng anh. Nếu anh sống thật với Ngài, Ngài sẽ bênh vực anh.”

Hoàng nhìn cô, ánh mắt thoáng hy vọng: “Em tin vậy sao? Nhưng nếu cha xứ nghe họ, nếu anh không được dạy nữa, tụi nhỏ sẽ nghĩ gì?” Lan Anh mỉm cười: “Tụi nhỏ sẽ học được một điều: sống với Chúa không phải là sống để người khác khen, mà là sống để Ngài hài lòng. Anh cứ cầu nguyện, để Chúa dẫn lối.”

Tối đó, cả nhà quỳ trước bàn thờ, đọc kinh Lòng Chúa Thương Xót. Lan Anh dẫn lời: “Vì cuộc khổ nạn đau thương của Chúa, xin thương xót chúng con và toàn thế giới.” Hoàng cúi đầu, thì thầm: “Lạy Chúa, nếu con không xứng đáng, xin Ngài lấy đi nhiệm vụ này. Nhưng nếu Ngài muốn con tiếp tục, xin cho con sức mạnh để vượt qua.” Lời cầu nguyện của anh không chỉ là lời xin ơn, mà còn là sự phó thác – điều mà Lan Anh luôn dạy anh từ những ngày anh lạc lối.

Ngày hôm sau, tại buổi họp giáo lý viên, chị Mai – một phụ nữ trung niên nghiêm khắc nhưng tận tụy – gọi Hoàng ra nói chuyện riêng. Lan Anh đi cùng anh, không phải để tranh cãi, mà để làm chứng cho sự thay đổi của chồng. Chị Mai nhìn Hoàng, giọng thẳng thắn: “Anh Hoàng, tôi không muốn làm khó anh. Nhưng một số anh chị trong nhóm nói rằng anh từng sống không đúng, giờ lại dạy trẻ con về Chúa, họ sợ bọn trẻ sẽ không tin. Anh nghĩ sao?”

Hoàng hít một hơi sâu, đáp: “Chị Mai, tôi không phủ nhận quá khứ của mình. Tôi từng sai, từng làm vợ tôi khổ. Nhưng chính vì vậy mà tôi muốn dạy các em – để chúng biết rằng Chúa không bỏ rơi ai, miễn là họ quay về. Nếu chị và mọi người thấy tôi không xứng, tôi sẵn sàng rút lui.” Lan Anh đứng bên, lòng thầm cảm phục sự khiêm nhường của anh. Cô xen vào, giọng nhẹ nhàng: “Chị Mai, em không bênh anh Hoàng vì anh ấy là chồng em. Nhưng em tin rằng, người từng đi qua bóng tối mới hiểu giá trị của ánh sáng. Anh ấy không dạy bằng lời nói suông, mà bằng chính đời anh ấy.”

Chị Mai im lặng, ánh mắt thoáng dịu lại. Chị gật đầu: “Tôi hiểu. Tôi sẽ nói lại với mọi người. Nhưng anh Hoàng, anh phải chứng minh bằng hành động, không chỉ bằng lời.” Hoàng cúi đầu: “Dạ, tôi sẽ cố, thưa chị.”

Tin đồn trong giáo xứ không dừng lại ngay. Một số người vẫn xì xào, nhìn Hoàng bằng ánh mắt nghi ngờ khi anh đứng trước lớp giáo lý. Nhưng Lan Anh không để điều đó làm lung lay gia đình mình. Cô dạy Minh và Thảo cách đối mặt: “Các con, người ta có thể nói gì thì nói, nhưng nếu ba con sống ngay thẳng, Chúa sẽ thấy. Các con cũng vậy, đừng sợ lời người đời, chỉ cần sống sao cho đẹp lòng Ngài.”

Một buổi chiều, khi Hoàng dạy lớp giáo lý, một cậu bé tên Nam – con trai của một người từng chỉ trích anh – giơ tay hỏi: “Chú Hoàng, có thật chú từng làm chuyện xấu không? Sao chú vẫn dạy tụi con về Chúa?” Câu hỏi ngây thơ nhưng sắc bén khiến cả lớp im lặng. Hoàng nhìn cậu bé, mỉm cười: “Đúng vậy, Nam. Chú từng làm sai, từng đi lạc đường. Nhưng Chúa đã tha thứ cho chú, như Ngài đã tha thứ cho Thánh Phêrô khi ông chối Ngài ba lần. Chú đứng đây không phải vì chú giỏi, mà vì chú muốn các con biết rằng ai cũng có thể quay về với Chúa.”

Lời Hoàng nói khiến bọn trẻ gật gù, còn Lan Anh, đứng ở góc phòng, thầm tạ ơn Chúa. Cô biết rằng sự khiêm nhường của anh không chỉ là câu trả lời cho Nam, mà là chứng nhân sống động cho cả giáo xứ. Dần dần, những lời xì xào giảm đi. Chị Mai, sau vài tuần quan sát, đến gặp Lan Anh, nói: “Chị thấy anh Hoàng thay đổi thật. Chị xin lỗi vì đã nghi ngờ anh ấy.” Lan Anh cười: “Chị đừng nói vậy. Chính nhờ thử thách này mà anh ấy trưởng thành hơn trong đức tin.”

Thử thách không dừng lại ở đó. Một ngày nọ, Hoàng về nhà với vẻ mặt căng thẳng. Anh kể: “Lan Anh, anh Tuấn vừa nói công ty gặp khó khăn, có thể phải cắt giảm lương. Nếu vậy, mình sẽ khó xoay sở.” Lan Anh đặt tay lên vai anh, giọng bình tĩnh: “Anh Hoàng, mình đã qua nhiều sóng gió rồi. Chúa không hứa đời này sẽ dễ, nhưng Ngài hứa sẽ ở bên mình. Anh cứ làm tốt công việc của anh, phần còn lại để Chúa lo.”

Hoàng gật đầu, nhưng lòng anh vẫn nặng trĩu. Tối đó, anh quỳ trước bàn thờ, đọc kinh Mân Côi cùng Lan Anh. Khi đến chục thứ năm – “Chúa Giêsu chịu chết trên thánh giá”, anh dừng lại, nói: “Lan Anh, anh nghĩ mình phải học cách phó thác như em. Anh luôn lo lắng, luôn sợ mất điều gì đó, nhưng em thì không.” Lan Anh nắm tay anh: “Em cũng sợ chứ. Nhưng em tin rằng, nếu mình sống đúng, Chúa sẽ không để mình thiếu thốn. Anh nhớ lời Ngài không? ‘Trước hết hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa, còn mọi sự khác sẽ được ban thêm’ (Mt 6:33).”

Lời cô nói như ngọn đèn soi sáng lòng Hoàng. Anh quyết định không than vãn, mà tập trung làm việc và cầu nguyện. Vài tuần sau, anh Tuấn thông báo rằng công ty đã vượt qua khó khăn, lương của Hoàng không bị cắt. Anh về nhà, ôm Lan Anh: “Em nói đúng. Chúa không bỏ mình.” Lan Anh mỉm cười: “Không phải em, mà là Ngài. Mình chỉ cần khiêm nhường, tin tưởng, Ngài sẽ làm phần còn lại.”

Dưới ánh sáng của mùa thu, gia đình Lan Anh tiếp tục hành trình đức tin. Họ không chỉ sống để vượt qua thử thách, mà để làm chứng cho tình yêu và lòng thương xót của Chúa – không chỉ trong gia đình, mà trong cả cộng đoàn giáo xứ.

Mùa đông phủ lên thị trấn nhỏ một lớp sương mù mỏng manh, làm mờ đi những mái nhà tranh và con đường đất đỏ quen thuộc. Lan Anh đứng trước bàn thờ gia đình, tay lần chuỗi Mân Côi, ánh mắt hướng lên cây thánh giá gỗ đã ngả màu thời gian. Đã ba năm trôi qua kể từ ngày cô phát hiện Hoàng ngoại tình, ba năm đầy sóng gió nhưng cũng tràn ngập ơn Chúa. Giờ đây, gia đình cô không còn là một bức tranh hoàn hảo, nhưng là một ngôi nhà nhỏ được xây dựng lại từ những mảnh vỡ, với nền tảng là đức tin và tình yêu.

Hoàng bước vào nhà, mang theo cái lạnh của buổi chiều tà. Anh vừa trở về từ buổi dạy giáo lý, khuôn mặt rạng rỡ hơn so với những ngày anh còn lạc lối. “Lan Anh,” anh gọi, giọng phấn khởi, “hôm nay cha xứ khen anh trước cả giáo xứ. Cha nói anh là minh chứng sống động cho lòng thương xót của Chúa.” Lan Anh mỉm cười, đặt chuỗi tràng hạt xuống: “Anh xứng đáng mà. Không phải vì anh giỏi, mà vì anh đã để Chúa dẫn dắt.”

Minh và Thảo chạy vào từ sân, tay cầm những chiếc đèn lồng nhỏ chuẩn bị cho lễ Giáng Sinh sắp tới. Minh, giờ đã 15 tuổi, cao lớn và chững chạc, nói: “Mẹ ơi, con với Thảo được chọn hát thánh ca trong đêm vọng Giáng Sinh. Mẹ với ba đi xem tụi con nhé!” Thảo, cô bé 11 tuổi với đôi mắt sáng, chen vào: “Con tập bài ‘Hang Bê-lem’ cả tháng rồi, mẹ nghe con hát thử đi!” Lan Anh ôm hai con, lòng tràn ngập niềm vui: “Mẹ sẽ đi. Các con hát cho Chúa nghe, Ngài sẽ rất vui.”

Đêm ấy, cả gia đình quỳ trước bàn thờ, đọc kinh Tối như một thói quen không thể thiếu. Hoàng dẫn lời: “Lạy Chúa, chúng con tạ ơn Ngài vì đã giữ gìn gia đình chúng con qua bao thử thách.” Lan Anh nhìn chồng, nhìn con, lòng thầm nhủ rằng đây chính là phước lành mà cô đã cầu xin – không phải sự giàu sang, mà là một gia đình biết yêu thương và sống vì Chúa.

Ba năm không phải là thời gian dài, nhưng đủ để Lan Anh nhận ra rằng sự chung thủy của cô không phải là một gánh nặng, mà là một món quà. Cô nhớ lại những ngày đầu, khi nỗi đau phản bội khiến cô muốn buông xuôi. Nhưng cô đã chọn ở lại, không phải vì Hoàng, mà vì những giá trị cô trân quý: sự trong sạch của tâm hồn, lời hứa với chính mình, lòng tự trọng trước cha mẹ, và trách nhiệm làm gương cho con cái. Mỗi lần đối mặt với cám dỗ – từ sự quan tâm của anh Tuấn, từ ý nghĩ trả thù Hoàng – cô đều tìm thấy sức mạnh trong cầu nguyện, trong lời Chúa, và trong gương sáng của Đức Mẹ Maria.

Hoàng cũng đã thay đổi, không phải một cách hoàn hảo, mà là một cách chân thành. Anh không còn là người chồng vô tâm của ngày xưa, mà là một người cha, một người chồng biết khiêm nhường trước Chúa và biết ơn vợ mình. Anh từng nói với Lan Anh, trong một đêm hai người ngồi bên nhau: “Anh không biết mình đã sống sót qua những ngày đó thế nào, nếu không có em. Em không chỉ giữ cái nhà này, mà giữ cả linh hồn anh.” Lan Anh đáp: “Không phải em, mà là Chúa. Em chỉ là người cầm tay anh, còn Ngài là người dẫn anh về.”

Minh và Thảo lớn lên trong một gia đình không giàu có, nhưng giàu đức tin. Chúng học được từ mẹ rằng yêu thương không phải là không có đau khổ, mà là biết tha thứ và tin tưởng vào ý Chúa ngay cả khi lòng mình tan nát. Chúng học được từ cha rằng con người có thể sai lầm, nhưng luôn có cơ hội đứng dậy, nếu họ đặt tay mình trong tay Chúa.

Đêm vọng Giáng Sinh, giáo xứ rực rỡ ánh đèn và tiếng hát. Lan Anh và Hoàng ngồi ở hàng ghế đầu, nhìn Minh và Thảo đứng giữa đội hợp xướng, cất lên bài “Hang Bê-lem” với giọng hát trong trẻo. “Đêm thánh đêm, ánh sao sáng ngời, Chúa sinh ra đời cứu chuộc muôn nơi…” Lời ca vang vọng trong nhà thờ nhỏ, như lời nhắc nhở rằng Chúa đã đến để mang ánh sáng cho những tâm hồn lạc lối.

Sau Thánh lễ, cha xứ bước lên, nói với cộng đoàn: “Anh chị em thân mến, Giáng Sinh là thời gian chúng ta nhớ đến tình yêu của Chúa, Đấng đã hy sinh vì chúng ta. Tôi muốn cảm ơn gia đình anh Hoàng và chị Lan Anh, những người đã sống như chứng nhân cho lòng thương xót của Ngài. Họ không hoàn hảo, nhưng họ đã để Chúa dẫn dắt, và đó là điều đẹp nhất một gia đình có thể làm.”

Lan Anh cúi đầu, nước mắt lăn dài. Cô không cảm thấy mình xứng đáng với lời khen ấy, nhưng cô biết rằng mọi điều cô làm – từ việc giữ lòng chung thủy, tha thứ cho Hoàng, đến việc dạy con cái sống ngay thẳng – đều là để dâng lên Chúa. Hoàng nắm tay cô, thì thầm: “Cảm ơn em, vì đã không bỏ anh.” Cô đáp: “Cảm ơn anh, vì đã quay về.”

Ngày cuối năm, Lan Anh đến thăm mẹ. Bà Hạnh giờ đã yếu, nhưng ánh mắt bà vẫn sáng khi nhìn con gái. Bà nắm tay cô, nói: “Lan Anh, mẹ tự hào về con. Con đã sống sao cho cha con trên trời mỉm cười, sao cho mẹ không phải cúi mặt trước người đời.” Lan Anh ôm mẹ, nghẹn ngào: “Mẹ ơi, con chỉ muốn làm đúng những gì mẹ và cha dạy: sống sạch, sống ngay, sống vì Chúa.”

Trở về nhà, Lan Anh đứng trước gương, nhìn chính mình. Khuôn mặt cô mang dấu vết của thời gian và những ngày tháng khổ đau, nhưng ánh mắt cô sáng lên một niềm tin bất diệt. Cô không phải người tài giỏi nhất, không phải người mạnh mẽ nhất, nhưng cô là một người phụ nữ đàng hoàng – người đã giữ trọn lòng chung thủy, không vì thiếu cám dỗ, mà vì cô sợ bẩn tâm hồn, sợ phản bội lời hứa, sợ làm hoen ố danh dự cha mẹ và lòng kính yêu của con cái.

Cô mở Kinh Thánh, đọc đoạn thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Rôma: “Chúng ta biết rằng mọi sự đều góp phần mang lại điều tốt đẹp cho những ai yêu mến Thiên Chúa” (Rm 8:28). Lời ấy như lời khẳng định rằng mọi đau khổ cô trải qua không vô nghĩa – chúng là con đường dẫn cô và gia đình đến gần Chúa hơn.

Đêm giao thừa, cả gia đình quỳ trước bàn thờ, đón năm mới bằng kinh Tạ Ơn. Hoàng dẫn lời: “Lạy Chúa, chúng con tạ ơn Ngài vì đã gìn giữ chúng con, ban cho chúng con một mái nhà, một đức tin, và một tình yêu không bao giờ cạn.” Minh và Thảo cùng thưa “Amen”, còn Lan Anh nhìn lên cây thánh giá, lòng thầm nhủ: “Lạy Chúa, con không xin đời này dễ dàng, con chỉ xin Ngài giữ con trong ánh sáng của Ngài, để con và gia đình con mãi là con cái của Ngài.”

Ngoài kia, tiếng chuông nhà thờ vang lên, hòa cùng tiếng pháo hoa rực rỡ trên bầu trời. Dưới ánh sáng đời đời của Chúa, Lan Anh biết rằng cô đã sống đúng với những gì cô trân quý nhất: một tâm hồn trong sạch, một lời hứa không lay chuyển, một đạo đức không bán rẻ, một lòng hiếu thảo với cha mẹ, và một nền tảng đức tin cho con cái. Với cô, đó không chỉ là cách sống, mà là cách yêu – yêu chồng, yêu con, và yêu Chúa đến tận cùng.

Lm. Anmai, CSsR

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!