Kỹ năng sống

Cơn bão trong ngôi nhà nhỏ (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

Cơn bão trong ngôi nhà nhỏ

Mẹ tôi, ở tuổi 55, bất ngờ tuyên bố muốn ly hôn.
Đó không phải là một lời nói trong lúc nóng giận, mà là một quyết định dứt khoát, như thể bà đã âm thầm chuẩn bị từ rất lâu. Bà đứng giữa phòng khách chật chội, đôi tay run rẩy nhưng ánh mắt kiên định, nói với ba tôi:
“Triệu Thiết Trụ, tôi muốn ly hôn.”

Ba tôi, đang ngồi trên ghế bành cũ kỹ với điếu thuốc cháy đỏ trên tay, nghe xong thì cười khẩy. Ông ném điếu thuốc vào gạt tàn, giọng đầy khinh miệt:
“Muốn cút thì cút. Bà nghĩ tôi giữ bà à?”

Anh trai tôi, Triệu Đại Quân, đang ngồi cạnh chị dâu Lý Thanh Thanh, lập tức chen vào, giọng đầy phẫn nộ:
“Mẹ, mẹ đúng là không biết điều! Già thế này rồi còn làm loạn, không thấy mất mặt sao?”

Cả căn phòng như sôi lên bởi những lời cay nghiệt. Nhà chị dâu – mẹ cô ta, bố cô ta, và cả bà ngoại đang nằm viện nhưng vẫn được nhắc đến như cái cớ – tất cả đều ngồi đó, nhìn mẹ tôi bằng ánh mắt vừa tò mò vừa xét nét. Không ai đứng về phía bà. Không ai thèm hỏi bà vì sao lại muốn ly hôn.

Tôi đứng ở ngưỡng cửa, vừa bước vào nhà sau một chuyến xe dài từ thành phố về quê. Hành lý vẫn còn trên vai, nhưng tôi không kịp đặt xuống. Nhìn cảnh tượng trước mắt, tôi chỉ thấy một mớ hỗn độn – những con người tự cho mình quyền phán xét, những lời nói sắc nhọn như dao, và mẹ tôi, một mình giữa lằn ranh của sự chịu đựng và nổi loạn.

Tôi bước qua đám người, không thèm nhìn ai, nắm lấy tay mẹ. Bàn tay bà lạnh ngắt, đầy những vết chai sần và sẹo nhỏ từ những năm tháng lao động vất vả. Tôi nhìn thẳng vào mắt bà, nói:
“Mẹ, con đưa mẹ đi.”

Khi tôi về đến nhà, phòng khách đã chật kín người. Không khí ngột ngạt, mùi thuốc lá rẻ tiền hòa lẫn với mùi dầu mỡ từ bếp. Ba tôi ngồi ở vị trí trung tâm, như một ông vua trên ngai vàng, dù ngai vàng ấy chỉ là chiếc ghế bành bọc vải sờn rách. Anh tôi và chị dâu Lý Thanh Thanh ngồi trên ghế sofa, cạnh đó là mẹ của chị dâu, bà Lý, một người phụ nữ trung niên với nụ cười giả tạo và ánh mắt sắc lẹm. Bố của chị dâu, ông Lý, ngồi im lặng, nhưng ánh mắt ông ta như đang đánh giá mọi thứ trong căn nhà nhỏ bé này.

Chỉ có mẹ tôi là không có chỗ trong bức tranh ấy. Bà ở trong bếp, lặng lẽ rửa một chồng bát đĩa cao ngất. Tiếng nước chảy, tiếng bát đĩa chạm nhau vang lên đều đặn, như một bản nhạc buồn của cuộc đời bà.

Thấy tôi bước vào, ba tôi dập điếu thuốc, cáu kỉnh nói:
“Triệu Trân Ái, mày về rồi thì mau đi khuyên con mẹ hồ đồ của mày đi! Nhà thông gia còn đang ngồi đây, bà ta còn định làm loạn cái gì nữa chứ?”

Tôi đặt túi xách xuống, cố gắng giữ bình tĩnh. Nhìn quanh phòng, tôi hỏi:
“Sao nhà chị dâu lại đến ở nhà mình thế này?”

Bà Lý vội vàng lên tiếng, giọng ngọt ngào nhưng đầy tính toán:
“Ôi, Trân Ái à, là thế này. Bà ngoại của Thanh Thanh nhập viện, cần người chăm sóc. Nhà chúng tôi ở ngoại ô, xa bệnh viện trung tâm thành phố, mà nhà cháu lại gần, tiện đi lại, nên chúng tôi mới…”

Bà ta chưa nói hết câu, anh tôi đã ngắt lời, giọng đầy khó chịu:
“Được rồi, mẹ, mẹ giải thích với một đứa người ngoài như nó làm gì?”

Anh ta quay sang tôi, ánh mắt đầy khinh bỉ:
“Không biết mẹ mày phát điên cái gì. Già rồi mà còn đòi ly hôn, không thấy mất mặt sao? Mày là con gái, đi khuyên mẹ mày đi, đừng để cả nhà này mang tiếng!”

“Mẹ tôi?”

Tôi bật cười, nhưng nụ cười ấy lạnh đến thấu xương. Tôi nhìn thẳng vào mắt anh ta, nói:
“Vậy anh chui từ kẽ đá nào ra thế, anh Đại Quân?”

Cả phòng khách đột nhiên im phăng phắc. Anh tôi không ngờ tôi dám phản bác, mặt đỏ gay, chỉ tay vào tôi:
“Mày… mày dám nói thế với anh mày hả?”

Chị dâu Lý Thanh Thanh vội vàng đứng lên, làm bộ hòa giải:
“Trân Ái, anh em chỉ lỡ lời thôi. Gọi em về là muốn em khuyên mẹ. Mẹ cứ làm loạn thế này, cả nhà ai mà không mệt? Em là người học cao hiểu rộng, nói mẹ nghe một câu đi.”

Tôi không đáp. Tôi chỉ nhìn cô ta, rồi nhìn cả đám người đang ngồi đó, những con người tự cho mình quyền phán xét mẹ tôi.

“Được, tôi sẽ khuyên.”

Tôi đi thẳng vào bếp, nơi mẹ tôi vẫn đang cặm cụi rửa bát. Chồng bát đĩa cao ngất, như biểu tượng của những năm tháng bà bị vùi dập trong chính ngôi nhà này. Tôi không nói gì, chỉ nhẹ nhàng kéo mẹ ra, lấy chồng bát đĩa từ tay bà.

Rồi, trước ánh mắt ngỡ ngàng của mọi người, tôi bước ra phòng khách, giơ cao chồng bát đĩa, và ném mạnh xuống sàn.

Ầm!

Tiếng bát đĩa vỡ vụn vang lên như một tiếng nổ, phá tan sự giả tạo của căn phòng.

Từ khi còn rất nhỏ, tôi đã hiểu hai điều về gia đình mình.

Thứ nhất, tôi là người không được yêu thích nhất trong nhà.
Thứ hai, mẹ tôi là người làm việc cực nhọc nhất trong nhà.

Khi còn ở nhà ông bà nội, tôi không bao giờ được ngồi ăn trên bàn cùng cả gia đình. Mỗi bữa cơm, mẹ tôi tất bật chuẩn bị hàng chục món ăn, từ thịt kho tàu, cá chiên, đến rau luộc, canh chua. Mùi thức ăn thơm lừng cả căn nhà, nhưng khi mọi thứ đã sẵn sàng, ông nội luôn giả vờ khách sáo mà nói:
“Tiểu Huệ à, chỗ ngồi không đủ. Con đưa Tiểu Nam vào bếp ăn đi.”

Tiểu Nam là tên khai sinh của tôi – Triệu Thắng Nam. Một cái tên mà ông nội đặt, với ý nghĩa “thắng cả con trai”, nhưng trong mắt ông, tôi chỉ là một đứa con gái vô dụng, không đáng để ngồi chung bàn.

Mẹ tôi không bao giờ phản kháng. Bà chỉ lặng lẽ gật đầu, nắm tay tôi, dẫn tôi vào bếp. Ở đó, trong góc bếp tối tăm, hai mẹ con ngồi ăn những món ăn thừa mà bà lén giữ lại. Có lần, bà gắp cho tôi một miếng thịt to, cười hiền:
“Ăn đi con, thịt này ngon lắm.”

Tôi ăn miếng thịt ấy, nhưng trong lòng chỉ thấy cay đắng. Tôi biết mẹ đã nhịn phần của mình để dành cho tôi.

Sau này, mẹ tôi lén đưa tôi đến đồn công an để đổi tên. Bà nói cái tên Triệu Thắng Nam nghe không hay, không hợp với một cô gái như tôi. Khi nhân viên hỏi bà muốn đổi tên gì, mẹ tôi ngập ngừng, rồi nói:
“Triệu Trân Ái. Con bé xứng đáng được trân trọng và yêu thương.”

Từ đó, tôi trở thành Triệu Trân Ái. Nhưng trong mắt gia đình, tôi vẫn chỉ là một đứa con gái không đáng để quan tâm.

Những năm tháng ấy, tôi và mẹ sống như hai cái bóng trong nhà. Mẹ làm việc không ngừng nghỉ – nấu ăn, giặt giũ, lau dọn, chăm sóc cả gia đình lớn. Còn tôi, dù học giỏi đến đâu, cũng không được ai công nhận.

Đến năm tôi học lớp 9, ba tôi đột nhiên tuyên bố tôi không được học tiếp nữa. Ông nói:
“Học hành gì nữa? Tao có mối quan hệ, sắp xếp cho mày vào làm ở xưởng may. Mỗi tháng kiếm được một ngàn rưỡi, gửi về nhà một ngàn. Cộng với tiền tiết kiệm, đủ để mua nhà trong thành phố cho thằng Đại Quân cưới vợ.”

Tôi chết lặng. Tôi yêu việc học, yêu những cuốn sách, yêu những giấc mơ về một tương lai khác. Nhưng trong mắt ba tôi, tôi chỉ là một công cụ để phục vụ anh trai.

Mẹ tôi không đồng ý. Bà cãi lại ba tôi, lần đầu tiên tôi thấy bà dám lớn tiếng. Nhưng cái giá phải trả là một trận đòn. Ba tôi đánh bà đến bầm tím mặt mày, nhưng bà vẫn không nhượng bộ.

Bà mang khuôn mặt đầy vết thương đến gặp cô giáo chủ nhiệm của tôi, quỳ xin nhà trường cho tôi vài ngày để đóng học phí. Rồi bà đi làm khuân gạch ở xưởng gạch, mỗi viên gạch được một xu. Ngày đêm không nghỉ, bà khuân đến mức đầu ngón tay rách toạc, máu chảy thành vệt. Cuối cùng, bà cũng gom đủ tiền học phí cho tôi.

Nhưng ngay ngày bà đóng học phí xong, ba tôi lại đánh bà thêm một trận. Ông mắng bà là “con đàn bà ngu xuẩn, chỉ biết cãi chồng”.

Tôi đứng ngoài cửa, nghe tiếng mẹ khóc, lòng như bị xé toạc. Từ đó, tôi thề với lòng mình: Tôi phải học thật giỏi, phải đưa mẹ thoát khỏi ngôi nhà này.

Để thực hiện lời thề ấy, tôi liều mạng học hành. Tôi học ngày học đêm, giành học bổng, và cuối cùng đậu vào một trường đại học trọng điểm. Trong suốt những năm tháng ấy, tôi không ngừng khuyên mẹ ly hôn. Tôi nói với bà:
“Mẹ, mẹ không cần phải chịu đựng nữa. Con đã lớn, con sẽ lo cho mẹ.”

Nhưng mẹ tôi luôn lắc đầu. Bà nói:
“Trân Ái à, lòng bàn tay hay mu bàn tay cũng là thịt. Anh mày đang bàn chuyện cưới xin, mẹ phải ở lại lo liệu. Nếu mẹ đi, ai sẽ chăm sóc cả nhà?”

Mẹ tôi chính là kiểu người như vậy. Bà biết cách yêu thương người khác, nhưng không bao giờ biết cách yêu chính mình.

Sau khi chị dâu Lý Thanh Thanh gả vào nhà, mọi thứ càng trở nên tồi tệ hơn. Cô ta được ba và anh tôi hậu thuẫn, trở thành “nữ hoàng” trong nhà, còn mẹ tôi chỉ là một người hầu.

Mỗi bữa cơm, Lý Thanh Thanh yêu cầu phải có ít nhất bốn món, nếu không thì cô ta sẽ làm mình làm mẩy, nói mẹ tôi không coi trọng cô ta.

Khi người nhà cô ta bệnh, mẹ tôi phải ngày nào cũng nấu canh bổ, mang đến bệnh viện. Nếu không, cô ta lại nói mẹ tôi không biết điều.

Thậm chí, mẹ tôi còn phải giặt tay quần áo lót cho cô ta mỗi ngày. Có lần, mẹ tôi bị đau lưng đến mức không đứng thẳng được, nhưng vẫn phải ngồi giặt từng chiếc quần áo, chỉ vì Lý Thanh Thanh nói:
“Giặt máy không sạch, mẹ giặt tay đi, như thế mới chu đáo.”

Anh tôi không hề có ý kiến gì về những yêu cầu vô lý ấy. Thậm chí, anh ta còn cho rằng mẹ tôi đáng lẽ phải làm tốt hơn.

Ba tôi cũng không khác. Mỗi lần nhà thông gia đến, ông ta tiếp đón nồng nhiệt, cười nói vui vẻ, như thể ông là một người đàn ông gia đình mẫu mực. Ông thích cái cảm giác được nhà thông gia khen ngợi, thích được người ngoài nhìn vào với ánh mắt ngưỡng mộ.

Cả ba và anh tôi đều là những kẻ sĩ diện đến cực độ. Họ không quan tâm mẹ tôi phải hy sinh bao nhiêu, chỉ cần họ giữ được thể diện trước người ngoài.

Ngày hôm ấy, khi tôi ném chồng bát đĩa xuống nền phòng khách, cả căn phòng như chết lặng. Những mảnh vỡ bát đĩa văng tung tóe, như biểu tượng cho sự tan rã của một gia đình vốn đã mục ruỗng từ lâu.

Ba tôi đứng bật dậy, chỉ tay vào tôi, gầm lên:
“Triệu Trân Ái, mày phát điên cái gì ở đây hả?”

Anh tôi hận không thể lao lên đấm tôi, nhưng bị mẹ của Lý Thanh Thanh kéo lại. Cô ta vội vàng lên tiếng, giọng vẫn ngọt ngào nhưng đầy cay độc:
“Trân Ái, em làm gì thế? Có gì từ từ nói, đừng làm lớn chuyện!”

Tôi nhếch môi, nhìn cả đám người trước mặt, nói:
“Tôi đang khuyên mẹ tôi đấy. Đã định ly hôn rồi, còn việc gì phải nấu cơm rửa bát cho lũ sâu mọt các người nữa? Dù là một con chó, ăn của người ta vài bữa cũng biết vẫy đuôi lấy lòng, còn có tình nghĩa hơn các người nhiều!”

Cả phòng khách bùng nổ. Lý Thanh Thanh hét lên, chỉ trích tôi hỗn láo. Mẹ cô ta đứng dậy, làm bộ khóc lóc, nói tôi xúc phạm cả nhà họ. Ba tôi thì gào thét, mắng tôi là “đồ mất dạy”.

Chỉ có mẹ tôi, từ trong bếp chạy ra, đứng lặng giữa căn phòng. Bà nhìn tôi, ánh mắt vừa lo lắng vừa đau đớn.

Ba tôi vừa thấy bà, lập tức chuyển mục tiêu:
“Phùng Huệ, bà xem bà sinh ra thứ gì thế này hả? Một đứa con gái hỗn láo, dám phá nhà phá cửa!”

Mẹ tôi cúi đầu, đôi môi mấp máy. Bà vốn là người hiền lành, cả đời chưa từng mắng ai. Nhưng hôm nay, bà ngẩng đầu lên, nhìn thẳng vào ba tôi, giọng nhỏ nhưng rõ ràng:
“Triệu Thiết Trụ, tôi nói rồi. Tôi muốn ly hôn với ông.”

Ba tôi cười khẩy, giọng đầy khinh miệt:
“Bà mau đi thu dọn đồ đạc! Muốn cút thì cút, mẹ nó, tôi còn cho bà mặt mũi à?”

Mọi người trong phòng khách giả vờ khuyên can vài câu, nhưng ai cũng nghe ra sự giả tạo trong lời nói của họ.

Tôi định mở miệng mắng thêm một trận, nhưng mẹ tôi khẽ vỗ mu bàn tay tôi, lắc đầu. Bà không muốn tôi tiếp tục tranh cãi.

Tôi đành theo mẹ vào phòng ngủ. Trước khi đóng cửa, tôi còn nghe anh tôi mắng một câu:
“Đúng là hai thứ không biết điều.”

Trong căn phòng ngủ nhỏ bé, mẹ tôi bắt đầu thu dọn đồ đạc. Bà không có nhiều thứ – vài bộ quần áo cũ, một chiếc khăn choàng sờn rách, và một chiếc hộp gỗ nhỏ đựng những kỷ vật của bà.

Tôi ngồi cạnh mẹ, nhìn bà xếp từng món đồ, lòng đau như cắt. Tôi hỏi:
“Mẹ, mẹ đã nghĩ kỹ chưa? Ly hôn rồi, mẹ định làm gì?”

Mẹ tôi mỉm cười, nụ cười đầu tiên tôi thấy trên khuôn mặt bà hôm nay. Bà nói:
“Trân Ái, mẹ nghĩ kỹ rồi. Mẹ đã sống vì người khác cả đời, giờ mẹ muốn sống cho chính mình. Mẹ không sợ khổ, chỉ sợ sống tiếp trong cái nhà này, mẹ sẽ không còn là chính mẹ nữa.”

Tôi nắm chặt tay mẹ, nước mắt chực trào. Tôi nói:
“Mẹ, con sẽ lo cho mẹ. Con đã có công việc ổn định, chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu lại.”

Mẹ tôi gật đầu, ánh mắt bà sáng lên, như thể bà vừa tìm lại được chính mình sau bao năm bị vùi lấp.

Ngày hôm sau, tôi đưa mẹ rời khỏi ngôi nhà ấy. Chúng tôi không mang theo gì ngoài vài túi đồ đơn giản và một trái tim đầy hy vọng.

Ba tôi và anh tôi không giữ mẹ lại. Họ chỉ đứng nhìn, ánh mắt đầy khinh bỉ và tức giận. Lý Thanh Thanh thì lườm tôi, như thể muốn ghi nhớ mối thù này.

Nhưng tôi không quan tâm. Tôi chỉ biết rằng, từ hôm nay, mẹ tôi sẽ không còn phải rửa bát cho ai, không còn phải giặt quần áo cho ai, không còn phải sống trong sự áp bức của những kẻ vô ơn.

Chúng tôi bắt xe về thành phố, nơi tôi đang làm việc. Tôi đã thuê một căn hộ nhỏ, đủ cho hai mẹ con.

Trên xe, mẹ tôi nhìn ra cửa sổ, ánh mắt xa xăm. Bà nói:
“Trân Ái, mẹ không hối hận. Mẹ chỉ tiếc là đã để con chịu khổ cùng mẹ quá lâu.”

Tôi nắm tay mẹ, nói:
“Mẹ, từ giờ chúng ta sẽ sống thật hạnh phúc. Con hứa.”

Câu chuyện của mẹ tôi và tôi không phải là một câu chuyện cổ tích với cái kết hoàn hảo. Nhưng đó là câu chuyện về sự giải phóng, về lòng can đảm để rời bỏ những gì độc hại, và về tình yêu thương giữa hai người phụ nữ đã bị cuộc đời vùi dập nhưng vẫn không ngừng đứng dậy.

Mẹ tôi, ở tuổi 55, đã chọn cách sống cho chính mình. Và tôi, ở tuổi 25, đã chọn đứng bên mẹ, cùng bà bước trên con đường mới.

Chúng tôi không biết tương lai sẽ ra sao, nhưng chúng tôi biết rằng, chỉ cần có nhau, chúng tôi sẽ vượt qua tất cả.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!