Kỹ năng sống

DÒNG SÔNG BÌNH AN (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

DÒNG SÔNG BÌNH AN

Tiếng chuông nhà thờ vang lên trong buổi sáng sớm, đều đặn như nhịp thở của ngôi làng nhỏ bên dòng sông. Maria Hiền đứng trước hiên nhà, tay cầm ly cà phê đã nguội, mắt nhìn xa xăm về phía chân trời nơi mặt trời vừa ló dạng. Ánh sáng vàng nhạt chiếu lên khuôn mặt cô, làm nổi bật những nếp nhăn mờ nhạt quanh đôi mắt – dấu vết của những tháng năm không dễ dàng. Ở tuổi 32, Maria không còn là cô gái trẻ đầy nhiệt huyết ngày nào. Cô từng mơ về một cuộc sống rực rỡ, một gia đình hạnh phúc bên Anh Tâm, nhưng tất cả đã tan biến như khói trong một buổi chiều mưa định mệnh.

Maria thở dài, đặt ly cà phê xuống bàn gỗ cũ kỹ. Tiếng chim sẻ ríu rít trên mái nhà làm cô giật mình quay về thực tại. Hôm nay là Chủ nhật, ngày cô phải đến nhà thờ để chuẩn bị cho buổi dạy giáo lý cho lũ trẻ. Nhưng trong lòng cô, một nỗi trống rỗng vẫn âm ỉ. “Chúa ơi, con phải sống sao đây?” – cô tự hỏi, không lần đầu tiên.

Cách đây ba năm, Maria là một người khác. Cô làm giáo viên tiểu học, tham gia ca đoàn, tổ chức các buổi thiện nguyện, và luôn là người đầu tiên đứng lên khi giáo xứ cần gì đó. Ai cũng khen cô năng động, nhiệt tình. Nhưng sâu thẳm trong lòng, Maria biết mình không chỉ làm vì Chúa hay vì người khác. Cô muốn được công nhận, muốn mọi người nhìn vào mà nói: “Maria Hiền thật tuyệt vời!” Cô tranh giành từng cơ hội để tỏa sáng, từ việc hát solo trong ca đoàn đến việc dẫn dắt các buổi cầu nguyện. Nhưng rồi, tất cả sụp đổ khi Anh Tâm – người cô yêu thương nhất – qua đời.

Đó là một buổi chiều mưa lớn. Anh Tâm lái xe máy chở hàng cứu trợ cho một làng bị lũ lụt. Trên đường về, anh bị một chiếc xe tải mất lái đâm phải. Maria nhận tin khi đang ở nhà thờ, chuẩn bị cho buổi lễ tối. Cô ngã quỵ ngay trước bàn thờ, nước mắt hòa lẫn với tiếng mưa bên ngoài. Từ đó, cô thay đổi. Cô không còn hát trong ca đoàn, không còn tham gia các buổi thiện nguyện. Cô chỉ muốn ở một mình, tránh xa mọi người, tránh xa cả Chúa.

Nhưng Cha Phêrô không để cô chìm trong bóng tối mãi mãi. Một ngày nọ, ông đến thăm, ngồi bên cô trên băng ghế gỗ trước nhà. “Maria,” ông nói, giọng trầm ấm, “con không thể sống mãi với nỗi đau này. Chúa không muốn con tranh giành với đời để chứng tỏ mình, nhưng Ngài cũng không muốn con bỏ cuộc. Sống phải biết mình, biết ta. Đừng để lòng thiết tha tranh giành làm con quên mất chính con.”

Lời của Cha Phêrô như một tia sáng nhỏ len vào tâm hồn u tối của Maria. Cô bắt đầu suy nghĩ lại về cuộc sống. Có phải cô đã quá mải mê chạy theo những điều phù phiếm? Có phải cô đã quên mất rằng cuộc đời này không phải là một cuộc đua?

Hôm nay, khi đứng trước hiên nhà, Maria quyết định sẽ quay lại nhà thờ, không phải để chứng tỏ điều gì, mà để tìm lại chính mình. Cô bước vào nhà, thay bộ áo dài trắng giản dị, đội chiếc nón lá đã sờn, rồi bước ra đường. Con đường làng quanh co dẫn cô qua dòng sông – nơi cô và Anh Tâm từng ngồi bên nhau những ngày còn trẻ. Cô mỉm cười nhẹ, lần đầu tiên sau ba năm, khi nhớ đến anh mà không thấy đau đớn.

Maria Hiền đứng giữa sân trường tiểu học, chiếc bảng đen phía sau cô phủ đầy những nét phấn trắng nguệch ngoạc. Tiếng trẻ con cười đùa vang lên trong không khí oi bức của buổi trưa hè. Cô đưa tay lau mồ hôi trên trán, ánh mắt lướt qua đám học trò đang chạy nhảy. Ở tuổi 29, Maria là một giáo viên tận tâm, được phụ huynh yêu mến, đồng nghiệp nể phục. Nhưng sâu trong lòng, cô luôn cảm thấy một khoảng trống không thể lấp đầy.

Maria lớn lên trong một gia đình Công giáo thuần thành ở làng ven sông. Cha mẹ cô, ông bà Nam, là những người sống giản dị, ngày ngày cầu nguyện và làm việc đồng áng. Từ nhỏ, Maria đã được dạy rằng sống là để phục vụ Chúa và yêu thương mọi người. Nhưng khi lớn lên, cô dần bị cuốn vào những tham vọng khác. Cô muốn mình nổi bật, muốn được mọi người chú ý. Ở trường, cô luôn là người đứng đầu lớp. Ở giáo xứ, cô là giọng hát chính của ca đoàn. Ở bất cứ đâu, Maria cũng tìm cách để khẳng định rằng mình giỏi hơn, tốt hơn.

Hôm ấy, sau giờ dạy, Maria vội vã đạp xe về nhà để chuẩn bị cho buổi tập ca đoàn tối thứ Bảy. Cô mặc chiếc áo dài trắng tinh tươm, đội nón lá, và mang theo cuốn thánh ca đã sờn gáy. Trên đường đi, cô gặp Chị Lan, người hàng xóm hơn cô mười tuổi, đang ngồi bán rau bên vệ đường.

“Đi đâu mà vội thế, Maria?” Chị Lan gọi, giọng điệu pha chút châm chọc.

“Đi tập ca đoàn, chị ạ,” Maria đáp, dừng xe lại một chút để trả lời.

“Ừ, cô thì lúc nào cũng bận rộn. Hát hò suốt ngày mà có được gì đâu? Sao không lo kiếm tiền như chị đây, vừa nhàn vừa có đồng ra đồng vào?” Chị Lan cười khẩy, tay thoăn thoắt nhặt rau.

Maria mỉm cười nhạt, không đáp. Cô biết Chị Lan chẳng bao giờ hiểu được niềm vui của cô khi hát thánh ca, khi đứng trước bàn thờ và cất lên những giai điệu dành cho Chúa. Nhưng lời của Chị Lan vẫn khiến cô thoáng chạnh lòng. Có thật là cô đang phí thời gian không? Có thật là những nỗ lực của cô chẳng mang lại gì không?

Tối hôm đó, tại nhà thờ nhỏ của giáo xứ, Maria đứng giữa ca đoàn, giọng hát trong trẻo vang lên trong bài “Ave Maria”. Cô cảm nhận được ánh mắt của mọi người hướng về mình, từ Cha Phêrô đến các bà cụ ngồi hàng ghế đầu. Sau buổi tập, Cha Phêrô bước đến, vỗ nhẹ vai cô: “Con hát hay lắm, Maria. Giọng của con là món quà Chúa ban cho giáo xứ này.”

Maria cúi đầu cảm ơn, nhưng trong lòng lại dâng lên một cảm giác tự hào khó tả. Cô không chỉ hát vì Chúa, mà còn vì chính mình – vì sự công nhận, vì ánh mắt ngưỡng mộ của mọi người.

Ngoài công việc dạy học và ca đoàn, Maria còn có một người luôn đứng bên cô: Anh Tâm. Anh hơn cô hai tuổi, là một người thợ sửa xe trong làng. Anh Tâm không phải người giỏi ăn nói, nhưng anh có đôi mắt sáng và nụ cười hiền lành khiến Maria cảm thấy bình yên mỗi khi ở bên. Họ quen nhau từ những ngày còn bé, khi cùng chơi đùa bên dòng sông, và tình cảm lớn dần theo năm tháng.

Một buổi chiều Chủ nhật, sau Thánh lễ, Maria và Anh Tâm ngồi bên bờ sông, dưới bóng cây bàng rợp mát. Anh Tâm cầm một cành cỏ, nghịch ngợm thổi thành tiếng kêu nhỏ, còn Maria ngồi bó gối, nhìn dòng nước trôi lững lờ.

“Em hát hay thật đấy,” Anh Tâm nói, giọng chân thành. “Anh nghe mà cứ ngỡ thiên thần đang hát.”

Maria cười, gò má ửng hồng. “Anh cứ nói quá. Em hát cũng bình thường thôi.”

“Không đâu,” Anh Tâm lắc đầu. “Em khác với mọi người, Maria. Em luôn cố gắng hết mình, ở trường cũng vậy, ở nhà thờ cũng vậy. Anh tự hào về em lắm.”

Lời của Anh Tâm khiến Maria ấm lòng, nhưng cũng làm cô suy nghĩ. Cô có thực sự cố gắng vì Chúa, vì người khác, hay chỉ vì muốn nghe những lời khen như thế này? Cô không trả lời được, chỉ lặng lẽ nắm tay anh, để mặc làn gió sông thổi qua mái tóc.

Những ngày sau đó, Maria càng lao vào công việc và hoạt động giáo xứ. Cô không chỉ hát trong ca đoàn, mà còn xung phong dạy giáo lý cho trẻ em, tổ chức các buổi quyên góp cho người nghèo. Mỗi lần hoàn thành một việc gì đó, cô lại nhận được lời khen từ Cha Phêrô, từ giáo dân. Nhưng càng được khen, cô càng muốn nhiều hơn. Cô bắt đầu so sánh mình với người khác, ganh đua với những ai có vẻ nổi bật hơn cô.

Mọi thứ thay đổi vào một buổi chiều mưa lớn. Hôm đó, giáo xứ tổ chức quyên góp hàng cứu trợ cho một làng cách đó vài cây số, nơi vừa bị lũ lụt. Maria bận dạy học, không thể tham gia, nên Anh Tâm xung phong chở hàng thay cô. Trước khi đi, anh gọi điện cho cô: “Em đừng lo, anh đi một lát là về. Trời mưa to, em ở nhà cẩn thận nhé.”

“Ừ, anh cũng cẩn thận,” Maria đáp, giọng thoáng lo lắng.

Nhưng Anh Tâm không bao giờ trở về.

Tối hôm đó, khi Maria đang chuẩn bị giáo án ở nhà, điện thoại reo lên. Là Cha Phêrô. Giọng ông run run: “Maria, con bình tĩnh nghe cha nói. Anh Tâm… anh ấy gặp tai nạn trên đường về. Xe tải mất lái… Anh ấy không qua khỏi.”

Maria thả rơi chiếc bút trong tay. Đầu óc cô trống rỗng. Cô lao ra khỏi nhà, chạy dưới mưa đến nhà thờ, nơi Anh Tâm được đưa về. Khi nhìn thấy anh nằm đó, bất động trên chiếc bàn gỗ, cô gục xuống, khóc nức nở. “Tại sao, Chúa ơi? Tại sao Ngài lại để chuyện này xảy ra?”

Đêm đó, Maria không ngủ. Cô ngồi bên dòng sông, nơi cô và Anh Tâm từng hẹn hò, để mặc nước mưa thấm ướt áo dài. Cô tự hỏi: Tất cả những gì cô đã làm – hát hò, dạy học, thiện nguyện – có ý nghĩa gì khi người cô yêu nhất không còn nữa? Cô đã tranh giành, đã cố gắng để chứng tỏ mình, nhưng cuối cùng, cô mất tất cả.

Những ngày sau tang lễ, Maria sống như một cái bóng. Cô xin nghỉ dạy ở trường, từ chối hát trong ca đoàn, và không còn đến nhà thờ. Chị Lan đến thăm, buông vài lời an ủi qua loa, rồi lại nói: “Đời là thế, cô ạ. Cố gắng làm gì khi chẳng biết ngày mai ra sao? Thôi, sống cho mình đi.”

Nhưng Maria không muốn nghe. Cô không muốn sống cho mình, cũng không muốn sống cho ai nữa. Cô chỉ muốn quên đi tất cả.

Một buổi sáng, Cha Phêrô đến nhà cô. Ông ngồi xuống băng ghế gỗ, nhìn cô với đôi mắt đầy thương cảm. “Maria, con không thể tiếp tục thế này. Chúa không muốn con sống trong đau khổ mãi mãi.”

“Chúa sao nổi với con, thưa cha?” Maria đáp, giọng nghẹn ngào. “Con đã làm mọi thứ, đã cố gắng hết sức, vậy mà Ngài lấy đi người con yêu nhất. Con sống để làm gì nữa?”

Cha Phêrô im lặng một lúc, rồi nói: “Con đã sống vì chính con, Maria, chứ không phải vì Chúa. Con tranh giành để được khen ngợi, để được công nhận. Nhưng cuộc đời này không phải là một cuộc đua. Sống phải biết mình, biết ta. Đừng để lòng thiết tha tranh giành che mờ ánh sáng của Ngài.”

Lời của Cha Phêrô như một nhát dao xuyên vào lòng Maria. Cô nhận ra rằng, trong suốt những năm qua, cô đã sống vì danh vọng, vì cái tôi của mình, chứ không thực sự vì đức tin. Nhưng làm sao cô có thể thay đổi, khi trái tim cô đã tan vỡ?

Những ngày sau cuộc trò chuyện với Cha Phêrô, Maria Hiền không còn ra khỏi nhà. Cô khóa cửa, kéo rèm, và để mặc thời gian trôi qua trong im lặng. Tiếng chuông nhà thờ vẫn vang lên mỗi sáng, nhưng cô không còn muốn nghe. Tiếng trẻ con chơi đùa ngoài ngõ thỉnh thoảng vọng vào, nhưng cô không còn muốn nhìn. Cô sống như một bóng ma, lặng lẽ giữa bốn bức tường, chỉ có nỗi đau và những câu hỏi không lời làm bạn.

Một buổi chiều, khi ánh nắng cuối ngày len qua khe rèm, chiếu lên cuốn Kinh Thánh phủ bụi trên bàn, Maria bất chợt cầm nó lên. Cô lật ngẫu nhiên đến một trang, và mắt cô dừng lại ở câu: “Hãy đến với Ta, hỡi những ai mệt mỏi và gánh nặng, Ta sẽ cho các ngươi được nghỉ ngơi” (Mátthêu 11:28). Lời ấy như một làn gió mát lành thổi qua tâm hồn khô cằn của cô. Nhưng rồi cô tự hỏi: “Làm sao con có thể nghỉ ngơi, khi lòng con vẫn nặng trĩu thế này?”

Cô đứng dậy, mở cửa, và bước ra bờ sông. Dòng nước vẫn chảy lững lờ như ngày nào, mang theo ký ức về Anh Tâm. Maria ngồi xuống bãi cỏ, nhắm mắt, để tiếng gió và tiếng nước xoa dịu trái tim cô. Lần đầu tiên sau nhiều tuần, cô không nghĩ gì cả – không oán trách, không tự vấn. Cô chỉ ngồi đó, lắng nghe sự tĩnh lặng.

Từ hôm đó, Maria bắt đầu thay đổi, dù rất chậm rãi. Cô không còn muốn nghe những lời đàm tiếu từ làng xóm, không còn muốn nói về nỗi đau của mình, và cũng không còn muốn nhìn vào những gì đã mất. Cô quyết định sống đơn giản hơn, để tâm hồn mình được thanh tịnh.

Một buổi sáng, Cha Phêrô lại đến thăm. Ông mang theo một chiếc bánh mì nhỏ và một bình trà nóng, đặt xuống bàn gỗ trước hiên nhà. “Con gầy đi nhiều đấy, Maria,” ông nói, giọng trầm ấm. “Cha không muốn thấy con tự giam mình mãi thế này.”

Maria cúi đầu, không đáp. Cô biết Cha Phêrô lo cho mình, nhưng cô không biết phải nói gì. Cuối cùng, ông tiếp tục: “Cha muốn con quay lại giáo xứ, không phải để hát hay làm gì lớn lao, mà chỉ để giúp cha một việc nhỏ. Lũ trẻ trong lớp giáo lý cần người dạy chúng cầu nguyện. Con có thể làm được không?”

Maria ngập ngừng. Cô không chắc mình còn đủ sức để đứng trước người khác, để nói về Chúa, khi chính cô còn đang nghi ngờ Ngài. Nhưng nhìn vào ánh mắt chân thành của Cha Phêrô, cô gật đầu: “Con sẽ thử, thưa cha.”

Ngày hôm sau, Maria đến nhà thờ. Lớp giáo lý diễn ra trong một căn phòng nhỏ phía sau nhà thờ, với khoảng mười đứa trẻ từ 6 đến 10 tuổi. Chúng ngồi trên những chiếc ghế gỗ cũ, mắt tròn xoe nhìn cô. Maria hít một hơi sâu, bắt đầu bằng một lời cầu nguyện đơn giản: “Lạy Chúa, xin cho chúng con biết lắng nghe Ngài trong tĩnh lặng.” Lũ trẻ lặp lại theo cô, giọng non nớt nhưng đầy nhiệt thành.

Dạy lũ trẻ không khó như cô tưởng. Chúng không phán xét, không hỏi những câu làm cô đau lòng. Chúng chỉ đơn giản là lắng nghe và cười đùa. Trong số đó, có Bé Hòa – một cô bé 8 tuổi gầy gò, mặc chiếc áo vá chằng vá đụp. Bé Hòa ít nói, nhưng mỗi khi Maria dạy xong, cô bé đều lí nhí cảm ơn: “Cô giáo tốt lắm ạ.”

Những buổi dạy giáo lý dần trở thành điểm sáng trong cuộc sống của Maria. Cô không còn bận tâm đến những lời xì xào ngoài kia – rằng cô đã “hết thời”, rằng cô không còn là Maria Hiền năng động ngày nào. Cô học cách bớt nghe những tiếng nói ấy, bớt nói về nỗi buồn của mình, và bớt nhìn vào quá khứ.

Nhưng cuộc sống không để Maria yên ổn mãi mãi. Một ngày nọ, khi cô đang đạp xe về sau buổi dạy, Chị Lan chặn đường cô. “Maria, cô sao rồi? Nghe nói cô quay lại giáo xứ, dạy mấy đứa nhỏ hả?” Chị Lan hỏi, giọng đầy tò mò.

“Vâng, chị,” Maria đáp ngắn gọn, không muốn kéo dài câu chuyện.

“Ừ, nhưng mà cô dạy mấy cái đó để làm gì? Lũ trẻ nhà nghèo, lớn lên cũng chẳng khá hơn được. Sao không làm gì thực tế hơn, kiếm tiền mà sống cho sướng thân?” Chị Lan cười khẩy, tay chống nạnh.

Maria im lặng một lúc, rồi nhẹ nhàng nói: “Em không cần tiền, chị ạ. Em chỉ muốn sống bình an thôi.” Nói xong, cô đạp xe đi, để lại Chị Lan đứng đó với vẻ mặt khó hiểu.

Lời của Chị Lan không làm Maria tức giận như trước đây. Nếu là Maria của ba năm trước, cô đã dừng lại tranh cãi, cố chứng minh rằng mình đúng. Nhưng giờ đây, cô chọn im lặng. Cô nhận ra rằng không phải ai cũng hiểu được con đường cô đang đi, và cô không cần phải giải thích cho họ.

Tối hôm đó, Maria quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin giúp con bớt nghe những lời làm con dao động, bớt nói những điều vô nghĩa, bớt nhìn những thứ làm con đau lòng. Con chỉ xin Ngài cho con một tâm hồn thanh tịnh.” Lời cầu nguyện ấy như một dòng nước mát rửa sạch những muộn phiền trong lòng cô.

Thời gian trôi qua, Maria dần tìm lại được sự cân bằng. Cô không còn khép mình hoàn toàn, nhưng cũng không còn lao vào những hoạt động chỉ để được khen ngợi. Cô đến lớp giáo lý đều đặn, dạy lũ trẻ cầu nguyện và kể cho chúng nghe những câu chuyện trong Kinh Thánh. Bé Hòa trở thành người bạn nhỏ đặc biệt của cô. Một lần, cô bé mang đến một bông hoa dại, dúi vào tay Maria: “Cô ơi, con hái cái này cho cô. Cô đừng buồn nữa nhé.”

Maria mỉm cười, nước mắt chợt trào ra. Cô nhận ra rằng, trong sự tĩnh lặng cô chọn, Chúa đã gửi đến cô những món quà nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Bé Hòa, lũ trẻ, và cả những buổi chiều yên bình bên dòng sông – tất cả đều là cách Ngài nhắc cô rằng cuộc sống vẫn đáng để trân trọng.

Một buổi tối, sau Thánh lễ, Cha Phêrô gọi Maria lại. “Con đã thay đổi nhiều, Maria,” ông nói. “Cha thấy con không còn tranh giành, không còn cố gắng để chứng tỏ mình. Con đã tìm được sự bình an chưa?”

Maria ngẫm nghĩ một lúc, rồi đáp: “Con chưa hoàn toàn bình an, thưa cha. Nhưng con đang học cách để tâm hồn mình thanh tịnh. Con không muốn nghe, nói, hay nhìn những thứ làm con xao động nữa. Con chỉ muốn sống đơn giản, và tin rằng Chúa sẽ dẫn lối.”

Cha Phêrô gật đầu, mỉm cười: “Đó là một khởi đầu tốt, con ạ. Hãy tiếp tục như vậy. Bình an không đến ngay lập tức, nhưng nó sẽ đến khi con sẵn sàng đón nhận.”

Mùa mưa đến, dòng sông bên làng trở nên dữ dội hơn, nước cuộn chảy mang theo đất đỏ từ thượng nguồn. Maria Hiền đứng trước hiên nhà, nhìn trời xám xịt, lòng thoáng lo âu. Mấy ngày nay, cô nghe tin một trận lũ lớn sắp tràn về. Giáo xứ đang chuẩn bị hàng cứu trợ, và Cha Phêrô đã nhờ cô cùng Bé Hòa đến giúp phân loại đồ đạc. Cô vừa buộc lại tóc, chuẩn bị đạp xe ra nhà thờ, thì Chị Lan xuất hiện trước cổng.

“Maria, đi đâu mà vội thế?” Chị Lan hỏi, tay xách một chiếc túi nylon đựng đầy rau củ.

“Em đi giúp giáo xứ, chị ạ,” Maria đáp, giọng nhẹ nhàng.

Chị Lan bước tới, ngồi phịch xuống băng ghế gỗ trước nhà, không chờ Maria mời. “Cô lúc nào cũng bận rộn với mấy chuyện không đâu. Lũ lụt thì đã có chính quyền lo, sao cô phải cực thân? Nghe chị này, bỏ mấy việc đó đi, theo chị làm ăn, vừa nhàn vừa có tiền.”

Maria dừng tay, ngẩng lên nhìn Chị Lan. “Làm ăn gì hả chị?”

Chị Lan cười, mắt sáng lên. “Chị mới quen một người ở trên huyện, chuyên mua hàng cứu trợ từ các nơi rồi bán lại cho dân làng bị lũ. Giá rẻ hơn chợ, nhưng mình vẫn lời to. Chị tính rủ cô cùng làm. Cô khéo léo, lại quen nhiều người ở giáo xứ, tha hồ kiếm mối. Làm vài tháng là đủ tiền xây lại cái nhà này khang trang hơn.”

Maria im lặng. Lời mời của Chị Lan nghe hấp dẫn thật. Nhà cô đã cũ, mái dột mỗi khi mưa lớn, và tiền lương giáo viên chỉ đủ sống qua ngày. Nhưng cô thoáng rùng mình khi nghĩ đến việc kiếm lời từ hàng cứu trợ – những thứ vốn dành cho người nghèo khổ. “Chị ơi, làm vậy không đúng đâu,” cô nói nhỏ. “Hàng cứu trợ là để giúp người ta, không phải để mình kiếm tiền.”

Chị Lan xua tay, cười khẩy. “Cô ngây thơ quá, Maria. Đời này ai khôn thì sống, ai dại thì chết. Cô không làm thì người khác cũng làm. Thôi, cứ suy nghĩ đi, mai trả lời chị.”

Chị Lan đi rồi, nhưng lời của chị ta cứ vang vọng trong đầu Maria. Cô đứng đó, nhìn dòng sông cuộn chảy, lòng bỗng dưng rối bời. Cô đã chọn sống đơn giản, tử tế, nhưng cuộc sống không dễ dàng như cô tưởng. Liệu cô có đang quá ngây thơ, như Chị Lan nói?

Tối hôm đó, Maria đến nhà thờ sớm hơn thường lệ. Cô quỳ trước bàn thờ, ánh nến lung linh chiếu lên khuôn mặt Đức Mẹ Maria đang mỉm cười hiền từ. Cô cầu nguyện: “Lạy Chúa, con phải làm sao đây? Con không muốn sống khôn lỏi như người ta, nhưng con cũng sợ mình không đủ sức để tiếp tục. Xin Ngài chỉ đường cho con.”

Khi cô đứng dậy, Cha Phêrô bước vào, tay cầm một xấp giấy ghi danh sách hàng cứu trợ. “Maria, con đến đúng lúc lắm,” ông nói. “Cha cần con giúp cha phân loại đồ gửi cho làng bên kia sông. Họ bị ngập nặng, thiếu cả gạo lẫn áo quần.”

Maria gật đầu, theo Cha Phêrô ra sân sau nhà thờ. Ở đó, Bé Hòa và mấy đứa trẻ khác đang xếp từng bao gạo, từng thùng mì vào góc. Thấy cô, Bé Hòa chạy đến, cười tươi: “Cô giáo, con xếp được hai bao rồi nè!”

Maria xoa đầu cô bé, lòng chợt ấm lại. Nhìn đôi tay nhỏ bé của Bé Hòa lem luốc đất, cô nhớ đến hoàn cảnh của em: cha mất sớm, mẹ làm thuê nuôi ba chị em. Vậy mà Bé Hòa vẫn vui vẻ, vẫn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Maria tự hỏi: Nếu một đứa trẻ như vậy còn có thể sống tử tế, thì tại sao cô lại dao động trước lời mời của Chị Lan?

Đêm ấy, cô nằm trằn trọc. Một bên là lời hứa về tiền bạc, sự thoải mái; một bên là lòng tin và sự bình an cô đang cố giữ. Cuối cùng, cô quyết định: Cô sẽ không theo Chị Lan. Dù khó khăn, cô muốn sống “khôn ngoan” theo cách của Chúa, chứ không “khôn lỏi” theo kiểu đời.

Sáng hôm sau, Chị Lan lại đến. Lần này, chị ta mang theo một người đàn ông trung niên, mặc áo sơ mi phai màu, tự giới thiệu là anh Hùng – người chuyên buôn hàng cứu trợ. “Chị Lan nói cô giỏi giang, lại quen nhiều người,” anh Hùng nói, giọng trơn tru. “Cô làm với tụi anh, mỗi tháng kiếm vài chục triệu là thường. Đời ngắn lắm, cô đừng dại mà sống khổ mãi.”

Maria nhìn anh Hùng, rồi nhìn Chị Lan. Cô hít một hơi sâu, nói: “Cảm ơn anh chị đã nghĩ đến em. Nhưng em không làm được. Em không muốn kiếm tiền bằng cách đó.”

Chị Lan cau mày. “Cô bị sao thế, Maria? Người ta rủ rê là phúc ba đời, cô lại từ chối. Đừng nói với chị là cô tin cái kiểu sống tử tế gì đó sẽ nuôi nổi cô nhé!”

Maria mỉm cười nhẹ. “Em không biết tương lai sẽ ra sao, chị ạ. Nhưng em tin rằng khôn lỏi thì khó bền, còn khôn ngoan thì khó bại. Em chọn sống theo cách của em.”

Chị Lan bĩu môi, kéo anh Hùng đi. “Thôi, tùy cô. Đừng hối hận là được.”

Khi họ khuất bóng, Maria thở phào. Cô cảm thấy nhẹ nhõm, như vừa trút bỏ một gánh nặng. Dù từ chối cơ hội kiếm tiền, cô không thấy tiếc nuối. Cô biết mình đã chọn đúng – không phải vì sợ Chúa phạt, mà vì cô muốn giữ tâm hồn mình trong sạch.

Ngày lũ tràn về, cả làng nhốn nháo. Maria cùng Cha Phêrô và giáo dân tất bật chở hàng cứu trợ qua sông. Bé Hòa cũng đi theo, dù mẹ em dặn ở nhà vì nguy hiểm. Khi thuyền cập bến làng bên kia, Maria thấy cảnh tượng tan hoang: nhà cửa ngập nước, người dân co ro trong những tấm chăn mỏng. Cô và mọi người chia từng bao gạo, từng chiếc áo, từng lời an ủi.

Một bà cụ già nắm tay Maria, nước mắt lăn dài: “Cảm ơn cô, cảm ơn nhà thờ. Không có mấy người, chúng tôi không biết sống sao nổi.” Maria cúi đầu, đáp: “Dạ, bà đừng nói vậy. Đây là việc cháu phải làm.”

Trên đường về, Bé Hòa ngồi sau xe Maria, ôm chặt eo cô. “Cô giáo ơi, hôm nay con vui lắm,” cô bé nói. “Con thấy cô cười nhiều hơn rồi.”

Maria mỉm cười, quay lại nhìn Bé Hòa. “Cô cũng vui, Hòa ạ. Cảm ơn con đã ở bên cô.”

Đêm đó, ngồi bên dòng sông đã dịu lại sau cơn lũ, Maria ngẫm nghĩ về những ngày qua. Cô nhận ra rằng, khi từ chối lối sống khôn lỏi của Chị Lan, cô không mất gì cả. Ngược lại, cô tìm thấy niềm vui trong việc giúp đỡ người khác, trong nụ cười của Bé Hòa, trong lời cảm ơn của bà cụ. Cô thầm nhủ: “Khôn ngoan không phải là kiếm thật nhiều tiền, mà là sống sao cho lòng mình thanh thản.”

Sau trận lũ, làng quê dần trở lại nhịp sống thường nhật. Dòng sông không còn cuộn chảy dữ dội, mà lặng lẽ trôi như chưa từng có chuyện gì xảy ra. Maria Hiền đứng bên bờ sông, tay cầm chiếc nón lá, nhìn những chiếc thuyền nhỏ chở hàng qua lại. Cô đã vượt qua cám dỗ từ Chị Lan, và lòng cô nhẹ nhõm hơn bao giờ hết. Nhưng cô biết, cuộc sống không dừng lại ở đó. Những thử thách khác vẫn đang chờ cô phía trước.

Một buổi sáng, khi Maria đang quét sân nhà, Cha Phêrô đến thăm. Ông ngồi xuống băng ghế gỗ, thở dài: “Maria, cha vừa nhận tin từ giáo phận. Họ cắt giảm ngân sách cho giáo xứ mình. Mấy lớp giáo lý, mấy buổi thiện nguyện sắp tới có thể phải dừng lại. Cha không biết phải làm sao.”

Maria ngừng tay, nhìn Cha Phêrô. “Vậy tụi nhỏ như Bé Hòa thì sao, thưa cha? Chúng nó cần lớp giáo lý mà.”

“Cha cũng nghĩ vậy,” ông đáp. “Nhưng không có tiền, cha không thuê được giáo viên, cũng không mua nổi sách vở. Chắc cha phải nhờ giáo dân đóng góp thêm thôi.”

Maria im lặng một lúc, rồi nói: “Cha ơi, để con dạy miễn phí cho tụi nhỏ. Con không cần lương. Nhà con còn chút gạo, chút tiền, đủ sống qua ngày. Con muốn tụi nhỏ vẫn được học.”

Cha Phêrô nhìn cô, ngạc nhiên. “Con chắc chứ, Maria? Sống thế thì khổ lắm.”

“Con không thấy khổ, thưa cha,” cô mỉm cười. “Con chỉ muốn sống an ổn thôi. Làm gì đó cho tụi nhỏ, con thấy lòng mình nhẹ nhàng.”

Cha Phêrô gật đầu, ánh mắt đầy cảm kích. “Con đúng là món quà Chúa gửi đến giáo xứ này. Thôi được, cha sẽ sắp xếp. Nhưng con nhớ giữ sức khỏe, đừng gắng quá.”

Từ hôm đó, Maria chính thức trở thành giáo viên giáo lý không lương. Cô dạy Bé Hòa và lũ trẻ vào mỗi chiều thứ Bảy, trong căn phòng nhỏ phía sau nhà thờ. Cô không đòi hỏi gì ngoài nụ cười của tụi nhỏ và sự bình an trong tâm hồn.

Nhưng cuộc sống không để Maria yên ổn dễ dàng. Mùa đông năm đó, một dịch bệnh lạ lan đến làng. Người dân hoảng loạn, đổ xô đi mua thực phẩm tích trữ. Giá cả tăng vọt, và những lời đồn đại lan nhanh như gió. Chị Lan, với bản tính khôn lỏi, lại trục lợi từ tình cảnh này. Chị ta gom hàng hóa, bán lại với giá cắt cổ, và chẳng mấy chốc đã xây được một căn nhà mới khang trang.

Một ngày, Chị Lan ghé qua nhà Maria, khoe khoang: “Thấy chưa, Maria? Chị nói mà cô không nghe. Đời này phải biết tận dụng cơ hội. Giờ chị có nhà mới, có tiền gửi ngân hàng. Còn cô thì sao? Vẫn nghèo rớt mùng tơi, ngày ngày đi dạy mấy đứa nhỏ không công!”

Maria ngồi trên băng ghế, tay đan vào nhau, bình thản đáp: “Chúc mừng chị. Nhưng em không cần nhà mới hay tiền nhiều. Em sống thế này là đủ rồi.”

Chị Lan cười lớn. “Đủ á? Cô nhìn xem, dịch bệnh đang tới, ai biết ngày mai ra sao? Cô không lo cho mình thì cũng phải lo cho tương lai chứ. Sống tử tế kiểu cô, mai mốt chết đói thôi!”

Lời của Chị Lan làm Maria thoáng dao động. Cô nhìn căn nhà cũ kỹ của mình – mái dột, tường loang lổ – và tự hỏi: Liệu mình có đang quá ngây thơ không? Nhưng rồi cô nhớ đến Bé Hòa, nhớ đến ánh mắt biết ơn của những người dân sau cơn lũ. Cô lắc đầu, mỉm cười: “Chị ơi, em không muốn tranh giành với đời. Em chỉ muốn sống an ổn, mặc kệ phía sau hỗn độn thế nào.”

Chị Lan lắc đầu, bỏ đi. Maria đứng dậy, bước vào nhà, lấy cuốn Kinh Thánh ra đọc. Cô tìm thấy câu: “Đừng lo lắng cho ngày mai, vì ngày mai sẽ tự lo liệu. Mỗi ngày có đủ nỗi khó khăn của riêng nó” (Mátthêu 6:34). Lời ấy như một lời nhắc nhở, giúp cô vững tin vào con đường mình chọn.

Dịch bệnh cuối cùng cũng đến. Làng bị phong tỏa, trường học đóng cửa, nhà thờ không còn tổ chức Thánh lễ công khai. Maria không thể dạy lớp giáo lý như trước, nhưng cô không bỏ rơi lũ trẻ. Cô đến từng nhà, mang theo vài quyển sách thánh và chút gạo, chia sẻ với những gia đình khó khăn. Bé Hòa là người cô ghé thăm thường xuyên nhất.

Một chiều mưa, Maria đạp xe qua con đường lầy lội đến nhà Bé Hòa. Cô bé sống trong một căn chòi nhỏ ven sông, mái tôn thủng lỗ chỗ. Thấy Maria, Bé Hòa chạy ra, ôm chầm lấy cô: “Cô giáo, sao cô tới được? Trời mưa to lắm!”

Maria cười, đặt chiếc nón lá xuống, đưa cho Bé Hòa một gói bánh: “Cô nhớ con, nên cô tới. Mẹ con đâu rồi?”

“Mẹ đi làm rồi, cô ạ,” Bé Hòa đáp. “Mấy hôm nay mẹ làm khuya lắm, con ở nhà với em thôi.”

Maria nhìn quanh căn chòi. Đồ đạc sơ sài, chỉ có một chiếc giường tre và vài cái nồi cũ. Cô lấy từ giỏ ra một ít gạo và mì gói, đặt xuống góc nhà. “Cô để đây cho con với mẹ nhé. Có gì khó thì nói với cô, đừng ngại.”

Bé Hòa gật đầu, mắt long lanh. “Cô giáo tốt với con quá. Con không biết trả ơn cô sao nữa.”

“Con không cần trả ơn,” Maria xoa đầu cô bé. “Cô làm vì cô muốn thôi. Con ngoan là cô vui rồi.”

Trên đường về, mưa vẫn rơi nặng hạt, thấm ướt áo Maria. Nhưng cô không thấy lạnh. Lòng cô ấm áp, như ngọn lửa nhỏ cháy mãi dù ngoài kia trời đất hỗn độn.

Dịch bệnh kéo dài, mang theo bao khó khăn. Người trong làng cãi nhau vì tranh giành thực phẩm, gia đình lục đục vì thiếu tiền. Chị Lan, dù giàu lên nhờ buôn bán, lại bị dân làng xa lánh vì sự keo kiệt. Trong khi đó, Maria vẫn lặng lẽ sống, ngày ngày cầu nguyện, giúp đỡ ai cần trong khả năng của mình.

Một buổi tối, khi mưa dứt, Maria ngồi bên bờ sông, nhìn ánh trăng phản chiếu trên mặt nước. Cô nhớ đến Anh Tâm, nhớ đến những ngày cô từng lao vào tranh giành để chứng tỏ mình. Giờ đây, cô không còn là Maria Hiền của ngày ấy. Cô chọn sống đơn giản, không màng danh lợi, không sợ khó khăn. Dù cuộc đời phía sau vẫn hỗn độn – dịch bệnh, thiên tai, lòng người thay đổi – cô vẫn tìm thấy sự an ổn trong tâm hồn.

Cha Phêrô từng nói với cô: “Bình an không phải là không có giông bão, mà là giữ được trái tim tĩnh lặng giữa giông bão.” Maria hiểu điều đó hơn bao giờ hết. Cô không giàu có, không nổi tiếng, nhưng cô có Bé Hòa, có lũ trẻ, có đức tin dẫn lối. Và thế là đủ.

Mùa xuân đến, mang theo làn gió mát lành thổi qua làng quê. Dòng sông giờ đây lấp lánh dưới ánh nắng, không còn dấu vết của những ngày lũ lụt hay dịch bệnh. Maria Hiền đứng trước hiên nhà, tay cầm một cành hoa dại Bé Hòa hái tặng cô hôm trước. Cô mỉm cười, cảm nhận sự yên bình hiếm hoi trong lòng. Dịch bệnh đã qua, trường học mở lại, và lớp giáo lý của cô cũng được tổ chức đều đặn. Cuộc sống dường như đang hồi sinh, và cô cũng vậy.

Nhưng không phải mọi thứ đều hoàn hảo. Chị Lan, dù giàu lên sau những ngày buôn bán thời dịch, lại ngày càng cô độc. Dân làng xa lánh chị ta vì lòng tham và sự ích kỷ. Một lần, Maria vô tình gặp Chị Lan ở chợ. Chị ta mặc áo mới, nhưng khuôn mặt hốc hác, ánh mắt mệt mỏi. “Maria, cô sống sao nổi với kiểu tử tế của cô vậy?” Chị Lan hỏi, giọng pha chút châm chọc. “Nhìn tôi đây, nhà cao cửa rộng, mà vẫn không vui. Còn cô thì nghèo, vậy sao lúc nào cũng cười được?”

Maria nhìn Chị Lan, không giận cũng không buồn. Cô đáp nhẹ: “Chị ạ, em không nghĩ nhiều đến những gì em không có. Em chỉ giữ những gì làm em vui thôi. Chị sống theo cách của chị, em sống theo cách của em.”

Chị Lan lắc đầu, bỏ đi. Maria đứng đó, nhìn theo bóng lưng chị ta khuất dần. Cô không trách Chị Lan, cũng không muốn nghĩ đến những lời chị ta nói nữa. Cô đã học được rằng, người không tốt thì không cần giữ trong lòng. Những chuyện không vui, cô sẽ gửi chúng cuốn theo dòng sông, ra tận biển khơi.

Một buổi chiều, Maria quyết định dọn dẹp căn nhà nhỏ của mình. Cô mở chiếc rương gỗ cũ dưới gầm giường, nơi cô cất giữ những kỷ vật của Anh Tâm. Bên trong là một chiếc áo anh từng mặc, vài lá thư anh viết cho cô, và một tấm ảnh hai người chụp bên dòng sông. Nhìn những món đồ ấy, trái tim cô chợt nhói lên. Bao lâu nay, cô vẫn giữ chúng như một cách để níu kéo anh, để sống với nỗi đau.

Nhưng hôm nay, cô cảm thấy đã đến lúc buông tay. Cô ngồi xuống sàn, cầm tấm ảnh lên, thì thầm: “Anh Tâm, em xin lỗi vì đã giữ anh lại quá lâu. Anh yên nghỉ nhé. Em sẽ sống tốt, vì anh và vì chính em.”

Maria mang những kỷ vật ra bờ sông. Cô thả từng chiếc lá thư xuống dòng nước, nhìn chúng trôi đi xa. Chiếc áo, cô gói lại, định sẽ tặng cho một người cần nó. Tấm ảnh, cô giữ lại, nhưng đặt nó vào một góc nhỏ trong nhà, không còn mang theo nỗi buồn mà là một kỷ niệm đẹp. Khi dòng sông cuốn đi những lá thư cuối cùng, cô cảm thấy nhẹ nhõm, như vừa trút bỏ một gánh nặng đè lên vai bao năm.

Tối đó, cô quỳ trước bàn thờ, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con gửi nỗi buồn của con ra khơi. Con không muốn giữ nó nữa. Xin Ngài cho con sức mạnh để sống với niềm vui và lòng biết ơn.” Lời cầu nguyện ấy như một làn sóng, cuốn trôi những muộn phiền còn sót lại trong lòng cô.

Thời gian trôi qua, Maria tiếp tục sống giản dị. Cô dạy học ở trường, dạy giáo lý ở nhà thờ, và thỉnh thoảng giúp đỡ những gia đình khó khăn trong làng. Bé Hòa giờ đã lớn hơn, trở thành người bạn nhỏ thân thiết của cô. Một ngày, cô bé chạy đến nhà Maria, tay cầm một chiếc hộp nhỏ. “Cô giáo, con làm cái này cho cô!” Bé Hòa reo lên, mở hộp ra. Bên trong là một chiếc vòng tay đan bằng cỏ, đơn sơ nhưng tỉ mỉ.

Maria cầm chiếc vòng, nước mắt chợt lăn dài. “Cảm ơn con, Hòa. Cô thích lắm.”

“Con muốn cô đeo nó, để cô nhớ con luôn tử tế với mọi người,” Bé Hòa nói, cười tươi.

Maria đeo chiếc vòng vào tay, lòng ấm áp. Cô nhận ra rằng, những món quà nhỏ bé như thế này – từ Bé Hòa, từ lũ trẻ, từ những người cô giúp đỡ – chính là phần thưởng lớn nhất mà cuộc sống dành cho cô. Cô không cần tiền bạc hay danh vọng, chỉ cần những giây phút như thế này là đủ.

Một buổi tối, Cha Phêrô đến thăm. Ông ngồi bên cô trên băng ghế gỗ, nhìn dòng sông lấp lánh dưới ánh trăng. “Maria, con đã đi một chặng đường dài,” ông nói. “Từ một cô gái đầy tham vọng, giờ con sống bình an hơn ai hết. Con có bao giờ hối tiếc không?”

Maria lắc đầu. “Không, thưa cha. Con từng nghĩ mình phải khôn ngoan hơn người khác, phải tranh giành để sống tốt. Nhưng giờ con hiểu, khôn ngoan không lại với trời. Thôi thì cứ mặc người đời khôn ngoan, con chỉ cần sống tử tế là đủ.”

Cha Phêrô gật đầu, mỉm cười. “Con nói đúng. Chúa không đòi hỏi chúng ta phải hơn người khác, mà chỉ cần chúng ta yêu thương và tin tưởng Ngài. Con đã làm được điều đó.”

Một ngày nọ, làng tổ chức lễ Phục Sinh. Nhà thờ nhỏ rộn ràng tiếng hát, tiếng cười. Maria đứng giữa ca đoàn, lần đầu tiên sau nhiều năm, cất giọng hát bài “Ave Maria”. Cô không hát để được khen, không hát để chứng tỏ mình. Cô hát vì muốn dâng lên Chúa niềm vui và lòng biết ơn.

Sau Thánh lễ, dân làng tụ tập bên dòng sông, thả hoa và đèn xuống nước để cầu bình an. Maria đứng bên Bé Hòa, nhìn những ngọn đèn trôi xa. Cô bé nắm tay cô, hỏi: “Cô giáo, cô có hạnh phúc không?”

Maria cúi xuống, ôm Bé Hòa vào lòng. “Có, Hòa ạ. Cô hạnh phúc vì có con, có mọi người, và có Chúa. Cô không cần gì hơn nữa.”

Đêm ấy, khi mọi người đã về, Maria ngồi một mình bên dòng sông. Cô nhìn dòng nước chảy mãi không ngừng, như cuộc đời với bao biến động. Nhưng giờ đây, cô không còn sợ hãi hay buồn đau. Cô đã gửi những chuyện không vui ra khơi, đã để những người không tốt rời khỏi tâm trí. Cô tin rằng, khi mình tử tế với đời, đời sẽ tử tế với mình – không phải bằng tiền bạc hay danh vọng, mà bằng sự bình an vĩnh cửu trong tâm hồn.

Cô nhắm mắt, thì thầm: “Lạy Chúa, cảm ơn Ngài vì tất cả.” Gió sông thổi qua, mang theo hương hoa dại và tiếng nước róc rách, như lời đáp dịu dàng từ trời cao.

Mùa hè năm sau, làng quê bên dòng sông đón một làn gió mới. Dịch bệnh đã qua, lũ lụt không còn đe dọa, và dân làng bắt đầu xây dựng lại cuộc sống. Maria Hiền, giờ đây 33 tuổi, vẫn sống trong căn nhà nhỏ cũ kỹ của mình. Cô không giàu có, không nổi tiếng, nhưng cái tên “Maria Hiền” đã trở thành một phần không thể thiếu trong cộng đồng giáo xứ. Người ta nhắc đến cô như một người phụ nữ dịu dàng, luôn sẵn lòng giúp đỡ, và mang lại niềm vui cho những ai gặp khó khăn.

Một buổi sáng, khi Maria đang tưới mấy chậu cây trước sân, Bé Hòa chạy đến, tay cầm một tờ giấy. “Cô giáo, con đậu lớp 6 rồi!” cô bé reo lên, khuôn mặt rạng rỡ. “Mẹ con bảo nhờ cô dạy con, con mới học giỏi được.”

Maria đặt bình nước xuống, ôm Bé Hòa vào lòng. “Con giỏi là do con chăm chỉ, cô chỉ giúp một chút thôi. Chúc mừng con nhé!” Cô lấy từ giỏ ra một chiếc bánh ngọt nhỏ, đưa cho Bé Hòa. “Coi như quà của cô.”

Bé Hòa cười tươi, rồi ngập ngừng nói: “Cô ơi, con muốn lớn lên được như cô. Con muốn giúp người khác, không phải để kiếm tiền, mà để họ vui như cô làm với con.”

Lời của Bé Hòa khiến Maria xúc động. Cô xoa đầu cô bé, nói: “Con cứ sống tử tế, Chúa sẽ dẫn lối cho con. Cô tin con sẽ làm được.”

Sau khi Bé Hòa chạy về, Maria ngồi xuống băng ghế gỗ, ngẫm nghĩ. Cô không ngờ những việc nhỏ bé mình làm – dạy học, chia sẻ chút gạo, an ủi người khác – lại có thể gieo mầm hy vọng trong lòng một đứa trẻ. Cô chợt nhận ra rằng, lòng tử tế không chỉ mang lại bình an cho bản thân, mà còn có thể lan tỏa, như những gợn sóng trên dòng sông.

Một buổi chiều, khi Maria đang chuẩn bị giáo án cho lớp giáo lý, một người phụ nữ lạ bước vào sân nhà cô. Người phụ nữ khoảng 40 tuổi, mặc áo dài giản dị, khuôn mặt khắc khổ nhưng đôi mắt sáng. “Chào cô, cô là Maria Hiền phải không?” bà hỏi, giọng hơi run.

“Vâng, chị ạ. Chị tìm tôi có việc gì không?” Maria đáp, mời người phụ nữ vào nhà.

Người phụ nữ ngồi xuống, tay nắm chặt chiếc túi vải. “Tôi tên là Thủy, ở làng bên kia sông. Tôi nghe người ta kể về cô – một giáo viên tử tế, hay giúp người nghèo. Tôi đến đây vì… tôi cần cô giúp.”

Maria lắng nghe, lòng thoáng tò mò. Chị Thủy kể rằng chồng chị qua đời vì dịch bệnh, để lại chị và hai đứa con nhỏ. Chị làm thuê khắp nơi nhưng không đủ sống, và ngôi nhà của họ sắp bị tịch thu vì nợ ngân hàng. “Tôi không biết cầu cứu ai,” chị Thủy nói, nước mắt lăn dài. “Tôi nghe nói cô từng giúp nhiều người qua cơn hoạn nạn, nên tôi đến nhờ cô. Cô có cách nào không?”

Maria im lặng một lúc, suy nghĩ. Cô không có tiền để cho Chị Thủy, nhưng cô không muốn từ chối. “Chị ơi, tôi không giàu, nhưng tôi sẽ cố giúp chị. Để tôi nói với Cha Phêrô, xem giáo xứ có thể hỗ trợ gì không. Chị về đi, mai tôi qua nhà chị nhé.”

Chị Thủy nắm tay Maria, nghẹn ngào: “Cảm ơn cô. Chỉ cần cô không bỏ rơi tôi, tôi đã thấy hy vọng rồi.”

Tối hôm đó, Maria đến gặp Cha Phêrô, kể lại câu chuyện của Chị Thủy. Cha gật đầu: “Giáo xứ mình khó khăn, nhưng không thể để người ta tuyệt vọng. Con cứ qua xem tình hình, rồi cha sẽ kêu gọi giáo dân quyên góp.”

Ngày hôm sau, Maria đạp xe qua sông, đến nhà Chị Thủy. Căn nhà nhỏ xiêu vẹo, hai đứa con của chị – một trai, một gái – đang chơi ngoài sân với đôi chân trần lem đất. Maria ngồi nói chuyện với chị, ghi lại những gì chị cần: gạo, tiền trả nợ, và việc làm ổn định. Trở về, cô cùng Cha Phêrô tổ chức một buổi quyên góp nhỏ trong giáo xứ. Dân làng, dù không giàu, vẫn sẵn lòng góp từng ít gạo, từng đồng tiền lẻ. Trong vòng một tuần, họ gom đủ để giúp Chị Thủy trả nợ và mua thức ăn cho mấy tháng tới.

Khi Maria mang số tiền và đồ đến, Chị Thủy ôm chầm lấy cô, khóc nức nở: “Cô là ân nhân của gia đình tôi. Tôi không biết làm sao để trả ơn cô.”

Maria cười dịu dàng: “Chị đừng nói vậy. Tôi chỉ làm điều tôi thấy đúng thôi. Chị sống tốt, nuôi hai đứa nhỏ nên người, là tôi vui rồi.”

Câu chuyện về Chị Thủy lan nhanh trong làng. Người ta bắt đầu nhìn Maria bằng ánh mắt khác – không chỉ là một giáo viên nghèo, mà là người mang lại hy vọng. Một số người, như Bé Hòa và Chị Thủy, thậm chí bắt đầu noi gương cô, làm những việc nhỏ để giúp đỡ người khác. Bé Hòa mang bánh chia cho bạn học, còn Chị Thủy, sau khi ổn định, bắt đầu may vá để tặng áo cho trẻ em nghèo.

Nhưng không phải ai cũng thay đổi. Chị Lan vẫn sống trong căn nhà khang trang, nhưng ngày càng cô độc. Một lần, chị ta gặp Maria bên dòng sông, giọng cay đắng: “Cô nghĩ cô tử tế là mọi người sẽ yêu quý cô sao? Đời này ai cũng ích kỷ cả. Cô làm bao nhiêu cũng chẳng thay đổi được gì đâu.”

Maria nhìn Chị Lan, không tranh cãi. Cô chỉ nói: “Chị ơi, em không mong thay đổi cả thế giới. Em chỉ muốn sống sao cho lòng mình không nặng nề. Chị sống kiểu của chị, em không phán xét. Nhưng em tin, tử tế với đời, đời sẽ tử tế lại với mình – không phải hôm nay, thì ngày mai.”

Chị Lan không đáp, quay đi. Maria không giữ chị lại. Cô đã học được rằng, không phải ai cũng hiểu được con đường cô chọn, và cô không cần phải thuyết phục họ. Cô chỉ cần sống đúng với chính mình.

Một buổi tối cuối hè, giáo xứ tổ chức lễ tạ ơn bên dòng sông. Dân làng thắp đèn, hát thánh ca, và cùng nhau chia sẻ những câu chuyện về lòng tử tế. Maria đứng giữa mọi người, không phải để nổi bật, mà để hòa mình vào niềm vui chung. Bé Hòa đứng bên cô, tay cầm chiếc đèn nhỏ, thì thầm: “Cô giáo, con muốn sau này cũng làm được như cô.”

Maria cười, nắm tay cô bé: “Con sẽ làm được, Hòa. Chỉ cần con tin vào Chúa và sống tử tế.”

Khi lễ tạ ơn kết thúc, Maria ngồi lại bên dòng sông, nhìn những ngọn đèn trôi xa. Cô nhớ đến Anh Tâm, nhớ đến những ngày cô từng đau khổ và nghi ngờ. Giờ đây, cô không còn oán trách Chúa hay cuộc đời. Cô đã tìm thấy ý nghĩa trong những điều giản dị – trong nụ cười của Bé Hòa, trong lời cảm ơn của Chị Thủy, trong sự bình an của chính mình.

Cô ngẩng lên nhìn bầu trời đầy sao, thầm nhủ: “Lạy Chúa, con không khôn ngoan hơn đời, nhưng con tin vào Ngài. Con đã sống tử tế, và Ngài đã cho con thấy đời cũng tử tế với con.” Gió sông thổi qua, mang theo tiếng nước róc rách, như một bài thánh ca vĩnh cửu vang vọng trong lòng cô.

Làng quê bên dòng sông chìm trong sắc vàng của lá bàng rơi. Maria Hiền ngồi trên băng ghế gỗ trước hiên nhà, tay cầm cuốn Kinh Thánh đã sờn gáy, mắt nhìn xa xăm về phía dòng nước lấp lánh dưới ánh hoàng hôn. Ở tuổi 33, cô không còn là cô gái đầy tham vọng ngày nào, cũng không còn là người phụ nữ chìm trong đau khổ sau cái chết của Anh Tâm. Cô giờ đây là một Maria Hiền khác – bình dị, mạnh mẽ, và tràn đầy niềm tin.

Cuộc sống của cô không thay đổi nhiều về vật chất. Căn nhà vẫn cũ, mái vẫn dột khi mưa lớn, và tiền lương giáo viên cùng chút hoa lợi từ mảnh vườn nhỏ chỉ đủ để cô sống qua ngày. Nhưng Maria không còn bận tâm đến những thiếu thốn ấy. Cô đã chọn một đời an ổn, không tranh giành, không ganh đua, và điều đó mang lại cho cô sự giàu có mà tiền bạc không thể mua được: sự bình an trong tâm hồn.

Bé Hòa giờ đã là một cô bé 9 tuổi, vẫn thường xuyên ghé thăm Maria sau giờ học. Một chiều, cô bé mang đến một bức tranh vẽ bằng bút chì: hình một người phụ nữ đứng bên dòng sông, tay cầm đèn, xung quanh là những gợn sóng lấp lánh. “Cô giáo, đây là cô đó,” Bé Hòa nói, cười tươi. “Con vẽ cô vì cô là ánh sáng của con.”

Maria cầm bức tranh, nước mắt lặng lẽ rơi. Cô ôm Bé Hòa vào lòng, thì thầm: “Cảm ơn con. Nhưng con mới là ánh sáng của cô. Con và mọi người đã dạy cô rằng sống tử tế là điều đáng giá nhất.”

Đêm ấy, Maria quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài vì đã dẫn con qua những ngày giông bão. Con từng nghĩ mình phải khôn ngoan hơn đời, phải tranh giành để sống tốt. Nhưng Ngài đã cho con thấy rằng khôn ngoan thật sự là tin vào Ngài, là sống tử tế với mọi người. Con gửi những nỗi buồn của con ra khơi, và Ngài đã trả lại con niềm vui.”

Lời cầu nguyện của Maria như một dòng sông, chảy mãi trong lòng cô, mang theo những ký ức cũ và gieo xuống những hạt giống mới. Cô nhớ đến Anh Tâm – người đã rời xa cô nhưng vẫn sống mãi trong trái tim cô như một bài học về tình yêu và sự hy sinh. Cô nhớ đến Chị Lan – người từng cười nhạo cô nhưng giờ đây sống cô đơn trong căn nhà khang trang. Cô nhớ đến Cha Phêrô, Bé Hòa, Chị Thủy, và những người dân làng – những người đã cùng cô viết nên câu chuyện về lòng tử tế.

Ngày lễ Các Thánh năm đó, giáo xứ tổ chức một buổi rước kiệu bên dòng sông. Maria đi giữa đoàn người, tay cầm ngọn nến nhỏ, hát bài thánh ca “Lạy Nữ Vương Bình An”. Tiếng hát của cô hòa cùng tiếng gió sông, vang vọng qua những mái nhà tranh. Dân làng đứng hai bên, thả hoa xuống nước, cầu chúc cho một năm mới an lành. Khi đoàn rước dừng lại bên bờ sông, Cha Phêrô bước đến bên Maria, đặt tay lên vai cô: “Maria, con là một chứng nhân sống động của đức tin. Con đã sống như Chúa dạy: yêu thương và phục vụ mà không màng danh lợi.”

Maria cúi đầu, mỉm cười: “Con chỉ làm những gì con thấy đúng, thưa cha. Con tin rằng khi mình tử tế với đời, đời sẽ tử tế lại với mình – không phải bằng cách con mong đợi, mà bằng cách Ngài an bài.”

Đêm buông xuống, Maria đứng một mình bên dòng sông, nhìn những bông hoa trôi xa theo dòng nước. Cô nhớ đến những câu thơ từng vang lên trong lòng mình:
“Sống phải biết mình biết ta / Bởi lòng nào muốn thiết tha tranh giành.
Bớt nghe bớt nói bớt nhìn / Để tâm thanh tịnh cho mình bình an.
Khôn lỏi khó bền, khôn ngoan khó bại / Chọn sống một đời an ổn / Mặc kệ phía sau hỗn độn cuộc đời.
Người không tốt thì không nghĩ tới / Chuyện không vui xin gửi cuốn ra khơi / Khôn ngoan không lại với trời / Thôi thì cứ mặc người đời khôn ngoan.”

Cô đã sống đúng như những lời ấy. Từ một cô gái đầy tham vọng, cô học cách biết mình biết ta, buông bỏ tranh giành. Cô bớt nghe những lời đàm tiếu, bớt nói những điều vô nghĩa, bớt nhìn những thứ làm cô đau lòng. Cô chọn khôn ngoan theo Chúa thay vì khôn lỏi theo đời, chọn một đời an ổn giữa bao hỗn độn, và gửi những nỗi buồn ra khơi để đón nhận niềm vui. Cô không cố gắng vượt qua sự khôn ngoan của trời, mà để mặc người đời sống theo cách của họ, còn cô sống theo cách của mình.

Gió sông thổi qua, mang theo hương hoa dại và tiếng nước róc rách. Maria nhắm mắt, cảm nhận sự bình an tràn ngập trong lòng. Cô biết rằng, dù cuộc đời có còn những giông bão phía trước, cô sẽ không lạc lối. Vì cô đã tìm thấy ánh sáng – ánh sáng từ đức tin, từ lòng tử tế, và từ tình yêu mà Chúa dành cho cô.

Dòng sông vẫn chảy, như một chứng nhân thầm lặng cho hành trình của Maria. Và trong dòng chảy ấy, cô thấy hình ảnh của chính mình – một người phụ nữ bình thường, nhưng đã sống một cuộc đời phi thường bằng trái tim rộng mở và niềm tin bất diệt.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!