
ĐỨC HY VỌNG: SỨ MẠNG CỦA NGƯỜI CÔNG GIÁO CHO THẾ GIỚI HÔM NAY
Lâu lắm rồi, tôi đã gặp một cô bé 15 tuổi tại bệnh viện, khuôn mặt em sáng ngời như một thiên thần nhưng lại đẫm lệ khi nhận tin mình mắc ung thư máu. Là một bác sĩ, tôi đã chứng kiến nhiều lần những khoảnh khắc sinh tử, nơi con người đối diện với nỗi đau và sự sợ hãi trước cái chết đang cận kề. Tôi cũng chứng kiến sự bất lực của y khoa trước những trường hợp vượt quá khả năng cứu chữa. Đồng thời, thế giới hôm nay đang đối mặt với những khủng hoảng chưa từng có: những cuộc tấn công khủng bố của các nhóm cực đoan, những cuộc di cư hàng loạt của cư dân Trung Đông chạy trốn bạo lực, những gia đình tan vỡ vì mất niềm tin vào tương lai, những người trẻ lạc lối trong cuộc sống, và những thách thức môi trường đe dọa sự tồn vong của nhân loại. Tất cả những thực tại này đặt ra câu hỏi lớn: Làm thế nào để con người tìm thấy niềm hy vọng giữa muôn vàn thử thách?
Câu chuyện về Socrates, nhà hiền triết Hy Lạp, có lẽ là một lời nhắc nhở sâu sắc. Khi bị một học giả ngụy biện hỏi: “Trong các vật, vật gì vững bền nhất?”, Socrates trả lời: “Hy vọng, vì khi con người mất hết tất cả, nó vẫn còn.” Lời đáp này không chỉ là một triết lý cổ xưa mà còn là một chân lý vượt thời gian, đặc biệt trong bối cảnh thế giới hiện đại. Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 6/2015, linh mục Timothy Radcliffe, nguyên tổng quyền Dòng Đa Minh, đã nhấn mạnh rằng con người hôm nay đang khao khát niềm hy vọng. Thách đố lớn nhất của thời đại chúng ta là khơi dậy và thắp sáng niềm hy vọng trong lòng nhân loại. Với bài viết này, tôi mong muốn củng cố niềm hy vọng Kitô giáo, kêu gọi người Công giáo trở thành chứng tá sống động của niềm vui và hy vọng trong một thế giới đầy bất ổn và đau khổ.
Bài viết được chia thành bốn phần chính: (1) Nền tảng Kinh Thánh của đức hy vọng, (2) Hy vọng như một nhân đức đối thần trong đời sống luân lý, (3) Hy vọng trong y khoa và cuộc sống, và (4) Hy vọng của người tu sĩ. Qua mỗi phần, tôi sẽ trình bày cách niềm hy vọng không chỉ là một khái niệm thần học trừu tượng mà còn là một sức mạnh cụ thể, định hình đời sống cá nhân và cộng đoàn, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.
1. Nền tảng Kinh Thánh của đức hy vọng
Kinh Thánh là kho tàng phong phú về những lời hứa của Thiên Chúa, những bảo chứng cho niềm hy vọng, và con đường dẫn đưa con người tới đích điểm của hy vọng – đó là sự sống vĩnh cửu trong Thiên Chúa. Để hiểu rõ hơn về đức hy vọng, chúng ta cần khám phá ba câu hỏi cốt lõi: Thiên Chúa hứa gì cho nhân loại? Ai hoặc điều gì bảo chứng cho lời hứa ấy? Và con đường nào dẫn chúng ta đến chiến thắng để nhận lãnh lời hứa?
1.1. Thiên Chúa hứa gì cho nhân loại?
Từ Cựu Ước đến Tân Ước, Thiên Chúa đã không ngừng lặp lại lời hứa về một tương lai tràn đầy hy vọng cho con cái Ngài. Lời hứa này được diễn tả cách sống động trong sách Khải Huyền: “Bấy giờ tôi thấy trời mới đất mới, vì trời cũ đất cũ đã biến mất, và biển cũng không còn nữa. Và tôi thấy Thành thánh là Giêrusalem mới, từ trời, từ nơi Thiên Chúa mà xuống, sẵn sàng như tân nương trang điểm để đón tân lang” (Kh 21, 1-2). Trời mới đất mới không chỉ là một hình ảnh thiêng liêng mà là lời cam kết của Thiên Chúa về một thực tại mới, nơi mọi đau khổ, sự chết, và nước mắt sẽ bị xóa bỏ. Thiên Chúa tuyên bố: “Ta làm cho mọi sự trở nên mới” (Kh 21, 5), và Ngài xác quyết rằng những lời này “đáng tin cậy và chân thật” (Kh 21, 5).
Lời hứa về trời mới đất mới không phải là một viễn cảnh mơ hồ. Trong Cựu Ước, Thiên Chúa đã hứa với dân Israel một Đất Hứa “chan hòa sữa và mật” (Xh 3, 8). Tuy nhiên, Đất Hứa ấy chỉ là một hình ảnh tiên báo về lời hứa tối hậu trong Tân Ước: sự sống vĩnh cửu trong vương quốc của Thiên Chúa. Sách Khải Huyền mô tả một thế giới nơi “Thiên Chúa sẽ lau sạch nước mắt họ, sẽ không còn sự chết, cũng chẳng còn tang tóc, kêu than và đau khổ nữa” (Kh 21, 4). Đây là niềm hy vọng tối hậu của người Kitô hữu: một thế giới được đổi mới, nơi con người được sống trong sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa.
Tuy nhiên, lời hứa này không được ban cách tự động cho mọi người. Thiên Chúa đặt ra một điều kiện: “Ai thắng sẽ được thừa hưởng hồng ân đó” (Kh 21, 7). Điều này dẫn chúng ta đến câu hỏi tiếp theo: Thắng điều gì, và dựa vào sức mạnh nào?
1.2. Thắng điều gì và dựa vào sức mạnh nào?
Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Rôma, đã trả lời câu hỏi này một cách rõ ràng: “Ai có thể tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Đức Kitô? Phải chăng là gian truân, khốn khổ, đói rách, hiểm nguy, bắt bớ, gươm giáo? Nhưng trong mọi thử thách ấy chúng ta toàn thắng nhờ Đấng đã yêu mến chúng ta” (Rm 8, 35-37). Thắng, trong ngữ cảnh Kitô giáo, là vượt qua mọi thế lực cố gắng tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa, được thể hiện nơi Đức Giêsu Kitô. Thánh Phaolô liệt kê các thế lực này: “sự chết hay sự sống, thiên thần hay ma vương quỷ lực, hiện tại hay tương lai, hoặc bất cứ sức mạnh nào, trời cao hay vực thẳm hay bất cứ một loài thọ tạo nào khác” (Rm 8, 38-39). Không có gì, dù là đau khổ, sự chết, hay thế lực siêu nhiên, có thể ngăn cản tình yêu của Thiên Chúa đến với chúng ta.
Điều đặc biệt trong lời khẳng định của Thánh Phaolô là chúng ta không chiến thắng nhờ sức mạnh của chính mình, mà “nhờ Đấng đã yêu mến chúng ta” (Rm 8, 37). Niềm hy vọng Kitô giáo không dựa trên khả năng con người, mà dựa trên tình yêu vô điều kiện của Đức Kitô, Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta. Chính Ngài là “bảo chứng” cho lời hứa của Thiên Chúa. Thánh Phaolô nhấn mạnh: “Nếu Thiên Chúa bênh vực chúng ta, ai có thể chống lại chúng ta? Đến như chính Con Một, Thiên Chúa cũng chẳng tiếc, nhưng đã trao nộp vì hết thảy chúng ta” (Rm 8, 31-32). Đức Giêsu Kitô, Đấng đang ngự bên hữu Thiên Chúa và chuyển cầu cho chúng ta, là lý do khiến chúng ta có thể hy vọng ngay cả trong những hoàn cảnh tuyệt vọng nhất.
1.3. Con đường nào dẫn tới chiến thắng?
Con đường dẫn tới chiến thắng là con đường mà chính Đức Giêsu đã đi: con đường của thập giá. Trong Tin Mừng Gioan, Đức Giêsu ví mình như hạt lúa gieo vào lòng đất: “Nếu hạt lúa gieo vào lòng đất không chết đi, thì nó chỉ trơ trọi một mình; nhưng nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hạt khác” (Ga 12, 24). Con đường này đòi hỏi sự từ bỏ, hy sinh, và phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa. Đức Giêsu mời gọi chúng ta: “Ai phục vụ Thầy, thì hãy theo Thầy, và Thầy ở đâu, kẻ phục vụ Thầy cũng sẽ ở đó” (Ga 12, 26). Lời mời gọi này vừa là một vinh dự lớn lao – được đồng hành với Chúa – vừa là một thách đố, vì con đường của Đức Giêsu dẫn qua đau khổ và cái chết trước khi tới vinh quang.
Chính Đức Giêsu cũng đã trải qua sự xao xuyến khi đối diện với thập giá. Ngài thốt lên: “Bây giờ tâm hồn Thầy xao xuyến. Thầy biết nói gì đây?” (Ga 12, 27). Tuy nhiên, Ngài đã phó thác hoàn toàn vào Chúa Cha, và Chúa Cha đã xác nhận: “Ta đã tôn vinh danh Ta và Ta sẽ còn tôn vinh nữa” (Ga 12, 28). Con đường thập giá không phải là một thất bại, mà là con đường dẫn tới chiến thắng vinh quang. Người Kitô hữu được mời gọi bước theo con đường này, không phải một mình, mà luôn có Đức Giêsu đồng hành.
1.4. Hy vọng trong bối cảnh thế giới hôm nay
Trong bối cảnh thế giới hiện nay, niềm hy vọng dựa trên lời hứa của Thiên Chúa trở nên đặc biệt quan trọng. Khi các cuộc khủng hoảng nhân đạo, môi trường, và đạo đức gia tăng, con người dễ rơi vào tuyệt vọng. Tuy nhiên, Kinh Thánh nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi dân Ngài. Ngay cả trong những thời khắc đen tối nhất, Ngài vẫn là nguồn hy vọng vững chắc. Sách Khải Huyền khẳng định: “Vì Con Chiên đang ngự ở giữa ngai sẽ chăn dắt và dẫn đưa họ tới nguồn nước trường sinh. Và Thiên Chúa sẽ lau sạch nước mắt họ” (Kh 7, 17). Đây là lời hứa mang lại sức mạnh để chúng ta tiếp tục tiến bước, bất chấp những khó khăn của thời đại.
2. Hy Vọng: Nhân đức đối thần trong đời sống luân lý
Hy vọng, hay còn gọi là đức cậy, là một trong ba nhân đức đối thần (cùng với đức tin và đức mến). Trong thần học Công giáo, đức hy vọng không chỉ là một cảm xúc hay mong muốn mơ hồ, mà là một thái độ sống cắm rễ sâu vào Thiên Chúa, hướng tới sự sống vĩnh cửu. Đức hy vọng định hình đời sống luân lý của người Kitô hữu, giúp họ vượt qua những thử thách và đau khổ của cuộc đời.
2.1. Đức hy vọng trong truyền thống Kinh Thánh
Câu chuyện của Tổ phụ Abraham là một ví dụ điển hình về đức hy vọng. Dù đối diện với thực tế tuyệt vọng – ông và bà Sara đã già, không còn khả năng sinh con – Abraham vẫn tin vào lời hứa của Thiên Chúa rằng ông sẽ trở thành “tổ phụ nhiều dân tộc” (St 17, 4). Thánh Phaolô viết: “Mặc dầu không còn gì để trông cậy, ông vẫn trông cậy và vững tin” (Rm 4, 18). Niềm tin và hy vọng của Abraham đã được đền đáp khi Thiên Chúa thực hiện lời hứa qua việc ban cho ông Isaac, và qua thử thách hiến tế Isaac, đức hy vọng của Abraham được thanh luyện (x. St 22, 1-18). Abraham trở thành “Cha của kẻ tin” (GLHTCG 1819), là mẫu gương cho mọi người Kitô hữu về việc đặt trọn niềm hy vọng vào Thiên Chúa.
Đức hy vọng không phải là một ảo tưởng về một cuộc sống trần thế không có đau khổ. Thay vào đó, nó là thái độ bình tâm đón nhận những thử thách của cuộc đời, dựa trên niềm tin rằng Thiên Chúa luôn trung thành với lời hứa của Ngài. Sách Dothái khẳng định: “Ta hãy tiếp tục tuyên xưng niềm hy vọng của chúng ta cách vững vàng vì Đấng đã hứa là Đấng trung tín” (Dt 10, 23). Đức hy vọng được củng cố bởi Thánh Thần, như Thánh Phaolô viết: “Thiên Chúa tuôn đổ đầy tràn ơn Thánh Thần xuống trên chúng ta, nhờ Đức Giêsu Kitô, Đấng Cứu Độ chúng ta” (Tt 3, 6-7).
2.2. Thiên Chúa: Lý do và đối tượng của đức hy vọng
Đức hy vọng khác với những dạng hy vọng trần thế ở chỗ nó không dựa trên những điều tạm bợ, mà cắm rễ vào Thiên Chúa – Đấng đã phục sinh Đức Giêsu từ cõi chết. Thiên Chúa là lý do chính yếu khiến chúng ta hy vọng, vì Ngài là Đấng quyền năng và yêu thương, luôn giữ lời hứa. Đức hy vọng mang lại niềm vui sâu thẳm ngay cả trong những thử thách lớn nhất, như Thánh Phaolô khuyến khích: “Hãy vui mừng trong hy vọng, kiên nhẫn khi gặp gian truân” (Rm 12, 12).
Theo Giáo lý Hội Thánh Công giáo, đức hy vọng “bảo vệ chúng ta khỏi sự nản chí, nâng đỡ khi bị bỏ rơi, mở rộng trái tim bằng sự mong đợi vinh phúc vĩnh cửu, gìn giữ chúng ta khỏi tính ích kỷ và đưa chúng ta đến với vinh phúc của đức mến” (GLHTCG 1818). Đức hy vọng không chỉ hướng tới hạnh phúc cá nhân, mà còn thúc đẩy người Kitô hữu sống cho người khác, chia sẻ niềm hy vọng với những ai đang đau khổ.
2.3. Đức hy vọng trong các mối phúc
Các mối phúc, được Đức Giêsu công bố trong Bài Giảng trên Núi, là bản tuyên ngôn về niềm hy vọng Kitô giáo. Các mối phúc hướng con người tới Nước Trời, là “Trời mới đất mới” mà Thiên Chúa đã hứa. Để đạt được Nước Trời, các môn đệ của Đức Giêsu phải vượt qua những thử thách, như nghèo khó, đau khổ, và bách hại (GLHTCG 1820).
Trong buổi tiếp kiến ngày 6 tháng 8 năm 2014, Đức Thánh Cha Phanxicô đã giải thích rằng các mối phúc là “luật mới của giao ước” do Đức Giêsu thiết lập. Các mối phúc không chỉ là những lời dạy luân lý, mà là con đường dẫn tới hạnh phúc vĩnh cửu. Đặc biệt, hai mối phúc nổi bật liên quan đến đức hy vọng là mối phúc thứ hai: “Phúc thay ai khóc than, vì sẽ được an ủi” (Mt 5, 4), và mối phúc thứ tám: “Phúc thay ai bị bách hại vì sống công chính, vì Nước Trời là của họ” (Mt 5, 10). Những lời này khẳng định rằng đau khổ và bách hại không phải là dấu chấm hết, mà là con đường dẫn tới sự an ủi và vinh quang trong Thiên Chúa.
2.4. Ý nghĩa của đau khổ và sự chết
Đau khổ và sự chết là hai thực tại không thể tránh khỏi trong đời sống con người. Trong một thế giới bị ảnh hưởng bởi “văn hóa sự chết” (x. Evangelium Vitae 15), nhiều người xem đau khổ như một sự dữ cần loại bỏ bằng mọi giá. Tuy nhiên, trong nhãn quan Kitô giáo, đau khổ có một ý nghĩa sâu sắc khi được sống trong sự kết hiệp với Đức Giêsu.
Đức Giêsu đã biến đau khổ và cái chết thành con đường dẫn tới sự sống qua cuộc khổ nạn và phục sinh của Ngài. Người Kitô hữu được mời gọi sống đau khổ như Đức Giêsu: không chạy trốn, mà đón nhận với lòng tin và hy vọng. Đức Gioan Phaolô II từng nhấn mạnh rằng đau khổ, khi được kết hiệp với thập giá của Đức Giêsu, trở thành một phương thế để tham dự vào chương trình cứu độ của Thiên Chúa (x. Salvifici Doloris). Qua đau khổ, chúng ta cảm nghiệm được tình yêu và sức mạnh của Thiên Chúa, Đấng đã trở thành người để chia sẻ những đau thương của nhân loại.
Một câu chuyện minh họa sống động về ý nghĩa của đau khổ là giấc mơ về những dấu chân trên cát. Trong giấc mơ, một người nhận thấy rằng trong những lúc khó khăn nhất của cuộc đời, chỉ có một đôi dấu chân trên cát. Anh ta hoang mang hỏi Chúa: “Tại sao trong những lúc con cần Chúa nhất, Chúa lại bỏ con?” Chúa trả lời: “Hỡi con yêu dấu, trong những thời gian thử thách nhất, khi con thấy chỉ có một đôi dấu chân, đó chính là lúc Ta bồng ẵm con trên tay Ta.” Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi chúng ta, ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất. Lời Chúa Giêsu khẳng định: “Ta chẳng lìa con, chẳng bỏ con bao giờ” (Dt 13, 5).
2.5. Đức hy vọng trong đời sống luân lý
Đức hy vọng không chỉ là một thái độ thiêng liêng, mà còn định hình cách chúng ta sống đời sống luân lý. Nó giúp chúng ta vượt qua cám dỗ của sự ích kỷ, nản chí, và tuyệt vọng. Đức hy vọng thúc đẩy chúng ta sống theo các giới răn của Thiên Chúa, yêu thương tha nhân, và xây dựng một thế giới công bằng hơn. Trong bối cảnh thế giới hôm nay, nơi mà nhiều người bị cám dỗ bởi chủ nghĩa tiêu thụ và hưởng thụ, đức hy vọng nhắc nhở chúng ta rằng hạnh phúc đích thực không nằm ở của cải vật chất, mà ở sự hiệp thông với Thiên Chúa và tha nhân.
3. Hy vọng trong y khoa và cuộc sống
Là một bác sĩ, tôi đã chứng kiến sức mạnh của niềm hy vọng trong việc chữa lành không chỉ thân xác mà cả tâm hồn con người. Y khoa hiện đại, dù đã đạt được những tiến bộ vượt bậc, vẫn có những giới hạn không thể vượt qua. Trong những trường hợp ấy, niềm hy vọng trở thành một liều thuốc tinh thần, giúp bệnh nhân và gia đình họ tìm thấy ý nghĩa trong đau khổ và cái chết.
3.1. Tầm quan trọng của tâm lý trong y khoa
Khi còn là một bác sĩ trẻ tại bệnh viện Lê Lợi, tôi từng được một bệnh nhân nam 16 tuổi nói: “Bác sĩ ơi, bác sĩ hay cười làm cho em thấy rất vui, chỉ cần nhìn bác sĩ cười là em thấy khỏe nhiều.” Lời nói ấy đã khắc sâu trong tôi về vai trò của tâm lý trong điều trị. Một nụ cười, một lời động viên, hay một thái độ lạc quan từ bác sĩ có thể làm thay đổi tâm trạng của bệnh nhân, giúp họ đáp ứng tốt hơn với các phương pháp điều trị.
Nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh rằng tâm lý tích cực có ảnh hưởng lớn đến quá trình hồi phục. Những bệnh nhân lạc quan thường có hệ miễn dịch mạnh hơn, khả năng chịu đựng đau đớn tốt hơn, và thời gian hồi phục nhanh hơn. Ngược lại, lo âu và stress có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe.
3.2. Tác hại của stress đối với sức khỏe
Stress là một trong những nguyên nhân chính gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Khi cơ thể rơi vào trạng thái stress, hạch hạnh nhân (amygdala) trong não nhận diện nguy hiểm và gửi tín hiệu đến vùng não dưới đồi (hypothalamus), kích hoạt phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”. Tuyến thượng thận tiết ra adrenaline và cortisol, gây ra các thay đổi sinh lý như tăng nhịp tim, tăng huyết áp, và căng cơ.
Nếu stress kéo dài, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:
- Bệnh tim và thận: Adrenaline làm tim đập nhanh và các mạch máu co bóp, dẫn đến tăng huyết áp và tổn thương thận.
- Rối loạn tiêu hóa: Stress làm giảm hoạt động của dạ dày, gây chướng hơi, đầy bụng, và thậm chí viêm loét dạ dày.
- Suy giảm trí nhớ và trầm cảm: Stress mãn tính ảnh hưởng đến não, làm giảm trí nhớ, gây đau đầu, và tăng nguy cơ trầm cảm.
- Lão hóa da và giảm sức đề kháng: Stress kích thích các tuyến nhờn, làm da nổi mụn và nhanh lão hóa. Hệ miễn dịch suy yếu khiến cơ thể dễ mắc bệnh.
- Rối loạn tình dục: Stress làm giảm ham muốn và khả năng tình dục.
Stress không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn làm suy giảm khả năng tư duy, tự kiểm soát, và phán đoán. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, stress có thể dẫn đến hành vi tự hủy hoại, thậm chí tự sát.
3.3. Các phương pháp chống stress
Để đối phó với stress, điều quan trọng nhất là thay đổi thái độ và lối sống. Một số phương pháp hiệu quả bao gồm:
- Thư giãn và kiểm soát cảm xúc: Hít thở sâu, tập yoga, hoặc thiền định giúp giảm căng thẳng và lấy lại sự bình an.
- Tập thể dục: Các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, hoặc chơi thể thao giúp giải phóng endorphin, cải thiện tâm trạng.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung vitamin D, B, và các vi chất cần thiết để hỗ trợ cơ thể chống lại stress. Hạn chế cà phê, rượu, và các chất kích thích.
- Ngủ đủ giấc: Một giấc ngủ điều độ giúp tái tạo năng lượng và cải thiện sức khỏe tinh thần.
- Chia sẻ và kết nối: Nói chuyện với bạn bè, gia đình, hoặc người linh hướng giúp giải tỏa cảm xúc và tìm thấy sự đồng cảm.
- Tham gia cộng đồng: Tham gia các hoạt động công ích hoặc thiện nguyện giúp con người tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống.
3.4. Những câu chuyện về hy vọng trong y khoa
Nhiều trường hợp thực tế về nhiều câu chuyện về sự chiến thắng của niềm hy vọng trước tuyệt vọng. Một lần, tôi khám cho một bệnh nhân được chẩn đoán u nang buồng trứng từ một bệnh viện tỉnh. Cô ấy lo lắng đến mức mất ngủ và sụt cân nghiêm trọng. Sau khi kiểm tra, tôi phát hiện đó chỉ là một nang chức năng đã tự biến mất. Khi tôi giải thích điều này, khuôn mặt bệnh nhân sáng lên, và cô ấy nói: “Tôi cảm thấy khỏe hẳn!” Một lời giải thích rõ ràng, kèm theo thái độ tích cực, có thể giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ hãi.
Một trường hợp khác là cô gái 21 tuổi mang thai tháng thứ năm mà không hề hay biết. Khi biết tin, cô khóc tức tưởi và đòi phá thai vì cô là nạn nhân của một vụ bạo lực tình dục. Tôi đã cho cô xem hình ảnh siêu âm của thai nhi, giải thích về giá trị của sự sống, và hứa sẽ hỗ trợ cô trong suốt thai kỳ. Cuối cùng, cô quyết định giữ lại đứa con và tìm thấy niềm vui trong vai trò làm mẹ. Câu chuyện này nhắc nhở tôi rằng sứ mạng của người Công giáo không chỉ là cứu chữa thân xác, mà còn là khơi dậy niềm hy vọng và bảo vệ sự sống.
Một kỷ niệm đau buồn nhưng sâu sắc là trường hợp cô giáo dạy tim mạch của tôi, một bác sĩ tài năng, qua đời vì đột quỵ ở tuổi 49. Dù được phẫu thuật bởi các chuyên gia hàng đầu, cô vẫn không qua khỏi. Sự ra đi của cô khiến tôi nhận ra sự giới hạn của y khoa và tầm quan trọng của niềm hy vọng vào Thiên Chúa, Đấng là cứu cánh cuối cùng của cuộc đời.
3.5. Hy vọng trong những giây phút cuối đời
Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi là trường hợp một bệnh nhân nam hơn 60 tuổi, nhập viện trong tình trạng suy hô hấp nặng do tràn khí màng phổi. Tiên lượng của ông rất xấu, và ông biết mình không còn sống được bao lâu. Ông nói với tôi: “Bác sĩ cố gắng cứu cho tôi sống thêm một giờ nữa, để tôi suy gẫm về cuộc đời mình.” Là một người Công giáo, ông đã được chịu bí tích Xức Dầu và rước Mình Thánh Chúa trước khi qua đời trong bình an. Dù tôi không thể cứu sống ông, tôi đã giúp ông ra đi với niềm hy vọng và sự bình an trong tâm hồn. Điều này nhắc nhở tôi rằng sứ mạng của một bác sĩ không chỉ là chữa lành thân xác, mà còn là chăm sóc tâm hồn, giúp bệnh nhân đối diện với cái chết bằng đức tin và hy vọng.
4. Hy vọng của người tu sĩ
Chúng ta thường đã trải qua hành trình ơn gọi đầy thách đố nhưng cũng tràn ngập niềm vui và bình an. Quyết định từ bỏ cuộc sống gia đình để dâng hiến cho Thiên Chúa không hề dễ dàng, đặc biệt khi tôi đã là một bác sĩ thành công. Tuy nhiên, chính trong những giây phút đối diện với cái chết của bệnh nhân, tôi cảm nhận được sự kêu gọi sâu xa để tìm kiếm Đấng Vĩnh Cửu.
4.1. Hành trình ơn gọi
Thường thì khi đi tu, chúng ta hay vấp phải sự phản đối từ gia đình và bạn bè. Một người bạn thân thậm chí trách tôi là “đứa con bất hiếu” vì từ bỏ sự nghiệp y khoa để theo đuổi đời sống tu trì. Một đồng nghiệp Tin Lành nhận xét rằng tôi “quá tình cảm” để trở thành nữ tu. Tuy nhiên, sau một tháng, cô ấy thay đổi suy nghĩ khi thấy tôi luôn vui vẻ và bình an sau quyết định đi tu. Chính niềm vui và sự bình an ấy đã trở thành dấu chỉ cho tôi rằng tôi đang đi đúng con đường mà Thiên Chúa muốn.
4.2. Vai trò của người tu sĩ trong việc thắp sáng niềm hy vọng
Trong Thánh lễ khai mạc Năm Đời sống Thánh hiến, Đức Thánh Cha Phanxicô đã kêu gọi các tu sĩ trở thành “ánh sáng cho thế giới” bằng đời sống chứng tá ngôn sứ. Ngài nhấn mạnh ba từ khóa cho đời sống thánh hiến: vui tươi, can đảm, và hiệp thông. Người tu sĩ được mời gọi sống niềm vui Tin Mừng, can đảm đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, và xây dựng cộng đoàn yêu thương, đặc biệt với những người nghèo khổ.
Người tu sĩ là chứng tá sống động của niềm hy vọng trong một thế giới đầy bất ổn. Bằng cách sống đơn sơ, cầu nguyện, và phục vụ, người tu sĩ nhắc nhở con người rằng hạnh phúc đích thực không nằm ở của cải vật chất, mà ở sự hiệp thông với Thiên Chúa. Trong bối cảnh thế giới hôm nay, khi nhiều người mất phương hướng và niềm tin, người tu sĩ được mời gọi trở thành ngọn đèn hy vọng, chiếu sáng con đường dẫn tới Thiên Chúa.
4.3. Hy vọng trong đời sống thánh hiến
Tổng Giám Mục José Rodriguez Carballo, trong bài nói chuyện tại Giêrusalem nhân dịp Năm Đời sống Thánh hiến (22/4/2015), đã nhấn mạnh rằng đời sống thánh hiến là một hành trình “vượt qua hiện tại gian khổ với lòng say mê và hướng về tương lai với niềm hy vọng.” Người tu sĩ không chạy trốn khỏi những khó khăn của thế giới, mà đón nhận chúng với lòng tin rằng Thiên Chúa đang hoạt động trong mọi sự.
Đối với tôi, niềm hy vọng trong đời sống thánh hiến được thể hiện qua việc phục vụ bệnh nhân, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị bỏ rơi. Mỗi lần tôi chăm sóc một bệnh nhân, tôi thấy khuôn mặt của Đức Giêsu trong họ. Chính Đức Giêsu đã nói: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta” (Mt 25, 40). Niềm hy vọng của người tu sĩ không chỉ là hy vọng cho bản thân, mà là hy vọng được chia sẻ với toàn thể nhân loại.
Kết luận
Đại hội Thánh Thể tại Philippines vào tháng 1 năm 2016 đã chọn chủ đề “Niềm Hy Vọng”, như một lời nhắc nhở rằng thế giới hôm nay cần những chứng tá sống động của niềm hy vọng Kitô giáo. Người Công giáo, đặc biệt là các tu sĩ, được mời gọi trở thành ngọn lửa hy vọng trong bóng tối của đau khổ và bất công. Niềm hy vọng ấy không dựa trên sức mạnh con người, mà cắm rễ sâu vào Thiên Chúa – Đấng đã hứa ban cho chúng ta trời mới đất mới.
Trong một thế giới đầy thử thách, sứ mạng của người Công giáo là thắp sáng niềm hy vọng bằng đời sống đức tin, đức cậy, và đức mến. Chúng ta được mời gọi sống như những chứng nhân của niềm vui Phục Sinh, mang Tin Mừng đến với những ai đang đau khổ và tuyệt vọng. Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã nói: “Hãy lay động thế giới! Hãy chiếu sáng thế giới bằng