Chưa phân loại

DƯỚI ÁNH ĐÈN DẦU (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

DƯỚI ÁNH ĐÈN DẦU

Mưa rơi xối xả trên mái nhà thờ cũ kỹ, từng giọt nước thấm qua kẽ ngói, nhỏ xuống nền đá lạnh lẽo. Cha Phêrô ngồi bên chiếc bàn gỗ nhỏ trong căn phòng hậu cung, tay cầm cuốn Kinh Thánh đã sờn gáy, mắt nhòa đi vì mệt mỏi. Ông mới đến làng này được ba tháng, nhưng dường như ba tháng ấy dài như ba năm. Giáo dân ở đây nghèo, đời sống khó khăn, và nhà thờ thì như một người già nua đang thở những hơi cuối cùng. Ông muốn làm thật nhiều: sửa nhà thờ, giúp đỡ người bệnh, dạy giáo lý cho đám trẻ con đen nhẻm chạy nhảy ngoài sân. Nhưng càng làm, ông càng thấy mình đuối sức. Đêm qua, ông thức trắng để viết bài giảng, sáng nay lại chạy qua nhà bà cụ Tư ở đầu làng vì cụ ngã bệnh. Giờ đây, ngồi đây, ông cảm thấy đôi tay mình run run, không phải vì lạnh, mà vì cái gì đó sâu thẳm hơn.

Tiếng gõ cửa nhẹ nhàng kéo ông ra khỏi dòng suy nghĩ. Chị Maria Hạnh bước vào, trên tay cầm một bát cháo nóng bốc khói. Chị mặc chiếc áo dài bạc màu, khuôn mặt hốc hác nhưng đôi mắt vẫn sáng lên niềm tin. “Cha ăn chút cháo đi, con vừa nấu xong. Cha mà không giữ sức, ai lo cho tụi con đây?” – chị nói, giọng dịu dàng nhưng pha chút lo lắng. Cha Phêrô cười nhẹ, xua tay: “Chị lo cho mấy đứa nhỏ ở nhà đi, tôi khỏe mà.” Nhưng chị Hạnh lắc đầu: “Con lo được. Cha cứ ăn đi, đừng để con áy náy.” Ông cầm bát cháo, lòng ấm lên, nhưng cũng thoáng nghĩ: “Mình có đáng được chăm sóc thế này không, khi ngoài kia còn bao người đói khổ hơn?”

Cách nhà thờ vài con đường, anh Tâm ngồi trong căn nhà ngói khang trang, tay cầm ly rượu gạo, mắt nhìn ra cơn mưa. Anh vừa từ chối lời mời của ông trưởng ban hành giáo đến xin đóng góp sửa nhà thờ. “Nhà thờ sập thì đã có cha xứ lo, tôi phải giữ tiền nuôi vợ con chứ,” – anh tự nhủ. Của cải anh tích cóp được là mồ hôi nước mắt, anh không muốn san sẻ cho ai. Nhưng đêm đó, khi tiếng mưa vẫn rả rích, anh nghe tiếng khóc của một đứa trẻ đâu đó ngoài ngõ. Anh đóng cửa chặt hơn, cố không nghĩ đến, nhưng lòng lại dấy lên một cảm giác khó chịu khó tả.

Ba con người, ba cuộc đời, tưởng chừng chẳng liên quan, nhưng tất cả đều đang đứng trước câu hỏi mà chính họ chưa nhận ra: Yêu mình là gì? Và đâu là ranh giới giữa yêu mình và sống ích kỷ? Cơn bão lớn sắp đến sẽ cuốn họ vào một hành trình, nơi họ phải đối diện với chính mình dưới ánh sáng của Chúa.

Mưa không ngừng rơi, ngày qua ngày, như thể bầu trời muốn trút hết nỗi uất ức xuống ngôi làng nhỏ bé. Đến ngày thứ tư, gió bắt đầu gầm rú, cuốn theo những cành cây khô gãy rạp xuống đường. Cha Phêrô đứng trước cửa nhà thờ, áo dòng ướt sũng, tay ôm chặt cây thánh giá gỗ treo trên ngực. Ông nghe tiếng giáo dân la hét từ xa – cơn bão đã đến, mạnh hơn bất kỳ ai dự đoán. Nhà thờ rung lên từng hồi khi những cơn gió điên cuồng đập vào tường, và rồi, với một tiếng “rắc” kinh hoàng, góc mái phía đông sụp xuống, để lại một lỗ hổng lớn trên trần. Nước mưa tràn vào, cuốn theo bụi đất và mảnh vỡ.

Không chút do dự, cha Phêrô lao ra ngoài, bất chấp lời can ngăn của vài người đứng gần đó. “Cha ở lại đây đi, nguy hiểm lắm!” – một ông cụ hét lên, nhưng ông chỉ lắc đầu. “Tôi phải đi xem có ai cần giúp không!” – ông đáp, giọng chắc nịch. Ông chạy từ nhà này sang nhà khác, giúp khiêng những tấm gỗ chắn cửa, bế những đứa trẻ khóc ré lên vì sợ hãi, và dìu người già vào nơi trú ẩn. Nhưng càng đi, ông càng thấy sức mình cạn kiệt. Đôi chân run rẩy, hơi thở dồn dập, và cuối cùng, khi đang cố kéo một tấm tôn khỏi người một đứa bé bị kẹt, ông ngã quỵ xuống bùn, bất tỉnh.

Cùng lúc đó, chị Maria Hạnh cũng không ngồi yên. Nghe tin cơn bão làm sập mấy căn nhà ở cuối làng, chị vội vàng để hai đứa con ở nhà với lời dặn “ở yên đó, mẹ đi một lát thôi”, rồi chạy ra ngoài. Chị mang theo vài chiếc chăn cũ và một ít lương khô, định bụng chia cho những người mất nhà. Gió thổi mạnh đến nỗi chị phải bám vào thân cây để khỏi ngã, nhưng chị vẫn đi. Khi đến nơi, chị thấy một cảnh tượng tan hoang: nhà cửa đổ nát, người dân ngồi co ro dưới gốc cây, khóc lóc. Chị chia chăn, chia thức ăn, rồi chạy đi tìm thêm củi khô để nhóm lửa sưởi ấm. Nhưng chị không để ý rằng bàn tay mình đã tím tái vì lạnh, và cơn ho khan bắt đầu dâng lên trong lồng ngực. Đến khi chị đỡ một bà cụ ngồi xuống bên đống lửa, đôi chân chị khuỵu xuống, đầu óc quay cuồng. “Mình phải cố thêm chút nữa,” – chị tự nhủ, nhưng cơ thể không nghe lời.

Trong khi đó, anh Tâm ngồi trong căn nhà vững chãi của mình, cửa đóng then cài, ánh sáng từ ngọn đèn dầu leo lét chiếu lên khuôn mặt điềm tĩnh của anh. Vợ anh, chị Lan, ôm hai đứa con nhỏ, lo lắng hỏi: “Ngoài kia bão lớn vậy, anh không đi xem có ai cần giúp không?” Anh gắt gỏng: “Giúp gì mà giúp? Nhà mình còn phải lo đây này! Ai lo cho mình nếu mình ra ngoài?” Chị Lan im lặng, nhưng ánh mắt chị thoáng buồn. Tiếng gió rít bên ngoài xen lẫn tiếng kêu cứu từ xa vọng đến, nhưng anh Tâm cố lờ đi. Tuy nhiên, khi một tiếng “ầm” vang lên – tiếng một cây lớn đổ xuống ngay trước sân nhà – anh không thể ngồi yên nữa. Anh mở cửa, nhìn ra ngoài, và thấy một bóng người nhỏ bé nằm bất động dưới gốc cây. Đó là thằng bé con nhà bác Hai, đứa trẻ hay chạy ngang nhà anh xin vài đồng mua kẹo. Anh đứng chết lặng, tay nắm chặt then cửa, lòng dâng lên một cảm giác khó tả.

Cha Phêrô được mấy thanh niên trong làng khiêng về nhà thờ, đặt trên chiếc ghế dài trong phòng hậu cung. Khi ông tỉnh lại, đôi mắt mờ đi vì sốt, ông thì thào: “Còn bao nhiêu người chưa được giúp?” Một người đáp: “Cha nghỉ đi, tụi con lo được.” Nhưng ông lắc đầu: “Không, tôi phải đi tiếp…” Ông cố đứng dậy, nhưng ngã xuống ngay lập tức. Lúc đó, ông chợt nhớ đến lời Chúa trong Thánh Matthêu: “Ngươi phải yêu người thân cận như chính mình.” Lâu nay, ông chỉ nghĩ đến nửa sau của câu đó – yêu người khác – mà quên mất nửa đầu: yêu chính mình. Nếu ông kiệt sức mà chết, ai sẽ lo cho đàn chiên của ông?

Chị Maria Hạnh cũng được đưa về nhà, hai đứa con ôm lấy mẹ khóc nức nở. Chị mỉm cười yếu ớt, nói: “Mẹ không sao, đừng lo.” Nhưng trong lòng, chị bắt đầu tự hỏi: “Mình làm thế này là vì ai? Vì Chúa, vì người khác, hay vì muốn chứng tỏ điều gì?” Chị nhớ đến lần cha Phêrô giảng rằng Chúa không muốn con người tự hủy hoại mình, mà muốn họ sống trọn vẹn để làm chứng cho Ngài.

Còn anh Tâm, sau phút giây đứng lặng, anh chạy ra ôm lấy thằng bé dưới gốc cây. Đứa trẻ lạnh ngắt, không còn thở. Anh hét lên trong cơn mưa: “Tại sao lại thế này?” Lần đầu tiên, anh cảm thấy sự ích kỷ của mình không phải là sức mạnh, mà là gánh nặng. Anh ôm xác đứa bé chạy về phía nhà thờ, nơi mọi người đang tụ tập, lòng trĩu nặng nỗi ân hận.

Cơn bão vẫn chưa dừng lại, nhưng những vết nứt trong tâm hồn ba con người đã bắt đầu lộ ra. Họ sẽ phải đối diện với chính mình, và qua đó, tìm thấy ánh sáng thật sự của tình yêu – tình yêu không chỉ dành cho tha nhân, mà còn cho bản thân, dưới ý muốn của Chúa.

Cơn bão cuối cùng cũng dịu đi vào sáng hôm sau, để lại một ngôi làng tan hoang. Những mái nhà trơ khung, cây cối gãy đổ ngổn ngang, và tiếng khóc than vẫn vang lên đâu đó. Nhà thờ giờ chỉ còn là một đống gạch vụn ở góc đông, nhưng cây thánh giá lớn trước sân vẫn đứng vững, như một lời nhắc nhở về sự hiện diện của Chúa giữa lằn ranh sinh tử.

Cha Phêrô nằm trên chiếc ghế dài trong căn phòng hậu cung, hơi thở yếu ớt nhưng đôi mắt đã mở. Một nhóm thanh niên trong làng thay phiên nhau chăm sóc ông, đút từng thìa cháo loãng. Ông muốn ngồi dậy, muốn ra ngoài xem giáo dân thế nào, nhưng cơ thể không cho phép. Trong cơn mê man đêm qua, ông mơ thấy Chúa Giêsu đứng bên bờ biển, đưa tay ra và nói: “Con không thể cho đi điều con không có. Hãy giữ lấy sức mạnh Ta ban để phục vụ.” Khi tỉnh dậy, ông chợt hiểu: lâu nay ông lao vào làm việc không ngừng, không phải chỉ vì yêu giáo dân, mà còn vì sợ mình không đủ tốt, không xứng đáng với chiếc áo dòng. Ông đã quên rằng chính Chúa dạy ông phải yêu bản thân trước, để từ đó tình yêu ấy tràn đầy mà lan tỏa đến người khác. “Cảm ơn các con đã ở đây,” – ông nói với mấy người bên cạnh, giọng khàn nhưng ấm áp. “Từ giờ, cha sẽ học cách nghỉ ngơi, để còn đồng hành với các con lâu dài.”

Chị Maria Hạnh cũng dần tỉnh lại trong căn nhà nhỏ của mình. Hai đứa con, bé Thảo và bé Nam, ôm chặt lấy mẹ, nước mắt lăn dài trên má. “Mẹ đừng đi nữa, mẹ ở nhà với tụi con!” – bé Thảo nức nở. Chị Hạnh vuốt tóc con, lòng đau nhói. Chị luôn nghĩ rằng hy sinh hết mình là cách để sống đúng với đức tin, nhưng nhìn đôi mắt sợ hãi của các con, chị nhận ra mình đã sai. Nếu chị kiệt sức mà ngã xuống, ai sẽ lo cho chúng? Chị nhớ đến lời cha Phêrô từng giảng: “Chúa không muốn chúng ta chết vì người khác, mà muốn chúng ta sống vì Ngài và vì nhau.” Chị ôm các con chặt hơn, thì thầm: “Mẹ sẽ ở lại, mẹ sẽ khỏe lên vì tụi con.” Từ hôm đó, chị bắt đầu học cách từ chối những việc vượt sức mình, dành thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc gia đình, để rồi từ đó tiếp tục giúp đỡ người khác với một trái tim mạnh mẽ hơn.

Nhưng người thay đổi rõ rệt nhất là anh Tâm. Sau khi mang xác thằng bé con nhà bác Hai về nhà thờ, anh quỳ trước cây thánh giá, nước mưa và nước mắt hòa lẫn trên khuôn mặt. Anh không nói gì, chỉ ngồi đó hàng giờ, mặc cho vợ con gọi về. Hình ảnh đứa trẻ lạnh ngắt trong tay anh cứ ám ảnh mãi. Anh nhớ những lần nó chạy ngang nhà, cười toe toét xin vài đồng, và anh chỉ quát: “Đi chỗ khác chơi!” Anh đã có thể cho nó một bữa ăn, một chiếc áo ấm, nhưng anh không làm. Anh từng nghĩ giữ của cải cho gia đình mình là yêu thương, là trách nhiệm, nhưng giờ anh thấy đó chỉ là cái cớ cho sự ích kỷ. Đêm đó, anh về nhà, nhìn vợ con ngủ yên trong căn nhà khô ráo, rồi quay sang chị Lan nói: “Mai anh sẽ mang gạo và tiền ra nhà thờ. Anh không muốn sống thế này nữa.” Chị Lan mỉm cười, nắm tay anh: “Em biết anh là người tốt, chỉ là anh chưa thấy thôi.”

Sáng hôm sau, anh Tâm xuất hiện trước nhà thờ với hai bao gạo lớn và một bọc tiền gói trong tấm nylon. Anh đặt chúng xuống trước mặt cha Phêrô, giọng nghẹn ngào: “Cha dùng cái này giúp mọi người đi. Con không thể cứu thằng bé, nhưng con không muốn ai phải chết đói nữa.” Cha Phêrô, dù còn yếu, đặt tay lên vai anh: “Con đã bước một bước lớn rồi. Chúa không trách con, Ngài chỉ muốn con quay về.” Lời nói ấy như gỡ bỏ tảng đá nặng trong lòng anh Tâm. Từ đó, anh bắt đầu tham gia cùng giáo dân, khiêng gỗ, dựng lại những căn nhà đổ nát, và lần đầu tiên, anh cảm thấy nhẹ nhõm khi cho đi.

Cơn bão đã qua, nhưng những vết thương trong lòng mỗi người vẫn cần thời gian để lành. Một buổi chiều, khi ánh nắng đầu tiên xuyên qua mây, cha Phêrô, dù vẫn phải chống gậy, đứng trước giáo dân trong nhà thờ tạm bợ được dựng lại từ vài tấm gỗ. Ông giảng: “Chúng ta thường nhầm lẫn giữa yêu mình và sống ích kỷ. Yêu mình không phải là giữ hết cho riêng ta, mà là giữ sức mạnh Chúa ban để chia sẻ với người khác. Anh Tâm đã hiểu, chị Hạnh đã hiểu, và cha cũng đang học điều đó. Chúng ta cùng nhau xây lại không chỉ nhà thờ, mà cả trái tim mình.” Giáo dân lặng yên, rồi tiếng vỗ tay vang lên, không ồn ào, nhưng đầy cảm xúc.

Anh Tâm đứng ở góc cuối, tay cầm cây búa, mắt nhìn cây thánh giá. Chị Hạnh ngồi cạnh các con, tay đan chặt vào nhau. Cha Phêrô mỉm cười, biết rằng hành trình này chưa kết thúc, nhưng ánh sáng đã bắt đầu ló dạng.

Mấy ngày sau cơn bão, ngôi làng bắt đầu hồi sinh từ đống đổ nát. Tiếng búa gõ, tiếng cưa xẻ gỗ vang lên khắp nơi, xen lẫn tiếng cười nói của những người cùng nhau dựng lại nhà cửa. Nhưng trung tâm của mọi sự chú ý là nhà thờ – nơi từng là trái tim của làng, giờ chỉ còn lại vài bức tường xiêu vẹo và cây thánh giá đứng sừng sững. Cha Phêrô, dù vẫn chưa hoàn toàn khỏe, quyết định không nằm yên nữa. Ông chống gậy bước ra sân,召集 mọi người: “Chúng ta không thể để nhà Chúa mãi như thế này. Dù khó khăn, chúng ta phải xây lại, không phải chỉ cho hôm nay, mà cho con cháu mai sau.” Lời ông như ngọn gió thổi qua, khơi dậy tinh thần của giáo dân.

Chị Maria Hạnh là một trong những người đầu tiên hưởng ứng. Chị mang theo hai đứa con, bé Thảo và bé Nam, đến giúp. “Mẹ không làm nặng được, nhưng mẹ con mình có thể nấu cơm cho mọi người,” – chị nói với các con, đôi mắt sáng lên niềm vui. Chị dựng một bếp tạm bằng vài viên gạch, nhóm lửa nấu nồi cháo lớn với gạo anh Tâm mang đến. Mùi cháo thơm lan tỏa, kéo những người mệt mỏi lại gần. Bé Thảo chạy quanh, đưa nước cho mấy anh thanh niên khiêng gỗ, còn bé Nam thì nhặt những mảnh vụn nhỏ quanh sân. Chị Hạnh nhìn con, lòng nhẹ nhõm. Chị không còn lao vào làm mọi thứ một mình nữa, mà học cách để các con cùng tham gia, vừa giúp người khác, vừa giữ sức cho bản thân. “Mẹ khỏe hơn rồi, phải không?” – bé Thảo hỏi. Chị gật đầu, mỉm cười: “Ừ, mẹ khỏe vì có tụi con.”

Anh Tâm cũng không đứng ngoài cuộc. Lần đầu tiên trong đời, anh cởi chiếc áo dài sạch sẽ, xắn tay áo lên, cầm búa và đinh cùng mấy người đàn ông khác dựng khung nhà thờ. Anh không quen làm việc nặng, tay nhanh chóng phồng rộp, nhưng anh không dừng lại. Mỗi nhát búa đập xuống, anh như đập tan lớp vỏ ích kỷ từng bao bọc mình. Một hôm, khi đang khiêng một cây cột lớn với anh Vinh – người từng bị anh từ chối cho vay tiền – anh Vinh cười lớn: “Không ngờ có ngày anh Tâm làm chung với tui thế này!” Anh Tâm đỏ mặt, đáp: “Tại tui sai, giờ tui muốn sửa.” Anh Vinh vỗ vai anh: “Ai chẳng có lúc sai, quan trọng là anh đứng lên.” Từ đó, anh Tâm bắt đầu nói chuyện nhiều hơn với mọi người, chia sẻ gạo, gỗ, và cả những câu chuyện mà trước đây anh giữ kín trong lòng.

Cả làng làm việc ngày đêm, từ người già đến trẻ nhỏ, mỗi người một tay. Những người từng xa cách nay ngồi chung quanh nồi cháo của chị Hạnh, kể chuyện, cười đùa. Cha Phêrô, dù không thể làm nặng, đi quanh động viên mọi người, đọc kinh cầu nguyện khi họ nghỉ ngơi. Một buổi tối, khi ánh trăng treo lơ lửng trên bầu trời, nhà thờ tạm đã có hình dáng: mái lợp bằng lá dừa, tường ghép từ gỗ và gạch vỡ, nhưng vững chãi lạ thường. Cha Phêrô đứng trước cây thánh giá, gọi mọi người lại. “Chúng ta chưa xong, nhưng đã bắt đầu. Nhà thờ này không chỉ là gỗ và gạch, mà là tình yêu của chúng ta dành cho Chúa và cho nhau. Cảm ơn các con, vì đã dạy cha rằng yêu mình không phải là ích kỷ, mà là cách để chúng ta cùng nhau đứng vững.”

Lời cha vừa dứt, anh Tâm bất ngờ bước lên, tay cầm một chiếc hộp gỗ nhỏ. Anh mở ra, bên trong là một chuỗi tràng hạt cũ kỹ – kỷ vật của mẹ anh, người từng cầu nguyện cho anh mỗi ngày trước khi qua đời. “Con giữ cái này cho riêng mình bao năm, nhưng giờ con muốn đặt nó trong nhà thờ, để mẹ con cũng được ở đây với mọi người,” – anh nói, giọng run run. Giáo dân lặng yên, rồi cha Phêrô nhận lấy, đặt chuỗi tràng hạt lên bàn thờ tạm. “Đây sẽ là dấu ấn của sự trở về,” – ông nói, mắt sáng lên.

Chị Hạnh, đứng cạnh các con, thì thầm với bé Thảo: “Con thấy không, yêu mình không phải là giữ hết cho mình, mà là biết cho đi khi cần.” Bé Thảo gật đầu, dù chưa hiểu hết, nhưng ánh mắt nó lấp lánh niềm tin. Đêm đó, cả làng quây quần dưới mái nhà thờ mới, hát thánh ca, tiếng hát vang xa, át đi cả tiếng gió còn sót lại từ cơn bão.

Nhưng câu chuyện chưa dừng lại. Một sáng, khi mọi người đang dựng bức tường cuối cùng, một người lạ xuất hiện ở cổng làng. Ông ta mặc áo dòng sờn cũ, tay cầm thư, nói rằng đến từ giáo phận, mang tin quan trọng. Cha Phêrô bước ra đón, mở thư, và khuôn mặt ông thoáng biến sắc. “Giáo phận muốn rút cha về, họ nói làng này không còn đủ sức giữ một linh mục,” – ông đọc to, giọng trầm xuống. Giáo dân xôn xao, anh Tâm nắm chặt tay, chị Hạnh ôm con đứng lặng. Nhà thờ chưa kịp hoàn thành, lẽ nào mọi nỗ lực của họ sẽ tan biến?

Tin tức từ lá thư của người lạ khiến cả làng chấn động. Cha Phêrô đứng giữa sân nhà thờ tạm, tay cầm tờ giấy, đôi mắt đượm buồn nhưng vẫn cố giữ vẻ bình tĩnh. “Giáo phận nói rằng làng mình quá nghèo, không đủ điều kiện để duy trì một linh mục. Họ muốn cha về làm việc ở một giáo xứ lớn hơn, nơi có nhiều nguồn lực hơn,” – ông nói, giọng trầm nhưng rõ ràng. Giáo dân im lặng, rồi tiếng xì xào bắt đầu nổi lên. “Sao lại thế được? Cha đi rồi ai lo cho tụi tui?” – một bà cụ chống gậy lên tiếng. Bé Thảo, đứng cạnh mẹ, kéo áo chị Hạnh: “Mẹ ơi, cha đi thì ai đọc kinh với con nữa?”

Chị Maria Hạnh bước lên, dù sức khỏe vẫn chưa hồi phục hẳn, giọng chị run run nhưng kiên định: “Cha ơi, cha không thể đi được. Nhà thờ này là công sức của cả làng, của cha nữa. Nếu cha đi, tụi con biết dựa vào ai?” Chị quay sang mọi người: “Tụi mình phải làm gì đó, phải cho giáo phận thấy rằng cha cần ở đây với tụi mình.” Lời chị như ngọn lửa nhỏ bùng lên giữa đám đông. Anh Tâm, vốn ít nói trước đám đông, cũng đứng dậy, tay nắm chặt: “Con sẽ viết thư gửi giáo phận. Cha ở lại không chỉ vì nhà thờ, mà vì tụi con đang thay đổi, đang sống khác nhờ cha.”

Cha Phêrô nhìn mọi người, lòng ấm lên nhưng cũng thoáng lo lắng. Ông không muốn giáo dân phải đấu tranh vì mình, nhưng ông cũng không muốn rời bỏ họ – những con người đã dạy ông ý nghĩa thật sự của tình yêu và sự cân bằng. “Các con đừng quá lo,” – ông nói. “Hãy để cha viết thư giải thích với giáo phận. Nhưng nếu các con muốn cùng làm gì đó, cha không ngăn.” Ông mỉm cười, biết rằng lần này, ông không phải gánh vác một mình nữa.

Ngay chiều hôm đó, cả làng tụ họp dưới mái nhà thờ tạm. Anh Tâm, dù chưa bao giờ viết thư cho ai ngoài mấy dòng giao dịch buôn bán, ngồi xuống với cây bút và tờ giấy chị Hạnh mang đến. “Tui không giỏi chữ nghĩa, nhưng tui sẽ nói thật lòng,” – anh nói, rồi bắt đầu viết: “Kính gửi Đức Cha và giáo phận, tụi con là dân làng nhỏ, nghèo thật, nhưng từ khi cha Phêrô đến, tụi con học được cách sống cho nhau. Con từng ích kỷ, chỉ lo cho riêng mình, nhưng nhờ cha, con biết mở lòng. Nếu cha đi, tụi con sợ sẽ lại lạc lối. Xin giữ cha lại, tụi con sẽ làm tất cả để chứng minh làng này đáng được yêu thương.” Chị Hạnh ngồi bên, góp thêm vài dòng: “Cha không chỉ là linh mục, mà là người cha của tụi con. Tụi con không có tiền, nhưng có trái tim, và trái tim này cần cha.”

Trong khi đó, bé Thảo và bé Nam cùng mấy đứa trẻ khác trong làng nảy ra ý tưởng vẽ một bức tranh lớn. Chúng lấy những mẩu than từ đống củi cháy dở, vẽ lên tấm ván gỗ: hình nhà thờ mới, cha Phêrô đứng giữa, xung quanh là mọi người cầm tay nhau. “Con vẽ cái này gửi cho Đức Cha, để ổng thấy tụi con cần cha Phêrô!” – bé Thảo nói, tay lem luốc than nhưng mắt sáng rực. Chị Hạnh nhìn con, mỉm cười: “Ừ, tụi con làm hay lắm.” Chị chợt nhận ra, mình không cần phải làm tất cả – để các con tham gia cũng là cách yêu thương chúng, và yêu chính mình.

Thư và bức tranh được gói lại cẩn thận, giao cho người lạ – giờ đã giới thiệu mình là thầy Phaolô, người đưa tin của giáo phận. Thầy nhìn cả làng, rồi nói: “Tôi sẽ mang về, nhưng không hứa trước được gì. Quyết định là ở Đức Cha.” Khi thầy quay đi, cả làng đứng lặng, nhưng trong lòng họ không còn là sự bất lực, mà là hy vọng. Họ đã cùng nhau lên tiếng, không phải vì sợ mất cha Phêrô, mà vì nhận ra giá trị của chính mình trong cộng đồng này.

Mấy ngày sau, khi ánh nắng đã phủ kín ngôi làng, thầy Phaolô quay lại. Ông bước vào nhà thờ tạm, nơi cha Phêrô và giáo dân đang cầu nguyện. “Tôi mang tin từ Đức Cha,” – thầy nói, mở thư. Cả làng nín thở. “Đức Cha nói rằng, một cộng đồng biết yêu thương và đoàn kết như thế này không thể thiếu linh mục. Cha Phêrô sẽ ở lại, và giáo phận sẽ gửi thêm vật liệu để xây lại nhà thờ kiên cố hơn.” Tiếng reo hò vang lên, bé Thảo nhảy cẫng ôm lấy mẹ, anh Tâm cười lớn – nụ cười đầu tiên mọi người thấy trên khuôn mặt anh sau bao năm.

Cha Phêrô đứng dậy, chống gậy, mắt ngấn nước: “Các con đã dạy cha nhiều hơn cha dạy các con. Yêu mình không phải là ích kỷ, mà là biết mình đáng giá trong mắt Chúa, để từ đó nâng đỡ nhau. Chúng ta sẽ xây lại nhà thờ, không chỉ bằng gỗ đá, mà bằng chính đời sống của mình.” Ông giơ tay làm dấu thánh giá, và cả làng cùng đáp: “Amen.”

Nhà thờ bắt đầu được dựng lại, từng viên gạch, từng cây cột, mang theo câu chuyện của những con người đã tìm thấy ánh sáng sau cơn bão – ánh sáng của tình yêu thật sự.

Mấy tháng trôi qua kể từ ngày giáo phận quyết định để cha Phêrô ở lại. Ngôi làng nhỏ dần lấy lại sức sống, và nhà thờ – trái tim của cộng đồng – cũng từ từ mọc lên từ đống đổ nát. Nhờ vật liệu giáo phận gửi đến, cùng đôi tay chai sần của giáo dân, nhà thờ mới không chỉ vững chãi hơn, mà còn mang một vẻ đẹp giản dị, ấm áp. Mái ngói đỏ tươi được lợp cẩn thận, tường gạch trắng phau điểm xuyết những ô cửa kính nhỏ do chính anh Tâm bỏ tiền mua. Cây thánh giá cũ vẫn đứng hiên ngang trước sân, nhưng giờ đây, nó không còn cô đơn – bên cạnh là một bàn thờ nhỏ, nơi chuỗi tràng hạt của mẹ anh Tâm được đặt trang trọng trong hộp kính.

Ngày khánh thành nhà thờ là một buổi sáng mùa xuân, khi nắng vàng rực rỡ chiếu xuống làng. Giáo dân tụ tập đông đủ, từ cụ già chống gậy đến trẻ nhỏ chạy nhảy. Chị Maria Hạnh đứng giữa đám đông, hai đứa con bên cạnh, tay cầm một khay bánh do chính chị làm để chia sẻ sau lễ. Chị mặc chiếc áo dài mới, không còn bạc màu như trước, khuôn mặt rạng rỡ sức sống. “Mẹ thấy không, nhà thờ đẹp quá!” – bé Thảo reo lên, chỉ tay vào ô cửa kính lấp lánh. Chị Hạnh gật đầu: “Ừ, đẹp vì mọi người cùng làm, và mẹ cũng học được rằng mình phải khỏe để còn thấy những ngày như thế này.” Chị không còn lao vào làm việc đến kiệt sức nữa, mà biết dừng lại nghỉ ngơi, để yêu thương bản thân và gia đình một cách trọn vẹn hơn.

Anh Tâm đứng gần cửa nhà thờ, tay ôm một bó hoa dại hái ven đường, định đặt lên bàn thờ. Anh không còn là người đàn ông khép kín, chỉ biết giữ của cải cho riêng mình. Giờ đây, anh là người đầu tiên xung phong khi làng cần giúp đỡ, từ sửa cầu, đào giếng, đến chia sẻ gạo cho những nhà khó khăn. Vợ anh, chị Lan, đứng cạnh, thì thầm: “Anh khác lắm, khác từ ngày anh mang chuỗi tràng hạt ra đây.” Anh Tâm cười nhẹ: “Tại tui hiểu, giữ cho mình mà để người khác khổ thì không phải sống. Mẹ tui chắc cũng vui khi thấy tui thế này.” Anh bước vào, đặt bó hoa xuống, lòng nhẹ như mây trời.

Khi tiếng chuông nhà thờ vang lên – tiếng chuông mới do giáo phận tặng – cha Phêrô bước ra, áo lễ trắng tinh, tay cầm cuốn Kinh Thánh. Ông đã khỏe hơn nhiều, dù vẫn còn đi khập khiễng đôi chút. Ông đứng trước giáo dân, nhìn từng khuôn mặt, rồi bắt đầu bài giảng cuối cùng của hành trình này: “Hôm nay, chúng ta khánh thành nhà thờ, nhưng điều quý giá hơn cả là trái tim mỗi người đã được xây lại. Ta thường nhầm lẫn giữa yêu mình và sống ích kỷ. Yêu mình không phải là giữ hết cho riêng ta, mà là nhận ra ta được Chúa yêu thương, để từ đó ta cho đi mà không sợ mất mát. Chị Hạnh đã học cách nghỉ ngơi để yêu con cái và cộng đồng. Anh Tâm đã mở lòng để sẻ chia. Và cha cũng học rằng, nếu cha không giữ sức, cha không thể dẫn dắt các con. Chúa dạy ta: ‘Ngươi phải yêu người thân cận như chính mình’ – hai điều ấy không tách rời. Hôm nay, nhà thờ này là chứng minh rằng khi ta yêu mình đúng cách, ta sẽ yêu nhau trọn vẹn hơn.”

Cả làng lặng yên nghe, rồi tiếng “Amen” vang lên như một lời cam kết. Sau bài giảng, cha Phêrô cử hành Thánh lễ đầu tiên trong nhà thờ mới. Tiếng hát thánh ca bay xa, hòa cùng tiếng chim hót ngoài cánh đồng. Bé Thảo và bé Nam đứng cạnh bàn thờ, hát lớn: “Lạy Chúa, con xin dâng Ngài,” còn anh Tâm và chị Hạnh cùng mọi người quỳ xuống, lòng tràn đầy bình an.

Khi Thánh lễ kết thúc, cả làng quây quần ngoài sân, chia sẻ bánh và nước do chị Hạnh chuẩn bị. Cha Phêrô cầm cây đèn dầu cũ – cây đèn từng thắp sáng những đêm ông viết bài giảng trong căn phòng hậu cung – đặt lên bàn thờ. “Ánh đèn này nhắc chúng ta rằng, dù bão tố có đến, ánh sáng của Chúa và tình yêu của chúng ta sẽ không tắt,” – ông nói, rồi thắp sáng nó. Ngọn lửa nhỏ bập bùng, chiếu sáng khuôn mặt mọi người, như một lời hứa rằng họ sẽ tiếp tục sống, yêu thương, và đồng hành cùng nhau.

Câu chuyện khép lại vào một buổi tối, khi cha Phêrô ngồi trong nhà thờ vắng, nhìn ngọn đèn dầu cháy đều. Ông mỉm cười, biết rằng mình không chỉ tìm thấy đàn chiên, mà còn tìm thấy chính mình. Chị Hạnh về nhà, ôm các con ngủ yên. Anh Tâm đứng ngoài sân, nhìn trời sao, lòng không còn nặng nề. Ngôi làng nhỏ, dưới ánh đèn dầu, vẫn sáng mãi – không chỉ bằng vật chất, mà bằng tình yêu đã được đánh thức từ những con tim từng lạc lối.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!