
GIÁO XỨ LẮM DRAMA
Tại một giáo xứ nhỏ nằm giữa cánh đồng lúa xanh mướt, tiếng chuông nhà thờ vang lên đều đặn mỗi chiều, gọi mời mọi người đến với Thánh lễ. Ở đó, anh Tâm là một gương mặt quen thuộc. Với dáng người cao gầy, nụ cười thân thiện và giọng nói sang sảng, anh luôn là người tiên phong trong mọi hoạt động của hội đoàn Đức Mẹ. Từ việc tổ chức lễ kiệu, quyên góp cho người nghèo, đến việc trang trí nhà thờ vào dịp Giáng sinh, Tâm đều có mặt. Ai cũng khen anh nhiệt tình, nhưng ít ai biết rằng, đằng sau sự năng nổ ấy là một thói quen khó bỏ: Tâm rất thích nói hành nói xấu người khác.
Mọi chuyện bắt đầu từ những câu chuyện nhỏ. Một hôm, sau buổi họp hội đoàn, Tâm ngồi lại với vài người bạn. Anh bâng quơ kể: “Chị Lan hôm nay phát biểu dài dòng quá, nghe mà mệt! Chắc lại muốn khoe mình giỏi đây mà.” Cả nhóm cười ồ, chẳng ai để ý rằng chị Lan vừa đi ngang qua và nghe được. Chị lặng lẽ bước ra khỏi nhà thờ, lòng nặng trĩu. Nhưng với Tâm, đó chỉ là chuyện phiếm, chẳng có gì nghiêm trọng.
Rồi những lần khác, Tâm lại tiếp tục. Anh chê cha xứ giảng bài dài, bảo anh trưởng nhóm keo kiệt khi chia quà từ thiện, thậm chí còn nói bóng gió về một chị trong hội đoàn rằng “chắc lấy chồng giàu nên giờ mới hay lên mặt”. Lời nói của Tâm như ngọn gió, thoảng qua tai người này, lan đến tai người khác, và chẳng mấy chốc, không khí trong hội đoàn bắt đầu căng thẳng. Có người giận, có người tránh mặt, nhưng Tâm vẫn vô tư, nghĩ rằng mình chẳng làm gì sai. Anh thường tự nhủ: “Tôi chỉ nói sự thật thôi, có gì mà phải ngại!”
Cho đến một ngày, một sự kiện nhỏ đã làm thay đổi tất cả. Trong buổi chuẩn bị lễ Phục Sinh, Tâm vô tình buột miệng chê bai anh Hòa – người phụ trách âm thanh – rằng “làm ăn chậm chạp, năm nào cũng để loa rè”. Lời nói ấy đến tai anh Hòa, và lần đầu tiên, anh phản ứng gay gắt: “Anh Tâm, nếu anh làm tốt hơn thì cứ thay tôi mà làm!” Cả hội đoàn im lặng, không khí nặng nề bao trùm. Tâm ngượng ngùng, nhưng trong lòng vẫn bực tức, nghĩ rằng anh Hòa quá nhạy cảm.
Đêm đó, khi ngồi một mình trong căn phòng nhỏ, Tâm chợt nhớ đến câu Tin Mừng anh từng nghe: “Hỡi kẻ đạo đức giả, hãy lấy cái xà ra khỏi mắt ngươi trước đã.” (Mt 7:5). Lời ấy như một mũi kim đâm vào lòng anh. Lần đầu tiên, Tâm tự hỏi: “Mình nhiệt tình thật, nhưng lời nói của mình có thực sự mang lại điều tốt đẹp không?”
Sau buổi tối đọc đoạn thư của Thánh Giacôbê, Tâm không ngủ yên được. Anh trằn trọc, cố gắng xua đi cảm giác bất ổn trong lòng. “Chỉ là chuyện nhỏ thôi mà,” anh tự nhủ, “người ta rồi sẽ quên hết.” Nhưng sáng hôm sau, khi bước vào nhà thờ để chuẩn bị cho buổi lễ Phục Sinh, Tâm nhận ra mọi chuyện không đơn giản như anh nghĩ.
Hội đoàn hôm ấy thiếu hẳn không khí rộn ràng thường thấy. Một vài thành viên nhìn Tâm với ánh mắt lạ lùng, rồi quay đi thì thầm với nhau. Anh Hòa, người phụ trách âm thanh, không nói không rằng, chỉ lặng lẽ làm việc một mình. Chị Hạnh thì bận rộn với nhóm tập hát, nhưng khi Tâm đến gần hỏi chuyện, chị chỉ đáp ngắn gọn: “Anh Tâm cứ làm việc của mình đi, tôi bận lắm.” Tâm cảm thấy như có một bức tường vô hình dựng lên giữa anh và mọi người. Anh cố cười cho qua, nhưng trong lòng bắt đầu nặng trĩu.
Đỉnh điểm xảy ra vào buổi chiều, khi Tâm tình cờ nghe được một cuộc trò chuyện bên ngoài nhà thờ. Anh đứng sau cây cột lớn, vô tình nghe mấy chị trong ban ẩm thực bàn tán: “Tâm nói xấu hết người này đến người kia, giờ ai dám tin cậu ta nữa. Chị Lan rút khỏi hội đoàn cũng vì cậu ấy đấy!” Một chị khác thở dài: “Nhiệt tình thì có, nhưng cái miệng cậu ta đúng là tai họa. Cha xứ chắc cũng buồn lắm, nghe nói cha biết hết rồi.” Tâm đứng chết lặng. Anh muốn bước ra giải thích, nhưng chân như chôn chặt tại chỗ. Lần đầu tiên, anh cảm nhận rõ ràng: những lời nói mà anh xem là “vui vẻ” đã trở thành ngọn lửa thiêu đốt lòng tin của mọi người.
Tối đó, Tâm không đến buổi tập hát như thường lệ. Anh ngồi một mình trong căn phòng nhỏ, nhìn lên cây thánh giá treo trên tường. Anh nhớ lại những lần mình từng nói xấu người khác: chê anh Hòa chậm chạp, bảo chị Lan khoe khoang, thậm chí còn đùa cợt về cha xứ. Anh tự hỏi: “Mình làm vậy để làm gì? Để mọi người cười sao nổi khi chính mình đang phá hoại chính hội đoàn mà mình yêu quý?” Cảm giác hối hận bắt đầu len lỏi, nhưng Tâm vẫn chưa đủ can đảm để đối diện.
Sáng hôm sau, một biến cố lớn hơn ập đến. Cha Phêrô gọi Tâm đến gặp riêng. Lần này, giọng cha không còn ôn tồn như trước, mà nghiêm nghị hơn: “Tâm, con có biết anh Hòa vừa xin nghỉ phụ trách âm thanh không?” Tâm ngạc nhiên: “Dạ, sao lại vậy cha? Anh ấy làm tốt mà!” Cha Phêrô nhìn thẳng vào mắt anh: “Hòa nói cậu ấy không muốn làm nữa, vì những lời con nói làm cậu ấy mất hết động lực. Con có biết gia đình Hòa đang khó khăn không? Cậu ấy vừa mất việc làm tuần trước, giờ lại bị tổn thương trong chính hội đoàn. Con nghĩ lời nói của mình vô hại sao?”
Tâm cúi đầu, lòng như bị bóp nghẹt. Anh lắp bắp: “Dạ… con không biết… con chỉ đùa thôi…” Cha Phêrô đặt tay lên vai anh, giọng dịu lại: “Cha không trách con, nhưng con phải chịu trách nhiệm với những gì mình gây ra. Tin Mừng dạy chúng ta: ‘Anh em đong bằng đấu nào, thì sẽ được đong lại bằng đấu ấy.’ (Lc 6:38). Con gieo lời nói tiêu cực, thì con sẽ gặt về đau khổ. Nhưng nếu con biết sửa đổi, Chúa sẽ giúp con gieo những hạt giống tốt đẹp hơn.”
Lời của cha như một nhát dao cắt vào tim Tâm. Anh rời khỏi nhà cha xứ với đôi mắt đỏ hoe. Trên đường về, anh ghé qua nhà anh Hòa, định xin lỗi, nhưng thấy cửa đóng im ỉm. Một người hàng xóm kể rằng anh Hòa đã đưa vợ con về quê vì không còn đủ tiền trang trải cuộc sống ở đây. Tâm đứng lặng trước cửa nhà, cảm giác tội lỗi dâng lên ngập tràn. Anh nhớ lại nụ cười hiền lành của anh Hòa, nhớ những lần anh ấy kiên nhẫn sửa loa dù bị Tâm chê bai. “Mình đã làm gì thế này?” – câu hỏi ấy cứ lặp đi lặp lại trong đầu anh.
Đêm đó, Tâm quỳ trước thánh giá, lần đầu tiên cầu nguyện thật sự: “Lạy Chúa, con đã sai rồi. Con không muốn làm tổn thương ai nữa. Xin Chúa giúp con sửa đổi.” Nước mắt anh rơi xuống, và trong khoảnh khắc tĩnh lặng, anh nghe tiếng thì thầm trong lòng: “Hãy bắt đầu lại, Ta luôn tha thứ.”
Sau đêm cầu nguyện đầy nước mắt ấy, Tâm không còn là chính mình của những ngày trước. Anh không còn cười nói vô tư, cũng chẳng còn hứng thú với những câu chuyện phiếm. Mỗi sáng, anh thức dậy với cảm giác như có một tảng đá đè nặng trong lòng. Hình ảnh anh Hòa rời giáo xứ, ánh mắt thất vọng của chị Lan, và cả giọng nói nghiêm nghị của cha Phêrô cứ ám ảnh anh. Tâm biết mình phải làm gì đó, nhưng anh không biết bắt đầu từ đâu. Anh sợ đối diện với mọi người, sợ những ánh mắt trách móc, và hơn hết, sợ chính bản thân mình không đủ sức thay đổi.
Ngày hôm sau, giáo xứ tổ chức một buổi tĩnh tâm chuẩn bị cho lễ Phục Sinh. Tâm không định tham gia, nhưng cha Phêrô đã gọi điện mời anh trực tiếp: “Tâm, con đến nhé. Chúa đang chờ con đấy.” Giọng cha hiền từ mà kiên quyết, khiến Tâm không thể từ chối. Anh đến nhà thờ với tâm trạng nặng nề, chọn một góc khuất trong gian cung thánh để ngồi, tránh ánh nhìn của mọi người.
Buổi tĩnh tâm bắt đầu bằng bài giảng của cha xứ. Giọng cha trầm ấm vang lên: “Hôm nay, chúng ta suy ngẫm về lời Chúa trong Tin Mừng Thánh Matthêu: ‘Hãy để lời nói của anh em phải có thì có, không thì không; còn những gì thêm thắt là từ ma quỷ mà ra.’ (Mt 5:37). Lời nói không chỉ là âm thanh, mà là tấm gương phản chiếu lòng chúng ta. Một lời nói ác ý có thể phá hủy cả một cộng đoàn, nhưng một lời nói yêu thương có thể chữa lành những vết thương sâu thẳm.” Tâm cúi đầu, cảm thấy từng câu từng chữ như đang nói về chính mình. Anh nhớ lại những lần anh cười cợt trên nỗi đau của người khác, những lần anh biện minh rằng mình “chỉ đùa thôi”. Lòng anh nhói lên, nhưng lần này, anh không chạy trốn.
Sau bài giảng, cha Phêrô mời mọi người tham gia giờ chầu Thánh Thể. Dưới ánh đèn mờ ảo trong nhà thờ, Tâm quỳ xuống, nhìn lên Thánh Thể sáng rực trong mặt nhật. Anh không biết phải cầu nguyện gì, chỉ lặng lẽ thầm thì: “Lạy Chúa, con không xứng đáng. Con đã làm tổn thương quá nhiều người. Con phải làm sao đây?” Trong sự tĩnh lặng, anh nghe như có tiếng nói dịu dàng vang lên trong lòng: “Hãy đứng dậy, và sửa chữa những gì con đã phá vỡ.” Tâm ngẩng đầu, nước mắt lăn dài trên má. Lần đầu tiên, anh cảm nhận được sự hiện diện của Chúa rõ ràng đến thế – không phải qua những lời kinh dài dòng, mà qua sự im lặng đầy yêu thương.
Hôm sau, Tâm quyết định hành động. Anh bắt đầu bằng việc tìm gặp chị Lan. Với chút do dự, anh gõ cửa nhà chị. Khi chị Lan mở cửa, ánh mắt chị lạnh lùng: “Anh Tâm đến đây làm gì?” Tâm cúi đầu, giọng run run: “Chị Lan, em xin lỗi. Những lời em nói hôm trước, em sai rồi. Em không biết nó làm chị tổn thương đến vậy. Em thật lòng xin chị tha thứ.” Chị Lan im lặng một lúc, rồi thở dài: “Tôi không giận anh nữa, nhưng anh phải hiểu, lời nói như mũi dao. Nó đâm vào lòng người, không dễ rút ra đâu.” Tâm gật đầu, lòng nhẹ đi một chút, nhưng anh biết đây chỉ là bước đầu tiên.
Tiếp theo, Tâm viết một lá thư gửi anh Hòa. Anh không dám gọi điện, sợ anh Hòa chưa sẵn sàng nghe anh nói. Trong thư, anh viết: “Anh Hòa, em là thằng khốn nạn đã làm anh tổn thương. Em không biết anh đang khó khăn, chỉ biết nói bậy cho vui. Giờ anh đi rồi, em mới thấy mình ngu ngốc thế nào. Nếu anh đọc được thư này, em chỉ mong anh tha thứ, dù em biết mình không đáng.” Anh nhờ một người bạn gửi thư đến quê anh Hòa, lòng thầm cầu nguyện anh sẽ nhận được.
Tối đó, Tâm trở lại nhà thờ, quỳ trước tượng Đức Mẹ. Anh thì thầm: “Mẹ ơi, con muốn thay đổi, nhưng con yếu đuối quá. Xin Mẹ giúp con.” Gió đêm thổi qua khung cửa sổ, mang theo hương hoa đồng cỏ, như một lời an ủi dịu dàng. Tâm đứng dậy, lòng anh không còn nặng nề như trước. Anh biết hành trình sửa đổi sẽ dài và khó khăn, nhưng lần đầu tiên, anh tin rằng mình có thể làm được – không phải bằng sức mình, mà bằng ơn Chúa.
Sau đêm cầu nguyện trước tượng Đức Mẹ, Tâm cảm thấy lòng mình như cánh đồng vừa được cày xới – trống rỗng nhưng sẵn sàng để gieo những hạt giống mới. Anh hiểu rằng xin lỗi thôi chưa đủ; anh phải chứng minh sự thay đổi bằng hành động. Nhưng làm thế nào để lấy lại niềm tin của mọi người khi chính anh đã tự tay phá vỡ nó? Câu hỏi ấy khiến anh trăn trở không nguôi.
Sáng hôm sau, Tâm đến nhà thờ sớm hơn thường lệ. Anh không còn đứng ở góc khuất nữa, mà chủ động giúp chị Hạnh sắp xếp ghế cho buổi lễ. Chị Hạnh thoáng ngạc nhiên, nhưng không nói gì, chỉ khẽ gật đầu. Tâm không tìm cách giải thích hay biện minh như trước; anh lặng lẽ làm việc, để đôi tay thay cho lời nói. Khi công việc xong xuôi, chị Hạnh bất ngờ lên tiếng: “Tâm này, hôm nay cậu khác lắm. Có chuyện gì sao?” Tâm mỉm cười nhẹ: “Dạ, em chỉ muốn làm điều đúng thôi, chị.” Chị Hạnh nhìn anh một lúc, rồi gật đầu: “Vậy thì tốt. Nhưng cậu phải kiên nhẫn, lòng người không dễ lành lại đâu.” Lời chị như một lời nhắc nhở, nhưng cũng là tia hy vọng đầu tiên cho Tâm.
Ngày lễ Phục Sinh đến gần, hội đoàn bận rộn hơn bao giờ hết. Tâm không còn là người đứng ngoài kể chuyện phiếm nữa. Anh xung phong phụ trách việc trang trí bàn thờ – công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ mà trước đây anh thường chê là “lắm chuyện”. Trong lúc làm, anh nghe mấy người trong nhóm thì thầm: “Tâm giờ lạ thật, không nói gì nữa, chỉ làm thôi.” Một người khác đáp: “Chắc cậu ấy biết lỗi rồi. Nhưng mà tin được không đây?” Tâm nghe rõ từng lời, lòng nhói lên, nhưng anh không phản ứng. Anh tự nhủ: “Mình không thể trách họ. Mình phải cho họ thời gian, như Chúa đã cho mình.”
Một buổi tối, khi đang quét dọn nhà thờ cùng vài người, Tâm nhận được tin nhắn từ anh Hòa. Anh gần như không tin vào mắt mình khi mở ra đọc: “Tâm, anh nhận được thư em. Anh không giận đâu, nhưng lúc đó anh buồn thật. Giờ anh ổn hơn rồi, cảm ơn em đã xin lỗi. Có dịp anh sẽ về thăm giáo xứ.” Tâm cầm điện thoại, nước mắt rơi xuống màn hình. Anh chạy ngay vào nhà nguyện, quỳ trước Thánh Thể, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm ơn Ngài. Con không xứng đáng, nhưng Ngài vẫn thương con.” Lời tha thứ của anh Hòa như ngọn gió mát lành, thổi tan phần nào bóng tối trong lòng anh.
Nhưng thử thách thực sự đến vào ngày áp lễ Phục Sinh. Hội đoàn tổ chức buổi canh thức, và cha Phêrô bất ngờ nhờ Tâm đọc một bài đọc Kinh Thánh. Khi anh bước lên bục, cả nhà thờ bỗng im lặng khác thường. Anh cảm nhận được những ánh mắt dò xét, những tiếng xì xào nhỏ: “Tâm mà đọc sách sao nổi? Cậu ta từng chê cha dài dòng cơ mà!” Tay Tâm run run khi cầm cuốn Kinh Thánh. Anh hít một hơi thật sâu, rồi bắt đầu đọc: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” (Ga 13:34). Giọng anh đầu tiên còn ngập ngừng, nhưng càng đọc, anh càng thấy lòng mình ấm lên. Khi đọc xong, anh cúi đầu bước xuống, không dám nhìn ai. Nhưng cha Phêrô vỗ vai anh, thì thầm: “Con làm tốt lắm. Chúa đang dùng con đấy.”
Sau buổi lễ, chị Lan bất ngờ đến gặp Tâm. Chị nói nhỏ: “Anh Tâm, hôm nay nghe anh đọc, tôi thấy khác thật. Tôi tha thứ cho anh rồi. Nhưng anh nhớ nhé, đừng làm ai tổn thương nữa.” Tâm gật đầu, giọng nghẹn ngào: “Dạ, cảm ơn chị. Em sẽ không quên.” Chị Lan mỉm cười – nụ cười đầu tiên chị dành cho anh sau bao ngày xa cách. Khoảnh khắc ấy, Tâm cảm nhận được sức mạnh của sự tha thứ, không chỉ từ chị Lan, mà từ chính Chúa.
Đêm Phục Sinh, khi tiếng chuông nhà thờ vang lên báo hiệu Chúa sống lại, Tâm đứng giữa cộng đoàn, lòng ngập tràn bình an. Anh nhìn những ngọn nến lung linh trong tay mọi người, nghĩ về hành trình của mình. Anh đã từng là ngọn lửa thiêu đốt lòng tin của người khác, nhưng giờ đây, anh muốn trở thành ánh sáng nhỏ bé, sưởi ấm những vết thương anh từng gây ra. Khi hát bài “Alleluia”, anh nhắm mắt, thầm cầu nguyện: “Lạy Chúa, con là kẻ tội lỗi, nhưng Ngài đã cứu con. Xin cho con sống xứng đáng với tình yêu của Ngài.”
Sau lễ Phục Sinh, Tâm cảm thấy mình như một con người mới. Anh không còn là kẻ đứng ngoài buôn chuyện, mà trở thành một phần của cộng đoàn – không phải để tỏa sáng, mà để phục vụ trong thầm lặng. Nhưng anh biết, hành trình sửa đổi không phải là con đường trải đầy hoa. Những vết thương anh gây ra vẫn còn đó, và không phải ai cũng sẵn sàng mở lòng với anh ngay lập tức. Tâm chấp nhận điều đó, như cách anh chấp nhận chính những yếu đuối của mình.
Một buổi sáng đầu tuần, cha Phêrô gọi Tâm đến gặp. Cha nói: “Tâm, giáo xứ đang cần người phụ trách nhóm từ thiện thăm người nghèo. Con có muốn thử không? Cha thấy con thay đổi nhiều rồi.” Tâm thoáng do dự. Anh chưa bao giờ nghĩ mình đủ sức đảm nhận một vai trò quan trọng thế. Nhưng nhìn ánh mắt tin tưởng của cha, anh gật đầu: “Dạ, con sẽ cố gắng.” Cha mỉm cười: “Đừng sợ, Chúa không chọn người hoàn hảo, mà chọn người sẵn sàng để Ngài hoàn thiện.”
Nhóm từ thiện của Tâm bắt đầu với vài người quen trong hội đoàn, trong đó có chị Hạnh. Công việc không hề dễ dàng. Họ phải đi bộ qua những con đường lầy lội, mang gạo, mì và chút tiền đến cho những gia đình khó khăn ở vùng ven giáo xứ. Một hôm, nhóm đến thăm bà cụ Tám – một người neo đơn sống trong túp lều xiêu vẹo. Khi Tâm trao túi gạo cho bà, cụ nắm tay anh, run run nói: “Cảm ơn cậu. Mấy năm trước, có người trong giáo xứ nói tôi keo kiệt, không đáng giúp. Tôi buồn lắm, không dám đến nhà thờ nữa.” Tâm giật mình. Anh nhớ lại, chính anh từng kể chuyện về bà Tám với mấy người bạn, rằng bà hay giữ đồ cứu trợ không chia sẻ với ai. Lời nói ấy giờ quay lại như một nhát dao. Anh cúi đầu: “Dạ, cụ… cháu xin lỗi. Cháu từng nói sai về cụ. Cháu thật lòng xin cụ tha thứ.” Bà Tám ngạc nhiên, rồi cười hiền: “Thôi, cậu biết lỗi là được. Chúa thương cậu đấy.” Lời cụ như một viên ngọc quý, khiến Tâm nhận ra: sự tha thứ không chỉ chữa lành người nhận, mà còn cứu rỗi kẻ xin lỗi.
Nhưng thử thách lớn hơn đến khi anh Hòa bất ngờ trở về giáo xứ. Một buổi chiều, Tâm đang dọn dẹp nhà thờ thì thấy anh Hòa bước vào, tay xách túi đồ giản dị. Tâm mừng rỡ chạy đến: “Anh Hòa, anh về thật rồi!” Anh Hòa gật đầu, giọng điềm tĩnh: “Ừ, anh về thăm mọi người. Cảm ơn thư của em, anh suy nghĩ nhiều lắm.” Tâm định nói thêm, nhưng anh Hòa tiếp lời: “Nhưng Tâm, anh nghe nói em đang thay đổi. Anh muốn tin, nhưng anh cần thấy tận mắt. Em hiểu chứ?” Tâm gật đầu, lòng thắt lại. Anh biết lời nói không đủ; anh phải chứng minh bằng hành động.
Cơ hội đến vào một ngày mưa lớn. Một gia đình trong nhóm từ thiện mà Tâm phụ trách bị lũ cuốn mất căn nhà tạm. Tâm không suy nghĩ nhiều, lập tức kêu gọi hội đoàn quyên góp giúp đỡ. Anh cùng mấy người khác lội nước, mang đồ cứu trợ đến nơi trú tạm của gia đình ấy. Khi đến nơi, anh thấy anh Hòa cũng có mặt, đang giúp dựng lại mái che. Hai người nhìn nhau, không nói gì, chỉ lặng lẽ làm việc dưới mưa. Khi trời tạnh, anh Hòa vỗ vai Tâm: “Hôm nay anh tin em thật sự thay đổi rồi. Cảm ơn em.” Tâm cười, nước mưa hòa lẫn nước mắt: “Không, em mới là người phải cảm ơn anh.”
Đêm đó, Tâm quỳ trong nhà nguyện, nhìn lên cây thánh giá. Anh nhớ đến câu chuyện về dấu chân trên cát – khi con người chỉ thấy một dấu chân, ấy là lúc Chúa cõng họ đi qua khó khăn. Anh thì thầm: “Lạy Chúa, con từng bước đi trong bóng tối, nhưng Ngài không bỏ con. Giờ con muốn để lại dấu chân của mình, không phải để khoe khoang, mà để dẫn người khác đến với Ngài.” Anh nhắm mắt, cảm nhận sự bình an sâu thẳm. Tâm biết, anh không thể xóa hết quá khứ, nhưng anh có thể xây dựng một tương lai khác – một tương lai mà lời nói và hành động của anh đều phản chiếu tình yêu của Chúa.
Khi bước ra khỏi nhà nguyện, Tâm thấy chị Lan và chị Hạnh đang chờ anh. Chị Lan nói: “Tâm, chúng tôi muốn mời anh quay lại hội đoàn. Mọi người đã thấy anh thay đổi rồi.” Tâm ngỡ ngàng, rồi mỉm cười: “Dạ, cảm ơn các chị. Nhưng em không muốn quay lại để dẫn dắt, mà để phục vụ thôi.” Chị Hạnh gật đầu: “Vậy mới là Tâm mà chúng tôi cần.”
Những ngày sau khi được hội đoàn đón nhận trở lại, Tâm sống trong một cảm giác bình an lạ lùng. Anh không còn tìm kiếm sự chú ý hay lời khen như trước, mà chỉ mong làm những việc nhỏ bé với tất cả trái tim. Nhóm từ thiện của anh ngày càng được nhiều người tham gia, và tiếng những câu chuyện về sự thay đổi của Tâm lan truyền khắp giáo xứ như ngọn gió lùa qua kẽ lá – nhẹ nhàng nhưng đủ để làm rung động lòng người. Nhưng Tâm biết, con đường anh chọn không phải lúc nào cũng bằng phẳng. Một thử thách mới đang chờ anh phía trước, thử thách không chỉ đòi hỏi hành động, mà còn cả đức tin sâu sắc.
Một buổi chiều mưa tầm tã, cha Phêrô gọi Tâm đến gặp gấp. Khi anh bước vào nhà xứ, cha đang ngồi với một người đàn ông lạ mặt – dáng vẻ khắc khổ, quần áo cũ kỹ. Cha giới thiệu: “Tâm, đây là anh Tuấn, vừa ra tù sau mười năm. Anh ấy từng là thành viên giáo xứ, nhưng giờ không ai muốn gần anh ấy nữa.” Tâm nhìn anh Tuấn, cảm giác lẫn lộn. Anh từng nghe về Tuấn – người từng gây ra một vụ trộm lớn trong giáo xứ, làm mất lòng tin của nhiều người. Cha tiếp lời: “Anh Tuấn muốn quay lại cộng đoàn, nhưng mọi người phản đối. Cha muốn con giúp anh ấy.” Tâm ngỡ ngàng: “Dạ, nhưng con làm sao được? Mọi người sẽ không nghe con đâu.”
Cha Phêrô nhìn anh, giọng trầm: “Tâm, con đã từng làm tổn thương người khác, và Chúa đã tha thứ cho con. Giờ là lúc con mang ơn ấy đến cho người khác. Tin Mừng dạy chúng ta: ‘Hãy tha thứ đến bảy mươi lần bảy.’ (Mt 18:22). Con có dám làm điều đó không?” Tâm im lặng. Anh hiểu ý cha, nhưng lòng anh rối bời. Anh vừa mới lấy lại niềm tin của mọi người; nếu đứng ra bênh vực Tuấn, anh có thể mất tất cả một lần nữa.
Đêm đó, Tâm quỳ trước thánh giá, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con sợ. Con không muốn bị mọi người quay lưng lần nữa. Nhưng nếu con từ chối, con khác gì kẻ đạo đức giả?” Anh nhớ lại những ngày anh bị xa lánh, nhớ nỗi đau khi không ai tin mình. Anh tự hỏi: “Nếu mình không giúp Tuấn, thì ai sẽ giúp anh ấy?” Câu trả lời đến trong tĩnh lặng: “Con không làm một mình. Ta ở bên con.” Tâm đứng dậy, lòng nặng nhưng kiên quyết. Anh sẽ không bỏ rơi Tuấn, như Chúa không bỏ rơi anh.
Ngày hôm sau, Tâm mời anh Tuấn đến buổi họp hội đoàn. Khi mọi người thấy Tuấn bước vào, không khí trở nên căng thẳng. Chị Hạnh cau mày: “Tâm, cậu làm gì vậy? Anh ta không thuộc về đây nữa!” Một vài người khác đồng tình: “Cậu quên anh ta đã làm gì à? Chúng tôi không muốn dính líu!” Tâm hít một hơi thật sâu, giọng run nhưng rõ ràng: “Các anh chị, tôi từng làm tổn thương mọi người bằng lời nói của mình. Tôi không xứng đáng ở đây, nhưng các anh chị đã tha thứ. Anh Tuấn cũng sai, nhưng anh ấy muốn sửa đổi. Nếu chúng ta không cho anh ấy cơ hội, thì chúng ta khác gì những người từng từ chối tôi?”
Cả phòng im lặng. Chị Lan lên tiếng: “Tâm, cậu nói đúng. Nhưng làm sao tin được anh ta?” Tâm nhìn Tuấn, rồi đáp: “Tôi sẽ ở bên anh ấy. Nếu anh ấy sai lần nữa, tôi chịu trách nhiệm.” Anh Tuấn cúi đầu, giọng nghẹn: “Tôi không muốn làm ai buồn nữa. Tôi chỉ muốn quay về với Chúa.” Lời anh ấy chạm đến lòng mọi người. Chị Hạnh thở dài: “Thôi được, nhưng cậu phải theo sát anh ta, Tâm.” Những người khác gật đầu, dù còn dè dặt. Tâm mỉm cười, lòng nhẹ đi. Anh biết đây chỉ là bước đầu, nhưng là bước quan trọng.
Những ngày sau, Tâm dành thời gian bên Tuấn – cùng anh làm việc trong nhóm từ thiện, trò chuyện về cuộc sống. Tuấn kể anh từng tuyệt vọng trong tù, nhưng một linh mục đến thăm đã cho anh hy vọng qua câu Kinh Thánh: “Ta đến không phải để kêu gọi người công chính, mà để gọi kẻ tội lỗi sám hối.” (Lc 5:32). Tâm nghe mà thấy chính mình trong đó. Anh nhận ra, giúp Tuấn không chỉ là giúp một người, mà là giúp chính anh sống đúng với đức tin.
Một buổi tối, khi hai người đang sửa lại mái nhà cho một gia đình nghèo, Tuấn bất ngờ nói: “Tâm, cảm ơn cậu. Không có cậu, tôi không biết mình sẽ ra sao.” Tâm đáp: “Đừng cảm ơn tôi. Chúa dùng tôi để đến với anh thôi.” Tuấn mỉm cười – nụ cười đầu tiên anh dành cho Tâm. Đêm đó, dưới bầu trời đầy sao, Tâm cảm nhận rõ hơn bao giờ hết: mỗi người đều là một mảnh ghép trong kế hoạch của Chúa, và anh đang tìm thấy chỗ của mình.
Những ngày sau khi Tuấn được hội đoàn chấp nhận, Tâm và anh bắt đầu làm việc cùng nhau như hai người bạn. Họ cùng nhóm từ thiện đi thăm người nghèo, sửa nhà cho người già, và dần dần, những ánh mắt nghi ngờ trong giáo xứ bắt đầu nhạt đi. Tuấn không còn là “kẻ trộm” trong mắt mọi người, mà trở thành một người đàn ông lặng lẽ làm việc với đôi tay chai sần. Tâm nhìn thấy sự thay đổi ấy mà lòng tràn đầy vui mừng. Anh thầm nghĩ: “Nếu mình có thể giúp được Tuấn, thì mình cũng có thể giúp được nhiều người khác.” Nhưng cuộc sống không phải lúc nào cũng là những ngày nắng đẹp, và một cơn bão lớn đang âm thầm kéo đến.
Một buổi chiều cuối tháng, khi Tâm và Tuấn đang phân phát gạo cho các gia đình nghèo, một người đàn ông trung niên bước đến, mặt đỏ gay vì tức giận. Ông chỉ tay vào Tuấn, hét lớn: “Thằng trộm này sao dám xuất hiện ở đây? Chính mày lấy tiền của tao mười năm trước!” Cả khu xóm nhỏ xôn xao. Tâm vội đứng chắn trước Tuấn, cố giữ bình tĩnh: “Bác ơi, bác bình tĩnh đã. Anh Tuấn đã thay đổi rồi, anh ấy đang làm việc tốt mà.” Nhưng người đàn ông không nghe, tiếp tục gào lên: “Thay đổi cái gì? Tao không tin! Tao sẽ báo cho cả giáo xứ biết, để xem còn ai dám chứa chấp nó nữa!” Ông bỏ đi, để lại không khí nặng nề. Tuấn cúi đầu, giọng run: “Tâm, anh ta nói đúng. Anh từng trộm tiền của ông ấy. Anh không xứng đáng ở đây.”
Tâm nắm vai Tuấn, kiên quyết: “Anh đừng nói vậy. Ai chẳng có quá khứ? Quan trọng là anh đang làm gì bây giờ.” Nhưng trong lòng Tâm cũng lo lắng. Anh biết tin đồn này sẽ lan nhanh, và niềm tin mong manh mà anh cùng Tuấn xây dựng có thể sụp đổ chỉ trong một đêm.
Quả nhiên, ngày hôm sau, tin tức về Tuấn đến tai hội đoàn. Trong buổi họp thường lệ, một vài thành viên gay gắt phản đối: “Tâm, cậu quá ngây thơ rồi! Sao cậu dám bảo vệ một kẻ như vậy?” Chị Hạnh, dù trước đây ủng hộ Tâm, cũng thở dài: “Tâm, tôi tin cậu, nhưng chuyện này nghiêm trọng quá. Nếu anh Tuấn gây rắc rối nữa, cả hội đoàn sẽ bị liên lụy.” Tâm đứng giữa vòng vây của những lời chỉ trích, lòng nặng trĩu. Anh muốn hét lên rằng Tuấn đã thay đổi, nhưng anh biết lời nói giờ không đủ. Anh chỉ nói nhỏ: “Tôi xin mọi người cho anh Tuấn một cơ hội nữa. Tôi sẽ chịu trách nhiệm.” Nhưng ánh mắt nghi ngờ của mọi người khiến anh hiểu: con đường phía trước sẽ không dễ dàng.
Đêm đó, Tâm và Tuấn ngồi ngoài sân nhà thờ, dưới bầu trời đen kịt không một vì sao. Tuấn phá vỡ im lặng: “Tâm, cậu không cần làm vậy đâu. Anh sẽ rời đi, để cậu khỏi khó xử.” Tâm quay sang, giọng cương quyết: “Anh đi đâu? Nếu anh bỏ đi, thì mọi công sức của chúng ta đổ sông đổ biển hết. Anh phải ở lại, không phải vì anh, mà vì những người tin vào sự thay đổi.” Tuấn im lặng, rồi gật đầu: “Cậu đúng. Nhưng anh sợ mình không đủ sức.” Tâm mỉm cười: “Anh không cần đủ sức. Chúa sẽ cho chúng ta sức mạnh.”
Ngày hôm sau, Tâm quyết định đối mặt trực tiếp với người đàn ông kia – ông Sáu. Anh đến nhà ông, mang theo một túi gạo nhỏ làm quà. Ông Sáu mở cửa, mặt vẫn hầm hầm: “Cậu đến đây làm gì? Bênh vực thằng trộm nữa à?” Tâm cúi đầu: “Dạ, cháu không dám bênh ai sai. Nhưng cháu xin bác nghe cháu một lần. Anh Tuấn đã trả giá mười năm trong tù, giờ anh ấy chỉ muốn làm lại cuộc đời. Cháu từng sai lầm, từng bị mọi người xa lánh, nhưng cháu được tha thứ. Cháu xin bác cho anh ấy cơ hội, như cháu từng được.” Ông Sáu im lặng, ánh mắt dịu đi một chút. Ông thở dài: “Thôi, để tao nghĩ lại. Nhưng nếu nó tái phạm, tao không tha đâu.” Tâm gật đầu: “Dạ, cảm ơn bác.”
Tin tức về cuộc gặp của Tâm lan đến hội đoàn. Dù không phải ai cũng hài lòng, nhưng sự kiên trì của anh khiến mọi người bắt đầu suy nghĩ lại. Một buổi tối, khi Tâm và Tuấn đang dọn dẹp nhà thờ, chị Lan bất ngờ mang đến một khay bánh: “Cho hai anh em ăn đỡ đói. Tôi thấy cậu làm được việc lớn đấy, Tâm.” Tuấn ngượng ngùng cảm ơn, còn Tâm cười: “Cảm ơn chị. Nhưng không phải tôi, mà là Chúa làm việc qua chúng tôi.”
Đêm ấy, Tâm quỳ trước Thánh Thể, lòng ngập tràn cảm xúc. Anh nhớ đến câu Kinh Thánh: “Ánh sáng chiếu trong bóng tối, và bóng tối không diệt được ánh sáng.” (Ga 1:5). Anh thì thầm: “Lạy Chúa, con yếu đuối, nhưng Ngài là sức mạnh của con. Xin cho con và anh Tuấn đủ can đảm đi qua bóng tối này.” Gió đêm thổi qua cửa sổ, mang theo hương thơm từ cánh đồng xa. Tâm biết, dù thử thách còn phía trước, anh không đơn độc. Ánh sáng của Chúa đang dẫn lối, từng bước một.
Sau cuộc gặp với ông Sáu, Tâm và Tuấn tiếp tục công việc trong nhóm từ thiện, dù không khí trong giáo xứ vẫn còn chút căng thẳng. Một vài người dần chấp nhận Tuấn, nhưng nhiều người khác vẫn giữ khoảng cách, thì thầm sau lưng mỗi khi anh xuất hiện. Tâm hiểu rằng sự thay đổi không thể đến trong một sớm một chiều, nhưng anh không nản lòng. Anh tin rằng, như những cánh hoa nở bên đường, tình yêu và lòng tin sẽ từ từ hé nở nếu được chăm sóc bằng kiên nhẫn và hy sinh.
Một ngày cuối tuần, giáo xứ tổ chức buổi quyên góp để xây lại nhà cho một gia đình bị lũ cuốn trôi. Tâm và Tuấn xung phong làm việc nặng nhất – khuân vác gỗ, lợp mái dưới cái nắng gay gắt. Khi mọi người thấy Tuấn đổ mồ hôi, lặng lẽ làm việc không một lời than vãn, ánh mắt của họ bắt đầu thay đổi. Chị Hạnh, người từng nghi ngờ, mang đến một chai nước lạnh: “Tuấn, nghỉ một chút đi. Cậu làm tốt lắm.” Tuấn ngượng ngùng nhận lấy, giọng nhỏ: “Dạ, cảm ơn chị. Tôi chỉ muốn giúp thôi.” Tâm đứng bên, mỉm cười. Anh thấy những cánh hoa đầu tiên đang nở – không rực rỡ, nhưng đủ để làm sáng con đường.
Tuy nhiên, biến cố bất ngờ xảy ra vào buổi tối hôm đó. Ông Sáu đến nhà thờ, mang theo một người lạ – anh Hùng, con trai ông. Anh Hùng vừa từ thành phố về, nghe chuyện Tuấn trở lại giáo xứ thì nổi giận: “Cha để thằng trộm ấy ở đây sao nổi? Nó từng lấy tiền của gia đình mình, giờ lại giả vờ tử tế à?” Ông Sáu cố can: “Hùng, cha đã nói chuyện với Tâm rồi. Tuấn nó thay đổi thật mà.” Nhưng Hùng không nghe, hét lớn giữa sân nhà thờ: “Tôi không tin! Tôi sẽ báo công an kiểm tra lại lý lịch nó!” Cả giáo xứ xôn xao. Tuấn đứng lặng, mặt trắng bệch. Tâm vội chạy đến: “Anh Hùng, xin anh bình tĩnh. Anh Tuấn không còn là người xưa nữa. Anh ấy đang cố gắng từng ngày.”
Hùng quay sang Tâm, giọng gay gắt: “Cậu là ai mà dám nói? Cậu cũng từng nói xấu người ta đấy thôi, giờ bày đặt đạo đức?” Lời anh Hùng như mũi dao đâm vào tim Tâm. Anh cúi đầu, không phản bác, nhưng rồi ngẩng lên, giọng kiên định: “Đúng, tôi từng sai. Nhưng chính vì tôi được tha thứ, tôi mới hiểu anh Tuấn cần cơ hội. Anh không tin anh ấy, thì hãy tin tôi. Tôi xin anh.” Hùng im lặng, ánh mắt dao động. Ông Sáu đặt tay lên vai con: “Hùng, nghe Tâm đi. Cha thấy thằng Tuấn giờ khác thật.” Cuối cùng, Hùng thở dài: “Được, tôi sẽ theo dõi. Nhưng nếu nó tái phạm, đừng trách tôi.” Anh bỏ đi, để lại không khí nặng nề.
Sau sự việc, Tuấn kéo Tâm ra góc nhà thờ, giọng run: “Tâm, cậu không cần làm vậy đâu. Anh không muốn cậu bị liên lụy.” Tâm nắm tay anh, chắc chắn: “Anh Tuấn, chúng ta là anh em. Anh em không bỏ nhau lúc khó khăn. Tôi tin anh, và tôi tin Chúa sẽ chứng minh điều đó.” Tuấn cúi đầu, nước mắt rơi: “Cảm ơn cậu. Anh sẽ không để cậu thất vọng.”
Ngày hôm sau, cha Phêrô tổ chức một buổi cầu nguyện đặc biệt cho giáo xứ. Cha mời Tâm và Tuấn lên chia sẻ trước cộng đoàn. Tâm bước lên, giọng nghẹn ngào: “Thưa cha và mọi người, con từng là người làm tổn thương cộng đoàn này bằng lời nói của mình. Con không xứng đáng được tha thứ, nhưng mọi người đã cho con cơ hội. Giờ con xin mọi người làm điều đó với anh Tuấn. Anh ấy không hoàn hảo, nhưng anh ấy đang cố gắng, như con từng cố gắng.” Tuấn tiếp lời, giọng run: “Tôi đã sai, và tôi không thể xóa quá khứ. Nhưng tôi hứa sẽ sống tốt, không phải để chuộc lỗi, mà để cảm ơn mọi người và cảm ơn Chúa.”
Lời chia sẻ của họ chạm đến lòng nhiều người. Chị Lan đứng dậy: “Tôi tin hai anh. Ai cũng có lúc sai, quan trọng là biết đứng lên.” Chị Hạnh gật đầu: “Đúng vậy. Chúng ta là cộng đoàn, phải nâng nhau lên chứ không phải dìm nhau xuống.” Một vài người khác vỗ tay, rồi cả nhà thờ vang lên tiếng đồng thuận. Ông Sáu cũng đến, nói nhỏ với Tuấn: “Cậu cứ làm tốt, tôi không để ý chuyện cũ nữa.” Tuấn cúi đầu cảm ơn, còn Tâm đứng bên, lòng ngập tràn cảm xúc.
Đêm đó, khi giáo xứ hát bài thánh ca “Chúa Là Đường,” Tâm quỳ trước Thánh Thể, thì thầm: “Lạy Chúa, con không làm được gì nếu không có Ngài. Những cánh hoa bên đường này là của Ngài, không phải của con.” Anh nhắm mắt, nghe tiếng gió thổi qua cửa sổ, mang theo hương thơm của đất trời. Anh biết, dù vẫn còn những thử thách, cộng đoàn của anh đang lớn lên trong tình yêu – không phải vì họ hoàn hảo, mà vì họ có Chúa ở giữa họ.
Sau buổi cầu nguyện đặc biệt ấy, giáo xứ như bước sang một trang mới. Tuấn không còn bị nhìn với ánh mắt nghi ngờ, mà dần trở thành một phần của cộng đoàn. Anh lặng lẽ làm việc trong nhóm từ thiện, luôn sẵn sàng giúp đỡ bất kỳ ai cần. Tâm nhìn thấy điều đó mà lòng ấm áp. Anh nhận ra, hành trình của mình không chỉ là sửa đổi bản thân, mà còn là mang ánh sáng đến cho người khác – dù ánh sáng ấy đôi khi chỉ là một ngọn nến nhỏ giữa bóng tối.
Thời gian trôi qua, giáo xứ chuẩn bị cho lễ Giáng Sinh – mùa của niềm hy vọng và sự tái sinh. Tâm và Tuấn cùng hội đoàn trang trí nhà thờ, dựng hang đá, và tập hát thánh ca. Một buổi chiều, khi đang buộc những dây đèn lên cây thông, Tuấn bất ngờ nói: “Tâm, cậu có biết không, Giáng Sinh năm nay là lần đầu tiên sau mười năm anh cảm thấy mình thực sự thuộc về nơi này.” Tâm dừng tay, mỉm cười: “Anh Tuấn, không phải anh thuộc về nơi này, mà nơi này cần anh. Cũng như em vậy.” Hai người nhìn nhau, không nói thêm, nhưng trong lòng đều hiểu: họ đã cùng nhau vượt qua bóng tối để tìm thấy ánh sáng.
Đêm vọng Giáng Sinh, nhà thờ sáng rực ánh đèn và tiếng hát. Cha Phêrô mời Tâm và Tuấn lên giúp thắp nến trên bàn thờ – một hành động tượng trưng cho sự hiện diện của Chúa Hài Đồng. Khi ngọn nến cuối cùng được thắp lên, cả giáo xứ vỗ tay. Chị Lan, chị Hạnh, và cả ông Sáu đều có mặt, mỉm cười nhìn hai người. Anh Hùng, dù vẫn ít nói, cũng gật đầu chào Tuấn – một cử chỉ nhỏ nhưng đủ để xóa tan khoảng cách cuối cùng.
Sau Thánh lễ, cộng đoàn quây quần bên hang đá, hát bài “Đêm Thánh Vô Cùng.” Tâm đứng giữa mọi người, lòng ngập tràn cảm xúc. Anh nhớ lại những ngày anh từng làm tổn thương cộng đoàn bằng lời nói, những đêm anh quỳ xin Chúa tha thứ, và những bước đi khó khăn để lấy lại niềm tin. Anh nhìn sang Tuấn, thấy anh đang giúp một đứa bé thắp nến, và chợt nhận ra: hành trình của họ không chỉ là câu chuyện cá nhân, mà là minh chứng cho sức mạnh của tình yêu và lòng thương xót.
Đột nhiên, một biến cố nhỏ xảy ra. Một người lạ bước vào sân nhà thờ, tay cầm một túi đồ cũ kỹ. Ông tự xưng là anh em họ của Tuấn, vừa từ xa đến. Ông kể: “Tôi nghe Tuấn được giáo xứ đón nhận, nên muốn đến cảm ơn. Hồi đó, tôi bỏ rơi nó khi nó cần nhất. Giờ tôi chỉ mong nó tha thứ.” Tuấn ngỡ ngàng, nhưng rồi bước đến ôm người đàn ông, giọng nghẹn: “Anh, em không trách anh đâu. Em cũng từng sai, nhưng giờ em hiểu, tha thứ là cách duy nhất để sống tiếp.” Tâm đứng bên, nước mắt lăn dài. Anh thấy rõ hơn bao giờ hết: mỗi người trong cộng đoàn này đều có vết thương, nhưng chính Chúa đã nối kết họ lại bằng sợi dây của lòng thương xót.
Khi mọi người ra về, Tâm ở lại nhà thờ một mình. Anh quỳ trước hang đá, nhìn Hài Nhi Giêsu trong máng cỏ. Anh thì thầm: “Lạy Chúa, con từng là kẻ lạc lối, nhưng Ngài đã tìm con về. Con từng phá hoại bằng lời nói, nhưng Ngài dạy con xây dựng bằng tình yêu. Con không biết mình có xứng đáng không, nhưng con xin dâng Ngài tất cả những gì con có.” Gió đêm thổi qua, mang theo tiếng chuông nhà thờ vang vọng. Tâm nhắm mắt, cảm nhận sự bình an sâu thẳm – không phải vì anh đã hoàn hảo, mà vì anh biết mình được yêu thương.
Ngày hôm sau, Tâm và Tuấn cùng hội đoàn tổ chức phát quà Giáng Sinh cho trẻ em nghèo. Khi nhìn những đứa trẻ cười rạng rỡ, Tâm chợt nhớ đến lời cha Phêrô từng nói: “Chúa không chọn người hoàn hảo, mà chọn người sẵn sàng để Ngài hoàn thiện.” Anh quay sang Tuấn: “Anh Tuấn, anh nghĩ chúng ta có thể làm được nhiều hơn không?” Tuấn gật đầu: “Ừ, chỉ cần Chúa còn cho chúng ta sức, anh em mình sẽ tiếp tục.” Hai người cười, lòng tràn đầy hy vọng.
Mùa Giáng Sinh trôi qua, nhưng câu chuyện của Tâm và Tuấn vẫn lưu truyền trong giáo xứ như một chứng từ sống động. Tâm không còn là người nhiệt tình nhưng vô ý, mà trở thành một người phục vụ thầm lặng, dùng lời nói để nâng đỡ thay vì phá hoại. Tuấn, từ một kẻ bị ruồng bỏ, giờ là người mang niềm vui đến cho những ai cần. Cộng đoàn của họ không phải là nơi không có sai lầm, nhưng là nơi mọi sai lầm đều có thể được chữa lành bằng tình yêu của Chúa.
Một buổi tối cuối năm, Tâm đứng ngoài sân nhà thờ, nhìn lên bầu trời đầy sao. Anh nhớ lại câu Kinh Thánh từng thay đổi cuộc đời mình: “Cái lưỡi tuy nhỏ mà có thể gây ra đám cháy lớn.” (Gc 3:5). Anh mỉm cười, thầm nghĩ: “Nhưng cái lưỡi cũng có thể thắp lên những ngọn lửa yêu thương.” Anh bước vào nhà thờ, tham gia giờ chầu Thánh Thể cùng cộng đoàn. Khi tiếng hát “Tựa Nương Bên Chúa” vang lên, Tâm nhắm mắt, lòng ngập tràn bình an. Anh biết, ánh sáng cuối con đường không phải là đích đến, mà là hành trình – hành trình sống với Chúa và vì nhau.
Mùa xuân năm sau, giáo xứ của Tâm và Tuấn không còn chỉ là một cộng đoàn nhỏ giữa cánh đồng lúa. Tiếng lành đồn xa, câu chuyện về sự thay đổi của hai người và lòng thương xót của cộng đoàn lan đến những giáo xứ lân cận. Nhiều người tìm đến, không phải để xem họ như những “anh hùng,” mà để học hỏi cách họ biến những vết thương thành suối nguồn hy vọng. Tâm và Tuấn, dù không chủ ý, đã trở thành những dòng sông nhỏ, chảy qua những mảnh đời khô cằn và mang theo sự sống mới.
Một ngày đầu tháng Ba, cha Phêrô gọi Tâm và Tuấn đến gặp. Cha nói: “Có một giáo điểm nghèo ở vùng núi cách đây trăm cây số. Họ vừa bị lũ quét, mất hết nhà cửa. Cha muốn hai con dẫn nhóm từ thiện lên đó giúp họ.” Tâm thoáng ngỡ ngàng: “Dạ, nhưng con không biết đường, mà chỗ đó xa quá, tụi con làm sao nổi?” Cha mỉm cười: “Con không cần biết đường, Chúa sẽ dẫn lối. Tin Mừng dạy chúng ta: ‘Ai cho một trong những kẻ bé nhỏ này uống một chén nước vì danh Thầy, sẽ không mất phần thưởng.’ (Mt 10:42). Con dám đi không?” Tuấn gật đầu trước: “Dạ, con đi. Anh em từng được giúp, giờ phải giúp lại người khác.” Tâm nhìn Tuấn, rồi cười: “Thôi được, anh em mình cùng đi.”
Hành trình lên vùng núi không hề dễ dàng. Đường đất trơn trượt, xe chở hàng cứu trợ liên tục bị sa lầy. Tâm, Tuấn, cùng vài thành viên hội đoàn – chị Lan, chị Hạnh và anh Hòa vừa trở lại – phải đẩy xe dưới mưa, quần áo lấm lem bùn đất. Khi đến nơi, cảnh tượng trước mắt khiến họ lặng người: những túp lều bị lũ cuốn trôi, trẻ em run rẩy trong manh áo mỏng, người lớn ngồi thẫn thờ bên đống đổ nát. Một bà cụ già nắm tay Tâm, khóc: “Cậu ơi, tụi tôi không còn gì nữa. Trời bỏ tụi tôi rồi.” Tâm nắm tay cụ, giọng ấm: “Dạ, trời không bỏ cụ đâu. Chúa gửi tụi cháu đến đây mà.”
Nhóm của Tâm bắt đầu công việc ngay lập tức. Họ dựng lại lều tạm, phân phát lương thực, và tổ chức một buổi cầu nguyện nhỏ giữa cánh rừng. Tuấn, vốn ít nói, bất ngờ đứng lên chia sẻ: “Tôi từng là kẻ không ai muốn gần, từng nghĩ mình bị bỏ rơi. Nhưng tôi được cứu, không phải bằng tiền bạc, mà bằng tình thương. Giờ tôi muốn nói với mọi người: đừng tuyệt vọng, Chúa vẫn ở đây.” Lời anh giản dị, nhưng chạm đến lòng người. Một cậu bé chạy đến ôm Tuấn, thì thầm: “Chú nói đúng. Con sẽ không khóc nữa.” Tâm đứng bên, nước mắt lăn dài. Anh thấy Tuấn không chỉ thay đổi, mà còn trở thành ánh sáng cho người khác – như anh từng mơ ước.
Những ngày sau, nhóm của Tâm làm việc không ngừng. Họ xây lại một căn nhà nhỏ cho bà cụ già, sửa một cây cầu bị gãy để trẻ em có thể đến trường. Một buổi tối, khi ngồi quanh đống lửa, anh Hòa bất ngờ nói: “Tâm, hồi đó cậu làm tôi buồn, nhưng giờ tôi thấy cậu là người đáng tin nhất. Cảm ơn cậu đã không bỏ cuộc.” Tâm cười: “Không, anh Hòa, cảm ơn anh đã tha thứ. Nếu không có anh, tôi không đứng đây được.” Chị Lan chen vào: “Mấy người kể chuyện cũ hoài! Giờ tụi mình là gia đình rồi, còn gì mà buồn nữa?” Cả nhóm cười vang, tiếng cười hòa vào tiếng gió rừng, như một bài thánh ca không lời.
Trước ngày rời đi, người dân giáo điểm tổ chức một buổi tiệc nhỏ cảm ơn. Họ không có gì nhiều, chỉ là vài con cá nướng và nồi cháo loãng, nhưng ánh mắt họ sáng lên niềm hy vọng. Bà cụ già tặng Tâm một chiếc vòng tay đan bằng lá: “Cậu giữ lấy, để nhớ tụi tôi.” Tâm nhận, giọng nghẹn: “Dạ, cháu không quên đâu. Cụ giữ sức khỏe, tụi cháu sẽ quay lại.” Khi xe lăn bánh rời khỏi, Tâm nhìn qua kính, thấy bóng dáng mọi người vẫy tay, và anh biết: họ không chỉ để lại vật chất, mà còn gieo những hạt giống đức tin.
Về lại giáo xứ, Tâm và Tuấn kể lại câu chuyện cho cha Phêrô và cộng đoàn. Cha mỉm cười: “Hai con thấy chưa, Chúa dùng những kẻ yếu đuối để làm việc lớn. Cộng đoàn này không chỉ là nhà, mà là dòng sông chảy ra thế giới.” Từ đó, nhóm từ thiện của Tâm không chỉ hoạt động trong giáo xứ, mà còn đến những nơi xa xôi, mang theo tình thương và lời Chúa.
Một buổi tối cuối xuân, Tâm đứng bên bờ sông gần nhà thờ, nhìn dòng nước lấp lánh dưới ánh trăng. Anh nhớ lại tất cả: những lời nói ác ý từng thốt ra, những đêm cầu nguyện trong nước mắt, và những ngày anh cùng Tuấn bước đi trong đức tin. Anh thì thầm: “Lạy Chúa, con là dòng sông nhỏ, nhưng Ngài là nguồn nước. Xin cho con chảy mãi, mang hy vọng đến nơi Ngài muốn.” Gió thổi qua, mang theo tiếng chuông nhà thờ, như lời đáp dịu dàng từ trời cao.
Mùa hè năm ấy, giáo xứ của Tâm vẫn rộn ràng với những hoạt động từ thiện. Sau chuyến đi vùng núi, Tâm và Tuấn trở thành cặp đôi không thể thiếu trong các sứ mệnh của hội đoàn. Họ không chỉ mang vật chất đến cho người nghèo, mà còn mang theo những câu chuyện về sự tha thứ và hy vọng, khiến nhiều người cảm động. Nhưng trong lòng Tâm, một góc nhỏ vẫn chưa hoàn toàn bình yên. Anh đã thay đổi, đã được tha thứ, nhưng đôi khi, anh tự hỏi: “Liệu quá khứ của mình có thực sự buông tha mình không?”
Một buổi chiều oi ả, khi Tâm đang sửa lại ghế trong nhà thờ, một người đàn ông lạ bước vào. Ông ta khoảng năm mươi tuổi, tóc lốm đốm bạc, ánh mắt sắc lạnh. Ông nhìn Tâm, giọng trầm: “Cậu là Tâm, đúng không? Tâm ‘miệng lưỡi’ ngày xưa?” Tâm giật mình, đặt cây búa xuống: “Dạ, tôi là Tâm. Nhưng bác là ai?” Người đàn ông cười nhạt: “Tôi là Nam, từng ở giáo xứ này mười năm trước. Cậu không nhớ đâu, nhưng tôi nhớ rõ. Cậu từng nói xấu tôi trước cả hội đoàn, bảo tôi keo kiệt, không đóng góp gì cho nhà thờ. Vì cậu, tôi bị mọi người xa lánh, cuối cùng phải rời đi.”
Tâm đứng lặng, ký ức ùa về như cơn sóng. Anh lờ mờ nhớ ra: Nam là một người ít nói, sống khép kín, và anh từng buột miệng chê bai ông chỉ để mua vui trong một buổi trò chuyện. Anh không ngờ lời nói vô ý ấy lại đẩy một người ra khỏi cộng đoàn. Tâm cúi đầu: “Dạ, bác Nam… Tôi xin lỗi. Hồi đó tôi không biết lời mình làm tổn thương bác đến vậy.” Ông Nam khoát tay: “Xin lỗi thì dễ, nhưng cậu có biết tôi khổ thế nào không? Gia đình tôi tan nát vì những lời đồn từ giáo xứ. Giờ tôi về đây không phải để tha thứ, mà để cậu thấy hậu quả của cái miệng cậu.”
Lời ông Nam như nhát dao cắt vào lòng Tâm. Anh đã nghĩ mình được tha thứ, đã làm lại từ đầu, nhưng giờ đây, quá khứ lại đứng trước mặt, sống sờ sờ. Đêm đó, Tâm không ngủ được. Anh quỳ trước thánh giá, lòng rối bời: “Lạy Chúa, con tưởng mình đã chuộc lỗi. Sao quá khứ vẫn tìm đến con? Con phải làm gì đây?” Anh nhắm mắt, cầu nguyện trong tuyệt vọng, nhưng lần này, anh không nghe thấy tiếng đáp nào. Sự im lặng của Chúa khiến anh sợ hãi.
Ngày hôm sau, Tâm kể chuyện cho Tuấn. Tuấn lắng nghe, rồi nói: “Tâm, anh hiểu cảm giác đó. Quá khứ của anh cũng từng quay lại, nhưng anh học được một điều: không phải ai cũng tha thứ ngay, và không phải lỗi lầm nào cũng xóa được hết. Nhưng cậu không được bỏ cuộc.” Tâm thở dài: “Nhưng anh Nam không muốn tha thứ. Tôi sợ mình không đủ sức đối diện.” Tuấn vỗ vai anh: “Cậu không cần đủ sức. Hãy để Chúa làm việc đó qua cậu.”
Lời Tuấn khơi dậy chút hy vọng trong Tâm. Anh quyết định tìm gặp ông Nam lần nữa. Ông đang ở nhà một người quen trong giáo xứ. Khi Tâm gõ cửa, ông Nam mở ra, mặt vẫn lạnh: “Cậu lại đến làm gì?” Tâm hít một hơi sâu: “Dạ, bác Nam, tôi không mong bác tha thứ ngay. Tôi chỉ muốn bác biết, tôi thật lòng hối hận. Những năm qua, tôi đã cố gắng sửa đổi, không phải để chuộc lỗi với bác, mà để sống đúng với Chúa. Nếu bác muốn tôi làm gì để bù đắp, tôi sẵn sàng.” Ông Nam im lặng, ánh mắt dao động. Cuối cùng, ông nói: “Cậu nói hay lắm. Nhưng để tôi tin, tôi cần thấy cậu làm, không chỉ nói.”
Tâm gật đầu, lòng nhẹ đi một chút. Anh mời ông Nam tham gia nhóm từ thiện cùng mình và Tuấn. Dù ông miễn cưỡng, nhưng cuối cùng cũng đồng ý. Trong chuyến đi tiếp theo đến một làng nghèo, Tâm và Tuấn cùng ông Nam mang gạo và quần áo cho người dân. Khi thấy Tâm lội bùn giúp một gia đình dựng lại nhà, ông Nam bất ngờ lên tiếng: “Cậu khác thật. Hồi đó tôi không nghĩ cậu có ngày hôm nay.” Tâm cười: “Dạ, tôi cũng không nghĩ đâu. Nhưng Chúa thay đổi tôi, qua những người như bác.”
Một buổi tối, khi nhóm ngồi quanh đống lửa, ông Nam kể chuyện đời mình: gia đình tan vỡ, những năm tháng lang thang, và nỗi đau bị cộng đoàn xa lánh. Tâm lắng nghe, lòng nhói lên vì biết mình góp phần vào nỗi đau ấy. Cuối cùng, ông nhìn Tâm: “Cậu không còn là thằng Tâm ngày xưa nữa. Tôi không hứa sẽ quên, nhưng tôi sẽ thử tha thứ.” Tâm cúi đầu: “Dạ, cảm ơn bác. Tôi không xin gì hơn.”
Đêm đó, Tâm quỳ trước Thánh Thể, lòng tràn đầy cảm xúc. Anh thì thầm: “Lạy Chúa, con không xóa được quá khứ, nhưng Ngài dạy con đối diện nó. Con là kẻ tội lỗi, nhưng Ngài vẫn dùng con.” Gió thổi qua, mang theo tiếng lá xào xạc, như lời an ủi từ trời cao. Tâm biết, hành trình của anh chưa bao giờ kết thúc – mỗi ngày là một cơ hội để sống tốt hơn, để yêu thương nhiều hơn.
Thời gian trôi qua, Tuấn không còn là người đàn ông lặng lẽ đứng sau lưng Tâm nữa. Anh đã tìm thấy chỗ đứng của mình trong giáo xứ – không phải qua những lời nói hoa mỹ, mà qua đôi tay chai sần và trái tim biết yêu thương. Cộng đoàn dần quên đi quá khứ của anh, thay vào đó là hình ảnh một người luôn sẵn sàng giúp đỡ, từ việc sửa mái nhà cho người già đến dạy trẻ em nghèo đọc Kinh Thánh. Nhưng trong lòng Tuấn, một câu hỏi lớn dần nảy sinh: “Chúa muốn gì ở mình tiếp theo?”
Một ngày cuối thu, khi Tuấn đang giúp Tâm phân phát sách giáo lý cho trẻ em trong giáo xứ, cha Phêrô gọi anh đến gặp riêng. Cha ngồi trên ghế gỗ cũ, đôi mắt hiền từ nhìn Tuấn: “Tuấn, con đã thay đổi nhiều lắm. Cha thấy con không chỉ sống cho mình, mà còn cho người khác. Con có bao giờ nghĩ đến việc dâng đời mình cho Chúa không?” Tuấn ngỡ ngàng: “Dạ, ý cha là sao? Con từng là kẻ tội lỗi, làm sao dám nghĩ đến chuyện đó?” Cha mỉm cười: “Chúa không gọi người công chính, mà gọi kẻ tội lỗi. Thánh Phêrô từng chối Chúa, vậy mà Ngài vẫn chọn ông làm đá tảng. Con có muốn thử tìm hiểu ơn gọi tu trì không?”
Lời cha Phêrô như tiếng sét giữa trời quang. Tuấn rời nhà xứ với tâm trạng rối bời. Anh chưa bao giờ nghĩ mình xứng đáng với một ơn gọi cao cả như thế. Anh từng là kẻ trộm, từng bị cộng đoàn ruồng bỏ, từng sống trong bóng tối của tội lỗi. Nhưng giờ đây, ý nghĩ về việc sống trọn đời cho Chúa lại khiến lòng anh xao xuyến. Anh tìm đến Tâm, kể lại mọi chuyện. Tâm nghe xong, cười lớn: “Anh Tuấn, anh mà đi tu thì giáo xứ này mất một người giỏi hết chỗ chê! Nhưng nếu Chúa gọi, anh đừng từ chối. Anh nhớ câu Kinh Thánh không: ‘Hãy theo Ta, Ta sẽ làm cho các ngươi thành những kẻ lưới người.’ (Mt 4:19)?”
Tuấn gật đầu, nhưng lòng vẫn nặng: “Tâm, anh sợ wăng wăng. Anh sợ anh không đủ sức. Anh không muốn mất ơn gọi này đâu.” Tâm vỗ vai anh: “Anh đừng sợ. Cậu giúp anh nhiều lắm, giờ đến lượt anh giúp cậu tìm đường. Cầu nguyện đi, Chúa sẽ chỉ cho anh.” Đêm đó, Tuấn quỳ trước Thánh Thể, lòng tràn đầy câu hỏi: “Lạy Chúa, con là ai mà Ngài gọi con? Con không xứng đáng, nhưng nếu Ngài muốn, xin dẫn con đi.” Anh nhắm mắt, và trong tĩnh lặng, anh nghe như có tiếng nói dịu dàng: “Ta không nhìn con như con người nhìn. Ta thấy lòng con.”
Ngày hôm sau, Tuấn quyết định tham gia một khóa tìm hiểu ơn gọi do giáo phận tổ chức. Anh lên vùng đồi cao, nơi có một tu viện nhỏ giữa rừng thông. Ở đó, anh gặp những tu sĩ sống đời đơn sơ, cầu nguyện và phục vụ. Anh bị cuốn hút bởi sự bình an trong họ – điều anh từng khao khát khi còn trong tù. Một linh mục già, cha Gioan, trò chuyện với anh: “Tuấn, ơn gọi không phải là phần thưởng cho người hoàn hảo, mà là lời mời cho người sẵn sàng. Con từng lạc lối, nhưng giờ con biết đường. Con có dám bước tiếp không?” Tuấn cúi đầu: “Dạ, con muốn, nhưng con sợ mình yếu đuối.” Cha Gioan cười: “Yếu đuối là sức mạnh, vì khi con yếu, Chúa sẽ mạnh trong con.”
Trong những ngày ở tu viện, Tuấn học cách cầu nguyện sâu sắc hơn, làm việc tay chân, và lắng nghe tiếng Chúa. Anh nhớ lại những năm tháng tăm tối, nhớ sự tha thứ của cộng đoàn, và nhớ Tâm – người đã kéo anh ra khỏi vực thẳm. Anh nhận ra: nếu không có những đau khổ ấy, anh sẽ không bao giờ tìm thấy con đường này. Một buổi chiều, khi đứng trên đồi cao nhìn xuống thung lũng, Tuấn thì thầm: “Lạy Chúa, nếu Ngài gọi con, con sẽ đi. Không phải vì con, mà vì Ngài.”
Trở về giáo xứ, Tuấn chia sẻ với Tâm và cộng đoàn về quyết định của mình: anh sẽ thử sống đời tu sĩ trong một năm, để xem ơn gọi này có thực sự dành cho mình. Mọi người ngỡ ngàng, nhưng rồi vỗ tay chúc mừng. Chị Lan nói: “Tuấn, anh đi tu thì tụi tôi mất người, nhưng Chúa được thêm một người tốt.” Tâm ôm anh, cười: “Anh Tuấn, anh là niềm tự hào của tôi. Đi nhé, đừng quên cầu nguyện cho tụi tôi.” Tuấn gật đầu, mắt đỏ hoe: “Cảm ơn cậu, Tâm. Nếu không có cậu, anh không có ngày này.”
Ngày Tuấn rời giáo xứ, cả cộng đoàn tiễn anh ra tận cổng nhà thờ. Anh mặc áo đơn sơ, mang theo một túi nhỏ và một cuốn Kinh Thánh. Khi xe lăn bánh lên đồi cao, Tuấn nhìn lại giáo xứ lần cuối, lòng ngập tràn cảm xúc. Anh nhớ câu Kinh Thánh: “Ai muốn theo Ta, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo.” (Mt 16:24). Anh mỉm cười: “Lạy Chúa, thập giá con từng mang giờ là con đường của Ngài. Con sẵn sàng.”
Ngày Tuấn rời giáo xứ lên đồi cao, Tâm đứng lặng bên cổng nhà thờ, nhìn chiếc xe dần khuất bóng sau cánh rừng. Anh mỉm cười chúc mừng Tuấn, nhưng khi quay về căn phòng nhỏ của mình, lòng anh trống rỗng lạ lùng. Tuấn không chỉ là người bạn đồng hành, mà còn là người anh em đã cùng anh vượt qua những ngày tăm tối nhất. Giờ đây, khi Tuấn chọn con đường mới, Tâm cảm thấy như mất đi một phần của chính mình. Anh tự hỏi: “Mình đã làm được gì, khi người từng dựa vào mình giờ đã đi xa?”
Những ngày sau đó, Tâm vẫn tiếp tục công việc trong nhóm từ thiện. Anh dẫn mọi người đi thăm người nghèo, sửa nhà, phân phát lương thực, nhưng ánh mắt anh đôi lúc lạc đi. Chị Lan nhận ra điều đó, một hôm hỏi thẳng: “Tâm, cậu sao vậy? Từ ngày Tuấn đi, cậu cứ lặng lẽ hơn.” Tâm cười gượng: “Dạ, không có gì đâu chị. Chỉ là… thấy thiếu thiếu.” Chị Hạnh chen vào: “Thiếu anh Tuấn chứ gì? Cậu với anh ấy như anh em ruột, giờ anh ấy đi tu, cậu buồn cũng phải thôi.” Tâm gật đầu, nhưng không nói thêm. Anh không muốn ai nghĩ anh yếu đuối, nhưng sự trống vắng ấy cứ bám lấy anh như bóng tối.
Một buổi tối, khi đang quét dọn nhà thờ, Tâm bất ngờ nhận được thư từ Tuấn. Anh mở ra, đọc từng dòng chữ viết tay run run: “Tâm, anh ổn lắm. Tu viện yên bình, nhưng anh nhớ giáo xứ, nhớ cậu. Cậu đừng buồn vì anh đi, anh đi không phải để xa cậu, mà để cầu nguyện cho cậu và mọi người. Cố lên nhé, anh tin cậu sẽ làm được nhiều hơn anh.” Đọc xong, Tâm ngồi lặng trên ghế gỗ, nước mắt lăn dài. Anh nhớ những ngày hai người cùng lội bùn giúp người nghèo, nhớ tiếng cười của Tuấn bên đống lửa. Anh thì thầm: “Anh Tuấn, anh đi rồi, nhưng anh để lại cho em một bài học lớn.”
Lời trong thư của Tuấn khơi dậy trong Tâm một quyết tâm mới. Anh nhận ra rằng sự ra đi của Tuấn không phải là mất mát, mà là lời mời để anh tiếp tục sứ mệnh mà cả hai từng bắt đầu. Anh quỳ trước Thánh Thể, cầu nguyện: “Lạy Chúa, con từng nghĩ mình mạnh mẽ vì có anh Tuấn bên cạnh. Giờ con thấy mình yếu đuối, nhưng con xin Ngài cho con sức mạnh để bước tiếp. Anh ấy chọn Ngài, và con cũng muốn chọn Ngài.” Gió đêm thổi qua cửa sổ, mang theo cảm giác bình an. Tâm đứng dậy, lòng nhẹ hơn. Anh biết, dù Tuấn không còn ở đây, dấu chân của anh ấy vẫn còn trong cộng đoàn – và anh phải giữ cho dấu chân ấy không phai mờ.
Ngày hôm sau, Tâm đề nghị với cha Phêrô mở rộng nhóm từ thiện, không chỉ giúp người nghèo trong vùng, mà còn tổ chức dạy học cho trẻ em mồ côi. Cha ngạc nhiên: “Tâm, con chắc chứ? Việc này không dễ đâu.” Tâm gật đầu: “Dạ, con chắc. Anh Tuấn từng nói, chỉ cần Chúa cho sức, chúng ta sẽ làm được. Con muốn làm điều này, để anh ấy tự hào.” Cha mỉm cười: “Được, cha tin con. Nhưng nhớ nhé, đừng gục ngã giữa đường.”
Công việc mới bắt đầu với bao khó khăn. Tâm cùng chị Lan, anh Hòa và vài người khác tìm đến một làng nghèo cách giáo xứ hai giờ đi xe. Ở đó, hàng chục đứa trẻ mồ côi sống chen chúc trong những túp lều tạm, không biết chữ, không có tương lai. Tâm dạy chúng đọc Kinh Thánh, kể chuyện về Chúa, và dạy chúng viết tên mình. Một cậu bé tên Phong, chỉ khoảng tám tuổi, nắm tay Tâm: “Chú Tâm, chú dạy con giống chú Tuấn trong chuyện chú kể không? Con muốn lớn lên giúp người khác như chú ấy.” Tâm xoa đầu cậu bé, giọng nghẹn: “Ừ, chú sẽ dạy con. Anh Tuấn cũng muốn vậy.”
Những buổi học dần trở thành niềm vui của Tâm. Anh thấy mình trong những đứa trẻ ấy – những mảnh đời từng lạc lối, nhưng vẫn có thể tìm thấy ánh sáng. Một hôm, khi đang dạy, Tâm bất ngờ nhận được tin từ tu viện: Tuấn đã quyết định ở lại, chính thức bước vào đời sống tu sĩ. Trong thư, Tuấn viết: “Tâm, anh chọn ở đây vì anh thấy Chúa gọi anh rõ ràng. Cậu là lý do anh dám bước đi. Cảm ơn cậu, và cầu nguyện cho anh nhé.” Tâm đọc thư giữa cánh đồng, mỉm cười giữa nước mắt: “Anh Tuấn, anh là người mạnh mẽ nhất em biết. Em sẽ không để anh thất vọng.”
Mùa đông năm đó, Tâm tổ chức một buổi lễ nhỏ cho trẻ em mồ côi tại giáo xứ. Anh mời cha Phêrô, chị Lan, anh Hòa và cả ông Nam – người từng tha thứ cho anh – đến dự. Khi nhìn bọn trẻ hát bài “Chúa Là Ánh Sáng,” Tâm cảm nhận rõ ràng: anh không còn cô đơn. Tuấn có thể không ở đây, nhưng tinh thần của anh vẫn sống trong từng việc Tâm làm. Anh đứng lên chia sẻ: “Thưa cha và mọi người, con từng nghĩ mất anh Tuấn là mất tất cả. Nhưng giờ con biết, anh ấy không mất, mà đang cầu nguyện cho chúng ta. Con sẽ tiếp tục, không phải vì con, mà vì Chúa và những người cần chúng ta.”
Đêm ấy, Tâm đứng ngoài sân nhà thờ, nhìn lên bầu trời đầy sao. Anh thì thầm: “Lạy Chúa, dấu chân anh Tuấn đã dẫn con đến đây. Giờ con xin Ngài cho con để lại dấu chân của mình, dù nhỏ bé, nhưng là của Ngài.” Gió thổi qua, mang theo tiếng chuông ngân vang, như lời đáp từ trời cao.
Mùa xuân năm ấy, giáo xứ của Tâm rực rỡ hơn bao giờ hết. Những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài, tiếng chuông nhà thờ ngân vang mỗi chiều, và cộng đoàn dường như đã tìm thấy một nhịp sống mới – không chỉ là nơi thờ phượng, mà là mái nhà của những tâm hồn được chữa lành. Tâm, từ một người từng gây tổn thương bằng lời nói, giờ trở thành trái tim của giáo xứ, không phải vì anh lãnh đạo, mà vì anh sống như một người phục vụ. Tuấn, dù đã ở tu viện trên đồi cao, vẫn là nguồn cảm hứng cho mọi người qua những lá thư anh gửi về, đầy ắp lời cầu nguyện và niềm vui.
Một ngày đầu tháng Tư, giáo xứ tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập. Cha Phêrô quyết định làm một buổi lễ đặc biệt, không chỉ để tạ ơn Chúa, mà còn để vinh danh những người đã góp phần xây dựng cộng đoàn – từ những người lớn tuổi như ông Sáu, đến những người trẻ như Tâm và nhóm từ thiện. Tâm được mời lên chia sẻ, nhưng anh từ chối: “Dạ, con không muốn nói về mình. Con muốn mọi người nhớ đến anh Tuấn, chị Lan, anh Hòa, và tất cả những ai đã tha thứ và giúp con thay đổi.” Cha Phêrô cười: “Tâm, con khiêm tốn quá rồi. Nhưng được, hôm nay chúng ta sẽ kể câu chuyện của cả cộng đoàn.”
Buổi lễ bắt đầu bằng Thánh lễ ngoài trời, dưới tán cây bàng cổ thụ trước nhà thờ. Hàng trăm người quây quần, từ trẻ em đến người già, hát bài “Tạ Ơn Chúa” với tất cả lòng thành. Sau Thánh lễ, cha Phêrô kể lại hành trình của giáo xứ: những ngày khó khăn khi mới thành lập, những lần cộng đoàn chia rẽ vì hiểu lầm, và những phép màu nhỏ bé khi mọi người chọn tha thứ và yêu thương. Cha nhìn Tâm, giọng ấm áp: “Chúng ta có những người như Tâm, từng lạc lối nhưng tìm thấy đường về. Chúng ta có Tuấn, từng bị xa lánh nhưng giờ là ánh sáng trên đồi cao. Và chúng ta có cả cộng đoàn này, không hoàn hảo, nhưng luôn được Chúa dẫn dắt.”
Khi cha nhắc đến Tuấn, một bất ngờ xảy ra. Một chiếc xe nhỏ dừng trước cổng nhà thờ, và Tuấn bước xuống, mặc áo dòng đơn sơ của một tập sinh. Cả giáo xứ ồ lên, rồi vỗ tay rộn ràng. Tâm chạy đến, ôm chầm lấy anh: “Anh Tuấn! Anh về thật à?” Tuấn cười, giọng nghẹn: “Ừ, anh xin cha bề trên cho về một ngày, để chúc mừng giáo xứ. Cậu khỏe không?” Tâm gật đầu, nước mắt lăn dài: “Khỏe, nhưng thiếu anh.” Hai người đứng đó, giữa tiếng cười và những cái ôm của cộng đoàn, như thể thời gian chưa từng chia cách họ.
Tuấn được mời lên chia sẻ. Anh cầm micro, giọng run run: “Thưa cha và mọi người, tôi từng nghĩ mình không xứng đáng đứng đây. Tôi là kẻ tội lỗi, từng làm tổn thương giáo xứ. Nhưng chính mọi người – cha Phêrô, Tâm, chị Lan, anh Hòa – đã cho tôi cơ hội. Giờ tôi ở tu viện, không phải để trốn chạy, mà để cầu nguyện cho mọi người. Tôi chỉ muốn nói: đừng sợ sai lầm, vì Chúa luôn chờ chúng ta trở về.” Lời anh giản dị, nhưng chạm đến từng trái tim. Chị Lan lau nước mắt, anh Hòa gật đầu, và ông Sáu thì thầm với con trai: “Thằng Tuấn nói đúng. Tha thứ là cách duy nhất.”
Sau buổi lễ, cộng đoàn tổ chức một bữa tiệc ngoài trời. Trẻ em chạy nhảy, người lớn trò chuyện, và Tâm cùng Tuấn ngồi bên nhau, nhìn mọi người. Tâm nói: “Anh Tuấn, anh đi rồi, em sợ mình không làm được như trước. Nhưng giờ em hiểu, anh không đi đâu cả. Anh vẫn ở đây, trong những việc tụi em làm.” Tuấn gật đầu: “Cậu cũng dạy anh điều đó. Chúng ta không làm một mình, Tâm. Chúa làm qua chúng ta.”
Đêm ấy, trước khi Tuấn trở lại tu viện, anh và Tâm quỳ trước Thánh Thể trong nhà thờ. Họ không nói gì nhiều, chỉ lặng lẽ cầu nguyện. Tâm thì thầm trong lòng: “Lạy Chúa, con từng là ngọn lửa phá hoại, nhưng Ngài biến con thành ánh sáng. Con từng sợ mất anh Tuấn, nhưng Ngài cho con cả một cộng đoàn. Con xin dâng Ngài tất cả, dù con chỉ là hạt bụi nhỏ.” Tuấn cũng cầu nguyện: “Lạy Chúa, con là kẻ tội lỗi, nhưng Ngài gọi con. Xin cho con sống xứng đáng với tình yêu của Ngài, và che chở cho Tâm, cho giáo xứ này.”
Khi tiếng chuông nửa đêm vang lên, Tuấn đứng dậy, ôm Tâm lần cuối: “Cậu giữ sức khỏe nhé. Anh sẽ cầu nguyện cho cậu mỗi ngày.” Tâm gật đầu: “Anh cũng vậy. Hẹn gặp anh trên đồi cao.” Họ cười, và Tuấn bước ra, bóng dáng anh khuất dần trong ánh trăng.
Mùa xuân trôi qua, nhưng câu chuyện của Tâm và Tuấn vẫn sống mãi trong giáo xứ. Tâm tiếp tục dẫn dắt nhóm từ thiện, mang yêu thương đến những nơi xa xôi. Anh không còn sợ quá khứ, vì anh biết mỗi sai lầm là một bài học, và mỗi tha thứ là một phép màu. Tuấn, trên đồi cao, sống đời tu sĩ với niềm vui thầm lặng, cầu nguyện cho cộng đoàn mỗi sáng. Giáo xứ của họ trở thành ngọn đèn sáng giữa cánh đồng, không phải vì họ giàu có hay hoàn hảo, mà vì họ biết yêu thương như Chúa đã yêu.
Một buổi chiều, Tâm đứng ngoài sân nhà thờ, nhìn lên bầu trời rực rỡ ánh hoàng hôn. Anh nhớ câu Kinh Thánh từng thay đổi đời mình: “Ánh sáng chiếu trong bóng tối, và bóng tối không diệt được ánh sáng.” (Ga 1:5). Anh mỉm cười: “Lạy Chúa, ánh sáng của Ngài là vĩnh cửu. Xin cho con mãi là ngọn nến nhỏ, cháy vì Ngài.” Gió thổi qua, mang theo tiếng chuông ngân vang, như lời đáp từ trời cao, dẫn anh và cộng đoàn bước tiếp dưới ánh sáng vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR