
HÀNH TRÌNH HIẾU THẢO
Ánh bình minh len lỏi qua những tán lá xoài, rải những vệt sáng lấp lánh xuống con đường đất dẫn vào làng Hòa Bình. Ngôi làng nhỏ nằm nép mình bên dòng sông hiền hòa, nơi tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi sáng, gọi dân làng đến với Thánh lễ. Trong căn nhà mái ngói đơn sơ, Minh thức dậy bởi tiếng gà gáy và mùi thơm của nồi cháo mẹ nấu. Anh dụi mắt, vươn vai, rồi lặng lẽ bước ra sân, nơi cha anh, ông Tâm, đang tưới mấy luống rau cải.
“Minh, dậy rồi à con? Ra phụ cha tưới rau, rồi ăn sáng với mẹ,” ông Tâm gọi, giọng trầm ấm nhưng không giấu được nét mệt mỏi. Ở tuổi ngoài năm mươi, ông vẫn giữ thói quen dậy sớm, chăm sóc vườn tược trước khi ra đồng. Minh gật đầu, nhưng trong lòng anh chẳng mấy hào hứng. Anh cầm chiếc gáo múc nước, tưới qua loa vài cây rau, mắt lơ đãng nhìn về phía chân trời, nơi những giấc mơ của anh đang chờ đợi.
Minh, mười tám tuổi, là niềm tự hào của gia đình. Anh học giỏi, vừa đậu vào một trường đại học danh tiếng ở thành phố. Trong mắt ông Tâm và bà Lan, Minh là hy vọng để đổi đời, để thoát khỏi cảnh “bán mặt cho đất, bán lưng cho trời” của cha mẹ. Nhưng với Minh, ngôi làng này, dù bình yên, lại như một chiếc lồng giam giữ những khát vọng của anh. Anh mơ về những tòa nhà cao tầng, những con đường rực rỡ ánh đèn, và một cuộc sống mà anh không phải lo từng đồng tiền lẻ.
“Minh, con ăn sáng đi kẻo nguội,” bà Lan gọi từ trong bếp. Minh bước vào, thấy mẹ đang múc cháo ra bát, bên cạnh là đĩa cá kho và ít rau luộc. Bàn ăn đơn sơ, nhưng luôn đầy ắp yêu thương. Bà Lan, với mái tóc điểm bạc, mỉm cười nhìn con trai. “Hôm nay cha xứ bảo mẹ nhắc con chuẩn bị hành lý cẩn thận. Lên thành phố, nhớ đi lễ đều đặn, nghe con.”
“Dạ, con biết rồi,” Minh đáp, nhưng giọng anh có phần miễn cưỡng. Anh ăn nhanh, mắt lướt qua chiếc bàn thờ nhỏ trong góc nhà, nơi tượng Chúa Giêsu và Đức Mẹ Maria được đặt trang trọng. Một chuỗi tràng hạt cũ kỹ treo bên cạnh, lặng lẽ nhắc nhở về đức tin mà cha mẹ đã truyền lại. Minh từng yêu những buổi cầu nguyện gia đình, khi cả nhà quây quần đọc kinh Mân Côi. Nhưng giờ đây, ở tuổi mười tám, anh cảm thấy những điều ấy xa vời, như một phần ký ức không còn hợp với mình.
Bữa sáng kết thúc, Minh xin phép ra đình làng gặp bạn. Trước khi đi, bà Lan kéo anh lại, dúi vào tay một chuỗi tràng hạt bằng gỗ mun, thơm mùi nhang quen thuộc. “Minh, mẹ cho con cái này. Dù đi đâu, con nhớ cầu nguyện, và đừng quên cha mẹ, nghe chưa?” Đôi mắt bà ánh lên sự lo lắng, nhưng Minh chỉ gật đầu qua loa, nhét chuỗi tràng hạt vào túi. “Dạ, mẹ đừng lo. Con lớn rồi.”
Ra đến đình làng, Minh gặp Hùng, cậu bạn thân từ nhỏ. Hùng không thi đại học, chọn ở lại làng phụ giúp gia đình. Dưới bóng cây bàng, Hùng cười lớn, vỗ vai Minh: “Ông sắp thành dân thành phố rồi, nhớ đừng quên tụi tui nha! Mà này, bác Tâm với bác Lan lo cho ông nhiều lắm. Hôm qua tui thấy bác Lan cầu nguyện ở nhà thờ, xin Chúa che chở cho ông đó.”
Minh cười nhạt, gạt đi: “Lo gì chứ. Tui đi học, sau này kiếm tiền, xây nhà to cho cha mẹ ở. Ổng bả cứ làm quá.” Nhưng trong lòng anh thoáng chút áy náy. Anh biết cha mẹ đã hy sinh nhiều, từ những đồng tiền chắt chiu để mua sách vở cho anh, đến những đêm mẹ thức may áo mới cho con trai. Nhưng Minh nghĩ, anh còn trẻ, còn cả tương lai phía trước. Việc hiếu thảo, anh sẽ để sau, khi đã thành công.
Buổi chiều, Minh trở về nhà, thấy cha mẹ đang ngồi ở hiên, bàn chuyện bán mấy con gà để có tiền cho anh nhập học. Ông Tâm nói, giọng trầm: “Mình ráng chút, để thằng Minh có tiền mua sách với đóng học phí. Nó học giỏi, mai mốt sẽ đền đáp.” Bà Lan gật đầu, nhưng đôi mắt bà đỏ hoe. Minh đứng sau cánh cửa, nghe hết, nhưng anh không bước ra. Anh tự nhủ: “Mình sẽ học thật giỏi, kiếm thật nhiều tiền, để cha mẹ không phải khổ nữa.”
Tối đó, gia đình quây quần đọc kinh Mân Côi như thường lệ. Tiếng kinh vang lên đều đều, hòa cùng tiếng dế kêu ngoài vườn. Minh đọc theo, nhưng tâm trí anh đã ở nơi khác – những con đường thành phố, những giảng đường lộng lẫy. Khi kinh nguyện kết thúc, ông Tâm nhìn anh, nói: “Minh, con nhớ, dù đi đâu, Chúa và cha mẹ luôn ở bên con. Đừng để lòng tham làm con quên điều răn thứ tư: Thảo kính cha mẹ.”
Minh gật đầu, nhưng lời cha chỉ lướt qua tai anh như gió thoảng. Anh không biết rằng, những ngày tháng bình yên bên cha mẹ sắp trở thành ký ức quý giá nhất trong đời. Đêm ấy, nằm trên chiếc giường tre, Minh nhìn ra cửa sổ, nơi ánh trăng chiếu sáng ngôi làng. Anh mơ về tương lai, nhưng không hề nghĩ rằng, con đường phía trước sẽ dạy anh bài học lớn nhất: tình yêu của cha mẹ là món quà vô giá, và lòng hiếu thảo là con đường dẫn đến hạnh phúc thật.
Tiếng còi xe inh ỏi và ánh đèn neon rực rỡ của thành phố đón Minh vào một thế giới hoàn toàn khác. Từ ngôi làng Hòa Bình yên ả, anh bước vào một nơi mà mọi thứ dường như không bao giờ dừng lại. Những con đường đông đúc, những tòa nhà chọc trời, và nhịp sống hối hả khiến Minh vừa phấn khích vừa choáng ngợp. Anh thuê một căn phòng trọ nhỏ gần trường đại học, nơi tiếng ồn từ đường phố len lỏi vào cả những giấc mơ.
Những ngày đầu, Minh chăm chỉ học hành. Anh ghi chép cẩn thận trong các buổi giảng, tham gia câu lạc bộ kỹ thuật, và nhanh chóng kết bạn với một nhóm bạn mới – những người trẻ đầy tham vọng như anh. Trong số đó, Tuấn, một chàng trai gốc thành phố, trở thành người bạn thân nhất của Minh. Tuấn sành sỏi, luôn biết những quán cà phê “hot” nhất, những buổi tiệc sinh viên sôi động, và cách để “sống hết mình” ở thành phố. “Minh, quên cái làng quê đi,” Tuấn cười lớn, vỗ vai anh. “Giờ mày là dân thành phố rồi, phải chơi cho đáng!”
Minh cười theo, nhưng trong lòng anh thoáng chút bâng khuâng. Anh nhớ những buổi tối quây quần bên cha mẹ, tiếng kinh Mân Côi đều đều, và mùi thơm của nồi cháo mẹ nấu. Nhưng rồi, anh tự nhủ: “Mình phải tập trung. Học giỏi, kiếm việc tốt, rồi sẽ báo hiếu cha mẹ sau.” Chuỗi tràng hạt mẹ đưa vẫn nằm trong ngăn kéo bàn học, phủ một lớp bụi mỏng, như biểu tượng cho những điều anh tạm gác lại.
Mỗi tuần, Minh gọi điện về nhà một lần, nhưng cuộc gọi thường ngắn ngủi. “Con khỏe, học tốt, mẹ đừng lo,” anh nói, giọng vội vã. Bà Lan, ở đầu dây bên kia, luôn hỏi han tỉ mỉ: “Con ăn uống thế nào? Có đi lễ Chúa nhật không? Nhớ cầu nguyện nhé.” Minh trả lời qua loa, không để ý rằng giọng mẹ ngày càng yếu, xen lẫn những tiếng ho khan của cha. Anh nghĩ, cha mẹ ở quê chắc vẫn ổn, như họ đã luôn ổn suốt bao năm.
Một buổi chiều chủ nhật, Minh được mời tham gia nhóm học Kinh Thánh tại nhà thờ gần trường. Anh do dự, vì Tuấn đã rủ đi xem một buổi hòa nhạc. Nhưng rồi, nhớ lời mẹ dặn, anh quyết định đến nhà thờ. Cha xứ, một linh mục lớn tuổi với nụ cười hiền hậu, giảng về điều răn thứ tư: “Hãy thảo kính cha mẹ, để ngươi được hạnh phúc và trường thọ trên đời” (Êphêsô 6:2-3). Cha kể câu chuyện về một người con trai rời quê, quên mất cha mẹ, để rồi chỉ nhận ra giá trị của họ khi quá muộn. “Các con ơi,” cha nói, giọng trầm ấm, “cha mẹ là món quà Chúa ban. Đừng để ngày mai mới nói lời yêu thương, vì ngày mai có thể không còn.”
Lời giảng chạm vào lòng Minh. Anh nhớ đến ánh mắt lo lắng của mẹ khi tiễn anh đi, bàn tay gầy guộc của cha khi nắm tay anh dặn dò. Nhưng rồi, khi rời nhà thờ, tiếng nhạc từ điện thoại của Tuấn vang lên, kéo anh trở lại với nhịp sống thành phố. “Mình còn trẻ,” Minh tự nhủ. “Còn nhiều thời gian để về thăm cha mẹ. Giờ phải lo cho tương lai đã.”
Tháng ngày trôi qua, Minh ngày càng bị cuốn vào vòng xoáy của bài vở, tiệc tùng, và những giấc mơ lớn. Những cuộc gọi về nhà thưa dần, từ mỗi tuần một lần thành mỗi tháng một lần. Có lần, bà Lan gọi điện, giọng run run: “Minh, cha con ho nhiều, mẹ lo lắm. Khi nào con về thăm được không?” Minh an ủi mẹ, hứa sẽ về sớm, nhưng rồi lịch học và những buổi tụ tập với bạn bè khiến anh quên mất lời hứa.
Một đêm, nằm trên chiếc giường trọ chật hẹp, Minh mơ thấy ngôi nhà ở làng Hòa Bình. Trong mơ, mẹ đứng dưới ánh trăng, cầm chuỗi tràng hạt, nhìn anh với đôi mắt buồn. “Minh, cha mẹ còn, cuộc đời con vẫn còn chỗ trú. Đừng để khi cha mẹ đi, con chỉ còn lối về,” mẹ nói, giọng như vọng từ xa. Minh giật mình tỉnh dậy, tim đập thình thịch. Anh với tay lấy chuỗi tràng hạt trong ngăn kéo, siết chặt trong tay, nhưng rồi lại đặt xuống. “Mẹ lo xa quá,” anh nghĩ, và ngủ thiếp đi, không biết rằng cơn bão của cuộc đời đang đến gần.
Mưa rơi tầm tã trên con đường làng Hòa Bình, cuốn theo những cánh hoa xoài rụng đầy mặt đất. Minh ngồi trên chuyến xe đò cũ kỹ, lòng nặng trĩu, tay siết chặt chiếc điện thoại vừa nhận tin nhắn từ mẹ: “Minh, cha con bệnh nặng. Về ngay nhé.” Anh nhìn ra cửa sổ, nơi những giọt mưa lăn dài như những dòng nước mắt. Thành phố rực rỡ giờ đây chỉ còn là một ký ức xa xôi, nhường chỗ cho nỗi sợ hãi đang dâng trào trong lòng.
Đã hơn một năm kể từ ngày Minh rời làng lên thành phố. Những cuộc gọi về nhà thưa dần, những lời hứa trở về thăm cha mẹ bị lãng quên giữa dòng chảy của bài vở và những buổi tiệc tùng. Anh nghĩ cha mẹ vẫn khỏe, vẫn như ngọn đèn dầu trong căn nhà nhỏ, luôn cháy sáng để chờ anh. Nhưng giờ đây, ngọn đèn ấy dường như đang chập chờn trước cơn gió lạnh.
Xe đò dừng lại ở đầu làng. Minh vội vã chạy qua con đường lầy lội, áo quần ướt sũng. Ngôi nhà mái ngói hiện ra trong màn mưa, ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn dầu hắt qua cửa sổ. Minh đẩy cửa bước vào, hơi thở hổn hển. Bà Lan ngồi bên giường, đôi tay run run nắm lấy tay ông Tâm. Cha anh nằm đó, gầy gò, khuôn mặt nhợt nhạt, nhưng đôi mắt vẫn sáng lên khi thấy con trai.
“Minh… con về rồi,” ông Tâm thì thào, cố nở một nụ cười. Minh quỳ xuống bên giường, nước mắt trào ra. “Cha, con xin lỗi… Con về muộn quá.” Anh nắm chặt tay cha, cảm nhận sự yếu ớt trong từng ngón tay từng gánh vác cả gia đình. Bà Lan quay đi, lau vội nước mắt, nhưng giọng bà vẫn run: “Cha con làm việc quá sức, Minh ạ. Để có tiền gửi cho con học, cha không nghỉ ngày nào. Giờ… mẹ không biết phải làm sao.”
Lời mẹ như một nhát dao đâm vào tim Minh. Anh nhớ lại những lần mẹ gọi, nhắc cha ho nhiều, nhưng anh chỉ an ủi qua loa. Anh nhớ những đồng tiền cha mẹ gửi, những đồng tiền thấm mồ hôi và nỗi lo. Anh đã nghĩ mình đang nỗ lực vì tương lai, nhưng giờ đây, anh nhận ra mình đã bỏ quên điều quý giá nhất: thời gian bên cha mẹ.
Đêm ấy, Minh ngồi bên giường cha, tay cầm chuỗi tràng hạt mẹ đưa từ ngày anh rời làng. Những hạt gỗ mun lạnh lẽo như nhắc anh về những ngày tháng đã trôi qua trong vô tâm. Anh bắt đầu lần chuỗi, giọng run run: “Kính mừng Maria, đầy ơn phúc…” Lời kinh vang lên trong căn phòng nhỏ, hòa cùng tiếng mưa rơi ngoài hiên. Minh cầu xin Chúa tha thứ, xin Ngài ban sức mạnh cho cha, và xin Ngài giúp anh chuộc lại những lỗi lầm.
Sáng hôm sau, ông Tâm tỉnh lại, yếu ớt nhưng vẫn đủ sức nói chuyện. Ông kéo Minh ngồi gần, giọng trầm: “Minh, cha không cần con thành công lớn, không cần nhà cao cửa rộng. Cha chỉ muốn con sống tốt, sống đúng với Chúa, và nhớ về nhà. Đừng để mẹ con lẻ loi, nghe không?” Minh gật đầu, nước mắt lăn dài. Lời cha giản dị, nhưng khắc sâu vào lòng anh như một lời dạy từ Kinh Thánh: “Hãy thảo kính cha mẹ, để ngươi được hạnh phúc” (Êphêsô 6:2).
Những ngày tiếp theo, Minh ở lại làng, chăm sóc cha cùng mẹ. Anh đưa ông Tâm đi bệnh viện tỉnh, chạy vạy khắp nơi để lo tiền thuốc. Mỗi đêm, anh ngồi bên ngọn đèn dầu, nhìn mẹ cặm cụi may vá để kiếm thêm tiền. Hình ảnh ấy khiến anh nhớ đến câu mẹ từng nói: “Cha mẹ còn, cuộc đời con vẫn còn chỗ trú. Đừng để khi cha mẹ đi, con chỉ còn lối về.” Lời nói ấy giờ đây không chỉ là lời nhắc nhở, mà là một sự thật đau đớn.
Nhưng cơn bão không dừng lại. Một buổi sáng, khi Minh vừa trở về từ nhà thờ sau Thánh lễ, bà Lan chạy ra, giọng hoảng loạn: “Minh, cha con… cha con không thở được!” Minh lao vào nhà, thấy cha nằm bất động, đôi mắt khép lại như đang chìm vào giấc ngủ vĩnh viễn. Anh gào lên, ôm lấy cha, nhưng tất cả đã quá muộn. Ông Tâm đã ra đi, để lại Minh với một khoảng trống không thể lấp đầy, và một bài học khắc cốt ghi tâm về sự mong manh của tình thân.
Ngôi nhà ở làng Hòa Bình giờ đây lặng lẽ hơn bao giờ hết. Không còn tiếng ho khan của ông Tâm, không còn những câu nói trầm ấm mỗi sáng khi ông tưới rau. Minh ngồi dưới hiên, nhìn ngọn đèn dầu mẹ thắp trên bàn thờ cha, ánh sáng chập chờn như trái tim anh – vừa đau đớn, vừa khao khát tìm lại những ngày đã mất. Đám tang ông Tâm diễn ra trong không khí u buồn của làng. Dân làng đến chia buồn, mang theo những lời cầu nguyện và những bó hoa xoài giản dị. Nhưng với Minh, mọi thứ chỉ như một giấc mơ mà anh không thể tỉnh dậy.
Bà Lan, dù đau lòng, vẫn mạnh mẽ lo liệu mọi việc. Bà đứng bên quan tài, lần chuỗi Mân Côi cùng cha xứ và bà con giáo xứ. Minh nhìn mẹ, lòng dâng trào cảm giác ân hận. Anh nhớ những lần mẹ gọi điện, giọng lo lắng khi cha ho nhiều, nhưng anh chỉ đáp qua loa, bận rộn với bài vở và những buổi tiệc tùng ở thành phố. Giờ đây, cha đã ra đi, để lại anh với một khoảng trống không thể lấp đầy và một bài học khắc cốt: thời gian bên cha mẹ là món quà quý giá mà anh đã vô tâm đánh mất.
Sau đám tang, Minh quyết định ở lại làng một thời gian. Anh xin nghỉ học một học kỳ, bất chấp lời can ngăn của Tuấn, người bạn ở thành phố. “Mày điên à? Bỏ học bây giờ là tự hủy tương lai đó!” Tuấn nói qua điện thoại. Nhưng Minh lắc đầu, giọng kiên quyết: “Tao phải ở lại với mẹ. Tao đã mất cha, không thể để mẹ một mình nữa.” Lời nói ấy không chỉ là quyết định, mà là lời hứa với chính mình, với Chúa, và với cha trên thiên đàng.
Những ngày ở làng, Minh bắt đầu phụ giúp mẹ công việc đồng áng. Anh học cách cuốc đất, gieo hạt, và chăm sóc mấy luống rau mà cha từng tỉ mỉ vun trồng. Mỗi buổi chiều, anh cùng mẹ đi lễ ở nhà thờ làng. Tiếng chuông nhà thờ vang lên, như gọi anh trở về với đức tin mà anh từng lơ là. Trong một buổi chầu Thánh Thể, cha xứ giảng về lòng hiếu thảo: “Các con ơi, thảo kính cha mẹ không chỉ là vâng lời, mà là yêu thương, đồng hành, và sống sao cho cha mẹ được an lòng. Như Chúa Giêsu trên thánh giá, Ngài vẫn lo cho Mẹ Maria, trao Mẹ cho thánh Gioan” (Ga 19:26-27). Lời cha xứ khiến Minh rưng rưng. Anh nhìn mẹ, đang quỳ cầu nguyện bên cạnh, và tự nhủ sẽ không để mẹ cô đơn.
Một tối, khi hai mẹ con ngồi dưới ánh đèn dầu, bà Lan kể về những ngày tháng khó khăn khi Minh còn nhỏ. “Cha con làm việc ngày đêm, chỉ mong con được học hành tử tế. Có lần cha bệnh, nhưng vẫn giấu, sợ mẹ lo. Giờ cha đi rồi, mẹ chỉ mong con sống tốt, Minh ạ.” Minh nắm tay mẹ, giọng nghẹn: “Mẹ, con xin lỗi. Con hứa sẽ không để mẹ buồn nữa.” Bà Lan mỉm cười, vuốt tóc anh: “Mẹ không cần gì nhiều, chỉ cần con ở đây, thế là đủ.”
Minh bắt đầu tham gia các hoạt động của giáo xứ, như giúp sửa nhà thờ, dạy giáo lý cho trẻ em, và thăm những người già neo đơn trong làng. Mỗi lần giúp một cụ bà cụ ông, anh lại nhớ đến cha mẹ, nhớ đến câu mẹ từng nói: “Cha mẹ còn, cuộc đời vẫn còn chỗ trú; cha mẹ đi, cuộc đời chỉ còn lối về.” Anh nhận ra rằng, dù cha đã ra đi, anh vẫn còn mẹ, vẫn còn cơ hội để chuộc lỗi và sống xứng đáng với tình yêu của cha mẹ.
Một buổi chiều, khi Minh đang làm vườn, bà Lan mang ra một chiếc hộp cũ. Bên trong là những lá thư cha viết cho anh khi anh còn nhỏ, những lời dặn dò giản dị nhưng đầy yêu thương: “Minh, con nhớ sống ngay thẳng, yêu thương mọi người, và đừng quên cầu nguyện.” Minh đọc từng dòng, nước mắt lăn dài. Anh ôm mẹ, thì thào: “Mẹ, con sẽ làm tất cả để cha tự hào.” Dưới ánh hoàng hôn, ngôi làng Hòa Bình như sáng lên trong lòng Minh, không còn là nơi anh từng muốn rời bỏ, mà là nơi anh tìm thấy ý nghĩa của lòng hiếu thảo và tình yêu.
Nhiều năm trôi qua kể từ ngày ông Tâm ra đi, nhưng ngôi làng Hòa Bình vẫn giữ được vẻ yên bình dưới ánh bình minh. Minh, giờ đây đã là một kỹ sư thành công, không chọn cuộc sống hào nhoáng ở thành phố mà trở về xây dựng một mái ấm gần mẹ. Ngôi nhà mới, dù đơn sơ, luôn rực sáng bởi tiếng cười của bà Lan và những buổi cầu nguyện gia đình. Minh hiểu rằng, có mẹ ở nhà mới là phúc lành lớn nhất, như câu mẹ từng nói: “Có mẹ ở nhà mới là có phúc.”
Minh thường xuyên đưa mẹ đi lễ ở nhà thờ làng. Mỗi Thánh lễ, anh quỳ bên mẹ, cảm nhận sự bình an mà Chúa ban, như lời Tin Mừng anh từng nghe trong một buổi chầu Thánh Thể: “Hãy đến với Ta, hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng, Ta sẽ nâng đỡ bổ sức cho các ngươi” (Mt 11, 28). Đức tin đã trở thành ngọn lửa soi sáng con đường của Minh, giúp anh vượt qua những ngày tháng ân hận và tìm thấy ý nghĩa trong việc sống cho mẹ và cộng đồng.
Bà Lan, dù tuổi cao, vẫn khỏe mạnh và tràn đầy niềm vui. Bà thường kể cho Minh nghe về những ước mơ giản dị của cha: một mái nhà không dột, một mảnh vườn xanh, và một người con trai sống ngay thẳng. Minh mỉm cười, nắm tay mẹ: “Mẹ, con đang cố để cha tự hào.” Anh trồng thêm những luống rau, sửa lại mái nhà, và biến mảnh vườn thành nơi hai mẹ con cùng chăm sóc, như cách anh chăm sóc tình yêu dành cho mẹ.
Trong giáo xứ, Minh trở thành một người truyền cảm hứng. Anh tổ chức các buổi chia sẻ cho giới trẻ về lòng hiếu thảo, kể lại hành trình của mình – từ một chàng trai mơ mộng bỏ quên cha mẹ, đến người con tìm về với tình thân và đức tin. Anh nhắc họ câu nói mẹ dạy: “Cha mẹ còn, cuộc đời vẫn còn chỗ trú; cha mẹ đi, cuộc đời chỉ còn lối về.” Những buổi chia sẻ ấy không chỉ là lời kể, mà là chứng tá sống động về cách Chúa dẫn dắt anh qua những sai lầm để tìm thấy hạnh phúc thật.
Minh cũng tiếp tục các hoạt động từ thiện, giúp đỡ người già neo đơn và trẻ em nghèo trong làng. Mỗi lần mang gạo đến cho một cụ bà lẻ loi, anh lại nhớ đến cha, nhớ đến những hy sinh thầm lặng của cha mẹ. Anh hiểu rằng, lòng hiếu thảo không chỉ là yêu thương cha mẹ mình, mà còn là lan tỏa tình yêu ấy đến những người cần giúp đỡ, như Chúa Giêsu đã dạy: “Hãy yêu thương người lân cận như chính mình” (Mt 22, 39).
Một buổi tối, Minh và bà Lan quỳ trước bàn thờ gia đình, nơi ngọn đèn dầu vẫn cháy sáng bên ảnh Chúa và ông Tâm. Họ cùng lần chuỗi Mân Côi, tiếng kinh hòa cùng tiếng gió ngoài vườn. Minh nhìn mẹ, giờ đây tóc đã bạc trắng, nhưng đôi mắt vẫn sáng ngời yêu thương. Anh thì thào: “Mẹ, cảm ơn mẹ vì đã luôn ở đây.” Bà Lan mỉm cười, đặt tay lên vai anh: “Minh, chỉ cần con sống tốt, mẹ và cha đều mãn nguyện.”
Dưới ánh sáng lung linh của ngọn đèn, Minh cảm nhận được sự hiện diện của Chúa, của cha, và của tình yêu vĩnh cửu mà cha mẹ dành cho anh. Anh biết rằng, lòng hiếu thảo không chỉ là bổn phận, mà là món quà Chúa ban, dẫn anh đến hạnh phúc trường tồn. Câu chuyện của Minh khép lại, nhưng thông điệp của anh vẫn vang vọng: hãy trân trọng cha mẹ khi còn có thể, bởi họ là ngọn đèn soi sáng cuộc đời, và lòng hiếu thảo là con đường dẫn ta về với Chúa.
Lm. Anmai, CSsR