
MỘT HÀNH TRÌNH TÌM VỀ SỰ THẬT VÀ TÌNH YÊU DÀNH CHO ANH CHỊ EM LGBT
Hãy tưởng tượng Giáo hội như một ngôi nhà cổ kính, một gia đình lớn với nhiều thế hệ chung sống. Ngôi nhà ấy có những gian phòng chính rộng lớn, nơi mọi người quây quần trong những dịp lễ trọng, cùng nhau hát chung một bài thánh ca, cùng nhau chia sẻ một tấm bánh. Nhưng trong ngôi nhà đó, cũng có những góc khuất, những căn phòng mà cánh cửa thường khép hờ, nơi một sự im lặng nặng nề bao trùm. Mọi người trong nhà đều biết có người đang ở trong đó, nhưng họ ngần ngại bước vào. Họ không biết phải nói gì, phải làm gì. Nỗi sợ hãi một sự thật khó xử, nỗi lo làm tổn thương nhau, và cả sự bối rối của chính mình đã tạo nên một khoảng cách vô hình.
Căn phòng đó, trong ngôi nhà Giáo hội hôm nay, có lẽ chính là nơi diễn ra cuộc gặp gỡ, hay đúng hơn là sự chưa-trọn-vẹn-gặp-gỡ, giữa cộng đoàn đức tin và những người con của mình thuộc thế giới LGBT.
Đây không phải là một “vấn đề xã hội” xa xôi được đưa tin trên báo đài. Đây là câu chuyện của những con người bằng xương bằng thịt. Đó là Khang, chàng thanh niên phục vụ bàn thờ từ nhỏ, người vừa nhận ra trái tim mình rung động với một người bạn cùng giới và đang sợ hãi đến tột cùng rằng Thiên Chúa đã bỏ rơi em. Đó là chị Mai, một giáo lý viên tận tụy, người đang âm thầm sống trong một mối quan hệ đồng giới và mỗi ngày đều phải vật lộn với câu hỏi liệu mình có còn xứng đáng đứng trước mặt Chúa hay không. Đó là ông bà An, những bậc cha mẹ đạo đức, những người vừa nghe lời thú nhận của con gái mình và cảm thấy như cả thế giới đức tin mà họ từng biết đang sụp đổ dưới chân.
Và đó là chính chúng ta. Là những giáo dân, tu sĩ, linh mục, chúng ta đứng trước “căn phòng” ấy với đủ mọi tâm trạng: tò mò, sợ hãi, cảm thông, xét đoán, hoặc đơn giản là bất lực. Sự im lặng, những lời nói sau lưng, những câu trích dẫn giáo lý được dùng như vũ khí, và cả những giọt nước mắt thầm lặng đã tạo nên một “vết rạn” trong ngôi nhà chung của chúng ta.
Bài luận này không tham vọng sẽ hàn gắn được mọi vết rạn, cũng không có ảo tưởng sẽ đưa ra được câu trả lời cuối cùng cho mọi câu hỏi. Thay vào đó, hãy xem nó như một cuộc hành hương. Một cuộc hành hương can đảm để bước vào “căn phòng” ấy, không phải với tư cách của một vị quan tòa hay một nhà lý thuyết, mà là của một người anh em. Chúng ta sẽ cùng nhau, một tay nắm lấy la bàn bất biến của Chân lý mà Giáo hội gìn giữ, tay kia nắm lấy bàn tay run rẩy của Tình yêu thương mà Đức Kitô đã thể hiện. Bởi lẽ, chỉ khi Chân lý và Tình yêu gặp gỡ, vết rạn mới có cơ hội được chữa lành, và ngôi nhà của chúng ta mới thực sự trở thành một mái ấm cho tất cả mọi người.
Chương I: Nền móng bất biến – La bàn của chân lý
Trước khi có thể yêu thương một cách đúng đắn, chúng ta cần phải hiểu biết một cách đúng đắn. Giáo huấn của Giáo hội không phải là một danh sách những điều cấm đoán được đặt ra để làm khó con người. Nó là một tấm bản đồ được vẽ nên từ hai ngàn năm suy tư, cầu nguyện và kinh nghiệm, nhằm chỉ cho con người con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực và sự sống đời đời. Để hiểu được quan điểm của Giáo hội về LGBT, chúng ta phải bắt đầu từ những nền móng sâu xa nhất của tấm bản đồ này.
1.1. Khởi điểm tuyệt đối: Phẩm giá con người như là Một “Thánh Ảnh”
Trước hết và trên hết, trước mọi cuộc thảo luận về luân lý, về hành vi, về xu hướng, Giáo hội đặt một tảng đá góc tường không thể lay chuyển: phẩm giá vô giá và bất khả xâm phạm của mỗi một con người.
Mỗi người, dù là ai, dù có xu hướng tính dục nào, dù có lịch sử tội lỗi ra sao, đều được tạo dựng “theo hình ảnh Thiên Chúa” (Imago Dei). Đây không phải là một lời nói hoa mỹ. Nó là một chân lý thần học sâu sắc. “Hình ảnh Thiên Chúa” không nằm ở tài năng, sắc đẹp, hay sự hoàn hảo về mặt đạo đức. Nó nằm ở chính hữu thể của chúng ta, ở khả năng biết yêu thương, biết khao khát sự thật, và biết tìm kiếm Đấng Tạo Hóa.
Hãy hình dung mỗi con người như một “thánh ảnh” (holy icon) – một bức chân dung linh thiêng được chính tay Thiên Chúa họa nên. Qua những thăng trầm của cuộc sống, bức thánh ảnh ấy có thể bị lấm bụi, bị trầy xước, thậm chí bị người đời hiểu lầm hay chối bỏ. Nhưng cho dù có ra sao, bản chất thánh thiêng bên trong của nó vẫn không hề mất đi.
Vì vậy, khi đứng trước một người anh chị em LGBT, cái nhìn đầu tiên của người Kitô hữu phải là cái nhìn chiêm ngắm. Chúng ta được mời gọi nhìn xuyên qua mọi lớp bụi của định kiến xã hội, mọi vết xước của những tổn thương cá nhân, để nhận ra và tôn kính “thánh ảnh” Thiên Chúa nơi họ. Đây chính là lý do tại sao Sách Giáo lý (số 2358) đòi hỏi một sự “tôn trọng, thông cảm và tế nhị”, và lên án mọi hình thức “đối xử bất công”. Kỳ thị một người vì xu hướng tính dục của họ không chỉ là một hành vi sai trái về mặt xã hội, mà còn là một sự xúc phạm đến chính Thiên Chúa, Đấng đã tạo dựng nên họ và yêu thương họ một cách vô biên.
1.2. Vẻ đẹp của “Ngữ pháp thân xác”: Tầm nhìn gốc về tình yêu nam-nữ
Từ nền tảng phẩm giá đó, Giáo hội mới mở ra một viễn cảnh huy hoàng về ý nghĩa của thân xác và tính dục. Trong thế giới hiện đại coi thân xác như một công cụ để hưởng thụ hoặc một “dự án” để tùy ý thiết kế lại, Giáo hội lại mang đến một cái nhìn sâu sắc hơn: thân xác là một ngôn ngữ, một phương tiện hữu hình để diễn tả những thực tại thiêng liêng vô hình.
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II, trong tác phẩm “Thần học về Thân xác”, đã nói về một “ngữ pháp của thân xác”. Giống như một ngôn ngữ cần có ngữ pháp để diễn tả ý nghĩa một cách mạch lạc, thân xác cũng có một “ngữ pháp” riêng do Đấng Tạo Hóa thiết lập. Ngữ pháp này được thể hiện rõ nét nhất qua sự khác biệt và bổ túc cho nhau giữa người nam và người nữ.
- Sự bổ túc (Complementarity): Nam và nữ không phải là hai bản thể giống hệt nhau, cũng không phải là hai nửa thiếu sót. Họ là hai cách thể hiện trọn vẹn của nhân tính, được tạo dựng để dành cho nhau. Sự khác biệt nơi họ không phải để chia rẽ, mà là để tạo nên một sự hiệp thông phong phú và trọn vẹn hơn.
- Sự trao ban (Self-gift): Ngôn ngữ cao quý nhất mà thân xác có thể “nói” chính là sự trao ban trọn vẹn chính mình cho người khác trong tình yêu. Hành vi tính dục, trong ý định của Thiên Chúa, chính là đỉnh cao của sự trao ban này, một sự trao ban hoàn toàn, chung thủy, và không giữ lại gì cho riêng mình.
- Sự sinh hoa kết quả (Fruitfulness): Tình yêu đích thực luôn có xu hướng lan tỏa và tạo ra sự sống mới. Trong hôn nhân, sự sinh hoa kết quả này được thể hiện một cách cụ thể qua việc sinh sản và dưỡng dục con cái, qua đó đôi vợ chồng được cộng tác vào chính công trình sáng tạo của Thiên Chúa.
Chính vì tầm nhìn cao đẹp này mà Giáo hội tin rằng, bối cảnh duy nhất để “ngữ pháp thân xác” được nói lên một cách chân thật và trọn vẹn chính là giao ước hôn nhân giữa một người nam và một người nữ. Mọi hành vi tính dục khác, dù xuất phát từ tình yêu chân thành đến đâu, đều bị xem là chưa diễn tả hết được sự thật toàn vẹn của ngôn ngữ này, giống như việc dùng những từ ngữ cao đẹp nhưng lại đặt sai cấu trúc ngữ pháp, khiến cho ý nghĩa cuối cùng bị sai lệch.
1.3. Cuộc vật lộn giữa “Là Ai” và “Làm Gì”: Phân biệt tinh tế giữa con người và hành động
Đây là điểm gây ra nhiều đau khổ và hiểu lầm nhất. Khi nghe Giáo hội nói rằng “hành vi đồng tính tự bản chất là sai trái”, nhiều người LGBT cảm thấy như chính con người của họ, chính tình yêu của họ bị kết án. “Nhưng đây là con người của tôi mà!”, họ thổn thức.
Giáo hội thấu hiểu nỗi đau này và đưa ra một sự phân biệt thần học vô cùng quan trọng nhưng cũng rất tinh tế. Giáo hội phân biệt giữa ba cấp độ: con người, xu hướng và hành vi.
- Con người (Person): Như đã nói, con người luôn luôn tốt lành và mang phẩm giá thánh thiêng. Không một xu hướng hay hành vi nào có thể xóa bỏ được chân lý này.
- Xu hướng (Inclination): Xu hướng đồng tính, tức sức hút sâu sắc về mặt cảm xúc và thể lý đối với người cùng giới, được Giáo hội nhìn nhận là một thực tại phức tạp và đối với nhiều người, nó không phải là một sự lựa chọn. Vì thế, bản thân xu hướng này không phải là tội. Nó là một phần của cuộc chiến đấu nội tâm, một thập giá mà người đó được mời gọi vác lấy với ơn Chúa.
- Hành vi (Act): Chỉ có hành vi, tức những lựa chọn và hành động cụ thể, mới thuộc về phạm trù luân lý tội lỗi hay không.
Hãy dùng một ví dụ để dễ hiểu hơn. Một người sinh ra đã có tính khí nóng nảy, dễ tức giận. Xu hướng dễ nổi nóng của người đó không phải là một tội. Nhưng khi người đó lựa chọn hành động theo xu hướng đó, la hét, chửi bới, hay đánh đập người khác, thì hành vi đó mới là tội. Cuộc sống thiêng liêng của người đó chính là hành trình, với ơn Chúa, để kiềm chế xu hướng nóng nảy và tập sống hiền hòa, kiên nhẫn.
Tương tự, lời mời gọi của Giáo hội dành cho anh chị em LGBT không phải là một đòi hỏi phi lý rằng họ phải “thay đổi” xu hướng của mình. Lời mời gọi đó là sống khiết tịnh, tức là hướng dẫn và làm chủ những ham muốn tính dục của mình theo thánh ý Chúa, giống như tất cả mọi Kitô hữu khác trong bậc sống của mình.
1.4. Lời mời gọi khiết tịnh: Con đường chung cho mọi môn đệ
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là lời mời gọi sống khiết tịnh không phải là một gánh nặng đặc biệt mà Giáo hội áp đặt riêng cho người LGBT. Nó là một lời mời gọi phổ quát.
- Một linh mục, tu sĩ khấn giữ đức khiết tịnh trọn đời.
- Một người trẻ chưa kết hôn, dù dị tính hay đồng tính, đều được mời gọi sống khiết tịnh.
- Một cặp vợ chồng đã kết hôn cũng được mời gọi sống khiết tịnh trong hôn nhân, tức là sống chung thủy và tôn trọng nhau.
- Một người góa bụa cũng được mời gọi sống khiết tịnh.
Nhìn từ góc độ này, người có xu hướng đồng tính không phải là một “trường hợp ngoại lệ” bị đối xử bất công. Họ cũng đứng trong hàng ngũ của toàn thể dân Chúa, mỗi người với những thách đố riêng, cùng được mời gọi bước đi trên con đường hẹp của sự từ bỏ và thánh thiện để theo Chúa Kitô. Thập giá của họ có thể mang một hình dạng khác, nhưng bản chất của lời mời gọi vẫn là một.
Chương II: Trái tim mục tử – Nghệ thuật đồng hành và chữa lành
Nếu Chương I là bộ óc, là la bàn chỉ hướng, thì Chương II phải là trái tim, là đôi chân bước đi, là đôi tay băng bó. Bởi vì Tin Mừng không phải là một bộ luật, mà là một Ngôi Vị. Người Kitô hữu được mời gọi không chỉ để rao giảng một giáo lý, mà là để phản chiếu dung mạo của Đức Kitô, Đấng là hiện thân của Lòng Thương Xót.
2.1. Trước Hết, Hãy Lắng Nghe: Một “Thần Học của Cái Tai”
Trong nhiều thập kỷ, và có lẽ cả nhiều thế kỷ, Giáo hội đã nói về người đồng tính. Nhưng chúng ta đã thực sự lắng nghe chính người đồng tính nói chưa? Chúng ta đã thực sự dành thời gian để ngồi xuống, im lặng, và nghe câu chuyện của họ với một trái tim rộng mở chưa?
Lắng nghe không chỉ là một hành vi lịch sự. Trong đức tin Kitô giáo, lắng nghe là một hành vi thần học. Chúng ta tin rằng Chúa Thánh Thần nói qua kinh nghiệm sống của dân Ngài. Vì vậy, những câu chuyện của anh chị em LGBT, những nỗi đau, những niềm hy vọng, những cuộc vật lộn đức tin của họ, chính là một “locus theologicus” – một nơi mà Thiên Chúa đang nói với Giáo hội.
Chúng ta cần nghe về nỗi cô đơn của một thiếu niên nhận ra mình khác biệt và sợ hãi bị bạn bè, gia đình, và cả Chúa ruồng bỏ. Chúng ta cần nghe về nỗi dằn vặt của một người trưởng thành yêu mến Giáo hội nhưng lại cảm thấy giáo huấn của Giáo hội như một gánh nặng không thể mang nổi. Chúng ta cần nghe về niềm vui của họ khi tìm được một cộng đoàn chấp nhận, về cách họ đã gặp được Chúa trong chính những thử thách của đời mình. Nếu không lắng nghe, chúng ta sẽ chỉ có những câu trả lời cho những câu hỏi mà không ai hỏi, và chúng ta sẽ thất bại trong việc xoa dịu những vết thương mà chúng ta thậm chí không biết là nó tồn tại.
2.2. Phá bỏ những bức tường: Từ giáo xứ pháo đài đến giáo xứ gia đình
Một giáo xứ có thể trở thành một trong hai điều: một pháo đài hoặc một gia đình.
- Giáo xứ Pháo Đài: Là nơi mọi thứ đều ngăn nắp, luật lệ được đặt lên hàng đầu. Những người “hoàn hảo”, “chuẩn mực” thì được chào đón. Còn những ai “khác biệt”, mang trong mình những “vấn đề phức tạp” như ly dị, đồng tính, nghiện ngập… thì cảm thấy như những người xa lạ, bị soi xét, và tốt nhất là nên đứng ở ngoài cổng.
- Giáo xứ Gia Đình: Là nơi có thể hơi lộn xộn, ồn ào, không hoàn hảo, nhưng lại ấm áp tình người. Trong một gia đình, người ta không bị loại trừ vì những yếu đuối hay khác biệt. Một người con dù có lầm lỗi, vẫn luôn là một người con. Giáo xứ Gia Đình là nơi mọi người được biết đến bằng tên riêng chứ không phải bằng “nhãn dán”, là nơi người ta có thể chia sẻ những gánh nặng của mình mà không sợ bị kết án, và là nơi lòng thương xót luôn lớn hơn sự phán xét.
Làm thế nào để một giáo xứ trở thành một gia đình cho anh chị em LGBT?
- Bài giảng của các linh mục: Có thể nào các vị chủ chăn, trong bài giảng của mình, nói về chủ đề này với sự tế nhị và lòng trắc ẩn, thay vì chỉ im lặng hoặc lên án?
- Lời nguyện giáo dân: Có thể nào chúng ta cầu nguyện cho “tất cả các gia đình đang gặp thử thách, đặc biệt là những gia đình đang cố gắng yêu thương và đồng hành với những người con có xu hướng tính dục khác biệt”?
- Các nhóm hỗ trợ: Có thể nào giáo xứ thành lập những nhóm hỗ. trợ kín đáo cho các bậc cha mẹ có con là người LGBT, để họ có nơi chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm từ nhau?
- Thái độ của cộng đoàn: Và quan trọng nhất, có thể nào mỗi người chúng ta chủ động nở một nụ cười, bắt một tay, và nói một lời chào thân thiện với tất cả mọi người, đặc biệt là những người mà chúng ta biết là đang cảm thấy lạc lõng?
2.3. Dành CHO CÁC BẬC CHA MẸ: Bước đi giữa tình yêu vô điều kiện và lòng trung tín
Có lẽ không có nỗi đau nào lớn hơn cho các bậc cha mẹ Công giáo khi nghe con mình nói: “Bố mẹ ơi, con là người đồng tính”. Đó là một cơn địa chấn làm rung chuyển mọi nền tảng. Nỗi sợ hãi cho tương lai của con, nỗi lo sợ con sẽ không được cứu rỗi, nỗi buồn vì những giấc mơ về dâu hiền rể thảo tan vỡ, và cả nỗi mặc cảm tội lỗi “có phải do mình không?”… tất cả cùng một lúc ập đến.
Trong khoảnh khắc khủng hoảng đó, người làm cha mẹ được mời gọi bước đi trên một con đường vô cùng khó khăn, đó là giữ được thăng bằng giữa hai điều: Tình yêu vô điều kiện dành cho con cái và lòng trung tín với đức tin của mình.
Một số sai lầm cần tránh:
- Phản ứng bằng sự giận dữ hoặc chối bỏ: Đuổi con ra khỏi nhà, ép con đi “chữa bệnh”, hay coi như con không tồn tại. Đây là hành động đẩy con mình vào vòng tay của sự cô đơn và tuyệt vọng, và là một sự phản bội lại chính tình yêu mà Chúa đã trao cho họ.
- Từ bỏ hoàn toàn đức tin: Vì quá yêu con, một số cha mẹ lại chọn cách vứt bỏ hết mọi giáo huấn của Giáo hội, cho rằng tất cả đều sai lầm.
Con đường đúng đắn, dù gian nan, nằm ở sự đồng hành:
- Bước 1: Lắng nghe và khẳng định tình yêu. Điều đầu tiên và quan trọng nhất con cái cần nghe là: “Dù có chuyện gì xảy ra, bố mẹ vẫn luôn yêu thương con. Con mãi mãi là con của bố mẹ”.
- Bước 2: Tự giáo dục. Cha mẹ cần tìm hiểu về vấn đề này từ những nguồn đáng tin cậy của Giáo hội, nói chuyện với một vị linh mục khôn ngoan, để phân biệt đâu là định kiến xã hội, đâu là giáo huấn đích thực.
- Bước 3: Cầu nguyện không ngừng. Cầu nguyện cho con cái, nhưng cũng cầu nguyện để chính mình được ơn khôn ngoan, kiên nhẫn và một trái tim đủ lớn để yêu thương.
- Bước 4: Đồng hành. Đây là một hành trình dài. Cha mẹ không cần phải đồng ý với mọi lựa chọn của con, nhưng không bao giờ được ngừng yêu thương, ngừng đối thoại, và ngừng giữ cho cánh cửa gia đình luôn rộng mở. Mục tiêu không phải là “thắng” trong một cuộc tranh luận thần học, mà là giữ được mối tương quan quý giá với con mình.
Chương III: Những con đường phía Trước – Hướng tới sự hiệp thông đích thực
Cuộc đối thoại này vẫn đang tiếp diễn và còn nhiều chông gai. Để có thể tiến về phía trước, chúng ta cần phải ý thức về những cạm bẫy và nhận ra những con đường mới đầy hy vọng.
3.1. Vượt Lên Sự Phân Cực: Cạm Bẫy của Phe “Luật” và Phe “Tình”
Hiện nay, cuộc thảo luận thường bị mắc kẹt giữa hai thái cực:
- Phe chỉ có “Luật”: Gồm những người chỉ nhấn mạnh đến giáo huấn về sự sai trái của hành vi, dùng các số giáo lý như những viên đá để ném vào người khác. Họ nhân danh “chân lý” nhưng lại thiếu vắng hoàn toàn “tình yêu”.
- Phe chỉ có “Tình”: Gồm những người vì quá cảm thông với nỗi đau của người LGBT nên muốn xóa bỏ hoặc thay đổi hoàn toàn giáo huấn của Giáo hội cho phù hợp với quan điểm của thế gian. Họ nhân danh “tình yêu” nhưng lại có nguy cơ làm mất đi “chân lý” khách quan.
Cả hai thái cực này đều không phải là con đường của Công giáo. Con đường của Đức Kitô là con đường kết hợp cả hai: “Chân lý trong Tình yêu” (Ep 4,15). Ngài đã không ngần ngại nói với người phụ nữ ngoại tình “Đừng phạm tội nữa”, nhưng trước đó, Ngài đã bảo vệ chị khỏi những kẻ muốn ném đá và đối xử với chị bằng một lòng trắc ẩn vô bờ. Nhiệm vụ của chúng ta là học lấy sự cân bằng tuyệt vời đó.
3.2. Đón Nhận Hồng Ân: Đóng Góp của Người Kitô Hữu LGBT cho Hội Thánh
Chúng ta thường chỉ nhìn anh chị em LGBT qua lăng kính của một “vấn đề” hay một “thập giá”. Nhưng chúng ta có bao giờ tự hỏi: họ có thể mang đến những hồng ân nào cho Giáo hội không?
- Hồng ân của sự thành thật: Hành trình “come out” của họ đòi hỏi một sự can đảm và thành thật lớn lao. Họ có thể dạy cho chúng ta, những người thường đeo mặt nạ, về tầm quan trọng của việc sống thật với con người của mình trước mặt Chúa và tha nhân.
- Hồng ân của sự khao khát cộng đoàn: Vì thường cảm thấy bị loại trừ, họ có một sự khao khát mãnh liệt về một cộng đoàn đích thực, một nơi thuộc về. Họ nhắc nhở chúng ta rằng Giáo hội phải là một gia đình, chứ không phải là một tổ chức.
- Hồng ân của một đức tin sâu sắc: Hành trình đức tin của họ không hề dễ dàng. Để ở lại với Giáo hội, họ phải có một đức tin và một tình yêu phi thường. Họ có thể dạy chúng ta về một đức tin không dựa trên sự dễ dãi, mà dựa trên một sự phó thác triệt để vào Lòng Thương Xót của Chúa ngay cả trong đêm tối.
- Hồng ân của chứng tá khiết tịnh: Nếu một người có xu hướng đồng tính, với ơn Chúa, chọn sống đời khiết tịnh, thì chứng tá của họ trong một thế giới đầy ham muốn xác thịt sẽ là một ngọn đuốc sáng vô cùng mạnh mẽ, nói lên rằng tình yêu của Chúa thì lớn hơn mọi tình yêu khác.
Tổng kết: Một lời mời gọi trở về trái tim
Cuối cùng, sau tất cả những phân tích thần học, những hướng dẫn mục vụ, câu trả lời không nằm ở một văn kiện hay một bộ luật. Câu trả lời nằm ở một cuộc gặp gỡ. Nó nằm ở khoảnh khắc chúng ta dám nhìn vào mắt người anh chị em LGBT của mình và thấy ở đó không phải là một “vấn đề”, mà là một con người đang khao khát được yêu thương.
Vết rạn trong ngôi nhà chung của chúng ta sẽ không được chữa lành bằng những cuộc tranh cãi nảy lửa trên mạng xã hội, cũng không phải bằng sự im lặng né tránh. Nó chỉ có thể được chữa lành bằng những hành động yêu thương cụ thể, nhỏ bé, nhưng kiên trì của mỗi người chúng ta.
Hành trình này đòi hỏi tất cả chúng ta phải hoán cải. Hoán cải khỏi sự kiêu ngạo cho rằng mình luôn đúng. Hoán cải khỏi sự sợ hãi những gì mình không hiểu. Hoán cải khỏi sự lười biếng không muốn bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Và hoán cải để trở về với trái tim của Tin Mừng: một trái tim đủ lớn để có thể chứa đựng cả Chân lý và Tình yêu, Công lý và Lòng Thương Xót, như chính Trái Tim của Đức Kitô.
Nguyện xin Thánh Thần Tình Yêu soi sáng để mỗi người chúng ta, thay vì là người góp phần làm cho vết rạn thêm sâu, sẽ trở thành những tác nhân chữa lành, để ngôi nhà Giáo hội thực sự là mái ấm cho tất cả con cái mình, không trừ một ai.
Lm. Anmai, CSsR