
HÀNH TRÌNH THIÊNG LIÊNG QUA LỊCH SỬ KINH THÁNH
Hôm nay, bạn sẽ bước vào một hành trình thiêng liêng vĩ đại, nơi bạn sẽ khám phá toàn bộ lịch sử của Kinh Thánh – từ những lời đầu tiên trong sách Sáng Thế Ký, nơi Thiên Chúa tạo dựng nên trời đất, đến những trang cuối cùng của sách Khải Huyền, nơi Chúa Giêsu trở lại trong vinh quang. Đây không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà là một hành trình khai sáng tâm hồn, khơi dậy niềm tin, và thay đổi cuộc đời bạn mãi mãi. Khi bạn mở lòng đón nhận thông điệp thiêng liêng này, trái tim bạn sẽ bừng cháy tình yêu dành cho Thiên Chúa, và bạn sẽ nhận ra rằng cuộc sống của mình mang một ý nghĩa sâu sắc hơn bao giờ hết.
Nếu bạn từng cảm thấy Kinh Thánh khó hiểu, hoặc những câu chuyện trong đó dường như xa vời, thì đây chính là cơ hội để bạn khám phá sự mặc khải của Thiên Chúa một cách rõ ràng, sống động, và đầy cảm hứng. Tôi tin rằng, khi bạn lắng nghe và tiếp nhận những điều được chia sẻ, đức tin của bạn sẽ được củng cố, tâm hồn bạn sẽ sáng tỏ, và bạn sẽ tìm thấy con đường dẫn đến sự bình an vĩnh cửu. Hãy cùng bắt đầu từ điểm khởi nguyên của vạn vật – nơi tất cả bắt đầu.
Phần 1: Khởi Nguyên – Sự Sáng Tạo và Sa Ngã
Thiên Chúa: Đấng Vĩnh Hằng và Sáng Tạo
Trước khi vũ trụ tồn tại, trước khi thời gian bắt đầu, chỉ có một mình Thiên Chúa hiện hữu. Ngài là Đấng Vĩnh Hằng, không có khởi đầu và không có kết thúc. Ngài không được tạo dựng, mà chính là Đấng Sáng Tạo ra mọi sự. Kinh Thánh mở đầu với lời tuyên bố mạnh mẽ: “Ban đầu, Thiên Chúa dựng nên trời đất” (Sáng Thế Ký 1:1). Từ hư không, Ngài gọi ánh sáng ra đời, phân cách ngày và đêm, tạo nên bầu trời xanh thẳm, đất liền vững chắc, và biển cả bao la. Ngài tô điểm vũ trụ bằng các vì sao lấp lánh, ban sự sống cho muôn loài cây cỏ, chim muông, và cá dưới đại dương.
Trong sáu ngày sáng tạo, Thiên Chúa thêm từng nét hoàn hảo vào bức tranh vũ trụ. Mỗi ngày, Ngài nhìn tác phẩm của mình và tuyên bố rằng nó “rất tốt lành”. Nhưng đỉnh cao của sự sáng tạo đến vào ngày thứ sáu, khi Ngài tạo ra con người – Adam và Eva – theo hình ảnh của Ngài. Không giống các tạo vật khác, con người được ban cho linh hồn, ý chí tự do, và khả năng yêu thương. Họ được dựng nên để phản chiếu sự thánh thiện, công chính, và tình yêu của Thiên Chúa. Adam và Eva sống trong vườn Địa Đàng, một thiên đường hoàn hảo, nơi họ có thể trò chuyện trực tiếp với Chúa, vui hưởng sự hiện diện thiêng liêng của Ngài. Họ được giao phó nhiệm vụ quản lý đất đai, chăm sóc các loài sinh vật, và sống trong sự hài hòa với tạo hóa.
Sa Ngã: Tội Lỗi Xâm Nhập
Tuy nhiên, sự hoàn hảo ấy không kéo dài. Trong vườn Địa Đàng, Satan, dưới hình dạng một con rắn xảo quyệt, cám dỗ Eva ăn trái cây từ Cây Biết Điều Thiện và Ác – điều mà Thiên Chúa đã cấm. Satan thì thầm rằng nếu ăn trái cấm, Eva sẽ “trở nên như Chúa, biết điều thiện và ác” (Sáng Thế Ký 3:5). Bị lừa bởi lời hứa giả dối, Eva ăn trái cấm và chia sẻ với Adam, người cũng đồng ý. Hành động bất tuân này, được gọi là tội nguyên tổ, đã phá vỡ mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa. Tội lỗi xâm nhập vào thế giới, kéo theo sự đau khổ, chia rẽ, và cái chết.
Hậu quả của sự sa ngã là tức khắc và sâu sắc. Adam và Eva nhận ra sự trần truồng của mình, cảm thấy xấu hổ và sợ hãi. Họ bị đuổi khỏi vườn Địa Đàng, mất đi sự hiện diện trực tiếp của Chúa. Từ đó, họ phải đối mặt với sự khó nhọc trong lao động, đau đớn trong sinh nở, và cuối cùng là cái chết. Nhưng ngay cả trong cơn thịnh nộ, Thiên Chúa vẫn bày tỏ lòng thương xót. Ngài tuyên bố rằng một ngày nào đó, “dòng dõi người nữ” sẽ nghiền nát đầu con rắn (Sáng Thế Ký 3:15) – lời tiên tri đầu tiên về Đấng Mêsia, người sẽ đến để cứu chuộc nhân loại khỏi tội lỗi.
Dòng Dõi Đầu Tiên và Sự Đồi Bại
Adam và Eva sinh ra hai người con trai, Cain và Abel. Abel là một người chăn chiên, dâng lên Chúa những con chiên tốt nhất với lòng thành kính và khiêm nhường. Cain, một người làm nông, lại dâng sản vật một cách hời hợt, thiếu sự kính trọng. Khi Chúa chấp nhận lễ vật của Abel nhưng từ chối Cain, lòng ghen tị bùng lên trong Cain. Thay vì sửa đổi, Cain để sự giận dữ dẫn dắt, và trong cơn nóng giận, hắn giết chết em trai mình, trở thành kẻ sát nhân đầu tiên trong lịch sử loài người. Tội lỗi của Cain là minh chứng cho sự lan tràn của sự đồi bại trong lòng con người, chỉ một thế hệ sau sự sa ngã.
Thiên Chúa trừng phạt Cain, khiến hắn trở thành kẻ lưu vong, nhưng cũng đặt một dấu hiệu để bảo vệ hắn khỏi bị giết. Sau đó, Adam và Eva sinh thêm Seth, và qua dòng dõi của Seth, một dân tộc thánh thiện bắt đầu hình thành, quay về với Thiên Chúa. Tuy nhiên, không lâu sau, tội lỗi và bạo lực lan tràn khắp trái đất. Con người sống theo dục vọng, thờ cúng tà thần, và quay lưng với Đấng Sáng Tạo. Sự đồi bại trở nên sâu sắc đến mức Kinh Thánh mô tả rằng “mọi ý tưởng trong lòng con người chỉ là xấu xa mãi mãi” (Sáng Thế Ký 6:5).
Đại Hồng Thủy: Sự Phán Xét và Lòng Thương Xót
Trong sự công chính, Thiên Chúa quyết định xóa bỏ loài người khỏi mặt đất bằng một trận Đại Hồng Thủy. Nhưng Ngài nhìn thấy một người công chính giữa thế hệ đồi bại – Noe. Noe là một người “trọn vẹn giữa thế hệ mình” (Sáng Thế Ký 6:9), sống ngay thẳng và vâng lời Chúa. Thiên Chúa chỉ dẫn Noe xây một con tàu lớn, đủ chỗ cho gia đình ông và các loài động vật. Noe, vợ ông, ba người con trai – Sem, Ham, Japhet – cùng với vợ của họ, được bảo vệ an toàn trong tàu khi cơn thịnh nộ của Chúa đổ xuống qua cơn lũ khủng khiếp, nhấn chìm cả thế gian.
Sau trận Đại Hồng Thủy, khi nước rút, con tàu của Noe dừng lại trên núi Ararat. Thiên Chúa lập giao ước với Noe, hứa rằng Ngài sẽ không bao giờ hủy diệt trái đất bằng nước nữa, và dấu hiệu của giao ước ấy là cầu vồng rực rỡ trên bầu trời. Qua các con trai của Noe, Thiên Chúa tái tạo các dân tộc trên thế gian. Sem trở thành tổ phụ của các dân tộc Do Thái và các dân tộc Trung Đông, bao gồm dân Israel sau này. Ham là tổ phụ của các dân tộc châu Phi và một số dân tộc châu Á. Japhet là tổ phụ của các dân tộc châu Âu. Từ đây, nhân loại bắt đầu lan rộng, nhưng tội lỗi vẫn tiếp tục len lỏi trong lòng con người, chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo của kế hoạch cứu chuộc.
Phần 2: Giao Ước Với Abraham và Sự Hình Thành Dân Israel
Abraham: Người Cha Của Đức Tin
Trong thế giới đầy thờ cúng tà thần, Thiên Chúa chọn một người để bắt đầu kế hoạch cứu chuộc nhân loại: Abram, từ Ur, xứ Chaldean – một thành phố phồn thịnh nhưng chìm trong sự thờ lạy các thần tượng. Ngài gọi Abram rời bỏ quê hương, gia đình, và mọi sự quen thuộc để trở thành một lữ khách của đức tin. Với lời hứa rằng ông sẽ trở thành tổ phụ của một dân tộc đông đảo và “tất cả các gia đình trên mặt đất sẽ được chúc phúc qua ngươi” (Sáng Thế Ký 12:3), Abram vâng lời và bắt đầu cuộc hành trình đầy thử thách.
Khi Abram 75 tuổi, Thiên Chúa lập giao ước với ông, hứa ban cho ông một người con – đứa con của lời hứa – và một vùng đất cho dòng dõi ông. Tuy nhiên, vì thiếu kiên nhẫn, Sarai, vợ Abram, trao người hầu Hagar cho chồng, và Ishmael ra đời. Ishmael sau này trở thành tổ phụ của dân tộc Ả Rập, thường xung đột với dân Israel. Khi Abram 99 tuổi, Thiên Chúa hiện ra, đổi tên ông thành Abraham – “cha của nhiều dân tộc” – và tên Sarai thành Sarah. Ngài tái khẳng định lời hứa rằng dòng dõi Abraham sẽ đông như “sao trên trời, như cát trên bãi biển” (Sáng Thế Ký 22:17), dù Abraham đã 100 tuổi và Sarah 90 tuổi, không còn khả năng sinh con theo lẽ tự nhiên.
Lời hứa của Chúa được ứng nghiệm một cách kỳ diệu khi Isaac ra đời, đứa con của giao ước. Để thử lòng Abraham, Chúa yêu cầu ông dâng Isaac làm của lễ. Với đức tin tuyệt đối, Abraham chuẩn bị hy sinh con trai mình, nhưng Chúa ngăn ông lại và cung cấp một con chiên thay thế. Hành động này không chỉ chứng minh lòng trung thành của Abraham mà còn tiên báo về sự hy sinh của Chúa Giêsu, “Chiên Con của Thiên Chúa”, trong tương lai.
Từ Isaac Đến Israel
Isaac cưới Rebecca, và sau 20 năm không thể sinh con, bà được Chúa chữa lành, sinh ra hai người con trai sinh đôi: Esau và Jacob. Esau, một thợ săn mạnh mẽ, trở thành tổ phụ của dân Edom. Jacob, một người sống trong lều, được đổi tên thành Israel sau khi vật lộn với một thiên sứ của Chúa trong một đêm hoán cải thiêng liêng. Jacob có 12 người con trai, hình thành 12 chi tộc của Israel, và một người con gái.
Gia đình Jacob chuyển đến Ai Cập với 70 người, nhờ sự bảo trợ của Giuse, con trai của Jacob, người đã trở thành tể tướng Ai Cập sau khi bị các anh em bán làm nô lệ. Tại vùng đất Goshen màu mỡ, dân Israel phát triển mạnh mẽ. Nhưng sau khi Giuse qua đời, một Pharaô mới không biết đến Giuse đã nô lệ hóa dân Israel, biến họ thành lao động khổ sai trong các công trình khổng lồ.
Cuộc Xuất Hành: Giải Phóng Dân Israel
Thiên Chúa sai Môsê, một người được nuôi dưỡng trong cung điện Pharaô nhưng mang trái tim của dân Israel, để giải phóng dân Ngài. Qua mười tai ương khủng khiếp – từ nước sông Nile hóa máu đến cái chết của các con trai đầu lòng – Chúa buộc Pharaô thả dân Israel. Cuộc vượt Biển Đỏ là một phép lạ vĩ đại, khi Chúa rẽ nước để dân Israel đi qua, nhưng nhấn chìm quân đội Ai Cập truy đuổi.
Dưới sự dẫn dắt của Môsê, khoảng 2 triệu người Israel bắt đầu hành trình qua sa mạc để đến miền đất hứa – vùng đất Canaan, nơi Chúa hứa ban cho dòng dõi Abraham. Tại núi Sinai, Chúa lập giao ước với dân Israel, ban cho họ Mười Điều Răn và luật pháp để sống thánh thiện, trở thành “một vương quốc tư tế, một dân tộc thánh” (Xuất Hành 19:6). Nhưng dân Israel thường xuyên bất tuân, thờ cúng bò vàng, và than phiền về khó khăn trong sa mạc.
Lang Thang Trong Sa Mạc
Hành trình đến đất hứa lẽ ra chỉ kéo dài vài tháng, nhưng vì sự bất tín, dân Israel lang thang trong sa mạc 40 năm. Môsê sai 12 người do thám đất Canaan, nhưng 10 người trở về với báo cáo bi quan, mô tả dân chúng ở đó như “những người khổng lồ”, khiến dân Israel sợ hãi và nổi loạn chống lại Chúa và Môsê. Chỉ có Giôsuê và Caleb, hai người do thám trung thành, tin rằng Chúa sẽ ban chiến thắng.
Hậu quả của sự bất tín là nặng nề: Chúa tuyên án rằng cả thế hệ rời Ai Cập sẽ chết trong sa mạc, ngoại trừ Giôsuê và Caleb. Sa mạc trở thành một nghĩa địa khổng lồ, nơi hàng triệu người qua đời vì thiếu niềm tin. Trong 40 năm, Chúa vẫn cung cấp mana từ trời, nước từ đá, và bảo vệ dân Ngài, nhưng thế hệ bất tín không bao giờ được thấy đất hứa.
Chinh Phục Đất Hứa
Sau 40 năm, Giôsuê, người kế tục Môsê, dẫn dân Israel vượt sông Jordan để chinh phục đất hứa. Với quyền năng của Chúa, họ đánh bại các dân tộc tại Canaan, chiếm lấy những thành phố kiên cố như Jericho – nơi các bức tường sụp đổ chỉ bằng tiếng kèn và tiếng reo hò của dân chúng. Trong 6 năm, Giôsuê dẫn dắt các chiến dịch quân sự, phân chia đất đai cho 12 chi tộc. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vùng đất cần chinh phục, và các dân tộc ngoại bang tiếp tục là mối đe dọa.
Sau cái chết của Giôsuê, dân Israel bước vào thời kỳ các thẩm phán, kéo dài 330 năm. Đây là giai đoạn bất ổn, khi dân chúng rơi vào vòng luẩn quẩn của tội lỗi, bị áp bức bởi kẻ thù, ăn năn, và được Chúa giải cứu qua các thẩm phán.
Phần 3: Thời Kỳ Các Thẩm Phán và Quân Chủ
Thời Kỳ Các Thẩm Phán: Vòng Luẩn Quẩn
Thời kỳ các thẩm phán là một giai đoạn hỗn loạn về tinh thần và xã hội. Không có một vị vua lãnh đạo, dân Israel thường làm theo ý mình, thờ cúng tà thần, và quên giao ước với Chúa. Kinh Thánh mô tả: “Trong những ngày ấy, không có vua ở Israel; ai nấy làm điều mình cho là phải” (Thẩm Phán 21:25). Khi dân chúng sa ngã, Chúa cho phép các dân tộc láng giềng như Philistines, Moabites, và Canaanites áp bức họ. Trong đau khổ, dân Israel kêu cầu Chúa, và Ngài nâng đỡ các thẩm phán để giải cứu.
Một số thẩm phán nổi bật bao gồm:
Gideon: Được Chúa kêu gọi khi đang trốn trong hầm lúa, Gideon dẫn 300 chiến binh đánh bại quân Midian đông đảo, chỉ bằng kèn, đuốc, và chum vỡ.
Jephthah: Một người bị gia đình ruồng bỏ, nhưng được Chúa dùng để giải phóng dân khỏi dân Ammon.
Samson: Một người có sức mạnh siêu nhiên, nhưng vì yếu đuối trước cám dỗ, cuối đời ông hy sinh mạng sống để tiêu diệt hàng ngàn quân Philistine.
Samuel: Vị thẩm phán và tiên tri cuối cùng, người dẫn dắt dân Israel với lòng trung thành và cầu nguyện.
Dân Israel, nhìn vào các dân tộc láng giềng có vua, yêu cầu một vị vua để lãnh đạo họ, từ chối Thiên Chúa làm vua. Samuel, dù đau lòng, vâng lời Chúa và xức dầu cho Saul làm vua đầu tiên.
Vương Quốc Thống Nhất: Saul, David, và Solomon
Saul trị vì 40 năm, bắt đầu trong khiêm nhường nhưng dần trở nên kiêu ngạo và bất tuân. Ông không vâng lời Chúa trong các trận chiến, và cuối cùng, Chúa từ bỏ ông. Saul chết trong trận chiến với người Philistine, để lại vương quốc trong hỗn loạn.
Chúa chọn David, một chàng trai chăn chiên từ Bethlehem, để thay thế Saul. David trị vì 40 năm, đưa thủ đô từ Hebron đến Jerusalem. Ông củng cố vương quốc, đánh bại kẻ thù như Philistine và Moab, tích lũy của cải, và chuẩn bị vật liệu để xây dựng đền thờ. David là một chiến binh dũng mãnh, một thi sĩ tài hoa (tác giả của nhiều Thi Thiên), và một người yêu mến Chúa. Tuy nhiên, ông cũng phạm tội nghiêm trọng khi ngoại tình với Bathsheba và giết Uriah. Nhưng khác với Saul, David ăn năn chân thành, cầu xin sự tha thứ, và được Chúa gọi là “người hợp lòng Ta” (Công Vụ 13:22). Từ dòng dõi của David, Đấng Mêsia được hứa sẽ ra đời.
Sau David, Solomon, con trai ông, trị vì 40 năm. Solomon cầu xin sự khôn ngoan, và Chúa ban cho ông không chỉ khôn ngoan mà còn giàu có và danh tiếng. Ông xây dựng đền thờ tại Jerusalem, một kỳ công vĩ đại, và biến Israel thành một quốc gia hùng mạnh, thu hút các vua chúa từ xa như Nữ hoàng Sheba đến chiêm ngưỡng sự khôn ngoan của ông. Tuy nhiên, vì kết hôn với 700 vợ và 300 hầu thiếp, nhiều người trong số đó thờ tà thần, trái tim Solomon bị tha hóa. Ông xây đền thờ cho các thần ngoại bang, khiến Chúa nổi giận. Chỉ đến cuối đời, Solomon mới quay về với Chúa và ăn năn.
Vương Quốc Chia Rẽ
Sau cái chết của Solomon, vương quốc Israel bị chia cắt vì con trai ông, Rehoboam, từ chối giảm thuế nặng nề mà Solomon đã áp đặt. Mười chi tộc phía bắc theo Jeroboam, lập vương quốc phía bắc với thủ đô Samaria. Vương quốc phía bắc tồn tại 209 năm với 19 vị vua, nhưng không ai trung thành với Chúa. Jeroboam dựng tượng bò vàng tại Bethel và Dan, dẫn dân chúng vào thờ cúng tà thần, sợ rằng họ sẽ quay về Jerusalem và trung thành với vương quốc phía nam.
Các tiên tri như Elijah, Elisha, Amos, và Hosea được Chúa sai đến để cảnh báo vương quốc phía bắc. Elijah nổi bật với việc thách thức 450 tiên tri của thần Baal trên núi Carmel, nơi Chúa giáng lửa từ trời để chứng minh Ngài là Thiên Chúa thật. Nhưng dân chúng và các vua vẫn không ăn năn. Cuối cùng, vào năm 722 TCN, Chúa dùng đế quốc Assyria để trừng phạt, lưu đày dân phía bắc. Vua Assyria đưa các dân tộc khác đến định cư tại Samaria, tạo nên dân Samaria – một dân tộc lai, trở thành kẻ thù cay đắng của dân Judah.
Vương quốc phía nam, Judah, gồm hai chi tộc Benjamin và Judah, tồn tại 345 năm với 20 vị vua. Một số vua ngay chính như Asa, Jehoshaphat, Hezekiah, và Josiah mang lại sự thịnh vượng và cải cách tâm linh. Hezekiah cầu nguyện để Chúa cứu Jerusalem khỏi quân Assyria, và Chúa tiêu diệt 185.000 quân địch trong một đêm. Josiah, được gọi là “vua của sự cải cách”, tìm lại sách Luật Pháp và kêu gọi dân chúng quay về với Chúa. Nhưng nhiều vua khác sa vào thờ cúng tà thần, tham nhũng, và bất công. Các tiên tri như Isaiah, Jeremiah, và Micah cảnh báo, nhưng dân chúng không lắng nghe. Cuối cùng, vào năm 586 TCN, Chúa dùng đế quốc Babylon để trừng phạt, phá hủy Jerusalem và lưu đày dân Judah trong 70 năm.
Phần 4: Thời Kỳ Lưu Đày và Trở Về
Lưu Đày Tại Babylon
Trong 70 năm lưu đày, dân Judah chịu đau khổ nhưng cũng được thanh tẩy khỏi sự thờ cúng tà thần. Họ bắt đầu xây dựng các hội đường, nơi họ tụ họp để học Kinh Thánh và cầu nguyện. Các tiên tri Jeremiah, Ezekiel, và Daniel được Chúa dùng để khích lệ và hướng dẫn:
Jeremiah tiên báo rằng sự lưu đày sẽ kéo dài 70 năm, nhưng Chúa sẽ đưa dân Ngài trở về.
Ezekiel khơi dậy hy vọng qua các khải tượng về sự phục hồi của Israel.
Daniel, một quan chức cao cấp trong cung điện Babylon, cầu nguyện cho dân tộc và nhận được khải tượng về các đế quốc tương lai và sự đến của Đấng Mêsia.
Sự Trở Về và Tái Thiết
Sau 70 năm, vào năm 538 TCN, vua Cyrus của đế quốc Medo-Persia, được Chúa tiên đoán trước 200 năm qua tiên tri Isaiah, ban sắc lệnh giải phóng dân Judah. Họ trở về Canaan qua ba đợt:
Dưới sự dẫn dắt của Zerubbabel, họ xây dựng lại đền thờ, dù gặp sự chống đối từ người Samaria.
Ezra, một thầy thông giáo, dạy luật Chúa, giúp dân chúng sống theo giao ước.
Nehemiah, một quan chức trong triều đình Persia, lãnh đạo việc xây lại tường thành Jerusalem, tái cấu trúc chính trị và tâm linh.
Tuy nhiên, dân Judah đối mặt với nhiều thử thách. Người Samaria tìm cách phá hoại công việc xây dựng, thậm chí viết thư tố cáo dân Do Thái với vua Persia. Công việc xây dựng đền thờ bị đình trệ trong 20 năm, và dân chúng dần lơ là lòng nhiệt thành, tập trung vào nhà riêng thay vì nhà Chúa. Các tiên tri Haggai và Zechariah được sai đến để kêu gọi dân chúng ăn năn, dẫn đến một cuộc thức tỉnh tâm linh lớn. Đền thờ được hoàn thành vào năm 516 TCN, và dân chúng quay về với Chúa bằng cả trái tim.
Nhưng 100 năm sau, một thế hệ mới lại xa rời Chúa. Họ dâng của lễ ô uế – những con vật mù, què, bệnh tật – và coi thường bàn thờ. Các tư tế trở nên tham nhũng, không dạy lời Chúa. Gia đình tan vỡ, ly hôn gia tăng, và dân chúng sống buông thả, không đóng thuế thập phân. Tiên tri Malachi được sai đến để kêu gọi họ ăn năn, cảnh báo rằng Chúa sẽ trở lại để phán xét. Đây là cách Cựu Ước khép lại, dẫn đến 400 năm “im lặng” trước khi Đấng Mêsia đến.
Phần 5: Thời Kỳ Liên Kinh Thánh
Trong 400 năm giữa Cựu Ước và Tân Ước, không có tiên tri nào xuất hiện, nhưng Chúa vẫn làm việc trong lịch sử. Đế quốc Medo-Persia sụp đổ, nhường chỗ cho đế quốc Hy Lạp dưới Alexander Đại Đế. Alexander lan tỏa văn hóa và ngôn ngữ Hy Lạp, tạo điều kiện cho việc truyền bá Tin Mừng sau này. Sau cái chết của ông vào năm 323 TCN, vương quốc Hy Lạp bị chia thành bốn phần, và Israel bị kẹt giữa Ai Cập và Syria.
Vào năm 167 TCN, vua Antiochus IV Epiphanes của Syria làm ô nhục đền thờ Jerusalem bằng cách dâng một con heo trên bàn thờ, gây ra sự phẫn nộ lớn. Cuộc nổi dậy của nhà Maccabees, dẫn đầu bởi Judas Maccabeus, giành lại Jerusalem và tái thánh hiến đền thờ, sự kiện được kỷ niệm qua lễ Hanukkah.
Đến năm 63 TCN, tướng Pompey của La Mã chinh phục Jerusalem, đặt Israel dưới ách thống trị La Mã. Herod Đại Đế, một vị vua tàn bạo nhưng tài năng, được La Mã bổ nhiệm cai trị Israel. Ông xây dựng lại đền thờ Jerusalem, cảng Caesarea, và pháo đài Masada, nhưng nỗi sợ mất ngai vàng khiến ông giết vợ, con trai, và nhiều người thân. Chính trong bối cảnh chính trị rối loạn, xã hội bất công, và khát vọng về Đấng Mêsia, Chúa Giêsu ra đời.
Phần 6: Tân Ước – Sự Xuất Hiện của Đấng Mêsia
Chúa Giêsu: Thiên Chúa Nhập Thể
Chúa Giêsu sinh ra tại Bethlehem, trong một máng cỏ đơn sơ, hoàn thành các lời tiên tri của Cựu Ước. Ngài là Thiên Chúa nhập thể, mang thân xác con người, sống giữa nhân loại. Ngài ăn bánh của chúng ta, uống nước của chúng ta, cảm nhận nỗi đau của chúng ta, và khóc những giọt nước mắt của chúng ta. Ngài là Immanuel – “Thiên Chúa ở cùng chúng ta” (Mathêu 1:23).
Khi Herod Đại Đế ra lệnh giết các trẻ sơ sinh tại Bethlehem để tiêu diệt Đấng Mêsia, Giuse và Maria đưa Chúa Giêsu trốn sang Ai Cập. Sau cái chết của Herod, họ trở về Nazareth, nơi Chúa Giêsu lớn lên như một thợ mộc. Ở tuổi 30, sau khi được Gioan Tẩy Giả làm phép rửa tại sông Jordan, Chúa Giêsu bắt đầu sứ vụ. Khi Ngài cầu nguyện, trời mở ra, Chúa Thánh Thần ngự xuống dưới hình chim bồ câu, và Chúa Cha phán: “Đây là Con Yêu Dấu của Ta, Ta rất đẹp lòng về Người” (Mathêu 3:17).
Chúa Giêsu được Chúa Thánh Thần dẫn vào sa mạc, nơi Ngài ăn chay 40 ngày đêm và bị Satan cám dỗ ba lần. Satan hứa ban vương quốc, quyền lực, và danh vọng, nhưng Chúa Giêsu chiến thắng bằng lời Kinh Thánh, khẳng định lòng trung thành với Chúa Cha. Từ sa mạc, Ngài trở về Galilee, đầy quyền năng của Chúa Thánh Thần.
Sứ Vụ Của Chúa Giêsu
Chúa Giêsu kêu gọi 12 tông đồ – những người bình thường như ngư dân, thu thuế, và nông dân – để huấn luyện họ trở thành những nhà truyền giáo. Ngài đi khắp Galilee, Samaria, và Judah, giảng dạy trong các hội đường, trên bãi biển, và trên núi. Ngài dạy về Vương Quốc Thiên Chúa qua các dụ ngôn sống động, như:
Dụ ngôn Người Gieo Giống: Mô tả cách Lời Chúa được gieo vào lòng người, nhưng chỉ những tâm hồn mở lòng mới sinh hoa trái.
Dụ ngôn Người Samaritanô Nhân Lành: Dạy về tình yêu thương vượt qua ranh giới sắc tộc và tôn giáo.
Dụ ngôn Con Chiên Lạc: Khẳng định rằng Chúa tìm kiếm từng người lạc lối để đưa họ về.
Chúa Giêsu làm nhiều phép lạ: chữa lành người mù, người què, người phong cùi; đuổi quỷ; làm người chết sống lại; và hóa bánh nuôi hàng ngàn người. Ngài giải thoát những người bị áp bức, an ủi những tâm hồn tan vỡ, và mang hy vọng đến những kẻ tuyệt vọng. Ngài chính là sự mặc khải tối thượng của Thiên Chúa, được gọi là “Lời đã trở nên xác phàm” (Gioan 1:14).
Chúa Giêsu đến với một sứ mệnh rõ ràng: cứu chuộc nhân loại. Ngài sinh ra để chết, và Ngài chết để chúng ta được sống. Trên thập giá, Ngài gánh lấy tội lỗi của cả thế gian, hoàn thành công cuộc cứu chuộc. Cái chết của Ngài không phải là một tai nạn, và sự phục sinh vào ngày thứ ba không phải là một bất ngờ. Ngài nghiền nát đầu con rắn, chiến thắng sự chết, và mở ra con đường đến sự sống đời đời. Trước khi thăng thiên, Ngài dặn các môn đệ chờ đợi Chúa Thánh Thần tại Jerusalem và rao giảng Tin Mừng đến “khắp muôn dân” (Mathêu 28:19).
Phần 7: Giáo Hội Sơ Khai và Sự Lan Rộng Tin Mừng
Lễ Ngũ Tuần: Sự Ra Đời của Giáo Hội
Vào lễ Ngũ Tuần, Chúa Thánh Thần giáng xuống trên các tông đồ dưới hình lưỡi lửa, ban cho họ quyền năng để rao giảng Tin Mừng bằng nhiều ngôn ngữ. Bài giảng của Phêrô trong ngày ấy khiến 3.000 người ăn năn và chịu phép rửa, đánh dấu sự ra đời của Giáo hội. Giáo hội tại Jerusalem bùng nổ, với hàng ngàn người được thêm vào mỗi ngày. Các tín hữu sống trong sự hiệp nhất, chia sẻ của cải, và thờ phượng Chúa với lòng nhiệt thành.
Nhưng sự phát triển này cũng mang đến bách hại. Các lãnh đạo Do Thái tìm cách đàn áp Giáo hội, khiến các tín hữu tản mát đến Samaria, Syria, và các vùng xa hơn. Chính trong sự bách hại, Tin Mừng được lan rộng. Philíp, một phó tế, rao giảng tại Samaria, mang đến một cuộc thức tỉnh tâm linh lớn. Dân chúng vui mừng khi thấy các phép lạ và nghe lời Chúa.
Phaolô: Nhà Truyền Giáo Vĩ Đại
Phaolô (trước đây là Saul), từ một kẻ bách hại Giáo hội, được Chúa biến đổi trên đường đến Damascus. Một ánh sáng chói lòa khiến ông ngã xuống, và Chúa Giêsu phán: “Saul, Saul, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” (Công Vụ 9:4). Từ đó, Phaolô trở thành nhà truyền giáo vĩ đại, mang Tin Mừng đến dân ngoại. Ông thực hiện ba cuộc hành trình truyền giáo, thành lập các giáo đoàn tại Galatia, Macedonia, Achaia, và Tiểu Á.
Tại Antioch, Giáo hội dân ngoại trở thành trung tâm truyền giáo. Từ đây, Phaolô và Barnabas đi qua các thành phố như Pisidia, Derbe, Lystra, và Philippi, rao giảng và chỉ định các trưởng lão. Phaolô viết nhiều thư, như thư gửi giáo đoàn Rôma, Côrinhtô, Galatia, và Thessalonica, để hướng dẫn đức tin, sửa dạy sai lầm, và khích lệ các tín hữu giữa bách hại.
Sự Bách Hại và Di Sản
Dưới thời hoàng đế Nero, Kitô hữu chịu bách hại khủng khiếp. Năm 64, một trận hỏa hoạn thiêu hủy 70% thành Rôma, và Nero đổ lỗi cho Kitô hữu. Nhiều người bị đóng đinh, bị thiêu sống để chiếu sáng đường phố, hoặc bị ném cho thú dữ. Phaolô bị giam cầm tại Rôma, nhưng từ ngục tối, ông viết những bức thư cuối cùng, như thư thứ hai gửi Timôthê, bày tỏ niềm hy vọng về vinh quang vĩnh cửu: “Tôi đã đấu trong cuộc đấu cao đẹp, tôi đã chạy hết chặng đường, tôi đã giữ vững đức tin” (2 Timôthê 4:7).
Khoảng năm 67, Phaolô bị chém đầu, nhưng di sản của ông sống mãi. Các thư của ông, cùng với các sách Phúc Âm và sách Công Vụ, trở thành nền tảng của Tân Ước, hướng dẫn hàng triệu người qua các thế kỷ.
Phần 8: Tân Ước và Lời Kêu Gọi
Cấu Trúc Tân Ước
Tân Ước bao gồm:
Bốn sách Phúc Âm:
Matthêu: Trình bày Chúa Giêsu là Vua của người Do Thái, với nhiều dẫn chứng từ Cựu Ước.
Máccô: Nhấn mạnh Chúa Giêsu là Tôi Tớ, tập trung vào hành động hơn lời giảng.
Luca: Mô tả Chúa Giêsu là Con Người hoàn hảo, nhấn mạnh lòng thương xót và đời sống cầu nguyện.
Gioan: Chứng minh Chúa Giêsu là Thiên Chúa nhập thể, qua bảy phép lạ và bảy lời “Ta là” (như “Ta là bánh hằng sống”, “Ta là ánh sáng thế gian”).
Công Vụ Tông Đồ: Ghi lại sự phát triển của Giáo hội từ Jerusalem đến Rôma.
Các thư của Phaolô: Hướng dẫn đức tin cho các giáo đoàn tại Rôma, Côrinhtô, Galatia, Êphêsô, Philippi, Côlôsê, và Thessalonica, cùng các thư cá nhân gửi Timôthê, Tít, và Philêmôn.
Các thư chung: Của Giacôbê, Phêrô, Gioan, và Giuđa, khích lệ các tín hữu giữa bách hại.
Sách Khải Huyền: Mô tả chiến thắng vinh quang của Chúa Giêsu và Giáo hội, được Gioan viết trên đảo Patmos vào năm 96.
Ý Nghĩa Thiêng Liêng
Kinh Thánh không chỉ là một cuốn sách lịch sử, mà là Lời Sống của Thiên Chúa, hướng dẫn con người đến sự thật và sự sống đời đời. Cựu Ước kể về sự chuẩn bị cho Đấng Mêsia, qua các giao ước với Abraham, Môsê, và David. Tân Ước hoàn thành các lời hứa ấy qua đời sống, cái chết, và sự phục sinh của Chúa Giêsu. Mỗi câu chuyện, mỗi phép lạ, mỗi lời tiên tri đều chỉ về một chân lý: Thiên Chúa yêu thương nhân loại và muốn cứu chuộc họ.
Lời Kêu Gọi Cuối Cùng
Câu chuyện Kinh Thánh là lời mời gọi bạn đến với Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã chết để bạn được sống, và Ngài sống lại để ban cho bạn hy vọng. Ngài đứng trước cửa lòng bạn, gõ cửa, và chờ đợi bạn mở ra (Khải Huyền 3:20). Nếu bạn chưa chấp nhận Ngài làm Đấng Cứu Thế, vẫn còn thời gian. Hãy tìm một nơi yên tĩnh, đóng cửa lại, và trò chuyện với Chúa. Ngài đang lắng nghe, sẵn sàng xóa tan nỗi buồn, cô đơn, và ban cho bạn niềm vui vĩnh cửu.
Hãy tưởng tượng một cuộc sống nơi bạn không còn sợ hãi, không còn trống rỗng, nhưng tràn đầy bình an và mục đích. Đó là món quà Chúa Giêsu dành cho bạn. Ngài không hứa một cuộc đời không thử thách, nhưng Ngài hứa sẽ ở cùng bạn qua mọi cơn bão tố. Xin Thiên Chúa chúc lành cho bạn, để hành trình đức tin của bạn bắt đầu ngay hôm nay, và để câu chuyện của bạn hòa quyện vào câu chuyện vĩ đại của Ngài!
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp