Phụng vụSuy niệm ngày thường

HÃY SÁM HỐI VÀ TRỞ VỀ – HÀNH TRÌNH HY VỌNG VÀ LÒNG THƯƠNG XÓT

HÃY SÁM HỐI VÀ TRỞ VỀ – HÀNH TRÌNH HY VỌNG VÀ LÒNG THƯƠNG XÓT

Mùa Chay Thánh là thời điểm đặc biệt để mỗi người Kitô hữu nhìn lại chính mình, lắng nghe lời mời gọi của Thiên Chúa, và bước đi trên con đường hoán cải. Lời kêu gọi “Hãy sám hối và trở về” không chỉ là một mệnh lệnh khô khan, mà là một lời mời đầy yêu thương từ Thiên Chúa, Đấng là tình yêu và lòng thương xót vô biên. Qua dụ ngôn “Người cha nhân hậu” trong Tin Mừng thánh Luca (Lc 15, 11-32), Đức Giêsu đã phác họa một bức chân dung sống động về tình yêu của Thiên Chúa – một tình yêu không ngừng chờ đợi, tha thứ và ôm lấy những ai quay trở về với Ngài. Hành trình sám hối và trở về không chỉ là câu chuyện của riêng người con thứ trong dụ ngôn, mà còn là lời mời gọi dành cho mỗi người chúng ta hôm nay, trong gia đình, cộng đoàn và giữa lòng thế giới đầy biến động này.

Thánh Gioan, trong thư thứ nhất của ngài, đã khẳng định một chân lý nền tảng: “Thiên Chúa là tình yêu” (1 Ga 4, 8). Tình yêu ấy không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà được thể hiện cụ thể qua hành động của Thiên Chúa: Ngài đã sai Con Một là Đức Giêsu đến trần gian để chúng ta được sống. Hơn hai ngàn năm trước, Đức Giêsu đã xuất hiện giữa nhân loại, sống ẩn dật 30 năm tại làng quê Nadarét, trước khi bắt đầu sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Lời đầu tiên Ngài công bố là một lời mời gọi thiết tha: “Anh em hãy sám hối” (Mc 1, 15). Đây không phải là lời cảnh báo nghiêm khắc, mà là một lời mời mở ra cánh cửa của hy vọng, một lời kêu gọi để con người nhận ra tình trạng của mình và quay trở về với nguồn cội của sự sống.

Sám hối, trong tinh thần của Đức Giêsu, không chỉ là việc từ bỏ tội lỗi, mà còn là hành trình thay đổi tâm hồn, hướng về Thiên Chúa và sống theo ý Ngài. Lời mời gọi này không bao giờ cũ, bởi nó vang vọng qua thời gian, đến với mỗi người trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời. Đức Giêsu không chỉ dừng lại ở lời kêu gọi sám hối, mà còn giảng dạy về tình yêu của Thiên Chúa – một tình yêu vượt trên mọi giới hạn của con người. Ngài kể những dụ ngôn đời thường, gần gũi, để giúp chúng ta hiểu rằng Thiên Chúa không phải là một thẩm phán lạnh lùng, mà là một người Cha nhân hậu, luôn sẵn sàng dang tay đón nhận những đứa con lầm lỡ.

Trong số những dụ ngôn của Đức Giêsu, “Người cha nhân hậu” là một câu chuyện đặc biệt, khắc họa rõ nét tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Câu chuyện bắt đầu bằng một tình huống tưởng chừng quen thuộc trong đời sống: “Một người kia có hai con trai. Người con thứ nói với cha rằng: Thưa cha, xin cho con phần gia tài con được hưởng” (Lc 15, 11-12). Với người Việt Nam, khi nghe đến việc con cái đòi chia gia tài, chúng ta thường nghĩ ngay đến câu nói: “Biết rồi, khổ lắm, nói mãi.” Nhưng trong bối cảnh Do Thái thời bấy giờ, hành động của người con thứ còn nghiêm trọng hơn – đó là một sự vi phạm luật lệ, một hành vi xúc phạm đến truyền thống gia đình (x. Đnl 21, 17). Thế nhưng, điều đáng kinh ngạc là người cha không từ chối. Ông đã chia gia tài cho cả hai người con, tôn trọng tự do của họ, dù điều đó có thể khiến trái tim ông tan nát.

Người con thứ, sau khi nhận phần gia tài, đã rời bỏ ngôi nhà thân yêu để lên đường đến một “phương xa.” Chúng ta có thể tưởng tượng cảnh anh ta hớn hở, hát vang những bài ca tự do, như muốn thoát khỏi mọi ràng buộc của gia đình. Nhưng cuộc sống phóng túng đã nhanh chóng dẫn anh ta đến sự suy sụp: “Anh ta sống phóng đãng, phung phí tài sản của mình” (Lc 15, 13). Rồi một nạn đói khủng khiếp xảy ra, đẩy anh ta vào cảnh túng thiếu. Từ một công tử giàu có, anh ta trở thành kẻ chăn heo – một công việc bị người Do Thái coi là ô nhục – và thậm chí còn khao khát được ăn thức ăn của heo mà không được.

Giữa cảnh khốn cùng ấy, người con thứ đã “hồi tâm.” Anh tự nhủ: “Biết bao người làm công cho cha ta được cơm dư gạo thừa, mà ta lại ở đây chết đói!” (Lc 15, 17). Đây là khoảnh khắc then chốt của sự sám hối – không phải vì anh ta bị ép buộc, mà vì anh nhận ra giá trị của mái ấm gia đình và tình yêu của người cha. Anh quyết định: “Thôi, ta đứng lên, đi về cùng cha” (Lc 15, 18). Với lòng khiêm tốn, anh chuẩn bị lời thú nhận: “Thưa cha, con thật đắc tội với Trời và với cha, chẳng còn đáng gọi là con cha nữa. Xin coi con như một người làm công cho cha vậy” (Lc 15, 19).

Câu chuyện không dừng lại ở quyết định của người con thứ, mà còn mở ra một chân trời mới qua cách ứng xử của người cha. Thánh sử Luca kể rằng: “Khi anh ta còn ở đằng xa, thì người cha đã trông thấy. Ông chạnh lòng thương, chạy ra ôm cổ anh ta và hôn lấy hôn để” (Lc 15, 20). Hình ảnh người cha chạy ra đón con là một chi tiết đầy ý nghĩa. Trong văn hóa Do Thái thời đó, một người cha – đặc biệt là người có địa vị – hiếm khi chạy ra đón ai, vì điều đó có thể bị coi là mất phẩm giá. Nhưng người cha trong dụ ngôn đã vượt qua mọi rào cản xã hội, để thể hiện tình yêu và lòng thương xót của mình. Ông không chờ con đến gần, không đòi hỏi lời giải thích, mà chủ động chạy đến, ôm lấy đứa con lầm lỡ.

Trước tình yêu ấy, người con thứ chỉ kịp thốt lên lời sám hối: “Thưa cha, con thật đắc tội với Trời và với cha…” (Lc 15, 21). Nhưng người cha không để anh nói hết. Ông lập tức sai gia nhân: “Mau đem áo đẹp ra mặc cho cậu, xỏ nhẫn vào ngón tay, xỏ dép vào chân cậu…” (Lc 15, 22). Chiếc áo đẹp tượng trưng cho phẩm giá được phục hồi, chiếc nhẫn là dấu chỉ của quyền làm con, và đôi dép là biểu tượng của sự tự do. Người cha không chỉ tha thứ, mà còn nâng con mình lên một địa vị mới. Ông công bố: “Con ta đây đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay lại tìm thấy” (Lc 15, 24). Một bữa tiệc được mở ra, biến nỗi buồn thành niềm vui, biến màu tím của tang tóc thành màu hồng của hy vọng.

Dụ ngôn không chỉ nói về người con thứ, mà còn đề cập đến người con cả – một nhân vật thường bị bỏ qua, nhưng lại mang đến một bài học sâu sắc. Khi nghe tin em mình trở về và được cha tổ chức tiệc mừng, người con cả nổi giận và từ chối vào nhà. Anh ta phàn nàn: “Cha coi, đã bao nhiêu năm con hầu hạ cha, chẳng bao giờ trái lệnh cha, thế mà chưa bao giờ cha cho con lấy được một con dê con để ăn mừng với bạn bè. Còn thằng con của cha đó, sau khi đã nuốt hết gia tài của cha với bọn điếm, nay trở về, thì cha lại làm thịt con bê béo để mừng nó!” (Lc 15, 29-30).

Lời trách móc của người con cả cho thấy một trái tim chai cứng, không nhận ra rằng tình yêu của người cha không hề thiên vị. Người cha nhẹ nhàng đáp: “Con ơi, lúc nào con cũng ở với cha, mọi sự của cha đều là của con. Nhưng em con đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay lại tìm thấy, nên chúng ta phải ăn mừng” (Lc 15, 31-32). Người con cả đã quên rằng ông cha cũng đã chia gia tài cho cả hai, và mọi điều tốt đẹp trong nhà vẫn thuộc về anh. Sự ganh tỵ và nghi ngờ đã ngăn anh ta cảm nhận được niềm vui của sự tha thứ và hiệp nhất.

Qua dụ ngôn này, Đức Giêsu muốn chúng ta hiểu rằng Thiên Chúa không phải là Đấng “trách cứ luôn luôn” hay “oán hờn mãi mãi” (Tv 103, 9). Ngôn sứ Êdêkien từng nói: “Ta chẳng vui gì khi kẻ gian ác phải chết, nhưng vui khi nó thay đổi đường lối để được sống” (Ed 33, 11). Thiên Chúa không đòi hỏi chúng ta phải có những “công đức” hoàn hảo để được tha thứ, mà Ngài nhìn đến sự hồi tâm và hối cải chân thành. Người con thứ trong dụ ngôn không có bất kỳ việc làm “tốt lành” nào đáng kể – anh ta đã phung phí gia tài, sống phóng đãng, và rơi vào cảnh khốn cùng. Nhưng chính khoảnh khắc anh hồi tâm, nhận ra lỗi lầm và quyết định trở về, đã mở ra cánh cửa của lòng thương xót.

Thánh Phaolô, người từng trải qua hành trình hoán cải từ một kẻ bắt bớ Giáo hội thành tông đồ nhiệt thành, khẳng định: “Mọi sự ấy đều do bởi Thiên Chúa là Đấng đã nhờ Đức Kitô mà cho chúng ta được hòa giải với Người” (2 Cr 5, 18). Ngài nhấn mạnh rằng trong Đức Kitô, Thiên Chúa không còn chấp tội nhân loại, mà giao cho chúng ta sứ vụ loan báo lời hòa giải. Đây là tin mừng lớn lao của Mùa Chay: bất kể chúng ta đã đi xa đến đâu, Thiên Chúa vẫn luôn chờ đợi để ôm chúng ta vào lòng.

Nếu Thiên Chúa là người cha nhân hậu, luôn sẵn sàng tha thứ, thì chúng ta được mời gọi đáp lại tình yêu ấy bằng hành động cụ thể: sám hối và trở về. Một cách thiết thực để sống tinh thần này trong Mùa Chay là đến với Bí Tích Giải Tội. Thánh Phaolô từng nhắn nhủ: “Nhân danh Đức Kitô, chúng tôi nài xin anh em hãy làm hòa với Thiên Chúa” (2 Cr 5, 20). Đến với tòa giải tội không phải là một nghi thức hình thức, mà là một cuộc gặp gỡ với lòng thương xót của Thiên Chúa. Đó là nơi chúng ta có thể thưa với Ngài: “Thưa Cha, con thật đắc tội với Trời và với Cha,” và nhận được sự tha thứ, chữa lành.

Đừng nghi ngờ lòng thương xót của Thiên Chúa, như người con cả đã nghi ngờ tình yêu của cha mình. Đừng để ganh tỵ hay kiêu ngạo ngăn cản chúng ta cảm nhận niềm vui của sự hòa giải. Đức Giêsu từng dạy: “Cứ xin thì sẽ được, cứ tìm thì sẽ thấy, cứ gõ cửa thì sẽ mở cho” (Mt 7, 7). Nếu ngay cả chúng ta, những con người bất toàn, còn biết cho con cái mình những điều tốt lành, thì “phương chi Cha trên trời lại không ban những của tốt lành cho những kẻ kêu xin Người sao?” (Mt 7, 11). Vì vậy, hãy mạnh dạn bước đến với Thiên Chúa, tin tưởng rằng Ngài sẽ không từ chối bất kỳ ai thành tâm trở về.

Đọc dụ ngôn “Người cha nhân hậu,” mỗi người chúng ta cần tự hỏi: Tôi là ai trong câu chuyện này? Là người con thứ, từng rời xa Thiên Chúa để chạy theo những đam mê và dục vọng của trần gian? Hay là người con cả, sống đúng đắn nhưng lại để lòng ganh tỵ và nghi ngờ che mờ niềm vui của sự tha thứ? Thực ra, trong hành trình đức tin, có thể chúng ta từng là cả hai. Có những lúc chúng ta như người con thứ, đòi hỏi Thiên Chúa ban cho điều này điều kia, rồi bỏ Ngài để chạy theo những cám dỗ của thế gian – tự do luyến ái, danh vọng, quyền lực. Nhưng cũng có những lúc chúng ta như người con cả, tự mãn với đời sống đạo đức của mình, mà không nhận ra rằng chúng ta đang đánh mất lòng thương xót và sự hiệp nhất với anh em.

Nhà thần học Henri Nouwen, sau khi suy niệm dụ ngôn này, đã nhận ra rằng mỗi Kitô hữu đều cần chiến đấu để vượt qua những yếu đuối của cả hai người con – sự phóng túng của người con thứ và sự cứng lòng của người con cả – để trưởng thành trong đức tin và trở nên giống người cha: sẵn sàng tha thứ, yêu thương và hy sinh. Đây là một hành trình không dễ dàng, nhưng không phải là không thể, khi chúng ta để Chúa Thánh Thần dẫn dắt và nâng đỡ.

Hãy tự vấn lương tâm để nhận thức được nếp sống hiện tại của mình. Sám hối bắt đầu từ việc nhìn lại chính mình: Chúng ta đang sống thế nào? Chúng ta đã làm gì và chưa làm gì trong mối quan hệ với Thiên Chúa và với tha nhân? Chúng ta đang hướng về đâu trong cuộc đời này? Khi nhận ra những thiếu sót, chúng ta cần đưa ra một quyết định cụ thể – như người con thứ đã đứng dậy trở về – và thực hiện một việc đền tội để thay đổi nếp sống của mình.

Mùa Chay là thời gian lý tưởng để thực hiện hành trình này. Tham gia Bí Tích Giải Tội một cách nghiêm túc, chúng ta không chỉ nhận được ơn tha thứ, mà còn được mời gọi bước vào bàn tiệc của niềm vui và hy vọng. Như người cha trong dụ ngôn đã nói: “Chúng ta hãy mở tiệc ăn mừng, vì con ta đã chết mà nay sống lại,” Thiên Chúa cũng đang chờ đợi để thốt lên những lời ấy với mỗi người chúng ta khi chúng ta trở về.

 “Hãy sám hối và trở về” không chỉ là lời mời gọi của Đức Giêsu cách đây hơn hai ngàn năm, mà là tiếng nói vọng đến chúng ta hôm nay, giữa những ồn ào và cám dỗ của thế giới hiện đại. Dù chúng ta là người con thứ, lạc lối trong tội lỗi, hay người con cả, bị trói buộc bởi sự tự mãn, Thiên Chúa vẫn đang chờ đợi với vòng tay rộng mở. Ngài không đòi hỏi chúng ta phải hoàn hảo, mà chỉ mong chúng ta hồi tâm, nhận ra tình yêu của Ngài, và can đảm bước về phía Ngài.

Hành trình sám hối không phải là một con đường cô đơn, mà là một lời mời gọi để chúng ta cùng nhau trở về – trong gia đình, cộng đoàn, và Giáo hội. Với lòng tin tưởng vào lòng thương xót của Thiên Chúa, chúng ta hãy đứng dậy, như người con thứ đã làm, và thưa với Ngài: “Thưa Cha, con đã đắc tội với Trời và với Cha.” Và trong sự khiêm nhường ấy, chúng ta sẽ nghe tiếng Ngài phán: “Hãy vào đây, con của Ta, và cùng Ta mở tiệc ăn mừng.” Đó là niềm hy vọng lớn lao của Mùa Chay – niềm hy vọng vào một khởi đầu mới, được dựng xây trên tình yêu và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!