Kỹ năng sống

LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA NGHI LỄ RỬA CHÂN – Lm. Anmai, CSsR

LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA NGHI LỄ RỬA CHÂN

Lịch sử của nghi lễ Rửa Chân là một hành trình dài, từ một hành động mang tính cá nhân trong cộng đoàn Kitô hữu sơ khai đến một nghi thức phụng vụ được quy định rõ ràng trong Giáo hội Công giáo. Những ghi chép lịch sử, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách nghi lễ này đã hình thành, phát triển và đôi khi bị mai một qua các thế kỷ.

Ngay từ thế kỷ thứ nhất, có bằng chứng cho thấy việc rửa chân đã được thực hành trong các cộng đoàn Kitô hữu, dù chưa phải là một nghi lễ chính thức. Trong Thư Thứ Nhất gửi Timôthê, Thánh Phaolô nhắc đến việc “rửa chân cho các thánh” (1 Tm 5:10) khi nói về các nhân đức của những người góa phụ. Ở đây, “các thánh” là cách Thánh Phaolô gọi các tín hữu trong cộng đoàn. Điều này cho thấy việc rửa chân được xem như một hành động bác ái, khiêm nhường và phục vụ, nhưng chưa được hệ thống hóa thành một nghi thức phụng vụ với các quy định cụ thể.

Đến khoảng năm 381-384, một nữ hành hương tên Egeria, trong nhật ký hành hương đến Jerusalem, đã ghi lại chi tiết về các nghi thức tưởng niệm Bữa Tiệc Ly tại cộng đoàn Kitô hữu ở đây. Theo bà, cộng đoàn tổ chức ba buổi lễ trong ngày Thứ Năm Tuần Thánh: một vào buổi sáng, một vào lúc 4 giờ chiều, và một vào 7 giờ tối. Dù Egeria không đề cập trực tiếp đến việc rửa chân, các nhà sử học cho rằng buổi lễ lúc 4 giờ chiều có thể liên quan đến hành động này, vì nó được xem là một phần quan trọng trong ngày tưởng niệm Bữa Tiệc Ly. Sự kiện này cho thấy việc rửa chân đã bắt đầu mang tính nghi thức trong một số cộng đoàn.

Khoảng 15 năm sau, Thánh Augustinô, trong thư gửi Januarius, đề cập đến hai nghi thức trong ngày Thứ Năm Tuần Thánh. Nghi thức thứ hai là Bí tích Thánh Thể, được xem là trung tâm của ngày lễ. Dù Thánh Augustinô không nói rõ nghi thức thứ nhất là gì, nhiều học giả tin rằng đó có thể là nghi thức rửa chân, dựa trên bối cảnh thần học và phụng vụ thời bấy giờ. Những ghi chép này, dù gián tiếp, cho thấy việc rửa chân đã được thực hành và dần trở thành một phần của truyền thống Kitô giáo.

Vào thế kỷ thứ 5 và 6, hai cuốn sách phụng vụ quan trọng, Armenian Sacramentary (năm 450) và Capitulary of Wurzburg (năm 675), đã thay bài Tin Mừng trong ngày Thứ Năm Tuần Thánh từ Thánh Matthêu sang Thánh Gioan, trong đó có câu chuyện Chúa Giêsu rửa chân cho các môn đệ. Sự thay đổi này không phải ngẫu nhiên, mà phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng của Giáo hội đối với lệnh truyền rửa chân. Tin Mừng Thánh Gioan, với câu chuyện rửa chân, mang một thông điệp thần học sâu sắc về sự phục vụ và khiêm nhường, khác với các Tin Mừng khác tập trung vào việc thiết lập Bí tích Thánh Thể.

Đến năm 694, Công đồng Toledo, do vua Egica của dân Visigoth triệu tập, đã ban hành một điều luật quan trọng, yêu cầu khôi phục việc rửa chân trong ngày Bữa Tiệc Ly. Điều luật này cho biết nghi thức rửa chân đã bị bỏ bê ở nhiều nơi, dù nó vẫn là một phong tục lâu đời trong Giáo hội. Công đồng nhấn mạnh rằng việc rửa chân cần được thực hiện đồng bộ trên toàn lãnh thổ, cho thấy tầm quan trọng của nghi thức này trong đời sống phụng vụ.

Mãi đến thế kỷ thứ 7, nghi lễ Rửa Chân mới được ghi nhận rõ ràng như một nghi thức phụng vụ chính thức. Cuốn Roman Ordo in Coena Domini (Luật La Mã trong Lễ Tiệc Ly) mô tả chi tiết cách Đức Giáo Hoàng rửa chân cho các phụ tá trong buổi lễ. Cùng thời điểm này, dòng Biển Đức, với ảnh hưởng rộng lớn ở châu Âu, đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nghi thức Rửa Chân. Theo bộ luật của Thánh Biển Đức (năm 529), các đan sĩ được yêu cầu rửa chân cho nhau và cho khách như một hành động đạo đức, kèm theo kinh nguyện và thánh ca. Bộ luật nhấn mạnh rằng qua việc phục vụ người khác, đặc biệt là người khách, Chúa Kitô được tôn vinh và hiện diện.

Sang thế kỷ thứ 8, nghi lễ Rửa Chân được mô tả chi tiết trong Constitutions of Lanfranc of Canterbury, một bộ luật của dòng Biển Đức tại Anh. Trong ngày Thứ Năm Tuần Thánh, các đan sĩ dẫn một nhóm người nghèo vào đan viện, để họ ngồi thành hàng. Các đan sĩ, dưới sự hướng dẫn của vị đan viện trưởng, quỳ xuống, rửa chân, lau khô và hôn chân người nghèo, xem họ như hiện thân của Chúa Kitô. Sau đó, người nghèo được tặng trà, tiền và lời chúc lành. Buổi lễ tiếp tục với một nghi thức thứ hai trong nguyện đường, nơi các đan sĩ rửa chân cho nhau, thể hiện tinh thần phục vụ lẫn nhau trong cộng đoàn.

Nghi lễ này không chỉ giới hạn trong các đan viện, mà còn ảnh hưởng đến các buổi lễ của Giáo hoàng. Từ thế kỷ 11 đến 14, sách phụng vụ của Giáo hoàng (Roman Pontifical Liturgy) quy định hai nghi thức rửa chân: một cho các giáo sĩ (Clerical Mandatum) và một cho người nghèo (Mandatum of the Poor). Đức Giáo Hoàng rửa chân cho các phụ tá trong buổi lễ công cộng tại nhà thờ, sau đó rửa chân cho 13 người nghèo trong một khung cảnh riêng tư tại phủ Giáo hoàng. Sự phân chia này nhấn mạnh cả khía cạnh phụng vụ và bác ái của nghi lễ.

Tuy nhiên, đến thế kỷ 15, nghi thức rửa chân cho người nghèo dần biến mất, có thể do những thay đổi trong phụng vụ hoặc xã hội. Đến năm 1600, sách lễ Ceremoniale Episcoporum cho phép linh hoạt chọn 13 người nghèo hoặc 13 giáo sĩ cho nghi lễ công cộng, đánh dấu một sự thay đổi trong cách thực hành nghi lễ.

Trong lịch sử, nghi lễ Rửa Chân không chỉ được thực hành trong Giáo hội mà còn trở thành một phong tục trong các triều đình Kitô giáo. Ví dụ, vua Robert II của Pháp (996-1031) từng rửa chân cho 160 giáo sĩ trong một buổi lễ long trọng, còn Thánh Elizabeth của Hungary rửa chân cho 12 người cùi mỗi năm như một hành động bác ái. Những hành động này phản ánh tinh thần phục vụ của Kitô giáo, nhưng không phải mọi thực hành đều giữ được ý nghĩa thiêng liêng.

Vào thế kỷ 19, triều đình Tây Ban Nha tổ chức những buổi lễ rửa chân xa hoa, mang tính phô trương hơn là thiêng liêng. Tác giả James Monti, trong cuốn The Week of Salvation, mô tả một buổi lễ tại triều đình Tây Ban Nha (1874-1885) như sau: Sau khi dự lễ tại nguyện đường trong cung điện, vua Alfonso XII và hoàng hậu Maria Christina ngự giá đến đại sảnh Hall of Columns. Vua mặc áo đại triều lộng lẫy, trong khi hoàng hậu diện áo lông và vương miện nạm kim cương. Ở giữa sảnh, 12 ông lão và 12 bà lão nghèo, được mặc áo mới do hoàng gia ban tặng, ngồi trên hai cái thềm. Một bàn thờ nhỏ với Thánh Giá được dựng lên, và Đức Tổng Giám mục đọc bài Phúc Âm Thánh Gioan. Vua và hoàng hậu quỳ xuống, rửa chân, lau khô và hôn chân người nghèo, với các phụ tá mang bình và thau vàng. Sau đó, người nghèo được mời dự tiệc 15 món, nhận quà tặng đắt giá và tiền vàng. Những buổi lễ như thế, dù mang danh nghĩa tôn giáo, lại bị chỉ trích vì tính phô trương và thiếu tinh thần khiêm nhường.

Sự lạm dụng này, cùng với phong trào Thệ Phản (Reformation) do Martin Luther dẫn đầu, đã khiến nghi lễ Rửa Chân bị xem là hình thức giả tạo. Luther công khai chế nhạo nghi lễ này, cho rằng nó không phản ánh tinh thần phục vụ chân thực. Từ thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 20, nghi lễ Rửa Chân dần bị bỏ qua ở nhiều giáo xứ, đặc biệt khi nó chỉ là một nghi thức “tùy chọn”. Đến năm 1900, hầu như không còn giáo xứ nào thực hiện nghi lễ này nữa.

Năm 1955, Giáo hội Công giáo đã tái lập nghi lễ Rửa Chân, đưa nó trở lại như một phần quan trọng của phụng vụ Tuần Thánh. Quyết định này không chỉ khôi phục một truyền thống cổ xưa, mà còn làm nổi bật ý nghĩa thần học của nghi lễ trong bối cảnh hiện đại. Ngày nay, việc Đức Giáo Hoàng rửa chân cho tù nhân, phụ nữ, người nghèo hay người ngoại đạo không phải là sự “cấp tiến” hay phá vỡ truyền thống, mà là sự trở về với tinh thần nguyên thủy của lệnh truyền Mandatum: phục vụ mọi người, bất kể địa vị hay tín ngưỡng.

Một số học giả cho rằng dòng Biển Đức đã đóng vai trò quan trọng trong việc biến việc rửa chân từ một phong tục thành một nghi thức phụng vụ. Với ảnh hưởng rộng lớn ở châu Âu, dòng Biển Đức đã sản sinh ra nhiều giám mục và giáo hoàng nổi tiếng, như Thánh Augustinô Canterbury và Thánh Giáo Hoàng Gregory I (Gregory the Great). Những nhân vật này không chỉ củng cố phụng vụ mà còn nhấn mạnh tinh thần phục vụ trong đời sống tu trì. Tuy nhiên, đây vẫn là một giả thuyết, và cần thêm nghiên cứu để xác minh.

Dù lịch sử có như thế nào, từ đầu thế kỷ thứ 8, nghi lễ Rửa Chân đã được đưa vào các sách lễ dành cho giáo dân, như Gelasian Sacramentary và Gregorian Sacramentary. Điều này cho thấy nghi lễ không còn giới hạn trong phạm vi Giáo hoàng hay các đan viện, mà dần trở thành một phần của phụng vụ phổ quát. Tuy nhiên, vì vẫn là một nghi thức “tùy chọn”, việc thực hiện nghi lễ Rửa Chân còn cần nhiều thế kỷ để được phổ biến rộng rãi ở mọi giáo xứ.

Qua việc xem xét ý nghĩa thần học và lịch sử phát triển của nghi lễ Rửa Chân, chúng ta thấy rằng nghi lễ này không bao giờ chỉ giới hạn ở việc tái hiện hành động của Chúa Giêsu hay chỉ dành cho nam giới hoặc người có đạo. Từ những ngày đầu của Giáo hội, việc rửa chân đã được hiểu như một hành động bác ái, khiêm nhường và phục vụ, phản ánh tinh thần phổ quát của Tin Mừng. Việc Đức Giáo Hoàng rửa chân cho những người tù, người nghèo, phụ nữ, trẻ em hay người ngoại đạo hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa của Mandatum – lệnh truyền của Chúa về tình yêu thương và sự phục vụ.

Khi các giáo xứ chọn những người đại diện cho cộng đoàn dân Chúa để tham gia nghi lễ, họ không chỉ tôn vinh truyền thống mà còn làm sống động lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Các con phải rửa chân cho nhau”. Nghi lễ Rửa Chân, vì thế, không chỉ là một nghi thức phụng vụ mang tính lịch sử, mà là một lời nhắc nhở sống động về sứ mạng yêu thương, phục vụ và khiêm nhường trong đời sống Kitô hữu. Trong một thế giới đầy chia rẽ và bất công, nghi lễ này mời gọi chúng ta nhìn thấy Chúa Kitô trong mọi người, đặc biệt là những người bị lãng quên, và phục vụ họ với trái tim rộng mở.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!