Góc tư vấn

LÒNG TIN VÀ NỤ CƯỜI (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

LÒNG TIN VÀ NỤ CƯỜI

Maria thức dậy khi ánh bình minh còn chưa kịp nhuộm vàng cánh đồng lúa phía xa. Tiếng gà gáy lác đác vang lên từ những mái nhà tranh trong ngôi làng nhỏ bé nằm nép mình bên dòng sông hiền hòa. Cô mở cửa sổ, hít một hơi sâu không khí trong lành của buổi sớm mai. Mùi đất ẩm, mùi khói bếp từ đâu đó thoảng qua, hòa quyện với tiếng chim ríu rít trên cành tre đầu ngõ. Đây là nơi cô sinh ra và lớn lên, một vùng quê Việt Nam yên bình nhưng cũng đầy những ánh mắt dò xét và lời nói sắc nhọn như gió lạnh mùa đông.

Cô bước đến chiếc bàn nhỏ trong góc phòng, nơi đặt một bức tượng Đức Mẹ Maria bằng gỗ đã ngả màu thời gian. Bên cạnh là cây thánh giá nhỏ và cuốn Kinh Thánh mà cô quý hơn bất kỳ thứ gì trong căn nhà đơn sơ này. Maria quỳ xuống, khép mắt lại, đôi môi mấp máy những lời kinh quen thuộc: “Lạy Chúa, xin ban cho con sự bình an để chấp nhận những gì con không thể thay đổi, lòng can đảm để thay đổi những gì con có thể, và sự khôn ngoan để phân biệt giữa hai điều đó.” Đó là lời cầu nguyện cô thường đọc mỗi sáng, như một cách để chuẩn bị tâm hồn trước một ngày mới – một ngày mà cô biết chắc sẽ không thiếu những lời gièm pha.

Maria năm nay vừa tròn ba mươi tuổi, không quá trẻ để còn mơ mộng viển vông, cũng không quá già để mất đi sự kiên nhẫn với cuộc đời. Cô có một khuôn mặt thanh tú, không phải kiểu nhan sắc khiến người ta ngoái nhìn, nhưng đôi mắt trong veo và nụ cười dịu dàng của cô lại mang một sức hút kỳ lạ. Người ta bảo đó là ánh sáng của đức tin, thứ ánh sáng mà cô không cố ý khoe ra nhưng vẫn khiến người khác tò mò, thậm chí khó chịu. Maria sống một mình trong căn nhà nhỏ do cha mẹ để lại. Cha cô mất sớm vì bạo bệnh, mẹ cô thì qua đời cách đây ba năm sau một cơn sốt nặng. Giờ đây, cô chỉ còn một người em trai út, thằng Tâm, đang học nội trú ở thị trấn cách làng hơn hai mươi cây số.

Cô làm nghề may vá, một công việc giản dị nhưng đủ để nuôi sống bản thân và gửi chút tiền cho Tâm học hành. Cửa hàng may của Maria nằm ngay đầu ngõ, chỉ là một góc nhỏ với chiếc máy may cũ kỹ và vài cuộn vải chất đầy trên kệ gỗ. Khách hàng của cô chủ yếu là những người trong làng – mấy cô gái trẻ đặt may áo dài, mấy bà lớn tuổi nhờ sửa lại chiếc quần đã sờn. Nhưng gần đây, số người ghé tiệm ngày càng thưa thớt. Không phải vì tay nghề cô kém, mà vì những lời xì xào bắt đầu lan nhanh như đám cháy trên đồng cỏ khô.

“Con nhỏ Maria đó, cứ làm như mình thánh thiện lắm. Đi lễ suốt ngày, chẳng thấy nó thèm cúng kiếng gì ở đình làng cả!”
“Đúng là đồ giả tạo. Thờ Chúa Tây mà bỏ tổ tiên, rồi có ngày trời phạt cho coi!”

Maria nghe thấy những lời đó không chỉ một lần. Chúng vang lên từ chợ làng, từ mấy bà ngồi đan rổ dưới gốc cây đa, từ những đứa trẻ con chạy ngang qua nhà cô. Họ nói to, như cố ý để cô nghe thấy, như muốn thử xem cô sẽ phản ứng ra sao. Có người còn ác ý hơn, bảo rằng cô kiêu ngạo, rằng cô coi thường phong tục làng xóm, rằng cái đức tin Công giáo của cô là thứ “ngoại lai” chẳng hợp với đất này. Họ nghĩ cô sẽ khóc, sẽ tức giận, hay ít ra cũng phải lên tiếng thanh minh. Nhưng không. Maria chỉ khẽ mỉm cười – một nụ cười thầm lặng, không kiêu ngạo, không thách thức, mà là niềm vui sâu thẳm trong lòng cô, thứ niềm vui mà chỉ mình cô hiểu.

Hôm nay là Chủ nhật, ngày cô mong chờ nhất trong tuần. Cô mặc chiếc áo dài trắng tinh tươm, đội chiếc khăn trùm đầu mỏng, bước ra khỏi nhà với cuốn Kinh Thánh trong tay. Tiếng chuông nhà thờ vang lên từ xa, đều đặn và thân thương, như gọi cô về nơi cô thuộc về. Nhà thờ làng nằm cách nhà cô chừng một cây số, là một ngôi thánh đường nhỏ bằng gạch đỏ, mái ngói đã phai màu vì mưa nắng. Đó là nơi cô tìm thấy sự bình an, nơi cô cảm nhận được tình yêu của Chúa giữa những sóng gió cuộc đời.

Nhưng con đường đến nhà thờ không bao giờ yên ả. Khi Maria bước qua cổng làng, bà Tư – người có tiếng nói nhất trong đám phụ nữ ở đây – đang đứng dựa cây bàng, tay chống nạnh, mắt nhìn cô sắc lẹm. Bà Tư khoảng năm mươi tuổi, góa chồng từ lâu, sống với hai đứa con trai đã lớn. Bà là người giữ vai trò tổ chức các lễ cúng đình làng, một truyền thống lâu đời mà hầu hết dân làng đều tôn trọng. Với bà, Maria là cái gai trong mắt, một kẻ dám phá vỡ trật tự mà bà dày công gìn giữ.

“Đi đâu mà mặt mày cứ vênh váo thế hả, Maria?” Bà Tư cất tiếng, giọng the thé vang lên giữa không gian yên tĩnh của buổi sáng. “Nghĩ mình thánh thiện hơn cả làng chắc?”

Maria dừng chân, quay lại nhìn bà. Đôi mắt cô trong veo, không chút oán giận. “Dạ, cháu đi lễ thôi, thưa bác. Bác giữ sức khỏe nhé.” Rồi cô mỉm cười, nhẹ nhàng bước tiếp, bỏ ngoài tai tiếng xầm xì phía sau. Bà Tư bĩu môi, quay sang mấy người đứng gần đó: “Thấy chưa? Đồ kiêu căng! Cứ tưởng mình là thánh sống!” Những người khác gật gù, thêm vài lời cay nghiệt nữa, nhưng Maria không nghe nữa. Cô đã đi xa, bước chân vững chãi trên con đường đất đỏ dẫn đến nhà thờ.

Họ không hiểu cô, và cô cũng chẳng mong họ hiểu. Với Maria, cuộc sống này không phải là một trận chiến để chứng minh ai đúng ai sai. Cô không cần cùng suy nghĩ với họ, không cần thanh minh cho niềm tin của mình. Cô chỉ muốn sống vui vẻ, sống thật với điều cô tin – rằng Chúa luôn ở bên cô, ngay cả khi cả thế giới quay lưng.

Maria bước ra khỏi nhà thờ sau thánh lễ Chủ nhật, lòng nhẹ nhàng như cánh chim vừa được thả khỏi lồng. Tiếng hát thánh ca vẫn còn văng vẳng trong tâm trí cô: “Lòng con hân hoan vì Chúa, Đấng cứu độ con.” Cha xứ vừa giảng về lòng kiên nhẫn và sự tha thứ, nhắc nhở giáo dân rằng “ai sống theo ý Chúa sẽ gặp thử thách, nhưng Chúa không bao giờ bỏ rơi con cái Ngài.” Maria mỉm cười thầm, cảm thấy như lời ấy được nói riêng cho mình. Cô không biết rằng, ngay lúc này, một cơn bão lời nói đang hình thành ở phía cuối làng, và cô chính là trung tâm của nó.

Bà Tư ngồi dưới gốc cây đa đầu ngõ, tay quạt nan phe phẩy, mắt nhìn xa xăm về phía con đường dẫn từ nhà thờ về. Xung quanh bà là mấy người phụ nữ trong làng – cô Hai bán cá, chị Ba làm ruộng, và vài người khác thường tụ tập mỗi sáng để buôn chuyện. Bà Tư vốn là người có tiếng nói ở làng. Góa chồng từ năm ba mươi lăm tuổi, bà một mình nuôi hai đứa con trai khôn lớn, giờ đều đã có công việc ổn định ở thị trấn. Với bà, cái làng này không chỉ là nơi sinh sống, mà còn là thứ bà phải bảo vệ – từ những cánh đồng, con sông, cho đến những phong tục đã ăn sâu vào từng mái nhà tranh. Ai dám động đến truyền thống, với bà, chẳng khác nào kẻ thù.

“Thấy con nhỏ Maria chưa?” Bà Tư cất tiếng, giọng the thé cắt ngang tiếng cười đùa của mấy người kia. “Lại đi lễ về đấy. Cứ làm như mình là thánh sống, chẳng thèm đoái hoài gì đến đình làng!”

Cô Hai gật đầu, thêm vào: “Đúng đó bác. Hôm trước tui kêu nó góp tiền cúng đình, nó chỉ cười rồi bảo ‘Tôi không theo mấy chuyện đó’. Kiêu ngạo thấy sợ luôn!”

Chị Ba chen vào, giọng đầy mỉa mai: “Nó thờ cái Chúa Tây gì đó, chắc nghĩ tổ tiên mình không bằng. Đồ giả tạo!”

Bà Tư bĩu môi, quạt mạnh hơn như để xua đi cơn tức giận đang dâng lên. “Tôi nói rồi mà, loại người như nó sớm muộn cũng bị trời phạt. Coi thường tổ tiên, bỏ làng, rồi có ngày trắng tay!”

Những lời nói ấy không chỉ dừng lại dưới gốc cây đa. Chúng lan nhanh như ngọn gió thổi qua đồng lúa, từ miệng người này sang tai người kia, từ chợ làng ra đến bờ sông. Chẳng mấy chốc, cả làng bắt đầu nhìn Maria bằng ánh mắt khác. Trẻ con chạy ngang qua nhà cô, chỉ trỏ rồi hét lên: “Maria thờ Chúa Tây! Maria bỏ làng!” Người lớn thì thì thầm sau lưng cô mỗi khi cô đi qua, giọng vừa tò mò vừa khinh miệt. Có người còn ác ý hơn, bảo rằng cái chết của cha mẹ cô là “quả báo” vì gia đình cô theo đạo Công giáo từ mấy đời trước.

Maria nghe thấy hết. Tiếng xì xào như những mũi kim nhỏ đâm vào tai cô mỗi ngày. Nhưng cô không đáp trả. Cô không dừng lại để cãi vã, không cao giọng để thanh minh. Cô chỉ khẽ mỉm cười – một nụ cười nhẹ nhàng, kín đáo, như thể cô đang giữ một bí mật mà chẳng ai hiểu được. Nụ cười ấy không phải sự thách thức, cũng không phải kiêu ngạo. Nó là thứ ánh sáng nhỏ bé trong lòng cô, thứ ánh sáng mà cô tin rằng đến từ Chúa, giúp cô đứng vững giữa những lời cay độc.

Một buổi chiều, khi Maria đang ngồi trước máy may trong tiệm nhỏ, bà Tư dẫn theo mấy người bước vào. Không khí bỗng nặng nề, như trước cơn giông. Bà Tư đứng giữa cửa, tay chống nạnh, mắt nhìn cô sắc lẹm. “Maria, mày nghĩ mày là ai mà dám coi thường cả làng hả?” Bà quát lớn, giọng vang vọng đến cả mấy nhà bên cạnh. “Mày không cúng đình, không góp tiền sửa miếu, giờ còn đi rêu rao cái đạo Tây của mày khắp nơi. Mày muốn cả làng này khinh mày luôn phải không?”

Maria ngẩng lên từ chiếc áo dài đang may dở, đôi tay ngừng lại trên bàn đạp máy may. Cô nhìn bà Tư, ánh mắt bình thản đến lạ. “Dạ, cháu không rêu rao gì hết, thưa bác. Cháu chỉ sống theo niềm tin của mình thôi. Cháu không có ý coi thường ai cả.” Giọng cô nhẹ nhàng, không chút cáu giận.

Bà Tư cười khẩy. “Không coi thường? Vậy sao mày không làm như mọi người? Sao mày không quỳ trước bàn thờ tổ tiên, không thắp hương ở đình làng? Đừng có giả tạo nữa, cả làng này biết mày kiêu ngạo thế nào rồi!”

Maria im lặng một lúc, rồi khẽ mỉm cười. “Dạ, cháu tin vào Chúa, và Chúa dạy cháu sống yêu thương mọi người. Cháu không làm mấy việc đó không phải vì coi thường, mà vì niềm tin của cháu khác. Cháu mong bác hiểu.”

“Hiểu cái gì mà hiểu!” Bà Tư cắt lời, giọng càng gay gắt. “Mày nói thế là mày khinh tổ tiên tao, khinh cả làng này! Đồ thờ Chúa Tây mà bỏ làng, rồi mày sẽ thấy hậu quả!” Bà quay lưng bỏ đi, kéo theo mấy người kia, để lại không gian tĩnh lặng trong tiệm may của Maria.

Cô cúi xuống, tiếp tục đạp máy may, tiếng rì rì đều đặn vang lên như chẳng có chuyện gì xảy ra. Họ nghĩ cô sẽ khóc, sẽ run sợ trước những lời cay độc ấy. Nhưng không. Maria vẫn sống đời mình, vẫn mỉm cười thầm, bỏ ngoài tai dị nghị. Với cô, những lời ấy chỉ là gió thoảng qua, còn niềm tin trong lòng cô mới là ngọn núi vững chãi chẳng ai lay chuyển được.

Những ngày sau cuộc đối đầu với bà Tư, không khí trong làng bắt đầu thay đổi. Gió vẫn thổi qua cánh đồng lúa xanh mướt, tiếng chim vẫn ríu rít trên những cành tre đầu ngõ, nhưng có điều gì đó nặng nề hơn đang len lỏi vào từng mái nhà tranh. Maria cảm nhận được sự lạnh lùng trong ánh mắt của những người từng là khách hàng, từng là hàng xóm thân quen. Lời nói cay độc không còn chỉ là những tiếng xì xào sau lưng cô nữa – chúng đã trở thành ngọn lửa âm ỉ, lan rộng và chạm đến cả những người thân yêu nhất của cô.

Tâm, cậu em trai út của Maria, trở về nhà vào một chiều thứ Bảy sau hơn một tháng ở trường nội trú. Cậu mới mười lăm tuổi, dáng người gầy gò, đôi mắt sáng nhưng giờ đây lại đượm buồn. Maria đang ngồi trước máy may thì nghe tiếng bước chân cậu vang lên ngoài sân. Cô ngẩng lên, mỉm cười: “Tâm về rồi hả? Chị nấu cơm tối rồi, vào nghỉ một lát đi con.” Nhưng Tâm không đáp lại như mọi khi. Cậu đặt chiếc ba lô cũ xuống góc nhà, ngồi phịch lên ghế, tay ôm đầu.

“Sao vậy, Tâm?” Maria hỏi, giọng lo lắng. Cô đứng dậy, bước đến gần em trai.

Tâm ngập ngừng một lúc, rồi thở dài: “Chị ơi, tụi bạn ở trường không chơi với em nữa. Chúng nó bảo chị thờ Chúa Tây, bỏ tổ tiên, rồi nói cả nhà mình là đồ phản bội làng. Em không biết phải làm sao…”

Maria khựng lại. Lòng cô như thắt lại khi nhìn thấy đôi mắt đỏ hoe của Tâm. Cô quỳ xuống bên cậu, đặt tay lên vai em: “Tâm, em đừng buồn. Chị không phản bội ai cả. Chị chỉ sống theo niềm tin của mình, như cha mẹ đã dạy chị em mình. Người ta không hiểu, nhưng Chúa hiểu lòng chị.”

“Nhưng em không chịu nổi!” Tâm bật khóc, giọng nghẹn ngào. “Tụi nó xa lánh em, cô giáo cũng nhìn em khác đi. Em không muốn đi học nữa đâu…”

Maria ôm Tâm vào lòng, vỗ nhẹ lưng cậu. Cô không nói gì thêm, chỉ khẽ hát một bài thánh ca mà mẹ cô thường hát lúc sinh thời: “Chúa là Đấng chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn gì…” Tiếng hát của cô nhỏ nhẹ, như làn gió xoa dịu nỗi đau trong lòng Tâm. Nhưng sâu thẳm trong cô, một nỗi lo bắt đầu nhen nhóm. Cô không sợ những lời gièm pha nhắm vào mình, nhưng khi chúng làm tổn thương Tâm – đứa em trai mà cô xem như báu vật – trái tim cô không khỏi nhói lên.

Chưa dừng lại ở đó, vài ngày sau, một tin tức khác khiến Maria giật mình. Chị Lan, người bạn thân từ thời thơ ấu, chạy đến nhà cô vào một buổi trưa nắng gắt, mặt mày hớt hải. “Maria, bác Hiền – mẹ chị – bị mấy người trong xóm dè bỉu kìa. Họ bảo bác nuôi con gái theo đạo Tây nên giờ mới khổ, mới mất sớm chồng. Bác khóc cả sáng nay rồi…”

Maria nắm chặt tay chị Lan, lòng nặng trĩu. Mẹ cô, bà Hiền, đã qua đời ba năm trước, nhưng ký ức về bà vẫn là nguồn sức mạnh lớn nhất của cô. Bà là người phụ nữ kiên cường, đã truyền lại đức tin Công giáo cho hai chị em Maria bất chấp những lời dị nghị từ làng xóm. Giờ đây, ngay cả khi bà đã yên nghỉ, những lời cay độc vẫn không buông tha. Maria thì thầm: “Mẹ ơi, con xin lỗi. Con không ngờ họ lại lôi cả mẹ vào chuyện này…”

Nhưng thử thách thực sự đến vào một buổi sáng đầu tháng, khi Maria nhận ra cửa hàng may vá của cô gần như không còn khách. Chiếc máy may cũ kỹ nằm im lìm trên bàn, những cuộn vải xếp đầy kệ không ai động đến. Trước đây, tiệm của cô luôn rộn ràng tiếng cười nói – mấy cô gái trẻ đặt may áo dài, mấy bà lớn tuổi nhờ sửa quần áo. Giờ đây, sự tĩnh lặng bao trùm như một lời cảnh báo.

Chị Ba, một khách hàng quen, vô tình để lộ lý do khi ghé qua trả lại chiếc áo đã đặt: “Maria, chị xin lỗi. Mấy người trong làng bảo ai còn đến tiệm mày là theo cái đạo Tây của mày, là phản bội đình làng. Chị không dám đến nữa đâu…” Chị Ba cúi mặt, bước đi nhanh như trốn chạy.

Maria đứng lặng người. Cửa hàng may là nguồn sống duy nhất của cô, là cách cô nuôi Tâm ăn học. Giờ đây, nó bị tẩy chay chỉ vì những tin đồn vô căn cứ. Cô nhìn quanh tiệm nhỏ, lòng trĩu nặng. Tiền tiết kiệm chẳng còn bao nhiêu, mùa mưa sắp đến, mà mái nhà thì đã dột từ lâu. Khó khăn tài chính ập đến như một cơn lũ, kéo cô vào những ngày tháng tối tăm nhất.

Dẫu vậy, Maria không gục ngã. Mỗi tối, cô vẫn quỳ trước tượng Đức Mẹ, tay lần chuỗi Mân Côi, miệng lẩm nhẩm: “Lạy Mẹ, xin nâng đỡ con và Tâm. Xin cho con sức mạnh để vượt qua.” Và mỗi sáng, cô vẫn đến nhà thờ, tham gia nhóm cầu nguyện, mang chút gạo ít ỏi còn lại trong nhà để chia sẻ với những người nghèo trong làng. Cô vá áo miễn phí cho mấy đứa trẻ mồ côi, ngồi trò chuyện với những người già neo đơn. Hành động của cô khiến nhiều người khó hiểu. “Nó khổ thế rồi, sao còn cười được?” “Nó bị tẩy chay mà vẫn đi giúp người khác, điên thật!” Họ xì xào, nhưng Maria chẳng bận tâm. Cô vẫn mỉm cười thầm, bỏ ngoài tai dị nghị, sống đời mình như ngọn nến nhỏ cháy sáng giữa bóng tối.

Đêm buông xuống, ngôi làng chìm trong bóng tối tĩnh lặng, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích ngoài đồng và tiếng gió lùa qua kẽ lá. Trong căn nhà nhỏ của Maria, ánh sáng từ ngọn đèn dầu leo lét chiếu lên bức tường gỗ đã ngả màu thời gian. Cô ngồi một mình bên chiếc bàn nhỏ, tay cầm cuốn Kinh Thánh sờn gáy, đôi mắt đượm buồn nhìn vào khoảng không. Đã hơn một tháng kể từ khi cửa hàng may vá của cô đóng cửa, kể từ khi Tâm bỏ học và rời làng để lên thị trấn tìm việc. Những lời cay độc từ dân làng vẫn vang vọng trong đầu cô, dù cô cố gắng bỏ ngoài tai. “Đồ giả tạo!” “Thờ Chúa Tây mà bỏ làng!” “Trời phạt cho mà trắng tay!”

Maria không phải là người sắt đá. Dù cô luôn mỉm cười trước mặt mọi người, dù cô vẫn bước đi vững chãi trên con đường đất đỏ dẫn đến nhà thờ mỗi sáng, trong lòng cô cũng có những giây phút yếu đuối. Đêm nay là một trong những đêm như vậy. Cô đặt cuốn Kinh Thánh xuống bàn, hai tay ôm mặt, bờ vai khẽ run lên. “Chúa ơi, con mệt quá…” cô thì thầm, giọng nghẹn lại. “Con không sợ họ nói gì về con, nhưng Tâm thì sao? Mẹ con thì sao? Con không muốn em con khổ, không muốn mẹ con bị lôi ra dè bỉu dù mẹ đã yên nghỉ. Con phải làm gì đây?”

Tâm đã rời làng cách đây ba ngày, mang theo chiếc ba lô cũ và vài lời dặn dò ngắn ngủi: “Chị đừng lo, em sẽ tìm việc làm ở thị trấn. Em không muốn ở đây nữa.” Maria đã cố giữ cậu lại, nhưng ánh mắt kiên quyết của Tâm khiến cô hiểu rằng cậu cần thời gian để tự mình vượt qua nỗi đau bị bạn bè xa lánh. Còn mẹ cô, bà Hiền, dù đã qua đời, vẫn bị dân làng mang ra làm trò đàm tiếu. “Bà Hiền theo đạo Tây nên mới khổ, mới mất chồng sớm. Con gái bà cũng vậy thôi!” Những lời ấy như dao cứa vào lòng Maria, làm sống lại ký ức về người mẹ hiền từ mà cô yêu thương nhất.

Cô đứng dậy, bước ra sân. Bầu trời đêm đầy sao, nhưng lòng cô lại tối đen như mực. Maria ngước lên, đôi mắt nhòe đi vì nước mắt. “Con phải mạnh mẽ, nhưng con không biết mình còn chịu được bao lâu…” cô tự nhủ. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, cô cảm thấy mình sắp gục ngã. Không còn cửa hàng, không còn Tâm bên cạnh, không còn những nụ cười thân thiện từ hàng xóm – tất cả như một bức tường vô hình đè nặng lên vai cô. Cô muốn hét lên, muốn chạy đến trước mặt bà Tư và cả làng để thanh minh, để giải thích rằng cô không kiêu ngạo, không coi thường ai. Nhưng rồi cô dừng lại. “Không,” cô lắc đầu, “đó không phải là cách của Chúa.”

Maria quay vào nhà, quỳ xuống trước bức tượng Đức Mẹ. Cô lấy chuỗi Mân Côi từ túi áo, bắt đầu lần hạt. “Kính mừng Maria, đầy ơn phúc…” Tiếng kinh đều đặn vang lên trong căn phòng tĩnh lặng, như một dòng suối mát lành rửa trôi nỗi đau trong lòng cô. Dần dần, nhịp thở của cô trở lại bình thường, nước mắt ngừng rơi. Cô mở cuốn Kinh Thánh, lật đến đoạn Tin Mừng theo thánh Mátthêu. Ánh mắt cô dừng lại ở câu 5:11: “Phúc cho anh em khi vì Ta mà bị sỉ nhục, bắt bớ và vu khống đủ điều xấu xa.”

Câu Kinh ấy như một tia sáng xuyên qua bóng tối trong lòng Maria. Cô đọc đi đọc lại, để từng lời thấm sâu vào tâm hồn. “Vì Ta mà bị sỉ nhục…” cô lẩm nhẩm. Bỗng nhiên, mọi thứ trở nên rõ ràng. Những lời cay độc, sự tẩy chay, nỗi đau của Tâm – tất cả không phải là hình phạt, mà là thử thách Chúa dành cho cô. Không phải để cô gục ngã, mà để cô trưởng thành trong đức tin. Maria mỉm cười, lần này không phải nụ cười thầm lặng để che giấu nỗi buồn, mà là nụ cười của sự bình an thật sự.

Cô gấp Kinh Thánh lại, đứng dậy và bước ra sân một lần nữa. Gió đêm mát lạnh thổi qua, mang theo hương thơm của đồng lúa. Maria nhìn lên bầu trời, thì thầm: “Lạy Chúa, con xin tha thứ cho họ. Con không cần họ hiểu con, không cần họ chấp nhận con. Con chỉ cần Chúa ở bên con là đủ.” Quyết định ấy như một ngọn lửa nhỏ nhen nhóm trong lòng cô, xua tan những yếu đuối còn sót lại. Cô sẽ tiếp tục sống vui vẻ, không thanh minh, không oán giận – bởi cô tin rằng niềm vui thật sự không đến từ lời khen của người đời, mà từ tình yêu của Chúa.

Mưa bắt đầu rơi vào một buổi chiều cuối tháng Tám, khi những đám mây đen kịt kéo đến từ phía chân trời, che khuất ánh nắng vốn đã yếu ớt của mùa này. Ban đầu, chỉ là những hạt mưa lất phất, nhưng chẳng mấy chốc, chúng biến thành một cơn cuồng nộ của thiên nhiên. Tiếng nước đổ ào ào từ mái nhà tranh, tiếng gió rít qua kẽ lá, và tiếng người trong làng hớt hải gọi nhau vang lên khắp nơi. Maria đứng trước cửa nhà, nhìn dòng nước bắt đầu dâng lên từ con sông nhỏ chảy qua làng. Cô biết điều gì sắp xảy ra. Trận lũ này không phải là điều bất ngờ – cứ mỗi vài năm, dòng sông lại tràn bờ, cuốn theo đất đai, hoa màu, và đôi khi cả những hy vọng mong manh của dân làng.

Đêm đó, nước lũ tràn vào làng nhanh hơn dự đoán. Những cánh đồng lúa xanh mướt giờ chìm trong biển nước đục ngầu. Nhà cửa bắt đầu ngập, từ những căn nhà thấp ven sông cho đến những ngôi nhà cao hơn gần gốc cây đa. Tiếng kêu cứu, tiếng trẻ con khóc, và tiếng người lớn hò hét nhau chạy lũ làm rung chuyển không gian vốn yên bình của ngôi làng. Maria đứng trong căn nhà nhỏ của mình, nước đã ngập đến mắt cá chân. Cô không có nhiều đồ đạc để lo lắng – chỉ vài cuộn vải, chiếc máy may cũ, và bức tượng Đức Mẹ trên bàn. Nhưng cô biết, ngoài kia, nhiều người đang cần giúp đỡ hơn cô.

Không chút do dự, Maria xắn quần, đội chiếc nón lá rách, và bước ra ngoài. Nước lạnh buốt ngập đến đầu gối, dòng chảy mạnh khiến cô phải bám vào tường để giữ thăng bằng. Cô mang theo một bao gạo nhỏ – chút lương thực cuối cùng trong nhà – và hướng về phía nhà bà Năm, một người phụ nữ góa bụa sống cùng ba đứa cháu nhỏ ở cuối làng. Khi đến nơi, cô thấy bà Năm đang cố bế hai đứa cháu đứng trên chiếc giường gỗ, trong khi đứa nhỏ nhất khóc ré lên vì lạnh. “Bà Năm, bà đưa tụi nhỏ lên đây, cháu đỡ bà!” Maria hét lớn để át tiếng mưa. Cô trèo lên mái nhà, kéo từng đứa trẻ lên, rồi quay lại giúp bà Năm. Sau đó, cô chia đôi bao gạo, để lại một nửa cho gia đình bà.

Suốt ba ngày sau đó, khi nước lũ vẫn chưa rút, Maria không ngừng di chuyển. Cô lội qua những con đường ngập nước, mang theo bất cứ thứ gì cô có – vài chiếc áo cũ để giữ ấm, chút bánh khô cô tìm thấy trong góc bếp, và cả sức lực của mình – để giúp đỡ những người trong làng. Cô gõ cửa từng nhà, hỏi han từng người, bất kể họ là ai, bất kể họ từng nói gì về cô. Cô giúp anh Hai sửa lại mái nhà bị gió cuốn, mang cụ Tư cụt chân lên chỗ cao tránh nước, và thậm chí lội qua dòng nước xiết để đưa một con bò lạc về cho gia đình chị Ba. Maria làm tất cả trong im lặng, không một lời phàn nàn, không một ánh mắt trách móc.

Dân làng bắt đầu để ý. Những người từng chế giễu cô, từng gọi cô là “đồ giả tạo” hay “thờ Chúa Tây mà bỏ làng,” giờ nhìn cô bằng ánh mắt khác. Chị Lan, người bạn thân của Maria, thì thầm với chồng: “Tui không hiểu sao nó còn sức mà giúp người khác. Nhà nó cũng ngập, đồ đạc mất hết, vậy mà nó vẫn cười được.” Anh Hai, người từng tẩy chay tiệm may của cô, lắc đầu: “Nó kỳ thật. Ai đời bị cả làng ghét mà còn đi cứu người?”

Nhưng người thay đổi rõ nhất là bà Tư. Ngày thứ tư sau trận lũ, khi nước bắt đầu rút, bà Tư đứng trước sân nhà, nhìn Maria lặng lẽ vá lại chiếc xuồng bị thủng cho một gia đình gần đó. Bà nhớ lại những lời mình từng nói – “Trời phạt cho mà trắng tay!” – và bỗng thấy lòng mình trĩu xuống. Bà Tư bước đến gần Maria, giọng ngập ngừng: “Maria, sao mày làm được vậy? Tao… tao từng nói mày bỏ làng, từng chửi mày thậm tệ. Sao mày không giận?”

Maria ngẩng lên, đôi tay đầy bùn đất ngừng lại trên tấm gỗ. Cô mỉm cười – nụ cười thầm lặng quen thuộc: “Dạ, cháu không giận bác. Chúa dạy cháu yêu thương mọi người, kể cả khi họ không yêu thương cháu. Cháu chỉ làm điều cháu tin là đúng thôi.”

Bà Tư im lặng, ánh mắt bà lần đầu tiên không còn sắc lạnh. Bà quay đi, không nói thêm gì, nhưng trong lòng bà, một hạt giống nhỏ đã được gieo – hạt giống của sự nghi ngờ về những gì bà từng tin, từng làm. Không phải ai trong làng cũng thay đổi. Vẫn có những người xì xào, vẫn có những ánh mắt dè bỉu. Nhưng với Maria, điều đó không quan trọng. Cô trở về căn nhà ngập bùn của mình, quỳ trước tượng Đức Mẹ, và thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài đã cho con sức mạnh để vượt qua.”

Bình an tràn ngập lòng cô, như dòng sông giờ đã trở lại hiền hòa. Maria biết, không phải ai cũng chấp nhận cô, nhưng cô không cần điều đó. Niềm vui của cô không nằm ở lời khen của người đời, mà ở tình yêu của Chúa – thứ tình yêu đã dẫn dắt cô qua cơn lũ, cả ngoài đời lẫn trong lòng.

Nước lũ rút đi, để lại một ngôi làng đầy bùn đất và những mảnh đời chênh vênh. Những cánh đồng lúa giờ chỉ còn là những cọng rạ trơ trọi, những mái nhà tranh xiêu vẹo dưới mưa gió, và những ánh mắt mệt mỏi của dân làng sau những ngày chống chọi với thiên nhiên. Maria đứng trước căn nhà nhỏ của mình, tay cầm chổi quét dọn lớp bùn dày bám trên nền đất. Chiếc máy may cũ đã hỏng hẳn vì ngấm nước, những cuộn vải cuối cùng trong tiệm cũng bị dòng lũ cuốn trôi. Cô không còn gì nhiều, ngoài vài bộ quần áo khô, một bao gạo nhỏ do cha xứ gửi tặng, và bức tượng Đức Mẹ vẫn đứng vững trên bàn gỗ.

Nhưng Maria không than vãn. Cô bắt đầu lại từ đầu, như cách cô luôn làm mỗi khi cuộc đời đẩy cô vào ngõ cụt. Buổi sáng hôm ấy, cô mặc chiếc áo dài trắng đã sờn, đội khăn trùm đầu, và bước đến nhà thờ. Tiếng chuông vang lên đều đặn, như một lời nhắc nhở rằng dù thế giới có đổi thay, Chúa vẫn ở đó, không bao giờ rời xa cô. Thánh lễ hôm nay đông hơn thường lệ – có lẽ trận lũ đã khiến nhiều người tìm đến nhà thờ, dù chỉ để cầu xin một chút bình an giữa những mất mát. Maria quỳ ở hàng ghế cuối, đôi tay lần chuỗi Mân Côi, miệng lẩm nhẩm: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì đã giữ con bình an qua cơn lũ. Xin Ngài cũng nâng đỡ những người khác trong làng, dù họ có tin Ngài hay không.”

Sau thánh lễ, cô không vội về nhà. Cô ghé qua nhà bà Năm, mang theo vài chiếc áo cũ mà cô đã sửa lại để bọn trẻ có cái mặc trong những ngày lạnh sắp tới. Rồi cô đến thăm cụ Tư, ngồi nghe cụ kể lại những câu chuyện ngày xưa, dù cụ không còn nhớ rõ cô là ai. Maria làm những việc ấy một cách lặng lẽ, không mong ai để ý, không cần ai khen ngợi. Với cô, đó chỉ là cách sống giản dị mà cô chọn – sống để yêu thương, như Chúa đã dạy.

Dân làng vẫn chưa hoàn toàn thay đổi. Một số người, như chị Lan hay anh Hai, bắt đầu nhìn cô bằng ánh mắt ấm áp hơn sau những gì cô làm trong trận lũ. Bà Tư, dù không còn gay gắt như trước, cũng không công khai xin lỗi hay chấp nhận cô. Vẫn có những tiếng xì xào sau lưng: “Nó giúp người mà làm gì? Đằng nào cũng chẳng ai ưa nó!” “Đồ giả tạo, chắc lại muốn khoe khoang!” Nhưng Maria không bận tâm. Cô bước qua những lời dị nghị ấy như bước qua những vũng bùn còn sót lại trên đường, đôi chân vững chãi và lòng nhẹ nhàng.

Một buổi chiều, khi Maria đang ngồi vá lại chiếc áo cho một đứa trẻ trong làng, Tâm bất ngờ xuất hiện ở cửa. Cậu gầy hơn trước, khuôn mặt rám nắng vì những ngày làm việc ở thị trấn. “Chị!” Tâm gọi lớn, chạy đến ôm chầm lấy cô. Maria ngỡ ngàng, rồi mỉm cười: “Tâm về khi nào vậy? Sao không báo chị?”

“Em vừa về chiều nay,” Tâm nói, giọng phấn khởi. “Em làm công nhân ở xưởng gỗ, lương đủ sống. Em gửi chị ít tiền đây, chị sửa lại nhà đi, đừng cực quá.” Cậu lấy từ túi áo một phong bì nhỏ, dúi vào tay Maria.

Cô nhìn phong bì, rồi nhìn Tâm, mắt nhòe đi. “Cảm ơn em, nhưng chị ổn mà. Em giữ lại đi, lo cho bản thân trước.”

“Không, chị cầm đi!” Tâm kiên quyết. “Em thấy chị sống thế này, em cũng muốn sống như chị – không cần ai hiểu, miễn là mình thấy vui.”

Maria ôm Tâm, lòng tràn đầy biết ơn. Cậu em trai từng bỏ làng vì tổn thương giờ đã trưởng thành, và cô biết, chính đức tin của gia đình đã âm thầm gieo mầm trong lòng cậu. Từ đó, Tâm thỉnh thoảng về thăm cô, mang theo những câu chuyện ở thị trấn, và hai chị em cùng nhau cầu nguyện trước tượng Đức Mẹ – như cách họ từng làm với mẹ ngày xưa.

Thời gian trôi qua, Maria tiếp tục cuộc sống giản dị của mình. Cô không mở lại tiệm may, thay vào đó làm ruộng thuê và vá áo cho những ai cần. Cô vẫn đến nhà thờ mỗi ngày, vẫn giúp đỡ người nghèo bằng chút sức lực ít ỏi. Dân làng dần quen với sự hiện diện của cô – một người phụ nữ lặng lẽ, không tranh cãi, không đòi hỏi sự công nhận. Có người bắt đầu chào cô khi gặp trên đường, có người vẫn lảng tránh, nhưng Maria không để tâm. Cô mỉm cười thầm, một nụ cười kín đáo mà chỉ mình cô hiểu – niềm vui thật sự không nằm ở lời khen của thế gian, mà ở tình yêu và đức tin cô dành cho Chúa.

Một buổi tối, khi ánh trăng rằm soi sáng ngôi làng, Maria ngồi ngoài sân, tay cầm cuốn Kinh Thánh. Cô lật đến đoạn Tv 23: “Dầu tôi đi qua thung lũng tối tăm, tôi không sợ chi, vì Chúa ở cùng tôi.” Cô khép sách lại, ngước nhìn trời, thì thầm: “Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài. Cuộc đời này đủ cho con rồi.”

Và thế là, giữa những sóng gió đã qua, Maria vẫn sống, vẫn yêu thương, vẫn mỉm cười – không phải để chứng minh điều gì, mà vì cô biết, niềm vui thật sự đến từ trong lòng, từ tình yêu của Đấng mà cô tin cậy.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!