
NGƯỜI CHẾT ĐỂ LẠI TIẾNG
Có những người chết nhưng điều tiếng về họ còn mãi …
Gần nhà tôi vừa mới có một người qua đời. Người ta nói rằng đó là “Chúa gọi về”, một cách nói nhẹ nhàng và đầy ý nghĩa trong đức tin Công giáo, như thể cái chết không phải là sự kết thúc mà là một hành trình trở về với Thiên Chúa. Nhưng câu chuyện của người này, cả khi còn sống lẫn lúc đã nằm xuống, lại không hề đơn giản. Nó để lại trong lòng tôi, và có lẽ cả những người xung quanh, nhiều suy ngẫm về cuộc sống, đức tin, và trách nhiệm của mỗi con người trước Chúa và trước tha nhân.
Người này tên là anh Hùng – một cái tên nghe qua đã thấy mạnh mẽ, đầy khí chất. Anh lớn hơn tôi chừng mười tuổi, sống cách nhà tôi chỉ vài con hẻm nhỏ. Gia đình anh thuộc dạng có “mối quan hệ” trong vùng, không phải giàu có gì ghê gớm, nhưng nhờ những liên kết họ hàng và sự khéo léo trong giao tiếp mà tiếng tăm của gia đình anh luôn nổi bật. Khi anh còn sống, người ta hay nhắc đến anh với đủ thứ chuyện: nào là anh từng làm ăn lớn nhưng thất bại, nào là anh hay qua lại với những người không mấy đứng đắn, rồi cả những lời đồn về cách anh đối xử với người khác – không hẳn là xấu xa, nhưng cũng chẳng phải tử tế. Có người bảo anh là kẻ cơ hội, sống mà không nghĩ đến hậu quả, chỉ biết chạy theo lợi ích trước mắt. Có người lại nói anh chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh, của những lời đồn đại không kiểm chứng. Dù thế nào, anh Hùng vẫn là một nhân vật gây tranh cãi trong mắt mọi người.
Ngày anh qua đời, cả khu phố như xáo động. Tin tức lan nhanh như ngọn gió mùa thu, từ miệng người này sang tai người kia. Đám tang của anh được tổ chức lớn, không chỉ vì gia đình anh có tiếng mà còn vì truyền thông địa phương cũng nhảy vào đưa tin. Người ta bảo anh mất vì một cơn bạo bệnh, nhưng cũng có kẻ thì thầm rằng đó là “quả báo” cho những gì anh đã làm khi còn sống. Tôi không tin vào những lời ác ý ấy, bởi Công giáo dạy tôi rằng chỉ có Chúa mới có quyền phán xét linh hồn mỗi người. Nhưng điều khiến tôi không thể quên chính là không khí trong đám tang – một sự pha trộn kỳ lạ giữa niềm tiếc thương, sự bất bình, và cả những ánh mắt dò xét.
Cha của anh Hùng, ông Tâm, là người đứng ra lo liệu mọi thứ. Ông là một người đàn ông khắc khổ, ít nói, nhưng trong ánh mắt ông, tôi thấy rõ nỗi đau của một người cha mất con. Ông đứng đó, lặng lẽ trước linh cữu, đôi tay run run cầm chuỗi mân côi, miệng lẩm nhẩm cầu nguyện. Nhưng người gây chú ý nhất trong đám tang không phải ông, mà là ông chú của anh Hùng – chú Ba, một người hoạt bát, nói năng lưu loát, và luôn tự hào về khả năng thuyết phục của mình. Chú Ba được gia đình giao nhiệm vụ đọc bài điếu văn, và đó chính là lúc mọi chuyện trở nên rối rắm.
Chú Ba đứng trước đám đông, giọng nói trầm bổng như một nhà hùng biện thực thụ. Chú kể về anh Hùng như thể anh là một tấm gương sáng ngời của đức tin và lòng trung thành. “Hùng là một đứa con ngoan ngoãn, một người cháu hiếu thảo, một tín hữu sống đúng theo lời Chúa,” chú Ba tuyên bố, mắt long lanh như sắp khóc. Chú kể lại những câu chuyện mà chẳng ai trong khu phố từng nghe: nào là anh Hùng từng âm thầm giúp đỡ người nghèo, nào là anh luôn cầu nguyện mỗi tối trước khi đi ngủ, và rằng anh ra đi trong sự bình an của Chúa. Lời lẽ của chú Ba hoa mỹ đến mức tôi suýt tin rằng mình đã hiểu lầm anh Hùng suốt bao năm qua.
Nhưng không phải ai cũng bị cuốn theo bài điếu văn ấy. Tôi đứng lẫn trong đám đông, nghe thấy những tiếng xì xào ngày càng to dần. Một bà cụ gần nhà tôi lẩm bẩm: “Trung tín cái gì? Hồi đó nó mượn tiền tôi rồi quỵt luôn, giờ còn bày đặt ca tụng!” Một người đàn ông khác đứng gần đó thở dài: “Tội cho ông Tâm, để thằng Ba nói quá lên thế này, nghe mà xấu hổ thay.” Càng nghe chú Ba tôn vinh anh Hùng, người ta càng bất bình. Không phải vì họ không muốn anh được yên nghỉ trong bình an, mà vì những lời ca tụng ấy nghe sáo rỗng, không thật. Anh Hùng khi sống chẳng phải là người xấu xa gì, nhưng anh cũng không phải là thánh nhân như chú Ba miêu tả. Sự thật nằm đâu đó ở giữa, và mọi người đều biết điều đó.
Đám tang kết thúc, linh cữu anh Hùng được đưa ra nghĩa trang trong tiếng kinh cầu nguyện vang vọng. Nhưng câu chuyện không dừng lại ở đó. Những ngày sau, người ta vẫn bàn tán xôn xao. Có người tiếc nuối cho anh, rằng anh ra đi khi còn trẻ, chưa kịp sửa đổi những sai lầm trong đời. Có người lại trách gia đình anh, đặc biệt là chú Ba, vì đã cố gắng “đánh bóng” hình ảnh của anh một cách không cần thiết. “Người chết thì đã chết,” một chị hàng xóm nói với tôi khi tôi ghé qua mua rau, “nhưng trách nhiệm của người sống vẫn còn đó. Gia đình cứ để chú Ba nói quá lên, giờ ai cũng cười nhạo.” Tôi gật đầu, không biết nói gì hơn. Chị nói đúng – cái chết không xóa đi tất cả, và cách gia đình anh Hùng ứng xử trong đám tang đã để lại một dấu ấn không mấy tốt đẹp trong lòng mọi người.
Trong đức tin Công giáo, chúng ta tin rằng cái chết không phải là dấu chấm hết. Linh hồn mỗi người sẽ được Chúa phán xét dựa trên những gì họ đã làm khi còn sống. Anh Hùng, dù là ai, dù từng làm gì, giờ đây đã đứng trước tòa phán xét của Chúa. Tôi không biết anh đã sống thế nào trong những khoảnh khắc cuối đời, liệu anh có kịp ăn năn, có kịp quay về với Chúa hay không. Nhưng tôi biết một điều: danh tiếng của anh, cái “tiếng” mà người đời để lại sau khi chết, không phải do anh quyết định nữa, mà là do cách người sống kể về anh. Chú Ba có thể ca tụng anh hết lời, nhưng hàng xóm, bạn bè, và những người từng quen biết anh sẽ nhớ anh theo cách của họ – không phải qua những lời sáo ngữ, mà qua những gì họ đã thấy, đã nghe, đã trải qua.
Câu chuyện của anh Hùng khiến tôi nghĩ nhiều đến lời dạy trong Kinh Thánh: “Hãy sống sao cho xứng đáng với Tin Mừng của Chúa Kitô” (Philípphê 1:27). Cuộc đời mỗi người là một hành trình, và cái chết chỉ là một cột mốc. Điều quan trọng không phải là người khác sẽ nói gì về ta khi ta ra đi, mà là ta đã sống thế nào trước mặt Chúa. Anh Hùng đã ra đi, để lại tiếng vang vọng mãi trong khu phố nhỏ của tôi. Tiếng ấy có thể là lời khen, cũng có thể là lời chê, nhưng trên hết, nó là lời nhắc nhở cho tôi và những người còn sống: hãy sống sao cho thật, để khi ra đi, ta không cần ai phải nói quá lên để che đậy những thiếu sót của mình.
Câu tục ngữ “Cọp chết để da, người chết để tiếng” chưa bao giờ đúng hơn trong trường hợp này. Anh Hùng đã để lại cái “tiếng” của mình – một câu chuyện dài, phức tạp, và đầy bài học. Và tôi, một người hàng xóm bình thường, chỉ biết cầu nguyện cho linh hồn anh được yên nghỉ trong tình yêu của Chúa, đồng thời tự nhủ rằng mình phải sống sao cho xứng đáng, để một ngày nào đó, khi tôi cũng được Chúa gọi về, cái “tiếng” tôi để lại sẽ không khiến ai phải bất bình hay tiếc nuối.
Câu chuyện về anh Hùng không chỉ dừng lại ở đám tang hay những lời ca tụng sáo rỗng của chú Ba. Để hiểu tại sao người ta lại bất bình đến vậy, để thấy được cái “tiếng” mà anh để lại đằng sau thực sự là gì, chúng ta phải quay ngược thời gian, trở lại những ngày anh còn sống – những ngày mà anh đã để lại không ít vết thương trong lòng người khác, dù cố ý hay vô tình. Anh Hùng, như tôi đã nói, không phải là kẻ xấu xa tột cùng, nhưng cách anh sống, cách anh đối xử với đồng loại, đã khiến nhiều người phải chịu tổn thương sâu sắc. Và chính những tổn thương ấy đã làm nên cái “tiếng” vang vọng mãi sau khi anh ra đi.
Khi còn sống, anh Hùng là một người đầy tham vọng. Anh luôn mơ ước làm giàu, thoát khỏi cái nghèo khó mà gia đình anh từng trải qua. Nhưng tham vọng ấy, thay vì dẫn anh đến những điều tốt đẹp, lại đẩy anh vào những quyết định thiếu suy nghĩ, thậm chí là ích kỷ. Một trong những câu chuyện mà người ta hay nhắc đến là việc anh từng vay tiền của rất nhiều người trong khu phố, từ những khoản nhỏ vài trăm nghìn đến cả chục triệu đồng. Anh hứa hẹn sẽ trả, thậm chí còn thề thốt trước tượng Chúa trong nhà rằng anh sẽ không để ai phải thiệt thòi. Nhưng lời hứa ấy, với nhiều người, chỉ là gió thoảng qua. Bà Năm bán rau đầu ngõ, một người sống đơn độc và tiết kiệm từng đồng để nuôi cháu, từng cho anh vay hai triệu đồng khi anh nói rằng cần tiền gấp để xoay sở công việc. Anh không bao giờ trả, và bà Năm, dù không oán trách công khai, vẫn thường thở dài mỗi khi nhắc đến anh: “Tôi tin nó vì nó hay đi lễ, ai ngờ đâu…”
Không chỉ bà Năm, còn có anh Tư, một người thợ sửa xe gần nhà. Anh Tư kể rằng anh Hùng từng nhờ anh sửa một chiếc xe máy để bán lại kiếm lời, hứa sẽ chia đôi lợi nhuận. Anh Tư làm việc ngày đêm để chiếc xe hoàn hảo, nhưng khi bán được, anh Hùng viện cớ lỗ vốn và chẳng trả anh Tư đồng nào. “Tôi không cần tiền, nhưng cái cách nó đối xử làm tôi thất vọng,” anh Tư nói, giọng đầy cay đắng. Những câu chuyện như vậy không hiếm. Người thì bảo anh Hùng mượn đồ đạc rồi “quên” trả, người thì kể anh từng nhận lời giúp đỡ rồi bỏ mặc giữa chừng. Dần dần, trong mắt nhiều người, anh Hùng trở thành biểu tượng của sự thiếu trách nhiệm – một người nói nhiều hơn làm, hứa nhiều hơn giữ.
Nhưng tổn hại mà anh Hùng gây ra không chỉ dừng lại ở tiền bạc hay vật chất. Có lẽ điều đau đớn hơn cả là cách anh làm tổn thương niềm tin của những người từng quý mến anh. Chị Lan, một người bạn thân từ thời đi học, từng kể với tôi về lần anh Hùng khiến chị mất lòng tin hoàn toàn. Chị nhờ anh đứng ra bảo lãnh cho một khoản vay nhỏ để chị mở tiệm may, vì anh luôn miệng nói rằng chị là “người nhà” và anh sẽ không bao giờ để chị khó khăn. Nhưng khi ngân hàng đòi nợ, anh Hùng lặng lẽ rút lui, để lại chị Lan xoay xở một mình với khoản lãi ngày càng chồng chất. “Tôi không trách nó vì tiền, mà vì cái tình chị em bao năm hóa ra chẳng đáng gì trong mắt nó,” chị Lan nói, mắt đỏ hoe. Từ đó, chị không còn liên lạc với anh nữa, và mỗi lần nhắc đến anh, chị chỉ lắc đầu buồn bã.
Ngoài ra, anh Hùng còn có thói quen nói xấu người khác để nâng mình lên. Trong những buổi trò chuyện ở quán cà phê hay sau thánh lễ, anh thường kể lại những câu chuyện phóng đại về lỗi lầm của người này người kia, như thể để chứng minh rằng anh tốt hơn họ. Một lần, anh lan truyền tin đồn rằng ông Sáu, một người làm vườn trong xóm, từng ăn trộm gà của nhà hàng xóm – một chuyện không có thật, nhưng đã khiến ông Sáu bị người ta xa lánh một thời gian dài. Khi sự thật được sáng tỏ, anh Hùng chỉ cười trừ và bảo: “Tôi nghe người ta nói vậy thôi.” Nhưng cái “thôi” ấy đã làm tổn thương danh dự của ông Sáu, một người sống lương thiện cả đời.
Những tổn hại mà anh Hùng gây ra không phải lúc nào cũng lớn lao hay rõ ràng, nhưng chúng tích tụ dần, như những vết xước nhỏ trên một tấm kính, đến một ngày khiến cả tấm kính vỡ tan. Người ta không ghét anh, nhưng họ thất vọng. Họ thất vọng vì anh là một người Công giáo, thường xuyên đi lễ, đọc kinh, nhưng lại sống không đúng với những gì anh tuyên xưng. Trong Kinh Thánh, Chúa Giêsu dạy: “Cứ xem quả thì biết cây” (Mátthêu 7:20). Với anh Hùng, “quả” mà anh để lại trong đời là những nỗi đau, sự nghi ngờ, và niềm tin bị đánh mất.
Khi anh qua đời, những câu chuyện ấy không biến mất. Chúng sống lại trong trí nhớ của mọi người, trong những lời thì thầm bên hàng rào, trong ánh mắt của những người từng bị anh làm tổn thương. Chú Ba có thể đứng đó, ca ngợi anh như một người trung tín, nhưng những người như bà Năm, anh Tư, chị Lan hay ông Sáu lại có câu chuyện của riêng họ. Họ không cần lời hoa mỹ để nhớ về anh Hùng – họ nhớ anh qua những gì anh đã làm, và những gì anh không làm.
Cái chết của anh Hùng, vì thế, không chỉ là sự ra đi của một con người, mà còn là lời cảnh tỉnh cho những người ở lại. Công giáo dạy chúng ta về lòng tha thứ, về việc cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất, và tôi tin rằng anh Hùng, dù sai lầm thế nào, vẫn xứng đáng được Chúa thương xót nếu anh đã ăn năn. Nhưng trên trần gian này, cái “tiếng” mà anh để lại là bài học sống động cho tôi và những người khác: rằng mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta đều có sức mạnh – sức mạnh để xây dựng, hoặc sức mạnh để phá hủy. Anh Hùng đã chọn con đường của mình, và dù anh đã ra đi, những vết thương anh để lại vẫn còn đó, như một lời nhắc nhở rằng cuộc sống không chỉ là những gì ta nói, mà là những gì ta làm cho đồng loại của mình.
Tôi cầu nguyện cho anh, để linh hồn anh tìm thấy sự bình an nơi Chúa. Nhưng tôi cũng cầu nguyện cho chính mình, để tôi không lặp lại những sai lầm của anh, để tôi sống sao cho thật, để khi tôi ra đi, cái “tiếng” tôi để lại không phải là nỗi tiếc nuối hay sự bất bình, mà là niềm vui và hy vọng cho những người ở lại.
Lm. Anmai, CSsR