Góc tư vấn

NGƯỜI CÔNG GIÁO CÓ MỪNG LỄ VU LAN KHÔNG? – Lm. Anmai, CSsR

NGƯỜI CÔNG GIÁO CÓ MỪNG LỄ VU LAN KHÔNG?

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam đa tôn giáo, việc đối thoại và thấu hiểu lẫn nhau giữa các tín đồ của các tôn giáo khác nhau là một nhu cầu cấp thiết. Một trong những câu hỏi thường được anh chị em Phật giáo đặt ra khi trao đổi với người Công giáo là: “Người Công giáo có mừng lễ Vu Lan không? Nếu không, liệu có dịp lễ nào mang ý nghĩa tương tự, thể hiện lòng hiếu thảo với cha mẹ và tổ tiên không?” Câu hỏi này không chỉ phản ánh sự tò mò về đức tin Công giáo mà còn cho thấy giá trị chung của văn hóa Việt Nam: đạo hiếu – một nền tảng đạo đức cốt lõi của dân tộc.

Lễ Vu Lan, với nguồn gốc từ Phật giáo, không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn, sự báo hiếu và tình yêu thương dành cho các đấng sinh thành. Tuy nhiên, người Công giáo không cử hành lễ Vu Lan như một nghi thức phụng vụ, bởi nó gắn liền với truyền thống và giáo lý Phật giáo. Dù vậy, điều này không có nghĩa là người Công giáo thiếu đi tinh thần hiếu thảo hay không có những cách thức riêng để tưởng nhớ và cầu nguyện cho tổ tiên, cha mẹ.

Luận văn này sẽ phân tích câu hỏi trên qua nhiều khía cạnh: thần học Công giáo, văn hóa Việt Nam, đối thoại liên tôn, và các thực hành phụng vụ của Giáo hội Công giáo Việt Nam. Thông qua đó, chúng ta sẽ thấy rằng, dù không mừng lễ Vu Lan, người Công giáo Việt Nam sống “tinh thần Vu Lan” – tinh thần hiếu thảo – một cách sâu sắc và xuyên suốt trong đời sống đức tin. Bài luận cũng sẽ nhấn mạnh vai trò của lòng hiếu thảo như một giá trị chung giữa các tôn giáo, góp phần xây dựng một xã hội hài hòa và nhân ái.

Phần I: Lễ Vu Lan – Nguồn gốc và ý nghĩa trong Phật giáo

1.1. Nguồn gốc của lễ Vu Lan

Lễ Vu Lan, hay còn gọi là lễ Vu Lan Bồn (từ tiếng Phạn “Ullambana”), là một trong những ngày lễ trọng đại nhất của Phật giáo, đặc biệt ở các nước Đông Á như Việt Nam, Trung Quốc, và Nhật Bản. Theo truyền thống Phật giáo, lễ Vu Lan gắn liền với câu chuyện về ngài Mục Kiền Liên (Maudgalyayana), một trong mười đại đệ tử của Đức Phật Thích Ca.

Tương truyền, ngài Mục Kiền Liên, sau khi đạt quả vị Bồ Tát, dùng thiên nhãn thông để tìm mẹ mình là bà Thanh Đề, người đã qua đời. Ông đau lòng phát hiện mẹ mình đang chịu khổ trong cõi ngạ quỷ vì những nghiệp xấu khi còn sống, trong đó có việc sát sinh và cúng dường thực phẩm không thanh tịnh cho chư Tăng. Ngài đến cầu xin Đức Phật chỉ dạy cách cứu mẹ. Đức Phật dạy rằng, vào ngày rằm tháng Bảy, khi sức mạnh của chư Tăng đạt đến đỉnh cao sau mùa an cư kiết hạ, ngài Mục Kiền Liên nên cúng dường chư Tăng và hồi hướng công đức để cứu mẹ. Nhờ thực hiện đúng lời dạy, bà Thanh Đề được giải thoát khỏi khổ đau nơi địa ngục.

Từ câu chuyện này, lễ Vu Lan ra đời, mang ý nghĩa kép: cầu siêu cho các vong hồn, đặc biệt là tổ tiên, cha mẹ đã qua đời, và bày tỏ lòng hiếu thảo đối với các đấng sinh thành còn tại thế. Trong tiếng Phạn, “Ullambana” được dịch sang tiếng Hán là “Giải đảo huyền”, nghĩa là cứu những linh hồn đang bị treo ngược trong địa ngục, thể hiện lòng từ bi và sự siêu độ của Phật giáo.

1.2. Ý nghĩa văn hóa và đạo đức của lễ Vu Lan

Ngoài ý nghĩa tôn giáo, lễ Vu Lan đã trở thành một biểu tượng văn hóa quan trọng trong xã hội Việt Nam. Nó không chỉ là dịp để cầu nguyện cho các linh hồn mà còn là thời điểm để con cái bày tỏ lòng biết ơn và hiếu thảo với cha mẹ. Hình ảnh bông hồng đỏ cài áo cho những ai còn mẹ, và bông hồng trắng cho những ai đã mất mẹ, đã trở thành biểu tượng xúc động của lễ Vu Lan, gợi nhắc về tình mẫu tử thiêng liêng.

Nhà thơ Đỗ Trung Quân, trong bài thơ Mẹ, đã viết những dòng đầy cảm xúc về hình ảnh bông hồng:

“Con sẽ không đợi một ngày kia
có người cài cho con lên áo một bông hồng
mới thảng thốt nhận ra mình mất mẹ
mỗi ngày đi qua đang cài cho con một bông hồng
hoa đẹp đấy – cớ sao lòng hoảng sợ?”

Những câu thơ này không chỉ nói lên nỗi sợ mất mẹ mà còn là lời nhắc nhở về việc trân trọng cha mẹ khi các ngài còn sống. Lễ Vu Lan, vì thế, không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn là một lời mời gọi sống đạo hiếu – một giá trị cốt lõi của văn hóa Việt Nam, được cả người Phật giáo lẫn người Công giáo trân trọng.

1.3. Lễ Vu Lan trong bối cảnh đa tôn giáo

Ở Việt Nam, lễ Vu Lan không chỉ giới hạn trong cộng đồng Phật giáo mà còn lan tỏa đến những người thuộc các tôn giáo khác hoặc không theo tôn giáo. Nhiều người Công giáo, dù không tham gia các nghi thức tại chùa, vẫn biết đến lễ Vu Lan và cảm nhận được ý nghĩa đạo đức của nó. Điều này cho thấy sức mạnh của đạo hiếu như một giá trị phổ quát, vượt qua ranh giới tôn giáo.

Tuy nhiên, câu hỏi “Người Công giáo có mừng lễ Vu Lan không?” vẫn thường được đặt ra, đặc biệt trong các cuộc đối thoại liên tôn. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét cách người Công giáo thể hiện lòng hiếu thảo trong đức tin của mình, và liệu có những dịp lễ hay thực hành nào mang ý nghĩa tương đồng với lễ Vu Lan.

Phần II: Người Công giáo và lễ Vu Lan – Một cái nhìn thần học

2.1. Người Công giáo không mừng lễ Vu Lan

Trước hết, cần khẳng định rằng người Công giáo không cử hành lễ Vu Lan như một phần của phụng vụ Công giáo. Lễ Vu Lan có nguồn gốc từ Phật giáo, gắn liền với giáo lý về nghiệp, luân hồi, và sự siêu độ trong truyền thống Phật giáo. Những khái niệm này khác biệt với thần học Công giáo, vốn tập trung vào niềm tin vào Thiên Chúa, sự cứu độ qua Đức Giêsu Kitô, và đời sống vĩnh cửu sau cái chết.

Trong lịch phụng vụ Công giáo, không có ngày lễ nào mang tên “Vu Lan” hay có nguồn gốc trực tiếp từ câu chuyện ngài Mục Kiền Liên. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người Công giáo không có những cách thức riêng để bày tỏ lòng hiếu thảo, tưởng nhớ tổ tiên, và cầu nguyện cho những người đã qua đời. Thay vào đó, Giáo hội Công giáo có những thực hành phụng vụ, kinh nguyện, và truyền thống văn hóa phong phú, phản ánh tinh thần hiếu thảo một cách sâu sắc.

2.2. Tinh thần hiếu thảo trong đức tin Công giáo

Dù không mừng lễ Vu Lan, người Công giáo sống “tinh thần Vu Lan” – tức là tinh thần hiếu thảo – một cách trọn vẹn trong đời sống đức tin. Trong thần học Công giáo, lòng hiếu thảo được xem là một nhân đức quan trọng, bắt nguồn từ điều răn thứ tư trong Mười Điều Răn: “Thảo kính cha mẹ” (Xh 20,12). Điều răn này không chỉ yêu cầu con cái vâng lời và chăm sóc cha mẹ khi còn sống, mà còn bao hàm việc cầu nguyện và tưởng nhớ các ngài sau khi qua đời.

Thánh Kinh nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng hiếu thảo qua nhiều đoạn. Chẳng hạn, trong sách Huấn Ca, chúng ta đọc: “Ai kính trọng cha sẽ được trường thọ, ai vâng lời cha sẽ làm vui lòng mẹ” (Hc 3,6). Lòng hiếu thảo, vì thế, không chỉ là một bổn phận đạo đức mà còn là một cách để sống trọn vẹn mối quan hệ với Thiên Chúa, bởi cha mẹ là những người thay mặt Chúa để ban sự sống cho con cái.

2.3. Đối thoại liên tôn: Tôn trọng và thấu hiểu

Trong tinh thần đối thoại liên tôn, người Công giáo được mời gọi tôn trọng lễ Vu Lan như một biểu tượng văn hóa và tôn giáo quan trọng của anh chị em Phật giáo. Giáo hội Công giáo, từ Công đồng Vatican II, đã khuyến khích việc đối thoại với các tôn giáo khác, nhấn mạnh rằng “Giáo hội không bác bỏ điều gì là chân thật và thánh thiện trong các tôn giáo này” (Nostra Aetate, số 2). Lễ Vu Lan, với thông điệp về lòng hiếu thảo và sự biết ơn, chứa đựng những giá trị mà người Công giáo có thể trân trọng và chia sẻ.

Tuy nhiên, vì sự khác biệt về thần học, người Công giáo không tham gia các nghi thức Phật giáo trong lễ Vu Lan, như cúng dường chư Tăng hay cầu siêu theo nghi thức Phật giáo. Thay vào đó, họ bày tỏ lòng hiếu thảo qua các thực hành phụng vụ và văn hóa của riêng mình, như sẽ được phân tích trong các phần tiếp theo.

Phần III: Tinh thần hiếu thảo trong phụng vụ Công giáo Việt Nam

3.1. Thánh lễ – Cao điểm của lòng hiếu thảo

Trong đời sống Công giáo, Thánh lễ là trung tâm của phụng vụ, nơi các tín hữu quy tụ để tôn vinh Thiên Chúa và cầu nguyện cho cả người sống lẫn người đã qua đời. Trong các Kinh Nguyện Thánh Thể, đặc biệt là tại Việt Nam, Giáo hội luôn dành một phần để cầu nguyện cho tổ tiên, ông bà, cha mẹ. Chẳng hạn, trong Kinh Nguyện Thánh Thể II, vị chủ tế đọc:

“Xin Chúa cũng nhớ đến các tôi tớ Chúa là những người đã ra đi trước chúng con với dấu ấn đức tin và nay đang an nghỉ trong bình an. Xin cho họ và mọi người đã qua đời trong tình thương của Chúa được vào hưởng ánh sáng tôn nhan Chúa.”

Lời cầu nguyện này không chỉ nhắc nhở người Công giáo về bổn phận cầu nguyện cho những người đã khuất, mà còn nhấn mạnh giá trị của lòng hiếu thảo trong đức tin. Việc cầu nguyện cho tổ tiên và cha mẹ trong Thánh lễ – nghi thức thánh thiêng nhất của Giáo hội – cho thấy rằng lòng hiếu thảo không chỉ là một giá trị văn hóa mà còn là một phần cốt lõi của đời sống thiêng liêng Công giáo.

3.2. Tam nhật Minh niên – Ngày dành cho tổ tiên

Một trong những nét đẹp của phụng vụ Công giáo Việt Nam là việc kết hợp hài hòa giữa đức tin và văn hóa dân tộc, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. Giáo hội dành riêng ba ngày đầu năm mới, gọi là Tam nhật Minh niên, để cầu nguyện với những ý chỉ đặc biệt:

  • Mùng Một Tết: Thánh lễ Tân Niên, cầu xin Chúa thánh hóa và chúc lành cho năm mới.
  • Mùng Hai Tết: Thánh lễ kính nhớ tổ tiên, ông bà, cha mẹ, thể hiện lòng hiếu thảo và biết ơn các đấng sinh thành.
  • Mùng Ba Tết: Thánh lễ cầu cho công ăn việc làm, xin Chúa chúc lành cho lao động và cuộc sống.

Ngày Mùng Hai Tết, với ý chỉ kính nhớ tổ tiên, là một minh chứng rõ ràng cho tinh thần hiếu thảo của người Công giáo Việt Nam. Vào ngày này, các gia đình Công giáo thường quy tụ trước bàn thờ tổ tiên, dâng hương, đọc kinh, và tham dự Thánh lễ để cầu nguyện cho các bậc tiền nhân. Truyền thống này phù hợp với câu tục ngữ Việt Nam: “Mùng Một Tết Cha, Mùng Hai Tết Mẹ, Mùng Ba Tết Thầy,” thể hiện sự hài hòa giữa đức tin Công giáo và văn hóa dân tộc.

3.3. Tháng Các Linh Hồn – Thời gian đặc biệt để cầu nguyện

Tháng Mười Một hằng năm được Giáo hội Công giáo dành riêng để cầu nguyện cho các linh hồn, đặc biệt là những người đã qua đời nhưng còn đang trong luyện ngục. Ngày 2 tháng Mười Một, được gọi là Ngày Cầu Hồn, là dịp để các tín hữu tham dự Thánh lễ, đọc kinh, và dâng lời cầu nguyện cho tổ tiên, cha mẹ, và thân nhân.

Trong tháng này, nhiều giáo xứ tổ chức các buổi cầu nguyện đặc biệt, như lần chuỗi Mân Côi, đọc kinh Cầu Các Đẳng Linh Hồn, và dâng Thánh lễ với ý chỉ cho các linh hồn. Những thực hành này tương đồng với ý nghĩa cầu siêu của lễ Vu Lan, dù được diễn đạt theo cách riêng của thần học Công giáo. Nếu lễ Vu Lan nhấn mạnh việc hồi hướng công đức để siêu độ vong linh, thì tháng Các Linh Hồn trong Công giáo tập trung vào việc cầu xin lòng thương xót của Thiên Chúa để các linh hồn sớm được hưởng hạnh phúc thiên đàng.

3.4. Thánh ca và lời cầu nguyện cho cha mẹ

Giáo hội Công giáo Việt Nam cũng nuôi dưỡng lòng hiếu thảo qua các bài thánh ca và lời cầu nguyện. Một ví dụ điển hình là bài thánh ca Cầu cho cha mẹ của nhạc sĩ Phanxicô, thường được hát trong các Thánh lễ dành cho thiếu nhi:

“Xin Chúa í a chúc lành
Cho đời cha mẹ của con
Công ơn là như núi non
Dưỡng nuôi con bao ngày vuông tròn.”

Bài thánh ca này không chỉ là lời cầu nguyện mà còn là lời nhắc nhở các em thiếu nhi về công ơn cha mẹ, từ đó gieo mầm lòng hiếu thảo ngay từ khi còn nhỏ. Ngoài ra, trong các giờ kinh gia đình, người Công giáo thường đọc kinh Cầu cho ông bà cha mẹ, xin Chúa chúc lành cho các ngài khi còn sống và ban ơn cứu độ cho các ngài khi đã qua đời.

Phần IV: Văn hóa hiếu thảo trong đời sống Công giáo Việt Nam

4.1. Đạo hiếu – Giá trị chung của dân tộc

Đạo hiếu là một trong những giá trị cốt lõi của văn hóa Việt Nam, được thể hiện qua các câu ca dao, tục ngữ như: “Công cha như núi Thái Sơn, Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.” Giá trị này không chỉ giới hạn trong Phật giáo mà còn được người Công giáo Việt Nam trân trọng và thực hành. Dù không mừng lễ Vu Lan, người Công giáo vẫn nhìn nhận ý nghĩa văn hóa của nó như một lời nhắc nhở về bổn phận làm con.

Trong các gia đình Công giáo, lòng hiếu thảo được thể hiện qua việc chăm sóc cha mẹ khi còn sống, từ việc phụng dưỡng vật chất đến việc lắng nghe và tôn trọng ý kiến của các ngài. Khi cha mẹ qua đời, con cái tiếp tục bày tỏ lòng hiếu thảo qua việc cầu nguyện, xin lễ, và tổ chức các ngày giỗ một cách đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa.

4.2. Ngày giỗ – Cách tưởng nhớ tổ tiên của người Công giáo

Một trong những hiểu lầm phổ biến là người Công giáo không trọng đạo hiếu vì không tổ chức ngày giỗ long trọng như trong tín ngưỡng dân gian. Theo truyền thống Việt Nam, ngày giỗ thường được tổ chức với mâm cỗ thịnh soạn, mời đông đảo họ hàng và bạn bè, với niềm tin rằng người đã khuất có thể “hưởng dùng” cách thiêng liêng những lễ vật dâng cúng.

Tuy nhiên, trong quan điểm thần học Công giáo, người đã qua đời không “hưởng dùng” các lễ vật theo nghĩa vật chất hay thiêng liêng như trong tín ngưỡng dân gian. Thay vào đó, điều tốt nhất con cháu có thể làm là cầu nguyện và dâng Thánh lễ để xin Chúa ban ơn cứu độ cho các linh hồn. Vì thế, vào ngày giỗ, các gia đình Công giáo thường quy tụ để ăn bữa cơm gia đình, đọc kinh, và tham dự Thánh lễ với ý chỉ cầu cho người đã khuất. Dù không bày mâm cỗ long trọng, những thực hành này vẫn thể hiện lòng hiếu thảo và sự tưởng nhớ sâu sắc.

4.3. Bàn thờ tổ tiên – Biểu tượng của lòng hiếu thảo

Trong nhiều gia đình Công giáo Việt Nam, bàn thờ tổ tiên là một phần không thể thiếu, thể hiện sự kết hợp giữa đức tin và văn hóa. Trên bàn thờ, ngoài thánh giá và ảnh Chúa, người Công giáo thường đặt ảnh hoặc bài vị của ông bà, cha mẹ đã qua đời. Vào các dịp lễ Tết, ngày giỗ, hay các ngày lễ trọng, gia đình quây quần trước bàn thờ để dâng hương, đọc kinh, và cầu nguyện.

Việc duy trì bàn thờ tổ tiên cho thấy người Công giáo Việt Nam không chỉ trung thành với đức tin mà còn trân trọng truyền thống văn hóa dân tộc. Giáo hội Công giáo, từ sớm, đã cho phép các tín hữu Việt Nam thực hành việc kính nhớ tổ tiên theo cách phù hợp với đức tin, như được khẳng định trong văn kiện Plane Compertum Est (1939) của Tòa Thánh.

Phần V: Đối thoại liên tôn – Cầu nối qua đạo hiếu

5.1. Đạo hiếu như giá trị chung

Đạo hiếu là một giá trị phổ quát, không chỉ thuộc về Phật giáo hay Công giáo mà là di sản chung của nhân loại. Trong lễ Vu Lan, anh chị em Phật giáo bày tỏ lòng hiếu thảo qua việc cài hoa hồng, cúng dường, và cầu siêu. Trong đời sống Công giáo, lòng hiếu thảo được thể hiện qua Thánh lễ, kinh nguyện, và các thực hành văn hóa như kính nhớ tổ tiên vào ngày Mùng Hai Tết hay cầu nguyện trong tháng Các Linh Hồn.

Sự tương đồng này là một cầu nối quan trọng trong đối thoại liên tôn. Khi người Phật giáo hỏi “Người Công giáo có mừng lễ Vu Lan không?”, chúng ta có thể trả lời rằng: “Chúng tôi không mừng lễ Vu Lan như một nghi thức Phật giáo, nhưng chúng tôi sống tinh thần hiếu thảo mỗi ngày, qua lời cầu nguyện, Thánh lễ, và các truyền thống văn hóa của mình.” Câu trả lời này không chỉ làm rõ lập trường của Công giáo mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống Phật giáo.

5.2. Tôn trọng sự khác biệt

Dù chia sẻ giá trị chung về đạo hiếu, Công giáo và Phật giáo có những cách diễn đạt khác nhau do sự khác biệt về thần học. Trong Phật giáo, lễ Vu Lan nhấn mạnh việc hồi hướng công đức để siêu độ vong linh, dựa trên giáo lý về nghiệp và luân hồi. Trong Công giáo, việc cầu nguyện cho người đã khuất tập trung vào lòng thương xót của Thiên Chúa và niềm hy vọng vào sự sống đời sau.

Sự khác biệt này không phải là rào cản mà là cơ hội để học hỏi lẫn nhau. Người Công giáo có thể trân trọng tinh thần từ bi và lòng hiếu thảo trong lễ Vu Lan, trong khi người Phật giáo có thể cảm nhận được sự sâu sắc của lòng hiếu thảo trong các thực hành Công giáo. Tôn trọng sự khác biệt là nền tảng của một cuộc đối thoại chân thành và hiệu quả.

5.3. Xây dựng một xã hội nhân ái

Đạo hiếu không chỉ là bổn phận cá nhân mà còn là nền tảng của một xãjourney hòa và nhân ái. Khi người Công giáo và người Phật giáo cùng trân trọng giá trị này, họ có thể cùng nhau xây dựng một cộng đồng biết yêu thương, tha thứ, và hỗ trợ lẫn nhau. Lòng hiếu thảo, dù được diễn đạt qua lễ Vu Lan hay qua Thánh lễ Công giáo, là nguồn cảm hứng để mỗi người sống tốt hơn và cống hiến cho xã hội.

Phần VI: Bài học cho đời sống Kitô hữu

6.1. Sống lòng hiếu thảo mỗi ngày

Câu chuyện về lễ Vu Lan và tinh thần hiếu thảo trong Công giáo nhắc nhở chúng ta rằng lòng biết ơn cha mẹ không nên giới hạn trong một ngày lễ, mà cần được sống mỗi ngày. Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi chăm sóc cha mẹ khi các ngài còn sống, và cầu nguyện cho các ngài khi đã qua đời. Lòng hiếu thảo này không chỉ là bổn phận mà còn là cách để chúng ta sống trọn vẹn tình yêu thương của Thiên Chúa.

6.2. Cầu nguyện cho tổ tiên – Một hành vi đức tin

Việc cầu nguyện cho tổ tiên và cha mẹ là một phần không thể thiếu của đời sống Công giáo. Qua Thánh lễ, kinh nguyện, và các thực hành như tháng Các Linh Hồn, chúng ta thể hiện niềm tin vào sự sống đời sau và lòng hy vọng vào lòng thương xót của Thiên Chúa. Hành vi này không chỉ là cách bày tỏ lòng hiếu thảo mà còn là cách để chúng ta kết nối với cộng đoàn các thánh và các linh hồn.

6.3. Đối thoại với anh chị em khác tôn giáo

Câu hỏi “Người Công giáo có mừng lễ Vu Lan không?” là một lời mời gọi để chúng ta tham gia vào đối thoại liên tôn. Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi lắng nghe, thấu hiểu, và tôn trọng các truyền thống tôn giáo khác, đồng thời chia sẻ vẻ đẹp của đức tin Công giáo. Qua đó, chúng ta có thể xây dựng một xã hội hài hòa, nơi mọi người cùng nhau sống các giá trị chung như lòng hiếu thảo và tình yêu thương.

Kết luận

Người Công giáo không mừng lễ Vu Lan như một nghi thức phụng vụ, bởi nó thuộc về truyền thống Phật giáo. Tuy nhiên, người Công giáo Việt Nam sống “tinh thần Vu Lan” – tinh thần hiếu thảo – một cách sâu sắc và trọn vẹn trong đời sống đức tin. Qua Thánh lễ, tháng Các Linh Hồn, ngày Mùng Hai Tết, và các thực hành văn hóa như kính nhớ tổ tiên, người Công giáo bày tỏ lòng biết ơn và cầu nguyện cho các đấng sinh thành, cả khi còn sống lẫn khi đã qua đời.

Lòng hiếu thảo là một giá trị chung, vượt qua ranh giới tôn giáo, nối kết người Công giáo và người Phật giáo trong một di sản văn hóa Việt Nam phong phú. Để kết thúc, xin mượn lời thơ của Đức Thầy Huỳnh Phú Sổ, Đấng khai đạo Phật giáo Hòa Hảo, như một lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta:

“Nhơn sanh hiếu nghĩa phải đền xong,
Mới đáng cháu con giống Lạc Hồng.
Ơn mẹ sanh thành so tợ núi,
Công cha dưỡng dục sánh dường sông.”

Ước mong rằng, dù là Công giáo hay Phật giáo, mỗi người chúng ta sẽ sống trọn vẹn lòng hiếu thảo, không chỉ trong một ngày lễ mà là suốt cả cuộc đời, để trở thành những người con xứng đáng của cha mẹ và của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!